Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 24

STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ

* Máy quang phổ phân tích các chỉ tiêu trong nước
- Thông số kỹ thuật:
+ Hệ thống cảm biến: 6 nguồn sáng LEDs có bù nhiệt, bộ lọc. Đo được nhiều chỉ tiêu trong nước: Alkalinity,
Aluminium...Bước sóng đo trong vùng 430 nm – 660 nm.
+ Có cổng RS232 nối máy vi tính hoặc máy in.
+ Khả năng kháng acid và dung môi.
+ Dãy phím cảm ứng.
+ Tự động tắt khi không sử dụng. 7 Pin AA/Mignon có thể sạc, được tích hợp bảo vệ quá tải.
Lovibond- Đức
+ Nhiệt độ môi trường: 5 – 40°C.
+ Độ ẩm không khí: Max 90 %.
2 + Khả năng tư động kiểm tra khi nhấn phím ON/OFF.
+ Có khả năng ghi nhớ đến 1000 kết quả đo.
+ Đạt tiêu chuẩn CE.
+ Cung cấp trọn bộ bao gồm phụ kiện: 7 pin AA; Bộ sạc chính 100- 240V; Cáp kết nối với máy tính; 3
cuvette tròn 24mm; 3 cuvette tròn 16mm; Adapter với cuvet 16mm; Bình nhựa chứa dung dịch 100ml; Hướng
dẫn sử dụng (bộ gốc và tiếng Việt); Tất cả đều nằm trong 1 vali.
* Máy phá mẫu
- Thông số kỹ thuật:
+ Đo COD (150oC), TOC (120oC), Nitrogen tổng.
+ Nguồn điện: 230 V/ 50-60Hz hoặc 115V /50-60 Hz.
+ Công suất: 550w.
+ Dùng cho ống: 16.2 mm ± 0.2 mm x 24 chỗ.
+ Nhiệt độ gia nhiệt: 100/120/150°C. Lovibond- Đức
+ Đầu dò: Cảm biến nhiệt Pt100 A class.
+ Sai số nhiệt độ: ±1°C.
+ Bảo vệ quá nhiệt tại 190°C.
+ Mức cường độ âm báo: Tối đa 88dB.
+ Nhiệt độ môi trường: 10 – 40°C.
+ Độ ẩm không khí: 85 %.
+ Đạt tiêu chuẩn CE, tài liệu hướng dẫn sử dụng (bản gốc và tiếng Việt).
Bộ hiển thị thông số quan trắc
3 - Thông số kỹ thuật:

WTW- Đức
STT
3 Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Có khả năng kết nối với 4 cảm biến kỹ thuật số IQ; Truyền thông:
Chuẩn Ethernet, Modbus TCP, Profinet; Có 3 ngõ ra relay.
+ Cấp bảo vệ: IP67. WTW- Đức
+ Hiển thị: Màn hình Graphic TFT ; Độ phân giải: 320 x 240 pixel; Nguồn cung cấp: 100 … 240 VAC (50/60
Hz)
+ Chứng nhận: CE

Bộ thiết bị đo lưu lượng kênh hở bao gồm (Bộ màn hình hiển thị, Đầu dò (sensors) đo lưu lượng)

- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Sóng siêu âm
+ Dãy đo: 0-3m
4 + Nguồn cấp: 20-240V AC, 110-120V AC hoặc 24V DC MJK- Đan Mạch
+ Cấp bảo vệ bộ hiển thị: IP65
+ Ngõ ra tương tự: 0-20/4-20 mA cho lưu lượng tức thời
+ Ngõ ra số: Xung cho lưu lượng tổng; Ngõ ra relay: 4 ngõ
+ Sai số: ≤1%; Độ phân giải : ±1 mm
+ Màn hình hiển thị: 2×24 ký tự LCD
+ Chứng nhận: EN50081-1, EN50082-1

Bộ truyền và chuyển tín hiệu của đầu dò pH, nhiệt độ và Amonia để hiển thị thông số trên màn hình chính

- Thông số kỹ thuật:
+ Màn hình cảm ứng 65.536 màu LCD 480x272 pixel.
+ Hệ điều hành.
+ Dung lượng lưu trữ 2GB.
+ Giao diện kết nối: MOBUS RTU RS485/RS232; 1 cổng CAN BUS; 1 cổng Ethernet 10/100 Mbit; 1 cổng
5 USB; 2 ngõ ra 4-20mA. Go- Đức
+ Nguồn điện tích hợp 1x 12V 6W cho cảm biến/mô-đun với S232/485.
+ 2x rơ le 48V AC / DC 0.5A.
+ Nhiệt độ lưu trữ: -10oC … +50oC.
+ Nhiệt độ hoạt động: -20oC … +45oC.
+ Vật liệu chế tạo: Nhôm.
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Cấp bảo vệ: IP65.
+ Điện áp đầu ra: 24VDC, 3.2A, 76W
Bồn lọc áp lực
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất: 83m3/h, H=4 bar
+ Kích thước: DxH: 2,5x3,0m
6 + Thân bồn dày 6mm, nắp bồn chiều dày 7-8mm Việt Nam
+ Cấu tạo bồn bằng thép SS400
+ Ống lộc nhựa khe 0,3mm
+ 02 cửa người D450 + mặt bích
+ Bích kết nối ống đầu vào/đầu ra DN150
+ Bao gồm các vật tư để lọc nước thải sau xử lý và phụ kiện có liên quan
Cân phân tích điện tử
- Thông số kỹ thuật:
7 + Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
+ Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính
+ Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 61010-1; CAN/CSA C22.2
61010-1; ul 61010-1.
+ Tương thích điện từ: IEC/EN 61326-1 Class B, basic environments; FCC part 15 Class A; Canada ICES-
003 Class A. Đáp ứng tiêu chuẩn CE; CSA; RCM Ohaus- Trung Quốc
+ Khả năng cân: 220g/ Độ đọc: 0.0001g /Độ lặp lại: 0.0001g / Độ tuyến tính: ±0.0002g
+ Thời gian ổn định: 4 giây
+ Kích thước đĩa cân: Ø 90mm, mặt đĩa cân làm bằng thép không gỉ

+ Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain,
HongKong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), 1 custom unit.

