Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 19

KHẢO

TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ NGƯỜI LIÊN HỆ

Vinh Thuận Hưng 181 Hải Thượng Lãng Ông, P.13, Q.5 Ms. Châu Quế Phương

532A Lê Trọng Tấn,


Duy Phát Ms. Ngân
P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú

Khai Trí 474 Nguyễn Thị Minh Khai, P. 2, Q. 3 Ms. Oanh

Lô C8, C9, C10-1, Đường N5B,


CP PaPer KCN Lê Minh Xuân 3, Q. Bình Chánh
Ms. Vân
Lô C8, C9, C10-1, Đường N5B,
CP PaPer KCN Lê Minh Xuân 3, Q. Bình Chánh
Ms. Vân

So Sá
KHẢO SÁT THỊ TRƯỜNG
SĐT GIẤY FORT - COUCHE ĐỊNH LƯỢNG KHỔ GIẤY
Fort Kem 80 60x84
Fort Kem 80 65x86
Fort Kem 100 60x84
Fort Kem 100 65x86
Fort Trắng 80 60x84
Fort Trắng 80 65x86
Fort Trắng 80 79x109
Fort Trắng 100 60x84
(028).38.565625 Fort Trắng 100 65x86
Fort Trắng 100 79x109
Fort Trắng 120 65x86
Fort Trắng 120 79x109
Couche 200 79x109
Couche 230 79x109
Couche 250 79x109
Couche 300 79x109
Couche 350 79x119

Fort Trắng 100 65x86


Couche 100 65x86
Couche 115 65x86
Couche 148 65x86
(028).38.691465 Couche 200 65x86
Couche 250 65x86
Couche - Matt 100 65x86
Couche - Matt 200 65x86
Couche - Matt 250 65x86

Fort Trắng 100 79x109


Fort Trắng 160 79x109
Fort Trắng 180 79x109
Fort Trắng 200 65x86
(028).38.309189
Fort Kem 130 79x109
Fort Kem 190 79x109
Couche 150 79x109
Couche 200 79x109

Fort Trắng 100 79x109


Fort Trắng 160 79x109
Fort Trắng 100 79x109
Fort Trắng 120 79x109
Fort Trắng 150 79x109
Fort Trắng 165 79x109
(028).22.266888 Fort Trắng 200 79x109
Fort Kem 104,7 79x109
(028).22.266888

Couche 100 79x109


Couche 115 79x109
Couche 230 79x109
Couche 300 79x109
Couche 350 79x109

So Sánh Giá Của Các Bên


Vinh Thuận Hưng Fort Trắng 100 79x109
Khai Trí Fort Trắng 100 79x109
CP PaPer Fort Trắng 100 79x109
CP PaPer Fort Trắng 100 79x109

Vinh Thuận Hưng Fort Trắng 100 65x86


Duy Phát Fort Trắng 100 65x86

Vinh Thuận Hưng Fort Trắng 120 79x109


CP PaPer Fort Trắng 120 79x109

Vinh Thuận Hưng Couche 200 79x109


Khai Trí Couche 200 79x109

Vinh Thuận Hưng Couche 300 79x109


CP PaPer Couche 300 79x109
GIÁ TIỀN/RAM GIÁ TẤN HÃNG
590,000 29,265,873
650,000 29,069,767
730,000 28,968,254
830,000 29,695,885
550,000 27,281,746
630,000 28,175,313
IK - Indonesia
890,000 25,839,043
680,000 26,984,127
750,000 26,833,631
1,120,000 26,013,239
26,129,369
880,000 26,237,329
26129369.41
1,330,000 25,742,268
26129369.41
2,250,000 26,212,320
2,550,000 26212319.79
25,750,683
26212319.79
2,700,000 25,084,195 Hikote - Trung Quốc
26212319.79
3,300,000 25,548,717
26212319.79
3,950,000

