Professional Documents
Culture Documents
tonghopm (2)
tonghopm (2)
Chương trình hoàn toàn được viết bằng hàm Excel, không sử dụng Macro. Riêng hàm đổi Dương lịch sang Âm lịch là sưu tầ
giả không biết tên. Phần tiết khí theo tác giả Hồ Ngọc Đức.
Chương trình chỉ dùng cho người được sinh ra ở Hà Nội và khu vực lân cận cùng kinh độ vì lịch tiết khí ứng dụng trong chươn
cho khu vực này. Chương trình chỉ lập được số cho người sinh ra trong khoảng thời gian từ 1-1-1990 đến 31-12-2043, vì phần
cập nhật trong khoảng đó. Lịch của chương trình tương tác với cài đặt thời gian trong máy tính này !
Nếu có một ngày tháng nào đó âm lịch là tháng 1 mà chi tháng trong tứ trụ lại là tháng Sửu hoặc Mão,… thì bạn đừng vội bảo
này tính Can chi tháng theo Tiết khí (Vào tiết "Lập xuân" là bước vào tháng giêng, nguyệt kiến Dần,… Năm cũng vậy, vào Lập
năm Can chi khác). Cũng nên lưu ý giờ phút vào tiết : Đến thời khắc đó mới vào tiết - tức bước vào tháng mới !
Lưu trữ ngày sinh của nhiều người và xem được cho những người đó mà không phải nhập lại ngày sinh - Chỉ trên một file này !
Kinh nghiệm : Nếu bạn sinh vào đầu hoặc cuối của một giờ can chi hoặc gần lúc vào tiết thì bạn nên lập thêm một lá số nữa v
trước hoặc sau, hoặc trước sau thời điểm giao tiết để chiêm nghiệm các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ, lá số nào đúng thì gi
Viết tắt : MHC, MKH =Mệnh hợp cách, mệnh không hợp; QC, GS, NT = Quan chức, Giới sĩ, Ng ười th ường; TNK, ĐNK, HC : Thiên đ ịa nguyên khí hóa côn
Lúc ở công sở thì xem mục "QC", khi học hành thi thố thì xem mục "GS", còn lại thì mọi người đều nên xem mục "NT".
" Kinh dịch quý nhất chữ thời " (Nguyễn Bỉnh Khiêm)
vì lịch tiết khí ứng dụng trong chương trình chỉ tính
từ 1-1-1990 đến 31-12-2043, vì phần lịch tiết khí chỉ
y tính này !
thì bạn nên lập thêm một lá số nữa vào giờ can chi
letrungtu2008@yahoo.com
nh Khiêm)
" Thuận thời thì sống, nghịch thời thì chết "
Bảng nhập dữ liệu Dùng Unicode để gõ có dấu. Chỉ gõ vào cột c
Nam Dương lịch Giờ Phút Ghi chú
TT Họ & tên
Nữ Ngày Tháng Năm 0-23 0-59 Ngày giờ sinh
1
2 hóa thổ Nam 19 4 1988 10 10
3 Lưu Quang Vũ Nam 17 4 1948 16 10
4 trần đăng khoa Nam 26 4 1958 18 5
5 trịnh công sơn Nam 28 2 1939 8 30
6 trương đình anh Nam 14 11 1970 0 4
7 bắc hàn Nam 9 9 1948 10 2
8 việt nam Nam 2 9 1945 14 4
9 trung quốc Nam 1 10 1949 16 5
10 Vũ Ngọc Thắng Nam 16 1 2000 9 30
11 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 7 6 2002 11 30
12 Chu Ngọc Huệ Nữ 13 2 1975 1 30
13 Nguyễn Thị Tâm Như Nữ 12 2 2000 9 30
14 Vũ Hoàng Quân Nam 10 8 2004 16 30
15 Nguyễn Thị Dung Nữ 22 2 1980 5 0 sau khi đánh chuông nhà thờ
16 Trịnh Bình Đông Nam 11 12 1979 13 0
17 Trịnh Loan Trang Nữ 15 7 2005 5 0
18 Trịnh Đình Khoa Nam 8 1 2009 13 30
19 Nguyễn Tiến Long Nam 29 5 1991 23 0
20 Dương Thị Thanh Huyền Nữ 19 7 2000 11 0
21 Vinh Nam 19 12 1998 23 0
22 Nguyễn Văn Nguyên Nam 16 5 1982 11 30
23 Nghiêm Đăng Tùng Nam 23 12 1992 13 45
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Không sử dụng Cut & Paste.
e để gõ có dấu. Chỉ gõ vào cột có chữ mầu xanh.
Kiểm tra
(Chi tiết ý nghĩa các thể cách có trong sách "Bát tự Hà Lạc" của Học Năng)
by: Lê Trung Tú
Quẻ hậu thiên
——— 52-60 T.Mão
——— 43-51 T.Tỵ
— — 82-87 T.Mùi
——— 73-81 B.Thân
— — 67-72 B.Ngọ
— — 61-66 B.Thìn
Tiệm
Tháng : 1
àng để xem thể cách người khác trong bảng nhập liệu
eo người (hào 2 âm phải theo hào 3 dương) nên lòng chẳng hả hê. Ý HÀO: Thành tựu được ở mình, nhưng chưa được ở người.
hóa thổ
Lưu Quang Vũ
trần đăng khoa
trịnh công sơn
trương đình anh
bắc hàn
việt nam
trung quốc
Vũ Ngọc Thắng
Nguyễn Thị Như Trang
Chu Ngọc Huệ
Nguyễn Thị Tâm Như
Vũ Hoàng Quân
Nguyễn Thị Dung
Trịnh Bình Đông
Trịnh Loan Trang
Trịnh Đình Khoa
Nguyễn Tiến Long
Dương Thị Thanh Huyền
Vinh
Nguyễn Văn Nguyên
Nghiêm Đăng Tùng
12 Đại vận - Nghiê
TIỀN VẬN: Từ 1 tuổi đến 42 tuổi Từ năm 1992 đến năm 2033
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
1992-1997 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
1-6 Tuổi Bị ngăn ở bắp chân mình, chứ không cứu được cái dở cứ phải theo người (hào 2 âm phải theo hào 3 dương) nên lòng ch
——— B.Dần Ý HÀO: Thành tựu được ở mình, nhưng chưa được ở người.
— — B.Tý MHC: Tài đức cao, có chí phục vụ, nhưng tiếc rằng mưu chẳng được dùng, việc bị trở ngại ở quyền khu trên, nên lòng
— — B.Tuất MKH: Tâm không nhất định, tà chính lẫn lộn, không thu xếp được việc nhà, không sửa trị được cái lầm của cha, gian n
——— B.Thân QC: Không tài cứu nguy, sửa lệch.
* — — B.Ngọ GS: Không gặp dịp may.
— — B.Thìn NT: Lo toan chẳng được việc gì, phải sang quận khác để làm lao công vất vả, hoặc đau chân, hoặc buồn phiền nỗi
Cấn Tiến bừa làm đại chưa vui,
4 Sang xuân Đông Bắc gặp người tri âm.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
1998-2006 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
7-15 Tuổi Bị ngăn ở bên hông, như bị chia xẻ ở giữa xương sống (hào 3 khó xử ở giữa trên và dưới), nguy đến cháy cả ruột.
——— B.Dần Ý HÀO: Không đáng ngăn mà bị ngăn, mất hẳn thời cơ.
— — B.Tý MHC: Làm lớn nhưng lòng tham không đáy, để hỏng việc nước, trên dưới cách trở, khó tránh lỗi.
— — B.Tuất MKH: Tích trữ vàng bạc, nhưng ương ngạnh, làm liều. Không đủ thiện duyên.
* ——— B.Thân QC: Di chuyển, sửa đổi.
— — B.Ngọ GS: Thành danh.
— — B.Thìn NT: Ương ngạnh, phá tổn không yên. Số xấu thì già trẻ bị bệnh tim, mắt, lưng, hoặc tang phục.
Cấn Tổn thương lo xảy trong nhà,
4 Cầu trời đem họa đổi ra cát tường.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2007-2012 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
16-21 Tuổi Tự ngăn được thân mình, nên không lỗi (hào 4 được chính).
——— B.Dần Ý HÀO: Thời nên ngừng thì ngừng, không vọng động.
— — B.Tý MHC: Tàng tu cẩn hậu, tuy không hóa thiện được cả thiên hạ, nhưng riêng mình vẫn giữ được điều thiện, không cứu đ
* — — B.Tuất MKH: Riêng mình toan tính, tự túc, hoặc làm tăng đạo.
——— B.Thân QC: Giữ chỗ.
— — B.Ngọ GS: Đừng tiến đại để cầu may.
— — B.Thìn NT: Yên phận đừng cầu cạnh xa xôi.
Cấn Thân ngồi địa vị cao sang,
4 Giữ mình yên thẳng, ngoài càng thơm danh.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2013-2018 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
22-27 Tuổi Biết ngừng ở mép mình, nói năng có thứ tự, khỏi ăn năn gì.
——— B.Dần Ý HÀO: Dè dặt lời nói; nên đỡ lỗi.
* — — B.Tý MHC: Có đức, có lập ngôn, lớn thì làm ngoại giao, nhỏ thì làm giáo sư.
— — B.Tuất MKH: Thì cũng ngâm nga như Đào Tiềm, luận bàn kim cổ, được bằng hữu phụ hội, sinh kế bình thường.
——— B.Thân QC: Hiển đạt thì ở vị cao cấp Trung Ương, chưa hiển đạt thì cũng giữ chức ngôn luận.
— — B.Ngọ GS: Nhờ một lời nói trúng đại nhân mà khoa danh thành tựu.
— — B.Thìn NT: Hợp nhân tình, mưu được toại ý. Số xấu thì vạ miệng. Già trẻ khó về sinh kế.
Cấn Lời ngay cùng lẽ phải, Đừng hiềm danh lợi muộn,
4 Nên không hối hận gì. Xuân sang phúc lộc kỳ.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Đương vận Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2019-2027 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
28-36 Tuổi Dày dặn về cách ngăn ngừa, tốt.
* ——— B.Dần Ý HÀO: Ngừng lại ở mức chí thiện.
— — B.Tý MHC: Phong độ cao, tiết khí vững, làm biểu tượng người lớn cho thời đại, phúc trạch thâm hậu.
— — B.Tuất MKH: Cũng thành thực, không phù hoa, ruộng vườn rộng lớn, tuổi thọ cao.
——— B.Thân QC: Đổi chức vụ.
— — B.Ngọ GS: Thành danh.
— — B.Thìn NT: Nhà nông, buôn bán đều được lợi, nhưng chí hướng chưa được thỏa mãn.
Cấn Vốn người đôn hậu im hơi,
4 Bỗng nhiên vận đến, lộc ngôi đường hoàng.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2028-2033 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
37-42 Tuổi Ngừng lại ngay từ chỗ ngón chân cái (hào sơ, lúc đầu) thì không lỗi gì, lợi ích về việc giữ chính bền mãi mãi.
——— B.Dần Ý HÀO: Có đường lối giữ đường ngay thẳng.
— — B.Tý MHC: Theo chính giữ phận nên được kết quả hay, dù không phát đạt mỹ mãn, cũng tránh được tai nguy.
— — B.Tuất MKH: Khiêm tốn giữ phận nhỏ, nên bảo thủ được thân gia, không tai họa.
——— B.Thân QC: Giữ địa vị thì không thất thế gì.
— — B.Ngọ GS: Tiến thủ lạc hậu.
* — — B.Thìn NT: An thường thủ phận thì hơn.
Cấn Tiến thì hai chí chưa toàn,
4 Giữ niềm chung thủy bàn hoàn ngại lâu.
HẬU VẬN : Từ 43 tuổi đến 87 tuổi Từ năm 2034 đến năm 2078
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2034-2042 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
43-51 Tuổi Chim hồng tiến dần tới nơi gò cao, vợ ba năm chẳng có thai (hào 2 không được kết quả với hào 5, vì bị hào 3 hào 4 ngăn
——— T.Mão Ý HÀO: Tiến đến hào nguyên thủ, lại gặp người hiền phụ tá, nên việc trị nước thành công.
* ——— T.Tỵ MHC: Có tài đức nhưng tới muộn mới phát.
— — T.Mùi MKH: Có thanh danh, ở ẩn nơi núi rừng, chí hướng muộn tuổi mới đạt, con muộn sanh.
——— B.Thân QC: Hay bị dèm pha, trước mờ ám sau sáng.
— — B.Ngọ GS: Sau mới thành.
— — B.Thìn NT: Trước khó sau dễ, già tổn thọ, nhỏ khó nuôi. Người tận số có triệu chứng đem chôn trên gò cao. Sinh tháng 1 l
Tiệm Gò cao, ngán chó sủa uôm
1 Thuận dòng nên thả cánh buồm gió căng.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2043-2051 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
52-60 Tuổi Chim hồng tiến dần đến nơi đường mây, lông nó có thể dùng làm đồ hành ngơi (cờ quạt để đi rước), tốt.
* ——— T.Mão Ý HÀO: Vượt ra ngoài sự thường tình.
——— T.Tỵ MHC: Hoặc làm nghi biểu một thời hay sư biểu cho bốn phương, xa gần đều kính phục.
— — T.Mùi MKH: Làm tăng đạo, khoác áo lông chim không màng danh lợi, không làm phe cánh, khó hưởng giàu sang.
——— B.Thân QC: Được nghi thức đại bái.
— — B.Ngọ GS: Bỗng lừng danh.
— — B.Thìn NT: Được đề cử, có mưu kế lỗi lạc, không tai họa, có phúc trạch dài lâu.
Tiệm Chim hồng bay bổng đường mây,
1 Bàn đào kết quả, định ngày nghi quy.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2052-2057 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
61-66 Tuổi Chim hồng tiến dần đến mé bờ nước, kẻ tiểu tử cho là nguy, có chuyện nhưng không lỗi gì.
——— T.Mão Ý HÀO: Không được yên, chưa phải thời, không tiến được.
——— T.Tỵ MHC: Có hiền đức, do khoa danh mà dần dần tiến chức nhưng phòng bị gian nịnh xuyên tạc.
— — T.Mùi MKH: Cũng sinh nhai đi từ thấp lên, nhưng vất vả hay bị miệng tiếng.
——— B.Thân QC: Phải nói thẳng, điều trần lợi hại.
— — B.Ngọ GS: Không có người ứng viện, tiến khó.
* — — B.Thìn NT: Bị cùng đường tai ách.
Tiệm Hãy nên nuôi chí lâm tuyền,
1 Xa lời xiểm nịnh, gương hiền sáng tươi.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2058-2063 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
67-72 Tuổi Chim hồng tiến dần đến nơi mặt hòn đá lớn, ăn uống vui hòa, tốt.
——— T.Mão Ý HÀO: May gặp, được an hưởng lộc vị.
——— T.Tỵ MHC: Tài cao đức trọng, đem nước đến chỗ an vui như ngồi bàn thạch, phúc trạch dồi dào.
— — T.Mùi MKH: Cũng no ấm có thừa, là kẻ sĩ ở ẩn nơi sơn lâm, hoặc tiêu dao nơi giang hồ.
——— B.Thân QC: Được hưởng lộc tế lễ.
* — — B.Ngọ GS: Dự yến tiệc.
— — B.Thìn NT: Bận việc cỗ bàn bếp núc, có lợi và vui vẻ.
Tiệm Bàn hoàn chưa vội tiến, Đã có số trời định,
1 Một tiến hẳn mây xanh. Lo gì chẳng lộc vinh.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2064-2072 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
73-81 Tuổi Chim hồng tiến dần tới nơi đất bằng, chồng đi xa chẳng trở về (hào 3 dương cương chỉ thích tiến đi), vợ có thai chẳng nu
——— T.Mão Ý HÀO: Không được yên ổn, vô đức nên không tiến được.
——— T.Tỵ MHC: Kiêm tài đức, văn võ, chỉ khổ về vợ con.
— — T.Mùi MKH: Bỏ tổ nghiệp, bỏ văn theo võ, tự cao tự đại, chẳng hợp tính với ai, hình khắc vợ con, xử sự lầm lỡ.
* ——— B.Thân QC: Bị cách giáng.
— — B.Ngọ GS: Bị ngăn trở.
— — B.Thìn NT: Sợ hãi, bất hòa, trộm cướp.
Tiệm Mưa, bùn, đêm, gió lay hoa
1 Đừng than thở nữa, hồn hòa mộng bay.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2073-2078 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
82-87 Tuổi Chim hồng tiến dần lên trên cây, hoặc được cái cành bằng, không lỗi gì.
——— T.Mão Ý HÀO: Gặp bạo mà được yên lành.
——— T.Tỵ MHC: Có đức có vị nhưng khiêm nhường thì suốt đời an vui.
* — — T.Mùi MKH: Sinh kế khó khăn, phải kiệm ước, muộn mới đủ dùng.
——— B.Thân QC: Gặp cường bạo không chế phục nổi, đổi việc, vô định.
— — B.Ngọ GS: Đỗ khoa mùa thu.
— — B.Thìn NT: Lợi việc tu tạo, nhà yên ổn.
Tiệm Non cao xứ đẹp vui cùng,
1 Mận đào điểm nhụy, cúc mừng lợi danh.
12 Đại vận - Nghiêm Đăng Tùng
bị trở ngại ở quyền khu trên, nên lòng chẳng thỏa mãn, tuy không đạt chí cho đời, cũng nêu gương tốt về sau.
g sửa trị được cái lầm của cha, gian nan cô lập, buồn bực quanh năm.
vẫn giữ được điều thiện, không cứu được thời thì cũng tránh được lầm lỗi.
quả với hào 5, vì bị hào 3 hào 4 ngăn cản); nhưng sau không ai hơn nổi, nên tốt.
chỉ thích tiến đi), vợ có thai chẳng nuôi được (hào 4 âm cẩu hợp với hào 3), xấu, chỉ lợi về việc phòng giặc (những điều gian tà).
c vợ con, xử sự lầm lỡ.
Vận Năm - Nghiêm Đăng Tùng Trong đại vận: 28 tuổi - 36 tuổi
Khiêm là thoái (thoái nhượng, lùi, nhường bước, nhũn nhặn).
Lẽ đời lo ngại nhiễu phiền,
2019 Tấm gương chiếu rọi nhãn tiền hư không.
Kỷ Hợi Khiêm nhường có tiếng, dùng việc hành quân có lợi ích chinh phục được ấp nước mình thôi.
*— — Q.Dậu Ý HÀO: Khiêm nhường và dùng tài có giới hạn thôi.
— — Q.Hợi MHC: Theo cổ, xử sự có đạo lý, làm vũ chức được như ý.
— — Q.Sửu MKH: Có nhiều tri kỷ, nhưng ít người giúp mình. Quy mô nhỏ hẹp nơi gia đình thôi.
——— B.Thân QC: Được giao quyền quân sự coi bên trong.
— — B.Ngọ ĐNK GS: Thi bằng nhỏ, danh cao dần dần.
— — B.Thìn HC NT: Có kiện tụng, nhưng tự nhiên minh giải được.
Khiêm Làm gì ai cũng biết thừa,
9 Nghĩa công chưa đạt, lòng ta vẫn bền.
Khôn là thuận (Thuận lợi, hiền từ). Nếu sanh tháng 10 thì chắc chắn làm chức vị lớn (ngày xưa là bậc đại thần) danh cao đức
Cá đầy nước, Giai nhân ngọc đẹp, Đất dày chở vật,
2020 Hoa đầy đường. Ngựa thuận dong cương. Tiến bước huy hoàng.
Canh Tý Hàm súc điều tốt đẹp thì có thể bền được. Hoặc đi theo việc nhà Vua (việc nhà nước) không cần thành công lấy cho mình thì
— — Q.Dậu Ý HÀO: Người có đức hàm súc điều hay vẻ đẹp.
— — Q.Hợi MHC: Học vấn đầy đủ, thành một tiêu biểu của thời đại và suốt đời vinh lộc chứa chan.
— — Q.Sửu MKH: Cũng là kẻ sĩ trung hậu, dấu tài ẩn danh, biết người, biết ta, tử tế.
* — — Ấ.Mão QC: Thăng trật.
— — Ấ.Tỵ ĐNK GS: Hẹn ngày thành danh.
— — Ấ.Mùi NT: Lo toan khéo, thu hoạch lợi tức. Nữ mệnh thì là đức phụ.
Khôn Trước khó sau dễ mới hay,
10 Thiên thời địa lợi chờ ngày vinh quang.
Bác là Lạc (rơi rụng, tan mất). Được quẻ này phần nhiều là người làm lớn hay là quý nhân nhưng không tránh khỏi cô lập hìn
Bền dưới nhà ở mới yên,
2021 Đề phòng bất trắc lo phiền xảy ra.
Tân Sửu Quả lớn không ăn, người Quân tử được xe (dân chở) kẻ tiểu nhân sụp nhà.
* ——— B.Dần Ý HÀO: Đi cùng đường, mà người Quân tử vẫn thế.
— — B.Tý MHC: Ngôi vị lớn, dẹp loạn, trị nước.
— — B.Tuất MKH: Bạc đức, dù có kỷ luật giỏi cũng vô dụng.
— — Ấ.Mão QC: Có quyền binh.
— — Ấ.Tỵ ĐNK GS: Được tiến cử.
— — Ấ.Mùi NT: Cẩn thận, giữ luật pháp, được an toàn hoặc tu tạo cung thất.
Bác Quân tử giữ đạo đến cùng,
9 Tiểu nhân ám muội đau lòng bác lư.
Di là Dưỡng (nuôi). Lại sanh tháng tháng 2 đến tháng 8 là cách công danh phú quý.
Hương đan quế, áng công danh
2022 Người đi muôn dặm, cảnh tình vẫn thơm.
Nhâm Dần Bỏ con rùa thiêng của mày (Rùa không ăn) nhòm ta mà thõng cả cằm mép (tỏ ý muốn ăn), thế là xấu.
——— B.Dần Ý HÀO: Bỏ tư cách của mình, đáng khinh bỉ.
— — B.Tý MHC: Nhờ người để thành lập nơi khác nhưng được ít, mất nhiều.
— — B.Tuất MKH: Bất nghĩa, tham ô, có hại.
— — C.Thìn QC: Nhục vì tham nhũng.
— — C.Dần ĐNK GS: Hoang dâm, bị chê cười. Học trò được lương ăn.
* ——— C.Tý NT: Bội ngược, tranh của, có hại. Đại để cứ giữ chính đạo thì tốt.
Di Bỏ Đông sang lập nghiệp Tây,
8 Bên sông tiếng khóc thảm thay một nàng.
Tổn là Ích (mình chịu tổn một ích để làm lợi ích cho người. Gần như hỷ xả. Tổn mà không mất hẳn, vì có cơ được hồi lại, gần
Cá mừng mưa ao cạn, Còn gì mà chẳng đẹp,
2023 Rồng mây gặp gỡ thời. Năm canh bóng nguyệt soi.
Quý Mão Lợi ở sự giữ điều chính, đi ngay (để giúp hào 5) là xấu, không làm tổn đức của mình, tức là giúp ích cho hắn đấy (gương chín
——— B.Dần Ý HÀO: Giữ chính là có hiệu lực to.
— — B.Tý MHC: Thủ chính đôn nhân, dù không hiển đạt lớn, cũng đủ làm gương tốt đổi được kẻ tham ra liêm, kẻ lười ra chăm, duy t
— — B.Tuất MKH: Thì cũng là người chất thực, của đủ dùng, suốt đời không bị tổn hại.
— — Đ.Sửu QC: Cố thủ không thay đổi.
* ——— Đ.Mão ĐNK GS: Giữ nghiệp thường, khó tiến.
——— Đ.Tỵ NT: Cẩn thủ không mưu tính gì xa xôi.
Tổn Giao tình chẳng nể xách yêu,
7 Giữ chính thì tốt, tiến liều thì nguy.
Đại súc là Tụ (tích trữ sức lớn để chờ thời).
Năm nay Mái chèo vượt sóng muôn trùng,
2024 Lưỡi câu sẵn có, doanh bồng đường đây.
Giáp Thìn Ngựa hay đuổi nhau (đua với hào 6) nhưng chịu khó bền chính thì lợi, ngày ngày chuẩn bị xe cộ và đồ phòng thân thì đi đâu c
——— B.Dần Ý HÀO: Cùng lên, cùng có cách ổn đáng.
— — B.Tý MHC: Có đủ học vấn tài đức, để làm việc lớn. Chữ mã, chữ vệ gợi ý chức chỉ huy quân xa, quân mã, vệ binh.v.v...
— — B.Tuất MKH: Vọng động, dù cùng đi với người Quân tử cũng vẫn gian nan.
* ——— G.Thìn TNK QC: Coi về xe ngựa.
——— G.Dần GS: Vượt lên cao.
——— G.Tý NT: Được trên tin dùng, nhưng cũng bôn tẩu gian nan, sau mới thành.
Đ.Súc Đường mây, tiễn tặng nhau quà
12 Hổ long là vận vinh hoa số trời.
Đại Hữu là Khoan (rộng lớn).
Bụi đời đắm đuối bao phen, Lo sao chân thực mọi phần,
2025 Gặp dê hội mới, mới lên dần dần. Có người Mộc Khẩu ân nhân đấy mà. (Yêu cầu chân dữ thực. Mộ
Ất Tỵ Chẳng tự bành trướng (thế mình) không lỗi gì.
——— K.Tỵ Ý HÀO: Chức vị lớn mà biết dẹp bớt sự kiêu mãn của mình thì đỡ lầm lỗi.
— — K.Mùi MHC: Không kiêu dâm, đã minh lại triết, trước sau tốt lành.
* ——— K.Dậu MKH: Tham nhỏ chóng đầy, coi bị họa thoán đạt.
——— G.Thìn TNK QC: Giữ yên chức vị thì không ai đụng chạm đến.
——— G.Dần GS: Đợi thời thì không bị tước đoạt.
——— G.Tý NT: An phận, đau mắt.
Đ.Hữu Gặp người tên chữ Thảo đầu (艹) (Nhược ngộ Thảo đầu nhân,
1 Đường mây chỉ nẻo nhẹ cầu công danh. Chỉ xuất thanh vân lộ.)
Kiền là Kiện (khỏe mạnh). Lại sanh từ tháng 2 đến trước tháng 8 là được mùa sanh, hưởng phúc đức. Dù ở hào vị kém cũng
Vận Kiền công nghiệp ai bì,
2026 Rồng bay chín cõi Nam Nhi thỏa lòng.
Bính Ngọ Rồng bay trên trời, lợi đi gặp đại nhân.
——— N.Tuất Ý HÀO: Người có đức vị lớn thì mới xứng đáng. Tư cách nhỏ mọn ngồi hào này chỉ thêm vất vả.
* ——— N.Thân MHC: Lập đại công danh hưởng đại phú quý.
——— N.Ngọ MKH: Khó đương nổi nhiệm vụ, tuy chí lớn nhưng khó toại nguyện.
——— G.Thìn TNK QC: Nên danh nên giá.
——— G.Dần GS: Gặp cơ hội tiến thân, lên cao.
——— G.Tý NT: Gặp quý nhân đề cử. Hoặc dựa thần thế lớn, hoặc xây dựng cung điện.
Càn Ẩn tên dấu tuổi đợi thời, Đáng ngôi lộc vị dành dành,
4 Khi ra Rồng bổng, cõi trời xanh xanh. Khắp trong bốn biển, nổi danh hiền tài.
Quải là Quyết (quyết đấu, quyết tâm, quyết nghị, quyết đoán...). Lại sanh tháng 3 là cách công danh phú quý, Kiền Đoài đều l
Phong lưu bố thí rất nên,
2027 Đại nhân cùng gặp hết liền gian nguy.
Đinh Mùi Không kêu khóc ai được (tiểu nhân hết thời rồi), kết cục là xấu.
* — — Đ.Mùi Ý HÀO: Bè tiểu nhân đã hết, mà tai họa chưa lùi.
——— Đ.Dậu MHC: Tuy phú quý, nhưng cậy thế áp người lộng quyền giựt của, ám hại người lành, sau ắt khó tránh tai họa.
——— Đ.Hợi MKH: Người ghét mình, mình chẳng thân ai, động làm gì là có tiếc, chẳng bền lâu.
——— G.Thìn TNK QC: Nên dũng thoái là tốt.
——— G.Dần GS: Khó tiến thủ, tàng tu là hơn.
——— G.Tý NT: Nên an thường thì đẹp. Số xấu thì cốt nhục hình thương, thị phi nhũng nhiễu. Người già lo tuổi thọ.
Quải Gái nào khóc ở bên sông,
3 Đi đêm hẳn tới đường cùng xấu đây.
2019 - 2027
gày xưa là bậc đại thần) danh cao đức hậu. Nếu sinh không đúng mùa, lại ngồi hào vị kém, thì cũng làm chủ nhân ông điền sản, hưởng phúc lộc thọ. Thầy tu thì phước dà
không cần thành công lấy cho mình thì sau có kết quả mỹ mãn.
hân nhưng không tránh khỏi cô lập hình khắc. Lại sanh tháng 9 là cách công danh phú quý. Sinh những tháng khác thì không khỏi anh em bất hòa, bôn ba vất vả.
ông mất hẳn, vì có cơ được hồi lại, gần như đầu tư).
ức là giúp ích cho hắn đấy (gương chính, cách giúp tiêu cực).
kẻ tham ra liêm, kẻ lười ra chăm, duy trì được mỹ tục nơi thôn dã.
n bị xe cộ và đồ phòng thân thì đi đâu cũng tiện lợi.
ân đấy mà. (Yêu cầu chân dữ thực. Mộc khẩu thị ân nhân).
ưởng phúc đức. Dù ở hào vị kém cũng vẫn tốt. Nếu không được tuổi Nạp giáp và không được mùa sinh, thì dù ngồi hào vị tốt cũng vẫn là người vất vả long đong và kiêu t
ch công danh phú quý, Kiền Đoài đều là Kim, sinh mùa thu cũng được mùa.
Quẻ Đại vận Hà lạc Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đình, bất kiến kì nhân, vô cữu.
Thượng cửu: Đôn cấn, cát.
Cửu tam: Cấn kỳ hạn, liệt kỳ di (cũng đọc là dần), lệ huân tâm.
Thần sát theo năm sinh 2019-2027 Chọn Đại vận
CẤN VI SƠN ĐỊA SƠN KHIÊM Khiêm: Hanh, quân tử hữu chung.
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) (X) Tử Tôn Dậu Kim Thượng lục: Minh khiêm, lợi dụng
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Sửu Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) Tử Tôn Thân Kim
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Cửu tam: Lao khiêm, quân tử hữu chung
Quẻ Tiền vận Hà lạc Đến 2033 42 tuổi
Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đình, bất kiến kì nhân, vô cữu.
Lục nhị: Cấn kỳ phì, bất chứng kỳ tùy, kỳ tâm bất khoái.
Thần sát theo năm sinh Lục ngũ: Cấn kỳ phụ, ngôn hữu tự, hối vong.
Cấn Cổ Cổ: Nguyên hanh, lợi thiệp đại xuy
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Bạch Hổ Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy Phi Xà Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Câu Trần Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) Chu Tước Tử Tôn Dậu Kim
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa (X) T. Long Thê Tài Hợi Thủy Cửu nhị: Cán mẫu chi cổ, bất khả t
Huynh Đệ Thìn Thổ Huyền Vũ Huynh Đệ Sửu Thổ
Lục ngũ: Cán phụ chi cổ, dụng dự
3 hào biến Dậu
Hợi
Sửu
Quẻ Hậu vận Hà lạc Từ 2034
Tiệm: Nữ qui, cát, lợi trinh.
Cửu ngũ: Hồng tiệm vu lăng, phụ tam tuế bất dựng. Chung mạc chi thắng, cát.
Lục nhị: Hồng tiệm vu bàn, ẩm thực khản khản, cát.
PHONG SƠN TIỆM CẤN VI SƠN Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đ
Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) Quan Quỷ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa X Thê Tài Tý Thủy Lục ngũ: Cấn kỳ phụ, ngôn hữu tự
Huynh Đệ Mùi Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Thế) Tử Tôn Thân Kim
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Lục nhị: Cấn kỳ phì, bất chứng kỳ tùy, kỳ
3 hào biến Dần
Tý
Tuất
Quẻ năm Hà lạc Bác: Bất lợi hữu du vãng.
Năm xem Thượng cửu: Thạc quả bất thực, quân tử đắc dư, tiểu nhân bác lư.
2021 Lục tam: Bác chi, vô cữu.
Thần sát theo năm sinh Quẻ biến
Bác Thần sát theo năm xem Khôn Khôn nguyên hanh, lợi t
Thê Tài Dần Mộc (X) Huynh Đệ Dậu Kim Thượng lục: long chiến
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) Tử Tôn Hợi Thủy
Phụ Mẫu Tuất Thổ Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) Quan Quỷ Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ Phụ Mẫu Mùi Thổ
3 hào biến Lục tam, hàm chương khả tr
Dậu
Hợi
Sửu
Quẻ Thiệu Nghiêm Đăng Tùng Quẻ dịch theo ngày tháng năm sinh
Đoài; Hanh. Lợi trinh.
Cửu tứ; Thương đoái, vị ninh, giới tật, hữu hỉ.
ĐOÀI VI TRẠCH THỦY TRẠCH TIẾT Tiết : Hanh. Khổ tiết bất khả trin
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế) Bạch Hổ Tử Tôn Tý Thủy
Huynh Đệ Dậu Kim Phi Xà Phụ Mẫu Tuất Thổ
Tử Tôn Hợi Thủy (X) Câu Trần Huynh Đệ Thân Kim Lục tứ: An tiết, hanh.
