Professional Documents
Culture Documents
TỪ VỰNG HAY KENNY
TỪ VỰNG HAY KENNY
KENNY
- Cost an arm and a leg = giá quá mắc (giá cắt cổ)
- two cents = ý kiến nhỏ
- She and I grow apart = 2 người lớn lên không còn liên lạc, làm bạn với nhau nữa
- We play for money = đánh bài ăn tiền
- Tôi muốn cầu hôn cô ấy:
+ I want to propose to her
+ I want to ask her to marry me
+ I want to make a marriage proposal to her
+ I want to pop the question
- Straight away = bây giờ, right now
- Appendix = ruột thừa, mục lục
- Overreacting = phản ứng mạnh
- Overqualified = vượt tiêu chuẩn
- Underqualified = không đạt tiêu chuẩn
- Do you wear make up = do you have make up on? = bạn có trang điểm không?
- a school of fish = 1 đàn cá
- a flock of birds = 1 đàn chim bay
- a pack of dogs = 1 bầy chó
- a den of snakes = 1 ổ rắn
- a pride of lions = 1 bầy sư tử
- a gaggle of geese = 1 đàn ngỗng
- a group of… = 1 nhóm/bầy/đàn con gì đó
- I have to answer nature’s call = xin phép đi toilet (trong khung cảnh không trịnh trọng)
- Way up high = very high
- I got electric shock / I got shocked = bị điện giật
- lightning bolt = tia sét
- break the ice = làm cho bớt ngại ngùng
- fade into view = bóng dáng hiện rõ ra
- fade out of view = bóng dáng khuất dần
- Xã hội nó điên loạn vậy đấy… nói ntn?
+ Society is chaotic like that
+ Society is messed up like that
- crossed-eyed = mắt lé
- wander eye / lazy eye = mắt lé 1 con
- lazy eyes = mắt lé cả 2 con
- nearsighted = cận thị (Mỹ)
- shortsighted = cận thị (Anh)
- farsighted = lão thị
- shortsighted = tầm nhìn hạn hẹp (Mỹ)
- fighting chance = cơ hội phản công
- lousy = dzỏm, dở ẹc
- give up = đầu hàng, từ bỏ
- give in = đầu hàng mà chiều theo ý người khác
- Have you got the tickets = bạn có mua vé chưa?
- Have you gotten a ticket = đó giờ có bị cảnh sát đưa vé phạt chưa?