Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 94

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - TÀI CHÍNH TP. HỒ CHÍ MINH

BÁO CÁO CUỐI KỲ


MÔN HỌC: PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG WEB THƯƠNG MẠI

ĐỀ TÀI PHÁT TRIỂN


WEBSITE BÁN MỸ PHẨM

Giảng viên hướng dẫn: Hoàng Văn Hiếu

Sinh viên thực hiện:


Hồ Ngọc Thu Tâm-215121546
Dương Thị Như Quỳnh-
Ngô Kim Ngọc- 215121722
TP.Hồ Chí Minh – Năm 2024

MỤC LỤC

2
CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU

1. Mô Tả Tổng Quan Đề Tài

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, sự bùng nổ của công nghệ số và
Internet đã thay đổi hoàn toàn cách thức kinh doanh và mua sắm của con người.
Ngày nay, người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm và mua sắm trực tuyến nhiều hơn,
đặc biệt là các mặt hàng như mỹ phẩm.

Ngành công nghiệp mỹ phẩm, với tính chất đa dạng và nhu cầu cá nhân hóa cao,
đang trở thành một lĩnh vực tiềm năng cho thương mại điện tử. Việc phát triển một
website bán mỹ phẩm chuyên nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà
còn tạo ra cơ hội để các doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, tương tác với khách
hàng, và mở rộng quy mô kinh doanh.

Việc nghiên cứu và phát triển một website bán mỹ phẩm hiệu quả không chỉ giúp
doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn mang lại nhiều lợi ích cho
khách hàng. Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm, so sánh và mua sắm sản phẩm
mọi lúc, mọi nơi. Đồng thời, áp ứng được nhu cầu tiện ích như thanh toán trực
tuyến an toàn, nhận xét và đánh giá sản phẩm, cũng như các chương trình khuyến
mãi và chăm sóc khách hàng thường xuyên.Dưới đây là những yếu tố cơ bản
website cần có:

• Tính năng mua sắm trực tuyến: Website mỹ phẩm cung cấp các tính năng
mua sắm trực tuyến tiện lợi, bao gồm giỏ hàng, thanh toán trực tuyến an
toàn, lưu trữ thông tin khách hàng, theo dõi đơn hàng và dịch vụ giao hàng

3
tận nơi. Những tính năng này giúp quá trình mua sắm trở nên thuận tiện và
an toàn hơn cho khách hàng.

• Sản phẩm và dịch vụ: Website cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ từ
nhiều thương hiệu khác nhau, bao gồm mỹ phẩm dành cho mặt, cơ thể, tóc và
các sản phẩm chăm sóc da đặc biệt. Với sự đa dạng này khách hàng có nhiều
lựa chọn phù hợp với nhu cầu cá nhân.

• Đánh giá và nhận xét: Khách hàng được khuyến khích để đánh giá và nhận
xét về sản phẩm mà họ đã mua. Đánh giá này giúp người tiêu dùng khác có
cái nhìn tổng quan về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của website, đồng thời
cung cấp thông tin quý giá cho nhà cung cấp để cải thiện sản phẩm và dịch
vụ.

• Chương trình ưu đãi và khuyến mãi: Các chương trình ưu đãi và khuyến mãi
hấp dẫn để thu hút và duy trì lượng khách hàng trung thành bao gồm giảm
giá theo mùa, tặng quà khi mua hàng, hoặc cung cấp mã giảm giá đặc biệt
cho các dịp lễ. Những chương trình này không chỉ thúc đẩy doanh số bán
hàng mà còn tăng cường mối quan hệ gắn bó giữa khách hàng và thương
hiệu, đồng thời khuyến khích khách hàng quay lại mua sắm nhiều lần.

2. Lý do lựa chọn đề tài.

• Phát triển website kinh doanh mỹ phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu nhanh
chóng, tiện lợi của thị trường hiện đại. Không chỉ mang đến cho khách hàng
sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ mà còn mở ra cơ hội tiếp cận một lượng
lớn khách hàng ở mọi nơi.

• Không những vậy, áp dụng phát triển website vào kinh doanh có thể tối ưu
hóa chi phí vận hành và quản lý, nâng cao khả năng cạnh tranh và đồng thời
4
tăng trưởng doanh thu mà không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý. So với
mô hình cửa hàng truyền thống, việc kiểm soát kho hàng, giao hàng và phản
hồi phản ánh của khách hàng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

3. Mục Tiêu Dự Án.

3.1 Về mục tiêu chung:

Thực hành các kiến thức và kĩ năng đã được học, áp dụng các công nghệ web đã
được dạy vào dự án phát triển một trang web bán hàng đầy đủ và hoàn thiện nhất.

3.2. Mục tiêu cụ thể:

Trang web phải có đầy đủ các chức năng cơ bản như: quản lý sản phẩm, quản lý
đơn hàng, quản lý khách hàng, hệ thống thanh toán trực tuyến, tích hợp được site
map, email, Viet QR..
Giao diện web phải được đảm bảo về mặt thẩm mỹ, dễ nhìn, dễ sử dụng. Có thể sử
dụng trên nhiều thiết bị như: máy tính, điện thoại, tablet.
3.3 Đối tượng và Phạm vi:

Đồ án này hướng đến việc thiết kế và xây dựng một website bán hàng hoàn chỉnh,
tích hợp đầy đủ các chức năng cơ bản, nhằm thể hiện sự ứng dụng kiến thức đã học.
Website sẽ được phát triển trên nền tảng WordPress và tập trung vào lĩnh vực kinh
doanh mỹ phẩm. Tuy nhiên, trang web sẽ không được phát hành trên mạng xã hội
hay tiến hành kinh doanh thực tế, bởi mục đích chính của dự án là phục vụ cho học
tập. Nhóm sẽ cố gắng vận hành và duy trì hoạt động của trang web trong phạm vi
trường học và trong thời gian nghiên cứu môn học "Phát triển Ứng dụng Web
Thương mại Điện tử".
3.4 Phương pháp thực hiện:

3.4.1 Khảo sát và Đánh giá


 Khảo sát thị trường: Tiến hành nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu và
xu hướng mua sắm mỹ phẩm trực tuyến. Phân tích các website đối thủ để tìm
hiểu về các tính năng và giao diện người dùng.

5
 Đánh giá yêu cầu: Xác định các yêu cầu chức năng cần thiết cho website như
giỏ hàng, hệ thống thanh toán, tìm kiếm sản phẩm, và các yêu cầu phi chức
năng như tốc độ tải trang, bảo mật, và khả năng mở rộng.
3.4.2 Lập kế hoạch chi tiết
 Xác định mục tiêu: Thiết lập các mục tiêu cụ thể cho dự án, bao gồm các tính
năng phải có, trải nghiệm người dùng cần đạt được, và giao diện trang web.
 Lập kế hoạch thực hiện: Xây dựng một lộ trình rõ ràng cho từng giai đoạn
của dự án từ nghiên cứu, thiết kế, phát triển, kiểm thử đến triển khai và bảo
trì.
3.4.3 Phát triển và Tích hợp
 Cài đặt WordPress: Thiết lập môi trường phát triển trên máy chủ cục bộ hoặc
máy chủ đám mây.
 Chọn theme và tùy chỉnh: Lựa chọn một theme WordPress phù hợp và tiến
hành tùy chỉnh để đáp ứng yêu cầu thiết kế đã đặt ra.
 Cài đặt plugin: Thêm các plugin cần thiết như WooCommerce để quản lý sản
phẩm và đơn hàng, và các plugin bảo mật để bảo vệ trang web.
 Triển khai và Bảo trì
 Triển khai website: Nếu có thể, triển khai website trên máy chủ thực tế hoặc
duy trì trên máy chủ cục bộ để phục vụ mục đích học tập.
 Bảo trì định kỳ: Cập nhật thường xuyên WordPress, theme, và plugin để đảm
bảo tính ổn định và bảo mật cho website.

4. Cơ sở lý luận của việc phát triển website thương mại điện tử

Về mặt cơ sở lý luận, mức độ phổ biến ngày càng tăng, số lượng người sử dụng
cũng đang gia tăng với tốc độ cực kì cao và từ đó họ có thêm các nhu cầu như là
mua sắm tiện lợi hơn. Doanh nghiệp cũng từ đó mà tiết kiệm được chi phí từ mặt
bằng, nhân viên và quản lý so với lại cửa hàng truyền thống. Việc doanh nghiệp
đang đua nhau sở hữu một nền tảng số thì đồng thời tính cạnh tranh giữa các doanh
nghiệp cũng gia tăng.
Nhu cầu thực tế của việc phát triển website thương mại điện tử:
- Người tiêu dùng: Họ mong muốn có trải nghiệm mua sắm trực tuyến tiện lợi, dễ
dàng, và cũng muốn có thật nhiều lựa chọn kèm theo giá cả có sẵn để thuận tiện so
sánh.

