Professional Documents
Culture Documents
BANG02~1-trang-2
BANG02~1-trang-2
* Máy quang phổ phân tích các chỉ tiêu trong nước
- Thông số kỹ thuật:
+ Hệ thống cảm biến: 6 nguồn sáng LEDs có bù nhiệt, bộ lọc. Đo được nhiều chỉ tiêu trong nước: Alkalinity,
Aluminium...Bước sóng đo trong vùng 430 nm – 660 nm.
+ Có cổng RS232 nối máy vi tính hoặc máy in.
+ Khả năng kháng acid và dung môi.
+ Dãy phím cảm ứng.
+ Tự động tắt khi không sử dụng. 7 Pin AA/Mignon có thể sạc, được tích hợp bảo vệ quá tải.
Lovibond- Đức
+ Nhiệt độ môi trường: 5 – 40°C.
+ Độ ẩm không khí: Max 90 %.
2 + Khả năng tư động kiểm tra khi nhấn phím ON/OFF.
+ Có khả năng ghi nhớ đến 1000 kết quả đo.
+ Đạt tiêu chuẩn CE.
+ Cung cấp trọn bộ bao gồm phụ kiện: 7 pin AA; Bộ sạc chính 100- 240V; Cáp kết nối với máy tính; 3
cuvette tròn 24mm; 3 cuvette tròn 16mm; Adapter với cuvet 16mm; Bình nhựa chứa dung dịch 100ml; Hướng
dẫn sử dụng (bộ gốc và tiếng Việt); Tất cả đều nằm trong 1 vali.
* Máy phá mẫu
- Thông số kỹ thuật:
+ Đo COD (150oC), TOC (120oC), Nitrogen tổng.
+ Nguồn điện: 230 V/ 50-60Hz hoặc 115V /50-60 Hz.
+ Công suất: 550w.
+ Dùng cho ống: 16.2 mm ± 0.2 mm x 24 chỗ.
+ Nhiệt độ gia nhiệt: 100/120/150°C. Lovibond- Đức
+ Đầu dò: Cảm biến nhiệt Pt100 A class.
+ Sai số nhiệt độ: ±1°C.
+ Bảo vệ quá nhiệt tại 190°C.
+ Mức cường độ âm báo: Tối đa 88dB.
+ Nhiệt độ môi trường: 10 – 40°C.
+ Độ ẩm không khí: 85 %.
+ Đạt tiêu chuẩn CE, tài liệu hướng dẫn sử dụng (bản gốc và tiếng Việt).
Bộ hiển thị thông số quan trắc
3 - Thông số kỹ thuật:
WTW- Đức
STT
3 Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Có khả năng kết nối với 4 cảm biến kỹ thuật số IQ; Truyền thông:
Chuẩn Ethernet, Modbus TCP, Profinet; Có 3 ngõ ra relay.
+ Cấp bảo vệ: IP67. WTW- Đức
+ Hiển thị: Màn hình Graphic TFT ; Độ phân giải: 320 x 240 pixel; Nguồn cung cấp: 100 … 240 VAC (50/60
Hz)
+ Chứng nhận: CE
Bộ thiết bị đo lưu lượng kênh hở bao gồm (Bộ màn hình hiển thị, Đầu dò (sensors) đo lưu lượng)
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Sóng siêu âm
+ Dãy đo: 0-3m
4 + Nguồn cấp: 20-240V AC, 110-120V AC hoặc 24V DC MJK- Đan Mạch
+ Cấp bảo vệ bộ hiển thị: IP65
+ Ngõ ra tương tự: 0-20/4-20 mA cho lưu lượng tức thời
+ Ngõ ra số: Xung cho lưu lượng tổng; Ngõ ra relay: 4 ngõ
+ Sai số: ≤1%; Độ phân giải : ±1 mm
+ Màn hình hiển thị: 2×24 ký tự LCD
+ Chứng nhận: EN50081-1, EN50082-1
Bộ truyền và chuyển tín hiệu của đầu dò pH, nhiệt độ và Amonia để hiển thị thông số trên màn hình chính
- Thông số kỹ thuật:
+ Màn hình cảm ứng 65.536 màu LCD 480x272 pixel.
