Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 192

Khu Đối Điểm Tổng

TT Số báo danh Toán Lý Hoá


vực tượng ưu tiên điểm
1 LNHA1001 10 9 9 3 3 2.5 30.5
2 LNHA1002 7 6 5.5 1 1 4.5 23
3 LNHA1003 5 6 5 3 8 0.5 16.5
4 LNHA1004 8.5 4 0 2 3 3 15.5
5 LNHA1005 8 2 4 5 6 1.1 15.1
6 LNHA1006 6 9 8 4 3 2 25
7 LNHA1007 3 4 7 3 2 2.5 16.5
8 LNHA1008 4 5 6 4 9 0 15
9 LNHA1009 10 8 7.5 1 3 4 29.5
10 LNHA1010 7 9 6 5 6 1.1 23.1

Điểm ưu tiên đối tượng


Đối tượng 1 2 3 4 5 6 7 8
Điểm 2.5 2 2 1 1 1.1 0 0

Điểm ưu tiên khu vực


Khu vực 1 2 3 4 5
Điểm 2 1 0.5 0 0
Phân
Kết quả
loại
Đỗ Giỏi
Đỗ Khá
Trượt Kém
Trượt Kém
Trượt Kém
Đỗ Khá
Trượt Kém
Trượt Kém
Đỗ Giỏi
Đỗ Khá

9 10
0 0
Số giao dịch Số bị gọi Tên Vùng
1000 086287895 TP HCM
1001 088267935 TP HCM
1002 031853469 Bắc Ninh
1003 048267348 Bắc Ninh
1004 058872146 Nha Trang
1005 033821736 Nha Trang
1006 033843697 Quảng Ninh
1007 058867325 Quảng Ninh
1008 031869706 Bắc Ninh
1009 046287164 Bắc Ninh
1010 0321825463 Hưng Yên
1011 0241678345 Hưng Yên
1012 036685439 Thái Bình

Mã vùng Tên vùng Giá block 6 giây


0241 Bắc Ninh 2.5
032 Hải Phòng 5
0321 Hưng Yên 3
033 Quảng Ninh 4.5
036 Thái Bình 3.5
04 Hà Nội 4
058 Nha Trang 7
08 TP HCM 8.5
Số giây gọi Số block Thành tiền
1.822 1 8.5
123 21 178.5
37 7 17.5
9 2 5
1.221 1 7
320 54 378
3 1 4.5
67 12 54
123 21 52.5
154 26 65
3.05 1 3
1.899 1 3
2.52 1 3.5
Mã KH Khách hàng Nơi du lịch Thăm quan
ĐL01 Vân Anh Đà Lạt Có
NT03 Thị Thu Nha Trang Có
HU02 Vân Huế Không
ĐL02 Thu hoài Đà Lạt Có
HU01 Văn ân Huế Có
NT01 cao cường Nha Trang Không

Mã ĐL NT HU
Nơi du lịch Đà Lạt Nha Trang Huế
Tiền xe 400000 500000 600000
tiền ăn 150000 200000 250000
tiền KS 800000 600000 900000
Tiền thăm quan 100000 200000 300000

Nơi du lịch Số lần tổng tiền


Đà lạt 2 2900000
Nha trang 2 2600000
Huế 2 3500000
Thành tiền
1450000
1300000
1750000
1450000
1750000
1300000
TT Tên khách Số phòng Ngày đến
1 Vũ Anh Tú A01 1/1/2017
2 Lương Hoa A02 1/15/2017
3 Đỗ Hà An A03 1/20/2017
4 Tạ Thị An B01 1/25/2017
5 Lê Vũ Thư B02 1/3/2017
6 Lê Dũng B03 3/14/2017
7 Vũ Bảo C01 4/16/2017
8 Tạ Tấn Tài C02 6/18/2017
9 Đỗ Thị Hà C03 9/26/2017
10 Cao Huy C04 8/18/2017

Loại phòng Giá/ngày


A 500000
B 400000
C 300000
Ngày đi Loại phòng Giá thuê Tiền trả
5/10/2017 A 500000 64500000
3/18/2017 A 500000 31000000
1/25/2017 A 500000 2500000
4/15/2017 B 400000 32000000
1/28/2017 B 400000 10000000
3/24/2017 B 400000 4000000
4/16/2017 C 300000 300000
6/18/2017 C 300000 300000
9/29/2017 C 300000 900000
8/18/2017 C 300000 300000

Loại phòng Giá/ngày


A 98000000
B 46000000
C 1800000
Ngày Số CT Mặt hàng Số lương
2/2/2003 NB-003 Dưa hấu 2000
2/3/2003 XC-004 Cam 2500
2/4/2003 NH-005 Hồng 2400
2/5/2003 NB-006 Dưa hấu 1900
2/6/2003 XX-007 Bưởi 2200
2/7/2003 XO-008 Chanh 2000
2/8/2003 NO-009 Chanh 3000
2/9/2003 XD-010 Đào 1500
2/10/2003 XX-011 Bưởi 2000
2/11/2003 NC-012 Cam 1800
2/12/2003 NO-013 Chanh 2100
2/13/2003 XH-014 Hồng 1500
2/14/2003 ND-015 Đào 1800

Mã hàng Hàng SL đầu kỳ Trị giá đầu kỳ


B Dưa hấu 1700 1310000
C Cam 2400 1810000
O Chanh 1800 1402000
H Hồng 1800 1404000
D Đào 3200 2534000
X Bưởi 5200 4102000
Giá nhập Giá xuất Trị giá BẢNG TỔNG KẾT NHẬP
770 840 1310000 N Mặt hàngTổng số lượng
Tổng trị giá
750 850 1810000 X Dưa hấu 3900 2620000
770 880 1404000 N Cam 1800 1810000
770 840 1310000 N Chanh 5100 2804000
720 820 4102000 X Hồng 2400 1404000
760 820 1402000 X Đào 1800 2534000
760 820 1402000 N Bưởi 0 0
750 800 2534000 X BẢNG TỔNG KẾT XUẤT
720 820 4102000 X Mặt hàngTổng số lương
Tổng trị giá
750 850 1810000 N Dưa hấu 0 0
760 820 1402000 N Cam 2500 1810000
770 880 1404000 X Chanh 2000 1402000
750 800 2534000 N Hồng 1500 1404000
Đào 1500 2534000
Bưởi 4200 8204000
Giá nhập Giá xuất TỒN KHO CUỐI KỲ
770 840 Mặt hàngTổng số lượng
Tổng trị giá
750 850 Dưa hấu 5600 3930000
760 820 Cam 1700 1810000
770 880 Chanh 4900 2804000
750 800 Hồng 2700 1404000
720 820 Đào 3500 2534000
Bưởi 1000 -4102000
NG KẾT NHẬP
Tổng trị giá

Tổng trị giá

Tổng trị giá


Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1
KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA004 Vũ Thị Hà 10 10 0 20 Trượt
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA006 Đỗ Thị Minh 6 2 8 16 Đỗ
KHAA007 Trần Bình 8 4 6 18 Đỗ
KHAA008 Đỗ Văn An 1 10 6 17 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ
KHAA010 Lê Thị Hà 2 10 10 22 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ
KHAA012 Vũ Bão 6 4 9 19 Đỗ

2. Sắp xếp dữ liệu theo điểm toán tăng dần, điểm lý tăng dần, điểm hóa giảm dần và tổng điểm giảm

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA008 Đỗ Văn An 1 10 6 17 Đỗ
KHAA010 Lê Thị Hà 2 10 10 22 Đỗ
KHAA006 Đỗ Thị Minh 6 2 8 16 Đỗ
KHAA012 Vũ Bão 6 4 9 19 Đỗ
KHAA007 Trần Bình 8 4 6 18 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ
KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA004 Vũ Thị Hà 10 10 0 20 Trượt