6
- Doanh nghiệp: Với nền tảng này thì các doanh nghiệp có thể mở rộng thị trường
để tiếp cận được nhiều khách hàng, các doanh nghiệp cũng nên xây dựng thương
hiệu trực tuyến và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Những cơ sở lý luận này cung cấp một bản tổng quan về những yếu tố cần xem xét
khi phát triển một website thương mại điện tử thành công. Tuy nhiên, việc thực
hiện cụ thể có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm ngành hàng cụ thể, mục
tiêu kinh doanh và ngân sách.

CHƯƠNG 2. PHÂN TÍCH YÊU CẦU HỆ THỐNG

WEBSITE BÁN HÀNG

1. Yêu cầu Chức năng

1.1 Giao diện người dùng thân thiện

 Thiết kế responsive: Giao diện web phải tự động điều chỉnh để hiển thị đúng
trên các thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng).
 Dễ sử dụng: Cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà với các menu rõ
ràng, dễ tìm kiếm, các nút và liên kết dễ nhấn.
 Tối ưu hóa tốc độ tải trang: Tối ưu hóa hình ảnh và tập tin để giảm thời gian
tải trang, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và SEO.
 Hiển thị sản phẩm và thông tin liên quan: Hiển thị sản phẩm rõ ràng và hấp
dẫn với hình ảnh chất lượng cao, mô tả sản phẩm, giá cả và thông tin khác
như đánh giá và xếp hạng.
 Cung cấp tính năng phóng to ảnh: Cho phép người dùng phóng to ảnh sản
phẩm để xem chi tiết.

7
 Tùy chỉnh và cá nhân hóa: Cho phép người dùng tùy chỉnh và cá nhân hóa
trang web theo sở thích cá nhân, bao gồm chế độ xem, ngôn ngữ, địa điểm và
thứ tự sắp xếp.
 Thanh công cụ tìm kiếm: Cung cấp thanh công cụ tìm kiếm dễ sử dụng và
mạnh mẽ để người dùng có thể nhanh chóng tìm thấy sản phẩm mà họ quan
tâm.
 Phản hồi và tương tác: Cung cấp các phản hồi ngay lập tức khi người dùng
tương tác, bao gồm thông báo lỗi và xác nhận đơn hàng.
1.2 Hệ thống quản lý sản phẩm

 Thêm sản phẩm mới: Giao diện đơn giản và dễ sử dụng cho phép quản trị
viên nhập thông tin chi tiết về sản phẩm mới.
 Chỉnh sửa thông tin sản phẩm: Cho phép quản trị viên chỉnh sửa thông tin về
sản phẩm từ bảng điều khiển quản trị.
 Quản lý danh mục và thể loại sản phẩm: Hỗ trợ tạo và quản lý các danh mục
và thể loại sản phẩm.
 Thực hiện các thao tác hàng loạt: Cho phép quản trị viên thực hiện các thao
tác hàng loạt trên các sản phẩm như cập nhật giá cả, số lượng tồn kho, hoặc
thay đổi danh mục sản phẩm.
 Tính năng tìm kiếm và lọc sản phẩm: Cung cấp khả năng tìm kiếm và lọc sản
phẩm dễ dàng từ bảng điều khiển quản trị.
 Quản lý thông tin liên quan đến sản phẩm: Cho phép quản trị viên quản lý
thông tin liên quan đến sản phẩm như danh mục, nhà sản xuất, nhà cung cấp
và các thuộc tính khác.
 Quản lý đánh giá và đánh giá sản phẩm: Hiển thị và quản lý đánh giá từ
người dùng về sản phẩm.
 Tính năng xuất nhập sản phẩm: Hỗ trợ tính năng xuất nhập sản phẩm để dễ
dàng cập nhật số lượng tồn kho và thông tin sản phẩm từ các nguồn khác
nhau.
 Bảo mật và quyền truy cập: Đảm bảo tính bảo mật và quản lý quyền truy cập
cho các quản trị viên.
1.3 Giỏ hàng và thanh toán

 Thêm sản phẩm vào giỏ hàng: Cho phép người dùng thêm sản phẩm vào giỏ
hàng từ trang sản phẩm hoặc trang danh sách sản phẩm.

8
 Hiển thị thông tin sản phẩm trong giỏ hàng: Bao gồm hình ảnh, tên sản
phẩm, giá cả và số lượng.
 Chỉnh sửa giỏ hàng: Cung cấp tính năng chỉnh sửa giỏ hàng, bao gồm thay
đổi số lượng sản phẩm, xóa sản phẩm và cập nhật tổng số tiền.
 Tính năng lưu giỏ hàng: Cho phép người dùng lưu giỏ hàng để có thể quay
lại và hoàn tất đơn hàng sau khi thoát ra khỏi trang web.
 Tính năng tính tổng số tiền: Tính tổng số tiền của các sản phẩm trong giỏ
hàng, bao gồm cả thuế và phí vận chuyển (nếu có).
 Lựa chọn phương thức thanh toán: Cung cấp nhiều phương thức thanh toán
khác nhau như thanh toán qua thẻ tín dụng, chuyển khoản ngân hàng, thanh
toán khi nhận hàng, v.v.
 Mã giảm giá và khuyến mãi: Cho phép người dùng nhập mã giảm giá để áp
dụng chiết khấu cho đơn hàng của họ.
 Tính năng tạo tài khoản và đăng nhập: Cho phép người dùng tạo tài khoản
hoặc đăng nhập vào tài khoản hiện có để lưu thông tin giao hàng và thanh
toán.
 Quản lý đơn hàng: Sau khi hoàn tất thanh toán, hệ thống tự động tạo ra đơn
hàng và lưu trữ thông tin về đơn hàng.
 Thông báo đơn hàng: Gửi email hoặc thông báo cho người dùng về xác nhận
đơn hàng, chi tiết đơn hàng và thông tin vận chuyển.
1.4 Tìm kiếm và lọc sản phẩm

 Tìm kiếm sản phẩm: Tích hợp hệ thống tìm kiếm mạnh mẽ và hiệu quả, cho
phép người dùng nhập từ khóa để tìm kiếm sản phẩm.
 Tính năng tìm kiếm nâng cao: Tìm kiếm theo tên sản phẩm, mô tả, thương
hiệu, giá cả và các thuộc tính khác.
 Lọc sản phẩm: Cung cấp các tùy chọn lọc để người dùng có thể hạn chế kết
quả tìm kiếm và hiển thị sản phẩm theo tiêu chí cụ thể.
 Sắp xếp kết quả: Cho phép người dùng sắp xếp kết quả tìm kiếm theo nhiều
tiêu chí khác nhau như giá cả, đánh giá, thương hiệu.
 Hỗ trợ sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
 Tính năng xem trước sản phẩm: Cho phép người dùng xem trước thông tin
chi tiết và hình ảnh của sản phẩm mà không cần chuyển đến trang sản phẩm
riêng biệt.
 Hiển thị kết quả tìm kiếm dạng danh sách hoặc lưới: Cung cấp lựa chọn cho
người dùng hiển thị kết quả tìm kiếm dưới dạng danh sách hoặc lưới.

9
 Tính năng tìm kiếm trực tiếp từ trang chính: Đặt thanh công cụ tìm kiếm dễ
dàng truy cập từ trang chính của trang web.
1.5 Quản lý đơn hàng

 Hiển thị danh sách đơn hàng: Hiển thị danh sách các đơn hàng đang chờ xử
lý, đã xử lý và đã hoàn tất trên bảng điều khiển quản trị.
 Thông tin chi tiết đơn hàng: Cho phép quản trị viên xem thông tin chi tiết về
mỗi đơn hàng.
 Chỉnh sửa đơn hàng: Cung cấp tính năng chỉnh sửa đơn hàng như thêm sản
phẩm, sửa thông tin khách hàng, điều chỉnh số lượng sản phẩm.
 Xử lý đơn hàng: Cho phép quản trị viên xác nhận và xử lý các đơn hàng đã
nhận.
 Gửi thông tin đơn hàng: Tự động gửi email hoặc thông báo cho khách hàng
về trạng thái của đơn hàng.
 Tính năng theo dõi vận chuyển: Cung cấp mã theo dõi vận chuyển cho khách
hàng.
 Quản lý đơn hàng bị hủy hoặc trả lại: Cho phép quản trị viên quản lý đơn
hàng bị hủy hoặc trả lại từ khách hàng.
 Báo cáo và thống kê đơn hàng: Cung cấp báo cáo và thống kê về số lượng
đơn hàng, doanh thu, trạng thái đơn hàng.
 Tính năng phân quyền truy cập: Đảm bảo tính bảo mật bằng cách cung cấp
quyền truy cập khác nhau cho các quản trị viên.
1.6 Tích hợp hệ thống thanh toán trực tuyến

 Tích hợp cổng thanh toán: Tích hợp các cổng thanh toán trực tuyến và các
cổng thanh toán khác để cho phép khách hàng lựa chọn phương thức thanh
toán phù hợp.
 Hỗ trợ nhiều phương thức thanh toán: Cho phép khách hàng thanh toán bằng
chuyển khoản ngân hàng, QR code, thanh toán tiền mặt.
 Tính bảo mật cao: Đảm bảo tính bảo mật cao cho thông tin thanh toán của
khách hàng bằng cách sử dụng kết nối bảo mật SSL và tuân thủ các tiêu
chuẩn PCI DSS.
 Xác thực thanh toán: Xác thực thông tin thanh toán của khách hàng trước khi
xử lý đơn hàng.

