Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 33

TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 68 Bùi Sỹ Nguyên 22/5/2008 10 Anh 1 15 15 30

2 24 Nguyễn Ngọc Linh Đan 14/12/2008 10 Anh 1 13.8 14.8 28.6

3 85 Ngô Thế Vũ 15/02/2008 10 Anh 1 12.3 14.4 26.7

4 31 Nguyễn Đăng Dương 04/01/2008 10 Anh 2 12.5 13.7 26.2

5 40 Phạm Quang Huy 23/12/2008 10 Anh 1 12.7 13.5 26.2

6 61 Vũ Thiết Ngọc 18/12/2008 10 Anh 1 12.7 13.5 26.2

7 2 Kiều Minh Anh 07/01/2008 10 Anh 1 14.2 11.9 26.1

8 27 Bùi Hải Đăng 3/6/2008 10 Anh 1 12.5 13.6 26.1

9 12 Tạ Đức Anh 29/05/2008 10 Anh 2 13.1 12.7 25.8

10 65 Nguyễn Bảo Ngọc 06/02/2008 10 Anh1 12 13.6 25.6

11 1 Nguyễn Thục An 23/09/2008 10 Anh 1 13.4 12 25.4

12 37 Nguyễn Quang Huy 24/03/2008 10 Anh1 12.4 12.8 25.2

13 39 Trần Đình Vĩnh Huy 11/06/2008 10 Anh 1 12.4 12.8 25.2

14 21 Trịnh Minh Châu 11/05/2008 10 Anh 2 13 12.1 25.1

15 73 Lại Hà Khánh Phương 19/12/2008 10 Anh 2 14 11.1 25.1

16 29 Phan Minh Đạt 08/04/2008 10 Anh 1 12.3 12.6 24.9

17 64 Nguyễn Bảo Ngọc 17/04/2008 10 Anh 2 12.4 12.1 24.5

18 43 Vũ Minh Khang 02/04/2008 10 Anh 2 12.7 11.7 24.4

19 67 Phan Khôi Nguyên 19/11/2008 10 Anh 2 12.7 11.5 24.2

20 44 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 11/03/2008 10 Anh 1 11.3 12.8 24.1