3. Lọc những người được học bổng

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA004 Vũ Thị Hà 10 10 0 20 Trượt
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA006 Đỗ Thị Minh 6 2 8 16 Đỗ
KHAA007 Trần Bình 8 4 6 18 Đỗ
KHAA008 Đỗ Văn An 1 10 6 17 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ
KHAA010 Lê Thị Hà 2 10 10 22 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ
KHAA012 Vũ Bão 6 4 9 19 Đỗ
Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ

4. Lọc những người có điểm toán từ 8 trở lên

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA004 Vũ Thị Hà 10 10 0 20 Trượt
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA007 Trần Bình 8 4 6 18 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ

5. Lọc những người điểm toán và điểm lý từ 8 trở lên

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA004 Vũ Thị Hà 10 10 0 20 Trượt
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ

6. Lọc những người toán từ điểm 2 trở xuống

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA008 Đỗ Văn An 1 10 6 17 Đỗ
KHAA010 Lê Thị Hà 2 10 10 22 Đỗ

7. Điểm hóa bằng 8

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA006 Đỗ Thị Minh 6 2 8 16 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ
8. Điểm lý từ 6 đến 9

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA002 Vũ Anh Thư 9 9 7 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA009 Đỗ Thu An 9 8 7 24 Đỗ
KHAA011 Tạ Bình An 9 7 8 24 Đỗ

9. Lọc những người đỗ theo như kết quả 1 và có một môn thi đạt 10 điểm

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


10 Đỗ
10 Đỗ
10 Đỗ

Số báo danh Họ tên Toán Lý Hóa Tổng điểm Kết quả 1


KHAA001 Tạ Thu Hà 10 7 8 25 Đỗ
KHAA003 Đỗ Thắng 10 9 5 24 Đỗ
KHAA005 Lê Văn An 9 10 8 27 Đỗ
KHAA008 Đỗ Văn An 1 10 6 17 Đỗ
KHAA010 Lê Thị Hà 2 10 10 22 Đỗ
Kết quả 2 Học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng

iảm dần và tổng điểm giảm dần

Kết quả 2 Học bổng


Trượt Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Kết quả 2 Học bổng
Được học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Trượt Không được học bổng
Trượt Không được học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Trượt Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Kết quả 2 Học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Đỗ Được học bổng

Kết quả 2 Học bổng

Kết quả 2 Học bổng


Đỗ Được học bổng
Đỗ Không được học bổng
Đỗ Được học bổng
Trượt Không được học bổng
Trượt Không được học bổng
STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
Máy in
1 2/11/2014 MI 12 4.55 54.6
HP

2 2/13/2014 DH Điều hòa 24 8.85 212.4

3 2/17/2014 TL Tủ lạnh 14 10.95 153.3


4 2/21/2014 MT Máy tính 25 6.85 171.25
5 3/4/2014 MT Máy tính 28 6.85 191.8
6 3/6/2014 DH Điều hòa 29 8.85 256.65

7 3/7/2014 MQ Máy quét 24 3.45 82.8

8 4/24/2014 TL Tủ lạnh 20 10.95 219

9 5/2/2014 MQ Máy quét 18 3.45 62.1


10 5/20/2014 MT Máy tính 38 6.85 260.3
11 5/25/2014 MT Máy tính 26 6.85 178.1
12 6/3/2014 TL Tủ lạnh 36 10.95 394.2

Máy in
13 7/5/2014 MI 23 4.55 104.65
HP
Máy in
14 10/28/2014 MI 15 4.55 68.25
HP

15 11/1/2014 MQ Máy quét 15 3.45 51.75

16 11/22/2014 TL Tủ lạnh 26 10.95 284.7

17 12/22/2014 TL Tủ lạnh 22 10.95 240.9

18 12/26/2014 MQ Máy quét 33 3.45 113.85

19 12/27/2014 DH Điều hòa 44 8.85 389.4


20 12/28/2014 MT Máy tính 42 6.85 287.7

1. Lọc theo từng tên hàng

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu


2 2/13/2014 DH Điều hòa 24 8.85

6 3/6/2014 DH Điều hòa 29 8.85

19 12/27/2014 DH Điều hòa 44 8.85

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu


Máy in
1 2/11/2014 MI 12 4.55
HP
Máy in
13 7/5/2014 MI 23 4.55
HP
Máy in
14 10/28/2014 MI 15 4.55
HP

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu


7 3/7/2014 MQ Máy quét 24 3.45

9 5/2/2014 MQ Máy quét 18 3.45

15 11/1/2014 MQ Máy quét 15 3.45

18 12/26/2014 MQ Máy quét 33 3.45

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu


4 2/21/2014 MT Máy tính 25 6.85
5 3/4/2014 MT Máy tính 28 6.85

10 5/20/2014 MT Máy tính 38 6.85

11 5/25/2014 MT Máy tính 26 6.85

20 12/28/2014 MT Máy tính 42 6.85

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu


3 2/17/2014 TL Tủ lạnh 14 10.95

8 4/24/2014 TL Tủ lạnh 20 10.95

12 6/3/2014 TL Tủ lạnh 36 10.95

16 11/22/2014 TL Tủ lạnh 26 10.95

17 12/22/2014 TL Tủ lạnh 22 10.95

3. Tạo tổng phụ số lượng, tổng doanh thu theo từng tên hàng

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
Máy in
1 2/11/2014 MI 12 4.55 54.6
HP
Máy in
12 54.6
HP Tổng
3 2/17/2014 TL Tủ lạnh 14 10.95 153.3

Tủ lạnh
14 153.3
Tổng
Máy in
14 10/28/2014 MI 15 4.55 68.25
HP

Máy in
15 68.25
HP Tổng
15 11/1/2014 MQ Máy quét 15 3.45 51.75

9 5/2/2014 MQ Máy quét 18 3.45 62.1

Máy
quét 33 113.85
Tổng
8 4/24/2014 TL Tủ lạnh 20 10.95 219

17 12/22/2014 TL Tủ lạnh 22 10.95 240.9

Tủ lạnh
42 459.9
Tổng
Máy in
13 7/5/2014 MI 23 4.55 104.65
HP

Máy in
23 104.65
HP Tổng
2 2/13/2014 DH Điều hòa 24 8.85 212.4

Điều hòa
24 212.4
Tổng
7 3/7/2014 MQ Máy quét 24 3.45 82.8

Máy
quét 24 82.8
Tổng
4 2/21/2014 MT Máy tính 25 6.85 171.25
11 5/25/2014 MT Máy tính 26 6.85 178.1
Máy
tính 51 349.35
Tổng
16 11/22/2014 TL Tủ lạnh 26 10.95 284.7

Tủ lạnh
26 284.7
Tổng
5 3/4/2014 MT Máy tính 28 6.85 191.8
Máy
tính 28 191.8
Tổng
6 3/6/2014 DH Điều hòa 29 8.85 256.65

Điều hòa
29 256.65
Tổng
18 12/26/2014 MQ Máy quét 33 3.45 113.85

Máy
quét 33 113.85
Tổng
12 6/3/2014 TL Tủ lạnh 36 10.95 394.2

Tủ lạnh
36 394.2
Tổng
10 5/20/2014 MT Máy tính 38 6.85 260.3
20 12/28/2014 MT Máy tính 42 6.85 287.7
Máy
tính 80 548
Tổng
19 12/27/2014 DH Điều hòa 44 8.85 389.4

Điều hòa
44 389.4
Tổng

Tổng
514 3777.7
Cuối
4. Tạo phụ tổng số lượng, tổng doanh thu theo người bán

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
Máy in
1 2/11/2014 MI 12 4.55 54.6
HP

