Professional Documents
Culture Documents
5-ĐỀ-CHUẨN-CẤU-TRÚC-HKI-TTH-NĂM-2023-1
5-ĐỀ-CHUẨN-CẤU-TRÚC-HKI-TTH-NĂM-2023-1
5-ĐỀ-CHUẨN-CẤU-TRÚC-HKI-TTH-NĂM-2023-1
A. m 2 B. m 0
C. m 3 D. m 11
Câu 3. Hình lập phương có bao nhiêu cạnh?
A. 8 . B. 30 .
C. 12 . D. 6 .
x2
Câu 4. Cho hàm số y . Tìm khẳng định đúng:
x3
A. Hàm số xác định trên \ 3 .
B. Hàm số đồng biến trên \ 3 .
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.
Câu 5. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên dưới. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; 2 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2; 1 .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;0 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3 .
Câu 6. Cho a 0; a 1; m, n ; n 0 . Chọn đẳng thức đúng.
m m
B. a m a m n .
n
A. a m .a n a m.n . C. a n n a m . D. a n m a n .
Câu 7. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Trong các khẳng định sau khẳng định nào
đúng?
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 . B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1 .
C. Hàm số đồng biến trên ; 2 6; . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 2 .
Câu 8. Nghiệm của phương trình log 3 x 3 là
1 1
A. . B. 27 . C. . D. 9 .
27 27
Câu 9. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; .
7 32
A. y 0 . B. ; . C. x 1 . D. 1;0 .
3 27
Câu 15. Cho hình trụ có chiều cao bằng 2a , bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung quanh của hình trụ.
A. 4 a 2 . B. a 2 . C. 2a 2 . D. 2 a 2 .
2x 1
Câu 16. Đồ thị của hàm số y có tâm đối xứng là:
3 x
A. I 3; 2 . B. I 3; 1 . C. I 3; 2 . D. I 2;3 .
Câu 17. Cho các số a, b, c, d thỏa mãn 0 a b 1 c d . Số lớn nhất trong các số
log a b, logb c, log c d , log d a
A. log c d . B. logb c . C. loga b . D. log d a .
Câu 18. Tất cả giá trị của m sao cho phương trình x 3 3 x 2m có ba nghiệm phân biệt là
m 1
A. . B. 2 m 2 . C. m 1 . D. 1 m 1 .
m 1
Câu 19. Đồ thị của hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang ?
x 1 x2 1 4 x2
A. y . B. y . C. y x 2 1 . D. y .
x 1 x x
Câu 20. Cho tập hợp A 10;102 ;103 ;...1010 . Gọi S là tập các số nguyên có dạng log100 m với m A . Tính
tích các phần tử của tập S .
A. 60 B. 24 C. 120 D. 720 .
Câu 21. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x x 2020 và trục hoành là
4 2
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 22. Cho hàm số y x 2 x có đồ thị như hình vẽ bên
4 2
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
x 4 2 x 2 log 2 m có bốn nghiệm thực phân biệt
A. m 2. B. m 0.
C. 1 m 2. D. 0 m 1.
Câu 23. Đường thẳng nối hai điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số
y x3 2 x m đi qua điểm M 3; 7 khi m bằng bao nhiêu?
