Doanh Thu Th4

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

STT Ngày Số Chi nhánh Cung Đường Mã đơn yêu cầu Giá trị đơn hàng Giá trị

n yêu cầu Giá trị đơn hàng Giá trị phiếu xuất Giá trị sau chiết khấu Tiền thực nhận về công ty Ghi chú TỔNG KẾT DOANH THU THÁNG 4
1 G Minh Ngát HN CN442 6 YCNH000010859 10,549,000₫ 10,549,000₫ 8,149,000₫ 2,512,000₫ Đơnhàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm Cung Đường Tổng tiền Chỉ tiêu % Hoàn thành
2 GDT G Thoan Hoàng Mộc Linh 64 3 YCNH000010926 13,225,000₫ 10,033,000₫ 7,783,000₫ 7,783,000₫ DH mới, đã CK 1 (Nụ) 70,081,200 đ ### 11.49%
3 CN701 50,000,000₫ Siêu thị mở mới chuyển cọc 2 (Thủy) 30,132,400 đ ### 5.58%
###
4 CN701 45,000,000₫ Siêu thị mở mới chuyển cọc 3 (Nhung) 53,472,000 đ ### 7.32%
5 GĐT Ngọc Dung Mỹ Duyên CN29 8 YCNH000010851 5,188,000₫ 3,196,000₫ 2,653,000₫ 2,653,000₫ DH mới, đã CK 4-5 (Quỳnh) 75,793,900 đ ### 17.63%
6 GĐSTT ĐỖ K Vinh CN150 3 YCNH000010930 16,806,000₫ 16,806,000₫ 11,917,000₫ 11,917,000₫ DH mới, đã CK 6 (Hằng) 37,447,200 đ ### 4.86%
Tổng 45,768,000₫ 40,584,000₫ 30,502,000₫ 119,865,000₫ 7-9 (Hòa) 9,856,600 đ ### 1.79%
8 (Thái) ### ### 121.89%
1 ### G Hải Hậu Bắc Ninh 242 2 YCNH000010929 12,142,000₫ 11,052,000₫ 8,911,000₫ 8,246,576₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm Tổng CĐ ###
2 8 YCNH000010915 56,152,800₫ 49,558,800₫ 39,729,800₫ 0₫ Mở mới ###
G CN256 GĐT Nguyễn Lê Xuân An Tây Ninh Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
3 8 YCNH000010958 1,200,000₫ 1,200,000₫ 851,000₫ 2,580,800₫ TỔNG ###
4 G GĐT Ngat_NTM486 6 YCNH000010928 8,420,000₫ 7,980,000₫ 5,659,000₫ 4,586,000₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm Tổng tháng sau chiết khấu Tổng thực nhận
5 G Lí Thị Huệ Hà Giang CN556 2 YCNH000010895 18,168,400₫ 15,080,400₫ 12,020,400₫ 12,020,400₫ DH mới, đã CK 97,673,200₫ 147,298,776₫
Tổng 96,083,200₫ 84,871,200₫ 67,171,200₫ 27,433,776₫

1 ### GNguyễnThịDungHN151 6 YCNH000010944 6,124,000₫ 6,124,000₫ 4,724,000₫ 3,500,000₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
1 D Lê Thị Ngọc Yến Hải Phòng CN610 3 YCNH000010932 31,812,000₫ 26,940,000₫ 19,870,000₫ 8,942,000₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
2 D Đào Thu Hương Hòa Bình CN670 1 YCNH000010821 23,944,000₫ 21,902,000₫ 17,313,000₫
3 ### D Đào Thu Hương Hòa Bình CN670 1 YCNH000010919 549,000₫ 549,000₫ 549,000₫ 21,767,000₫ DH mới, đã CK
4 D Đào Thu Hương Hòa Bình CN670 1 YCNH000010972 4,964,000₫ 4,208,000₫ 3,905,000₫ Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
5 GĐSTT Thu Diện Cà Mau CN21 8 YCNH000010934 5,998,000₫ 5,358,000₫ 3,873,000₫ 3,873,000₫ DH mới, đã CK 147,907,200₫ 185,380,776₫
Tổng 73,391,000₫ 65,081,000₫ 50,234,000₫ 38,082,000₫

