Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRUNG TÂM DỰ BÁO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾ HOẠCH TỔ CHỨC ĐÀO TẠO, THI KỸ NĂNG BỔ TRỢ


SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
(Kèm theo Công văn số 124 /DB&PTNNL-ĐT ngày 3 / 6 /2024)
- Sinh viên chủ động truy cập hệ thống, tự học và làm các bài tập theo quy định của chương trình.
- Học trực tuyến tại địa chỉ: http://lms.vnu.edu.vn (có hướng dẫn học và thi kỹ năng trên hệ thống)
- Tài khoản học là email của vnu có đuôi "@vnu.edu.vn"; chọn hình thức đăng nhập là tài khoản của vnu
- Thời gian đăng ký 5/9 kỹ năng qua form: từ ngày 29/06/2024 đến hết ngày 07/07/2024
- Thời gian học: từ ngày 08/07/2024 đến hết ngày 18/8/2024
- Sinh viên truy cập Form sau để đăng ký 5/9 kỹ năng để học và thi: https://forms.gle/uzVtyhhqecYNhFjw7

kỹ năng Tên Kỹ năng
1 Kỹ năng 1.A - Phát triển tư duy độc lập
2 Kỹ năng 1.B - Định vị và xây dựng thương hiệu cá nhân
3 Kỹ năng 1.C - Phát triển tư duy chiến lược
4 Kỹ năng 2.B - Phỏng vấn và tuyển dụng
5 Kỹ năng 3.B - Phát triển cảm xúc xã hội
6 Kỹ năng 3.C - Giao tiếp hiệu quả
7 Kỹ năng 4.C - Viết tin ngắn
8 Kỹ năng 5.B - Lập kế hoạch và quản lý thời gian
9 Kỹ năng 5.C - Quản lý tài chính cá nhân
- Thời gian thi tập trung tại phòng máy dự kiến: tháng 08/2024 (ngày thi chính thức được thông báo sau)
- Địa điểm thi: Phòng máy tính Nhà G2, Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN.
Lưu ý:
- Sinh viên phải học đầy đủ các nội dung của các kỹ năng khi hệ thống báo trạng thái "Đạt" mới đủ điều kiện dự thi;
- Sinh viên được công nhận hoàn thành khóa học và cấp chứng chỉ khi thi đạt từ 50% trở lên số điểm của mỗi kỹ năng;
- Sinh viên tham gia nhóm zalo sau để tiếp nhận thông tin học và thi: https://zalo.me/g/mcigwn250
- Danh sách tài khoản:
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
4 22020103 Vũ Việt Hùng 16 2 2004 Hà Nội Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
8 22020110 Trịnh Thị Hạnh 2 4 2004 Hải Dương Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
9 22020111 Nguyễn Anh Kiệt 15 3 2004 Hải Phòng Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
12 22020114 Nguyễn Phú Sáng 20 4 2004 Hà Nam Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
13 22020115 Nguyễn Sơn Tùng 23 3 2004 Hà Nội Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
21 22020124 Đinh Thị Thùy Trang 17 4 2004 Nghệ An Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
23 22020131 Hoàng Ngọc Yến 5 9 2004 Lạng Sơn Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
26 22020134 Phạm Văn Hùng 23 11 2004 Hải Dương Công nghệ nông nghiệp #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
82 22021159 Nguyễn Văn Sáng 8 3 2004 Bắc Ninh Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 1
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
88 22021165 Trần Anh Đức 2 10 2004 Thái Bình Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
103 22021182 Lương Văn Kết 14 2 2004 Tuyên Quang Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
106 22021185 Lê Thái Sơn 26 9 2004 Thái Nguyên Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
118 22021197 Lê Tiến Thực 13 2 2004 Hải Dương Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
141 22021220 Phạm Hồng Phúc 27 12 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
144 22021223 Lay Thành Đạt 20 3 2004 Nghệ An Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
145 22021224 Mai Hoàng Bách 30 4 2004 Tuyên Quang Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
151 22021503 Lê Công Việt Anh 15 12 2004 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
153 22021505 Dương Văn Nam 15 6 2004 Bắc Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
157 22021509 Nguyễn Trọng Tiến 3 2 2004 Thái Bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
160 22021512 Nguyễn Mạnh Kiên 24 8 2004 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
164 22021516 Đỗ Văn Nghĩa 25 6 2004 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
165 22021517 Đào Quang Tiến 21 4 2004 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
166 22021518 Long Quang Khải 17 1 2004 Tuyên Quang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
168 22021520 Kiều Văn Liêm 25 2 2004 Hòa Bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
170 22021522 Nguyễn Tiến Thành 23 7 2004 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
178 22021530 Nguyễn Văn Duy 23 7 2004 Vĩnh Phúc Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
180 22021532 Triệu Quang Đông 2 5 2004 Vĩnh Phúc Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
184 22021536 Trần Đức Mạnh 10 10 2004 Hải Dương Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
186 22021538 Lê Phương Đông 31 10 2004 Hải Dương Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
189 22021541 Bùi Thiên Vương 6 10 2004 Hưng Yên Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
193 22021545 Phí Anh Nhân 25 11 2004 Thái Bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
