Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Thúy Ngân 22051150
Nguyễn Thúy Ngân 22051150
Hình 2.3 Tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt
Nam giai đoạn 2011 – 2015
Hình 2.4 Giá trị XK hàng dệt may theo tháng năm
2014
Hình 2.10 Những dòng thuế Việt Nam cam kết xóa
bỏ cho Hàn Quốc
1.2 Cơ sở lý thuyết về tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến xuất khẩu hàng
dệt may Việt Nam.
1.2.1 Các nền tảng lý thuyết
Thứ nhất, lý thuyết về lợi thế tuyệt đối của Adam Smith: Lý thuyết lợi thế tuyệt
đối của Adam Smith ra đời trong bối cảnh các cuộc cách mạng lớn như Cách mạng
công nghiệp, Cách mạng Mỹ và Cách mạng Pháp. Dựa trên tư tưởng tự do hóa mậu
dịch, lý thuyết này cho rằng các quốc gia sẽ được hưởng lợi khi tham gia thương mại
quốc tế dựa trên lợi thế tuyệt đối của họ. Cụ thể, một quốc gia nên tập trung sản xuất
và xuất khẩu những sản phẩm có chi phí sản xuất thấp hơn so với các nước khác. Lý
thuyết này có nhiều ưu điểm, như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn cầu và quốc gia,
khuyến khích chuyên môn hóa sản xuất, và tạo cơ sở cho việc lựa chọn mặt hàng tham
gia thương mại quốc tế hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế đáng kể,
chẳng hạn như chỉ áp dụng được cho các nước có chênh lệch năng suất lao động rõ
rệt, bỏ qua một số yếu tố chi phí quan trọng như vận tải, và không tính đến sự khác
biệt về trình độ lao động giữa các quốc gia.
Thứ hai, lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo: Lý thuyết lợi thế so
sánh của David Ricardo đề xuất rằng một quốc gia, dù bất lợi trong sản xuất tất cả mặt
hàng, vẫn có thể tham gia thương mại quốc tế bằng cách chọn mặt hàng có lợi thế so
sánh. Lợi thế này đạt được khi quốc gia chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu sản
phẩm có tương quan thuận lợi hơn so với quốc gia khác. Quốc gia kém hiệu quả nhất
nên tập trung vào mặt hàng ít bất lợi nhất. Ưu điểm của lý thuyết này là cho phép mọi
quốc gia tham gia thương mại, tối ưu hóa nguồn lực toàn cầu, và thúc đẩy tăng trưởng
kinh tế thế giới. Tuy nhiên, nó có hạn chế là bỏ qua các yếu tố sản xuất khác ngoài lao
động, giả định lao động đồng nhất giữa các nước, và đơn giản hóa chi phí sản xuất.
Thứ ba, các lý thuyết hiện đại: Lý thuyết chu kỳ sống của sản phẩm giải thích
nguyên nhân thương mại quốc tế thông qua các giai đoạn sống của sản phẩm. Khi sản
phẩm ở giai đoạn suy giảm, việc bán ra nước ngoài giúp kéo dài vòng đời và đảm bảo
lợi nhuận. Lý thuyết về đầu tư cho rằng đầu tư quốc tế là nền tảng cho thương mại,
cho phép khai thác triệt để các lợi thế về nguồn lực, công nghệ, thị trường, uy tín và
kinh nghiệm quản lý. Điều này giúp doanh nghiệp thu lợi từ thị trường nước ngoài và
vượt qua hàng rào thuế quan.
1.2.3.3 Vai trò xuất khẩu hàng dệt may của doanh nghiệp đối với nền kinh tế
Ngành dệt may xuất khẩu đang ngày càng khẳng định vị thế quan trọng trong
bức tranh kinh tế Việt Nam hiện nay. Ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày một
đa dạng và tinh tế của người tiêu dùng, mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế-xã hội to
lớn. Cụ thể, nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động,
góp phần xóa đói giảm nghèo hiệu quả. Đặc biệt, dệt may xuất khẩu đóng góp đáng kể
vào ngân sách quốc gia hàng năm, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế đất nước.
Những đóng góp này sẽ được phân tích chi tiết qua các khía cạnh sau:
*Năng lực của doanh nghiệp hoạt động xuất khẩu dệt may
Để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp xuất nhập khẩu cần phụ thuộc vào
nhiều yếu tố đến từ doanh nghiệp như năng lực lãnh đạo và quản trị kinh doanh của
ban quản lý, khả năng tài chính của doanh nghiệp. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế
như hiện nay, việc Việt Nam tham gia vào nhiều FTAs, giao dịch với nhiều quốc gia
trên thế giới đòi hỏi năng lực chuyên môn của đội ngũ xuất nhập khẩu cần phải được
nâng cao cũng như khoa học công nghệ hiện đại, đáp ứng yêu cầu khắt khe từ thị
trường quốc tế.
* Mức độ cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu dệt may trong nước
Cạnh tranh giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm, giảm giá thành
và làm sản phẩm dệt may đẹp hơn, đa dạng hơn. Tuy nhiên, cạnh tranh cũng có thể
loại bỏ các doanh nghiệp yếu kém. Hiện nay, nhà nước khuyến khích mọi doanh
nghiệp tham gia xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may, dẫn đến sự gia tăng số
lượng doanh nghiệp xuất khẩu. Điều này gây ra cạnh tranh không lành mạnh và ảnh
hưởng tiêu cực đến ngành xuất khẩu dệt may của đất nước.
1.3.2 Những cam kết trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đối với xuất khẩu
hàng dệt may Việt Nam.
Khi hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã đưa ra nhiều cam kết quan trọng
trong lĩnh vực xuất khẩu hàng dệt may.
Thứ nhất, việc giảm thuế xuất nhập khẩu đã tạo điều kiện thuận lợi cho ngành
này phát triển. Ví dụ, hiệp định VKFTA và AKFTA : Trong khuôn khổ thỏa thuận,
Hàn Quốc cam kết loại bỏ 11.679 dòng thuế đối với hàng hóa Việt Nam, trong khi
Việt Nam sẽ xóa bỏ 8.521 dòng thuế cho sản phẩm Hàn Quốc. Ngoài ra, hiệp định
VKFTA cho phép hai quốc gia tổ chức tham vấn và thiết lập các thỏa thuận phụ trợ
nhằm thúc đẩy quá trình giảm hoặc loại bỏ thuế quan. Nếu một bên mong muốn đẩy
nhanh tiến độ cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế, họ cần thông báo cho đối tác. Một khi các
biện pháp giảm hoặc loại bỏ thuế đã được thực thi, sẽ không thể đảo ngược quyết định
này.
