ENGLISH WRITTEN TEST FOR THE MIDDLE TERM (CODE 903)
Question Answer Explain
Annoy sb: khiến ai đó thấy khó chịu Ecourage sb to V: động viên ai làm gì 1 D Accuse sb of: buộc tội ai về Excite sb: kích động ai Đại từ quan hệ bổ nghĩa cho times in every family 2 A dùng when Make sb do sth: khiến ai làm gì Let sb do sth/ Allow sb to do sth: cho phép ai làm 3 C gì Assist sb in Ving: giúp đỡ ai làm gì Solution: giải pháp (cho vấn đề nào đó) find a solution: tìm ra giải pháp. 4 A Method: phương thức, phương pháp. Conclusion: kết luận. Result: kết quả. a + N(đếm được số ít) difference (n đếm được số ít) 5 B different (adj) differently (adv) differential (adj) Câu nói đang bày tỏ cảm xúc tiêu cực đáp lại 6 C bằng câu mang tính chất động viên an ủi 7 B Câu rủ 8 C Be stressed out: căng thẳng >< be relaxed: thư giãn 9 A Made progress: có tiến bộ = done better 10 B Hard: tính từ 1 âm tiết harder Câu gián tiếp với từ wonder: 11 A S + wondered + whether to V: phân vân liệu có nên làm không 12 D Wh-question + to V when to do Tính từ đuôi –ing: chỉ bản chất của vấn đề Tính từ đuôi –ed chỉ cảm xúc, cái gì đó tác động 13 B vào chủ thể... Depressed Museum /mjuˈziːəm/ Cultural /ˈkʌltʃərəl/ 14 A Drum /drʌm/ Sculpture /ˈskʌlptʃər/ Helpline /ˈhelplaɪn/ Remind /rɪˈmaɪnd/ 15 C Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/ Reliable /rɪˈlaɪəbl/ Artefact, confident (đuôi ent – trọng âm 1), conical 16 B (đuôi al – trọng âm 1): trọng âm 1 Embroider: trọng âm 2 Facility: trọng âm 2 (đuôi ity trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ dưới lên) Traditional: trọng âm 2 (trọng âm rơi vào âm tiết 17 D trước –tion) Embarrassed: trọng âm 2 Cognitive: trọng âm 1 Câu tường thuật: S + asked + sb + if/ whether + S 18 C + V hoặc S + asked + sb + wh-question + S + V. 19 B Between A and B: giữa A và B. 20 C Reasoning skills: kỹ năng lập luận và trình bày. Go: động từ nguyên thể sử dụng cấu trúc Used 21 C to V/ did not use to V. The + statue of Liberty: tên địa danh nổi tiếng 22 B An interesting sight: sight (địa danh) danh từ đếm được số ít. Câu chỉ mục đích sử dụng so that, in order to... Changing the decoration - attract more young 23 A people Vế sau là một câu hoàn chỉnh dùng so that. Put yourself in sb’s shoes: đặt mình vào hoàn cảnh 24 D của người khác để hiểu người đó. Turn down: từ chối Turn on: bật lên Turn off: tắt đi 25 B Turn up: đến Cô ấy từ chối công việc ở New York vì cô ấy không muốn chuyển đi. 26 27 28 29 Have a good relationship = get on well with: hòa 30 A thuận với. Cấu trúc “quá đến nỗi... mà” 31 D S + be + so + adj + that S + V = S + be + too + adj for sb to V. Because + S + V = Since + S + V: Bởi vì 32 A Hành động đã xảy ra QKĐ Câu tường thuật với từ ask với câu hỏi yes/no: S + asked + sb + if/ whether + S + V(lùi thì) A và C sai vì ask ở đây mang ý yêu cầu, đề nghị, 33 D không phải sai khiến B sai vì câu hỏi mang ý yêu cầu, đề nghị, không phải mời. Dịch: Bạn không thể mượn từ điển của tôi. Bạn trả 34 A lại tôi vào thứ 2 câu điều kiện với unless A B sai vì nghĩa trái ngược với nghĩa câu gốc. Viết lại câu so sánh hơn với so sánh bằng: S + V + not as/so + adj/adv + as + N 35 A Dịch: Màn trình diễn này thú vị hơn màn trình diễn cuối cùng nhiều. Màn trình diễn cuối cùng không hay bằng màn trình diễn này. chọn A. 36 C Đoạn cuối, dòng thứ 2. 37 D Highlight = remark: làm nổi bật Đoạn 1, dòng 1 và 2 (... at sixteen... take their first 38 A important exam, the GCSE) Đoạn 1, dòng cuối (teenagers in Britain now spend 39 C 2-3 hours on HW after school) >< spend 2-3 hours watching TV. 40 B Đoạn 2, câu đầu tiên