9-Tieng Anh

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

+ adj

adv adj n: nỗi buồ


v: làm cho buồn

không hề
order: khó

drive
vượt đèn đỏ
phí tiền ptien tiền công tiền phạt
điểm chung
N/V-ing N/V-ing S+V: bởi vì S +V: mặc dù
OSASCOMP:
opinion-size-age-shape-color-origin-mateirial-purpose
because of: bởi vì + N
cancel: hoãn

pvan
about: bao gồm one's self: trấn an/ trấn tĩnh
of: bao gồm bao gồm
S+were/was+Pii
qkd qktd hiện tại hoàn thành

the + ss hơn, the ss hơn

Chúc mừng
của bạn đây

Tôi cũng vậy


good - better - the best

The earlier you sleep, the healthier you are. so sánh kép: càng...càng
y, ow, er, le, te
early/ healthy more early/earlier
không có gì

N/Adj: Âm tiết đầu V: Âm tiết t2


t1 t2 1 1
ơ/ ao N N N

t id t t
ei/ê e ei ei

glad: vui lười an toàn nhanh

cải thiện nâng lên biết thay đổi

two of a kind = very similar: rất giống nhau

vượt qua

dull
mệt mỏi thú vị nhàm chán thất vọng

ban

Trong/ dưới bất kể trường hợp nào... cũng không

k có thật => lùi thì


miễn là
hiện tại => quá khứ
giá mà
Đk 3 quá khứ=> quá khứ hoàn
wish thành
để mà

helped

Many + Ns/es giới trẻ người lớn => their: của họ

comparable
cần thiết

câu trực tiếp/ gián tiếp lùi thì/chủ ngữ/trạng từ

last + qkd = hiện tại hoàn thành

have/has + Pii

You might also like