Thứ hai, cam kết về việc tuân thủ quy tắc xuất xứ là một trong những cam kết
quan trọng của ngành dệt may Việt Nam. Để được hưởng ưu đãi thuế quan từ các hiệp
định thương mại tự do (FTA), các doanh nghiệp dệt may phải đáp ứng các yêu cầu về
nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Điều này đòi hỏi ngành phải tăng cường sản xuất
nguyên phụ liệu trong nước, giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu. Theo số liệu từ
Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu trong ngành
đã tăng từ khoảng 40% năm 2015 lên 55% vào năm 2020. Tuy nhiên, con số này vẫn
chưa đáp ứng đủ yêu cầu của một số FTA quan trọng như CPTPP hay EVFTA, vốn
đòi hỏi tỷ lệ nội địa hóa từ 65-70%. Để khắc phục tình trạng này, nhiều doanh nghiệp
đã đầu tư mạnh vào sản xuất vải, với tổng giá trị đầu tư ước tính lên đến 1,5 tỷ USD
trong giai đoạn 2018-2020. Nỗ lực này không chỉ giúp ngành dệt may Việt Nam tận
dụng tốt hơn các ưu đãi từ FTA, mà còn nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh
tranh trên thị trường quốc tế.
Thứ ba, cam kết về tiêu chuẩn đối với sản phẩm: tính đến nay, hệ thống tiêu
chuẩn quốc gia của Việt Nam về dệt và may mặc có khoảng 313 tiêu chuẩn; trong đó,
nổi bật là các tiêu chuẩn về xác định các chất độc hại tồn dư trong sản phẩm dệt - may.
Các tiêu chuẩn được xây dựng chủ yếu chấp nhận tiêu chuẩn quốc tế (ISO), tiêu chuẩn
châu Âu (EN). Do đó, mức độ hài hòa với quốc tế là rất cao, phản ánh sự tương thích
với thông lệ quốc tế và xu hướng chung, đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chất lượng của
sản phẩm dệt - may Việt Nam, tạo thuận lợi cho xuất khẩu sang các nước. Bên cạnh
đó, còn có nhiều tiêu chuẩn tự xây dựng dựa trên trình độ khoa học và công nghệ, nhu
cầu và đặc trưng của Việt Nam.
Thứ tư, cam kết về quy tắc xuất xứ đối với sản phẩm: ngành dệt may Việt Nam
đã cam kết tuân thủ quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) để
được hưởng ưu đãi thuế quan. Các nước tham gia Hiệp định thương mại tự do sẽ đưa
ra thoả thuận chung về quy tắc xuất xứ áp dụng cho hàng dệt may, điều này đòi hỏi
ngành phải tăng cường sản xuất nguyên phụ liệu trong nước. Theo số liệu từ Hiệp hội
Dệt May Việt Nam (VITAS), tỷ lệ nội địa hóa nguyên phụ liệu đã tăng từ 40% năm
2015 lên 55% vào năm 2020. Tuy nhiên, con số này vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu của
một số FTA quan trọng như CPTPP hay EVFTA, vốn đòi hỏi tỷ lệ nội địa hóa từ
65-70%.
Việt Nam tham gia vào hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng thông qua các Hiệp
định thương mại tự do đặt ra nhiều cam kết khác đòi hỏi hai bên cần tuân thủ theo:
hàng rào kỹ thuật đối với thương mại (TBT), cam kết về lao động, cam kết về sở hữu
trí tuệ (SHTT).
CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY VIỆT NAM
2.1 Tổng quan tình hình xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam trong thời kỳ hội
nhập kinh tế quốc tế
2.1.1. Giai đoạn từ 1996-2010
2.1.1.1 Kim ngạch xuất khẩu
Ngành dệt may Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong nhiều thập
kỷ qua. Trong giai đoạn này, ngành xuất khẩu hàng dệt may không ngừng phát triển.
Cụ thể, tổng giá trị xuất khẩu hàng dệt may liên tục tăng, từ 1,15 tỷ USD vào năm
1996 lên gần 7,8 tỷ USD vào năm 2001, gần 9,7 tỷ USD vào năm 2007 và khoảng 9,1
tỷ USD vào năm 2008. Trong 10 tháng đầu năm 2009, mặc dù chịu ảnh hưởng tiêu
cực từ cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu, ngành dệt may vẫn đạt giá trị xuất khẩu gần
7,5 tỷ USD, chỉ giảm khoảng 1,5% so với cùng kỳ năm 2008. Đáng chú ý, giá trị xuất
khẩu đã tăng khá nhanh từ năm 2002 đến nay, với mức tăng trưởng giai đoạn
2002-2008 khoảng 22%/năm.
Theo giá so sánh (1994), trong giai đoạn 2000 - 2008, giá trị sản xuất của
ngành dệt đã tăng gần 2,7 lần (~10.040 tỷ đồng lên hơn 26.950 tỷ đồng). Thậm chí,
tốc độ tăng trưởng của ngành may mặc tăng nhanh hơn từ mức 6.040 tỷ đồng - gần
26.620 tỷ đồng.
Việc kim ngạch xuất khẩu tăng là do Việt Nam bắt đầu tiến trình hội nhập kinh
tế quốc tế từ năm 1995 cũng như bình thường hóa quan hệ với Mỹ, đây chính là “bàn
đạp” cho phát triển xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam.
2.1.1.3 Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam
Các sản phẩm dệt may xuất khẩu chính ở giai đoạn này chủ yếu là hàng may
mặc (áo sơ mi, quần tây, áo khoác, váy,...); vải (vải bông, vải sợi tổng hợp, vải dệt
kim,...); sợi (sợi bông, sợi tổng hợp); phụ liệu may mặc (cúc, khóa kéo, chỉ may) và
các mặt hàng sản phẩm khác. Nhưng trong đó, mặt hàng xuất khẩu nhiều nhất là hàng
may mặc, sang các thị trường lớn như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ.
2011 15,831
2012 17,018
2013 21,092
2014 24,692
2015 27,500
106.133
Tổng
Hình 2.3: Tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam giai đoạn 2011 – 2015
(Đơn vị: Triệu USD)
Nguồn: Báo đầu tư
Giai đoạn 2011 - 2015, ngành dệt may Việt Nam đã xuất khẩu lượng hàng dệt
may, xơ sợi, dệt... trị giá hơn 106 tỷ USD tới nhiều thị trường lớn trên toàn cầu. Năm
2012, kim ngạch xuất khẩu dệt may đạt khoảng 17,2 tỷ USD, tăng 8,5% so với cùng
kỳ 2011, đây là năm thứ tư liên tiếp dệt may dẫn đầu trong các ngành hàng xuất khẩu
của Việt Nam. Nếu so sánh con số tăng trưởng 8,5% của năm 2012 với 38% của năm
2011 thì rõ ràng, kim ngạch xuất khẩu dệt may năm 2012 có dấu hiệu giảm rõ rệt do
tình hình khó khăn chung của nền kinh tế thế giới, kim ngạch xuất khẩu dệt may cũng
bị ảnh hưởng bởi giá xuất khẩu của năm nay xuống thấp. Xu hướng chung của xuất
khẩu ngành dệt may giai đoạn này tăng trưởng đáng kể, luôn là nhóm hàng xuất khẩu
chủ lực của cả nước. Đặc biệt, năm 2014, giá trị xuất khẩu hàng dệt may năm 2014 đạt
20,95 tỷ USD; tăng 16,8% so với năm trước, đây là tốc độ tăng trưởng đáng ngưỡng
mộ.
