Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 40

TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ

10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN1
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Oanh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1902284996 100001 Cao Thiên An 20/12/2008 9.5 7.8 8.8 7.3 8.1 7
2 1901664092 100356 Đỗ Hoàng Anh 24/02/2008 9.8 8 9.3 5.3 8.3 9.8
3 1902282769 100003 Trần Ngọc Hải Anh 09/10/2008 9.5 8.5 9 7.5 8.3 9.3
4 1901661984 100361 Phạm Thị An Bình 12/01/2008 9.5 8.5 7.8 6.8 7.4 9.3
5 142712420 100362 Huỳnh Duy Chí 17/01/2008 9.5 8.3 9 7 7.1 9.3
6 1901283343 100365 Nguyễn Văn Duy 09/04/2008 9.3 7.5 9.3 8 8.5 9.8
7 1901725296 100011 Trần Phong Đạt 16/07/2008 10 8.3 8.8 8.3 7.2 8
8 2202932719 100366 Lê Thị Hồng Gấm 01/07/2008 9.5 8 8.3 9 8.5 9.8
9 1901735602 100013 Trần Thị Hương Giang 07/07/2008 8.5 7.5 7.8 8 8.5 9.3
10 142719190 100367 Nguyễn Thị Thanh Hậu 15/06/2008 10 8.8 9.3 9 10 9.5
11 1605228025 100016 Nguyễn Minh Hiếu 14/02/2008 8.3 7.8 7 4.25 7 6
12 1902043908 100369 Bùi Trương Quang Huy 25/12/2008 9.5 7.5 9.5 8.3 10 10
13 1605228031 100019 Trịnh Khánh Huyền 29/10/2008 9.5 8 9.3 8.3 7.5 7.8
14 1902292088 100021 Đào Nguyễn Minh Hưng 30/09/2008 8 6 6 5.8 6.8 3.5
15 1901285094 100373 Phạm Hoàng Lâm 14/01/2008 9.5 8.3 9.3 8.5 9 9.8
16 1902201673 100375 Trần Hà Linh 26/09/2008 10 7.8 9.3 8 7.4 9.3
17 1901663346 100376 Chu Thành Long 20/03/2008 10 8.5 9.3 7.5 10 9.8
18 1902635975 100030 Hoàng Nhật Minh 16/08/2008 9 7.5 8 6.3 8.1 7
19 1901734112 100031 Hoàng Thu Minh 16/04/2008 9.5 7 6.5 6.5 9.5 7.3
20 143793178 100377 Lê Công Minh 28/02/2008 9 7.8 9.3 7.8 8.8 9
21 1603404377 100381 Đoàn Nguyễn Uyên Nhi 24/02/2008 10 8.5 9.3 8.5 10 9.8
22 2100496828 100382 Trần Bùi Thảo Nhi 23/02/2008 9.5 8.8 9.3 7.5 10 9
23 1902297302 100033 Phạm Thị Quỳnh Như 17/06/2008 8.3 6.8 8.8 7.5 7.6 8.5
24 1902049264 100384 Phan Tấn Phát 23/12/2008 9.5 8.8 8.5 7.8 9.3 9.8
25 1902049607 100386 Nguyễn Lê Minh Quân 09/07/2008 9.3 7.1 9 7.5 8.5 9.3
26 144324340 100387 Dương Khánh Quốc 02/01/2008 10 7.3 8.5 7 8.3 10
27 1902049704 100388 Nguyễn Thị Khánh Quyên 09/10/2008 10 8.5 9 7.5 8.8 9.3
28 1901888278 100039 Trần Sang Sang 05/10/2008 8 6.2 8.5 6.5 8.5 4.5
29 2202933154 100040 Đào Nhật Tân 03/09/2008 6.8 6.1 5.5 6.8 4.9 4.8
30 1901284099 100391 Bùi Ngọc Thế 03/04/2008 10 8 9.3 7 9.3 9.5
31 1902055340 100043 Nguyễn Ngọc Anh Thy 26/11/2008 7.5 8 6.5 6.8 7.9 8
GDKT&
Tổng Hạng
PL

48.5 30
50.5 23
52.1 17
49.3 28
50.2 26
52.4 16
50.6 22
53.1 12
49.6 27
56.6 1
40.35 38
54.8 4
50.4 24
36.1 39
54.4 5
51.8 18
55.1 3
45.9 34
46.3 33
51.7 19
56.1 2
54.1 8
47.5 31
53.7 9
50.7 21
51.1 20
53.1 12
42.2 37
34.9 40
53.1 12
44.7 35
32 1800537952 100044 Nguyễn Huỳnh Kim Tiền 04/08/2008 9.5 8 8 6.8 8.3 8.3
33 1604306780 100045 Trần Tố Tố 15/12/2008 8.8 7.4 9.3 7.5 8.3 9
34 143793194 100047 Trịnh Minh Trang 08/05/2008 9.5 8.5 9.5 6.5 8.8 9.8
35 143793196 100395 Trịnh Thu Trang 08/05/2008 10 8 8.8 8 8.8 9.8
36 1901662849 100048 Võ Thị Trang 14/04/2008 8.3 8 7.6 7.5 8 5.3
37 1902203289 100397 Hà Thanh Trúc 06/09/2008 10 8.8 8.8 8 8.8 9.8
38 1902288211 100399 Hồ Phạm Nhật Tuấn 08/08/2008 10 8.8 9.3 8 8.5 9.8
39 2200167836 100401 Nguyễn Thị Tường Vy 23/09/2008 9.5 8.5 8.8 7 10 9.5
40 1901730216 100054 Nguyễn Trần Như Ý 10/08/2008 9.3 8.5 8.3 7.3 7 6
Điểm bình quân:
8.0-10: 2 (5%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 32 (80%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 6 (15%)
3.5-4.9: 0 (0%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
48.9 29
50.3 25
52.6 15
53.4 10
44.7 35
54.2 7
54.4 5
53.3 11
46.4 32
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN2
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Dịu