A. 1. B. 1 .
C. 3. D. 0.
Trang 2/20 - Lê Hoài Sơn
Câu 24. Cho khối lắng trụ ABC. ABC . gọi M là trung điểm của BB, N là điểm
trên cạnh CC sao cho CM 3CN . Mặt phẳng AMN chia khối lắng trụ thành
V1
2 phần có thể tích V1,V2 như hình vẽ. Tỷ số là
V2
V1 3 V1 3
A. . B. .
V2 5 V2 2
V 4 V 5
C. 1 . D. 1 .
V2 3 V2 3
Câu 25. Tập xác định của hàm số y 3 x 2 1
2
là
1 1 1 1
A. D ; ; . B. D ; .
3 3 3 3
1 1
C. D \ . D. D .
3 3
Câu 26. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác đều cạnh bằng a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng
đáy, SA 2 a . Tính thể tích khối chóp S . ABC bằng:
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 6 3
Câu 27. Cho hình trụ có hai đáy là hai hình tròn O và O , chiều cao bằng 2
lần bán kính đáy. Một hình nón có đỉnh là O và đáy là hình tròn O . Tỷ số diện
tích xung quanh của hình trụ và hình nón bằng
2 4
A. . B. .
5 5
4
C. 2 . D. .
3
1 1
a3 b b3 a
Câu 28. Cho hai số thực dương a và b . Rút gọn biểu thức A .
6
a6b
1 1
A. 3
. B. 6
. C. A 6 ab . D. A 3 ab .
ab ab
Câu 29. Số 9465779232 có bao nhiêu ước số nguyên dương?
A. 2400 . B. 7200 . C. 630 . D. 240 .
3 x mx 2
2
Câu 30. Tập hợp các giá trị thực của m để hàm số y luôn nghịch biến trên từng khoảng xác
2x 1
định là
11 11 11 11
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 2 2 2
Câu 31. Cho hàm số y f x liên tục trên 4; 2 và có đồ thị như hình vẽ sau.
A. 0 . B. 2 . C. 5 . D. 1 .
Câu 32. Phương trình log 2 x log
2 2
2
x 2 tương đương với phương trình nào sau đây
1
A. 2 log 22 x log 2 x 2 0 . B. 4 log 22 x 2 log 2 x 2 0 .
2
1
C. 4log2 x log2 x 2 0 .
2
D. 2 log 22 x 2log 2 x 2 0 .
2
Câu 33. Hình lăng trụ tam giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 2 mặt phẳng. B. 4 mặt phẳng. C. 3 mặt phẳng. D. 1 mặt phẳng.
1
Câu 34. Một vật chuyển động theo quy luật s t 3 6t 2 với t (giây) là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt
3
đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng
thời gian 7 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu?
A. 36 m/s . B. 144 m/s . C. 24 m/s . D. 180 m/s .
Câu 35. Cho hình hộp đứng ABCD. ABC D có đáy ABCD là hình thoi cạnh a và BAD 60 , AB hợp
với đáy ABCD một góc 30 . Thể tích của khối hộp là
a3 a3 2 a3 3a3
A. . B. . C. . D. .
6 6 2 2
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 4. (0.5 điểm) Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân A , BC 2a , cạnh SA vuông góc
với mặt phẳng ABC , góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABC bằng 30 . Tính thể tích khối chóp
S. ABC .
Câu 5. (0.5 điểm) Gọi S là tập hợp các giá trị của m , sao cho hai phương trình 2 x 2 1 3m và
m 3x 2 x 2 x 1 có nghiệm chung. Tính tổng các phần tử của S .
Câu 6. (0.5 điểm) Cho hàm số f x x3 3x 2 1 có đồ thị C và đường thẳng d : y x m . Tìm m biết
rằng đường thẳng d cắt đồ thị C tạo thành hai phần hình phẳng có diện tích bằng nhau.
Câu 1. Một hình trụ có bán kính đáy r 50 cm và chiều cao h 50 cm . Diện tích xung quanh hình trụ bằng
A. 2500 cm2 . B. 2500cm 2 . C. 5000 cm2 . D. 5000 cm 2 .
Câu 2. Hàm số y x 3x 2 x 2019 có bao nhiêu điểm cực trị
3 2
A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 3. Một hình đa diện có tối thiểu bao nhiêu đỉnh?
A. 3 . B. 5 . C. 6 . D. 4 .
Câu 4. Tập nghiệm S của phương trình 5 25 là
x
b
Câu 14. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên ?
x x x x
2 2 e 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
e 3 1 4
Câu 15. Một khối nón có độ dài đường sinh là l 13 cm và bán kính đáy r 5 cm . Khi đó thể tích khối nón
là
A. V
325
3
cm3 .
