Xem Diem Tong Ket Dia Phuong - Sao Chép

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Phòng GDĐT Đan Phượng

TRƯỜNG: THCS HỒNG HÀ


LỚP: 8B
TỔNG KẾT HỌC TẬP CẢ NĂM
GVCN: THIỀU THỊ CẦN NĂM HỌC: 2023-2024

Ngoại ngữ Khoa học Lịch sử và Giáo dục KQ rèn Danh Số ngày/
STT Họ tên Toán Ngữ văn
1
GDCD Công nghệ Tin học
Tự nhiên địa lý thể chất
Nghệ thuật HĐTN GDĐP KQHT
luyện hiệu buổi nghỉ

1 Đinh Thị Minh Anh 5.7 5.7 5.0 7.5 6.7 6.4 7.1 6.2 Đ Đ Đ Đ Đ T 3
2 Hoàng Việt Anh 7.5 7.3 5.7 6.8 6.3 6.4 6.7 6.9 Đ Đ Đ Đ Đ K 2
3 Nguyễn Kim Tuấn Anh 5.4 6.3 4.3 6.8 6.4 6.7 6.8 6.5 Đ Đ Đ Đ Đ T 1
4 Nguyễn Thị Kim Anh 6.5 7.6 5.9 8.0 7.9 6.9 7.6 7.3 Đ Đ Đ Đ K T 3
5 Nguyễn Thị Lan Anh 7.1 7.9 6.6 7.8 8.5 7.9 8.1 8.1 Đ Đ Đ Đ K T 0
6 Nguyễn Thị Vân Anh 6.7 7.6 5.1 7.8 7.5 7.0 7.8 7.2 Đ Đ Đ Đ K T 0
7 Phạm Việt Anh 5.4 6.0 5.2 6.1 6.8 6.1 6.1 5.8 Đ Đ Đ Đ Đ T 1
8 Lâm Gia Bảo 6.0 5.6 4.5 6.7 6.6 6.5 6.2 6.5 Đ Đ Đ Đ Đ T 3
9 Phạm Ngọc Bắc 8.3 7.2 7.9 7.2 8.2 8.2 8.2 7.0 Đ Đ Đ Đ K T 1
10 Phạm Minh Dũng 8.7 8.0 6.2 7.8 8.4 7.6 8.8 7.7 Đ Đ Đ Đ K T 3
11 Phạm Quang Duy 8.0 7.2 6.4 7.6 8.4 8.1 8.1 8.0 Đ Đ Đ Đ K T 1
12 Phạm Thị Thùy Dương 8.2 8.1 8.3 8.2 8.7 8.1 8.1 8.5 Đ Đ Đ Đ T T HSG 0
13 Phạm Thị Quỳnh Hoa 7.6 8.4 7.2 8.7 8.9 8.0 8.3 8.5 Đ Đ Đ Đ T T HSG 0
14 Đinh Huy Hoàng 5.2 5.1 5.3 7.0 6.0 6.0 5.0 5.5 Đ Đ Đ Đ Đ K 0
15 Nguyễn Khắc Huy 8.0 6.3 7.8 6.8 7.5 6.5 7.6 7.3 Đ Đ Đ Đ K K 4
16 Nguyễn Văn Huy 3.9 4.1 4.3 5.8 5.2 5.7 5.7 4.1 Đ Đ Đ CĐ CĐ Đ 38
17 Nguyễn Gia Hưng 5.2 5.1 4.5 6.5 5.8 5.9 7.3 5.6 Đ Đ Đ Đ Đ T 2
18 Nguyễn Gia Hưởng 9.8 8.7 8.8 9.2 9.6 9.9 9.1 9.5 Đ Đ Đ Đ T T HSXS 0
19 Nguyễn Đăng Khoa 7.8 7.3 6.2 7.1 8.3 7.9 7.7 7.3 Đ Đ Đ Đ K T 1
20 Phạm Như Anh Kiệt 5.1 6.5 5.4 7.0 5.8 6.5 6.6 5.8 Đ Đ Đ Đ Đ T 3
21 Hoàng Thị Tú Linh 6.9 7.0 5.4 7.5 8.2 6.9 7.7 7.4 Đ Đ Đ CĐ Đ T 8
22 Phạm Thị Khánh Ly 8.3 8.1 6.7 8.6 9.1 8.5 8.7 8.7 Đ Đ Đ Đ T T HSG 0
23 Nguyễn Văn Mạnh 7.6 7.3 7.1 7.5 8.1 8.0 8.1 7.0 Đ Đ Đ Đ K T 0
24 Nguyễn Quang Minh 7.9 7.1 5.1 7.6 8.3 7.5 7.5 6.6 Đ Đ Đ Đ K T 1
25 Nguyễn Đại Nghĩa 5.8 6.6 5.3 8.0 6.5 6.4 7.0 5.9 Đ Đ Đ CĐ Đ T 2
26 Nguyễn Hà Khánh Nguyên 7.0 8.3 7.2 8.6 8.4 8.3 8.2 8.4 Đ Đ Đ Đ T T HSG 4
27 Phạm Hà Phương 8.1 7.9 5.6 8.0 8.2 7.9 7.8 7.9 Đ Đ Đ Đ K T 1
28 Phạm Thị Tâm 7.0 8.2 8.1 8.2 8.5 8.3 8.1 8.1 Đ Đ Đ Đ T T HSG 1
29 Nguyễn Hữu Tấn 9.0 8.1 7.0 8.3 8.5 8.0 8.4 9.0 Đ Đ Đ Đ T T HSG 1
30 Phạm Thị Thuận 6.7 6.2 5.1 8.0 7.9 7.0 7.8 7.0 Đ Đ Đ Đ K T 2
31 Phạm Huyền Trang 6.2 6.2 5.4 7.6 6.8 6.8 8.1 6.7 Đ Đ Đ Đ Đ T 0
32 Nguyễn Thị Bảo Trâm 6.8 7.9 7.2 7.7 8.5 7.7 8.0 8.4 Đ Đ Đ Đ K T 0
33 Nguyễn Khắc Tùng 5.6 5.9 4.8 6.9 7.1 6.9 7.2 6.6 Đ Đ Đ Đ Đ T 0
34 Nguyễn Thị Thu Vân 6.6 7.8 6.8 7.6 8.3 7.8 7.7 7.6 Đ Đ Đ Đ K T 0
35 Nguyễn Thị Tường Vy 5.2 5.8 5.1 7.9 6.4 6.1 5.8 5.2 Đ Đ Đ Đ Đ T 0
36 Nguyễn Thị Hải Yến 7.2 7.6 6.2 8.0 8.1 7.6 7.6 8.1 Đ Đ Đ Đ K T 1

Đan Phượng, ngày 5 tháng 5 năm 2024


Người lập biểu Hiệu trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đinh Thị Anh Đào

You might also like