Hình 2.4: Giá trị XK hàng dệt may theo tháng năm 2014
Nguồn: Tổng cục Hải quan
Trong tất cả các tháng năm 2014, kim ngạch xuất khẩu của hàng dệt may Việt
Nam đều đạt giá trị trên 1 tỷ USD. Điều này chứng tỏ vị thế của ngành dệt may Việt
Nam trên thương trường quốc tế ngày càng vững chắc, mặc dù bối cảnh kinh tế của
giai đoạn này gặp nhiều khó khăn do nhu cầu tiêu dùng của thị trường quốc tế sụt
giảm
Hình 2.5: Xuất khẩu hàng may mặc sang Hoa Kì 2013
Nguồn: Vietinbanksc Ngành dệt may Việt Nam
Trong năm 2014, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Hoa Kỳ đạt
28,655 tỷ USD; chiếm hơn 19% tổng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của cả nước. Tiếp
tục tăng trong năm 2015, với kim ngạch xuất khẩu gần 33,5 tỷ USD, ghi nhận mức
tăng trưởng về giá trị 16,9% so với năm 2014, và Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn
nhất của Việt Nam.
Tại thị trường Châu Âu, năm 2011, xuất khẩu hàng dệt may đạt 2,4 tỷ USD,
tăng 25% so với năm 2010 đặc biệt. Nhưng sang đến năm 2012, kim ngạch xuất khẩu
dệt may sang thị trường này giảm nhẹ 2-3 % do các nhà nhập khẩu EU đang chuyển
dần đơn hàng từ Việt Nam sang Campuchia, Lào và Bangladesh nhằm tránh mức thuế
nhập khẩu 10% để tiết kiệm chi phí, do những quốc gia này còn được hưởng tiêu
chuẩn Tối huệ quốc (MFN) với mức thuế suất nhập khẩu 0%. Năm 2013, Thị trường
EU, mức tiêu thụ hàng hóa dệt may thấp hơn, chỉ tăng trưởng 0,5 % (từ 233 tỷ USD
năm 2012 lên 234 tỷ USD năm 2013).
Tại thị trường Nhật Bản, tổng kim ngạch xuất khẩu sang thị thị trường này năm
2011 có xu hướng tăng đạt 1,65 tỷ USD, tăng 43% so với năm 2010.Trên đà tiếp tục
tăng, năm 2013 - 2014,, xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản tăng từ 2,38 tỷ USD -
2,62 tỷ USD, tăng 10,1%. Mặt hàng dệt may tiếp tục là mặt hàng đạt kim ngạch cao
nhất trong tổng số mặt hàng xuất khẩu sang Nhật Bản.
Bên cạnh kim ngạch XK vào các thị trường chủ lực như: Mỹ, EU và Nhật Bản
tăng trưởng ổn định (châu Âu tăng 41%, Nhật Bản tăng 52%), một số thị trường nhập
khẩu hàng dệt may Việt Nam mới nổi như: Hàn Quốc, Đài Loan, Canada cũng góp
phần tăng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam. Kim ngạch xuất khẩu hàng
dệt may của Việt Nam sang thị trường Hàn Quốc tăng gấp hơn 2 lần so với năm 2010,
điều này đã giúp ngành dệt may tạo đà để mở rộng sang các thị trường tiềm năng khác
như Châu Phi, Trung Đông..; một số thị trường: Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan
cũng tăng mạnh; đưa tỷ trọng từ chỗ chỉ chiếm chưa đến 10% tổng kim ngạch xuất
khẩu lên gần 20%. Bên cạnh đó, ngành cũng đã chú trọng khai thác các thị trường
ngách, giảm phụ thuộc vào các thị trường truyền thống như: Angola, New Zealand,
Cuba… Tăng cường xuất khẩu ODM - hình thức bán hàng may mặc xuất khẩu bao
gồm cả thiết kế, hoặc phát triển mạng lưới kinh doanh và phân phối.
Hình 2.6:Xuất khẩu hàng dệt may từ Việt Nam sang các thị trường 2015-2017
Nguồn: Hải quan Việt Nam
Kể từ Hiệp định thương mại Việt-Mỹ năm 2000, Hoa Kỳ trở thành thị trường
xuất khẩu dệt may chính của Việt Nam, chiếm hơn 40% tỷ trọng vào năm 2017. Tiếp
theo là châu Âu (khoảng 13%), Nhật Bản (10,38%), Hàn Quốc (9,58%) và Trung
Quốc (10,41%). Các hiệp định thương mại tự do đã thúc đẩy mạnh mẽ xuất khẩu dệt
may Việt Nam.
Ví dụ, sau khi Hiệp định Việt Nam - Hàn Quốc có hiệu lực cuối năm 2015, xuất
khẩu sang Hàn Quốc tăng 9,5% năm 2016 (đạt 2,67 tỷ USD) và 11,8% năm 2017 (gần
3 tỷ USD). Các hiệp định này cũng mở ra cơ hội phát triển thị trường mới cho doanh
nghiệp dệt may Việt Nam.
Đáng chú ý, sau khi Hiệp định Việt Nam - Liên minh kinh tế Á Âu có hiệu lực
(tháng 10/2016), xuất khẩu dệt may sang Nga tăng mạnh: 29,4% năm 2016 và 53,6%
năm 2017 so với cùng kỳ. Mặc dù giá trị xuất khẩu sang Nga chưa cao, nhưng với tốc
độ tăng trưởng ấn tượng, đây được xem là thị trường đầy tiềm năng cho các doanh
nghiệp Việt Nam mở rộng thị phần xuất khẩu.
Năm 2018, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Hoa Kỳ đạt 13,7
tỷ USD, tăng 11,6%; sang EU đạt 4,16 tỷ USD, tăng 9,9%; sang Nhật Bản đạt 3,81 tỷ
USD, tăng 22,6%; sang Hàn Quốc là 3,3 tỷ USD, tăng 24,9% so với năm trước. Riêng
xuất khẩu hàng dệt may sang Trung Quốc trong năm 2018 đạt 1,5 tỷ USD, tăng mạnh
39,6% so với năm trước đó, tương ứng tăng 437 triệu USD về số tuyệt đối.
