Professional Documents
Culture Documents
BẢNG ĐIỂM 19.11.HCM.Thi Lại
BẢNG ĐIỂM 19.11.HCM.Thi Lại
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7480201-2604 Lê Phạm Liên Hương 11/18/1985 Nữ AUM0521HCCNAK 8.6 7.3 5.0 6.1 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-3395 Hoàng Thị Nga 6/29/1979 Nữ AUM0621HCNAAK 9.4 9.8 0.0 3.9 Lần 1 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-3395 Hoàng Thị Nga 6/29/1979 Nữ AUM0621HCNAAK 8.5 8.3 0.0 3.3 Lần 1 Vắng
2 22-2-7220201-1688 Lê Thị Bé Ngoan 2/3/1989 Nữ AUM0522HCNAAK 10.0 9.8 6.4 7.8 Lần 1
3 22-2-7220201-1700 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 11/24/1993 Nữ AUM0522HCNAAK 10.0 9.8 9.4 9.6 Lần 1
4 22-2-7220201-2306 Lê Hồng Kỳ 11/2/1977 Nam AUM0622HCNAAK 10.0 10.0 8.8 9.3 Lần 1
5 22-2-7220201-2300 Lại Thị Hoa 11/2/1996 Nữ AUM0622HCNAAK 9.8 10.0 8.6 9.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-1480 Võ Thị Phố Châu 10/2/1997 Nữ AUM0322HCNAAK 9.9 10.0 6.6 7.9 Lần 1
AUM0122HCNAAK
2 21-2-7220201-4174 Hồ Duy Kim 12/6/1980 Nam 9.8 9.5 0.0 3.8 Lần 2 Vắng
3 22-2-7220201-0718 Trương Lệ Quyên 1/11/1995 Nữ AUM0322HCNAAK 8.3 9.3 7.0 7.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-1504 Trịnh Văn Vinh 1/18/1983 Nam AUM0321HCNAAK 8.9 9.0 9.8 9.5 Lần 2
2 22-2-7220201-0718 Trương Lệ Quyên 11/01/1995 Nữ AUM0322HCNAAK 8.5 7.5 9.8 9.0 Lần 2
3 23-2-7220201-1122 Nguyễn Hoàng Minh Tường 10/20/1988 Nam AUM0223HCNAAK 9.6 9.3 9.6 9.5 Lần 1
4 23-2-7220201-1064 Lê Hoài Diễm 6/26/1989 Nữ AUM0223HCNAAK 9.5 10.0 9.8 9.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-3394 Hoàng Văn Nam 10/24/1982 Nam AUM0621HCNAAK 9.6 9.5 8.8 9.1 Lần 1
2 23-2-7220201-1111 Mai Đình Thanh 8/19/1987 Nam AUM0223HCNAAK 9.0 9.3 9.0 9.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-2318 Trần Phúc 9/26/1983 Nam AUM0622HCNAAK 10.0 10.0 7.8 8.7 Lần 2
2 22-2-7220201-2332 Bùi Ngọc Thảo Vi 3/12/2000 Nữ AUM0622HCNAAK 9.8 9.5 8.8 9.1 Lần 1
3 21-2-7220201-3382 Nguyễn Thị Minh Hạnh 3/7/1987 Nữ AUM0621HCNAAK 8.7 8.5 9.0 8.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-2645 Lê Thị Hiền 9/20/1983 Nữ AUM0521HCNADX 7.9 6.6 8.6 7.9 Lần 2
2 22-2-7340122-0227 Lê Ánh Tuyết 8/15/1982 Nữ AUM0222HCTMDX 10.0 9.8 8.6 9.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0459 Huỳnh Văn Tấn Đạt 11/10/1991 Nam AUM0220HCCNBK 9.5 9.0 3.8 5.9 Lần 2
2 21-2-7480201-1214 Ung Nhật Hàng 4/1/1995 Nam AUM0221HCCNBK 10.0 10.0 5.4 7.2 Lần 2
3 22-2-7480201-0204 Nguyễn Đại Phong 2/14/1992 Nam AUM0222HCCNBC 9.9 10.0 4.4 6.6 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7480201-093 Đặng Văn Định 5/15/1979 Nam AUM0422HCCNBC 9.8 10.0 6.4 7.8 Lần 2