+ Hệ điều hành.
+ Dung lượng lưu trữ 2GB.
+ Giao diện kết nối: MOBUS RTU RS485/RS232; 1 cổng CAN BUS; 1 cổng Ethernet 10/100 Mbit; 1 cổng
5 USB; 2 ngõ ra 4-20mA. Go- Đức
+ Nguồn điện tích hợp 1x 12V 6W cho cảm biến/mô-đun với S232/485.
+ 2x rơ le 48V AC / DC 0.5A.
+ Nhiệt độ lưu trữ: -10oC … +50oC.
+ Nhiệt độ hoạt động: -20oC … +45oC.
+ Vật liệu chế tạo: Nhôm.
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Cấp bảo vệ: IP65.
+ Điện áp đầu ra: 24VDC, 3.2A, 76W
Bồn lọc áp lực
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất: 83m3/h, H=4 bar
+ Kích thước: DxH: 2,5x3,0m
6 + Thân bồn dày 6mm, nắp bồn chiều dày 7-8mm Việt Nam
+ Cấu tạo bồn bằng thép SS400
+ Ống lộc nhựa khe 0,3mm
+ 02 cửa người D450 + mặt bích
+ Bích kết nối ống đầu vào/đầu ra DN150
+ Bao gồm các vật tư để lọc nước thải sau xử lý và phụ kiện có liên quan
Cân phân tích điện tử
- Thông số kỹ thuật:
7 + Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
+ Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính
+ Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: IEC/EN 61010-1; CAN/CSA C22.2
61010-1; ul 61010-1.
+ Tương thích điện từ: IEC/EN 61326-1 Class B, basic environments; FCC part 15 Class A; Canada ICES-
003 Class A. Đáp ứng tiêu chuẩn CE; CSA; RCM Ohaus- Trung Quốc
+ Khả năng cân: 220g/ Độ đọc: 0.0001g /Độ lặp lại: 0.0001g / Độ tuyến tính: ±0.0002g
+ Thời gian ổn định: 4 giây
+ Kích thước đĩa cân: Ø 90mm, mặt đĩa cân làm bằng thép không gỉ
+ Đơn vị cân: Milligram, Gram, Kilogram, Ounce, Pound, Carat, Pennyweight, Ounce Troy, Newton, Grain,
HongKong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Momme, Tical (MM), Mesghal, Tola (India), 1 custom unit.
8 WTW- Đức
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
8 + Tích hợp cảm biến bù nhiệt độ NTC, dãy đo 0 °C … +40 °C, Độ chính xác ±0.5 K, Độ phân giải: 0.1 K WTW- Đức
Hach- Mỹ
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Dải đo: Có thể lựa chọn: 0 đến 35 mg/L,0 đến 70mg/L, 0 đến 350 mg/L, 0 đến 700 mg/L BOD
+ Công suất: 6 chai BOD thể tích 492ml
Hach- Mỹ
+ Độ trôi: ≤ 3mg/l BOD trong 5 ngày
+ Độ phân giải: 1mg/l BOD
* Dung dịch BOD
- Thông số kỹ thuật:
11 + Quy cách 3000mg/l
* Tủ mát (3-50 độ)
- Thông số kỹ thuật:
+ Thể tích tủ: 120 lít
+ Công suất: 120W
+ Nguồn điện sử dụng: 220V/50Hz Velp- Italy
Cung cấp bao gồm:
+ Tủ chính
+ 02 giá để mẫu (khay mẫu)
+ Sách hướng đẫn sử dụng (bản gốc và tiếng Việt)
Máy bơm định lượng Q=120 lít/h
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng (Q) max: 120 lít/giờ
+ Cột áp (H) max: 10 Bar (100m)
12
+ Nguồn điện: 3pha/380V/50Hz
+ Công suất động cơ: 0.25 KW
+ Cấp bảo vệ động cơ: IP55 OBL- Italy
+ Cấp cách điện động cơ: Class F
+ Dải điều chỉnh: 10 - 100%
Vật liệu
+ Đầu bơm: PP
+ Bi: Pyrex
+ Loại bơm: Màng PTFE
Máy bơm nước
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=20m3/h, cột áp: H=40m
+ Chuẩn cách điện của động cơ: Lớp F
13 Ebara- Italy
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Chế độ bảo vệ động cơ IP 55 Ebara- Italy
13
+ Điện áp: 380V, 3 pha, 50 Hz (có thể tùy chọn động cơ 230V/1 pha, 50Hz)
+ Đầu bơm: Nối bích
+ Đầu bơm bằng: Gang EN-GJL-250
+ Trục bằng thép không gỉ Inox