+ Có lồng kính chắn gió


Đầu dò Amomia
- Thông số kỹ thuật:
+ Nguyên lý đo: Điện thế, chọn lọc ion (ISE)
+ Dãy đo Amoni (NH4-N): 0.1 ... 100 mg/l
+ Độ chính xác Amoni: ± 5 % giá trị đo

8 WTW- Đức
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ

8 + Tích hợp cảm biến bù nhiệt độ NTC, dãy đo 0 °C … +40 °C, Độ chính xác ±0.5 K, Độ phân giải: 0.1 K WTW- Đức

+ Vật liệu: Thân cảm biến bằng thép không gỉ


+ Cấp bảo vệ: IP 68
+ Chứng nhận: CE
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
Dụng cụ thủy tinh 16 loại
* Bình hút ẩm có vòi 200mm
- Thông số kỹ thuật:
Simax- Cộng Hòa séc
+ Bình hút ẩm có vòi phi 200mm có tay nắm, gờ mài bằng, có vòi nhám 24/29, thủy tinh borosilicate 3.3,
được dùng để làm khô hay hút ẩm sản phẩm và lưu trữ những chất nhạy cảm với độ ẩm.

* Cốc thấp thành


- Thông số kỹ thuật:
+ Dung tích: 1000ml
Duran- Đức
+ Chất liệu: Thủy tinh
+ Cốc có mỏ thuận tiện cho việc rót ra
9
+ Kích thước: Chiều cao: 145mm, Chiều rộng: 105mm
* Bình tam giác
- Thông số kỹ thuật:
+ Dung tích: 250ml Duran- Đức
+ Chất liệu: Thủy tinh
+ Kích thước: Chiều cao: 145mm, Đường kính đáy: 85mm, Đường kính miệng: 34mm
* Bình định mức trắng 250ml
- Thông số kỹ thuật:
+ Bình định mức thuỷ tinh có vạch 250ml, nút nhựa PE mới, class A Duran- Đức
+ Khả năng chịu nhiệt của thuỷ tinh: 250oC
o o
+ Khả năng chịu nhiệt của nắp nhựa: -40 C –> 80 C
* Phễu thủy tinh
- Thông số kỹ thuật:
Onelab -Trung Quốc
+ Chất liệu: Thuỷ tinh
STT Đặc tính kỹ thuật Onelab -Trung
Thương Quốc
hiệu-Xuất xứ
+ Kích thước: đường kính 50mm
* Chai trung tính
- Thông số kỹ thuật:
+ Dung tích: 100ml Duran- Đức
+ Kích thước: Đường kính 56mm
+ Chất liệu: Thủy tinh
*Đĩa petri thuỷ tinh
- Thông số kỹ thuật:
+ Chất liệu: Thuỷ tinh Wertlab- Đức
+ Kích thước: 100x15mm
+ Quy cách: 10 cái/hộp
* Ống nghiệm nắp vặn đen
- Thông số kỹ thuật:
Kimble- Mỹ
+ Chất liệu: Thuỷ tinh, nắp cao su
+ Kích thước: 16x150mm
* Ống nghiệm
- Thông số kỹ thuật:
+ Dung tích: 32ml Duran- Đức
+ Kích thước: 18 x 180mm
+ Chất liệu: Thủy tinh Soda-lime
*Bộ lọc chân không, nút silicon VF6
- Thông số kỹ thuật:
+ Bộ gá lọc thủy tinh 300ml
Rocker- Đài Loan
+ Nút silicon số 8
+ Bình chứa có nhánh 1000ml
+ Chân đế Silicone
*Bơm chân không
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất: 60W Rocker- Đài Loan
+ Kích thước: 26.8×13.5×20.4 cm
+ Lưu lượng hút tối đa: 20 lít/ phút
* Ống Silicon
- Thông số kỹ thuật: Onelab -Trung Quốc
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất
Onelab -Trung xứ
Quốc
+ Kích thước: Đường kính trong 8mm, đường kính ngoài 12mm
*Bộ phễu lọc từ tính PES MF 3, 47mm(300ml) bao gồm nắp
- Thông số kỹ thuật: Rocker- Đài Loan
+ Dung tích: 300ml
* Bộ lọc nhựa PES 47mm - MF31
- Thông số kỹ thuật:
+ Bộ gá lọc PES 300ml
Rocker- Đài Loan
+ Nút silicon (số.16)
+ Bình chứa có nhánh hút với ống xả 1000ml
+ Chân đế cố định silicon
* Phễu Imhoff nhựa
- Thông số kỹ thuật:
+ Dung tích: 1000 ml VitLab- Đức
+ Kích thước: 150 x 300 x 294 mm
+ Chất liệu: Nhựa SAN
* Thiết bị lấy mẫu nước:
- Thông số kỹ thuật:
+ Loại nằm ngang
+ Bằng nhựa Acrylic trong suốt Wildco- Mỹ
+ Bình lấy mẫu dung tích 2,2 lít
+ Bao gồm: Bình lấy mẫu; Dây lấy mẫu kéo dài 30m, kèm quả nặng;
+ Bao gồm vali đựng
Dung dịch chuẩn
- Thông số kỹ thuật:
+ Hóa chất chuẩn
· pH4 500ml/chai
10 NSI- Mỹ
· pH7 500ml/chai
· Dung dịch chuẩn NH4 - N 12mg/L
· Dung dịch chuẩn COD 100mg/L
· Dung dịch chuẩn TSS 100mg/L
Hệ thống đo BOD 6 chỗ (Bộ phân tích BOD, Dung dịch BOD, Tủ mát (3-50 độ))
* Bộ phân tích BOD
- Thông số kỹ thuật:

Hach- Mỹ
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Dải đo: Có thể lựa chọn: 0 đến 35 mg/L,0 đến 70mg/L, 0 đến 350 mg/L, 0 đến 700 mg/L BOD
+ Công suất: 6 chai BOD thể tích 492ml
Hach- Mỹ
+ Độ trôi: ≤ 3mg/l BOD trong 5 ngày
+ Độ phân giải: 1mg/l BOD
* Dung dịch BOD
- Thông số kỹ thuật:
11 + Quy cách 3000mg/l
* Tủ mát (3-50 độ)
- Thông số kỹ thuật:
+ Thể tích tủ: 120 lít
+ Công suất: 120W
+ Nguồn điện sử dụng: 220V/50Hz Velp- Italy
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ chính
+ 02 giá để mẫu (khay mẫu)
+ Sách hướng đẫn sử dụng (bản gốc và tiếng Việt)
Máy bơm định lượng Q=120 lít/h
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng (Q) max: 120 lít/giờ
+ Cột áp (H) max: 10 Bar (100m)
12
+ Nguồn điện: 3pha/380V/50Hz
+ Công suất động cơ: 0.25 KW
+ Cấp bảo vệ động cơ: IP55 OBL- Italy
+ Cấp cách điện động cơ: Class F
+ Dải điều chỉnh: 10 - 100%
Vật liệu
+ Đầu bơm: PP
+ Bi: Pyrex
+ Loại bơm: Màng PTFE
Máy bơm nước
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=20m3/h, cột áp: H=40m
+ Chuẩn cách điện của động cơ: Lớp F
13 Ebara- Italy
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Chế độ bảo vệ động cơ IP 55 Ebara- Italy
13
+ Điện áp: 380V, 3 pha, 50 Hz (có thể tùy chọn động cơ 230V/1 pha, 50Hz)
+ Đầu bơm: Nối bích
+ Đầu bơm bằng: Gang EN-GJL-250
+ Trục bằng thép không gỉ Inox
+ Cánh bơm bằng gang EN-GJL-250
Máy bơm nước, bơm chìm
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=100m3/h, cột áp: H=8m
+ Động cơ: P2 = 4 KW, 3 Pha, 4 Cực, 400V /50 Hz; 1460 vòng /phút
+ Hiệu xuất động cơ dạt cấp IE3 theo ( IEC 60034-30 ); hiệu xuất động cơ > 89%

+ Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX 2014/34/EU [II 2G Ex h db IIB T4 Gb]
14 Sulzer- Ailen
+ Bao gồm cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt tích hợp sẵn
+ Nhiệt độ môi chất tối đa cho phép khi hoạt động liên tục: 40 độ C
+ Tuổi thọ bạc đạn trong điều kiện hoạt động tối ưu lên đến 50.000 giờ
+ Vật liệu: Thân/cánh/trục : EN-GJL-250 / EN-GJL-250 / 1.4021 (AISI 420)
+ Bao gồm sẵn khớp nối DN100
+ Bộ quản lý tín hiệu nhiệt độ, độ ẩm bơm
+ Đính kèm 10m cáp sẵn theo máy
Máy bơm nước, bơm chìm
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=125m3/h, cột áp: H=7m
+ Động cơ: P2 = 6KW, 3 Pha, 4 Cực, 400V /50 Hz ; 1470 vòng /phút
+ Hiệu xuất động cơ dạt cấp IE3 theo (IEC 60034-30 ); hiệu xuất động cơ > 89%
15 Sulzer- Ailen
+ Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX 2014/34/EU [II 2G Ex h db IIB T4 Gb]
+ Bao gồm cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt tích hợp sẵn
+ Nhiệt độ môi chất tối đa cho phép khi hoạt động liên tục: 40 độ C
+ Tuổi thọ bạc đạn trong điều kiện hoạt động tối ưu lên đến 50.000 giờ
+ Vật liệu: Thân / cánh / trục : EN-GJL-250 / EN-GJL-250 / 1.4021 (AISI 420)
Máy bơm nước, bơm chìm
16
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
- Thông số kỹ thuật:
16
+ Lưu lượng: Q=250m3/h, cột áp: H=8m
+ Động cơ: P2 = 9KW, 3 Pha, 4 Cực, 400V /50 Hz ; 1470 vòng /phút
+ Hiệu xuất động cơ đạt cấp IE3 theo ( IEC 60034-30 ); hiệu xuất động cơ > 90%
Sulzer- Ailen
+ Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX 2014/34/EU [II 2G Ex h db IIB T4 Gb]

+ Bao gồm cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt tích hợp sẵn
+ Nhiệt độ môi chất tối đa cho phép khi hoạt động liên tục: 40 độ C
+ Tuổi thọ bạc đạn trong điều kiện hoạt động tối ưu lên đến 50.000 giờ
+ Vật liệu: Thân / cánh / trục : EN-GJL-250 / EN-GJL-250 / 1.4021 (AISI 420)
Máy bơm nước, bơm chìm
- Thông số kỹ thuật:
17 + Động cơ: P2=0.75KW, 3 Pha, 400V, 50Hz Shinmaywa- Nhật Bản
+ Lưu Lượng: Q=5m3/h, cột áp: H=8m
+ Vật Liệu Thân / Cánh / Trục: FC250 / FC250 / Thép không Gỉ 402J2
Máy bơm trục ngang
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=85m3/h, cột áp: H=45m
+ Động cơ: P2=18.5 KW, 3 pha, 400V, 50Hz Pentax- Italy
18
+ Vật liệu:
· Thân: Gang GJL- 250
· Cánh: Gang GJL- 250
· Trục: AISI 304
Máy bơm trục vít
- Thông số kỹ thuật:
+ Động cơ: P2= 3 KW, 3 x 380V, 50 Hz
+ Lưu Lượng: Q=8m3/h; Cột áp: H=2 Bar + Lớp cách nhiệt cuộn dây động cơ: Class F
+ Tiêu chuẩn hiệu xuất động cơ: IE3