Máy in
12 54.6
HP Tổng
12 54.6
3 2/17/2014 TL Tủ lạnh 14 10.95 153.3

Tủ lạnh
14 153.3
Tổng
14 153.3
15 11/1/2014 MQ Máy quét 15 3.45 51.75

Máy
quét 15 51.75
Tổng
15 51.75
Máy in
14 10/28/2014 MI 15 4.55 68.25
HP

Máy in
15 68.25
HP Tổng
15 68.25
9 5/2/2014 MQ Máy quét 18 3.45 62.1

Máy
quét 18 62.1
Tổng
18 62.1
8 4/24/2014 TL Tủ lạnh 20 10.95 219

17 12/22/2014 TL Tủ lạnh 22 10.95 240.9

Tủ lạnh
42 459.9
Tổng
42 459.9
Máy in
13 7/5/2014 MI 23 4.55 104.65
HP

Máy in
23 104.65
HP Tổng
23 104.65
7 3/7/2014 MQ Máy quét 24 3.45 82.8

Máy
quét 24 82.8
Tổng
24 82.8
2 2/13/2014 DH Điều hòa 24 8.85 212.4

Điều hòa
24 212.4
Tổng
24 212.4
4 2/21/2014 MT Máy tính 25 6.85 171.25
11 5/25/2014 MT Máy tính 26 6.85 178.1
Máy
tính 51 349.35
Tổng
51 349.35
16 11/22/2014 TL Tủ lạnh 26 10.95 284.7

Tủ lạnh
26 284.7
Tổng
26 284.7
5 3/4/2014 MT Máy tính 28 6.85 191.8
Máy
tính 28 191.8
Tổng
28 191.8
6 3/6/2014 DH Điều hòa 29 8.85 256.65

Điều hòa
29 256.65
Tổng
29 256.65
18 12/26/2014 MQ Máy quét 33 3.45 113.85

Máy
quét 33 113.85
Tổng
33 113.85
12 6/3/2014 TL Tủ lạnh 36 10.95 394.2

Tủ lạnh
36 394.2
Tổng
36 394.2
10 5/20/2014 MT Máy tính 38 6.85 260.3
20 12/28/2014 MT Máy tính 42 6.85 287.7
Máy
tính 80 548
Tổng
80 548
19 12/27/2014 DH Điều hòa 44 8.85 389.4

Điều hòa
44 389.4
Tổng

44 389.4

514 3777.7
5. Dùng PivotTable lâập bảng báo cáo về tổng doanh thu của người bán theo từng mặt hàng? Báo cáo về số lượng

STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
4 2/21/2014 MT Máy tính 25 6.85 171.25
5 3/4/2014 MT Máy tính 28 6.85 191.8
10 5/20/2014 MT Máy tính 38 6.85 260.3
11 5/25/2014 MT Máy tính 26 6.85 178.1
20 12/28/2014 MT Máy tính 42 6.85 287.7
Máy in
1 2/11/2014 MI 12 4.55 54.6
HP
Máy in
13 7/5/2014 MI 23 4.55 104.65
HP
Máy in
14 10/28/2014 MI 15 4.55 68.25
HP

2 2/13/2014 DH Điều hòa 24 8.85 212.4

6 3/6/2014 DH Điều hòa 29 8.85 256.65

19 12/27/2014 DH Điều hòa 44 8.85 389.4

3 2/17/2014 TL Tủ lạnh 14 10.95 153.3

8 4/24/2014 TL Tủ lạnh 20 10.95 219

12 6/3/2014 TL Tủ lạnh 36 10.95 394.2

16 11/22/2014 TL Tủ lạnh 26 10.95 284.7

17 12/22/2014 TL Tủ lạnh 22 10.95 240.9

7 3/7/2014 MQ Máy quét 24 3.45 82.8

9 5/2/2014 MQ Máy quét 18 3.45 62.1

15 11/1/2014 MQ Máy quét 15 3.45 51.75

18 12/26/2014 MQ Máy quét 33 3.45 113.85

Trung bình của Doanh thu Nhãn cột


Nhãn Hàng Công Toàn Hà Anh Hạnh Đạt Minh KhoaQuang Vinh Tổng Cuối
2/11/2014 54.6 54.6
2/13/2014 212.4 212.4
2/17/2014 153.3 153.3
2/21/2014 171.25 171.25
3/4/2014 191.8 191.8
3/6/2014 256.65 256.65
3/7/2014 82.8 82.8
4/24/2014 219 219
5/2/2014 62.1 62.1
5/20/2014 260.3 260.3
5/25/2014 178.1 178.1
6/3/2014 394.2 394.2
7/5/2014 104.65 104.65
10/28/2014 68.25 68.25
11/1/2014 51.75 51.75
11/22/2014 284.7 284.7
12/22/2014 240.9 240.9
12/26/2014 113.85 113.85
12/27/2014 389.4 389.4
12/28/2014 287.7 287.7
Tổng Cuối 217.83 75.83333333 286.15 258.42 77.625 188.885
Người bán Mã hàng Tên hàng Người bán Đơn giá (triệu đồng)
Hà Anh
MI Máy in HP Hà Anh 4.55
Hạnh Đạt
DH Điều hòa Hạnh Đạt 8.85
Minh Khoa
TL Tủ lạnh Minh Khoa 10.95
Công Toàn MT Máy tính Công Toàn 6.85
Công Toàn MQ Máy quét Quang Vinh 3.45
Hạnh Đạt

Quang
Vinh

Minh Khoa

Quang
Vinh
Công Toàn
Công Toàn
Minh Khoa

Hà Anh

Hà Anh

Quang
Vinh

Minh Khoa

Minh Khoa

Quang
Vinh

Hạnh Đạt
Công Toàn

2. Lọc theo từng người bán

Người bán STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu
Hạnh Đạt 4 2/21/2014 MT Máy tính 25 6.85

Hạnh Đạt 5 3/4/2014 MT Máy tính 28 6.85

Hạnh Đạt 10 5/20/2014 MT Máy tính 38 6.85


11 5/25/2014 MT Máy tính 26 6.85
Người bán 20 12/28/2014 MT Máy tính 42 6.85
Hà Anh

Hà Anh
STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu
Hà Anh 1 2/11/2014 MI Máy in HP 12 4.55
13 7/5/2014 MI Máy in HP 23 4.55
Người bán 14 10/28/2014 MI Máy in HP 15 4.55
Quang
Vinh
Quang
Vinh STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu
Quang
2 2/13/2014 DH Điều hòa 24 8.85
Vinh
Quang
6 3/6/2014 DH Điều hòa 29 8.85
Vinh
19 12/27/2014 DH Điều hòa 44 8.85
Người bán
Công Toàn STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu
Công Toàn 3 2/17/2014 TL Tủ lạnh 14 10.95

Công Toàn 8 4/24/2014 TL Tủ lạnh 20 10.95

Công Toàn 12 6/3/2014 TL Tủ lạnh 36 10.95

Công Toàn 16 11/22/2014 TL Tủ lạnh 26 10.95

17 12/22/2014 TL Tủ lạnh 22 10.95


Người bán
Minh Khoa
STT Ngày bán Mã hàng Tên hàng Số lượng Doanh thu
Minh Khoa 7 3/7/2014 MQ Máy quét 24 3.45

Minh Khoa 9 5/2/2014 MQ Máy quét 18 3.45

Minh Khoa 15 11/1/2014 MQ Máy quét 15 3.45

Minh Khoa 18 12/26/2014 MQ Máy quét 33 3.45

Người bán
Hà Anh
Minh Khoa
Hà Anh
Quang
Vinh
Quang
Vinh
Minh Khoa

Minh Khoa
Hà Anh
Hạnh Đạt
Quang
Vinh
Công Toàn
Công Toàn
Minh Khoa
Công Toàn
Hạnh Đạt
Quang
Vinh
Minh Khoa
Công Toàn
Công Toàn
Hạnh Đạt
Người bán
Hà Anh
Hà Anh
Tổng
Minh Khoa
Minh
Khoa
Tổng
Quang
Vinh
Quang
Vinh Tổng
Hà Anh
Hà Anh
Tổng
Quang
Vinh
Quang
Vinh Tổng
Minh Khoa