2 20-2-7480201-0459 Huỳnh Văn Tấn Đạt 11/10/1991 Nam AUM0220HCCNBK 6.3 5.5 5.0 5.3 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0335 Nguyễn Văn Tiến 2/9/1991 Nam AUM0220HCCNBK 9.9 9.5 6.2 7.6 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0335 Nguyễn Văn Tiến 2/9/1991 Nam AUM0220HCCNBK 9.9 5.0 5.6 5.9 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-1480 Võ Thị Phố Châu 10/2/1997 Nữ AUM0322HCNAAK 9.7 9.8 9.6 9.7 Lần 1
21-2-7220201-4174
2 Hồ Duy Kim 12/6/1980 Nam AUM0122HCNAAK 10.0 8.4 0.0 3.5 Lần 2
3 22-2-7220201-0241 Bùi Thị Hiền 16/01/1992 Nữ AUM0222HCNAAK 9.7 9.5 9.2 9.3 Lần 2
4 22-2-7220201-0718 Trương Lệ Quyên 1/11/1995 Nữ AUM0322HCNAAK 7.5 8.0 10.0 9.2 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
21-2-7220201-4174 AUM0122HCNAAK
1 Hồ Duy Kim 12/6/1980 Nam 10.0 9.8 0.0 3.9 Lần 2 Vắng
2 22-2-7220201-0241 Bùi Thị Hiền 16/01/1992 Nữ AUM0222HCNAAK 9.9 9.3 8.0 8.6 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-1480 Võ Thị Phố Châu 10/2/1997 Nữ AUM0322HCNAAK 9.6 10.0 5.5 7.3 Lần 1
2 22-2-7220201-1688 Lê Thị Bé Ngoan 2/3/1989 Nữ AUM0522HCAAK 10.0 9.5 5.5 7.2 Lần 1
3 22-2-7220201-1700 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 11/24/1993 Nữ AUM0522HCNAA 10.0 10.0 7.0 8.2 Lần 1
4 22-2-7220201-2300 Lại Thị Hoa 11/2/1996 Nữ AUM0622HCNAAK 9.6 9.3 8.0 8.6 Lần 1
5 22-2-7220201-2306 Lê Hồng Kỳ 11/2/1977 Nam AUM0622HCNAAK 10.0 10.0 5.0 7.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-0718 Trương Lệ Quyên 11/01/1995 Nữ AUM0322HCNAAK 8.5 9.3 7.0 7.8 Lần 2
2 22-2-7220201-2622 Phạm Hùng Sơn 19/04/1996 Nam AUM0722HCNAAK 10.0 10.0 5.0 7.0 Lần 2
3 23-2-7220201-1122 Nguyễn Hoàng Minh Tường 10/20/1988 Nam AUM0223HCNAAK 9.7 9.8 6.5 7.8 Lần 1
4 23-2-7220201-1064 Lê Hoài Diễm 6/26/1989 Nữ AUM0223HCNAAK 9.7 10.0 6.8 8.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-2303 Nguyễn Đức Huy 1/1/1984 Nam AUM0622HCNAAK 9.6 9.8 5.0 6.9 Lần 1
2 22-2-7220201-2617 Trần Chí Nghĩa 8/3/1982 Nam AUM0722HCNAAK 9.9 10.0 6.0 7.6 Lần 2
3 23-2-7220201-1111 Mai Đình Thanh 8/19/1987 Nam AUM0223HCNAAK 8.8 9.3 7.8 8.4 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-2318 Trần Phúc 9/26/1983 Nam AUM0622HCNAAK 9.8 9.8 6.5 7.8 Lần 2
2 22-2-7220201-2332 Bùi Ngọc Thảo Vi 3/12/2000 Nữ AUM0622HCNAAK 9.9 9.8 7.5 8.4 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-2621 Nguyễn Hữu Dương 20/11/1977 Nam AUM0521HCQTAK 9.8 9.8 6.2 7.6 Lần 2
2 21-2-7340101-3820 Hoàng Văn Nam 2/8/1996 Nam AUM0122HCQTBK 10.0 10.0 9.6 9.8 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340201-3364 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 13/07/1991 Nữ AUM0621HCTCDX 8.3 9.8 9.2 9.3 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-3343 Ngô Vũ Đình Tú 5/26/1988 Nam AUM0222HCQTBK 7.5 6.3 7.4 7.1 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
