Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

LESSON 3: CLOTHING – JEWELRY - UNIFORM

PART 2

Describe a favorite item of clothing

You should say:


What it is
When you bought it
Why you bought it
And say why you like it so much
TECHNIQUE: TECHNIQUE:
TECHNIQUE:

● Quy tắc: THE EASIER, THE BETTER

Việc tả đồ vật/sự kiện/hiện tượng, đặc biệt là những thứ chúng ta chưa hề nghĩ đến
nhiều, là một việc rất khó. Chẳng hạn như nhìn chung các bạn nam sẽ ít khi nghĩ về
chi tiết của một món quần áo, trang sức. Thêm vào đó, chúng ta chỉ có 1 phút để
chuẩn bị. Vì vậy, chúng sẽ rất dễ bị rơi vào cái bẫy miêu tả bất cứ thứ gì mình nghĩ ra,
mà điều này thì thường không dễ miêu tả.
Vậy để có thể tả tốt, ta nên chọn những thứ đơn giản nhất. Trong Part 2 của bài thi
speaking, một dạng câu hỏi thí sinh thường gặp là miêu tả một đồ vật nào đó. Đề bài
có thể yêu cầu thí sinh miêu tả một món quà, một thứ đồ mình mua, một vật mà mình
sở hữu, … Trong trường hợp này, ta nên chọn nói về những thứ đơn giản nhưng có
nhiều chức năng/đặc điểm (features) để có nhiều ý nói hơn. Ví dụ: một món đồ/quà
mà bạn yêu thích – tả cái điện thoại (thiết kế, màu sắc, các chức năng, tiện ích), một
món quần áo – tả áo khoác thì có nhiều features để nói hơn là áo phông,…

● Quy tắc: 2 CHỌN 1

Để có thể làm được điều ở trên, ta không nên tả topic ‘off the top of our head’ (nghĩ ra
gì tả ngay cái đó), mà thay vào đó, nên nghĩ 2 rồi chọn 1. Việc nghĩ 2 topics này chỉ
nên diễn ra trong vòng 10s, và hãy chọn cái mà bạn nghĩ sẽ dễ tả hơn.
Việc nghĩ ra 2 topics trong vòng 10s có thể sẽ rất khó ban đầu, nhưng khi chúng ta đã
làm quen rồi, thì nó sẽ trở nên hoàn toàn khả thi. Trong trường hợp chúng ta không
thể nghĩ ra 2 trong vòng 10s, ta chỉ có thể sử dụng ngay bất cứ chủ đề nào cho câu trả
lời mà mình có thể nghĩ ra.
Ngoài ra, để đảm bảo độ dài cho câu trả lời khi gặp khó khăn trong miêu tả vật, ta có
thể xoáy vào giá trị tinh thần của nó, gán cho vật một câu chuyện về nguồn gốc. VD:
món quà yêu thích – có thể nói thêm về người tặng, dịp tặng; món đồ bạn sở hữu/mua
– tự mua bằng tháng lương đầu tiên/ thích món đồ đó lâu rồi nên tích góp một thời
gian dài để mua,…
Như đã nói ở trên, việc miêu tả đồ vật là một việc rất khó, kể cả trong Tiếng Việt, vì
thường chúng ta sẽ có xu hướng không quan tâm lắm đến các chức năng, đặc điểm
của đồ vật trong đời sống hang ngày.
Vậy làm thế nào để có thể nói vế một đồ vật (VD: a piece of clothing/furniture) khi
chúng ta bí ý/và không nghĩ nhiều về nó

● Quy tắc: “Don’t describe about it, describe AROUND it”

Describe AROUND it có nghĩa là gì? Tức là thay về tả về bản chất của đồ vật (lấy đồ
vật làm trọng tâm), thì lấy bản thân làm trọng tâm, và cái item kia sẽ đóng vai trò phụ
trong phần Description.

● VD: Describe an item of clothing/a piece of jewelry that you like

Áp dụng qui tắc thứ nhất (The Easier the Better) và qui tắc thứ 2 (2 chọn 1), chẳng
hạn chúng ta nghĩ ra 2 món trong vòng 10s
- Chiếc áo khoác
- Chiếc nhẫn.
Trong 2 đáp án trên, đa số sẽ chọn cái khoác.
Áp dụng qui tắc thứ 3, thay vì tập trung tả chiếc áo, tả XOAY QUANH chiếc áo, ví
dụ như:
- BẠN có được chiếc áo khoác đó như thế nào (mùa đông lạnh không đủ áo ấm,
phải đi tìm them áo mặc)
- Chiếc áo đó có hợp với bạn không (về thời trang, về giá tiền….)
- CẢM NHẬN CỦA BẠN về chiếc áo khoác đó, tại sao bạn lại thích nó nhất.
(thay vì tả chiếc áo, có thể lấy trọng tâm vào bạn – bạn là người không chịu
được lạnh, với bạn thì một chiếc áo trước hết quan trọng nhất là phải ấm, sau
đó mới đến đẹp)
- Các CHỨC NĂNG CỦA CHIẾC ÁO đó với bạn (Giữ ấm, thời trang…) &
Chiếc áo đó TRÔNG NHƯ THẾ NÀO– Vẫn nên nhắc qua đến phần này, tuy
nhiên không đặt trọng tâm – Bạn hoàn toàn có thể dung những từ chung chung
để tả (keep me warm in the winter, used as a makeshift raincoat -
FUNCTIONS, easy to pair/compatible with other items of clothing in my
wardrobe, fashionable – LOOK)
HINTS:
+ Mở bài:
- Nhiều quần áo đẹp khó chọn cái thích nhất nhưng nếu phải chọn thì chọn ….. –
trả lời câu hỏi “what it is”
+ Thân bài:
- Trả lời câu “When you bought it” – một khoảng thời gian nào đó không cần
chính xác (vd: vài năm trước, mùa đông/hè năm ngoái,….)
- Trả lời câu “Why you bought it”- có thể liên hệ một câu chuyện/kỷ niệm cá
nhân (có thật hoặc không có thật) (vd: ngày xưa mùa đông mặc nhiều áo quá
không đẹp và bất tiện nên quyết định mua một chiếc áo khoác, hoặc có thể nói
là được tặng nhân dịp nào đó, hay đơn giản mua vì đẹp)
- Trả lời câu “Why you like it so much” – miêu tả món quần áo đó (màu sắc,
thiết kế, công năng, giá cả,…) hoặc nói về một ý nghĩa tinh thần của món đồ
+ Kết luận: Vì những lý do trên nên đây là một trong những món quần áo yêu thích
nhất.

