Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

YouTube & Fanpage: Học cùng Ms.

Tuyết

CHUYÊN ĐỀ: HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT

TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM LŨY THỪA – HÀM MŨ

*: BT trong đề thi TNTHPT


PHƯƠNG PHÁP
Hàm số mũ có dạng: 𝒚 = 𝒂𝒙 hay 𝒚 = 𝒂𝒖(𝒙) Mũ có chứa ẩn 𝑥
Với 𝒂 > 𝟎, 𝒂 ≠ 𝟏 thì 𝒙 ∈ 𝑹 hay 𝑫 = 𝑹

Hàm số lũy thừa có dạng: 𝒚 = 𝒙𝜶 hay 𝒚 = [𝒖(𝒙)]𝜶


+ Nếu 𝜶 ∈ 𝒁+ thì 𝒙 ∈ 𝑹 hay 𝑫 = 𝑹
+ Nếu 𝜶 ∈ 𝒁− hoặc 𝜶 = 𝟎 thì 𝒙 ≠ 𝟎 hay 𝑫 = 𝑹\{𝟎}
+ Nếu 𝜶 ∉ 𝒁 thì 𝒙 > 𝟎 hay 𝑫 = (𝟎; +∞)

Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số mũ?


𝑥 1
A. 𝑦 = 𝑥 2 B. 𝑦 = (√3) C. 𝑦 = D. 𝑦 = 𝑥 √5
𝑥

Câu 2. Hàm số nào sau đây được gọi là hàm số lũy thừa?

A. 𝑦 = 𝑥 −3 B. 𝑦 = 3−𝑥 C. 𝑦 = 𝑒 𝑥 D. 𝑦 = ln 𝑥

Câu 3. Hàm số nào sau đây là hàm số mũ?


3
A. 𝑦 = (𝑠𝑖𝑛𝑥)3 B. 𝑦 = 3𝑥 C. 𝑦 = 𝑥 3 D. 𝑦 = √𝑥
Câu 4. Tập xác định của hàm số 𝑦 = 3𝑥 là:

A. 𝑅 B. (0; +∞) C. 𝑅\{0} D. [0; +∞)

Câu 5. Tập xác định của hàm số 𝑦 = 2√𝑥 là:

A. 𝑅 B. (0; +∞) C. 𝑅\{0} D. [0; +∞)


1
Câu 6. Tập xác định của hàm số 𝑦 = 5𝑥 là:

A. 𝑅 B. (0; +∞) C. 𝑅\{0} D. [0; +∞)

Câu 7. Tập xác định của hàm số 𝑦 = 𝑒 𝑡𝑎𝑛𝑥 là:


𝜋 𝜋
A. 𝑅\ { + 𝑘2𝜋, 𝑘 ∈ 𝑍} B. 𝑅\ { + 𝑘𝜋, 𝑘 ∈ 𝑍}
2 2

C. 𝑅\{𝑘𝜋, 𝑘 ∈ 𝑍} D. 𝑅\{𝑘2𝜋, 𝑘 ∈ 𝑍}

Page 1 of 3
LỘ TRÌNH CHUYÊN ĐỀ Ở PHẦN MÔ TẢ CỦA VIDEO EM NHÉ! <3
YouTube & Fanpage: Học cùng Ms.Tuyết

Câu 8. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = 𝑥 √2 là:

A. 𝐷 = [0; +∞) B. 𝐷 = (0; +∞) C. 𝐷 = 𝑅\{0} D. 𝐷 = 𝑅

Câu 9. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 2 − 9)−2 là:

A. 𝐷 = 𝑅\{±3} B. 𝐷 = {±3}

C. 𝐷 = (−∞; −3) ∪ (3; +∞) D. 𝐷 = (−3; 3)

Câu 10. Hàm số 𝑦 = (4𝑥 2 − 1)−4 có tập xác định là:


1 1 −1 1
A. 𝑅 B. (0; +∞) C. 𝑅\ {− ; } D. ( ; )
2 2 2 2
1
Câu 11. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 + 5)3 là:

A. (−5; +∞) B. 𝑅 C. (−∞; −5) D. 𝑅\{−5}


Câu 12. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 2 − 5𝑥 + 6)𝑒 là:

A. 𝐷 = (−∞; 2) ∪ (3; +∞) B. 𝐷 = (2; 3)

C. 𝐷 = (−∞; 2] ∪ [3; +∞) D. 𝑅\{2; 3}

Câu 13. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 3 − 4𝑥)√2 là:

A. 𝐷 = (0; +∞) B. 𝐷 = (−∞; −2) ∪ (0; 2)

C. 𝑅\{−2; 0; 2} D. 𝐷 = (−2; 0) ∪ (2; +∞)

Câu 14. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (2𝑥 − 1)𝑒 là:
1 1
A. 𝐷 = (−∞; ) B. 𝐷 = 𝑅\ { }
2 2

1 1
C. 𝐷 = [ ; +∞) D. 𝐷 = ( ; +∞)
2 2
1
Câu 15. Tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (9𝑥 2 − 1)5 là:
1 1 1 1
A. 𝐷 = (−∞; ] ∪ [ ; +∞) B. 𝐷 = (−∞; − ) ∪ ( ; +∞)
3 3 3 3

1 1 1
C. 𝐷 = (− ; ) D. 𝐷 = 𝑅\ {± }
3 3 3

Câu 16. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 2 − 𝑥 − 2)3

A. 𝐷 = (0; +∞) B. 𝐷 = 𝑅

C. 𝐷 = (−∞; −1) ∪ (2; +∞) D. 𝐷 = 𝑅\{−1; 2}

Câu 17. Hàm số 𝑦 = (𝑥 2 + 1)−25 có tập xác định là


Page 2 of 3
LỘ TRÌNH CHUYÊN ĐỀ Ở PHẦN MÔ TẢ CỦA VIDEO EM NHÉ! <3
YouTube & Fanpage: Học cùng Ms.Tuyết
A. 𝑅 B. (1; +∞) C. (0; +∞) D. 𝑅\{±1}
3
Câu 18. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = 𝑥 2

A. 𝐷 = 𝑅 B. 𝐷 = (0; +∞) C. 𝐷 = 𝑅\{0} D. 𝐷 = (−∞; 0)


1
Câu 19. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 − 1)4 là:

A. 𝐷 = (−∞; 1) B. 𝐷 = (1; +∞) C. 𝐷 = 𝑅 D. 𝐷 = 𝑅\{1}

Câu 20. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (1 − 𝑥 2 )𝜋 là:

A. 𝐷 = (−∞; −1) ∪ (1; +∞) B. 𝐷 = 𝑅

C. 𝐷 = 𝑅\{±1} D. 𝐷 = (−1; 1)
2
Câu 21. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 2 − 4)−3 là:

A. 𝐷 = (−∞; −2) ∪ (2; +∞) B. 𝐷 = 𝑅\{±2}

C. 𝐷 = (−2; 2) D. 𝐷 = 𝑅

Câu 22. Tìm tập xác định của hàm số 𝑦 = 𝑥 √2 + (𝑥 − 1)−3

A. 𝑅\{0} B. (0; +∞) C. 𝑅\{1} D. (0; +∞)\{1}

2−𝑥 √2
Câu 23. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = ( ) là:
2𝑥+1

1 1 1
A.[− ; 2] B. (− ; 2) C. [− ; 2) D. (2; +∞)
2 2 2
3
Câu 24. Tìm tập xác định 𝐷 của hàm số 𝑦 = (𝑥 + 3)2 − √5 − 𝑥 là:

A.𝐷 = [−3; 5) B. 𝐷 = (−3; +∞) C. 𝐷 = (−3; 5] D. 𝐷 = (−3; +∞)

Câu 25. Hàm số nào sau đây không có tập xác định là R?
2
A. 𝑦 = 𝑠𝑖𝑛𝑥 B. 𝑦 = 𝑥 3 C. 𝑦 = ln(𝑥 2 + 1) D. 𝑦 = 𝑒 𝑥

Page 3 of 3
LỘ TRÌNH CHUYÊN ĐỀ Ở PHẦN MÔ TẢ CỦA VIDEO EM NHÉ! <3

You might also like