+ Cánh bơm bằng gang EN-GJL-250
Máy bơm nước, bơm chìm
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=100m3/h, cột áp: H=8m
+ Động cơ: P2 = 4 KW, 3 Pha, 4 Cực, 400V /50 Hz; 1460 vòng /phút
+ Hiệu xuất động cơ dạt cấp IE3 theo ( IEC 60034-30 ); hiệu xuất động cơ > 89%
+ Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX 2014/34/EU [II 2G Ex h db IIB T4 Gb]
14 Sulzer- Ailen
+ Bao gồm cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt tích hợp sẵn
+ Nhiệt độ môi chất tối đa cho phép khi hoạt động liên tục: 40 độ C
+ Tuổi thọ bạc đạn trong điều kiện hoạt động tối ưu lên đến 50.000 giờ
+ Vật liệu: Thân/cánh/trục : EN-GJL-250 / EN-GJL-250 / 1.4021 (AISI 420)
+ Bao gồm sẵn khớp nối DN100
+ Bộ quản lý tín hiệu nhiệt độ, độ ẩm bơm
+ Đính kèm 10m cáp sẵn theo máy
Máy bơm nước, bơm chìm
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=125m3/h, cột áp: H=7m
+ Động cơ: P2 = 6KW, 3 Pha, 4 Cực, 400V /50 Hz ; 1470 vòng /phút
+ Hiệu xuất động cơ dạt cấp IE3 theo (IEC 60034-30 ); hiệu xuất động cơ > 89%
15 Sulzer- Ailen
+ Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX 2014/34/EU [II 2G Ex h db IIB T4 Gb]
+ Bao gồm cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt tích hợp sẵn
+ Nhiệt độ môi chất tối đa cho phép khi hoạt động liên tục: 40 độ C
+ Tuổi thọ bạc đạn trong điều kiện hoạt động tối ưu lên đến 50.000 giờ
+ Vật liệu: Thân / cánh / trục : EN-GJL-250 / EN-GJL-250 / 1.4021 (AISI 420)
Máy bơm nước, bơm chìm
16
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
- Thông số kỹ thuật:
16
+ Lưu lượng: Q=250m3/h, cột áp: H=8m
+ Động cơ: P2 = 9KW, 3 Pha, 4 Cực, 400V /50 Hz ; 1470 vòng /phút
+ Hiệu xuất động cơ đạt cấp IE3 theo ( IEC 60034-30 ); hiệu xuất động cơ > 90%
Sulzer- Ailen
+ Động cơ được sản xuất theo tiêu chuẩn chống cháy nổ ATEX 2014/34/EU [II 2G Ex h db IIB T4 Gb]
+ Bao gồm cảm biến độ ẩm và cảm biến nhiệt tích hợp sẵn
+ Nhiệt độ môi chất tối đa cho phép khi hoạt động liên tục: 40 độ C
+ Tuổi thọ bạc đạn trong điều kiện hoạt động tối ưu lên đến 50.000 giờ
+ Vật liệu: Thân / cánh / trục : EN-GJL-250 / EN-GJL-250 / 1.4021 (AISI 420)
Máy bơm nước, bơm chìm
- Thông số kỹ thuật:
17 + Động cơ: P2=0.75KW, 3 Pha, 400V, 50Hz Shinmaywa- Nhật Bản
+ Lưu Lượng: Q=5m3/h, cột áp: H=8m
+ Vật Liệu Thân / Cánh / Trục: FC250 / FC250 / Thép không Gỉ 402J2
Máy bơm trục ngang
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng: Q=85m3/h, cột áp: H=45m
+ Động cơ: P2=18.5 KW, 3 pha, 400V, 50Hz Pentax- Italy
18
+ Vật liệu:
· Thân: Gang GJL- 250
· Cánh: Gang GJL- 250
· Trục: AISI 304
Máy bơm trục vít
- Thông số kỹ thuật:
+ Động cơ: P2= 3 KW, 3 x 380V, 50 Hz
+ Lưu Lượng: Q=8m3/h; Cột áp: H=2 Bar + Lớp cách nhiệt cuộn dây động cơ: Class F
+ Tiêu chuẩn hiệu xuất động cơ: IE3
+ Dùng công nghệ Stator thông minh: Vỏ gồm 4 mảnh kim loại rời kẹp 2 mảnh stator bằng hệ thống ốc vít, có
19 thể điều chỉnh hệ ốc vít để duy trì lưu lượng của máy bơm khi sử dụng trong thời gian dài. Seepex- Đức
+ Bao gồm cảm biến nhiệt độ TSE, ngắt quá nhiệt Stator khi chạy khô
19 Seepex- Đức
+ Máy kín nước (IP67), sử dụng được ở mọi điều kiện ngoài trời, Chống tia UV, chống bụi và chống sốc.
