Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 289

Đây là chương trình lập số mệnh và xem vận theo phương pháp Hà Lạc Lý Số, dựa trên cuốn

"Bát Tự Hà Lạc số" của Học Năn


Với khoảng : 384 X (5 + 3 + 2) + 34 = 3874 Cách cục khác nhau. (Nếu tính chi li tổng số âm dương... thì còn nhiều nữa)
(Trong đó : 384 = 64 quẻ X 6 hào. 5/10 thể cách. 3 là Thiên địa nguyên khí hóa công. 2 là nạp giáp và tháng sinh. 34 cách quý h

Chương trình hoàn toàn được viết bằng hàm Excel, không sử dụng Macro. Riêng hàm đổi Dương lịch sang Âm lịch là sưu tầ
giả không biết tên. Phần tiết khí theo tác giả Hồ Ngọc Đức.

Chương trình chỉ dùng cho người được sinh ra ở Hà Nội và khu vực lân cận cùng kinh độ vì lịch tiết khí ứng dụng trong chươn
cho khu vực này. Chương trình chỉ lập được số cho người sinh ra trong khoảng thời gian từ 1-1-1990 đến 31-12-2043, vì phần
cập nhật trong khoảng đó. Lịch của chương trình tương tác với cài đặt thời gian trong máy tính này !

Nếu có một ngày tháng nào đó âm lịch là tháng 1 mà chi tháng trong tứ trụ lại là tháng Sửu hoặc Mão,… thì bạn đừng vội bảo
này tính Can chi tháng theo Tiết khí (Vào tiết "Lập xuân" là bước vào tháng giêng, nguyệt kiến Dần,… Năm cũng vậy, vào Lập
năm Can chi khác). Cũng nên lưu ý giờ phút vào tiết : Đến thời khắc đó mới vào tiết - tức bước vào tháng mới !

Lưu trữ ngày sinh của nhiều người và xem được cho những người đó mà không phải nhập lại ngày sinh - Chỉ trên một file này !

Kinh nghiệm : Nếu bạn sinh vào đầu hoặc cuối của một giờ can chi hoặc gần lúc vào tiết thì bạn nên lập thêm một lá số nữa v

trước hoặc sau, hoặc trước sau thời điểm giao tiết để chiêm nghiệm các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ, lá số nào đúng thì gi

Viết tắt : MHC, MKH =Mệnh hợp cách, mệnh không hợp; QC, GS, NT = Quan chức, Giới sĩ, Ng ười th ường; TNK, ĐNK, HC : Thiên đ ịa nguyên khí hóa côn

Lúc ở công sở thì xem mục "QC", khi học hành thi thố thì xem mục "GS", còn lại thì mọi người đều nên xem mục "NT".

" Kinh dịch là đạo của người quân tử "

" Kinh dịch quý nhất chữ thời " (Nguyễn Bỉnh Khiêm)

" Thuận thời thì sống, nghịch t


uốn "Bát Tự Hà Lạc số" của Học Năng.
m dương... thì còn nhiều nữa)
nạp giáp và tháng sinh. 34 cách quý hiển)

ổi Dương lịch sang Âm lịch là sưu tầm của một tác

vì lịch tiết khí ứng dụng trong chương trình chỉ tính
từ 1-1-1990 đến 31-12-2043, vì phần lịch tiết khí chỉ
y tính này !

ửu hoặc Mão,… thì bạn đừng vội bảo nó sai vì môn


kiến Dần,… Năm cũng vậy, vào Lập xuân mới tính
bước vào tháng mới !

p lại ngày sinh - Chỉ trên một file này !

thì bạn nên lập thêm một lá số nữa vào giờ can chi

a trong quá khứ, lá số nào đúng thì giờ đó đúng.

NK, ĐNK, HC : Thiên đ ịa nguyên khí hóa công.

gười đều nên xem mục "NT".

letrungtu2008@yahoo.com

nh Khiêm)

" Thuận thời thì sống, nghịch thời thì chết "
Bảng nhập dữ liệu Dùng Unicode để gõ có dấu. Chỉ gõ vào cột c
Nam Dương lịch Giờ Phút Ghi chú
TT Họ & tên
Nữ Ngày Tháng Năm 0-23 0-59 Ngày giờ sinh
1
2 hóa thổ Nam 19 4 1988 10 10
3 Lưu Quang Vũ Nam 17 4 1948 16 10
4 trần đăng khoa Nam 26 4 1958 18 5
5 trịnh công sơn Nam 28 2 1939 8 30
6 trương đình anh Nam 14 11 1970 0 4
7 bắc hàn Nam 9 9 1948 10 2
8 việt nam Nam 2 9 1945 14 4
9 trung quốc Nam 1 10 1949 16 5
10 Vũ Ngọc Thắng Nam 16 1 2000 9 30
11 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 7 6 2002 11 30
12 Chu Ngọc Huệ Nữ 13 2 1975 1 30
13 Nguyễn Thị Tâm Như Nữ 12 2 2000 9 30
14 Vũ Hoàng Quân Nam 10 8 2004 16 30
15 Nguyễn Thị Dung Nữ 22 2 1980 5 0 sau khi đánh chuông nhà thờ
16 Trịnh Bình Đông Nam 11 12 1979 13 0
17 Trịnh Loan Trang Nữ 15 7 2005 5 0
18 Trịnh Đình Khoa Nam 8 1 2009 13 30
19 Nguyễn Tiến Long Nam 29 5 1991 23 0
20 Dương Thị Thanh Huyền Nữ 19 7 2000 11 0
21 Vinh Nam 19 12 1998 23 0
22 Nguyễn Văn Nguyên Nam 16 5 1982 11 30
23 Nghiêm Đăng Tùng Nam 23 12 1992 13 45
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
Không sử dụng Cut & Paste.
e để gõ có dấu. Chỉ gõ vào cột có chữ mầu xanh.

Kiểm tra

Nam 19/4/1988 10:10 AM


Nam 17/4/1948 4:10 PM
Nam 26/4/1958 6:05 PM
Nam 28/2/1939 8:30 AM
Nam 14/11/1970 12:04 AM
Nam 9/9/1948 10:02 AM
Nam 2/9/1945 2:04 PM
Nam 1/10/1949 4:05 PM
Nam 16/1/2000 9:30 AM
Nữ 7/6/2002 11:30 AM
Nữ 13/2/1975 1:30 AM
Nữ 12/2/2000 9:30 AM
Nam 10/8/2004 4:30 PM
Nữ 22/2/1980 5:00 AM
Nam 11/12/1979 1:00 PM
Nữ 15/7/2005 5:00 AM
Nam 8/1/2009 1:30 PM
Nam 29/5/1991 11:00 PM
Nữ 19/7/2000 11:00 AM
Nam 19/12/1998 11:00 PM
Nam 16/5/1982 11:30 AM
Nam 23/12/1992 1:45 PM
BÁT TỰ HÀ LẠC SỐ
Nghiêm Đăng Tùng (+) Nam Quẻ tiên thiên Quẻ hậu thiên
giờ Mùi 30/11 Nhâm Thân ——— 28-36 B.Dần
7/12/1992 3:43 AM 23/12/1992 1:45 PM 5/1/1993 2:56 PM — — 22-27 B.Tý NĐ
Đại tuyết >> Tiết lệnh tháng 11 >> Tiểu hàn — — 16-21 B.Tuất
Năm : Nhâm Thân ——— 7-15 B.Thân
Tháng : Nhâm Tý Tổng số Dg : 33 NĐ — — 1-6 B.Ngọ
Ngày : Quý Dậu Tổng số Âm : 38 — — 37-42 B.Thìn
Giờ : Kỷ Mùi Cấn
Tháng : 4
Nhấp chuột vào ô họ tên mầu vàng để xem thể cách người khác
Thể cách :
* Những điều cốt yếu theo Học Năng :
Thiên Nguyên khí : Càn
Địa Nguyên khí : Khôn
Hóa Công : Khảm Có, ở quẻ hỗ tiên thiên, ở quẻ hỗ hậu thiên.
Yểm trợ : H.2 âm
TSD hợp mùa Đông : 22-25
TSÂ hợp mùa Đông : 30-60 Có, 38
Nạp giáp :
Được tháng sinh :

* Cách quý hiển :

* 10 thể cách của Hà Lạc :


1. Tên quẻ Cấn Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
2. Hào vị NĐ Hào 2 Đầy danh dự.
3. Lời hào Bị ngăn ở bắp chân mình, chứ không cứu được cái dở cứ phải theo người (hào 2 âm phải theo hào
4. Được mùa
5. Yểm trợ Hào 2 âm
6. Thuận mùa TSD: 22-25
(mùa Đông) TSÂ: 30-60 Có, 38
7. Được thể (Đang cập nhật) Tự đánh giá
8. Đáng vị Tháng dg
9. Hợp lý Tuổi Nhâm
10. Theo-Ghét

(Chi tiết ý nghĩa các thể cách có trong sách "Bát tự Hà Lạc" của Học Năng)
by: Lê Trung Tú
Quẻ hậu thiên
——— 52-60 T.Mão
——— 43-51 T.Tỵ
— — 82-87 T.Mùi
——— 73-81 B.Thân
— — 67-72 B.Ngọ
— — 61-66 B.Thìn
Tiệm
Tháng : 1
àng để xem thể cách người khác trong bảng nhập liệu