1 CN6979 200,000,000₫ CN chuyển tiền hoàn tất tài chính


2 G Nguyễn Xuân Minh Nghệ An CN605 4 YCNH000010992 1,512,000₫ 1,512,000₫ 1,512,000₫
33,912,000₫ DH mới, đã CK
3 G Nguyễn Xuân Minh Nghệ An CN605 4 YCNH000010809 32,400,000₫ 32,400,000₫ 32,400,000₫
###
4 Gold Lâm Mỹ Trang 68 8 YCNH000010183 17,425,000₫ 17,425,000₫ 13,937,000₫ 8,607,524₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
5 GĐSTV Khuyên Phạm CN4 5 YCNH000010973 11,110,000₫ 8,481,000₫ 7,739,000₫ Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
8,137,000₫ DH mới, đã CK
6 GĐSTV Khuyên Phạm CN4 5 YCNH000010995 432,000₫ 432,000₫ 398,000₫ 203,893,200₫ 436,037,300₫
Tổng 62,879,000₫ 60,250,000₫ 55,986,000₫ 250,656,524₫

1 GĐSTV Phan Ngọc Phương CN546 8 YCNH000010963 13,067,000₫ 12,922,000₫ 9,919,000₫ 1,006,400₫ DH mới, đã CK Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
###
2 Nguyen Thi Tang 110,000,000₫ Siêu thị mở mới chuyển cọc 213,812,200₫ 547,043,700₫
Tổng 13,067,000₫ 12,922,000₫ 9,919,000₫ 111,006,400₫

1 GDT Vũ Ngọc Tú Hà Nội CN510 6 YCNH000011048 1,731,200₫ 1,731,200₫ 1,731,200₫ 1,731,200₫ DH mới, đã CK Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
###
2 Nguyen Thi Phuong Anh 50,000,000₫ Siêu thị mở mới chuyển cọc 215,543,400₫ 598,774,900₫
Tổng 1,731,200₫ 1,731,200₫ 1,731,200₫ 51,731,200₫

1 G Trương Thanh Băng Kiên Giang CN586 8 YCNH000010979 22,933,000₫ 19,726,000₫ 18,415,000₫ 15,570,000₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
2 ### GĐSTT Thu Diện Cà Mau CN21 8 YCNH000011156 800,000₫ 800,000₫ 567,000₫ 567,000₫ DH mới, đã CK Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
3 GĐSTT Thu Diện Cà Mau CN21 8 YCNH000011155 2,940,000₫ 2,940,000₫ 2,085,000₫ 2,085,000₫ DH mới, đã CK 236,610,400₫ 616,996,900₫
Tổng 26,673,000₫ 23,466,000₫ 21,067,000₫ 18,222,000₫

1 D Lê Thị Bẩy Vĩnh Phúc CN660 1 YCNH000010982 26,134,800₫ 12,332,800₫ 11,138,800₫


Công nợ kế toán chưa trả khách, lên đơn
2 D Lê Thị Bẩy Vĩnh Phúc CN660 1 YCNH000010986 14,160,400₫ 8,626,400₫ 8,145,400₫
nhập mới. Loan - Kế toán đã xác nhận
3 D Lê Thị Bẩy Vĩnh Phúc CN660 1 YCNH000011019 17,444,000₫ 10,394,000₫ 8,244,000₫
###
4 D Lưu Thị Liễu Hà Nội CN601 6 YCNH000011007 3,264,000₫ 3,264,000₫ 2,969,000₫ Tiền chênh lệch giá. Kế toán đã xác nhận
5 G Lê Na Nghệ An CN 481 5 YCNH000011137 14,244,000₫ 14,244,000₫ 12,810,000₫ 12,810,000₫ DH mới, đã CK Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
6 G Lê Na Nghệ An CN 481 5 YCNH000011136 2,960,500₫ 2,960,500₫ 2,520,500₫ Tiền thiếu YCNH10382 279,917,600₫ 629,806,900₫
Tổng 75,247,200₫ 48,861,200₫ 43,307,200₫ 12,810,000₫

