12 THÌ TRONG TIẾNG AN1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

12 THÌ TRONG TIẾNG ANH (12 TENSES)

1. THÌ HIỆN TẠI ĐƠN – Simple present tense


1.1. Khái niệm:
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra
lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

1.2. Công thức thì hiện tại đơn:

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

Khẳng định S + V(s/es) + O S + be (am/is/are) + O

Phủ định S + do not /does not + V_inf S + be (am/is/are) + not + O

Nghi vấn Do/Does + S + V_inf? Am/is/are + S + O?

- She is a student.
- She gets up at 6 o’clock.
(Cô ấy là học sinh)
(Cô thức dậy lúc 6 giờ)
- She is not a teacher.
- She doesn’t eat chocolate.
(Cô ấy không phải là giáo
Ví dụ (Cô ấy không ăn socola.)
viên)
- Does she eat cakes?
- Is she a student?
(Cô ấy có ăn bánh ngọt
(Cô ấy có phải là học sinh
không?)
không?)

1.3. Cách dùng thì hiện tại đơn:

a. Thì hiện tại đơn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

e.g. The sun rises in the East and sets in the West.

(Mặt trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây)

b. Thì hiện tại đơn diễn tả 1 hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen
ở hiện tại.
e.g. He gets up early every morning.

(Anh dậy sớm mỗi sáng)

c. Thì hiện tại đơn diễn tả một năng lực của con người.

e.g. He plays badminton very well.

(Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi)

d. Ngoài ra, thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp trong
tương lai, đặc biệt là trong việc di chuyển.

e.g. The train leaves at 9 am tomorrow.

(Tàu khởi hành lúc 9 giờ sáng ngày mai)

1.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn:


Trong câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất như:

 Every day (week/month…): mỗi ngày/ tuần/ tháng


 Often, usually, frequently: thường
 Sometimes, occasionally: thỉnh thoảng
 Always, constantly: luôn luôn
 Seldom, rarely: hiếm khi

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense


2.1. Khái niệm:
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc chúng ta nói hay
xung quanh thời điểm chúng ta nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục
diễn ra).

2.2. Công thức thì hiện tại tiếp diễn:

 Khẳng định: S + am/is/are + V_ing

e.g. She is watching TV now.

(Cô ấy đang xem ti vi)

 Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing

e.g. She is not doing his homework now.


(Cô ấy không đang làm bài tập)

 Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?

e.g. Is she studying English?

(Có phải cô ấy đang học tiếng Anh?)

2.3. Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:

a. Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện
tại.

e.g. The children are playing football now.

(Bọn trẻ đang chơi bóng đá bây giờ)

b. Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.

e.g. Look! The child is crying.

(Nhìn xem! Đứa trẻ đang khóc)

c. Diễn tả 1 hành động xảy ra lặp đi lặp lại, dùng phó từ ALWAYS :

e.g. She is always borrowing our books and then she doesn’t remember.

(Cô ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không nhớ)

d. Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần)

e.g. Tomorrow, I am taking to the train to Ohio to visit a relative.

(ngày mai, tôi sẽ đi tàu tới Ohio để thăm người thân)

2.4. Dấu hiệu nhận biết:


Trong câu có chứa các các từ sau:

 Now: bây giờ


 Right now: ngay bây giờ
 Listen!/Look!/Watch out! (Coi chừng!)/Be quiet!…
 At the moment, at present: hiện tại
Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: understand
(hiểu), know (biết), like (thích) ,want (muốn), see (nhìn), hear (nghe), glance (liếc qua),
feel (cảm thấy), think (nghĩ), smell (ngửi), love (yêu), hate (ghét), realize (nhận ra),
seem (dường như), remember (nhớ), forget (quên), etc.

Với các động từ này, sử dụng Thì hiện tại đơn.

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense


3.1. Khái niệm:
Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong
quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục tiếp diễn trong tương lai.

3.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành:

 Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O

e.g. I have done my homework.

(Tôi hoàn thành xong bài tập)

e.g. She has had dinner with her family.

(Cô ấy đã ăn tối với gia đình)

 Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O

e.g. I haven’t done my homework.

(Tôi chưa làm xong bài tập)

e.g. She hasn’t completed the assigned work (Cô ấy không hoàn thành công việc
được giao)

 Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

e.g. Have you done your homework?

(Em đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

e.g. Has she visited the children at the orphanage?