2 22-2-7480201-1635 Nguyễn Phạm Bách Tùng 3/6/1995 Nam AUM0522HCCNBK 9.9 9.8 6.8 8.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340301-1313 Nghiêm Tấn Phú 9/2/1983 Nam AUM0422HCKTAK 10.0 10.0 8.8 9.3 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-1448 Nguyễn Hồng Tĩnh 11/23/1994 Nữ AUM0321HCKTBK 10.0 10.0 7.0 8.2 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-1448 Nguyễn Hồng Tĩnh 23/11/1994 Nữ AUM0321HCKTBK 9.3 10.0 9.8 9.8 Lần 2
2 21-2-7340301-2121 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 18/01/1987 Nữ AUM0421HCKTCX 9.7 8.6 9.2 9.1 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-2581 Nguyễn Thị Ái Nhi 16/05/1985 Nữ AUM0521HCKTCX 9.9 10.0 8.0 8.8 Lần 2
2 22-2-7340301-1313 Nghiêm Tấn Phú 9/2/1983 Nam AUM0422HCKTAK 10.0 10.0 9.0 9.4 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-3330 Mạc Thị Thanh 02/06/1979 Nữ AUM0621HCKTBC 7.9 6.2 6.8 6.7 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-3330 Mạc Thị Thanh 02/06/1979 Nữ AUM0621HCKTBC 9.3 9.5 2.6 5.3 Lần 2
2 21-2-7340301-1448 Nguyễn Hồng Tĩnh 11/23/1994 Nữ AUM0321HCKTBK 10.0 9.8 7.6 8.5 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
21-2-7340301-1451
1 Thái Thị Kim Yến 3/28/1991 Nữ AUM0222HCKTAK 9.9 9.8 7.6 8.5 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340201-3365 Nguyễn Xuân Duy 1/18/1981 Nam AUM0621HCTCBC 9.8 10.0 6.8 8.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7380107-0179 Lê Thị Gấm 6/10/1981 Nữ AUM0222HCLUAK 9.3 9.0 7.4 8.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7520207-0602 Võ Chí Thiện 02/08/2000 Nam AUM0322HCKĐDX 5.4 6.8 3.8 4.9 Lần 2
2 22-2-7520207-2274 Lê Đình Thảo 7/14/1991 Nam AUM0622HCKĐDX 5.5 8.1 7.0 7.2 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7520207-2641 Huỳnh Thanh Tâm 2/1/1977 Nam AUM0521HCKĐAC 10.0 6.0 8.2 7.7 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7520207-2641 Huỳnh Thanh Tâm 2/1/1977 Nam AUM0521HCKĐAC 10.0 6.3 6.6 6.9 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-1004 Nguyễn Trọng Phố 3/20/1988 Nam AUM0420HCCNDX 9.6 9.8 7.2 8.2 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340122-3423 Lê Viết Ngọc 4/2/1989 Nam AUM0621HCTMBK 7.8 6.6 7.0 7.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-2318 Trần Phúc 9/26/1983 Nam AUM0622HCNAAK 10.0 10.0 5.4 7.2 Lần 1
2 22-2-7220201-2332 Bùi Ngọc Thảo Vi 3/12/2000 Nữ AUM0622HCNAAK 10.0 10.0 7.8 8.7 Lần 1
