Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

Danh mục vật tư

STT MÃ TÊNVT ĐVT ĐGIÁ THUẾ


1 X001 xi măng Hà bao 12000 2%
2 X002 xi măng Hoàng bao 11000 2%
3 S001 Sắt 10 kg 30000 1%
4 S002 Sắt 20 kg 50000 1%
5 G001 gạch tàu tấm 1000 2.50%
6 G002 gạch bông tấm 1500 3%

DANH MỤC VẬT TƯ BÁN RA


Ngày 17 tháng 6 năm 2007
STT MÃ VT TÊN VT ĐVT SL ĐGIÁ TTHUẾ GIÁ BÁN
1 X001 xi măng Hà bao 10 12000 2400 122400
2 G002 gạch bông tấm 500 1500 22500 772500
3 X002 xi măng Hoàng bao 100 11000 22000 1122000
4 S001 Sắt 10 kg 25 30000 7500 757500
5 X002 xi măng Hoàng bao 250 11000 55000 2805000
6 X002 xi măng Hoàng bao 150 11000 33000 1683000
7 S002 Sắt 20 kg 230 50000 115000 11615000
8 S002 Sắt 20 kg 150 50000 75000 7575000
9 G001 gạch tàu tấm 200 1000 5000 205000
10 X001 xi măng Hà bao 300 12000 72000 3672000
Tổng doanh thu 30329400

sắt xi măng gạch


tổng số thu 405 810 700
số lượng hóa đơn 19947500 9404400 977500

số lượng hóa đơn có giá trị lớn 50000 8


DANH SÁCH KHÁCH DU LỊCH
STT họ và tên mã khu vực tên địa phương giá chi phí
1 bùi long an VT195A vũng tàu 30000 120000
2 lê quân anh DN600B đà nẵng 90000 1150000
3 trần mỹ linh DL310B đà lạt 50000 190000
4 ngô thị lợi DL310A đà lạt 50000 210000
5 võ văn vạn VT195A vũng tàu 30000 120000
6 ngô thị sen DL310A đà lạt 50000 210000
7 võ văn vạn VT195B vũng tàu 30000 100000
tổng cộng
tổng chi phí loại a
tổng chi phí loại b

bảng 1
mã địa phương tên địa phương giá chi phí loại A chi phí loại B
DL đà lạt 50000 210000 190000
VT vũng tàu 30000 120000 100000
DN đà nẵng 90000 1300000 1150000

bảng phụ 2
khoảng cách >200 km >500 km
phí ăn uống dọc đường 30000 90000
khoảng cách tổng thu
195 180000
600 1330000
310 330000
310 290000
195 180000
310 290000
195 220000
2115 2820000
1010 940000
1105 1880000

Địa phương Vũng Tàu Đà Lạt Đà Nẵng


Tổng thu 580000 910000 1330000
DU LỊCH THÁNG 12/2007
mã chuyến mã xe nơi xuát phát nơi đến ngày xuất phát số ngày ngày về
SG-NT 01-LVA SÀI GÒN NHA TRANG 10/9/07 5 10/14/07
SG-DL 01-NNT SÀI GÒN ĐÀ LẠT 12/9/07 5 12/14/07
SG-HN 01-LHT SÀI GÒN HÀ NỘI 12/9/07 10 12/19/07
NT-SG 03-TTH NHA TRANG SÀI GÒN 9/9/07 4 9/13/07
HN-SG 04-LPX HÀ NỘI SÀI GÒN 12/9/07 10 12/19/07
HN-HL 05-TCS HÀ NỘI HẠ LONG 10/9/07 4 10/13/07
SG-VT 05-LHT SÀI GÒN VŨNG TÀU 11/9/07 1 11/10/07

Địa điểm Số lượng


Mã vùng Tên vùng Mã xe Số khách
SG SÀI GÒN 1 4
HN HÀ NỘI 2 15
NT NHA TRANG 3 30
HL HẠ LONG 4 45
DL ĐÀ LẠT 5 60
VT VŨNG TÀU
số khách TC
4 48000
4 48000
4 84000
30 288000
45 945000
60 576000
60 144000
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG NGÀY GIAO ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG T/TIỀN
1 TNNS01 THANH NIÊN 23/5/10 3500 10 35000
2 TNNB05 THANH NIÊN 19/6/10 1500 50 75000
3 CANB03 CÔNG AN 3/5/10 1300 10 13000
4 TTNB04 TUỔI TRẺ 10/6/10 1000 50 50000
5 TTNS02 TUỔI TRẺ 29/6/10 2500 10 25000

Bảng Phụ
GIÁ BÁO
MÃ BÁO TÊN BÁO NHẬT BÁO NGUYÊT SAN
TT TUỔI TRẺ 1000 2500
TN THANH NIÊN 1500 3500
PN PHỤ NỮ 2000 5000
CA CÔNG AN 1300 2800
KẾT QUẢ THI A NGÀY 27/6
STT HỌ VÀ TÊN LT TH TC KQ XL
1 Nguyễn Anh 10 9 19 ĐẬU giỏi
2 Trần Bình 8 6 14 ĐẬU khá
3 Lê Châu 5 5 10 ĐẬU TB
4 Nguyễn Minh 0 9 9 RỚT yếu
5 Trần Thanh 3 0 3 RỚT yếu
Tổng cộng danh sách này có:

TC >=18 >=14 >=10 Còn lại


kết quả thi tháng 6
40% 20%
XL giỏi khá TB yếu giỏi
khá
TB
yếu
Bảng thống kê kết quả thi
giỏi khá TB yếu 20% 20%
1 1 1 2
kết quả thi tháng 6
3

2
2
số lượng

1
1 1 1

0
tháng 6 giỏi khá
xếp loại
TB yếu

giỏi
khá
TB
yếu

20%
DANH MỤC HÀNG
MÃ HÀNG TÊN HÀNG ĐVT GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT
C1 coca lon thùng 60000 65000
C2 coca chai kết 30000 32000
P1 pesi chanh thùng 55000 60000
T1 tiger cao kết 90000 98000
S1 saigon đỏ thùng 82000 88000

BẢNG KÊ TÌNH HÌNH NHẬP XUẤT


NGÀY SỐ HĐ MÃ HG TÊN HÀNG ĐVT SỐ LG ĐƠN GIÁ
1/2/2002 T001 c1 coca lon thùng 10 65000
1/2/2002 T002 p1 pesi chanh thùng 15 60000
2/2/2002 C001 t1 tiger cao kết 25 90000
5/2/2002 C002 c2 coca chai kết 20 30000
5/2/2002 T003 s1 saigon đỏ thùng 30 88000
6/2/2002 T004 p1 pesi chanh thùng 10 60000
9/2/2002 C003 c2 coca chai kết 25 30000
TỔNG CỘNG
TIỀN THU TIỀN CHI
650000 0
900000 0
0 2250000
0 600000
2640000 0
600000 0
0 750000
4790000 3600000
TIỀN ĐIỆN THÁNG 5/2003
STT MÃ TÊN KH CHỈ SỐ CŨ CHỈ SỐ MỚI ĐỊNH MỨC KW TIÊU THỤ TIỀN ĐỊNH MỨC
1 SHKV1 HẢI 100 150 80 50 22500
2 KDKV2 SƠN 330 650 120 320 78000
3 SHKV2 TRANG 120 220 80 100 120000
4 KDKV1 HÀ 32 700 120 668 60000
5 SXKV1 PHÁT 500 1505 150 1005 180000
6 SHKV2 THỊNH 200 358 80 158 120000
7 SXKV2 HÙNG 550 1782 150 1232 210000
8 KDKV1 TÂM 400 800 120 400 60000
9 SHKV1 THẢO 130 235 80 105 36000
10 SXKV1 THÚY 300 885 150 585 180000

BẢNG GIÁ ĐIỆN


GIÁ ĐỊNH MỨC GIÁ VƯỢT ĐỊNH MỨC MÃ
MÃ KH ĐỊNH MỨC KV1 KV2 KV1 KV2 *KV1
SH 80 450 1500 1000 1100
KD 120 500 650 1200 11300
SX 150 1200 1400 1500 1700

TIỀN VƯỢT ĐỊNH MỨC


>0

STT MÃ TÊN KH
2 KDKV2 SƠN
3 SHKV2 TRANG
4 KDKV1 HÀ
5 SXKV1 PHÁT
6 SHKV2 THỊNH
7 SXKV2 HÙNG
8 KDKV1 TÂM
9 SHKV1 THẢO
10 SXKV1 THÚY
003
TIỀN VƯỢT ĐỊNH MỨC PHỤ THU TỔNG CỘNG GHI CHÚ
0 0 22500 *
2260000 22600 2360600 chú ý
22000 220 142220 *
657600 3000 720600 cắt điện
1282500 9000 1471500 cắt điện
85800 858 206658 *
1839400 10500 2059900 cắt điện
336000 10080 406080 cắt điện
25000 250 61250 *
652500 19575 852075 cắt điện