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng) Chu Tước Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc T. Long Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa Huyền Vũ Quan Quỷ Tỵ Hỏa
3 hào biến Tý
Tuất
Thân
11 tý 1 1 31
12 sửu 2 2 28 giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ
1 dần 3 3 31 11 11
2 mão 4 4 30 30 30
3 thìn 5 5 31 2
4 tỵ 6 6 30 #N/A
5 ngọ 7 7 31 #N/A
6 mùi 8 8 31 2
7 thân 9 9 30 122111
8 dậu 10 10 31 122111
9 tuất 11 11 30 #VALUE!
10 hợi 12 12 31 #VALUE!
#VALUE!
hạn nam 15 25 35 45 55 65
giáp 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
ất 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
bính 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
đinh 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
mậu 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
kỷ 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
canh 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
tân 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
nhâm 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
quý 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
hạn nữ
giáp 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
ất 4 thìn mão dần sửu tý hợi
bính 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
đinh 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
mậu 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
kỷ 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
canh 4 thìn mão dần sửu tý hợi
tân 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
nhâm 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
quý 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
CÀN VI KHÔN VI THỦY LÔI SƠN THỦY THỦY THIÊTHIÊN TH ĐỊA THỦY
1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊA THỦY LÔI TRUÂN SƠN THỦY MÔNG THỦY THIÊN THIÊN
NHU THỦY ĐỊATỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu Kim
(Thế) (Thế)
Huynh Đệ Tý Phụ
ThủyMẫu Dần MộcThê Tài Tý Thủy
Tử Tôn Tuất PhụThổMẫu Dậu Kim (Ứng)
2 Huynh Đệ Thân Kim
Thê Tài Hợi Thủy Quan Quỷ Tuất Quan
ThổQuỷ
(Ứng) Huynh Đệ TThê Tài Thân
Tý Thủy Huynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ SửuPhụ Thổ
Mẫu ThânTử Kim Tử(Thế)
Tôn Tuất Thổ Tôn ThânHuynh
Kim (Thế)
Đệ Ngọ
QuanHỏa Quỷ(Thế)
Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng)Quỷ Mão MộcQuỷ
Quan (Ứng)
Thìn Thổ Đệ NgọHuynh
Huynh Hỏa Đệ THuynh Đệ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần MộcPhụ Mẫu Tỵ Hỏa Tử Tôn Dần MộcTử Tôn
(Thế) Quan Quỷ DTử Tôn Thìn
Thìn Thổ Quan
Thổ Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ MùiHuynh Thổ Đệ Tý PhuThủyMẫu Dần MộcThê (Ứng)
Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu
(Ứng)Dần
Tử Mộc
Tôn dần
(Ứng) mộc
8 Càn: nguyên, Khôn
h nguyên hanh, Truân, Nguyên Mông: hanh, phỉNhu:
ngãhữu phu
Tụng,
cầu đồng hữu
mông, Sư: trinh,cầu
p mông
đồng trượng nhân
ngã. Sơ phệcát
cá
1 Sơ cửu: tiềm lo Sơ lục, lý sương kSơ cửu, bàn hoSơ lục: Phát môSơ cửu: NhuS ơ lục: BấtSơ lục: Sư, x
2 Cửu nhị: hiện loLục nhị, trực phươLục nhị, TruânCửu nhị: Bao mCửu nhị: Nhu Cửu nhị: BấCửu nhị: Tại
3 Cửu tam: quân Lục
t tam, hàm chưLục tam, tức lLục tam: Vật dCửu tam: Nhu Lục tam: ThLục tam: Sư,
4 Cửu tứ: hoặc dưLục tứ, quát năngLục tứ, thừa mLục tứ: Khốn mLục tứ: Nhu Cửu tứ: BấtLục tứ: Sư, t
5 Cửu ngũ: phi lonLục ngũ : hoàng t Cửu ngũ, truânLục ngũ: ĐồngCửu ngũ: Nhu Cửu ngũ: TLục ngũ: Điền
6 Thượng cửu: khThượng lục: long Thượng lục, tThượng cửu: Kí Thượng lục:Thượng cửu: Thượng lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.
phong lôi
42 7 8 9 9 11 11 9
* 1 #VALUE! * 1 #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! * 1 #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! * 1
dương dương âm âm
0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 6
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 3
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 1
3 0
1 0 #DIV/0! #DIV/0!
dương dương âm âm
9 1 5 5 0 0 6
1 4 4 0 0 5
112111 2 3 0 1 1 4
1 3 3 1 0 3
1 2 2 1 0 2
thân 1 1 1 1 0 1
9 5
1 1 4 4
dương dương âm âm 0
0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 6 0
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5 0
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4 1
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 3 2
#VALUE! #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2 3
#VALUE! #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 1
#VALUE! 0
#VALUE! 0 #VALUE! #VALUE!
dương dương âm âm
52 1 2 2 0 0 6
2 1 0 1 1 5
122122 2 1 0 2 2 4
1 1 1 2 0 3
5 2 0 0 3 3 2
mão 2 0 0 4 4 1
4 2
0 4 0 4
kí tế biến nhu là đại vận 1, vận 2 thì t
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
1 1 1 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
1 2 3 4 5 6 7
giáp bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
ất mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
bính canh tân nhâm quý giáp ất bính
đinh nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
mậu giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
kỷ bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
canh mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
tân canh tân nhâm quý giáp ất bính
nhâm nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
quý giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
T. Long 2
bính Huyền Vũ 3 (X)
Bạch Hổ 4
Phi Xà 5
Câu Trần 6
Chu Tước 7
tháng âm
26Đại súc
Tiểu Súc: Hanh. Mật vân bất vũ, tự ngã tây giao
Cửu ngũ: Hữu phu, luyến như, phú dĩ kỳ lân. 7
Cửu nhị: khiên phục, cát. 9
Quẻ tháng thân Quẻ biến 5
PHONG THIÊN TIỂU SÚC SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
Huynh Đệ Mão Mộc T. Long Huynh Đệ Dần Mộc
Tử Tôn Tỵ Hỏa (X) Huyền Vũ Phụ Mẫu Tý Thủy
Thê Tài Mùi Thổ (Ứng) Bạch Hổ Thê Tài Tuất Thổ
Thê Tài Thìn Thổ Phi Xà Thê Tài Thìn Thổ
Huynh Đệ Dần Mộc Câu Trần Huynh Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thủy (Thế) Chu Tước Phụ Mẫu Tý Thủy
Đại súc: Lợi trinh, bất gia thực, cát; lợi thiệp đại xuyên.
Lục ngũ: Phần thỉ chi nha, cát.
Cửu nhị: Dư thoát phúc.
Quẻ Ất Cả
CẤN VI SƠN SƠN HỎA BÍ
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) Thê Tài Hợi Thủy
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ X Quan Quỷ Mão Mộc
Quẻ tùy ý Trung phu #N/A #N/A
61 Quan Quỷ Mão Mộc #N/A
2 Phụ Mẫu Tỵ Hỏa #N/A
Huynh Đệ Mùi Thổ (Thế) #N/A
Huynh Đệ Sửu Thổ #N/A
Quan Quỷ Mão Mộc X #N/A #N/A
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa (Ứng) #N/A
Trung Phu: Đồn ngư cát, lợi thiệp đại xuyên, lợi trinh.
Cửu nhị: Minh hạc tại âm, kỳ tử hoạ chi; ngã hữu hảo tước, ngô dữ nhĩ mỹ chi.
n hanh, lợi thiệp đại xuyên Tiên giáp tam nhật, hậu giáp tam nhật.
Lục tam, hàm chương khả trinh, hoặc tòng vương sự, vô thành hữu chung . giáp giáp tý
ất bính tý
bính mậu tý
đinh canh tý
mậu nhâm tý
tý Thủy kỷ giáp tý
sửu Thổ canh bính tý
dần Mộc tân mậu tý
h. Khổ tiết bất khả trinh. mão Mộc nhâm canh tý
thìn Thổ quý nhâm tý
tỵ Hỏa
n tiết, hanh. ngọ Hỏa
mùi Thổ fix nhóm 1 2
thân Kim hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ
dậu Kim thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu
tuất Thổ kim Huynh Đệ Huynh Đệ
hợi Thủy mộc Thê Tài Thê Tài
thủy Tử Tôn Tử Tôn
5 SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần
giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ 23 Nhâm Thân Thê Tài Tý Thủy (Ứng) 8 11 Tý
11 5 Nhâm Thân Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất
Nhâm Thân Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn
#N/A Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9 13 Dần
#N/A nhâm tý nhâm tý Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý
#N/A SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
26
Đại súc #N/A #VALUE!
26Đại súc #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
75 85
sửu dần 7 #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn #N/A #N/A #N/A #N/A
ngọ mùi #N/A #N/A #N/A #N/A
dậu tuất #N/A #N/A #N/A #N/A
sửu dần #N/A #N/A #N/A #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn
ngọ mùi
dậu tuất 112211 112221 TRUE 0 2 0
#VALUE! FALSE 0 2 0
hợi tuất 2 #VALUE! FALSE 0 2 0
tuất dậu #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
sửu tý #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
thìn mão #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
mùi ngọ
hợi tuất
tuất dậu
sửu tý
thìn mão
mùi ngọ
THỦY ĐỊA PHONGTHIÊN TR ĐỊA THIÊTHIÊN ĐỊA THIÊN HỎA HỎA THIÊN ĐỊA SƠN LÔI ĐỊA
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THỦY ĐỊA TỶ PHONGTHIÊN THIÊNTRẠCH
TIỂUĐỊASÚC
THIÊN
LÝ THIÊNTHÁIĐỊA BTHIÊN HỎA HỎA ĐỒNG THIÊN
NHÂNĐẠI ĐỊAHỮU SƠN KHIÊM LÔI ĐỊA DỰ
Thê Tài Tý Thuỷ
Huynh (Ứng)
Đệ
Huynh
Mão Đệ
Mộc Tuất
Tử Tôn
ThổDậu
PhụKimMẫu(Ứng)
Tuất TửThổ Tôn(Ứng)
Tuất Quan
Thổ (Ứng) Quỷ Tỵ Hỏa Huynh (Ứng)
Đệ Dậu Thê KimTài Tuất Thổ
Huynh Đệ TuấtTử Thổ
Tôn TỵTử Hỏa
Tôn ThânThêKim
Tài(Thế)
Hợi
Huynh
Thủy Đệ Thân ThêKim Tài ThânPhụ KimMẫu Mùi Thổ Tử Tôn HợiQuan Thủy Quỷ (Thế)Thân Kim
Tử Tôn ThânThê KimTài Phụ
Mùi Thổ
Mẫu(Ứng)
NgọHuynh
HỏaĐệQuanSửu Quỷ
Thổ Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Ngọ HuynhHỏa Đệ DậuPhụ KimMẫu Sửu Tử ThổTôn Ngọ Hỏa (Ứng)
Quan Quỷ Mão ThêMộcTài Huynh
Thìn
(Thế)Thổ
Đệ Sửu
HuynhThổ
ĐệThêThìnTàiThổ
Mão (Thế)
Quan
Mộc (Thế) Quỷ Hợi Phụ Thủy
Mẫu(Thế)Thìn Huynh
Thổ (Thế) Đệ ThânHuynh KimĐệ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Quan
DầnQuỷ
MộcMão
QuanMộc
Quỷ Quan
(Ứng)
Dần QuỷMộc TỵTử Hỏa Tôn Sửu Thê Thổ Tài Dần Mộc Quan Quỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ (Ứng)
Hỏa
Huynh Đệ Mùi PhụThổMẫuPhụTý Mẫu
ThủyTỵ
(Thế)
Thê
HỏaTài Tý
PhụThủy
Mẫu MùiPhụ ThổMẫu Mão TửMộc Tôn Tý Thủy Phụ Mẫu Thìn ThêThổ Tài Mùi Thổ (Thế)
Tỷ cát. NguyTiểu SúcLý hổ vĩ, b Thái: TiểuBĩ chi phỉ nhân,Đồng bất lợi
nhânquânvu Đại
tử
dã,trinh,
hữu:
hanh. đại
Nguyên
Lợi
vãng
thiệp
Khiêm:
tiểu
đạilai.
xuyên.
Hanh,Dự: quân
LợiLợiquân
tửkiến
hữu
tửhầu,
trinh.
chung.
hành sư.
Sơ lục: Hữu Sơ cửu:Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạt
Sơmao
lục: nhự,
Bạt mao
dĩSơkỳnhự,
cửu:
vị, chinh
dĩĐồng
kỳ cát.
vị,
Sơ
nhân
trinh
cửu:vu
cátVô
môn,
hanh.
giaovôSơhại,
cữu.
lục:
phỉkhiêm
cữu;Sơnan
khiêm
lục:
tắcMin
quân
vô cữu.tử, dụng thiệp đại xuyê
Cửu nhịCửu nhị: LCửu nhị : Bao
Lục nhị: Tỷ ch Lục nhị:
hoang,
Bàodụng
thLụcbằng
nhị: Đồng
hà, bấtCửu
nhân
hà nhị:
di,
vuBằng
tôn,
đại xa
lận.
vong,
dĩ
Lục tái,đắc
nhị:
hữuthượng
Minh
duLục
vãng,
khiêm,
vu
nhị:
trung
vôgiới
trinh
cửu.hành.
vucát.
thạch, bất chung nhậ
Lục tam: Tỷ Cửu tam Lục tam: M Cửu tam:LụcVô tam:
hìnhBao
bấttu Cửu
bí,. vôtam:
vãng Phục
bất
Cửuphục.
nhung Gian
tam: Côngvu mãng,
trinh
dụng
Cửu tam: vô
Thăng
hưởngcữu, kìvật
LaoLục
vu caotuất,
thiên
tam: lăng,
Hukỳ
tử, tiểu
dự,tam
phu,
hốituế
nhânvu
trì, thực
bấtkhắc.
phất
hữu hưng.
hữu
hối . ph
Lục tứ: NgoạiLục tứ: Cửu tứ: LýLục tứ: PhiCửu tứ: Hữu mệnh, Cửu tứ: vô thừa
cữu. kỳTrù
Cửu dung,
litứ:
chỉ.phỉ
phất,kỳkhắc
bLụccông,tứ: vôcát.
bấCửu tứ: Do dự, đại hữu đắc; vật nghi
Cửu ngũ. HiềnCửu ngũCửudụng
tỉ. Vương ngũ: tam
Qu
Lục khu. Thất
Cửu
ngũ: Đế Ất tiền
ngũ:
qui cầm.
Hưu
muội, Cửu
dĩẤp
bĩ, nhân
ngũ:
đại
chỉ, nhân
Đồng
nguyênbấtLục giới.
cát.
nhân,
cát.ngũ:Kỳ
Cát. vong,
tiên phu
quyết hàokỳgiao
Lục đào
vong,
ngũ: nhi
như,hệ
Bất Hậu
vunhư,
Lục
phú
uy bao
tiếu,
ngũ:
dĩ tang.
đạilợi
kỳcát.
Tri
lân, sưdụng
khắcxâm tương
phạt,ngộ.
vô
Thượng lục: ThượngThượng cửu Thượng lục: Thành
Thượng cửu:phục
Khuynhvụ hoàng,
Thượng bĩ,
cửu:
tiênĐ vậthậu
Thượng
bĩ, dụnghỉ.
cửu: sư,
tự Tự
Thượng
thiên ấphựu
cáolục:mệnh,
chi,
Thượng
cát, vô trinh
bất lận.
lục: Minh
lợi. dự, thành hữu du,
9 12 12 10 10 10 10 8 8
1 KHÔN VI ĐỊA
Tử Tôn Dậu Kim (Thế) 7 11 Dậu
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi
Bạch Hổ Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu
Phi Xà Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão
(X) Câu Trần Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ
Chu Tước Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi
T. Long 7 ĐỊA SƠN KHIÊM
Huyền Vũ Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu
Tử Tôn Hợi Thủy (Thế) 7 11 Hợi
Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu
Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân
Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Ứng) 9 13 Ngọ
Phụ Mẫu Thìn Thổ 8 13 Thìn
7 CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9
càn thiên can năm 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
đoài trạch thượng trạch 58 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
ly hỏa hạ trạch 30 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
chấn lôi 58 trạch trạ 51
tốn phong 4 57 2 THỦY TRẠCH TIẾT
khảm thủy hđộng 4 29 Huynh Đệ Tý Thủy 9
cấn sơn 52 Quan Quỷ Tuất Thổ 9
khôn địa 2 Phụ Mẫu Thân Kim (Ứng) 8
Quan Quỷ Sửu Thổ 9
Tử Tôn Mão Mộc 7
Thê Tài Tỵ Hỏa (Thế) 8
Khôn 2
7 SƠN HỎA BÍ
Khiêm 15 Quan Quỷ Dần Mộc 9
Thê Tài Tý Thủy 8
Tiết 60 Huynh Đệ Tuất Thổ (Ứng) 9
Thê Tài Hợi Thủy 8
Khiêm 15 Huynh Đệ Sửu Thổ 9
Quan Quỷ Mão Mộc (Thế) 9
7
### 6 1 #VALUE!
### 5 2 #VALUE!
### 4 3 #VALUE!
### 3 4 #VALUE!
* 1 2 5 #VALUE!
### 1 6 #VALUE!
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
Ph.Tinh TRUE
#N/A FALSE
tiền vận
Cổ Cấn
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 0 Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 0 Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 0 Huynh Đệ Tuất Thổ 9
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 1 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu 1 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
9 13 Dậu 1
7 11 Hợi 1
8 12 Sửu 1
8 12 Mão 0 Dậu
9 12 Tỵ 0 Hợi
8 12 Mùi 0 Sửu
Kiếpsát TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
#N/A FALSE 0 (X) 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 1 2
#N/A FALSE 0 0 2
#N/A FALSE 0 0 2
#N/A FALSE 0 0 2
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
P.tinh TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
8 9 10 11 12
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
6 giáp tý 13 11 7 31 1 Càn 111111
10 ất sửu 13 11 15 39 2 Khôn 222222
20 bính dần 9 9 11 29 3 Truân 212221
4 đinh mão 9 9 11 29 4 Mông 122212
mậu thìn 11 15 15 41 5 Nhu 212111
3 kỷ tỵ 11 15 9 35 6 Tụng 111212
canh ngọ 15 13 9 37 7 Sư 222212
tân mùi 15 13 15 43 8 Tỉ 212222
3 nhâm thân 13 7 13 33 9 Tiểu súc 112111
0 quý dậu 13 7 13 33 10 Lý 111211
giáp tuất 9 11 15 35 11 Thái 222111
ất hợi 9 11 7 27 12 Bĩ 111222
bính tý 7 9 7 23 13 Đồng nhân 111121
đinh sửu 7 9 15 31 14 Đại hữu 121111
đinh mão mậu dần 15 15 11 41 15 Khiêm 222122
5 kỷ mão 15 15 11 41 16 Dự 221222
canh thìn 13 13 15 41 17 Tùy 211221
tân tỵ 13 13 9 35 18 Cổ 122112
nhâm ngọ 11 7 9 27 19 Lâm 222211
quý mùi 11 7 15 33 20 Quán 112222
giáp thân 7 11 13 31 21 Phệ hạp 121221
ất dậu 7 11 13 31 22 Bí 122121
bính tuất 15 9 15 39 23 Bác 122222
đinh hợi 15 9 7 31 24 Phục 222221
mậu tý 9 15 7 31 25 Vô vọng 111221
kỷ sửu 9 15 15 39 26 Đại súc 122111
canh dần 11 13 11 35 27 Di 122221
tân mão 11 13 11 35 28 Đại quá 211112
nhâm thìn 7 7 15 29 29 Khảm 212212
quý tỵ 7 7 9 23 30 Ly 121121
giáp ngọ 13 11 9 33 31 Hàm 211122
ất mùi 13 11 15 39 32 Hằng 221112
bính thân 9 9 13 31 33 Độn 111122
6 đinh dậu 9 9 13 31 34 Đại tráng 221111
5 mậu tuất 11 15 15 41 35 Tấn 121222
4 kỷ hợi 11 15 7 33 36 Minh di 222121
3 canh tý 15 13 7 35 37 Gia nhân 112121
2 tân sửu 15 13 15 43 38 Khuê 121211
1 nhâm dần 13 7 11 31 39 Kiển 212122
6 quý mão 13 7 11 31 40 Giải 221212
5 giáp thìn 9 11 15 35 41 Tổn 122211
4 ất tỵ 9 11 9 29 42 Ích 112221
3 bính ngọ 7 9 9 25 43 Quải 211111
2 đinh mùi 7 9 15 31 44 Cấu 111112
1 mậu thân 15 15 13 43 45 Tụy 211222
kỷ dậu 15 15 13 43 46 Thăng 222112
canh tuất 13 13 15 41 47 Khốn 211212
tân hợi 13 13 7 33 48 Tỉnh 212112
nhâm tý 11 7 7 25 49 Cách 211121
quý sửu 11 7 15 33 50 Đỉnh 121112
giáp dần 7 11 11 29 51 Chấn 221221
am đắc bằng, Đông Bắc tất mão 7 11 11 29 52 Cấn 122122
bính thìn 15 9 15 39 53 Tiệm 112122
đinh tỵ 15 9 9 33 54 Qui muội 221211
mậu ngọ 9 15 9 33 55 Phong 221121
kỷ mùi 9 15 15 39 56 Lữ 121122
canh thân 11 13 13 37 57 Tốn 112112
tân dậu 11 13 13 37 58 Đoái 211211
nhâm tuất 7 7 15 29 59 Hoán 112212
quý hợi 7 7 7 21 60 Tiết 212211
61 Trung phu 112211
max 43 62 Tiểu quá 221122
#VALUE! 63 Kí tế 212121
#VALUE! 64 Vị tế 121212
#VALUE!
3 4 5 6 7 8
Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu Phụ Mẫu
Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ Huynh Đệ
Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn Tử Tôn
Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ Quan Quỷ
Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài Thê Tài
TRẠCH LÔI SƠN PHONĐỊA TRẠCHPHONG ĐỊ HỎA LÔI SƠN HỎA SƠN ĐỊA ĐỊA LÔI THIÊN LÔI
17 18 19 20 21 22 23 24 25
TRẠCH LÔI TÙY SƠN PHONG ĐỊACỔ TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎA
QUAN LÔI PHỆ SƠN HẠP HỎA B SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔI VÔ VỌNG
Thê Tài Mùi ThổHuynh (Ứng)
Đệ Dần Tử TônMộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộc
Tôn Tỵ Hỏa Quan Quỷ Dần Thê Mộc
Tài DầnTử MộcTôn DậuThê KimTài Tuất Thổ
Quan Quỷ Dậu PhụKimMẫu TýThê Thủy Tài HợiQuan Thủy Quỷ (Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)Tý Thủy
Tử Tôn Tý Thủy Thê Tài (Thế)HợiQuan
Thủy Quỷ Thân Kim
Phụ Mẫu HợiThê ThủyTài Tuất Huynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ Mẫu Mùi Quan
ThổQuỷ (Thế) Dậu
Huynh KimĐệ Tuất Phụ ThổMẫu(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu Tử TônThổNgọ (Ứng) Hỏa (Thế)
Thê Tài ThìnQuanThổ (Thế)
Quỷ Dậu Huynh KimĐệ (Thế)
Sửu
Thê Thổ Tài Mão Thê
Mộc Tài Thìn Thê Thổ Tài HợiThê ThủyTài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn Thê Thổ
Tài Thìn Thổ
Huynh Đệ Dần PhụMộcMẫu Hợi QuanThủy Quỷ Mão QuanMộc Quỷ(Thế)Tỵ
Huynh
Hỏa Đệ Dần Huynh MộcĐệ (Ứng)
Sửu
Quan ThổQuỷ Tỵ Quan HỏaQuỷ (Ứng)Dần
Huynh Mộc Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê ThủyTài SửuPhụ Thổmẫu TỵPhụ HỏaMẫu Mùi PhụThổMẫu (Ứng)
TýQuan
ThủyQuỷ Mão Phụ MộcMẫu (Thế)
MùiThê Thổ Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu (Thế) Tý Thủy (Ứng)
Cổ: Nguyên
Tùy: Nguyên, hanh, lợi, trinh,hanh,
Lâm: lợi thiệp
vô Nguyên
cữu. Quán:
hanh, đạilợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi Chí
bất
hạp: vugiáp
tiến,
Hanh,
bát
hữu tam
Bí:nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng
ngung
hữu hậu
tiểungục.
Bác:
hung.
lợi, giáplợi
nhược.
hữu
Bất dutamPhục:
vãng.nhật. Hanh,Vô Xuất
vọng: nhậpNguyên
vô tật,hanh,
bằnglợilai trinh.
vô cữ
Sơ cửu: QuanSơ hữulục:
du,Cán
trinhphụ
Sơcát,
cửu:
chixuất
cổ,
Hàmmôn
hữu
Sơgiao
tử,
lục:khảo
Đồng
hữu vô công.
Sơ
quan,
cữu
cửu: ,tiểu
lệ,
Lí chung
giảo
nhân
Sơ diệt
cửu:
vô
cát.cữu,
chỉ,
Bí kìSơ
vô
quân
chỉ,lục:
cữu.xả Bác
tử lận.
xa nhiSơđồ. cửu: Bất Sơ viễncửu:
phục, vôvôv kì hối, nguyên cát.
Lục nhị: Hệ tiểCửu nhị: CánCửu mẫunhị:chi Hàm
cổ,Lục
bất
lâm,nhị:
khảcát,
Khuy
trinh.
vôLục
bất
quan,
nhị:
lợi.lợi
PhệnữLục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BácLục nhị: HưuLục nhị: Bất canh hoạch, bất tri dư, t
Lục tam: Hệ Cửutrượngtam:phu,
Cán thất
Lụcphụ tiểu
tam:
chiCamtử;
cổ,LụcTùy
tiểu hữu
tam:
hữu Quancầu
hối,Lục đắc,
vôngã
tam:
đạisinh,lợitiến
cữu.
Phệ cư
Cửu trinh.
tíchthoái.
tam:
nhục,BíngộLục
như, tam:
độc,
nhutiểuBálận,
như,vĩnh
Lục vô tam:
trinh
cữu.
Tần Lục tam: vô vọng chi tai, hoặc hệ
cát.
Cửu tứ: Tùy Lụchữutứ: hoạch,
Dụ phLụctrinh,
tứ: hung.
Chí lâm, Hữu
Lục vô phu,
Quantại
tứ:cữu. Cửu đạo,
quốc tứ:
chidĩphệminh
quang,
Lụccan hà
tứ:
lợitrỉBí
cữu.
(có
dụng Lục
người
như, tứ:
tânbàvu đọc
(cóBác
vương. là
Lụctỉ)đọc
người đắc
tứ: là kim
Trung thỉ tứ:
ba)Cửu
hành,
như, , lợi
bạch
độcgian
khả t trinh,
phục.
mã cát.phỉ khấu, h
hàn như,
Cửu ngũ: phu Lục
vu gia,
ngũ:cát.
CánLục phụngũ:
chi cổ,
Trí Cửu
dụngngũ: dự Qua Lục ngũ: phệLục canngũ: nhục, Lục
bí đắc
vu ngũ:
khâu
hoàng QuLục
viên,
kim, thúc
trinh,
ngũ:
bạch
lệ,Đôn
vô
tiên
Cửu
cữu.
tiên,
ngũ:lận,vô
chung
v cát.
Thượng lục: Thượng
câu hệ chi, mãi
Bất tòng
cửu:Thượng sự vươngduy
lục: Đôn chi.
Thượng
hầu, Vương
lâm,cao
cửu:
cát, vôdụng
thượng
Thượng
Quancữu. hanh
kỳcửu:
sinh vugiảo
sự.Thượng
Hạquân Tâytử ,Sơn.
cửu:
diệtThượng
vônhĩ,
Bạch
cữu. bí, cửu:
hung. vô Thượng
cữu. lục:Thượng
Mê phục, cửu:hung, hữuhành
Vô vọng, tai sảnh,
hữu sảnD
10 10 10 10 8 8 8 8 10
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
0 Phi Xà
0 Câu Trần
0 Chu Tước
0 T. Long
0 Huyền Vũ
0 Bạch Hổ
12 Dần (X)
10 Tý
13 Tuất
12 Mão
12 Tỵ
12 Mùi
0
0
0
0
0 Dần
0 Tý
Tuất
PHONG SƠN TIỆM
13 Dần Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão 1
11 Tý Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 2
14 Tuất Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 3
12 Thân Tử Tôn Thân Kim (Thế) 7 12 Thân 3
12 Ngọ Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 3
14 Thìn Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 3
Mã TRUE 0 0 0
K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 1
K.vong Mã TRUE 0 0 1
Mã Kimdự TRUE 0 1 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 1 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0 0 1
kiếp sát Lộc TRUE 0 0 1
K.vong K.dương TRUE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 1 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 1 3
Đ.hoa #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát V.thần TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 1 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0
1 1
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 1
K.vong #N/A FALSE 0 1 2
Mã #N/A FALSE 0 0 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 1 3
Kimdự #N/A FALSE 0 0 3
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong Mã TRUE 0 0 0
Mã Lộc TRUE 0 1 1
Lộc K.dương TRUE 0 1 2
K.dương V.thần TRUE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 1 1
K.vong #N/A FALSE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0
0 Kiếpsát Lộc TRUE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
1 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Kiếpsát Mã TRUE 0
1 Mã Kimdự TRUE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
2 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
SƠN THIÊ SƠN LÔI TRẠCH PHKHẢM VI LY VI TRẠCH SƠLÔI PHON THIÊN SƠ LÔI THIÊN
26 27 28 29 30 31 32 33 34
SƠN THIÊNSƠNĐẠI LÔI
SÚCDITRẠCH PHONG KHẢMĐẠI VI THỦY
QUÁ
LY VI HỎA TRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONGTHIÊN
HẰNGSƠNLÔIĐỘNTHIÊN ĐẠI TRÁNG
Quan Quỷ Dần
Huynh
MộcĐệ Dần
Thê Mộc
Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
Phụ
HỏaMẫu
(Thế)
Mùi
Thê
ThổTài(Ứng)
Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Ứng)Huynh
Tuất ThổĐệ T
Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu
(Ứng)TýQuan
ThủyQuỷ Dậu
Quan Kim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử Tôn
Kim(Ứng)
Thân Kim
Huynh Đệ Tuất
Thê Thổ
Tài TuấtPhụ
ThổMẫu
(Thế)
Hợi
PhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTử Kim
Tôn HợiTử
Thủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu Ngọ Hỏa (Thế)
Huynh Đệ Thìn
Thê Thổ
Tài ThìnQuan
Thổ Quỷ Dậu
Thê Kim
Tài NgọQuan
Hỏa Quỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ
(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần
Huynh
MộcĐệ(Thế)
Dần
PhụMộc
Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửuQuan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu TýThêThủy
Tài(Ứng)
SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu Mão PhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
ThổMẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Thủy (Ứng)
Đại súc: Lợi trinh,
Di : Trinh
bất gia
cát.Đại
thực,
Quanquá:
cát;
di,đống
lợi
tự Tập
cầu
thiệp
nạo,
Khảm:
khẩu
đại
lợi xuyên.
hữu
thực.
Hữu
Ly:dulợi
phu,
vãng,
trinh,
duy
hanh.
hanh.
Hàm:
tâm hanh,
Súc
Hanh,
tẫn
hành
lợi
Hằng:
ngưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thượng.
thú nữ
Độn:
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi trinh,
tiể
Đại tráng,
lợi hữu
lợidu
trinh.
vãng.
Sơ cửu: HữuSơ l cửu: Xã nhỉSơlinh
lục:qui,
Tạ dụng
quan
Sơ lục:
bạch
ngãTập
đóa
mao,
khảm,
Sơ
di,vô
hung.
cửu:
cữu.
nhập
Lý th
vu
Sơkhảm
lục: Hàm
nămSơkì
( có
mẫu.
lục:
người
tuấnđọc
Sơ là
lục:
đạm,
độnhạm,
vSơ cửu:
lăm),Tráng
hung.vu chỉ, chinh hung, hữu
Cửu nhị: Dư Lục
thoátnhị:
phúc.
điênCửu
di, phất
nhị:kinh,
KhôCửudương
vu khâu
nhị:sinh
khảLục
di, chinh
đề, nhị:
lãohung
phu
Hoàn
.đắc
Lục kìnhị:
nữHàm thê,Cửu
kì
vôphì,
bất
nhị:hung;
lợi.
hối Lục
cư nhị:
cát. chấpCửu chi dụng
nhị: Trinh
hoàng cát.
ngưu chi cách, mạc c
Cửu tam: Lưỡng mãPhật
Lục tam: trục;
Cửudi,lợi gian
trinh
tam: trinh,
hung.
Đống
Lụcnạo,Nhật
Thập
tam Lanhàn
hung.
:niên Cửu dư vệ,
vật dụng
tam: lợi lợi.
Nhật
vôCửu
du hữu
tam: du Hàmvãng.
Cửukì tam:
cổ, chấpBấtCửu
hằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, đhoặctam:
lận. thừaTiểu nhân
chi tu, trinhdụng
lận. tráng, q
Lục tứ: đồngLục tứ: điên di,
Cửu cát.
tứ:Hổ
Đống
thịLục
đamtứ:đam,
TônkìtửuCửu
dục
quĩ,
tứ:
trục
nhị
Đột
trục,
dụng
như,
Cửuvôphẫu,
tứ:
kì
cữu.lai
Trinh
như,
nạpCửu
ước
phần
tứ:tựĐiền
như,
dũ,Cửu
chung
vô
tử như,
cầm.
tứ:vôHiếu
khí
cữu.
như.
