Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Trình bày cơ sở hình thành của Bửu Sơn Kỳ Hương và Phật giáo Hòa Hảo?

Nêu giáo lý cơ
bản của những tôn giáo này?

1. Cơ sở hình thành của Bửu Sơn Kỳ Hương và Phật giáo Hòa Hảo
a. Bửu Sơn Kỳ Hương
- Bửu Sơn Kỳ Hương được thành lập vào giữa thế kỷ 19 bởi Đoàn Minh Huyên (1807–
1856), thường được gọi là Đức Phật Thầy Tây An. Đây là một tôn giáo được phát
triển tại Nam Bộ, Việt Nam, trong bối cảnh xã hội lúc bấy giờ đang trải qua nhiều
biến động và hỗn loạn. Cơ sở hình thành của Bửu Sơn Kỳ Hương dựa trên sự kết hợp
giữa Phật giáo và các tín ngưỡng dân gian, nhằm mục đích giải thoát cho chúng sinh
khỏi khổ đau và hỗ trợ người dân trong việc an sinh xã hội.
- Cuối thời Nguyễn, Việt Nam trải qua nhiều biến động xã hội, chính trị và kinh tế, đặc
biệt là cuộc xâm lược của thực dân Pháp. Đoàn Minh Huyên kết hợp giáo lý của Phật
giáo với các yếu tố tín ngưỡng dân gian, nhằm tạo ra một tôn giáo gần gũi và phù hợp
với người dân Nam Bộ. Chính vì vậy Bửu Sơn Kỳ Hương không chỉ chú trọng vào
việc tu hành mà còn đặc biệt quan tâm đến việc giúp đỡ cộng đồng, cứu khổ cứu nạn
cho người dân.
b. Phật giáo Hòa Hảo
- Phật giáo Hòa Hảo được thành lập vào năm 1939 bởi Huỳnh Phú Sổ (1920–1947) tại
tỉnh An Giang, Nam Bộ, Việt Nam. Tôn giáo này xuất hiện trong bối cảnh xã hội Việt
Nam đang chịu nhiều áp lực từ cuộc xâm lược của Nhật Bản và sự thống trị của thực
dân Pháp, cùng với những bất ổn nội bộ.
- Xã hội Việt Nam thời kỳ này đang trong tình trạng khủng hoảng và cần một niềm tin
tôn giáo để dựa vào. Do nhu cầu tìm kiếm một con đường tu tập mới mẻ, phù hợp với
hoàn cảnh thực tế của Việt Nam nên Huỳnh Phú Sổ mong muốn cải cách tôn giáo,
đưa tôn giáo trở nên thực tiễn và gần gũi hơn với đời sống của người dân.
- Đức Phật Giáo Chủ Huỳnh Phú Sổ bắt đầu truyền bá đạo lý từ năm 1930. Ban đầu,
ông chỉ thuyết giảng về Phật pháp và hướng dẫn mọi người tu tập. Năm 1939, ông
chính thức thành lập Phật giáo Hòa Hảo. Giáo lý Hòa Hảo dung hòa giữa Phật giáo
truyền thống và văn hóa Việt Nam. Do nhu cầu đổi mới trong lĩnh vực Phật giáo và
sức ảnh hưởng và uy tín của Đức Phật Giáo Chủ Huỳnh Phú Sổ. Phật giáo Hòa Hảo
nhanh chóng phát triển và trở thành một trong những tôn giáo lớn nhất ở Việt Nam.

2. Giáo lý của Bửu Sơn Kỳ Hương và Phật giáo Hòa Hảo


a. Giáo lý của Bửu Sơn Kỳ Hương
- Tứ Ân: Đây là nền tảng chính của giáo lý Bửu Sơn Kỳ Hương, bao gồm bốn ân nghĩa
mà mỗi tín đồ phải ghi nhớ và thực hành.
+ Ân Tổ Tiên Cha Mẹ: Nhớ ơn và chăm sóc cha mẹ, tổ tiên.
+ Ân Đất Nước: Bảo vệ và xây dựng đất nước.
+ Ân Tam Bảo: Kính trọng và tu học theo Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng).
+ Ân Đồng Bào Nhân Loại: Giúp đỡ và thương yêu đồng bào, nhân loại.
- Giáo lý tập trung vào 5 quy: hiếu thảo với cha mẹ, chung thủy với vợ chồng, thương
yêu anh em, giúp đỡ người nghèo khổ và giữ gìn hòa bình. Nhấn mạnh tầm quan
trọng của đạo đức, hướng con người đến lối sống thiện lành, tin vào luật nhân quả,
luân hồi nghiệp báo và khuyến khích mọi người tu tập theo con đường giác ngộ của
Đức Phật.
- Về nghi lễ: Tương đối đơn giản, không cầu kỳ, tốn kém. Bao gồm: tụng kinh, niệm
Phật và cúng dường hoa quả, nhang đèn và tham gia vào các hoạt động từ thiện, cứu
khổ cứu nạn, giúp đỡ người nghèo khó.
- Mục đích tu hành: Giúp con người giác ngộ, thoát khỏi luân hồi khổ đau, góp phần
xây dựng xã hội tốt đẹp, an lạc, khuyến khích tín đồ sống hiền lành, tích đức, tránh ác
làm lành.

2. Giáo lý của Phật giáo Hòa Hảo

- Tôn thờ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Bồ Tát Quan Thế Âm và Đức Phật Giáo Chủ
Huỳnh Phú Sổ.
- Giáo lý: dựa trên 3 nền tảng:
+ Đạo làm người: Nhấn mạnh lòng nhân ái, bác ái, sống thiện lành.
+ Đạo làm Phật: Tu tập theo con đường giác ngộ của Đức Phật.
+ Đạo làm dân: Yêu nước, thương nòi, góp phần xây dựng xã hội.
- Tập trung vào 8 điều răn: Không sát sanh, Không trộm cắp, Không tà dâm, Không nói
dối, Không uống rượu, Không hút thuốc, Không cờ bạc, Không ăn chay trường.
- Khuyến khích mọi người tu tập theo 3 cấp độ:
+ Tại gia: Tu tập tại nhà, kết hợp giữa việc tu hành và lao động sản xuất.
+ Xuất gia: Bỏ nhà đi tu, dành trọn thời gian cho việc tu tập.
+ Ẩn sĩ: Tu tập một mình ở nơi thanh vắng.
- Về nghi lễ: tương đối đơn giản, không cầu kỳ, tốn kém, giảm bớt sự phức tạp, khuyến
khích tín đồ tu hành ngay tại gia đình và trong cuộc sống hàng ngày. Bao gồm: tụng
kinh, niệm Phật; cúng dường hoa quả, nhang đèn và tham gia các buổi lễ hội, sám hối.
Đặc biệt, Phật giáo Hòa Hảo có nghi lễ “Cúng dường âm” nhằm cầu siêu cho những
người đã khuất.
- Mục đích tu hành của Phật giáo Hòa Hảo là giúp con người giác ngộ, thoát khỏi luân
hồi khổ đau; góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp, an lạc và thể hiện lòng yêu nước,
thương nòi.

You might also like