Nhưng đến năm 2020, vì ảnh hưởng của dịch Covid 19, xuất khẩu của Việt
Nam sang các thị trường giảm đáng kể:
2.2 Tổng kết tình hình xuất khẩu ngành dệt may Việt Nam
Nhìn chung, từ những số liệu được cung cấp trong bài, tổng kinh ngạch xuất
khẩu ngành hàng dệt may Việt Nam tăng trưởng rõ rệt sau hội nhập kinh tế quốc
(1995). Việc Việt Nam tham gia vào các tổ chức kinh tế thế giới, ký kết các Hiệp định
thương mại tự do mở ra nhiều cơ hội xuất khẩu hàng dệt may đến các cường quốc lớn
như Hoa Kì, EU, Nhật, Hàn Quốc.
Song, đi cùng với lợi ích thì Việt nam cũng chịu những tác động đến từ những
biến động bên ngoài: khủng hoảng kinh tế 2008, sự kiện Brexit, dịch Covid. Điều này
ảnh hưởng lớn đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam nói chung và kim ngạch xuất khẩu
hàng may mặc nói riêng.
CHƯƠNG 3: ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA HỘI NHẬP KINH TẾ QUỐC TẾ
ĐẾN XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY VIỆT NAM.
3.1 Tác động tích cực của hội nhập kinh tế quốc tế đến xuất khẩu hàng dệt may
Việt Nam.
3.1.1 Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế trên góc độ song phương và đa
phương
3.1.1.1 Hiệp định tự do Thương mại (FTA)
* Mở rộng thị trường xuất khẩu
Hiện nay, Việt Nam đã và đang tham gia 19 FTA song phương và đa phương
với hầu hết các nền kinh tế trên thế giới như CPTPP, EVFTA,.... Điều này giúp đa
dạng hóa thị trường, từ các thị trường truyền thống như Mỹ, EU, Nhật Bản mở rộng
sang các thị trường mới như Nga, Trung Đông, châu Phi. Hiện Việt Nam đang nằm
trong top 3 quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới khi đã xuất khẩu 36 mặt hàng
dệt may sang 104 thị trường. Trong đó, Hoa Kỳ là thị trường chiếm tỷ trọng lớn nhất,
tiếp đó là EU, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản. Ngành dệt may Việt Nam còn nhiều
dư địa để tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu.
* Tác động đến chất lượng và chuẩn mực sản phẩm dệt may
Hiện nay, các FTA đưa ra các quy định, yêu cầu về nguồn gốc xuất xứ, tiêu
chuẩn kĩ thuật và công nghệ và vấn đề lao động. Đồng thời, các FTA cũng đưa ra các
nguyên tắc và tiêu chuẩn chung mà các sản phẩm dệt may cần tuân theo để được xuất
khẩu vào thị trường quốc tế. Điều này đồng nghĩa với việc các doanh nghiệp dệt may
Việt Nam cần cải tiến chất lượng sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng
cường tính bền vững của ngành công nghiệp dệt may.
* Các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam đối với các thị trường trọng điểm:
(i) Hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA)
Việt Nam và Hàn Quốc chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 22
tháng 12 năm 1992.Trải qua hơn hai thập kỷ, quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc phát triển
qua nhiều giai đoạn. Năm 2016 Việt Nam và Hàn Quốc đã ký hiệp định thương mại tự
do trong khuôn khổ ASEAN-Hàn Quốc (AKFTA). Để tăng cường sự hợp tác giữa hai
quốc gia ngày 5/5/2015 hai bên đã chính thức ký kết hiệp định thương mại tự do Việt
Nam – Hàn Quốc và có hiệu lực vào ngày 20/12/2015. Hiệp định gồm có 17 chương
gồm 208 điều, 15 phụ lục và 1 thỏa thuận thực thi quy định.
VKFTA là một hiệp định mang tính hợp tác toàn diện, với mức độ cam kết cao
và bao quát các lĩnh vực lợi ích cho cả hai bên. VKFTA đã dành nhiều ưu đãi hơn so
với Hiệp định Thương mại tự do ASEAN - Hàn Quốc (AKFTA) đối với hai bên về
thương mại, hàng hóa, đầu tư và dịch vụ.
Theo hiệp định, các bên đã cam kết cắt giảm những mặt hàng mà trong AKFTA
chưa được cắt giảm hoặc cắt giảm bị hạn chế. Cụ thể, Hàn quốc sẽ xóa bỏ thêm cho
Việt nam 506 dòng thuế (chiếm 4,14% biểu thuế và tương đương với 5,5% tổng kim
ngạch nhập khẩu của Việt nam vào Hàn quốc năm 2012). Việt Nam sẽ xóa bỏ thêm
cho Hàn Quốc 265 dòng thuế (chiếm 2,2% biểu thuế và tương đương với 5,91% tổng
kim ngạch nhập khẩu từ Hàn Quốc vào Việt Nam năm 2012).
Vì vậy, tổng hợp tất cả các cam kết trong VKFTA và AKFTA, Hàn Quốc sẽ
xóa bỏ cho Việt Nam 11.679 dòng thuế (chiếm 95,44% biểu thuế và tương đương với
97,22% tổng kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam vào Hàn Quốc năm 2012). Việt Nam
sẽ xóa bỏ cho Hàn Quốc 8.521 dòng thuế (chiếm 89,15% biểu thuế và tương đương
92,72% tổng kim ngạch nhập khẩu từ Hàn Quốc vào Việt Nam năm 2012).
Ngoài ra, điều 2.3 phần B của hiệp định quy định rằng trong quá trình thực thi
VKFTA, hai bên có thể tham vấn và thiết lập các thỏa thuận bổ sung nhằm thúc đẩy
việc cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế quan. Nếu một bên muốn đẩy nhanh tiến trình này, họ
phải thông báo cho bên kia và sau khi việc cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế quan có hiệu lực
thì không được rút lại.
Hình 2.8: Những cam kết thuế quan trong VKFTA và AKFTA
Nguồn: Bộ Tài Chính
Hình 2.9: Các dòng thuế Hàn Quốc sẽ xóa bỏ cho Việt Nam trong VKFTA
Nguồn: Bộ Tài Chính
Hình 2.10: Những dòng thuế Việt Nam cam kết xóa bỏ cho Hàn Quốc
Nguồn: Bộ Tài Chính
Khi hiệp định VKFTA có hiệu lực, ngành dệt may sẽ được hưởng lợi và được
kỳ vọng là sẽ làm tăng tốc độ nhập khẩu vào thị trường Hàn Quốc khi có đến 24 dòng
sản phẩm trong nhóm ngành dệt may sẽ được Hàn Quốc xóa bỏ cho Việt Nam. Bên
cạnh đó, Việt Nam cũng cam kết xóa bỏ đến 31 dòng sản phẩm trong nhóm ngành
nguyên phụ liệu dệt may, da giày cho Hàn Quốc.