10
 Tích hợp mã giảm giá và khuyến mãi: Cho phép khách hàng nhập mã giảm
giá hoặc khuyến mãi để áp dụng chiết khấu.
 Thông báo và xác nhận thanh toán: Gửi email hoặc thông báo cho khách
hàng về xác nhận thanh toán và trạng thái đơn hàng.
 Quản lý đơn hàng không thành công: Quản lý và xử lý các trường hợp thanh
toán không thành công hoặc bị từ chối.
 Phản hồi và hỗ trợ: Cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả
qua email, chat trực tuyến.
1.7 Tích hợp mở rộng

Site maps: Tạo và tích hợp bản đồ trang web để giúp người dùng và công cụ tìm
kiếm điều hướng trang web dễ dàng hơn.
Google Search Console: Tích hợp Google Search Console để theo dõi hiệu suất
trang web và tối ưu hóa SEO.
Google Analytics: Tích hợp Google Analytics để theo dõi lưu lượng truy cập trang
web, hành vi người dùng và các chỉ số quan trọng khác.

2. Yêu cầu Phi Chức Năng


2.1 Thiết lập đa ngôn ngữ

 Mục tiêu thị trường nội địa: Nếu trang web chỉ phục vụ một thị trường nội
địa và đối tượng khách hàng chủ yếu là người nói cùng một ngôn ngữ, việc
tích hợp đa ngôn ngữ có thể không cần thiết.
 Chi phí và tài nguyên: Thiết lập và duy trì nhiều ngôn ngữ có thể tốn kém về
chi phí và tài nguyên. Nếu trang web không có nguồn lực đủ hoặc không
muốn đầu tư vào việc này, họ có thể quyết định không tích hợp tính năng đa
ngôn ngữ.
 Mô hình kinh doanh địa phương: Có những trang web thương mại hoạt động
theo mô hình kinh doanh địa phương, chủ yếu phục vụ cộng đồng cụ thể và
không cần phải cung cấp nhiều ngôn ngữ để đạt được mục tiêu kinh doanh.
 Không có nhu cầu từ người dùng: Trong một số trường hợp, người dùng
không có nhu cầu hoặc yêu cầu về tính năng đa ngôn ngữ. Nếu đối tượng
khách hàng chủ yếu không cần hoặc không mong đợi phiên bản đa ngôn ngữ,
thì tính năng này có thể không cần thiết.

11
CHƯƠNG 3. PLUGIN WOOCOMMERCE

1. Giới thiệu

WooCommerce là một plugin thương mại điện tử mã nguồn mở cho WordPress,


được thiết kế để giúp các doanh nghiệp tạo và quản lý cửa hàng trực tuyến dễ dàng.
Ra mắt lần đầu vào năm 2011, WooCommerce nhanh chóng trở thành một trong
những giải pháp thương mại điện tử phổ biến nhất thế giới, phục vụ hàng triệu cửa
hàng trực tuyến.

2. Ưu điểm và nhược điểm

2.1 Ưu điểm

Miễn phí sử dụng: giá cả là yếu tố quan trọng để các doanh nghiệp lựa chọn nền
tảng khi triển khai thương mại điện tử. Những nền tảng phổ biến trên thị trường
hiện nay có mức giá từ miễn phí đến vài nghìn USD một năm, điều này càng giúp
WooCommerce trở nên nổi bật và được doanh nghiệp ưu ái lựa chọn vì plugin này
cho phép tải và cài đặt hoàn toàn miễn phí..
Tính linh hoạt của mã nguồn mở: WooCommerce là một plugin mã nguồn mở được
xây dựng trên CMS WordPress, vì vậy người dùng có toàn quyền kiểm soát và dễ
dàng tùy chỉnh website thương mại điện tử theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.
Tích hợp sẵn với WordPress: Việc tích hợp liền mạch giữa WooCommerce và
WordPress mang đến nhiều lợi ích cho plugin này vì sự sẵn có của cộng đồng
WordPress rộng lớn trong nhiều năm nay. WooCommerce có thể sử dụng hệ sinh
thái khổng lồ của nền tảng từ plugins, themes, bản chỉ dẫn và nhiều giá trị khác mà
không tồn tại bất kỳ nơi nào khác.
Hỗ trợ Content Marketing: Content Marketing là chìa khóa giúp website thương
mại điện tử hoạt động hiệu quả cao. Khi plugin WooCommerce được tích hợp vào
WordPress, nhiều tùy chọn quản lý nội dung như Blog, Landing Pages, mô tả sản
phẩm, Email Marketing và các SEO plugins (Yoast WooCommerce SEO) sẽ giúp
các nhà bán hàng tối ưu hóa nội dung cho việc tìm kiếm trở nên dễ dàng .
Phân tích chuyên sâu: Tích hợp phân tích là một ưu điểm khác của WooCommerce.
Khi doanh nghiệp càng hiểu biết nhiều về khách hàng và cách họ tương tác với
website thương mại điện tử, doanh nghiệp sẽ có sự điều chỉnh để đáp ứng những
12
mong đợi của khách hàng. Ví dụ, nhà bán hàng có thể sử dụng dữ liệu bán hàng để
tìm hiểu về khách hàng từ đó thiết lập chân dung khách hàng (Customer Persona)
nhằm tăng doanh số bán hàng trong tương lai. WooCommerce còn cung cấp bộ
phân tích WooCommerce mở rộng được hiển thị trong một giao diện rõ ràng và
trực quan. Từ đó, các doanh nghiệp sẽ dễ dàng tích hợp WooCommerce với các
dịch vụ phân tích bên ngoài như Google Analytics, Google Tag Manager,… .

2.2 Nhược điểm

 Cần kỹ năng kỹ thuật: Mặc dù WooCommerce rất linh hoạt, nhưng để tận
dụng tối đa các tính năng của nó, người dùng cần có một mức độ kỹ năng kỹ
thuật nhất định. Điều này có thể gây khó khăn cho những người không quen
thuộc với công nghệ.
 Hiệu suất và bảo mật: WooCommerce phụ thuộc vào WordPress và các
plugin khác, điều này có thể dẫn đến vấn đề về hiệu suất và bảo mật nếu
không được quản lý cẩn thận. Cần có kiến thức và sự quản lý chặt chẽ để duy
trì hiệu suất và bảo mật tốt.
 Chi phí bổ sung: Mặc dù WooCommerce là miễn phí, nhưng nhiều tính năng
nâng cao yêu cầu các plugin trả phí. Ngoài ra, chi phí liên quan đến hosting,
tên miền và các dịch vụ hỗ trợ có thể tăng lên nhanh chóng.
3. Chức năng của Plugin WooCommerce

 WooCommerce cung cấp một loạt các chức năng cần thiết để vận hành một
cửa hàng trực tuyến:
 Quản lý sản phẩm: Cho phép tạo, chỉnh sửa, xóa và quản lý các sản phẩm,
bao gồm sản phẩm vật lý và kỹ thuật số, với các tùy chọn giá cả, mô tả, hình
ảnh, và thuộc tính sản phẩm.
 Quản lý đơn hàng: Tính năng xử lý đơn hàng toàn diện, từ đặt hàng, theo dõi
đơn hàng, đến cập nhật trạng thái và thông báo cho khách hàng.
 Tích hợp thanh toán: Hỗ trợ nhiều cổng thanh toán như PayPal, Stripe, và các
phương thức thanh toán địa phương.
 Quản lý khách hàng: Cho phép quản lý thông tin khách hàng, lịch sử mua
hàng, và cung cấp các công cụ để tạo quan hệ với khách hàng.
 Báo cáo và phân tích: Cung cấp các báo cáo chi tiết về doanh số, đơn hàng,
và khách hàng, giúp phân tích hiệu suất cửa hàng.

