TỪ VỰNG HAY KENNY

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TỪ VỰNG HAY - MR.

KENNY

- Blind love = yêu mù quáng


- Hell no = không đời nào, không được, éo được

- Staycation = kỳ nghỉ tạm ở nhà


- pop pimples = nặn mụn
- acne = mụn bọc
- pluck hair = nhổ lông
- made of = làm bằng cái gì
- made from = tái chế bằng cái gì
- have a safe trip = thượng lộ bình an
- watch out = coi chừng (thằng đó đểu đó )
- look out = canh chừng (em bé)
- nope = no = không
- noob = new = người mới
- dope = cool = tuyệt

- Young blood = trẻ trâu


- Behind someone's back = làm cái gì sau lưng ai
- Talk behind someone's back = nói xấu ai
- Do something behind someone's back = ném đá giấu tay
- The straw that broke the camel's back = giọt nước làm tràn ly

- Spider web = mạng nhện


- Kill two birds with one stone = 1 công đôi chuyện
- Read backwards = đọc ngược lại
- Roll call = điểm danh
- He is a jerk = hắn ta là thằng cà chớn

- Từ lóng: I will buy = I belive = tôi tin bạn


- Do you even lift = sao mà yếu thế? không tập thể dục à?
- fart = "thả bom"
- To kill time = giết thời gian

- wind instrument = nhạc cụ gió như sáo, kèn...


- string instrument = nhạc cụ có dây như guitar, đàn tranh...
- percussion = nhạc cụ trống, có sự va đập

- tall tales = thêm mắm dặm muối (chuyện cổ tích)


- nursing home = senior home = viện dưỡng lão

- Cost an arm and a leg = giá quá mắc (giá cắt cổ)
- two cents = ý kiến nhỏ

- I’m not vain = mình đâu có tự đắc


- Pig out = ăn như heo
- Live on: ăn để sống

- Underarm hair = lông nách


- Shave my underarms = tôi cạo lông nách của tôi
- Have you ever shave your underarms? = bạn có từng cạo lông nách chưa?
- Last life = kiếp trước
- The life after = kiếp sau
- Backbone = trụ cột gia đình
- Over and over = Thì thầm gọi tên ai
- Workaholism = nghiện công việc
- Alcoholism = nghiện rượu
- You are overly dramatic = bạn diễn sâu quá đấy

- He is a jerk = hắn ta là 1 thằng cà chớn


- I am in love = tôi đang yêu
- I am high = tôi đang phê (phê ma tuý, phê trong tình yêu)
- She has nice dimples = cô ấy có má lúm đồng tiền
- Don't scare me = đừng hù tôi
- acne / pimple = mụn
- grain brain = óc trái nho

- Corpse = xác người chết, tử thi


- Carcass = xác con thú chết
- You're making fun of me? = mày chọc tao hả?
- Screwing around = làm chuyện tào lao

- executioner = người tử hình, người cầm dao khai đao


- dumb enough = đủ ngu
- fool around = giỡn chơi, làm trò, làm hề

- She and I grow apart = 2 người lớn lên không còn liên lạc, làm bạn với nhau nữa
- We play for money = đánh bài ăn tiền
- Tôi muốn cầu hôn cô ấy:
+ I want to propose to her
+ I want to ask her to marry me
+ I want to make a marriage proposal to her
+ I want to pop the question
- Straight away = bây giờ, right now
- Appendix = ruột thừa, mục lục
- Overreacting = phản ứng mạnh
- Overqualified = vượt tiêu chuẩn
- Underqualified = không đạt tiêu chuẩn

- Womanizer = người cua gái, lăng nhăng với phụ nữ


- Don't you be too crazy = mày điên vừa vừa thôi
- Let me be = Leave me be = Leave me alone = kệ tao
- Take medicines = uống thuốc

- I dare you = tao thách mày


- Thug/Jerk = cà chớn, mất dạy, cô hồn
- Playboy = dân chơi, tay chơi- Once upon a time = Ngày xửa ngày xưa
- What the hell = cái quái gì vậy?
- Suburb = ngoại ô, ngoại thành

- Do you wear make up = do you have make up on? = bạn có trang điểm không?
- a school of fish = 1 đàn cá
- a flock of birds = 1 đàn chim bay
- a pack of dogs = 1 bầy chó
- a den of snakes = 1 ổ rắn
- a pride of lions = 1 bầy sư tử
- a gaggle of geese = 1 đàn ngỗng
- a group of… = 1 nhóm/bầy/đàn con gì đó