21 56 Phạm Lê Minh 13/03/2008 10 Anh 2 12.3 11.8 24.1

1 19 Đoàn Bảo Châu 22/10/2008 10 Anh 1 11.8 11.7 23.5

2 3 Hồ Thục Anh 24/12/2008 10 Anh1 11.9 11.4 23.3

3 72 Nguyễn Hà Phương 20/5/2008 10 Anh 1 11.2 12 23.2

4 32 Nguyễn Phương Hà 26/07/2008 10 Anh 2 11.3 11.8 23.1

5 83 Nguyễn Minh Trí 03/02/2008 10 Anh 2 11.9 11 22.9


6 51 Phạm Hoàng Minh 06/02/2008 10 Anh 1 12.3 10.5 22.8

7 9 Nguyễn Phùng Dũng Anh 06/08/2008 10 Anh 2 11.1 11.5 22.6

8 20 Trương Minh Châu 13/11/2008 10 Anh 1 11.6 11 22.6

9 70 Đinh Hoàng Ý Nhi 20/11/2008 10 Anh 1 10.7 11.9 22.6

10 4 Nguyễn Phương Anh 15/02/2008 10 Anh 1 11.2 11.3 22.5

11 11 Phạm Lâm Anh 27/10/2008 10 Anh 2 11.4 11 22.4

12 38 Bùi Quang Huy 27/03/2008 10 Anh 1 12 10.3 22.3

13 8 Lưu Hà Anh 06/06/2008 10 Anh 2 12.3 9.9 22.2

14 41 Đỗ Gia Huy 30/06/2008 10 Toán 1 10.9 11.3 22.2

15 69 Hà Dương Minh Nguyệt 22/09/2008 10 Anh 2 10.9 11.3 22.2

16 74 Hoàng Thái Sơn 02/01/2008 10 Anh 2 11 11.2 22.2

17 34 Phan Thu Hằng 29/09/2008 10 Anh 2 11.5 10.6 22.1

18 7 Hoàng Thùy Anh 01/10/2008 10 Anh 2 10.8 11.2 22

19 46 Trần Ngọc Hà Linh 21/07/2008 10 Anh1 11.5 10.5 22

20 23 Lê Quang Đại 28/07/2008 10 Anh 1 10 11.9 21.9

21 22 Trần Việt Cường 16/09/2008 10 Anh1 9.9 11.9 21.8

1 47 Nguyễn Phương Linh 20/10/2008 10 Anh 1 11.4 10.4 21.8

2 26 Vũ Phạm Linh Đan 22/06/2008 10 Anh 2 11.2 10.6 21.8

3 80 Lê Hoàng Bảo Trân 29/09/2008 10 Anh 1 9.9 11.6 21.5

4 16 Nguyễn Chí Bách 20/03/2008 10 Anh 2 10.4 10.8 21.2

5 48 Nguyễn Hà Linh 07/05/2008 10 Anh 2 11.2 9.9 21.1

6 58 Nguyễn Hà My 02/02/2008 10 Anh 1 11.1 10 21.1

7 62 Lê Minh Ngọc 21/10/2008 10 Anh 1 10.6 10.5 21.1

8 52 Đàm Nhật Minh 19/06/2008 10 Anh 2 10.4 10.6 21

9 17 Vũ Công Biển 16/11/2008 10 Anh 2 11 9.9 20.9

10 66 Lê Đình Nguyên 26/02/2008 10 Anh 1 11.3 9.4 20.7

11 45 Nguyễn Tất Linh 10/12/2008 10 Anh 1 11.1 9.6 20.7

12 71 Lê Hà Phương 04/05/2008 10 Anh 1 10.9 9.7 20.6

13 54 Nguyễn Nhật Minh 17/04/2008 10 Anh 2 11.3 9.1 20.4

14 10 Phạm Kỳ Anh 24/06/2008 10 Anh 2 10.1 10.1 20.2

15 25 Nguyễn Minh Đan 28/07/2008 10 Anh 1 10.5 9.6 20.1

16 59 Phan Nguyễn Hải Nam 03/02/2008 10 Anh 1 8.1 12 20.1


17 13 Thân Ngọc Mai Anh 03/12/2008 10 Anh 2 10.1 9.9 20

18 14 Trần Khắc Huy Anh 09/08/2008 10 Anh 2 9.9 9.8 19.7

19 33 Nguyễn Thanh Hải 06/06/2008 10 Anh 1 10.4 9.3 19.7

20 63 Lê Khánh Ngọc 13/06/2008 10 Anh 2 10.1 9.2 19.3

21 81 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 18/02/2008 10 Anh 2 9.5 9.6 19.1