B. V 100 cm3 .
C. V 300 cm3 .
D. V 20 cm3 .
Câu 16. Tập nghiệm của bất phương trình: log 1 x 2 6x 8 2 log 5 x 4 0 là
5
A. x 2 . B. VN . C. 0 x 1 . D. x 4 .
60 ;
Câu 17. Cho hình lăng trụ ABCD. AB C D , đáy là hình bình hành ABCD , AB a , AD 2 a , BAD
AA vuông góc với đáy ABCD . Góc giữa AC và đáy là 60 . Khi đó thể tích khối lăng trụ
ABCD. AB C D :
A. 3 7a 3 . B. 2a3 3 . C. 3a 3 . D. 2 7a 3 .
Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình log3 (x 2 8 x) 2 là
A. (1;0) (8;9) B. (; 1) (9; ) C. (1;9) D. ; 1
ax 1
Câu 19. Cho hàm số y a, d , ad 1 0 có đồ thị như hình bên dưới.
xd
Câu 22. Cho biểu thức P x 3 x 2 4 x3 với x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
23 23 12 13
A. P x 24 . B. P x 12 . C. P x 23 . D. P x 24 .
Câu 23. Tập xác định của hàm số y 3x 9 là
2
A. D \ 2 . B. D \ 0 . C. D 2; . D. D 0 ; .
Câu 24. Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và SD tạo với
mặt SAB một góc 30 . Tính thể tích khối chóp S. ABCD .
0
a3 a3 3 2a 3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 6
1
C. min f x 1 . D. min f x 2 .
2;2 2;2
PHẦN TỰ LUẬN
4x 1
Câu 6. (0.5 điểm) Cho phương trình log2 x2 2 m 2 x 5 . Hỏi có
x 2mx 4
2
tất cả bao nhiêu giá trị thực của tham số m để phương trình đã cho có hai nghiệm
thực phân biệt nằm trong đoạn 2; 6 và thỏa mãn 100m là số nguyên?
4 3 4 2 3
A. 4 3 . B. . C. . D. .
3 3 3
Câu 9. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
2 5
A. a 1; 0 b 1 . B. 0 a 1; b 1 .
C. a 1; b 1 . D. 0 a 1; 0 b 1 .
Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có CC 2a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và
AC a 2 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
a3 a3
A. V . B. V a .
3
C. V . D. V 2a3 .
3 2
x
Câu 22. Tìm m để đồ thị hàm số y cắt đường thẳng y x m tại 2 điểm phân biệt.
x 1
m 4 m 4
A. 0 m 4 . B. . C. m . D. .
m 0 m 0
Câu 23. Cho một hình trụ T có chiều cao h và bán kính r . Một hình nón N có đáy trùng với một đáy
của trụ T và đỉnh nón là tâm của đáy còn lại của trụ T . Gọi S là mặt cầu ngoại tiếp trụ T . Biết thể
h
tích khối cầu S gấp 3 3 lần thể tích nón N . Tỉ số tương ứng bằng
r
A. 2 . B. 3 .
C. 2 . D. 3 .
Câu 24. Cho hình chóp tứ giác S. ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh
AB a, AD a 2 SA ( ABCD), góc giữa SC và đáy bằng 600 . Thể tích của
hình chóp S. ABCD bằng:
A. 2a 3 . B. 3 2a 3 .
C. 3a3 . D. 6a3 .
3
Câu 25. Tập xác định của hàm số y x 2 4 x 5 4 4 x là
A. 1; 4 . B. ; 1 . C. 4;5 . D. 1;5 .
Câu 26. Đồ thị của hàm số y x 4 x3 2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm:
A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 27. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
1 1 1 1
A. x 6 x 1 4 0 . B. x2 6 0. C. x 8 1 0 . D. x 3 1 0 .
6 x2
Câu 28. Đồ thị hàm số y 2 có tất cả bao nhiêu
x 3x 4
đường tiệm cận?