3 21-2-7220201-3382 Nguyễn Thị Minh Hạnh 3/7/1987 Nữ AUM0621HCNAAK 8.5 9.0 7.6 8.1 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-3321 Lê Hoàng Sang 9/10/1988 Nam AUM0621HCLUAK 7.7 6.6 0.0 2.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 23-2-7380107-0979 Phan Anh Minh 8/18/1983 Nam AUM0223HCLUAK 10.0 8.4 9.0 8.9 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 23-2-7380107-0979 Phan Anh Minh 8/18/1983 Nam AUM0223HCLUAK 10.0 8.8 7.0 7.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340101-0933 Trần Thy Tịnh 1/9/1990 Nữ AUM0422HCQTDX 9.1 6.4 6.8 6.9 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-3321 Lê Hoàng Sang 9/10/1988 Nam AUM0621HCLUAK 8.3 6.8 0.0 2.9 Lần 1 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-3321 Lê Hoàng Sang 9/10/1988 Nam AUM0621HCLUAK 6.1 8.0 0.0 3.0 Lần 1 Vắng
2 22-2-7380107-0179 Lê Thị Gấm 6/10/1981 Nữ AUM0222HCLUAK 9.8 9.1 7.2 8.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7380107-0179 Lê Thị Gấm 6/10/1981 Nữ AUM0222HCLUAK 9.7 10.0 6.8 8.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-2567 Phạm Lê Tri 14/08/1989 Nam AUM0521HCLUDX 9.8 9.8 6.6 7.9 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 23-2-7380107-0979 Phan Anh Minh 8/18/1983 Nam AUM0223HCLUAK 10.0 10.0 6.8 8.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-2567 Phạm Lê Tri 14/08/1989 Nam AUM0521HCLUDX 9.8 8.8 8.8 8.9 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-3321 Lê Hoàng Sang 9/10/1988 Nam AUM0621HCLUAK 7.6 5.3 0.0 2.3 Lần 1 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7380107-3321 Lê Hoàng Sang 9/10/1988 Nam AUM0621HCLUAK 6.3 7.0 0.0 2.7 Lần 1 Vắng
2 22-2-7380107-0179 Lê Thị Gấm 6/10/1981 Nữ AUM0222HCLUAK 9.8 9.8 7.0 8.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-0645 Nguyễn Đào Thành 9/12/1989 Nam AUM0121HCKTCX 9.5 8.8 0.0 3.6 Lần 1
2 21-2-7340301-0646 Hồ Hoàng Việt 1/6/1982 Nam AUM0121HCKTCX 9.9 9.8 0.0 3.9 Lần 1
3 22-2-7340101-0933 Trần Thy Tịnh 1/9/1990 Nữ AUM0422HCQTDX 9.6 9.0 7.0 7.9 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7480201-2571 Nguyễn Khánh Hiệp 29/06/1993 Nam AUM0722HCCNBC 10.0 8.8 4.4 6.3 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0292 Nguyễn Lê Ngân 19/09/1991 Nam AUM0220HCCNDX 6.7 7.8 7.0 7.2 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0335 Nguyễn Văn Tiến 09/02/1991 Nam AUM0220HCCNBK 9.7 9.8 8.2 8.8 Lần 2
2 20-2-7480201-0459 Huỳnh Văn Tấn Đạt 11/10/1991 Nam AUM0220HCCNBK 7.8 8.0 4.4 5.8 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7480201-1635 Nguyễn Phạm Bách Tùng 3/6/1995 Nam AUM0522HCCNBK 9.8 9.8 5.4 7.2 Lần 1
2 22-2-7480201-1638 Võ Văn Hiếu 26/11/1989 Nam AUM0522HCCNAK 9.9 9.8 9.2 9.5 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0292 Nguyễn Lê Ngân 19/09/1991 Nam AUM0220HCCNDX 8.3 6.5 3.4 4.8 Lần 2
2 20-2-7480201-0708 Nguyễn Thành Luân 4/1/1994 Nam AUM0320HCCNDX 9.3 9.5 0.0 3.8 Lần 2 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-1004 Nguyễn Trọng Phố 3/20/1988 Nam AUM0420HCCNDX 9.1 10.0 6.2 7.6 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0459 Huỳnh Văn Tấn Đạt 11/10/1991 Nam AUM0220HCCNBK 8.3 9.5 7.6 8.2 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-1004 Nguyễn Trọng Phố 3/20/1988 Nam AUM0420HCCNDX 9.8 10.0 8.6 9.1 Lần 2