+ Dùng công nghệ Stator thông minh: Vỏ gồm 4 mảnh kim loại rời kẹp 2 mảnh stator bằng hệ thống ốc vít, có
19 thể điều chỉnh hệ ốc vít để duy trì lưu lượng của máy bơm khi sử dụng trong thời gian dài. Seepex- Đức

+ Bao gồm cảm biến nhiệt độ TSE, ngắt quá nhiệt Stator khi chạy khô
19 Seepex- Đức

STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ


+ Vật liệu:
· Thân: Gang EN-JL-1040 (gci-25)
· Khớp nối truyền động: 1.4404 / AISI 316L
· Rotor: 1.0503 (C45) / AISI 1045 phủ chromium
· Stator: NBR
Máy đo Clo cầm tay, Thuốc thử Clorine tự do, Thuốc thử Clo tổng
* Máy đo Clo cầm tay
- Thông số kỹ thuật:
+ Khoảng đo: 0.02-2.00 mg/L và 0.1-8.0 mg/L
+ Điều kiện hoạt động: 0-50oC, 0-90% RH
20
+ Nguồn sáng: Light emitting diode (LED)
+ Màn hình hiển thị LCD có đèn nền
+ Lưu trữ 50 kết quả đo gần nhất
+ Cấp bảo vệ: IP67
+ Nguồn điện: 4 pin AAA
+ Phụ kiện kèm theo: Hach- Thái Lan
· Vali, cell đo, pin và tài liệu hướng dẫn sử dụng
* Thuốc thử Clorine tự do
- Thông số kỹ thuật:
+ Dải đo: 0,02 - 2,00 mg / L Cl₂.
+ Cỡ mẫu: 10 mL.
+ Túi 100 gói bột.
* Thuốc thử Clo tổng
- Thông số kỹ thuật:
+ Thang đo: 0.02 đến 2.00 mg/L
+ Thể tích mẫu thử: 10 mL
+ Gói gồm 100 tép thực hiện cho 100 test
Máy đo độ mặn cầm tay
- Thông số kỹ thuật:
+ Thang đo độ mặn: 0,0 ÷ ≥ 70,0 ppt;
+ Độ phân giải độ mặn: 0,1mS/cm, 0,1°C;
21 + Độ chính xác: ±0,2 % giá trị đo; YSI- Trung Quốc
+ Màn hình: Số tinh thể lỏng (LCD);
21 YSI- Trung Quốc
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ

+ Máy kín nước (IP67), sử dụng được ở mọi điều kiện ngoài trời, Chống tia UV, chống bụi và chống sốc.

+ Bao gồm phụ kiện: dung dịch chuẩn để kiểm tra, túi đựng
Máy đo pH, DO cầm tay, Điện cực đo pH, Điện cực đo DO
- Thông số kỹ thuật:
+ Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, oxy hòa tan và nhiệt độ
22 + Chỉ với 1 đầu dò cho tất cả thông số. Hana- Romani
+ Hiệu chuẩn tự động.

+ HI98196 được cung cấp gồm máy đo, đầu dò cùng tất cả các phụ kiện cần thiết và trong một vali chắc chắn.

Máy ép bùn băng tải


- Thông số kỹ thuật:
+ Loại máy ép bùn băng tải.
+ Công suất: 15m3/h, 1 pha 3 kW
+ Nồng độ của bùn sau khi ép: Ce = 70-85% DoTapha- Việt Nam
23
+ Vật liệu:
· Khung máy: Thép không ghỉ SUS 304
· Trục Rulo: Thép không ghỉ SUS 304
· Bồn trộn tạo bông bùn: Thép không ghỉ SUS 304
· Drum tách nước sơ bộ: Thép không ghỉ SUS 304.
Máy gạt bùn 5,5 vòng/phút
- Thông số kỹ thuật:
+ Tốc độ 1380/0.12 RPM
24 Nord- Đức
+ Moment đầu ra 2000 Nm
+ Tỉ số truyền 532.44 x 20.97 = 11,165
+ Công suất: 0.37Kw/ 230/400V, 50Hz, IP55, Class F
Máy hút chân không (phễu lọc MF3, bình tam giác)
25 - Thông số kỹ thuật:
+ Phễu lọc từ tính MF3
Rocker- Đài Loan
+ Chịu được nhiệt độ hấp tiệt trùng 120°C và hoá chất ăn mòn bằng chất liệu Cấu trúc PES (polyether
sulfone)
Rocker- Đài Loan
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Dung tích bình tam giác thuỷ tinh chịu nhiệt: 2.000 ml
Máy khuấy 15 vòng/phút
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất động cơ: 1,5 kw
+ Tốc độ đầu ra: 15 vòng/phút
26 Nord- Đức
+ Cấp bảo vệ động cơ: IP55
+ Cấp cách Điện: Class F
+ Điện áp: 3 pha/380V/50Hz
+ Loại trục đứng lắp mặt bích
Máy khuấy 30 vòng/phút
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất động cơ: 1,5 kw
+ Tốc độ đầu ra: 30 vòng/phút
27 Nord- Đức
+ Cấp bảo vệ động cơ: IP55
+ Cấp cách Điện: Class F
+ Điện áp: 3 pha/380V/50Hz
+ Loại trục đứng lắp mặt bích
Máy khuấy 90 vòng/phút
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất động cơ: 1,1kw
28 + Tốc độ đầu ra: 1380/68 RPM Nord- Đức
+ Cấp bảo vệ động cơ: IP55
+ Cấp cách Điện: Class F
+ Điện áp: 3 pha/380V/50Hz
Máy khuấy chìm công suất 2,5kW
- Thông số kỹ thuật:
+ P2= 2,5 kW, 3x400v-50Hz
+ Tốc độ động cơ 1450 rpm
+ Đường kính cánh: 280 mm
+ Đặc tính kỹ thuật
+ Cấp bảo vệ: IP68
29 Sulzer- Ailen
+ Cách nhiệt lớp F
+ Cảm biến độ ẩm DI và cảm ứng nhiệt TCS
29 Sulzer- Ailen
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Vật liệu chế tạo
· Thân: Gang đúc EN-GJL-250
· Trục: Thép không gĩ 1.4021 (AISI 420)
· Cánh: Gang đúc EN-GJL-250
+ Đính kèm 10 m dây cáp chuẩn theo máy
Máy lược rác thô
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: > 250m3/h
30 + Kích thước máy: LxWxH = 6.1 x 1.4 x 4.5m Việt Nam
+ Motor 1HP, 3 Pha, 380V, %50Hz.
+ Vật liệu: SS304 thân dày 3mm
+ Cánh quạt: Inox 304 + chổi quét
Máy lược rác tinh tự động
- Thông số kỹ thuật:
+ Dạng trống quay
31 3
+ Lưu lượng: 500m /h, tốc độ 7-10 vòng/phút 3 pha, P=0,75 kW Việt Nam
+ Kích thước: L x W x H: 1800 x 1200 x 1200
+ Đường kính trống quay: D600 dài 1500mm
+ Vật liệu: Inox 304 thân dày 3mm
Máy nén khí công suất 190.9 lít/phút, áp suất 7kg/cm2
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất: 5HP (3 kW)
32 + Bình chứa khí: 70 L Fusheng- Việt Nam
+ Áp lực: 12 kg/cm2
+ Lưu lượng (l/min): 236
+ Điện áp: 3pha-380V/50Hz
Máy nước cất 2 lần
- Thông số kỹ thuật:
+ Máy cất nước 2 lần hoàn toàn tự động
+ Chất lượng nước đạt tiêu chuẩn dùng trong thí nghiệm vi sinh, bệnh viện, dược phẩm…
+ Hệ thống thiết kế theo tiêu chuẩn an toàn IEC và CE
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Hệ thống chưng cất bằng thuỷ tinh Borosillicate PYREX được đặt trong hộp bảo vệ, dễ tháo lắp và vệ sinh
máy