660,000 23,613,596 IK - Indonesia


615,000 22,003,578 Hainan - Trung Quốc
705,000 21,933,577 Hainan - Trung Quốc
910,000 21,998,743 Hainan - Trung Quốc
1,225,000 21,914,132 Hainan - Trung Quốc
1,530,000 21,896,243 Hainan - Trung Quốc
620,000 22,182,469 Hainan - Trung Quốc
1,245,000 22,271,914 Hainan - Trung Quốc
1,560,000 22,325,581 Hainan - Trung Quốc

1,070,000 24,851,934
1,750,000 25,403,554
2,200,000 28,387,463
1,600,000 28,622,540
IK - Hikote - Hainan
1,800,000 32,159,224
2,550,000 31,171,879
1,500,000 23,226,106
2,000,000 23,226,106

930,000 21,600,279 IK - Indonesia


1,495,000 21,701,893 IK - Indonesia
947,000 21,995,123 Premium Print - Indonesia
1,100,500 21,300,275 Premium Print - Indonesia
1,430,000 22,142,221 Premium Print - Indonesia
1,826,000 25,703,558 IK - Indonesia
2,220,000 25,780,978 IK - Indonesia
1,311,800 29,100,292 Kinmari - Nhật Bản
930,000 21,600,279 Hikote - Trung Quốc
1,075,000 21,711,360 Hikote - Trung Quốc
2,500,000 21,700,000 Hainan - Trung Quốc
2,803,000 21,700,925 Hainan - Trung Quốc
3,270,000 21,700,000 Hainan - Trung Quốc

1,120,000 26,013,239 IK - Indonesia


1,070,000 24,851,934 IK - Indonesia
930,000 21,600,279 IK - Indonesia
947,000 21,995,123 Premium Print - Indonesia

750,000 26,833,631 IK - Indonesia


660,000 23,613,596 IK - Indonesia

1,330,000 25,742,268 IK - Indonesia


1,100,500 21,300,275 Premium Print - Indonesia
IK - Indonesia
2,250,000 26,129,369 Hikote - Trung Quốc
2,000,000 23,226,106 Hikote - Trung Quốc

3,300,000 25,548,717 Hikote - Trung Quốc


2,803,000 21,700,925 Hainan - Trung Quốc
GHI CHÚ

Giá thay đổi 15 ngày 1 lần, đã có VAT

Giá thay đổi theo thời điểm, Fort chỉ có 1 loại fort trắng định lượng 100 GSM. Đã có VAT

Giá thay đổi liên tục, chưa có VAT

Màu sắc các lô giấy có thể khác nhau, giá thay đổi trung bình từ 1-2 tháng.

Có nhiều định lượng khác nhau, có giấy dạng cuộn và dạng tờ.

Chỉ báo giá theo KG, khách hàng tự chọn khổ theo nhu cầu. Giá đã bao gồm VAT
GHI CHÚ

y đổi 15 ngày 1 lần, đã có VAT

chỉ có 1 loại fort trắng định lượng 100 GSM. Đã có VAT

ay đổi liên tục, chưa có VAT

ể khác nhau, giá thay đổi trung bình từ 1-2 tháng.

g khác nhau, có giấy dạng cuộn và dạng tờ.

hàng tự chọn khổ theo nhu cầu. Giá đã bao gồm VAT
TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SĐT DÒNG GIẤY

Couche gloss
Couche gloss
44-46 Đường 9A, KDC Trung
Ms. Trần Thị Kim
MEKONG Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình
Hường
84903033673 Fort trắng
Chánh, TP.HCM
Fort trắng

Couche
Couche
263 PHẠM ĐĂNG GIẢNG, BÌNH Couche
THUẬN PHÚC Ms. Thắm 84938560039
HƯNG HÒA, BÌNH TÂN Couche
Fort trắng
Fort trắng

Couche
Couche
LÔ 31 ĐƯỜNG SỐ 1, KCN TÂN Couche
HOÀNG KIM
PHÁT
TẠO, PHƯỜNG TÂN TẠO A, Thanh Xuân 84902618039 Fort trắng
BÌNH TÂN Fort trắng
Fort trắng
Fort trắng

