Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ PHÚC YÊN

THCS XUÂN HÒA

SBD Họ và tên Ngày sinh


Mã đề 2 3 4 5
702001 Dương Kiều Thục Anh 08/10/2011
702002 Giang Hà Anh 16/06/2011
702003 Nguyễn Đức Anh 10/05/2011
702004 Tống Phương Châu Anh 04/09/2011
702005 Dương Việt Bách 17/06/2011
702006 Nguyễn Ngọc Bích 22/01/2011
702007 Nguyễn Bùi Hà Chi 11/05/2011
702008 Vũ Quỳnh Chi 19/07/2011
702009 Nguyễn Hồng Diệp 29/07/2011
702010 Nguyễn Ngọc Diệp 01/04/2011
702011 Vũ Anh Duy 23/04/2011
702012 Vũ Tấn Dũng 04/04/2011
702013 Nguyễn Thùy Dương 27/02/2011
702014 Nguyễn Hải Đăng 24/07/2011
702015 Đàm Mai Hà 11/03/2011
702016 Hoàng Minh Hiếu 04/09/2011
702017 Lê Quang Huy 10/01/2011
702018 Tạ Đức Huy 28/12/2011
702019 Trần Thái Thiên Hùng 24/07/2011
702020 Lê An Khánh 06/06/2011
702021 Nguyễn Ngọc Khánh 14/11/2011
702022 Lê Trí Kiệt 25/06/2011
702023 Hoàng Kỳ 23/01/2011
702024 Đỗ Thị Khánh Linh 07/12/2011
702025 Nguyễn Bảo Linh 22/05/2011
702026 Nguyễn Hoàng Gia Linh 21/09/2011
702027 Trịnh Trần Ngọc Linh 06/07/2011
702028 Bùi Ngọc Mai 08/04/2011
702029 Nguyễn Chi Mai 12/05/2011
702030 Đỗ Gia Minh 07/04/2011
702031 Nguyễn Duy Minh 12/06/2011
702032 Trần Nhật Minh 15/06/2011
702033 Chu Ngọc My 26/01/2011
702034 Đồng Bảo Nam 05/10/2011
702035 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 21/06/2011
702036 Trịnh Kim Ngân 22/12/2011
702037 Đặng Như Ngọc 13/03/2011
702038 Nguyễn Minh Ngọc 25/12/2011
702039 Thái Thiện Nhân 17/08/2011
702040 Lý Gia Phát 26/01/2011
702041 Nguyễn Minh Quang 19/08/2011
702042 Hàn Phương Quỳnh 17/06/2011
702043 Cù Xuân Thành 24/11/2011
702044 Cao Phương Thảo 17/10/2011
702045 Bùi Kim Tiến 02/09/2011
702046 Trần Minh Trà 29/11/2011
702047 Nguyễn Dương Tùng 26/02/2011
BẢNG ĐÁNH GIÁ MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
HKII, NĂM HỌC 2023 - 2024

ĐĐG TX
6 7 8 9 10 11 12 13 14
KHOA HỌC TỰ NHIÊN LỚP 7A2
M HỌC 2023 - 2024

ĐĐG ĐĐG TBMTM TBM TBM


TBM TC TBM
15 16 GK CK P HK HK1
#REF! 9.3
#REF! 8.1
#REF! 8.4
#REF! 8.3
#REF! 7.8
#REF! 7.3
#REF! 8.4
#REF! 7.1
#REF! 9.6
#REF! 9.3
#REF! 7.1
#REF! 7.3
#REF! 8.4
#REF! 8.2
#REF! 8.3
#REF! 8.3
#REF! 9.4
#REF! 8.4
#REF! 7.7
#REF! 8.5
#REF! 6.9
#REF! 7.5
#REF! 9.7
#REF! 8.4
#REF! 9.6
#REF! 7.9
#REF! 8.1
#REF! 8.0
#REF! 8.2
#REF! 7.3
#REF! 7.8
#REF! 8.7
#REF! 8.5
#REF! 7.8
#REF! 8.1
#REF! 6.3
#REF! 8.0
#REF! 8.9
#REF! 7.2
#REF! 7.6
#REF! 9.6
#REF! 7.6
#REF! 7.8
#REF! 8.8
#REF! 9.1
#REF!
#REF! 9.1
TBM Nhận xét Nhận xét Nhận xét
CN đợt HK CN

You might also like