Professional Documents
Culture Documents
GK_TH.KTTC1_DE 02
GK_TH.KTTC1_DE 02
GK_TH.KTTC1_DE 02
Lưu ý: Trước khi làm bài, SV đổi tên file theo cú pháp sau: DE_HOTEN_MSSV_LOP TH.KTTC1 (Không gõ
CÂU 1:
Ngày 05/03/2022, kế toán lập UNC thanh toán tiền mua vật liệu cho Công ty TNHH Khanh Hòa, số tiền là 120.00
toán nhận được giấy báo nợ BN05 của Vietcombank.
*SV liệt kê chứng từ gốc, chứng từ ghi sổ, sắp xếp chứng từ và hạch toán cho Nghiệp vụ tại câu 1:
- Chứng từ gốc (1 điểm):
- Chứng từ ghi sổ (0,5 điểm):
- Sắp xếp chứng từ (0,5 điểm):
- Hạch toán (0,5 điểm):
*SV Qua Sheet "MẪU CHỨNG TỪ" để Lập chứng từ: Phiếu kế toán 01 (PKT01) (2đ)
CÂU 2: Tại sheet BDMTK, Thiết lập công thức để tính Tổng số phát sinh Nợ và Tổng số phát sinh Có của c
CÂU 3: Thiết lập công thức để lấy dữ liệu qua Sheet "BANG TH 153": Bảng tổng hợp chi tiết Tài khoản 15
học: 2023-2024
NHH Khanh Hòa, số tiền là 120.000.000đ, theo số hóa đơn GTGT 2376. Trong ngày, kế
Địa chỉ:
Mã số thuế:
Giám đốc Công ty: NGUYỄN
Kế toán trưởng: PHẠM THỊ
Thủ quỹ: TRẦN THỊ LINH
Thủ kho: NGUYỄN NGỌC L
PKT01) (2đ) Người lập: HỌ VÀ TÊN SV
0304021964
ám đốc Công ty: NGUYỄN HOÀNG NAM
toán trưởng: PHẠM THỊ MỘNG TUYỀN
ủ quỹ: TRẦN THỊ LINH
ủ kho: NGUYỄN NGỌC LAM
ười lập: HỌ VÀ TÊN SV
Đơn vị: CÔNG TY ……..
Địa chỉ: ………
MST: ……
PHIẾU KẾ TOÁN
Số:
Chứng từ
Nội dung Tài khoản
Số Ngày
Tổng cộng
Bằng chữ : …………………………………………………………………………………
Kèm theo : .................. chứng từ gốc
Ngày…..tháng…....năm….....
Kế toán Trưởng
Tên Công ty: Công ty Cổ phần Phú An Khang
Địa chỉ: 235 Phan Văn Trị, P11, Q Bình Thạnh, TPHCM
Mã số thuế: 0304021964
ĐỊA CHỊ/
TÊN NV/CSKD
BỘ PHẬN
Công ty TNHH Khanh Hòa 85B Tô Hiến Thành, Tân Lập, Thành phố N
Nguyễn Minh Ngân Phòng kế toán
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Xí Nghiệp LIDOVIT Số 01, Hồ Bá Kiện, P.15, Q.10, TP.HCM, V
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Công ty Metro 48 Bùi Thị Xuân, Q1, TPHCM
Công ty Metro 48 Bùi Thị Xuân, Q1, TPHCM
Công ty TNHH Thiên Phú 39 Huỳnh Văn Lũy, Phú Lợi, Thủ Dầu Một,
Công ty CP Tân Tạo 16-18 Đường số 2, Tân Tạo A, Bình Tân, T
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Công ty CP Hoa Sen 409 Đ. Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Qu
Công ty CP Hoa Sen 409 Đ. Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Qu
Công ty GEMARTRANS 345/2 QL1A, Xa lộ HN, P15, Q2
Công ty Kinh Doanh Thép Việt10/17A Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12,
Công ty TNHH Vĩnh viễn 371 Vĩnh Viễn, Phường 8, 10, Thành phố H
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
Công ty CP Hoa Sen 409 Đ. Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Qu
Công ty CP Hoa Sen 409 Đ. Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Qu
Phải trả ngắn hạn Công ty 68 Nguyễn Văn Của, Phường 13, Quận 8, T
Phải trả ngắn hạn Công ty 68 Nguyễn Văn Của, Phường 13, Quận 8, T
Công ty TNHH Tú Ngọc 1270/133, KP3, Thành phố Biên Hòa, Đồng
Công ty TNHH Sen Hồng 326C Lương Định Của, An Phú, Quận 2, Th
Công ty TNHH Quang Ngọc 421 Lê Hồng Phong, Phú Hoà, Thủ Dầu Mộ
Công ty ĐT Viễn Thông Vinam371 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp, Thàn
Công ty ĐT Viễn Thông Vinam371 Lê Đức Thọ, Phường 17, Gò Vấp, Thàn
Nguyễn Minh Ngân Phòng kế toán
Nguyễn Minh Ngân Phòng kế toán
Công ty CP Hoa Sen 409 Đ. Huỳnh Thị Hai, Tân Chánh Hiệp, Qu
Công ty TNHH Khanh Hòa 85B Tô Hiến Thành, Tân Lập, Thành phố N
Nguyễn Đình Đông Bộ phận kho phân xưởng
10/2022 Tổng cộng: 383,188
SỐ LUỢNG
DIỄN GIẢI TKGHINO TKGHICO
PHÁT SINH
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Chi phí ký kết hợp đồng liên doanh 6358 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tạm ứng Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
Chi cước phí đường bộ 6428 1111
Chi thanh toán lương cho CNV tháng 09/2019 3341 1111
Chi tiền mặt VND mua 1.000 USD, TGTT: 20.000đ/USD 1131 1111
Thu tiền mặt ngoại tệ tiền mặt mua 1.000 USD, TGTT: 19.000 1112 1131
Nhập khẩu nguyên vật liệu A01 1.000kg x 20.200 1521.A01 3311.001 1,000
Thuế nhập khẩu 1521.A01 3333
Thuế GTGT của hàng nhập khẩu 1331 33312
Chi phí vận chuyển lô hàng của Công ty GEMARTRANS 1521.A01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tiếp khách 6428 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tạm ứng cho Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
Nhập kho PTTT, VLP B01 1522.B01 3311.005 500
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.005
Chi mua PTTT, VLP của Công ty Tân tạo 1522.B01 1111 300
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi mua PTTT, VLP 1524.D01 1111 3,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 3411
Thu tạm ứng thừa Nguyễn Minh Ngân 1111 141.001
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi mua CCDC nhập kho 1531.X01 1111 50
Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám 1111 13888
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Người mua tạm ứng trước tiền mặt 1111 1311.001