1 28 Vy Chấn Danh 13/05/2008 10 Anh 2 10.1 8.7 18.8
2 79 Hoàng Thu Trà 24/01/2008 10 Anh 2 9.3 9.4 18.7
3 76 Trần Anh Thảo 03/04/2008 10 Anh 2 9.4 9.1 18.5
4 75 Nguyễn Đình Thảo 28/09/2008 10 A5 9.6 8.6 18.2
5 15 Nguyễn Tâm Anh 29/04/2008 10D2 8.5 9.5 18
6 36 Nguyễn Mạnh Hưng 23/10/2008 10 Anh 2 9.6 8.4 18
7 55 Phạm Duy Minh 13/09/2008 10 Anh 2 10.1 7.9 18
8 35 Đỗ Trung Hiếu 14/10/2008 10D2 8.9 8.8 17.7
9 18 Nguyễn Thị Nguyệt Cầm 22/02/2008 10 Anh 2 9.6 8.1 17.7
10 50 Trịnh Nhật Minh 27/09/2008 10 Anh 1 9 8.4 17.4
11 82 Lê Quỳnh Trang 05/02/2008 10D2 8.6 8 16.6
12 60 Nguyễn Hoàng Nam 17/08/2008 10 Anh 2 8.9 7.6 16.5
13 5 Nguyễn Quang Anh 14/10/2008 10 A5 8 8.3 16.3
14 78 Nguyễn Minh Thư 15/08/2008 10 Anh 1 6.3 8 14.3
15 57 Nguyễn Ngọc Minh 04/02/2008 10 D1 8.7 5.6 14.3
16 49 Đỗ Như Mai 03/08/2008 10 Anh 1 8.2 6 14.2
17 6 Phạm Mai Anh 09/10/2008 10 A5 6.2 5.2 11.4
18 84 Ngô Minh Vân 14/10/2008 10 Anh 2 11.3 11.3
19 42 Ngô Minh Khang 04/07/2008 10 A5 9.1 9.1
20 77 Đồng Minh Thi 22/06/2008 10 D1 3.5 4.3 7.8
21 30 Nguyễn Ngọc Diệp 03/10/2008 10 A5 4 4
22 53 Lê Quang Minh 19/05/2008 10 Anh 2 0
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 106 Nguyễn Thị Minh Thảo 09/03/2008 10D2 13 12.25 25.25
2 92 Nguyễn Lê Hà 12/03/2008 10 D1 12.5 10.25 22.75
3 102 Vũ Thị Thanh Nhã 09/07/2008 10 D1 11.25 11.5 22.75
4 107 Phan Minh Thư 05/07/2008 10D2 11.5 10.75 22.25
5 89 Trần Hoàng Dung 21/12/2008 10 D1 10.25 11.5 21.75
6 101 Phan Hồng Thư Ngọc 17/05/2008 10D2 9.5 9.75 19.25
7 87 Nguyễn Như Anh 11/11/2008 10D2 10.75 7.75 18.5
8 94 Phạm Đăng Hải 10/04/2008 10D2 9 9.5 18.5
9 100 Nguyễn Bảo Ngọc 27/05/2008 10D2 8 10 18
10 95 Phạm Ngọc Khánh 19/09/2008 10 D1 9.5 8.25 17.75
11 93 Nguyễn Vũ Ngọc Hà 15/11/2008 10 D1 9 8.5 17.5
12 108 Đỗ Thùy Trang 05/12/2008 10 D1 7.5 9.75 17.25
13 96 Phạm Nam Khánh 19/04/2008 10D2 8.25 8 16.25
14 104 Lê Duy Phương 19/12/2008 10 D1 8 7.5 15.5
15 98 Phạm Lê Hiền Mai 11/02/2008 10 D1 6.5 8.75 15.25
16 88 Nguyễn Ngọc Ánh 20/10/2008 10D2 7.25 7.25 14.5
17 90 Nguyễn Chí Dũng 04/01/2008 10 D1 6.25 5.5 11.75
18 91 Nguyễn Quang Dũng 17/08/2008 10 D1 5.5 6 11.5
19 99 Lê Quang Minh 19/05/2008 10 Anh 2 4 7.5 11.5
20 103 Đào Khang Ninh 03/10/2008 10 D1 7 3.75 10.75
21 86 Trần Ngọc Châu Anh 30/01/2008 10 D1 5.5 5 10.5
22 105 Nguyễn Ngọc Hà Phương 02/07/2008 10D2 2.75 3 5.75
23 97 Cù Minh Khuê 05/01/2008 10D2 3.75 3.75
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 127 Nguyễn Trọng Hải Long 11/09/2008 10 Hóa 9 14 23