Cửu
độn,tứ:
quân
Trinhtử cát, hối
tiểuvong,
nhân phiên
bĩ. quy
Lục ngũ: Phần
Lục
thỉngũ:
chi nha,
Phật
Cửu
cát. ngũ: Khô Cửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấtCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằngvô Cửu
hối.
kỳ ngũ:
đức, gia
trinh.
Lục
độn,
Phụ
ngũ:
trinh
nhân
táng
cát.cát,
dươngphuvu tử dị,
hung.
vô hối.
Thượng cửu:Thượng
hà thiêncửu:
chiThượng
cù,
d hanh.lục: Thượng
quá thiệp,lục: Thượng
diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy vôVương
Thượng
mặc, cữu. vudụng
trí lục:từng
Thượngxuất
Hàmcức,kì phụ,chinh,
lục:
tam Thượng
giáp Hữu
tuế bất
, thiệt.gia;
đắc,
cửu: chiết
Thượng
hung.
Phì độn,thủ,
lục: hoạch
vô đbất lợi. phỉ kì xú, vô cữ
10 8 12 8 6 10 10 10 10
CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 1
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 1
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 1
Tử Tôn Thân Kim 7 12 Thân 0
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 0
Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 0
8 8 10 10 9 9 10 10 12
#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0
12 10 10 11 11 10 10 8 7
1 1 1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0
0 1 0 K.vong Mã TRUE 0
1 2 2 Mã Kimdự TRUE 0
0 2 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 2 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 2 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 2 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 2 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
1 3 3 Kimdự #N/A FALSE 0
0 3 0 T.đức #N/A FALSE 0
10 10 8 8 7 8 11 11 12
ĐOÀI VI TRẠCH THỦY TRẠCH TIẾT
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế) 8 12 Mùi 1 Tử Tôn Tý Thủy
Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu 2 Phụ Mẫu Tuất Thổ
Tử Tôn Hợi Thủy 7 11 Hợi 3 Huynh Đệ Thân Kim
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng) 8 12 Sửu 3 Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão 3 Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa 9 12 Tỵ 3 Quan Quỷ Tỵ Hỏa
11 tý 1 1 31
12 sửu 2 2 28 giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ
1 dần 3 3 31 11 11
2 mão 4 4 30 30 30
3 thìn 5 5 31 2
4 tỵ 6 6 30 222222
5 ngọ 7 7 31 222222
6 mùi 8 8 31 2
7 thân 9 9 30 112122
8 dậu 10 10 31 112122
9 tuất 11 11 30 2
10 hợi 12 12 31 212221
212221
hạn nam 15 25 35 45 55 65
giáp 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
ất 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
bính 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
đinh 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
mậu 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
kỷ 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
canh 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
tân 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
nhâm 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
quý 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
hạn nữ
giáp 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
ất 4 thìn mão dần sửu tý hợi
bính 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
đinh 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
mậu 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
kỷ 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
canh 4 thìn mão dần sửu tý hợi
tân 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
nhâm 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
quý 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
CÀN VI KHÔN VI THỦY LÔI SƠN THUỶ THỦY THIÊTHIÊN TH ĐỊA THỦY
1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊATHỦY LÔI TRUÂN SƠN THUỶ MÔNG THỦY THIÊN THIÊN
NHU THỦY ĐỊATỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu Kim
(Thế) Huynh(Thế)
Đệ TýPhụ Mẫu Dần Thê
Thủy Mộc Tài Tý Thủy
Tử Tôn Tuất PhụThổMẫu Dậu Kim (Ứng)
Thê Tài Hợi Thủy
2 Huynh Đệ Thân Kim Quan Quỷ TuấtQuanThổ
Quỷ
(Ứng) Huynh Đệ TThê Tài Thân
Tý Thủy Huynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ Sửu PhụThổ
Mẫu ThânTử Kim Tử (Thế)
Tôn Tuất Thổ Tôn ThânHuynh
Kim (Thế)
Đệ Ngọ
QuanHỏa Quỷ(Thế)
Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng) Quỷ Mão QuanMộc
Quỷ(Ứng)
Thìn ThổĐệ NgọHuynh
Huynh Hỏa Đệ THuynh Đệ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ Hỏa Tử Tôn Dần Tử MộcTôn
(Thế) Quan Quỷ DTử Tôn Thìn
Thìn Thổ Quan
Thổ Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ Mùi Thổ Đệ TýPhu
Huynh Mẫu Dần Thê
Thủy Tài Tý Thủy
Mộc (Ứng) Phụ Mẫu
(Ứng)
Dần
Tử Mộc
Tôn dần
(Ứng) mộc
8 Càn: nguyên, h Khôn nguyên hanh Truân, Nguyê Nhu:
Mông: hanh, phỉ ngãhữu phu
Tụng,
cầu đồng hữuđồng
mông, p mông
Sư: trinh,cầu
trượng nhân
ngã. Sơ phệcát,
cáo,v
1 Sơ cửu: tiềm lo Sơ lục, lý sươngSơ cửu, bànSơ h lục: Phát mSơ cửu: Nhu Sơ lục: BấtSơ lục: Sư, x
2 Cửu nhị: hiện lon
Lục nhị, trực phưLục nhị, Tru Cửu nhị: Bao mCửu nhị: NhuCửu nhị: BấCửu nhị: Tại
3 Cửu tam: quân tLục tam, hàm chLục tam, tứcLục tam: Vật dCửu tam: Nhu Lục tam: ThLục tam: Sư,
4 Cửu tứ: hoặc dưLục tứ, quát nănLục tứ, thừaLục tứ: Khốn mLục tứ: Nhu Cửu tứ: BấtLục tứ: Sư, t
5 Cửu ngũ: phi long
Lục ngũ : hoàng Cửu ngũ, truâ Lục ngũ: ĐồngCửu ngũ: Nhu Cửu ngũ: TLục ngũ: Điền
6 Thượng cửu: khá Thượng lục: longThượng lục,Thượng cửu: Kí Thượng lục:Thượng cửu: Thượng lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.
phong lôi
42 7 8 9 9 11 11 9
* 1 #VALUE! * 1 #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! * 1 #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! * 1
dương dương âm âm
24 2 1 0 1 1 6
2 1 0 2 2 5
222221 2 1 0 3 3 4
2 1 0 4 4 3
2 1 0 5 5 2
1 1 1 5 0 1
3 1
1 5 0 1
dương dương âm âm
37 1 4 4 0 0 6
1 3 3 0 0 5
112121 2 2 0 1 1 4
1 2 2 1 0 3
2 1 0 2 2 2
tý 1 1 1 2 0 1
1 4
1 2 1 1
dương dương âm âm 0
60 2 3 0 1 1 6 0
1 3 3 1 0 5 0
212211 2 2 0 2 2 4 1
2 2 0 3 3 3 2
5 1 2 2 3 0 2 3
tuất 1 1 1 3 0 1
11 3
1 3 2 2
dương dương âm âm
57 1 4 4 0 0 6
1 3 3 0 0 5
112112 2 2 0 1 1 4
1 2 2 1 0 3
5 1 1 1 1 0 2
mão 2 0 0 2 2 1
4 4
0 2 0 2
1 hợi
KHÔN VI ĐỊA 2 thân
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 0 3 hợi
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 0 4 tý
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu 0 5 0 thìn
Quan Quỷ Mão Mộc 9 13 Mão 1 6 sửu
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 1 7 đinh
Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 1 8 dậu
9 tỵ
0 Dậu 0 0 0 Kiếpsát
0 Hợi 0 0 0 Mã
0 Sửu 0 0 0 Lộc
1 Mão Mão 0 0 0 K.dương
2 Tỵ Tỵ 0 0 0 P.tinh
3 Mùi Mùi 0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 1 1 1 Đại hao
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 0 1 0 V.thần
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu
Quan Quỷ Mão Mộc 9 13 Mão 1 1 1 Kiếpsát
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 0 1 0 Mã
Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 1 2 2 Lộc
0 2 0 K.dương
0 0 Dậu 0 2 0 P.tinh
0 0 Hợi 0 2 0 Kimdự
0 0 Sửu 0 2 0 T.đức
1 1 Mão Mão 0 2 0 Đại hao
1 2 Tỵ Tỵ 0 2 0 V.thần
1 3 Mùi Mùi
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
1 1 1 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
1 1 1 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
1 1 1 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
1 1 1 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
SƠN LÔI DI Bác
Huynh Đệ Dần Mộc 9 13 Dần 0 Huynh Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thủy 8 11 Tý 0 Phụ Mẫu Tý Thủy
Thê Tài Tuất Thổ (Thế) 8 13 Tuất 0 Thê Tài Tuất Thổ
Thê Tài Thìn Thổ 8 13 Thìn 1 Huynh Đệ Mão Mộc
Huynh Đệ Dần Mộc 9 13 Dần 2 Tử Tôn Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Tý Thủy (Ứng) 8 11 Tý 3 Thê Tài Mùi Thổ
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
1 1 1 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
1 1 1 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
1 1 1 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
1 2 3 4 5 6 7
giáp bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
ất mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
bính canh tân nhâm quý giáp ất bính
đinh nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
mậu giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
kỷ bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
canh mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
tân canh tân nhâm quý giáp ất bính
nhâm nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
quý giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
Bạch Hổ 2
nhâm Phi Xà 3
Câu Trần 4
Chu Tước 5
T. Long 6
Huyền Vũ 7 (X)
tháng âm
53Tiệm
Quẻ Ất Cả
TỐN VI PHONG PHONG THIÊN TIỂU SÚC
Huynh Đệ Mão Mộc (Thế) Huynh Đệ Mão Mộc
Tử Tôn Tỵ Hỏa Tử Tôn Tỵ Hỏa
Thê Tài Mùi Thổ Thê Tài Mùi Thổ
Quan Quỷ Dậu Kim (Ứng) Thê Tài Thìn Thổ
Phụ Mẫu Hợi Thủy Huynh Đệ Dần Mộc
Thê Tài Sửu Thổ X Phụ Mẫu Tý Thủy
Tý
Tuất
Thân
dương dương âm âm
24 2 1 0 1 1 6
2 1 0 2 2 5
222221 2 1 0 3 3 4
2 1 0 4 4 3
2 1 0 5 5 2
1 1 1 5 0 1
3 1
1 5 0 1 1
2 2
222222 Khôn
222222 2Khôn
8 KHÔN VI ĐỊA
Tử Tôn Dậu Kim (Thế) 7 11 Dậu Kim Tử Tôn
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão Mộc Quan Quỷ
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu
Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi Thổ Huynh Đệ
quẻLniên 24Phục 2Khôn 5 1 giáp 11 1
1dương nhâm 2 ất 12 2
Năm xem đinh mão tuổi 3 bính 13 3
2022 nhâm dần đinh canhóa 31 4 đinh 14 4
31 tuổi dần chi hạn dần 5 mậu 15 5
hất nhật lai phục, lợi hữu du vãng. 6 kỷ 16 6
7 canh 17 7
8 tân 18 8
9 nhâm 19 9
10 quý 20 10
ên hanh, lợi tẫn mã chi trinh ; quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi ; Tây Nam đắc bằng, Đông Bắc táng bằng, yên
năm 33 66
tháng 25
ngày 33 10
giờ 39 4
ngày giờ 72
ương kiên băng chí . hạn chịu 67
năng, vô cựu, vô dự . toàn số 130
Quý
ên hanh, lợi tẫn mã chi trinh ; quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi ; Tây Nam đắc bằng, Đông Bắc táng bằng, yên
uân kỳ cao, tiểu trinh, cát ; đại trinh, hung . giáp giáp tý
ất bính tý
Di giờ dậu 30 Ly bính mậu tý
Đại quá giờ tuất 31 Hàm đinh canh tý
Khảm giờ hợi 32 Hằng mậu nhâm tý
tý Thủy kỷ giáp tý
sửu Thổ canh bính tý
dần Mộc tân mậu tý
mão Mộc nhâm canh tý
thìn Thổ quý nhâm tý
tỵ Hỏa
ngọ Hỏa
mùi Thổ fix nhóm 1 2
ợi hữu du vãng. thân Kim hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ
dậu Kim thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu
tuất Thổ kim Huynh Đệ Huynh Đệ
hợi Thủy mộc Thê Tài Thê Tài
thủy Tử Tôn Tử Tôn
5 PHONG SƠN TIỆM
Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão
giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ 23 Nhâm Thân Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ
11 5 Nhâm Thân Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi
Nhâm Thân Tử Tôn Thân Kim (Thế) 7 12 Thân
2 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ
Khôn nhâm tý nhâm tý Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn
2Khôn PHONG SƠN TIỆM
53
Tiệm 6 THỦY LÔI TRUÂN
53Tiệm Huynh Đệ Tý Thủy 9 12 Tý
3 Quan Quỷ Tuất Thổ (Ứng) 9 14 Tuất
Truân Phụ Mẫu Thân Kim 8 13 Thân
3Truân Quan Quỷ Thìn Thổ 9 14 Thìn
Tử Tôn Dần Mộc (Thế) 7 11 Dần
Huynh Đệ Tý Thủy 9 12 Tý
75 85
sửu dần 8 #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn #N/A #N/A #N/A #N/A
ngọ mùi #N/A #N/A #N/A #N/A
dậu tuất #N/A #N/A #N/A #N/A
sửu dần #N/A #N/A #N/A #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn
ngọ mùi
dậu tuất 211111 221111 TRUE 0 2 0
#VALUE! FALSE 0 2 0
hợi tuất 2 #VALUE! FALSE 0 2 0
tuất dậu #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
sửu tý #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
thìn mão #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
mùi ngọ
hợi tuất
tuất dậu
sửu tý
thìn mão
mùi ngọ
THỦY ĐỊA PHONG THTHIÊN TR ĐỊA THIÊTHIÊN ĐỊA THIÊN HỎA HỎA THIÊN ĐỊA SƠN LÔI ĐỊA
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THỦY ĐỊA TỶ PHONG THIÊN THIÊNTIỂU
TRẠCH
SÚC LÝ THIÊN
ĐỊA THIÊN THÁIĐỊA BTHIÊN HỎA HỎA ĐỒNG THIÊN
NHÂNĐẠI ĐỊAHỮU SƠN KHIÊM LÔI ĐỊA DỰ
Thê Tài Tý Thuỷ
Huynh (Ứng)
Đệ Mão
Huynh
Mộc Đệ Tuất
Tử TônThổDậu
PhụKim Mẫu(Ứng)
Tuất TửThổ Tôn(Ứng)
Tuất Quan
Thổ (Ứng) Quỷ Tỵ Hỏa Huynh (Ứng)
Đệ Dậu Thê KimTài Tuất Thổ
Huynh Đệ TuấtTử Thổ
Tôn Tỵ Hỏa
Tử Tôn Thân ThêKimTài(Thế)
Hợi
HuynhThủy Đệ ThânThêKim Tài ThânPhụ KimMẫu Mùi Thổ Tử Tôn HợiQuan Thủy Quỷ (Thế)Thân Kim
Tử Tôn ThânThê KimTài MùiPhụ
ThổMẫu
(Ứng)
Ngọ
Huynh
HỏaĐệQuanSửu QuỷThổ Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Ngọ HuynhHỏa Đệ DậuPhụ KimMẫu Sửu Tử ThổTôn Ngọ Hỏa (Ứng)
Quan Quỷ Mão ThêMộcTài Thìn
(Thế)
Huynh
Thổ Đệ SửuHuynh ThổĐệThê
Thìn TàiThổ
Mão(Thế)
Quan
Mộc (Thế) Quỷ Hợi Phụ ThủyMẫu(Thế)Thìn Huynh
Thổ (Thế) Đệ ThânHuynh KimĐệ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Dần QuanMộcQuỷ Mão
QuanMộc QuỷQuan
(Ứng)
Dần QuỷMộc TỵTử Hỏa Tôn Sửu Thê Thổ Tài Dần Mộc Quan Quỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ (Ứng)
Hỏa
Huynh Đệ Mùi PhụThổMẫu TýPhụThủy
Mẫu
(Thế)
TỵThê
Hỏa Tài Tý
Phụ Thủy
Mẫu MùiPhụ ThổMẫu Mão TửMộc Tôn Tý Thủy Phụ Mẫu Thìn ThêThổ Tài Mùi Thổ (Thế)
Tỷ cát. NguyTiểu Súc: HLý hổ vĩ, b Thái: TiểuBĩ chi phỉ nhân,Đồng bất lợi
nhânquânvu Đại
tử
dã,trinh,
hữu:
hanh. đại
Nguyên
Lợi
vãng
thiệp
Khiêm:
tiểu
đạilai.
xuyên.
Hanh,Dự: quân
LợiLợiquân
tửkiến
hữu
tửhầu,
trinh.
chung.
hành sư.
Sơ lục: Hữu Sơ cửu: Ph Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạtSơmaolục: nhự,
Bạt mao
dĩSơkỳnhự,
cửu:
vị, chinh
dĩĐồng
kỳ cát.
vị,
Sơ
nhân
trinh
cửu:vu
cátVô
môn,
hanh.
giaovôSơhại,
cữu.
lục:
phỉkhiêm
cữu;Sơnan
khiêm
lục:
tắcMin
quân
vô cữu.tử, dụng thiệp đại xu
Cửu nhị: kCửu nhị: LCửu nhị : Bao
Lục nhị: Tỷ ch Lục nhị:
hoang,
Bàodụng
thLụcbằng
nhị: Đồng
hà, bấtCửu
nhân
hà nhị:
di,
vuBằng
tôn,
đại xa
lận.
vong,
dĩ
Lục tái,đắc
nhị:
hữuthượng
Minh
duLục
vãng,
khiêm,
vu
nhị:
trung
vôgiới
trinh
cửu.hành.
vucát.
thạch, bất chung n
Lục tam: Tỷ Cửu tam: D Lục tam: M Cửu tam:Lục Vô tam:
hìnhBao
bấttuCửu
bí,. vôtam:
vãng Phục
bất
Cửuphục.
nhung Gian
tam: Côngvu mãng,
trinh
dụng
Cửu tam: vô
Thăng
cữu,
hưởng kìvật
LaoLục
vu caotuất,
thiên
tam: lăng,
Hukỳ
tử, tiểu
dự,tam
phu,
hốituế
nhânvu
trì, thực
bấtkhắc.
phất
hữu hưng.
hữu
hối .
Lục tứ: NgoạiLục tứ: hữCửu tứ: LýLục tứ: PhiCửu tứ: Hữu mệnh, Cửu tứ: vô thừa
cữu. kỳTrù
Cửu dung,
litứ:
chỉ.phỉ
phất,kỳkhắc
bLụccông,tứ: vôcát.
bấCửu tứ: Do dự, đại hữu đắc; vật n
Cửu ngũ. HiềnCửu ngũ: H
tỉ. Vương Cửu
dụngngũ:
tam Qu
khu.ngũ:
Lục ThấtCửu
Đế tiền ngũ:
cầm.
Ất qui Hưu
ẤpCửu
muội, dĩnhân
bĩ, ngũ:
đại
chỉ, bất
nhân
Đồng
nguyên giới.
Lục cát.
Cát.
nhân,
cát.ngũ:Kỳquyết
vong,
tiên phu
hàokỳgiao
Lục đào
vong,
ngũ: nhi
như,hệ
Bất Hậu
vunhư,
Lục
phú
uy bao
tiếu,
ngũ:
dĩ tang.
đạilợi
kỳcát.
Tri
lân, sưdụng
khắcxâm tương
phạt,ng
v
Thượng lục: Thượng cửu Thượng cửu Thượng lục:ThượngThànhcửu:phục
Khuynhvụ hoàng,
Thượng bĩ,
cửu:
tiênĐ vậthậu
Thượng
bĩ, dụnghỉ.
cửu: sư,
tự Tự
Thượng
thiên ấphựu
cáolục:mệnh,
chi,
Thượng
cát, vô trinh
bất lận.
lục: Minh
lợi. dự, thành hữu d
9 12 12 10 10 10 10 8 8
5 SƠN ĐỊA BÁC
Thê Tài Dần Mộc 8 12 Dần
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) 7 10 Tý
Bạch Hổ Phụ Mẫu Tuất Thổ 8 13 Tuất
Phi Xà Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão
(X) Câu Trần Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9 12 Tỵ
Chu Tước Phụ Mẫu Mùi Thổ 8 12 Mùi
T. Long 7 ĐỊA SƠN KHIÊM
Huyền Vũ Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu
Tử Tôn Hợi Thủy (Thế) 7 11 Hợi
Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu
Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân
Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Ứng) 9 13 Ngọ
Phụ Mẫu Thìn Thổ 8 13 Thìn
7 CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9
càn thiên can năm 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
đoài trạch thượng trạch 58 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
ly hỏa hạ trạch 30 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
chấn lôi 58 trạch trạ 51
tốn phong 4 57 2 THỦY TRẠCH TIẾT
khảm thủy hđộng 4 29 Huynh Đệ Tý Thủy 9
cấn sơn 52 Quan Quỷ Tuất Thổ 9
khôn địa 2 Phụ Mẫu Thân Kim (Ứng) 8
Quan Quỷ Sửu Thổ 9
Tử Tôn Mão Mộc 7
Thê Tài Tỵ Hỏa (Thế) 8
Bác 23
5 PHONG THIÊN TIỂU SÚC
Khiêm 15 Huynh Đệ Mão Mộc 9
Tử Tôn Tỵ Hỏa 7
Tiết 60 Thê Tài Mùi Thổ (Ứng) 8
Thê Tài Thìn Thổ 8
Huynh Đệ Dần Mộc 9
Phụ Mẫu Tý Thủy (Thế) 8
#N/A FALSE
K.dương TRUE
#N/A FALSE
Ph.Tinh TRUE
#N/A FALSE
K.dương TRUE
tiền vận
Cổ Cấn
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 0 Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 0 Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 0 Huynh Đệ Tuất Thổ 9
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 1 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu 1 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
K.dương TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
V.thần TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
9 13 Dần 0
8 11 Tý 0
8 13 Tuất 0
9 13 Mão 1 Mão
7 10 Tỵ 1 Tỵ
8 12 Mùi 1 Mùi
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 (X) 0 0
K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
P.tinh TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
8 9 10 11 12
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Sửu Thổ
Quan Quỷ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Huynh Đệ Mùi Thổ
6 giáp tý 13 11 7 31 1 Càn 111111
10 ất sửu 13 11 15 39 2 Khôn 222222
20 bính dần 9 9 11 29 3 Truân 212221
4 đinh mão 9 9 11 29 4 Mông 122212
mậu thìn 11 15 15 41 5 Nhu 212111
3 kỷ tỵ 11 15 9 35 6 Tụng 111212
canh ngọ 15 13 9 37 7 Sư 222212
tân mùi 15 13 15 43 8 Tỉ 212222
3 nhâm thân 13 7 13 33 9 Tiểu súc 112111
1 quý dậu 13 7 13 33 10 Lý 111211
Đông Bắc táng bằng, yêngiáp tuất 9 11 15 35 11 Thái 222111
ất hợi 9 11 7 27 12 Bĩ 111222
bính tý 7 9 7 23 13 Đồng nhân 111121
đinh sửu 7 9 15 31 14 Đại hữu 121111
đinh mão mậu dần 15 15 11 41 15 Khiêm 222122
5 kỷ mão 15 15 11 41 16 Dự 221222
canh thìn 13 13 15 41 17 Tùy 211221
tân tỵ 13 13 9 35 18 Cổ 122112
nhâm ngọ 11 7 9 27 19 Lâm 222211
quý mùi 11 7 15 33 20 Quán 112222
giáp thân 7 11 13 31 21 Phệ hạp 121221
ất dậu 7 11 13 31 22 Bí 122121
bính tuất 15 9 15 39 23 Bác 122222
đinh hợi 15 9 7 31 24 Phục 222221
Đông Bắc táng bằng, yênmậu tý 9 15 7 31 25 Vô vọng 111221
kỷ sửu 9 15 15 39 26 Đại súc 122111
canh dần 11 13 11 35 27 Di 122221
tân mão 11 13 11 35 28 Đại quá 211112
nhâm thìn 7 7 15 29 29 Khảm 212212
quý tỵ 7 7 9 23 30 Ly 121121
giáp ngọ 13 11 9 33 31 Hàm 211122
ất mùi 13 11 15 39 32 Hằng 221112
bính thân 9 9 13 31 33 Độn 111122
6 đinh dậu 9 9 13 31 34 Đại tráng 221111
5 mậu tuất 11 15 15 41 35 Tấn 121222
4 kỷ hợi 11 15 7 33 36 Minh di 222121
3 canh tý 15 13 7 35 37 Gia nhân 112121
2 tân sửu 15 13 15 43 38 Khuê 121211
1 nhâm dần 13 7 11 31 39 Kiển 212122
6 quý mão 13 7 11 31 40 Giải 221212
5 giáp thìn 9 11 15 35 41 Tổn 122211
4 ất tỵ 9 11 9 29 42 Ích 112221
3 bính ngọ 7 9 9 25 43 Quải 211111
2 đinh mùi 7 9 15 31 44 Cấu 111112
1 mậu thân 15 15 13 43 45 Tụy 211222
kỷ dậu 15 15 13 43 46 Thăng 222112
canh tuất 13 13 15 41 47 Khốn 211212
tân hợi 13 13 7 33 48 Tỉnh 212112
nhâm tý 11 7 7 25 49 Cách 211121
quý sửu 11 7 15 33 50 Đỉnh 121112
giáp dần 7 11 11 29 51 Chấn 221221
ất mão 7 11 11 29 52 Cấn 122122
bính thìn 15 9 15 39 53 Tiệm 112122
đinh tỵ 15 9 9 33 54 Qui muội 221211
mậu ngọ 9 15 9 33 55 Phong 221121
kỷ mùi 9 15 15 39 56 Lữ 121122
canh thân 11 13 13 37 57 Tốn 112112
tân dậu 11 13 13 37 58 Đoái 211211
nhâm tuất 7 7 15 29 59 Hoán 112212
quý hợi 7 7 7 21 60 Tiết 212211
61 Trung phu 112211
max 43 62 Tiểu quá 221122
5 63 Kí tế 212121
bính 64 Vị tế 121212
mậu tý
3 4 5 6 7 8
Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu Phụ Mẫu
Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ Huynh Đệ
Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn Tử Tôn
Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ Quan Quỷ
Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài Thê Tài
221111
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
TRẠCH LÔI SƠN PHONĐỊA TRẠCHPHONG ĐỊ HỎA LÔI SƠN HỎA SƠN ĐỊA ĐỊA LÔI THIÊN LÔI
17 18 19 20 21 22 23 24 25
TRẠCH LÔI TÙY SƠN PHONG ĐỊACỔ TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎA
QUAN LÔI PHỆ SƠN HẠP HỎA B SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔI VÔ VỌNG
Thê Tài Mùi ThổHuynh (Ứng)
Đệ Dần Tử TônMộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộc
Tôn Tỵ Hỏa Quan Quỷ Dần Thê Mộc
Tài DầnTử MộcTôn DậuThê KimTài Tuất Thổ
Quan Quỷ Dậu PhụKimMẫu TýThê Thủy Tài HợiQuan Thủy Quỷ (Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)Tý Thủy
Tử Tôn Tý Thủy Thê Tài (Thế)HợiQuan
Thủy Quỷ Thân Kim
Phụ Mẫu HợiThê ThủyTài Tuất Huynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ Mẫu Mùi Quan
ThổQuỷ (Thế) Dậu
Huynh KimĐệ Tuất Phụ ThổMẫu(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu Tử TônThổNgọ (Ứng) Hỏa (Thế)
Thê Tài ThìnQuanThổ (Thế)
Quỷ Dậu Huynh KimĐệ (Thế)
Sửu
Thê Thổ Tài Mão Thê
Mộc Tài Thìn Thê Thổ Tài HợiThê ThủyTài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn Thê Thổ
Tài Thìn Thổ
Huynh Đệ Dần PhụMộcMẫu Hợi QuanThủy Quỷ Mão QuanMộc Quỷ(Thế)Tỵ
Huynh
Hỏa Đệ Dần Huynh MộcĐệ (Ứng)
Sửu
Quan ThổQuỷ Tỵ Quan HỏaQuỷ (Ứng)Dần
Huynh Mộc Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê ThủyTài SửuPhụ Thổmẫu TỵPhụ HỏaMẫu Mùi PhụThổMẫu (Ứng)
TýQuan
ThủyQuỷ Mão Phụ MộcMẫu (Thế)
MùiThê Thổ Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu (Thế) Tý Thủy (Ứng)
Cổ: Nguyên
Tùy: Nguyên, hanh, lợi, trinh,hanh,
Lâm: lợi thiệp
vô Nguyên
cữu. Quán:
hanh, đạilợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi Chí
bất
hạp: vugiáp
tiến,
Hanh,
bát
hữu tam
Bí:nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng
ngung
hữu hậu
tiểungục.
Bác:
hung.
lợi, giáplợi
nhược.
hữu
Bất dutamPhục:
vãng.nhật. Hanh,Vô Xuất
vọng: nhậpNguyên
vô tật,hanh,
bằnglợilai trinh.
vô cữK
Sơ cửu: QuanSơ hữulục:
du,Cán
trinhphụ
Sơcát,
cửu:
chixuất
cổ,
Hàmmôn
hữu
Sơgiao
tử,
lục:khảo
Đồng
hữu vô công.
Sơ
quan,
cữu
cửu: ,tiểu
lệ,
Lí chung
giảo
nhân
Sơ diệt
cửu:
vô
cát.cữu,
chỉ,
Bí kìSơ
vô
quân
chỉ,lục:
cữu.xả Bác
tử lận.
xa nhi
Sơđồ. cửu: Bất Sơ viễncửu:
phục, vôvôv kì hối, nguyên cát.
Lục nhị: Hệ tiểCửu nhị: CánCửu mẫunhị:chi Hàm
cổ,Lục
bất
lâm,nhị:
khảcát,
Khuy
trinh.
vôLục
bất
quan,
nhị:
lợi.lợi
PhệnữLục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BácLục nhị: HưuLục nhị: Bất canh hoạch, bất tri dư, tắ
Lục tam: Hệ Cửutrượngtam:phu,
Cán thất
Lụcphụ tiểu
tam:
chiCamtử;
cổ,LụcTùy
tiểu hữu
tam:
hữu Quancầu
hối,Lục đắc,
vôngã
tam:
đạisinh,lợitiến
cữu.
Phệ cư
Cửu trinh.
tíchthoái.
tam:
nhục,BíngộLục
như, tam:
độc,
nhutiểuBálận,
như,vĩnh
Lục vô tam:
trinh
cữu.
Tần Lục tam: vô vọng chi tai, hoặc hệ
cát.
Cửu tứ: Tùy Lụchữutứ: hoạch,
Dụ phLụctrinh,
tứ: hung.
Chí lâm, Hữu
Lục vô phu,
Quantại
tứ:cữu. Cửu đạo,
quốc tứ:
chidĩphệminh
quang,
Lụccan hà
tứ:
lợitrỉBí
cữu.
(có
dụng Lục
người
như, tứ:
tânbàvu đọc
(cóBác
vương. là
Lụctỉ)đọc
người đắc
tứ: là kim
Trung thỉ tứ:
ba)Cửu
hành,
như, , lợi
bạch
độcgian
khả t trinh,
phục.
mã cát.phỉ khấu, hô
hàn như,
Cửu ngũ: phu Lục
vu gia,
ngũ:cát.
CánLục phụngũ:
chi cổ,
Trí Cửu
dụngngũ: dự Qua Lục ngũ: phệLục canngũ: nhục, Lục
bí đắc
vu ngũ:
khâu
hoàng QuLục
viên,
kim, thúc
trinh,
ngũ:
bạch
lệ,Đôn
vô
tiên
Cửu
cữu.
tiên,
ngũ:lận,vô
chung
v cát.
Thượng lục: Thượng
câu hệ chi, mãi
Bất tòng
cửu:Thượng sự vươngduy
lục: Đôn chi.
Thượng
hầu, Vương
lâm,cao
cửu:
cát, vôdụng
thượng
Thượng
Quancữu. hanh
kỳcửu:
sinh vugiảo
sự.Thượng
Hạquân Tâytử ,Sơn.
cửu:
diệtThượng
vônhĩ,
Bạch
cữu. bí, cửu:
hung. vô Thượng
cữu. lục:Thượng
Mê phục, cửu:hung, hữuhành
Vô vọng, tai sảnh,
hữu sảnDụ
10 10 10 10 8 8 8 8 10
11 Dậu
12 Hợi
13 Sửu
14 Thìn
13 Dần
11 Tý
0 Bạch Hổ
0 Phi Xà
0 Câu Trần
0 Chu Tước
0 T. Long
0 (X) (X) Huyền Vũ
13 Dần
11 Tý
13 Tuất
13 Thìn
13 Dần
11 Tý (X)
0
0
0
0
0 Dần
0 (X) Tý
Tuất
PHONG SƠN TIỆM
13 Dần Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão 1
11 Tý Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 2
14 Tuất Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 3
12 Thân Tử Tôn Thân Kim (Thế) 7 12 Thân 3
12 Ngọ Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 3
14 Thìn Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 3
Mã TRUE 0 0 0
K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 1
K.vong Mã TRUE 0 0 1
Mã Kimdự TRUE 0 1 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 1 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0 0 1
kiếp sát Lộc TRUE 0 0 1
K.vong K.dương TRUE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 1 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 1 3
Đ.hoa #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát V.thần TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 1 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0
1 1
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 1
K.vong #N/A FALSE 0 1 2
Mã #N/A FALSE 0 0 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 1 3
Kimdự #N/A FALSE 0 0 3
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong Mã TRUE 0 0 0
Mã Lộc TRUE 0 1 1
Lộc K.dương TRUE 0 1 2
K.dương V.thần TRUE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 1 1
K.vong #N/A FALSE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0
0 Kiếpsát #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
10 8 12 8 6 10 10 10 10 8
CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 1
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 1
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 1
Tử Tôn Thân Kim 7 12 Thân 0
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 0
Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 0
8 10 10 9 9 10 10 12 12 10
0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 1 1
0 K.vong #N/A FALSE 0 0 1
0 Mã #N/A FALSE 0 1 2
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 2
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
1 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 1 3
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 3
10 11 11 10 10 8 7 10 10 8
ĐOÀI VI TRẠCH
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế)
Huynh Đệ Dậu Kim
Tử Tôn Hợi Thủy
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng)
Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa
8 7 8 11 11 12 8 9 9
THỦY TRẠCH TIẾT
8 12 Mùi 1 Tử Tôn Tý Thủy 7 10 Tý 1
9 13 Dậu 2 Phụ Mẫu Tuất Thổ 8 13 Tuất 1
7 11 Hợi 3 Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân 1
8 12 Sửu 3 Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu 0
8 12 Mão 3 Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão 0
9 12 Tỵ 3 Quan Quỷ Tỵ Hỏa 9 12 Tỵ 0
tuổi
20
thủy thổ kim mộc hỏa
Nhật can : Thủy 51% 22.6% 20.6% 2.1% 3.7%
Tỷ lệ % : 51% Dùng hỏa điều hậu
Nhật can và ấn : 71.5%
Dụng thần là : Tài
Thủy là hành có tỷ lệ lớn nhất.
tỷ kiếp Chú ý : Kim thần theo sách chỉ dụng hỏa!