+ Bao gồm phụ kiện: dung dịch chuẩn để kiểm tra, túi đựng
Máy đo pH, DO cầm tay, Điện cực đo pH, Điện cực đo DO
- Thông số kỹ thuật:
+ Đo các thông số quan trọng như pH, ORP, oxy hòa tan và nhiệt độ
22 + Chỉ với 1 đầu dò cho tất cả thông số. Hana- Romani
+ Hiệu chuẩn tự động.
+ HI98196 được cung cấp gồm máy đo, đầu dò cùng tất cả các phụ kiện cần thiết và trong một vali chắc chắn.
+ Tự động ngừng máy khi không đủ áp suất, nước yếu, quá nhiệt hoặc không có nước để bảo vệ thanh đốt
+ Hệ thống được thiết kế đặt trong buồng kim loại có cửa nhựa trong để quan sát
+ Thanh đốt 6 KW bằng kim loại bọc thủy tinh silica
33 + Máy thiết kế có thể treo tường để tiết kiệm diện tích trong phòng thí nghiệm Bhanu- Ấn Độ
+ Đạt tiêu chuẩn CE và ISO 9001 : 2000
+ Công suất cất nước: Khoảng 4 lít/giờ
+ Nước cung cấp: 2 lít/phút.
+ Độ pH: 6.0 – 7.0
+ Độ dẫn điện: 0.8 – 1.0 uS/cm
+ Pyrogen: Pyrogen free
+ Điện: 230V, 50/60Hz, 1 pha, 6 KW
+ Cung cấp bao gồm:
· Máy cất nước hai lần 4 lít/giờ model Distil-On 4D
· Ống nối nước cấp, nước thoát và các phụ tùng chuẩn theo máy
· Hướng dẫn sử dụng: bản gốc và tài liệu tiếng Việt
Máy thổi khí dùng công nghệ Turbo, kết nối trực tiếp
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng ≥ 10m3/phút, H = 6m
34 + Công động cơ P = 15 Kw, 3x 380V-50Hz
+ Công suất máy tại điểm làm việc: 12,1 Kw.
+ Hiệu suất máy: 68%. Hiệu suất motor : 95%
+ Sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao.
Tourbowin- Hàn Quốc
+ Công nghệ bạc đạn: Air Foil Bearing (ổ đỡ đệm không khí không dầu). 100% không sử dụng dầu bôi trơn
+ Độ ồn: 75 dB +-5 dB
+ Hệ thống điều khiển:
· Trang bị PLC và giao thức liên lạc khác.
· Bộ điều khiển RS Automation
· Biến tần, thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển tích hợp sẵn
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
· Phụ kiện đi kèm: Giảm thanh đầu ra, van một chiều, ron giãn nở.
Máy thổi khí Q=70m3/phút, H=6m. Dùng công nghệ Turbo, kết nối trực tiếp
- Thông số kỹ thuật:
+ Lưu lượng ≥ 70 m3/phút, H = 6 m
+ Công động cơ P = 93 Kw, 3x 380V-50Hz
+ Công suất máy tại điểm làm việc: 86,6 Kw.