13
 SEO và Marketing: Tích hợp với các công cụ SEO như Yoast
WooCommerce SEO, cung cấp các tùy chọn marketing như mã giảm giá,
chương trình khuyến mãi, và email marketing.
 Mở rộng tính năng: Hỗ trợ mở rộng tính năng qua hàng ngàn plugin và
extension có sẵn trên WordPress và WooCommerce.
4. So sánh với các nền tảng khác

WooCommerce có những đặc điểm nổi bật khi so sánh với các nền tảng thương mại
điện tử khác như Shopify, Magento và BigCommerce:
 Giá cả: WooCommerce là miễn phí, trong khi Shopify và BigCommerce yêu
cầu phí hàng tháng, và Magento có thể rất đắt đối với phiên bản doanh
nghiệp.
 Tính linh hoạt: WooCommerce, nhờ vào mã nguồn mở và tích hợp với
WordPress, cung cấp sự linh hoạt cao hơn so với các nền tảng như Shopify
và BigCommerce, vốn là các giải pháp SaaS.
 Dễ sử dụng: Shopify nổi bật với giao diện dễ sử dụng hơn so với
WooCommerce, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu. WooCommerce có
thể cần nhiều kiến thức kỹ thuật hơn để thiết lập và quản lý.
 Tính năng: WooCommerce cung cấp một bộ tính năng phong phú thông qua
các plugin và extensions, trong khi các nền tảng như Magento cung cấp tính
năng mạnh mẽ và phức tạp hơn nhưng có thể khó sử dụng hơn.

III. THIẾT KẾ HỆ THỐNG

1. Use case diagram

14
15
1.1 Đặt tả Use case

Use Case: Xem Danh Sách Sản Phẩm

Tóm tắt:
Khách hàng có thể xem danh sách các sản phẩm hiện có trên trang web
WordPress.

Actor:Khách Hàng Viếng Thăm

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng truy cập trang web WordPress.

B2: Khách hàng chọn mục "Sản phẩm" từ menu chính.

B3: Hệ thống hiển thị danh sách các sản phẩm hiện có trên trang web.

Các dòng sự kiện khác:


Khách hàng có thể sử dụng các bộ lọc (giá, danh mục, đánh giá) để thu hẹp danh
sách sản phẩm.
Khách hàng có thể sắp xếp danh sách sản phẩm theo tên, giá, hoặc độ phổ biến.

Các yêu cầu đặc biệt:

Hệ thống phải tải danh sách sản phẩm nhanh chóng và chính xác.

Giao diện danh sách sản phẩm phải rõ ràng và dễ điều hướng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu:

16
Khách hàng truy cập vào trang chủ hoặc trang sản phẩm.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất:


Hệ thống hiển thị danh sách sản phẩm cho khách hàng.

Điểm mở rộng:

Tích hợp plugin WooCommerce để cải thiện khả năng quản lý và hiển thị danh
sách sản phẩm.

Use Case: Xem Thông Tin Sản Phẩm

Tóm tắt: Khách hàng có thể xem chi tiết thông tin của một sản phẩm cụ thể.

Actor: Khách Hàng Viếng Thăm

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng chọn một sản phẩm từ danh sách sản phẩm.
B2: Khách hàng nhấp vào sản phẩm để xem thông tin chi tiết.
B3: Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết của sản phẩm, bao gồm mô tả, giá, hình
ảnh và đánh giá.

Các dòng sự kiện khác:

Khách hàng có thể xem hình ảnh sản phẩm từ nhiều góc độ hoặc video giới
thiệu sản phẩm.
Khách hàng có thể đọc đánh giá từ những người dùng khác và xem các sản
phẩm liên quan.

Các yêu cầu đặc biệt:

17
Hệ thống phải hiển thị thông tin chi tiết sản phẩm một cách rõ ràng và đầy đủ.
Giao diện trang chi tiết sản phẩm phải dễ điều hướng và thân thiện với người
dùng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu:

Khách hàng đã chọn một sản phẩm từ danh sách sản phẩm.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống hiển thị chi tiết sản phẩm cho
khách hàng.

Điểm mở rộng: Không có

Use Case: Thêm Sản Phẩm Vào Giỏ Hàng

Tóm tắt: Khách hàng có thể thêm sản phẩm vào giỏ hàng để chuẩn bị mua.

Actor: Khách Hàng Viếng Thăm

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng chọn một sản phẩm muốn mua.

B2: Khách hàng nhấp vào nút "Thêm vào giỏ hàng".

B3: Hệ thống thêm sản phẩm vào giỏ hàng của khách hàng và xác nhận hành động này.

Các dòng sự kiện khác:

Khách hàng có thể tiếp tục mua sắm và thêm nhiều sản phẩm vào giỏ hàng.

Hệ thống hiển thị thông báo xác nhận và cung cấp liên kết để xem giỏ hàng.

18
Các yêu cầu đặc biệt:Hệ thống phải cập nhật giỏ hàng ngay lập tức và chính xác.

Hệ thống phải thông báo cho khách hàng biết rằng sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
thành công.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Khách hàng đã chọn một sản phẩm muốn mua.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Sản phẩm được thêm vào giỏ hàng của khách
hàng.

Điểm mở rộng: Không có

Use Case: Tìm Kiếm Sản Phẩm

Tóm tắt: Khách hàng có thể tìm kiếm sản phẩm theo từ khóa trên trang web
WordPress.

Actor: Khách Hàng Viếng Thăm

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng nhập từ khóa vào ô tìm kiếm trên trang web.

B2: Khách hàng nhấp vào nút "Tìm kiếm".

B3: Hệ thống hiển thị danh sách các sản phẩm phù hợp với từ khóa tìm kiếm.

Các dòng sự kiện khác: Khách hàng có thể lọc và sắp xếp kết quả tìm kiếm theo các
tiêu chí như giá, đánh giá, và danh mục.

Các yêu cầu đặc biệt:

Hệ thống phải trả kết quả tìm kiếm nhanh chóng và chính xác.

19
Hệ thống phải hỗ trợ tìm kiếm theo nhiều tiêu chí như tên sản phẩm, loại sản phẩm, giá
cả, thương hiệu.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Khách hàng chưa thực hiện tìm kiếm sản phẩm.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống hiển thị danh sách các sản phẩm phù
hợp với từ khóa tìm kiếm.

Điểm mở rộng: Không có

Use Case: Đăng Ký Tài Khoản

Tóm tắt: Khách hàng có thể đăng ký tài khoản mới trên trang web WordPress.

Actor: Khách Hàng Viếng Thăm

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng nhấp vào mục "Đăng ký" trên trang web.
B2: Khách hàng điền thông tin bao gồm tên, email, và mật khẩu.
B3: Khách hàng nhấp vào nút "Đăng ký"
B4: Hệ thống tạo tài khoản mới cho khách hàng và thông báo đăng ký thành công

Các dòng sự kiện khác: Nếu thông tin đăng ký không hợp lệ, hệ thống sẽ thông báo lỗi
và yêu cầu khách hàng sửa đổi.

Các yêu cầu đặc biệt:


Hệ thống phải bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.

Hệ thống phải kiểm tra tính hợp lệ của thông tin đăng ký trước khi tạo tài khoản.

20
Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Khách hàng chưa có tài khoản hoặc chưa đăng nhập
vào hệ thống.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất:

Hệ thống tạo tài khoản mới cho khách hàng và khách hàng có thể đăng nhập vào hệ
thống.

Điểm mở rộng: Tích hợp plugin WooCommerce Social Login để cho phép khách hàng
đăng ký và đăng nhập nhanh bằng tài khoản mạng xã hội như Facebook, Google.

Use Case: Đặt Hàng

Tóm tắt: Khách hàng có thể thực hiện đặt mua sản phẩm từ trang web WordPress.

Actor: Khách Hàng

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng truy cập trang web WordPress và đăng nhập (nếu chưa đăng nhập).

B2: Khách hàng duyệt sản phẩm và thêm sản phẩm muốn mua vào giỏ hàng.

B3: Khách hàng nhấp vào nút "Đặt hàng".

B4: Hệ thống hiển thị thông tin đơn hàng và yêu cầu khách hàng xác nhận.

B5: Khách hàng xác nhận đơn hàng và chuyển sang bước thanh toán.

Các dòng sự kiện khác:Nếu khách hàng chưa đăng nhập, hệ thống yêu cầu khách hàng
đăng nhập trước khi tiếp tục đặt hàng.