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1901955219 100002 Lê Vinh Tuấn Anh 28/12/2008 6.8 6.6 6.4 6 8.5 4.3
2 2200227752 100004 Trương Thị Phương Anh 03/02/2008 7.8 6.9 7.8 6.5 8.8 7
3 1902442274 100005 Chu Gia Bảo 06/04/2008 6.1 5.3 7.3 7.5 5.5 5.5
4 143793156 100006 Dương Gia Bảo 28/06/2008 7.5 6.5 8.5 6.3 8.8 7.8
5 1902181744 100007 Nguyễn Văn Bảo 14/03/2008 8.3 7.3 8 7.8 8.6 6.5
6 144893726 100363 Nguyễn Thị Thúy Diễm 30/12/2008 8.8 6.8 8 7 10 8.8
7 1902037788 100008 Nội Thị Thùy Diệu 09/09/2008 9.3 7.3 7.8 7.8 8.3 7.5
8 144324946 100009 Nguyễn Tam Anh Dũng 19/06/2008 9 7.8 8.3 8 7.8 8
9 1902041786 100010 Vũ Duy Ngọc Dương 05/02/2008 9 7.8 7.4 8 9 4.8
10 1902634824 100012 Trần Viết Việt Đức 07/12/2008 8.5 7 5.5 6.8 6 5.3
11 1902320067 100014 Lê Bảo Hân 27/12/2008 7.5 6.4 6.3 8.3 9.8 6.5
12 144893728 100015 Nguyễn Hoàng Gia Hân 10/07/2008 9.3 7.3 8.8 8.3 8.1 8.8
13 1901948550 100017 Đặng Công Huy 23/10/2008 8.3 7.5 5.9 7 6.8 8.8
14 1902045701 100018 Nguyễn Gia Huy 12/01/2008 8.3 5.3 5.9 5.5 7.4 3.3
15 1901951384 100370 Nguyễn Gia Huy 16/10/2008 9.5 8.5 7.8 8 8.8 7.8
16 1704257914 100020 Bùi Tiến Hưng 04/01/2008 6.8 6.5 7 7.3 7.5 4.5
17 143793586 100022 Thái Hà Thu Hương 24/12/2008 9.5 6.9 7.3 7.5 7.8 5
18 1902437952 100023 Phạm Anh Khoa 08/08/2008 7 7.4 8.3 7.5 7.5 6.8
19 1901731119 100024 Trần Đăng Khoa 24/12/2008 8.5 7.8 8.5 5.5 8.8 5.5
20 1902285412 100025 Dương Tùng Lâm 23/09/2008 7.5 5.6 7.8 4.5 6.3 6.8
21 2204907814 100026 Nguyễn Nhật Lệ 12/11/2008 4.5 4.1 6.1 4.5 7.1 6
22 158687286 100027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/07/2008 6 8 6.8 7.3 8 7.5
23 1901732442 100028 Phạm Hoàng Xuân Long 01/11/2008 6.8 8.3 7.3 5.5 10 5.3
24 142719206 100029 Nguyễn Lê Duy Mạnh 16/04/2008 8 5.8 6 6.8 8 9.8
25 1902198368 100032 Phan Nguyễn Yến Nhi 06/09/2008 9.5 8.3 8.6 7.8 9.5 9
26 1902198107 100034 Huỳnh Trọng Phúc 28/06/2008 6.5 7 5.3 6.8 6.8 6.8
27 1902438569 100035 Nguyễn Như Phương 10/08/2008 7.3 7.5 8.8 7.5 8.6 6
28 1901663728 100036 Nguyễn Đỗ Phú Quý 22/02/2008 8.5 5 7.9 5.5 8.8 7.3
29 1902440829 100037 Thái Thị Thanh Quý 25/11/2008 6 6.8 8.3 8.8 7.8 7.3
30 1902203117 100038 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 03/03/2008 6.5 6.1 7 8 7.4 9.5
31 1901944301 100390 Tống Thiên Tân 07/10/2008 9.5 8.8 9.3 8.3 7.5 9.3
GDKT&
Tổng Hạng
PL

38.6 34
44.8 16
37.2 37
45.4 14
46.5 10
49.4 5
48 7
48.9 6
46 11
39.1 31
44.8 16
50.6 3
44.3 23
35.7 38
50.4 4
39.6 28
44 24
44.5 20
44.6 19
38.5 35
32.3 40
43.6 25
43.2 26
44.4 22
52.7 1
39.2 30
45.7 13
43 27
45 15
44.5 20
52.7 1
32 1902199134 100041 Nguyễn Văn Thái 02/08/2008 7.3 8 7 6.5 8.8 9.5
33 1902181530 100042 Đinh Văn Thắng 15/05/2008 6.8 6.9 6.3 6.3 7.8 4.8
34 144325000 100046 Nguyễn Thị Thiên Trang 15/09/2008 8.5 7 7.9 8 9 6.3
35 2003689212 100049 Mai Thị Thanh Trúc 02/02/2008 6.5 5.6 6.5 5.8 8 7
36 142712482 100050 Cao Xuân Trường 11/03/2008 6.8 7.6 7 8 8.5 6.8
37 143793618 100051 Cao Thảo Uyên 09/10/2008 7.3 5.8 6.9 4.3 7.1 3.8
38 1901663877 100052 Vũ Phương Uyên 08/06/2008 7 5.5 6.2 7.5 6.3 6.3
39 1902640164 100053 Phạm Ngọc Bảo Vy 16/07/2008 8 5.3 7.5 6 7.3 4.3
40 1901285041 100055 Phạm Thị Như Ý 27/02/2008 9.5 7.3 7.1 7.5 8 6.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 14 (35%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 25 (62.5%)
3.5-4.9: 1 (2.5%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
47.1 8
38.9 32
46.7 9
39.4 29
44.7 18
35.2 39
38.8 33
38.4 36
45.9 12
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN3
Khóa ngày: GVCN: Đỗ Thị Ngà

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1901282964 100056 Nguyễn Văn An 16/12/2008 8 5.9 6.5 6.8 5.8 5.5
2 1901734940 100057 Nguyễn Quỳnh Anh 16/09/2008 7.3 7 7.5 7.3 6.8 8.8
3 1901283176 100063 Phan Thế Công 30/01/2008 6 4.5 5.5 6.8 6 5.5
4 144324948 100068 Phạm Nguyễn Ngọc Dương 31/01/2008 7.5 7.3 7.5 5 6.8 4.3
5 1902042222 100073 Bùi Thị Hương Giang 12/08/2008 9.5 7.8 8.8 8.5 8.3 8.5
6 2202903516 100077 Trình Văn Hào 02/10/2008 6.8 4.1 7.8 6.3 6.3 7.8
7 144324956 100079 Nguyễn Gia Hân 11/02/2008 8.5 6.3 6.5 6.8 8.5 5.8
8 1902642718 100083 Vũ Trung Hiếu 28/06/2008 7 6 6.8 7.8 7.8 4.8
9 2003689210 100084 Hồ Quỳnh Hoa 26/03/2008 7.8 6.5 8.3 6 7.5 6.5
10 1902181752 100086 Nguyễn Ngọc Hùng 19/05/2008 6.8 4.8 7.3 7.3 8.1 5.3
11 1902640942 100088 Trần Gia Huy 12/11/2008 5.8 5.4 6.6 6.8 5.6 5
12 1902198414 100093 Trần Đăng Khánh 16/10/2008 6 4 5 6.8 6.1 3.8
13 1901283368 100095 Nguyễn Minh Khoa 13/10/2008 8.5 6.4 7.5 5.3 7.1 9
14 1902037779 100097 Đặng Văn Khương 17/11/2008 6.3 4.6 6 5.5 5.8 4.5
15 144324980 100109 Hoàng Thị Bảo Ngọc 10/10/2008 5.5 5.3 7 6 6.4 3.3
16 144324346 100111 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 28/01/2008 8.3 7.5 7.8 7 6.7 4.8
17 2202922023 100114 Nguyễn Thị Yến Nhi 09/10/2008 3.9 6 6.5 7 6.8 3.5
18 1901283756 100120 Phạm Trần Huy Phong 31/01/2008 8.5 6.6 7.3 5.5 6.8 5.3
19 1900545709 100128 Phạm Trung Quyết 05/09/2008 6.3 6.6 7.8 7 7 5.8
20 1902298608 100129 Nguyễn Thành Sang 29/02/2008 5 5.1 8 6.3 7.5 4.8
21 142719220 100131 Trịnh Dương Sơn 18/01/2008 6.3 5.5 7.5 8.5 7.5 6.8
22 1901283996 100132 Nguyễn Thị Mai Sương 05/04/2008 8.5 6.8 8.5 8.3 7 7
23 144893754 100134 Nguyễn Lê Anh Tài 27/10/2008 8.5 7.8 7.8 8 7.8 9.5
24 1902181524 100136 Nguyễn Trọng Tấn 15/01/2008 7 6.8 8.1 7.3 8 5.3
25 1902181773 100137 Phùng Văn Tha 14/08/2008 7.5 6 7 7.3 7.8 7.5
26 1902439434 100139 Lê Công Thành 22/02/2008 5.8 5.5 5.8 7 5.9 5
27 1902181775 100140 Ngưu Thành 12/01/2008 6.3 5.5 6.9 6.5 7.6 4.8
28 1902055281 100142 Võ Phương Thảo 14/06/2008 4.9 6.3 5 5.5 7.5 4.8
29 1902055331 100143 Võ Thanh Thảo 14/06/2008 4.8 5.3 5.3 7 5.9 8.5
30 2006915675 100145 Nguyễn Hồng Thuận 21/06/2008 7 5.3 6.3 7 7.5 6
31 2200227756 100147 Nguyễn Thị Anh Thư 26/09/2008 8.8 6.6 7.5 7.3 7.5 6.5
GDKT&
Tổng Hạng
PL

