Professional Documents
Culture Documents
Bao Cao KSTT
Bao Cao KSTT
Vinh Thuận Hưng 181 Hải Thượng Lãng Ông, P.13, Q.5 Ms. Châu Quế Phương
So Sá
KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG
SĐT GIẤY FORT - COUCHE ĐỊNH LƯỢNG KHỔ GIẤY
Fort Kem 80 60x84
Fort Kem 80 65x86
Fort Kem 100 60x84
Fort Kem 100 65x86
Fort Trắng 80 60x84
Fort Trắng 80 65x86
Fort Trắng 80 79x109
Fort Trắng 100 60x84
(028).38.565625 Fort Trắng 100 65x86
Fort Trắng 100 79x109
Fort Trắng 120 65x86
Fort Trắng 120 79x109
Couche 200 79x109
Couche 230 79x109
Couche 250 79x109
Couche 300 79x109
Couche 350 79x119
1,070,000 24,851,934
1,750,000 25,403,554
2,200,000 28,387,463
1,600,000 28,622,540
IK - Hikote - Hainan
1,800,000 32,159,224
2,550,000 31,171,879
1,500,000 23,226,106
2,000,000 23,226,106
Giá thay đổi theo thời điểm, Fort chỉ có 1 loại fort trắng định lượng 100 GSM. Đã có VAT
Màu sắc các lô giấy có thể khác nhau, giá thay đổi trung bình từ 1-2 tháng.
Có nhiều định lượng khác nhau, có giấy dạng cuộn và dạng tờ.
Chỉ báo giá theo KG, khách hàng tự chọn khổ theo nhu cầu. Giá đã bao gồm VAT
GHI CHÚ
hàng tự chọn khổ theo nhu cầu. Giá đã bao gồm VAT
TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SĐT DÒNG GIẤY
Couche gloss
Couche gloss
44-46 Đường 9A, KDC Trung
Ms. Trần Thị Kim
MEKONG Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình
Hường
84903033673 Fort trắng
Chánh, TP.HCM
Fort trắng
Couche
Couche
263 PHẠM ĐĂNG GIẢNG, BÌNH Couche
THUẬN PHÚC Ms. Thắm 84938560039
HƯNG HÒA, BÌNH TÂN Couche
Fort trắng
Fort trắng
Couche
Couche
LÔ 31 ĐƯỜNG SỐ 1, KCN TÂN Couche
HOÀNG KIM
PHÁT
TẠO, PHƯỜNG TÂN TẠO A, Thanh Xuân 84902618039 Fort trắng
BÌNH TÂN Fort trắng
Fort trắng
Fort trắng
Couche
291 PHAN ĐÌNH PHÙNG, P.15, Couche
TÍN PHÁT Phương Lan 84908900522
PHÚ NHUẬN Fort trắng
Fort trắng
Couche Eagle
Couche Eagle
Couche Hikote
117/5 VÕ THỊ THỪA, KHU PHỐ
84907 939
TÍN THỊNH PHÁT 3, ĐƯỜNG AN PHÚ ĐÔNG, Kim Xuân
302 Couche Hikote
QUẬN 12
Couche Hikote
Fort IK
ĐỊNH LƯỢNG KHỔ GIÁ RAM GIÁ TẤN THƯƠNG HIỆU
Chỉ bán theo pack-125t và giá ram niêm yết (giá đã bao gồm vat).
Sản phẩm chính couche chỉ có 2 dòng từ TQ
(Đã bao gồm Vat)
Mức giá ram niêm yết không thay đổi theo số lượng. Cung cấp theo cuộn và tờ.
Chủ yếu bán theo ram.
Fort màu dùng bên Vạn Điềm.
(Đã bao gồm Vat)
DIỄN GIẢI
Kinh doanh chủ yếu theo hàng cuộn, cty sẽ cắt giấy theo khổ cho khách nếu số
lượng hơn 500kg (sẽ giao hàng với số lượng 500kg trở lên). Kho ở KCN Xuyên
Á, Long An.
Có ít hàng khổ bao bì cắt sẵn, chỉ tồn 1 vài định lượng.