21
Các yêu cầu đặc biệt:

● Hệ thống phải xác nhận tính khả dụng của sản phẩm trước khi hoàn tất đơn hàng.

● Hệ thống phải bảo mật thông tin khách hàng và đơn hàng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu:

● Khách hàng đã chọn sản phẩm và thêm vào giỏ hàng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu:

● Khách hàng đã chọn sản phẩm và thêm vào giỏ hàng.

Điểm mở rộng: Nhận được email khi đặt hàng thành công: Sau khi khách hàng xác
nhận đơn hàng, hệ thống tự động gửi email xác nhận tới địa chỉ email đã đăng ký của
khách hàng. Email này sẽ bao gồm thông tin chi tiết về đơn hàng, số đơn hàng, sản
phẩm đã đặt, tổng giá trị đơn hàng, và thông tin liên hệ hỗ trợ.

Use Case: Thanh Toán

Tóm tắt: Khách hàng có thể thanh toán cho đơn hàng đã đặt.

Actor:Khách Hàng

Các dòng sự kiện chính:

B1: Sau khi xác nhận đơn hàng, khách hàng chọn phương thức thanh toán.

B2: Khách hàng nhập thông tin thanh toán cần thiết.

B3: Hệ thống xác thực và xử lý thanh toán.

B4: Hệ thống thông báo thanh toán thành công và cập nhật trạng thái đơn hàng.

22
Các dòng sự kiện khác: Nếu thanh toán không thành công, hệ thống thông báo lỗi và
hướng dẫn khách hàng thử lại.

Các yêu cầu đặc biệt:

Hệ thống phải bảo mật thông tin thanh toán của khách hàng.

Hệ thống phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật thanh toán trực tuyến.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu:

● Khách hàng đã xác nhận đơn hàng và cần thanh toán.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất:

● Hệ thống xác nhận thanh toán thành công và tiến hành xử lý đơn hàng.

Điểm mở rộng: Tích hợp plugin WooCommerce Payments để cung cấp nhiều
phương thức thanh toán khác nhau.

Use Case: Kiểm Tra Đơn Hàng

Tóm tắt: Khách hàng có thể kiểm tra trạng thái của các đơn hàng đã đặt.

Actor: Khách Hàng

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng đăng nhập vào trang web WordPress.

B2: Khách hàng chọn mục “ Đơn hang”

B3: Khách hàng xem danh sách các đơn hàng đã đặt.

B4: Khách hàng chọn một đơn hàng cụ thể để xem chi tiết trạng thái.

23
Các dòng sự kiện khác: Hệ thống thông báo cho khách hàng nếu đơn hàng đã được gửi
đi hoặc có vấn đề.

Các yêu cầu đặc biệt: Hệ thống phải cập nhật trạng thái đơn hàng theo thời gian thực
và thông báo kịp thời cho khách hàng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Khách hàng đã đặt hàng và muốn kiểm tra trạng
thái.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết về trạng thái
đơn hàng cho khách hàng

Điểm mở rộng:Tích hợp plugin WooCommerce Order Tracking để cung cấp thông tin
theo dõi đơn hàng chi tiết hơn.

Use Case: Quản Lý Đơn Hàng

Tóm tắt:

Khách hàng có thể quản lý các đơn hàng của mình, bao gồm việc xem, chỉnh sửa
hoặc hủy đơn hàng.

Actor: Khách Hàng

24
Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng đăng nhập vào trang web WordPress.

B2: Khách hàng chọn mục "Quản lý đơn hàng".

B3: Khách hàng duyệt qua danh sách các đơn hàng của mình.

B4: Khách hàng chọn đơn hàng cụ thể để xem chi tiết, chỉnh sửa hoặc hủy.

B5: Khách hàng thực hiện các thay đổi cần thiết và xác nhận.

Các dòng sự kiện khác: Hệ thống yêu cầu xác nhận từ khách hàng trước khi
thực hiện các thay đổi hoặc hủy đơn hàng.

Các yêu cầu đặc biệt:

Hệ thống phải kiểm tra tính khả thi của việc chỉnh sửa hoặc hủy đơn hàng (ví dụ:
đơn hàng đã được xử lý không thể hủy).

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Khách hàng đã đăng nhập và muốn quản lý
đơn hàng của mình.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng
theo yêu cầu của khách hàng.

Điểm mở rộng:

● Tích hợp plugin WooCommerce Order Management để cải thiện khả năng
quản lý đơn hàng.

25
Use Case: Đăng Nhập

Tóm tắt:

Khách hàng đăng nhập vào hệ thống để đặt hàng, kiểm tra và quản lý đơn
hàng

Actor:

● Khách Hàng

Các dòng sự kiện chính:

B1: Khách hàng chọn mục "Đăng nhập" trên trang web WordPress.
B2: Khách hàng nhập thông tin tài khoản (tên đăng nhập và mật khẩu)
B3: Hệ thống xác thực thông tin và đăng nhập khách hàng vào hệ thống

Các dòng sự kiện khác: Nếu thông tin đăng nhập không chính xác, hệ thống sẽ
thông báo lỗi và yêu cầu khách hàng nhập lại.

26
Các yêu cầu đặc biệt: Hệ thống phải bảo mật thông tin đăng nhập của khách
hàng và đảm bảo tính an toàn.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Khách hàng chưa đăng nhập vào hệ thống.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Khách hàng đã đăng nhập và có thể truy
cập các chức năng nâng cao.

Điểm mở rộng: Tích hợp plugin WooCommerce Social Login để cho phép
khách hàng đăng nhập nhanh bằng tài khoản mạng xã hội.

Use Case: Quản Lý Sản Phẩm

Tóm tắt:

Quản trị viên có thể quản lý các sản phẩm trên trang web WordPress bằng cách thêm,
sửa, xóa và cập nhật thông tin sản phẩm

Actor: Quản Trị Viên

Các dòng sự kiện chính:

B1: Quản trị viên truy cập trang đăng nhập WordPress và nhập thông tin đăng nhập.

B2: Sau khi đăng nhập thành công, quản trị viên vào bảng điều khiển (Dashboard).

B3: Quản trị viên chọn mục "Sản phẩm" từ menu bên trái.

B4: Quản trị viên chọn "Thêm mới" để thêm sản phẩm mới hoặc chọn một sản phẩm từ

27
danh sách để chỉnh sửa hoặc xóa.

B5: Quản trị viên điền thông tin sản phẩm hoặc thực hiện các chỉnh sửa cần thiết.

B6: Quản trị viên nhấp vào nút "Cập nhật" hoặc "Xuất bản" để lưu thay đổi

Các dòng sự kiện khác: Nếu sản phẩm đang được đặt hàng hoặc có vấn đề, hệ thống sẽ
thông báo cho quản trị viên trước khi xóa sản phẩm.

Các yêu cầu đặc biệt:

Hệ thống phải đảm bảo tính nhất quán và chính xác của thông tin sản phẩm.

Hệ thống WordPress phải bảo mật thông tin quản trị viên.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Quản trị viên chưa đăng nhập.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống cập nhật danh sách sản phẩm theo
yêu cầu của quản trị viên.

Điểm mở rộng:

● Tích hợp plugin WooCommerce cho phép quản trị viên tải lên nhiều hình ảnh
cho mỗi sản phẩm và quản lý kho hàng.

Use Case: Quản Lý Thông Tin Khách Hàng

Tóm tắt: Quản trị viên có thể xem và quản lý thông tin khách hàng trên trang web
WordPress.

Actor: Quản Trị Viên

28
Các dòng sự kiện chính:

B1: Quản trị viên truy cập trang đăng nhập WordPress và nhập thông tin đăng nhập.

B2: Sau khi đăng nhập thành công, quản trị viên vào bảng điều khiển (Dashboard).

B3: Quản trị viên chọn mục "Người dùng" từ menu bên trái.

B4: Quản trị viên chọn một khách hàng từ danh sách để xem, chỉnh sửa hoặc xóa thông
tin.

B5: Quản trị viên thực hiện các thay đổi cần thiết và nhấp vào nút "Cập nhật người
dùng" để lưu thay đổi.

Các dòng sự kiện khác: Nếu khách hàng có đơn hàng đang xử lý, hệ thống sẽ cảnh báo
quản trị viên trước khi xóa thông tin khách hàng.

Các yêu cầu đặc biệt: Hệ thống phải đảm bảo tính bảo mật và riêng tư của thông tin
khách hàng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Quản trị viên chưa đăng nhập.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống cập nhật thông tin khách hàng theo
yêu cầu của quản trị viên.

Điểm mở rộng: Tích hợp plugin User Role Editor cho phép quản trị viên gán vai trò và
quyền hạn khác nhau cho từng khách hàng.