2 20-2-7480201-0422 Nguyễn Hữu Phúc 26/09/1982 Nam AUM0220HCCNDX 9.8 8.6 9.0 9.0 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340122-2593 Đặng Kim Tú 12/27/1987 Nữ AUM0722HCTMBC 9.7 9.5 7.2 8.1 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340122-0227 Lê Ánh Tuyết 8/15/1982 Nữ AUM0222HCTMDX 10.0 10.0 9.2 9.5 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340101-0933 Trần Thy Tịnh 1/9/1990 Nữ AUM0422HCQTDX 9.5 9.0 4.8 6.5 Lần 1
2 22-2-7340122-0227 Lê Ánh Tuyết 8/15/1982 Nữ AUM0222HCTMDX 10.0 10.0 0.0 4.0 Lần 2 Vắng
3 22-2-7340301-2556 Lý Nguyên Khôi 16/07/1976 Nam AUM0722HCKTAK 7.9 8.8 3.8 5.7 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-3395 Hoàng Thị Nga 6/29/1979 Nữ AUM0621HCNAAK 7.6 8.0 0.0 3.2 Lần 1 Vắng
2 22-2-7220201-1688 Lê Thị Bé Ngoan 2/3/1989 Nữ AUM0522HCNAAK 10.0 9.5 5.4 7.1 Lần 1
3 22-2-7220201-1700 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 11/24/1993 Nữ AUM0522HCNAAK 10.0 9.8 8.8 9.2 Lần 1
4 22-2-7220201-2300 Lại Thị Hoa 11/2/1996 Nữ AUM0622HCNAAK 9.9 10.0 8.0 8.8 Lần 1
5 22-2-7220201-2306 Lê Hồng Kỳ 11/2/1977 Nam AUM0622HCNAAK 10.0 10.0 7.4 8.4 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-1229 Đinh Thị Hương Giang 6/24/1974 Nữ AUM0221HCNAAK 9.7 9.5 9.2 9.3 Lần 2
2 23-2-7220201-1064 Lê Hoài Diễm 6/26/1989 Nữ AUM0223HCNAAK 10.0 10.0 9.6 9.8 Lần 1
3 23-2-7220201-1122 Nguyễn Hoàng Minh Tường 10/20/1988 Nam AUM0223HCNAAK 8.8 9.5 9.2 9.3 Lần 1
4 23-2-7220201-1750 Cao Minh Tâm 04/09/1989 Nam AUM0323HCNAAK 7.3 6.8 8.2 7.7 Lần 2
5 23-2-7340301-1669 Hồ Thị Tập 01/06/1992 Nữ AUM0323HCKTCX 8.7 9.5 0.0 3.7 Lần 2 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7480201-1212 Phạm Duy Tân 6/9/1905 Nam AUM0221HCCNCX 10.0 10.0 9.0 9.4 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-3395 Hoàng Thị Nga 6/29/1979 Nữ AUM0621HCNAAK 9.6 6.3 0.0 2.8 Lần 1 Vắng
2 21-2-7220201-4188 Trần Huyền Trâm 31/05/1991 Nữ AUM0122HCNAAK 9.2 6.9 0.0 3.0 Lần 2 Vắng
3 22-2-7220201-0252 Lê Văn Nam 1/30/1995 Nam AUM0222HCNAAK 9.2 6.0 0.0 2.7 Lần 1 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-4145 Huỳnh Hoàng Duy 7/27/1990 Nam AUM0122HCQTBK 10.0 9.8 9.2 9.5 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-2645 Lê Thị Hiền 9/20/1983 Nữ AUM0521HCNADX 7.3 8.7 4.4 6.0 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-0690 Hoàng Thu Phương 04/05/1996 Nữ AUM0322HCNABC 9.7 10.0 8.4 9.0 Lần 2
2 22-2-7480201-2260 Lê Thị Hằng 26/11/1987 Nữ AUM0622HCCNBK 9.8 10.0 9.0 9.4 Lần 2
3 23-2-7340201-1697 Lê Hoàng Anh 4/6/1998 Nam AUM0323HCTCDX 9.9 9.5 9.8 9.7 Lần 2