(Cô ấy đã đi thăm các bạn nhỏ tại trại trẻ mồ côi chưa?)
3.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành:
a. Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không
đề cập tới thời điểm xảy ra hành động đó là khi nào.
e.g. She has lost my phone.
(Cô ấy đã làm mất điện thoại của tôi)
e.g. Linda has seen this film.
(Linda đã xem phim này)

e.g. I have read the book written by Bill.


(Tôi đã đọc hết quyển sách được viết bởi Bill)

b. Diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại.
e.g. Mrs.Lien has worked for K.B company for 10 years.
(Bà Liên đã làm cho công ty K.B 10 năm)
e.g. I have played the piano for the two years.
(Tôi đã chơi piano được 2 năm rồi)

c. Diễn đạt hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm.

e.g. He has written three blogs and he is working on another blog.


(Anh ấy đã viết được 3 trang blog và đang viết blog tiếp theo.)

e.g. He has played the Ukulele ever since I was a kid. (Anh ấy đã chơi Ukulele kể từ khi
còn nhỏ.)
e.g. I have read all Linda’s blogs and I’m waiting for her new blog.
(Tôi đã đọc hết blog của Linda và đang chờ đợi blog mới của cô ấy.)

d. Sử dụng một mệnh đề với “since” để chỉ ra khi một cái gì đó bắt đầu ở
trong quá khứ.

e.g. We’ve stayed in Vietnam since last year.


(Chúng tôi đã ở Việt Nam từ năm trước)

e.g. Pun has lived here since I met him.


(Pun đã sống ở đây kể từ khi tôi gặp anh ấy.)
e.g. Mr.Chill has taught at this school since his son was born.
(Ông Chill dạy ở ngôi trường này từ khi con trai ông ấy sinh ra.)
e. Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ
ever).

e.g. My last Halloween was the worst day I’ve ever had.
(Halloween năm ngoái là ngày tệ nhất đời tôi.)
e.g. Have you ever met Abella? Yes, but I’ve never met her husband.
(Bạn đã bao giờ gặp Abella chưa? Có, nhưng tôi chưa bao giờ gặp chồng cô ấy)
e.g. This is the most interesting game I have ever played. (Đây là trò chơi hấp dẫn nhất
mà tôi từng chơi.)

f. Một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói
e.g. I can’t get his number. I’ve lost my phone.
(Tôi không có số điện thoại anh ấy được. Tôi đánh mất điện thoại của mình rồi.)
e.g. She can’t go into the house because she has lost her keys.
(Cô ấy không thể đi vào nhà bởi vì cô ấy đã đánh mất chìa khoá.)
e.g. She has just left for work, so you can’t see her now.
(Cô ấy vừa mới đi làm vì vậy bạn không thể gặp cô ấy bây giờ.)

3.4. Dấu hiệu nhận biết:


Có các từ, cấu trúc sau để nhận biết:
– just, recently, lately: gần đây, vừa mới
– already: rồi
– before: trước đây
– ever: đã từng – never: chưa từng, không bao giờ
– yet: chưa (dùng cho câu phủ định và câu hỏi)
– for + N – quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time,…)
– since + N – mốc/điểm thời gian: từ khi (since 1977, since March,…)
– so far = until now = up to now = up to the present: cho đến bây giờ
– in/ for/ during/ over + the past/last + thời gian: trong…qua ( Ví dụ: During the past 5
years: trong 5 năm qua)
– So sánh hơn nhất + thì hiện tại hoàn thành
This is the first (second/only…) time + thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
 This is the first time I have eaten Banh mi in Vietnam. (Đây là lần đầu tiên tôi
được ăn Bánh mì ở Việt Nam)
 This is the best champaign I have ever drink. ( Đây là loại sâm panh ngon nhất
mà tôi từng uống)
– All day, all night, all my life: cả ngày, cả đêm, cả cuộc đời

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Tense
4.1. Khái niệm:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và tiếp
tục ở hiện tại có thể tiếp diễn ở tương lai sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết
quả còn lưu lại hiện tại.

4.2. Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 Khẳng định: S + have/has + been + V_ing

Ex: She has been running all day. (Cô ấy đã chạy liên tục cả ngày)

 Phủ định: S + have/has + not + been + V_ing

Ex: She has not been running all day. (Cô ấy không chạy liên tục cả ngày)

 Nghi vấn: Has/ Have + S + been+ V_ing?

Ex: Has she been running all day? (Có phải cô ấy đã chạy liên tục cả ngày? )

4.3. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

 Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và
tiếp diễn đến hiện tại.

