Professional Documents
Culture Documents
DANH-SACH-PHONG-THI-HSG
DANH-SACH-PHONG-THI-HSG
PHÒNG 1
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117779121 10001 Dương Đức Anh 07/06/2008 Nam 10A5 Toán
12 0140623802 10012 Nguyễn Khắc Tuấn Nam 14/11/2008 Nam 10A1 Toán
15 0150518324 10015 Nguyễn Đắc Bảo Nguyên 26/07/2008 Nam 10A5 Toán
PHÒNG 2
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0132422115 10019 Nguyễn Tạ Đăng Anh 25/02/2008 Nam 10A1 Vật lí
14 0138922973 10032 Nguyễn Đình Minh Hiếu 31/01/2008 Nam 10A7 Vật lí
24 0117779133 10042 Hoàng Đình Gia Minh 20/12/2008 Nam 10A4 Vật lí
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG 3
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0132863394 10043 Nguyễn Hoàng Nam 12/05/2008 Nam 10A5 Vật lí
PHÒNG 4
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0132631936 10063 Vũ Bảo Dương 28/07/2008 Nữ 10A1 Hóa học
7 0132631958 10069 Nguyễn Hữu Phúc 11/12/2008 Nam 10A1 Hóa học
9 0138759569 10071 Hoàng Tập Tâm 12/03/2008 Nam 10A1 Hóa học
10 0132422093 10072 Nguyễn Văn Thùy 04/02/2008 Nam 10A2 Hóa học
PHÒNG 5
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0131596358 10093 Lê Đỗ Quỳnh Anh 07/03/2008 Nữ 10A1 Ngữ văn
10 0131667300 10102 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/05/2008 Nữ 10A4 Ngữ văn
11 0139059125 10103 Nguyễn Thị Thu Hoài 04/11/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn
12 0132631954 10104 Phí Thị Thùy Linh 14/12/2008 Nữ 10D1 Ngữ văn
14 0132422113 10106 Nguyễn Thị Phương Mai 29/04/2008 Nữ 10A5 Ngữ văn
15 0140604512 10107 Đinh Thị Kim Ngân 10/01/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn
21 0131596639 10113 Trần Quang Tùng 13/09/2008 Nam 10A5 Ngữ văn
22 0117806855 10114 Nguyễn Thị Khánh Vân 06/09/2008 Nữ 10A5 Ngữ văn
24 0138839525 10116 Trần Thị Bảo Yến 01/01/2008 Nữ 10A4 Ngữ văn
25 0131596670 10117 Trần Thị Hải Yến 22/07/2008 Nữ 10D2 Ngữ văn
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG 6
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0140664163 10134 Ân Quý Nhật Anh 24/01/2008 Nam 10A6 Tiếng Anh
5 0131596400 10138 Trần Thị Tâm Chuyên 12/12/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh
6 0131667235 10139 Hoàng Thị Mai Đào 11/03/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh
7 0117828398 10140 Trần Trung Dũng 12/09/2008 Nam 10A6 Tiếng Anh
8 1403977313 10141 Trần Ngọc Duy 08/08/2008 Nam 10A1 Tiếng Anh
10 0143532880 10143 Hoàng Thị Mai Lan 27/10/2008 Nữ 10D1 Tiếng Anh
11 0133704242 10144 Nguyễn Bá Duy Minh 08/07/2008 Nam 10A4 Tiếng Anh
13 0143968742 10146 Trần Quang Nguyên 23/12/2008 Nam 10D2 Tiếng Anh
14 0131596552 10147 Nguyễn Thị Yến Nhi 19/07/2008 Nữ 10D1 Tiếng Anh
15 0138836398 10148 Nguyễn Ngọc Kiều Phong 30/01/2008 Nam 10A5 Tiếng Anh
16 0143505093 10149 Trần Hoàng Phú 25/11/2008 Nam 10D1 Tiếng Anh
19 0117779161 10152 Dương Thị Nguyệt Thu 14/09/2008 Nữ 10A4 Tiếng Anh
20 0138922975 10153 Trần Thị Huyền Trang 23/12/2008 Nữ 10A6 Tiếng Anh
21 0118101071 10154 Nguyễn Phú Trọng 10/06/2008 Nam 10A7 Tiếng Anh
PHÒNG 7
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117116292 11001 Đỗ Thọ Tuấn Anh 02/03/2007 Nam 11A2 Toán
18 0133564771 11018 Nguyễn Đình Toàn Thắng 17/07/2007 Nam 11A6 Toán
PHÒNG 8
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117675698 11024 Nguyễn Tuấn Anh 13/08/2007 Nam 11A6 Vật lí
16 0133968036 10074 Khuất Thị Hồng Anh 20/12/2008 Nữ 10A3 Sinh học
17 0138836567 10075 Hoàng Thị Ngọc Ánh 27/11/2008 Nữ 10A1 Sinh học
PHÒNG 9
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117675707 11039 Lê Thanh Bảo 09/07/2007 Nam 11A2 Hóa học
3 0169253128 11041 Nguyễn Ngọc Khải Hưng 13/04/2007 Nam 11A2 Hóa học
4 0117675538 11042 Vương Văn Huy 12/12/2007 Nam 11A1 Hóa học
6 0134566071 11044 Nguyễn Thành Long 11/03/2007 Nam 11A1 Hóa học