Couche
291 PHAN ĐÌNH PHÙNG, P.15, Couche
TÍN PHÁT Phương Lan 84908900522
PHÚ NHUẬN Fort trắng
Fort trắng

TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ SĐT DÒNG GIẤY

Couche Eagle
Couche Eagle
Couche Hikote
117/5 VÕ THỊ THỪA, KHU PHỐ
84907 939
TÍN THỊNH PHÁT 3, ĐƯỜNG AN PHÚ ĐÔNG, Kim Xuân
302 Couche Hikote
QUẬN 12

Couche Hikote
Fort IK
ĐỊNH LƯỢNG KHỔ GIÁ RAM GIÁ TẤN THƯƠNG HIỆU

230 79x109 2,198,400 22,200,000 Hainan-Hi kote TQ


230 65x86 2,198,400 22,200,000 Hainan-Hi kote TQ
cuộn
140 1,833,243 22,500,000 IK - Indonesia
65x109
cuộn
140 2,369,115 22,500,000 IK - Indonesia
84x109

250 79x109 2,475,000 22,994,000 Hikote - Trung Quốc


250 65x86 1,628,000 Hikote - Trung Quốc
230 65x86 1,498,000 Hikote - Trung Quốc
350 79x109 3,706,000 24,593,000 Hikote - Trung Quốc
100 79x109 960,000 22.297.000 IK - Indonesia
140 79x109 1,447,000 24.006.000 IK - Indonesia

230 79x109 2.199.000 22.207.000 Hikote - Trung Quốc


230 65x86 1.428.000 22.213.580 Hikote - Trung Quốc
250 79x109 2.390.000 22.204.000 Hikote - Trung Quốc
100 79x109 977.500 22.703.519 Hikote - Trung Quốc
100 65x86 1.380.500 Hikote - Trung Quốc
140 79x109 634.500 10.526.403 Hikote - Trung Quốc
140 65x86 896.500 Hikote - Trung Quốc

250 65x86 1.500.000 Hikote - Trung Quốc


250 79x109 2.500.000 Hikote - Trung Quốc
100 79x109 1.100.000 IK - Indonesia
165 79x109 2.000.000 IK - Indonesia

GIÁ RAM GIÁ RAM


ĐỊNH LƯỢNG KHỔ THƯƠNG HIỆU
CẮT CUỘN BAO BÌ

200 79x109 1.011.800 Chenming-Trung Quốc


250 79x109 1.911.600 2.421.800 Chenming-Trung Quốc

200 79x109 1.937.500 Hikote - Trung Quốc

250 79x109 2.421.800 2.454.100 Hikote - Trung Quốc

300 79x109 2.906.200 2.945.000 Hikote - Trung Quốc

100 79x109 1.011.800 IK - Indonesia


DIỄN GIẢI

Chỉ bán theo pack-125t và giá ram niêm yết (giá đã bao gồm vat).
Sản phẩm chính couche chỉ có 2 dòng từ TQ
(Đã bao gồm Vat)

Mức giá ram sale tùy chỉnh có thể giảm từ 1-2%


Cung cấp theo cuộn và tờ.
(Đã bao gồm Vat)

Mức giá ram niêm yết không thay đổi theo số lượng. Cung cấp theo cuộn và tờ.
Chủ yếu bán theo ram.
Fort màu dùng bên Vạn Điềm.
(Đã bao gồm Vat)

bán lẻ theo tờ và bán theo ram


(Chưa bao gồm Vat)

DIỄN GIẢI

Kinh doanh chủ yếu theo hàng cuộn, cty sẽ cắt giấy theo khổ cho khách nếu số
lượng hơn 500kg (sẽ giao hàng với số lượng 500kg trở lên). Kho ở KCN Xuyên
Á, Long An.
Có ít hàng khổ bao bì cắt sẵn, chỉ tồn 1 vài định lượng.
(Đã bao gồm Vat)
ảo sát thị thường giấy Fort và giấy Couche
Tên: Nguyễn Văn Hiếu