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Thu tiền nhượng bán TSCĐ 1111 7111
Thuế GTGT phải nộp 1111 333111
Thu tạm ứng thừa Nguyễn Minh Ngân 1111 141.001
Thu tiền bồi thường vật chất ông Minh Hà 1111 13888
Nguyễn Minh Ngân nộp tiền tạm ứng còn thừa 1111 141.001
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Chi khen thưởng cho CB CNV 3531 1111
Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 6427 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 1111
Xuất vật liệu phụ B01 cho sản xuất sản phẩm B01 phân xưởng 2621.PX2.B 1522.B01 300
Chi ứng lương lần 1 cho CBCNV Tháng 10 3341 1111
Chi phí vận chuyển bốc vác của lô hàng Công ty Tân Tạo 1522.B01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Sửa chữa thường xuyên xe du lịch 6427 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Sửa chữa TSCĐ ở PXSX chính 6277.PX1 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Tạm ứng cho Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
Mua tài sản cố định 211 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1332 1111
Mua tín phiếu mệnh giá 20000, Tbằng6t, LSbằng12%/năm 12122 1111
Chi mua bản quyền sản phẩm 213 1111
Chi tạm ứng cho Nguyễn Minh Ngân 141.001 1111
Chi phí công đoàn 3382 1111
Chi tiền mặt ứng trước cho Công ty TNHH Yến Phi 3311.013 1111
Mua công cụ dụng cụ 1531.X01 1111 62
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Mua vật liệu phụ 1522.B01 3311.004 10,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.004
Mua vật liệu chính 1521.A01 3311.002 9,286
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.002
Mua nhiên liệu 1523.C01 3311.003 300
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.003
Mua vật liệu phụ 1522.B01 3311.014 11,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.014
Mua phụ tùng thay thế 1524.D01 3311.010 1,267
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.010
Mua phụ tùng thay thế 1524.D01 3311.005 40
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.005
Mua vật liệu chính 1521.A01 3311.011 11,190
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.011
Mua công cụ dụng cụ 1531.X01 3311.007 210
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.007
Mua vật liệu phụ 1522.B01 3311.009 20,000
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.009
Mua nhiên liệu 1523.C01 3311.008 400
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.008
Mua vật liệu chính 1521.A01 3311.006 400
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.006
Nhập kho 1000 SP F01 (Giá kế hoạch 390.500) 155.F01 154.PX1.F01 1,000
Nhập kho 1000 SP F02 (Giá kế hoạch 317.500) 155.F02 154.PX1.F02 1,000
Xuất bán 192 SP F01 632 155.F01 192
Doanh thu Bán 192 SP F01 1311.003 5112 192
Thuế GTGT phải nộp 1311.003 333111
Xuất bán 224 SP F01 632 155.F01 224
Doanh thu Bán 224 SP F01 1311.004 5112 224
Thuế GTGT phải nộp 1311.004 333111
Xuất bán 200 SP F02 632 155.F02 200
Doanh thu Bán 200 SP F02 1312.007 5112 200
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Xuất bán 48 SP F01 632 155.F01 48
Doanh thu Bán 48 SP F01 1311.001 5112 48
Thuế GTGT phải nộp 1311.001 333111
Xuất bán 296 SP F01 632 155.F01 296
Doanh thu Bán 296 SP F01 1311.004 5112 296
Thuế GTGT phải nộp 1311.004 333111
Xuất bán 150 SP F01 632 155.F01 150
Doanh thu Bán 150 SP F01 1311.005 5112 150
Thuế GTGT phải nộp 1311.005 333111
Xuất tham gia góp vốn liên doanh - (100SP F01) - Ngắn hạn 1288 155.F01 100
Chi Góp vốn liên doanh bằng TM (ngắn hạn) 1288 1111
Xuất bán 144 SP F01 632 155.F01 144
Doanh thu Bán 144 SP F01 1311.006 5112 144
Thuế GTGT phải nộp 1311.006 333111
Trả nợ người bán Công ty TNHH Mỹ Lệ bằng TGNH 3311.004 1121
Người mua trả tiền bằng TGNH 1121 1311.002
Xuất vật liệu phụ cho sản xuất F02 621.PX1.F02 1522.B01 20,000
Xuất vật liệu phụ cho sản xuất sản phẩm B PX2 621.PX2.B 1522.B01 2,550
Xuất NVL A01 để sản xuất SP F02 621.PX1.F02 1521.A01 14,500
Xuất vật liệu phụ cho QLFX1 6272.PX1 1522.B01 510
Xuất vật liệu phụ cho QLFX2 6272.PX2 1522.B01 2,550
Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412 1522.B01 200
Xuất vật liệu phụ cho QLQN 6422 1522.B01 379
Nhập kho 500 SP F02 (Giá kế hoạch 317.500) 155.F02 154.PX1.F02 500
Xuất kho 290 SP F02 bán cho Cty C 632 155.F02 290
Doanh thu bán 290 SP F02 1312.003 5112 290
Thuế GTGT 1312.003 333111
Xuất nhiên liệu cho PX1 6272.PX1 1523.C01 530
Xuất nhiên liệu cho PX2 6272.PX2 1523.C01 50
Xuất nhiên liệu cho quản lý doanh nghiệp 6422 1523.C01 83
Xuất CCDC cho QLDN (phân bổ 2 lần) 2421.001 1531.X01 25
Xuất CCDC cho QLDN 6423 1531.X01 4
Phân bổ CCDC cho QLDN 6423 2421.001
Trả nợ cho người bán bằng TGNH 3311.002 1121
Nguyễn Minh Ngân thanh toán tạm ứng tiền tàu xe 6428 141.001
Nhập kho 500 SP F02 (Giá kế hoạch 317.500) 155.F02 154.PX1.F02 500
Nhận giấy báo có người mua trả nợ 1121 1311.003
Xuất bán 100 SP F01 632 155.F01 100
Doanh thu Bán 100 SP F01 1311.001 5112 100
Thuế GTGT phải nộp 1311.001 333111