195 22021547 Đỗ Tiến Thành 6 10 2004 Thái Bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
200 22021552 Trần Minh Quang 18 8 2004 Nam Định Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
201 22021553 Phạm Khánh Duy 19 7 2004 Nam Định Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
202 22021554 Nguyễn Minh Quang 4 7 2004 Nam Định Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
203 22021555 Nguyễn Công Thành 22 6 2004 Nam Định Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
204 22021556 Nguyễn Văn Đại 16 9 2004 Đồng Nai Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
209 22021561 Phạm Minh Đồng 6 12 2003 Thanh Hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
210 22021563 Nguyễn Văn Dương 3 12 2004 Thanh Hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
214 22021567 Lê Văn Giáp 7 5 2004 Thanh Hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
215 22021568 Nguyễn Nhật Duy 31 12 2004 Thanh Hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
217 22021570 Nguyễn Quang Minh 8 3 2004 Nghệ An Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
219 22021572 Nguyễn Hữu Công 6 9 2004 Nghệ An Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
225 22021578 Bùi Nhật Huy 3 5 2004 Hà Nội Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
232 22021585 Bùi Trọng Bảo Long 7 3 2004 Ninh Bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
236 22021589 Nguyễn Hưng Nguyên 11 7 2004 Gia Lai Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
237 22021590 Hoàng Thái Sơn 7 5 2004 Lào Cai Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
242 22022104 Nghiêm Đình Dương 1 9 2004 Bắc Ninh Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
266 22022129 Vương Hoàng Quý 7 12 2003 Cao Bằng Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
267 22022130 Bùi Việt Hoàng 7 1 2003 Hòa Bình Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 2
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
268 22022131 Lao Văn Hùng 1 8 2003 Lạng Sơn Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
317 22022180 Ngô Duy Hợp 2 9 2004 Nam Định Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
332 22022195 Nguyễn Đức Việt 10 6 2004 Nghệ An Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
333 22022196 Nguyễn Hữu Trọng Anh 26 4 2004 Nghệ An Kỹ thuật máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
355 22022502 Nguyễn Hoàng Vũ 24 1 2004 Nghệ An Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
365 22022514 Vũ Đức Anh 3 9 2004 Bắc Giang Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
374 22022523 Trần Văn Dy 14 7 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
375 22022524 Phùng Đình Thuận 16 12 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
376 22022525 Trần An Thắng 20 3 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
382 22022531 Đinh Duy Bách 5 8 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
383 22022532 Trần Kim Thành 29 1 2003 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
384 22022533 Nguyễn Đức Minh 31 3 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
385 22022534 Nguyễn Phan Hiển 8 8 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
387 22022536 Trịnh Minh Hiếu 4 2 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
389 22022538 Tống Duy Tân 27 11 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
390 22022539 Nguyễn Bảo Sơn 20 12 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
404 22022553 Nguyễn Quốc Tuấn 25 10 2004 Bắc Giang Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
405 22022554 Nguyễn Gia Lộc 25 7 2004 Bắc Giang Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
412 22022561 Đỗ Quang Dũng 3 2 2004 Hải Phòng Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
413 22022562 Cao Tuấn Anh 30 3 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
414 22022563 Lê Hoàng Anh 5 8 2004 Thanh Hóa Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
418 22022567 Hồ Minh Hoàng 18 3 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
419 22022568 Phó Viết Tiến Anh 20 11 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
422 22022571 Nguyễn Văn Trường 13 3 2004 Lào Cai Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
423 22022572 Bùi Trọng Anh 1 12 2004 Sơn La Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
426 22022575 Bùi Duy Hải 9 7 2004 Hòa Bình Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
427 22022576 Lê Trung Hiếu 7 4 2004 Hòa Bình Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
429 22022578 Chu Thân Nhất 24 5 2004 Thái Nguyên Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
430 22022579 Nguyễn Bình Minh 4 11 2004 Thái Nguyên Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
432 22022581 Nguyễn Đức Thành 9 9 2004 Quảng Ninh Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
433 22022582 Nguyễn Quang Huy 26 10 2003 Bắc Giang Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