Chú ý : Khi nhật can >20% và nhật + ấn >40% thì không ngại quan sát lắm
cho dù dụng thần vẫn có thể là ấn tỷ.
0 1 0 0 1 0 2
0
ấn
1 nhật 0 1 2 3 4 5 6 7
1 1 2 3 4 5 6 7 8
Dùng hỏa đ 2 9 10 11 12 13 14 15
3 16 17 18 19 20 21 2 số sát
4 22 23 24 25 26 0 số tài
5 27 28 29 30 0 số thực
6 31 32 33
7 34 35
8 36
số sát 0 1 2 3 4 5 6 7 case
1 1 2 3 4 5 6 7 8 24 nhật ấn
2 9 10 11 12 13 14 15 tỷ
3 16 17 18 19 20 21 97 nhi max tài max
4 22 23 24 25 26 1 2 3
5 27 28 29 30 1 tòng nhi c tòng tài cách
6 31 32 33 2 cách tòng cách tòng
7 34 35 3 cách tòng cách tòng
8 36 4 ấn hoặc t tỷ kiếp h
9 37 38 39 40 41 42 43 5 cách tòng cách tòng
10 44 45 46 47 48 49 6
11 50 51 52 53 54 7
12 55 56 57 58 8
13 59 60 61 9 1 ấn tỷ kiếp
14 62 63 10 1 ấn tỷ kiếp
15 64 11 1 ấn tỷ kiếp
16 65 66 67 68 69 70 12 1 ấn tỷ ấn
17 71 72 73 74 75 13 1
18 76 77 78 79 14 1
19 80 81 82 15 1
20 83 84 16 1 ấn tỷ kiếp
21 85 17 1 ấn tỷ kiếp
22 86 87 88 89 90 18 1 ấn tỷ kiếp
23 91 92 93 94 19 1 ấn ấn tỷ
24 95 96 97 20 1
25 98 99 21 1
26 100 22 1 ấn tỷ kiếp
27 101 102 103 104 23 1 ấn tỷ kiếp
28 105 106 107 24 1 ấn tỷ kiếp
29 108 109 25 1
30 110 26 1
31 111 112 113 27 1 tài tỷ kiếp
32 114 115 28 1
33 116 29 1
34 117 118 30 1
35 119 31 1
36 120 32 1
33 1
34 1
35 1
36 1
37 2 tòng nhi c tòng tài c
38 2 ấn hoặc tòtỷ kiếp ho
39 ấn ấn tỷ kiếp
40 ấn ấn tỷ kiếp ho
41 2
42 2
43 2
44 ấn ấn tỷ kiếp
45 ấn ấn tỷ kiếp
46 ấn tỷ ấn ấn
47 ấn ấn ấn
48 2
49 2
50 tài quan ấn ấn tỷ
51 tài quan quan ấn quan ấn
52 tài quan quan ấn quan ấn
53 thực thương
p142 hội cục 54 2
55 tài tài quan sát
56 tài
57 tài
58 thực thương
59 2
60 2
61 2
62 2
63 2
64 2
3 65 tỷ kiếp ấn tỷ tỷ kiếp
3 66 ấn tỷ ấn tỷ kiếp
3 67 tài ấn ấn tỷ
3 68 thực th ấn ấn tỷ
3 69 ấn hoặc tòng sát cách
3 70 ấn hoặc tòng sát cách
3 71 tài quan ấn quan sát
3 72 quan sáttài quan ấn
3 73 quan sátấn ấn tỷ
3 74 quan sát
3 75 thực thương
3 76 tài quan tài quan sát
3 77 quan sáttài quan sát
3 78 thực thương
j228 3 79 thực thương
tài 3 80 tài tài tài
j229 3 81 tài 1 1
thực 3 82 quan sát
3 83 tài 1 1
m168 ấn 3 84 tài
l169 lệnh 3 85 3
4 86 quan sáttài quan sát
4 87 quan sáttài quan sát
k226 tài 4 88 quan sát 2
k227 nhi 4 89 thực th 1 1
4 90 thực thương hoặc tòng sát c
4 91 Quan sáttài tài
4 92 tài quan 0 2
4 93 tài quan
4 94 quan sát
4 95 quan sát hoặc cách chuyên
4 96 tài quan
4 97 tài
4 98 cách chuyên vượng
4 99 tài quan
4 100 cách chuyên vượng
5 101 quan sát 3 3
5 102 quan sát 2 2
5 103 quan sát
5 104 tài
5 105 quan sát 2 2
5 106 quan sát
5 107 quan sát
108 cách chuyên vượng
109 quan sát hoặc cách chuyên
110 cách chuyên vượng
111 cách chuyên vượng
112 quan sát hoặc cách chuyên
113 quan sát hoặc cách chuyên
114 cách chuyên vượng
115 quan sát hoặc cách chuyên
116 cách chuyên vượng
117 cách chuyên vượng
118 quan sát hoặc cách chuyên
119 cách chuyên vượng
120 cách chuyên vượng
Đại vận Nghiêm Đăng Tùng
quý sửu 4.33 quý 4 sửu
giáp dần 14.33 giáp 5 dần
ất mão 24.33 ất 3 mão
bính thìn 34.33 bính 5 thìn
đinh tỵ 44.33 đinh 5 tỵ
mậu ngọ 54.33 mậu 4 ngọ
kỷ mùi 64.33 kỷ 3 mùi
canh thân 74.33 canh 5 thân
Đại vận Lưu niên tiểu vận
Thương Kiêu Sát
giáp dần tân mão kỷ mão Đào Hoa TRUE
mậu bính Giáp Ất Ất Kim Thần TRUE
#N/A FALSE
Mộc dục Tràng sinh Tràng sinh #N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
tiểu vận
20 dương âm 1992
thiên đức Quý Dậu nguyệt đức 56 1
tỵ Kỷ Mùi nhâm 16
thiênất-năm Nhâm Tý thiênất-ngày 49 tháng
mão mão
tỵ tỵ
văn xương lộc
dần tý
mão
phúc tinh phúc tinh
thìn mão
sửu
kim dự quốc ấn
dần mùi
thiên mã thân
dần tướng tinh
hợi tý
thiên y dậu
hợi kình dương
đại hao hợi
mão hoa cái 1 2 3 4
cô thần thìn 50 51 52 53
hợi sửu quý sửu giáp d ất mão bính thìn
quả tú đào hoa
mùi dậu
thập ác ngọ 4 14
kiếp sát 1 quý sửu giáp dần
âd lệch tỵ
dần
cấu,giảo tai sát
hợi ngọ 0 giáp dần
tỵ FALSE 2
tla 0 không vong
#N/A tuất
#N/A hợi 1899 kỷ hợi
vong thần 1900 canh tý
hợi Kim 0 1901 tân sửu
thân 0 1902 nhâm dần
1903 quý mão
ko vong 1904 giáp thìn
giáp tý tuất hợi 1 Kim 1905 ất tỵ
ất sửu tuất hợi 2 Kim 1906 bính ngọ
bính dần tuất hợi 3 Hỏa 1907 đinh mùi
đinh mão tuất hợi 4 Hỏa 1908 mậu thân
mậu thìn tuất hợi 5 Mộc 1909 kỷ dậu
kỷ tỵ tuất hợi 6 Mộc 1910 canh tuất
canh ngọ tuất hợi 7 Thổ 1911 tân hợi
tân mùi tuất hợi 8 Thổ 1912 nhâm tý
nhâm thân tuất hợi 9 Kim 1913 quý sửu
quý dậu tuất hợi 10 Kim 1914 giáp dần
giáp tuất thân dậu 11 Hỏa 1915 ất mão
ất hợi thân dậu 12 Hỏa 1916 bính thìn
bính tý thân dậu 13 Thuỷ 1917 đinh tỵ
đinh sửu thân dậu 14 Thuỷ 1918 mậu ngọ
mậu dần thân dậu 15 Thổ 1919 kỷ mùi
kỷ mão thân dậu 16 Thổ 1920 canh thân
canh thìn thân dậu 17 Kim 1921 tân dậu
tân tỵ thân dậu 18 Kim 1922 nhâm tuất
nhâm ngọ thân dậu 19 Mộc 1923 quý hợi
quý mùi thân dậu 20 Mộc 1924 giáp tý
giáp thân ngọ mùi 21 Thuỷ 1925 ất sửu
ất dậu ngọ mùi 22 Thuỷ 1926 bính dần
bính tuất ngọ mùi 23 Thổ 1927 đinh mão
đinh hợi ngọ mùi 24 Thổ 1928 mậu thìn
mậu tý ngọ mùi 25 Hỏa 1929 kỷ tỵ
kỷ sửu ngọ mùi 26 Hỏa 1930 canh ngọ
canh dần ngọ mùi 27 Mộc 1931 tân mùi
tân mão ngọ mùi 28 Mộc 1932 nhâm thân
nhâm thìn ngọ mùi 29 Thuỷ 1933 quý dậu
quý tỵ ngọ mùi 30 Thuỷ 1934 giáp tuất
giáp ngọ thìn tỵ 31 Kim 1935 ất hợi
ất mùi thìn tỵ 32 Kim 1936 bính tý
bính thân thìn tỵ 33 Hỏa 1937 đinh sửu
đinh dậu thìn tỵ 34 Hỏa 1938 mậu dần
mậu tuất thìn tỵ 35 Mộc 1939 kỷ mão
kỷ hợi thìn tỵ 36 Mộc 1940 canh thìn
canh tý thìn tỵ 37 Thổ 1941 tân tỵ
tân sửu thìn tỵ 38 Thổ 1942 nhâm ngọ
nhâm dần thìn tỵ 39 Kim 1943 quý mùi
quý mão thìn tỵ 40 Kim 1944 giáp thân
giáp thìn dần mão 41 Hỏa 1945 ất dậu
ất tỵ dần mão 42 Hỏa 1946 bính tuất
bính ngọ dần mão 43 Thuỷ 1947 đinh hợi
đinh mùi dần mão 44 Thuỷ 1948 mậu tý
mậu thân dần mão 45 Thổ 1949 kỷ sửu
kỷ dậu dần mão 46 Thổ 1950 canh dần
canh tuất dần mão 47 Kim 1951 tân mão
tân hợi dần mão 48 Kim 1952 nhâm thìn
nhâm tý dần mão 49 Mộc 1953 quý tỵ
quý sửu dần mão 50 Mộc 1954 giáp ngọ
giáp dần tý sửu 51 Thuỷ 1955 ất mùi
ất mão tý sửu 52 Thuỷ 1956 bính thân
bính thìn tý sửu 53 Thổ 1957 đinh dậu
đinh tỵ tý sửu 54 Thổ 1958 mậu tuất
mậu ngọ tý sửu 55 Hỏa 1959 kỷ hợi
kỷ mùi tý sửu 56 Hỏa 1960 canh tý
canh thân tý sửu 57 Mộc 1961 tân sửu
tân dậu tý sửu 58 Mộc 1962 nhâm dần
nhâm tuất tý sửu 59 Thuỷ 1963 quý mão
quý hợi tý sửu 60 Thuỷ 1964 giáp thìn
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
giáp mộc 1 1 1967 đinh mùi
ất mộc 1 0 1968 mậu thân
bính hỏa 2 0 1969 kỷ dậu
đinh hỏa 2 0 1970 canh tuất
mậu thổ 3 0 1971 tân hợi
kỷ thổ 3 0 1972 nhâm tý
canh kim 4 0 1973 quý sửu
tân kim 4 0 1974 giáp dần
nhâm thủy 5 1 1975 ất mão
quý thủy 5 1 1976 bính thìn
1 1977 đinh tỵ
tý Thủy 5 0 1978 mậu ngọ
sửu Thổ 3 0 thủy 1979 kỷ mùi
dần Mộc 1 0 mộc 1980 canh thân
mão Mộc 1 0 hỏa 1981 tân dậu
thìn Thổ 3 0 kim 1982 nhâm tuất
tỵ Hỏa 2 0 0 1983 quý hợi
ngọ Hỏa 2 0 0 1984 giáp tý
mùi Thổ 3 0 0 1985 ất sửu
thân Kim 4 cục sát 1986 bính dần
dậu Kim 4 tỷ 1987 đinh mão
tuất Thổ 3 0 1988 mậu thìn
hợi Thủy 5 1989 kỷ tỵ
0 0 1990 canh ngọ
0 0 5 1991 tân mùi
2 0 1992 nhâm thân
2 0 1993 quý dậu
4 5 1994 giáp tuất
kim mộc hỏa 1995 ất hợi
10 0 0 1996 bính tý
0 0 0 1997 đinh sửu
10 0 0 1998 mậu dần
0 2 4 1999 kỷ mão
2000 canh thìn
0 0 0 2001 tân tỵ
0 0 0 2002 nhâm ngọ
0 0 0 2003 quý mùi
0 0 0 2004 giáp thân
20 2 4 45 2005 ất dậu
kim mộc hỏa thủy 2006 bính tuất
48.39 69.89 65 93 2007 đinh hợi
49.5 20 2008 mậu tý
4 mộc kim 2009 kỷ sửu
2 mộc hỏa 2010 canh dần
3 hỏa 4 3.63636363636364 2011 tân mão
49.5 hỏa 49.5 49.5 thủy 2012 nhâm thìn
22 thổ 22 22 thổ 2013 quý tỵ
20 thổ 20 20 kim 2014 giáp ngọ
2 kim 2 2 mộc 2015 ất mùi
4 kim 3.6363636364 3.63636363636364 hỏa 2016 bính thân
50.96 thủy 49.5 ngay 2017 đinh dậu
71.55 thủy 97.136363636 69.5 2018 mậu tuất
20 sinh ngay 2019 kỷ hợi
2020 canh tý
49.5 thủy 2021 tân sửu
2022 nhâm dần
cục 97.1363636363636 tong 2023 quý mão
49.5 ngay 2024 giáp thìn
20 sinhn 2025 ất tỵ
49.5 69.5 2026 bính ngọ
thủy 2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
22 20 2 3.63636363636364 2031 tân hợi
22.65 20.59 2.06 3.74 2032 nhâm tý
22.6 20.6 2.1 3.7 2033 quý sửu
2034 giáp dần
50.96 71.55 50.96 2035 ất mão
51 71.5 51 2036 bính thìn
51% 71.5% 51% 2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi
4 5
4 4
4 4
4 5
5 5 0
5 5 0
5 5 2
5 5 2
5 5 4
ủy, 4 mộc, 5 hỏa 5,6,7 thổ là 3 hết
0 4
0 4
1 1
0 4
0 4
lệnh
0 hội hợp bỏ ấn 0 can lộ
0
m232 1
0
3
1 1 TRUE 0
1 1 TRUE 0
1 1 TRUE 0
3 3
FALSE 1
0
FALSE
0
5 ấn
4 sát
3 tài
2 thương
1 tỷ
tài
tỷ kiếp
24 34 44 54 64 74
ất mão bính thìn đinh tỵ mậu ngọ kỷ mùi canh thân
Nguyệt Đức TRUE 0
Lộc TRUE 0
Tướng Tinh TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
0 Thiênất-Nă TRUE 0
0 Thiênất-Ng TRUE 0
0 Văn Xương TRUE 0
0 Phúc Tinh TRUE 0
0 Đại Hao TRUE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
trụ ngày
0 0 Không Von 0 không vong 0 0 Không Von 0
0 0 Thiên Đức 0 thiên đức 0 0 Thiên Đức 0
1 1 Nguyệt Đức 0 nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức 0
1 0 Thiênất-Nă 0 thiênất-năm 0 0 Thiênất-Nă 0
1 0 Thiênất-Ng 0 thiênất-ngà 0 0 Thiênất-Ng 0
1 0 Văn Xương 0 văn xương 0 0 Văn Xương 0
1 0 Kình Dươn 0 kình dương 0 0 Kình Dươn 0
2 2 Lộc 0 lộc 0 0 Lộc 0
2 0 Phúc Tinh 0 phúc tinh 0 0 Phúc Tinh 0
2 0 Kim Dự 0 kim dự 0 0 Kim Dự 0
2 0 Quốc ấn 0 quốc ấn 0 0 Quốc ấn 1
2 0 Thiên Mã 0 thiên mã 0 0 Thiên Mã 0
3 3 Tướng Tinh 0 tướng tinh 0 0 Tướng Tinh 0
3 0 Thiên La 0 thiên la 0 0 Thiên La 0
3 0 Hoa Cái 0 hoa cái 0 0 Hoa Cái 0
3 0 Đào Hoa 1 đào hoa 1 1 Đào Hoa 0
3 0 Kiếp Sát 0 kiếp sát 1 0 Kiếp Sát 0
3 0 Vong Thần 0 Vong thần 1 0 Vong Thần 0
3 0 Đại Hao 0 đại hao 1 0 Đại Hao 0
3 0 Tai Sát 0 tai sát 1 0 Tai Sát 0
3 0 Cô Thần 0 cô thần 1 0 Cô Thần 0
3 0 Quả Tú 0 quả tú 1 0 Quả Tú 1
3 0 Cấu 0 cấu 1 0 Cấu 0
3 0 Giảo 0 giảo 1 0 Giảo 0
0 thập ác 1 0 Thập Ác 0
0 âd lệch 1 0 Âd Lệch 0
0 khôicanh 1 0 Khôicanh
1 kim thần 2 2 Kim Thần
0 thiên y 2 0 Thiên Y
trụ giờ đại vận
không vong 0 0 Không Von 0 không vong 0 0 Không Von
thiên đức 0 0 Thiên Đức 0 thiên đức 0 0 Thiên Đức
nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức 0 nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức
thiênất-năm 0 0 Thiênất-Nă 0 thiênất-năm 0 0 Thiênất-Nă
thiênất-ngà 0 0 Thiênất-Ng 0 thiênất-ngà 0 0 Thiênất-Ng
văn xương 0 0 Văn Xương 1 văn xương 1 1 Văn Xương
kình dương 0 0 Kình Dươn 0 kình dương 1 0 Kình Dươn
lộc 0 0 Lộc 0 lộc 1 0 Lộc
phúc tinh 0 0 Phúc Tinh 0 phúc tinh 1 0 Phúc Tinh
kim dự 0 0 Kim Dự 1 kim dự 2 2 Kim Dự
quốc ấn 1 1 Quốc ấn 0 quốc ấn 2 0 Quốc ấn
thiên mã 1 0 Thiên Mã 1 thiên mã 3 3 Thiên Mã
tướng tinh 1 0 Tướng Tinh 0 tướng tinh 3 0 Tướng Tinh
thiên la 1 0 Thiên La 0 thiên la 3 0 Thiên La
hoa cái 1 0 Hoa Cái 0 hoa cái 3 0 Hoa Cái
đào hoa 1 0 Đào Hoa 0 đào hoa 3 0 Đào Hoa
kiếp sát 1 0 Kiếp Sát 1 kiếp sát 4 4 Kiếp Sát
Vong thần 1 0 Vong Thần 0 Vong thần 4 0 Vong Thần
đại hao 1 0 Đại Hao 0 đại hao 4 0 Đại Hao
tai sát 1 0 Tai Sát 0 tai sát 4 0 Tai Sát
cô thần 1 0 Cô Thần 0 cô thần 4 0 Cô Thần
quả tú 2 2 Quả Tú 0 quả tú 4 0 Quả Tú
cấu 2 0 Cấu 0 cấu 4 0 Cấu
giảo 2 0 Giảo 0 giảo 4 0 Giảo
kim thần 2 0 Kim Thần 0 khôi canh 4 0 Khôi Canh
thiên y 2 0 Thiên Y 0 thiên y 4 0 Thiên Y
lưu niên tiểu vận
0 không vong 0 0 Không Von 0 không vong 0 0
0 thiên đức 0 0 Thiên Đức 0 thiên đức 0 0
0 nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức 0 nguyệt đức 0 0
1 thiênất-năm 1 1 Thiênất-Nă 1 thiênất-năm 1 1
1 thiênất-ngà 2 2 Thiênất-Ng 1 thiênất-ngà 2 2
1 văn xương 3 3 Văn Xương 1 văn xương 3 3
0 kình dương 3 0 Kình Dươn 0 kình dương 3 0
0 lộc 3 0 Lộc 0 lộc 3 0
1 phúc tinh 4 4 Phúc Tinh 1 phúc tinh 4 4
0 kim dự 4 0 Kim Dự 0 kim dự 4 0
0 quốc ấn 4 0 Quốc ấn 0 quốc ấn 4 0
0 thiên mã 4 0 Thiên Mã 0 thiên mã 4 0
0 tướng tinh 4 0 Tướng Tinh 0 tướng tinh 4 0
0 thiên la 4 0 Thiên La 0 thiên la 4 0
0 hoa cái 4 0 Hoa Cái 0 hoa cái 4 0
0 đào hoa 4 0 Đào Hoa 0 đào hoa 4 0
0 kiếp sát 4 0 Kiếp Sát 0 kiếp sát 4 0
0 Vong thần 4 0 Vong Thần 0 Vong thần 4 0
1 đại hao 5 5 Đại Hao 1 đại hao 5 5
0 tai sát 5 0 Tai Sát 0 tai sát 5 0
0 cô thần 5 0 Cô Thần 0 cô thần 5 0
0 quả tú 5 0 Quả Tú 0 quả tú 5 0
0 cấu 5 0 Cấu 0 cấu 5 0
0 giảo 5 0 Giảo 0 giảo 5 0
0 khôi canh 5 0 Khôi Canh 0 khôi canh 5 0
0 thiên y 5 0 Thiên Y 0 thiên y 5 0
Không Vong
Thiên Đức
Nguyệt Đức
Thiênất-Năm
Thiênất-Ngày
Văn Xương
Kình Dương
Lộc
Phúc Tinh
Kim Dự
Quốc ấn
Thiên Mã
Tướng Tinh
Thiên La
Hoa Cái
Đào Hoa
Kiếp Sát
Vong Thần
Đại Hao
Tai Sát
Cô Thần
Quả Tú
Cấu
Giảo
Khôi Canh
Thiên Y
Mệnh Phụ mẫu Phúc đức Điền trạch
Thân
L.Mã
L.Tang
———
Huynh đệ 6 mão 16 thìn 26 tỵ 36 ngọ Quan lộc
T4 T5 T6 T7
Họ tên Nghiêm Đăng
Giới Nam
Ngày 30
T3 Tháng 11 T8
116 dần Năm Nhâm Thân 46 mùi
Giờ Mùi
Mệnh Kim
Cục hỏa lục cục
Thê thiếp Âm dương nghịch lý Nô bộc
Cục khắc mệnh Thân cư Phúc đức
T2 Năm an sao lưu niên 2023 T9
106 sửu An sao lưu Có 32 tuổi 56 thân
Lưu lộc Lưu quyền Lưu khoa Lưu kỵ
Tiểu vận Thân Sửu Hợi Tý
L.TTuế Đại vận Hợi Sửu Tỵ Sửu cung mùi
L.Khốc Lộc tồn ngọ can Đinh
T1 T12 T11 T10
96 tý 86 hợi 76 tuất 66 dậu
TRIỆT
Tử tức Tài bạch Tật ách Di
L.Kình L.Lộc
an tràng sinh
Tràn Mộc Quan Lâm Đế Suy Bệnh Tử Mộ
g vượng
Sinh Dục Đái Quan
Dương
hỏa Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
thủy Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
thổ Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
kim tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
mộc Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
Âm
hỏa Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
thủy Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý
thổ Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý
kim tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu
mộc Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão
Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
VÒNG SAO LỘC TỒN
Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
Xem bảng 7 để biết Lộc tồn an ở cung nào rồi theo hàng ngang an các sao khác.