Khi hiệp định VKFTA có hiệu lực, ngành dệt may của Việt Nam sẽ được
hưởng lợi đáng kể và dự kiến sẽ tăng tốc độ nhập khẩu vào thị trường Hàn Quốc, khi
có tới 24 dòng sản phẩm dệt may sẽ được Hàn Quốc miễn thuế cho Việt Nam. Đồng
thời, Việt Nam cũng cam kết miễn thuế cho 31 dòng sản phẩm trong nhóm nguyên
phụ liệu dệt may và da giày từ Hàn Quốc.
Ngành xuất khẩu nói chung và ngành dệt may nói riêng, để được hưởng các ưu
đãi thuế quan, phải tuân thủ các quy định về quy tắc xuất xứ trong hiệp định. Theo đó,
hàng hóa nhập khẩu vào lãnh thổ của một bên sẽ được coi là có xuất xứ và được
hưởng ưu đãi thuế quan nếu đáp ứng một trong ba điều kiện tại điều 3.1 phần A
chương 3 của hiệp định:
Hàng hóa có xuất xứ thuần túy và được sản xuất hoàn toàn tại lãnh thổ nước
xuất khẩu. Ví dụ, hàng dệt may của Việt Nam sẽ được coi là có xuất xứ thuần túy và
hưởng ưu đãi thuế quan khi nhập khẩu vào Hàn Quốc nếu nguyên liệu được trồng tại
Việt Nam và toàn bộ các công đoạn sản xuất diễn ra tại Việt Nam.
Hàng hóa không có xuất xứ thuần túy và không được sản xuất hoàn toàn tại
lãnh thổ nước xuất khẩu nhưng đáp ứng quy tắc cụ thể mặt hàng, hoặc hàng hóa được
sản xuất tại khu công nghiệp trên bán đảo Triều Tiên sử dụng nguyên liệu từ một bên
và sau đó tái nhập trở lại bên đó, hoặc sử dụng nguyên liệu tại lãnh thổ của bên kia để
sản xuất ra thành phẩm đủ điều kiện hưởng ưu đãi thuế quan, sẽ được coi là có xuất
xứ.
Hàng hóa được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ bên xuất khẩu từ nguyên liệu có
xuất xứ tại Việt Nam hoặc Hàn Quốc theo quy tắc cộng gộp xuất xứ. Hàng dệt may
xuất khẩu vào Hàn Quốc sẽ được coi là có xuất xứ và hưởng ưu đãi thuế quan khi
nguyên liệu để sản xuất có xuất xứ từ Hàn Quốc hoặc Việt Nam.
Ngoài ra, thủ tục cấp chứng nhận xuất xứ ưu đãi (C/O) theo VKFTA vẫn áp
dụng qua cơ quan có thẩm quyền do nhà nước quy định. C/O có thể được cấp trước
hoặc vào thời điểm hàng lên tàu, hoặc trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày hàng lên
tàu. Nếu C/O không được cấp trước hoặc vào thời điểm hàng lên tàu hoặc trong thời
hạn 3 ngày do sai sót vô ý hoặc lý do xác đáng, C/O có thể được cấp sau nhưng không
quá 1 năm kể từ ngày hàng lên tàu và phải có dòng chữ “ISSUED
RETROACTIVELY”. C/O không cần nộp nếu giá trị hàng hóa nhập khẩu không quá
600 USD tính theo trị giá FOB hoặc mức cao hơn nếu nước nhập khẩu cho phép.
Hiệp định còn bao gồm các cam kết về nguyên tắc, mở cửa thị trường thương
mại dịch vụ, chính sách cạnh tranh, thủ tục hải quan, cam kết đầu tư, giải quyết tranh
chấp đầu tư, biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS),
hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT).
(iii) Hiệp định đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP)
Hiệp định CPTPP chính thức được ký kết vào ngày 9/3/2018 với 11 thành viên
( tiền thân là Hiệp định TPP), bao gồm thị trường 500 triệu người và tổng kim ngạch
thương mại toàn cầu vượt 10.000 tỷ USD, chiếm 13,5% GDP toàn thế giới. Hiệp định
được xây dựng dựa trên nguyên tắc duy trì tiêu chuẩn cao, cân bằng và đảm bảo lợi
ích cho tất cả các thành viên tham gia. CPTPP gồm 8000 trang với 30 chương.
Theo hiệp định, các bên cam kết cắt giảm hoàn toàn thuế nhập khẩu theo lộ
trình cho tất cả hàng hóa, với gần 100% dòng thuế sẽ được cắt giảm về 0% trong thời
hạn 7 năm riêng Việt Nam là 10 năm.
Mặt khác, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào mỗi thành viên CPTPP sẽ
được hưởng thuế ưu đãi riêng cho từng loại hàng hóa và mức ưu đãi có thể khác nhau
tùy vào thị trường dù trong cùng thị trường CPTPP. Đồng thời, Việt Nam cũng cam
kết ưu đãi thuế quan riêng theo từng dòng thuế, nhưng với mỗi ưu đãi theo từng dòng
thuế sẽ áp dụng chung cho hàng hóa nhập khẩu đến từ tất cả các nước thành viên
CPTPP.
Hình 2.12: Lộ trình xóa bỏ thuế quan mà các nước thành viên dành cho hàng dệt
may của Việt Nam
Cũng giống các FTA mà Việt Nam đã ký trước đó, để được hưởng các ưu đãi
thể quan, ngành dệt may phải đáp ứng được một trong ba quy định về quy tắc xuất xứ
mà CPTPP quy định: Thứ nhất, được sản xuất toàn bộ tại lãnh thổ của một hoặc nhiều
bên (có xuất xứ thuần túy). Thứ hai, được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ của một
hoặc nhiều bên và hoàn toàn từ các nguyên liệu có xuất xứ: Sản phẩm dệt may của
Việt Nam có thể được sản xuất trong khu vực lãnh thổ và từ các nguyên phụ liệu có
xuất xứ từ các nước thành viên của CPTPP. Thứ ba, được sản xuất hoàn toàn trong
lãnh thổ của một hoặc nhiều bên sử dụng nguyên liệu không có xuất xứ với yêu cầu
hàng hóa đáp ứng đầy đủ các quy định về quy tắc xuất xứ cụ thể theo mặt hàng: Hàng
dệt may được sản xuất từ các nguyên phụ liệu không có xuất xứ nhưng đáp ứng được
các điều kiện về quy tắc xuất xử cụ thể theo mặt hàng thi khi xuất khẩu vào các nước
thành viên CPTPP vẫn được xem là có quy tắc xuất xứ và được hưởng ưu đãi thuế
quan.
Đối với thủ tục xuất xứ, CPTPP khác với các hiệp định VKFTA hay EVFTA về
việc cấp chứng nhận xuất xứ, cho phép nhà xuất khẩu, nhà sản xuất và nhà nhập khẩu
được tự chứng nhận. Giấy chứng nhận xuất xứ có thể áp dụng cho một lô hàng duy
nhất hoặc nhiều lộ hàng của hàng hóa giống hệt nhau trong khoản thời gian (<12
tháng).