7 0131988102 11045 Nguyễn Văn Minh 14/06/2007 Nam 11A1 Hóa học
8 0117675208 11046 Trần Quang Hải Nam 25/07/2007 Nam 11A2 Hóa học
9 0117109450 11047 Dương Thị Mai Ngọc 27/06/2007 Nữ 11A1 Hóa học
11 0117174811 11049 Dương Thị Thu Phương 02/09/2007 Nữ 11A5 Hóa học
13 0117111464 11051 Nguyễn Thị Hải Anh 27/06/2007 Nữ 11A1 Sinh học
16 0131988084 11054 Phí Thị Nguyệt Hằng 28/03/2007 Nữ 11A5 Sinh học
17 0117099951 11055 Trương Thị Thu Hiền 17/08/2007 Nữ 11A6 Sinh học
18 0136881167 11056 Trần Huy Hòa 06/05/2007 Nam 11A6 Sinh học
19 0131952446 11057 Lê Hiền Ngọc Hưng 09/02/2007 Nam 11A2 Sinh học
20 0117675717 11058 Nguyễn Văn Tùng Lâm 23/01/2007 Nam 11A6 Sinh học
23 0117675580 11061 Trần Thị Minh Thư 03/12/2007 Nữ 11A6 Sinh học
PHÒNG 10
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0118502357 11067 Nguyễn Vân Anh 31/10/2007 Nữ 11A4 Ngữ văn
8 0133018558 11074 Hoàng Nguyễn Thuỳ Linh 15/10/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn
14 0118435612 11080 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/05/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn
15 0117675583 11081 Đào Thị Thu Trang 06/10/2007 Nữ 11A5 Ngữ văn
17 0117175142 11083 Hoàng Thị Thu Uyên 09/10/2007 Nữ 11D1 Ngữ văn
PHÒNG 11
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0117109390 11085 Lê Quỳnh Anh 16/12/2007 Nữ 11D1 Lịch sử
8 0131988120 11092 Cấn Ngọc Minh Quang 23/08/2007 Nam 11A4 Lịch sử
22 0148771080 11106 Cao Đinh Thái Sơn 29/05/2007 Nam 11D2 Địa lí
24 0169253114 11108 Hoàng Thị Châm Anh 11/08/2007 Nữ 11D1 Tiếng Anh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG 12
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0133499517 11109 Cấn Thị Ngọc Ánh 08/03/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh
2 0117174965 11110 Dương Tiến Đạt 15/11/2007 Nam 11D1 Tiếng Anh
5 0117099870 11113 Nguyễn Tiến Hoàng 13/08/2007 Nam 11A6 Tiếng Anh
6 0131596475 11114 Nguyễn Mạnh Hùng 05/04/2008 Nam 10A1 Tiếng Anh Cả 10 và 11
7 0131988093 11115 Nguyễn Tuấn Hưng 09/05/2007 Nam 11A4 Tiếng Anh
8 0117115290 11116 Nguyễn Duy Khôi 04/05/2007 Nam 11A6 Tiếng Anh
13 0117116226 11121 Hoàng Thị Huyền Linh 20/01/2007 Nữ 11A4 Tiếng Anh
15 0117675730 11123 Trần Huy Mạnh 16/04/2007 Nam 11A4 Tiếng Anh
16 0133018561 11124 Kiều Trần Thế Minh 15/05/2007 Nam 11D1 Tiếng Anh
18 0150455018 11126 Hoàng Nguyễn Thảo Nhi 17/03/2007 Nữ 11A6 Tiếng Anh
20 0118101106 11128 Trần Thái Sơn 06/03/2008 Nam 10D1 Tiếng Anh Cả 10 và 11
21 0117675779 11129 Tăng Huy Thành 25/08/2007 Nam 11A8 Tiếng Anh
22 0136860772 11130 Phạm Nguyễn Trung Thịnh 23/04/2007 Nam 11A8 Tiếng Anh
24 0118502332 11132 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2007 Nữ 11A7 Tiếng Anh
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI DANH SÁCH PHÒNG THI HSG
TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO NĂM HỌC 2023-2024
PHÒNG 13
STT Mã HS SBD Họ và tên Ngày sinh G.tính Lớp Môn Ghi chú
1 0118443627 10078 Lê Văn Duy Anh 20/04/2008 Nam 10A6 Tin học
3 0132631928 10080 Phí Thế Bình 04/10/2008 Nam 10A1 Tin học
4 0132631940 10081 Phí Mạnh Đạt 21/11/2008 Nam 10A3 Tin học
5 0118522300 10082 Nguyễn Minh Đức 01/09/2008 Nam 10A7 Tin học
6 0131051442 10083 Hoàng Ngọc Khánh Dương 13/08/2008 Nam 10A4 Tin học
8 0131596478 10085 Nguyễn Quang Huy 21/02/2008 Nam 10A6 Tin học
9 0131596481 10086 Nguyễn Văn Huy 13/12/2008 Nam 10A4 Tin học
10 0118443589 10087 Nguyễn Thế Linh 19/07/2008 Nam 10A5 Tin học
11 0132422118 10088 Nguyễn Thành Long 23/12/2008 Nam 10A4 Tin học
13 0132422059 10090 Hoàng Đình Phong 10/07/2008 Nam 10A3 Tin học
14 0138838294 10091 Nguyễn Quang Thắng 10/02/2008 Nam 10A6 Tin học
17 0133499530 11064 Nguyễn Thị Đan Phương 27/06/2007 Nữ 11A4 Tin học
18 0140458669 11065 Nguyễn Viết Tâm 25/05/2007 Nam 11A1 Tin học
19 0117115319 11066 Nguyễn Duy Toàn 01/06/2007 Nam 11A6 Tin học