2 120 Trần Gia Khánh 26/01/2008 10 Hóa 7.25 13.075 20.325

3 112 Nguyễn Việt Bắc 16/07/2008 10 Hóa 8.625 9.4 18.025

4 113 Nguyễn Minh Châu 27/10/2008 10 Hóa 6.25 11.6 17.85

5 118 Đào Minh Hiếu 08/09/2008 10 Hóa 9.5 8.2 17.7

6 119 Lê Nhật Huy 21/10/2008 10 Hóa 7 10.05 17.05

7 143 Lê Hương Thủy 01/11/2008 10 Hóa 9.75 6.5 16.25

8 115 Nguyễn Trọng Đức 14/03/2008 10 Hóa 5.25 10.85 16.1

9 133 Lại Danh Nghị 23/05/2008 10 Hóa 5.75 10.05 15.8

10 147 Nguyễn Minh Trang 02/09/2008 10 Hóa 6 9.475 15.475

11 111 Phạm Nguyễn Hưng Anh 28/07/2008 10 Hóa 6.5 7.875 14.375

12 130 Nguyễn Tiến Minh 19/06/2008 10 Hóa 4 10.375 14.375

13 134 Phạm Đình Minh Nghĩa 09/01/2008 10 Hóa 4.5 6.875 11.375

14 144 Lục Phan Bảo Thy 23/05/2008 10 Hóa 3.875 7.125 11

15 114 Nguyễn Quốc Đạt 13/08/2008 10 Hóa 5.25 5.65 10.9

16 124 Lê Thảo Linh 23/08/2008 10 Hóa 5 5.875 10.875

17 150 Đặng Nguyên Vũ 04/07/2008 10 Hóa 3 7.525 10.525

18 117 Nguyễn Minh Hiền 24/04/2008 10 Hóa 2.75 7.55 10.3

19 116 Nguyễn Hồng Hà 03/11/2008 10 Hóa 4.75 4.525 9.275

20 129 Nguyễn Đăng Hải Minh 01/07/2008 10 Hóa 3 6.275 9.275

21 123 Lê Phương Linh 07/09/2008 10 Hóa 1.25 6.85 8.1

1 110 Nguyễn Như Anh 07/09/2008 10 Hóa 1.5 6.4 7.9

2 140 Trần Ngọc Mai Thảo 02/04/2008 10 Hóa 3.25 4.65 7.9

3 148 SÁI THỊ HỒNG TRÚC 06/10/2008 10 Hóa 3.5 4.125 7.625

4 109 Triệu Đình Phú An 19/01/2008 10 Hóa 1.75 5.575 7.325

5 121 Phạm Chính Đăng Khôi 01/09/2008 10 Hóa 2 5.2 7.2


6 122 Hoàng Tùng Lâm 17/01/2008 10 Hóa 3 4.15 7.15

7 142 Phạm Minh Thu 03/11/2008 10 Hóa 3.75 3.05 6.8

8 126 Phạm Ngọc Linh 05/01/2008 10 Hóa 1.75 5 6.75

9 128 Lê Ngọc Minh 24/05/2008 10 Hóa 2.5 4.2 6.7

10 136 Nguyễn Hạnh Nhi 01/11/2008 10 Hóa 1.25 5.05 6.3

11 145 Đỗ Ngọc Trà 05/12/2008 10 Hóa 2.25 3.9 6.15

12 146 Bùi Hà Trang 17/07/2008 10 Hóa 1.5 4.15 5.65

13 137 Lê Uyển Như 19/06/2008 10 A2 3 2.425 5.425

14 141 Uông Hương Thảo 25/01/2008 10 Hóa 1.5 3.8 5.3

15 125 Nguyễn Tuệ Linh 04/02/2008 10 Hóa 2 2.65 4.65

16 138 Chu Yến Phương 08/08/2008 10 Hóa 1.25 3.4 4.65

17 132 Nguyễn Thu Ngân 12/04/2008 10 Hóa 1.25 2.65 3.9

18 139 Nguyễn Minh Quang 22/12/2008 10 Hóa 0.75 1.9 2.65

19 149 Nguyễn Mạnh Tùng 08/07/2008 10 A2 1.75 0.5 2.25

20 131 Dương Hoàng Nhật Minh 09/10/2008 10 A2 0.75 1.4 2.15

21 135 Nguyễn Bình Nhi 29/06/2008 10A1 0.25 0.25


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 176 Đỗ Bích Ngọc 17/09/2008 10 Sinh 13 16.5 29.5

2 180 Nguyễn Văn Nhân 17/07/2008 10 Sinh 13.25 15.75 29

3 169 Đỗ Hạnh Diệu Linh 08/09/2008 10 Sinh 13.25 15 28.25

4 192 Biện Lê Vy 26/04/2008 10 Sinh 12.75 15.25 28

5 166 Đặng Hoàng Lâm 29/01/2008 10 Sinh 12 15.25 27.25

6 184 Trần Vũ Nam Phương 08/06/2008 10 Sinh 12.25 15 27.25

7 189 Phạm Hạnh Trang 27/12/2008 10 Sinh 14.5 12.5 27

8 181 Nguyễn Hà Nhi 06/04/2008 10 Sinh 13.75 13 26.75

9 159 Lê Hà Khánh Chi 28/12/2008 10 Sinh 14.25 11.25 25.5

10 174 Nguyễn Đặng Hà My 09/11/2008 10 Sinh 10.5 15 25.5

11 162 Nguyễn Ngọc Thu Giang 03/12/2008 10 Sinh 12.25 12 24.25

12 178 Phạm Phúc Nguyên 26/04/2008 10 Sinh 11 13 24

13 191 Chu Nhã Uyên 23/01/2008 10 Sinh 10.5 13.5 24

14 152 Đỗ Nguyễn Minh Anh 16/07/2008 10 Sinh 10.5 13.25 23.75

15 165 Khuất Hữu Kiên 17/01/2008 10 Sinh 11.5 12 23.5

16 190 Võ Thùy Trang 17/07/2008 10 Sinh 11.25 12.25 23.5

17 173 Nguyễn Hồng Minh 17/04/2008 10 Sinh 10.5 12.75 23.25

18 188 Nguyễn Huyền Trang 12/02/2008 10 Sinh 10.5 12.75 23.25

19 156 Phạm Phương Anh 06/05/2008 10 Sinh 11.5 10.75 22.25

20 157 Duỳn Gia Bảo 17/04/2008 10 Sinh 10.5 11.75 22.25

21 158 Hoàng Gia Bảo 25/01/2008 10 Sinh 11.75 10.5 22.25

1 187 Lê Hà Thy 09/05/2008 10 Sinh 12 10 22

2 179 Nguyễn Duy An Nguyên 22/08/2008 10 Toán 1 7.75 13.75 21.5

3 161 Đặng Hương Giang 19/05/2008 10 Sinh 10.75 10.25 21

4 167 Lưu Trần Lâm 26/07/2008 10 Sinh 10 11 21

5 168 Đoàn Nguyễn Tuệ Linh 24/02/2008 10 Sinh 11 10 21


6 151 Đặng Đức Anh 02/05/2008 10 Sinh 8.25 12.5 20.75

7 164 Trịnh Thị Vi Khanh 07/06/2008 10 Sinh 10 10.75 20.75

8 160 Trần Trung Đức 08/07/2008 10 Sinh 11.75 8.75 20.5

9 182 Phùng Uyển Như 02/02/2008 10 Sinh 10.25 9.5 19.75

10 155 Phạm Diệu Hà Anh 11/07/2008 10 Sinh 7.75 11.75 19.5

11 172 Vương Gia Linh 05/04/2008 10 Sinh 8.5 10.5 19

12 185 Hoàng Hiếu Quyên 08/05/2008 10 Sinh 8.75 9.75 18.5

13 171 Trương Ánh Linh 19/11/2008 10 Sinh 8.75 7 15.75

14 183 Nguyễn Hà Phương 17/05/2008 10 Sinh 5.25 10.5 15.75

15 153 Nguyễn Minh Anh 28/08/2008 10 Sinh 6.75 8.75 15.5

16 154 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 31/10/2008 10 Sinh 7.25 7.75 15