STT MÃ TÊN KH CHỈ SỐ CŨ CHỈ SỐ MỚI ĐỊNH MỨC KW TIÊU THỤ


1 SHKV1 HẢI 100 150 80 50
4 KDKV1 HÀ 32 700 120 668
5 SXKV1 PHÁT 500 1505 150 1005
8 KDKV1 TÂM 400 800 120 400
9 SHKV1 THẢO 130 235 80 105
10 SXKV1 THÚY 300 885 150 585

CHỈ SỐ CŨ CHỈ SỐ MỚI ĐỊNH MỨC KW TIÊU THỤ


TIỀN ĐỊNH TIỀN
MỨCVƯỢT ĐỊNH MỨC
PHỤ THU
330 650 120 320 78000 2260000 22600
120 220 80 100 120000 22000 220
32 700 120 668 60000 657600 3000
500 1505 150 1005 180000 1282500 9000
200 358 80 158 120000 85800 858
550 1782 150 1232 210000 1839400 10500
400 800 120 400 60000 336000 10080
130 235 80 105 36000 25000 250
300 885 150 585 180000 652500 19575
TIỀN ĐỊNH MỨC TIỀN VƯỢT ĐỊNH MỨC PHỤ THU TỔNG CỘNG GHI CHÚ
22500 -30000 -300 -7800 *
60000 657600 3000 720600 cắt điện
180000 1282500 9000 1471500 cắt điện
60000 336000 10080 406080 cắt điện
36000 25000 250 61250 *
180000 652500 19575 852075 cắt điện

TỔNG CỘNG GHI CHÚ


2360600 chú ý
142220 *
720600 cắt điện
1471500 cắt điện
206658 *
2059900 cắt điện
406080 cắt điện
61250 *
852075 cắt điện
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN ĐIỆN THOẠI
NGÀY SỐ ĐT GỌI TỈNH GIÁ GIỜ BẮT ĐẦU GIỜ KẾT THÚC
19/10/2003 072876543 LONG AN 1300 9:23:00 9:25:25
20/10/2003 8130012 Tp 1200 10:05:25 10:10:00
21/10/2003 073556891 TIỀN GIANG 1500 8:13:12 8:14:00
21/10/2003 054360036 HUẾ 3200 7:45:00 7:50:00
21/10/2003 0909347465 MOBIPONE 1800 10:10:00 10:12:00
22/10/2003 0913141709 VINAPONE 1750 12:30:12 12:31:00
23/10/2003 091819281 VINAPONE 1750 14:02:00 14:14:00
24/10/2003 048776600 HÀ NỘI 5000 20:20:20 20:22:00
25/10/2003 8890128 Tp 1200 21:02:21 21:22:00
26/10/2003 9002754 Tp 1200 21:30:30 22:00:00

BẢNG PHỤ
MÃ TỈNH 72 73 54 90 91
TÊN TỈNH LONG AN TIỀN GIANG HUẾ MOBIPONE VINAPONE
GÍA 1300 1500 3200 1800 1750

NGÀY
21/10/2003 NGÀY SỐ ĐT GỌI TỈNH GIÁ
21/10/2003 073556891TIỀN GIANG 1500
21/10/2003 054360036HUẾ 3200
21/10/2003 090934746MOBIPONE 1800
21/10/2003 Total
Grand Total
THOẠI
THỜI GIAN SỐ PHÚT GỌI THÀNH TIỀN TIỀN PHẢI TRẢ
0:02:25 2 2600 1820
0:04:35 4 4100 4100
0:00:48 0 0 0
0:05:00 5 16000 16000
0:02:00 2 3600 3600
0:00:48 0 0 0
0:12:00 12 21000 21000
0:01:40 1 5000 5000
0:19:39 19 11600
0:29:30 29 16600

48
HÀ NỘI
5000

GIỜ BẮT ĐẦUGIỜ KẾT THÚC THỜI GIAN SỐ PHÚT GỌI THÀNH TIỀN
TIỀN PHẢI TRẢ
8:13:12 8:14:00 0:00:48 0 0 0
7:45:00 7:50:00 0:05:00 5 16000 16000
10:10:00 10:12:00 0:02:00 2 3600 3600
19600
19600

You might also like