eo người (hào 2 âm phải theo hào 3 dương) nên lòng chẳng hả hê. Ý HÀO: Thành tựu được ở mình, nhưng chưa được ở người.
hóa thổ
Lưu Quang Vũ
trần đăng khoa
trịnh công sơn
trương đình anh
bắc hàn
việt nam
trung quốc
Vũ Ngọc Thắng
Nguyễn Thị Như Trang
Chu Ngọc Huệ
Nguyễn Thị Tâm Như
Vũ Hoàng Quân
Nguyễn Thị Dung
Trịnh Bình Đông
Trịnh Loan Trang
Trịnh Đình Khoa
Nguyễn Tiến Long
Dương Thị Thanh Huyền
Vinh
Nguyễn Văn Nguyên
Nghiêm Đăng Tùng
12 Đại vận - Nghiê
TIỀN VẬN: Từ 1 tuổi đến 42 tuổi Từ năm 1992 đến năm 2033
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
1992-1997 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
1-6 Tuổi Bị ngăn ở bắp chân mình, chứ không cứu được cái dở cứ phải theo người (hào 2 âm phải theo hào 3 dương) nên lòng ch
——— B.Dần Ý HÀO: Thành tựu được ở mình, nhưng chưa được ở người.
— — B.Tý MHC: Tài đức cao, có chí phục vụ, nhưng tiếc rằng mưu chẳng được dùng, việc bị trở ngại ở quyền khu trên, nên lòng
— — B.Tuất MKH: Tâm không nhất định, tà chính lẫn lộn, không thu xếp được việc nhà, không sửa trị được cái lầm của cha, gian n
——— B.Thân QC: Không tài cứu nguy, sửa lệch.
* — — B.Ngọ GS: Không gặp dịp may.
— — B.Thìn NT: Lo toan chẳng được việc gì, phải sang quận khác để làm lao công vất vả, hoặc đau chân, hoặc buồn phiền nỗi
Cấn Tiến bừa làm đại chưa vui,
4 Sang xuân Đông Bắc gặp người tri âm.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
1998-2006 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
7-15 Tuổi Bị ngăn ở bên hông, như bị chia xẻ ở giữa xương sống (hào 3 khó xử ở giữa trên và dưới), nguy đến cháy cả ruột.
——— B.Dần Ý HÀO: Không đáng ngăn mà bị ngăn, mất hẳn thời cơ.
— — B.Tý MHC: Làm lớn nhưng lòng tham không đáy, để hỏng việc nước, trên dưới cách trở, khó tránh lỗi.
— — B.Tuất MKH: Tích trữ vàng bạc, nhưng ương ngạnh, làm liều. Không đủ thiện duyên.
* ——— B.Thân QC: Di chuyển, sửa đổi.
— — B.Ngọ GS: Thành danh.
— — B.Thìn NT: Ương ngạnh, phá tổn không yên. Số xấu thì già trẻ bị bệnh tim, mắt, lưng, hoặc tang phục.
Cấn Tổn thương lo xảy trong nhà,
4 Cầu trời đem họa đổi ra cát tường.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2007-2012 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
16-21 Tuổi Tự ngăn được thân mình, nên không lỗi (hào 4 được chính).
——— B.Dần Ý HÀO: Thời nên ngừng thì ngừng, không vọng động.
— — B.Tý MHC: Tàng tu cẩn hậu, tuy không hóa thiện được cả thiên hạ, nhưng riêng mình vẫn giữ được điều thiện, không cứu đ
* — — B.Tuất MKH: Riêng mình toan tính, tự túc, hoặc làm tăng đạo.
——— B.Thân QC: Giữ chỗ.
— — B.Ngọ GS: Đừng tiến đại để cầu may.
— — B.Thìn NT: Yên phận đừng cầu cạnh xa xôi.
Cấn Thân ngồi địa vị cao sang,
4 Giữ mình yên thẳng, ngoài càng thơm danh.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2013-2018 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
22-27 Tuổi Biết ngừng ở mép mình, nói năng có thứ tự, khỏi ăn năn gì.
——— B.Dần Ý HÀO: Dè dặt lời nói; nên đỡ lỗi.
* — — B.Tý MHC: Có đức, có lập ngôn, lớn thì làm ngoại giao, nhỏ thì làm giáo sư.
— — B.Tuất MKH: Thì cũng ngâm nga như Đào Tiềm, luận bàn kim cổ, được bằng hữu phụ hội, sinh kế bình thường.
——— B.Thân QC: Hiển đạt thì ở vị cao cấp Trung Ương, chưa hiển đạt thì cũng giữ chức ngôn luận.
— — B.Ngọ GS: Nhờ một lời nói trúng đại nhân mà khoa danh thành tựu.
— — B.Thìn NT: Hợp nhân tình, mưu được toại ý. Số xấu thì vạ miệng. Già trẻ khó về sinh kế.
Cấn Lời ngay cùng lẽ phải, Đừng hiềm danh lợi muộn,
4 Nên không hối hận gì. Xuân sang phúc lộc kỳ.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Đương vận Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2019-2027 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
28-36 Tuổi Dày dặn về cách ngăn ngừa, tốt.
* ——— B.Dần Ý HÀO: Ngừng lại ở mức chí thiện.
— — B.Tý MHC: Phong độ cao, tiết khí vững, làm biểu tượng người lớn cho thời đại, phúc trạch thâm hậu.
— — B.Tuất MKH: Cũng thành thực, không phù hoa, ruộng vườn rộng lớn, tuổi thọ cao.
——— B.Thân QC: Đổi chức vụ.
— — B.Ngọ GS: Thành danh.
— — B.Thìn NT: Nhà nông, buôn bán đều được lợi, nhưng chí hướng chưa được thỏa mãn.
Cấn Vốn người đôn hậu im hơi,
4 Bỗng nhiên vận đến, lộc ngôi đường hoàng.
Cấn là Chỉ (ngăn bước, ngừng lại, trở ngại trùng trùng).
Tiến hành nay Bắc với mai Đông, Lui tới chầu cao, sau có lối
2028-2033 Cầu lộc cầu tài việc cũng thông. Nhưng là nên thủy lại nên chung.
37-42 Tuổi Ngừng lại ngay từ chỗ ngón chân cái (hào sơ, lúc đầu) thì không lỗi gì, lợi ích về việc giữ chính bền mãi mãi.
——— B.Dần Ý HÀO: Có đường lối giữ đường ngay thẳng.
— — B.Tý MHC: Theo chính giữ phận nên được kết quả hay, dù không phát đạt mỹ mãn, cũng tránh được tai nguy.
— — B.Tuất MKH: Khiêm tốn giữ phận nhỏ, nên bảo thủ được thân gia, không tai họa.
——— B.Thân QC: Giữ địa vị thì không thất thế gì.
— — B.Ngọ GS: Tiến thủ lạc hậu.
* — — B.Thìn NT: An thường thủ phận thì hơn.
Cấn Tiến thì hai chí chưa toàn,
4 Giữ niềm chung thủy bàn hoàn ngại lâu.

HẬU VẬN : Từ 43 tuổi đến 87 tuổi Từ năm 2034 đến năm 2078
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2034-2042 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
43-51 Tuổi Chim hồng tiến dần tới nơi gò cao, vợ ba năm chẳng có thai (hào 2 không được kết quả với hào 5, vì bị hào 3 hào 4 ngăn
——— T.Mão Ý HÀO: Tiến đến hào nguyên thủ, lại gặp người hiền phụ tá, nên việc trị nước thành công.
* ——— T.Tỵ MHC: Có tài đức nhưng tới muộn mới phát.
— — T.Mùi MKH: Có thanh danh, ở ẩn nơi núi rừng, chí hướng muộn tuổi mới đạt, con muộn sanh.
——— B.Thân QC: Hay bị dèm pha, trước mờ ám sau sáng.
— — B.Ngọ GS: Sau mới thành.
— — B.Thìn NT: Trước khó sau dễ, già tổn thọ, nhỏ khó nuôi. Người tận số có triệu chứng đem chôn trên gò cao. Sinh tháng 1 l
Tiệm Gò cao, ngán chó sủa uôm
1 Thuận dòng nên thả cánh buồm gió căng.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2043-2051 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
52-60 Tuổi Chim hồng tiến dần đến nơi đường mây, lông nó có thể dùng làm đồ hành ngơi (cờ quạt để đi rước), tốt.
* ——— T.Mão Ý HÀO: Vượt ra ngoài sự thường tình.
——— T.Tỵ MHC: Hoặc làm nghi biểu một thời hay sư biểu cho bốn phương, xa gần đều kính phục.
— — T.Mùi MKH: Làm tăng đạo, khoác áo lông chim không màng danh lợi, không làm phe cánh, khó hưởng giàu sang.
——— B.Thân QC: Được nghi thức đại bái.
— — B.Ngọ GS: Bỗng lừng danh.
— — B.Thìn NT: Được đề cử, có mưu kế lỗi lạc, không tai họa, có phúc trạch dài lâu.
Tiệm Chim hồng bay bổng đường mây,
1 Bàn đào kết quả, định ngày nghi quy.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2052-2057 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
61-66 Tuổi Chim hồng tiến dần đến mé bờ nước, kẻ tiểu tử cho là nguy, có chuyện nhưng không lỗi gì.
——— T.Mão Ý HÀO: Không được yên, chưa phải thời, không tiến được.
——— T.Tỵ MHC: Có hiền đức, do khoa danh mà dần dần tiến chức nhưng phòng bị gian nịnh xuyên tạc.
— — T.Mùi MKH: Cũng sinh nhai đi từ thấp lên, nhưng vất vả hay bị miệng tiếng.
——— B.Thân QC: Phải nói thẳng, điều trần lợi hại.
— — B.Ngọ GS: Không có người ứng viện, tiến khó.
* — — B.Thìn NT: Bị cùng đường tai ách.
Tiệm Hãy nên nuôi chí lâm tuyền,
1 Xa lời xiểm nịnh, gương hiền sáng tươi.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2058-2063 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
67-72 Tuổi Chim hồng tiến dần đến nơi mặt hòn đá lớn, ăn uống vui hòa, tốt.
——— T.Mão Ý HÀO: May gặp, được an hưởng lộc vị.
——— T.Tỵ MHC: Tài cao đức trọng, đem nước đến chỗ an vui như ngồi bàn thạch, phúc trạch dồi dào.
— — T.Mùi MKH: Cũng no ấm có thừa, là kẻ sĩ ở ẩn nơi sơn lâm, hoặc tiêu dao nơi giang hồ.
——— B.Thân QC: Được hưởng lộc tế lễ.
* — — B.Ngọ GS: Dự yến tiệc.
— — B.Thìn NT: Bận việc cỗ bàn bếp núc, có lợi và vui vẻ.
Tiệm Bàn hoàn chưa vội tiến, Đã có số trời định,
1 Một tiến hẳn mây xanh. Lo gì chẳng lộc vinh.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2064-2072 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
73-81 Tuổi Chim hồng tiến dần tới nơi đất bằng, chồng đi xa chẳng trở về (hào 3 dương cương chỉ thích tiến đi), vợ có thai chẳng nu
——— T.Mão Ý HÀO: Không được yên ổn, vô đức nên không tiến được.
——— T.Tỵ MHC: Kiêm tài đức, văn võ, chỉ khổ về vợ con.
— — T.Mùi MKH: Bỏ tổ nghiệp, bỏ văn theo võ, tự cao tự đại, chẳng hợp tính với ai, hình khắc vợ con, xử sự lầm lỡ.
* ——— B.Thân QC: Bị cách giáng.
— — B.Ngọ GS: Bị ngăn trở.
— — B.Thìn NT: Sợ hãi, bất hòa, trộm cướp.
Tiệm Mưa, bùn, đêm, gió lay hoa
1 Đừng than thở nữa, hồn hòa mộng bay.
Tiệm là Tiến (tiến dần như chim bay lên cao dần).
Ôm cần đợi cá bên sông,
2073-2078 Đợi lâu được cá xúm đông đớp mồi.
82-87 Tuổi Chim hồng tiến dần lên trên cây, hoặc được cái cành bằng, không lỗi gì.
——— T.Mão Ý HÀO: Gặp bạo mà được yên lành.
——— T.Tỵ MHC: Có đức có vị nhưng khiêm nhường thì suốt đời an vui.
* — — T.Mùi MKH: Sinh kế khó khăn, phải kiệm ước, muộn mới đủ dùng.
——— B.Thân QC: Gặp cường bạo không chế phục nổi, đổi việc, vô định.
— — B.Ngọ GS: Đỗ khoa mùa thu.
— — B.Thìn NT: Lợi việc tu tạo, nhà yên ổn.
Tiệm Non cao xứ đẹp vui cùng,
1 Mận đào điểm nhụy, cúc mừng lợi danh.
12 Đại vận - Nghiêm Đăng Tùng

m phải theo hào 3 dương) nên lòng chẳng hả hê.

