Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

KHOA SƯ PHẠM KHOA HỌC XÃ HỘI

BÀI THU HOẠCH


LỊCH SỰ QUAN HỆ QUỐC TẾ TỪ NĂM 1918 ĐẾN NAY
MÃ MÔN: H14138N

TÊN BÀI THU HOẠCH


ANH (CHỊ) HÃY PHÂN TÍCH ĐẶC ĐIỂM CỦA QUAN HỆ QUỐC
TẾ SAU CHIẾN TRANH LẠNH VÀ RÚT RA NHỮNG BÀI HỌC
ĐỐI VỚI VIỆC THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ĐỐI NGOẠI CỦA
VIỆT NAM HIỆN NAY

Họ và tên học viên : Nguyễn Thị Phương Uyên


Mã số sinh viên : 5022440127
Lớp : ĐHSSU-L2-ĐT(HG)
Giảng viên hướng dẫn : TS. Trần Thị Nhung
SĐT : 0988329866

Đồng Tháp, 2024


PHẦN ĐÁNH GIÁ CỦA GIẢNG VIÊN

ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ

Giảng viên đánh giá 1 Giảng viên đánh giá 2

Trần Thị Nhung

Ngày đánh giá: Ngày đánh giá:


MỤC LỤC
A. ĐẶT VẤN ĐỀ............................................................................................................1
B. NỘI DUNG.................................................................................................................2
I. GIỚI THIỆU VỀ CHIẾN TRANH LẠNH VÀ TÌNH HÌNH THẾ GIỚI SAU
CHIẾN TRANH LẠNH..............................................................................................2
1. Giới thiệu bối cảnh lịch sử: Chiến tranh Lạnh....................................................2
2. Tình hình thế giới sau chiến tranh lạnh:..............................................................2
II. Đặc điểm của quan hệ quốc tế sau chiến tranh lạnh:..............................................3
1. Chuyển biến từ thế giới lưỡng cực sang đa cực:.................................................3
1.1 Biểu hiện:......................................................................................................3
1.2 Hậu quả:........................................................................................................3
2. Tăng cường hợp tác quốc tế:...............................................................................4
2.1. Nhu cầu hợp tác quốc tế:..............................................................................4
2.2. Vai trò của các diễn đàn quốc tế:..................................................................4
2.3. Hợp tác quốc tế góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển chung:. . .5
3. Cạnh tranh quốc tế:.............................................................................................5
3.1. Nguyên nhân:...............................................................................................5
3.2. Biểu hiện:.....................................................................................................6
3.3. Hậu quả:.......................................................................................................6
4. Xu hướng toàn cầu hóa........................................................................................6
4.1. Khái niệm và đặc điểm:................................................................................6
4.2. Nguyên nhân:...............................................................................................7
4.3. Lợi ích:.........................................................................................................7
4.4. Thách thức:...................................................................................................8
5. Nảy sinh các vấn đề an ninh mới:.......................................................................9
5.1. Khái niệm và đặc điểm:................................................................................9
5.2. Các loại vấn đề an ninh mới:........................................................................9
5.3. Nguyên nhân:.............................................................................................10
5.4. Hậu quả:.....................................................................................................10
6. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế:......................................................10
6.1. Biểu hiện:...................................................................................................10
6.2. Hậu quả:.....................................................................................................10
III. Bài học đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay.....11
1. Giữ vững độc lập, tự chủ:..................................................................................11
2. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế:..................................................11
3. Ưu tiên đối ngoại phục vụ phát triển kinh tế - xã hội:.......................................12
4. Thúc đẩy hòa bình, ổn định khu vực và trên thế giới:.......................................12
5. Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại:..............................................................13
C. KẾT LUẬN..............................................................................................................14
TÀI LIỆU THAM KHẢO.............................................................................................15
A. ĐẶT VẤN ĐỀ
Bài luận tập trung vào việc phân tích đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến
tranh Lạnh và rút ra những bài học quan trọng cho việc thực hiện chính sách đối
ngoại của Việt Nam hiện nay. Đây là một chủ đề quan trọng vì quan hệ quốc tế
đã trải qua những biến động đáng kể sau cuộc Chiến tranh Lạnh, và những thay
đổi này đang tiếp tục ảnh hưởng đến tình hình thế giới ngày nay.
Thời kỳ Chiến tranh Lạnh đã chứng kiến cuộc đối đầu giữa hai phe ảnh hưởng
lớn là Mỹ và Liên Xô, tạo ra một bối cảnh quốc tế phân chia rõ ràng và căng
thẳng. Tuy nhiên, sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, thế giới đã chứng kiến sự
thay đổi lớn về cách các quốc gia tương tác và hợp tác với nhau. Đặc điểm chính
của quan hệ quốc tế hiện nay bao gồm sự đa dạng hóa các mối quan hệ đối
ngoại, chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm toàn cầu, thúc đẩy hòa bình và phát
triển, tăng cường hợp tác kinh tế, và tôn trọng chủ quyền và độc lập của các
quốc gia.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển và có vị thế ngày càng tăng trên sân
chơi quốc tế, cần phải hiểu rõ những đặc điểm này để áp dụng vào chính sách
đối ngoại của mình. Việt Nam cần tận dụng cơ hội từ sự đa dạng hóa mối quan
hệ đối ngoại để mở rộng phạm vi hợp tác và tăng cường vị thế của mình trên thế
giới. Ngoài ra, Việt Nam cũng cần thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển với các
đối tác quốc tế để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững. Đồng thời, Việt
Nam cũng cần tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia khác và tham gia
tích cực vào các nỗ lực hòa bình và phát triển toàn cầu.
Vì vậy, việc nghiên cứu và phân tích đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến
tranh Lạnh không chỉ giúp Việt Nam hiểu rõ hơn về tình hình thế giới hiện nay
mà còn đưa ra những bài học quan trọng cho việc xây dựng và thực hiện chính
sách đối ngoại của đất nước trong thời điểm này.