38.5 24
44.7 6
34.3 34
38.4 25
51.4 1
39.1 22
42.4 14
40.2 19
42.6 12
39.6 21
35.2 32
31.7 39
43.8 9
32.7 38
33.5 37
42.1 15
33.7 36
40 20
40.5 17
36.7 31
42.1 15
46.1 4
49.4 2
42.5 13
43.1 10
35 33
37.6 28
34 35
36.8 30
39.1 22
44.2 8
32 1902201497 100148 Nguyễn Thị Minh Thư 03/10/2008 8.3 6 8 8 7 7.3
33 1901951424 100151 Phạm Minh Toàn 16/10/2008 9 7 7 6 7.8 8.5
34 1902321679 100153 Đặng Phương Trang 07/03/2008 9 5.8 8.5 7.5 7.4 4.8
35 1902641703 100154 Lương Thị Thùy Trâm 09/04/2008 7 5 8.3 7.5 7 3
36 1902055455 100157 Nguyễn Phương Trinh 23/12/2008 5.9 6.8 7 5.5 7.5 4.5
37 1901951406 100158 Võ Đức Trọng 20/01/2008 8 5 6 6.3 5.8 7
38 1901882623 100166 Mai Thị Hồng Vân 05/01/2008 8.8 8 7.5 7.5 9.8 6.3
39 144325006 100168 Phạm Công Vinh 15/04/2008 8.5 6.9 7.1 6.5 7 4.3
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 5 (12.82%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 28 (71.79%)
3.5-4.9: 6 (15.38%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
44.6 7
45.3 5
43 11
37.8 27
37.2 29
38.1 26
47.9 3
40.3 18
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN4
Khóa ngày: GVCN: Hoàng Thị Ngọc Anh

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 2202423042 100070 Nguyễn Tiến Đạt 11/01/2008


2 1902121863 100059 Phạm Nguyễn Thị Phương Anh 07/02/2008 4.5 6.8 6.8 7 6 5.5
3 1604587700 100060 Vũ Đức Duy Anh 27/12/2008 5.8 4.6 3.5 5.8 6 3.5
4 1901951379 100062 Nguyễn Hoàng Thành Bảo 13/10/2008 3.4 7.5 3.9 5 5.9 5.5
5 1902634349 100072 Bùi Phạm Minh Đắc 17/03/2008 2.7 5 4 5 6.5 2.5
6 1900715046 100074 Lê Thị Trà Giang 31/07/2008 4.3 3.7 5.1 5.8 6.6 3
7 2305815207 100076 Trịnh Thị Hạnh 07/01/2008 7.5 7 4 8.3 6.1 6
8 1902199250 100081 Tạ Văn Hiệp 28/08/2008 4.3 6.6 4.5 5.8 6.4 3.8
9 1902117319 100087 Nguyễn Tiến Việt Hùng 04/03/2008 5.3 6 5 6.8 6.3 4.8
10 1901951386 100090 Đoàn Lê Kha 20/12/2008 7.3 6.5 6.8 6.8 7 5.8
11 1902037777 100091 Đặng An Khang 11/04/2008 5 7 4.8 5.5 6.3 4.5
12 1902181515 100092 Trần Văn Khang 21/08/2008 5.8 5.9 4.8 6.8 6 6.5
13 1700030753 100098 Dương Tuấn Kiệt 19/12/2008 7.8 7.3 7.4 6.8 7.9 6.3
14 2200228191 100099 Nguyễn Tấn Kiệt 29/10/2007 4.5 4.4 5.8 5.8 6.3 6.8
15 1700348003 100101 Nguyễn Thành Long 06/06/2008 7.3 5.5 5.5 6.3 6.8 6
16 1902181519 100102 Nguyễn Hải Luân 10/02/2008 2.8 5.1 3.9 5.3 5 4.3
17 1901885985 100106 Phùng Hoài Nam 22/06/2008 4.1 5.4 3.5 5.3 6.4 3.5
18 142712450 100110 Lê Văn Ngọc 24/10/2008 4.1 3.8 3.5 5.8 6 2.8
19 1902037797 100113 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 01/11/2008 4.1 5.5 6.3 4 6.2 5
20 1902246438 100115 Phạm Thị Yến Nhi 07/03/2008 7.8 7 6.9 7.3 7.5 3.5
21 142712460 100116 Đặng Hạp Tuyết Nhung 14/06/2008 4.8 3.6 3.6 5 5.3 6.8
22 1901951414 100117 Lâm Tâm Như 08/04/2008 6.5 5.5 6.4 6.5 5.3 5.3
23 1901894290 100118 Đỗ Thành Phát 25/07/2008 6.3 4.6 4 5 4.8 4.5
24 1902049387 100121 Chu Gia Phú 19/10/2008 5 2.6 5 4.3 6.3 3
25 1900715059 100122 Dương Hữu Phước 04/01/2008 5.4 4.8 4 7.3 7 4
26 1902181766 100123 Nguyễn Lê Tuấn Phương 15/12/2008 3.5 5.8 4.7 6.8 8.3 7.3
27 1901951400 100125 Nguyễn Hoàng Minh Quân 01/09/2008 4.8 5.6 5.1 4 5.8 4.8
28 1902291339 100127 Nguyễn Đoàn Ái Quốc 03/05/2008 3.4 4.8 6.4 4.3 5.8 5.5
29 1901949842 100130 Nguyễn Hồng Sơn 01/09/2008 6 6.5 7.8 6.5 8.3 8
30 1901892312 100138 Nguyễn Tiến Việt Thái 18/10/2008 5.3 3.9 4.6 7 7.5 4
31 1901383489 100144 Nguyễn Thị Bảo Thi 25/09/2008 4 5.8 7.1 7 7.3 3.3
GDKT&
Tổng Hạng
PL