Minh Khoa
Minh
Khoa
Tổng
Hà Anh
Hà Anh
Tổng
Quang
Vinh
Quang
Vinh Tổng
Hạnh Đạt
Hạnh Đạt
Tổng
Công Toàn
Công Toàn
Công
Toàn Tổng
Minh Khoa
Minh
Khoa
Tổng
Công Toàn
Công
Toàn Tổng
Hạnh Đạt
Hạnh Đạt
Tổng
Quang
Vinh
Quang
Vinh Tổng
Minh Khoa
Minh
Khoa
Tổng
Công Toàn
Công Toàn
Công
Toàn Tổng
Hạnh Đạt

Hạnh Đạt
Tổng

Tổng Cuối
àng? Báo cáo về số lượng bình quân của các mặt hàng theo từng người bán

Người bán
Công Toàn
Công Toàn
Công Toàn
Công Toàn
Công Toàn
Hà Anh

Hà Anh

Hà Anh

Hạnh Đạt

Hạnh Đạt

Hạnh Đạt

Minh Khoa

Minh Khoa

Minh Khoa

Minh Khoa

Minh Khoa

Quang
Vinh
Quang
Vinh
Quang
Vinh
Quang
Vinh

Tổng của Do Nhãn cột


Nhãn Hàng Công Toàn Hà Anh Hạnh Đạt Minh Khoa Quang VinhTổng Cuối
2/11/2014 54.6 54.6
2/13/2014 212.4 212.4
2/17/2014 153.3 153.3
2/21/2014 171.25 171.25
3/4/2014 191.8 191.8
3/6/2014 256.65 256.65
3/7/2014 82.8 82.8
4/24/2014 219 219
5/2/2014 62.1 62.1
5/20/2014 260.3 260.3
5/25/2014 178.1 178.1
6/3/2014 394.2 394.2
7/5/2014 104.65 104.65
10/28/2014 68.25 68.25
11/1/2014 51.75 51.75
11/22/2014 284.7 284.7
12/22/2014 240.9 240.9
12/26/2014 113.85 113.85
12/27/2014 389.4 389.4
12/28/2014 287.7 287.7
Tổng Cuối 1089.15 227.5 858.45 1292.1 310.5 3777.7
Người bán
Công Toàn

Công Toàn

Công Toàn
Công Toàn
Công Toàn
Người bán
Hà Anh
Hà Anh
Hà Anh

Người bán
Hạnh Đạt

Hạnh Đạt
Hạnh Đạt

Người bán
Minh Khoa

Minh Khoa

Minh Khoa

Minh Khoa

Minh Khoa

Người bán
Quang
Vinh
Quang
Vinh
Quang
Vinh
Quang
Vinh
TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
4 R 2/5/2017 Cà phê 120 80000 9600000
5 C 2/8/2017 Gạo 50 20000 1000000
6 D 2/13/2017 Hột điều 72 100000 7200000
7 S 2/27/2017 Đường 60 30000 1800000

2. Tạo tổng phụ tổng doanh thu và số lượng theo mặt hàng

TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
9 R 3/11/2017 Cà phê 95 80,000 7,600,000
1 R 1/12/2017 Cà phê 100 80,000 8,000,000
4 R 2/5/2017 Cà phê 120 80,000 9,600,000
Cà phê Tổng 315 25,200,000
2 S 1/17/2017 Đường 60 30,000 1,800,000
7 S 2/27/2017 Đường 60 30,000 1,800,000
Đường Tổng 120 3,600,000
5 C 2/8/2017 Gạo 50 20,000 1,000,000
8 C 3/9/2017 Gạo 65 20,000 1,300,000
Gạo Tổng 115 2,300,000
3 D 1/22/2017 Hột điều 45 100,000 4,500,000
6 D 2/13/2017 Hột điều 72 100,000 7,200,000
10 D 3/18/2017 Hột điều 75 100,000 7,500,000
Hột điều Tổng 192 19,200,000
Tổng Cuối 742 50,300,000
3. Lọc những mặt hàng gạo, cà phê và đường có số lượng trên 70

TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
Gạo >70
Cà phê >70
Đường >70

TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
1 R 1/12/2017 Cà phê 100 80,000 8,000,000
4 R 2/5/2017 Cà phê 120 80,000 9,600,000
9 R 3/11/2017 Cà phê 95 80,000 7,600,000

4. Lọc những mặt hàng bán có doanh thu từ 500000 đến 1000000

TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
>=500000

TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
5 C 2/8/2017 Gạo 50 20000 1000000

5. Lọc những mặt hàng được bán ở tháng 2 quý 1

TT Mã hàngNgày xuất bán hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
4 R 2/5/2017 Cà phê 120 80000 9600000
5 C 2/8/2017 Gạo 50 20000 1000000
6 D 2/13/2017 Hột điều 72 100000 7200000
7 S 2/27/2017 Đường 60 30000 1800000
Thuế (5%) Tổng thu Mã hàng Tên hàng Đơn giá (đ/kg)
480000 9120000 S Đường 30000
50000 950000
360000 6840000
90000 1710000

Thuế (5%) Tổng thu


380,000 7,220,000
400,000 7,600,000
480,000 9,120,000
90,000 1,710,000
90,000 1,710,000
50,000 950,000
65,000 1,235,000
225,000 4,275,000
360,000 6,840,000
375,000 7,125,000
Thuế (5%) Tổng thu

Thuế (5%) Tổng thu


400,000 7,600,000
480,000 9,120,000
380,000 7,220,000

Doanh thu Thuế (5%) Tổng thu


<=1000000

Thuế (5%) Tổng thu


50000 950000

Thuế (5%) Tổng thu


480000 9120000
50000 950000
360000 6840000
90000 1710000
Chứng từ Ngày Cửa hàng Mặt hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
1 15/1/2006 số 1 Xi măng 1,000 850 850,000
2 15/1/2006 số 2 Sắt 6 250 4,500 1,125,000
3 15/1/2006 số 3 Sắt 6 200 4,500 900,000
4 16/1/2006 số 1 Sắt 6 450 4,500 2,025,000
5 16/1/2006 số 2 Xi măng 1,500 850 1,275,000
6 17/1/2006 số 1 Sắt 8 300 5,000 1,500,000
7 17/1/2006 số 2 Sắt 8 200 500 100,000
8 17/1/2006 số 3 Xi măng 500 850 425,000
9 18/1/2006 số 1 Sắt 6 300 4,500 1,350,000
10 19/1/2006 số 2 Xi măng 3,500 850 2,975,000
11 19/1/2006 số 3 Sắt 8 200 5,000 1,000,000
12 20/1/2006 số 1 Sắt 8 250 5,000 1,250,000
13 21/1/2006 số 2 Xi măng 1,000 850 850,000

Sắp xếp doanh thu theo chiều tăng dần


Chứng từ Ngày Cửa hàng Mặt hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
7 17-Jan số 2 Sắt 8 200 500 100,000
8 17-Jan số 3 Xi măng 500 850 425,000
1 15-Jan số 1 Xi măng 1,000 850 850,000
13 21-Jan số 2 Xi măng 1,000 850 850,000
3 15-Jan số 3 Sắt 6 200 4,500 900,000
11 19-Jan số 3 Sắt 8 200 5,000 1,000,000
2 15-Jan số 2 Sắt 6 250 4,500 1,125,000
12 20-Jan số 1 Sắt 8 250 5,000 1,250,000
5 16-Jan số 2 Xi măng 1,500 850 1,275,000
9 18-Jan số 1 Sắt 6 300 4,500 1,350,000
6 17-Jan số 1 Sắt 8 300 5,000 1,500,000
4 16-Jan số 1 Sắt 6 450 4,500 2,025,000
10 19-Jan số 2 Xi măng 3,500 850 2,975,000