Use Case: Quản Lý Đơn Hàng

Tóm tắt: Quản trị viên có thể xem và quản lý các đơn hàng của khách hàng trên trang
web WordPress.

29
Actor: Quản Trị Viên

Các dòng sự kiện chính:

B1: Quản trị viên truy cập trang đăng nhập WordPress và nhập thông tin đăng
nhập.

B2: Sau khi đăng nhập thành công, quản trị viên vào bảng điều khiển
(Dashboard).

B3: Quản trị viên chọn mục "WooCommerce" từ menu bên trái và chọn "Đơn
hàng".

B4: Quản trị viên chọn một đơn hàng từ danh sách để xem chi tiết, cập nhật trạng
thái hoặc hủy đơn hàng.

B5: Quản trị viên thực hiện các thay đổi cần thiết và nhấp vào nút "Cập nhật" để
lưu thay đổi.

Các dòng sự kiện khác:

Hệ thống thông báo cho quản trị viên về các đơn hàng có vấn đề hoặc cần chú ý đặc
biệt.

Các yêu cầu đặc biệt: Hệ thống phải đảm bảo tính nhất quán và chính xác của trạng
thái đơn hàng.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Quản trị viên chưa đăng nhập.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống cập nhật trạng thái đơn hàng theo yêu
cầu của quản trị viên.

Điểm mở rộng: Tích hợp plugin WooCommerce Order Status Manager để tạo và quản
lý các trạng thái đơn hàng tùy chỉnh.

30
Use Case: Thống Kê Báo Cáo

Tóm tắt: Quản trị viên có thể xem và tạo các báo cáo thống kê về hoạt động của trang
web WordPress.

Actor: Quản Trị Viên

Các dòng sự kiện chính:

B1: Quản trị viên truy cập trang đăng nhập WordPress và nhập thông tin đăng nhập.

B2: Sau khi đăng nhập thành công, quản trị viên vào bảng điều khiển (Dashboard).

B3: Quản trị viên chọn mục "WooCommerce" từ menu bên trái và chọn "Báo cáo".

B4: Quản trị viên chọn loại báo cáo muốn xem (doanh số, sản phẩm, khách hàng, v.v.).

B5: Hệ thống hiển thị báo cáo theo yêu cầu của quản trị viên, cho phép quản trị viên tải
xuống báo cáo dưới dạng PDF hoặc Excel.

Các dòng sự kiện khác: Hệ thống cho phép quản trị viên tùy chỉnh các tiêu chí báo cáo
như khoảng thời gian, loại sản phẩm, v.v.

Các yêu cầu đặc biệt: Hệ thống phải cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Quản trị viên chưa đăng nhập.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống hiển thị báo cáo hoặc cung cấp file
báo cáo cho quản trị viên.

Điểm mở rộng: Tích hợp plugin WooCommerce Google Analytics để cung cấp các báo
cáo chi tiết hơn và tích hợp dữ liệu.

31
Use Case: Quản Lý Khác

Tóm tắt: Quản trị viên có thể quản lý các chức năng khác của trang web WordPress.

Actor: Quản Trị Viên

Các dòng sự kiện chính:

B1: Quản trị viên truy cập trang đăng nhập WordPress và nhập thông tin đăng nhập.

B2: Sau khi đăng nhập thành công, quản trị viên vào bảng điều khiển (Dashboard).

B3: Quản trị viên chọn mục "Cài đặt" hoặc các mục quản lý khác từ menu bên trái.

B4: Quản trị viên thực hiện các thay đổi cấu hình hệ thống hoặc quản lý người dùng.

B5: Hệ thống WordPress cập nhật các thay đổi theo thao tác của quản trị viên.

Các dòng sự kiện khác: Hệ thống thông báo cho quản trị viên về các thay đổi quan
trọng hoặc cần xác nhận.

Các yêu cầu đặc biệt: Hệ thống phải đảm bảo tính bảo mật và chính xác khi thực hiện
các chức năng quản lý khác.

Trạng thái hệ thống khi bắt đầu: Quản trị viên chưa đăng nhập.

Trạng thái hệ thống sau khi hoàn tất: Hệ thống cập nhật các thay đổi theo yêu cầu
của quản trị viên.

Điểm mở rộng: Không có

2. Sơ đồ hoạt động – Activity Diagram

32
Activity Diagram: Đặt hàng

33
Activity Diagram: Quản lý đơn hàng

34
Activity Diagram: Quản lý sản phẩm

35
36
3. Sơ đồ tuần tự - Sequence Diagram

Sequence Diagram: Đặt hàng

37
Sequence Diagram - Quản lý sản phẩm

38
Sequence Diagram: Quản lý đơn hàng

CHƯƠNG 4. TRIỂN KHAI WOOCOMERCE

Khi nghiên cứu và phát triển một dự án thương mại điện tử, việc triển khai và tối ưu
hóa WooCommerce đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một cửa hàng trực
tuyến hiệu quả và nhanh chóng. Sau đây là một số hướng dẫn cơ bản về cách cài
đặt và tối ưu hóa WooCommerce, cũng như các bước tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu
cụ thể của dự án.

1. Cài đặt Hosting


1.1. Lựa chọn WordPress Hosting

WordPress hosting là một dạng shared hosting được tối ưu hóa riêng cho các
website WordPress. Máy chủ được cấu hình đặc biệt với các plugin như caching
và bảo mật được cài sẵn, giúp trang tải nhanh hơn và hoạt động mượt mà.

WordPress hosting thường bao gồm các tính năng đặc trưng như theme tùy

39
chỉnh, trình builder kéo thả và các công cụ chuyên biệt. Nhờ sự tối ưu này, việc
cài đặt và vận hành WordPress trở nên hiệu quả hơn nhiều.

1.2. Mua Hosting


Bước 1: Lựa chọn nhà cung cấp Hostinger

Bước 2: Chọn gói phù hợp với nhu cầu sử dụng

40
Bước 3: Khi mua Hosting thành công, sau đó click vào nút đăng nhập, sẽ được
chuyển tới trang đăng nhập.

41
Bước 4: Sau khi đăng nhập thành công. Hostinger sẽ gợi ý và hỗ trợ các cách để
tạo ra một website.

42
43
2. Cài đặt WordPress và mua tên Miền

44
Bước 1: Nhấn cài đặt WordPress hoặc có cài đặt tích hợp cả
WooCommerce và WordPress.

Bước 2: Tạo tài khoản WordPress bằng email và mật khẩu (lưu ý phải ghi nhớ). Sau
đó click vào “Tiếp tục”.

Bước 3: Lựa chọn trang Web muốn xây dựng

45
Bước 4: Ở bước này có thể lựa chọn các giao diện mà Hostinger gợi ý hoặc có thể
tạo một trang web trống.

46
Bước 5: Lựa chọn các Plugin cho trang website.

Bước 6: Đặt tên thương hiệu và mô tả về trang Web.

Bước 7: Mua tên miền cho Website. Có thể sử dụng tên miền tạm thời.

47
Bước 8: Sau khi hoàn tất tất cả WordPress đang được cài đặt.

3. Cấu hình WooCommerce


3.1. Trang quản trị

Bước 1: Đầu tiên đăng nhập vào trang quản trị của WordPress

48
Bước 2: Sau khi click vào Admin Panel sẽ được chuyển tới trang quản trị của
WordPress.

3.2. Thêm sản phẩm

Bước 1: Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “Sản phẩm” và nhấn chọn
“Thêm mới”.

49
Bước 2: Thêm thông tin chi tiết về sản phẩm bao gồm tên, mô tả, ảnh, giá cá,
thuộc tính (nếu có).

Bước 3: Đăng sản phẩm và sản phẩm đã được lưu.

50
3.3. Thêm các trang giao diện cho trang Web.

Bước 1: Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “Trang” và nhấn chọn “Thêm trang
mới”.

Bước 2: Thêm trang tiêu đề và cấu hình giao diện của trang

51
Hoặc có thể cấu hình bằng Edit with UX Builder.

52
Bước 3: Bấm đăng hoặc cập nhật.

3.4. Thêm các bài viết cho trang Web.

Bước 1: Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “Bài viết” và nhấn chọn “Thêm
bài viết”.

53
Bước 2: Thêm tiêu đề cho bài viết và có thể chỉnh sửa giao diện bài viết bằng
các thanh công cụ bên trái hoặc là bằng html.

Bước 3: Nhấn cập nhật và xem bài viết.

54
3.5. Tích hợp hệ thống thanh toán.

Kích hoạt và cấu hình các phương thức thanh toán phù hợp với đối

tượng khách hàng và sau đây là các bước để thực hiện điều này:

Bước 1: Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “WooCommerce” và nhấn chọn
“Cài đặt”.