bị trở ngại ở quyền khu trên, nên lòng chẳng thỏa mãn, tuy không đạt chí cho đời, cũng nêu gương tốt về sau.
g sửa trị được cái lầm của cha, gian nan cô lập, buồn bực quanh năm.

hoặc đau chân, hoặc buồn phiền nỗi nhà.

à dưới), nguy đến cháy cả ruột.

vẫn giữ được điều thiện, không cứu được thời thì cũng tránh được lầm lỗi.

ội, sinh kế bình thường.


c giữ chính bền mãi mãi.

ng tránh được tai nguy.

quả với hào 5, vì bị hào 3 hào 4 ngăn cản); nhưng sau không ai hơn nổi, nên tốt.

đem chôn trên gò cao. Sinh tháng 1 là đại phú quý.

quạt để đi rước), tốt.

nh, khó hưởng giàu sang.

chỉ thích tiến đi), vợ có thai chẳng nuôi được (hào 4 âm cẩu hợp với hào 3), xấu, chỉ lợi về việc phòng giặc (những điều gian tà).
c vợ con, xử sự lầm lỡ.
Vận Năm - Nghiêm Đăng Tùng Trong đại vận: 28 tuổi - 36 tuổi
Khiêm là thoái (thoái nhượng, lùi, nhường bước, nhũn nhặn).
Lẽ đời lo ngại nhiễu phiền,
2019 Tấm gương chiếu rọi nhãn tiền hư không.
Kỷ Hợi Khiêm nhường có tiếng, dùng việc hành quân có lợi ích chinh phục được ấp nước mình thôi.
*— — Q.Dậu Ý HÀO: Khiêm nhường và dùng tài có giới hạn thôi.
— — Q.Hợi MHC: Theo cổ, xử sự có đạo lý, làm vũ chức được như ý.
— — Q.Sửu MKH: Có nhiều tri kỷ, nhưng ít người giúp mình. Quy mô nhỏ hẹp nơi gia đình thôi.
——— B.Thân QC: Được giao quyền quân sự coi bên trong.
— — B.Ngọ ĐNK GS: Thi bằng nhỏ, danh cao dần dần.
— — B.Thìn HC NT: Có kiện tụng, nhưng tự nhiên minh giải được.
Khiêm Làm gì ai cũng biết thừa,
9 Nghĩa công chưa đạt, lòng ta vẫn bền.
Khôn là thuận (Thuận lợi, hiền từ). Nếu sanh tháng 10 thì chắc chắn làm chức vị lớn (ngày xưa là bậc đại thần) danh cao đức
Cá đầy nước, Giai nhân ngọc đẹp, Đất dày chở vật,
2020 Hoa đầy đường. Ngựa thuận dong cương. Tiến bước huy hoàng.
Canh Tý Hàm súc điều tốt đẹp thì có thể bền được. Hoặc đi theo việc nhà Vua (việc nhà nước) không cần thành công lấy cho mình thì
— — Q.Dậu Ý HÀO: Người có đức hàm súc điều hay vẻ đẹp.
— — Q.Hợi MHC: Học vấn đầy đủ, thành một tiêu biểu của thời đại và suốt đời vinh lộc chứa chan.
— — Q.Sửu MKH: Cũng là kẻ sĩ trung hậu, dấu tài ẩn danh, biết người, biết ta, tử tế.
* — — Ấ.Mão QC: Thăng trật.
— — Ấ.Tỵ ĐNK GS: Hẹn ngày thành danh.
— — Ấ.Mùi NT: Lo toan khéo, thu hoạch lợi tức. Nữ mệnh thì là đức phụ.
Khôn Trước khó sau dễ mới hay,
10 Thiên thời địa lợi chờ ngày vinh quang.
Bác là Lạc (rơi rụng, tan mất). Được quẻ này phần nhiều là người làm lớn hay là quý nhân nhưng không tránh khỏi cô lập hìn
Bền dưới nhà ở mới yên,
2021 Đề phòng bất trắc lo phiền xảy ra.
Tân Sửu Quả lớn không ăn, người Quân tử được xe (dân chở) kẻ tiểu nhân sụp nhà.
* ——— B.Dần Ý HÀO: Đi cùng đường, mà người Quân tử vẫn thế.
— — B.Tý MHC: Ngôi vị lớn, dẹp loạn, trị nước.
— — B.Tuất MKH: Bạc đức, dù có kỷ luật giỏi cũng vô dụng.
— — Ấ.Mão QC: Có quyền binh.
— — Ấ.Tỵ ĐNK GS: Được tiến cử.
— — Ấ.Mùi NT: Cẩn thận, giữ luật pháp, được an toàn hoặc tu tạo cung thất.
Bác Quân tử giữ đạo đến cùng,
9 Tiểu nhân ám muội đau lòng bác lư.
Di là Dưỡng (nuôi). Lại sanh tháng tháng 2 đến tháng 8 là cách công danh phú quý.
Hương đan quế, áng công danh
2022 Người đi muôn dặm, cảnh tình vẫn thơm.
Nhâm Dần Bỏ con rùa thiêng của mày (Rùa không ăn) nhòm ta mà thõng cả cằm mép (tỏ ý muốn ăn), thế là xấu.
——— B.Dần Ý HÀO: Bỏ tư cách của mình, đáng khinh bỉ.
— — B.Tý MHC: Nhờ người để thành lập nơi khác nhưng được ít, mất nhiều.
— — B.Tuất MKH: Bất nghĩa, tham ô, có hại.
— — C.Thìn QC: Nhục vì tham nhũng.
— — C.Dần ĐNK GS: Hoang dâm, bị chê cười. Học trò được lương ăn.
* ——— C.Tý NT: Bội ngược, tranh của, có hại. Đại để cứ giữ chính đạo thì tốt.
Di Bỏ Đông sang lập nghiệp Tây,
8 Bên sông tiếng khóc thảm thay một nàng.
Tổn là Ích (mình chịu tổn một ích để làm lợi ích cho người. Gần như hỷ xả. Tổn mà không mất hẳn, vì có cơ được hồi lại, gần
Cá mừng mưa ao cạn, Còn gì mà chẳng đẹp,
2023 Rồng mây gặp gỡ thời. Năm canh bóng nguyệt soi.
Quý Mão Lợi ở sự giữ điều chính, đi ngay (để giúp hào 5) là xấu, không làm tổn đức của mình, tức là giúp ích cho hắn đấy (gương chín
——— B.Dần Ý HÀO: Giữ chính là có hiệu lực to.
— — B.Tý MHC: Thủ chính đôn nhân, dù không hiển đạt lớn, cũng đủ làm gương tốt đổi được kẻ tham ra liêm, kẻ lười ra chăm, duy t
— — B.Tuất MKH: Thì cũng là người chất thực, của đủ dùng, suốt đời không bị tổn hại.
— — Đ.Sửu QC: Cố thủ không thay đổi.
* ——— Đ.Mão ĐNK GS: Giữ nghiệp thường, khó tiến.
——— Đ.Tỵ NT: Cẩn thủ không mưu tính gì xa xôi.
Tổn Giao tình chẳng nể xách yêu,
7 Giữ chính thì tốt, tiến liều thì nguy.
Đại súc là Tụ (tích trữ sức lớn để chờ thời).
Năm nay Mái chèo vượt sóng muôn trùng,
2024 Lưỡi câu sẵn có, doanh bồng đường đây.
Giáp Thìn Ngựa hay đuổi nhau (đua với hào 6) nhưng chịu khó bền chính thì lợi, ngày ngày chuẩn bị xe cộ và đồ phòng thân thì đi đâu c
——— B.Dần Ý HÀO: Cùng lên, cùng có cách ổn đáng.
— — B.Tý MHC: Có đủ học vấn tài đức, để làm việc lớn. Chữ mã, chữ vệ gợi ý chức chỉ huy quân xa, quân mã, vệ binh.v.v...
— — B.Tuất MKH: Vọng động, dù cùng đi với người Quân tử cũng vẫn gian nan.
* ——— G.Thìn TNK QC: Coi về xe ngựa.
——— G.Dần GS: Vượt lên cao.
——— G.Tý NT: Được trên tin dùng, nhưng cũng bôn tẩu gian nan, sau mới thành.
Đ.Súc Đường mây, tiễn tặng nhau quà
12 Hổ long là vận vinh hoa số trời.
Đại Hữu là Khoan (rộng lớn).
Bụi đời đắm đuối bao phen, Lo sao chân thực mọi phần,
2025 Gặp dê hội mới, mới lên dần dần. Có người Mộc Khẩu ân nhân đấy mà. (Yêu cầu chân dữ thực. Mộ
Ất Tỵ Chẳng tự bành trướng (thế mình) không lỗi gì.
——— K.Tỵ Ý HÀO: Chức vị lớn mà biết dẹp bớt sự kiêu mãn của mình thì đỡ lầm lỗi.
— — K.Mùi MHC: Không kiêu dâm, đã minh lại triết, trước sau tốt lành.
* ——— K.Dậu MKH: Tham nhỏ chóng đầy, coi bị họa thoán đạt.
——— G.Thìn TNK QC: Giữ yên chức vị thì không ai đụng chạm đến.
——— G.Dần GS: Đợi thời thì không bị tước đoạt.
——— G.Tý NT: An phận, đau mắt.
Đ.Hữu Gặp người tên chữ Thảo đầu (艹) (Nhược ngộ Thảo đầu nhân,
1 Đường mây chỉ nẻo nhẹ cầu công danh. Chỉ xuất thanh vân lộ.)
Kiền là Kiện (khỏe mạnh). Lại sanh từ tháng 2 đến trước tháng 8 là được mùa sanh, hưởng phúc đức. Dù ở hào vị kém cũng
Vận Kiền công nghiệp ai bì,
2026 Rồng bay chín cõi Nam Nhi thỏa lòng.
Bính Ngọ Rồng bay trên trời, lợi đi gặp đại nhân.
——— N.Tuất Ý HÀO: Người có đức vị lớn thì mới xứng đáng. Tư cách nhỏ mọn ngồi hào này chỉ thêm vất vả.
* ——— N.Thân MHC: Lập đại công danh hưởng đại phú quý.
——— N.Ngọ MKH: Khó đương nổi nhiệm vụ, tuy chí lớn nhưng khó toại nguyện.
——— G.Thìn TNK QC: Nên danh nên giá.
——— G.Dần GS: Gặp cơ hội tiến thân, lên cao.
——— G.Tý NT: Gặp quý nhân đề cử. Hoặc dựa thần thế lớn, hoặc xây dựng cung điện.
Càn Ẩn tên dấu tuổi đợi thời, Đáng ngôi lộc vị dành dành,
4 Khi ra Rồng bổng, cõi trời xanh xanh. Khắp trong bốn biển, nổi danh hiền tài.
Quải là Quyết (quyết đấu, quyết tâm, quyết nghị, quyết đoán...). Lại sanh tháng 3 là cách công danh phú quý, Kiền Đoài đều l
Phong lưu bố thí rất nên,
2027 Đại nhân cùng gặp hết liền gian nguy.
Đinh Mùi Không kêu khóc ai được (tiểu nhân hết thời rồi), kết cục là xấu.
* — — Đ.Mùi Ý HÀO: Bè tiểu nhân đã hết, mà tai họa chưa lùi.
——— Đ.Dậu MHC: Tuy phú quý, nhưng cậy thế áp người lộng quyền giựt của, ám hại người lành, sau ắt khó tránh tai họa.
——— Đ.Hợi MKH: Người ghét mình, mình chẳng thân ai, động làm gì là có tiếc, chẳng bền lâu.
——— G.Thìn TNK QC: Nên dũng thoái là tốt.
——— G.Dần GS: Khó tiến thủ, tàng tu là hơn.
——— G.Tý NT: Nên an thường thì đẹp. Số xấu thì cốt nhục hình thương, thị phi nhũng nhiễu. Người già lo tuổi thọ.
Quải Gái nào khóc ở bên sông,
3 Đi đêm hẳn tới đường cùng xấu đây.
2019 - 2027