438 22022587 Vũ Minh Đức 14 7 2004 Bắc Ninh Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
439 22022588 Ngô Xuân Mạnh 11 8 2004 Bắc Ninh Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
445 22022595 Nguyễn Văn Hải 7 1 2004 Hải Dương Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
450 22022600 Nguyễn Hải Nam 23 8 2004 Hưng Yên Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
451 22022601 Cao Đặng Quốc Vương 2 3 2004 Hưng Yên Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
453 22022603 Nguyễn Trọng Khánh 8 1 2004 Hưng Yên Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
454 22022604 Phạm Thành Long 1 1 2004 Hưng Yên Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
455 22022605 Nguyễn Duy Minh Lâm 2 8 2004 Thái Bình Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
461 22022611 Hoàng Bùi Tuấn Anh 28 7 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
462 22022612 Chu Huỳnh Đức 8 7 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 3
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
463 22022613 Nguyễn Bảo Sơn 25 3 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
465 22022615 Đinh Văn Sinh 22 6 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
468 22022618 Phạm Thành Nam 20 1 2004 Ninh Bình Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
471 22022621 Hà Kim Dương 17 7 2002 Thanh Hóa Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
472 22022622 Lê Tuấn Anh 11 3 2004 Thanh Hóa Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
474 22022624 Nguyễn Tuấn Thành 26 3 2004 Thanh Hóa Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
475 22022625 Phạm Anh Quân 3 4 2004 Thanh Hóa Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
479 22022629 Hồ Cảnh Quyền 22 3 2003 Nghệ An Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
480 22022630 Nguyễn Công Thành 10 6 2004 Nghệ An Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
488 22022639 Trần Đức Hùng 12 10 2004 Bắc Giang Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
489 22022640 Nguyễn Lâm Tùng Bách 30 7 2004 Phú Thọ Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
490 22022641 Hồ Lê Dương 21 4 2004 Hà Tĩnh Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
491 22022642 Lê Tuấn Anh 22 8 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
495 22022646 Trần Hồng Đăng 28 3 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
496 22022647 Bùi Thế Long 13 10 2004 Hà Nội Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
498 22022649 Nguyễn Thế An 20 9 2004 Tuyên Quang Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
500 22022651 Bàn Hoàng Sơn 17 9 2004 Hòa Bình Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
508 22022659 Dương Phương Hiểu 27 11 2004 Vĩnh Phúc Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
509 22022660 Lý Quốc An 18 10 2004 Hải Dương Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
510 22022661 Nguyễn Đức Anh 15 10 2004 Hải Dương Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
511 22022662 Hoàng Đình Hưng 4 11 2004 Hải Phòng Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
516 22022667 Bùi Thế Huy 7 3 2004 Thái Bình Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
517 22022668 Hoàng Ngọc Hào 17 5 2004 Nam Định Trí tuệ nhân tạo #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
524 22023100 Nguyễn Mạnh Trung 18 6 2004 Phú Thọ Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
531 22023108 Ngô Quốc Đạt 29 1 2004 Hà Nội Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
541 22023118 Nguyễn Hồng Sơn 1 1 2004 Phú Thọ Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
547 22023124 Phạm Khánh Toàn 8 1 2004 Hải Dương Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
553 22023130 Tăng Hoàng Tuấn 24 2 2003 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
555 22023134 Nguyễn Hải Long 27 7 2004 Hải Phòng Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
558 22023138 Nguyễn Đức Tính 21 3 2003 Thái Bình Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
569 22023150 Trần Văn Diễn 24 8 2004 Nam Định Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Đăng ký thiếu KN
577 22023160 Trần Hoàng Thắng 10 3 2003 Nghệ An Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
590 22023173 Nguyễn Văn Sơn 8 10 2004 Bắc Giang Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
601 22023184 Lê Thế Vũ 19 10 2004 Thanh Hóa Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
603 22023186 Nguyễn Ngọc Khang 13 10 1999 Phú Thọ Vật lý kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
605 22023500 Đoàn Minh Quân 16 7 2004 Hà Nội Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
606 22023501 Trần Quang Vinh 19 12 2004 Hà Nội Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
607 22023502 Tạ Khắc Thăng 7 10 2004 Thái Nguyên Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
609 22023505 Phạm Tiến Đạt 3 3 2004 Hải Dương Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