+ Tự động ngừng máy khi không đủ áp suất, nước yếu, quá nhiệt hoặc không có nước để bảo vệ thanh đốt
+ Hệ thống được thiết kế đặt trong buồng kim loại có cửa nhựa trong để quan sát
+ Thanh đốt 6 KW bằng kim loại bọc thủy tinh silica
33 + Máy thiết kế có thể treo tường để tiết kiệm diện tích trong phòng thí nghiệm Bhanu- Ấn Độ
+ Đạt tiêu chuẩn CE và ISO 9001 : 2000
+ Công suất cất nước: Khoảng 4 lít/giờ
+ Nước cung cấp: 2 lít/phút.
+ Độ pH: 6.0 – 7.0
+ Độ dẫn điện: 0.8 – 1.0 uS/cm
+ Pyrogen: Pyrogen free
+ Điện: 230V, 50/60Hz, 1 pha, 6 KW
+ Cung cấp bao gồm:
· Máy cất nước hai lần 4 lít/giờ model Distil-On 4D
· Ống nối nước cấp, nước thoát và các phụ tùng chuẩn theo máy
· Hướng dẫn sử dụng: bản gốc và tài liệu tiếng Việt
Máy thổi khí dùng công nghệ Turbo, kết nối trực tiếp
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng ≥ 10m3/phút, H = 6m
34 + Công động cơ P = 15 Kw, 3x 380V-50Hz
+ Công suất máy tại điểm làm việc: 12,1 Kw.
+ Hiệu suất máy: 68%. Hiệu suất motor : 95%
+ Sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao.
Tourbowin- Hàn Quốc
+ Công nghệ bạc đạn: Air Foil Bearing (ổ đỡ đệm không khí không dầu). 100% không sử dụng dầu bôi trơn

+ Độ ồn: 75 dB +-5 dB
+ Hệ thống điều khiển:
· Trang bị PLC và giao thức liên lạc khác.
· Bộ điều khiển RS Automation
· Biến tần, thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển tích hợp sẵn
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
· Phụ kiện đi kèm: Giảm thanh đầu ra, van một chiều, ron giãn nở.
Máy thổi khí Q=70m3/phút, H=6m. Dùng công nghệ Turbo, kết nối trực tiếp
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng ≥ 70 m3/phút, H = 6 m
+ Công động cơ P = 93 Kw, 3x 380V-50Hz
+ Công suất máy tại điểm làm việc: 86,6 Kw.
+ Hiệu suất máy: 68%
+ Hiệu suất motor: 95%
+ Sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao

+ Công nghệ bạc đạn: Air Foil Bearing ( ổ đỡ đệm không khí không dầu). 100% không sử dụng dầu bôi trơn
35 Tourbowin- Hàn Quốc
+ Độ ồn: 75 dB +-5 dB
+ Hệ thống điều khiển:
· Trang bị PLC và giao thức liên lạc khác.
· Bộ điều khiển RS Automation
· Biến tần, thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển tích hợp sẵn
+ Phụ kiện đi kèm: Giảm thanh đầu ra, van một chiều, ron giãn nở.
+ Vật liệu:
· Thân: Aluminum Alloy
· Cánh: A7075-T6
· Trục: Titanium Alloy
· Loại bạc đạn: Loại bạc không khí, không dầu bôi trơn (Hydro dynamic Air Foil)
Sensors COD/TSS
*Thiết bị đo COD
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Hấp thụ quang học UV 254nm
+ Khoảng đo: 0,0-800 mg/l
+ Độ phân giải: 0,1mg/l WTW- Đức
+ Vật liệu: Titan Grade 2, PEEK
+ Cấp bảo vệ: IP68
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
36
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
36
* Thiết bị đo TSS (tổng chất rắn lơ lửng)
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Tán xạ ánh sáng
+ Khoảng đo: 0- 1000g/l TSS
+ Độ phân giải: Tự động điều chỉnh theo dãy đo: 0,1 mg/l Vật liệu: Thép không gỉ
WTW- Đức
+ Cấp bảo vệ IP68
+ Tích hợp vệ sinh tự động bằng sóng siêu âm
+ Chứng nhận: CE
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
Sensors pH và nhiệt độ
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Điện thế
+ Khoảng đo: 0-14pH
+ Độ phân giải: 0,01
37 + Độ chính xác: ± 0,2 pH WTW- Đức
+ Cảm biến nhiệt độ tích hợp (NTC) -5…+60°C
+ Thiết kế dạng điện cực rời
+ Cấp bảo vệ: IP68 cho cảm biến
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm
- Thông số kỹ thuật:
+ Khoảng đo nhiệt độ: (-5 ~ 50) độ C
38 + Khoảng đo độ ẩm: 30% ~ 95% OEM- Trung Quốc
+ Độ chính xác: ± 1oC 60% ± 10%
+ Nguồn: Pin AAA 1,5V (1 cục) Bộ 1
+ Bao gồm phụ kiện đi kèm hộp hoặc tui đựng thiết bị
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp hút mẫu: Bơm nhu động với bình định lượng 20- 10000ml
+ Nhiệt độ mẫu: Duy trì ở 4 độ C ( tuỳ chỉnh 0-9,9 độ C)
39 + Nguồn cấp: 230 V / 115 V /AC Maxx- Đức
STT
39 Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất
Maxx- Đức xứ
+ Số lượng chai mẫu: 12x2,9L
+ Lập trình cho 12 chương trình hút mẫu khác nhau
+ Giao diện: Mini USB, RS232
+ Ngõ vào: 2 ngõ vào tương tự và 4 số ngõ ra số để điều khiển
Thiết bị lưu điện UPS
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất đầu vào: 220V / 230 VAC
+ Số pha: 1 pha
+ Tần số: 50 Hz
40 Hyundai- Châu Á
+ Công suất: 2 KVA / 1,8 KW
+ Điện áp 220 VAC ± 1%
+ Dạng sóng: Sine chuẩn
+ Hệ số công suất: 0,9
+ Kích thước: 192x348x460 mm
Trục và cánh gạt bùn lắng (bộ phận của máy gạt bùn 5,5 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
41 Việt Nam
+ Trục: D140mm, vật liệu thép không rỉ SUS 304
+ Cánh gạt bùn đường kính 8,4 m, vật liệu thép không rỉ SS304, dày 1,5 mm.
Trục và cánh gạt bùn lắng (bộ phận của máy gạt bùn 5,5 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
42 Việt Nam
+ Trục: D140mm, vật liệu thép không rỉ SUS 304.
+ Cánh gạt bùn đường kính 9,6 m, vật liệu thép không rỉ SS304, dày 1,5 mm.
Trục và cánh khuấy (bộ phận của máy khuấy 15 vòng/phút, 30 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
43 + Trục đường kính D60, vật liệu thép không rỉ SS304. Việt Nam

+ Cánh khuấy đường kính 3,3m, vật liệu thép không rỉ SS304 dày 1,5mm.
Trục và cánh khuấy (bộ phận của máy khuấy 90 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
44 Việt Nam
+ Trục đường kính D34, vật liệu thép không rỉ SS304.
+ Cánh khuấy đường kính 400 mm, vật liệu thép không rỉ SS304 dày 1,5mm.
Tủ bảo quản mẫu
- Thông số kỹ thuật:
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Thiết kế đạt tiêu chuẩn CE:
+ Thể tích sử dụng: 300 lít
+ Nhiệt độ: 1°C đến 15°C/bước tăng 0,1°C
+ Sai số nhiệt độ: ±0,5 °C
+ Nguồn: 230V/50Hz
45 + Kích thước trong: 440 D x 470 W x 1452 H mm Lovibond- Đức
+ Kích thước ngoài: 610 D x 600 W x 1640 H mm
+ Được thiết kế hệ làm lạnh bằng khí nén, giảm độ ồn và độ rung.
+ Được tích hợp hệ thống tan đá tự động.
+ Cung cấp bao gồm:
· Tủ giữ mẫu model EX 300
· 4 giá đỡ bằng kim loại. Chìa khóa
+ Tài liệu hướng dẫn (bản gốc và tài liệu tiếng Việt)

Tủ điện và các thiết bị phụ trợ bao gồm (Tủ điện, bồn inox chứa mẫu nước sau xử lý cần quan trắc và một
số thiết bị đi kèm, Hệ thống lấy mẫu nước thải, máy nén khí vệ sinh đầu dò, đường ống phụ trợ)

- Thông số kỹ thuật:
+ Kích thước: 1700x1000x600 mm, dày 2 mm
+ Loại tủ điện đặt ngoai trời 2 lớp, có kính quan sát, chân đế, thông gió bằng quạt và cách điện tốt, có khoá
bảo vệ các thiết bị trong tủ, có đèn chiếu sáng bên trong.
+ Các thiết bị điện phụ trợ bao gồm:
46 · Quạt hút (02)
· Cảm biến quạt (01)
· Chống sét lan truyền (01)
· Amtomat 2P 32A (01 cái)
· Amtomat 2P 10A (07 cái)
· Amtomat 2P 16A (01 cái)
· Role nhiệt ( 02 cái )
· Contactor 9A coil 220v ( 02 cái)
· Role trung gian ( 05 bộ) Việt Nam
· Timer On/Off ( 01 cái)
· Chuyển mạch Auto/Man ( 02 cái)
· Nút nhấn chạy đèn (02 cái)
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
· Nút nhấn dừng có đèn ( 02 cái)
· Đèn báo nguồn 220v/24v (01 cái)
· Fuse -6a (01 cái)
· Bộ nguồn 220/24v (01 cái)
· Đèn chiếu sáng trong tủ ( 01 bộ)
· Công tắc cửa (01 bộ)
· Dây diện + máng + sơn+cos (01 bộ)
· Tank chứa mẫu inox.
· L500xW300xH350mm chân đến 500mm
· Máy nén khí làm sạch đầu dò.