17 163 Lê Nhật Hiển 08/07/2008 10 Sinh 5.75 8.25 14

18 186 Nguyễn Trần Anh Thư 24/10/2008 10 Sinh 7.25 6 13.25

19 175 Phan Khánh Ngân 09/11/2008 10 Sinh 5.25 4 9.25

20 170 Nguyễn Bảo Linh 13/12/2008 10 Sinh 5.5 3.25 8.75

21 177 Nguyễn Duy An Nguyên 22/08/2008 10 Toán 1 0


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 257 Lại Gia Khải 28/02/2008 10 Toán 1 19 15 34

2 271 Nguyễn Lê Nhật Nam 03/04/2008 10 Toán 1 13 20 33

3 261 Đào Trần Lâm 21/05/2008 10 Toán 1 18.5 10 28.5

4 286 Nguyễn Đức Thành 01/04/2008 10 Toán 1 10 12 22

5 235 Ngô Nguyễn Tuệ Anh 31/12/2008 10 Toán 1 12 6 18

6 285 Hoàng Trung Thành 22/07/2008 10 Toán 1 12 4 16

7 294 Đỗ Nam Vinh 08/11/2008 10 Toán 1 7 9 16

8 244 Nguyễn Đức Duy 15/04/2008 10 Toán 1 9.5 6 15.5

9 247 Hoàng Hương Giang 17/01/2008 10 Toán 1 13.5 2 15.5

10 255 Phạm Quỳnh Hương 02/07/2008 10 Toán 1 9 6 15

11 251 Nguyễn Duy Hải 19/03/2008 10 Toán 1 12.5 2 14.5

12 269 Phạm Nhật Minh 08/08/2008 10 Toán 1 11.5 2 13.5

13 239 Nguyễn Quang Đại 14/12/2008 10 Toán 2 7 6 13

14 282 Nguyễn Ngọc Sơn 22/09/2008 10 Toán 1 11 2 13

15 295 Khuất Thành Vinh 17/09/2008 10 Toán 2 10.75 2 12.75

16 238 Hồ Hữu Đại 01/09/2007 10 Toán 2 2.5 10 12.5

17 246 Võ Hương Giang 27/02/2008 10 Toán 1 10.5 2 12.5

18 268 Nguyễn Ngọc Minh 18/12/2008 10 Toán 1 6.25 6 12.25

19 243 Nguyễn Khánh Duy 07/03/2008 10 Toán 1 11.5 0 11.5

20 233 Nguyễn Hoàng An 12/02/2008 10 Toán 1 3 8 11

21 248 Nguyễn Thu Hương Giang 22/09/2008 10 Toán 1 7 4 11

1 273 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 29/10/2008 10 Toán 1 9 2 11

2 289 Chu Gia Trí 24/03/2008 10 Toán 2 8.5 2 10.5

3 240 Nguyễn Quốc Đạt 09/01/2008 10 Toán 1 8 2 10

4 254 Nguyễn Xuân Hùng 18/01/2008 10 Toán 1 8 2 10

5 267 Trịnh Nhật Minh 09/08/2008 10 Toán 1 7.5 2 9.5


6 283 Nguyễn Hoàng Sơn 09/01/2008 10 Toán 1 8.5 0 8.5

7 293 Nguyễn Đức Việt 17/03/2008 10A3 8.5 0 8.5

8 277 Đào Phúc Nguyện 09/03/2008 10A1 5 3 8

9 234 Nguyễn Thị Minh Anh 12/01/2008 10 Toán 1 3 4.5 7.5

10 287 Nguyễn Sỹ Nhật Tiến 17/06/2008 10 Toán 1 3.5 4 7.5

11 253 Nguyễn Văn Hoàng 03/11/2008 10 Toán 2 7 0 7

12 288 Nguyễn Tiến Toàn 24/10/2008 10 Toán 2 5 2 7

13 266 Trần Văn Minh 07/01/2008 10 Toán 1 4.5 2 6.5

14 281 Nguyễn Xuân Quyết 11/09/2008 10 Toán 1 4.5 2 6.5

15 291 Nguyễn Mạnh Tuấn 28/10/2008 10 Toán 2 3.5 3 6.5

16 275 Phạm Khôi Nguyên 04/09/2008 10 Toán 1 2 4 6

17 296 Lê Ngọc Yến 12/10/2008 10A3 6 0 6


Nguyễn Đức Phạm Hùng
18 236 11/06/2008 10 Toán1 5.5 5.5
Anh
19 241 Nguyễn Đại Dương 06/09/2008 10A1 5.5 0 5.5