gày xưa là bậc đại thần) danh cao đức hậu. Nếu sinh không đúng mùa, lại ngồi hào vị kém, thì cũng làm chủ nhân ông điền sản, hưởng phúc lộc thọ. Thầy tu thì phước dà

không cần thành công lấy cho mình thì sau có kết quả mỹ mãn.

hân nhưng không tránh khỏi cô lập hình khắc. Lại sanh tháng 9 là cách công danh phú quý. Sinh những tháng khác thì không khỏi anh em bất hòa, bôn ba vất vả.

ông mất hẳn, vì có cơ được hồi lại, gần như đầu tư).

ức là giúp ích cho hắn đấy (gương chính, cách giúp tiêu cực).

kẻ tham ra liêm, kẻ lười ra chăm, duy trì được mỹ tục nơi thôn dã.
n bị xe cộ và đồ phòng thân thì đi đâu cũng tiện lợi.

uân xa, quân mã, vệ binh.v.v...

ân đấy mà. (Yêu cầu chân dữ thực. Mộc khẩu thị ân nhân).

ưởng phúc đức. Dù ở hào vị kém cũng vẫn tốt. Nếu không được tuổi Nạp giáp và không được mùa sinh, thì dù ngồi hào vị tốt cũng vẫn là người vất vả long đong và kiêu t

ch công danh phú quý, Kiền Đoài đều là Kim, sinh mùa thu cũng được mùa.

, sau ắt khó tránh tai họa.

Người già lo tuổi thọ.


g phúc lộc thọ. Thầy tu thì phước dày. Nữ mạng thì hiếu hòa, chồng sang con quý.

em bất hòa, bôn ba vất vả.


là người vất vả long đong và kiêu trá nữa.
Họ Tên Nghiêm Đăng Tùng Quẻ 52 Cấn
năm tháng ngày giờ

Nhâm Thân nhâm tý Quý Dậu Kỷ Mùi

Quẻ Đại vận Hà lạc Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đình, bất kiến kì nhân, vô cữu.
Thượng cửu: Đôn cấn, cát.
Cửu tam: Cấn kỳ hạn, liệt kỳ di (cũng đọc là dần), lệ huân tâm.
Thần sát theo năm sinh 2019-2027 Chọn Đại vận
CẤN VI SƠN ĐỊA SƠN KHIÊM Khiêm: Hanh, quân tử hữu chung.
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) (X) Tử Tôn Dậu Kim Thượng lục: Minh khiêm, lợi dụng
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Sửu Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) Tử Tôn Thân Kim
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Cửu tam: Lao khiêm, quân tử hữu chung
Quẻ Tiền vận Hà lạc Đến 2033 42 tuổi
Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đình, bất kiến kì nhân, vô cữu.
Lục nhị: Cấn kỳ phì, bất chứng kỳ tùy, kỳ tâm bất khoái.
Thần sát theo năm sinh Lục ngũ: Cấn kỳ phụ, ngôn hữu tự, hối vong.
Cấn Cổ Cổ: Nguyên hanh, lợi thiệp đại xuy
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Bạch Hổ Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy Phi Xà Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Câu Trần Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) Chu Tước Tử Tôn Dậu Kim
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa (X) T. Long Thê Tài Hợi Thủy Cửu nhị: Cán mẫu chi cổ, bất khả t
Huynh Đệ Thìn Thổ Huyền Vũ Huynh Đệ Sửu Thổ
Lục ngũ: Cán phụ chi cổ, dụng dự
3 hào biến Dậu
Hợi
Sửu
Quẻ Hậu vận Hà lạc Từ 2034
Tiệm: Nữ qui, cát, lợi trinh.
Cửu ngũ: Hồng tiệm vu lăng, phụ tam tuế bất dựng. Chung mạc chi thắng, cát.
Lục nhị: Hồng tiệm vu bàn, ẩm thực khản khản, cát.
PHONG SƠN TIỆM CẤN VI SƠN Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đ
Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) Quan Quỷ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa X Thê Tài Tý Thủy Lục ngũ: Cấn kỳ phụ, ngôn hữu tự
Huynh Đệ Mùi Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Thế) Tử Tôn Thân Kim
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Lục nhị: Cấn kỳ phì, bất chứng kỳ tùy, kỳ
3 hào biến Dần

Tuất
Quẻ năm Hà lạc Bác: Bất lợi hữu du vãng.
Năm xem Thượng cửu: Thạc quả bất thực, quân tử đắc dư, tiểu nhân bác lư.
2021 Lục tam: Bác chi, vô cữu.
Thần sát theo năm sinh Quẻ biến
Bác Thần sát theo năm xem Khôn Khôn nguyên hanh, lợi t
Thê Tài Dần Mộc (X) Huynh Đệ Dậu Kim Thượng lục: long chiến
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) Tử Tôn Hợi Thủy
Phụ Mẫu Tuất Thổ Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) Quan Quỷ Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ Phụ Mẫu Mùi Thổ
3 hào biến Lục tam, hàm chương khả tr
Dậu
Hợi
Sửu

Quẻ Thiệu Nghiêm Đăng Tùng Quẻ dịch theo ngày tháng năm sinh
Đoài; Hanh. Lợi trinh.
Cửu tứ; Thương đoái, vị ninh, giới tật, hữu hỉ.
ĐOÀI VI TRẠCH THỦY TRẠCH TIẾT Tiết : Hanh. Khổ tiết bất khả trin
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế) Bạch Hổ Tử Tôn Tý Thủy
Huynh Đệ Dậu Kim Phi Xà Phụ Mẫu Tuất Thổ
Tử Tôn Hợi Thủy (X) Câu Trần Huynh Đệ Thân Kim Lục tứ: An tiết, hanh.
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng) Chu Tước Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc T. Long Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa Huyền Vũ Quan Quỷ Tỵ Hỏa

3 hào biến Tý
Tuất
Thân
11 tý 1 1 31
12 sửu 2 2 28 giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ
1 dần 3 3 31 11 11
2 mão 4 4 30 30 30
3 thìn 5 5 31 2
4 tỵ 6 6 30 #N/A
5 ngọ 7 7 31 #N/A
6 mùi 8 8 31 2
7 thân 9 9 30 122111
8 dậu 10 10 31 122111
9 tuất 11 11 30 #VALUE!
10 hợi 12 12 31 #VALUE!
#VALUE!

hạn nam 15 25 35 45 55 65
giáp 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
ất 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
bính 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
đinh 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
mậu 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
kỷ 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
canh 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
tân 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
nhâm 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
quý 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
hạn nữ
giáp 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
ất 4 thìn mão dần sửu tý hợi
bính 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
đinh 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
mậu 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
kỷ 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
canh 4 thìn mão dần sửu tý hợi
tân 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
nhâm 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
quý 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
CÀN VI KHÔN VI THỦY LÔI SƠN THỦY THỦY THIÊTHIÊN TH ĐỊA THỦY
1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊA THỦY LÔI TRUÂN SƠN THỦY MÔNG THỦY THIÊN THIÊN
NHU THỦY ĐỊATỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu Kim
(Thế) (Thế)
Huynh Đệ Tý Phụ
ThủyMẫu Dần MộcThê Tài Tý Thủy
Tử Tôn Tuất PhụThổMẫu Dậu Kim (Ứng)
2 Huynh Đệ Thân Kim
Thê Tài Hợi Thủy Quan Quỷ Tuất Quan
ThổQuỷ
(Ứng) Huynh Đệ TThê Tài Thân
Tý Thủy Huynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ SửuPhụ Thổ
Mẫu ThânTử Kim Tử(Thế)
Tôn Tuất Thổ Tôn ThânHuynh
Kim (Thế)
Đệ Ngọ
QuanHỏa Quỷ(Thế)
Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng)Quỷ Mão MộcQuỷ
Quan (Ứng)
Thìn Thổ Đệ NgọHuynh
Huynh Hỏa Đệ THuynh Đệ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần MộcPhụ Mẫu Tỵ Hỏa Tử Tôn Dần MộcTử Tôn
(Thế) Quan Quỷ DTử Tôn Thìn
Thìn Thổ Quan
Thổ Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ MùiHuynh Thổ Đệ Tý PhuThủyMẫu Dần MộcThê (Ứng)
Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu
(Ứng)Dần
Tử Mộc
Tôn dần
(Ứng) mộc
8 Càn: nguyên, Khôn
h nguyên hanh, Truân, Nguyên Mông: hanh, phỉNhu:
ngãhữu phu
Tụng,
cầu đồng hữu
mông, Sư: trinh,cầu
p mông
đồng trượng nhân
ngã. Sơ phệcát