611 22023507 Bùi Văn An 28 7 2004 Nam Định Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
612 22023508 Vũ Đức Hiếu 20 6 2004 Nam Định Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 4
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
614 22023510 Trần Gia Bách 30 10 2004 Hà Nội Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
615 22023513 Trương Công Thiện 20 7 2004 Nam Định Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
616 22023515 Phan Duy Báu 20 12 2004 Nghệ An Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
617 22023516 Nguyễn Thế Minh Tuấn 24 5 2002 Hải Dương Kỹ thuật năng lượng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
626 22024108 Nguyễn Minh Tuấn 18 2 2004 Hà Nội Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
628 22024110 Hoàng Thế Hải 21 2 2004 Hòa Bình Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
631 22024113 Nguyễn Xuân Thành 3 2 2003 Bắc Giang Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
660 22024144 Phạm Anh Tùng 2 11 2004 Hà Nam Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
662 22024146 Phạm Quốc Trung 10 7 2004 Nam Định Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
667 22024151 Nguyễn Việt Quyết 8 2 2004 Nam Định Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
683 22024169 Đặng Bá Kiên 25 8 2004 Nghệ An Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
684 22024170 Lê Trọng Phú 27 1 2004 Nghệ An Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
692 22024179 Vũ Trung Hiếu 21 6 2001 Quảng Ninh Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
702 22024189 Đào Quang Hiệu 20 10 2004 Hải Phòng Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
707 22024195 Nguyễn Kim Quang Huy 1 1 2004 Bà Rịa - Vũng Tàu Cơ kỹ thuật #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
737 22024530 Đỗ Trần Vân Anh 23 3 2004 Vĩnh Phúc Hệ thống thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
741 22024534 Nguyễn Tiến Việt Hải 8 10 2004 Hải Phòng Hệ thống thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
756 22024551 Hoàng Văn Lộc 10 5 2003 Lạng Sơn Hệ thống thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
757 22024552 Hà Đăng Long 6 10 2004 Lạng Sơn Hệ thống thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
784 22025100 Phạm Huy Hòa 19 6 2004 Ninh Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
785 22025102 Nguyễn Xuân Thành 4 8 2004 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
792 22025110 Lê Duy Thắng 25 7 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
793 22025111 Nguyễn Việt Hùng 5 2 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
794 22025112 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 5 10 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
795 22025113 Long Thị Cẩm Nhung 9 10 2004 Cao Bằng Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
798 22025116 Ma Văn Dũng 23 4 2004 Yên Bái Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
799 22025119 Nguyễn Minh Quân 15 12 2004 Yên Bái Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
800 22025120 Đào Duy Thái 20 10 2004 Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
802 22025122 Lê Thanh Phan 24 6 2004 Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
803 22025123 Bùi Tuấn Anh 21 8 2004 Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
804 22025124 Mai Công Đoàn 19 5 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
805 22025125 Đặng Tuấn Phong 22 11 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
807 22025127 Đỗ Thúy Ngân 1 1 2004 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
809 22025129 Nguyễn Đắc Hùng 28 7 2004 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
810 22025130 Lê Tuấn Anh 1 9 2004 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
811 22025131 Nguyễn Quang Tiến 15 8 2004 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Đăng ký thiếu KN
812 22025132 Ngô Huy Hoàng 25 1 2004 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
814 22025134 Hoàng Việt Dũng 7 1 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
815 22025135 Phạm Văn Đức 1 2 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
817 22025137 Lê Trung Kiên 7 6 2004 Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
818 22025138 Nguyễn Kim Việt Anh 10 5 2004 Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 5
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
819 22025140 Đỗ Trần Hợp 16 7 2004 Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
820 22025141 Nguyễn Thành Vinh 1 10 2004 Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
821 22025142 Nguyễn Hải Anh 12 7 2004 Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
822 22025143 Nguyễn Hiểu Minh 9 8 2004 Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
823 22025144 Đặng Nguyễn Việt Anh 16 10 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
824 22025145 Tạ Tiến Long 11 7 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
825 22025146 Phạm Quang Khải 17 1 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