Ex: She has been learning English for 6 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 6 năm)

 Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả
của hành động ấy.

Ex: I am exhausted because I have been working all day. (Tôi kiệt sức bởi vì tôi đã
làm việc cả ngày)

4.4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Các từ để nhận biết:

 All day, all week, all month: cả ngày/ tuần/tháng


 Since, for
5. Thì quá khứ đơn – Simple Past Tense
5.1. Khái niệm
Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn
ra và kết thúc trong quá khứ.

5.2. Công thức thì quá khứ đơn:

Loại câu Đối với động từ thường Đối với động từ “to be”

Khẳng định S + V2/ed + O S + was/were + O

Phủ định S + didn’t + V_inf + O S + was/were + not + O

Nghi vấn Did + S + V_inf + O? Was/were + S + O?

- I saw Peter yesterday.


(Ngày hôm qua tôi đã nhìn thấy - I was tired yesterday.
Peter) (Ngày hôm qua tôi đã rất mệt)

- I didn’t go to school yesterday. - The supermarket was not full


Ví dụ (Ngày hôm qua tôi đã không đi yesterday. (Ngày
học) hôm qua siêu thị không đông)

- Did you visit Mary last week? - Were you absent yesterday?
(Tuần trước bạn đến thăm Mary (Hôm qua bạn vắng phải không?)
phải không?)

5.3. Cách dùng thì quá khứ đơn:

a. Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.

e.g. I went to the “Trang Quynh” movie with my friends 3 days ago.

(Tôi đi xem phim “Trạng Quỳnh” với bạn vào 3 ngày trước)

b. Diễn tả thói quen trong quá khứ (dùng với used to + V_inf)
e.g. I used to go swimming with neighbor friends when I was young.

(Lúc nhỏ tôi đã từng đi bơi với các bạn hàng xóm)

c. Dùng trong câu điều kiện loại 2

e.g. If you studied hard, you could pass the entrance examination.

(Nếu bạn học hành chăm chỉ, thì bạn đã đậu kỳ thi đại học)

5.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn:


Các từ thường xuất hiện:

 Ago: cách đây (vd: a month ago: cách đây 1 tháng trước)
 Yesterday: ngày hôm qua
 Last night/month…: tối qua, tháng trước

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous


6.1. Khái niệm
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự
việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.

6.2. Công thức thì quá khứ tiếp diễn

 Khẳng định: S + was/were + V_ing + O

Ex: She was watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang
xem tv)

 Phủ định: S + was/were + not + V_ing + O

Ex: She wasn’t watching TV at 8 o’clock last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy không
xem tv)

 Nghi vấn: Was/were + S + V_ing + O?

Ex: Was she watching TV at 8 o’clock last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy
đang xem TV?)

6.3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn


 Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

Ex: I was having dinner at 7 o’clock last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)

 Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác
xen vào (hành động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).

Ex: I was watching TV when she called. (Trong khi đang xem TV thì cô ấy gọi)

 Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.

Ex: While Ellen was reading book, Tom was watching television. (Trong khi Ellen đang
đọc sách thì Tom đang xem TV)

6.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:

 At 5pm last Sunday


 At this time last night
 When/ while/ as
 From 4pm to 9pm…

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect


7.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) dùng để diễn tả một hành động xảy ra
trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì
quá khứ hoàn thành. Hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.

7.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành

 Khẳng định: S + had + V3/ed + O

Ex: By 4pm yesterday, he had left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh đã
rời khỏi nhà.)

 Phủ định: S + had + not + V3/ed + O

Ex: By 4pm yesterday, he had not left his house (Đến 4 giờ chiều ngày hôm qua, anh
vẫn chưa rời khỏi nhà.)

 Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?


Ex: Had he left his house by 4pm yesterday? ( Anh ấy đã rời khỏi nhà của mình trước
4 giờ chiều ngày hôm qua?)

7.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành

 Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.

Ex: By 4pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 4 giờ hôm qua)

 Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá
khứ. Hành động xảy ra trước dùng thì quá khứ hoàn thành – hành động
xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.

Ex: Before she went to bed, she had done her homework. (Trước khi cô ấy đi ngủ, cô
ấy đã làm xong bài tập)

 Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ex: If you had studied hard, you could have passed the entrance examination. (Nếu
bạn học hành chăm chỉ, bạn đã đậu kỳ thi đại học)

7.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Trong câu chứa các từ:

 By the time, prior to that time


 As soon as, when
 Before, after
 Until then

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công
việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao
tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng
viên bản xứ.