1 Sơ cửu: tiềm lo Sơ lục, lý sương kSơ cửu, bàn hoSơ lục: Phát môSơ cửu: NhuS ơ lục: BấtSơ lục: Sư, x
2 Cửu nhị: hiện loLục nhị, trực phươLục nhị, TruânCửu nhị: Bao mCửu nhị: Nhu Cửu nhị: BấCửu nhị: Tại
3 Cửu tam: quân Lục
t tam, hàm chưLục tam, tức lLục tam: Vật dCửu tam: Nhu Lục tam: ThLục tam: Sư,
4 Cửu tứ: hoặc dưLục tứ, quát năngLục tứ, thừa mLục tứ: Khốn mLục tứ: Nhu Cửu tứ: BấtLục tứ: Sư, t
5 Cửu ngũ: phi lonLục ngũ : hoàng t Cửu ngũ, truânLục ngũ: ĐồngCửu ngũ: Nhu Cửu ngũ: TLục ngũ: Điền
6 Thượng cửu: khThượng lục: long Thượng lục, tThượng cửu: Kí Thượng lục:Thượng cửu: Thượng lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.
phong lôi
42 7 8 9 9 11 11 9

tý 1 Nhâm Thân Nhâm Thân(+) Nam 1


sửu 2 Nhâm Tý Nhâm Tý Nam 1
dần 3 Quý Dậu Quý Dậu 1
mão 4 Kỷ Mùi Kỷ Mùi Nam 1992
thìn 5 1992 12/7/1992 12/23/1992 1/5/1993 1992
tỵ 6 14 7 23 5 11
ngọ 7 12 12 1
mùi 8 31 31 -18 -6
thân 9 5.333333333 16 8 13 4.33333333
dậu 10 24 4.33333333
tuất 11 15.66666667 47 5.3333333 4.333333
hợi 12

Nạp giáp tự động 2021


1 2
1992-1997 Cấn 2021 1997 24 1 1 4
1998-2006 Cấn 2021 2006 15 1 2 Cấn
2007-2012 Cấn 2021 2012 9 1 3 6
2013-2018 Cấn 2021 2018 3 1 4 52
2019-2027 Cấn 2021 2027 -6 0 0 Cấn
2028-2033 Cấn 2021 2033 -12 0 0
2034-2042 Tiệm 2021 2042 -21 0 0
2043-2051 Tiệm 2021 2051 -30 0 0
2052-2057 Tiệm 2021 2057 -36 0 0
2058-2063 Tiệm 2021 2063 -42 0 0
2064-2072 Tiệm 2021 2072 -51 0 0
2073-2078 Tiệm 2021 2078 -57 0 0

Cấn #VALUE! #VALUE! 6


Tiệm #VALUE! NĐ 1 5 42
Cấn #VALUE! #VALUE! 4
6 #VALUE! #VALUE! 3 2033
52 NĐ 1 #VALUE! 2
2019-2027 #VALUE! #VALUE! 1
Cấn 1
Cấn 52 122122 122112 Cổ 18 2
2 3
Tiệm 53 112122 122122 Cấn 52 4
5 5
28-36 36 36 ngày tháng năm giờ 6
22-27 27 27 30 11 Nhâm Mùi 7
16-21 21 21 9 0
7-15 15 15 8 58 2
1-6 -6 -6 50 2
37-42 42 42
2019 6 Khiêm Bác 23 122222 222222
1997 2020 3 Khôn 6
2006 2021 6 Bác 52 122122 222122
2012 2022 1 Di 6
2018 2023 2 Tổn 58 211211 212211
2027 2024 3 Đ.Súc Bác
2033 2025 4 Đ.Hữu 52 122122 222122
2026 5 Càn 6
2027 6 Quải

* 1 #VALUE! * 1 #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! * 1 #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! * 1

#VALUE! #VALUE! #VALUE! * 1


#VALUE! #VALUE! * 1 #VALUE!
#VALUE! * 1 #VALUE! #VALUE!
* 1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

dương dương âm âm
0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 6
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 3
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 1
3 0
1 0 #DIV/0! #DIV/0!

dương dương âm âm
9 1 5 5 0 0 6
1 4 4 0 0 5
112111 2 3 0 1 1 4
1 3 3 1 0 3
1 2 2 1 0 2
thân 1 1 1 1 0 1
9 5
1 1 4 4

dương dương âm âm 0
0 #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 6 0
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5 0
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4 1
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 3 2
#VALUE! #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 2 3
#VALUE! #N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 1
#VALUE! 0
#VALUE! 0 #VALUE! #VALUE!

dương dương âm âm
52 1 2 2 0 0 6
2 1 0 1 1 5
122122 2 1 0 2 2 4
1 1 1 2 0 3
5 2 0 0 3 3 2
mão 2 0 0 4 4 1
4 2
0 4 0 4
kí tế biến nhu là đại vận 1, vận 2 thì t

Cửu nhị: Minh TRUE 0


#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

giáp ất bính đinh mậu kỷ


1 Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long T. Long Chu Tước Câu Trần
2 Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long Chu Tước
3 Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ T. Long
4 Câu Trần Câu Trần Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Huyền Vũ
5 Chu Tước Chu Tước Câu Trần Câu Trần Phi Xà Bạch Hổ
6 T. Long T. Long Chu Tước Chu Tước Câu Trần Phi Xà
Thượng lục: long chiến vu dã, kỳ huyết huyền hoàng .
dậu thân hợi tỵ
4 5 6 7 8 9 10
can Nhâm Nhâm Quý Kỷ
chi Thân Tý Dậu Mùi
mão mão tỵ tý hợi dần mão
dần mão tỵ hợi tý sửu thìn
2 3 4 5 6 7 8
Văn thiên ất lộc kình k dự phúc
giáp tỵ sửu mùi dần mão thìn dần
ất ngọ tý thân mão dần tỵ mão
bính thân hợi dậu tỵ ngọ mùi dần
đinh dậu hợi dậu ngọ tỵ thân hợi
mậu thân sửu mùi tỵ ngọ mùi thân
kỷ dậu tý thân ngọ tỵ thân mùi
canh hợi dần ngọ thân dậu tuất ngọ
tân tý dần ngọ dậu thân hợi tỵ
nhâm dần mão tỵ hợi tý sửu thìn
quý mão mão tỵ tý hợi dần mão

mã cái đào tướng kiếp thiên nguyệ


tý dần thìn dậu tý tỵ tỵ nhâm
sửu hợi sửu ngọ dậu dần canh canh
dần thân tuất mão ngọ hợi đinh bính
mão tỵ mùi tý mão thân thân giáp
thìn dần thìn dậu tý tỵ nhâm nhâm
tỵ hợi sửu ngọ dậu dần tân canh
ngọ thân tuất mão ngọ hợi hợi bính
mùi tỵ mùi tý mão thân giáp giáp
thân dần thìn dậu tý tỵ quý nhâm
dậu hợi sửu ngọ dậu dần dần canh
tuất thân tuất mão ngọ hợi bính bính
hợi tỵ mùi tý mão thân ất giáp
2 3 4 5 6 7 8

hợi sửu ngọ dậu dần canh canh


hợi sửu ngọ dậu dần tỵ canh
dần thìn dậu tý tỵ nhâm
mã cái đào tướng kiếp thiên nguyệ
1 dần
#N/A 2 hợi
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 3 dậu
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 4 thân
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 5 0 tỵ
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 6 hợi
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 7 canh
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A 8 thân
9 thân
#N/A #N/A #VALUE! #VALUE! #VALUE! Kiếpsát
#N/A #N/A #VALUE! #VALUE! #VALUE! Mã
#N/A #N/A #VALUE! #VALUE! #VALUE! Lộc
#N/A #N/A #N/A #VALUE! #VALUE! #VALUE! K.dương
#N/A #N/A #N/A #VALUE! #VALUE! #VALUE! P.tinh
#N/A #N/A #N/A #VALUE! #VALUE! #VALUE! Kimdự
#VALUE! #VALUE! #VALUE! T.đức
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Đại hao
#VALUE! #VALUE! #VALUE! V.thần

#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kiếpsát


#VALUE! #VALUE! #VALUE! Mã
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Lộc
#VALUE! #VALUE! #VALUE! K.dương
#VALUE! #VALUE! #VALUE! P.tinh
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kimdự
#VALUE! #VALUE! #VALUE! T.đức
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Đại hao
#VALUE! #VALUE! #VALUE! V.thần

#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kiếpsát


#VALUE! #VALUE! #VALUE! Mã
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Lộc
#VALUE! #VALUE! #VALUE! K.dương
#VALUE! #VALUE! #VALUE! P.tinh
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kimdự
#VALUE! #VALUE! #VALUE! T.đức
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Đại hao
#VALUE! #VALUE! #VALUE! V.thần

#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kiếpsát


#VALUE! #VALUE! #VALUE! Mã
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Lộc
#VALUE! #VALUE! #VALUE! K.dương
#VALUE! #VALUE! #VALUE! P.tinh
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kimdự
#VALUE! #VALUE! #VALUE! T.đức
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Đại hao
#VALUE! #VALUE! #VALUE! V.thần

#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kiếpsát


#VALUE! #VALUE! #VALUE! Mã
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Lộc
#VALUE! #VALUE! #VALUE! K.dương
#VALUE! #VALUE! #VALUE! P.tinh
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kimdự
#VALUE! #VALUE! #VALUE! T.đức
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Đại hao
#VALUE! #VALUE! #VALUE! V.thần