Trả nợ người bán Công ty TNHH Thiên Phú bằng TGNH 3311.014 1121
Trả nợ người bán Công ty CP Tân Tạo bằng TGNH 3311.010 1121
Xuất NVL A01 để sản xuất SP F01 621.PX1.F01 1521.A01 12,100
Xuất vật liệu phụ 621.PX1.F01 1522.B01 30,000
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng SX 621.PX2.B 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho FX01 6272.PX1 1522.B01 255
Xuất vật liệu phụ cho FX02 6272.PX2 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412 1522.B01 120
Xuất vật liệu phụ cho QLDN 6422 1522.B01 50
Xuất nhiên liệu cho FX01 6272.PX1 1523.C01 281
Xuất nhiên liệu cho FX02 6272.PX2 1523.C01 23
Xuất nhiên liệu cho QLDN 6422 1523.C01 60
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX1 1524.D01 340
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX2 1524.D01 68
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6422 1524.D01 34
Xuất CCDC cho PX2 (phân bổ 2 lần) 2421.001 1531.X01 17
Phân bổ CCDC cho FX02 6273.PX2 2421.001
Xuất CCDC cho QLDN (phân bổ 1 lần) 6423 1531.X01 6
Xuất bán 43 SP F01 632 155.F01 43
Doanh thu Bán 100 SP F01 1312.007 5112 43
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Nhận giấy báo có người mua trả nợ 1121 1311.004
Nhượng bán TSCĐ L 2141 211
Giá trị còn lại TSCĐ L 811 211
Phế liệu thu hồi tại SX SP F01, bán thu tiền mặt 1111 154.PX1.F01
Nhận được quyết định miễn giảm thuế TNDN 2 năm 138812 7112
Nguyễn Minh ngân thanh toán tiền vận chuyển NVL của Người1521.A01 141.001
Xuất vật liệu phụ cho FX01 621.PX1.F02 1522.B01 10,000
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng SX 621.PX2.B 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho FX01 6272.PX1 1522.B01 510
Xuất vật liệu phụ cho FX02 6272.PX2 1522.B01 1,275
Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412 1522.B01 340
Xuất nhiên liệu cho FX01 6272.PX1 1523.C01 248
Xuất nhiên liệu cho FX02 6272.PX2 1523.C01 26
Xuất nhiên liệ cho QLDN 6422 1523.C01 33
Trả tiền mua VPP-TGNH 2421.002 1121
Phân bổ vào chi phí quản lý DN 6423 2421.002
Trả nợ cho người bán Công ty Kinh Doanh Thép Việt 3311.007 1121
Trả nợ cho người bán Công ty TNHH Vĩnh viễn bằng TGNH 3311.011 1121
Nhập kho 500 SP F01 (Giá kế hoạch 390.500) 155.F01 154.PX1.F01 500
Xuất bán 166 SP F01 632 155.F01 166
Doanh thu Bán 166 SP F01 1312.007 5112 166
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Bàn giao công trình sửa chữa lớn TSCĐ cho PXSX 2411 3311.013
Thuế GTGT đầu vào 1331 3311.013
Thanh toán tiền tạm ứng của Nguyễn Minh Ngân 6428 141.001
Thanh toán tiền tạm ứng bằng PTTT của Nguyễn Minh Ngân 1524.D01 141.001 67
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX1 1524.D01 340
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX2 1524.D01 68
Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6422 1524.D01 34
Nôp thuế GTGT bằng TGNH 333111 1121
Tạm nộp thuế TNDN bằng TGNH 3334 1121
Thanh toán tạm ứng tiền công tác phí 6428 141.001
Xuất bán 135 SP F01 632 155.F01 135
Doanh thu Bán 135 SP F01 1312.002 5112 135
Thuế GTGT phải nộp 1312.002 333111
Thanh toán tiền tạm ứng của Nguyễn Minh Ngân 6428 141.001
Xuất bán 130 SP F01 632 155.F01 130
Doanh thu Bán 130 SP F01 1312.007 5112 130
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 333111
Chuyển nguồn do Mua TSCĐ bằng nguồn vốn ĐTXD 441 411
Trả CP nghiên cứu PT bằng quỹ ĐTPT 414 411
Nhập khẩu nguyên vật liệu, nhập kho 1521.A01 3312.006 1,000
Thuế nhập khẩu 5% 1521.A01 3333
Thuế GTGT của hàng nhập khẩu 1331 33312
Trả nợ cho người bán Công ty TNHH Sen Hồng bằng TGNH 3311.009 1121
Trả nợ cho người bán Công ty TNHH Quang Ngọc bằng TGNH3311.008 1121
Trả tiền điện thoại bằng TGNH 6427 1121
Thuế GTGT 1331 1121
Trả nợ vay ngắn hạn bằng TGNH 3411 1121
Trả lãi tiền vay bằng TGNH 6351 1121
Lãi tiền gửi ngân hàng 1121 5151
Người mua trả tiền bằng TGNH 1121 1311.004
Người muatrả tiền bằng TGNH 1121 1311.007
Được chia lãi từ liên doanh 1121 5152
Trả nợ người nhận thầu Công ty LOGITIC bằng TGNH 3311.001 1121
Nhận QĐ hoàn thuế, được hoàn 140.000 13883 1333
Nhận QĐ hoàn thuế, không được hoàn 10.000 632 1333
Khoản vay dài hạn trả kỳ sau 3412 3411
Lập dự phòng phải thu khó đòi 6426 22931
Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho 632 2294
Lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 6358 22911
Giảm giá hàng bán 5%, của lô 290 SP 5212 1312.003
Thuế GTGT của hàng bán bị giảm giá 33313 1312.003
Thuế môn bài phải nộp 6425 3338
Thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 1331 33312
Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 33312 1111
Mua vật liệu phụ 1522.B01 3311.006 80,000
Mua vật liệu phụ 1522.B02 3311.006 120,000
Thuế GTGT 1331 3311.006
Phế liệu thu hồi tại PX1 của SP F01 1528.E01 154.PX1.F01 833
Phế liệu thu hồi tại PX1 của SP F02 1528.E01 154.PX1.F02 668
Thu tiền nợ Công ty Metro 1111 1311.001
Chi thanh toán nợ người bán Công ty TNHH Tú Ngọc 3311.006 1121
Kết chuyển thuế GTGT của hàng bán trả lại, giảm giá, chiết khấ333111 33313
