Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

ĐỀ ÔN THI TNTHPT 2024 – ĐỀ SỐ 30

Câu 1. Tập xác định của hàm số là


A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Trong không gian , cho . Tọa độ điểm là
A. . B. . C. . D. .

Câu 3. Cho hàm số liên tục trên và ; . Tích phân


bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Số phức liên hợp của số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 5. Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là một
vectơ chỉ phương của ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho là số thực dương và biểu thức . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Thể tích của khối trụ có đường kính bằng , chiều cao bằng là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại .
Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho tập hợp A có phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của tập A bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 13. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 16. Cho là các hàm số xác định, liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 17. Trong không gian , cho hai mặt phẳng và lần lượt có vectơ pháp tuyến là và
. Biết góc giữa hai vectơ và là . Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Phương trình có nghiệm là

A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho là:

A. . B. . C. D. .

Câu 20. Trong không gian , mặt phẳng đi qua đồng thời vuông góc với hai mặt
phẳng và có phương trình là
A. . B. .C. . D. .

Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là

A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Trong không gian , có bao nhiêu giá trị nguyên dương của để phương trình
là phương trình của mặt cầu?
A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt cầu có tâm và đi qua
có phương trình là

A. . B. .

C. . D. .
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên bé hơn . Xác suất để hai số được chọn có tổng không chia
hết cho bằng

A. . B. C. . D. .

Câu 26. Cho Giá trị của là

A. B. C. D.

Câu 27. Gọi , là hai nghiệm của phương trình .


Giá trị của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng , chiều cao bằng là
A. . B. C. . D. .
Câu 29. Trong các phương trình sau đây, phương trình nào vô nghiệm?
A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm Hàm số đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
A. . B. C. . D. .
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3, chiều cao bằng 4. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
đồ thị hàm số , trục hoành và hai đường thẳng được tính theo công thức:
A. . B. . C. . D. .

Câu 34. Cho hàm số có đồ thị . Số giao điểm của với trục hoành là
A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Trong không gian , mặt phẳng cắt các trục tọa độ lần lượt tại

có phương trình là

A. . B. . C. 4. D. .
Câu 36. Cho là các số thực dương khác , đường thẳng song song với trục
hoành cắt trục tung, đồ thị hàm số , đồ thị hàm số lần lượt tại . Biết
. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D.

Câu 37. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Hàm số nào sau đây có đúng một cực trị?

A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho các số phức thỏa mãn và là một số nguyên dương. Phần ảo của có giá
trị lớn nhất bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho bốn điểm , , ,
và điểm thay đổi tùy ý. Khi biểu thức đạt giá
trị nhỏ nhất thì thể tích khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 41. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị , là
với là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Trong không gian , cho tam giác vuông tại , góc . Biết rằng đường

thẳng có phương trình , đường thẳng nằm trong mặt phẳng


. Đường thẳng có phương trình tham số là

A. . B. . C. . D.

Câu 43. Bánh của một chiếc xe lu có hình trụ, đường kính , bề ngang . Khi xe di chuyển
thẳng, bánh xe quay được 12 vòng thì diện tích mặt đường được lu bao nhêu mét vuông ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 44. Cho ba số thực sao cho phương trình có hai nghiệm phức và

, trong đó . Môđun của số phức bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 45. Cho hàm số Tập nghiệm của bất phương trình
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. B. C. D.

Câu 46. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Đặt

. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số


để bất phương trình đúng với mọi ?

A.3. B. 1. C. 0. D. 2.

Câu 47. Có bao nhiêu cặp số tự nhiên thỏa mãn ?


A. B. C. D.

Câu 48. Cho hàm số với là tham số thực. Gọi là tập hợp các giá trị

của để hàm số có ba điểm cực trị lập thành một


cấp số cộng. Tổng các phần tử của bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 49. Cho hình chóp có đáy là tam giác vuông cân tại ; . Biết và
cùng vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng
bằng . Tính thể tích của khối chóp .

A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Một thùng đựng bia hơi có đường kính đáy là , đường kính lớn nhất của thân thùng là
, chiều cao của thùng là , các cạnh bên hông của thùng có hình dạng của một
parabol. Thể tích của thùng bia hơi gần nhất với kết quả nào dưới đây?.

A. . B. . C. . D. .

You might also like