#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kiếpsát


#VALUE! #VALUE! #VALUE! Mã
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Lộc
#VALUE! #VALUE! #VALUE! K.dương
#VALUE! #VALUE! #VALUE! P.tinh
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Kimdự
#VALUE! #VALUE! #VALUE! T.đức
#VALUE! #VALUE! #VALUE! Đại hao
#VALUE! #VALUE! #VALUE! V.thần

#N/A #N/A #N/A Kiếpsát


#N/A #N/A #N/A Mã
#N/A #N/A #N/A Lộc
#N/A #N/A #N/A K.dương
#N/A #N/A #N/A P.tinh
#N/A #N/A #N/A Kimdự
#N/A #N/A #N/A T.đức
#N/A #N/A #N/A Đại hao
#N/A #N/A #N/A V.thần

#N/A #N/A #N/A Kiếpsát


#N/A #N/A #N/A Mã
#N/A #N/A #N/A Lộc
#N/A #N/A #N/A K.dương
#N/A #N/A #N/A P.tinh
#N/A #N/A #N/A Kimdự
#N/A #N/A #N/A T.đức
#N/A #N/A #N/A Đại hao
#N/A #N/A #N/A V.thần

#N/A #N/A #N/A Kiếpsát


#N/A #N/A #N/A Mã
#N/A #N/A #N/A Lộc
#N/A #N/A #N/A K.dương
#N/A #N/A #N/A P.tinh
#N/A #N/A #N/A Kimdự
#N/A #N/A #N/A T.đức
#N/A #N/A #N/A Đại hao
#N/A #N/A #N/A V.thần
SƠN ĐỊA BÁC Khôn
Thê Tài Dần Mộc 8 12 Dần 1 Huynh Đệ Dậu Kim
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) 7 10 Tý 2 Tử Tôn Hợi Thủy
Phụ Mẫu Tuất Thổ 8 13 Tuất 3 Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão 3 Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9 12 Tỵ 3 Quan Quỷ Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ 8 12 Mùi 3 Phụ Mẫu Mùi Thổ
1 1 1 Kiếpsát
0 1 0 Mã
0 1 0 Lộc
0 1 0 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
1 1 1 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

1 2 3 4 5 6 7
giáp bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
ất mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
bính canh tân nhâm quý giáp ất bính
đinh nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
mậu giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
kỷ bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
canh mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
tân canh tân nhâm quý giáp ất bính
nhâm nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
quý giáp ất bính đinh mậu kỷ canh

T. Long 2
bính Huyền Vũ 3 (X)
Bạch Hổ 4
Phi Xà 5
Câu Trần 6
Chu Tước 7

tháng âm
26Đại súc
Tiểu Súc: Hanh. Mật vân bất vũ, tự ngã tây giao
Cửu ngũ: Hữu phu, luyến như, phú dĩ kỳ lân. 7
Cửu nhị: khiên phục, cát. 9
Quẻ tháng thân Quẻ biến 5
PHONG THIÊN TIỂU SÚC SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
Huynh Đệ Mão Mộc T. Long Huynh Đệ Dần Mộc
Tử Tôn Tỵ Hỏa (X) Huyền Vũ Phụ Mẫu Tý Thủy
Thê Tài Mùi Thổ (Ứng) Bạch Hổ Thê Tài Tuất Thổ
Thê Tài Thìn Thổ Phi Xà Thê Tài Thìn Thổ
Huynh Đệ Dần Mộc Câu Trần Huynh Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thủy (Thế) Chu Tước Phụ Mẫu Tý Thủy

Đại súc: Lợi trinh, bất gia thực, cát; lợi thiệp đại xuyên.
Lục ngũ: Phần thỉ chi nha, cát.
Cửu nhị: Dư thoát phúc.

Quẻ năm Quẻ biến


7 #N/A
1 #N/A
2 #N/A
3 #N/A
4 #N/A
5 #N/A
6 #N/A
#N/A
#N/A
#N/A

Quẻ Ất Cả
CẤN VI SƠN SƠN HỎA BÍ
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) Thê Tài Hợi Thủy
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ X Quan Quỷ Mão Mộc
Quẻ tùy ý Trung phu #N/A #N/A
61 Quan Quỷ Mão Mộc #N/A
2 Phụ Mẫu Tỵ Hỏa #N/A
Huynh Đệ Mùi Thổ (Thế) #N/A
Huynh Đệ Sửu Thổ #N/A
Quan Quỷ Mão Mộc X #N/A #N/A
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa (Ứng) #N/A

Trung Phu: Đồn ngư cát, lợi thiệp đại xuyên, lợi trinh.
Cửu nhị: Minh hạc tại âm, kỳ tử hoạ chi; ngã hữu hảo tước, ngô dữ nhĩ mỹ chi.

Quẻ năm Hà lạc


Bác Khôn
Thê Tài Dần Mộc (X) Huynh Đệ Dậu Kim
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) Tử Tôn Hợi Thủy
Phụ Mẫu Tuất Thổ Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) Quan Quỷ Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ Phụ Mẫu Mùi Thổ
Dậu
Hợi
Sửu
4 1 giáp 11 1
tân 2 ất 12 2
đinh mãotuổi 3 bính 13 3
đinh 30 4 đinh 14 4
tân sửu 30 tuổi dần sửu 5 mậu 15 5
6 kỷ 16 6
7 canh 17 7
8 tân 18 8
5 9 nhâm 19 9
nh, quân tử hữu chung. 10 quý 20 10
ục: Minh khiêm, lợi dụng hành sư, chinh ấp quốc.
năm 33 66
tháng 25
ngày 33 10
giờ 39 4
ngày giờ 72
o khiêm, quân tử hữu chung, cát. hạn chịu 67
toàn số 130
Quý

n hanh, lợi thiệp đại xuyên Tiên giáp tam nhật, hậu giáp tam nhật.

Cán mẫu chi cổ, bất khả trinh.

n phụ chi cổ, dụng dự

bất hoạch kì thân, hành kì đình, bất kiến kì nhân, vô cữu.

Cấn kỳ phụ, ngôn hữu tự, hối vong.

n kỳ phì, bất chứng kỳ tùy, kỳ tâm bất khoái.


Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trinh ; quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi ; Tây Nam đắc bằng, Đông Bắc t
Thượng lục: long chiến vu dã, kỳ huyết huyền hoàng .

Lục tam, hàm chương khả trinh, hoặc tòng vương sự, vô thành hữu chung . giáp giáp tý
ất bính tý
bính mậu tý
đinh canh tý
mậu nhâm tý
tý Thủy kỷ giáp tý
sửu Thổ canh bính tý
dần Mộc tân mậu tý
h. Khổ tiết bất khả trinh. mão Mộc nhâm canh tý
thìn Thổ quý nhâm tý
tỵ Hỏa
n tiết, hanh. ngọ Hỏa
mùi Thổ fix nhóm 1 2
thân Kim hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ
dậu Kim thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu
tuất Thổ kim Huynh Đệ Huynh Đệ
hợi Thủy mộc Thê Tài Thê Tài
thủy Tử Tôn Tử Tôn
5 SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần
giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ 23 Nhâm Thân Thê Tài Tý Thủy (Ứng) 8 11 Tý
11 5 Nhâm Thân Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất
Nhâm Thân Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn
#N/A Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9 13 Dần
#N/A nhâm tý nhâm tý Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý
#N/A SƠN THIÊN ĐẠI SÚC
26
Đại súc #N/A #VALUE!
26Đại súc #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
75 85
sửu dần 7 #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn #N/A #N/A #N/A #N/A
ngọ mùi #N/A #N/A #N/A #N/A
dậu tuất #N/A #N/A #N/A #N/A
sửu dần #N/A #N/A #N/A #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn
ngọ mùi
dậu tuất 112211 112221 TRUE 0 2 0
#VALUE! FALSE 0 2 0
hợi tuất 2 #VALUE! FALSE 0 2 0
tuất dậu #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
sửu tý #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
thìn mão #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
mùi ngọ
hợi tuất
tuất dậu
sửu tý
thìn mão
mùi ngọ
THỦY ĐỊA PHONGTHIÊN TR ĐỊA THIÊTHIÊN ĐỊA THIÊN HỎA HỎA THIÊN ĐỊA SƠN LÔI ĐỊA
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THỦY ĐỊA TỶ PHONGTHIÊN THIÊNTRẠCH
TIỂUĐỊASÚC
THIÊN
LÝ THIÊNTHÁIĐỊA BTHIÊN HỎA HỎA ĐỒNG THIÊN
NHÂNĐẠI ĐỊAHỮU SƠN KHIÊM LÔI ĐỊA DỰ
Thê Tài Tý Thuỷ
Huynh (Ứng)
Đệ
Huynh
Mão Đệ
Mộc Tuất
Tử Tôn
ThổDậu
PhụKimMẫu(Ứng)
Tuất TửThổ Tôn(Ứng)
Tuất Quan
Thổ (Ứng) Quỷ Tỵ Hỏa Huynh (Ứng)
Đệ Dậu Thê KimTài Tuất Thổ
Huynh Đệ TuấtTử Thổ
Tôn TỵTử Hỏa
Tôn ThânThêKim
Tài(Thế)
Hợi
Huynh
Thủy Đệ Thân ThêKim Tài ThânPhụ KimMẫu Mùi Thổ Tử Tôn HợiQuan Thủy Quỷ (Thế)Thân Kim
Tử Tôn ThânThê KimTài Phụ
Mùi Thổ
Mẫu(Ứng)
NgọHuynh
HỏaĐệQuanSửu Quỷ
Thổ Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Ngọ HuynhHỏa Đệ DậuPhụ KimMẫu Sửu Tử ThổTôn Ngọ Hỏa (Ứng)
Quan Quỷ Mão ThêMộcTài Huynh
Thìn
(Thế)Thổ
Đệ Sửu
HuynhThổ
ĐệThêThìnTàiThổ
Mão (Thế)
Quan
Mộc (Thế) Quỷ Hợi Phụ Thủy
Mẫu(Thế)Thìn Huynh
Thổ (Thế) Đệ ThânHuynh KimĐệ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Quan
DầnQuỷ
MộcMão
QuanMộc
Quỷ Quan
(Ứng)
Dần QuỷMộc TỵTử Hỏa Tôn Sửu Thê Thổ Tài Dần Mộc Quan Quỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ (Ứng)
Hỏa
Huynh Đệ Mùi PhụThổMẫuPhụTý Mẫu
ThủyTỵ
(Thế)
Thê
HỏaTài Tý
PhụThủy
Mẫu MùiPhụ ThổMẫu Mão TửMộc Tôn Tý Thủy Phụ Mẫu Thìn ThêThổ Tài Mùi Thổ (Thế)
Tỷ cát. NguyTiểu SúcLý hổ vĩ, b Thái: TiểuBĩ chi phỉ nhân,Đồng bất lợi
nhânquânvu Đại
tử
dã,trinh,
hữu:
hanh. đại
Nguyên
Lợi
vãng
thiệp
Khiêm:
tiểu
đạilai.
xuyên.
Hanh,Dự: quân
LợiLợiquân
tửkiến
hữu
tửhầu,
trinh.
chung.
hành sư.
Sơ lục: Hữu Sơ cửu:Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạt
Sơmao
lục: nhự,
Bạt mao
dĩSơkỳnhự,
cửu:
vị, chinh
dĩĐồng
kỳ cát.
vị,

nhân
trinh
cửu:vu
cátVô
môn,
hanh.
giaovôSơhại,
cữu.
lục:
phỉkhiêm
cữu;Sơnan
khiêm
lục:
tắcMin
quân
vô cữu.tử, dụng thiệp đại xuyê
Cửu nhịCửu nhị: LCửu nhị : Bao
Lục nhị: Tỷ ch Lục nhị:
hoang,
Bàodụng
thLụcbằng
nhị: Đồng
hà, bấtCửu
nhân
hà nhị:
di,
vuBằng
tôn,
đại xa
lận.
vong,