1. công ty giấy Thuận phát


giá tờ lấy dưới 1
tên hàng Hiệu xuất xứđịnh lượng khổ
ram
fort 60x84 22.600
fort Hikote (Hainan ) China 100 65x86 22.600
fort 79x109 22.600
fort 65x86 22.600
HiKote (Hainan ì 115
fort 79x109 22.600
China
fort 65x86 22.600
HiÈote (Ha in an ì 120
fort 79x109 22.600
fort Hỉkote (Hainan 65x86 22.600
China 140
fort ) 79x109 22.600
fort Hikote (Hainan 65x86 22.600
China 148
fort ). 79x109 22.600
fort 65x86 22.600
HiKote (Hainan ì China 150
fort 79x109 22.600
fort 65x86 22.600
Hiùote (Ha in an ì China 170
fort 79x109 22.600
fort Moorỉm Korea 170 65x86 22.600
fort China 65x86 22.600
Hikote (Hainan 170
fort China 79x109 22.600
fort 65x86 22.600
China 180
fort 79x109 22.600
fort China 65x86 22.600
Hikote (Ha in an ) 190
fort China 79x109 22.600
fort China 65x86 22.600
200
fort China 79x109 22.600
fort Korea 65x86 22.600
Hansol 200
fort Korea 79x109 22.600
fort 65x86 22.600
Hikote (Hainan China 230
fort 79x109 22.600
fort Hansol Korea 230 65x86 22.600

giá tờ lấy dưới 1


tên hàng Hiệu xuất xứđịnh lượng khổ
ram
couche 60x84 24.200
couche 60 65x84 24.200
couche 79x109 24.200
couche 60x84 23.400
70
couche 70 65x86 23.400
couche 79x109 23.400
couche 60x84 23.400
couche 80 65x86 23.400
IK Indo
couche 79x109 23.400
couche 60x84 23.400
couche 100 65x86 24.400
couche 79x109 24.400
couche 65x86 24.400
120
couche 79x109 23.400
couche 65x86 23.400
140
couche 79x109 23.400

2 công ty giấy Minh Kim Long


tên hàng Hiệu Xuất xứđịnh lượng khổ giá ram
fort 180 79x109 2,054,000
fort 165 79x109 1,883,000
fort 160 79x109 1,826,000

tên hàng Hiệu Xuất xứđịnh lượng khổ giá ram


couche 250 79x109 2,584,000
couche 200 65x84 1,311,000
couche 180 65x84 1,180,000

3.Công ty giấy Toàn Việt


tên giấy Hiệu định lượng khổ giá ream giá tấn
fort IK / AF 22.5 60*84 348,000 23,015,873
fort IK / AF 22.6 65*84 377,000 23,015,873
60
fort IK / AF 22.7 65*86 386,000 23,017,293
fort IK / AF 22.8 79*109 594,000 22,993,845
fort IK / AF 22.9 60*84 397,000 22,505,669
fort IK / AF 22.10 65*84 430,000 22,501,308
70
fort IK / AF 22.11 65*86 440,000 22,489,139
fort IK / AF 22.12 79*109 678,000 22,496,143
fort IK / AF 22.5 80 60 * 84 454.000 22,519.841
fort IK / AF 22.5 65 * 84 491.000 22,481.685
fort IK / AF 22.5 65 * 86 503.000 22,495.528
fort IK / AF 22.5 79 * 109 775.000 22,500.290
fort IK / AF 22.5 100 60 * 84 567.000 22,500.000
fort IK / AF 22.5 65 * 84 614.000 22,490.842
fort IK / AF 22.5 65 * 86 629.000 22,504.472
100