827 22025148 Phan Ngọc Sơn 21 5 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
830 22025151 Phạm Văn Thông 16 9 2002 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
831 22025152 Đỗ Thế Anh 25 4 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
832 22025153 Phạm Quang Anh 12 7 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
833 22025154 Nguyễn Phương Đông 1 1 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
834 22025155 Phạm Cao Minh 21 11 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
835 22025156 Trần Duy Thuần 18 2 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
836 22025157 Lê Mạnh Duy 22 1 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
837 22025159 Tăng Văn Cảnh 10 8 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
838 22025160 Nguyễn Văn Toàn 28 2 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
839 22025162 Ngô Thúy An 16 1 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
841 22025164 Đàm Văn Thường 26 4 2004 Ninh Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
843 22025167 Nguyễn Hữu Long 11 1 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
846 22025171 Lê Văn Tùng 24 4 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
848 22025173 Hoàng Văn Đạt 26 9 2003 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
849 22025174 Nguyễn Sỹ Hùng 30 12 2004 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
850 22025175 Nguyễn Văn Đạo 25 12 2004 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
851 22025176 Hoàng Hữu Thịnh 18 7 2004 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
853 22025180 Phan Việt Hoàng 15 9 2004 Hà Tĩnh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
855 22025182 Ngô Đăng Khoa 23 10 2004 Đà Lạt Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
856 22025183 Phan Hải Đăng 24 2 2004 Hồ Chí Minh Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
857 22025184 Vũ Mai Dũng 5 8 2003 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
858 22025186 Nguyễn Đức Long 19 6 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
863 22025192 Đinh Tuấn Anh 29 5 2003 Liên Bang Nga Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
864 22025193 Nguyễn Việt Dũng 25 5 2004 Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
866 22025197 Mạc Anh Tuấn 2 4 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
867 22025198 Đỗ Tiến Thức 5 11 2003 Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
870 22025201 Vũ Đức Trung 5 7 2004 Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
871 22025203 Phạm Bảo Ngọc 24 7 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
873 22025205 Phạm Ngọc Tiến 12 10 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
874 22025206 Phạm Tuấn Đạt 1 3 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
876 22025208 Hoàng Văn Ngọc 27 5 2003 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
878 22025210 Lê Văn Long 10 1 2004 Tuyên Quang Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
880 22025213 Lê Huy Vũ 19 7 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật xây dựng #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 6
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
889 22025507 Nguyễn Thanh Tùng 11 1 2004 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
895 22025513 Nguyễn Hoàng Đông 18 10 2004 Thái Bình Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
909 22025527 Nguyễn Hoàng Gia Huy 5 11 2004 Hà Nội Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
917 22025537 Nguyễn Quang Anh 8 12 2004 Thái Bình Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
924 22026100 Bùi Văn Dương 7 5 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
929 22026106 Nguyễn Văn Hiệp 24 9 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
931 22026108 Nguyễn Huy Hoàng 3 5 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
932 22026109 Nguyễn Hoài Nam 6 8 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
933 22026110 Trần Bình Minh 28 10 2004 Yên Bái Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
934 22026111 Trần Minh Tuấn 14 8 2004 Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
935 22026112 Lê Xuân Long 18 10 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
936 22026113 Nguyễn Anh Tuấn 31 10 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
938 22026115 Bùi Tuấn Minh 14 10 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
940 22026117 Bùi Đức Phú 2 6 2004 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
942 22026119 Lê Anh Tuấn 22 8 2004 Phú Thọ Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
943 22026120 Ngọ Đức Thành 5 6 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
944 22026121 Trần Văn Hiếu 25 11 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
945 22026122 Phan Quốc Việt 21 2 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
946 22026124 Nguyễn Văn Linh 26 1 2004 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