0
36.6 9
29.2 29
31.2 25
25.7 37
28.5 32
38.9 6
31.4 24
34.2 14
40.2 4
33.1 18
35.8 11
43.5 2
33.6 16
37.4 8
26.4 34
28.2 33
26 36
31.1 26
40 5
29.1 31
35.5 12
29.2 29
26.2 35
32.5 21
36.4 10
30.1 28
30.2 27
43.1 3
32.3 22
34.5 13
32 1902181777 100149 Phí Hồng Anh Thư 22/07/2008 5.3 4.1 7.3 5.8 6 3.8
33 142712472 100155 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 17/09/2008 5 6.3 5.5 6 6 4.8
34 1901951412 100161 Công Gia Tuệ 18/06/2008 7.3 6.6 7.8 6 6.8 4.3
35 143793616 100162 Hoàng Thanh Tùng 17/12/2008 7.5 7.6 3.4 5.8 5.3 3.5
36 1902116918 100163 Trần Thị Ánh Tuyết 20/01/2008 5.1 7 5.7 5.8 7.5 3
37 1902437451 100167 Trần Thị Cẩm Vân 25/05/2008 6.3 8 8.1 7.3 8.4 6.8
38 1902037805 100171 Triệu Xuân Vỹ 11/09/2008 5.8 7.4 4.6 5.8 4.8 4.5
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 12 (31.58%)
3.5-4.9: 25 (65.79%)
Dưới 3.5: 1 (2.63%)
32.3 22
33.6 16
38.8 7
33.1 18
34.1 15
44.9 1
32.9 20
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10TN5
Khóa ngày: GVCN: Vũ Thị Vân

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 144324316 100355 Dương Mai Anh 07/04/2008 9.8 7.8 8 5.8 7 9.3
2 1902122078 100058 Phạm Hà Anh 01/09/2008 8 8 7.8 5.8 8.5 5
3 1902280836 100061 Đinh Ngọc Thiên Ân 17/05/2008 9 7.8 7 7.5 8.3 8.8
4 1902181748 100064 Tạ Mạnh Cường 14/08/2008 4.4 4.4 6.3 4 5.1 4
5 1901283237 100065 Nguyễn Văn Dũng 15/07/2008 7 7.5 5.5 7.5 6.8 6
6 1901951383 100066 Trần Khương Duy 22/10/2008 7.5 4.1 4.9 6 6.8 3.8
7 1902647065 100067 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/09/2008 5 7.1 7.1 8 6.5 3.3
8 1902295892 100069 Đào Minh Đại 30/05/2008 6.8 7.3 8 6 8 3.5
9 1901662347 100071 Phạm Tiến Đạt 15/12/2008 6.3 6 4.6 5 7.5 4.3
10 1902042493 100075 Vũ Thị Thu Hà 02/09/2008 5.5 7.5 8 7.8 7.4 5.8
11 1901892669 100078 Mai Thị Thúy Hằng 11/04/2008 5.4 4.8 5.4 6.5 7.5 3.3
12 144893730 100080 Lê Thị Thu Hiền 14/06/2008 4.5 4.3 7.3 8.5 5.4 4.3
13 1901728649 100082 Trần Đức Hiếu 19/10/2008 7.5 6.5 7.5 6.8 8 3.8
14 1901662519 100085 Nguyễn Xuân Hoàn 06/02/2008 5.6 4.3 6 7.5 6 2.8
15 1901951385 100089 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/02/2008 7.3 7 6.4 6 6.9 4
16 1902181512 100094 Trần Gia Khiêm 21/11/2008 5.3 3.3 5 2.3 5.6 3.3
17 1902181755 100096 Tạ Trần Đăng Khoa 16/09/2008 8.3 6.8 8 3.5 7.9 5.3
18 1902181518 100100 Lê Ng Thùy Linh 17/10/2008 8.5 6.4 7 7.3 5.5 4.3
19 1902638454 100103 Ngô Văn Minh 06/02/2008 6.5 7.8 7.4 6 8 5.8
20 1902199920 100104 Nguyễn Lê Đức Minh 26/07/2008 8.3 7 8 6.5 7.5 5.5
21 1902055543 100105 Nguyễn Thị Tuyết Mỹ 10/05/2008 8.3 7 8.5 7.8 8.3 6.3
22 1901815800 100107 Trần Nguyễn Hoài Nam 18/07/2008 6 5.8 5.6 6 5.9 4.3
23 1900715056 100108 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/03/2008 4.8 5.6 7 5.8 8 4
24 1901951397 100112 Lê Thị Yến Nhi 23/06/2008 6.3 6.8 5.5 4.5 7.3 4.3
25 1902049207 100119 Lý Thành Phát 04/02/2008 5.3 5.3 7.3 6.5 5.5 2.3
26 1901283851 100124 Lê Trần Minh Quang 12/04/2008 5.9 5.8 6.9 7.8 8.5 7.3
27 144324352 100126 Lê Ngọc Quốc 09/10/2008 7.5 4.8 7.8 6 9.5 4.5
28 1902181522 100133 Đỗ Đức Tài 11/03/2008 7.3 6.8 6.2 6.3 7.3 5.5
29 1902037783 100135 Huỳnh Công Tấn 26/05/2008 7.3 6.8 6.5 6.5 7.8 2.8
30 143793606 100141 Phạm Phương Thảo 14/12/2008 6.8 6.5 6.5 5.8 6.5 4.3
31 1902181778 100146 Tiêu Văn Thuận 25/11/2008 7.8 6.6 4.5 5.3 5.9 5
GDKT&
Tổng Hạng
PL

47.7 2
43.1 5
48.4 1
28.2 37
40.3 11
33.1 32
37 21
39.6 15
33.7 29
42 9
32.9 33
34.3 28
40.1 12
32.2 35
37.6 19
24.8 39
39.8 14
39 17
41.5 10
42.8 7
46.2 4
33.6 30
35.2 24
34.7 26
32.2 35
42.2 8
40.1 12
39.4 16
37.7 18
36.4 22
35.1 25
32 1901941416 100150 Bùi Khoa Tóc Tiên 12/04/2008 4.3 4.5 6.9 6.8 7.8 5.3
33 1902037801 100152 Cao Thị Kiều Trang 18/09/2008 9 7 8.5 7.3 7.3 8.5
34 1902055404 100156 Nguyễn Thọ Trí 11/03/2008 8.5 7.5 7.6 6.5 7.8 5
35 142719234 100159 Phạm Hoài Trúc 12/01/2008 4 4.4 7.6 6.8 6.4 4.3
36 1901663105 100160 Lèo Minh Trung 01/10/2008 6.8 4.9 6.1 5 7.3 4.5
37 1902118541 100164 Chu Thị Ngọc Vân 03/05/2008 7.3 4.5 5.8 4.3 7.5 3.5
38 1902439806 100165 Lê Ngọc Thảo Vân 26/02/2008 4.4 4.5 4.5 5 5.3 3
39 144893766 100169 Hoàng Nguyễn Tuấn Vũ 16/08/2008 3.8 3.9 3.2 4 5.3 1.8
40 1901947834 100170 Lê Nguyễn Tường Vy 20/12/2008 7.3 6.8 6.8 6.3 7.1 3.3
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 4 (10%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 22 (55%)
3.5-4.9: 13 (32.5%)
Dưới 3.5: 1 (2.5%)
35.6 23
47.6 3
42.9 6
33.5 31
34.6 27
32.9 33
26.7 38
22 40
37.6 19
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10XH1
Khóa ngày: GVCN: Đinh Thị Hiện