A. 3 . B. 0 .
C. 1. D. 2 .
Câu 29. Cho hàm số y f x liên tục trên 1; 4 có đồ thị
như hình vẽ dưới đây. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên 1; 4 . Giá trị của
M 2 m bằng
A. 3 . B. 5 .
C. 2 . D. 0 .
Câu 30. Cho hàm số y x x x... x ( n dấu căn) xác định trên 0; . Biết y x . Giá trị là
1 1 1 1
A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 .
2n 2n1 2n1 2n
bằng
A. 4 2 . B. 2 2 . C. 8 2 . D. 6 .
Câu 32. Cho log 2 3 a . Khi đó log9 32 bằng
2a 5 2 5a
A. . B. . C. . D. .
5 2a 5a 2
Câu 33. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x 4 mx 2 đạt cực tiểu tại x 0 .
A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
m x4
2
Câu 34. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y đồng biến trên từng
x 1
khoảng xác định.
A. m 0, m 1, m 2 B. m 1, m 0, m 1
C. m 0, m 1, m 2 D. m 1, m 2, m 3
Câu 35. Hình nào sau đâu không có trục đối xứng?
A. Đường thẳng. B. Hình hộp xiên. C. Tam giác đều. D. Hình tròn.
PHẦN TỰ LUẬN
x
A. y .
e x
B. y 52 .
2
x
D. y .
3
C. y 0, 7 .
x
Câu 12. Hình đa diện dưới đây gồm bao nhiêu mặt?
A. 13 . B. 8 . C. 9 . D. 11 .
1
Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ; 1 .
Câu 14. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A. y x 4 3 x 2 . B. y x3 3 x 2 .
x 1 2 x 1
C. y . D. y .
x 1 2x 2
Câu 15. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên toàn trục số?
A. y x 3 3 x 2 3 x 2 .
B. y x 3 3 x 1 .
C. y x 3 .
D. y x3 3 x 2 .
xm
Câu 16. Kết quả của m để hàm số y đồng biến trên từng khoảng xác định là
x2
A. m 2 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 2 .
Câu 17. Số nghiệm thực của phương trình log3 x log3 x 6 log3 7 bằng
A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
7
Câu 18. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 0; có đồ
2
thị hàm số y f x như hình vẽ. y
7
Hỏi hàm số y f x đạt giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0; tại điểm x0 nào
2
dưới đây?
A. x0 1 . B. x0 0 .
C. x0 3 . D. x0 2 . 3 x
1 O 1 3,5
Câu 19. Một chất điểm chuyển động có phương trình S t t 3 6t 2 với thời
3
gian t tính bằng giây s và quãng đường S tính bằng mét m . Trong thời gian 5
giây kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chất điểm đạt được là
325
A. m/s . B. 36 m/s . C. 288 m/s . D. 35 m/s .
3
Câu 20. Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông tại A ,
AB 2a, AC a 2, AC ' a 3 (tham khảo hình vẽ)
1 1 1 1 3 1 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
5 5 5 5 5 5 5
Câu 27. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Hàm số y loga x a 0, a 1 có tập xác định là R .
B. Đồ thị hàm số y a x a 0, a 1 có tiệm cận đứng là trục Oy.
C. Đồ thị hàm số y loga x a 0, a 1 có tiệm cận đứng là trục Oy.
D. Hàm số y a x a 0, a 1 có tập xác định là 0; .
Câu 28. Xét hình trụ T có bán kính R , chiều cao h thoả mãn R 2h 3 . N là hình nón có bán kính
đáy R và chiều cao gấp đôi chiều cao của T . Gọi S1 và S2 lần lượt là diện tích xung quanh của T và
S1
N , khi đó bằng
S2
4 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 4
A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x 2mx m x 1 đạt cực tiểu tại x 1 .