Lọc các nghiệp vụ: Sắt 6 hoặc


Chứng từ Ngày Cửa hàng Mặt hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
1 15/1/2006 số 1 Xi măng 1,000 850 850,000
2 15/1/2006 số 2 Sắt 6 250 4,500 1,125,000
3 15/1/2006 số 3 Sắt 6 200 4,500 900,000
4 16/1/2006 số 1 Sắt 6 450 4,500 2,025,000
5 16/1/2006 số 2 Xi măng 1,500 850 1,275,000
6 17/1/2006 số 1 Sắt 8 300 5,000 1,500,000
7 17/1/2006 số 2 Sắt 8 200 500 100,000
8 17/1/2006 số 3 Xi măng 5,000 850 4,250,000
9 18/1/2006 số 1 Sắt 6 300 4,500 1,350,000
10 19/1/2006 số 2 Xi măng 3,500 850 2,975,000
11 19/1/2006 số 3 Sắt 8 200 5,000 1,000,000
12 20/1/2006 số 1 Sắt 8 250 5,000 1,250,000
13 21/1/2006 số 2 Xi măng 1,000 850 850,000

5. Tính phụ tổng theo doanh thu và số lượng của từng cửa hàng. Trong từng cửa hàng, tính tổng doanh thu của từng m

Tính doanh thu và số lượng of từng cửa hàng


Chứng từ Ngày Cửa hàng Mặt hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu
1 15/1/2006 số 1 Xi măng 1,000 850 850,000
Xi măng Tổng 850,000
6 17/1/2006 số 1 Sắt 8 300 5,000 1,500,000
Sắt 8 Tổng 1,500,000
9 18/1/2006 số 1 Sắt 6 300 4,500 1,350,000
Sắt 6 Tổng 1,350,000
12 20/1/2006 số 1 Sắt 8 250 5,000 1,250,000
Sắt 8 Tổng 1,250,000
4 16/1/2006 số 1 Sắt 6 450 4,500 2,025,000
Sắt 6 Tổng 2,025,000
số 1 Tổng 2,300 6,975,000
2 15/1/2006 số 2 Sắt 6 250 4,500 1,125,000
Sắt 6 Tổng 1,125,000
7 17/1/2006 số 2 Sắt 8 200 500 100,000
Sắt 8 Tổng 100,000
10 19/1/2006 số 2 Xi măng 3,500 850 2,975,000
13 21/1/2006 số 2 Xi măng 1,000 850 850,000
5 16/1/2006 số 2 Xi măng 1,500 850 1,275,000
Xi măng Tổng 5,100,000
số 2 Tổng 6,450 6,325,000
3 15/1/2006 số 3 Sắt 6 200 4,500 900,000
Sắt 6 Tổng 900,000
8 17/1/2006 số 3 Xi măng 5,000 850 4,250,000
Xi măng Tổng 4,250,000
11 19/1/2006 số 3 Sắt 8 200 5,000 1,000,000
Sắt 8 Tổng 1,000,000
số 3 Tổng 5,400 6,150,000
Tổng Cuối 14,150 19,450,000
Thuế (5%)
42,500
56,250
45,000
101,250
63,750
75,000
5,000
21,250
67,500
148,750
50,000
62,500
42,500

Sắp xếp doanh thu nhỏ dần , số lượng nhỏ


Thuế (5%) Chứng từ Ngày Cửa hàng
5,000 10 19-Jan số 2
21,250 4 16-Jan số 1
42,500 6 17-Jan số 1
42,500 9 18-Jan số 1
45,000 5 16-Jan số 2
50,000 12 20-Jan số 1
56,250 2 15-Jan số 2
62,500 11 19-Jan số 3
63,750 3 15-Jan số 3
67,500 1 15-Jan số 1
75,000 13 21-Jan số 2
101,250 8 17-Jan số 3
148,750 7 17-Jan số 2

Lọc các nghiệp vụ: Sắt 6 hoặc Xi măng, ngày từ 16-19/1, doanh thu từ 3 đến 5 triệu
Thuế (5%) Chứng từ Ngày Ngày Cửa hàng Mặt hàng
42,500 >=16/01/2006<=19/01/2006 Sắt 6
56,250 >=16/01/2006<=19/01/2006 Xi măng
45,000
101,250
63,750
75,000
5,000 Chứng từ Ngày Cửa hàng Mặt hàng Số lượng
212,500 8 17/1/2006 số 3 Xi măng 5,000
67,500
148,750
50,000
62,500
42,500

tính tổng doanh thu của từng mặt hàng

Thuế (5%)
42,500

75,000

67,500

62,500

101,250

56,250

5,000

148,750
42,500
63,750

45,000

212,500

50,000
doanh thu nhỏ dần , số lượng nhỏ dần
Mặt hàng Số lượng Đơn giá Doanh thu Thuế (5%)
Xi măng 3,500 850 2,975,000 148,750
Sắt 6 450 4,500 2,025,000 101,250
Sắt 8 300 5,000 1,500,000 75,000
Sắt 6 300 4,500 1,350,000 67,500
Xi măng 1,500 850 1,275,000 63,750
Sắt 8 250 5,000 1,250,000 62,500
Sắt 6 250 4,500 1,125,000 56,250
Sắt 8 200 5,000 1,000,000 50,000
Sắt 6 200 4,500 900,000 45,000
Xi măng 1,000 850 850,000 42,500
Xi măng 1,000 850 850,000 42,500
Xi măng 500 850 425,000 21,250
Sắt 8 200 500 100,000 5,000

Số lượng Đơn giá Doanh thu Doanh thu Thuế (5%)


>=3000000 <=5000000
>=3000000 <=5000000

Đơn giá Doanh thu Thuế (5%)


850 4,250,000 212,500
Total
12000000

10000000

8000000

Total
6000000

4000000

2000000

0
Sắt 6
Sắt 8
Xi măng
Tháng Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 trung bình dự báo
1 1500 1800 2100 1800 #N/A
2 2000 1900 2200 2033.333 #N/A
3 2100 2500 2000 2200 2267.778
4 2200 3010 2500 2570 2623.333
5 2300 4000 3000 3100 2784.444
6 2350 2500 3200 2683.333 3005.556
7 3000 3200 3500 3233.333 2914.444
8 1980 3000 3500 2826.667 2931.111
9 2000 2800 3400 2733.333 2888.889
10 2400 3500 3420 3106.667 2780
11 2700 2000 2800 2500 2691.111
12 2800 2100 2500 2466.667 12073.33
Tổng 27330 32310 34120 31253.33
Chiều Cân nặng Tình
TT Họ và tên Giới tính BMI
cao (cm) (kg) trạng

Nguyễn
Tuấn Bình
1 Linh Nam 100 18.5 18.5 Thường
Phạm
Khắc Còi
2 Ninh Nam 115 14.5 11.0 Xương
Lê Như
3 Loan Nữ 110 20.5 16.9 Béo Phì
Nguyễn
Ngọc
4 Ngạn Nam 121 21.1 14.4 Béo Phì

Bạch Thu Bình


5 Hồng Nữ 118 17.5 12.6 Thường

Tăng Còi
6 Diệu Anh Nữ 108 13.9 11.9 Xương

Trần Diệp
7 Anh Nữ 125 25.1 16.1 Béo Phì
Trần
Quốc
8 Toản Nam 124 28.5 18.5 Béo Phì