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1902037704 100357 Nguyễn Đào Ngọc Anh 14/11/2008 9.3 7.5 7.8 5.9 8.8
2 1902198679 100358 Nguyễn Hoài Anh 11/09/2008 9.5 7 7.8 7.8 9.8
3 142719176 100359 Trần Phương Anh 01/09/2008 9.3 6 8.8 9.5 9
4 1901734239 100174 Chu Thị Ngọc Ánh 19/08/2008 9 7.8 7.1 6.3 6.3
5 1901664055 100175 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/09/2008 6 6.5 8.5 5.9 4
6 1902039121 100176 Trịnh Thị Ngọc Ánh 06/12/2008 8 6.5 5.8 5.9 6.3
7 2206360473 100178 Hoàng Thị Linh Chi 04/10/2008 3.1 5.8 6.5 4.8 2.3
8 1902321395 100180 Lê Thị Thuỳ Dung 30/06/2008 8.3 7.8 8 7.3 7.3
9 1901663867 100181 Nguyễn Phương Dung 05/06/2008 5.3 7.8 7 3.9 3
10 1902293426 100364 Trương Quang Dũng 20/02/2008 9 6.5 9.3 8.5 9
11 2204019344 100368 Lê Nguyễn Thanh Hoài 30/04/2008 9.3 5.3 8.8 7 8.8
12 2305815278 100189 Phạm Gia Huy 14/12/2008 7.1 3.8 7.3 8 7.3
13 1902045987 100190 Thái Nhật Huy 25/08/2008 8.5 7 7.1 8.8 7.5
14 1902202506 100191 Hoàng Vũ Thanh Huyền 07/07/2008 8 7.3 9 7.5 5.3
15 143793166 100371 Nguyễn Bùi Quỳnh Hương 12/01/2008 10 8 7.8 9.3 9
16 1900861248 100195 Trương Thị Mỹ Lệ 07/02/2008 7.5 4.3 8.8 7.5 5
17 1902047373 100374 Huỳnh Nguyễn Thùy Linh 05/06/2008 10 8 8.5 5.6 9.8
18 143793174 100196 Vương Thị Thúy Linh 05/09/2008 6 8.3 8.3 7.5 8.5
19 1902636526 100203 Nguyễn Duy Nam 20/02/2008 6.8 5 8 7 5.3
20 1604395932 100378 Trần Quang Nam 14/01/2008 9.3 8.3 8.5 7.8 10
21 2004631617 100204 Lương Ngọc Bảo Ngân 08/12/2008 8 7.8 6.9 9.3 9.5
22 1703072555 100379 Đinh Thị Bảo Ngọc 17/09/2008 9.5 8.5 8.5 8 10
23 1902638690 100380 Trương Thanh Nhã 11/07/2008 10 8.8 10 8.8 8
24 1901732596 100383 Đinh Nguyệt Như 27/12/2008 8.8 8.8 9 7.8 9.3
25 1901886704 100209 Phan Thị Hoài Như 26/10/2008 4.8 7.8 5.6 5 5.5
26 1902440919 100210 Nguyễn Đại Phong 25/12/2008 4.3 6 7.3 5.5 6
27 1902643253 100211 Đoàn Trọng Phúc 22/10/2008 6.8 7.5 7.8 6.8 6
28 144893744 100385 Lương Thị Mai Phúc 15/05/2008 9.5 9 10 9.5 9.5
29 1704159521 100212 Hoàng Long Phụng 15/05/2008 6.5 7.3 6.4 6.3 5
30 1902049507 100213 Phạm Thị Hồng Phương 22/02/2008 7 8 8 8.5 4.5
31 1902049839 100389 Hoàng Phước Sơn 17/09/2008 9.5 8 7.8 7.8 8.3
GDKT&
Tổng Hạng
PL

39.3 19
41.9 12
42.6 10
36.5 26
30.9 38
32.5 35
22.5 42
38.7 22
27 41
42.3 11
39.2 20
33.5 33
38.9 21
37.1 24
44.1 7
33.1 34
41.9 12
38.6 23
32.1 36
43.9 8
41.5 15
44.5 5
45.6 4
43.7 9
28.7 40
29.1 39
34.9 31
47.5 1
31.5 37
36 28
41.4 16
32 1900715125 100392 Đặng Ngọc Thơm 02/08/2008 9.3 8.8 8.3 8 9.8
33 143793190 100218 Lê Anh Thư 16/02/2008 7 8 8.8 6.1 5.8
34 1901815809 100393 Đặng Thị Thu Trang 20/10/2008 9.3 8.5 8 7.5 8.5
35 2203537774 100225 Đinh Thị Yến Trang 29/01/2008 8 7.8 7.8 5.6 6.3
36 144325002 100226 Ngô Uyên Trang 09/10/2008 7.8 7.5 7.5 7.1 6.5
37 1901663684 100394 Phạm Thị Thuỳ Trang 11/07/2008 9.3 7.8 10 4.6 9.5
38 142712474 100396 Nguyễn Huyền Trâm 01/11/2008 9.5 9 8.8 10 9.5
39 143793202 100400 Trương Hồng Tỷ 29/01/2008 10 8.5 8.3 9.3 9.8
40 143793204 100234 Phan Nguyễn Thảo Vy 19/02/2008 5 7.5 7.3 6.8 8.3
41 1900715073 100402 Trịnh Thị Tường Vy 06/10/2008 7.8 8.5 7.8 7.9 8.5
42 1902055518 100235 Chu Thị Như Xuân 28/09/2008 8.3 7.3 7.9 6.3 6.8
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 4 (9.52%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 28 (66.67%)
3.5-4.9: 9 (21.43%)
Dưới 3.5: 1 (2.38%)
44.2 6
35.7 29
41.8 14
35.5 30
36.4 27
41.2 17
46.8 2
45.9 3
34.9 31
40.5 18
36.6 25
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10XH2
Khóa ngày: GVCN: Hoàng Thị Tâm

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1902633003 100172 Trần Ngọc Khánh An 01/07/2008 4.6 4.5 5.8 4.5 7.2 5.5 4
2 1902296741 100173 Phạm Việt Anh 25/12/2008 3 5.4 4.5 6 8 5.3 5
3 2305721744 100360 Trịnh Phương Tú Anh 29/02/2008 9.5 9 8.3 7 8.5
4 1902037806 100177 Đinh Quang Gia Bảo 05/07/2008 7.8 7.3 7.5 7.1 8.8
5 1902037787 100179 Đoàn Ngọc Dung 20/07/2008 5.5 6.3 7.6 5 6.5
6 1901734372 100182 Võ Thị Mỹ Duyên 25/12/2008 5.3 5 6.3 6.8 5
7 143793580 100183 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/02/2008 6 8 7.8 6 8.8
8 2202921328 100184 Trần Mai Phúc Hạnh 14/07/2008 2.5 6.5 6.8 6.8 4.8
9 1901663109 100185 Hoàng Thị Bích Hằng 24/09/2008 3 6.8 5.1 4.8 5.3
10 144893732 100186 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/06/2008 5.1 6.8 6.1 4.8 6
11 143793160 100187 Nguyễn Minh Hiếu 10/09/2008 5.8 4.5 7.5 7.3 7.8
12 1901663249 100188 Trương Thị Mỹ Hiếu 16/08/2008 4.8 7 6.5 6 4.5
13 1901285219 100192 Nguyễn Trọng Khang 13/02/2008 4.3 6.3 4 5.5 5
14 1901951387 100193 Lê Văn Hào Kiệt 24/01/2008 6.5 6.8 6 7 5.3
15 142712442 100194 Nguyễn Tuấn Kiệt 19/09/2008 5.8 4.5 4.4 5.8 8
16 144324342 100197 Trương Thành Lộc 29/06/2008 6.8 7 6.5 7 4.8
17 142719204 100198 Đỗ Thành Lợi 27/10/2008 4.5 5.8 6.3 6 4.8
18 1901283540 100199 Phạm Hoàng Thanh Lương 04/09/2008 6.8 7.3 7.8 6.8 7
19 1901283590 100200 Lê Thị Khánh Ly 08/12/2008 6 6 6.9 4.8 8.8
20 144324976 100201 Nguyễn Anh Minh 12/03/2008 8.5 3.8 9 8.5 5.8
21 142719208 100202 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 05/06/2008 2.8 4 6.5 6.3 4.8
22 1902246441 100205 Đinh Trúc Nhã 24/06/2008 7.5 8.8 8.3 7.8 7
23 1901284909 100206 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/10/2008 7.5 7 7.8 6.8 6
24 1902638388 100207 Phạm Thị Bích Nhi 15/05/2008 5.5 6.3 6.1 5.9 4.8
25 1901353336 100208 Dương Lê Diễm Như 08/09/2008 3.5 5.8 6.5 7 5.5
26 1901663536 100214 Huỳnh Thanh Quang 02/06/2008 2.9 5.3 6.9 5 5
27 1900715062 100215 Hoàng Mạnh Quỳnh 20/01/2008 3.8 5.5 5.9 7 5.3
28 1900861255 100216 Nông Quốc Quỳnh 16/12/2008 2.3 3 3.2 3.6 2.3
29 1900860415 100217 Trần Văn Thành 08/11/2008 2.5 5 3.9 4.8 2.5
30 142719228 100219 Lê Thị Minh Thư 01/08/2008 5.5 6.8 5.9 5.3 8.8
31 1902202670 100220 Nguyễn Thị Anh Thư 11/11/2008 5 7.5 7 4.3 5.5
GDKT&
Tổng Hạng
PL