Lục tái,đắc
nhị:
hữuthượng
Minh
duLục
vãng,
khiêm,
vu
nhị:
trung
vôgiới
trinh
cửu.hành.
vucát.
thạch, bất chung nhậ
Lục tam: Tỷ Cửu tam Lục tam: M Cửu tam:LụcVô tam:
hìnhBao
bấttu Cửu
bí,. vôtam:
vãng Phục
bất
Cửuphục.
nhung Gian
tam: Côngvu mãng,
trinh
dụng
Cửu tam: vô
Thăng
hưởngcữu, kìvật
LaoLục
vu caotuất,
thiên
tam: lăng,
Hukỳ
tử, tiểu
dự,tam
phu,
hốituế
nhânvu
trì, thực
bấtkhắc.
phất
hữu hưng.
hữu
hối . ph
Lục tứ: NgoạiLục tứ: Cửu tứ: LýLục tứ: PhiCửu tứ: Hữu mệnh, Cửu tứ: vô thừa
cữu. kỳTrù
Cửu dung,
litứ:
chỉ.phỉ
phất,kỳkhắc
bLụccông,tứ: vôcát.
bấCửu tứ: Do dự, đại hữu đắc; vật nghi
Cửu ngũ. HiềnCửu ngũCửudụng
tỉ. Vương ngũ: tam
Qu
Lục khu. Thất
Cửu
ngũ: Đế Ất tiền
ngũ:
qui cầm.
Hưu
muội, Cửu
dĩẤp
bĩ, nhân
ngũ:
đại
chỉ, nhân
Đồng
nguyênbấtLục giới.
cát.
nhân,
cát.ngũ:Kỳ
Cát. vong,
tiên phu
quyết hàokỳgiao
Lục đào
vong,
ngũ: nhi
như,hệ
Bất Hậu
vunhư,
Lục
phú
uy bao
tiếu,
ngũ:
dĩ tang.
đạilợi
kỳcát.
Tri
lân, sưdụng
khắcxâm tương
phạt,ngộ.

Thượng lục: ThượngThượng cửu Thượng lục: Thành
Thượng cửu:phục
Khuynhvụ hoàng,
Thượng bĩ,
cửu:
tiênĐ vậthậu
Thượng
bĩ, dụnghỉ.
cửu: sư,
tự Tự
Thượng
thiên ấphựu
cáolục:mệnh,
chi,
Thượng
cát, vô trinh
bất lận.
lục: Minh
lợi. dự, thành hữu du,

9 12 12 10 10 10 10 8 8
1 KHÔN VI ĐỊA
Tử Tôn Dậu Kim (Thế) 7 11 Dậu
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi
Bạch Hổ Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu
Phi Xà Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão
(X) Câu Trần Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ
Chu Tước Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi
T. Long 7 ĐỊA SƠN KHIÊM
Huyền Vũ Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu
Tử Tôn Hợi Thủy (Thế) 7 11 Hợi
Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu
Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân
Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Ứng) 9 13 Ngọ
Phụ Mẫu Thìn Thổ 8 13 Thìn

hào động đại vận 7 SƠN PHONG CỔ


1 Huynh Đệ Dần Mộc (Ứng) 9
### 6 2 2 Phụ Mẫu Tý Thủy 8
### 5 3 Thê Tài Tuất Thổ 8
### 4 4 Quan Quỷ Dậu Kim (Thế) 9
### 3 5 Phụ Mẫu Hợi Thủy 8
* 1 2 6 Thê Tài Sửu Thổ 8
### 1 1
### 6 5 5
* 1 5 6 nhóm chủ #N/A #N/A
### 4 1 #N/A #N/A
### 3 2 #N/A #N/A
### 2 3 #N/A #N/A
### 1 4 #N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

7 CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9
càn thiên can năm 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
đoài trạch thượng trạch 58 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
ly hỏa hạ trạch 30 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
chấn lôi 58 trạch trạ 51
tốn phong 4 57 2 THỦY TRẠCH TIẾT
khảm thủy hđộng 4 29 Huynh Đệ Tý Thủy 9
cấn sơn 52 Quan Quỷ Tuất Thổ 9
khôn địa 2 Phụ Mẫu Thân Kim (Ứng) 8
Quan Quỷ Sửu Thổ 9
Tử Tôn Mão Mộc 7
Thê Tài Tỵ Hỏa (Thế) 8
Khôn 2
7 SƠN HỎA BÍ
Khiêm 15 Quan Quỷ Dần Mộc 9
Thê Tài Tý Thủy 8
Tiết 60 Huynh Đệ Tuất Thổ (Ứng) 9
Thê Tài Hợi Thủy 8
Khiêm 15 Huynh Đệ Sửu Thổ 9
Quan Quỷ Mão Mộc (Thế) 9

7
### 6 1 #VALUE!
### 5 2 #VALUE!
### 4 3 #VALUE!
### 3 4 #VALUE!
* 1 2 5 #VALUE!
### 1 6 #VALUE!

6 hợi Mã #VALUE! FALSE


5 dậu Lộc #VALUE! FALSE
4 thân K.dương #VALUE! FALSE
3 tỵ Ph.Tinh #VALUE! FALSE
2 hợi Kimdự #VALUE! FALSE
1 canh Th.đức #VALUE! FALSE
thân Đại hao
thân V. thần
Bạch Hổ (X) Bạch Hổ
Phi Xà Phi Xà
Câu Trần Câu Trần Bác
Chu Tước Chu Tước Thê Tài Dần Mộc 8
T. Long (X) T. Long Tử Tôn Tý Thủy (Thế) 7
Huyền Vũ Huyền Vũ Phụ Mẫu Tuất Thổ 8
Thê Tài Mão Mộc 8
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9
Phụ Mẫu Mùi Thổ 8

#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
Ph.Tinh TRUE
#N/A FALSE
tiền vận
Cổ Cấn
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 0 Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 0 Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 0 Huynh Đệ Tuất Thổ 9
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 1 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu 1 Huynh Đệ Thìn Thổ 9

Dậu #N/A FALSE 0


Hợi Lộc TRUE 0
Sửu #N/A FALSE 0
V. thần TRUE 0
Đào hoa TRUE 0
1 22 dần tỵ kiếp sát #N/A FALSE 0
122121 Bí tuất hợi Ko vong 1 1 1 1
122121 22Bí hợi dần Mã 2 0 1 0
tý hợi Lộc 3 1 2 2
1 hợi tý K.dương 4 0 2 0
mão Đại hao 5 0 2 0
thân hợi V. thần 6 0 2 0
hu là đại vận 1, vận 2 thì từ nhu ngọ dậu Đào hoa 7 0 2 0
mão mão Thiên ất 8 0 2 0
tỵ tỵ Thiên ất 9 0 2 0
dần Kimdự 10 0 2 0
tỵ Th.đức 11 1 3 3
12 0 3 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
1 1 1
canh tân nhâm quý 1 2 2
Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Bạch Hổ 0 2 0
Câu Trần Câu TrầPhi Xà Phi Xà 0 2 0
Chu Tước Chu Tư Câu Trần Câu Trần 0 2 0
T. Long T. Long Chu Tước Chu Tước 0 2 0
Huyền Vũ Huyền VT. Long T. Long 0 2 0
Bạch Hổ Bạch HổHuyền Vũ Huyền Vũ 0 2 0
0 2 0
0 0 0 0
1 1 1
0 1 0
0 1 0
sửu 0 1 0
0 1 0
9 0 1 0
tinh 0 1 0
tý 0 1 0
sửu 0 1 0
tý 0 1 0
0 1 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
sửu 0 0 0
1 1 1
th y taisát đại hao vong thần 0 1 0
hợi ngọ mùi tỵ hợi 0 1 0
tý mão thân ngọ thân 0 1 0
sửu tý dậu mùi tỵ 0 1 0
dần dậu tuất thân dần 0 1 0
mão ngọ hợi dậu hợi 0 0 0
thìn mão tý tuất thân 0 0 0
tỵ tý sửu hợi tỵ 0 0 0
ngọ dậu dần tý dần 0 0 0
mùi ngọ mão sửu hợi 0 0 0
thân mão thìn dần thân 0 0 0
dậu tý tỵ mão tỵ 0 0 0
tuất dậu ngọ thìn dần 1 1 1
9 10 11 12 13 0 1 0
0 1 0
tý mão thân ngọ thân 0 1 0
thân mão thìn dần thân 0 1 0
mùi ngọ mão sửu hợi 0 0 0
th y taisát đại hao vong thần 0 0 0
0 0 0
kiếp sát 0 0 0
mã 7 0 0 0
lộc 1 ### #VALUE! #VALUE! 0 0 0
kìnhdương 2 ### #VALUE! #VALUE! 0 0 0
phúctinh 3 ### #VALUE! #VALUE! 0 0 0
kim dự 4 ### #VALUE! #VALUE! 0 0 0
thiênđức 5 ### #VALUE! #VALUE! 0 0 0
đại hao 6 ### #VALUE! #VALUE! 0 0 0
vong thần 0 0 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1 1
0 1 0
#N/A FALSE 0 0 1 0
#N/A FALSE 0 0 1 0
#N/A FALSE 0 0 1 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1 1
#N/A FALSE 0 1 2 2
#N/A FALSE 0 1 3 3
#N/A FALSE 0 1 4 4
0 4 0
#N/A FALSE 0 1 5 5
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