20 284 Đồng Hoàng Sơn 23/06/2008 10 Toán 2 5.5 5.5

21 245 Nguyễn Công Duy 05/09/2008 10 Toán 2 3 2 5


1 250 Trần Hồng Hà 23/02/2008 10 A5 5 0 5
2 292 Nguyễn Hùng Việt 11/02/2008 10 Toán 2 3 2 5
3 260 Nguyễn Sỹ Bảo Lâm 28/02/2008 10 Toán 1 2.5 2 4.5
4 262 Nguyễn Bảo Lâm 11/12/2008 10 Toán 2 4.5 4.5
5 278 Dương Đức Phong 29/04/2008 10 Toán 2 2.5 2 4.5
6 290 Lưu Đỗ Tuấn 05/06/2008 10 Toán 1 4.5 0 4.5
7 270 Trịnh Trần Vương Minh 23/02/2008 10A1 4 0 4
8 272 Lê Hoàng Nam 23/01/2008 10 Toán 2 2 2 4
9 274 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/09/2008 10 Toán 1 3.5 0.5 4
10 276 Vũ Khang Nguyên 18/10/2008 10 Toán 2 3.75 0 3.75
11 258 Nguyễn Gia Khánh 17/08/2008 10 Toán 2 2 1 3
12 280 Trần Mai Phương 18/12/2008 10 Toán 2 3 0 3
13 249 Nguyễn Lê Đức Hà 10/11/2008 10A1 0.5 2 2.5
14 252 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/04/2008 10 Toán 2 2.5 0 2.5
15 259 Đào Gia Khiêm 26/06/2008 10 Toán 2 2.5 0 2.5
16 237 Phạm An Chi 17/07/2008 10 Toán 2 2 2
17 265 Nguyễn Thành Lộc 31/10/2008 10 Toán 2 2 0 2
18 263 Nguyễn Thanh Lâm 03/10/2008 10 Toán 2 1 0 1
19 279 Cát Văn Bảo Phước 08/02/2008 10 A5 0.5 0 0.5
20 242 Trịnh Quang Dương 04/05/2008 10A1 0 0
21 256 Nguyễn Đức Huy 16/04/2008 10 Toán 2 0
22 264 Phạm Khánh Linh 14/09/2008 10 Toán 2 0 0
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 297 Nguyễn Bảo An 15/08/2008 10 Văn 15.5 15.5 31

2 309 Nguyễn Thanh Mai 26/11/2008 10 Văn 14 16 30

3 318 Phạm Đỗ Mai Vi 05/07/2008 10 Văn 14.5 14 28.5

4 319 Đỗ Thùy An 11/12/2008 10 Văn 14 14 28

5 313 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 07/12/2008 10 Văn 13.5 14 27.5

6 327 Phạm Trương Ngọc Linh 09/01/2008 10 Văn 14 13 27

7 303 Nguyễn Minh Khuê 22/02/2008 10 Văn 14 12.5 26.5

8 325 Đinh Diệu Linh 05/05/2008 10 Văn 13.5 13 26.5

9 306 Nguyễn Phương Linh 22/04/2008 10 Văn 11.5 14 25.5

10 300 Nguyễn Linh Chi 19/05/2008 10 Văn 12 13 25

11 312 Nguyễn Trà My 07/07/2008 10 Văn 12 13 25

12 316 Vũ Minh Thư 20/12/2008 10 Văn 12.5 12.5 25

13 333 Nguyễn Tuệ Phương 27/11/2008 10 Văn 11.5 13.5 25

14 321 Nguyễn Ngọc Ánh 10/01/2008 10 Văn 11.5 13 24.5

15 334 Hoàng Minh Thư 18/10/2008 10 Văn 12.5 12 24.5

16 314 Phạm Ngọc Minh Phương 01/12/2008 10 Văn 11.5 12.5 24

17 322 Vũ Thảo Chi 18/02/2008 10 Văn 12 12 24

18 332 Trần Minh Ngọc 15/07/2008 10 Văn 12 12 24

19 302 Trần Văn Hưng 13/05/2008 10 Văn 11.5 12 23.5

20 329 Lê Ngọc Minh 11/03/2008 10 Văn 11.5 12 23.5

21 298 Vũ Phương Anh 27/02/2008 10 Văn 11.5 11.5 23

1 307 Phùng Hà Linh 27/05/2008 10 Văn 11 12 23

2 323 Đặng Minh Khuê 27/04/2008 10 Văn 11 12 23

3 328 Vũ Phương Linh 16/11/2008 10 Văn 11 12 23

4 305 Lê Hà Linh 25/09/2008 10 Văn 11 11.5 22.5

5 317 Nguyễn Minh Trang 23/02/2008 10 Văn 11 11.5 22.5


6 331 Nguyễn Đỗ Hà My 07/07/2008 10 Văn 10 12.5 22.5

7 335 Trần Anh Thư 02/06/2008 10 Văn 10.5 11.5 22

8 337 Cảnh Hà Uyên 07/02/2008 10 Văn 10 12 22

9 301 Nguyễn Hương Giang 14/11/2008 10 D1 11 10.5 21.5

10 324 Bùi Ngọc Linh 16/09/2008 10 Văn 10 11.5 21.5

11 336 Nguyễn Hạnh Trang 02/03/2008 10 Văn 10 11.5 21.5

12 299 Nguyễn Phương Anh 31/12/2008 10D2 9.5 11.5 21

13 308 Nguyễn Phương Ly 14/04/2008 10 D1 12 9 21

14 330 Phạm Hồng Minh 05/03/2008 10 Văn 9.75 9.5 19.25

15 304 Chu Gia Bảo Linh 05/09/2008 10 Văn 9 10 19

16 315 Lê Minh Thư 30/12/2008 10 Văn 10.5 8.5 19

17 326 Lê Thị Thảo Linh 07/10/2008 10 Văn 9 9 18

18 320 Trần Ngọc Hồng Anh 30/01/2008 10 Văn 9 8 17

19 310 Phạm Đức Minh 04/07/2008 10 Văn

20 311 Vũ Ngọc Minh 19/05/2008 10 Văn


TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

Phòng thi số : 502 D4


Môn thi: Vật Lí Ngày Thi:

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP NGÀY 1 NGÀY 2 TỔNG


1 382 Võ Anh Tuệ 03/11/2008 10 Lí 9.25 10 19.25
2 343 Đoàn Tuấn Cường 16/10/2008 10 Lí 9.5 9 18.5
3 362 Nguyễn Hải Long 27/07/2008 10 Lí 10.75 7.75 18.5
4 349 Nguyễn Hoàng Trung Hải 20/03/2008 10 Lí 11.25 6 17.25
5 361 Nguyễn Hà Phương Linh 26/02/2008 10 Lí 8.75 7.75 16.5
6 347 Nguyễn Trung Dũng 16/01/2008 10 Lí 10.5 5.75 16.25
7 375 Đinh Đức Thành 02/10/2008 10 Lí 8.75 7.5 16.25
8 355 Chu Quang Huy 10/05/2008 10 Lí 8.75 5.25 14
9 348 Nguyễn Ánh Dương 07/11/2008 10 Lí 8.5 4.75 13.25
10 366 La Hải Nam 24/10/2008 10 Lí 6.75 6.25 13
11 369 Nguyễn Đình Phát 24/08/2008 10 Lí 7.25 5.75 13
12 345 Trịnh Minh Đức 11/09/2008 10 Lí 8 3.75 11.75
13 354 Đặng Vũ Hưng 02/12/2008 10 Lí 9 2.25 11.25
14 358 Nguyễn Quang Khôi 11/01/2008 10 Lí 8.5 2.75 11.25
15 370 Đoàn Đăng Phúc 23/01/2008 10 Lí 6.5 4.5 11
16 372 Lê Minh Quang 30/11/2008 10 Lí 5.5 5.5 11
17 368 Lê Ngọc Phan 04/08/2008 10 Lí 7.25 3.5 10.75
18 342 Thẩm Linh Chi 12/07/2008 10 Lí 6.25 4 10.25
19 364 Lê Bảo Minh 19/02/2008 10 Lí 7 3 10
20 371 Đào Nhật Quang 27/02/2008 10 Lí 5 5 10
21 378 Nguyễn Đức Trung 08/08/2008 10 Lí 4.25 5.75 10
22 380 Đặng Đình Anh Tuấn 28/11/2008 10 Lí 5.75 3.75 9.5
23 353 Dương Tiến Hưng 13/01/2008 10 Lí 4.75 4 8.75
1 351 Nguyễn Minh Hiếu 02/02/2008 10 Lí 5 3.5 8.5
2 381 Lê Minh Tuấn 31/08/2008 10 Lí 6 2.5 8.5
3 338 Phan Châu An 03/01/2008 10 Lí 5.75 2.5 8.25
4 344 Nguyễn Phú Đức 18/03/2008 10 Lí 4.75 3.5 8.25
5 360 Mai Chí Kiên 15/10/2008 10 Lí 5.25 3 8.25
6 359 Trần Lê Anh Khôi 09/06/2008 10 Lí 3.25 4.75 8
7 352 Đàm Minh Hoàng 14/08/2008 10 Lí 3 4.75 7.75
8 367 Đỗ Văn Bảo Ngọc 05/05/2008 10 Lí 5.75 2 7.75
9 373 Phạm Ngọc Thái Sơn 13/11/2008 10 Lí 6.75 0.5 7.25
10 377 Lê Đức Trung 05/11/2008 10 Lí 4.25 3 7.25
11 365 Lương Anh Minh 15/09/2008 10 Lí 4.5 2.5 7
12 350 Lê Minh Hiếu 14/06/2008 10 Lí 3.75 2.5 6.25
13 357 Đồng Gia Khoa 10/05/2008 10 Lí 5.75 0.5 6.25
14 379 Nguyễn Trọng Tuân 30/03/2008 10 Lí 4.25 2 6.25
15 356 Nguyễn Hoàng Quốc Khanh 18/10/2008 10 Lí 1.75 4 5.75
16 363 Đặng Quang Minh 12/12/2008 10 Lí 3.5 2.25 5.75
17 384 Ngô Thế Vinh 17/01/2008 10 Lí 4 1.5 5.5
18 340 Nguyễn Minh Anh 25/02/2008 10 Lí 5 0.25 5.25
19 374 Lê Nguyễn Phúc Thanh 07/01/2008 10 Lí 3.75 1.5 5.25
20 376 Bùi Anh Thư 19/05/2008 10 Lí 4.5 0.75 5.25
21 383 Nguyễn An Tường 09/04/2008 10 Lí 3 1.5 4.5
22 341 Nguyễn Phan Quang Anh 30/12/2008 10 Lí 2 2 4
23 346 Phạm Quang Đức 13/10/2008 10 A4 1.5 0 1.5
24 339 Trần Mạnh An 20/06/2008 10 Lí 1.25 0 1.25
TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT CHUYÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 10