- Snobblish = Stuck up = Cocky = chảnh


- If the high was worth the pain = sự hy sinh có đáng không?
- not too tasty = không ngon lắm
- not too/very pretty/beautiful = không đẹp lắm
- not that pretty = không đẹp lắm
- He is not that handsome = không đẹp lắm
- The food is not that tasty = không ngon lắm

- My mom is meaner than the teacher = mẹ tôi dữ hơn cô giáo


- to withstand high pressure = chịu được áp lực cao
- spectator = khán giả ngoài sân vận động
- audience = khán giả trong phòng, trong rạp
- Teacher’s pet = học trò cưng của thầy/cô

- badass = bá đạo, giang hồ


- mashed potato = khoai tây nghiền
- FOB = fresh off the boat = người ngơ ngáo, chân ướt chân ráo
- take a load off = gỡ bỏ gánh nặng, nghỉ ngơi
- Snazzy = chóa mắt, mới tinh
- A snazzy car = cái xe bóng loáng, mới cóng
- Understate = nói kiểu khiêm tốn
- Overstate = nói quá, nổ banh nhà lồng
- Take up smoking = tập hút thuốc
- Take up a lot of time = chiếm nhiều thời gian

- hang in there = cố lên


- canine teeth = răng khểnh (răng nanh, răng chó)
- Why are you stingy? = sao mày bủn xỉn vậy?
- She is beautiful even without makeup = em đẹp không cần son phấn
- puff a blunt = hút cần sa
- My condolence = xin chia buồn
- bloody pen = damn pen = khốn nạn
- I am bored of… = chán
- I am sick of… = I am tired of… = ngán
- never = not a chance = no way = không đời nào
- fat chance = không bao giờ
- You bug me = làm phiền, bực bội, khó chịu
- Native Americans = American Indians = người da đỏ
- She’s swearing at me = cô ấy chửi tôi

- I am nearsighted = bị cận thị


- Celcius = Centigrade = độ C
- Negative five degrees celcius = -5oC
- Crony = bạn thân, bạn chí cốt
- Smile back = cười lại
- Talk back = nói lại
- Kiss back = hôn lại
- Translator = biên dịch (viết)
- Interpreter = phiên dịch (miệng)
- 9/10 điểm = 9 out of 10 points
- during war time = thời chiến
- during the chaos = thời loạn lạc
- microbe = vi sinh vật
- bacteria = vi khuẩn
- itch = ngứa
- scratch = gãi
- melee = đám băng đảng quýnh lộn với nhau
- reaview mirror = kính chiếu hậu ở giữa xe hơi
- sideview mirrors = kính chiếu hậu 2 bên
- Người Việt gốc Hoa nói ntn?
+ Chinese-Vietnamese
+ Vietnamese with Chinese ancestry
+ Vietnamese with Chinese descent
- rattlesnake = con rắn chuông
- if I remember it correctly… = nếu tôi nhớ ko nhầm thì…
- sidewinder = rắn bò ngang
- I have a hoarse voice = my voice is hoarse = bị khàn tiếng
- my tire got flat = bể bánh xe (bị xì)
- my tire popped / my tire exploded = bể bánh xe (đang chạy nổ cái bùm)
- I patched my tire = vá bánh xe
- Smirk (v,n) cười điệu, tự hào, chảnh chảnh -> I am smirking right now.

- Kick off the meeting = bắt đầu buổi họp


- Turn on someone = trở mặt, phản bội
- She turned on me = cô ấy phản bội, trở mặt tôi
- She turned me on = cô ấy làm tôi hào hứng, khoái chí khi được sờ
- way better = a lot, very
- hold your horses = khoan đã, từ từ
- He is a man of few words = anh ấy là người ít nói\
- Đồ dở hơi, điên khùng = crazy / insane / mental / kookoo / nuts / missing a screw / screw lose / half brain / nitwit

- Tôi dùng chai lăn nách mỗi ngày – nói sao? :v :v :v


+ I use the deodorant Romano every day
+ I use Romano deodorant daily
+ I use Romano every day
- food stalls = dinners = quán cơm
- Hochiminh mausoleum = lăng Bác Hồ
- Chảnh = cocky / snobbish / snobby
- Gallant = ga lăng
- being a gentleman = ga lăng
- lắm mồm, nói nhiều: gregarious / talkative
- When I’m nervous my heart races = hồi hộp tim đập nhanh
- antiestablishmentarianism -> chữ thông dụng dài nhất trong TA
- weight loss = xuống cân
- diet = ăn kiêng / ăn loại thức ăn gì?
- speedometer = đồng hồ đo tốc độ xe

