Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Phương trình phản ứng

Phản ứng chính:

CO + H2O ↔ CO2 + H2 + Q ∆H= -41,16 Kj/mol

Phản ứng phụ

4CO + 2 H2O ↔ CH4 + 3CO2

CH4 + 2CO ↔ 3C + 2H2O

CH4 + CO2 ↔ 2C + H2O

2CO ↔ C + CO2

CO + H2 ↔ C + H2O

2CO + 2H2 ↔ CO + CH4

CO2 + 2H2 ↔ C + 2H2O

CO + 3H2 ↔ CH4 + H2O

CO2 + 4H2 ↔ CH4 + 2H2O

C + 2H2 ↔ CH4

HTS LTS
Loại xúc tác Sắt oxit được tăng cường crom Oxit đồng được tăng cường
oxit kẽm hoặc nhôm
Kích thước hạt (mm) D=6mm D=4,5mm
H=6mm H=3,4 mm
Khối lượng riêng Ib/cu ft 70 90
Nhiệt độ vận hành oC 320-500 170-250
Ngộ độc xúc tác Hàm lượng Cl khoảng 1ppm Lưu huỳnh khoảng 0,2% khối
Silica, Photpho và kiềm lượng
Clo khoảng 0,1% khối lượng
Tuổi thọ xúc tác 5 năm 2-3 năm
% thành phần 74,2% Fe2O3 32-33% CuO
10% Cr2O3 34-53% ZnO
15-33% Al2O3
Giá $/ft3 20 75

You might also like