Lộc Bác Lực Thanh Tiểu Tướng Tấu thư Phi Hỉ thần Bệnh phù
Tồn Sĩ Sĩ Long Hao Quân Liêm
Dương nam , Âm nữ
Tý Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân
Dần Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
Mão Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
tỵ tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
Ngọ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần
Thân Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
Dậu Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ
Hợi Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
âm
Tý Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Dần Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
Mão Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
tỵ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu
Ngọ Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất
Thân Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý
Dậu Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
Hợi Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão
Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão
Giơ
Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão
tý
sửu Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần
Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
dần tỵ
mão Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
thìn Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
tỵ Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
Hợi Dần Dần Tuất Dần Dậu Mùi
thân tỵ
Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ HỎA
dậu
tuất Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ LINH
hợi Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn
âm
Năm Tị Dậu Sửu Hợi Mão Mùi Thân Tý Thìn Dần Ngọ Tuất
sinh
Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh
Giơ
tý Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão
sửu Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn
dần Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ
mão Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ
thìn Hợi Dần tỵ Dần Tuất Dần Dậu Mùi
tỵ Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
thân Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
dậu Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
tuất tỵ Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
hợi Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần
L.TTuế 1 3
L.Lộc 3 #N/A
L.Kình 4 #N/A
L.Đà 4 4
L.Khốc 5 #N/A
L.Hư 5 #N/A
L.Mã 1 #N/A
L.Tang 2 #N/A
L.Hổ 4 #N/A
1
5
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
1
2
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
5
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
4
4
#N/A
giáp tý tuất hợi 1 Kim
ất sửu tuất hợi 2 Kim
bính dần tuất hợi 3 Hỏa
đinh mão tuất hợi 4 Hỏa
mậu thìn tuất hợi 5 Mộc
kỷ tỵ tuất hợi 6 Mộc
canh ngọ tuất hợi 7 Thổ
tân mùi tuất hợi 8 Thổ
nhâm thân tuất hợi 9 Kim
quý dậu tuất hợi 10 Kim
giáp tuất thân dậu 11 Hỏa
ất hợi thân dậu 12 Hỏa
bính tý thân dậu 13 Thuỷ
đinh sửu thân dậu 14 Thuỷ
mậu dần thân dậu 15 Thổ
kỷ mão thân dậu 16 Thổ
canh thìn thân dậu 17 Kim
tân tỵ thân dậu 18 Kim
nhâm ngọ thân dậu 19 Mộc
quý mùi thân dậu 20 Mộc
giáp thân ngọ mùi 21 Thuỷ
ất dậu ngọ mùi 22 Thuỷ
bính tuất ngọ mùi 23 Thổ
đinh hợi ngọ mùi 24 Thổ
mậu tý ngọ mùi 25 Hỏa
kỷ sửu ngọ mùi 26 Hỏa
canh dần ngọ mùi 27 Mộc
tân mão ngọ mùi 28 Mộc
nhâm thìn ngọ mùi 29 Thuỷ
quý tỵ ngọ mùi 30 Thuỷ
giáp ngọ thìn tỵ 31 Kim
ất mùi thìn tỵ 32 Kim
bính thân thìn tỵ 33 Hỏa
đinh dậu thìn tỵ 34 Hỏa
mậu tuất thìn tỵ 35 Mộc
kỷ hợi thìn tỵ 36 Mộc
canh tý thìn tỵ 37 Thổ
tân sửu thìn tỵ 38 Thổ
nhâm dần thìn tỵ 39 Kim
quý mão thìn tỵ 40 Kim
giáp thìn dần mão 41 Hỏa
ất tỵ dần mão 42 Hỏa
bính ngọ dần mão 43 Thuỷ
đinh mùi dần mão 44 Thuỷ
mậu thân dần mão 45 Thổ
kỷ dậu dần mão 46 Thổ
canh tuất dần mão 47 Kim
tân hợi dần mão 48 Kim
nhâm tý dần mão 49 Mộc
quý sửu dần mão 50 Mộc
giáp dần tí sửu 51 Thuỷ
ất mão tí sửu 52 Thuỷ
bính thìn tí sửu 53 Thổ
đinh tỵ tí sửu 54 Thổ
mậu ngọ tí sửu 55 Hỏa
8 âm dương
tỵ mùi 1 1 Mệnh
L.Đà 3 2 Phụ mẫu
L.Hổ tỵ mệnh 3 Phúc đức
Lưu triệt ở Tý sửu mùi thân 4 Điền trạch
Lưu tuần ở tỵ thìn 8 Phúc đức 5 Quan lộc
dậu tuất hợi 6 6 Nô bộc
tỵ hợi thìn tý mão sửu hỏa cục 7 Di
ngọ tý tỵ sửu thìn dần 8 Tật ách
mùi sửungọ dần tỵ mão hợi ko 9 Tài bạch
thân dầnmùi mão ngọ thìn tuất vong 10 Tử tức
dậu mãothân thìn mùi tỵ Dần mão 4 11 Thê thiếp
tuất thìndậu tỵ thân ngọ triệt Dần 12 Huynh đệ
hợi tỵ tuất ngọ dậu mùi mão
tý ngọ hợi mùi tuất thân tý 1 thủy 2
sửu mùitý thân hợi dậu sửu 2 mộc 3
dần thânsửu dậu tý tuất dần 3 kim 4
mão dậudần tuất sửu hợi mão 4 thổ 5
thìn tuấtmão hợi dần tý thìn 5 hỏa 6
dậu tuất hợi tỵ 6
kim hỏa hỏa ngọ 7 6
thủy thổ thổ mùi 8
hỏa mộc mộc thân 9
thổ kim kim dậu 10
mộc thủy thủy tuất 11
kim hỏa hỏa hợi 12
thủy thổ thổ năm lưu
hỏa mộc mộc 1 dần thìn quý
thổ kim kim 1 ngọ thìn mão
mộc thủy thủy tuất thìn L.Thái tuế
thân tuất Lưu Lộc
Thiên Thiên Thất Phá
lương tý tuất Lưu Kình
Tướn Sát Quân
g thìn tuất Lưu Đà
Thân Dậu Tuất Dần hợi sửu Lưu Khốc
Mùi Thân Dậu Sửu mão sửu Lưu Hư
Ngọ Mùi Thân Tý mùi sửu Lưu Mã
Tỵ Ngọ Mùi Hợi tỵ mùi Lưu Tang
Thìn Tỵ Ngọ Tuất dậu mùi Lưu B.Hổ
Mão Thìn Tỵ Dậu sửu mùi
Dần Mão Thìn Thân
Sửu Dần Mão Mùi tuất
Tý Sửu Dần Ngọ 9
Hợi Tý Sửu Tỵ 11 9 11
Tuất Hợi Tý Thìn 12 10 12
Dậu Tuất Hợi Mão 1 11 1
2 12 2
3 1 3
4 2 4
5 3 5
6 4 6
7 5 7
8 6 8
9 7 9
10 8 10
Hợi 11 9
Dậu 10 10
9 11
8 12
7 1
4 5 6 7 8 6 2
5 3
4 4
Nô bộc sửu 1 3 5
Tật ách mão 2 2 6
11 thương tỵ 3 1 7
1 sứ mùi 4 12 8
tuất dậu 5 ———
tý hợi 6 –––––
————
tỵ 2 6
TRIỆT
TRIỆT TRIỆT
———
———
tài ———
thọ TUẦN TUẦN TUẦN
Lưu Thiên Lưu Hóa Hóa Hóa Hóa
Hà Trù văn tinh Lộc Quyền Khoa Kỵ
Dậu tỵ tỵ Liêm Trinh Phá Quân Vũ Khúc Thái Dương
Tuất Ngọ Ngọ Thiên Cơ Thiên LươnTử Vi Thái Âm
Mùi Tý Thân Thiên ĐồngThiên Cơ văn xương Liêm Trinh
9 2 10 8 14 4 12 5 6
6 7 8 9 10 11 12 13 14 1 0
Thiên Thiên Thái Tham Cự Thiên Thiên Thất Phá Âm dương nghịch lý
Cơ Phủ Âm Lang Môn Tướng lương Sát Quân
Tỵ Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn Thân
3 Sửu 19 0 2 0 1 1 1 0 3 0
phong cáo
4 Dậu 20 0 2 0 0 1 0 0 3 0
5 Mùi 21 quốc ấn 0 2 0 0 1 0 0 3 0
đường
6 Thìn 22 phù 0 2 0 0 1 0 0 3 0
7 tỵ 23 thiên đức 0 2 0 0 1 0 0 3 0
nguyệt
8 Sửu 24 đức 0 2 0 1 2 2 0 3 0
9 tỵ 25 phúc đức 0 2 0 0 2 0 0 3 0
10 Mão 26 long đức 0 2 0 0 2 0 0 3 0
Ngọ 27 thiên giải 0 2 0 0 2 0 0 3 0
7 tỵ 28 địa giải 0 2 0 0 2 0 0 3 0
6 Dần 29 giải thần 0 2 0 0 2 0 1 4 4
thiên quan
5 Tuất 30 0 2 0 0 2 0 0 4 0
thiên phúc
4 Ngọ 31 0 2 0 0 2 0 0 4 0
3 Dậu 32 thiên trù 0 2 0 0 2 0 0 4 0
2 Sửu 33 thiên hỷ 0 2 0 1 3 3 0 4 0
1 Dậu 34 lưu niên 0 2 0 0 3 0 0 4 0
12 Dần 35 thiên mã 0 2 0 0 3 0 1 5 5
11 Thìn 36 hoa cái 0 2 0 0 3 0 0 5 0
10 Dần 37 tràng sinh 0 2 0 0 3 0 1 6 6
9 Mão 38 mộc dục 0 2 0 0 3 0 0 6 0
8 Thìn 39 quan đới 0 2 0 0 3 0 0 6 0
TUẦN tỵ 40 lâm quan 0 2 0 0 3 0 0 6 0
TRIỆT
Ngọ 41 đế vượng 0 2 0 0 3 0 0 6 0
——— Hợi 42 bác sỹ 0 2 0 0 3 0 0 6 0
Tý 43 lực sỹ 1 3 3 0 3 0 0 6 0
Sửu 44 thanh long 0 3 0 1 4 4 0 6 0
Mão 45 tướng quân 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Thìn 46 tấu thư 0 3 0 0 4 0 0 6 0
tỵ 47 phi liêm 0 3 0 0 4 0 0 6 0
―――――― Ngọ 48 hỷ thần 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Triệt Dậu 49 thiếu dươn 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Hợi 50 thiếu âm 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Thân dậu sửu 51 thiên tài 0 3 0 1 5 5 0 6 0
Ngọ mùi Sửu 52 dưỡng 0 3 0 1 6 6 0 6 0
Thìn tỵ mão 53 thiên thọ 0 3 0 0 6 0 0 6 0
Dần mão Tử Vi
Tý sửu Thiên Phủ
Thân dậu Vũ Khúc Hữu Bật TRUE 0 Thai Ph ### 0
Ngọ mùi Thiên Tướng Long Trì TRUE 0 Nguyệt ### 0
Thìn tỵ Thất Sát Lực Sỹ TRUE 0 Thiên H ### 0
Dần mão Phá Quân #N/A ### 0 Thanh L ### 0
Tý sửu Liêm Trinh #N/A ### 0 Thiên Tà ### 0
18 Tham Lang #N/A ### 0 Dưỡng ### 0
Dần mão Thái Âm #N/A ### 0 #N/A ### 0
Thiên Cơ #N/A ### 0 #N/A ### 0
Thiên Đồng #N/A ### 0 #N/A ### 0
Thiên Thiên Lương #N/A ### 0 #N/A ### 0
Không Thái Dương #N/A ### 0 #N/A ### 0
Sửu Cự Môn ngọ mùi 1 2 3
Dần mão thìn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Mão tý sửu 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Thìn dậu tuất 0 1 0 1 1 1 0 0 0
tỵ ngọ mùi 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Ngọ mão thìn 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Mùi tý sửu 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Thân dậu tuất 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Dậu ngọ mùi 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Tuất mão thìn 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Hợi tý sửu 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Tý dậu tuất
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
M Tử Vi (Mngọ 7 2 1 14 Cự Môn(H)Tử Vi (M) 7
V Thiên PhTuất 11 4 2 13 Thái DươngThiên Phủ( 11
V Vũ KhúcDần 3 4 3 12 Thiên LươnVũ Khúc(V) 3
M Thiên T Dần 3 2 4 11 Thiên ĐồngThiên Tướn 3
H Thất SátThìn 5 6 5 10 Thiên Cơ(VThất Sát(H) 5
H Phá QuâThân 9 12 6 9 Thái Âm(M)Phá Quân(H 9
M Liêm TriTuất 11 1 7 8 Tham Lang(Liêm Trinh( 11
H Tham LaTý 1 11 8 7 Liêm Trinh(Tham Lang( 1
M Thái ÂmHợi 12 9 9 6 Phá Quân(HThái Âm(M) 12
V Thiên C Tỵ 6 5 10 5 Thất Sát(H)Thiên Cơ(V 6
H Thiên Đ Sửu 2 3 11 4 Thiên TướnThiên Đồng 2
V Thiên L Mão 4 3 12 3 Vũ Khúc(V)Thiên Lươn 4
V Thái DưMão 4 11 13 2 Thiên Phủ( Thái Dương 4
H Cự Môn(Sửu 2 7 14 1 Tử Vi (M) Cự Môn(H) 2
Mão
Hợi thủy mộc kim thổ hỏa
2 Dần 1 sửu thìn hợi ngọ dậu
3 Tý 2 dần sửu thìn hợi ngọ
4 3 dần dần sửu thìn hợi
5 tý 1 4 mão tỵ dần sửu thìn
6 sửu 0 5 mão dần tý dần sửu
dần 1 6 thìn mão tỵ mùi dần
mão 0 7 thìn ngọ dần tý tuất
thìn 1 8 tỵ mão mão tỵ mùi
tỵ 0 9 tỵ thìn sửu dần tý
ngọ 1 10 ngọ mùi ngọ mão tỵ
mùi 0 11 ngọ thìn mão thân dần
ơng nghịch lý thân 1 12 mùi tỵ thìn sửu mão
dậu 0 13 mùi thân dần ngọ hợi
tuất 1 14 thân tỵ mùi mão thân
hợi 0 15 thân ngọ thìn thìn sửu
16 dậu dậu tỵ dậu ngọ
0 TRUE 17 dậu ngọ mão dần mão
1 TRUE 18 tuất mùi thân mùi thìn
1 TRUE 19 tuất tuất tỵ thìn tý
1 TRUE 20 hợi dậu
0 TRUE 21 hợi mùi ngọ tỵ dần
thân thìn tuất
0 TRUE 22 tý hợi dậu mão mùi
0 TRUE 23 tý thân ngọ thân thìn
#N/A FALSE 24 sửu dậu mùi tỵ tỵ
0 TRUE 25 sửu tý tỵ ngọ sửu
#N/A FALSE 26 dần dậu tuất hợi tuất
1 TRUE 27 dần tuất mùi thìn mão
0 TRUE 28 mão sửu thân dậu thân
29 mão tuất ngọ ngọ tỵ
tý 26 mùi cung 30 thìn hợi hợi mùi ngọ
sửu 8 0 6 11 11 T T11
dần Hợi Sửu Tỵ Sửu 8 12 T12
mão 8 15 1 T1
thìn đinh Đinh 3 2 T2
tỵ 3 3 T3
ngọ 4 T4
mùi 5 T5
thân 6 T6
dậu 7 T7
tuất 8 T8
hợi 9 T9
10 T10
4 5 6 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 1 1 1 0
1 2 2 0 0 0 0 1 0 0
0 2 0 0 0 0 0 1 0 0
0 2 0 0 0 0 0 1 0 0
1 3 3 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 1
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 1 1 1 0 1 0 0
0 3 0 0 1 0 1 2 2 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0
0 3 0 0 1 0 1 3 3 0
1 4 4 0 1 0 0 3 0 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0 1
0 4 0 0 1 0 1 4 4 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 1
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 1 2 2 0 4 0 0
0 4 0 0 2 0 0 4 0 0
1 5 5 0 2 0 0 4 0 0
0 5 0 1 3 3 0 4 0 0
0 5 0 0 3 0 1 5 5 0
0 5 0 0 3 0 0 5 0 1
0 5 0 0 3 0 0 5 0 0
0 5 0 0 3 0 0 5 0 0
0 5 0 0 3 0 0 5 0 0
1 6 6 0 3 0 0 5 0 0
0 6 0 1 4 4 0 5 0 0
0 6 0 0 4 0 1 6 6 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 1
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
1 7 7 0 4 0 0 6 0 0
4 5 6 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 1 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 1 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 1 1 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 1 2 2 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 1
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 1 3 3 0 1 0 0
0 1 0 0 3 0 0 1 0 0
0 1 0 0 3 0 1 2 2 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 1 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 1 1
1 0 1 3 3 0 0 0 0 1
1 0 1 4 4 0 0 0 0 1
1 0 1 5 5 0 0 0 0 1
1 0 0 5 0 0 0 0 0 1
1 0 0 5 0 0 0 0 1 2
1 0 1 6 6 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
2 2 0 6 0 0 0 0 0 2
2 0 0 6 0 0 0 0 0 2
2 0 0 6 0 0 0 0 0 2
2 0 0 6 0 0 0 0 0 2
3 3 0 6 0 0 0 0 0 2
3 0 0 6 0 0 0 0 1 3
3 0 0 6 0 0 0 0 0 3
3 0 0 6 0 0 0 0 1 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 4 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
5 5 0 6 0 0 0 0 0 4
5 0 0 6 0 0 0 0 1 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
8 9 10
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 1 1
1 0 0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 0 0 0 0 1 2
1 0 1 1 1 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 1 2 2 0 0 0 0 2
1 0 0 2 0 0 0 0 1 3
1 0 1 3 3 0 0 0 0 3
1 0 0 3 0 1 1 1 0 3
1 0 0 3 0 0 1 0 0 3
1 0 0 3 0 0 1 0 1 4
1 0 1 4 4 0 1 0 0 4
1 0 0 4 0 1 2 2 0 4
1 0 0 4 0 0 2 0 1 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
2 2 0 4 0 0 2 0 0 5
2 0 1 5 5 0 2 0 0 5
2 0 0 5 0 0 2 0 0 5
2 0 0 5 0 0 2 0 0 5
2 0 0 5 0 1 3 3 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
0 0 0 0 0 0 0 Thiên Việt
0 0 0 0 0 0 0 Văn Xương
0 0 0 0 1 1 1 Văn Khúc
0 0 0 0 1 2 2 Lộc Tồn
0 0 0 0 0 2 0 Hóa Lộc
0 0 0 0 0 2 0 Tả Phù
0 0 0 0 0 2 0 Hữu Bật
0 0 0 0 0 2 0 Hóa Quyền
0 0 0 0 0 2 0 Hóa Khoa
0 0 0 0 0 2 0 Long Trì
0 0 0 0 0 2 0 Phượng Các
1 0 0 0 0 2 0 Đào Hoa
0 0 0 0 0 2 0 Hồng Loan
0 0 0 0 0 2 0 Tam Thai
0 0 0 0 0 2 0 Bát Tọa
0 0 0 0 0 2 0 Thai Phụ
2 0 0 0 0 2 0 Phong Cáo
0 0 0 0 0 2 0 Quốc Ấn
0 0 0 0 0 2 0 Đường Phù
0 0 0 0 0 2 0 Thiên Đức
0 0 0 0 0 2 0 Nguyệt Đức
0 0 0 0 0 2 0 Phúc Đức
0 0 0 0 0 2 0 Long Đức
0 0 0 0 0 2 0 Thiên Giải
0 0 0 0 0 2 0 Địa Giải
0 0 0 0 0 2 0 Giải Thần
0 1 1 1 0 2 0 Thiên Quan
0 0 1 0 0 2 0 Thiên Phúc
3 0 1 0 0 2 0 Thiên Trù
0 0 1 0 0 2 0 Thiên Hỷ
4 0 1 0 0 2 0 Lưu Niên
0 0 1 0 0 2 0 Thiên Mã
0 0 1 0 0 2 0 Hoa Cái
0 0 1 0 0 2 0 Tràng Sinh
0 0 1 0 0 2 0 Mộc Dục
0 0 1 0 0 2 0 Quan Đới
0 0 1 0 0 2 0 Lâm Quan
0 0 1 0 0 2 0 Đế Vượng
0 0 1 0 1 3 3 Bác Sỹ
0 0 1 0 0 3 0 Lực Sỹ
0 0 1 0 0 3 0 Thanh Long
0 0 1 0 0 3 0 Tướng Quân
0 0 1 0 0 3 0 Tấu Thư
0 0 1 0 0 3 0 Phi Liêm
0 0 1 0 0 3 0 Hỷ Thần
5 0 1 0 0 3 0 Thiếu Dương
0 0 1 0 1 4 4 Thiếu âm
0 0 1 0 0 4 0 Thiên Tài
0 0 1 0 0 4 0 Dưỡng
0 0 1 0 0 4 0 Thiên Thọ
11 12
0 0 0 0 0 0 0 Địa Kiếp
0 0 0 0 0 0 0 Địa Không
0 0 0 0 0 0 0 Kình Dương
0 1 1 1 0 0 0 Đà La
1 0 1 0 0 0 0 Hỏa Tinh
0 0 1 0 0 0 0 Linh Tinh
2 0 1 0 0 0 0 Thiên Không
0 0 1 0 0 0 0 Thiên Hình
0 0 1 0 0 0 0 Kiếp Sát
0 0 1 0 1 1 1 Lưu Hà
0 0 1 0 0 1 0 Hóa Kỵ
0 0 1 0 1 2 2 Thiên Riêu
0 0 1 0 1 3 3 Thiên Y
0 1 2 2 0 3 0 Tang Môn
0 0 2 0 0 3 0 Bạch Hổ
0 0 2 0 0 3 0 Thiên Hư
0 1 3 3 0 3 0 Thiên Khốc
0 0 3 0 0 3 0 Hoa Cái
0 0 3 0 1 4 4 Cô Thần
0 0 3 0 0 4 0 Quả Tú
3 0 3 0 0 4 0 Phá Toái
0 0 3 0 0 4 0 Bệnh Phù
0 0 3 0 0 4 0 Đại Hao
0 0 3 0 0 4 0 Tiểu Hao
4 0 3 0 0 4 0 Phục Binh
0 0 3 0 0 4 0 Suy
0 0 3 0 0 4 0 Bệnh
5 0 3 0 0 4 0 Tử
0 1 4 4 0 4 0 Mộ
0 0 4 0 1 5 5 Tuyệt
0 0 4 0 0 5 0 Thai
0 0 4 0 0 5 0 Tử Phù
0 0 4 0 0 5 0 Tuế Phá
0 0 4 0 0 5 0 Điếu Khách
0 0 4 0 0 5 0 Trực Phù
0 0 4 0 0 5 0 Quan Phù
0 1 5 5 0 5 0 Quan Phủ
0 0 5 0 0 5 0 Thái Tuế
0 1 6 6 0 5 0 Thiên Thương
0 0 6 0 0 5 0 Thiên Sứ
0 0 6 0 0 5 0 Thiên La
0 1 7 7 0 5 0 Địa Võng
0 0 7 0 0 5 0 Đẩu Quân
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
1978 mậu ngọ
1979 kỷ mùi
1984 giáp tý
1985 ất sửu
1986 bính dần
1987 đinh mão
1988 mậu thìn
1989 kỷ tỵ
———
Huynh đệ 6 mão 16 thìn 26 tỵ 36 ngọ
T4 T5 T6 T7
Họ tên Nghiêm Đăng
Giới Nam
Ngày 30
T3 Tháng 11 T8
116 dần Năm Nhâm Thân 46 mùi
Giờ Mùi
Mệnh Kim
Cục hỏa lục cục
Thê thiếp Âm dương nghịch lý 32 tuổi
Cục khắc mệnh Thân cư Phúc đức
T2 Năm an sao lưu niên 2023 T9
106 sửu An sao lưu Không 56 thân
Lưu lộc Lưu quyền Lưu khoa Lưu kỵ
Tiểu vận Thân Sửu Hợi Tý
Đại vận Hợi Sửu Tỵ Sửu cung mùi
Lộc tồn ngọ can Đinh
T1 T12 T11 T10
96 tý 86 hợi 76 tuất 66 dậu
TRIỆT
Tử tức Tài bạch Tật ách
an tràng sinh
Tràn Mộc Quan Lâm Đế Suy Bệnh Tử
g vượng
Sinh Dục Đái Quan
Dương
hỏa Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
thủy Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
thổ Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
kim tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý
mộc Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
Âm
hỏa Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
thủy Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
thổ Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
kim tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất
mộc Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
VÒNG SAO LỘC TỒN
Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
Xem bảng 7 để biết Lộc tồn an ở cung nào rồi theo hàng ngang an các sao khác.
Lộc Bác Lực Thanh Tiểu Tướng Tấu thư Phi Hỉ thần
Tồn Sĩ Sĩ Long Hao Quân Liêm
Dương nam , Âm nữ
Tý Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
Dần Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
Mão Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
tỵ tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý
Ngọ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
Thân Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
Dậu Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
Hợi Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
âm
Tý Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ
Dần Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
Mão Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân
tỵ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất
Ngọ Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi
Thân Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
Dậu Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần
Hợi Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Giơ
Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão
tý
sửu Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần
Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
dần tỵ
mão Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
thìn Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
tỵ Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
Hợi Dần Dần Tuất Dần Dậu Mùi
thân tỵ
Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ
dậu
tuất Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ
hợi Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn
âm
Năm Tị Dậu Sửu Hợi Mão Mùi Thân Tý Thìn Dần Ngọ Tuất
sinh
Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh
Giơ
tý Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão
sửu Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn
dần Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ
mão Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ
thìn Hợi Dần tỵ Dần Tuất Dần Dậu Mùi
tỵ Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
thân Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
dậu Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
tuất tỵ Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
hợi Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần
L.TTuế 1 #N/A
L.Lộc 3 #N/A
L.Kình 4 #N/A
L.Đà 4 #N/A
L.Khốc 5 #N/A
L.Hư 5 #N/A
L.Mã 1 #N/A
L.Tang 2 #N/A
L.Hổ 4 #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Điền trạch 1 giáp 1
2 ất 2
3 bính 3
4 đinh 4
5 mậu 5
6 kỷ 6
7 canh 7
8 tân 8
9 nhâm 9
10 quý 10
———
Quan lộc 9 19
dần 9 nhâm
mão 10 quý
thìn 1 giáp
tỵ 2 ất
ngọ 3 bính
mùi 4 đinh
thân 5 mậu
Khôi đại vận ở Hợi dậu 6 kỷ
tuất 7 canh
Nô bộc Việt đại vận ở Dậu hợi 8 tân
tý 9 nhâm
sửu 10 quý
Thân 32
Âm sát ở Ngọ Nhâm 1992
8 âm dương
tỵ mùi 1 1
3 2
tỵ mệnh 3
Lưu triệt ở Tý sửu mùi thân 4
Lưu tuần ở tỵ thìn 8 Phúc đức 5
thân dậu tuất hợi 6 6
ngọ tuất tỵ hợi thìn tý mão sửu hỏa cục 7
mùi hợi ngọ tý tỵ sửu thìn dần 8
thân tý mùi sửungọ dần tỵ mão hợi ko 9
dậu sửu thân dầ mùi mão ngọ thìn tuất vong 10
tuất dần dậu mãothân thìn mùi tỵ Dần mão 4 11
hợi mão tuất thìndậu tỵ thân ngọ triệt Dần 12
tý thìn hợi tỵ tuất ngọ dậu mùi mão
sửu tỵ tý ngọ hợi mùi tuất thân tý 1 thủy
dần ngọ sửu mùitý thân hợi dậu sửu 2 mộc
mão mùi dần thâ sửu dậu tý tuất dần 3 kim
thìn thân mão dậudần tuất sửu hợi mão 4 thổ
tỵ dậu thìn tuấtmão hợi dần tý thìn 5 hỏa
thân dậu tuất hợi tỵ 6
kim kim hỏa hỏa ngọ 7
thủy thủy thổ thổ mùi 8 Tđức
hỏa hỏa mộc mộc thân 9 Nđức
thổ thổ kim kim dậu 10 td đại vận
mộc mộc thủy thủy tuất 11 nd dv
kim kim hỏa hỏa hợi 12
thủy thủy thổ thổ
hỏa hỏa mộc mộc 1 dần thìn
thổ thổ kim kim 1 ngọ thìn
mộc mộc thủy thủy tuất thìn
thân tuất
Cự Thiên Thiên Thất Phá
lương tý tuất
Môn Tướn Sát Quân
g thìn tuất
Mùi Thân Dậu Tuất Dần hợi sửu
Ngọ Mùi Thân Dậu Sửu mão sửu
Tỵ Ngọ Mùi Thân Tý mùi sửu
Thìn Tỵ Ngọ Mùi Hợi tỵ mùi
Mão Thìn Tỵ Ngọ Tuất dậu mùi
Dần Mão Thìn Tỵ Dậu sửu mùi
Sửu Dần Mão Thìn Thân
Tý Sửu Dần Mão Mùi tuất
Hợi Tý Sửu Dần Ngọ 9
Tuất Hợi Tý Sửu Tỵ 11 9
Dậu Tuất Hợi Tý Thìn 12 10
Thân Dậu Tuất Hợi Mão 1 11
2 12
3 1
4 2
5 3
6 4
7 5
8 6
9 7
10 8
khôi Hợi 11
việt Dậu 10
Hỷ Dần 9
T.không Thân 8
7
3 4 5 6 7 8 6
1 5
8 4
8 Nô bộc sửu 1 3
8 Tật ách mão 2 2
tọa 11 thương tỵ 3 1
mùi 1 sứ mùi 4 12
10 tuất dậu 5
18 tý hợi 6
6
6 tỵ 2 6
14 TRIỆT TRIỆT
2
2
sửu tài
mão thọ TUẦN TUẦN
Thiên Lưu Thiên Lưu Hóa Hóa Hóa
Phúc Hà Trù văn tinh Lộc Quyền Khoa
Dậu Dậu tỵ tỵ Liêm Trinh Phá Quân Vũ Khúc
Thân Tuất Ngọ Ngọ Thiên Cơ Thiên LươnTử Vi
Tý Mùi Tý Thân Thiên ĐồngThiên Cơ văn xương
Hợi thân tỵ Dậu Thái Âm Thiên ĐồngThiên Cơ
Mão tý Ngọ Thân Tham LangThái Âm hữu bật
13 9 2 10 8 14 4 12 5 6
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Thái Thiên Thiên Thái Tham Cự Thiên Thiên Thất Phá
Dương Cơ Phủ Âm Lang Môn Tướng lương Sát Quân
Mão Tỵ Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn Thân
3 3 Sửu 19 0 2 0 1 1 1
phong cáo
4 4 Dậu 20 0 2 0 0 1 0
5 5 Mùi 21 quốc ấn 0 2 0 0 1 0
đường
6 6 Thìn 22 phù 0 2 0 0 1 0
7 7 tỵ 23 thiên đức 0 2 0 0 1 0
nguyệt
8 8 Sửu 24 đức 0 2 0 1 2 2
9 9 tỵ 25 phúc đức 0 2 0 0 2 0
10 10 Mão 26 long đức 0 2 0 0 2 0
Ngọ 27 thiên giải 0 2 0 0 2 0
9 7 tỵ 28 địa giải 0 2 0 0 2 0
10 6 Dần 29 giải thần 0 2 0 0 2 0
thiên quan
11 5 Tuất 30 0 2 0 0 2 0
thiên phúc
12 4 Ngọ 31 0 2 0 0 2 0
1 3 Dậu 32 thiên trù 0 2 0 0 2 0
2 2 Sửu 33 thiên hỷ 0 2 0 1 3 3
3 1 Dậu 34 lưu niên 0 2 0 0 3 0
4 12 Dần 35 thiên mã 0 2 0 0 3 0
5 11 Thìn 36 hoa cái 0 2 0 0 3 0
6 10 Dần 37 tràng sinh 0 2 0 0 3 0
7 9 Mão 38 mộc dục 0 2 0 0 3 0
8 8 Thìn 39 quan đới 0 2 0 0 3 0
tỵ 40 lâm quan 0 2 0 0 3 0
———— Ngọ 41 đế vượng 0 2 0 0 3 0
―――――― ——— Hợi 42 bác sỹ 0 2 0 0 3 0
——— Tý 43 lực sỹ 1 3 3 0 3 0
TRIỆT Sửu 44 thanh long 0 3 0 1 4 4
——— Mão 45 tướng quân 0 3 0 0 4 0
——— Thìn 46 tấu thư 0 3 0 0 4 0
——— tỵ 47 phi liêm 0 3 0 0 4 0
TUẦN Ngọ 48 hỷ thần 0 3 0 0 4 0
Hóa Triệt Dậu 49 thiếu dươn 0 3 0 0 4 0
Kỵ Hợi 50 thiếu âm 0 3 0 0 4 0
Thái Dương Thân dậu sửu 51 thiên tài 0 3 0 1 5 5
Thái Âm Ngọ mùi Sửu 52 dưỡng 0 3 0 1 6 6
Liêm Trinh Thìn tỵ mão 53 thiên thọ 0 3 0 0 6 0
Cự Môn Dần mão Tử Vi
Thiên Cơ Tý sửu Thiên Phủ
văn khúc Thân dậu Vũ Khúc Hữu Bật TRUE 0 Thai Ph
Thiên Đồng Ngọ mùi Thiên Tướng Long Trì TRUE 0 Nguyệt
văn xương Thìn tỵ Thất Sát Lực Sỹ TRUE 0 Thiên H
Vũ Khúc Dần mão Phá Quân #N/A ### 0 Thanh L
Tham Lang Tý sửu Liêm Trinh #N/A ### 0 Thiên Tà
17 18 Tham Lang #N/A ### 0 Dưỡng
Vũ Khúc Dần mão Thái Âm #N/A ### 0 #N/A
Dần Thiên Cơ #N/A ### 0 #N/A
Thiên Đồng #N/A ### 0 #N/A
Phá Thiên Thiên Lương #N/A ### 0 #N/A
Toái Không Thái Dương #N/A ### 0 #N/A
tỵ Sửu Cự Môn ngọ mùi 1 2
Sửu Dần mão thìn 0 0 0 0 0 0
Dậu Mão tý sửu 1 1 1 0 0 0
tỵ Thìn dậu tuất 0 1 0 1 1 1
Sửu tỵ ngọ mùi 0 1 0 0 1 0
Dậu Ngọ mão thìn 0 1 0 0 1 0
tỵ Mùi tý sửu 0 1 0 0 1 0
Sửu Thân dậu tuất 0 1 0 0 1 0
Dậu Dậu ngọ mùi 0 1 0 0 1 0
tỵ Tuất mão thìn 0 1 0 0 1 0
Sửu Hợi tý sửu 0 1 0 0 1 0
Dậu Tý dậu tuất
3 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
3 #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Dậ Tuất Hợi
10 11 12
u
B V B M Tử Vi (Mngọ 7 2 1 14 Cự Môn(H)Tử Vi (M)
B V D V Thiên PhTuất 11 4 2 13 Thái DươngThiên Phủ(
D M H V Vũ KhúcDần 3 4 3 12 Thiên LươnVũ Khúc(V)
H V D M Thiên T Dần 3 2 4 11 Thiên ĐồngThiên Tướn
H H V H Thất SátThìn 5 6 5 10 Thiên Cơ(VThất Sát(H)
H D H H Phá QuâThân 9 12 6 9 Thái Âm(M)Phá Quân(H
H M H M Liêm TriTuất 11 1 7 8 Tham Lang(Liêm Trinh(
H V H H Tham LaTý 1 11 8 7 Liêm Trinh(Tham Lang(
M M M M Thái ÂmHợi 12 9 9 6 Phá Quân(HThái Âm(M)
M M H V Thiên C Tỵ 6 5 10 5 Thất Sát(H)Thiên Cơ(V
H H D H Thiên Đ Sửu 2 3 11 4 Thiên TướnThiên Đồng
H M H V Thiên L Mão 4 3 12 3 Vũ Khúc(V)Thiên Lươn
H H H V Thái DưMão 4 11 13 2 Thiên Phủ( Thái Dương
M H D H Cự Môn(Sửu 2 7 14 1 Tử Vi (M) Cự Môn(H)
Mão
Hợi thủy mộc kim thổ
kim tứ cục 2 Dần 1 sửu thìn hợi ngọ
mộc tam cụ 3 Tý 2 dần sửu thìn hợi
thủy nhị cục 4 3 dần dần sửu thìn
hỏa lục cục 5 tý 1 4 mão tỵ dần sửu
thổ ngũ cụ 6 sửu 0 5 mão dần tý dần
dần 1 6 thìn mão tỵ mùi
mão 0 7 thìn ngọ dần tý
lục cụhỏa lục cục thìn 1 8 tỵ mão mão tỵ
tỵ 0 9 tỵ thìn sửu dần
ngọ 1 10 ngọ mùi ngọ mão
1 0 mùi 0 11 ngọ thìn mão thân
Âm dương nghịch lý thân 1 12 mùi tỵ thìn sửu
dậu 0 13 mùi thân dần ngọ
tuất 1 14 thân tỵ mùi mão
hợi 0 15 thân ngọ thìn thìn
16 dậu dậu tỵ dậu
0 Tham Lang(H) 0 TRUE 17 dậu ngọ mão dần
0 Cự Môn(H) 1 TRUE 18 tuất mùi thân mùi
0 Thiên Tướng( 1 TRUE 19 tuất tuất tỵ thìn
0 Thái Dương(V 1 TRUE 20 hợi
0 Thất Sát(H) 0 TRUE 21 hợi mùi ngọ tỵ
thân thìn tuất
0 Thiên Cơ(V) 0 TRUE 22 tý hợi dậu mão
0 Tử Vi (M) 0 TRUE 23 tý thân ngọ thân
0 #N/A #N/A FALSE 24 sửu dậu mùi tỵ
0 Phá Quân(H) 0 TRUE 25 sửu tý tỵ ngọ
0 #N/A #N/A FALSE 26 dần dậu tuất hợi
0 Liêm Trinh(M) 1 TRUE 27 dần tuất mùi thìn
0 Thái Âm(M) 0 TRUE 28 mão sửu thân dậu
1 29 mão tuất ngọ ngọ
1 6 2 tý 26 mùi cung 30 thìn hợi hợi mùi
2 16 3 sửu 8 0 6 11 11 T
3 26 dần Hợi Sửu Tỵ Sửu 8 12
4 36 mão 8 15 1
5 46 thìn đinh Đinh 3 2
6 56 tỵ 3 3
7 66 ngọ 4
8 76 mùi 5
9 86 thân 6
10 96 dậu 7
11 106 tuất 8
12 116 hợi 9
10
3 4 5 6
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 1 1
0 0 0 1 2 2 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 1 3 3 0 0 0 0 1 0
1 1 1 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
1 2 2 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 2 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
1 3 3 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 1 1 1 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 1 0 1 2 2
0 3 0 0 3 0 0 1 0 0 2 0
0 3 0 0 3 0 0 1 0 1 3 3
0 3 0 1 4 4 0 1 0 0 3 0
0 3 0 0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 3 0 0 4 0 0 1 0 1 4 4
1 4 4 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
1 5 5 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 5 0 0 4 0 1 2 2 0 4 0
1 6 6 0 4 0 0 2 0 0 4 0
0 6 0 1 5 5 0 2 0 0 4 0
0 6 0 0 5 0 1 3 3 0 4 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 1 5 5
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 1 6 6 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 6 0 1 4 4 0 5 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 1 6 6
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 1 7 7 0 4 0 0 6 0
3 4 5 6
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 1 1 1 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 1 1
0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
1 1 1 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 1 2 2 0 1 0
1 2 2 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
1 3 3 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
1 4 4 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 1 3 3 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0 1 2 2
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 1 1 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 1 3 3 0 0 0
0 1 0 1 4 4 0 0 0
0 1 0 1 5 5 0 0 0
0 1 0 0 5 0 0 0 0
0 1 0 0 5 0 0 0 0
0 1 0 1 6 6 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
1 2 2 0 6 0 0 0 0
0 2 0 0 6 0 0 0 0
0 2 0 0 6 0 0 0 0
0 2 0 0 6 0 0 0 0
1 3 3 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
1 4 4 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
1 5 5 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
7 8 9
1 1 1 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 1 1 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 1 2 2 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 1 3 3 0 0 0
0 1 0 0 3 0 1 1 1
0 1 0 0 3 0 0 1 0
0 1 0 0 3 0 0 1 0
0 1 0 1 4 4 0 1 0
0 1 0 0 4 0 1 2 2
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
1 2 2 0 4 0 0 2 0
0 2 0 1 5 5 0 2 0
0 2 0 0 5 0 0 2 0
0 2 0 0 5 0 0 2 0
0 2 0 0 5 0 1 3 3
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1 1
0 0 0 0 0 0 1 2 2
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
1 1 1 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0
1 2 2 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 1 1 1 0 2 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0
1 3 3 0 1 0 0 2 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0
1 4 4 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 1 3 3
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
1 5 5 0 1 0 0 3 0
0 5 0 0 1 0 1 4 4
0 5 0 0 1 0 0 4 0
0 5 0 0 1 0 0 4 0
0 5 0 0 1 0 0 4 0
10 11 12
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 1 1 0 0 0
1 1 1 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
1 2 2 0 1 0 0 0 0
0 2 0 0 1 0 0 0 0
0 2 0 0 1 0 0 0 0
0 2 0 0 1 0 1 1 1
0 2 0 0 1 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 1 2 2
0 2 0 0 1 0 1 3 3
0 2 0 1 2 2 0 3 0
0 2 0 0 2 0 0 3 0
0 2 0 0 2 0 0 3 0
0 2 0 1 3 3 0 3 0
0 2 0 0 3 0 0 3 0
0 2 0 0 3 0 1 4 4
0 2 0 0 3 0 0 4 0
1 3 3 0 3 0 0 4 0
0 3 0 0 3 0 0 4 0
0 3 0 0 3 0 0 4 0
0 3 0 0 3 0 0 4 0
1 4 4 0 3 0 0 4 0
0 4 0 0 3 0 0 4 0
0 4 0 0 3 0 0 4 0
1 5 5 0 3 0 0 4 0
0 5 0 1 4 4 0 4 0
0 5 0 0 4 0 1 5 5
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 1 5 5 0 5 0
0 5 0 0 5 0 0 5 0
0 5 0 1 6 6 0 5 0
0 5 0 0 6 0 0 5 0
0 5 0 0 6 0 0 5 0
0 5 0 1 7 7 0 5 0
0 5 0 0 7 0 0 5 0
Thiên Việt
Văn Xương
Văn Khúc
Lộc Tồn
Hóa Lộc
Tả Phù
Hữu Bật
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Long Trì
Phượng Các
Đào Hoa
Hồng Loan
Tam Thai
Bát Tọa
Thai Phụ
Phong Cáo
Quốc Ấn
Đường Phù
Thiên Đức
Nguyệt Đức
Phúc Đức
Long Đức
Thiên Giải
Địa Giải
Giải Thần
Thiên Quan
Thiên Phúc
Thiên Trù
Thiên Hỷ
Lưu Niên
Thiên Mã
Hoa Cái
Tràng Sinh
Mộc Dục
Quan Đới
Lâm Quan
Đế Vượng
Bác Sỹ
Lực Sỹ
Thanh Long
Tướng Quân
Tấu Thư
Phi Liêm
Hỷ Thần
Thiếu Dương
Thiếu âm
Thiên Tài
Dưỡng
Thiên Thọ
L.TTuế
L.Lộc
L.Kình
L.Đà
L.Khốc
L.Hư
L.Mã
L.Tang
L.Hổ
Địa Kiếp
Địa Không
Kình Dương
Đà La
Hỏa Tinh
Linh Tinh
Thiên Không
Thiên Hình
Kiếp Sát
Lưu Hà
Hóa Kỵ
Thiên Riêu
Thiên Y
Tang Môn
Bạch Hổ
Thiên Hư
Thiên Khốc
Hoa Cái
Cô Thần
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
Đại Hao
Tiểu Hao
Phục Binh
Suy
Bệnh
Tử
Mộ
Tuyệt
Thai
Tử Phù
Tuế Phá
Điếu Khách
Trực Phù
Quan Phù
Quan Phủ
Thái Tuế
Thiên Thương
Thiên Sứ
Thiên La
Địa Võng
Đẩu Quân
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
Lưu Hà TRUE 0
Thiên Riêu TRUE 0
Thiên Y TRUE 0
Cô Thần TRUE 0
Tuyệt TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
1939 kỷ mão
1940 canh thìn
1941 tân tỵ
1942 nhâm ngọ
1943 quý mùi
1944 giáp thân
1945 ất dậu
1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
1978 mậu ngọ
1979 kỷ mùi
1984 giáp tý
1985 ất sửu
1986 bính dần
1987 đinh mão
1988 mậu thìn
1989 kỷ tỵ
1990 canh ngọ
fix nhóm 1 2 3 4 5 6 7
hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu
thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ
kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn
mộc Thê Tài Thê Tài Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ
thủy Tử Tôn Tử Tôn Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài
dương dương âm âm
26 1 4 4 0 0 6 12
2 3 0 1 1 5 1
122111 2 3 0 2 2 4 2
1 3 3 2 0 3 3
1 2 2 2 0 2 4
1 1 1 2 0 1 5
4 4 6
0 2 0 2 4 7
8
1 14 9
121111 Đại hữu 10
121111 14Đại hữu 11
dương dương âm âm
33 1 4 4 0 0 6
1 3 3 0 0 5
111122 1 2 2 0 0 4
1 1 1 0 0 3
2 0 0 1 1 2
2 0 0 2 2 1
4 4
0 2 0 2 1
1 13
111121 Đồng nhân
111121 13Đồng nhân
dương dương âm âm
52 1 2 2 0 0 6
2 1 0 1 1 5
122122 2 1 0 2 2 4
1 1 1 2 0 3
2 0 0 3 3 2
2 0 0 4 4 1
11 2
1 4 1 1 3
2 23
122222 Bác
122222 23Bác
dương dương âm âm
26 1 4 4 0 0 6
2 3 0 1 1 5
122111 2 3 0 2 2 4
1 3 3 2 0 3
1 2 2 2 0 2
1 1 1 2 0 1
11 4
1 2 3 3 3
2 41
122211 Tổn
7 122211 41Tổn
HỎA THIÊN ĐẠI HỮU
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9 12 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ 8 12 Mùi Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Mùi Thổ
Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim
Phụ Mẫu Thìn Thổ (Thế) 8 13 Thìn Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ
Thê Tài Dần Mộc 8 12 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc
Tử Tôn Tý Thủy 7 10 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
7
SƠN TRẠCH TỔN
Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng) 9 13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
Huynh Đệ Sửu Thổ (Thế) 9 13 Sửu Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
Quan Quỷ Mão Mộc 9 13 Mão Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
nhập liệu ở ô màu vàng.