Bảng từ vựng:
Words/phrases Suggested Vocab
Dài tay Long-sleevzippeed
Mũ (có thể tháo rời) (Removable) hood
Túi có khoá Zipped pocket
Mang lại vẻ ngoài sành điệu, thời trang To give a stylish look
Để ý đến quần áo, thời trang Fashion-conscious
Đồ dễ mặc An easy wear

Part 3
Question 1: Is wearing uniform important to children?
Hoàn toàn luôn, đồng phục có tầm quan trọng rất lớn đối với trẻ em đi học vì những lý
do sau. Đầu tiên, chúng không phải nghĩ nát óc để quyết định xem mặc gì mỗi sáng.
Điều này có thể tiết kiệm cho trẻ rất nhiều thời gian, làm chúng đúng giờ hơn. Bên
cạnh đó, khi mọi người đều ăn mặc theo cùng một cách, không có sự cạnh tranh về
việc theo kịp các xu hướng thời trang mới nhất. Do đó, đồng phục có thể giúp học
sinh giảm áp lực ngang hàng liên quan đến quần áo của chúng. Và vì có ít sự xao lãng
khỏi việc học hành, học sinh có thể có kết quả học tập tốt hơn.

Words/phrases Suggested Vocab


Có tầm quan trọng lớn To be of great importance
Nghĩ nát óc To rack one’s brain
Giải thoát ai đó khỏi cái gì To free sb from st
Liên quan tới, gắn với To associate with
Sự đúng giờ Punctuality
Áp lực từ bạn bè đồng lứa Peer pressure
Bắt kịp những xu hướng thời trang mới To keep up with the latest fashion
nhất trends
Xao nhãng việc học ở trường Distraction from school work
Đạt kết quả học tập tốt hơn To perform better academically
Question 2: Why do many youngsters attempt to look different?
Tôi nghĩ rằng có nhiều lý do cho việc những người trẻ tuổi muốn khác biệt về ngoại
hình. Thứ nhất, nhiều người nghĩ rằng nhìn khác biệt có thể là một cách hiệu quả để
có được sự chú ý từ người khác. Điều này đặc biệt đúng đối với những người bị thiếu
sự quan tâm và chăm sóc của cha mẹ trong thời thơ ấu. Bên cạnh đó, một số người,
đặc biệt là những người muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành giải trí, có thể cho
rằng phong cách thời trang và trang điểm lập dị có thể giúp họ nổi bật trong đám đông
và được biết đến nhiều hơn.

Words/phrases Suggested Vocab


Về ngoại hình in terms of physical appearance
Tìm kiếm sự chú ý từ người khác seek attention from sb
Thiếu sự quan tâm và chăm sóc của the lack of parents’ attention and care
cha mẹ trong thời thơ ấu during their childhood
Theo đuổi sự nghiệp pursue a career
Lập dị eccentric
Được biết đến nhiều hơn (nổi bật giữa stand out in the crowd
đám đông)

Question 3: How do males and females differ when choosing clothes?


TECHNIQUE: Câu hỏi yêu cầu so sánh việc chọn lựa quần áo giữa nam và nữ. Để
trả lời, ta có thể chọn nêu ra một số khía cạnh khác biệt kèm với ví dụ.
- Câu lead-in: khẳng định có sự khác biệt
- Khác biệt ở khía cạnh 1 + ví dụ: (vd: thời gian chọn quần áo)
- Khác biệt ở khía cạnh 2 + ví dụ: (vd: các tiêu chí chọn quần áo)
Question 4: Do you think online shopping can replace traditional shopping?
TECHNIQUE: Câu hỏi trên có thể được trả lời sử dụng cấu trúc cơ bản 1-2-1 (1 câu
nêu ý kiến, 2 câu support cho ý kiến, 1 câu kết luận)
- Câu đầu nêu ý kiến: (vd: mua sắm truyền thống sẽ không bị thay thế bởi mua
sắm online)
- Ý 1: (vd: nghi ngờ về chất lượng sản phẩm online)
- Ý 2: (vd: các vấn đề bảo mật)
- Kết luận: người ta vẫn sẽ shopping kiểu truyền thống

Bảng từ vựng:
Words/phrases Suggested Vocabulary
Cửa hàng truyền thống, ở ngoài đời Brick-and-mortar/conventional/physical
thực stores
Cửa hàng ảo/trên mạng Virtual stores
Kẻ lừa đảo, bịp bợm Fraud/swindler

Giao dịch To make transactions

You might also like