Nếu giá trị hàng nhập khẩu dưới 1000 đô la mỹ hoặc bên nhập khẩu không yêu
cầu giấy chứng nhận xuất xứ với điều kiện việc nhập khẩu không phải là hoạt động
nhằm trốn tránh các quy định của pháp luật thì giấy chứng nhận xuất xứ sẽ được miễn.
Những vấn đề về lao động, theo Hiệp định, các bên cam kết thực thi có hiệu
quả những quy định của ILO như: cho phép người lao động được tự do tham gia các
tổ chức công đoàn, không bị phân biệt đối xử trong lao động và nghề nghiệp, môi
trường làm việc an toàn,v.v. Các bên phải thực thi hiệu quả những cam kết thông qua
những quy định trong luật Lao động
Với mục đích tạo ra môi trường thương mại và môi trường kinh doanh, giấy
chứng nhận xuất xứ sẽ được miễn, các bên cũng đã thỏa thuận trong hiệp định về thủ
tục hải quan, các chính sách cạnh tranh như thủ tục hải quan phải thống nhất, nhanh
chóng và minh bạch, cơ quan hải quan phải ra quyết định về phân loại thuế quan trước
khi hàng hóa vào nước mình, áp dụng tiêu chí xác định trị giá hải quan hay hàng hóa
có quy tắc xuất xứ hay không, phải duy trì các thủ tục hải quan đơn giản để giải phóng
hàng hóa, cơ quan có thẩm quyền của mỗi quốc gia phải nỗ lực, duy trì, đưa ra các
biện pháp chống hành vi hạn chế cạnh tranh...
Ngoài ra, CPTPP cũng quy định những vấn đề khác như: các biện pháp phòng
vệ thương mại, đầu tư, môi trường, hàng rào kỹ thuật thương mại, giải quyết tranh
chấp, thương mại điện tử, viễn thông, ...
* Ổn định kinh tế vĩ mô
Sự cân bằng cung-cầu ngoại tệ: yếu tố này tác động đáng kể đến ngành xuất
khẩu dệt may Việt Nam. Khi dòng vốn nước ngoài chảy vào, nguồn cung ngoại tệ tăng
lên, giúp đáp ứng nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu và máy móc cho ngành dệt may.
Điều này làm giảm chi phí đầu vào cho các doanh nghiệp, nâng cao khả năng cạnh
tranh về giá.
Tỷ giá hối đoái hợp lý: Tỷ giá hối đoái ổn định giúp doanh nghiệp dệt may dự
báo được giá nguyên vật liệu nhập khẩu và giá bán sản phẩm xuất khẩu, từ đó đưa ra
chiến lược giá cả hợp lý, tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Ngoài ra, biến
động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp dệt
may. Khi tỷ giá thay đổi đột ngột, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro lỗ do chênh lệch tỷ
giá. Hệ thống tài chính quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tỷ giá hối
đoái, góp phần hạn chế rủi ro này cho doanh nghiệp.
3.1.2 Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế trên góc độ đơn phương
Cải cách pháp luật: các cam kết tại FTA tác động tích cực đến hoạt động cải
cách luật pháp. Việc thực hiện các cam kết về hàng hóa, hải quan, thuận lợi hóa
thương mại, dịch vụ, đầu tư thúc đẩy các cơ quan quản lý nhà nước của Việt Nam phải
điều chỉnh các quy định pháp luật có liên quan, đơn giản hóa thủ tục hành chính về
cấp phép đầu tư, giấy phép kinh doanh, thủ tục hải quan, xuất nhập khẩu đối với
ngành dệt may nhằm đảm bảo tính minh bạch hóa và tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho
doanh nghiệp. Đồng thời, nhà nước cũng có cách chính sách thay đổi đối với ngành
dệt may, đặt ra những yêu cầu cao hơn về môi trường làm việc, quyền lợi của người
lao động, đảm bảo vấn đề môi trường như trong cam kết của FTA.
Năng lực chuyên môn: hội nhập kinh tế quốc tế thúc đẩy năng lực chuyên môn
của nhân lực Việt Nam theo yêu cầu quốc tế, làm việc trong môi trường quốc tế cần
nắm vững kiến thức chuyên sâu về các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã
tham gia, các quy định, tiêu chuẩn quốc tế liên quan đến lĩnh vực công tác của mình.
Ngoài ra, hiểu biết về kinh tế thị trường, nắm vững các nguyên tắc, quy luật vận hành
để tham mưu, đề xuất các chính sách phù hợp với điều kiện là điều vô cùng quan
trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Đồng thời, hội nhập kinh tế quốc
tế cũng đặt ra yêu cầu về kỹ năng mềm như ngoại ngữ, kỹ năng đàm phán,...
Các doanh nghiệp sản xuất dệt may trong nước ngày càng chú trọng đầu tư
công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về các biện
pháp kỹ thuật hay kiểm dịch để cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài, cũng
như đáp ứng được yêu cầu của các thị trường khó tính: EU, Hoa Kỳ,...
3.2 Tác động tiêu cực của hội nhập kinh tế quốc tế và nguyên nhân tồn tại ảnh
hưởng đến xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam.
3.2.1 Tác động tiêu cực
3.2.1.1 Sự mở cửa thương mại
Việc tự do hóa thương mại và tham gia các FTA đã mang lại cho Việt Nam và
các doanh nghiệp dệt may nhiều lợi ích và cơ hội lớn về thuế quan, thị trường, và kim
ngạch xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, đi kèm với những cơ hội này là những khó khăn và
thách thức. Ngoài những khó khăn nội tại của doanh nghiệp, còn có những thách thức
lớn từ chính các cam kết và thỏa thuận trong hiệp định. Nếu doanh nghiệp dệt may
không đáp ứng được những cam kết này trong quá trình thực thi, họ sẽ gặp nhiều khó
khăn và trở ngại
Thứ nhất, các FTA đặt ra nhiều cam kết gây thách thức lớn cho Việt Nam trong
quá trình xây dựng chính sách và luật pháp ở nhiều lĩnh vực nói chung và ngành dệt
may nói riêng.
Thách thức từ các cam kết về thủ tục hành chính: nhiều bất cập trong quá trình
thực hiện, trong công tác chỉ đạo điều hành cải cách hành chính có lúc có nơi còn
chưa quyết liệt, vẫn còn thủ tục hành chính không hợp lý, phức tạp, rườm rà và tính
công khai minh bạch một số nơi còn hạn chế. Tác phong làm việc của một số cơ quan
chưa chuyên nghiệp, hiện đại, đặc biệt là sự phối hợp giữa các cơ quan hành chính
Nhà nước trong quá trình giải quyết công việc còn bất cập.