· Máy nén khí WING 9 L là máy nén khí không dầu có dung tích bình chứa 9L, công suất 3/4 HP

· Bơm chìm hút mẫu công suất 100W (Sl: 02 con)


Tủ đựng dụng cụ thí nghiệm
- Thông số kỹ thuật:
+ Kích thước tủ rộng x sâu x cao: 1200x1200x1800mm.
+ Cấu trúc tủ bằng sắt tấm dày 1mm sơn tĩnh điện.
47 Việt Nam
+ Tủ chia làm 02 phần, phần phía trên có 02 ngăn, cửa lọng kính cường lực dày 5mm. Phần phía dưới có 01
ngăn, cửa 2 cánh không lọng kính.
+ Cung cấp kèm theo 02 khay chứa cho tầng trên và 01 khay chứa cho tầng dưới.
+ Tủ có chân đế điều chỉnh độ cân bằng của tủ.
Tủ đựng hóa chất, kích thước LxWxH=1200x500x1800mm
- Thông số kỹ thuật:
+ Tủ chứa hóa chất có lọc than hoạt tính giúp hấp thu một phần lượng khí thoát ra trong quá trình lưu trữ.
+ Kích thước phần tủ:
· Kích thước ngoài: 1200*550*1950mm(W*D*H)
· Kích thước trong: 1150*500*1600mm(W*D*H)
+ Đặc điểm:
48 · Toàn bộ cấu trúc tủ bằng sắt nguyên tấm dày 1.2mm cắt bằng máy CNC giúp cửa hoàn toàn không bi gợn Việt Nam
bởi vết hàn sau khi sơn tĩnh điện.
· Cửa lọai 04 cánh mở độc lập, khung lọng kính được vát cong đồng nhất bằng máy cắt CNC.
· Cửa kính cường lực dày 5mm dễ dàng quan sát trong tủ.
48 Việt Nam

STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ


· Tủ có 05 tầng có thể thay đổi khoảng cách giữa các ngăn khi cần thiết.
· Hệ roong làm kín cho phép tủ kín khi đóng cửa.
· Mặt trong tủ có tấm ốp đục lỗ giúp phân phối dòng khí đều trong tòan tủ khi sử dụng quạt hút.
· Tủ có đường ống chờ đường kính 60mm để kết nối với hệ thống hút khí ra khỏi phòng thí nghiệm.
· Tấm hấp thu than hoạt tính kích thước: 250x250x75mm.
49 Tủ sấy đối lưu nhiệt
- Thông số kỹ thuật:
+ Thể tích: 161 lít
+ Kích thước trong: Rộng 560 x cao 720 x sâu 400 mm
+ Kích thước ngoài: Rộng 745 x cao 1104 x sâu 584 mm
+ Số khay cung cấp: 2 Memmert- Đức
+ Số khay để tối đa: 8
+ Khoảng nhiệt độ hoạt động: Ít nhất 5°C trên nhiệt độ môi trường đến 300°C
+ Độ cài đặt: Lên đến 99,9°C; 0,1°C, từ 1000C; 0,5°C
+ Sử dụng đầu dò nhiệt độ: Pt100 DIN Class A
+ Đối lưu không khí tự nhiên
Tủ áo, sắt sơn tĩnh điện phòng ngủ nhà điều hành
- Thông số kỹ thuật:
50 Việt Nam
+ Chất liệu: Sắt sơn tĩnh điện cao cấp, không thấm nước, không gỉ
+ Kích thước: 500x1000x1830mm (Rộng x Dài x Cao)
Tủ áo sắt sơn tĩnh điện nhà ở nhân viên
- Thông số kỹ thuật:
51 Việt Nam
+ Chất liệu: Sắt sơn tĩnh điện cao cấp, không thấm nước, không gỉ
+ Kích thước: 500x1400x1830mm (Rộng x Dài x Cao)
Tủ phòng thí nghiệm, chuyên dụng cho phòng thí nghiệm
- Thông số kỹ thuật:
52 Việt Nam
+ Chất liệu: Gỗ tự nhiên
+ Kích thước: 500x1050x1800mm (Rộng x Dài x Cao)
Tủ thấp đựng hồ sơ phòng họp nhà điều hành
- Thông số kỹ thuật:
53 Việt Nam
+ Chất liệu: Gỗ công nghiệp
+ Kích thước: 500x4900x750mm (Rộng x Dài x Cao)
B THIẾT BỊ CẤP NGUỒN CHIẾU SÁNG
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
CPU 1511-1 PN
- Thông số kỹ thuật:
1 Siemens- Châu Á
+ Điện áp: 24VDC; 0,5A
+ CPU: 150 KB cho chương trình và 1 MB cho dữ liệu – CPU 1511-1 PN
DI 32xDC 24V
- Thông số kỹ thuật:
2 Siemens- Châu Á
+ Trọng lượng: 0,346 kg
+ Điện áp ngõ vào: 24V
DQ 16 X 24VDC/0,5A
3 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Điện áp ngõ vào: 24V
DQ 32 X 24VDC/0,5A
4 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Điện áp ngõ vào: 24V
FRONT CONNECTOR, 40PIN
5 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Điện áp ngõ vào: 24V
Máy tính bàn + Màn hình 32inch
6
*Máy Bộ:
- Thông số kỹ thuật:
+ Chíp xử lý: Intel Core i7 13700 – 5,1GHz
+ Bộ nhớ Ram: 16GB/3200 DDR4
+ Ổ đĩa cứng: 512GB SSD PCIe NVMe
+ Bộ phím chuột Dell + lót chuột
+ Phần mềm Windows 11 64bit + Office
*Màn hình:
- Thông số kỹ thuật: Dell- Châu Á
+ Loại panel: LED-IPS, chống chói
+ Độ phân giải: 4K - 3840 x 2160 (tỷ lệ 16:9)
+ Độ tương phản: 1000:1
+ Độ sáng: 350 cd/m2
+ Thời gian đáp ứng: 5ms
+ Góc nhìn: Ngang 178° - Dọc 178°
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Hỗ trợ màu: 1,07 tỷ màu, 99% sRGB
+ Cổng kết nối: DisplayPort 1,4; HDMI, USB-C ( USB 3,2 Gen 1 5Gbps, Power Delivery up to 90W), USB
5Gbps, RJ45
MEMORY CARD, 12 MBYTE
7 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Dung lượng: 12MB
MOUNTING RAIL 482 MM
8 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Kích thước: 482mm
PLC+SCADA
9 Siemens - Châu Á
Nhân công lập trình hệ thống PLC + Scada Bản quyền Scada
PM 24V DC/5A
10 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Kích thước: 14x13x6 cm
AI 8 X U/I/RTD/TC ST, 16 BITS
11 - Thông số kỹ thuật: Siemens- Châu Á
+ Module 8 ngõ vào analog
Bộ khởi động mềm 200-480 V 210 A
12 - Thông số kỹ thuật: ABB- Thụy Điển
+ Điện áp: 210A (110KW điện áp 400V )
Tủ bếp
- Thông số kỹ thuật:
13 Việt Nam
+ Gỗ MDF, ốp đá granite bề mặt
+ Kích thước: 1,25x0,55m
Ống lắng trung tâm: DxH=1,5x3,0m, SS304; Tấm răng cưa: LxH=38,0x0,3m, dày 1,5mm, SS304; Máng
thu bọt: LxWxH=37,2x0,15x0,2m, dày 1,5mm, SS304
- Thông số kỹ thuật:
14 Việt Nam
+ Ống lắng trung tâm: DxH=1,5x3,0m, SS304;
+ Tấm răng cưa: LxH=38,0x0,3m, dày 1,5mm, SS304;
+ Máng thu bọt: LxWxH=37,2x0,15x0,2m, dày 1,5mm, SS304
Ống lắng trung tâm: DxH=2,0x2,35m, SS304; Tấm răng cưa: LxH=31,0x0,3m, dày 1,5mm, SS304
15
- Thông số kỹ thuật: Việt Nam
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất
Việt Nam xứ
+ Ống lắng trung tâm: DxH=2,0x2,35m, SS304;
+ Tấm răng cưa: LxH=31,0x0,3m, dày 1,5mm, SS304
Ống lắng trung tâm: DxH=2,0x2,35m, SS304; Tấm răng cưa: LxH=31,6x0,3m, dày 1,5mm, SS304; Máng
thu bọt: LxWxH=30,8x0,15x0,2m, dày 1,5mm, SS304
16 - Thông số kỹ thuật: Việt Nam
+ Ống lắng trung tâm: DxH=2,0x2,35m, SS304;
+ Tấm răng cưa: LxH=31,6x0,3m, dày 1,5mm, SS304;
+ Máng thu bọt: LxWxH=30,8x0,15x0,2m, dày 1,5mm, SS304
Máy phát điện 400 KVA -380 V
- Công suất liên tục ≥ 400 KVA
- Công suất dự phòng ≥ 440 KVA
17 - Số pha/ tần số: 3 pha/50Hz Haco Power Generator- Việt Nam
- Vỏ chống ồn, Ắc quy, bồn dầu và ống xả (khói), hộp thoát nhiệt, lam gió, tủ ATS và dây cáp.
- Nhiên liệu sử dụng: dầu Diezel
- Bảng điều khiển
C CÁC THIẾT BỊ KHÁC
1 Máy lạnh gắn tường 1,5HP ÷ 2,0HP Toshiba
2 Camera IP speed dome ,mạng, quay 360 độ, sử dụng ngoài trời Việt Nam
3 Camera thân Việt Nam
4 Đầu ghi hình camera IP 4 kênh Đài Loan
5 Hệ thống báo cháy báo khói Đài Loan
6 Phễu lắng Imhoff (Dạng Imhoff, có đút xả đáy, nhựa) Việt Nam
7 Phụ kiện lắp đặt camera Việt Nam
8 Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm Đài Loan
9 Biến áp 380/220/2KVA Việt Nam
10 Bộ ATS 4P/800A + bộ điều khiển Việt Nam
11 Chống sét lan truyền 3P-4W/220-415V 40kA-8/20us Đài Loan
12 Thiết bị nội thất nhà điều hành
12.1 Giường - sắt sơn tĩnh điện - 1600x2000 Việt Nam
12.2 Ghế 1 - chân inox, tay cầm nhựa, bọc nỉ - 600x640 Việt Nam
12.3 Ghế 2 - chân inox, tay cầm nhựa, bọc nỉ - 540x600 Việt Nam
12.4 Ghế 3 - chân inox, tay cầm nhựa, bọc nỉ - 600x630 Việt Nam
12.5 Bàn đơn - gỗ công nghiệp - 700x1200x750 Việt Nam
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
12.6 Bàn nhóm 4 người - inox 304 - 700x1200x750 Việt Nam
12.7 Bàn nhóm 12 người - gỗ công nghiệp - 1200x3000x750 Việt Nam
12.8 Rèm 1 - vải - 1400x1600 (bao gồm phụ kiện) Việt Nam
12.9 Rèm 2 - vải - 2600x1600 (bao gồm phụ kiện) Việt Nam
12.10 Ghế phòng thí nghiệm - ghế tròn, chân inox, đệm PVC - D350x650 Việt Nam
12.11 Bàn thí nghiệm - chuyên dụng cho phòng thí nghiệm - 750x3600x800 Việt Nam
12.12 Bồn rửa thí nghiệm - chuyên dụng cho phòng thí nghiệm - 750x1000x800 Việt Nam
13 Thiết bị nội thất nhà ở nhân viên
13.1 Giường - sắt sơn tĩnh điện - 1600x2000 Việt Nam
13.2 Sofa dài - chân inox, tay cầm nhựa, bọc nỉ - 1930x755x820 Việt Nam
13.3 Sofa đơn - chân inox, tay cầm nhựa, bọc nỉ - 725x755x820 Việt Nam
13.4 Bàn nước - gỗ công nghiệp - 600x1200x750 Việt Nam

You might also like