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ của HH, DV 333111 1331
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ 333111 1332
Phải thu dài hạn đến hạn thu (Công ty Hoa Sen) 1311.007 1312.007
Phải trả dài hạn đến hạn trả Công ty TNHH Khanh Hòa 3312.002 3311.002
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F01 3341
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F02 3341
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX2.B 3341
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX1 3341
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX2 3341
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6411 3341
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6421 3341
Trợ cấp BHXH phải trả cho CB-CNV 3383 3341
Tiền thưởng phải trả cho CB-CNV 3531 3341
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3382
Trích KPCĐ của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3382
Trích KPCĐ của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3382
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3382
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3382
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3382
Trích KPCĐ của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3382
Trích BHXH của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3383
Trích BHXH của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3383
Trích BHXH của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3383
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3383
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3383
Trích BHXH của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3383
Trích BHXH của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3383
Trích BHYT của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3384
Trích BHYT của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3384
Trích BHYT của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3384
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3384
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3384
Trích BHYT của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3384
Trích BHYT của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3384
Trích BHTN của CNTTSX PX1.F01 622.PX1.F01 3386
Trích BHTN của CNTTSX PX1.F02 622.PX1.F02 3386
Trích BHTN của CNTTSX PX2.B 622.PX2.B 3386
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX1 6271.PX1 3386
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLPX2 6271.PX2 3386
Trích BHTN của nhân viên bộ phận bán hàng 6411 3386
Trích BHTN của nhân viên bộ phận QLDN 6421 3386
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 10/20 3341 3383
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 10/21 3341 3384
Khấu trừ lương nhân viên Tháng 10/22 3341 3386
Khấu trừ lương thuế TNCN 3341 3335
Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX1 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX2 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6414 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6424 2141
Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX1 2142
Trích khấu hao TSCĐ 6414 2143
K/C CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 kỳ) 2421.001 2411
Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ tại BP QLDN 6427 2421.001
Phân bổ CP dụng cụ đồ dùng tại PX1 6273.PX1 2421.003
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6271.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6272.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6273.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2 6274.PX2
Kết chuyển CPSX của PXSX phụ (PX2) 154.PX2.B01 621.PX2.B
Kết chuyển CPSX của PXSX phụ (PX2) 154.PX2.B01 622.PX2.B
Kết chuyển CPSX của PXSX phụ (PX2) 154.PX2.B01 6279.PX2
Phân bổ lao vụ SX phụ 75% cho QLPX 6277.PX1 154.PX2.B01
Phân bổ lao vụ SX phụ 25% cho QLDN 6427 154.PX2.B01
Tập hợp chi phí SXC FX1 phải phân bổ 6279.PX1 6271.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX1 phải phân bổ 6279.PX1 6272.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX1 phải phân bổ 6279.PX1 6273.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX1 phải phân bổ 6279.PX1 6274.PX1
Tập hợp chi phí SXC FX1 phải phân bổ 6279.PX1 6277.PX1
Vật liệu A sản xuất SP F01 thừa nhập kho (ĐG: 18,585) 1521.A01 621.PX1.F01 45
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F01 621.PX1.F01
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F01 622.PX1.F01
Vật liệu B sản xuất SP F02 chưa sử dụng hết (để lại xưởng) -
ĐG: 10,561 621.PX1.F02 1522.B01 2,000
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F02 621.PX1.F02
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F02 622.PX1.F02
Phân bổ chi phí SXC PX1 cho SP F01 (40%) 154.PX1.F01 6279.PX1
Phân bổ chi phí SXC PX1 cho SP F02 (60%) 154.PX1.F02 6279.PX1
Kết chuyển các khoản giảm trừ doanh thu 5112 5212
Kết chuyển doanh thu thuần 5112 911