1
B. NỘI DUNG

I. GIỚI THIỆU VỀ CHIẾN TRANH LẠNH VÀ TÌNH HÌNH THẾ


GIỚI SAU CHIẾN TRANH LẠNH
1. Giới thiệu bối cảnh lịch sử: Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh là một thời kỳ lịch sử đặc biệt quan trọng, kéo dài từ cuối thập
kỷ 1940 đến cuối thập kỷ 1980, tạo nên một bối cảnh căng thẳng và đối đầu giữa
hai phe ảnh hưởng lớn nhất thế giới là Liên Xô (Liên bang Xô Viết) và Mỹ cùng
các đồng minh của mỗi phe.
Đặc trưng của Chiến tranh Lạnh là không có một cuộc xung đột quân sự trực
tiếp giữa hai phe, thay vào đó là cuộc đua vũ trang, tình trạng căng thẳng và các
cuộc xung đột gián tiếp diễn ra ở nhiều khu vực trên thế giới. Cả hai phe đều áp
dụng chiến lược "phòng thủ" và "tấn công", trong đó Mỹ và phe Tây phương hỗ
trợ các nước phong trào chống lại sự lan tràn của chủ nghĩa xã hội và chính trị
của Liên Xô, trong khi Liên Xô và phe Đông phương tăng cường sự ảnh hưởng
của mình thông qua việc hỗ trợ các phong trào cách mạng và cách mạng dân
chủ.
Bối cảnh của Chiến tranh Lạnh phản ánh sự phân chia thế giới thành hai phe,
phân biệt rõ ràng giữa hệ thống chính trị và kinh tế của các quốc gia Mỹ và
phương Tây với các quốc gia thuộc Liên Xô và phe Đông phương. Sự cạnh
tranh giữa hai phe đã tác động đến hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống, từ
chính trị, kinh tế, văn hóa đến quân sự, và gây ra những biến động lớn trên toàn
cầu.
Chiến tranh Lạnh đã kết thúc vào những năm 1980, khi sự suy giảm kinh tế và
sự phân khối nội bộ đã gây áp lực lên hệ thống Liên Xô và dẫn đến sự sụp đổ
của nó vào năm 1991. Sự sụp đổ này cũng đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ
Chiến tranh Lạnh và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử thế giới.

2. Tình hình thế giới sau chiến tranh lạnh:


Thế giới đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi từ một trật tự cũ sang một trật
tự mới, tạo ra một hình thái mới của đa cực. Dù đây không phải là một quá trình
nhanh chóng, một số dự báo cho rằng thời kỳ chuyển đổi này có thể kéo dài từ
30 đến 50 năm. Điều quan trọng nhất là thế giới đang trải qua sự thay đổi mà
không cần phải trải qua những cuộc xung đột quân sự như trước đây. Hiện nay,
2
thế giới được chia thành "một siêu cường, nhiều cường quốc", bao gồm Mỹ, Tây
Âu (EU), Nhật Bản, Nga và Trung Quốc.
Sự tan rã của Liên Xô đã tạm thời tạo ra lợi thế cho Mỹ. Mỹ, là một trong số ít
cường quốc còn lại, đang cố gắng củng cố vị trí siêu cường và giữ vai trò chi
phối thế giới. Tuy nhiên, Mỹ cũng đối diện với sự suy yếu tương đối và mâu
thuẫn lớn nhất là giữa tham vọng bá chủ và khả năng thực hiện của nó. Mỹ hiện
đang phải đối mặt với sự thách thức từ các quốc gia mới nổi và phải điều chỉnh
chính sách đối nội và đối ngoại để duy trì vị thế của mình.
Hòa bình thế giới được củng cố và nguy cơ chiến tranh toàn cầu đã giảm bớt,
nhưng hòa bình ở nhiều khu vực vẫn bị đe dọa. Xung đột quân sự và nội chiến
diễn ra ác liệt, thường xuyên xuất hiện với những mâu thuẫn về sắc tộc, tôn giáo,
và tranh chấp lãnh thổ. Những mâu thuẫn này thường có nguồn gốc từ lịch sử,
và việc giải quyết chúng không phải là một quá trình dễ dàng.

II. ĐẶC ĐIỂM CỦA QUAN HỆ QUỐC TẾ SAU CHIẾN TRANH


LẠNH:
1. Chuyển biến từ thế giới lưỡng cực sang đa cực:
Sự tan rã của Liên Xô vào năm 1991 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử quan
trọng, chấm dứt Chiến tranh Lạnh và mở ra kỷ nguyên mới trong quan hệ quốc
tế. Trật tự thế giới lưỡng cực, với hai phe do Hoa Kỳ và Liên Xô dẫn đầu,
nhường chỗ cho thế giới đa cực với sự phân bố quyền lực phức tạp và đa dạng
hơn.
1.1 Biểu hiện:

 Hoa Kỳ trở thành cường quốc duy nhất thống trị thế giới trong một thời
gian ngắn, giai đoạn được gọi là "thế giới đơn cực". Tuy nhiên, vị thế này
nhanh chóng thay đổi do sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế mới nổi
như Trung Quốc, Ấn Độ, và Brazil.
 Các nước khu vực cũng gia tăng ảnh hưởng và vai trò trong trật tự quốc
tế, điển hình là sự hình thành Liên minh châu Âu (EU) và Hiệp hội Các
quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
 Xu hướng đa dạng hóa diễn ra trên nhiều lĩnh vực, từ kinh tế, chính trị đến
văn hóa và xã hội.
3
1.2 Hậu quả:

 Trật tự quốc tế trở nên phức tạp và đa dạng hơn, đòi hỏi sự hợp tác và
điều phối chặt chẽ giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực.
 Mâu thuẫn lợi ích giữa các quốc gia gia tăng, dẫn đến cạnh tranh gay gắt
trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, an ninh, và chính trị.
 Nguy cơ bùng phát xung đột và chiến tranh cao hơn, đặc biệt là trong bối
cảnh chạy đua vũ trang và tranh chấp lãnh thổ.

2. Tăng cường hợp tác quốc tế:


2.1. Nhu cầu hợp tác quốc tế:

Nhu cầu giải quyết các vấn đề chung toàn cầu như khủng bố, biến đổi khí hậu,
dịch bệnh,... thúc đẩy hợp tác quốc tế trên nhiều lĩnh vực.
 Vấn đề chung toàn cầu:
o Khủng bố: Mạng lưới khủng bố quốc tế đe dọa an ninh toàn cầu,
đòi hỏi hợp tác quốc tế để chia sẻ thông tin tình báo, phối hợp truy
bắt tội phạm và ngăn chặn các hành vi khủng bố.
o Biến đổi khí hậu: Hiệu ứng nhà kính gây ra biến đổi khí hậu, ảnh
hưởng nghiêm trọng đến môi trường và cuộc sống con người, đòi
hỏi hợp tác quốc tế để giảm phát thải khí nhà kính, ứng phó với tác
động của biến đổi khí hậu và chuyển đổi sang nền kinh tế xanh.
o Dịch bệnh: Dịch bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng qua
biên giới, đòi hỏi hợp tác quốc tế để chia sẻ thông tin y tế, nghiên
cứu và phát triển vắc-xin, phối hợp phòng chống dịch bệnh.
 Lợi ích của hợp tác quốc tế:
o Giải quyết hiệu quả các vấn đề chung toàn cầu mà một quốc gia
không thể giải quyết.
o Chia sẻ gánh nặng tài chính và nguồn lực.
o Trao đổi kinh nghiệm và giải pháp hiệu quả.
o Thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển chung cho toàn cầu.
2.2. Vai trò của các diễn đàn quốc tế:

4
Các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, G20,... đóng vai trò quan trọng trong
việc thảo luận và giải quyết các vấn đề quốc tế.
 Liên Hợp Quốc (LHQ):
o Là tổ chức quốc tế liên chính phủ lớn nhất thế giới, đóng vai trò
trung tâm trong việc thúc đẩy hợp tác quốc tế.
o LHQ có nhiều cơ quan chuyên môn hoạt động trong các lĩnh vực
khác nhau như y tế, giáo dục, môi trường,...
o LHQ tổ chức các hội nghị quốc tế, diễn đàn thảo luận để các quốc
gia cùng nhau giải quyết các vấn đề chung.
 Nhóm G20:
o Gồm 20 nền kinh tế phát triển và mới nổi chiếm hơn 80% GDP
toàn cầu.
o G20 đóng vai trò quan trọng trong việc thảo luận và đưa ra các
chính sách kinh tế vĩ mô toàn cầu.
o G20 cũng tham gia giải quyết các vấn đề chung toàn cầu như biến
đổi khí hậu, khủng bố.
 Ngoài ra còn có:
o Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC)
o Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
o Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) ...
2.3. Hợp tác quốc tế góp phần duy trì hòa bình, ổn định và phát triển chung:

 Hòa bình: Hợp tác quốc tế giúp ngăn ngừa các xung đột quốc tế, giải
quyết các tranh chấp một cách hòa bình bằng biện pháp ngoại giao và
thương lượng.
 Ổn định: Hợp tác quốc tế giúp duy trì trật tự quốc tế, đảm bảo an ninh
toàn cầu, tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
 Phát triển: Hợp tác quốc tế giúp chia sẻ nguồn lực, thúc đẩy trao đổi
thương mại và đầu tư, hỗ trợ các nước kém phát triển, từ đó góp phần
nâng cao đời sống cho người dân trên toàn thế giới.

3. Cạnh tranh quốc tế:


5
3.1. Nguyên nhân:

 Toàn cầu hóa: Mở cửa hội nhập, tăng cường trao đổi thương mại và đầu tư
quốc tế.
 Thiếu hụt tài nguyên: Cạnh tranh để giành quyền khai thác và sử dụng tài
nguyên thiên nhiên.
 Mở rộng ảnh hưởng: Các quốc gia gia tăng cạnh tranh để mở rộng thị
trường, ảnh hưởng chính trị và kinh tế.
3.2. Biểu hiện:

 Cạnh tranh kinh tế:


o Cuộc chiến tranh thương mại: Mỹ và Trung Quốc áp đặt thuế quan
lẫn nhau.
o Cạnh tranh thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
o Cạnh tranh về năng lực khoa học - công nghệ.
 Cạnh tranh chính trị:
o Tranh chấp lãnh thổ: Biển Đông, Biển Hoa Nam.
o Xung đột khu vực: Trung Đông, Bắc Phi.
o Cạnh tranh về ảnh hưởng trong các tổ chức quốc tế.
3.3. Hậu quả:

 Tiêu cực:
o Gây bất ổn trong quan hệ quốc tế.
o Dẫn đến xung đột, chiến tranh.
o Cản trở hợp tác quốc tế.
 Tích cực:
o Thúc đẩy đổi mới, sáng tạo.
o Nâng cao năng lực cạnh tranh của các quốc gia.
o Mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.

4. Xu hướng toàn cầu hóa


4.1. Khái niệm và đặc điểm:

6
 Khái niệm: Toàn cầu hóa là quá trình gia tăng sự kết nối và phụ thuộc lẫn
nhau giữa các quốc gia trên toàn thế giới về kinh tế, văn hóa, chính trị và
xã hội.
 Đặc điểm:
o Mở cửa hội nhập: Các quốc gia giảm thiểu rào cản thương mại và
đầu tư, tạo điều kiện cho trao đổi hàng hóa, dịch vụ và dòng chảy
vốn quốc tế.
o Tự do hóa: Các quy định, chính sách liên quan đến thương mại, đầu
tư được nới lỏng để tạo điều kiện cho hoạt động kinh tế diễn ra
thuận lợi hơn.
o Phụ thuộc lẫn nhau: Các quốc gia ngày càng phụ thuộc vào nhau về
kinh tế, văn hóa, chính trị và xã hội.
4.2. Nguyên nhân:

 Sự phát triển của khoa học kỹ thuật:


o Công nghệ thông tin: Internet, mạng xã hội giúp kết nối con người
và các quốc gia trên toàn thế giới một cách nhanh chóng, dễ dàng.
o Giao thông vận tải: Các phương tiện giao thông ngày càng hiện
đại, giúp di chuyển nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
 Chính sách mở cửa hội nhập:
o Các quốc gia giảm thiểu rào cản thương mại và đầu tư để thúc đẩy
phát triển kinh tế.
o Các hiệp định thương mại tự do được ký kết, tạo điều kiện cho trao
đổi hàng hóa, dịch vụ và dòng chảy vốn quốc tế.
 Nhu cầu hợp tác quốc tế:
o Giải quyết các vấn đề chung toàn cầu như biến đổi khí hậu, khủng
bố, đại dịch.
o Thúc đẩy phát triển kinh tế, nâng cao đời sống cho người dân.
4.3. Lợi ích:

 Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế:


o Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư, tạo điều kiện cho các doanh
nghiệp phát triển.
7
o Nâng cao năng suất lao động, hiệu quả sản xuất kinh doanh.
o Tăng cường trao đổi thương mại quốc tế.
 Nâng cao đời sống:
o Giảm giá thành sản phẩm, dịch vụ.
o Mở rộng cơ hội việc làm, thu nhập cao hơn.
o Tiếp cận khoa học kỹ thuật, công nghệ tiên tiến.
 Mở rộng thị trường:
o Doanh nghiệp có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn trên toàn thế
giới.
o Tăng cường xuất khẩu, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
 Thúc đẩy hợp tác quốc tế:
o Các quốc gia hợp tác để giải quyết các vấn đề chung toàn cầu.
o Trao đổi văn hóa, giáo dục, khoa học kỹ thuật.
o Tăng cường giao lưu, hiểu biết giữa các nền văn hóa.
4.4. Thách thức:

 Bất bình đẳng gia tăng:


o Khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và trong từng quốc gia
gia tăng.
o Các nước giàu hưởng lợi nhiều hơn từ toàn cầu hóa so với các nước
nghèo.
 Ô nhiễm môi trường:
o Hoạt động sản xuất, kinh doanh gây ô nhiễm môi trường nước,
không khí, đất đai.
o Biến đổi khí hậu, ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
 Mất việc làm:
o Doanh nghiệp di dời sang các nước có chi phí lao động thấp hơn.
o Người lao động mất việc làm, ảnh hưởng đến đời sống.
 Xói mòn bản sắc văn hóa:
o Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây ngày càng mạnh mẽ.
8
o Bản sắc văn hóa truyền thống của các quốc gia có nguy cơ bị mai
một.

5. Nảy sinh các vấn đề an ninh mới:


5.1. Khái niệm và đặc điểm:

 Vấn đề an ninh mới: Những thách thức an ninh mới xuất hiện trong thời
đại toàn cầu hóa, khác biệt với các vấn đề an ninh truyền thống như chiến
tranh giữa các quốc gia.
 Đặc điểm:
o Phi truyền thống: Không chỉ liên quan đến quân sự mà còn bao
gồm các lĩnh vực khác như kinh tế, xã hội, môi trường,...
o Mang tính toàn cầu: Ảnh hưởng đến nhiều quốc gia và khu vực
trên thế giới.
o Phức tạp: Khó khăn trong việc xác định nguyên nhân, giải pháp và
kiểm soát.
o Nguy hiểm cao: Có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho an ninh
quốc gia và khu vực.
5.2. Các loại vấn đề an ninh mới:

 Khủng bố: Hành vi bạo lực nhằm vào dân thường để đạt mục đích chính
trị.
 Ly khai: Nhóm người trong một quốc gia muốn tách ra để lập quốc gia
riêng.
 Xung đột sắc tộc: Mâu thuẫn, tranh chấp giữa các nhóm sắc tộc khác
nhau.
 Phổ biến vũ khí hạt nhân: Nguy cơ vũ khí hạt nhân rơi vào tay những kẻ
khủng bố hoặc phiến quân.
 An ninh mạng: Nguy cơ tấn công mạng, đánh cắp thông tin, phá hoại hệ
thống máy tính.
 An ninh năng lượng: Nguy cơ thiếu hụt năng lượng, giá năng lượng tăng
cao.

9
 An ninh lương thực: Nguy cơ thiếu hụt lương thực, giá lương thực tăng
cao.
 Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến môi trường, an ninh lương thực, nguồn
nước,...
 Dịch bệnh: Nguy cơ lây lan nhanh chóng, ảnh hưởng đến sức khỏe con
người và nền kinh tế.
5.3. Nguyên nhân:

 Toàn cầu hóa: Tăng cường kết nối, trao đổi hàng hóa, dịch vụ, con người
giữa các quốc gia, tạo điều kiện cho các vấn đề an ninh mới phát sinh.
 Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo gia tăng, mâu thuẫn xã hội, tạo
điều kiện cho các tổ chức khủng bố, ly khai hoạt động.
 Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Vũ khí, công nghệ ngày càng hiện
đại, nguy cơ sử dụng cho mục đích phi pháp cao hơn.
 Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến môi trường, an ninh lương thực, nguồn
nước, tạo điều kiện cho xung đột xảy ra.
5.4. Hậu quả:

 Gây mất ổn định an ninh quốc gia, khu vực và toàn cầu.
 Gây thiệt hại về người và tài sản.
 Cản trở phát triển kinh tế - xã hội.
 Gây ra khủng hoảng nhân đạo.

6. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức quốc tế:


 Liên Hợp Quốc (LHQ) tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì
hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
 Các tổ chức quốc tế, khu vực như WTO, ASEAN,... ngày càng phát huy
vai trò trong việc điều chỉnh trật tự kinh tế - chính trị thế giới.
 Hợp tác quốc tế được tăng cường trong nhiều lĩnh vực như kinh tế,
thương mại, đầu tư, khoa học - kỹ thuật, văn hóa, giáo dục,...
6.1. Biểu hiện:

10
 LHQ tham gia giải quyết nhiều vấn đề quốc tế như xung đột, khủng bố,
biến đổi khí hậu,...
 Các tổ chức kinh tế khu vực thúc đẩy thương mại, đầu tư và hội nhập kinh
tế.
 Các tổ chức phi chính phủ (NGO) ngày càng có ảnh hưởng trong việc giải
quyết các vấn đề xã hội.
6.2. Hậu quả:

 Góp phần duy trì hòa bình, an ninh quốc tế và thúc đẩy hợp tác quốc tế.
 Giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu hiệu quả hơn.
 Hạn chế ảnh hưởng của các quốc gia lớn trong việc chi phối trật tự quốc
tế.
 Tăng cường vai trò của các quốc gia nhỏ và các bên phi nhà nước.

III. BÀI HỌC ĐỐI VỚI VIỆC THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH ĐỐI
NGOẠI CỦA VIỆT NAM HIỆN NAY
1. Giữ vững độc lập, tự chủ:
 Là nguyên tắc then chốt, xuyên suốt trong mọi hoạt động đối ngoại. Việt
Nam cần tự chủ về đường lối, chủ động trong hành động, không phụ
thuộc vào bất kỳ thế lực nào.
 Quyết định các vấn đề liên quan đến lợi ích quốc gia, dân tộc trên cơ sở
phù hợp với luật pháp quốc tế và Hiến pháp Việt Nam.
 Thể hiện qua các hành động cụ thể như:
o Tham gia các diễn đàn quốc tế một cách có chọn lọc, trên cơ sở bảo
vệ lợi ích quốc gia.
o Không tham gia vào các liên minh quân sự hoặc các tổ chức mang
tính đối đầu.
o Giải quyết các tranh chấp quốc tế bằng biện pháp hòa bình, ngoại
giao.

11
o Tăng cường hợp tác quốc tế cùng có lợi, không can thiệp vào nội
bộ các nước khác.
2. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế:
 Mở rộng quan hệ với tất cả các quốc gia trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi,
tôn trọng luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên Hợp Quốc.
 Tích cực tham gia các diễn đàn, tổ chức quốc tế và khu vực.
 Nâng cao vị thế và tiếng nói của Việt Nam trên trường quốc tế.
 Thể hiện qua các hành động cụ thể như:
o Mở rộng quan hệ với các nước lớn, các nước láng giềng, các nước
ASEAN và các nước đang phát triển.
o Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc,
WTO, IMF, ASEAN,...
o Tổ chức các hội nghị, hội thảo quốc tế để tăng cường giao lưu, hợp
tác.
o Góp phần giải quyết các vấn đề chung toàn cầu.
3. Ưu tiên đối ngoại phục vụ phát triển kinh tế - xã hội:
 Tập trung thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu, mở rộng thị
trường.
 Hợp tác quốc tế trong các lĩnh vực khoa học - công nghệ, giáo dục, đào
tạo, y tế,...
 Nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân.
 Thể hiện qua các hành động cụ thể như:
o Tạo môi trường đầu tư kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp
nước ngoài.
o Hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu sản phẩm ra thị
trường quốc tế.
o Tham gia các hiệp định thương mại tự do khu vực và đa khu vực.
o Hợp tác quốc tế để phát triển khoa học - công nghệ, đổi mới sáng
tạo.
o Gửi học sinh, sinh viên đi du học nước ngoài.

12
o Chia sẻ kinh nghiệm phát triển kinh tế - xã hội với các nước khác.
4. Thúc đẩy hòa bình, ổn định khu vực và trên thế giới:
 Ủng hộ giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, ngoại giao.
 Tham gia gìn giữ hòa bình, phòng ngừa, ứng phó với các nguy cơ, thách
thức an ninh phi truyền thống.
 Góp phần xây dựng một khu vực và thế giới hòa bình, ổn định, phát triển.
 Thể hiện qua các hành động cụ thể như:
o Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
o Cung cấp lực lượng tham gia các hoạt động phòng chống khủng bố,
tội phạm xuyên quốc gia.
o Góp phần giải quyết các tranh chấp khu vực bằng biện pháp hòa
bình, ngoại giao.
o Hỗ trợ các nước đang phát triển xây dựng hòa bình, ổn định.
5. Nâng cao hiệu quả công tác đối ngoại:
 Củng cố cơ sở vật chất, kỹ thuật, trang thiết bị cho công tác đối ngoại.
 Nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ ngoại giao.
 Phát huy vai trò của các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, người dân trong
công tác đối ngoại.
 Thể hiện qua các hành động cụ thể như:
o Trang bị cho các cơ quan ngoại giao cơ sở vật chất, kỹ thuật hiện
đại.
o Đào tạo cán bộ ngoại giao có trình độ chuyên môn cao, am hiểu về
các vấn đề quốc tế.
o Khuyến khích các doanh nghiệp tham gia các hoạt động đối ngoại.
o Nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của công tác
đối ngoại.

13
C. KẾT LUẬN
Trong bài tiểu luận này, chúng ta đã thấy rằng việc phân tích và hiểu biết về đặc
điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là rất quan trọng đối với việc
xây dựng và thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời điểm hiện
nay. Thế giới sau Chiến tranh Lạnh đã trải qua những biến động lớn, đặc biệt là
trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, và những bài học từ những biến động này mang
lại những kiến thức quý báu mà Việt Nam có thể áp dụng vào chính sách đối
ngoại của mình.
Một trong những đặc điểm quan trọng của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh
là sự đa dạng hóa và phức tạp hóa của các mối quan hệ đối ngoại. Thay vì chỉ
tập trung vào mối quan hệ với một số quốc gia hoặc nhóm quốc gia, thế giới
hiện nay đã chứng kiến sự xuất hiện và phát triển của nhiều đối tác mới, từ các
quốc gia lớn đến các quốc gia nhỏ và khu vực. Do đó, Việt Nam cần phải phát
triển một chiến lược linh hoạt và toàn diện để tương tác và hợp tác với đối tác đa
dạng này.
Ngoài ra, bài học quan trọng khác mà Việt Nam có thể rút ra từ quan hệ quốc tế
sau Chiến tranh Lạnh là về tầm quan trọng của hợp tác kinh tế và phát triển. Thế
giới ngày nay đang chứng kiến sự tăng cường hợp tác kinh tế và đầu tư giữa các
quốc gia, cũng như sự phát triển của các liên minh kinh tế và thương mại. Việt
Nam cần phải tận dụng những cơ hội từ những thỏa thuận này để thúc đẩy phát
triển bền vững và đảm bảo lợi ích quốc gia.
Cuối cùng, việc tôn trọng chủ quyền và độc lập của các quốc gia khác, cùng với
việc thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển toàn cầu, cũng là những bài học
quan trọng mà Việt Nam cần phải chú trọng trong chính sách đối ngoại của
mình. Chỉ thông qua việc thực hiện những bài học này một cách hiệu quả và
nhất quán, Việt Nam mới có thể đóng góp tích cực vào hòa bình và ổn định toàn
cầu, đồng thời bảo vệ và thúc đẩy lợi ích quốc gia trong một thế giới đa dạng và
biến động.

14
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chiến tranh Lạnh https://vi.wikipedia.org/wiki/Chi%E1%BA%BFn_tranh_L
%E1%BA%A1nh
2. Xung đột và hợp tác trong quan hệ quốc tế thời kỳ sau chiếm tranh lạnh
(Những đặc điểm chủ yếu)
http://tailieudientu.lrc.tnu.edu.vn/Upload/Collection/brief/brief_25071_28525_4
663CD.pdf
3. Một số đặc điểm an ninh quốc tế sau Chiến tranh Lạnh
https://tailieumienphi.vn/doc/mot-so-dac-diem-an-ninh-quoc-te-sau-chien-tranh-
lanh-y0ujuq.html
4. Đường lối đối ngoại Đại hội Đảng XIII kế thừa, phát triển và hoàn thiện
đường lối đối ngoại thời kỳ đổi mới https://dangcongsan.vn/thoi-su/duong-loi-
doi-ngoai-dai-hoi-dang-xiii-ke-thua-phat-trien-va-hoan-thien-duong-loi-doi-
ngoai-thoi-ky-doi-moi-598434.html
5. Tư tưởng nhất quán, xuyên suốt về đường lối đối ngoại, ngoại giao Việt Nam
https://nhandan.vn/tu-tuong-nhat-quan-xuyen-suot-ve-duong-loi-doi-ngoai-
ngoai-giao-viet-nam-post783561.html
6. 5 bài học kinh nghiệm từ công tác đối ngoại của Việt Nam
https://phunuvietnam.vn/5-bai-hoc-kinh-nghiem-tu-cong-tac-doi-ngoai-cua-viet-
nam-20211214100249105.htm

15

You might also like