Professional Documents
Culture Documents
Toán 12&11CTM. LOGA. Tiết 5. Tìm TXĐ hàm Mũ và hàm Lũy thừa
Toán 12&11CTM. LOGA. Tiết 5. Tìm TXĐ hàm Mũ và hàm Lũy thừa
Tuyết
Câu 2. Hàm số nào sau đây được gọi là hàm số lũy thừa?
A. 𝑦 = 𝑥 −3 B. 𝑦 = 3−𝑥 C. 𝑦 = 𝑒 𝑥 D. 𝑦 = ln 𝑥
C. 𝑅\{𝑘𝜋, 𝑘 ∈ 𝑍} D. 𝑅\{𝑘2𝜋, 𝑘 ∈ 𝑍}
Page 1 of 3
LỘ TRÌNH CHUYÊN ĐỀ Ở PHẦN MÔ TẢ CỦA VIDEO EM NHÉ! <3
YouTube & Fanpage: Học cùng Ms.Tuyết
A. 𝐷 = 𝑅\{±3} B. 𝐷 = {±3}
Câu 14. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (2𝑥 − 1)𝑒 là:
1 1
A. 𝐷 = (−∞; ) B. 𝐷 = 𝑅\ { }
2 2
1 1
C. 𝐷 = [ ; +∞) D. 𝐷 = ( ; +∞)
2 2
1
Câu 15. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (9𝑥 2 − 1)5 là:
1 1 1 1
A. 𝐷 = (−∞; ] ∪ [ ; +∞) B. 𝐷 = (−∞; − ) ∪ ( ; +∞)
3 3 3 3
1 1 1
C. 𝐷 = (− ; ) D. 𝐷 = 𝑅\ {± }
3 3 3
A. 𝐷 = (0; +∞) B. 𝐷 = 𝑅
C. 𝐷 = 𝑅\{±1} D. 𝐷 = (−1; 1)
2
Câu 21. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 2 − 4)−3 là:
C. 𝐷 = (−2; 2) D. 𝐷 = 𝑅
2−𝑥 √2
Câu 23. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = ( ) là:
2𝑥+1
1 1 1
A.[− ; 2] B. (− ; 2) C. [− ; 2) D. (2; +∞)
2 2 2
3
Câu 24. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 + 3)2 − √5 − 𝑥 là:
Câu 25. Hàm số nào sau đây không có tập xác định là R?
2
A. 𝑦 = 𝑠𝑖𝑛𝑥 B. 𝑦 = 𝑥 3 C. 𝑦 = ln(𝑥 2 + 1) D. 𝑦 = 𝑒 𝑥
Page 3 of 3
LỘ TRÌNH CHUYÊN ĐỀ Ở PHẦN MÔ TẢ CỦA VIDEO EM NHÉ! <3