55
Bước 2: Nhấn vào mục “Thanh toán” sẽ hiện ra giao diện như bên dưới. Sau đó,
nhấn Enable các phương thức thanh toán phù hợp.

Bước 3:

3.6. Tích hợp gửi Email.

Bước 1: Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “Plugin” và nhấn chọn “Cài
plugin”. Sau đó, nhấn cài đặt và kích hoạt.

56
Bước 2: Điền mail của tài khoản gửi đi.

Bước 3: Chọn phương thức gửi mail là “Other SMTP”. Tiếp theo, SMTP Host
sẽ điền là “smtp.gmail.com”. Chọn mã hóa “TLS”.

57
Bước 4: Phần “SMTP Username” ta sẽ điền tên email của phần “Mail đi” trước
đó đã nhập.

Bước 5: Đối với phần “SMTP Password”. Ta sẽ đăng nhập vào “Quản lý tài
khoản Google của bạn”.(lưu ý là tài khoản mail đã dùng để đăng kí ở trên).

58
Bước 6: Nhấn vào “Bảo mật” và kích hoạt xác thực 2 yếu tố.

Bước 7: Kéo xuống ta sẽ thấy mật khẩu ứng dựng và nhấp vào đó để lấy mật
khẩu.

59
Bước 8: Tạo tên ứng dụng và Google sẽ cung cấp mật khẩu.

60
Bước 9: Cuối cùng, coppy mật khẩu Google đã cung cấp và dán vào “SMTP
Password” và nhấn “Save Settings”.

3.7. Cấu hình Email

Bước 1: : Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “WooCommerce” và nhấn
chọn “Cài đặt”.

61
Bước 2: Nhấn vào mục “Email” sẽ hiện ra giao diện như bên dưới.

62
Bước 3: Nhập các thông cần thiết và chọn màu cho mẫu mail gửi đi. Sau đó
nhấn “Lưu thay đổi”.

3.7.1. Tích hợp các mã ưu đãi giảm giá

Bước 1: Tại Menu bên trái, đưa chuột vào mục “Tiếp thị” và nhấn chọn “Các ưu
đãi”.

Bước 2: Nhấn chọn “Thêm mã ưu đãi” để cài các mã ưu đãi.

63
Bước 3: Đầu tiên chọn tạo mã ưu đãi hoặc có thể tự tạo mã riêng cho cửa hang.
Chọn các loại ưu đãi phù hợp cho cửa hàng. Nhập mức ưu đãi cho mã giảm giá
và ngày hết hạn mã ưu đãi.

64
Bước 4: Chọn mức chi tiêu tối thiểu (tổng tiền mua thấp nhất để nhận được ưu
đãi) và chọn mức chi tiêu tối đa (có thể để hoặc không).

65
Bước 5: Nhập số lượng người sử dụng cho mã giảm giá và giới hạn số lần cho
người dùng mã giảm này. Sau đó, nhấn “Cập nhật”.

66
CHƯƠNG 5. QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN CỬA
HÀNG TRỰC TUYẾN – WEBSITE

1. Đăng Nhập và Quản lý Người Dùng


1.1. Người quản trị đăng nhập vào hệ thống để điều hành và quản lý cửa hàng.

- Đây là giao diện đăng nhập hệ thống quản lý cửa hàng OLIVIA.
- Ngoài ra, chúng ta có thể thêm các tài khoản khác để dễ dàng chia sẻ quyền
truy cập với nhân viên. Điều này giúp phân quyền cụ thể cho từng vai trò,
nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo an toàn thông tin trong hệ thống.

67
1.2. Quản lý thông tin người dùng, bao gồm khách hàng và nhân viên.

- Trang thông tin khách hàng và quản lý vai trò nội bộ của cửa hàng cho phép
thực hiện các thao tác cơ bản như thêm, xóa, chỉnh sửa thông tin. Ngoài ra,
cũng có thể thay đổi vai trò của các thành viên, giúp quản lý hiệu quả hơn và
đảm bảo rằng mỗi nhân viên đều có quyền hạn phù hợp với trách nhiệm.
2. Quản lý Sản Phẩm
2.1. Thêm, sửa, xóa sản phẩm trong cửa hàng.

68
- Trang này cho phép thực hiện các thao tác như thêm, xóa, chỉnh sửa cũng
như quản lý tình trạng tồn kho và giá sản phẩm. Người quản lý có thể dễ
dàng cập nhật thông tin sản phẩm, theo dõi mức tồn kho và điều chỉnh giá
bán phù hợp.
2.2. Quản lý danh mục sản phẩm để tổ chức thông tin một cách có hệ thống.

- Tạo danh mục cho từng loại sản phẩm và phân loại chúng cho phù hợp. Điều
này giúp quản trị viên kiểm tra các mục một cách có tổ chức và theo đúng
quy trình. Ngoài ra, các danh mục mới có thể dễ dàng được thêm vào khi cửa
hàng nhập các loại sản phẩm mới, đảm bảo việc quản lý luôn linh hoạt.
3. Quản lý Đơn Hàng:
- Xem, quản lý và tình trạng các đơn hàng từ khách hàng.

69
- Tại đây, ta có thể xem đơn đặt hàng của khách hàng và trạng thái giao sản
phẩm. Nó giúp giám sát xem sản phẩm đã được giao cho khách hàng hay
chưa và theo dõi thời gian giao hàng dự kiến của sản phẩm cho khách hàng,
đảm bảo phục vụ khách hàng kịp thời và hiệu quả.
4. Quản lý Khách Hàng
- Lưu trữ thông tin chi tiết và lịch sử mua hàng của khách hàng

70
- Sau khi nhận được thông tin từ khách hàng khi họ mua sản phẩm, tất cả dữ
liệu, bao gồm thông tin cá nhân và số tiền đã chi tiêu, sẽ được lưu trữ an
toàn. Điều này giúp quản lý đơn hàng hiệu quả và hỗ trợ khách hàng trong
các giao dịch sau này.
5. Quản lý Thanh Toán và Vận Chuyển
5.1. Tích hợp và quản lý các phương thức thanh toán.

- Khách hàng có thể lựa chọn một trong các phương thức sau để thanh toán sản
phẩm:
 Chuyển khoản ngân hàng.
 Thanh toán khi nhận hàng (COD).
 Thanh toán chuyển khoản (Quét mã VietQR)
5.2. Quản lý các tùy chọn vận chuyển và các phí liên quan.

71
- Với các lựa chọn và các mức giá của việc giao hàng, khách hàng có thể xem
xét và lựa chọn phương án phù hợp nhất dựa trên các yếu tố sau:
 Giao hàng miễn phí: Phương thức giao hàng thông thường, phí giao miễn phí
cho một số đơn hang đáp ứng đủ điều kiện mà cửa hàng đưa ra.
 Giao hỏa tốc: Phương thức giao hàng nhanh hơn, thường có phí cao hơn so
với giao hàng bình thường, nhưng sản phẩm đến tay khách hàng nhanh chóng
hơn.
 Giao hàng theo đồng giá theo khu vực: Có thể có các mức phí khác nhau tùy
vào khu vực khách hàng sống, ví dụ như giao hàng trong thành phố, ngoại
thành, hay các khu vực xa hơn.
 Tự đến lấy hàng tại cửa hàng: Khách hàng có thể chọn tự đến cửa hàng để
lấy hàng mà không phải chịu phí giao hàng
6. Quản lý Giảm Giá và Khuyến Mãi
- Tạo và quản lý các chương trình giảm giá, mã giảm giá, và khuyến mãi.

72
- Trong phần phiếu ưu đãi, quản trị viên có thể thêm các mã phiếu giảm giá
khác nhau cho khách hàng. Những ưu đãi này có thể bao gồm giảm giá sản
phẩm, miễn phí vận chuyển hoặc các ưu đãi đặc biệt khác. Các mã giảm giá
này sẽ xuất hiện trên website của cửa hàng ngay khi khách hàng truy cập vào
website, giúp tạo động lực và thu hút khách hàng đến mua sắm.
7. Tích hợp Chatbox

Bước 1: Vào cài đặt và kích hoạt plugin “Tidio – Live Chat & AI Chatbots”

73
Bước 2: Ở cột menu bên trái nhấp vào biểu tượng “Tidio Chat”, sau đó nhấn
“Open Tidio panel”. Tiếp theo làm theo chỉ dẫn.

8. Tích hợp Google Analytics


- Tích hợp Google Analytics vào website cho phép theo dõi và phân tích lưu
lượng truy cập cùng hành vi người dùng.