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 6411
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 6412
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 6414
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6421
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6422
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6423
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6424
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6425
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6426
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6427
Kết chuyển chi phí QLDN 911 6428
Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5151 911
Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5152 911
Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7111 911
Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7112 911
Kết chuyển CP hoạt động tài chính 911 6351
Kết chuyển CP hoạt động tài chính 911 6358
Kết chuyển CP hoạt động khác 911 811
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8211 3334
Kết chuyển Chi phí thuế TNDN hiện hành 911 8211
Kết chuyển LỖ 421 911
14,449,458,303
SỐ TIỀN PHÁT
SINH
25,000,000
2,000,000
200,000
500,000
50,000
45,620,000
20,000,000
20,000,000
20,200,000
1,010,000
2,121,000
1,000,000
100,000
1,200,000
120,000
1,000,000
5,000,000
500,000
3,300,000
330,000
7,500,000
750,000
100,000,000
100,000
1,250,000
12,500,000
200,000
25,000,000
40,000,000
25,000,000
12,000,000
1,200,000
1,000,000
150,000
80,000
15,000,000
500,000
500,000
50,000
40,000,000
2,250,000
35,000,000
100,000
10,000
2,000,000
200,000
1,200,000
120,000
2,000,000
35,000,000
3,500,000
30,000,000
40,000,000
400,000
1,500,000
10,000,000
15,314,000
1,531,400
10,500,000
1,050,000
176,434,000
17,643,400
4,950,000
495,000
121,000,000
12,100,000
2,787,400
278,740
89,200
8,920
213,729,000
21,372,900
51,870,000
5,187,000
230,000,000
23,000,000
6,680,000
668,000
7,720,000
772,000
390,500,000
317,500,000
75,360,000
96,000,000
9,600,000
87,920,000
116,480,000
11,648,000
63,509,000
78,000,000
3,900,000
18,840,000
24,480,000
2,448,000
116,180,000
148,000,000
14,800,000
58,875,000
78,000,000
7,800,000
39,250,000
10,750,000
56,520,000
74,880,000
7,488,000
5,000,000
9,000,000
213,020,000
27,160,050
269,482,500
5,432,010
27,160,050
2,130,200
4,036,729
158,750,000
92,088,050
113,100,000
5,655,000
8,676,630
818,550
1,358,793
6,125,000
980,000
3,062,500
80,000,000
9,000,000
158,750,000
1,200,000
39,250,000
51,000,000
5,100,000
60,000,000
30,000,000
224,878,500
319,530,000
13,580,025
2,716,005
13,580,025
1,278,120
532,550
4,600,251
376,533
982,260
727,600
145,520
72,760
4,165,000
2,082,500
1,470,000
16,877,500
22,360,000
2,236,000
120,000,000
12,500,000
29,500,000
2,000,000
1,200,000
1,000,000
106,510,000
13,580,025
5,432,010
13,580,025
3,621,340
4,060,008
425,646
540,243
5,000,000
2,500,000
52,000,000
90,000,000
195,250,000
65,155,000
84,660,000
8,466,000
30,000,000
3,000,000
600,000
150,080
727,600
145,520
72,760
250,000
1,200,000
300,000
52,987,500
68,850,000
6,885,000
450,000
51,025,000
66,300,000
6,630,000
35,000,000
40,000,000
19,300,000
965,000
2,026,500
40,000,000
9,700,000
3,700,000
370,000
150,000,000
1,400,000
750,000
30,000,000
300,000
600,000
25,000,000
140,000
10,000
30,000,000
5,500,000
16,260,000
5,000,000
5,655,000
282,750
1,500,000
1,000,000
1,000,000
960,000,000
960,000,000
192,000,000
1,500,000
1,200,000
20,000,000
50,000,000
282,750
288,254,860
3,500,000
20,000,000
10,000,000
56,296,667
74,864,444
27,066,667
21,730,000
20,530,000
39,659,074
92,193,889
5,000,000
14,000,000
1,002,000
1,336,000
494,000
356,000
350,000
704,000
1,714,000
8,767,500
11,690,000
4,322,500
3,115,000
3,062,500
6,160,000
14,997,500
1,503,000
2,004,000
741,000
534,000
525,000
1,056,000
2,571,000
501,000
668,000
247,000
178,000
175,000
352,000
857,000
23,824,000
4,467,000
2,978,000
4,863,504
16,223,387
11,500,000
2,500,000
7,868,280
4,166,667
6,895,161
30,000,000
4,000,000
7,000,000
24,642,500
56,231,869
2,082,500
11,500,000
56,570,100
32,871,167
94,456,869
137,923,602
45,974,534
25,913,000
32,372,114
7,000,000
20,390,054
139,123,602
836,325
543,572,175
68,070,167
(21,302,000)
567,710,500
90,562,444
89,919,508
134,879,262
5,655,000
1,016,455,000
810,857,050
47,931,074
7,029,660
9,395,161
112,333,389
7,596,095
8,012,500
7,868,280
1,500,000
5,500,000
56,174,534
11,600,000
750,000
600,000
12,000,000
1,200,000
1,400,000
7,000,000
29,500,000
92,692,743
BẢNG ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN VÀ SỐ DƯ ĐẦU THÁNG 1
Tổng cộng:
SỐ
MÃ TSNV TÊN TÀI KHOẢN
HIỆU TK
100-110-111 1111 Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)
100-110-111 1112 Tiền ngoại tệ mặt (USD)
100-110-111 1121 Tiền gửi ngân hàng (VNĐ)
100-110-111 1122 Tiền gửi ngân hàng (USD)
100-110-111 1131 Tiền đang chuyển
100-110-112 12121 Kỳ phiếu ngắn hạn (không quá 3 tháng)
100-110-112 12122 Tín phiếu kho bạc (không quá 3 tháng)