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
8.1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để diễn tả
một hành động, sự việc đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành
động cũng xảy ra trong quá khứ.

8.2. Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

 Khẳng định: S + had been + V_ing + O

Ex: He had been watching films. (Anh ấy đã đang xem phim)

 Phủ định: S + had + not + been + V_ing + O

Ex: He hadn’t been watching film.

 Nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O?

Ex: Had he been watching films? (Có phải anh ấy đã đang xem phim?)

8.3. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) dùng để nhấn
mạnh khoảng thời gian của 1 hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước 1
hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.

Ex: Sam gained weight because he had been overeating

I had been thinking about that before you mentioned it

8.4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Trong câu thường chứa:

 Before, after
 Until then
 Since, for

Download Now: Trọn bộ Ebook ngữ pháp miễn phí


Tiếng Anh có bao nhiêu thì? Dấu hiệu nhận biết của các thì
9. Thì tương lai đơn – Simple Future
9.1. Khái niệm
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh (Simple future tense) được dùng khi không có kế
hoạch hay quyết định làm gì nào trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự
phát tại thời điểm nói.

9.2. Công thức thì tương lai đơn

 Khẳng định: S + will/shall/ + V_inf + O


 Phủ định: S + will/shall + not + V_inf + O
 Nghi vấn: Will/shall + S + V_inf + O?

9.3. Cách dùng thì tương lai đơn

 Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ.

Ex: I think It will rain.

 Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.

Ex: I will bring coffee to you.

 Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, đề nghị.


Ex: I will never speak to you again.

 Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.

Ex: If you don’t hurry, you will be late.

9.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn


Trong câu thường có:

 Tomorrow: ngày mai


 in + thời gian
 Next week/ month/ year: tuần tới/tháng/năm
 10 years from now

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous


10.1. Khái niệm
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động,
sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

10.2 Công thức thì tương lai tiếp diễn

 Khẳng định: S + will/shall + be + V-ing


 Phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
 Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

10.3. Cách dùng thì tương lai tiếp diễn


Diễn tả hành động hay sự việc đang diễn ra ở một thời điểm xác định trong tương lai
hoặc hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thời gian ở tương lai.

Đôi khi nó cũng diễn tả hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một
phần trong thời gian biểu.

Ex: She will be climbing on the mountain at this time next Saturday

The party will be starting at nine o’clock

10.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Trong câu thường chứa các cụm từ:

 Next year, next week


 Next time, in the future
 And soon
Để test trình độ và cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu
công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học tiếng
Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng
giảng viên bản xứ.

11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect


11.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động
hay sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

11.2. Công thức thì tương lai hoàn thành

 Khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed

Ex: I will have finished my homework by 9 o’clock. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà
trước 9 giờ)

 Phủ định: S + shall/will + NOT + have + V3/ed + O

Ex: They will have not built their house by the end of this month. (Trước cuối tháng
này, họ vẫn sẽ chưa xây xong ngôi nhà)

 Nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

Ex: Will you have finished your homework by 9 o’clock? (Bạn sẽ làm xong bài trước 9
giờ chứ?)

→ Yes, I will / No, I won’t.

11.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành


Diễn tả 1 hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương
lai.

Ex: She will have finished her homework before 11 o’clock this evening.

When you come back, I will have typed this email.

11.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành
Trong câu chứa các từ:
 By, before + thời gian tương lai
 By the time …
 By the end of + thời gian trong tương lai

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
12.1. Khái niệm
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous tense) dùng để
diễn tả một hành động, sự việc sẽ xảy ra và xảy ra liên tục trước một thời điểm nào đó
trong tương lai.

12.2. Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Cách sử dụng các thì trong tiếng Anh – Ôn tập các thì trong tiếng Anh

 Khẳng định: S + will/shall + have been + V_ing

Ex: We will have been living in this house for 10 years by next month.

 Phủ định: S + will not + have been + V_ing

Ex: We will not have been living in this house for 10 years by next month.

 Nghi vấn: Will/shall + S + have been + V-ing?

Ex: Will they have been building this house by the end of this year?
12.3. Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Diễn nhấn mạnh khoảng thời gian của 1 hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và
sẽ kết thúc trước 1 hành động khác trong tương lai.

Ex: I will have been studying English for 10 year by the end of next month

12.4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Trong câu xuất hiện các từ:

 For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai
 For 2 years by the end of this
 By the time
 Month
 By then

You might also like