- to get up: thức dậy - to wash my face: rửa mặt - to get dressed: thay đồ - to brush my teeth: đánh răng - to brush my hair: chải tóc - Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: nút báo thức - Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng - Prepare breakfast: chuẩn bị sáng - to comb my hair: chải đầu - Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt - Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen - Take a bath: tắm - to leave home: rời nhà - to get to school /to arrive at school: đến trường - to start my lessons/ school: học bài - to have a break: nghỉ giải lao - take a nap : nghỉ ( ngủ) - To V: để làm gì - personal hygiene: vệ sinh cá nhân - delicious : ngon
1.2. Hoạt động buổi chiều
- to have lunch: ăn trưa
- to do my homework: làm bài tập - to watch TV / the cartoons: xem tivi/ hoạt hình - to play videogames: chơi trò chơi videogames - to play football / volleyball / basketball: đá bóng/ bóng chuyền / bóng rổ - to come back home: về nhà
1.3. Hoạt động buổi tối
- to have a shower: tắm
- to have dinner with my parents: ăn tối với bố mẹ to read a book: đọc sách - to phone my friends: gọi điện thoại cho bạn - to send a text: nhắn tin - Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/ đi đổ rác - Meditation /,medi’teiʃn/ thiền định - Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/ đặt chuông báo thức - to go to bed: đi ngủ - to go to sleep: đi ngủ
1.4. Các công việc trong bếp
- to clear the table: lau bàn
- to load dishes into the dishwasher: xếp bát đĩa vào máy rửa bát - to wipe the table: lau bàn - to clean the sink: lau cọ bồn rửa bát - to sweep the floor: quét nhà - to mop the floor: lau sàn nhà - to prepare meals: chuẩn bị bữa ăn
1.5. Các công việc trong phòng ngủ
- to tidy up the room: dọn phòng
- to put away clean clothes: gấp quần áo sạch - to put dirty clothes in the linen basket: cho quần áo bẩn vào giỏ quần áo bẩn - to make the bed: dọn giường - to beat the rug: đập thảm, giũ thảm - to vacuum the floor: hút bụi sàn nhà - to dust furniture: lau bụi đồ gỗ