948 22026126 Vũ Hồng Phúc 13 10 2004 Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
950 22026128 Nguyễn Hải Minh 14 6 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
951 22026129 Nguyễn Mạnh Đức 19 12 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
953 22026131 Trần Tùng Anh 18 2 2004 Hải Phòng Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
956 22026134 Trần Xuân Chính 30 6 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
957 22026135 Nguyễn Tiến Dũng 1 5 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
959 22026137 Vũ Mạnh Thắng 29 3 2004 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
960 22026138 Trần Văn Giang 17 8 2004 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
961 22026139 Đinh Công Hiếu 10 6 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
963 22026141 Trần Hoàng Phúc 25 8 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
964 22026142 Phạm Văn Huynh 15 10 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
965 22026143 Trần Hoài Nam 24 10 2004 Đồng Nai Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
966 22026144 Vũ Tiến Bình 28 5 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
967 22026145 Đào Duy Hưng 22 3 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
968 22026146 Phạm Anh Tuấn 13 9 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
969 22026147 Phạm Minh Quân 1 8 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
970 22026148 Nguyễn Phúc Bảo Chấn 12 8 2004 Bình Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
971 22026149 Đoàn Gia Hưng 17 12 2003 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
972 22026150 Nguyễn Anh Quyền 28 9 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
973 22026151 Nguyễn Bảo Nam 21 7 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
975 22026153 Nguyễn Văn Giáp 19 2 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
976 22026154 Nguyễn Quang Khánh 1 2 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 7
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
978 22026156 Phạm Anh Đức 10 1 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
979 22026157 Nguyễn Khả Anh Sơn 11 1 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
980 22026158 Nguyễn Trung Kiên 17 6 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
981 22026159 Hoàng Anh Quốc 6 5 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
982 22026160 Nguyễn Đức Duy 14 8 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
983 22026161 Lê Công Minh 23 11 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
984 22026162 Trần Quang Minh 17 1 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
985 22026163 Nguyễn Văn Thành 17 2 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
986 22026164 Đinh Nhật Dương 21 11 2004 Lào Cai Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
988 22026166 Nguyễn Quốc Anh 8 1 2004 Thái Nguyên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
990 22026168 Ong Thế Anh 24 8 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
991 22026169 Đặng Đình Khánh 30 1 2003 Quảng Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
993 22026171 Dương Công Nguyên 29 11 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
994 22026172 Phạm Việt Hưng 21 3 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
996 22026174 Trịnh Nguyên Giáp 16 8 2004 Bắc Giang Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
998 22026176 Trần Anh Quân 7 11 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
999 22026177 Trần Hoàng Nam 28 12 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1001 22026179 Bạch Ngọc Tấn 5 6 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1002 22026180 Đỗ Văn Thanh 21 7 2004 Hải Dương Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1004 22026182 Bùi Văn Hưng 18 1 2004 Hưng Yên Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1005 22026183 Hà Tuấn Anh 4 5 2004 Thái Bình Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1006 22026184 Nguyễn Xuân Đức 28 4 2004 Hà Nam Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1008 22026187 Trần Sĩ Việt 18 8 2004 Nam Định Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1011 22026190 Nguyễn Xuân Dũng 21 9 2004 Ninh Bình Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1012 22026191 Lê Văn Võ 19 8 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1013 22026192 Trần Lê Bắc 7 9 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1015 22026194 Nguyễn Trường Giang 7 1 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1016 22026195 Mai Hải Đăng 3 4 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1018 22026197 Võ Hoàng Anh Tuấn 5 9 2004 Nghệ An Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1019 22026198 Phạm Văn Nhật 19 3 2004 Hà Tĩnh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1020 22026199 Lê Ngọc Linh 21 6 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1021 22026200 Lê Khánh Duy 1 11 