Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

TIỂU LUẬN CUỐI KỲ

HỌC PHẦN: CÁC GIAI ĐOẠN LỚN CỦA LỊCH SỬ PHƯƠNG ĐÔNG

Họ và tên: Ngô Thị Cẩm Hiếu

MSSV: 2256110056

***

ĐỀ TÀI

ẢNH HƯỞNG CỦA NHO GIÁO ĐỐI VỚI QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA
VIỆT NAM THỜI PHONG KIẾN

Giảng viên hướng dẫn: TS. Phan Văn Cả

MỤC LỤC
MỤC LỤC ......................................................................................................................1

PHẦN MỞ ĐẦU ............................................................................................................2

PHẦN NỘI DUNG ........................................................................................................2

I. Khái quát về Nho giáo .........................................................................................2

1. Khái niệm Nho giáo .........................................................................................2

2. Nội dung tư tưởng Nho giáo ............................................................................3

3. Lịch sử và bối cảnh của Nho giáo tại Việt Nam thời phong kiến ................6

4. Những đặc trưng của Nho giáo Việt Nam ......................................................9

II. Ảnh hưởng của Nho giáo đối với Việt Nam thời phong kiến .....................10

1. Ảnh hưởng tích cực ........................................................................................10

2. Ảnh hưởng tiêu cực ........................................................................................ 11

PHẦN KẾT LUẬN ......................................................................................................15

DANH MỤC HÌNH ẢNH ...........................................................................................17

TÀI LIỆU THAM KHẢO ...........................................................................................17

1
PHẦN MỞ ĐẦU
Trong lịch sử phát triển của Việt Nam, Nho giáo đã đóng vai trò vô cùng quan trọng,
ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt đời sống xã hội. Nho giáo đã trở thành hệ tư tưởng
chính thống của các triều đại phong kiến Việt Nam, định hình hệ thống chính trị, giáo
dục, đạo đức, xã hội và văn hóa. Hơn nữa, đề tài này cũng mang tính thời sự cao.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tìm hiểu những giá trị văn hóa truyền thống,
trong đó có Nho giáo, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân
tộc, đồng thời tiếp thu những tinh hoa văn hóa nhân loại để phát triển đất nước.

Là một người quan tâm đến lịch sử và văn hóa Việt Nam, em đã lựa chọn đề tài “Ảnh
hưởng của Nho giáo đối với quá trình phát triển của Việt Nam thời phong kiến”
để nghiên cứu nhằm tìm hiểu những tác động đa chiều của Nho giáo lên đất nước ta
trong giai đoạn lịch sử này. Nghiên cứu đề tài này sẽ giúp em hiểu rõ hơn về vai trò
của Nho giáo trong việc xây dựng nhà nước phong kiến, phát triển kinh tế, củng cố xã
hội và định hướng văn hóa Việt Nam. Đồng thời, thông qua việc phân tích những mặt
tích cực và hạn chế của Nho giáo, em có thể rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu
cho công cuộc xây dựng và phát triển đất nước trong giai đoạn hiện nay.

Với những lý do trên, em tin rằng đề tài nghiên cứu này có ý nghĩa và tính thiết thực,
góp phần nâng cao hiểu biết về lịch sử, văn hóa và xã hội Việt Nam.

PHẦN NỘI DUNG


I. Khái quát về Nho giáo
1. Khái niệm Nho giáo

Nho giáo hay còn được gọi là đạo Nho hoặc đạo Khổng, là một hệ thống đạo
đức, triết học xã hội, giáo dục, chính trị do Khổng Tử 1 thành lập và được các đệ tử của
ông trên khắp nơi phát triển với mục đích tạo dựng một xã hội tốt đẹp với những con
người có đạo đức và lễ nghi chuẩn mực từ đó tạo thành nền móng vững chắc để phát
triển đất nước.

1
Khổng Phu Tử hay Khổng Tử (28 tháng 9 năm 551 TCN – 11 tháng 4 năm 479 TCN) là một triết gia và chính
trị gia người Trung Quốc, sinh sống vào thời Xuân Thu. Theo truyền thống, ông được xem là nhà hiền triết Trung
Quốc mẫu mực nhất. Những lời dạy và triết lý của Khổng Tử đã hình thành nền tảng văn hóa Á Đông, và ngày
nay vẫn tiếp tục duy trì ảnh hướng khắp Trung Quốc cũng như các quốc gia Đông Á khác. Ông là một trong
Mười vị thánh trong lịch sử Trung Quốc.

2
Những người sống và làm việc theo các tư tưởng được đề cập đến trong Nho
giáo thì được gọi là các “Nho sĩ” trong đó chữ “Nho” là để chỉ nhưng người có học
thức, biết phép cư xử và lễ nghĩa đúng.

Hình 1. Hình ảnh về Khổng Tử

2. Nội dung tư tưởng Nho giáo

Trong quá trình phát triển, mỗi thời đại có cách hiểu riêng về Nho giáo, có
nhiều trường phái Nho giáo khác nhau như Nho giáo Nguyên thủy, Hán nho, Đường
nho, Tống nho, Tân nho, Cựu nho, Hàn Nho (Nho giáo hàn lâm) và Nho giáo dân
gian…Theo dòng chảy lịch sử, Nho giáo đã du nhập vào Việt Nam và để lại dấu ấn sâu
sắc lên mọi mặt đời sống xã hội. Tuy nhiên, Nho giáo ở Việt Nam không phải là thuần
Nho mà đã pha trộn với tư tưởng của Phật giáo, Lão giáo và các tín ngưỡng dân gian
khác. Sự giao thoa này tạo nên một hệ thống Nho giáo mang bản sắc riêng biệt của
Việt Nam. Điều này có thể thấy qua các thành tố cấu tạo nên tư tưởng của các nhà Nho
dân tộc trong lịch sử, nhiều nhà nghiên cứu đã khẳng định điều này qua câu “tam giáo
đồng nguyên2“, “các tư tưởng vừa có yếu tố của Nho giáo, vừa có yếu tố của Phật giáo
và các yếu tố của Lão giáo.

2
Tam giáo đồng nguyên là ba tôn giáo, gồm Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo cùng hòa vào làm một. Hiện tượng
này phổ biến ở một số nước Á Đông, điển hình là Trung Quốc và Việt Nam.

3
Tư tưởng, nội dung Nho giáo Việt Nam có thể tóm lược thành: Ngũ thường
(nhân - nghĩa - lễ - trí - tín) và tam cương (ba quan hệ chủ chốt trong xã hội theo quan
điểm phong kiến là: Quân - thần, phu - tử, phu - phụ).

Ngũ thường là 5 điều con người cần có trong cuộc sống, bao gồm: Nhân,
Nghĩa, Lễ, Trí, Tín. Đây là những giá trị đạo đức cơ bản được Nho giáo đề cao, giúp
con người sống tốt đẹp hơn.

- Nhân (仁 rén): nhân được hiểu là người, học cách làm người. Nhân trong Ngũ
thường dạy chúng ta muốn trở thành một người tốt phải yêu thương người khác
và giúp đỡ vạn vật, muôn loài.

- Nghĩa (义 lǐ): có nghĩa là chính nghĩa, công bằng, ngay thẳng. Nghĩa trong Ngũ

thường dạy chúng ta cách cư xử với mọi người xung quanh sao cho công bằng,
hợp lẽ phải.
- Lễ (礼 yì): có nghĩa là lễ phép, lễ độ. Lễ trong Ngũ thường dạy chúng ta phải
tôn trọng, hòa nhã trong cách cư xử với mọi người.
- Trí (智 zhì): có nghĩa là trí tuệ, khôn ngoan, thông biết lý lẽ. Trí trong Ngũ
thường dạy chúng ta phải sáng suốt để đánh giá đúng phẩm chất, tính cách của
một người, nhìn nhận được đúng sai, phải trái.
- Tín (信 xìn): có nghĩa là uy tín, tín nhiệm, lòng tin. Tín trong Ngũ thường dạy
chúng ta phải cam kết thực hiện một cách nhất quán, phải giữ đúng lời hứa với
người khác.

Hình 2. Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín

4
Tam cương là ba mối quan hệ cốt yếu trong xã hội theo quan điểm phong kiến, bao
gồm: Quân thần cương, Phụ tử cương, Phu phụ cương.

- Quân thần cương: Bổn phận của thần quần (bầy tôi) đối với Vua. Vua là người
đứng đầu đất nước, có quyền lực tối cao, thần dân phải phục tùng và trung
thành với Vua.
- Phụ tử cương: Bổn phận của con cái đối với cha mẹ. Cha mẹ là người sinh
thành và nuôi dưỡng con cái, con cái phải hiếu thảo, kính trọng và vâng lời cha
mẹ.
- Phu phụ cương: Đạo vợ chồng. Chồng là người đứng đầu gia đình, vợ phải
phục tùng và kính trọng chồng.

Đối với Nho giáo, mỗi nhân tố trong ba mối quan hệ trên đều phụ thuộc và hỗ
trợ cho nhau. Song, thứ tự trước sau trong đạo lý Nho giáo rất quan trọng, người xưa
rất chú ý tới thứ bậc ưu tiên như để nhấn mạnh đến tầm quan trọng khi nói đến. Vì thế,
trong ba quan hệ Tam Cương thì quan hệ vua-tôi là quan trọng và được đề cao nhất.

Trong xã hội xưa, tam cương ngũ thường là thước đo chuẩn mực của con người
trong mọi sinh hoạt chính trị và an sinh xã hội. Người ta tin rằng con người có thể trở
thành bậc hiền nhân thông qua việc hoàn thiện 3 mối quan hệ và 5 đức tính này. Do đó,
tam cương ngũ thường có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và
phát triển của một đất nước. Tuy nhiên, đến giai đoạn phong kiến sau này, những mối
quan hệ trong xã hội đã được các vua chúa tạo ra dựa trên những nguyên tắc tam
cương ngũ thường vô cùng khắc nghiệt. Ví dụ như: “quân sử thần tử, thần bất tử bất
trung”, hay “phụ sử tử vong, tử bất vong bất hiếu”. 3Điều này khiến tam cương ngũ
thường trở nên hà khắc và áp đặt. Trong xã hội hiện đại, tam cương ngũ thường dường
như không còn quá quan trọng và có sự liên kết với con người. Bởi nhiều người cho
rằng, đó chỉ là một công cụ chỉ được dành cho chế độ quân chủ chuyên chế. Mặc dù
vậy, xét theo khía cạnh đạo đức, vai trò của tam cương ngũ thường vẫn có những giá
trị quan trọng nhất định. Con người sống ở đời nhất định phải hiểu rõ “nhân, nghĩa, lễ,
trí, tín” thì mới có thể tồn tại và phát triển trong xã hội.

3
Câu trên có nghĩa là “Vua bắt bề tôi chết, bề tôi không chịu chết là bất trung; cha bắt con chết, con không chịu
chết là bất hiếu”

5
Ngũ thường và Tam cương là hai nội dung bổ sung cho nhau, tạo nên một hệ
thống giá trị đạo đức hoàn chỉnh. Ngũ thường đề cao phẩm chất cá nhân, trong khi tam
cương đề cao các mối quan hệ xã hội. Sự kết hợp giữa Ngũ thường và Tam cương đã
tạo nên nền tảng đạo đức cho xã hội phong kiến Việt Nam, góp phần duy trì trật tự xã
hội và định hướng hành vi của con người. Tuy nhiên, cần nhìn nhận một cách khách
quan rằng một số giá trị trong Nho giáo, đặc biệt là Tam cương, đã hạn chế sự phát
triển của xã hội, đặc biệt là vai trò của người phụ nữ.

3. Lịch sử và bối cảnh của Nho giáo tại Việt Nam thời phong kiến

Trong giai đoạn đầu của việc truyền bá Nho giáo vào Việt Nam diễn ra trong
thời kỳ Bắc thuộc, Nho giáo đã được đưa vào với mục đích đồng hóa dân tộc do các
thế lực phong kiến từ phương Bắc. Tuy nhiên, người Việt tiếp nhận Nho giáo trong
giai đoạn này chậm chạp và thụ động, tập trung chủ yếu vào các yếu tố kỹ thuật và văn
hóa mang tính thực dụng và gần gũi với truyền thống của người Việt.

Giai đoạn tiếp theo từ thế kỷ X đến XV, trong quá trình xây dựng và phát triển
nhà nước Đại Việt, giai cấp phong kiến dân tộc đã tự chủ tiếp thu Nho giáo thông qua
giao lưu kinh tế, văn hóa và ngoại giao với Trung Quốc. Quan niệm của Nho giáo về
chính trị-xã hội, đạo đức và nhân sinh đã ảnh hưởng đến những người học đạo Nho.
Trong bối cảnh đất nước chưa ổn định, việc bảo vệ và thống nhất nước nhà là ưu tiên
hàng đầu, Nho giáo được tiếp nhận trong giai đoạn này mang tính chất dân tộc, liên kết
với thực tiễn và truyền thống văn hóa của người Việt. Nho giáo, cùng với Phật giáo và
Đạo giáo, tạo thành hiện tượng “tam giáo đồng nguyên”, trong đó Phật giáo đóng vai
trò quan trọng nhất. Thời kỳ này nhà Lý và Trần có thể được coi là giai đoạn phát triển
Nho giáo Việt Nam, với những biểu hiện như sau:

- Xây dựng hệ thống giáo dục và đào tạo nhân tài:


 Xây dựng Văn Miếu (1070) và Quốc Tử Giám (1076) là những cơ sở giáo
dục đào tạo quan trọng, góp phần bồi dưỡng nhân tài cho đất nước.
 Thi hành chế độ khoa cử (1075) tuyển chọn người có học vấn để bổ sung
vào bộ máy nhà nước.
 Viện Hàn lâm được thành lập, tập hợp những trí thức uyên bác, đóng vai trò
cố vấn cho nhà vua.
- Thực hiện các lễ nghi Nho giáo:
6
 Các nghi lễ theo Ngũ kinh (Thi, Thư, Lễ, Dịch, Xuân Thu) được thực hiện ở
kinh đô, thể hiện sự tôn trọng và tiếp thu tinh thần Nho giáo.
 Viện Quốc Tử Giám giảng dạy Tứ Thư, Ngũ Kinh, góp phần phổ biến tư
tưởng Nho giáo trong xã hội.
- Hình thành và phát triển tầng lớp Nho sĩ:
 Tầng lớp Nho sĩ địa phương hình thành và lớn mạnh, đóng vai trò quan
trọng trong việc truyền bá Nho giáo và tham gia vào bộ máy nhà nước.
 Nhiều Nho sĩ tài năng trở thành quan lại cao cấp, góp phần xây dựng và phát
triển đất nước.

Hình 3. Văn Miếu Quốc Tử Giám

Trong giai đoạn thứ ba, tương ứng với thời kỳ từ thế kỷ XV đến XIX, với nhu
cầu hoàn thiện thể chế trung ương và tập quyền, các triều đại từ nhà Lê đến nhà
Nguyễn đã sử dụng tư tưởng Nho giáo để lựa chọn và điều chỉnh bộ máy quan lại, sử
dụng đạo lý cương thường và tập quán tông pháp để điều chỉnh hành vi của nhân dân.
Tuy nhiên, theo thời gian, việc tiếp nhận Nho giáo dần trở nên cực đoan hơn, là một
trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy tàn của chế độ phong kiến. Sự thịnh vượng
của Nho giáo trong thời kỳ đầu nhà Lê được biểu hiện như sau:

- Hạn chế Phật giáo và Đạo giáo:


 Vua Lê Thánh Tông ban hành sắc lệnh cấm các nhà sư và đạo sĩ tiếp xúc với
quan lại, nhằm hạn chế ảnh hưởng của Phật giáo và Đạo giáo.
 Nho giáo được đề cao, trở thành hệ tư tưởng chính thống của nhà nước.
- Chính sách lấy Nho giáo làm trung tâm:

7
 Vua Lê Thánh Tông ban hành bộ luật Hồng Đức4, lấy Nho giáo làm nền
tảng cho hệ thống pháp luật.
 Hai mươi tư huấn điều được ban hành, đề cao các giá trị Nho giáo như
Trung, Hiếu, Tiết, Nghĩa.
 Quân dân cả nước đều phải tuân theo các quy định của Nho giáo, tạo nên
một xã hội có kỷ cương và đạo đức.
- Thể chế hóa chế độ thi cử:
 Chế độ thi cử được tổ chức đều đặn ba năm một lần, tuyển chọn nhân tài
cho đất nước.
 Nho giáo trở thành nội dung chính trong các kỳ thi, góp phần củng cố vị trí
của Nho giáo trong xã hội.

Hình 4. Vua Lê Thánh Tông và bộ luật Hồng Đức

Quá trình du nhập Nho giáo vào Việt Nam từ đầu Công nguyên đến thế kỷ XIX
có những đặc điểm, tính chất sau: Thứ nhất, tính phức tạp của quá trình du nhập Nho
giáo; Thứ hai, tính dung hợp của Nho giáo với Phật giáo và Đạo giáo trên cơ sở văn
hóa truyền thống Việt Nam; Thứ ba, tính Việt hóa Nho giáo.

Từ quá trình du nhập của Nho giáo vào Việt Nam, có thể rút ra một số ý nghĩa
mang tính lịch sử: Thứ nhất, ý nghĩa về phương diện văn hóa. Quá trình du nhập của
Nho giáo vào Việt Nam trong lịch sử đã bổ sung và làm cho diện mạo văn hóa Việt
Nam có thêm những sắc thái mới. Thứ hai, ý nghĩa về phương diện tư tưởng, đạo đức.
Quá trình du nhập của Nho giáo vào Việt Nam đã tác động lớn đến thế giới quan, nhân
sinh quan và tư tưởng chính trị - xã hội của người Việt. Thứ ba, ý nghĩa về phương

4
Bộ luật Hồng Đức bao gồm những nội dung cơ bản: Giữ cho đất nước luôn ở thế chủ động đối phó với sự xâm
lược từ bên ngoài. Giữ nghiêm kỷ cương, phép nước. Chấn hưng nông nghiệp, coi nông nghiệp là nền tảng của
sự ổn định kinh tế xã hội.

8
diện chính trị - xã hội. Quá trình du nhập, tiếp thu và cải biến Nho giáo ở người Việt
không chỉ đáp ứng được yêu cầu quản lý đất nước của giai cấp phong kiến dân tộc bấy
giờ mà còn góp phần vào việc nâng cao ý thức độc lập, tự chủ của người Việt nói
chung trước triều đình phương Bắc.

4. Những đặc trưng của Nho giáo Việt Nam

Khi Nho giáo lan truyền vào Việt Nam, nó đã trải qua một quá trình phát triển
lâu dài tại Trung Quốc. Tuy nhiên, khi được nhập vào Việt Nam, Nho giáo đã được
tiếp thu một cách có chọn lọc và hài hòa với những giá trị văn hóa truyền thống của
người Việt. Có một số đặc trưng quan trọng trong quá trình này:

Đầu tiên, trong suốt thời kỳ trung thế kỷ của Việt Nam, triều đình đã thực hiện
chính sách “Tam giáo đồng nguyên”. Từ thế kỷ XV trở đi, triều đình không chỉ tập
trung vào Nho giáo mà còn tôn trọng Phật giáo và Đạo giáo. Mặc dù đã có sự tranh cãi
giữa Nho giáo và Phật giáo trong lịch sử tư tưởng Việt Nam và triều đình cũng từng áp
dụng những biện pháp hạn chế hoạt động của các tu sĩ Phật giáo và Đạo giáo, nhưng
giữa ba tôn giáo chưa từng bùng nổ một cuộc chống đối và xung đột gay gắt nào.

Hình 5. Hình ảnh minh hoạ về Tam giáo đồng nguyên tại Việt Nam

Thứ hai, sự thịnh vượng của Nho giáo ở Việt Nam được thể hiện rõ rệt trong
lĩnh vực giáo dục và thi cử. Từ thời nhà Lý, Việt Nam đã tổ chức cuộc thi cho học sinh
thuộc ba tôn giáo Nho, Phật, Đạo. Tài liệu lịch sử cho biết rằng vào năm 1195, nhà Lý
đã tổ chức “cuộc thi tam giáo”, và vào năm 1227, nhà Trần cũng đã tổ chức cuộc thi
tương tự. Thời kỳ nhà Hậu Lê còn mở rộng quy mô các cuộc thi tam giáo. Hình thức
thi cử này phù hợp với chính sách “tam giáo đồng nguyên”, đối xử công bằng với cả

9
ba tôn giáo và giúp giảm bớt mâu thuẫn tôn giáo và xã hội, thu hút nhân tài. Điều này
có thể coi là một đặc điểm dân tộc.

Thứ ba, các nhà học Nho giáo ở Việt Nam đều có một đặc điểm chung là họ bị
ảnh hưởng sâu sắc bởi Nho giáo, đồng thời gắn kết các yếu tố tư tưởng của Phật giáo
và Đạo giáo. Một số nhà học Nho giáo Việt Nam không có những tác phẩm triết học
riêng, hoặc tập trung chủ yếu vào giải thích các kinh điển Nho giáo Trung Quốc,
nhưng tư tưởng triết học của họ thường được thể hiện qua thơ văn. Các nhà học Nho
giáo nổi tiếng như Chu Văn An, Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Lê Quý Đôn...
đồng thời là nhà thơ, nhà giáo dục và nhà chính trị.

Cuối cùng, trong quá trình áp dụng tư tưởng Nho giáo từ Trung Quốc vào Việt
Nam, các nhà học Nho giáo đã bổ sung yếu tố yêu nước và sử dụng ngôn ngữ dân tộc.
Một số kinh điển đã được dịch sang chữ Nôm và được chú thích. Tất cả những công
việc này đã làm phong phú thêm nội dung Nho giáo và mở rộng ảnh hưởng xã hội của
nó.

II. Ảnh hưởng của Nho giáo đối với Việt Nam thời phong kiến
1. Ảnh hưởng tích cực

Nho giáo đã có một ảnh hưởng vô cùng tích cực đối với quá trình phát triển của
Việt Nam trong thời kỳ phong kiến. Nho giáo đã không chỉ góp phần vào việc xây
dựng nền văn hóa, giáo dục và tư tưởng, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh
chính trị và xã hội của đất nước.

Một trong những ảnh hưởng quan trọng nhất của Nho giáo là việc thúc đẩy sự
phát triển văn hóa và giáo dục. Nho giáo đặt nền tảng cho hệ thống giáo dục truyền
thống của Việt Nam, trong đó tôn trọng tri thức, đạo đức và tinh thần trách nhiệm là
những nội dung cốt lõi. Các trường học Nho giáo đã truyền đạt kiến thức về triết học,
văn chương, lịch sử và quốc phong, đồng thời đào tạo nhân tài cho xã hội. Điều này đã
góp phần vào việc hình thành một đội ngũ tri thức vững mạnh trong xã hội phong kiến
Việt Nam.

Thứ hai, Nho giáo cũng có ảnh hưởng đáng kể đến chính trị và quản lí của đất
nước trong việc xây dựng và duy trì các triều đại phong kiến vững mạnh. Triết lý Nho
giáo tôn vinh nguyên tắc về đạo đức, trật tự xã hội và trọng tài năng. Các nhà Nho giáo
10
đã đóng vai trò quan trọng trong việc cố vấn cho các vị vua và quan lại, đồng thời thúc
đẩy quá trình xây dựng hệ thống quản lí công chức chính quyền. Hơn nữa, Nho giáo
đã thúc đẩy ý thức tình yêu đất nước và lòng trung thành với quốc gia, tạo nên một
tinh thần đoàn kết và sự ổn định trong xã hội. Các triều đại như Triệu, Ngô, Đinh, Lý,
Trần, Lê, và Nguyễn đều có sự ủng hộ và sự phát triển của Nho giáo. Nho giáo không
chỉ là một tín ngưỡng tôn giáo, mà còn là một hệ thống tư tưởng chính trị - đạo đức,
góp phần định hình triết lý cai trị và quyền lực của các vị vua. Nho giáo đã tạo nền
tảng vững chắc cho quyền lực vương triều và bảo vệ chủ quyền dân tộc Việt Nam khỏi
các cuộc xâm lược từ bên ngoài.

Ngoài ra, Nho giáo đã góp phần vào việc duy trì và phát triển các giá trị truyền
thống của Việt Nam. Từ việc tôn vinh tổ tiên, tôn giáo đã truyền bá các nguyên tắc về
sự tôn trọng gia đình, trách nhiệm đối với người già và lòng biết ơn đối với quá khứ.
Nho giáo cũng đặc biệt quan tâm đến đạo đức cá nhân và xã hội, khuyến khích người
dân sống đúng theo các nguyên tắc đạo đức và phát triển bản thân. Nho giáo đã hướng
con người vào con đường ham tu dưỡng đạo đức. Nó khuyến khích con người tu
dưỡng đạo đức và tuân thủ các nguyên tắc Nhân – Nghĩa – Lễ – Trí – Tín.

Bên cạnh đó, trong thời kỳ phong kiến, Nho giáo ở Việt Nam đã đáp ứng được
yêu cầu phát triển của nền kinh tế tiểu nông gia trưởng. Dù là ruộng điền trang thái ấp
của quý tộc, ruộng của địa chủ, ruộng công của làng xã hay ruộng tư của người nông
dân, tất cả đều được canh tác trong khuôn khổ của một nền sản xuất nhỏ, lấy gia đình
làm đơn vị. Nhưng, gia đình Việt Nam phổ biến là những gia đình nhỏ từ hai đến ba
thế hệ, rất ít khi có gia đình lớn bốn, năm thế hệ như ở Trung Quốc. Trong gia đình
nhỏ, quan hệ vợ chồng là cái trục chính. Người chồng, hay người cha ở cương vị gia
trưởng, điều hành mọi công việc trong gia đình, trước hết là việc lao động kiếm sống
của gia đình. Do đó, khái niệm “nghĩa” cũng được đề cao như khái niệm “hiếu”.

Tổng kết lại, Nho giáo đã có một ảnh hưởng tích cực đối với quá trình phát
triển Việt Nam thời phong kiến. Nó đã đóng góp vào việc xây dựng nền văn hóa và
giáo dục, định hình chính trị và quản lí, và duy trì giá trị truyền thống của đất nước.
Mặc dù đã có những hạn chế và tranh cãi, nhưng không thể phủ nhận rằng Nho giáo đã
góp phần vào sự phát triển bền vững của Việt Nam trong thời kỳ phong kiến.

2. Ảnh hưởng tiêu cực


11
Trong thời kỳ phong kiến, Nho giáo cũng mang đến một số ảnh hưởng tiêu cực
đối với Việt Nam. Mặc dù có những đóng góp tích cực, nhưng hệ thống tư tưởng và
giá trị của Nho giáo cũng đã tạo ra một số hạn chế và nhược điểm trong quá trình phát
triển của đất nước.

Một trong những ảnh hưởng tiêu cực của Nho giáo là tạo ra sự bất bình đẳng và
phân hóa xã hội. Nho giáo đặt ra một hệ thống giai cấp rõ ràng, phân chia con người
thành các tầng lớp khác nhau dựa trên địa vị xã hội và quyền lực. Các tầng lớp quý tộc
và nho sĩ được đặt ở vị trí cao nhất trong xã hội, trong khi nhân dân thường dân và
nông dân thì bị coi thường và bị kì thị. Điều này tạo ra sự bất công và không công
bằng trong xã hội phong kiến, khiến cho những người thuộc tầng lớp thấp hơn không
có cơ hội phát triển và thăng tiến xã hội.

Ngoài ra, Nho giáo còn tạo ra sự khắc nghiệt và hạn chế trong việc tự do tư duy
và sáng tạo. Hệ thống tư tưởng của Nho giáo đặt nặng yếu tố truyền thống và tuân thủ,
khiến cho con người bị ràng buộc trong các quy tắc và quy định cứng nhắc. Việc tuân
thủ các nguyên tắc và quy tắc trở thành ưu tiên hàng đầu, trong khi sự sáng tạo và đổi
mới bị cản trở. Dưới ảnh hưởng của Nho giáo, truyền thống tập thể đã biến thành chủ
nghĩa gia trưởng, chuyên quyền, độc đoán, bất bình đẳng. Nho giáo không thúc đẩy sự
phát triển của các ngành khoa học tự nhiên bởi phương pháp giáo dục thiên lệch của
Nho giáo chỉ quan tâm tới đạo đức, học và dạy làm người mà không đề cập đến kiến
thức khoa học kỹ thuật. Điều này đã ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học, công
nghệ và nghệ thuật trong thời kỳ phong kiến Việt Nam, khiến cho đất nước tụt lại so
với các nước khác.

Tư tưởng trung quân của Nho giáo trong lĩnh vực chính trị đã khiến nhiều nho
thần và nho sĩ Đại Việt đều cố gắng bảo vệ và khôi phục ngai vàng cho các vị vua, bất
chấp những vua gây hại và thiếu năng lực. Thay vì mang lại sự thống nhất cho đất
nước, họ đã dẫn đến sự suy đồi và hỗn loạn, khiến dân chúng đau khổ. Nhà Mạc đã ám
sát và chiếm ngôi vua, sau khi mất nước, họ vẫn tiếp tục gây loạn bằng cách tạo ra
cuộc nổi dậy ở Cao Bằng để phục hồi triều đại vương. Nguyễn Kim đã lập Lê Duy
Ninh, một người vô tài và không có khả năng lãnh đạo lên làm vua Lê Trang Tông
nhằm khôi phục nhà Lê, chỉ vì y là con cháu của nhà Lê. Trịnh Tùng và hậu duệ của
ông đã ám sát các vị vua Lê, nhưng không chính thức chiếm ngôi, không phải vì sợ uy
12
tín của các vị vua Lê đã suy tàn, mà vì tư tưởng trung quân sâu sắc trong xã hội Đàng
Ngoài. Nguyễn Gia Long đã thống nhất đất nước, chấm dứt chiến tranh, nhưng nhiều
người vẫn sử dụng danh nghĩa khôi phục nhà Lê để khích động cuộc nổi loạn, gây ra
hỗn loạn kéo dài ở miền Bắc. Hơn nữa, những người ngu trung hoặc lợi dụng tư tưởng
trung quân đã vứt bỏ cả lòng liêm sỉ và tự hào dân tộc, để trở thành công cụ của kẻ thù,
không ngừng tìm cách làm hại quốc gia. Lê Chiêu Thống đã “cõng rắn cắn gà nhà”,
nhưng vẫn được các cựu thần và gia tộc tôn trọng. Đồng Khánh, Khải Định, Bảo Đại
là những vua bù nhìn, nhưng vẫn được triều thần phò tá, trung thành, dẫu biết rằng
trung quân như vậy thực chất là trung thành với Pháp. Trước kia, các châm ngôn như
“Quân sử thần tử, thần bất tử bất trung; phụ sử tử vong, tử bất vong bất hiếu” là những
châm ngôn phổ biến trong triết học Nho. Bất kể đạo đức và phẩm hạnh nào mà một
quân tử chính trực cần phải có, cuối cùng đều không thể vượt qua được tư tưởng trung
quân vô điều kiện.

Hình 6. Vua Lê Chiêu Thống

Trong lĩnh vực kinh tế, sự áp đặt của Nho giáo đã hạn chế sự phát triển kinh tế
của Việt Nam, làm suy yếu các nguồn lực trong nước và đó là một trong những nguyên
nhân dẫn đến sự mất nước. Do tư tưởng Nho giáo, một số nghề nghiệp trong xã hội
Việt Nam đã bị coi thường và khinh rẻ, mặc dù chúng là cần thiết và có ích cho xã hội
như nghệ thuật xướng ca, nghề thương mại và tương tự. Những người theo nghề
xướng ca chuyên nghiệp như tuồng, chèo, ca trù và hát bội đã bị khinh miệt với câu
13
ngạn ngữ “xướng ca vô loại”, có nghĩa là nghề xướng ca không thuộc vào bất kỳ loại
nghề nào và không có chỗ đứng trong bốn loại “tứ dân” (sĩ, nông, công và thương).
Những người theo nghề thương mại chuyên nghiệp cũng bị khinh thường, vì theo quan
niệm của nhà nho, nhà buôn nằm ở tầng lớp thấp hơn trong bốn tầng lớp xã hội. Điều
này được thể hiện qua câu chuyện về Đào Duy Từ, một người có xuất thân từ gia đình
nho sĩ nhưng quan trọng hơn là ông là con của một người hát, do đó bị cấm thi đỗ kinh
qua thi đỗ sĩ quan, ông phải đi vào Đàng Trong để tìm kiếm cơ hội phát triển và chỉ
trách chúa Nguyễn lo việc buôn bán (một công việc được coi là của người thấp hèn),
và khuyên nhà chúa tập trung chỉ vào việc quản lý quốc sự để xứng đáng với vị trí
quân thần minh chúa. Tuy nhiên, trong thời kỳ tranh chấp giữa miền Nam và miền
Bắc, do nhu cầu sử dụng nguồn lực từ bên ngoài, cả hai chính quyền Đàng Ngoài và
Đàng Trong đã thực hiện chính sách mở cửa giao thương và phát triển các cảng như
Phố Hiến, Hội An, Nông Nại đại phố, Mỹ Tho đại phố, Sài Gòn, Hà Tiên. Đến thời kỳ
nhà Nguyễn, khi đất nước được thống nhất, tư tưởng Nho giáo đã hoàn toàn thống trị
và chính sách “trọng nông ức thương” và “bế quan tỏa cảng” trở thành một phần của
chính sách quốc gia, ngăn chặn sự phát triển của đất nước và đẩy nước Việt vào tình
cảnh nghèo đói và lạc hậu, đó là một trong những nguyên nhân dẫn đến việc mất nước
vào tay Pháp.

Hình 7. Quân sư Đào Duy Từ

Về xã hội, quan điểm bất bình đẳng của Nho giáo đã chà đạp phụ nữ Việt Nam
xuống đất đen. “Đạo” mà Nho giáo dành cho người phụ nữ là đạo tam tòng: “Tại gia
tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử”. “Đức” mà Nho giáo dạy cho phụ nữ là tứ
14
đức: “Công, dung, ngôn, hạnh”. Tất cả là để cho người phụ nữ làm tròn chức trách
phục vụ đàn ông. Hơn nữa, hệ thống giáo dục và kỳ thi theo Nho giáo chỉ dành riêng
cho nam giới. Gần 100% phụ nữ Việt Nam bị loại trừ, chỉ có thể được học qua giáo
dục gia đình và dân gian. Rất ít phụ nữ được học chữ và tiếp cận kiến thức thông qua
Nho giáo. Trong thời Trung đại, tất cả các công việc làng xã và công việc quốc gia đều
do nam giới làm. Phụ nữ chỉ được gán vai trò “tề gia, nội trợ” và có thể kinh doanh
nhỏ, làm công việc nông nghiệp, nhưng điều này không làm tăng địa vị của họ trong
gia đình và xã hội.

Tổng kết lại, Nho giáo cũng mang đến những ảnh hưởng tiêu cực đối với Việt
Nam thời phong kiến. Từ việc tạo ra bất bình đẳng xã hội, hạn chế tự do tư duy và
sáng tạo, đến hạn chế về kinh tế, những yếu tướng này đã góp phần làm giảm đi tiềm
năng và sự phát triển của đất nước trong thời kỳ đó.

PHẦN KẾT LUẬN


Trên thực tế, ảnh hưởng của Nho giáo đối với Việt Nam thời phong kiến là một
vấn đề có nhiều khía cạnh và đa chiều. Tuy nhiên, khi đánh giá tổng thể, có thể rút ra
một số kết luận và nhận xét quan trọng.

Nho giáo đã góp phần Hán hóa một phần tinh thần của văn hóa Việt Nam trong
thời kỳ trung đại. Sự ảnh hưởng của triết lý Nho đã thể hiện trong các giá trị, quy tắc
và chuẩn mực đạo đức trong xã hội. Điều này đã dẫn đến một sự thay đổi trong tư
tưởng và tư duy của người Việt, và có thể thấy trong các khía cạnh như gia đình, quan
hệ xã hội và chính trị. Nho giáo đã cung cấp một nền tảng cho xã hội phong kiến Việt
Nam trong việc duy trì ổn định và quyền lực chính trị. Chúng ta cần hiểu rằng Nho
giáo không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến Việt Nam thời phong kiến, và việc
xem xét những yếu tố khác như đạo Phật, đạo Công giáo và các yếu tố văn hóa bản địa
là cần thiết để có cái nhìn toàn diện về thời kỳ này.

Tuy nhiên, cũng cần nhìn nhận rằng Nho giáo không phải lúc nào cũng có tác
động tích cực đối với văn hóa Việt Nam. Một số khía cạnh của Nho giáo có thể gây hại
đến sự phát triển của đất nước. Việc tạo ra một hệ thống xã hội phân tầng và tập trung
quyền lực đã gây ra sự bất công và bất bình đẳng. Đồng thời, việc giới hạn sự đổi mới
và sáng tạo cũng đã ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội.

15
Trong bối cảnh hiện đại, văn hóa Việt Nam không còn cần Nho giáo như trước
đây. Để xây dựng một xã hội tiến bộ và phát triển, chúng ta cần tìm kiếm một cơ sở lý
thuyết và các giá trị tinh thần kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Điều này có nghĩa
là chúng ta nên tìm hiểu và phát huy giá trị truyền thống bản địa của Việt Nam, thay vì
chỉ tập trung vào Nho giáo như một sự hoài cổ và vọng ngoại.

Như ý kiến của nhà nghiên cứu Quang Đạm: “Nói tóm lại, đạo lý Nho giáo
thường xuyên kìm hãm xã hội chúng ta thuở trước ở một trạng thái thấp kém. Trong
khuôn khổ thiên hạ của đạo lý Nho giáo không có con đường nào tốt hơn con đường
tìm hướng quay ngược trở về với Tây Chu, với Đường, Ngu. Trong khi đó, truyền
thống Việt Nam vì độc lập của Tổ quốc và vì quyền sống chính đáng của cả dân tộc
vẫn không ngừng thể hiện một tinh hoa, một bản sắc không có thế lực nào vùi lấp, xóa
bỏ được. Chế độ trị nước trị dân của các thế lực Hán tộc xâm lược và các triều đại
phong kiến Việt Nam, tôn sùng Nho giáo luôn luôn ngăn cản sự vươn lên của truyền
thống Việt Nam. Tinh hoa và khí phách Việt Nam cũng luôn luôn tỏ rõ sức sống bất
diệt của mình trong mọi hoàn cảnh”.

Từ quan điểm của một sinh viên nghiên cứu, em nhận thấy rằng việc tiếp tục
khám phá và nghiên cứu các khía cạnh khác của ảnh hưởng của Nho giáo đối với Việt
Nam thời phong kiến là cần thiết để hiểu rõ hơn về vai trò của tôn giáo này trong lịch
sử đất nước. Nghiên cứu có thể tập trung vào việc phân tích các biến đổi xã hội, văn
hóa và chính trị dưới tác động của Nho giáo, cũng như sự tương tác giữa Nho giáo với
các tôn giáo và tư tưởng khác. Ngoài ra, việc nghiên cứu cũng có thể mở rộng để xem
xét ảnh hưởng của Nho giáo đối với Việt Nam hiện đại. Mặc dù Nho giáo đã trải qua
nhiều biến đổi và thay đổi theo thời gian, nhưng một số giá trị và nguyên tắc cơ bản
của Nho giáo vẫn còn tồn tại trong xã hội hiện đại. Hiểu rõ hơn về sự phát triển và tác
động của Nho giáo trong thời đại mới có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và
nền văn hóa của Việt Nam ngày nay.

16
DANH MỤC HÌNH ẢNH
Hình 1. Hình ảnh về Khổng Tử .......................................................................................3
Hình 2. Nhân, Lễ, Nghĩa, Trí, Tín ...................................................................................4
Hình 3. Văn Miếu Quốc Tử Giám ...................................................................................7
Hình 4. Vua Lê Thánh Tông và bộ luật Hồng Đức .........................................................8
Hình 5. Hình ảnh minh hoạ về Tam giáo đồng nguyên tại Việt Nam .............................9
Hình 6. Vua Lê Chiêu Thống.........................................................................................13
Hình 7. Quân sư Đào Duy Từ ........................................................................................14

TÀI LIỆU THAM KHẢO


3. Đỉnh, C. H. (2011, 11 04). Bảo tàng Lịch sử Quốc gia. Retrieved from Nho giáo
trong lịch sử tư tưởng văn hóa Việt Nam:
https://baotanglichsu.vn/vi/Articles/3096/7546/nho-giao-trong-lich-su-tu-tuong-
van-hoa-viet-nam.html

4. Hằng, T. T. (2018, 04 26). Tạp chí Dân chủ và Pháp luật. Retrieved from Nội
dung tư tưởng và ảnh hưởng tích cực của Nho giáo đối với việc thực thi quyền
con người ở Việt Nam hiện nay: https://danchuphapluat.vn/noi-dung-tu-tuong-
va-anh-huong-tich-cuc-cua-nho-giao-doi-voi-viec-thuc-thi-quyen-con-nguoi-o-
viet-nam-hien-nay

5. Hiếu, T. L. (2018, 09 12). Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam. Retrieved from
Ảnh hưởng của Nho giáo trong văn hóa Việt Nam:
http://tapchikhxh.vass.gov.vn/anh-huong-cua-nho-Giao-trong-van-hoa-viet-
nam-n50206.html

6. Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. (2014, 04 01). Retrieved
from VỊ TRÍ VÀ VAI TRÒ CỦA NHO GIÁO TRONG XÃ HỘI VIỆT NAM:
https://vusta.vn/vi-tri-va-vai-tro-cua-nho-giao-trong-xa-hoi-viet-nam-
p68427.html

7. Mai, N. T. (n.d.). Tư tưởng đạo đức Nho giáo và ảnh hưởng của nó ở nước ta
hiện nay.
http://dlib.huc.edu.vn/bitstream/123456789/152/1/t%C6%B0%20t%C6%B0%E

17
1%BB%9Fng%20%C4%91%E1%BA%A1o%20%C4%91%E1%BB%A9c%20
Nho%20gi%C3%A1o%20v%C3%A0%20%E1%BA%A3nh%20h%C6%B0%E
1%BB%9Fng%20c%E1%BB%A7a%20n%C3%B3%20%E1%BB%9F%20n%
C6%B0%E1%BB%9Bc%20ta%20hi%E1%BB%87n%.

8. Minh, L. C. (n.d.). Bàn về Nho giáo ở Việt Nam.

9. Phạm, T. L. (2015). Quá trình du nhập của nho giáo vào Việt Nam từ đầu công
nguyên đến thế kỷ XIX. https://ir.vnulib.edu.vn/handle/VNUHCM/5084.

18

You might also like