36.1 8
37.2 6
42.3 1
38.5 5
30.9 21
28.4 30
36.6 7
27.4 33
25 38
28.8 25
32.9 13
28.8 25
25.1 36
31.6 18
28.5 28
32.1 17
27.4 33
35.7 9
32.5 15
35.6 10
24.4 40
39.4 4
35.1 11
28.6 27
28.3 31
25.1 36
27.5 32
14.4 42
18.7 41
32.3 16
29.3 24
32 1901951416 100221 Nguyễn Thị Minh Thư 01/02/2008 5.1 7 6.7 7.3 5
33 143793610 100222 Nguyễn Thị Minh Thư 29/09/2008 4 6 6.8 6 3.8
34 1902117893 100223 Lý Thị Mai Thương 05/03/2008 5.8 5.8 7.9 6.8 6.5
35 1902181534 100224 Đồng Thanh Trà 10/11/2008 5.5 7 5.8 6.1 6
36 143793192 100227 Phạm Ngọc Hà Trang 06/07/2008 6.3 8 7.1 4.9 8.3
37 1604587973 100228 Lê Bảo Trâm 26/09/2008 4.3 6.5 8 5.4 5.8
38 142719230 100229 Vũ Ngọc Quỳnh Trâm 20/06/2008 6.3 7.8 8.8 7.3 9.5
39 142712480 100230 Nguyễn Xuân Trí 15/08/2007 4.8 3.8 5.7 6.5 4
40 2104845419 100231 Hoàng Thị Thanh Truyền 08/05/2007
41 1902322346 100232 Nguyễn Phương Vy 16/04/2008 4.6 6.5 7.6 6.3 3.5
42 142719240 100233 Nguyễn Tường Vy 01/11/2008 5.3 8 6.5 6.8 4.5
43 1902055528 100403 Võ Ngọc Như Ý 02/01/2008 9 8 7.8 7.8 8.5
44 1900861257 100236 Hoàng Thị Yến 25/04/2008
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 11 (25%)
3.5-4.9: 29 (65.91%)
Dưới 3.5: 4 (9.09%)
31.1 19
26.6 35
32.8 14
30.4 22
34.6 12
30 23
39.7 3
24.8 39
0
28.5 28
31.1 19
41.1 2
0
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10XH3
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Hồng

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 144324314 100237 Nguyễn Thị Lan Anh 17/03/2008 5 7.3 7.5 8.3 6.8 5.3
2 1902282425 100238 Nguyễn Thị Mai Anh 19/02/2008 7.8 8.9 7.5 7.8 8.5 8
3 1901283012 100239 Trần Phương Anh 02/01/2008 4.4 6.6 8.3 6.9 6 2.8
4 1901283116 100240 Nguyễn Nguyệt Ánh 19/01/2008 9 9 8.5 8.3 7.8 8.8
5 144324944 100241 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/11/2008 7.3 8 5.8 6.5 6.5 6.8
6 1902641939 100242 Đào Thị Quỳnh Chi 16/03/2008 2.6 8.4 5.3 7.5 5.3 7.5
7 142712422 100243 Nguyễn Thành Công 04/02/2008 7.3 8.3 6.8 7 5.3 7.3
8 142712424 100244 Nguyễn Quốc Cường 27/05/2008 4.4 8 5.8 7.3 6.1 5.3
9 144324330 100245 Nguyễn Thị Diễm 18/12/2008 5.5 6.4 6.8 7.3 8.3 5
10 1902441679 100246 Bùi Nguyễn Anh Đức 19/11/2008 7.4 5.6 7 9.5 9.5 5.8
11 1901283358 100247 Đoàn Thị Bích Hằng 23/06/2008 5 6.6 6.3 7.1 5.3 5.8
12 1902635173 100248 Nguyễn Thị Thúy Hằng 26/09/2008 6.5 8.8 8 6.8 6.8 5.5
13 143793158 100249 Hoàng Thị Thu Hiền 11/06/2008 6.5 8.3 7.5 8.1 7 6.3
14 144324962 100250 Hoàng Văn Hiếu 14/01/2008 5.5 6.4 7.8 5.1 8 4
15 1900861260 100251 Trương Thị Thu Hồng 21/09/2008 3.9 4.5 4 6.3 3.8 1.8
16 1703481517 100252 Trần Trịnh Khang 13/09/2008 4.4 6.9 6 6.8 6.8 4
17 1902181756 100253 Giang Trung Kiên 05/01/2008 5.3 6.1 7.5 7.8 6 3
18 144324972 100254 Nguyễn Thùy Linh 09/05/2008 6 8.3 7.5 7.5 8 4.8
19 1902181517 100255 Phạm Nguyễn Thùy Linh 16/07/2008 6.8 6.8 6 9 5.5 5.5
20 1902321145 100256 Phan Gia Long 18/08/2008 5 8.4 6.3 7.5 6.5 3.8
21 1802621866 100257 Hoàng Thị Mai 07/05/2008 4.5 7.4 5 6 7.8 4.5
22 1900861247 100258 Đàm Quang Minh 28/07/2008 4.5 9 6 8 8.5 5
23 143793180 100259 Nguyễn Ngọc Trà My 25/03/2008 4.8 3.5 5.8 6.6 6 5.8
24 1902042717 100260 Phạm Thị Ngọc Na 16/09/2008 4.3 7.9 5.8 7.5 7 6.5
25 1902181763 100261 Trần Châu Huệ Nghi 17/03/2008 5.3 7.5 6 7.1 6 8.3
26 1902203178 100262 Chu Thị Minh Ngọc 08/09/2008 5.5 7.5 7 8 7.5 5
27 144244528 100263 Nguyễn Bảo Ngọc 05/01/2008 6.3 7.8 7 8.3 8.3 5.5
28 144324982 100264 Nguyễn Hữu Nguyên 04/01/2008 6.8 4.7 6.8 5 4.5 4.8
29 1901663790 100265 Phạm Minh Nhật 03/12/2008 5.3 8 5.8 7.8 5.5 5
30 1901734832 100266 Kim Văn Phong 15/06/2008 6 7.3 7 5.7 7 5.8
31 1901942146 100267 Trương Văn Tài 03/06/2008 7.5 7.8 7 7.3 8.5 6.5
GDKT&
Tổng Hạng
PL