2, C3 luôn đồng bộ nhau.
oàng là quẻ Cấn vận 8.
ỉ kỳ bành, vô cữu.
hữu du vãng.
ác chi, vô cữu.
Thạc quả bất thực, quân tử đắc dư, tiểu nhân bác lư.
hu, nguyên cát, vô cữu, khả trinh, lợi hữu. Du vãng. Hạt chi dụng? Nhị quĩ khả dụng hưởng.
am nhân hành tắc tổn nhất nhân, nhất nhân hành tắc đắc kì hữu.
phất tổn ích chi, trinh cát. Lợi hữu du vãng, đắc thần vô gia .
39 63
15 36 tháng1 2 3 4 5 6 7
62 55 6 8 7 6 5 4 3 2
53 37 7 7 8 7 6 5 4 3
52 22 8 6 9 8 7 6 5 4
33 13 9 5 1 9 8 7 6 5
31 49 1 4 2 1 9 8 7 6
52 22 2 3 3 2 1 9 8 7
56 30 3 2 4 3 2 1 9 8
4 1 5 4 3 2 1 9
Phụ Mẫu Tuất Thổ 5 9 6 5 4 3 2 1
Huynh Đệ Thân Kim
Quan Quỷ Ngọ Hỏa Đông Nam 6 tý Thủy 46 1 1 nguyệttinh
Tử Tôn Hợi Thủy trung 7 sửu Thổ 1
Phụ Mẫu Sửu Thổ Tây Bắc 8 dần Mộc
Thê Tài Mão Mộc Tây 9 mão Mộc
Đông Bắc 1 thìn Thổ
Nam 2 tỵ Hỏa
Quan Quỷ Dần Mộc Bắc 3 ngọ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy Tây Nam 4 mùi Thổ
Huynh Đệ Tuất Thổ Đông 5 thân Kim
Quan Quỷ Mão Mộc dậu Kim
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 6 tuất Thổ
Huynh Đệ Mùi Thổ hợi Thủy
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
THỦY ĐỊA PHONG
TỶ THIÊN
THIÊNTIỂU
TRẠCHSÚC
ĐỊA THIÊN
LÝ THÁI ĐỊATHIÊN HỎA
THIÊN HỎAĐỒNG THIÊN NHÂN
ĐỊAĐẠISƠNHỮU KHIÊM
LÔI ĐỊA DỰ TRẠCH LÔI TÙY
Thê Tài Tý Huynh
Thuỷ (Ứng)
Đệ Mão
Huynh
MộcĐệ Tuất
Tử Tôn
ThổDậuPhụ KimMẫu
(Ứng)
Tuất
Tử TônThổ Tuất
(Ứng)
Quan
Thổ Quỷ (Ứng) Tỵ
Huynh
HỏaĐệ (Ứng)Dậu
Thê Kim Tài Tuất Thê ThổTài Mùi Thổ (Ứng)
Huynh Đệ Tuất
Tử Tôn
ThổTỵ Tử
HỏaTôn Thân ThêKim
Tài(Thế)
HợiHuynh
Thủy Đệ ThânThê Tài KimThân PhụKim Mẫu Mùi TửThổTôn HợiQuan ThủyQuỷ (Thế) Thân
Quan Kim Quỷ Dậu Kim
Tử Tôn Thân ThêKim
Tài MùiPhụ
ThổMẫu
(Ứng)
Ngọ
Huynh
HỏaĐệ Sửu
QuanThổ Quỷ Ngọ
Huynh Hỏa Đệ NgọHuynh Hỏa Đệ DậuPhụ KimMẫu Sửu Tử TônThổ Ngọ PhụHỏa Mẫu(Ứng)Hợi Thủy
Quan Quỷ MãoThê Tài
MộcThìn
(Thế)
Huynh
Thổ Đệ SửuHuynhThổĐệ Thìn
Thê Tài
ThổMão
(Thế)
Quan
MộcQuỷ (Thế) Hợi
Phụ ThủyMẫu Thìn(Thế)
HuynhThổĐệ (Thế)
Thân
HuynhKim Đệ Mão Thê Tài MộcThìn Thổ (Thế)
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ DầnQuanMộc
Quỷ Mão
QuanMộcQuỷ(Ứng)
Dần
QuanMộc Quỷ TỵTử Hỏa
Tôn Sửu ThêThổ Tài Dần Quan
MộcQuỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ(Ứng) Huynh
Hỏa Đệ Dần Mộc
Huynh Đệ MùiPhụThổ
Mẫu Tý Phụ
Thủy
Mẫu(Thế)
TỵThê
HỏaTài Tý Phụ
ThủyMẫu Mùi Phụ ThổMẫu Mão Tử TônMộc Tý Phụ ThủyMẫu Thìn ThêThổ Tài MùiPhụ ThổMẫu (Thế) Tý Thủy
Tỷ cát. NguTiểu Súc: HLý hổ vĩ, b Thái: Tiểu vBĩ chi phỉ nhân,Đồng bấtnhân
lợi quân
vu
Đạidã,hữu:
tửhanh.
trinh,
Ng Khiêm:
Lợi
đại vãng
thiệpHanh,
tiểu
đạiDự:
xuyên.
lai.
quânLợitử Lợi
kiếnhữuquân
Tùy:
hầu,
chung.
Nguyên,
tử
hành
trinh.
sư.hanh, lợi, trinh,
Sơ lục: HữuSơ cửu: Ph Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạt Sơ
maolục:
nhự,
Bạtdĩmao
Sơ
kỳ cửu:
vị,
nhự,
chinh
Đồng
dĩ kỳ
Sơ
cát.
nhân
vị,
cửu:
trinh
vu
Vôcát
môn,
giao
Sơhanh.
lục:
vô
hại,cữu.
khiêm
phỉ Sơcữu;
khiêm
lục:nanMinh
quân
tắcSơ vô
tử,
cửu:
cửu.
dụng Quan
thiệp hữu
đạidu,
xuyên,
trinhcá
c
Lục nhị: TỷCửu nhị: kCửu nhị: LCửu nhị : Bao Lụchoang,
nhị: Bào
dụng
Lụcbằng
nhị: Đồng
hà, Cửu
bấtnhân
hà
nhị:
di,
vuđại
Bằng
tôn,
Lục
xalận.
dĩ
vong,
nhị:
tái,Minh
hữu
đắcLụckhiêm,
thượng
dunhị:
vãng, giới
trinh
vuvôLục
vu
trung
cát.
cửu.
thạch,
nhị:hành.
Hệbấtt chung nhật, trin
Lục tam: TỷCửu tam: Lục tam: M Cửu tam: Vô Lụchình
tam:bất
BaoCửu
bí,
tu vô
. tam:
vãng Phục
bất tam:
Cửu phục.
nhung Gian
Côngvu dụng
Cửu mãng,
trinh
tam: vô
Thăng
hưởng
LaoLục cửu,
vu kì
tam: vật
thiên
Hucaotuất,
Lục
tử,lăng,
dự, tam:
kỳtrì,
tiểu
hối tam
phu,
Hệ
nhân hữutuế
trượng
vuhối
phấtthực
bất. hưng.
phu,
khắc.hữu thp
Lục tứ: NgoạLục tứ: hữCửu tứ: Lý Lục tứ: Phiên
Cửu tứ: HữuCửu mệnh, tứ: vô
thừa
cữu.
Cửu
kỳ Trù
dung,
tứ: liphỉ
chỉ.
phất,
Lục khắc
tứ: vôcông,
bấCửu cát.
tứ: Do dự, Cửuđạitứ: hữuTùyđắc;hữuvậthoạch, tr
nghi, bằn
Cửutỉ.ngũ:
Cửu ngũ. Hiền VươngH
Cửu ngũ:
dụng tamQu
Lụckhu.
ngũ:Thất
Đế Cửu
tiền
Ất quingũ:
cầm.
muội,Hưu
Cửu
Ấp nhân
bĩ,
dĩ chỉ,ngũ:
đạibất
Đồng
nguyên nhân
Lụcgiới.
cát.nhân,
cát.
ngũ: Cát. Kỳtiên
quyết
Lụcvong,
phuhào
ngũ: kỳ
giaođào
Bất vong,
Lục
như,nhi
phú uyHậu
ngũ:
dĩhệkỳ
như,vu
Trin tiếu,
lân,
Cửubao
cát. đại
tang.
lợingũ:
dụng sư
phu khắc
xâm tương
vuphạt,
gia, cát.
vô bấtngl
Thượng lục: Thượng cửu Thượng cửu Thượng lục: Thànhcửu:
Thượng phục vụ hoàng,
Thượng
Khuynh cửu: tiênvật
bĩ,Thượng bĩ,dụng
hậu sư,
cửu:Thượng
hĩ. Tựlục:
tự thiên ấp
hựu cáochi,mệnh,
Thượng cát, vôThượng
lục: trinh
Minh
bất lợi.lận.lục:
dự, thành câu
hữu hệdu,
chi,
vômcữ
8
Phụ Mẫu
Huynh Đệ
Tử Tôn
Quan Quỷ
Thê Tài
6 tý 1
5 sửu 2
4 dần 3
3 mão 4
2 thìn 5
1 tỵ 6
ngọ 7
mùi 8
thân 9
dậu 10
tuất 11
hợi 12
Đông
Đông Nam
Nam
Tây Nam
Tây
Tây Bắc
Bắc
Đông Bắc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Huynh Đệ Mùi Thổ
Tử Tôn Dậu Kim
Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
SƠN PHONG ĐỊACỔ TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎAQUAN LÔI PHỆ SƠNHẠP HỎA SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔISƠN VÔ VỌNGTHIÊN SƠNĐẠILÔI SÚC DI
Huynh Đệ DầnTử TônMộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộcTôn Tỵ Quan Hỏa Quỷ Dần Thê TàiMộcDần TửMộcTôn DậuThê KimTài Tuất Quan
ThổQuỷ Dần Huynh Mộc Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê
ThủyTài HợiQuan ThủyQuỷ (Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)Tý Tử ThủyTôn Tý Thê ThủyTài (Thế)
HợiQuan
ThủyQuỷ Thân Thê Tài KimTý Phụ
ThủyMẫu (Ứng)Tý Thủy
Thê Tài TuấtHuynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ
Mẫu Mùi QuanThổQuỷ(Thế) Dậu
Huynh Kim Đệ Tuất Phụ MẫuThổ (Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu Tử Tôn ThổNgọ (Ứng)
Huynh
Hỏa (Thế)
Đệ Tuất
Thê Tài ThổTuất Thổ (Thế)
Quan Quỷ DậuHuynh KimĐệ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMão ThêMộcTài Thìn Thê ThổTài HợiThê Thủy Tài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn Thê Tài ThổThìn Huynh
Thổ Đệ Thìn Thê Tài ThổThìn Thổ
Phụ Mẫu Hợi QuanThủy Quỷ MãoQuanMộc Quỷ(Thế)
Tỵ
Huynh
HỏaĐệ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng) Sửu
QuanThổ Quỷ Tỵ QuanHỏaQuỷ (Ứng)Dần
Huynh Mộc Đệ DầnQuanMộc Quỷ DầnHuynh Mộc Đệ(Thế)
Dần Mộc
Thê Tài Sửu Phụ
Thổ mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu Mùi PhụThổMẫu (Ứng)TýQuanThủyQuỷ Mão Phụ MẫuMộc Mùi (Thế)
ThêThổ Tài Tý Phụ ThủyMẫu (Thế) TýThê
ThủyTài(Ứng)
Tý Phụ
ThủyMẫu Tý Thủy (Ứng)
Cổ: NguyênLâm:
hanh, lợi thiệp
Nguyên Quán:
hanh, đại
lợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi bất
Chí
hạp:tiến,
vu giáp
Hanh,
bát
Bí:
hữu tam
nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng tiểu
ngung
hữu hậu
Bác:
ngục.
lợi,
hung. giáp
nhược.
Bất
hữu duPhục:
lợi tam nhật.
vãng. Hanh, VôXuất
vọng: nhập
Nguyên
vôsúc:
Đại tật,
hanh,
bằng
Lợi Di lợi
: lai
trinh, trinh.
Trinhvô gia
bất cữu.
Kìthực,
cát. phỉ
QuanPhản chính
di, phục
cát; tự hữ
lợicầu k
thiệ
Sơ lục: Cán Sơ
phụcửu:
chi cổ,
Hàm hữu
Sơ lục:
tử, khảo
ĐồngSơ vô
quan,
cửu:
cữu tiểu
,Lílệ,giảo
nhân
Sơ
chung cửu:
diệt
vôcát.
chỉ,
cữu,
Bí kìvôSơ lục:
quân
chỉ,
cữu.xảtửBác
xa
lận.
nhi
Sơ đồ.
cửu: Bất Sơ viễncửu:
phục,vô vô
vSơkìcửu:
hối, Hữu
nguyên
Sơl cửu:
cát. Xã nhỉ linh qui, quan
Cửu nhị: CánCửu
mẫu nhị:
chiHàm
cổ,Lục
bất
lâm,
nhị:
khả
cát,
Khuy
trinh.
vô
Lục
quan,
bất
nhị:
lợi.lợi
Phệ nữ
Lục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BáLục nhị: HưuLục nhị: Bất Cửu canhnhị:
hoạch,
DưLụcthoát
bất nhị:
triphúc.
dư,
điên
tắcdi,lợiphất
hữukinh,
du vãnvu
Cửu tam: CánLụcphụ
tam:chiCam
cổ,Lục
tiểu
tam:
hữuQuan
hối,
Lụcvô
ngã
tam:
đại
sinh,
Phệ
cữu.Cửu
tiến
tíchthoái.
tam:
nhục, Lục
Bíngộ tam:
như,độc,
nhutiểuBáLục
như,vĩnh
lận,tam: TầnLục
vôtrinh
cữu. cát. tam: vôCửu vọng tam:
chi Lương
tai,
Lụchoặctam: mãhệtrục;
Phậtchidi,ngưu,
lợi gian
trinh Hành
hung.trinT
Lục tứ: Dụ pLục tứ: Chí lâm,Lục tứ: QuanCửu
vô cữu. quốctứ:chiphệ
quang,
Lục cantứ:trỉBídụng
lợi (có
như,Lục
người
tân
bà tứ:
vu
(cóBác
đọc
vương.
ngườilà tỉ)
Lục tứ:
đọcđắc
Trungkim
là ba)
Cửu thỉ
tứ:, bạch
hành,
như, lợi gian
độc
khả Lục
phục.
mãtứ:trinh,
hànđồng cát.
như,
Lụcphỉ tứ:khấu,
điên hôn
di, cát.
cấu.Hổ thị đam
Lục ngũ: CánLục
phụ ngũ:
chi Trí
cổ,Cửu
dụngngũ:
dự QuLục ngũ: phệLục canngũ:nhục, bí vu Lục
đắc khâungũ:
hoàng Qu
viên,
kim,
Lthúc
ụctrinh,
ngũ:
bạch
lệ,
Đôntiên
vô
Cửu cữu.
tiên,
ngũ:lận,
vôLục
chungngũ:cát.
PhầnLụcthỉngũ:chi Phật
nha, cát.
Thượng cửu:Thượng
Bất sự lục:
vươngThượng
Đônhầu,
lâm,cửu:
cao
cát,
Thượng
thượng
Quan
vô cữu.kỳcửu:
kỳsinh
sự.
Thượng
Hạquân
giảocửu: , Thượng
tửdiệt vô
Bạch
nhĩ,
cữu. bí,cửu:
hung. vôThượng
cữu. lục: Mê phục,
Thượng hung,
cửu:Thượng
Vô vọng,hữu
cửu: tai
hàsảnh,
hành
Thượng hữu Dụng
thiêncửu:
sảnh,
chi cù, hành
du lợi.sư, c
vôhanh.
1 1
44 1
33 1
12 1
20 1
23 1
35 1
14 1
58 2
47 2
45 2
31 2
39 2
15 2
62 2
54 2
30 3
56 3
50 3
64 3
4 3
59 3
6 3
13 3
51 4
16 4
40 4
32 4
46 4
48 4
28 4
17 4
57 5
9 5
37 5
42 5
25 5
21 5
27 5
18 5
29 6
60 6
3 6
63 6
49 6
55 6
36 6
7 6
52 7
22 7
26 7
41 7
38 7
10 7
61 7
53 7
2 8
24 8
19 8
11 8
34 8
43 8
5 8
8 8
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
TRẠCH PHONGKHẢMĐẠIVI THỦY
QUÁ
LY VI HỎATRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONG THIÊN
HẰNG SƠN LÔI
ĐỘN
THIÊNHỎAĐẠI TRÁNG
ĐỊA TẤN
ĐỊA HỎA MINH
PHONG DI HỎA GIA NHÂN
Thê Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
PhụHỏa
Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ
Tài(Ứng)
Tuất
Phụ
Thổ
Mẫu
(Ứng)Huynh
Tuất ThổĐệ TQuan Quỷ Tỵ PhụHỏa
Mẫu DậuHuynh
KimĐệ Mão Mộc
Quan Quỷ Dậu
QuanKim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử TônKim(Ứng)
Thân
Phụ
Kim
Mẫu MùiHuynh
Thổ Đệ Hợi
Tử Tôn
ThủyTỵ Hỏa (Ứng)
Phụ Mẫu HợiPhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTửKim
Tôn HợiTửThủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa NgọHuynh
HỏaĐệ(Thế)
Dậu
QuanKim
Quỷ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMùi
(Thế)
Thổ
Quan Quỷ Dậu
Thê Tài
KimNgọ Quan
HỏaQuỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn
Thê Tài
ThổMão Huynh
Mộc Đệ Hợi
PhụThủy
Mẫu Hợi Thủy
Phụ Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửu Quan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần
QuanMộc
Quỷ TỵQuan
HỏaQuỷ Sửu
Thê Tài
ThổSửu Thổ (Thế)
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu MãoPhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
Thổ
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Phụ
ThủyMẫu
(Ứng)Mùi
TửThổ
Tôn(Ứng)
MãoHuynh
Mộc (Ứng)
Đệ Mão Mộc
Đại quá: đống
Tập
nạo,
Khảm:
lợi hữu
Hữu
Ly:du
lợi
phu,
vãng,
trinh,
duyhanh.
Hàm:
hanh.
tâm hanh,
Hanh,
Súc tẫn
hành
Hằng:
lợingưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thú
thượng.
Độn:
nữ
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi titrinh,
Đại tráng,
lợi hữu
lợiTấn:
du
trinh.
vãng.
Khang Minh
hầu dụng
di: Lợi
tích
Gia
gian
mãnhân
trinh.
phồn: Lợ
thứ, trú nhật tam t
Sơ lục: Tạ dụng
Sơ lục:
bạch Tập
mao,
khảm,
Sơ vô
cửu:cữu.
nhập
Lý tSơ
vu khảm
lục: Hàm
nămSơ
kì( mẫu.
có
lục:người
tuấn Sơđọclục:
là đạm,
độn Sơ hạm,
cửu:lăm),
TrángSơvulục:
hung. chỉ,TấnSơnhư,
chinh cửu:tồiMinh
hung, như,
hữu di,
trinh
Sơphu.
cửu:vunhàn
phi
cát,thùy
võng
hữu kìphu,
gia,dực. dụ
Q
hối vo
Cửu nhị: KhôCửu
dương
nhị: sinh
khảLụcđề,nhị:
lão Hoà
phuLục
đắcnhị:
kì nữ
Hàm thê,
Cửu
kìvô
phì,
nhị:
bấthung;
hối
lợi.Lục
cưnhị:cát.chấp Cửu
chi nhị:
dụngTrinh Lục
hoàng nhị:
cát.ngưu Tấchi
Lụccách,
nhị: Minh
mạcLục chi
di, nhị:
di
thăng
vuvôtảthoát.
du
cổ,loại,
dụngtại chửng
trung qm
Cửu tam: Đống
Lục nạo,
tam :hung.
LaCửu tam: Nhật Cửu tam: Hàm Cửu kì tam:
cổ, chấp
BấtCửuhằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, lận.tam:
hoặc thừaTiểu
Lục
chi nhân
tam:
tu, ch
dụng
trinh Củu tráng,
lận. tam: quân
Minh
Cửu tử
di,tam: dụng
vu namGia thú,võng.
nhân đắchácTrinh
đại lth
kìhác,
Cửu tứ: ĐốngLục tứ: Tôn tửu
Cửuquĩ,
tứ: nhị
Độtdụng
Cửu
như, tứ:
phẫu,
kì lai
Trinnhư,
nạp
Cửuước
phần
tứ: tự
Điền
như,
dũ,
Cửu
vôtử
chung
cầm.
tứ:
như,Hiếu
vô
khíCửu
cữu.
độn,
như.tứ:
quân
Trinh Cửu
tử cát,tứ:
cát, tiểuTấn
hối vong,
nhân
Lụcphiên
tứ:
phủ.Nhập
quyết
Lục
vubất
tứ:
tả phúc,
luy,
phú tráng
gia,
hoạchđại
vu minh
cát.
đại dư di ch
ch
Cửu ngũ: KhôCửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằng
vôCửu
hối.
kỳngũ:
đức,giatrinh.
Lục
độn,
ngũ:
Phụtrinhnhân
tángLục
cát. ngũ:
dương
cát, phuvu Hối
tửLục
dị,hung.
vô
ngũ:
hối.cơ Cửu
t ngũ: Vươ
Thượng lục:Thượng
quá thiệp, Thượng
lục:diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy Vương
Thượng
mặc,
vô cữu. vudụng
trílục: từng xuất
Thượng
Hàm cức,
kì phụ,
lục:chinh,
tam tuế,Hữu
Thượng
giáp bất
thiệt.
cửu:gia;
đắc, chiết
Thượng
Phi
hung.
độn, thủ,
vôThượng
lục: bấthoạch
lợi. cửu:phỉ kì xú, lục:
Thượng vô Thượng
cữu. cửu:
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
HỎA TRẠCH THỦY
KHUÊ SƠNLÔI KIỀNTHUỶ SƠN GIẢI TRẠCH PHONG TỔN LÔI TRẠCH
ÍCH THIÊN THIÊN QUẢI PHONGTRẠCH CẤU ĐỊ ĐỊA PHONG TRẠCH
THĂNG THỦY KHỐN
Phụ Mẫu Tỵ TửHoả
Tôn Tý Thê
ThủyTài Tuất QuanThổQuỷ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mão
Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mùi
PhụThổ Mẫu Tuất PhụThổ Mẫu Mùi Quan ThổQuỷ Dậu Phụ MẫuKim Mùi Thổ
Huynh Đệ MùiPhụThổMẫu Tuất
Quan Thổ Quỷ Thân
Thê TàiKim(Ứng)
Tý Tử Thủy Tôn Tỵ Tử HỏaTôn Dậu Huynh
Kim (Thế) Đệ Thân
HuynhKim Đệ Dậu
Phụ Kim Mẫu(Ứng) Hợi
HuynhThủyĐệ Dậu Kim
Tử Tôn DậuHuynh
Kim (Thế)
Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ
(Thế)
Huynh
Hỏa Đệ Tuất Thê Tài ThổMùiThê ThổTài HợiQuan ThủyQuỷ Ngọ Tử tôn Hỏa Hợi
(Ứng)
Thê
ThủyTài Sửu TửThổ Tôn(Thế)
Hợi Thủy (Ứng)
Huynh Đệ SửuHuynhThổ Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Sửu Thê Tài ThổThìn
(Thế)
Huynh
Thổ (Thế)
Đệ Thìn
Huynh Thổ Đệ DậuThê KimTài Mão QuanMộcQuỷ Dậu QuanKim Quỷ Ngọ Hỏa
Quan Quỷ MãoQuanMộcQuỷ Ngọ
Thê TàiHỏaThìn QuanThổQuỷ
(Thế) Mão
Huynh MộcĐệ Dần
Quan MộcQuỷ Dần Tử Tôn MộcHợi (Ứng)
Quan
ThủyQuỷ Tỵ PhụHỏa Mẫu (Thế)
Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn Thổ
Phụ Mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu
(Ứng)
Thìn
HuynhThổĐệ (Ứng)
Dần
Phụ Mộc
Mẫu Tỵ Phụ Hỏa Mẫu Tý ThêThủyTài Tý Phụ ThủyMẫu Sửu PhụThổ Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ Tài Sửu Thê ThổTài(Ứng)
Dần Mộc (Thế)
Khuê: Tiểu sự
Kiển:
cát.Lợi TâyGiải
Nam,: Lợi
bấtTâyTổn:
lợi nam,
đôngHữu
vô
Bắc, phu,
sởÍch:
lợi
vãng,nguyên
kiến
lợi hữu
kìđại
laiducát,
Quải:
nhân,
phục,
vãng,vô
Dương
trinh
cát.cữu,
lợiHữu
cát.vukhả
thiệp
Cấu: du
vương
đại
Nữ trinh,
vãng, Tụy:
xuyên.
tráng,lợivật
đình,
túc, hữu.
hanh,
cát.
phu
dụng Du
hiệu.vương
vãng.
Thăng:
thú Hữu cách
Hạt
nữ. nguyên
lệ, cáo chi
hữu
Khốn:
tự dụng?
hanh,miếu.
ấp,
Hanh,
bất
dụng Nhị
Lợi
lợi quĩ
kiến
tứckiến
đạikhả
đạidụ
nhung,
nhân, n
lợ
Sơ cửu: Hối Sơ
vong,
lục:táng
vãngmã,
Sơ
kiển,
lục:
vậtlai
trục,
Vôdự.
cữu.
Sơ
tự phục
cửu: kiến
Dĩ sự
Sơ ácthuyên
cửu:
nhân,Lợivãng,
vôSơ
dụng
cữu.
cửu:
vôvicữu,
đại
Tráng
tác,
chước
Sơvu lục:
nguyên
tiên
tổn
Hệchỉ,Sơ
chi.
vu
cát,
Kimlục:
vãng,
vô hữu
nê,
cữu.
bất
trinh phu,
thắng
Sơ lục:vibất
cát; hữu
Doãn
cữu. chung,
du
Sơ lục: mãi
thăng,
vãng Đồn
kiến loạn
đại cát.
hung. nãi tụy;
Luy thỉ Nh
phu
Cửu nhị: NgộLục nhị: Vương
Cửuthầnnhị: kiển
ĐiềnCửu
kiển,
hoạch
nhị:
phỉtam
lợi
cung
Lục hồ,chi
nhị:
đắccố.
Hoặc
hoàng
Cửuích
thỉ,
nhị:
chitrinh,
Dịch,
thậpCửu
cát.
bằng
hào,
nhị:chi
mạc
Baoqui,
Lục
dạ
hữu
phất
hữu
nhị:
ngư,
khắc
nhung,
Dẫn,vô
Cửuvi,
cát,
cữu;
vật
vĩnh
nhị:
vôtuất.
bất
cữu,
trinh
Phu Cửu
lợi tân.nhị:
phu,
cát. nãi Khốn
Vương lợi dụngvuthược.
tửu thực
hưởng vu
Lục tam: Kiến
Cửudư duệ,
tam: kì ngưu
Vãng
Lục kiển,
tam: laixệphản.
Phụ Lục
(hay
thảtam:
xiệt);
thừa, tam Kì
tríLục nhân
nhân
khấutam: hành
thiên
chí;
Ích Cửu
trinhtắc
thảtam:
lận. tổn
nghị,
Tráng
nhất
Cửuvô nhân,
sơ
vu hữu
tam: quì
Đồnnhất
(cừu),
Lụcchung.
nhân
phu,hữu
vôtam: kìhành
Tụy Cửuhung,
hành tắc
tư quân
tam: đắc
thư,
Thăng,
Lụckì
tửtam:
lệ, hữu.
vôquải
hư đại
ấp.quải,
Khốn
cữu. vuĐộc
thạch,hành
cứ vn
Cửu tứ: KhuêLục tứ: VãngCửu tứ: GiảiLục nhi tứ:
mẫu,tổnbằng
kìLục
tật,
chí
tứ:
sửtư
Trun
thuyên,
phu.