Nông Thu Bình


9 Nguyệt Nữ 115 18.2 13.8 Thường

Hoàng
10 Bảo Thái Nam 112 21.3 17.0 Béo Phì
Tống
Minh
11 Thiện Nam 116 20.2 15.0 Béo Phì

Tôn Đức
12 Thắng Nam 109 26.2 22.1 Béo Phì
Thái Thị Bình
13 Linh Nữ 110 19.5 16.1 Thường
Kiều
Đoan Còi
14 Trang Nữ 105 14.8 13.4 Xương

Trần Bình
15 Khắc Việt Nam 109 18.9 15.9 Thường
Tổng giá
Số lượng
thành Gía thành đơn vị
Tháng sản phẩm
(ngàn (ngàn đồng)
(chiếc)
đồng)
1 1000 12600 12.60 8
2 1110 12900 11.62 9
3 1180 13280 11.25 10
4 1200 13770 11.48 11
5 1322 13200 9.98 12
6 1378 14840 10.77 13
7 1433 14980 10.45 Frequency
Cumulative %
8 1489 14400 9.67 8 1 8.33%
9 1544 15240 9.87 9 0 8.33%
10 1856 13000 7.00 10 4 41.67%
11 1300 13050 10.04 11 3 66.67%
12 1400 13590 9.71 12 3 91.67%
Cộng 16212 164850 13 1 100.00%
Số bình
1351.00 13737.50 10.37
quân More 0 100.00%
Phương
50721.64 ### 1.95
sai
Sai tiêu
225.21 903.96 1.40
chuẩn
Độ lệch 0.70 0.58 -0.96
Độ nhọn 12.91 12.99 2.52
Độ lệch
tuyệt đối 165.67 757.08 0.99
bình quân
Trị lớn
1856.00 15240.00 12.60
nhất
Trị nhỏ
1000.00 12600.00 7.00
nhất
Trung vị 1350.00 13435.00 10.25
Mode #N/A #N/A #N/A

Tháng Số lượng sản phẩm (chiếc) Tổng giá thành (ngànGía


đồng)
thành đơn vị (ngàn đồng)

Mean 6.5 Mean 1351 Mean 13737.5 Mean 10.37


Standard E 1.040833 Standard E 65.0138679844772 Standard E 260.9514 Standard E 0.403599
Median 6.5 Median 1350 Median 13435 Median 10.245
Mode #N/A Mode #N/A Mode #N/A Mode #N/A
Standard D 3.605551 Standard D 225.21464509138 Standard D 903.9622 Standard D 1.398109
Sample Var 13 Sample Var 50721.6363636364 Sample Var817147.7 Sample Var1.954709
Kurtosis -1.2 Kurtosis 1.2815168622754 Kurtosis -1.210239 Kurtosis 2.516545
Skewness -4.84E-17 Skewness 0.701460735837615 Skewness 0.576181 Skewness -0.956715
Range 11 Range 856 Range 2640 Range 5.6
Minimum 1 Minimum 1000 Minimum 12600 Minimum 7
Maximum 12 Maximum 1856 Maximum 15240 Maximum 12.6
Sum 78 Sum 16212 Sum 164850 Sum 124.44
Count 12 Count 12 Count 12 Count 12
Largest(1) 12 Largest(1) 1856 Largest(1) 15240 Largest(1) 12.6
Smallest(1 1 Smallest(1 1000 Smallest(1 12600 Smallest(1 7
Confidence 2.290858 Confidence 143.094558633991 Confidence 574.3502 Confidence 0.888316

5. Hãy thiết lập phương trình hồi quy tuyến tính giữa số lượng sản phẩm và
tổng giá thành sản phẩm
Cumulative %
Mức tiêu
dùng
hàng
điện - Thu nhập bình quân theo
Năm
điện tử đầu người/năm
bình
quân/ngư
ời/năm

2007 500000 90000000


2008 520000 95000000
2009 535000 98000000
2010 540000 99500000
2011 555000 105000000
2012 650000 120000000
2013 680000 125000000
2014 700000 130000000
2015 850000 145000000
2016 900000 155000000

1. Dùng hàm tương quan tuyến tính đơn


SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.99081
R Square 0.981705
Adjusted R 0.979418
Standard E 20241.48
Observatio 10

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 1 175882259322.176 1.76E+11 429.2768 3.086E-08
Residual 8 3277740677.8245 4.1E+08
Total 9 179160000000

Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%Lower 95,0%


Intercept -84691.53 35700.4625121996 -2.372281 0.045086 -167017 -2366.112 -167017
X Variable 0.00626 0.000302124288009844 20.719 3.086E-08 0.005563 0.006956 0.005563
2. Dự đoán bằng hàm FORECAST

Mức tiêu
dùng
hàng
điện - Thu nhập bình quân theo
Năm
điện tử đầu người/năm
bình
quân/ngư
ời/năm

2007 500000 90000000


2008 520000 95000000
2009 535000 98000000
2010 540000 99500000
2011 555000 105000000
2012 650000 120000000
2013 680000 125000000
2014 700000 130000000
2015 850000 145000000
2016 900000 155000000
Dự đoán 979460 170000000
Upper 95,0%
-2366.112
0.006956
Thu nhập
Năm GNP theo đầu
người

1971 1.5E+10 1000


1972 1.6E+10 1100
1973 1.6E+10 1250
1974 1.6E+10 1250
1975 1.7E+10 1300
1976 1.7E+10 1350
1977 1.7E+10 1400
1978 1.8E+10 1500
1979 1.9E+10 1550
1980 1.9E+10 1650
1. Biểu diễn bằng hàm tương
quan đơn
SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.984164
R Square 0.968578
Adjusted R 0.96465
Standard E 37.6162
Observatio 10
Flt
ANOVA 5.317655
df SS MS F Significance A
F lpha
Regression 1 348930.2 348930.2 246.5974 2.7E-07 0.05 Bác bỏ H0 -> mô hình tồn tại
Residual 8 11319.83 1414.979
Total 9 360250

Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%Lower 95,0%
Upper 95,0%
Intercept -1240.646 164.4489 -7.544264 6.64E-05 -1619.866 -861.4261 -1619.866 -861.4261
X Variable 1.53E-07 9.73E-09 15.70342 2.7E-07 1.3E-07 1.75E-07 1.3E-07 1.75E-07
Ttc 2.306004 Bác bỏ H0Cùng dấu -> có cơ sở bác bỏ H0
Alpha 0.05
Kết luận: GNP ảnh hưởng
đến thu nhập bình quân theo
đầu người
2. Dự
đoán
Thu nhập
Năm GNP theo đầu
người

1971 1.5E+10 1000


1972 1.6E+10 1100
1973 1.6E+10 1250
1974 1.6E+10 1250
1975 1.7E+10 1300
1976 1.7E+10 1350
1977 1.7E+10 1400
1978 1.8E+10 1500
1979 1.9E+10 1550
1980 1.9E+10 1650
2E+10 1814
Số lượng sản phẩm (1000 5 cái) 12 13 17 21 25 29 31 35
Chi phí sản xuất (USD)
13500 17700 17800 18100 24000 27200 31500 31700 34000

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.986992
R Square 0.974153
Adjusted R -1.25
Standard E 1325.246
Observatio 1

ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 10 5.3E+08 52955078 301.5188 #NUM!
Residual 8 14050224 1756278
Total 18 5.44E+08

Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%Lower 95,0%
Upper 95,0%
Intercept -8.4E-302 8.41E-302
X Variable 1 1E-306 1E-306
X Variable 2 0 0
X Variable 3 0 0
X Variable 4 0 0
X Variable 5 0 0
X Variable 6 -1.7E-306 1.74E-306
X Variable 7 -1.9E-307 1.86E-307
X Variable 8 0 0
X Variable 8656.41 1028.723 8.414718 3.03E-05 6284.172 11028.65 6284.172 11028.65
X Variable 728.2853 41.94154 17.3643 1.233E-07 631.5679 825.0026 631.5679 825.0026
36
34200
Chi phí Gía trị
Lợi
quảng đơn vị
TT nhuận Y
cáo X1 X2
(USD)
(USD) (USD)
1 1000 260 50000
2 2000 300 29000
3 3000 260 46000
4 4000 240 97000
5 5000 300 38000
6 6000 280 65000
7 7000 280 95000

SUMMARY OUTPUT

Regression Statistics
Multiple R 0.907286
R Square 0.823167
Adjusted R 0.734751
Standard E 13883.36
Observatio 7 Flt
4.256495
ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 2 3.59E+09 1.79E+09 9.310124 0.03127
Residual 4 7.71E+08 1.93E+08
Total 6 4.36E+09

Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%Lower 95,0%
Upper 95,0%
Intercept 263971.3 70176.08 3.761556 0.019748 69131.25 458811.3 69131.25 458811.3
Chi phí qu 8.981335 2.682382 3.348268 0.028615 1.533848 16.42882 1.533848 16.42882
Gía trị đơn-874.6231 260.3857 -3.358953 0.028332 -1597.57 -151.6767 -1597.57 -151.6767

RESIDUAL OUTPUT

Observation
Predicted Lợi nhuận Residuals
Y (USD)
Standard Residuals
1 45550.61 4449.39 0.392511
2 19547.02 9452.979 0.833911
3 63513.28 -17513.28 -1.544965
4 89987.08 7012.922 0.618657
5 46491.03 -8491.027 -0.749051
6 72964.82 -7964.824 -0.702631
7 81946.16 13053.84 1.151567
DANH SÁCH HÀNG TRẢ GÓP

Giá trị trả Lãi suất Số năm Số tiền phải trả Số tiền phải trả Số tiền
STT Tên hàng góp (%) trả góp đầu tháng cuối tháng chênh lệnh
1 Honda SH 80000000 1.40% 5 ($1,379,712.05) ($1,381,321.71) $1,609.66
2 Honda Airb40000000 1.25% 4 ($853,884.67) ($854,774.13) $889.46
3 Honda Lea 38000000 1.62% 4 ($817,024.75) ($818,127.74) $1,102.98
4 Honda Vis 30000000 1.48% 3 ($851,433.83) ($852,483.93) $1,050.10
5 Honda PC 50000000 1.65% 2 ($2,116,419.15) ($2,119,329.23) $2,910.08
6 Honda Wa 20000000 1.34% 3 ($566,474.56) ($567,107.12) $632.56
7 Honda Wav16000000 1.12% 2 ($673,843.34) ($674,472.26) $628.92
8 Honda Wav17000000 1.17% 2 ($716,300.00) ($716,998.39) $698.39
9 Super Dre 18000000 1.26% 3 ($509,237.26) ($509,771.96) $534.70
Tổng ($8,484,329.60) ($8,494,386.46)
Một người vay ngân hàng 20 triệu đồng và dự kiến trả hàng quý 1,5 triệu đồng/quý. Hỏi sau bao lâu thì người đó trả hết nợ b

rate 1.30% type 0 1


nper -24.56976 -23.96495
pv 20000000
pmt 500,000
type 1
lâu thì người đó trả hết nợ biết lãi suất tiền vay là 1,3%/tháng?
Anh Cường dự định tham gia mua bảo hiểm với giá $500000 theo hình thức cuối mỗi tháng phải trả $480 trong vòng 20 năm v

($658,173,137.56)
nên mua bảo hiểm
ải trả $480 trong vòng 20 năm với lãi suất 14%/năm. Anh Cường có nên đầu tư mua bảo hiểm không?
Chị An mua một chiếc xe máy theo hình thức trả góp hiện tại là $1900 với lãi suất 12%/năm trong vòng 3 năm.
Hãy tính số tiền lãi trong số tiền phải trả hàng năm của chị An phải trả?

pv fv nper rate
1900 ? 36 1%

type 0 type 1
($1,900.00) ($950.00)
Một người mua thua thiết bị trả chậm với các phương án như sau:
Phương án 1: Trả ngay 140 triệu đồng.
Phương án 2: Trả dần hàng năm, mỗi lần trả 60 triệu đồng kể từ khi mua trong 3 năm.
Phương án 3: Trả 1 lần 220 triệu đồng vào cuối năm thứ 3 kể từ khi mua.
Hỏi người mua nên lựa chọn phương án trả tiền nào, biết lãi suất trả chậm là 15%/năm?

pv1 pv2 pv3


($121,739,130.43) ($157,542,533.08) ($191,304,347.83)
* so sanh dieu kien tuong dong ve mat thoi gian
plan 1: so sanh pv
plan 2: so sanh fv
Để đầu tư cho dự án kinh doanh du lịch công ty vay ngân hàng 22000$ trong vòng 10 năm với lãi suất 14%/năm. Hãy
tính số tiền gốc trong số tiền công ty phải trả cho ngân hàng ở cuối tháng thứ 8, cuối năm thứ 3?

rate nper pv
0.016 120 22000

per cuối tháng cuối năm 3


8 ($68.79) ($107.29)
36
i suất 14%/năm. Hãy
ăm thứ 3?
Một nhà đầu tư hùn vốn lần đầu 10000000 đồng, sau đo 24 tháng liên tục, mỗi tháng đầu tư thêm 1000000 đồng. Với lãi suất vố
tính xem sau 24 tháng trên nhà đầu tư này sẽ nhận được bao nhiêu tiền cả vốn và lãi?
0 1 type
$40,937,461.68 $41,268,934.48
00 đồng. Với lãi suất vốn đầu tư là 1,2%/tháng. Hãy
Một người gửi tiết kiệm tháng đầu tiên 10000000 đồng, sau đó mỗi tháng gửi thêm đều đặn 500000 đồng. Với lãi suất tiền gử

pv rate nper fv pmt


-1E+07 1.2 20000000 -500000

type 0 1
14.83252 14.70212
000 đồng. Với lãi suất tiền gửi 1,2%/tháng, hãy tính xem người đó phải gửi thêm bao nhiêu tháng sau đó để có thể được số tiền cả vốn và l
có thể được số tiền cả vốn và lãi là 20000000 đồng?
Một người được nhận một khoản thu nhập đều đặn trong 10 tháng liên tục, mỗi tháng 500000 đồng. Hãy tính xem số tiền này tư

nper pmt rate


10 500000 0.011
0 1 type
($4,710,348.43) ($4,762,162.26)
ãy tính xem số tiền này tương đương với bao nhiêu tiền nếu nhận được một lần ngay từ đầu, với lãi suất là 1,1%/tháng?
bài 11
một người cho vay 10.000.00 đồng với điều kiện thoả thuận sẽ được trả dần đều đặn trong 10 tháng, mối tháng 1.200.000 triệ
pv 10000000
fv 0
pmt -1200000
nper 10
hàm sử dụng
type 0 1
rate 3% 4%
g, mối tháng 1.200.000 triệu đồng. Hãy tính tỷ lệ lãi suất đạt được
Một công ty vay 100000$ ở Ngân hàng Công thương với lãi suất 12%/năm, tính lãi kép và ghép lãi theo quý. Hỏi sau 5 năm, cô
ãi theo quý. Hỏi sau 5 năm, công ty phải hoàn trả cả vốn và lãi cho ngân hàng là bao nhiêu?
BAI 13
fv 100,000,000
nper 36
nominal 14%
npery 4
EFFFECT 0.1475230006
pmt ($104,839.47) ($91,361.54)
type 0 1
nghieemj x1 x2 x3 ham rb dau rb bj
3 1 0
cj 3 -1 2
ham muc tieu 8
ma tran rang buoc 2 4 -1 10 <= 10
3 1 1 10 >= 4
1 -1 1 2= 2
rb dau
1 0 0
1 0 0
1 0 0
F(x) = 2x1 + x2 - 5x3 + 3x4 -> min
x1+ 2x2 + 3x3 >=15
2x1 + x2 + 5x3 >=20
x1 + 2x2 + x3 + x4 = 10
x1,x2,x3,x4>=0