1 GĐT Lê Phương Thanh Hóa CN 123 5 YCNH000010742 14,366,900₫ 13,951,400₫ 10,447,400₫ 11,211,000₫ Đơnhàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
2 G Nguyễn Thị Yên Hà Nội CN 421 6 YCNH000011166 1,000,000₫ 1,000,000₫ 1,000,000₫ 527,275₫ Đơnhàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
###
3 TRAN THI TRAM 110,000,000₫ Siêu thị mở mới chuyển cọc Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
4 Công Ty TNHH KDXD Phát An Khang CN611 7 YCNH000010800 12,858,600₫ 10,438,600₫ 7,382,600₫ 9,062,749₫ DH mới, đã CK 298,747,600₫ 760,607,924₫
Tổng 28,225,500₫ 25,390,000₫ 18,830,000₫ 130,801,024₫

1 GĐSTV Phan Ngọc Phương CN546 7 YCNH000011249 7,841,000₫ 2,821,000₫ 2,474,000₫ 2,474,000₫ DH mới, đã CK
2 GĐSTT Phạm Huế HN75 6 YCNH000011184 3,936,000₫ 3,936,000₫ 2,838,000₫ 2,838,000₫
3 GĐSTT Phạm Huế HN75 6 YCNH000011145 11,760,000₫ 11,760,000₫ 8,339,000₫ 8,339,000₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm
4 GĐSTT Phạm Huế HN75 6 YCNH000011146 2,874,000₫ 2,874,000₫ 2,038,000₫ 4,384,000₫
###
5 ### GĐT Minh Hà CN 252 2 YCNH000011227 13,061,600₫ 12,188,000₫ 9,201,000₫ 9,201,000₫ DH mới, đã CK
6 G Hoàng Thơm Phú Thọ 193 3 YCNH000011139 13,896,000₫ 13,896,000₫ 10,611,000₫ 10,611,000₫ DH mới, đã CK
7 Gold Lê Thành NĐ 83 1 YCNH000011210 9,660,000₫ 9,516,000₫ 7,267,000₫ 7,267,000₫ DH mới, đã CK
8 G Vương Văn Vinh Quảng Ninh CN650 3 YCNH000011250 12,457,500₫ 3,627,000₫ 3,291,000₫ 3,491,000₫ DH mới, đã CK. Kèm tiền dưa chuột Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
9 Nu+ Tuân An HCM CN6979 8 YCNH000011195 455,599,600₫ 423,153,000₫ 310,208,000₫ 463,126,000₫ DH mới, đã CK 344,806,600₫ 1,272,338,924₫
Tổng 75,486,100₫ 60,618,000₫ 46,059,000₫ 511,731,000₫

1 NUTRI MART THÀNH CHINH CN612 YCNH000011029 12,637,100₫ 7,447,500₫ 7,179,500₫ Tiền công nợ lên đơn hàng. Loan kế toán đã
2 NUTRI MART THÀNH CHINH CN612 YCNH000011217 5,136,000₫ 4,156,000₫ 3,804,000₫ xác nhận
3 CN705 50,000,000₫ CN hoàn tất tiền cọc
4 ### GĐSTT Mai Tiến CN279 5 YCNH000011192 11,236,000₫ 11,236,000₫ 7,967,000₫ 7,967,000₫ DH mới, đã CK
5 CN6979 50,000,000₫ CN chuyển tiền phí nhượng quyền
6 CN705 59,148,800₫ CN hoàn tất tài chính Tổng tháng sau chiết khấu
Tổng tháng thực nhận
7 D Đinh Thị Mai Vĩnh Phúc CN626 1 YCNH000011135 17,755,000₫ 17,515,000₫ 13,519,000₫ 4,458,557₫ Đơn hàng công nợ trừ công nợ, đã ck thêm 377,276,100₫ 1,443,913,281₫
Tổng 46,764,100₫ 40,354,500₫ 32,469,500₫ 171,574,357₫

You might also like