Cửuhữu
tứ: Đồn
hỉ, vô
Cửu
vôcữu.
phu,
tứ: Bao
kì hành
Cửu tưtứ:thư,
đại khiên
Lục tứ:dương
VươnCửu hối vong,
tứ: Laivăn
từ từ,
ngôn
Khốn
bất vu
tín.kim
Lục ngũ: hốiCửu
vong,ngũ:
quyết
ĐạiLục
tôn
kiển,
ngũ:
phệbằng
phu,
Quâ Lục
lai.
vãng,
ngũ:hàHoặcCửu
cữu. íchngũ: Hữu
chi thập
Cửu phu,
bằng
ngũ:chihuệ
Ngh
quí,
Cửutâm,
ngũ:vật
phất khắcvấn,
DĩCửu nguyên
vi, ngũ:
nguyên tụyLụccát.
cát.
hữu ngũ:Hữu
vị, vô
TrinCửu
phu,phỉ
cữu, ngũ:
huệphungã
tị nguyên
nguyệt,
đức.vĩnh
khốn v
trinh
Thượng cửu:Thượng
Khuê cô,
lục:kiến
Thượng
Vãng
thỉ kiển,
phụ
lục: Thượng
đồ,
lai
Công
thạc,
tải quỉ cửu:
dụng
cát,
nhấtxạ
lợi phất
Thượng
xa.
chuẩn
kiến
Tiêntổn
đại
cửu:
vu ích
trương
nhân. chi,
Thượng
cao
Mạcdung
chi trinh
íchlục:
hồ,
chi cát.
chiThượng
vô
hậu
hoặc
thượng.
hào, Lợi
thoát
kích hữu
chung
cửu:
Hoạch
chi
chi. du
Thượng
hồ,
hữu
Lập
chi,vãng,
phỉhung.
tâm
lục:
vô
khấu,tế đắc
Thượng
bất
vật tư,
hôn
hằng,thần
lợi.thế
cấu.di,Thượng
lục: vô cữu.
hung.
Vãng
Minhgia . lục:
thăng,
ngộ vũ lợiKhốn
tắcvu
cát.
vậtvutức
cátchilũ
48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
THUỶ PHONG TRẠCHTỈNHHỎA HỎACÁCH
PHONG CHẤNĐỈNHVI LÔI
CẤN VI SƠN PHONG SƠN LÔITIỆM
TRẠCHLÔI QUYHỎAMUỘIPHONG
HỎA SƠN TỐN LỮ VI PHONG
Phụ Mẫu Tý Quan
ThủyQuỷ Mùi Huynh
ThổĐệ TỵThêHỏa
Tài TuấtQuanThổQuỷ (Thế) Dần
QuanMộcQuỷ(Thế)
Mão
Phụ Mẫu
Mộc Tuất
(Ứng)
QuanThổQuỷ(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Mão Mộc (Thế)
Thê Tài Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Thế)Dậu
Tử Kim
Tôn MùiQuan
Thổ (Ứng)
Quỷ Thân
Thê Tài KimTý Phụ
ThủyMẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân Phụ Mẫu
Kim Thân
Tử Tôn KimMùi(Thế)
Tử
Thổ Tôn Tỵ Hỏa
Quan Quỷ Thân
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài Dậu
(Thế)
TửKim
Tôn NgọHuynh
Hỏa Đệ Tuất HuynhThổĐệ Mùi
QuanThổ Quỷ Ngọ Thê Tài
HỏaNgọ ThêHỏa Tài Dậu Thê
Kim Tài(Ứng)
Mùi Thổ
Quan Quỷ Dậu
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài DậuThê
KimTài ThìnTửThổ Tôn(Ứng)ThânTửKim
Tôn(Ứng)
ThânPhụKimMẫu(Thế)
SửuHuynh
ThổĐệ(Thế)
Hợi
ThêThủyTài Thân Quan
KimQuỷ Dậu Kim (Ứng)
Phụ Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ(Ứng)
Sửu
QuanThổQuỷ Hợi
Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Dần
Phụ Mộc Mẫu Ngọ PhụHỏa
Mẫu Ngọ ThêHỏaTài Mão Quan
MộcQuỷ Sửu Huynh ThổĐệ(Ứng)
Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu Hợi Thủy
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn Mão TửMộc
Tôn(Ứng)
SửuPhụ
ThổMẫu Tý Huynh
Thủy Đệ Thìn HuynhThổĐệ Thìn
QuanThổ Quỷ Tỵ Tử Hỏa
Tôn Mão TửMộcTôn Thìn Thê
Thổ Tài(Thế)
Sửu Thổ
Tỉnh: Cải ấp bất cải
Cách: tỉnh,
Dĩ nhật vôphu,
Ðỉnh:
nãi tángnguyên
Nguyênvô
Chấn
đắc,
cát, hanh.
vãng
hanh.
hanh Chấn
lợi
Cấn lai kìtỉnh
trinh. lai
bối,tỉnh.
Hốihích
bất Ngật
hích,
Tiệm:
vong.
hoạch chí,
tiểu
Nữ kì
qui, diệc
ngôn
thân,
Qui
cát,
muội:vịtrinh.
hành
lợi ách
duật
chinh ách.
tỉnh,
kìPhong
đình, :Chấn
hung,luy
bất
hanh.
vô kì
kiếnkính
Lữ:
du bình,
Vương
kì
tiểu
lợi. bách
nhân,hung.
hanh,
cách
vôlý,
Tốn:
Lữ bất
cữu.
chi,
tiểu táng
trinh,
vật cát.chuỷ
han
ưu, xướng.
nghi nhật trung
Sơ lục: tỉnh nê,
Sơ bất
cửu:thực,
củng
Sơ
cựu
dụng
lục:
tỉnh
hoàng
Đỉnh
vô Sơ
cầm.
ngưu
cửu:chi
chấn
cách.
Sơlailục:
hích
Cấn
hích,
Sơ
kỳ hậu
chỉ,
lục: vô
tiếu
Hồng
cữu,
ngôn
Sơ
tiệm
lợi
cửu:
ách
vĩnh
vuQui
ách,
can,
trinh.
Sơ
muội
cát.
tiểu
cửu:
dĩ
nhân
qui
Ngộlệ,
đệ,
Sơ
kìhữu
lục:
phối
bả năng
ngôn,
Lữ
chủ,
toả
Sơ
lý,
tuy
vôtoả,
chinh
lục:
cữu.
tuần,
tư
tiến
cát.
kìvôthoái,
sởcữu,
thủlợi
vãng
tai.vũ hữu
nhânt
Cửu nhị: TỉnhLục
cốc,
nhị:xạDĩphụ,
nhật
Cửu
ủng
nãi
nhị:
tệcách
Đỉnh
lậu.Lục
chi,
hữunhị:
chinh
thực,
Chấncát,
Lục
ngãvônhị:
cửu
cữu.
Cấn
hữuLục
kỳ
tật,phì,
nhị:
bấtbất
Hồn
ngãchứng
Cửu
năng nhị:
kỳ
tức,Diểu
tùy,Lục
cát.kỳ nhị: bất
(miểu)
tâm phong
năngLục
khoái.
thị,kìlợibộ,
nhị: Lữ nhật
u nhân
tức
Cửuthứ,trung
chi
nhị: kiến
trinh.
hoài
Tốn đẩu;
kìtạitư,
sàng Vãng,
đắchạ,đồngdụnb
Cửu tam: tỉnhCửutiết
tam:bấtchinh
thực, vi ngã
Cửuhung,
tam: Đỉnhtâm
trinh
Lụclệ,
nhĩ trắc.
tam:
cách
cách,ChấnKhả
ngôn
Cửu dụng
kì hành
tôtam
tam:
tô, tắc,
chấncấp;
tựu,
Cấn
Cửu
trĩ
hữu
hành
kỳ vương
caotam:
hạn,
phu.
bất minh,
vô Hồng
liệt
sảnh.
thực;
Lục
kỳtiệm tịnh
tam:
di
phươngquithụ
(cũng
vu Cửu
vũ,kì
lục,
đọcphu tam:
phúc.
khuy
là dần),
chinhPhong
hối,
Cửu
lệbất
chung
huân kỳcát.
tam:
phục, bái,
tâm.
Lữ,
phụ
Cửu nhật
dựng
tam:trung
bất
Tầndục,kiếnhung,
tốn, muội.
lận. lợiChng
Lục tứ: Tỉnh Cửu tứ: Hối Cửu vong,tứ:
hữu Đỉnh
phu,
Cửu
chiết
cải
tứ:túc,
mệnh,
chấn,
phúc
Lụccát.
toại
tứ:
công
nê.
Cấn tốcLục
kỳ
(túc)
thân,
tứ:kìHồng
vô
hình cữu.
Cửu
tiệm
ốc, tứ:
hung.
vuQuimộc,Cửu
muội,
hoặctứ:
khiên
đắc
PhongCửu
kỳ
kì, giốc,
trì
ki tứ:
bộ,
qui,vô
Lữ
nhật
hữu
cữu.
vu
Lụctrung
thời.
xử,
tứ:đắc
Hối
kiếnkìvong,
đẩu,
tư phủ, ngộ
điền ngã
kìhoạch
ditâm
chủ
Cửu ngũ: TỉnhCửuliệt,
ngũ:
hànĐại
tuyền
Lục
nhân,
ngũ:
thực.hổĐỉnh
biến;
Lụchoàng
ngũ:
vị chiêmnhĩ,
ChấnLục
hữu
kim
vãng
ngũ:
huyễn,
phu.lai,
Cấnlệ;
Cửu
lợi
kỳức
trinh.
phụ,
ngũ:
vô táng,
ngôn
HồngLụchữu
hữu
tiệm
ngũ:
sự.
tự,
vu
Đếhối
lăng,
Lụcvong.
ngũ:
phụ Lai
tamLục
chương,
tuếngũ:bất dựng.
Xạ
hữu Cửu ngũ:
trĩ,khánh,
Chung
nhất thỉ Trinh
dự,
mạc
vong, chicát,
cát. chung hốidĩcát.
thắng, von
dự
Thượng lục:Thượng
Tỉnh thu,lục:vậtThượng
Quân
mạc, tử
hữu cửu:
báo Thượng
phu,
Đỉnh
biến, tiểulục:
nguyên
ngọc nhânChấn
Thượng
cát.
huyễn, cách
đạitác
cửu: tác,
Thượng
diện.
cát,Đôn
vô thị
Chinh
bấtquắc
cửu:
cấn,lợi.
hung,Thượng
quắc,
Hồng
cát. chinh
lục:
tiệm
cư trinh, Thượng
vuNữ hung.
quì
cát. thừa
(chữlục:
Chấn
khuông
Phong
Thượng bấtcửu:
,vô
vu
kì Thượng
ốc,
thực.
kìđiểu
cung,
bộphần
Sĩ
kìcửu:
vu
khuê
gia,
kìkì
Tốnkhuy
lân,
dương,
sào, lữvô
tại kì
sànghộ,
cữu,
nhânvôhạ Hh
tiê
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
1939 kỷ mão
1940 canh thìn
1941 tân tỵ
1942 nhâm ngọ
1943 quý mùi
1944 giáp thân
1945 ất dậu
1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão
1964 giáp thìn
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
58 59 60 61 62 63 64 1978 mậu ngọ
ĐOÀI VI TRẠCH
PHONG THUỶ THỦY HOÁN
TRẠCH PHONG TIẾTTRẠCH LÔI SƠN TRUNGTIỂU
THỦY PHU
QUÁHOẢHỎA KÝ TẾ THỦY VỊ TẾ 1979 kỷ mùi
Phụ Mẫu Mùi PhụThổMẫu (Thế)
MãoHuynhMộcĐệ Tý Quan Thủy Quỷ MãoPhụ Mẫu Mộc TuấtHuynhThổĐệ Tý HuynhThủyĐệ (Ứng)
Tỵ Hỏa (Ứng) 1980 canh thân
Huynh Đệ DậuHuynh KimĐệ Tỵ QuanHỏaQuỷ(Thế) Tuất
Phụ Mẫu Thổ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân QuanKim Quỷ Tuất
Tử Tôn ThổMùi Thổ 1981 tân dậu
Tử Tôn HợiTử Thủy
Tôn MùiPhụ ThổMẫu Thân Huynh Kim Đệ(Ứng)
Mùi
Quan ThổQuỷ(Thế)
Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa (Thế)
Thân
Thê Kim Tài Dậu Kim 1982 nhâm tuất
Phụ Mẫu Sửu HuynhThổĐệ (Ứng)
Ngọ
QuanHỏa Quỷ Sửu Huynh ThổĐệ SửuHuynh ThổĐệ Thân
HuynhKim Đệ HợiHuynh Thuỷ Đệ(Thế)
Ngọ Hỏa (Thế) 1983 quý hợi
Thê Tài Mão TửMộcTôn Thìn TửThổTôn(Ứng)
Mão QuanMộcQuỷ Mão QuanMộc Quỷ NgọQuanHỏa Quỷ SửuTử Tôn ThổThìn Thổ 1984 giáp tý
Quan Quỷ Tỵ PhụHỏaMẫu Dần ThêMộcTài Tỵ PhụHỏa Mẫu (Thế)Tỵ PhụHỏa Mẫu
(Ứng)Thìn
Tử Tôn
Thổ Mão(Ứng)
Phụ Mộc Mẫu Dần Mộc 1985 ất sửu
Đoài; Hanh. Hoán;
L hanh. Vương
Tiết : Hanh.cáchKhổ hữu
Trung miếu,
tiếtPhu:
bất Tiểutrinh.
Đồ
khả Lợi
quá:
thiệpHanh,
Kýđại
Tế:lợi
xuyên,
Hanhtrinh.
Vịt lợi
Khả
Tế: trinh.
tiểu Tiểu
Hanh. sự, bất khả đại sự.
hồ ngật 1986 Phi điểu
bính di chi âm, bất nghi
dần
Sơ cửu: HoàSơđoái,
lục:cát.
DụngSơ chửng, mãSơ
cửu: Bất xuất
tráng,cửu:
hộcát.Ngu
đình,Sơvôlục:
cữu.
Phi điểu
Sơ cửu:
dĩ hung.
DuêSơ lục: Nhu kỳ vĩ, lận. 1987 đinh mão
Cửu nhị: PhuCửu nhị: Hoán, Cửubôn kỉ,Cửu
nhị:kìBất nhị: MiLục nhị: Quá
hối vong. Lụckìnhị:
tổ, Phụ
ngộCửu kì tỉ,nhị:
bấtDuệcậpkỳkìluân,
quân.tri Ngộ kì1988
thầnmậu,vô thìn
cữu.
Lục tam: LaiLục
đoài,
tam:
hung.
Hoá Lục tam: BấtLục tam: Đắ
tiết nhược, C
tấtửutatam:
nhược,
PhấCửu
vô cữu.
tam: CaLục tam: Vị Tế: chinh hun 1989 kỷ tỵ
Cửu tứ; Thương
Lục tứ:
đoài,
hoánvị Lục
ninh,
kì quần,
tứ:
giới Lục
Annguyên
tật,
tiết,hữu tứ:
hanh.hỉ.Ngu
cát. Hoán
Cửukìtứ:khâu,
vô cữu,
phỉ
Lụcditứ:
phất
sởChu
tư.
quáCửu ngộtứ: chi,Trinh
vãngcát,
lệ, hối 1990vĩnh
tất giới; vật dụng canh ngọ
trinh.
Cửu ngũ : PhCửu ngũ: Hoán Cửuhãnngũ:kì Cam
đạiCửu hiệu,ngũ:
tiết, cát.
hoán HLục
Vãng
vương ngũ:
hữu Mật
cư,vô vân
thượng.
Cửu
cữu. bấtĐôn
ngũ: vũ,
Lụctự ngũ: ngã tây cát,
Trinh, giao;vôCông
h dặc,
1991thủtân
bỉ tại
mùihuyệt.
Thượng lục:Thượng
Dẫn đoài. cửu:Thượng lục:Thượng cửu
Khổ tiết, trinh Thượng
hung. Hối
lục:Thượng
vong.
phất ngộlục: quáThượng
chi, phicửu:điểuHữu
li chi.phu vu ẩthị vị1992
Hung, nhâm thân
tai sảnh.
1993 quý dậu
1994 giáp tuất
1995 ất hợi
1996 bính tý
1997 đinh sửu
1998 mậu dần
1999 kỷ mão
2000 canh thìn
2001 tân tỵ
2002 nhâm ngọ
2003 quý mùi
2004 giáp thân
2005 ất dậu
2006 bính tuất
2007 đinh hợi
2008 mậu tý
2009 kỷ sửu
2010 canh dần
2011 tân mão
2012 nhâm thìn
2013 quý tỵ
2014 giáp ngọ
2015 ất mùi
2016 bính thân
2017 đinh dậu
2018 mậu tuất
2019 kỷ hợi
2020 canh tý
2021 tân sửu
2022 nhâm dần
2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi
Họ tên : Nghiêm Đăng Tùng Nghiêm 0 6 6 Quẻ mệnh
Đăng 0 5 5
Tuổi : Thân Tùng 1 4 5
8 9
Hào động theo tên gọi 1
1 quẻ hạ
Thoán từ Nhu: hữu phu, quang hanh, trinh, cát, lợi thiệp đại xuyên
Hào động Cửu ngũ: Nhu vu tửu thực, trinh cát.
Cửu nhị: Nhu vu sa, tiểu hữu ngôn, chung cát.
THỦY THIÊN NHU ĐỊA THIÊN THÁI Thái: Tiểu vãn đại lai, cát, hanh
Thê Tài Tý Thủy Tử Tôn Dậu Kim
Huynh Đệ Tuất Thổ X Thê Tài Hợi Thủy Lục ngũ: Đế Ất qui muội, dĩ chỉ, nguyên cá
Tử Tôn Thân Kim (Thế) Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy (Ứng) Thê Tài Tý Thủy
Cửu nhị : Bao hoang, dụng bằng hà, bất hà di, Bằn
Hào động theo tuổi
Hào động Sơ cửu: Nhu vu giao, lợi dụng hằng, vô cữu.
Lục tứ: Nhu vu huyết, xuất tự huyệt.
THỦY THIÊN NHU Thân THUỶ PHONG TỈNH Tỉnh: Cải ấp bất cải tỉnh, vô táng vô đắc, v
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Thế) Tử Tôn Thân Kim
Huynh Đệ Thìn Thổ Tử Tôn Dậu Kim
Quan Quỷ Dần Mộc Thê Tài Hợi Thủy
Thê Tài Tý Thủy (Ứng) X Huynh Đệ Sửu Thổ Sơ lục: tỉnh nê, bất thực, cựu tỉnh vô cầm.
Lục tứ: Tỉnh trứu, vô cữu.
Lưu niên thái tuế 2021 tân sửu tân sửu 4
Hào động Lục tứ: Nhu vu huyết, xuất tự huyệt.
Sơ cửu: Nhu vu giao, lợi dụng hằng, vô cữu.
THỦY THIÊN NHU TRẠCH THIÊN QUẢI Quải: Dương vu vương đình, phu hiệu. Hữ
Phi Xà Thê Tài Tý Thủy Huynh Đệ Mùi Thổ
Câu Trần Huynh Đệ Tuất Thổ Tử Tôn Dậu Kim
Chu Tước Tử Tôn Thân Kim (Thế) X Thê Tài Hợi Thủy Cửu tứ: Đồn vô phu, kì hành tư thư, khiên
T. Long Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Huyền Vũ Quan Quỷ Dần Mộc Quan Quỷ Dần Mộc
Bạch Hổ Thê Tài Tý Thủy (Ứng) Thê Tài Tý Thủy
Sơ cửu: Tráng vu tiên chỉ, vãng, bất thắng vi cữu.
8 ĐỊA THIÊN THÁI
Tử Tôn Dậu Kim (Ứng) 7 11 Dậu Kim Tử Tôn
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu Thổ Huynh Đệ
Huynh Đệ Thìn Thổ (Thế) 9 14 Thìn Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần Mộc Quan Quỷ
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài
THUỶ PHONG TỈNH
Phụ Mẫu Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài
Thê Tài Tuất Thổ (Thế) 8 13 Tuất Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Thân Kim 9 14 Thân Kim Tử Tôn
Quan Quỷ Dậu Kim 9 13 Dậu Kim Tử Tôn
Phụ Mẫu Hợi Thủy (Ứng) 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Thê Tài Sửu Thổ 8 12 Sửu Thổ Huynh Đệ
fix nhóm 1 2 3 4 5 6 7
hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu
thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ
kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn
mộc Thê Tài Thê Tài Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ
thủy Tử Tôn Tử Tôn Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài
1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊA THỦY LÔI TRUÂN SƠN THUỶ MÔNG THỦY THIÊN THIÊN
NHU THỦY ĐỊATỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu Kim
(Thế) Huynh
(Thế)
Đệ TýPhụThủy
Mẫu Dần Thê
MộcTài Tý Thủy Tử Tôn TuấtPhụ
Thổ
Mẫu Dậu Kim (Ứng)
2 Huynh Đệ Thân Kim
Thê Tài Hợi Thủy Quan Quỷ Tuất QuanThổQuỷ
(Ứng)Huynh Đệ TuấThê Tài Thân
Tý Thủy Huynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ SửuPhụ ThổMẫu Thân Tử Kim
Tôn Tuất Thổ
Tử Tôn
(Thế)Thân Kim
Huynh
(Thế)
Đệ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng) Quỷ Mão Quan
MộcQuỷ(Ứng)Thìn
Huynh
ThổĐệ NgọHuynh
Hỏa Đệ ThìHuynh Đệ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ Hỏa Tử Tôn DầnTử MộcTôn
(Thế) Quan Quỷ Dầ Tử Tôn Thìn
Thìn Thổ Quan
Thổ Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ MùiHuynh Thổ Đệ TýPhu Thủy
Mẫu Dần Thê
MộcTài(Ứng)
Tý Thủy
Phụ(Ứng)
Mẫu DầnTử Mộc
Tôn dần
(Ứng)
mộc
8 Càn: nguyên, ha Khôn nguyên hanh, Truân, Nguyên Mông:
H hanh, phỉ ngãhữu
Nhu: cầuphu,
đồng mông,
Tụng, hữuđồng
Sư:
p trinh,
môngtrượng
cầu ngã.
nhân
Sơcát,
phệvô
cáo,
cữutá
1 Sơ cửu: tiềm lonSơ lục, lý sương kSơ cửu, bàn hoàn
Sơ lục: Phát mSơ cửu: Nhu vSơ lục: BấtSơ lục: Sư, x
2 Cửu nhị: hiện lonLục nhị, trực phươLục nhị, Truân Cửu nhị: Bao m
Cửu nhị: Nhu Cv ửu nhị: BấCửu nhị: Tại
3 Cửu tam: quân tử Lục tam, hàm chưLục tam, tức lộ Lục tam: Vật dCửu tam: NhuLụcv tam: ThLục tam: Sư,
4 Cửu tứ: hoặc dượ Lục tứ, quát nangLục tứ, thừa mãLục tứ: Khốn, Lục tứ: Nhu vuCửu tứ: BấtLục tứ: Sư,
5 Cửu ngũ: phi longLục ngũ,, hoàng tCửu ngũ, truânLục
k ngũ: ĐồngCửu ngũ: NhuCửu v ngũ: TLục ngũ: Điề
6 Thượng cửu: kháThượng lục, long Thượng lục, th Thượng cửu: Kí Thượng lục: NhThượng cửu: Thượng lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.
6 tý 1 giáp ất bính
5 sửu 2 1 Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long
4 dần 3 2 Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ
3 mão 4 3 Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ
2 thìn 5 4 Câu Trần Câu Trần Phi Xà
1 tỵ 6 5 Chu Tước Chu Tước Câu Trần
ngọ 7 6 T. Long T. Long Chu Tước
mùi 8
thân 9
dậu 10
tuất 11
hợi 12
dương dương âm âm
5 2 4 0 1 1 6
1 4 4 1 0 5
212111 2 3 0 2 2 4
1 3 3 2 0 3
1 2 2 2 0 2
1 1 1 2 0 1
9 4
1 2 1 1 1
dương dương âm âm
5 2 4 0 1 1 6
1 4 4 1 0 5
212111 2 3 0 2 2 4
1 3 3 2 0 3
1 2 2 2 0 2
1 1 1 2 0 1
2 4
0 2 0 2 4
ao hoang, dụng bằng hà, bất hà di, Bằng vong, đắc thượng vu trung hành.
ấp bất cải tỉnh, vô táng vô đắc, vãng lai tỉnh tỉnh. Ngật chí, diệc vị duật tỉnh, luy kì bình, hung.
ơng vu vương đình, phu hiệu. Hữu lệ, cáo tự ấp, bất lợi tức nhung, lợi hữu du vãng.
ồn vô phu, kì hành tư thư, khiên dương hối vong, văn ngôn bất tín.
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
THỦY ĐỊA PHONG
TỶ THIÊN
THIÊNTIỂU
TRẠCHSÚC
ĐỊA THIÊN
LÝ THÁI ĐỊATHIÊN HỎA
THIÊN HỎA
ĐỒNG THIÊNNHÂN
ĐỊA
ĐẠI SƠNHỮU KHIÊM
LÔI ĐỊA DỰ TRẠCH LÔI TÙY
Thê Tài Tý Huynh
Thuỷ (Ứng)
Đệ Mão
HuynhMộc
Đệ Tuất
Tử Tôn
ThổDậuPhụKimMẫu(Ứng)
Tuất
Tử Tôn
Thổ Tuất
(Ứng)
Quan
Thổ Quỷ(Ứng) Tỵ
Huynh
HỏaĐệ (Ứng)
Dậu
Thê KimTài TuấtThêThổTài Mùi Thổ (Ứng)
Huynh Đệ Tuất
Tử Tôn
ThổTỵ Tử
HỏaTôn Thân ThêKim
Tài(Thế)
HợiHuynh
Thủy Đệ ThânThê Tài KimThânPhụKim Mẫu Mùi TửThổTôn HợiQuan ThủyQuỷ (Thế) Thân
Quan KimQuỷ Dậu Kim
Tử Tôn ThânThêKim
Tài MùiPhụ
ThổMẫu
(Ứng)
Ngọ
Huynh
HỏaĐệ SửuQuanThổQuỷ NgọHuynh Hỏa Đệ Ngọ
Huynh Hỏa Đệ Dậu
Phụ KimMẫu Sửu Tử Tôn
Thổ Ngọ Phụ
Hỏa Mẫu(Ứng)Hợi Thủy
Quan Quỷ Mão
Thê Tài
MộcThìn
(Thế)
Huynh
Thổ Đệ SửuHuynhThổ
Đệ Thìn
Thê Tài
ThổMão(Thế)
Quan
MộcQuỷ (Thế)Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn
(Thế)
HuynhThổĐệ (Thế)
Thân
HuynhKim Đệ Mão
Thê Tài
MộcThìn Thổ (Thế)
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Dần
QuanMộc
Quỷ Mão
QuanMộc
Quỷ(Ứng)
Dần
QuanMộcQuỷ Tỵ Tử Hỏa
Tôn Sửu Thê
Thổ Tài Dần Quan
MộcQuỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ(Ứng)
Huynh
Hỏa Đệ Dần Mộc
Huynh Đệ Mùi
PhụThổ
Mẫu TýPhụ
Thủy
Mẫu
(Thế)
TỵThê
HỏaTài Tý Phụ
ThủyMẫu Mùi PhụThổMẫu Mão Tử Tôn
Mộc Tý Phụ ThủyMẫu Thìn ThêThổ Tài MùiPhụThổMẫu(Thế) Tý Thủy
Tỷ cát. NguTiểu Súc: HLý hổ vĩ, b Thái: Tiểu vBĩ chi phỉ nhân,
Đồngbấtnhân
lợi quân
vu
Đạidã,
hữu:
tửhanh.
trinh,
Ng Khiêm:
Lợi
đại vãng
thiệpHanh,
tiểu
đạiDự:
xuyên.
lai.
quânLợitử
Lợi
kiến
hữu
quân
Tùy:
hầu,
chung.
Nguyên,
tử
hành
trinh.
sư.hanh, lợi, trinh,
Sơ lục: HữuSơ cửu: Ph Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạt Sơ
maolục:
nhự,Bạtdĩmao
Sơ
kỳ cửu:
vị,
nhự,
chinh
Đồng
dĩ kỳ
Sơ
cát.
nhân
vị,
cửu:
trinh
vu
Vôcát
môn,
giao
Sơhanh.
lục:
vô
hại,cữu.
khiêm
phỉ Sơ
cữu;
khiêm
lục:
nan
Minh
quân
tắcSơ
vô
tử,
cửu:
cửu.
dụng Quan
thiệp
hữu
đạidu,
xuyên,
trinhcá
c
Lục nhị: TỷCửu nhị: kCửu nhị: LCửu nhị : BaoLục
hoang,
nhị: Bào
dụng
Lụcbằng
nhị: Đồng
hà, Cửu
bấtnhân
hà
nhị:
di,
vuđại
Bằng
tôn,
Lục
xalận.
dĩ
vong,
nhị:
tái,Minh
hữu
đắcLục
khiêm,
thượng
dunhị:
vãng, giới
trinh
vuvôLục
vu
trung
cát.
cửu.
thạch,
nhị:
hành.
Hệbất t chung nhật, trin
Lục tam: TỷCửu tam: Lục tam: M Cửu tam: Vô Lụchình
tam:bất
BaoCửu
bí,
tu vô
. tam:
vãng Phục
bất tam:
Cửu phục.
nhung Gian
Côngvu dụng
Cửu mãng,
trinh
tam: vô
Thăng
hưởng
LaoLụccửu,
vu kì
tam: vật
thiên
Hucaotuất,
Lục
tử,lăng,
dự, tam:
kỳtrì,
tiểu
hối tam
phu,
Hệ
nhân hữutuế
trượng
vuhối
phấtthực
bất. hưng.
phu,
khắc.hữu th
p
Lục tứ: hữCửu tứ: LýLục tứ: PhiênCửu tứ: HữuCửu
Lục tứ: Ngoạ mệnh,
tứ: vô
thừa
cữu.
Cửu
kỳ Trù
dung,
tứ: liphỉ
chỉ.
phất,
Lục khắc
tứ: vôcông,
bấCửu cát.
tứ: Do dự, Cửuđạitứ: hữuTùyđắc;hữuvậthoạch, tr
nghi, bằn
Cửutỉ.ngũ:
Cửu ngũ. Hiền H
Cửu
Vương ngũ:
dụng Qu
tam
Lụckhu.
ngũ:Thất
Đế Cửu
tiền
Ất quingũ:
cầm. Hưu
muội,Cửu
Ấp nhân
bĩ,
ngũ:
dĩ chỉ, đạibất
Đồng
nguyênnhân
Lụcgiới.
cát.nhân,
cát.
ngũ:Cát. Kỳtiên
quyết
Lụcvong,
hào
phu
ngũ: kỳ
đào
giao
Bất vong,
Lụcnhi
như,
phú uyHậu
ngũ:
dĩhệkỳ
như,vu
Trin tiếu,
lân,
Cửubao
cát. đại
tang.
lợingũ:
dụng sư
phu khắc
xâm tương
vuphạt,
gia, cát. ngl
vô bất
Thượng lục:Thượng cửu Thượng cửu
Thượng lục: Thànhcửu:
Thượng phục vụ hoàng,
Thượng
Khuynh cửu: tiênvật
bĩ,Thượng bĩ,dụng
hậu sư,
cửu:Thượng
hĩ. Tựlục:
tự thiên ấp
hựu cáo
chi,mệnh,
Thượng cát, vôThượng
lục: trinh
Minh lận.lục:
bất lợi.
dự, thành câu
hữu hệdu,
chi,
vômcữ
18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
SƠN PHONG ĐỊACỔ
TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎAQUANLÔI PHỆ SƠNHẠP HỎA SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔISƠN VÔ VỌNGTHIÊN SƠNĐẠILÔI SÚCDI
Huynh Đệ DầnTử Tôn
MộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộcTôn Tỵ QuanHỏa Quỷ Dần Thê TàiMộcDần TửMộcTôn DậuThê KimTài Tuất Quan
ThổQuỷ Dần Huynh MộcĐệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê
Thủy
Tài HợiQuanThủyQuỷ
(Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)
Tý TửThủyTôn Tý Thê ThủyTài(Thế)
HợiQuan
ThủyQuỷ Thân Thê TàiKim Tý Phụ
ThủyMẫu (Ứng)
Tý Thủy
Thê Tài TuấtHuynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ
Mẫu Mùi QuanThổQuỷ
(Thế) Dậu
Huynh Kim Đệ Tuất
Phụ MẫuThổ (Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu
Tử Tôn
ThổNgọ(Ứng)
Huynh
Hỏa (Thế)
Đệ Tuất
Thê Tài ThổTuất Thổ (Thế)
Quan Quỷ DậuHuynhKimĐệ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMão ThêMộcTài Thìn ThêThổTài HợiThê Thủy Tài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn
Thê Tài
ThổThìn Huynh
Thổ Đệ Thìn Thê Tài ThổThìn Thổ
Phụ Mẫu Hợi Quan
Thủy
Quỷ MãoQuanMộcQuỷ(Thế)
Tỵ
Huynh
HỏaĐệ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Sửu
QuanThổ Quỷ Tỵ QuanHỏaQuỷ(Ứng)
Dần
HuynhMộcĐệ DầnQuanMộcQuỷ DầnHuynh MộcĐệ(Thế)
Dần Mộc
Thê Tài Sửu Phụ
Thổ
mẫu Tỵ Phụ
HỏaMẫu Mùi PhụThổMẫu(Ứng)TýQuan
ThủyQuỷ Mão Phụ MẫuMộc Mùi(Thế)
ThêThổ Tài Tý Phụ
ThủyMẫu
(Thế) TýThê
Thủy
Tài(Ứng)
Tý Phụ
ThủyMẫu Tý Thủy (Ứng)
Cổ: NguyênLâm:
hanh, lợi thiệp
Nguyên Quán: đại
hanh, lợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi bất
Chí
hạp:tiến,
vu giáp
Hanh,
bát
Bí:
hữu tam
nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng
tiểu
ngung
hữu
Bác:hậu
ngục.
lợi,
hung.giáp
nhược.
Bất
hữu duPhục:
lợi tam nhật.
vãng. Hanh,VôXuất
vọng:nhập
Nguyên
vôsúc:
Đại tật,
hanh,
bằng
Lợi Di lợi
: lai
trinh, trinh.
vô gia
Trinh
bất cữu.