+ Hiệu suất máy: 68%
+ Hiệu suất motor: 95%
+ Sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu hiệu suất cao
+ Công nghệ bạc đạn: Air Foil Bearing ( ổ đỡ đệm không khí không dầu). 100% không sử dụng dầu bôi trơn
35 Tourbowin- Hàn Quốc
+ Độ ồn: 75 dB +-5 dB
+ Hệ thống điều khiển:
· Trang bị PLC và giao thức liên lạc khác.
· Bộ điều khiển RS Automation
· Biến tần, thiết bị đóng cắt và thiết bị điều khiển tích hợp sẵn
+ Phụ kiện đi kèm: Giảm thanh đầu ra, van một chiều, ron giãn nở.
+ Vật liệu:
· Thân: Aluminum Alloy
· Cánh: A7075-T6
· Trục: Titanium Alloy
· Loại bạc đạn: Loại bạc không khí, không dầu bôi trơn (Hydro dynamic Air Foil)
Sensors COD/TSS
*Thiết bị đo COD
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Hấp thụ quang học UV 254nm
+ Khoảng đo: 0,0-800 mg/l
+ Độ phân giải: 0,1mg/l WTW- Đức
+ Vật liệu: Titan Grade 2, PEEK
+ Cấp bảo vệ: IP68
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
36
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
36
* Thiết bị đo TSS (tổng chất rắn lơ lửng)
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Tán xạ ánh sáng
+ Khoảng đo: 0- 1000g/l TSS
+ Độ phân giải: Tự động điều chỉnh theo dãy đo: 0,1 mg/l Vật liệu: Thép không gỉ
WTW- Đức
+ Cấp bảo vệ IP68
+ Tích hợp vệ sinh tự động bằng sóng siêu âm
+ Chứng nhận: CE
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
Sensors pH và nhiệt độ
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp đo: Điện thế
+ Khoảng đo: 0-14pH
+ Độ phân giải: 0,01
37 + Độ chính xác: ± 0,2 pH WTW- Đức
+ Cảm biến nhiệt độ tích hợp (NTC) -5…+60°C
+ Thiết kế dạng điện cực rời
+ Cấp bảo vệ: IP68 cho cảm biến
+ Cáp tương thích cho các dòng cảm biến IQ, cấp bảo vệ IP68
+ Kết và hiển thị vào bộ DIQ/S 284-EF
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm
- Thông số kỹ thuật:
+ Khoảng đo nhiệt độ: (-5 ~ 50) độ C
38 + Khoảng đo độ ẩm: 30% ~ 95% OEM- Trung Quốc
+ Độ chính xác: ± 1oC 60% ± 10%
+ Nguồn: Pin AAA 1,5V (1 cục) Bộ 1
+ Bao gồm phụ kiện đi kèm hộp hoặc tui đựng thiết bị
Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng
- Thông số kỹ thuật:
+ Phương pháp hút mẫu: Bơm nhu động với bình định lượng 20- 10000ml
+ Nhiệt độ mẫu: Duy trì ở 4 độ C ( tuỳ chỉnh 0-9,9 độ C)
39 + Nguồn cấp: 230 V / 115 V /AC Maxx- Đức
STT
39 Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất
Maxx- Đức xứ
+ Số lượng chai mẫu: 12x2,9L
+ Lập trình cho 12 chương trình hút mẫu khác nhau
+ Giao diện: Mini USB, RS232
+ Ngõ vào: 2 ngõ vào tương tự và 4 số ngõ ra số để điều khiển
Thiết bị lưu điện UPS
- Thông số kỹ thuật:
+ Công suất đầu vào: 220V / 230 VAC
+ Số pha: 1 pha
+ Tần số: 50 Hz
40 Hyundai- Châu Á
+ Công suất: 2 KVA / 1,8 KW
+ Điện áp 220 VAC ± 1%
+ Dạng sóng: Sine chuẩn
+ Hệ số công suất: 0,9
+ Kích thước: 192x348x460 mm
Trục và cánh gạt bùn lắng (bộ phận của máy gạt bùn 5,5 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
41 Việt Nam
+ Trục: D140mm, vật liệu thép không rỉ SUS 304
+ Cánh gạt bùn đường kính 8,4 m, vật liệu thép không rỉ SS304, dày 1,5 mm.