- I have the butterflies = bồn chồn, nôn nao


- eye strain / red eye = đau mắt
- Người ít nói là gì? = He is a quiet person = He is not talkative = He is laconic
- Milk coffee with a side of ice = cho ly café đá nhưng để đá riêng
- jealous = ghen tuông
- envious = ganh tỵ
- go of it = làm đi
- I rather be at home than go out with you = thà ở nhà còn hơn đi với cậu
- Make some noise = quẩy lên
- They are dating = hẹn hò (lịch sự)
- They are hooking up = cặp bồ (thô thiển)
- turn up = hiện ra, có mặt, biến ra
- He turned up at the meeting = có mặt tại buổi họp
- The story turned out to be false = truyện đó kết thúc ko phải thật
- I feel like I’m on top of the world = cảm giác rất là vui
- out of this world = trên cả tuyệt vời

- Firefly = con đom đóm


- Teleprompter = máy nhắc chữ của Obama
- Bảo người ngồi bàn trên né cái đầu qua – nói ntn?:
+ Can you move your head please
+ Can you please move out of the way
+ Would you mind move over a little bit for me?
- Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới - nói ntn?:
+ Congratulations on your wedding anniversary
+ Happy anniversary!
- mermaid = nàng tiên cá

- I have to answer nature’s call = xin phép đi toilet (trong khung cảnh không trịnh trọng)
- Way up high = very high
- I got electric shock / I got shocked = bị điện giật
- lightning bolt = tia sét
- break the ice = làm cho bớt ngại ngùng
- fade into view = bóng dáng hiện rõ ra
- fade out of view = bóng dáng khuất dần
- Xã hội nó điên loạn vậy đấy… nói ntn?
+ Society is chaotic like that
+ Society is messed up like that

- I don’t buy it = I don’t believe = tôi ko tin


- chill out = relax = thư giãn
- pissed off = tức giận
- piss off = đi chỗ khác
- median = con lươn giữa đường
- curb = bậc thềm lề đường
- sidewalk = pavement = vỉa hè

- persuade = thuyết phục (thay đổi hành động)


- convince = thuyết phục (thay đổi suy nghĩ)
- diabetes = bệnh tiểu đường
- VN hình chữ S… nói ntn?
+ Vietnam is in the shape of an S
+ Our country is S shaped

- startle = hết hồn


- oversleep = ngủ quên
- lose sleep = thiếu ngủ, mất ngủ
- insomnia = bệnh mất ngủ
- convenience store = siêu thị mini
- grocery store = siêu thị, cửa hàng bách hoá
- I will get married = lấy vợ/chồng
- I will get a divorce = ly dị

- crossed-eyed = mắt lé
- wander eye / lazy eye = mắt lé 1 con
- lazy eyes = mắt lé cả 2 con
- nearsighted = cận thị (Mỹ)
- shortsighted = cận thị (Anh)
- farsighted = lão thị
- shortsighted = tầm nhìn hạn hẹp (Mỹ)
- fighting chance = cơ hội phản công
- lousy = dzỏm, dở ẹc
- give up = đầu hàng, từ bỏ
- give in = đầu hàng mà chiều theo ý người khác
- Have you got the tickets = bạn có mua vé chưa?
- Have you gotten a ticket = đó giờ có bị cảnh sát đưa vé phạt chưa?

- overnight = ở qua đêm (nhà người khác)


- stay up all night = pull an all nighter = thức cả đêm, thức khuya
- He talked to her about me as if I was never there… nói xấu trước mặt
- same taste = hợp gu với nhau
- duck face = chụp hình chu mỏ
- He had a stroke = tai biến mạch máu não
- I can’t take my eyes off of you = nhìn trân trân
- Smoking herd = hút cần sa
- pet peeve = bực bội
- Rượu này thơm thơm nhưng không đúng khẩu vị của tôi – nói ntn?
==> This wine has flavor and body but it’s not my taste
- Get the foot in the door = tạo ra cơ hội, tạo mối quan hệ

- Back it up = de lại, lùi lại, bằng chứng


- You’re dodging while you’re running = vừa chạy vừa né
- got dumped = bị bồ đá
- Is he for real? ổng có thật ko vậy hay ổng nổ?
- Save the best for last = để dành chuyện tốt nhất cuối cùng
- screw it = kệ nó, bỏ nó đi, kệ bà nó
- Thank yous = nhiều cái cám ơn
- network dropped = rớt mạng
- black out = bị xỉu, cúp điện
- God fearing person = người ngoan đạo
- Bảo người bán cá làm cá dùm – nói ntn?
+ Can you gut the fish for me?
+ Can you clean the fish for me?

You might also like