Kìthực,
cát. phỉ
Phản
Quan chính
di, phục
cát; tự hữ
lợicầu k
thiệ
Sơ lục: Cán Sơ
phụcửu:
chi cổ,
Hàmhữu
Sơ lục:
tử, khảo
ĐồngSơ vô
quan,
cửu:
cữu tiểu
,Lílệ,giảo
nhân
Sơ
chung
cửu:
diệt
vôcát.
chỉ,
cữu, Sơ
Bí kìvô lục:
quân
chỉ,
cữu.tửBác
xả xa
lận.
nhi
Sơ đồ.
cửu: Bất Sơ
viễncửu:
phục,
vô vô
vSơkìcửu:
hối, Hữu
nguyên
Sơl cửu:
cát. Xã nhỉ linh qui, quan
Cửu nhị: CánCửu
mẫu nhị:
chiHàm
cổ,Lục
bất
lâm,
nhị:
khả
cát,
Khuy
trinh.
vô
Lục
quan,
bất
nhị:
lợi.lợi
Phệnữ
Lục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BáLục nhị: HưuLục nhị: Bất Cửu canhnhị:
hoạch,
DưLụcthoát
bất nhị:
triphúc.
dư,
điên
tắcdi,lợiphất
hữukinh,
du vãn
vu
Cửu tam: CánLụcphụ
tam:
chiCam
cổ,
Lụctiểu
tam:
hữuQuan
hối,
Lụcvô
ngã
tam:
đại
sinh,
Phệ
cữu.
Cửu
tiến
tíchthoái.
tam:
nhục, Lục
Bíngộ tam:
như,độc, BáLục
nhutiểu
như,vĩnh
lận,tam: TầnLục
vôtrinh
cữu. cát. tam: vôCửu vọng tam:
chi Lưỡng
tai,
Lụchoặc
tam: mãhệtrục;
Phậtchi
di,ngưu,
lợi gian
trinh Hành
trinT
hung.
Lục tứ: Dụ pLục tứ: Chí lâm,
Lục tứ: QuanCửu
vô cữu. quốctứ:
chiphệquang,
Lục cantứ:trỉBídụng
lợi (có Lục
như,người
tân
bàtứ:
vu Bác
(cóđọc
vương.là tỉ)
người
Lục tứ:
đọcđắc
Trungkim
là ba)
Cửu thỉ
hành,tứ:, bạch
như, lợi gian
độc
khả Lục
phục.trinh,
mãtứ:
hànđồng cát.
như,
Lụcphỉ
tứ:khấu,
điên hôn
di, cát.
cấu.Hổ thị đam
Lục ngũ: CánLục
phụngũ:
chi Trí
cổ,Cửu
dụngngũ:
dự QuLục ngũ: phệLục canngũ:nhục, bí vuLục
đắc ngũ:
khâu
hoàng Qu
viên,
kim,
Lthúc
ụctrinh,
ngũ:
bạch
lệ,
Đôntiên
vô
Cửucữu.
tiên,
ngũ:lận,
vôLục
chung
ngũ:cát.
PhầnLụcthỉngũ:
chi Phật
nha, cát.
Thượng cửu:Thượng
Bất sự lục:
vương
Thượng
Đônhầu,
lâm,cửu:
cao
cát,
Thượng
thượng
Quan
vô cữu.
kỳ cửu:
kỳsinh
sự.
Thượng
Hạquân
giảocửu: , Thượng
tửdiệtvô
Bạch
nhĩ,
cữu. bí,cửu:
hung. vôThượng
cữu. lục: Mê phục,
Thượng hung,
cửu:Thượng hữu
Vô vọng,cửu: tai
hàsảnh,
hành
Thượng
hữu Dụng
thiêncửu:
sảnh,
chi cù, hành
du lợi.sư, c
vôhanh.
1 1 1980 1960 canh tý
44 1 1981 1961 tân sửu
33 1 1982 1962 nhâm dần
12 1 1983 1963 quý mão
20 1 1984 1964 giáp thìn
23 1 1985 1965 ất tỵ
35 1 1986 1966 bính ngọ
14 1 1987 1967 đinh mùi
58 2 1988 1968 mậu thân
47 2 1989 1969 kỷ dậu
45 2 1990 1970 canh tuất
31 2 1991 1971 tân hợi
39 2 1992 1972 nhâm tý
15 2 1993 1973 quý sửu
62 2 1994 1974 giáp dần
54 2 1995 1975 ất mão
30 3 1996 1976 bính thìn
56 3 1997 1977 đinh tỵ
50 3 1998 1978 mậu ngọ
64 3 1999 1979 kỷ mùi
4 3 2000 1980 canh thân
59 3 2001 1981 tân dậu
6 3 2002 1982 nhâm tuất
13 3 2003 1983 quý hợi
51 4 2004 1984 giáp tý
16 4 2005 1985 ất sửu
40 4 2006 1986 bính dần
32 4 2007 1987 đinh mão
46 4 2008 1988 mậu thìn
48 4 2009 1989 kỷ tỵ
28 4 2010 1990 canh ngọ
17 4 2011 1991 tân mùi
57 5 2012 1992 nhâm thân
9 5 2013 1993 quý dậu
37 5 2014 1994 giáp tuất
42 5 #REF! 1995 ất hợi
25 5 1996 bính tý
21 5 1997 đinh sửu
27 5 1998 mậu dần
18 5 1999 kỷ mão
29 6 2000 canh thìn
60 6 2001 tân tỵ
3 6 2002 nhâm ngọ
63 6 2003 quý mùi
49 6 2004 giáp thân
55 6 2005 ất dậu
36 6 2006 bính tuất
7 6 2007 đinh hợi
52 7 2008 mậu tý
22 7 2009 kỷ sửu
26 7 2010 canh dần
41 7 2011 tân mão
38 7 2012 nhâm thìn
10 7 2013 quý tỵ
61 7 2014 giáp ngọ
53 7 2015 ất mùi
2 8 2016 bính thân
24 8 2017 đinh dậu
19 8 2018 mậu tuất
11 8 2019 kỷ hợi
34 8 2020 canh tý
43 8 2021 tân sửu
5 8 2022 nhâm dần
8 8 2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
TRẠCH PHONGKHẢMĐẠIVI THỦY
QUÁ
LY VI HỎATRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONG THIÊN
HẰNG SƠN LÔI
ĐỘN
THIÊNHỎAĐẠI TRÁNG
ĐỊA TẤN
ĐỊA HỎA MINH
PHONG DI HỎA GIA NHÂN
Thê Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
PhụHỏa
Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ
Tài(Ứng)
Tuất
Phụ
Thổ
Mẫu
(Ứng)Huynh
Tuất ThổĐệ TQuan Quỷ Tỵ PhụHỏa
Mẫu DậuHuynh
KimĐệ Mão Mộc
Quan Quỷ Dậu
QuanKim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử TônKim(Ứng)
Thân
Phụ
Kim
Mẫu MùiHuynh
Thổ Đệ Hợi
Tử Tôn
ThủyTỵ Hỏa (Ứng)
Phụ Mẫu HợiPhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTửKim
Tôn HợiTửThủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa NgọHuynh
HỏaĐệ(Thế)
Dậu
QuanKim
Quỷ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMùi
(Thế)
Thổ
Quan Quỷ Dậu
Thê Tài
KimNgọ Quan
HỏaQuỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn
Thê Tài
ThổMão Huynh
Mộc Đệ Hợi
PhụThủy
Mẫu Hợi Thủy
Phụ Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửu Quan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần
QuanMộc
Quỷ TỵQuan
HỏaQuỷ Sửu
Thê Tài
ThổSửu Thổ (Thế)
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu MãoPhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
Thổ
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Phụ
ThủyMẫu
(Ứng)Mùi
TửThổ
Tôn(Ứng)
MãoHuynh
Mộc (Ứng)
Đệ Mão Mộc
Đại quá: đống
Tập
nạo,
Khảm:
lợi hữu
Hữu
Ly:du
lợi
phu,
vãng,
trinh,
duyhanh.
Hàm:
hanh.
tâm hanh,
Hanh,
Súc tẫn
hành
Hằng:
lợingưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thú
thượng.
Độn:
nữ
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi titrinh,
Đại tráng,
lợi hữu
lợiTấn:
du
trinh.
vãng.
Khang Minh
hầu dụng
di: Lợi
tích
Gia
gian
mãnhân
trinh.
phồn: Lợ
thứ, trú nhật tam t
Sơ lục: Tạ dụng
Sơ lục:
bạch Tập
mao,
khảm,
Sơ vô
cửu:cữu.
nhập
Lý tSơ
vu khảm
lục: Hàm
nămSơ
kì( mẫu.
có
lục:người
tuấn Sơđọclục:
là đạm,
độn Sơ hạm,
cửu:lăm),
TrángSơvulục:
hung. chỉ,TấnSơnhư,
chinh cửu:tồiMinh
hung, như,
hữu di,
trinh
Sơphu.
cửu:vunhàn
phi
cát,thùy
võng
hữu kìphu,
gia,dực. dụ
Q
hối vo
Cửu nhị: KhôCửu
dương
nhị: sinh
khảLụcđề,nhị:
lão Hoà
phuLục
đắcnhị:
kì nữ
Hàm thê,
Cửu
kìvô
phì,
nhị:
bấthung;
hối
lợi.Lục
cưnhị:cát.chấp Cửu
chi nhị:
dụngTrinh Lục
hoàng nhị:
cát.ngưu Tấchi
Lụccách,
nhị: Minh
mạcLục chi
di, nhị:
di
thăng
vuvôtảthoát.
du
cổ,loại,
dụngtại chửng
trung qm
Cửu tam: Đống
Lục nạo,
tam :hung.
LaCửu tam: Nhật Cửu tam: Hàm Cửu kì tam:
cổ, chấp
BấtCửuhằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, lận.tam:
hoặc thừaTiểu
Lục
chi nhân
tam:
tu, ch
dụng
trinh Củu tráng,
lận. tam: quân
Minh
Cửu tử
di,tam: dụng
vu namGia thú,võng.
nhân đắchácTrinh
đại lth
kìhác,
Cửu tứ: ĐốngLục tứ: Tôn tửu
Cửuquĩ,
tứ: nhị
Độtdụng
Cửu
như, tứ:
phẫu,
kì lai
Trinnhư,
nạp
Cửuước
phần
tứ: tự
Điền
như,
dũ,
Cửu
vôtử
chung
cầm.
tứ:
như,Hiếu
vô
khíCửu
cữu.
độn,
như.tứ:
quân
Trinh Cửu
tử cát,tứ:
cát, tiểuTấn
hối vong,
nhân
Lụcphiên
tứ:
phủ.Nhập
quyết
Lục
vubất
tứ:
tả phúc,
luy,
phú tráng
gia,
hoạchđại
vu minh
cát.
đại dư di ch
ch
Cửu ngũ: KhôCửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằng
vôCửu
hối.
kỳngũ:
đức,giatrinh.
Lục
độn,
ngũ:
Phụtrinhnhân
tángLục
cát. ngũ:
dương
cát, phuvu Hối
tửLục
dị,hung.
vô
ngũ:
hối.cơ Cửu
t ngũ: Vươ
Thượng lục:Thượng
quá thiệp, Thượng
lục:diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy Vương
Thượng
mặc,
vô cữu. vudụng
trílục: từng xuất
Thượng
Hàm cức,
kì phụ,
lục:chinh,
tam tuế,Hữu
Thượng
giáp bất
thiệt.
cửu:gia;
đắc, chiết
Thượng
Phi
hung.
độn, thủ,
vôThượng
lục: bấthoạch
lợi. cửu:phỉ kì xú, lục:
Thượng vô Thượng
cữu. cửu:
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
HỎA TRẠCH THỦY
KHUÊ SƠNLÔI KIỀNTHUỶ SƠN GIẢI TRẠCH PHONGTỔN LÔI TRẠCH
ÍCH THIÊN THIÊN QUẢI PHONGTRẠCH CẤU ĐỊ ĐỊA PHONG TRẠCH
THĂNG THỦY KHỐN
Phụ Mẫu Tỵ TửHoả
Tôn Tý Thê
ThủyTài Tuất QuanThổQuỷ DầnHuynh MộcĐệ(Ứng)
Mão
Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mùi
PhụThổMẫu Tuất PhụThổ Mẫu Mùi QuanThổQuỷ Dậu Phụ Mẫu
Kim Mùi Thổ
Huynh Đệ MùiPhụThổMẫu Tuất
Quan ThổQuỷ ThânThê TàiKim(Ứng)
Tý Tử
ThủyTôn Tỵ Tử HỏaTôn Dậu Huynh
Kim (Thế)Đệ Thân
HuynhKim Đệ Dậu
Phụ KimMẫu(Ứng)Hợi
Huynh
ThủyĐệ Dậu Kim
Tử Tôn DậuHuynh
Kim (Thế)
Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ(Thế)
Huynh
Hỏa Đệ TuấtThê TàiThổMùiThê ThổTài HợiQuan ThủyQuỷ Ngọ Tử tôn Hỏa Hợi
(Ứng)
Thê
ThủyTài Sửu TửThổTôn(Thế)
Hợi Thủy (Ứng)
Huynh Đệ SửuHuynhThổ Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Sửu Thê TàiThổThìn
(Thế)
Huynh
Thổ (Thế)
Đệ Thìn
Huynh Thổ Đệ DậuThê KimTài Mão QuanMộcQuỷ Dậu QuanKim Quỷ Ngọ Hỏa
Quan Quỷ MãoQuanMộcQuỷ Ngọ
Thê Tài
HỏaThìn QuanThổQuỷ
(Thế) Mão
Huynh Mộc
Đệ DầnQuan Mộc
Quỷ Dần Tử TônMộcHợi (Ứng)
Quan
ThủyQuỷ Tỵ PhụHỏa Mẫu (Thế)
Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn Thổ
Phụ Mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu
(Ứng)
Thìn
HuynhThổĐệ (Ứng)Dần
Phụ Mộc
Mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu Tý ThêThủy
Tài Tý PhụThủyMẫu Sửu PhụThổ Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ Tài Sửu Thê
Thổ Tài(Ứng)
Dần Mộc (Thế)
Khuê: Tiểu sự
Kiển:
cát.Lợi TâyGiải
Nam,
: Lợibất
Tây Tổn:
lợi nam,
đôngHữu
vô
Bắc,phu,
sởÍch:
lợi
vãng,nguyên
kiến
lợi hữu
kìđại
laiducát,
Quải:
nhân,
phục, vô
vãng,
Dương
trinh
cát.cữu,
lợi
Hữu vukhả
cát.
thiệp
Cấu:du
vương
đại
Nữ trinh,
vãng, Tụy:
xuyên.
tráng,lợivật
đình,
túc, hữu.
hanh,
cát.
phu
dụng Du
hiệu.vương
vãng.
Thăng:
thúHữu cách
Hạt
nữ. nguyên
lệ, cáo chi
hữu
Khốn:
tự dụng?
hanh,
ấp,miếu.
Hanh,
bất
dụngNhị
Lợi
lợi quĩ
kiến
tứckiến
đạikhả
đạidụ
nhung,
nhân, n
lợ
Sơ cửu: Hối Sơ
vong,
lục:táng
vãngmã,
Sơ
kiển,
lục:
vậtlai
trục,
Vô
dự.cữu.
Sơ
tự phục
cửu: kiến
Dĩ sự
Sơ
ácthuyên
cửu:
nhân,Lợivãng,
vôSơ
dụng
cữu.cửu:
vôvicữu,
đại
Trángtác,
chước
Sơvulục:
nguyên
tiên
tổn
Hệchỉ,Sơ
chi.
vu
cát,
Kimlục:
vãng,
vô hữu
nê,
cữu.
bất
trinh phu,
thắng
Sơ lục:vibất
cát; hữu
Doãn
cữu.chung,
du
Sơ lục: mãi
thăng,
vãng Đồn
kiếnloạn
đại cát.
hung. nãi tụy;
Luy thỉ Nh
phu
Cửu nhị: NgộLục nhị: VươngCửuthần
nhị: kiển
ĐiềnCửu
kiển,
hoạch
nhị:
phỉtam
lợi
cung
Lục
hồ,chi
nhị:
đắccố.
Hoặc
hoàng
Cửuích
thỉ,
nhị:
chi
trinh,
Dịch,
thậpCửu
cát.
bằng
hào,
nhị:chi
mạc
Bao
qui,
Lục
dạhữu
phất
hữu
nhị:
ngư,
khắc
nhung,
Dẫn,vôCửu
vi,
cát,
cữu;
vật
vĩnh
nhị:
vôtuất.
bất
cữu,
trinh
Phu Cửu
lợi tân.nhị:
phu,
cát. nãi Khốn
Vương lợi dụng vuthược.
tửu thực
hưởng vu
Lục tam: Kiến
Cửudư duệ,
tam: Vãngkì ngưu
Lục kiển, xệphản.
tam: lai
Phụ Lục
(hay
thảtam:xiệt);
thừa, tam Kì
tríLụcnhân
nhân
khấu
tam: hành
chí;thiên
Ích Cửu
trinhtắc
thảtam:
lận.tổn
nghị,
Tráng
nhất
Cửuvô nhân,
sơ
vu hữu
tam: quìnhất
Đồn (cừu),
Lụcchung.
nhân
phu,hữu
vôtam: kìhành
Tụy hung,
Cửu
hành tắc
tư quân
tam: đắc
thư,
Thăng,
Lụckì
tửtam:
lệ, hữu.
vôquải
hư đại
ấp.quải,
Khốn
cữu. vuĐộc
thạch,hành
cứ vn
Cửu tứ: KhuêLục tứ: VãngCửu tứ: GiảiLục nhi tứ:
mẫu, tổnbằng
kìLục
tật,
chí
tứ:
sửtư
Trun
thuyên,
phu.
Cửuhữu tứ: Đồn
hỉ, vô
Cửu
vôcữu.
phu,
tứ: Bao
kì hành
Cửu tư tứ:thư,
đại khiên
Lục tứ: dương
VươnCửu hối vong,
tứ: Laivăntừ từ,
ngôn
Khốn
bất vu
tín.kim
Lục ngũ: hốiCửu
vong,ngũ:
quyết
ĐạiLục
tôn
kiển,
ngũ:
phệbằng
phu,
Quâ Lục
lai.
vãng,
ngũ:hàHoặc Cửu
cữu. íchngũ: Hữu
chi thậpCửu phu,
bằng
ngũ:chihuệ
Ngh
quí,
Cửu tâm,
ngũ:vật
phất khắc vấn,
DĩCửu nguyên
vi, ngũ:
nguyên tụyLục cát.
cát.
hữu ngũ:Hữu
vị, vô
Trin Cửu
phu,phỉ
cữu, ngũ:
huệ phu ngã
tị nguyên
nguyệt,
đức.vĩnh
khốn v
trinh
Thượng cửu:Thượng
Khuê cô,
lục:kiến
Thượng
Vãng
thỉ kiển,
phụ
lục: Thượng
đồ,
lai
Công
thạc,
tải quỉ
dụng cửu:
cát,
nhất xạ
lợi phất
Thượng
xa.
chuẩn
kiến
Tiêntổn
đại
cửu:
vu ích
trương
nhân.
Thượng
cao chi,
Mạcdung
chi trinh
íchlục:
hồ,
chi cát.
chiThượng
vô
hậu
hoặc
thượng.
hào, Lợi
thoát
kích hữu
chung
cửu:
Hoạch
chi
chi.
Thượng
hồ,du
hữu
Lậpchi,vãng,
phỉhung.
tâm
lục:
vô
khấu, tế đắc
Thượng
bất
vật tư,
hôn
hằng, thần
lợi.thế
cấu. di,Thượng
lục:
hung.vô cữu.
Vãng
Minh gia . lục:
thăng,
ngộ vũ lợiKhốn
tắcvu
cát.
vậtvutức
cátchilũ
48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
THUỶ PHONG TRẠCHTỈNHHỎA HỎACÁCH
PHONG CHẤNĐỈNHVI LÔI
CẤN VI SƠN PHONG SƠN LÔITIỆM
TRẠCHLÔI QUYHỎAMUỘIPHONG
HỎA SƠN TỐN LỮ VI PHONG
Phụ Mẫu Tý Quan
ThủyQuỷ Mùi Huynh
ThổĐệ TỵThêHỏa
Tài TuấtQuanThổQuỷ (Thế) Dần
QuanMộcQuỷ(Thế)
Mão
Phụ Mẫu
Mộc Tuất
(Ứng)
QuanThổQuỷ(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Mão Mộc (Thế)
Thê Tài Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Thế)Dậu
Tử Kim
Tôn MùiQuan
Thổ (Ứng)
Quỷ Thân
Thê Tài KimTý Phụ
ThủyMẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân Phụ Mẫu
Kim Thân
Tử Tôn KimMùi(Thế)
Tử
Thổ Tôn Tỵ Hỏa
Quan Quỷ Thân
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài Dậu
(Thế)
TửKim
Tôn NgọHuynh
Hỏa Đệ Tuất HuynhThổĐệ Mùi
QuanThổ Quỷ Ngọ Thê Tài
HỏaNgọ ThêHỏa Tài Dậu Thê
Kim Tài(Ứng)
Mùi Thổ
Quan Quỷ Dậu
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài DậuThê
KimTài ThìnTửThổ Tôn(Ứng)ThânTửKim
Tôn(Ứng)
ThânPhụKimMẫu(Thế)
SửuHuynh
ThổĐệ(Thế)
Hợi
ThêThủyTài Thân Quan
KimQuỷ Dậu Kim (Ứng)
Phụ Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ(Ứng)
Sửu
QuanThổQuỷ Hợi
Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Dần
Phụ Mộc Mẫu Ngọ PhụHỏa
Mẫu Ngọ ThêHỏaTài Mão Quan
MộcQuỷ Sửu Huynh ThổĐệ(Ứng)
Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu Hợi Thủy
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn Mão TửMộc
Tôn(Ứng)
SửuPhụ
ThổMẫu Tý Huynh
Thủy Đệ Thìn HuynhThổĐệ Thìn
QuanThổ Quỷ Tỵ Tử Hỏa
Tôn Mão TửMộcTôn Thìn Thê
Thổ Tài(Thế)
Sửu Thổ
Tỉnh: Cải ấp bất cải
Cách: tỉnh,
Dĩ nhật vôphu,
Ðỉnh:
nãi tángnguyên
Nguyênvô
Chấn
đắc,
cát, hanh.
vãng
hanh.
hanh Chấn
lợi
Cấn lai kìtỉnh
trinh. lai
bối,tỉnh.
Hốihích
bất Ngật
hích,
Tiệm:
vong.
hoạch chí,
tiểu
Nữ kì
qui, diệc
ngôn
thân,
Qui
cát,
muội:vịtrinh.
hành
lợi ách
duật
chinh ách.
tỉnh,
kìPhong
đình, :Chấn
hung,luy
bất
hanh.
vô kì
kiếnkính
Lữ:
du bình,
Vương
kì
tiểu
lợi. bách
nhân,hung.
hanh,
cách
vôlý,
Tốn:
Lữ bất
cữu.
chi,
tiểu táng
trinh,
vật cát.chuỷ
han
ưu, xướng.
nghi nhật trung
Sơ lục: tỉnh nê,
Sơ bất
cửu:thực,
củng
Sơ
cựu
dụng
lục:
tỉnh
hoàng
Đỉnh
vô Sơ
cầm.
ngưu
cửu:chi
chấn
cách.
Sơlailục:
hích
Cấn
hích,
Sơ
kỳ hậu
chỉ,
lục: vô
tiếu
Hồng
cữu,
ngôn
Sơ
tiệm
lợi
cửu:
ách
vĩnh
vuQui
ách,
can,
trinh.
Sơ
muội
cát.
tiểu
cửu:
dĩ
nhân
qui
Ngộlệ,
đệ,
Sơ
kìhữu
lục:
phối
bả năng
ngôn,
Lữ
chủ,
toả
Sơ
lý,
tuy
vôtoả,
chinh
lục:
cữu.
tuần,
tư
tiến
cát.
kìvôthoái,
sởcữu,
thủlợi
vãng
tai.vũ hữu
nhânt
Cửu nhị: TỉnhLục
cốc,
nhị:xạDĩphụ,
nhật
Cửu
ủng
nãi
nhị:
tệcách
Đỉnh
lậu.Lục
chi,
hữunhị:
chinh
thực,
Chấncát,
Lục
ngãvônhị:
cửu
cữu.
Cấn
hữuLục
kỳ
tật,phì,
nhị:
bấtbất
Hồn
ngãchứng
Cửu
năng nhị:
kỳ
tức,Diểu
tùy,Lục
cát.kỳ nhị: bất
(miểu)
tâm phong
năngLục
khoái.
thị,kìlợibộ,
nhị: Lữ nhật
u nhân
tức
Cửuthứ,trung
chi
nhị: kiến
trinh.
hoài
Tốn đẩu;
kìtạitư,
sàng Vãng,
đắchạ,đồngdụnb
Cửu tam: tỉnhCửutiết
tam:bấtchinh
thực, vi ngã
Cửuhung,
tam: Đỉnhtâm
trinh
Lụclệ,
nhĩ trắc.
tam:
cách
cách,ChấnKhả
ngôn
Cửu dụng
kì hành
tôtam
tam:
tô, tắc,
chấncấp;
tựu,
Cấn
Cửu
trĩ
hữu
hành
kỳ vương
caotam:
hạn,
phu.
bất minh,
vô Hồng
liệt
sảnh.
thực;
Lục
kỳtiệm tịnh
tam:
di
phươngquithụ
(cũng
vu Cửu
vũ,kì
lục,
đọcphu tam:
phúc.
khuy
là dần),
chinhPhong
hối,
Cửu
lệbất
chung
huân kỳcát.
tam:
phục, bái,
tâm.
Lữ,
phụ
Cửu nhật
dựng
tam:trung
bất
Tầndục,kiếnhung,
tốn, muội.
lận. lợiChng
Lục tứ: Tỉnh Cửu tứ: Hối Cửu vong,tứ:
hữu Đỉnh
phu,
Cửu
chiết
cải
tứ:túc,
mệnh,
chấn,
phúc
Lụccát.
toại
tứ:
công
nê.
Cấn tốcLục
kỳ
(túc)
thân,
tứ:kìHồng
vô
hình cữu.
Cửu
tiệm
ốc, tứ:
hung.
vuQuimộc,Cửu
muội,
hoặctứ:
khiên
đắc
PhongCửu
kỳ
kì, giốc,
trì
ki tứ:
bộ,
qui,vô
Lữ
nhật
hữu
cữu.
vu
Lụctrung
thời.
xử,
tứ:đắc
Hối
kiếnkìvong,
đẩu,
tư phủ, ngộ
điền ngã
kìhoạch
ditâm
chủ
Cửu ngũ: TỉnhCửuliệt,
ngũ:
hànĐại
tuyền
Lục
nhân,
ngũ:
thực.hổĐỉnh
biến;
Lụchoàng
ngũ:
vị chiêmnhĩ,
ChấnLục
hữu
kim
vãng
ngũ:
huyễn,
phu.lai,
Cấnlệ;
Cửu
lợi
kỳức
trinh.
phụ,
ngũ:
vô táng,
ngôn
HồngLụchữu
hữu
tiệm
ngũ:
sự.
tự,
vu
Đếhối
lăng,
Lụcvong.
ngũ:
phụ Lai
tamLục
chương,
tuếngũ:bất dựng.
Xạ
hữu Cửu ngũ:
trĩ,khánh,
Chung
nhất thỉ Trinh
dự,
mạc
vong, chicát,
cát. chung hốidĩcát.
thắng, von
dự
Thượng lục:Thượng
Tỉnh thu,lục:vậtThượng
Quân
mạc, tử
hữu cửu:
báo Thượng
phu,
Đỉnh
biến, tiểulục:
nguyên
ngọc nhânChấn
Thượng
cát.
huyễn, cách
đạitác
cửu: tác,
Thượng
diện.
cát,Đôn
vô thị
Chinh
bấtquắc
cửu:
cấn,lợi.
hung,Thượng
quắc,
Hồng
cát. chinh
lục:
tiệm
cư trinh, Thượng
vuNữ hung.
quì
cát. thừa
(chữlục:
Chấn
khuông
Phong
Thượng bấtcửu:
,vô
vu
kì Thượng
ốc,
thực.
kìđiểu
cung,
bộphần
Sĩ
kìcửu:
vu
khuê
gia,
kìkì
Tốnkhuy
lân,
dương,
sào, lữvô
tại kì
sànghộ,
cữu,
nhânvôhạ Hh
tiê
58 59 60 61 62 63 64 2014 giáp ngọ
ĐOÀI VI TRẠCH
PHONG THUỶ THỦY HOÁN
TRẠCHPHONGTIẾTTRẠCHLÔI SƠN TRUNGTIỂU
THỦYPHU
QUÁHOẢHỎA KÝ TẾ THỦY VỊ TẾ 2015 ất mùi
Phụ Mẫu Mùi PhụThổ
Mẫu (Thế)
Mão
HuynhMộcĐệ TýQuanThủy Quỷ Mão
Phụ MẫuMộc TuấtHuynh
ThổĐệ Tý HuynhThủyĐệ Tỵ Hỏa (Ứng) 2016 bính thân
(Ứng)
Huynh Đệ DậuHuynhKimĐệ TỵQuan
HỏaQuỷ(Thế)
Tuất
Phụ MẫuThổ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân QuanKimQuỷ Tuất
Tử Tôn ThổMùi Thổ 2017 đinh dậu
Tử Tôn HợiTử Thủy
Tôn MùiPhụThổMẫu Thân Huynh Kim Đệ(Ứng)
Mùi
Quan ThổQuỷ(Thế)
Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa (Thế)
Thân
Thê Kim Tài Dậu Kim 2018 mậu tuất
Phụ Mẫu Sửu Huynh
ThổĐệ (Ứng)
Ngọ
QuanHỏa Quỷ Sửu
Huynh Thổ Đệ Sửu
Huynh Thổ Đệ Thân
HuynhKimĐệ HợiHuynh Thuỷ Đệ(Thế)
Ngọ Hỏa (Thế) 2019 kỷ hợi
Thê Tài Mão TửMộc
Tôn Thìn TửThổTôn(Ứng)
MãoQuan
MộcQuỷ Mão QuanMộc Quỷ NgọQuanHỏaQuỷ SửuTử Tôn ThổThìn Thổ 2020 canh tý
Quan Quỷ Tỵ PhụHỏa
Mẫu Dần ThêMộcTài Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu
(Thế)TỵPhụ
Hỏa Mẫu(Ứng)
Thìn
Tử Tôn
Thổ Mão
(Ứng)
Phụ Mộc Mẫu Dần Mộc 2021 tân sửu
Đoài; Hanh. Hoán;
L hanh. Vương
Tiết : Hanh.cách
Khổ hữu
Trung miếu,
tiếtPhu:
bất Tiểutrinh.
Đồ
khả Lợi
quá:
thiệp
Hanh,
Kýđại
Tế:lợi
xuyên,
Hanhtrinh.
Vịt lợi
Khả
Tế:trinh.
tiểu Tiểu
Hanh. sự, bất khả đại 2022
hồ ngật sự. Phi điểudần
nhâm di chi âm, bất nghi
Sơ cửu: HoàSơđoái,
lục:cát.
DụngSơchửng, mãSơ
cửu: Bất xuấtcửu:
tráng,
hộcát.Ngu
đình,
Sơvôlục:
cữu.Phi điểu
Sơ cửu:
dĩ hung.
DuêSơ lục: Nhu kỳ vĩ, lận. 2023 quý mão
Cửu nhị: PhuCửu nhị: Hoán,Cửubôn kỉ,Cửu
nhị:kìBất nhị: MiLục nhị: Quá
hối vong. Lụckìnhị:
tổ, Phụ
ngộCửu
kì tỉ,nhị:
bấtDuệcậpkỳkìluân,
quân.tri Ngộ 2024
kì thầngiáp
,vôthìn
cữu.
Lục tam: LaiLục
đoài,
tam:
hung.
Hoá Lục tam: BấtLục tam: Đắ
tiết nhược, C
tấtửutatam:
nhược,
Phấ
Cửu
vô cữu.
tam: CaLục tam: Vị Tế: chinh hun 2025 ất tỵ
Cửu tứ; Thương
Lục tứ:
đoài,
hoán
vị Lục
ninh,
kì quần,
tứ:
giới Lục
Annguyên
tật,
tiết,
hữu tứ:
hỉ.Ngu
hanh.
cát. HoánCửukìtứ:khâu,
vô cữu,
phỉ
Lụcditứ:
phất
sởChu
tư.
quáCửu
ngộtứ: chi,Trinh
vãngcát,
lệ, hối 2026vĩnh
tất giới; vật dụng bínhtrinh.
ngọ
Cửu ngũ : PhCửu ngũ: Hoán Cửuhãnngũ:kì Cam
đạiCửu ngũ:
hiệu,
tiết, cát.
hoán HLục
Vãng
vương ngũ:
hữu Mật
cư,vô vân
thượng.
Cửu
cữu. bấtĐôn
ngũ: vũ,
Lụctự
ngũ: ngã tây cát,
Trinh, giao;vôCông
h dặc,
2027 thủđinh
bỉ tại
mùi
huyệt.
Thượng lục:Thượng
Dẫn đoài.cửu:Thượng lục:Thượng cửu
Khổ tiết, trinhThượng
hung. Hối
lục:Thượng
vong.
phất ngộlục:quá
Thượng
chi, phicửu:
điểuHữu
li chi.phu vu ẩthị vị2028
Hung, mậu thân
tai sảnh.
2029 kỷ dậu