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1022 22026202 Đỗ Thùy Trang 7 2 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1023 22026203 Nguyễn Văn Dương 10 7 2004 Bắc Ninh Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1025 22026205 Vũ Khôi Nguyên 29 9 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1026 22026501 Hoàng Công Vinh 5 2 2004 Hà Nội Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1037 22026513 Trần Trung Hiếu 20 6 2004 Yên Bái Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1041 22026518 Nguyễn Việt Sơn 31 10 2004 Hưng Yên Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1049 22026527 Bùi Ngọc Như Ý 3 12 2003 Hà Nội Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1051 22026529 Tống Việt Tùng 4 3 2003 Thanh Hóa Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1052 22026530 Phùng Xuân Đạt 22 7 2003 Thanh Hóa Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 8
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
1053 22026531 Lê Trọng Khánh 26 11 2004 Hà Nội Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1058 22026536 Trương Đức Quang 11 10 2004 Hòa Bình Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1060 22026538 Nông Xuân Bảo 1 5 2004 Bắc Giang Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1068 22026546 Phạm Quốc Anh 10 1 2004 Nam Định Công nghệ thông tin #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1090 22027102 Phạm Anh Kiệt 18 10 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1091 22027103 Nguyễn Thế Trị 28 6 2004 Quảng Ninh Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1092 22027105 Lê Đình Hùng 26 8 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1093 22027106 Bùi Tuấn Anh 12 8 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1096 22027109 Trần Đình Vinh 20 6 2004 Khánh Hòa Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1097 22027110 Khuất Việt Anh 8 12 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1098 22027111 Đỗ Văn Đại 27 5 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1100 22027114 Bùi Đức Mạnh 4 2 2004 Hòa Bình Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1107 22027121 Phạm Xuân Bắc 13 2 2004 Phú Thọ Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1109 22027123 Nguyễn Ngọc Hải 22 5 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1110 22027124 Nguyễn Hữu Chí 3 8 2004 Bắc Ninh Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1111 22027125 Trần Thanh Tùng 13 11 2004 Bắc Ninh Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1113 22027128 Nguyễn Viết Thành 18 10 2004 Hải Dương Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1117 22027132 Lê Quốc Tuấn 9 12 2004 Hưng Yên Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1119 22027134 Cao Minh Hiếu 15 1 2004 Thái Bình Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1121 22027136 Vũ Văn Thắng 25 10 2004 Hà Nam Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1125 22027143 Phạm Lê Ngọc Phi 20 2 2004 Nghệ An Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1126 22027144 Trần Đình Trường 24 1 2001 Hà Tĩnh Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1128 22027146 Trần Văn Minh Khoa 14 10 2004 Hà Tĩnh Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1132 22027151 Nguyễn Hữu Thắng 28 2 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1133 22027152 Lê Đức Anh 16 7 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1136 22027156 Nguyễn Việt Trung 3 3 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1137 22027157 Nguyễn Hữu Mạnh Tuấn 23 7 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1140 22027160 Nguyễn Gia Bình 28 12 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1142 22027162 Nguyễn Huy Tùng 21 10 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1143 22027163 Kiều Mai Anh 8 6 2004 Hà Nội Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1145 22027165 Nguyễn Thị Ngọc 21 7 2004 Bắc Giang Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1149 22027169 Hà Gia Khánh 13 8 2004 Thái Bình Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1150 22027170 Nguyễn Doãn Minh 21 12 2004 Thái Bình Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1151 22027171 Lê Xuân Lâm 14 1 2004 Thái Bình Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1155 22027178 Lê Quốc Đạt 18 4 2004 Hà Tĩnh Công nghệ hàng không vũ trụ #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1168 22027508 Phạm Đặng Quang Hải 8 12 2004 Hà Nội Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1176 22027517 Đặng Quốc Toàn 21 9 2004 Hải Dương Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1178 22027519 Hoàng Việt Anh 10 3 2004 Hải Phòng Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1179 22027520 Nguyễn Đức Giang 11 7 2004 Hải Phòng Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1182 22027523 Nguyễn Văn Nam 21 5 2004 Hưng Yên Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1189 22027530 Hoàng Kim Trường 23 1 2003 Thanh Hóa Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 9