100-120-121 12111 Cổ phiếu (hơn 3 tháng nhưng không quá 1 năm)
100-120-121 12123 Trái phiếu (hơn 3 tháng nhưng không quá 1 năm)
100-120-121 1283 Đầu tư ngắn hạn khác (tiền cho vay)
100-120-121 1288 Đầu tư ngắn hạn khác
100-130-131 1311.001 Phải thu ngắn hạn Công ty Metro
100-130-131 1311.002 Phải thu ngắn hạn Công ty TNHH Minh Long
100-130-131 1311.003 Phải thu ngắn hạn Xí Nghiệp LIDOVIT
100-130-131 1311.004 Phải thu ngắn hạn Công ty GEMARTRANS
100-130-131 1311.005 Phải thu ngắn hạn Công ty TNHH Hoàng Anh
100-130-131 1311.006 Phải thu ngắn hạn Công ty TNHH Hồng Ký
100-130-131 1311.007 Phải thu ngắn hạn Công ty CP Hoa Sen
200-210-211 1312.001 Phải thu dài hạn Công ty Metro
200-210-211 1312.002 Phải thu dài hạn Công ty TNHH Minh Long
200-210-211 1312.003 Phải thu dài hạn Xí Nghiệp LIDOVIT
200-210-211 1312.004 Phải thu dài hạn Công ty GEMARTRANS
200-210-211 1312.005 Phải thu dài hạn Công ty TNHH Hoàng Anh
200-210-211 1312.006 Phải thu dài hạn Công ty TNHH Hồng Ký
200-210-211 1312.007 Phải thu dài hạn Công ty CP Hoa Sen
100-150-152 1331 Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
100-150-152 1332 Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
100-150-152 1333 Thuế GTGT đã đề nghị hoàn
100-130-133 13681 Phải thu ngắn hạn nội bộ
200-210-213 13682 Phải thu dài hạn nội bộ
100-130-136 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
100-130-136 138811 Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được giảm)
100-130-136 138812 Các khoản phải thu khác (Thuế TNDN được giảm)
100-130-136 13883 Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được hoàn lại)
100-130-136 13888 Các khoản phải thu khác
100-130-136 141.001 Nguyễn Minh Ngân
100-130-136 141.002 Nguyễn Đình Đông
100-140-141 151.A01 Hàng đi trên đường (Sợi thun coton thô)
100-140-141 1521.A01 Sợi thun coton thô
100-140-141 1522.B01 Thuốc nhuộm màu xanh đen C02
100-140-141 1522.B02 Thuốc nhuộm màu vàng B02
100-140-141 1523.C01 Nhiên liệu Dầu nhớt Deizel
100-140-141 1524.D01 Ốc vít, bù loong.
100-140-141 1528.E01 Vải phế liệu
100-140-141 1531.X01 Kéo cắt vải
100-140-141 1531.Y01 Quạt công nghiệp
100-140-141 154.PX1.F01 Chi phí SXKD dở dang Vải thun coton (giá kế hoạch 4600)
100-140-141 154.PX1.F02 Chi phí SXKD dở dang Thảm lót chân (giá kế hoạch 5500)
100-140-141 154.PX2.B01 Điện thắp sáng
100-140-141 155.F01 Vải thun coton
100-140-141 155.F02 Thảm lót chân
100-140-141 1561.C01 Vải kate - Thailand
100-140-141 157 Hàng gửi đi bán (Vải thun coton)
200-220-221-222 211 Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
200-220-224-225 212 Tài sản cố định thuê tài chính
200-220-227-228 213 Tài sản cố định vô hình
200-240-242 217 Bất động sản đầu tư
200-220-221-223 2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình lũy kế (*)
200-220-224-226 2142 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính lũy kế (*)
200-220-227-229 2143 Hao mòn TSCĐ vô hình lũy kế (*)
200-240-241 2147 Hao mòn bất động sản đầu tư lũy kế (*)
200-250-251 221 Đầu tư vào công ty con
200-250-252 222 Vốn góp liên doanh
200-250-253 228 Các khoản đầu tư dài hạn khác
100-120-129 22911 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh ngắn hạn (*)
200-250-254 22912 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh dài hạn (*)
100-130-139 22931 Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
200-210-219 22932 Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi (*)
100-140-149 2294 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
200-220-230 2411 Xây dựng cơ bản dở dang
100-150-151 2421.001 Chi phí trả trước ngắn hạn - SC TSCĐ
100-150-151 2421.002 Chi phí trả trước ngắn hạn - VPP
100-150-151 2421.003 Chi phí trả trước ngắn hạn - CCDC
100-150-158 2441 Ký quỹ - ký cược ngắn hạn
200-260-268 2442 Ký quỹ - ký cược dài hạn
300-310-312 3311.001 Phải trả ngắn hạn Công ty LOGITIC
300-310-312 3311.002 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Khanh Hòa
300-310-312 3311.003 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Linh Lan
300-310-312 3311.004 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Mỹ Lệ
300-310-312 3311.005 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH An Nam
300-310-312 3311.006 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Tú Ngọc
300-310-312 3311.007 Phải trả ngắn hạn Công ty Kinh Doanh Thép Việt
300-310-312 3311.008 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Quang Ngọc
300-310-312 3311.009 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Sen Hồng
300-310-312 3311.010 Phải trả ngắn hạn Công ty CP Tân Tạo
300-310-312 3311.011 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Vĩnh viễn
300-310-312 3311.012 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Xinh Xinh
300-310-312 3311.013 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Yến Phi
300-310-312 3311.014 Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Thiên Phú
300-330-331 3312.001 Phải trả dài hạn Công ty LOGITIC
