Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ SỐ 32
ĐỀ SỐ 32
Câu 5. Trong không gian , cho đường thẳng . Vectơ nào sau đây là một
vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số liên tục trên và thỏa mãn . Giá trị bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Phần ảo của số phức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Thể tích của khối trụ có đường kính bằng , chiều cao bằng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác vuông tại .
Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho tập hợp A có phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của tập A bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Giá trị của biểu thức là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho là các hàm số xác định, liên tục trên . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 17. Trong không gian , cho hai mặt phẳng và lần lượt có vectơ pháp tuyến là và
. Biết góc giữa hai vectơ và là . Góc giữa mặt phẳng và mặt phẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
A. . B. . C. D. .
Câu 20. Trong không gian , mặt phẳng đi qua đồng thời vuông góc với hai mặt
phẳng và có phương trình là
A. . B. .C. . D. .
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là
A. . B. . C. . D. .
Câu 22. Trong không gian , có bao nhiêu giá trị nguyên dương của để phương trình
là phương trình của mặt cầu?
A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Trong không gian , cho hai điểm và . Mặt cầu có tâm và đi qua
có phương trình là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24. Họ nguyên hàm của hàm số là
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Chọn ngẫu nhiên hai số tự nhiên bé hơn . Xác suất để hai số được chọn có tổng không chia
hết cho bằng
A. . B. C. . D. .
A. B. C. D.
Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm Hàm số đồng biến trên khoảng
nào dưới đây?
A. . B. C. . D. .
Câu 31. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3, chiều cao bằng 4. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Câu 34. Cho hàm số có đồ thị . Số giao điểm của với trục hoành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 35. Trong không gian , mặt phẳng cắt các trục tọa độ lần lượt tại
có phương trình là
A. . B. . C. 4. D. .
Câu 36. Cho là các số thực dương khác , đường thẳng song song với trục
hoành cắt trục tung, đồ thị hàm số , đồ thị hàm số lần lượt tại . Biết
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D.
Câu 37. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 38. Hàm số nào sau đây có đúng một cực trị?
A. . B. . C. . D. .
Câu 39. Cho các số phức thỏa mãn và là một số nguyên dương. Phần ảo của có giá
trị lớn nhất bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Trong không gian , cho bốn điểm , , ,
và điểm thay đổi tùy ý. Khi biểu thức đạt giá
trị nhỏ nhất thì thể tích khối tứ diện bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 41. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị , là
với là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 42. Trong không gian , cho tam giác vuông tại , góc . Biết rằng đường
A. . B. . C. . D.
Câu 43. Bánh của một chiếc xe lu có hình trụ, đường kính , bề ngang . Khi xe di chuyển
thẳng, bánh xe quay được 12 vòng thì diện tích mặt đường được lu bao nhêu mét vuông ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Cho ba số thực sao cho phương trình có hai nghiệm phức và
Câu 45. Cho hàm số Tập nghiệm của bất phương trình
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. B. C. D.
A.3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 48. Cho hàm số với là tham số thực. Gọi là tập hợp các giá trị
A. . B. . C. . D. .
Câu 50. Một thùng đựng bia hơi có đường kính đáy là , đường kính lớn nhất của thân thùng là
, chiều cao của thùng là , các cạnh bên hông của thùng có hình dạng của một
parabol. Thể tích của thùng bia hơi gần nhất với kết quả nào dưới đây?.
A. . B. . C. . D. .