Thách thức từ các cam kết về thủ tục hải quan: những khó khăn về thủ tục hải
quan gây trở ngại cho các doanh nghiệp trong quá trình xuất khẩu như sau: Công tác
lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện cải cách thủ tục hải quan ở một số nơi còn thiếu
quyết liệt; một số cán bộ công chức hải quan chưa được đào tạo chuyên sâu, không
đáp ứng được yêu cầu cải cách; một số doanh nghiệp lợi dụng môi trường làm việc
thông thoáng để buôn lậu và gian lận thương mại. Ngoài ra, cơ quan hải quan phải xử
lý nhiều loại hàng hóa khác nhau, dẫn đến nhiều văn bản chuyên ngành điều chỉnh gây
ra khó khăn cho cơ quan hải quan.
Thách thức từ các cam kết về bảo vệ môi trường: những cam kết về môi trường
và phát triển bền vững trong các FTA thế hệ mới yêu cầu các tiêu chuẩn cao và các
nghĩa vụ rõ ràng giữa các bên, thậm chí bao gồm cả cơ chế giải quyết tranh chấp. Việc
thực hiện những cam kết này trở thành rào cản lớn đối với các doanh nghiệp dệt may
Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, do khó khăn trong việc xây dựng,
xử lý và quản lý chất thải theo tiêu chuẩn môi trường. Chi phí đầu tư vào trang thiết bị
hiện đại để xử lý chất thải là không nhỏ, trong khi nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng
công nghệ lạc hậu, ít thân thiện với môi trường. Hóa chất độc hại từ hoạt động nhuộm
gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, và trách nhiệm, ý thức bảo vệ môi trường của
nhiều doanh nghiệp còn kém. Một số nhà máy sẵn sàng xả thải chưa qua xử lý ra môi
trường, như vụ Công ty cổ phần Dệt may Huế và Công ty cổ phần Đầu tư Dệt may
Thiên An Phát. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vấn đề môi trường của các cơ
quan có thẩm quyền cũng chưa chặt chẽ.
Thách thức từ chính sách cạnh tranh: môi trường kinh doanh thương mại minh
bạch và công bằng là yếu tố quan trọng giúp nền kinh tế phát triển. Trong những năm
gần đây, chính sách cạnh tranh luôn được coi là nội dung quan trọng và được đề cập
trong các FTA thế hệ mới. Mặc dù mỗi FTA có mức độ cam kết và nghĩa vụ thực thi
khác nhau, nhưng tất cả đều nhằm mục đích đảm bảo môi trường cạnh tranh bình
đẳng, trong sạch trong khu vực tự do thương mại, không phân biệt đối xử, quy trình tố
tụng minh bạch trong việc thực thi luật cạnh tranh, và sự phối hợp, hợp tác giữa các cơ
quan thực thi.
Thứ hai, sau một thời gian thực thi các FTA thế hệ mới, lợi ích nhận được từ
các hiệp định này còn hạn chế. Do các doanh nghiệp chưa nắm rõ về những ưu đãi
thuế quan theo các hiệp định và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của
nước nhập khẩu còn nhiều khó khăn. Phần lớn các doanh nghiệp mới chỉ hiểu biết sơ
bộ về hiệp định, số lượng doanh nghiệp hiểu biết rõ về các cam kết trong các FTA thế
hệ mới liên quan tới hoạt động kinh doanh của mình chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
Thách thức từ các quy định về quy tắc xuất xứ: đây là yếu tố then chốt quyết
định việc hàng dệt may Việt Nam có được hưởng ưu đãi thuế quan từ các thành viên
trong các FTA hay không. Mỗi FTA sẽ có những quy định khác nhau về quy tắc xuất
xứ. Trong VKFTA, hàng dệt may phải được sản xuất hoàn toàn từ Việt Nam hoặc Hàn
Quốc, hoặc phải đạt hàm lượng khu vực trên 40%. Ngoài ra, quy tắc cộng dồn xuất xứ
cũng được chấp nhận, nghĩa là nguyên liệu sản xuất phải có xuất xứ từ Việt Nam hoặc
Hàn Quốc mới được coi là có xuất xứ để hưởng ưu đãi thuế quan.
Tương tự như VKFTA, trong EVFTA, quy tắc xuất xứ đối với ngành dệt may là
từ vải trở đi, nghĩa là vải sử dụng để cắt may phải có xuất xứ từ Việt Nam hoặc EU.
EVFTA cũng chấp nhận vải có xuất xứ từ Hàn Quốc do Hàn Quốc có FTA với cả Việt
Nam và EU. Khác với EVFTA, CPTPP có quy định nghiêm ngặt hơn về quy tắc xuất
xứ từ sợi trở đi, nghĩa là toàn bộ quá trình kéo sợi, dệt vải, nhuộm, hoàn tất và may
quần áo phải được thực hiện trong các nước thành viên CPTPP.
Những quy định về quy tắc xuất xứ trong các FTA như VKFTA, EVFTA,
CPTPP... đã đặt ra những thách thức lớn cho ngành dệt may Việt Nam do phụ thuộc
nhiều vào nguyên phụ liệu nhập khẩu. Việc phát triển sản xuất nguyên phụ liệu trong
nước sẽ gặp khó khăn ban đầu vì Việt Nam từ trước đến nay chủ yếu nhập khẩu
nguyên liệu, với giá trị nhập khẩu vải và nguyên phụ liệu chiếm khoảng 40% giá trị
kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc, trong đó 70% vải nhập khẩu phục vụ cho mục
đích may xuất khẩu. Chi phí nhập khẩu nguyên phụ liệu chiếm khoảng 30% tổng giá
trị xuất khẩu của doanh nghiệp, và nguồn nguyên liệu sản xuất trong nước chưa đáp
ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng và kỹ thuật.
Thách thức về năng lực cạnh tranh: rào cản đối với nhiều doanh nghiệp dệt
may năng lực hiểu biết pháp luật cũng như luật thương mại quốc tế của doanh nghiệp
còn kém, năng lực cạnh tranh yếu, không nhận được sự bảo hộ của cơ quan nhà nước
mà phải cạnh tranh trực tiếp với doanh nghiệp nước ngoài ngay thị trường trong nước.
Thứ ba, phụ thuộc nhiều vào các thị trường bên ngoài, dễ bị tác động khi các
vấn đề kinh tế - chính trị, xã hội trên thế giới bất ổn.
Thách thức từ các thị trường trọng điểm, các thị trường xuất khẩu hàng dệt may
chính của Việt Nam là Hoa Kì, EU, Nhật, Hàn. Tuy nhiên, điều này mang lại khá
nhiều thách thức, chẳng hạn, sự kiện Brexit Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang
EU do đó bị giảm sút, do một phần thị trường lớn (Anh) đã tách ra. Sau Brexit, Anh
và EU có thể áp dụng các mức thuế quan và quy định khác nhau đối với hàng hóa
nhập khẩu, bao gồm cả hàng dệt may. Các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam phải
điều chỉnh để tuân thủ các quy định mới của từng thị trường, dẫn đến chi phí tăng và
thời gian thông quan lâu hơn. Ngoài ra, sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng do Brexit
làm tăng chi phí vận chuyển và lưu kho hàng hóa.. Hơn nữa, biến động tỷ giá hối đoái
giữa đồng Việt Nam, euro và bảng Anh sau Brexit có thể làm tăng rủi ro tài chính cho
các doanh nghiệp xuất khẩu, ảnh hưởng đến lợi nhuận và giá cả hàng hóa. Dẫn đến
kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam vào EU giảm đáng kể.