74
- Thu nhập dữ liệu quan trọng, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và cải
thiện chiến lược kinh doanh dựa trên các thông tin chi tiết về hành vi khách
hàng.
9. Quản Lý Nội Dung và Giao Diện
- Tùy chỉnh giao diện cửa hàng với các chủ đề và mẫu.

- Khi truy cập vào mục tùy biến của website OLIVIA, sẽ được chuyển đến
trình chỉnh sửa để cập nhật nội dung, thông tin trên trang chủ cũng như các
trang thông tin khác.
10.Kiểm Soát Bảo Mật
- Cài đặt và quản lý các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu khách hàng và
thông tin cửa hàng.

- Hiện tại Website của cửa hàng các biện pháp bảo mật như là sever chứng chỉ
SSL và link của trang web có đuôi https.
11.Xem Thống Kê và Báo Cáo
11.1. Xem các thống kê về doanh số bán hàng và đơn hàng

75
11.2. Tạo và xem báo cáo để đánh giá hiệu suất kinh doanh.

76
12. Hỗ Trợ Khách Hàng

77
- Cung cấp hỗ trợ và liên lạc với khách hàng qua hệ thống trò chuyện hoặc

email.

13.Tối ưu hóa trang Web


- Cách để tối ưu hóa trang bán hàng: Xóa bớt các Plugin và Theme

78
- Tiếp theo ta sẽ xóa các theme để host giảm dung lượng xuống và Wordpress
không cần phải liên tục tìm kiếm bản cập nhật cho những theme thừa đó và
chiếm dụng tốc độ xử lý cho các tác vụ khác hoặc nói dễ hiểu hơn là giảm tải
cho CPU.
- Xuất hiện nhiều giao diện gây ra tình trạng giật lag khi sử dụng. Xóa bớt các
giao diện không dung đến để tối ưu hóa trang web.

79
CHƯƠNG 6. QUY TRÌNH MUA HÀNG THƯƠNG
MẠI ĐIỆN TỬ

Quy trình giao dịch thương mại điện tử bao gồm nhiều bước từ khi khách hàng truy
cập trang web, lựa chọn sản phẩm và thanh toán, cho đến khi nhận được sản phẩm
hoặc dịch vụ. Đây là quy trình đảm bảo mọi giao dịch diễn ra một cách trơn tru và
hiệu quả.

1. Truy Cập và Tìm Kiếm


1.1. Truy cập vào website

Khách hàng truy cập trang website thương mại điện tử:

https://shopmypham.store/ . Sau đó, sẽ được dẫn đến trang chủ của trang
web.

1.2. Sử dụng tính năng tìm kiếm hoặc duyệt qua các danh mục để lựa chọn
sản phẩm.

80
- Khách hàng có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm theo nhu cầu bằng cách nhập
từ khóa sản phẩm vào thanh tìm kiếm trên trang web.

- Hoặc có thể từ trang chủ cửa hàng kéo xuống để xem các sản phẩm nổi bật,
sản phẩm khuyến mãi, sản phẩm đã xem gần đây.

81
2. Lựa Chọn Sản Phẩm

82
- Khách hàng chọn sản phẩm mà họ muốn mua, dựa vào danh mục sản
phẩm, các thương hiệu nổi tiếng hoặc là lựa chọn trong tầm giá theo nhu cầu.

83
- Ở trang sản phẩm, khách hàng được cung cấp nhiều tiện ích để dễ dàng tìm
kiếm và lựa chọn sản phẩm theo nhu cầu của mình. Họ có thể sắp xếp sản
phẩm theo giá cả, đánh giá từ người dùng, và danh mục sản phẩm. Ngoài ra,
khách hàng cũng có thể xem lại các sản phẩm đã xem trước đó để đưa ra
quyết định mua hàng chính xác và nhanh chóng. Các tiện ích này giúp cải

84
thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến và mang đến sự thuận tiện tối đa cho
người dùng.

2.1. Xem thông tin chi tiết, ảnh sản phẩm và đánh giá từ người dùng khác.

85
- Khi khách hàng nhấp vào một sản phẩm, trang web sẽ tự động hiển thị tất cả
thông tin chi tiết của sản phẩm đó như giá cả, hình ảnh đầy đủ từ nhiều góc
độ khác nhau, số lượng hiện có trong kho, thông tin kỹ thuật chi tiết, mô tả
sản phẩm và đánh giá của các khách hàng trước đó. Điều này giúp khách
hàng có được cái nhìn tổng quát và đầy đủ về sản phẩm trước khi quyết định
mua hàng. Và bên dưới sẽ là các sản phẩm tương tự để khách hàng có nhiều
sự lụa chọn hơn.
3. Thêm vào giỏ hàng

- Khi khách hàng nhấp vào nút " THÊM VÀO GIỎ HÀNG", sản phẩm sẽ được tự động
thêm vào giỏ hàng của họ. Bằng cách nhấp vào logo giỏ hàng ở góc phải bên trên của
trang web, khách hàng có thể truy cập vào giỏ hàng và thực hiện các thao tác như là có thể
điều chỉnh số lượng sản phẩm, xóa bỏ sản phẩm không muốn mua, xem tổng giá trị của
các sản phẩm đã chọn, và chuyển đến trang thanh toán để hoàn tất quá trình mua sắm.

4. Kiểm tra giỏ hàng


- Khách hàng có thể kiểm tra chi tiết giỏ hàng bằng cách nhấn vào nút " XEM
GIỎ HÀNG". Trang web sẽ hiển thị chi tiết như số lượng sản phẩm trong giỏ
hàng, địa chỉ giao hàng, áp dụng mã giảm giá (nếu có), phương thức thanh toán
và tổng giá trị của đơn hàng.

86
5. Xác nhận đơn hàng

87
- Sau khi khách hàng đặt xong trên giao diện website sẽ hiển thị thông tin đơn
hàng mà quý khách đã đặt.

- Sau đó bên phía cửa hàng cũng sẽ gửi đi một email thông báo ngay lập tức về
thông tin chi tiết của đơn hàng, để khách hàng có thể so sánh và kiểm tra thật
kỹ đơn hàng của mình.

88
6. Đăng Nhập hoặc Tạo Tài Khoản
- Khách hàng có thể đăng nhập nếu đã có tài khoản trên trang web hoặc tạo tài
khoản mới bằng cách nhập tài khoản email để đăng kí.

89
7. Khám phá Website
7.1. Trang giới thiệu

7.2. Trang Blogs

90
7.3. Trang liên hệ và địa chỉ của cửa hàng

91
92
Tài liệu tham khảo:

Williams, A. (2022). WordPress for beginners 2022: A visual step-by-step guide to


mastering WordPress. Amazon Digital Services LLC - Kdp Print Us.

Williams, B., Damstra, D., & Stern, H. (2020). Professional WordPress: Design
and development (3rd ed.). Wiley.

WordPress.org. (n.d.). WordPress documentation. Retrieved June 21, 2024, from


https://wordpress.org/support/

https://secomm.vn/vi/woocommerce-la-gi-uu-nhuoc-diem-cua-woocommerce-
2022/

WooCommerce Documentation. Available at:


https://woocommerce.com/documentation/

WordPress.org WooCommerce Plugin Page. Available at:


https://wordpress.org/plugins/woocommerce/

WooCommerce vs. Shopify. Available at:


https://www.wpbeginner.com/opinion/woocommerce-vs-shopify/

The Benefits of WooCommerce for Your Online Store. Available at:


https://kinsta.com/blog/woocommerce-benefits/
93
WooCommerce SEO Guide: How to Optimize WooCommerce Products. Available
at: https://yoast.com/woocommerce-seo/

1. Magenest. (n.d.). Steps to build an eCommerce website. Retrieved from


https://magenest.com/en/steps-to-build-an-ecommerce-website/
2. Interaction Design Foundation. (n.d.). Ecommerce UX best practices.
Retrieved from
https://www.interaction-design.org/literature/article/ecommerce-ux-best-
practices
3. Ashley5. (2018, November 8). 6 best practices for building an ecommerce
website. Medium. Retrieved from https://medium.com/@ashley5/6-best-
practices-for-building-an-ecommerce-website-8660f823c5d
4. PCI Security Standards Council. (n.d.). Maintaining payment security.
Retrieved from
https://www.pcisecuritystandards.org/pci_security/maintaining_payment_sec
urity
5. Google Cloud. (n.d.). Building a scalable ecommerce website. Retrieved
from https://cloud.google.com/solutions/ecommerce
6. Smashing Magazine. (2018, January 9). Responsive web design principles.
Retrieved from https://www.smashingmagazine.com/2018/01/responsive-
web-design-principles/
7. Baymard Institute. (n.d.). Checkout usability. Retrieved from
https://baymard.com/blog/checkout-usability

94

You might also like