300-330-331 3312.002 Phải trả dài hạn Công ty TNHH Khanh Hòa
300-330-331 3312.003 Phải trả dài hạn Công ty TNHH Linh Lan
300-330-331 3312.004 Phải trả dài hạn Công ty TNHH Mỹ Lệ
300-330-331 3312.005 Phải trả dài hạn Công ty TNHH An Nam
300-330-331 3312.006 Phải trả dài hạn Công ty TNHH Tú Ngọc
300-310-314 333111 Thuế GTGT đầu ra hoạt động kinh doanh
300-310-314 333112 Thuế GTGT đầu ra hoạt động tài chính
300-310-314 333113 Thuế GTGT đầu ra hoạt động khác
300-310-314 33312 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
300-310-314 33313 Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá, chiết khấu
300-310-314 3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
300-310-314 3333 Thuế xuất nhập khẩu
300-310-314 3334 Thuế thu nhập DN
300-310-314 3335 Thuế thu nhập cá nhân
300-310-314 3336 Thuế thu trên vốn
300-310-314 3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
300-310-314 3338 Các loại thuế khác
300-310-314 3339 Phí và khác khoản phải nộp
300-310-315 3341 Phải trả công nhân viên
300-310-316 335 Chi phí phải trả
300-310-317 3361 Phải trả ngắn hạn nội bộ
300-330-334 3362 Phải trả dài hạn nội bộ
300-310-318 337 Thanh toán theo tiến độ KH hợp đồng xây dựng
300-310-319 3387 Doanh thu chưa thực hiện
300-310-320 3382 Kinh phí công đoàn
300-310-320 3383 Bảo hiễm xã hội
300-310-320 3384 Bảo hiễm y tế
300-310-320 3386 Bảo hiễm thất nghiệp
300-310-320 3388 Phải trả, phải nộp khác
300-310-311 3411 Các khoản đi vay ngắn hạn.
300-330-337 3412 Các khoản đi vay dài hạn.
300-330-336 344 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
300-310-321 3531 Quỹ khen thưởng
300-310-321 3532 Quỹ phúc lợi
300-310-321 3533 Quỹ phúc lợi đã hình thành nên TSCĐ
300-310-321 3534 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
300-330-341 356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
400-410-411 411 Nguồn vốn kinh doanh
400-410-416 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
400-410-417 413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
400-410-418 414 Quỹ đầu tư phát triển
400-410-419 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
400-410-420 418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
400-410-415 419 Cổ phiếu quỹ
400-410-421 421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
400-410-422 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400-430-431 4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
400-430-431 4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
400-430-432 466 Nguồn kinh phí đã hình thành nên TSCĐ
5111 Doanh thu bán hàng hóa
5112 Doanh thu bán thành phẩm
5113 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5121 Doanh thu bán hàng hóa
5122 Doanh thu bán thành phẩm
5123 Doanh thu cung cấp dịch vụ
5151 Doanh thu tài chính phải nộp thuế TN (Lãi TG ngân hàng)
5152 Doanh thu tài chính không phải nộp thuế TN (lãi liên doanh)
5211 Chiết khấu hàng bán
5212 Giảm giá hàng bán
5213 Hàng bán bị trả lại
621.PX1.F01 Chi phí NVL trực tiếp cho Vải thun coton
621.PX1.F02 Chi phí NVL trực tiếp cho Thảm lót chân
621.PX2.A Chi phí NVL trực tiếp cho Điện thắp sáng
621.PX2.B Chi phí NVL trực tiếp cho Dịch vụ sửa chữa
622.PX1.F01 Chi phí NC trực tiếp cho Vải thun coton
622.PX1.F02 Chi phí NC trực tiếp cho Thảm lót chân
622.PX2.A Chi phí NC trực tiếp cho Điện thắp sáng
622.PX2.B Chi phí NC trực tiếp cho Dịch vụ sửa chữa
6271.PX1 Chi phí nhân viên PX1
6271.PX2 Chi phí nhân viên PX2
6272.PX1 Chi phí nguyên vật liệu PX1
6272.PX2 Chi phí nguyên vật liệu PX2
6273.PX1 Chi phí dụng cụ sản xuất PX1
6273.PX2 Chi phí dụng cụ sản xuất PX2
6274.PX1 Chi phí khấu hao PX1
6274.PX2 Chi phí khấu hao PX2
6277.PX1 Chi phí dịch vụ mua ngoài PX1
6277.PX2 Chi phí dịch vụ mua ngoài PX2
6278.PX1 Chi phí bằng tiền khác PX1
6278.PX2 Chi phí bằng tiền khác PX2
6279.PX1 Tổng chi phí phân xưởng 1 phải phân bổ
6279.PX2 Tổng chi phí phân xưởng 2 phải phân bổ
632 Giá vốn hàng bán
6351 Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)
6358 Chi phí hoạt động tài chính (chi khác)
6411 Chi phí nhân viên bán hàng
6412 Chi phí vật liệu, bao bì hàng bán
6413 Chi phí dụng cụ, đồ dùng bán hàng
6414 Chi phí khấu hao TSCĐ bán hàng
6415 Chi phí bảo hành bán hàng
6417 Chi phí dịch vụ bán hàng
6418 Chi phí bằng tiền khác - bán hàng
6421 Chi phí quản lý doanh nghiệp
6422 Chi phí vật liệu quản lý doanh nghiệp
6423 Chi phí dụng cụ, đồ dùng quản lý doanh nghiệp
6424 Chi phí khấu Hao TSCĐ quản lý doanh nghiệp
6425 Thuế, phí và lệ phí quản lý doanh nghiệp
6426 Chi phí dự phòng
6427 Chi phí dịch vụ quản lý doanh nghiệp
6428 Chi phí bằng tiền khác quản lý doanh nghiệp
7111 Các khoản thu nhập khác - phải nộp thuế thu nhập
7112 Các khoản thu nhập khác - không phải nộp thuế thu nhập
811 Chi phí khác
8211 Chi phí thuế TNDN HH
911 Xác định kết quả kinh doanh
SỐ DƯ ĐẦU THÁNG 10/2022
70,311 15,684,818,000 - -
SLG TỒN TỔNG SỐ PHÁT TỔNG SỐ PHÁT
LOẠI TK ĐVT SỐ DƯ ĐẦU KỲ
ĐẦU KỲ SINH NỢ SINH CÓ
N VND 120,000,000 ?? ??