4 23-2-7340301-1669 Hồ Thị Tập 01/06/1992 Nữ AUM0323HCKTCX 9.6 10.0 0.0 4.0 Lần 2 Vắng
5 21-2-7220201-1229 Đinh Thị Giang Hương 6/24/1974 Nữ AUM0221HCNAAK 8.5 8.0 9.4 8.9 Lần 2
6 23-2-7220201-1064 Lê Hoài Diễm 6/26/1989 Nữ AUM0223HCNAAK 10.0 10.0 10.0 10.0 Lần 1
7 23-2-7220201-1122 Nguyễn Hoàng Minh Tường 10/20/1988 Nam AUM0223HCNAAK 9.8 10.0 10.0 10.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0335 Nguyễn Văn Tiến 09/02/1991 Nam AUM0220HCCNBK 9.3 9.5 6.8 7.9 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-0191 Vũ Văn Hiển 8/29/1982 Nam AUM0121HCQTBK 8.6 10.0 7.6 8.4 Lần 2
2 21-2-7340101-1452 Dương Việt Đức 04/09/1986 Nam AUM0321HCQTDX 10.0 10.0 7.4 8.4 Lần 2
3 22-2-7340301-1313 Nghiêm Tấn Phú 9/2/1983 Nam AUM0422HCKTAK 10.0 9.5 7.2 8.2 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340122-0227 Lê Ánh Tuyết 8/15/1982 Nữ AUM0222HCTMDX 10.0 9.8 0.0 3.9 Lần 2 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7480201-093 Đặng Văn Định 5/15/1979 Nam AUM0422HCCNBC 9.5 9.5 6.0 7.4 Lần 2
2 20-2-7480201-0292 Nguyễn Lê Ngân 19/09/1991 Nam AUM0220HCCNDX 7.1 6.6 4.4 5.3 Lần 2
3 20-2-7480201-0422 Nguyễn Hữu Phúc 26/09/1982 Nam AUM0220HCCNDX 9.7 10.0 7.4 8.4 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7480201-0204 Nguyễn Đại Phong 2/14/1992 Nam AUM0222HCCNBC 9.9 10.0 5.0 7.0 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-4141 Lâm Bá Ngọc 1/25/1986 Nam AUM0122HCQTDX 7.3 8.8 0.0 3.4 Lần 1
2 22-2-7340201-0218 Trần Quang Thi 6/16/1974 Nam AUM0222HCTCAK 9.8 10.0 0.0 4.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340122-3423 Lê Viết Ngọc 4/2/1989 Nam AUM0621HCTMBK 8.7 8.8 7.4 8.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-0659 Nguyễn Tấn An 6/10/1989 Nam AUM0121HCQTBC 9.0 9.8 7.2 8.2 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-2621 Nguyễn Hữu Dương 20/11/1977 Nam AUM0521HCQTAK 9.6 9.5 6.8 7.9 Lần 2
2 22-2-7340122-0227 Lê Ánh Tuyết 8/15/1982 Nữ AUM0222HCTMDX 10.0 10.0 0.0 4.0 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-0191 Vũ Văn Hiển 8/29/1982 Nam AUM0121HCQTBK 7.1 10.0 8.6 8.9 Lần 2
2 21-2-7340101-4141 Lâm Bá Ngọc 1/25/1986 Nam AUM0122HCQTDX 7.3 8.8 0.0 3.4 Lần 1 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-2621 Nguyễn Hữu Dương 20/11/1977 Nam AUM0521HCQTAK 10.0 9.8 3.6 6.1 Lần 2
2 21-2-7340101-4145 Huỳnh Hoàng Duy 7/27/1990 Nam AUM0122HCQTBK 9.8 9.8 7.0 8.1 Lần 1
3 22-2-7340201-0218 Trần Quang Thi 6/16/1974 Nam AUM0222HCTCAK 10.0 10.0 0.0 4.0 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7340101-2461 Đậu Huy Quân 6/14/1988 Nam AUM0520HCQTDX 8.3 9.8 4.0 6.2 Lần 1
2 22-2-7340101-0570 Trần Phương Mai 4/20/1993 Nữ AUM0322HCQTBK 8.4 8.8 5.8 7.0 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-3343 Ngô Vũ Đình Tú 5/26/1988 Nam AUM0222HCQTBK 8.7 9.3 6.6 7.6 Lần 2
