Professional Documents
Culture Documents
12 THÌ TRONG TIẾNG AN1
12 THÌ TRONG TIẾNG AN1
12 THÌ TRONG TIẾNG AN1
Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
- She is a student.
- She gets up at 6 o’clock.
(Cô ấy là học sinh)
(Cô thức dậy lúc 6 giờ)
- She is not a teacher.
- She doesn’t eat chocolate.
(Cô ấy không phải là giáo
Ví dụ (Cô ấy không ăn socola.)
viên)
- Does she eat cakes?
- Is she a student?
(Cô ấy có ăn bánh ngọt
(Cô ấy có phải là học sinh
không?)
không?)
a. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
e.g. The sun rises in the East and sets in the West.
b. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen
ở hiện tại.
e.g. He gets up early every morning.
c. Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người.
d. Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong
tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.
a. Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện
tại.
c. Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :
e.g. She is always borrowing our books and then she doesn’t remember.
(Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ)
d. Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)
e.g. She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc
được giao)
(Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?)
3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
a. Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không
đề cập tới thời điểm xảy ra hành động đó là khi nào.
e.g. She has lost my phone.
(Cô ấy đã làm mất điện thoại của tôi)
e.g. Linda has seen this film.
(Linda đã xem phim này)
b. Diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
e.g. Mrs.Lien has worked for K.B company for 10 years.
(Bà Liên đã làm cho công ty K.B 10 năm)
e.g. I have played the piano for the two years.
(Tôi đã chơi piano được 2 năm rồi)
c. Diễn đạt hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm.
e.g. He has played the Ukulele ever since I was a kid. (Anh ấy đã chơi Ukulele kể từ khi
còn nhỏ.)
e.g. I have read all Linda’s blogs and I’m waiting for her new blog.
(Tôi đã đọc hết blog của Linda và đang chờ đợi blog mới của cô ấy.)
d. Sử dụng một mệnh đề với “since” để chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu ở
trong quá khứ.
e.g. My last Halloween was the worst day I’ve ever had.
(Halloween năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
e.g. Have you ever met Abella? Yes, but I’ve never met her husband.
(Bạn đã bao giờ gặp Abella chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp chồng cô ấy)
e.g. This is the most interesting game I have ever played. (Đây là trò chơi hấp dẫn nhất
mà tôi từng chơi.)
f. Một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
e.g. I can’t get his number. I’ve lost my phone.
(Tôi không có số điện thoại anh ấy được. Tôi đánh mất điện thoại của mình rồi.)
e.g. She can’t go into the house because she has lost her keys.
(Cô ấy không thể đi vào nhà bởi vì cô ấy đã đánh mất chìa khoá.)
e.g. She has just left for work, so you can’t see her now.
(Cô ấy vừa mới đi làm vì vậy bạn không thể gặp cô ấy bây giờ.)
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense
4.1. Khái niệm:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp
tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết
quả còn lưu lại hiện tại.
4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)
Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)
Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )
4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và
tiếp diễn đến hiện tại.
Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả
của hành động ấy.
Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã
làm việc cả ngày)
4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ để nhận biết:
Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”
- Did you visit Mary last week? - Were you absent yesterday?
(Tuần trước bạn đến thăm Mary (Hôm qua bạn vắng phải không?)
phải không?)
e.g. I went to the “Trang Quynh” movie with my friends 3 days ago.
(Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn vào 3 ngày trước)
b. Diễn tả thói quen trong quá khứ (dùng với used to + V_inf)
e.g. I used to go swimming with neighbor friends when I was young.
(Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)
e.g. If you studied hard, you could pass the entrance examination.
(Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)
Ago: cách đây (vd: a month ago: cách đây 1 tháng trước)
Yesterday: ngày hôm qua
Last night/month…: tối qua, tháng trước
Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang
xem tv)
Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không
xem tv)
Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy
đang xem TV?)
Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác
xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)
Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang
đọc sách thì Tom đang xem TV)
6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã
rời khỏi nhà.)
Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh
vẫn chưa rời khỏi nhà.)
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá
khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động
xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô
ấy đã làm xong bài tập)
Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu
bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)
7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công
việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao
tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng
viên bản xứ.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
8.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả
một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành
động cũng xảy ra trong quá khứ.
8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)
8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn
mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1
hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thường chứa:
Before, after
Until then
Since, for
Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một
phần trong thời gian biểu.
Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday
10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ:
Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà
trước 9 giờ)
Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng
này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà)
Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9
giờ chứ?)
Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.
11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
By, before + thời gian tương lai
By the time …
By the end of + thời gian trong tương lai
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để
diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó
trong tương lai.
12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cách sử dụng các thì trong tiếng Anh – Ôn tập các thì trong tiếng Anh
Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.
Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.
Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và
sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.
Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month
12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:
For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
For 2 years by the end of this
By the time
Month
By then