40.2 19
48.5 2
35 34
51.4 1
40.9 17
36.6 30
42 15
36.9 28
39.3 22
44.8 6
36.1 31
42.4 12
43.7 9
36.8 29
24.3 41
34.9 35
35.7 32
42.1 14
39.6 21
37.5 26
35.2 33
41 16
32.5 39
39 23
40.2 19
40.5 18
43.2 11
32.6 37
37.4 27
38.8 24
44.6 7
32 1901945057 100268 Trần Lê Quý Tâm 21/10/2008 4.8 5.8 6.5 8.8 6.3 5.8
33 1901815805 100269 Vũ Thị Minh Tâm 16/10/2008 7 7 7.8 7.5 8.3 6.5
34 1901284235 100270 Võ Ngọc Anh Thư 15/08/2008 5.3 8.3 7.5 8 6.5 9.3
35 1901284492 100271 Đỗ Vũ Huyền Thương 23/01/2008 3.4 7.3 6.5 6.3 5.3 3.8
36 1901284891 100272 Bùi Nguyễn Minh Triết 04/09/2008 8.5 6.8 6.3 7.5 8.8 7
37 1902055508 100273 Văn Võ Tú Uyên 26/09/2008 4.3 6 5 8.5 5.8 4
38 144893760 100274 Nguyễn Thị Ngọc Vân 10/06/2008 4 5.3 5 6 5.7 6.3
39 1901729725 100275 Hồ Mỹ Thanh Viên 02/09/2008 7.5 8.1 7.5 7.4 7.8 8.5
40 144893768 100276 Ôn Thị Thùy Vy 25/09/2008 5.5 8 8.5 6.8 7.6 7
41 1604598571 100277 Nguyễn Quỳnh Như Ý 07/02/2008 5.5 6.9 7.8 7.6 6.5 8
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 3 (7.32%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 32 (78.05%)
3.5-4.9: 6 (14.63%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
38 25
44.1 8
44.9 4
32.6 37
44.9 4
33.6 36
32.3 40
46.8 3
43.4 10
42.3 13
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10XH4
Khóa ngày: GVCN: Nguyễn Thị Hợp

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1901815784 100278 Đinh Thiên Khánh An 09/08/2008 5.5 7 8.3 7.5 4.8 7.8
2 142719174 100279 Nguyễn Thân Hoài An 02/11/2008 6.8 7.3 8.3 7 7.4 3.3
3 1902633846 100281 Phạm Hoàng Duy Anh 31/08/2008 5.1 8 6.3 8.5 4.5 6.3
4 1901894134 100288 Nguyễn Khoa Tâm Đan 19/11/2008 8 7.8 7.8 8.3 7.3 4.8
5 1901726930 100291 Lê Thanh Hải 01/08/2008 5.6 5.9 8.3 4.9 6.5 5.3
6 2004563354 100292 Hỷ Gia Hân 11/02/2008 5.5 6.9 7.8 6.8 6 6
7 1902201011 100293 Trần Nguyễn Bảo Hân 09/10/2008 3.1 5 7.5 6.3 4.8 7.3
8 142719192 100294 Hoàng Hà Thu Hiền 23/11/2008 5 7.8 6.3 6.7 5.8 5.3
9 1604587727 100296 Trịnh Ngọc Huy Hoàng 02/07/2008 4.4 6.3 6.3 6.5 5.5 3.8
10 1902197214 100299 Nguyễn Thế Huy 24/12/2008 5 6.8 5 6.2 4.5 4.8
11 142712432 100300 Viên Gia Huy 15/09/2008 7 6 6.3 8 6.8 5.3
12 143793168 100302 Đặng Quỳnh Hương 29/08/2008 6.5 7.3 8 7.8 7.8 5.5
13 1902047226 100305 Nguyễn Thu Hương 14/03/2008 5.1 8 5.3 7 6 4.3
14 1902181753 100306 Huỳnh Tuấn Khang 09/09/2008 5.8 5.1 5.3 6 5.5 4.3
15 1902181754 100307 Trần Huỳnh Thiên Khang 30/03/2008 5 7.5 7.5 7.8 7.5 7
16 1902181757 100308 Nguyễn Phan Anh Kiệt 22/06/2008 2.8 5.8 6 6.3 4.3 4
17 1902201714 100310 Lê Ngọc Bảo Kim 04/12/2008 6.5 7.1 7.8 5.7 7.3 7.5
18 143793176 100311 Mai Hoàng Trúc Linh 06/10/2008 7.8 5.8 7.8 7 7 5.8
19 142712444 100313 Phạm Gia Linh 17/12/2008 7.8 6.5 5.3 5.4 6.3 6
20 144324974 100315 Đặng Thị Thanh Lộc 11/07/2008 5 8.1 6.8 8.5 7.5 5
21 2100006981 100316 Nguyễn Thị Khánh Ly 19/01/2008 3.8 5.5 4.5 7.6 5.5 4
22 1902200396 100317 Lê Thảo My 11/06/2008 8 7.6 5.3 9.8 9.3 4.5
23 144324344 100322 Tăng Hoàng Trúc Ngân 29/04/2008 4.5 6 5.3 6.4 6.5 5.5
24 1604587923 100323 Đinh Đại Nghĩa 15/10/2008 3.8 6.8 5.5 6.9 4.3 6
25 1902055536 100324 Võ Thị Bảo Ngọc 03/10/2008 6.8 6.9 5 7 5 5
26 1901735462 100326 Lê Thị Hồng Nhung 16/12/2008 6.8 8.3 6.5 7.3 4.4 6.3
27 1902116013 100327 Trịnh Thị Kim Như 14/12/2008 7.5 7.3 5.3 7.3 5.5 4.8
28 1901664000 100328 Võ Thị Quỳnh Như 21/04/2008 4 5 5 4.6 4.8 4.8
29 1902181765 100329 Nguyễn Duy Phong 08/10/2008 7.3 8.3 5.8 6 8.3 4.8
30 144893748 100331 Trần Thị Thúy Quỳnh 13/07/2008 5 7.8 5.3 7.5 5.4 6.5
31 142712468 100339 Phạm Hoàng Minh Thương 14/05/2008 3.5 7.8 5.3 8.1 5.5 5.5
GDKT&
Tổng Hạng
PL