fort IK / AF 22.5 79 * 109 969.000 22,506.097


fort IK / AF 22.5 120 60 * 84 680.000 22,486.772
fort IK / AF 22.5 65 * 84 737.000 22,496.947
fort IK / AF 22.5 65 * 86 755.000 22,510.435
fort IK / AF 22.5 79 * 109 1,162,000 22,490,613
fort IK / AF 22.5 140 65 * 86 880.0000 22,489.139
fort IK / AF 22.5 79 * 109 1,356,000 22,496,143
fort IK 22.5 160 65 * 86 1,006,000 22,495,528
fort IK 22.5 79 * 109 1,550,000 22,500,290
fort IK 2Ố.9 180 79 * 109 2,085,000 26,903,573
fort IK 26.9 200 65 * 86 1,504,000 26,905,188
fort IK 26.9 79 * 109 2,316,000 26,895,831
fort IK 26.9 230 65 * 86 1,729,000 26,895,854
fort IK 26.9 79 * 109 2,664,000 26,901,890
fort IK 26.9 250 65 * 86 1,880,000 26,905,188
fort IK 26.9 79 * 109 2,895,000 26,895,831
fort 3DT 26.9 300 65 * 86 2,256,000 26,905,188
fort 3DT 26.9 79 * 109 3,475,000 26,903,573

tên giấy Định Lượng Khổ Giá ream Hiệu Giá ream

couche 60 * 84 478.000
couche 80 65 * 86 530.000
couche 79 * 109 816.000
couche 60 * 84 539.000 CM 21,4 564.000
couche 65 * 86 598.000 CM 21,4 640.000
100
couche 65 * 86 626.000
couche 79 * 109 921.000 CM 21,4 964.000
couche 60 * 84 649.000
couche 115 65 * 86 688.000 CM 21,4 720.000
couche 79 * 109 1,060,000 CM 21,4 1,134,000
couche 60 * 84 790.000
couche 140 65 * 86 877.000
couche 79 * 109 1,290,000 CM 21,4 1,350,000
couche 60 * 84 847.000
couche 150 65 * 86 897.000 CM 21,4 960.000
couche 79 * 109 1,382,000 CM 21,4 1,479,000
couche 65 * 86 1,064,000
170
couche 79 * 109 1,566,000 CM 21,4 1,640,000
couche 65 * 86 1,196,000 CM 21,4 1,280,000
200
200
couche 79 * 109 1,843,000 CM 21,4 1,929,000
couche 210 79 * 109 1,935,000 CM 21,4 2,025,000
couche 65 * 86 1,376,000 CM 21,4
230
couche 79 * 109 2,119,000 CM 21,4
couche 65 * 86 1,495,000 CM 21,4 1,565,000
250
couche 79 * 109 2,303,000 CM 21,4 2,465,000
couche 65 * 86 1,920,000
300
couche 79 * 109 2,893,000

3.Công ty giấy Thuận Hưng


tên giấy Hiệu định lượng khổ Giá ream < 5 ream Giá ream > 5 ream
fort ID IK 140 65x86 920,000 939,000
fort ID IK 140 79x109 1,417,000 1,447,000
fort ID IK 160 60x84 988,000 1,008,000
fort ID IK 160 65x86 1,096,000 1,118,000
fort ID IK 160 79x109 1,688,000 1,722,000
fort ID IK 180 60x84 1,247,000 1,270,000
fort ID IK 180 65x86 1,384,000 1,409,000
fort ID IK 180 79x109 2,131,000 2,170,000
fort ID IK 200 65x86 1,537,000 1,565,000
fort IDIK 200 79x109 2,368,000 2,411,000

tên giấy Hiệu định lượng khổ Giá ream < 5 ream Giá ream > 5 ream
couche HIKOTE 170 65x86 1,107,000 1,131,000
couche HIKOTE 170 79x109 1,705,000 1,742,000
couche HAINAN 200 65x86 1,314,000 1,342,000
couche HAINAN 200 79x109 2,006,000 2,049,000
couche HAINAN 230 65x86 1,498,000 1,530,000
couche HAINAN 230 79x109 2,307,000 2,357,000
couche HAINAN 250 65x86 1,628,000 1,663,000
couche HAINAN 250 79x109 2,508,000 2,562,000
giá tờ lấy giá ream lấy
giá ram giá tấn > 1 ream
trên 1 ram trên 1 ream
22.900 570.000 577.000 22,896,825
22.900 632.000 640.000 22,898,032
22.900 973.000 986.000 22,900,941
22.900 726.000 736.000 22,898.032
22.900 1,119,000 1,134,000 22,902,960
22.900 758.000 768.000 22,898.032
22.900 1,168.000 1,183,000 22,897,070
22.900 884.000 896.000 22,898.032
22.900 1362.000 1380.000 22,894.305
22.900 935.000 947.000 22,893.197
22.900 1,440,000 1,459,000 22,896,547
22.900 948.000 960.000 22,898.032
22.900 1,460,000 1,479,000 22,900,941
22.900 1,074,000 1,088,000 22,898,032
22.900 1,654,000 1,676,000 25,951,303
22.900 1,074,000 1,088,000 22,898,032
22.900 1,074,000 1,088,000 22,898,032
22.900 1,654,000 1,676,000 25,951,303
22.900 1,137,000 1,152,000 22,898,032
22.900 1,751,000 1,775,000 21,626,085
22.900 1,200,000 1,216,000 22,898,032
22.900 1,849,000 1,873,000 22,896,051
22.900 1,263,000 1,280,000 22,898,032
22.900 1,946,000 1,972,000 22,900,941
22.900 1,263,000 1,280,000 22,898,032
22.900 1,946,000 1,972,000 22,900,941
22.900 1,453,000 1,472,000 22,898,032
22.900 2,238,000 2,268,000 22,902,960
22.900 1,453,000 1,472,000 22,898,032

giá tờ lấy giá ream lấy


giá ram giá tấn > 1 ream
trên 1 ram trên 1 ream
24.500 366.000 370.000 24,470.899
24.500 406.000 411.000 25,091.575
24.500 625.000 633.000 24,503.542
23.700 413.000 418.000 23,696.145
23.700 458.000 464.000 23,715.819
23.700 705.000 714.000 23,690.628
23.700 472.000 478.000 23,710.317
23.700 523.000 530.000 23,703.041
23.700 806.000 816.000 23,690.628
23.700 590.000 597.000 23,690.476
23.700 682.000 662.000 23,685.152
23.700 1,051,000 1,020,000 23,690,628
23.700 818.000 795.000 23,703.041
23.700 1,209,000 1,224,000 23,690,628
23.700 916.000 927.000 23,690.263
23.700 1,410,000 1,429,000 23,707,218

giá tấn
26,503,567
26,505,913
26,506,793

giá tấn
24,006,503
24,010,989
24,013,024
Giá Tấn hiệu
Giá Tấn hiệu
Hiệu Hi Alpha và
CM
HN

Hi Alpha 23.7 23,710.317


Hi Alpha 23.7 23,703.041
Hi Alpha 23.7 23,690.628
HN 22.4 21,388.889 22,380.952
HN 22.9 21,395.349 22,898.032
AIR 22.4 22,397.138
HN 22.4 21,391.244 22,389.966
HN 22.4 22,394.755
HN 22.4 21,404.68 22,400.249
HN 22.9 21,408,411 22,902,960
HN/MR 22.4 22,392.290
HN 22.4 22,412.471
HN/MR 22.4 21,401,198 22,396,602
HN/MR 22.4 22,407.407
HN 22.9 21,395.349 22,898.032
HN 22.9 21,398,986 22,900,941
HN 22.4 22,392,929
HN 22.4 21,395,342 22,406,361
HN 22.9 21,395,349 22,898,032
HN 22.4 21,402,857 22,401,579
HN 22.4 21,401,198 22,396,602
21,404,682
21,398,313
HN 22.4 21,395,349 22,397,138
HN 22.9 21,395,889 22,900,941
HN 22.9 22,898,032
HN 22.4 22,397,708

Giá Tấn > 5


ream
23,996,933
23,508,137
25,000,000
25,000,000
24,997,097
27,998,236
28,006,361
28,000,361
27,996,422
27,999,071

Giá Tấn > 5


ream
23,803,010
23,799,928
24,007,156
23,795,146
23,800,264
23,801,710
23,799,642
23,802,114

You might also like