(Đã bao gồm Vat)
ảo sát thị thường giấy Fort và giấy Couche
Tên: Nguyễn Văn Hiếu
tên giấy Định Lượng Khổ Giá ream Hiệu Giá ream
couche 60 * 84 478.000
couche 80 65 * 86 530.000
couche 79 * 109 816.000
couche 60 * 84 539.000 CM 21,4 564.000
couche 65 * 86 598.000 CM 21,4 640.000
100
couche 65 * 86 626.000
couche 79 * 109 921.000 CM 21,4 964.000
couche 60 * 84 649.000
couche 115 65 * 86 688.000 CM 21,4 720.000
couche 79 * 109 1,060,000 CM 21,4 1,134,000
couche 60 * 84 790.000
couche 140 65 * 86 877.000
couche 79 * 109 1,290,000 CM 21,4 1,350,000
couche 60 * 84 847.000
couche 150 65 * 86 897.000 CM 21,4 960.000
couche 79 * 109 1,382,000 CM 21,4 1,479,000
couche 65 * 86 1,064,000
170
couche 79 * 109 1,566,000 CM 21,4 1,640,000
couche 65 * 86 1,196,000 CM 21,4 1,280,000
200
200
couche 79 * 109 1,843,000 CM 21,4 1,929,000
couche 210 79 * 109 1,935,000 CM 21,4 2,025,000
couche 65 * 86 1,376,000 CM 21,4
230
couche 79 * 109 2,119,000 CM 21,4
couche 65 * 86 1,495,000 CM 21,4 1,565,000
250
couche 79 * 109 2,303,000 CM 21,4 2,465,000
couche 65 * 86 1,920,000
300
couche 79 * 109 2,893,000
tên giấy Hiệu định lượng khổ Giá ream < 5 ream Giá ream > 5 ream
couche HIKOTE 170 65x86 1,107,000 1,131,000
couche HIKOTE 170 79x109 1,705,000 1,742,000
couche HAINAN 200 65x86 1,314,000 1,342,000
couche HAINAN 200 79x109 2,006,000 2,049,000
couche HAINAN 230 65x86 1,498,000 1,530,000
couche HAINAN 230 79x109 2,307,000 2,357,000
couche HAINAN 250 65x86 1,628,000 1,663,000
couche HAINAN 250 79x109 2,508,000 2,562,000
giá tờ lấy giá ream lấy
giá ram giá tấn > 1 ream
trên 1 ram trên 1 ream
22.900 570.000 577.000 22,896,825
22.900 632.000 640.000 22,898,032
22.900 973.000 986.000 22,900,941
22.900 726.000 736.000 22,898.032
22.900 1,119,000 1,134,000 22,902,960
22.900 758.000 768.000 22,898.032
22.900 1,168.000 1,183,000 22,897,070
22.900 884.000 896.000 22,898.032
22.900 1362.000 1380.000 22,894.305
22.900 935.000 947.000 22,893.197
22.900 1,440,000 1,459,000 22,896,547
22.900 948.000 960.000 22,898.032
22.900 1,460,000 1,479,000 22,900,941
22.900 1,074,000 1,088,000 22,898,032
22.900 1,654,000 1,676,000 25,951,303
22.900 1,074,000 1,088,000 22,898,032
22.900 1,074,000 1,088,000 22,898,032
22.900 1,654,000 1,676,000 25,951,303
22.900 1,137,000 1,152,000 22,898,032
22.900 1,751,000 1,775,000 21,626,085
22.900 1,200,000 1,216,000 22,898,032
22.900 1,849,000 1,873,000 22,896,051
22.900 1,263,000 1,280,000 22,898,032
22.900 1,946,000 1,972,000 22,900,941
22.900 1,263,000 1,280,000 22,898,032
22.900 1,946,000 1,972,000 22,900,941
22.900 1,453,000 1,472,000 22,898,032
22.900 2,238,000 2,268,000 22,902,960
22.900 1,453,000 1,472,000 22,898,032
giá tấn
26,503,567
26,505,913
26,506,793
giá tấn
24,006,503
24,010,989
24,013,024
Giá Tấn hiệu
Giá Tấn hiệu
Hiệu Hi Alpha và
CM
HN