Trục và cánh gạt bùn lắng (bộ phận của máy gạt bùn 5,5 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
42 Việt Nam
+ Trục: D140mm, vật liệu thép không rỉ SUS 304.
+ Cánh gạt bùn đường kính 9,6 m, vật liệu thép không rỉ SS304, dày 1,5 mm.
Trục và cánh khuấy (bộ phận của máy khuấy 15 vòng/phút, 30 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
43 + Trục đường kính D60, vật liệu thép không rỉ SS304. Việt Nam
+ Cánh khuấy đường kính 3,3m, vật liệu thép không rỉ SS304 dày 1,5mm.
Trục và cánh khuấy (bộ phận của máy khuấy 90 vòng/phút)
- Thông số kỹ thuật:
44 Việt Nam
+ Trục đường kính D34, vật liệu thép không rỉ SS304.
+ Cánh khuấy đường kính 400 mm, vật liệu thép không rỉ SS304 dày 1,5mm.
Tủ bảo quản mẫu
- Thông số kỹ thuật:
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
+ Thiết kế đạt tiêu chuẩn CE:
+ Thể tích sử dụng: 300 lít
+ Nhiệt độ: 1°C đến 15°C/bước tăng 0,1°C
+ Sai số nhiệt độ: ±0,5 °C
+ Nguồn: 230V/50Hz
45 + Kích thước trong: 440 D x 470 W x 1452 H mm Lovibond- Đức
+ Kích thước ngoài: 610 D x 600 W x 1640 H mm
+ Được thiết kế hệ làm lạnh bằng khí nén, giảm độ ồn và độ rung.
+ Được tích hợp hệ thống tan đá tự động.
+ Cung cấp bao gồm:
· Tủ giữ mẫu model EX 300
· 4 giá đỡ bằng kim loại. Chìa khóa
+ Tài liệu hướng dẫn (bản gốc và tài liệu tiếng Việt)
Tủ điện và các thiết bị phụ trợ bao gồm (Tủ điện, bồn inox chứa mẫu nước sau xử lý cần quan trắc và một
số thiết bị đi kèm, Hệ thống lấy mẫu nước thải, máy nén khí vệ sinh đầu dò, đường ống phụ trợ)
- Thông số kỹ thuật:
+ Kích thước: 1700x1000x600 mm, dày 2 mm
+ Loại tủ điện đặt ngoai trời 2 lớp, có kính quan sát, chân đế, thông gió bằng quạt và cách điện tốt, có khoá
bảo vệ các thiết bị trong tủ, có đèn chiếu sáng bên trong.
+ Các thiết bị điện phụ trợ bao gồm:
46 · Quạt hút (02)
· Cảm biến quạt (01)
· Chống sét lan truyền (01)
· Amtomat 2P 32A (01 cái)
· Amtomat 2P 10A (07 cái)
· Amtomat 2P 16A (01 cái)
· Role nhiệt ( 02 cái )
· Contactor 9A coil 220v ( 02 cái)
· Role trung gian ( 05 bộ) Việt Nam
· Timer On/Off ( 01 cái)
· Chuyển mạch Auto/Man ( 02 cái)
· Nút nhấn chạy đèn (02 cái)
STT Đặc tính kỹ thuật Thương hiệu-Xuất xứ
· Nút nhấn dừng có đèn ( 02 cái)
· Đèn báo nguồn 220v/24v (01 cái)
· Fuse -6a (01 cái)
· Bộ nguồn 220/24v (01 cái)
· Đèn chiếu sáng trong tủ ( 01 bộ)
· Công tắc cửa (01 bộ)
· Dây diện + máng + sơn+cos (01 bộ)
· Tank chứa mẫu inox.
· L500xW300xH350mm chân đến 500mm
· Máy nén khí làm sạch đầu dò.
· Máy nén khí WING 9 L là máy nén khí không dầu có dung tích bình chứa 9L, công suất 3/4 HP