N USD 56,700,000 ?? ??
N VND 680,000,000 ?? ??
N USD 191,000,000 ?? ??
N ?? ??
N 51,200,000 ?? ??
N 30,000,000 ?? ??
N 41,241,000 ?? ??
N ?? ??
N 50,000,000 ?? ??
N ?? ??
N 20,000,000 ?? ??
N 45,000,000 ?? ??
N (80,000,000) ?? ??
N (40,000,000) ?? ??
N (30,000,000) ?? ??
N ?? ??
N 25,000,000 ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N 140,000,000 ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N 1,500,000 ?? ??
N 1,000,000 ?? ??
N 2,000,000 ?? ??
N ?? ??
N 1,000,000 ?? ??
N 500,000 ?? ??
N 300,000 ?? ??
N 200,000 ?? ??
N ?? ??
N 3,000,000 ?? ??
N kg 5,000 96,750,000 ?? ??
N kg 11,000 212,300,000 ?? ??
N lít 50,000 500,000,000 ?? ??
N lít 500 3,750,000 ?? ??
N cái 1,000 16,200,000 ?? ??
N kg 2,000 4,200,000 ?? ??
N kg 51 918,000 ?? ??
N cái 100 24,500,000 ?? ??
N cái ?? ??
N 2,550,000 ?? ??
N 1,200,000 ?? ??
N Kw ?? ??
N kg 400 160,000,000 ?? ??
N cái 200 63,600,000 ?? ??
N kg ?? ??
N Cái 60 20,000,000 ?? ??
N 3,456,800,000 ?? ??
N 300,000,000 ?? ??
N 750,000,000 ?? ??
N 200,000,000 ?? ??
C 960,650,000 ?? ??
C 150,000,000 ?? ??
C 450,000,000 ?? ??
C ?? ??
N 400,000,000 ?? ??
N 300,000,000 ?? ??
N ?? ??
C 5,000,000 ?? ??
C ?? ??
C 3,000,000 ?? ??
C 2,000,000 ?? ??
C 3,490,000 ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N 12,000,000 ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
C 30,000,000 ?? ??
C 120,000,000 ?? ??
C (50,000,000) ?? ??
C (40,000,000) ?? ??
C 50,000,000 ?? ??
C (100,000,000) ?? ??
C 50,000,000 ?? ??
C (40,000,000) ?? ??
C 15,000,000 ?? ??
C 40,000,000 ?? ??
C 150,000,000 ?? ??
C 65,000,000 ?? ??
C ?? ??
C 150,000,000 ?? ??
C 50,000,000 ?? ??
C 100,000,000 ?? ??
C 36,000,000 ?? ??
C 50,000,000 ?? ??
C 20,000,000 ?? ??
C 15,000,000 ?? ??
C 3,000,000 ?? ??
C 2,500,000 ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C 5,000,000 ?? ??
C 12,000,000 ?? ??
C 8,000,000 ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C 70,000,000 ?? ??
C 31,543,000 ?? ??
C 2,550,000 ?? ??
C 96,940,214 ?? ??
C (20,000,000) ?? ??
C 99,357,000 ?? ??
C 30,000,000 ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C 22,300,000 ?? ??
C 175,000,000 ?? ??
C 750,000,000 ?? ??
C 40,000,000 ?? ??
C 148,150,000 ?? ??
C 56,000,000 ?? ??
C 58,000,000 ?? ??
C 65,000,000 ?? ??
C 140,000,000 ?? ??
C 3,343,650,790 ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C 78,000,000 ?? ??
C 23,000,000 ?? ??
C 16,000,000 ?? ??
N 8,000,000 ?? ??
C 75,000,000 ?? ??
C 50,000,000 ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C 176,277,996 ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
C ?? ??
C ?? ??
N ?? ??
N ?? ??
C ?? ??
Đơn vị: (Ban hành theoMẫu
thôngsốtưS11-DN
số 200/2
Địa chỉ:
MST: ngày 22/12/2014 của Bộ trưở
ẢN 153
TỒN CUỐI KỲ
Số lượng Thành tiền Đơn giá
[13]?
10 11 12
[7]? [8]? [9]?
năm
đốc
đóng dấu)