Nghiệm x1 x2 x3 x4 Hàm RB Dấu RB bj


0 4.44E-16 10 0
Cj 2 1 -5 3
Hàm mục ti -50
Ma trận rà 1 2 3 0 30 >= 15
2 1 5 0 50 >= 20
1 2 1 1 10 = 10
Dấu ràng b 1 0 0 0 0 >= 0
0 1 0 0 4.44E-16 >= 0
0 0 1 0 10 >= 0
0 0 0 1 0 >= 0
bai
F(x)= 2x1 + 3x2 -x3 - 4x4 + 6x5 ->Max
2x1 + x2- x3 = 40
5x1 - 2x3 + 2x4 - x5 <=0
x1 + 2x3 - 4x4 - x5 >=12
3x1 + 2x3 + x4 + 2x5 <=12
x1,x2,x3,x4,x5 >=0

Nghiệm x1 x2 x3 x4 x5 Hàm RB Dấu RB Bj


16 46 6 0 0
Cj 2 3 -1 -4 6
Hàm mục ti 164
Ma trận rà 2 1 -1 0 0 72 = 40
5 0 -2 2 -1 68 <= 0
1 0 2 -4 -1 28 >= 12
3 0 2 1 2 60 <= 12
Hàm ràng b 1 0 0 0 0 16 >= 0
0 1 0 0 0 46 >= 0
0 0 1 0 0 6 >= 0
0 0 0 1 0 0 >= 0
0 0 0 0 1 0 >= 0
500x1 + 700x2 -> max
12x1 + 18x2 <=880
0,8x1 - x2 = 0
x1,x2 >=0
x1, x2 inf

Nghiệm x1 x2 Hàm RB Dấu RB Bj


30 24
Cj 500 700
Hàm ràng b 31800
Ma trận rà 12 18 792 <= 880
0.8 -1 0= 0
Dấu ràng b 1 0 30 >= 0
0 1 24 >= 0
f(x) = 500x1 + 310x2 -> max
5x2 <= 5660
x1 <=1150
x2 <=2500
x1, x2 >=0

Nghiệm x1 x2 Hàm RB Dấu RB Bj


1150 1132
Cj 500 310
Hàm ràng b 925920
Ma trận rà 0 5 5660 <= 5660
1 0 1150 <= 1150
0 1 1132 <= 2500
Dấu ràng b 1 0 1150 >= 0
0 1 1132 >= 0
Xây dựng bài toán quy hoạch tuyến tính
f(x) = 59x1 + 49x2 + 57x3 -> max
230x1 + 340x2 + 490x3 <=5050
120x1 + 150x2 + 195x3 <=1200
x1,x2,x3 >=0

Nghiệm x1 x2 x3 Hàm RB Dấu RB Bj


10 0 0
Cj 59 49 57
Hàm ràng b 590
Ma trận rà 230 340 490 2300 <= 5050
120 150 195 1200 <= 1200
Dấu ràng b 1 0 0 10 >= 0
0 1 0 0 >= 0
0 0 1 0 >= 0
f(x)= 3x1+2x2+x3+x4 -> max
6x1+3x2+1,5x3+4x4 <=850
3x2+1,5x3+4x4<=550
6x1+1,5x3+4x4<=660
x1,x2,x3,x4>=0

Nghiệm x1 x2 x3 x4 Hàm RB Dấu RB Bj


50 183 0 0
Cj 3 2 1 1
Hàm ràng b 516
Ma trận rà 6 3 1.5 4 849 <= 850
0 3 1.5 4 549 <= 550
6 0 1.5 4 300 <= 620
Dấu ràng b 1 0 0 0 50 >= 0
0 1 0 0 183 >= 0
0 0 1 0 0 >= 0
0 0 0 1 0 >= 0
f(x) = 3000x1 + 2000x2 -> max
x1+2x2<=6
2x1+x2<=8
x1<=1
x2<=2
x1,x2 >=0

Nghiệm x1 x2 Hàm RB Dấu RB Bj


1 2
Cj 3000 2000
Hàm ràng b 7000
Ma trận rà 1 2 5 <= 6
2 1 4 <= 8
1 0 1 <= 1
0 1 2 <= 2
Dấu ràng b 1 0 1 >= 0
0 1 2 >= 0
f(x)= 20x1 + 40x2 -> max
2x1 + 4x2 <=100
0,6(2x1+4x0,8x1-2,4x2>=0
x1,x2 >=0

Nghiệm x1 x2 Hàm RB Dấu RB Bj


30 10
Cj 20 40
Hàm ràng b 1000
Ma trận rà 2 4 100 <= 100
0.8 -2.4 0 >= 0
Dấu ràng b 1 0 30 >= 0
0 1 10 >= 0
f(x) = 15x1 + 3x2 -> max
x1<=2000
x2<=1200
0,2x1 + 0,5x2 <=280
x1,x2 >=0

Nghiệm x1 x2 Hàm RB Dấu RB Bj


1400 0
Cj 15 3
Hàm ràng b 21000
Ma trận rà 1 0 1400 <= 2000
0 1 0 <= 1200
0.2 0.5 280 <= 280
Dấu ràng b 1 0 1400 >= 0
0 1 0 >= 0
f(x) = 2000x1 + 1500x2 + 2500x3 -> max
500x1 + 400x2 + 450x3 <=1600
300x1 + 350x2 + 400 <=1200
x1 >=600
x1,x2,x3 >=0

Nghiệm x1 x2 x3 Hàm RB Dấu RB Bj


3.2 0 0
Cj 2000 1500 2500
Hàm ràng b 6400
Ma trận rà 500 400 450 1600 <= 1600
300 350 450 960 <= 1200
1 1 1 3.2 = 3000
1 0 0 3.2 >= 600
Dấu ràng b 1 0 0 3.2 >= 0
0 1 0 0 >= 0
0 0 1 0 >= 0
Ma trận chi phí
4 5 3 5
7 5 4 9 Hàm mục tiêu
9 8 3 4 6170
7 6 6 2

Phương án vận chuyển Tổng hàng


220 0 30 0 250 250
0 320 150 0 470 790
0 0 360 310 670 670
0 0 0 340 340 340
220 320 540 650 Tổng thu 2050
220 320 540 650 1730
Ma trận chi phí
55 35 45
45 38 42 Hàm mục tiêu
50 48 30 3535

Phương án vận chuyển Tổng hàng


0 50 0 50 60
25 0 0 25 70
0 0 22 22 50
25 50 22 Tổng thu 180
25 50 22 97
Ma trận chi phí
16 12 8 14
10 14 15 90 Hàm mục tiêu
9 14 17 20 3100

Phương án vận chuyển Tổng hàng


0 0 60 0 60 60
20 40 20 0 80 80
40 0 0 60 100 100
60 40 80 60 Tổng thu 240
60 40 80 60 240
Ma trận chi phí
6 11 7 12
11 15 13 14 Hàm mục tiêu
9 5 7 5 4750

Phương án vận chuyển Tổng hàng


80 70 160 0 310 310
0 0 0 70 70 260
0 130 0 150 280 280
80 200 160 220 Tổng thu 850
80 200 160 220 660

You might also like