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
1192 22027533 Phạm Thái Vinh 8 2 2004 Nghệ An Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1196 22027537 Nguyễn Bảo Long 1 1 2004 Hà Nội Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1197 22027538 Lê Thanh Sơn 5 2 2004 Hà Nội Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1202 22027543 Trần Thái Bình 25 5 2004 Hà Nội Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1204 22027545 Nguyễn Huy Thắng 3 12 2004 Bắc Giang Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1209 22027550 Trần Đình Cảnh 15 6 2004 Hồ Chí Minh Kỹ thuật Robot #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1220 22028015 Cao Đức Chung 26 3 2004 Hải Phòng Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1224 22028019 Hoàng Minh Quân 18 2 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1233 22028029 Nguyễn Trung Hiếu 12 5 2004 Vĩnh Phúc Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1239 22028035 Hoàng Xuân Trường 17 12 2004 Thái Nguyên Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1248 22028046 Hoàng Kim Chi 29 8 2004 Bắc Kạn Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1261 22028062 Đỗ Khôi Nguyên 11 8 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1295 22028099 Phạm Vân Anh 18 1 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1308 22028115 Hoàng Duy Hưng 6 3 2004 Lào Cai Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1310 22028117 Nguyễn Minh Hùng 9 8 2004 Sơn La Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1327 22028134 Nguyễn Phạm Việt Quang 5 8 2004 Hải Phòng Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1331 22028138 Khúc Gia Khánh 27 8 2004 Thái Bình Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1334 22028141 Trần Thị Hoa Mai 15 9 2004 Thái Bình Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1339 22028146 Nguyễn Hữu Quang 8 8 2004 Ninh Bình Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1345 22028152 Lê Đức Mạnh 2 7 2004 Nghệ An Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1349 22028156 Nguyễn Văn Ngọc Bảo 28 6 2004 Nghệ An Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1350 22028157 Nguyễn Đặng Thành Vinh 26 5 2004 Nghệ An Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1363 22028170 Tống Quang Trung 19 11 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Đăng ký thiếu KN
1364 22028171 Nguyễn Mạnh Quân 24 4 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1368 22028175 Bùi Quốc Khánh 5 9 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1374 22028181 Đỗ Trung Kiên 3 1 2004 Bắc Giang Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1379 22028186 Đường Minh Hoàng 22 12 2004 Vĩnh Phúc Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1390 22028197 Nguyễn Bá Duy 18 4 2004 Hải Dương Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1413 22028220 Vũ Tuấn Kiệt 13 4 2004 Thanh Hóa Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1426 22028233 Cao Việt Bách 14 3 2004 Hà Nội Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1448 22028255 Mai Ngọc Duy 11 2 2004 Hà Giang Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1458 22028265 Nguyễn Quốc Hải 19 9 2004 Thái Nguyên Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1468 22028275 Nguyễn Thành Đạt 8 5 2004 Vĩnh Phúc Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1470 22028277 Kiều Đức Long 5 3 2004 Quảng Ninh Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1474 22028281 Nguyễn Văn Lên 24 12 2004 Bắc Ninh Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1493 22028300 Hoàng Minh Quân 19 10 2004 Nam Định Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1501 22028309 Vũ Văn Phong 24 8 2004 Thanh Hóa Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1508 22028317 Trương Sỹ Đạt 27 9 2004 Nghệ An Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1517 22028327 Nguyễn Mạnh Cường 15 7 2004 Hà Nam Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1525 22028336 KIM CHAE YEON 19 12 2002 Hàn Quốc Khoa học máy tính #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1541 22029018 Dương Nhật Minh 18 7 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
Page 10
Mã Họ và tên Ngày sinh Danh sách 5 kỹ năng
STT Nơi sinh Ngành học Ghi chú
sinh viên Họ đệm Tên Ng T N KN1 KN2 KN3 KN4 KN5
1545 22029022 Lê Anh Tuấn 3 10 2004 Vĩnh Phúc Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1549 22029026 Nguyễn Đức Minh 15 12 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1587 22029064 Tạ Thị Huyền Trang 8 7 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1593 22029070 Chu Việt Quang 28 2 2004 Lạng Sơn Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1600 22029077 Vũ Hải Đăng 7 11 2004 Hà Nội Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng
1614 22029092 Nguyễn Ngọc Dương 27 12 2004 Thanh Hóa Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A Chưa đăng ký 5 kỹ năng

Page 11

You might also like