2 20-2-7340101-2461 Đậu Huy Quân 14/06/1988 Nam AUM0520HCQTDX 9.9 9.8 6.0 7.5 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340122-3423 Lê Viết Ngọc 4/2/1989 Nam AUM0621HCTMBK 8.0 5.3 7.4 6.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-2621 Nguyễn Hữu Dương 20/11/1977 Nam AUM0521HCQTAK 9.0 9.3 5.8 7.2 Lần 2
2 22-2-7340101-0570 Trần Phương Mai 4/20/1993 Nữ AUM0322HCQTBK 9.6 9.5 7.4 8.3 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-4141 Lâm Bá Ngọc 1/25/1986 Nam AUM0122HCQTDX 7.2 8.5 0.0 3.3 Lần 1 Vắng
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340201-3365 Nguyễn Xuân Duy 1/18/1981 Nam AUM0621HCTCBC 9.8 10.0 3.6 6.1 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340201-3364 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 13/07/1991 Nữ AUM0621HCTCDX 8.8 9.8 7.0 8.0 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-0261 Võ Duy Thông 12/15/1982 Nam AUM0222HCNAAK 9.5 10.0 7.4 8.4 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7220201-2601 Trần Thị Nhật Trân 25/06/1993 Nữ AUM0722HCNABC 10.0 10.0 9.2 9.5 Lần 2
2 23-2-7220201-1122 Nguyễn Hoàng Minh Tường 10/20/1988 Nam AUM0223HCNAAK 9.9 10.0 9.8 9.9 Lần 1
3 23-2-7220201-1064 Lê Hoài Diễm 6/26/1989 Nữ AUM0223HCNAAK 9.9 9.8 9.6 9.7 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7220201-3394 Hoàng Văn Nam 10/24/1982 Nam AUM0621HCNAAK 9.3 9.3 2.4 5.2 Lần 1
2 22-2-7220201-0690 Hoàng Thu Phương 04/05/1996 Nữ AUM0322HCNABC 8.8 9.3 3.2 5.6 Lần 2
3 23-2-7220201-1111 Mai Đình Thanh 8/19/1987 Nam AUM0223HCNAAK 9.8 10.0 6.2 7.7 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7480201-0335 Nguyễn Văn Tiến 09/02/1991 Nam AUM0220HCCNBK 9.9 9.8 6.0 7.5 Lần 2
2 20-2-7480201-0459 Huỳnh Văn Tấn Đạt 11/10/1991 Nam AUM0220HCCNBK 8.1 6.6 4.6 5.6 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 22-2-7340101-2252 Dương Tú Uyên 7/16/1981 Nữ AUM0622HCQTDX 10.0 10.0 6.0 7.6 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340301-4136 Đặng Thùy Lan 06/11/1982 Nữ AUM0122HCKTCX 10.0 9.5 6.8 7.9 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340201-3365 Nguyễn Xuân Duy 1/18/1981 Nam AUM0621HCTCBC 10.0 10.0 6.4 7.8 Lần 1
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 21-2-7340101-0191 Vũ Văn Hiển 8/29/1982 Nam AUM0121HCQTBK 8.2 9.5 9.0 9.1 Lần 2
3
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TỪ XA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Điểm
Điểm Điểm
chuyên Điểm thi
giữa kỳ tổng kết Trạng
Giới cần Ghi chú
TT Mã số học viên Họ và tên Ngày sinh Lớp thái
tính
10% 30% 60% 100%
A B T D
1 20-2-7340101-2461 Đậu Huy Quân 14/06/1988 Nam AUM0520HCQTDX 10.0 10.0 6.6 8.0 Lần 2
2 21-2-7340101-4141 Lâm Bá Ngọc 1/25/1986 Nam AUM0122HCQTDX 5.5 6.0 0.0 2.3 Lần 1