40.9 7
40.1 11
38.7 15
44 2
36.5 21
39 14
34 27
36.9 20
32.8 32
32.3 33
39.4 13
42.9 3
35.7 22
32 34
42.3 4
29.2 36
41.9 5
41.2 6
37.3 18
40.9 7
30.9 35
44.5 1
34.2 26
33.3 30
35.7 22
39.6 12
37.7 16
28.2 38
40.5 10
37.5 17
35.7 22
32 1900861246 100343 Sầm Quốc Toản 16/06/2008 2.5 4.7 5 6 5.5 3.8
33 2006974317 100345 Trần Thị Mai Trang 24/01/2008 4.3 6.4 5.8 7 5.8 3.8
34 1902055346 100346 Vũ Thị Ngọc Trâm 08/10/2008 6.3 7.5 5 6.3 5 5
35 1901951410 100347 Lưu Thị Cẩm Tú 12/07/2008 6.3 8 7 7.5 6 5.8
36 2204133298 100348 Sầm Ngọc Tú 29/10/2008 5 5 6.3 6.8 6.8 4
37 1900860414 100349 Phùng Thị Thanh Tuyền 08/11/2008 5.3 5.1 5.5 6.8 5.5 5.3
38 1902037804 100353 Triệu Thị Yến Vy 02/10/2008 4.5 4.8 4.5 5.9 3.8 5.5
39 2204020050 100354 Nguyễn Thị Kim Xuyến 07/08/2008 6.4 6.8 6 6.5 6.3 5.3
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 0 (0%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 25 (64.1%)
3.5-4.9: 14 (35.9%)
Dưới 3.5: 0 (0%)
27.5 39
33.1 31
35.1 25
40.6 9
33.9 28
33.5 29
29 37
37.3 18
TRƯỜNG THPT ĐỒNG PHÚ
10 - KIỂM TRA HKII NĂM HỌC 2023-2024 KẾT QUẢ THI CỦA LỚP 10XH5
Khóa ngày: GVCN: Phan Thị Kim Phương

STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh Toán Lí Hóa Sinh Văn Sử Địa Ng.ngữ

1 1900860413 100280 Lương Tuấn Anh 05/09/2008 3.4 4.9 5.5 6.3 5 3
2 1703437349 100282 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/11/2008 5.5 6.5 5 7.9 5.5 6.5
3 1604395920 100283 Ngô Nguyễn Ngọc Bích 22/07/2008 5.5 7.2 5.8 5.9 4.8 6.5
4 142719186 100284 Trần Thanh Bình 30/04/2008 3.1 4.4 5 3.2 3.2 5
5 1902440631 100285 Nguyễn Thuỳ Chi 07/12/2008 5.5 4 7 5.3 4.3 8.8
6 142712426 100286 Lê Ngọc Diệp 25/11/2008 7.8 8.3 8.8 8.3 6.5 6.5
7 1901663831 100287 Trần Tấn Dũng 24/07/2008 2.5 5.6 5.3 6.8 3.6 3.5
8 1901951381 100289 Tạ Bùi Quốc Đạt 22/04/2008 6.8 5.9 8 6.3 9.3 5
9 1902441048 100290 Nguyễn Thị Trà Giang 27/10/2008 5.5 5.9 6.8 6.4 4.5 6
10 1902037791 100295 Hoàng Thị Hiền 14/10/2008 7 6.3 8 8.5 6.9 4.3
11 1902009912 100297 Nguyễn Mạnh Hùng 02/08/2008 6.3 5.3 5 6.1 5.3 5.3
12 143793582 100298 Vũ Mạnh Hùng 01/11/2008 4.8 3.8 6 5.8 4.9 5
13 1900715048 100301 Đàm Thuý Hương 07/01/2008 3.4 4.6 6.8 7.3 6.3 3.8
14 1900860433 100303 Hoàng Khánh Hương 29/10/2008 1.8 3.4 3.5 5.4 3.8 2.8
15 1901731000 100304 Lê Thị Thanh Hương 08/08/2008 2.9 2.9 7 5.6 4.5 4.3
16 1902436426 100372 Phạm Đình Khiêm 23/02/2008 5.8 7.8 6 9 7.5 8.3
17 143793172 100309 Phạm Tuấn Kiệt 19/05/2008 6.5 6.3 4.5 5.3 6 3
18 1901729534 100312 Nguyễn Trần Thảo Linh 21/03/2008 7.5 4 7.5 7.3 6.3 7.8
19 1902037793 100314 Sầm Thị Mỹ Linh 12/10/2008 8 7.5 6.8 7.1 6.3 6.3
20 2206360562 100318 Vương Thị Ngọc My 19/10/2008 3.8 4.8 3.8 4.4 5.3 3.5
21 1604814561 100319 Phạm Nguyễn Bảo Nam 27/12/2008 3.1 5.5 5 9 5.5 3.3
22 1901951393 100320 Vũ Hoàng Nam 23/08/2008 7.3 5.2 6.5 8.8 7.3 3.3
23 1902037781 100321 Huỳnh Thu Ngân 25/04/2008 7.5 6 7 7 6.1 6
24 142423326 100325 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 03/10/2008 6.5 5.9 7.5 8.3 6.3 8.3
25 1901663995 100330 Hoàng Bình Phương 18/06/2008 5.5 4.8 4.3 7.3 7 4.5
26 1902050071 100332 Nguyễn Quốc Thái 18/04/2008 4.1 5.2 4.8 6.4 5 6
27 142719222 100333 Nguyễn Hoàng Thu Thảo 22/10/2008 6.9 6 6.3 7 5.5 6
28 1901951403 100334 Phạm Lê Thanh Thảo 26/08/2008 5.8 5.4 6.5 7.3 5.9 6.3
29 1901663009 100335 Phạm Thị Phương Thảo 23/11/2008 4.5 4.3 7 5.8 6.3 5.8
30 2108311108 100336 Nguyễn Thị Hồng Thắm 28/02/2008 8 5.2 7 7.3 6 4.3
31 1902246447 100337 Nguyễn Quyết Thắng 05/09/2008 7.5 4.5 5.3 6.6 7.5 4.5
GDKT&
Tổng Hạng
PL

28.1 34
36.9 16
35.7 18
23.9 39
34.9 20
46.2 2
27.3 36
41.3 6
35.1 19
41 7
33.3 24
30.3 33
32.2 26
20.7 40
27.2 37
44.4 3
31.6 27
40.4 8
42 5
25.6 38
31.4 29
38.4 11
39.6 9
42.8 4
33.4 23
31.5 28
37.7 13
37.2 14
33.7 22
37.8 12
35.9 17
32 142423340 100338 Hà Anh Thư 30/12/2008 6 6.6 5.5 6 7 6
33 2204136035 100340 Sầm Thị Hoài Thương 07/08/2008 3.6 5 5.8 6.1 5 2.3
34 1902181523 100341 Hoàng Minh Tiến 01/02/2008 7 7 5.8 8 7.3 3.8
35 1902181527 100342 Nguyễn Ngọc Phước Tỉnh 19/01/2008 4.4 5.6 6.8 7.3 6.3 3.5
36 1902437118 100344 Phan Thị Thuỳ Trang 22/07/2008 4.4 5.3 7 6.5 5.3 3.8
37 1901951408 100398 Dương Đình Thanh Tú 19/11/2008 8.8 9.3 7.8 7.4 8 8.8
38 1901951422 100350 Hoàng Xuân Văn 15/04/2008 6 2.9 5.8 5.5 5.8 5.3
39 144893762 100351 Phạm Thị Thúy Vân 11/04/2008 4 3.9 8 5.1 6.3 3.8
40 1902436761 100352 Ngô Thị Thảo Vy 02/12/2008 5.3 4.4 6.8 5.8 5.3 3.3
Điểm bình quân:
8.0-10: 0 (0%) Ngày 15 tháng 05 năm 2024
6.5-7.9: 2 (5%) HIỆU TRƯỞNG
5.0-6.4: 18 (45%)
3.5-4.9: 18 (45%)
Dưới 3.5: 2 (5%)
37.1 15
27.8 35
38.9 10
33.9 21
32.3 25
50.1 1
31.3 30
31.1 31
30.9 32

You might also like