NĂM HỌC 2023 - 2024

TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP Ngày 1 Ngày 2 Tổng điểm


1 198 Trương Minh Đức 19/11/2008 10 Tin 19.25 18 37.25

2 213 Phạm Gia Minh 22/11/2008 10 Toán 2 16.25 16.625 32.875

3 219 Lê Công Minh 21/02/2008 10 Tin 17.875 15 32.875

4 225 Vũ Danh Phương 25/11/2008 10 Tin 14.25 15.35 29.6

5 224 Lê Tuấn Phong 27/01/2008 10 Tin 13.75 14.1 27.85

6 211 Nguyễn Cao Gia Minh 20/12/2008 10 Toán 2 12.5 12.475 24.975

7 201 Mai Hà Dũng 09/01/2008 10 Tin 12.875 11.975 24.85

8 204 Lã Huy Hoàng 19/06/2008 10 Tin 14.875 8.8 23.675

9 229 Nguyễn Thiện Trung 22/11/2008 10 Tin 10.875 12.075 22.95

10 203 Tạ Minh Hiếu 02/07/2008 10 Tin 10.125 12.45 22.575

11 230 Trần Minh Tuấn 30/12/2008 10 Tin 5 15.225 20.225

12 232 Nguyễn Văn Vương 04/12/2008 10 Tin 8.625 10.8 19.425

13 202 Cao Tuấn Dương 25/01/2008 10 Tin 6.625 12.075 18.7

14 214 Phan Tiến Minh 30/12/2008 10A1 3.375 14.3 17.675

15 221 Phương Khải Minh 02/02/2008 10 Tin 8.125 9.05 17.175

16 208 Nguyễn Đình Bảo Khánh 05/09/2008 10 Tin 8 8.325 16.325

17 194 Trần Đặng Việt Anh 28/08/2008 10 Tin 5.875 9.775 15.65

18 215 Phạm Đức Minh 28/01/2008 10 A4 7.125 7.95 15.075

19 385 Nguyễn Danh Quang 04/11/2007 11 Hóa 4.125 10.875 15

20 217 Đào Nhật Minh 28/09/2008 10 Tin 9.25 5.275 14.525

21 193 Lê Nho An 09/09/2008 10 Tin 2.75 10.8 13.55

22 231 Hoàng Việt Vương 28/01/2008 10 Tin 8.625 4.925 13.55

23 209 Nguyễn Diệu Linh 16/05/2008 10 Tin 6.625 6.5 13.125

24 205 Bùi Tấn Hùng 27/10/2008 10 Tin 2.125 8.875 11


25 216 Nguyễn Tuấn Minh 11/08/2008 10 Tin 0.375 10.25 10.625

26 206 Phùng Lê Gia Huy 23/02/2008 10 Tin 3.75 6.55 10.3

27 197 Nguyễn Đình Hải Đăng 01/09/2008 10 Tin 4 5.925 9.925

28 210 Đào Việt Long 05/01/2008 10 Tin 4.625 4.875 9.5

29 222 Lê Hoàng Minh 18/03/2008 10 Tin 5.75 3.075 8.825

30 199 Mạc Minh Đức 31/10/2008 10 Tin 4.5 3.375 7.875

31 200 Trịnh Đức Dũng 19/08/2008 10A1 3.875 3.425 7.3

32 195 Ngô Tiến Bình 06/03/2008 10 Tin 4.25 2.375 6.625

33 196 Lê Quốc Bình 30/12/2008 10 Tin 3.75 0.875 4.625

34 207 Lê Quang Khải 09/06/2008 10 Tin 3.75 0.8 4.55

35 220 Ngô Nhật Minh 26/07/2008 10 Tin 3.75 0.375 4.125

36 223 Nguyễn Hoàng An Nguyên 21/11/2008 10 Toán 1 0.75 3 3.75

37 212 Nguyễn Ngọc Tuấn Minh 10/08/2008 10 Toán 2 0 2.7 2.7

38 228 Đinh Quốc Trung 25/10/2008 10 A2 0.875 0.7 1.575

39 218 Nguyễn Tuấn Minh 02/10/2008 10 Tin 0 1 1

40 227 Nguyễn Châu Quốc Trí 03/12/2008 10 Tin 0 0 0

41 226 Võ Hoàng Anh Thư 30/01/2008 10 Toán 2 0 0 0

You might also like