Thách thức từ dịch bệnh Covid - 19, năm 2020 dịch bệnh bùng phát khiến
chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy, các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam
giảm nhu cầu thậm chí đóng cửa khiến hàng dệt may Việt Nam không xuất khẩu được
và kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may giảm kỷ lục.
4.2 Giải pháp đẩy mạnh hoạt động xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam
4.2.1 Giải pháp cho nhà nước
Để cải thiện hệ thống quản lý hành chính, cần áp dụng mô hình quản trị hiện
đại và linh hoạt hơn. Thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả cải cách hành
chính một cách chặt chẽ, kèm theo hệ thống khen thưởng và kỷ luật rõ ràng. Điều này
sẽ thúc đẩy quá trình đổi mới và đảm bảo trách nhiệm giải trình trong quá trình cải
cách.
Để nâng cao năng lực cán bộ, cần triển khai các chương trình đào tạo chuyên
sâu, hội thảo tập huấn và cập nhật kiến thức, kỹ năng công nghệ thông tin cũng như
quản lý hiện đại. Xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài trong khu vực
công, bao gồm cơ chế đãi ngộ hợp lý và lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng.
Tiếp tục thực hiện cải cách hành chính, thủ tục hải quan, thực hiện thủ tục hải
quan điện tử, C /O điện tử giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, đơn giản và nhanh
gọn. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ bằng cách tăng cường đầu tư vào hệ thống công
nghệ thông tin và tự động hóa. Tập trung vào việc tích hợp các hệ thống giữa các cơ
quan khác nhau để đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả. Đẩy nhanh quá trình áp dụng các
giải pháp số hóa và chính phủ điện tử để nâng cao hiệu suất công việc và chất lượng
dịch vụ công.
Các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn, Bộ Y tế, Bộ Khoa học và Công nghệ và Bộ Công Thương cần cung cấp thông
tin cụ thể và hỗ trợ các doanh nghiệp tìm hiểu những quy định TBT, SPS và biện pháp
quản lý nhập khẩu của các thị trường đối tác. Từ đó góp phần nâng cao năng lực cạnh
tranh cho các doanh nghiệp xuất khẩu dệt may Việt Nam.
Các cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường nỗ lực truyền thông và phổ biến
nội dung của các hiệp định thương mại tự do một cách đơn giản và dễ tiếp cận. Mục
tiêu là giúp doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể
tự áp dụng các quy định phức tạp này một cách chủ động và hiệu quả. Khi doanh
nghiệp hiểu rõ và vận dụng đúng các điều khoản trong các hiệp định như CPTPP và
EVFTA - bao gồm lộ trình giảm thuế, quy trình tự chứng nhận xuất xứ, quy tắc cộng
gộp, và các quy định về hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT) cũng như vệ sinh
an toàn thực phẩm (SPS) - họ sẽ nâng cao được năng lực cạnh tranh, giảm chi phí sản
xuất và xuất khẩu. Điều này sẽ tạo lợi thế cho doanh nghiệp Việt Nam khi cạnh tranh
với các đối thủ đến từ các quốc gia chưa tham gia CPTPP hoặc chưa có FTA với EU.
Để bảo hộ và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp trong nước trước tác
động của FDI, chính phủ Việt Nam cần xây dựng và triển khai các chính sách ưu đãi
đặc biệt. Cụ thể, các doanh nghiệp Việt Nam nên được hưởng các ưu đãi về thuế hoặc
tín dụng khi đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng như các sáng
kiến đổi mới. Chính sách này sẽ khuyến khích doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực
cạnh tranh thông qua việc cải tiến công nghệ và quy trình sản xuất. Bên cạnh đó, việc
tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất
ưu đãi cũng là một biện pháp quan trọng. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp trong nước
có thêm nguồn lực tài chính để đầu tư mở rộng sản xuất, nâng cấp trang thiết bị và đổi
mới công nghệ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp FDI.
Chính phủ cần chú trọng thắt chặt vấn đề chống bán phá giá và hỗ trợ doanh
nghiệp trong việc áp dụng công nghệ mới và quy trình sản xuất hiện đại để đáp ứng
những yêu cầu cao về sản phẩm, đồng thời nâng cao năng suất.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp FDI, việc hỗ
trợ phát triển thương hiệu cho các doanh nghiệp Việt Nam trở nên cấp thiết. Chính
phủ cần xây dựng và triển khai các chính sách cụ thể nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong
nước xây dựng và quảng bá thương hiệu của mình. Điều này có thể bao gồm các
chương trình tư vấn, đào tạo về xây dựng thương hiệu, cũng như hỗ trợ tài chính cho
các chiến dịch marketing và quảng cáo. Đồng thời, việc tạo điều kiện thuận lợi để
doanh nghiệp Việt Nam tham gia các hội chợ và triển lãm quốc tế cũng đóng vai trò
quan trọng. Thông qua các sự kiện này, doanh nghiệp có cơ hội giới thiệu sản phẩm,
dịch vụ của mình đến khách hàng tiềm năng trên toàn cầu, đồng thời học hỏi từ các
đối thủ cạnh tranh quốc tế. Những nỗ lực này sẽ giúp nâng cao nhận diện thương hiệu
và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên cả thị trường nội địa và quốc
tế.
Để bảo vệ doanh nghiệp xuất khẩu dệt may trước những biến động của thị
trường tài chính thế giới, chính phủ Việt Nam cần áp dụng chính sách tỷ giá linh hoạt
và cung cấp thông tin thị trường kịp thời. Việc điều chỉnh tỷ giá một cách linh hoạt sẽ
giúp duy trì khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu, đồng thời chính phủ cần cung
cấp các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho doanh nghiệp. Song song với đó, việc
thiết lập hệ thống cảnh báo sớm về biến động thị trường tài chính và xu hướng tiêu
dùng toàn cầu, đồng thời khuyến khích và hỗ trợ doanh nghiệp chủ động trong toàn bộ
quy trình sản xuất hàng từ khâu nguyên liệu đầu vào. Chính phủ cũng nên tổ chức các
hội thảo, diễn đàn để cập nhật thông tin và tạo cơ hội cho các doanh nghiệp chia sẻ
kinh nghiệm với nhau. Những biện pháp này sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn
trong việc ứng phó với các thách thức từ thị trường tài chính thế giới, đồng thời nâng
cao khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế.