Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 13

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG

TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 1
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117779121 10001 Dương Đức Anh 07/06/2008 Nam 10A5 Toán

2 0131051437 10002 Nguyễn Thị Kiều Anh 20/08/2008 Nữ 10A1 Toán

3 0132631978 10003 Phí Đăng Bình 02/02/2008 Nam 10A3 Toán

4 0143968735 10004 Nguyễn Thái Dương 14/01/2008 Nam 10A4 Toán

5 0131596469 10005 Nguyễn Minh Hiếu 30/10/2008 Nam 10A6 Toán

6 0139499931 10006 Nguyễn Hà Linh 14/07/2008 Nữ 10A6 Toán

7 0132631953 10007 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 06/06/2008 Nữ 10A5 Toán

8 0140634009 10008 Nguyễn Thị Khánh Linh 16/07/2008 Nữ 10A1 Toán

9 0132422104 10009 Trần Thị Ngọc Linh 05/08/2008 Nữ 10A5 Toán

10 0131051457 10010 Đỗ Nhật Long 07/10/2008 Nam 10A2 Toán

11 0140604509 10011 Đỗ Hữu Minh 14/05/2008 Nam 10A4 Toán

12 0140623802 10012 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 14/11/2008 Nam 10A1 Toán

13 0117828673 10013 Hoàng Thị Phương Ngân 31/07/2008 Nữ 10A3 Toán

14 0117919253 10014 Lê Đức Ngọc 06/09/2008 Nam 10A4 Toán

15 0150518324 10015 Nguyễn Đắc Bảo Nguyên 26/07/2008 Nam 10A5 Toán

16 0131667280 10016 Nguyễn Anh Quyền 03/07/2008 Nam 10D1 Toán

17 0139059153 10017 Đỗ Thị Thu 03/12/2008 Nữ 10A4 Toán

18 0117779541 10018 Khuất Thị Thanh Thuỷ 16/12/2008 Nữ 10D2 Toán


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 2
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0132422115 10019 Nguyễn Tạ Đăng Anh 25/02/2008 Nam 10A1 Vật lí

2 0132631977 10020 Phí Đăng Bắc 13/06/2008 Nam 10A5 Vật lí

3 0131051438 10021 Trần Xuân Bắc 21/01/2008 Nam 10A1 Vật lí

4 0132422123 10022 Hoàng Quốc Đạt 06/08/2008 Nam 10A5 Vật lí

5 0132863380 10023 Khuất Thế Đạt 20/01/2008 Nam 10A5 Vật lí

6 0138922972 10024 Nguyễn Tiến Đạt 03/01/2008 Nam 10A6 Vật lí

7 0138759563 10025 Nguyễn Xuân Đoàn 29/10/2008 Nam 10A6 Vật lí

8 0132631943 10026 Đỗ Minh Đức 06/03/2008 Nam 10A6 Vật lí

9 0132422112 10027 Nguyễn Minh Dũng 29/12/2008 Nam 10A1 Vật lí

10 0132631933 10028 Đỗ Khắc Duy 19/12/2008 Nam 10A5 Vật lí

11 0131051441 10029 Kiều Anh Duy 05/07/2008 Nam 10A7 Vật lí

12 0140623785 10030 Đỗ Thị Ngọc Hân 11/07/2008 Nữ 10A2 Vật lí

13 0117864241 10031 Đỗ Hoành Hiệp 20/01/2008 Nam 10A7 Vật lí

14 0138922973 10032 Nguyễn Đình Minh Hiếu 31/01/2008 Nam 10A7 Vật lí

15 0132632068 10033 Nguyễn Việt Hoàng 06/06/2008 Nam 10A1 Vật lí

16 0131667174 10034 Đỗ Lan Hương 31/05/2008 Nữ 10A5 Vật lí

17 0117778527 10035 Dương Quang Huy 14/10/2008 Nam 10A5 Vật lí

18 0139506667 10036 Đào Thị Huyền 13/10/2008 Nữ 10A5 Vật lí

19 0117778777 10037 Dương Thị Thanh Huyền 28/01/2008 Nữ 10A2 Vật lí

20 0132631995 10038 Phí Đăng Kiêm 29/08/2008 Nam 10A6 Vật lí

21 0132632000 10039 Dương Thị Hương Ly 13/01/2008 Nữ 10A6 Vật lí

22 0117779625 10040 Trần Khánh Ly 22/03/2008 Nữ 10A5 Vật lí

23 0131667204 10041 Hoàng Công Minh 25/03/2008 Nam 10A5 Vật lí

24 0117779133 10042 Hoàng Đình Gia Minh 20/12/2008 Nam 10A4 Vật lí
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 3
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0132863394 10043 Nguyễn Hoàng Nam 12/05/2008 Nam 10A5 Vật lí

2 0132631959 10044 Nguyễn Xuân Phương 09/04/2008 Nữ 10A5 Vật lí

3 0117779039 10045 Khuất Hoàng Tú Phượng 10/07/2008 Nữ 10A5 Vật lí

4 0117858918 10046 Nguyễn Kỷ Quốc 07/01/2008 Nam 10A4 Vật lí

5 0131667248 10047 Đỗ Hương Quỳnh 11/04/2008 Nữ 10A5 Vật lí

6 0133968086 10048 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/05/2008 Nữ 10A5 Vật lí

7 0131051463 10049 Cấn Nhật Tân 31/03/2008 Nam 10A1 Vật lí

8 0131596583 10050 Đỗ Đức Thành 31/07/2008 Nam 10A5 Vật lí

9 0138759571 10051 Đỗ Thọ Thành 04/01/2008 Nam 10A6 Vật lí

10 0140604525 10052 Đỗ Kim Thịnh 08/06/2008 Nam 10A7 Vật lí

11 0132863395 10053 Kiều Thị Kim Thoa 10/06/2008 Nữ 10A5 Vật lí

12 0139834120 10054 Đỗ Văn Thông 22/05/2008 Nam 10A3 Vật lí

13 0117779416 10055 Trần Thị Thanh Thuý 26/12/2008 Nữ 10A4 Vật lí

14 0139144224 10056 Hoàng Minh Toàn 06/07/2008 Nam 10A7 Vật lí

15 0131667253 10057 Nguyễn Thùy Trang 20/01/2008 Nữ 10A7 Vật lí

16 0139059232 10058 Trương Thị Huyền Trang 27/04/2008 Nữ 10A2 Vật lí

17 0131596617 10059 Hà Hoàng Phương Trinh 24/07/2008 Nữ 10A4 Vật lí

18 0117858812 10060 Vương Thị Hà Vy 11/07/2008 Nữ 10A5 Vật lí

19 0133968098 10061 Nguyễn Thị Bảo Yến 20/01/2008 Nữ 10A6 Vật lí

20 0131667257 10062 Nguyễn Thị Hải Yến 15/11/2008 Nữ 10A7 Vật lí


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 4
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0132631936 10063 Vũ Bảo Dương 28/07/2008 Nữ 10A1 Hóa học

2 0117779346 10064 Đỗ Ngọc Hiếu 14/05/2008 Nam 10A1 Hóa học

3 0139499922 10065 Nguyễn Thị Hoài 11/05/2008 Nữ 10A1 Hóa học

4 0138834063 10066 Đỗ Văn Hoàn 20/07/2008 Nam 10A1 Hóa học

5 0131667203 10067 Đỗ Thị Huyền Linh 09/09/2008 Nữ 10A1 Hóa học

6 0117778861 10068 Đỗ Thị Kim Ngân 22/01/2008 Nữ 10A1 Hóa học

7 0132631958 10069 Nguyễn Hữu Phúc 11/12/2008 Nam 10A1 Hóa học

8 0131667211 10070 Đỗ Đình Tài 10/05/2008 Nam 10A1 Hóa học

9 0138759569 10071 Hoàng Tập Tâm 12/03/2008 Nam 10A1 Hóa học

10 0132422093 10072 Nguyễn Văn Thùy 04/02/2008 Nam 10A2 Hóa học

11 0117858703 10073 Từ Xuân Toàn 18/10/2008 Nam 10A1 Hóa học

12 0131051445 10123 Cấn Duy Hà 18/03/2008 Nam 10D1 Địa lí

13 0150640337 10124 Phạm Thị Thúy Hà 20/02/2008 Nữ 10D1 Địa lí

14 0117779357 10125 Dương Chí Kiên 11/12/2008 Nam 10D6 Địa lí

15 0131051455 10126 Cấn Thuỳ Linh 19/10/2008 Nữ 10D1 Địa lí

16 0132631956 10127 Nguyễn Trà My 07/01/2008 Nữ 10D1 Địa lí

17 0132632081 10128 Vũ Bảo Nguyên 28/02/2008 Nữ 10D4 Địa lí

18 0139872381 10129 Nguyễn Mai Nhi 11/05/2008 Nữ 10D1 Địa lí

19 0139499938 10130 Đỗ Thị Phương Nhung 05/01/2008 Nữ 10D1 Địa lí

20 0132836282 10131 Dương Hồng Thắm 08/10/2008 Nữ 10D5 Địa lí

21 0118101114 10132 Đỗ Thị Phương Thanh 23/06/2008 Nữ 10D6 Địa lí

22 0118101075 10133 Nguyễn Thị Tươi 25/12/2008 Nữ 10D5 Địa lí


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 5
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0131596358 10093 Lê Đỗ Quỳnh Anh 07/03/2008 Nữ 10A1 Ngữ văn

2 0131596368 10094 Trần Lan Anh 14/03/2008 Nữ 10D1 Ngữ văn

3 0132631925 10095 Dương Ngọc Ánh 18/04/2008 Nữ 10D5 Ngữ văn

4 0131596375 10096 Nguyễn Ngọc Ánh 24/09/2008 Nữ 10A6 Ngữ văn

5 0143505089 10097 Nguyễn Ngọc Bích 24/10/2008 Nữ 10D1 Ngữ văn

6 0132632058 10098 Đỗ Mai Chi 30/07/2008 Nữ 10D1 Ngữ văn

7 0132831854 10099 Trịnh Phương Dung 19/03/2008 Nữ 10D5 Ngữ văn

8 0139506666 10100 Đào Ngọc Hà 16/08/2008 Nữ 10A6 Ngữ văn

9 0139059118 10101 Đỗ Thị Thu Hà 02/12/2008 Nữ 10D1 Ngữ văn

10 0131667300 10102 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/05/2008 Nữ 10A4 Ngữ văn

11 0139059125 10103 Nguyễn Thị Thu Hoài 04/11/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn

12 0132631954 10104 Phí Thị Thùy Linh 14/12/2008 Nữ 10D1 Ngữ văn

13 0117100867 10105 Trương Ngọc Linh 25/03/2008 Nữ 10A4 Ngữ văn

14 0132422113 10106 Nguyễn Thị Phương Mai 29/04/2008 Nữ 10A5 Ngữ văn

15 0140604512 10107 Đinh Thị Kim Ngân 10/01/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn

16 0117778614 10108 Hoàng Bảo Như 13/08/2008 Nữ 10A4 Ngữ văn

17 0139511888 10109 Trần Ngọc Oanh 11/10/2008 Nữ 10A6 Ngữ văn

18 0131051461 10110 Hoàng Liên Phương 03/08/2008 Nữ 10A7 Ngữ văn

19 0131667318 10111 Đỗ Thị Phương Trinh 11/05/2008 Nữ 10D6 Ngữ văn

20 0118101013 10112 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/02/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn

21 0131596639 10113 Trần Quang Tùng 13/09/2008 Nam 10A5 Ngữ văn

22 0117806855 10114 Nguyễn Thị Khánh Vân 06/09/2008 Nữ 10A5 Ngữ văn

23 0139059161 10115 Lê Nguyễn Hà Vy 30/01/2008 Nữ 10D4 Ngữ văn

24 0138839525 10116 Trần Thị Bảo Yến 01/01/2008 Nữ 10A4 Ngữ văn

25 0131596670 10117 Trần Thị Hải Yến 22/07/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 6
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0140664163 10134 Ân Quý Nhật Anh 24/01/2008 Nam 10A6 Tiếng Anh

2 0131596369 10135 Trần Phương Anh 07/03/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh

3 0117779129 10136 Đỗ Thuỳ Chi 01/12/2008 Nữ 10A5 Tiếng Anh

4 0133789353 10137 Phạm Quỳnh Chi 29/09/2008 Nữ 10D1 Tiếng Anh

5 0131596400 10138 Trần Thị Tâm Chuyên 12/12/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh

6 0131667235 10139 Hoàng Thị Mai Đào 11/03/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh

7 0117828398 10140 Trần Trung Dũng 12/09/2008 Nam 10A6 Tiếng Anh

8 1403977313 10141 Trần Ngọc Duy 08/08/2008 Nam 10A1 Tiếng Anh

9 0117779587 10142 Cấn Thanh Hiền 12/01/2008 Nữ 10A5 Tiếng Anh

10 0143532880 10143 Hoàng Thị Mai Lan 27/10/2008 Nữ 10D1 Tiếng Anh

11 0133704242 10144 Nguyễn Bá Duy Minh 08/07/2008 Nam 10A4 Tiếng Anh

12 0131667243 10145 Đỗ Hà My 02/02/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh

13 0143968742 10146 Trần Quang Nguyên 23/12/2008 Nam 10D2 Tiếng Anh

14 0131596552 10147 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/07/2008 Nữ 10D1 Tiếng Anh

15 0138836398 10148 Nguyễn Ngọc Kiều Phong 30/01/2008 Nam 10A5 Tiếng Anh

16 0143505093 10149 Trần Hoàng Phú 25/11/2008 Nam 10D1 Tiếng Anh

17 0131596563 10150 Đỗ Thị Mai Phương 04/08/2008 Nữ 10A6 Tiếng Anh

18 0131596588 10151 Đỗ Thị Phương Thảo 03/11/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh

19 0117779161 10152 Dương Thị Nguyệt Thu 14/09/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh

20 0138922975 10153 Trần Thị Huyền Trang 23/12/2008 Nữ 10A6 Tiếng Anh

21 0118101071 10154 Nguyễn Phú Trọng 10/06/2008 Nam 10A7 Tiếng Anh

22 0139506685 10155 Nguyễn Ngọc Vũ 21/02/2008 Nam 10A7 Tiếng Anh

23 0132422140 10156 Đỗ Trần Thùy Vy 23/10/2008 Nữ 10D1 Tiếng Anh


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 7
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117116292 11001 Đỗ Thọ Tuấn Anh 02/03/2007 Nam 11A2 Toán

2 0132942801 11002 Trần Đức Bình 25/08/2007 Nam 11A4 Toán

3 0132942808 11003 Cấn Công Đoàn 23/12/2007 Nam 11A6 Toán

4 0117675520 11004 Đỗ Đình Dương 28/08/2007 Nam 11A7 Toán

5 0131988082 11005 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/09/2007 Nữ 11A4 Toán

6 0134566068 11006 Kiều Minh Hiếu 08/12/2007 Nam 11A1 Toán

7 0117109249 11007 Lê Minh Hiếu 24/01/2007 Nam 11A1 Toán

8 0117111331 11008 Nguyễn Trung Hiếu 16/02/2007 Nam 11A5 Toán

9 0131988085 11009 Phan Hoàng Hiếu 17/08/2007 Nam 11D6 Toán

10 0117675683 11010 Nguyễn Duy Hưng 01/01/2007 Nam 11A5 Toán

11 0131988089 11011 Vũ Tuấn Huy 13/01/2007 Nam 11A4 Toán

12 0131988091 11012 Khuất Thị Huyền 10/01/2007 Nữ 11A1 Toán

13 0131667176 11013 Đỗ Đình Khiêm 19/05/2008 Nam 10A1 Toán Cả 10 và 11

14 0117174888 11014 Hoàng Trung Kiên 10/06/2007 Nam 11A1 Toán

15 0131952460 11015 Đỗ Thị Khánh Ly 16/11/2007 Nữ 11A7 Toán

16 0134566074 11016 Kiều Minh Quân 16/08/2007 Nam 11A1 Toán

17 0117119455 11017 Nguyễn Duy Quyền 28/07/2007 Nam 11A1 Toán

18 0133564771 11018 Nguyễn Đình Toàn Thắng 17/07/2007 Nam 11A6 Toán

19 0131988199 11019 Đỗ Thị Huyền Trang 25/11/2007 Nữ 11A6 Toán

20 0117099851 11020 Đỗ Duy Tuân 20/08/2007 Nam 11A4 Toán

21 0132363259 11021 Hoàng Viết Tuyên 14/10/2007 Nam 11D3 Toán

22 0140458677 11022 Đinh Thị Thanh Vân 18/01/2007 Nữ 11A2 Toán

23 0117174891 11023 Nguyễn Khắc Ven 14/09/2007 Nam 11A6 Toán


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 8
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117675698 11024 Nguyễn Tuấn Anh 13/08/2007 Nam 11A6 Vật lí

2 0132499148 11025 Nguyễn Phương Chi 07/09/2007 Nữ 11A4 Vật lí

3 0117109345 11026 Nguyễn Phương Chinh 19/12/2007 Nữ 11A4 Vật lí

4 0133564726 11027 Nguyễn Tuấn Dũng 12/06/2007 Nam 11A5 Vật lí

5 0117675647 11028 Nguyễn Đức Dương 18/04/2007 Nam 11A4 Vật lí

6 0132363183 11029 Đỗ Đình Hoàng Hải 25/11/2007 Nam 11A4 Vật lí

7 0117115217 11030 Nguyễn Văn Hải 06/08/2007 Nam 11A7 Vật lí

8 0143884717 11031 Đào Đức Hiệp 09/06/2007 Nam 11A5 Vật lí

9 0133018556 11032 Cấn Minh Hiếu 25/05/2007 Nam 11A4 Vật lí

10 0117119405 11033 Nguyễn Duy Hưng 04/12/2007 Nam 11A2 Vật lí

11 0118502352 11034 Vũ Thành Hưng 08/12/2007 Nam 11A4 Vật lí

12 0118502349 11035 Khuất Ngọc Nam 01/07/2007 Nam 11A1 Vật lí

13 0117675758 11036 Trần Tiến Thành 13/11/2007 Nam 11A6 Vật lí

14 0117174986 11037 Trần Vũ Anh Tú 30/10/2007 Nam 11A5 Vật lí

15 0117175018 11038 Hoàng Hải Yến 18/09/2007 Nữ 11A1 Vật lí

16 0133968036 10074 Khuất Thị Hồng Anh 20/12/2008 Nữ 10A3 Sinh học

17 0138836567 10075 Hoàng Thị Ngọc Ánh 27/11/2008 Nữ 10A1 Sinh học

18 0131596413 10076 Hoàng Phương Dung 12/11/2008 Nữ 10A1 Sinh học

19 0140628429 10077 Lê Thị Thanh Hải 07/08/2008 Nữ 10A1 Sinh học

20 0131667228 10118 Nguyễn Thị Mai Anh 08/08/2008 Nữ 10D1 Lịch sử

21 0131051443 10119 Vũ Hà Đan 08/11/2008 Nữ 10A7 Lịch sử

22 0145135782 10120 Nguyễn Thị Kim Hoa 23/02/2008 Nữ 10D6 Lịch sử

23 0143505090 10121 Vũ Thị Thu Huyền 14/01/2008 Nữ 10A2 Lịch sử

24 0117779566 10122 Hoàng Thị Ngọc Yến 16/08/2008 Nữ 10A1 Lịch sử


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 9
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117675707 11039 Lê Thanh Bảo 09/07/2007 Nam 11A2 Hóa học

2 0150455016 11040 Nguyễn Hương Giang 10/02/2007 Nữ 11A1 Hóa học

3 0169253128 11041 Nguyễn Ngọc Khải Hưng 13/04/2007 Nam 11A2 Hóa học

4 0117675538 11042 Vương Văn Huy 12/12/2007 Nam 11A1 Hóa học

5 0131988094 11043 Đỗ Anh Khôi 11/02/2007 Nam 11A1 Hóa học

6 0134566071 11044 Nguyễn Thành Long 11/03/2007 Nam 11A1 Hóa học

7 0131988102 11045 Nguyễn Văn Minh 14/06/2007 Nam 11A1 Hóa học

8 0117675208 11046 Trần Quang Hải Nam 25/07/2007 Nam 11A2 Hóa học

9 0117109450 11047 Dương Thị Mai Ngọc 27/06/2007 Nữ 11A1 Hóa học

10 0117675727 11048 Nguyễn Thảo Nguyên 19/09/2007 Nữ 11A1 Hóa học

11 0117174811 11049 Dương Thị Thu Phương 02/09/2007 Nữ 11A5 Hóa học

12 0118435588 11050 Nguyễn Tú Tài 28/02/2007 Nam 11A1 Hóa học

13 0117111464 11051 Nguyễn Thị Hải Anh 27/06/2007 Nữ 11A1 Sinh học

14 0117111510 11052 Đỗ Như Đức 04/12/2007 Nam 11A5 Sinh học

15 0117098272 11053 Đỗ Thị Quỳnh Duyên 05/04/2007 Nữ 11A2 Sinh học

16 0131988084 11054 Phí Thị Nguyệt Hằng 28/03/2007 Nữ 11A5 Sinh học

17 0117099951 11055 Trương Thị Thu Hiền 17/08/2007 Nữ 11A6 Sinh học

18 0136881167 11056 Trần Huy Hòa 06/05/2007 Nam 11A6 Sinh học

19 0131952446 11057 Lê Hiền Ngọc Hưng 09/02/2007 Nam 11A2 Sinh học

20 0117675717 11058 Nguyễn Văn Tùng Lâm 23/01/2007 Nam 11A6 Sinh học

21 0131988096 11059 Đỗ Phương Linh 25/01/2007 Nữ 11A1 Sinh học

22 0169253137 11060 Nguyễn Thị Nga 21/03/2007 Nữ 11A1 Sinh học

23 0117675580 11061 Trần Thị Minh Thư 03/12/2007 Nữ 11A6 Sinh học

24 0117174818 11062 Hoàng Thu Trang 12/07/2007 Nữ 11A1 Sinh học


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 10
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0118502357 11067 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 Nữ 11A4 Ngữ văn

2 0117109224 11068 Bùi Ngọc Ánh 14/02/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

3 0117099857 11069 Phan Ngọc Ánh 28/10/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

4 0118502333 11070 Hoàng Kim Chi 10/12/2007 Nữ 11A5 Ngữ văn

5 0117111560 11071 Nguyễn Thúy Hằng 15/07/2007 Nữ 11D3 Ngữ văn

6 0139059240 11072 Nguyễn Thị Hoàn 05/01/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

7 0117675659 11073 Trần Quỳnh Hương 11/02/2007 Nữ 11A5 Ngữ văn

8 0133018558 11074 Hoàng Nguyễn Thuỳ Linh 15/10/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

9 0131988104 11075 Vũ Bảo Ngân 23/12/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

10 0131988111 11076 Đỗ Phương Nguyên 25/01/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

11 0132942817 11077 Cấn Tuệ Nhi 01/07/2007 Nữ 11A5 Ngữ văn

12 0132363174 11078 Hoàng Thị Thùy 08/02/2007 Nữ 11A4 Ngữ văn

13 0131793573 11079 Trương Thanh Trà 18/04/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

14 0118435612 11080 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/05/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

15 0117675583 11081 Đào Thị Thu Trang 06/10/2007 Nữ 11A5 Ngữ văn

16 0117675782 11082 Đỗ Phạm Phương Uyên 06/06/2007 Nữ 11A5 Ngữ văn

17 0117175142 11083 Hoàng Thị Thu Uyên 09/10/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn

18 0134566077 11084 Kiều Hải Yến 18/10/2007 Nữ 11D6 Ngữ văn


SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 11
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117109390 11085 Lê Quỳnh Anh 16/12/2007 Nữ 11D1 Lịch sử

2 0117109273 11086 Nguyễn Thị Phương Anh 01/10/2007 Nữ 11D1 Lịch sử

3 0133018546 11087 Nguyễn Ngọc Ánh 07/03/2007 Nữ 11A4 Lịch sử

4 0117174894 11088 Hoàng Quang Hải 24/02/2007 Nam 11A4 Lịch sử

5 0117109448 11089 Nguyễn Thị Linh 07/09/2007 Nữ 11D6 Lịch sử

6 0117116245 11090 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/02/2007 Nữ 11A1 Lịch sử

7 0131952330 11091 Đỗ Thị Khánh Ly 09/09/2007 Nữ 11A1 Lịch sử

8 0131988120 11092 Cấn Ngọc Minh Quang 23/08/2007 Nam 11A4 Lịch sử

9 0117675327 11093 Trần Thị Thảo Thương 16/03/2007 Nữ 11A2 Lịch sử

10 0117111436 11094 Dương Thị Thùy Trang 01/03/2007 Nữ 11D1 Lịch sử

11 0117115323 11095 Nguyễn Hoàng Anh Tú 19/11/2007 Nam 11A5 Lịch sử

12 0131988064 11096 Phí Thị Yến Chi 15/07/2007 Nữ 11D2 Địa lí

13 0117099845 11097 Nguyễn Thu Hà 14/12/2007 Nữ 11D1 Địa lí

14 0132363209 11098 Đỗ Thị Hạnh 22/02/2007 Nữ 11D2 Địa lí

15 0140458649 11099 Nguyễn Thị Bích Loan 02/10/2007 Nữ 11D2 Địa lí

16 0117111547 11100 Hoàng Khánh Ly 23/10/2007 Nữ 11D3 Địa lí

17 0117109237 11101 Nguyễn Thị Hoàng Mai 20/12/2007 Nữ 11D2 Địa lí

18 0117099973 11102 Trịnh Thị Kim Ngân 14/04/2007 Nữ 11D3 Địa lí

19 0117116282 11103 Đỗ Thị Nhàn 30/12/2007 Nữ 11D1 Địa lí

20 0117111538 11104 Đỗ Thị Yến Nhi 06/11/2007 Nữ 11D3 Địa lí

21 0117116284 11105 Đỗ Thị Mai Phương 29/05/2007 Nữ 11D3 Địa lí

22 0148771080 11106 Cao Đinh Thái Sơn 29/05/2007 Nam 11D2 Địa lí

23 0118502342 11107 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/10/2007 Nữ 11D4 Địa lí

24 0169253114 11108 Hoàng Thị Châm Anh 11/08/2007 Nữ 11D1 Tiếng Anh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 12
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0133499517 11109 Cấn Thị Ngọc Ánh 08/03/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

2 0117174965 11110 Dương Tiến Đạt 15/11/2007 Nam 11D1 Tiếng Anh

3 0132631932 11111 Đỗ Huyền Diệu 17/11/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh Cả 10 và 11

4 0132499165 11112 Vũ Thị Thùy Dung 30/05/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

5 0117099870 11113 Nguyễn Tiến Hoàng 13/08/2007 Nam 11A6 Tiếng Anh

6 0131596475 11114 Nguyễn Mạnh Hùng 05/04/2008 Nam 10A1 Tiếng Anh Cả 10 và 11

7 0131988093 11115 Nguyễn Tuấn Hưng 09/05/2007 Nam 11A4 Tiếng Anh

8 0117115290 11116 Nguyễn Duy Khôi 04/05/2007 Nam 11A6 Tiếng Anh

9 0117119545 11117 Nguyễn Thị Lan 01/06/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