3 2 2
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 34. Cho hình hộp ABCD . AB C D . Tỉ số thể tích của khối tứ diện ACBD và khối hộp
ABCD. ABC D bằng
1 1 1 1
A. V . B. . C. V . D. .
2 3 6 4
Câu 35. Để làm làm một sản phẩm lịch Canh Tý 2020 như hình vẽ cần dùng 50 cm 2 giấy cho mỗi mặt (ứng
cho mỗi tháng trong năm). Biết đơn giá giấy trên thị trường là 200.000 đồng/ m 2 . Hỏi chi phí giấy cần dùng
để làm một sản phẩm lịch trên bằng bao nhiêu?
PHẦN TỰ LUẬN
1
Câu 1. (0.5 điểm) Giải phương trình log 49 x 2 log 7 x 1 log 7 log 3 3 .
2
2
Câu 2. (0.5 điểm) Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO và bán kính đáy R a . Mặt phẳng qua S và
hợp với mặt đáy một góc là 60 o cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác SAB , biết AB a . Tính độ dài
đường sinh l của hình nón.
1
Câu 3. (0.5 điểm) Tìm giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y x ln x trên đoạn ;e .
2
Câu 4. (0.5 điểm) Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt đáy.
Gọi M là trung điểm BC . Mặt phẳng P đi qua A và vuông góc với SM cắt SB , SC lần lượt tại E , F .
Biết thể tích khối chóp S. ABC gấp 4 lần thể tích khối chóp S. AEF . Tính thể tích của khối chóp S. ABC .
Câu 5. (0.5 điểm) Cho hàm số y x 1 x 2 4 x m có đồ thị C . Tìm m dể đồ thị C cắt trục hoành tại
ba điểm phân biệt.
x y
Câu 6. (0.5 điểm) Cho các số thực x, y thỏa mãn 0 x, y 1 và log 3 x 1 y 1 2 0 . Tìm giá
1 xy
trị nhỏ nhất của P với P 2 x y .
------------- HẾT -------------
Câu 2. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2 sin x , x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số nghịch trên .
Câu 4. Cho hàm số f x xác định trên \ 0 và có bảng xét dấu đạo hàm f x như sau:
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
Câu 5. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x 3x 2 trên đoạn 1;3 bằng
3
A. 4 . B. 2 . C. 20 . D. 16 .
16
Câu 6. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 2 trên 0; bằng
x
A. 24 . B. 6 . C. 12 . D. 4 .
Câu 7. Cho hàm số bậc ba f x ax3 bx 2 cx d có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3;3 bằng
A. f 2 . B. f 1 . C. f 3 . D. f 3 .
đúng?
A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang.
2 mx m
Câu 11. Cho hàm số y . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường tiệm cận đứng, tiệm
x 1
cận ngang của đồ thị hàm số cùng với hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng
8.
1
A. m 4 . B. m . C. m 4 . D. m 2 .
2
Câu 12. Hai số thực x , y thỏa mãn 4 x 5; 4 y 3 thì 4 x y bằng
A. 5 . B. 2 . C. 10 . D. 15 .
Câu 18. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x) e x 1 2 trên đoạn 0; 3 . Biết
M m ae 4 be , a; b . Tổng a b bằng
y
c
x
a
x
bx
O
1 x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. c a b. B. a c b. C. c b a. D. a b c.
Câu 20. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng ; ?
2 x 1 x 2 1
2 1 1
A. y log 1 x 1 . B. y . C. y log 2 2 . D. y .
2 3 x 1 2
1
Câu 21. Nghiệm của phương trình 52 x 4 là
25
A. x 4 . B. x 3 . C. x 1 . D. x 3 .
Câu 22. Số nghiệm của phương trình log 4 x log 2 x 1 1 là
2
A. 1. B. 2. C. 0. D. 4.
x 4 x 12
Câu 23. Cho phương trình 2 16 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Tích các nghiệm của phương trình là một số dương.
