Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

2570

BLV 1 2

KHO THƯỜNG
5 - Số lượng: 30 pallet 4
+ 1 kệ: 3 tầng
+ 1 tầng: 2 pallet

Khu vực để thiết bị


8 1

16320

7 KHO MÁT 2
- Số lượng: 48 pallet
- Diện tích: 52 m²

6 3

Vách
ALU 5 4

900 3200

Khu vực
Mở rộng
DỰ TOÁN CHI PHÍ
BẢNG CHIẾT TÍNH KHẤU HAO
VẬN HÀNH KHO (THÁNG) - TIỀN GIANG

STT Danh mục ĐVT SL Đơn giá Thành tiền Ghi chú Khấu hao Chi phí
STT Danh mục ĐVT SL Đơn giá Giá trị Ghi chú
(năm) hàng tháng
I Chi phí phân bổ 13.866.667
1 Kệ sắt tháng 1 1.166.667 1.166.667 1 Kệ sắt bộ 1 70.000.000 70.000.000 5 1.166.667
2 Pallet tháng 1 2.166.667 2.166.667 2 Pallet cái 78 1.000.000 78.000.000 3 2.166.667 Pallet Linki nhựa
3 Xe nâng tháng 1 4.166.667 4.166.667 3 Xe nâng cái 1 150.000.000 150.000.000 3 4.166.667 Xe cũ
4 Máy lạnh tháng 1 2.500.000 2.500.000 4 Máy lạnh cái 3 30.000.000 90.000.000 3 2.500.000 Máy lạnh 2,5 HP
5 Đèn tháng 1 166.667 166.667 5 Đèn cái 6 1.000.000 6.000.000 3 166.667 Đèn 70W
6 Vách ngăn tháng 1 3.033.333 3.033.333 6 Vách ngăn m² 260 420.000 109.200.000 3 3.033.333 Alu
7 La phông tháng 1 333.333 333.333 7 La phông m² 60 200.000 12.000.000 3 333.333
8 Máy tính tháng 1 333.333 333.333 8 Máy tính bộ 1 12.000.000 12.000.000 3 333.333
9 CB tháng 1 83.333 83.333 9 CB bộ 1 3.000.000 3.000.000 3 83.333
10 Dây điện tháng 1 83.333 83.333 10 Dây điện bộ 1 5.000.000 5.000.000 5 83.333
II Chi phí vận hành 37.700.000 Tồng đầu tư 535.200.000
10 Màn co cuộn 5 100.000 500.000 Cuộn 2 kg
11 Bốc vác cont 1,5 2.700.000 4.050.000 1 chiều
12 Dầu xe nâng lít 120 20.000 2.400.000 4 lít / giờ, 1 giờ/ ngày
13 Nhân sự QLK tháng 1 4.000.000 4.000.000
14 Phí thuê kho m² 132 100.000 13.200.000
15 Điện máy lạnh kWh 4320 3.000 12.960.000 2 Kwh x 3 x 24 x 30
16 Điện chiếu sáng kWh 100 3.000 300.000
17 Nước m³ 2 20.000 40.000
18 Internet tháng 1 250.000 250.000
19 Điện thoại tháng 1 - - Đã bao gồm
Tổng 51.650.000

TPHCM, ngày 24 tháng 08 năm 2023


Lập biểu

You might also like