10 0117675610 11118 Đỗ Văn Liêm 23/01/2007 Nam 11A8 Tiếng Anh

11 0117675616 11119 Đỗ Thục Linh 01/01/2007 Nữ 11A5 Tiếng Anh

12 0118502346 11120 Hoàng Diệu Linh 28/07/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

13 0117116226 11121 Hoàng Thị Huyền Linh 20/01/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

14 0117109230 11122 Hoàng Trúc Linh 11/11/2007 Nữ 11A6 Tiếng Anh

15 0117675730 11123 Trần Huy Mạnh 16/04/2007 Nam 11A4 Tiếng Anh

16 0133018561 11124 Kiều Trần Thế Minh 15/05/2007 Nam 11D1 Tiếng Anh

17 0132942816 11125 Nguyễn Minh Nguyệt 26/09/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

18 0150455018 11126 Hoàng Nguyễn Thảo Nhi 17/03/2007 Nữ 11A6 Tiếng Anh

19 0131988118 11127 Nguyễn Ngọc Như 19/08/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh

20 0118101106 11128 Trần Thái Sơn 06/03/2008 Nam 10D1 Tiếng Anh Cả 10 và 11

21 0117675779 11129 Tăng Huy Thành 25/08/2007 Nam 11A8 Tiếng Anh

22 0136860772 11130 Phạm Nguyễn Trung Thịnh 23/04/2007 Nam 11A8 Tiếng Anh

23 0117109337 11131 Trịnh Thị Trà 10/07/2007 Nữ 11D2 Tiếng Anh

24 0118502332 11132 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2007 Nữ 11A7 Tiếng Anh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024

PHÒNG 13
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0118443627 10078 Lê Văn Duy Anh 20/04/2008 Nam 10A6 Tin học

2 0132631927 10079 Đỗ Ngọc Bích 11/07/2008 Nữ 10A5 Tin học

3 0132631928 10080 Phí Thế Bình 04/10/2008 Nam 10A1 Tin học

4 0132631940 10081 Phí Mạnh Đạt 21/11/2008 Nam 10A3 Tin học

5 0118522300 10082 Nguyễn Minh Đức 01/09/2008 Nam 10A7 Tin học

6 0131051442 10083 Hoàng Ngọc Khánh Dương 13/08/2008 Nam 10A4 Tin học

7 0140628434 10084 Đỗ Hùng 01/02/2008 Nam 10A7 Tin học

8 0131596478 10085 Nguyễn Quang Huy 21/02/2008 Nam 10A6 Tin học

9 0131596481 10086 Nguyễn Văn Huy 13/12/2008 Nam 10A4 Tin học

10 0118443589 10087 Nguyễn Thế Linh 19/07/2008 Nam 10A5 Tin học

11 0132422118 10088 Nguyễn Thành Long 23/12/2008 Nam 10A4 Tin học

12 0132632001 10089 Phí Thùy Khánh Ly 14/01/2008 Nữ 10A6 Tin học

13 0132422059 10090 Hoàng Đình Phong 10/07/2008 Nam 10A3 Tin học

14 0138838294 10091 Nguyễn Quang Thắng 10/02/2008 Nam 10A6 Tin học

15 0139059155 10092 Lê Thị Minh Thư 20/05/2008 Nữ 10A3 Tin học

16 0169253134 11063 Đỗ Lê Hải Minh 12/08/2007 Nam 11A5 Tin học

17 0133499530 11064 Nguyễn Thị Đan Phương 27/06/2007 Nữ 11A4 Tin học

18 0140458669 11065 Nguyễn Viết Tâm 25/05/2007 Nam 11A1 Tin học

19 0117115319 11066 Nguyễn Duy Toàn 01/06/2007 Nam 11A6 Tin học

You might also like