B. Phương trình vô nghiệm.
C. Tổng các nghiệm của phương trình là một số dương.
D. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.
Câu 24. Biết rằng phương trình log 22 x 7 log 2 x 9 0 có hai nghiệm là x1 , x2 . Giá trị của x1 x2 là
A. 64 . B. 512 . C. 128 . D. 9 .
2 x4 x2 3 x 2
1 1
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình là
5 5
A. ; 1 6; . B. ; 6 1; . C. 6;1 . D. 1; 6 .
Câu 26. Cho khối cầu có thể tích V 36 . Bán kính của khối cầu đó bằng
A. 3 . B. 3 3 . C. 2 3 . D. 2 .
Câu 27. Cho các hình dưới đây:
A. 1 . B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 28. Một hình nón có chiều cao và bán kính đáy cùng bằng 2 thì diện tích xung quanh bằng
A. 4 2 . B. 8 2 . C. 8 . D. 4 .
Câu 29. Khối lăng trụ có 8 đỉnh thì có bao nhiêu mặt?
A. 8 . B. 4 . C. 6 . D. 10 .
3
Câu 30. Cho khối lăng trụ có thể tích bằng 24a và chiều cao bằng 3a . Diện tích một mặt đáy của khối lăng
trụ đã cho bằng
Trang 19/20 - Lê Hoài Sơn
A. 16a 2 . B. 8a 2 . C. 6a 2 . D. 72a 2 .
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và chiều cao bằng 4a . Diện tích xung
quanh của hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn nội tiếp tứ giác ABCD bằng
17 a 2 5 a 2 15 a 2 65 a2
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Câu 32. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có SA SB SC SD 4 11 , đáy là hình vuông cạnh 8. Thể tích khối
chóp S. ABC là
A. V 32 . B. V 64 . C. V 128 . D. V 256 .
Câu 33. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục,
thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 18 . B. 36 . C. 54 . D. 27 .
Câu 34. Khi quay hình vuông ABCD quanh đường chéo AC ta được một khối tròn xoay. Tính thể tích V
của khối tròn xoay đó, biết AB 2
2 2 6 2 8 2 4 2
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 3 3 3
Câu 35. Cho lăng trụ đứng ABC.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB a. Biết ABC hợp
với ABC một góc 60 0 , thể tích của khối lăng trụ ABC.ABC bằng
3a 3 2 a3 3a 3 6a3
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 2
PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1. (0,5 điểm). Cho hàm số y 2 x3 3 x 2 m ( m là tham số). Tìm m để hàm số có giá nhỏ nhất bằng
1 trên 1;1 .
397
Câu 2. (0,5 điểm). Năm 2021, tỉ lệ thể tích CO2 trong không khí là . Biết rằng tỉ lệ khí CO2 trong
10 6
không khí tăng 0, 4% mỗi năm. Vậy ít nhất đến năm bao nhiêu thì tỉ lệ thể tích trong không khí
41
vượt ngưỡng 5 ?
10
Câu 3. (0,5 điểm). Giải phương trình x 2 3 x 4 2 x 4 0.
Câu 4. (0,5 điểm). Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy là tam giác cân ABC với AB AC 2a ,
120o , mặt phẳng ABC tạo với đáy một góc 30o . Tính thể tích của khối lăng trụ
BAC
ABC. ABC .
Câu 5. (0,5 điểm). Cho hình trụ có chiều cao bằng 5 3 . Cắt hình trụ đã cho bởi mặt phẳng song song với
trục và cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng 30. Tính diện tích xung
quanh của hình trụ đã cho.
Câu 6. (0,5 điểm). Cho F log a 3 ab , với a 1, b 1 và P log 2a b 16logb a. Tính giá trị của F khi
P đạt giá trị nhỏ nhất.
------------- HẾT -------------