9 13 Dậu 1
7 11 Hợi 1
8 12 Sửu 1
8 12 Mão 0 Dậu
9 12 Tỵ 0 Hợi
8 12 Mùi 0 Sửu
Kiếpsát TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
#N/A FALSE 0 (X) 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1

#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 0 1
#N/A FALSE 0 1 2
#N/A FALSE 0 0 2
#N/A FALSE 0 0 2
#N/A FALSE 0 0 2

#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

P.tinh TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

8 9 10 11 12
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
6 giáp tý 13 11 7 31 1 Càn 111111
10 ất sửu 13 11 15 39 2 Khôn 222222
20 bính dần 9 9 11 29 3 Truân 212221
4 đinh mão 9 9 11 29 4 Mông 122212
mậu thìn 11 15 15 41 5 Nhu 212111
3 kỷ tỵ 11 15 9 35 6 Tụng 111212
canh ngọ 15 13 9 37 7 Sư 222212
tân mùi 15 13 15 43 8 Tỉ 212222
3 nhâm thân 13 7 13 33 9 Tiểu súc 112111
0 quý dậu 13 7 13 33 10 Lý 111211
giáp tuất 9 11 15 35 11 Thái 222111
ất hợi 9 11 7 27 12 Bĩ 111222
bính tý 7 9 7 23 13 Đồng nhân 111121
đinh sửu 7 9 15 31 14 Đại hữu 121111
đinh mão mậu dần 15 15 11 41 15 Khiêm 222122
5 kỷ mão 15 15 11 41 16 Dự 221222
canh thìn 13 13 15 41 17 Tùy 211221
tân tỵ 13 13 9 35 18 Cổ 122112
nhâm ngọ 11 7 9 27 19 Lâm 222211
quý mùi 11 7 15 33 20 Quán 112222
giáp thân 7 11 13 31 21 Phệ hạp 121221
ất dậu 7 11 13 31 22 Bí 122121
bính tuất 15 9 15 39 23 Bác 122222
đinh hợi 15 9 7 31 24 Phục 222221
mậu tý 9 15 7 31 25 Vô vọng 111221
kỷ sửu 9 15 15 39 26 Đại súc 122111
canh dần 11 13 11 35 27 Di 122221
tân mão 11 13 11 35 28 Đại quá 211112
nhâm thìn 7 7 15 29 29 Khảm 212212
quý tỵ 7 7 9 23 30 Ly 121121
giáp ngọ 13 11 9 33 31 Hàm 211122
ất mùi 13 11 15 39 32 Hằng 221112
bính thân 9 9 13 31 33 Độn 111122
6 đinh dậu 9 9 13 31 34 Đại tráng 221111
5 mậu tuất 11 15 15 41 35 Tấn 121222
4 kỷ hợi 11 15 7 33 36 Minh di 222121
3 canh tý 15 13 7 35 37 Gia nhân 112121
2 tân sửu 15 13 15 43 38 Khuê 121211
1 nhâm dần 13 7 11 31 39 Kiển 212122
6 quý mão 13 7 11 31 40 Giải 221212
5 giáp thìn 9 11 15 35 41 Tổn 122211
4 ất tỵ 9 11 9 29 42 Ích 112221
3 bính ngọ 7 9 9 25 43 Quải 211111
2 đinh mùi 7 9 15 31 44 Cấu 111112
1 mậu thân 15 15 13 43 45 Tụy 211222
kỷ dậu 15 15 13 43 46 Thăng 222112
canh tuất 13 13 15 41 47 Khốn 211212
tân hợi 13 13 7 33 48 Tỉnh 212112
nhâm tý 11 7 7 25 49 Cách 211121
quý sửu 11 7 15 33 50 Đỉnh 121112
giáp dần 7 11 11 29 51 Chấn 221221
am đắc bằng, Đông Bắc tất mão 7 11 11 29 52 Cấn 122122
bính thìn 15 9 15 39 53 Tiệm 112122
đinh tỵ 15 9 9 33 54 Qui muội 221211
mậu ngọ 9 15 9 33 55 Phong 221121
kỷ mùi 9 15 15 39 56 Lữ 121122
canh thân 11 13 13 37 57 Tốn 112112
tân dậu 11 13 13 37 58 Đoái 211211
nhâm tuất 7 7 15 29 59 Hoán 112212
quý hợi 7 7 7 21 60 Tiết 212211
61 Trung phu 112211
max 43 62 Tiểu quá 221122
#VALUE! 63 Kí tế 212121
#VALUE! 64 Vị tế 121212
#VALUE!

3 4 5 6 7 8
Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu Phụ Mẫu
Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ Huynh Đệ
Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn Tử Tôn
Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ Quan Quỷ
Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài Thê Tài

Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Dần Mộc


Thủy Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tý Thủy
Thổ Thê Tài Thê Tài Tuất Thổ
Thổ Thê Tài Thê Tài Thìn Thổ
Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Dần Mộc
Thủy Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tý Thủy

#VALUE! #N/A #N/A


#VALUE! #N/A #N/A
#VALUE! #N/A #N/A
#VALUE! #N/A #N/A
#VALUE! #N/A #N/A
#VALUE! #N/A #N/A

#N/A #N/A #N/A


#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
7 ĐỊA SƠN KHIÊM
112221 Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu Kim
#VALUE! Tử Tôn Hợi Thủy (Thế) 7 11 Hợi Thủy
#VALUE! Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu Thổ
#VALUE! Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân Kim
#VALUE! Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Ứng) 9 13 Ngọ Hỏa
#VALUE! Phụ Mẫu Thìn Thổ 8 13 Thìn Thổ

TRẠCH LÔI SƠN PHONĐỊA TRẠCHPHONG ĐỊ HỎA LÔI SƠN HỎA SƠN ĐỊA ĐỊA LÔI THIÊN LÔI
17 18 19 20 21 22 23 24 25
TRẠCH LÔI TÙY SƠN PHONG ĐỊACỔ TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎA
QUAN LÔI PHỆ SƠN HẠP HỎA B SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔI VÔ VỌNG
Thê Tài Mùi ThổHuynh (Ứng)
Đệ Dần Tử TônMộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộc
Tôn Tỵ Hỏa Quan Quỷ Dần Thê Mộc
Tài DầnTử MộcTôn DậuThê KimTài Tuất Thổ
Quan Quỷ Dậu PhụKimMẫu TýThê Thủy Tài HợiQuan Thủy Quỷ (Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)Tý Thủy
Tử Tôn Tý Thủy Thê Tài (Thế)HợiQuan
Thủy Quỷ Thân Kim
Phụ Mẫu HợiThê ThủyTài Tuất Huynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ Mẫu Mùi Quan
ThổQuỷ (Thế) Dậu
Huynh KimĐệ Tuất Phụ ThổMẫu(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu Tử TônThổNgọ (Ứng) Hỏa (Thế)
Thê Tài ThìnQuanThổ (Thế)
Quỷ Dậu Huynh KimĐệ (Thế)
Sửu
Thê Thổ Tài Mão Thê
Mộc Tài Thìn Thê Thổ Tài HợiThê ThủyTài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn Thê Thổ
Tài Thìn Thổ
Huynh Đệ Dần PhụMộcMẫu Hợi QuanThủy Quỷ Mão QuanMộc Quỷ(Thế)Tỵ
Huynh
Hỏa Đệ Dần Huynh MộcĐệ (Ứng)
Sửu
Quan ThổQuỷ Tỵ Quan HỏaQuỷ (Ứng)Dần
Huynh Mộc Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê ThủyTài SửuPhụ Thổmẫu TỵPhụ HỏaMẫu Mùi PhụThổMẫu (Ứng)
TýQuan
ThủyQuỷ Mão Phụ MộcMẫu (Thế)
MùiThê Thổ Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu (Thế) Tý Thủy (Ứng)
Cổ: Nguyên
Tùy: Nguyên, hanh, lợi, trinh,hanh,
Lâm: lợi thiệp
vô Nguyên
cữu. Quán:
hanh, đạilợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi Chí
bất
hạp: vugiáp
tiến,
Hanh,
bát
hữu tam
Bí:nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng
ngung
hữu hậu
tiểungục.
Bác:
hung.
lợi, giáplợi
nhược.
hữu
Bất dutamPhục:
vãng.nhật. Hanh,Vô Xuất
vọng: nhậpNguyên
vô tật,hanh,
bằnglợilai trinh.
vô cữ
Sơ cửu: QuanSơ hữulục:
du,Cán
trinhphụ
Sơcát,
cửu:
chixuất
cổ,
Hàmmôn
hữu
Sơgiao
tử,
lục:khảo
Đồng
hữu vô công.

quan,
cữu
cửu: ,tiểu
lệ,
Lí chung
giảo
nhân
Sơ diệt
cửu:

cát.cữu,
chỉ,
Bí kìSơ

quân
chỉ,lục:
cữu.xả Bác
tử lận.
xa nhiSơđồ. cửu: Bất Sơ viễncửu:
phục, vôvôv kì hối, nguyên cát.
Lục nhị: Hệ tiểCửu nhị: CánCửu mẫunhị:chi Hàm
cổ,Lục
bất
lâm,nhị:
khảcát,
Khuy
trinh.
vôLục
bất
quan,
nhị:
lợi.lợi
PhệnữLục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BácLục nhị: HưuLục nhị: Bất canh hoạch, bất tri dư, t
Lục tam: Hệ Cửutrượngtam:phu,
Cán thất
Lụcphụ tiểu
tam:
chiCamtử;
cổ,LụcTùy
tiểu hữu
tam:
hữu Quancầu
hối,Lục đắc,
vôngã
tam:
đạisinh,lợitiến
cữu.
Phệ cư
Cửu trinh.
tíchthoái.
tam:
nhục,BíngộLục
như, tam:
độc,
nhutiểuBálận,
như,vĩnh
Lục vô tam:
trinh
cữu.
Tần Lục tam: vô vọng chi tai, hoặc hệ
cát.
Cửu tứ: Tùy Lụchữutứ: hoạch,
Dụ phLụctrinh,
tứ: hung.
Chí lâm, Hữu
Lục vô phu,
Quantại
tứ:cữu. Cửu đạo,
quốc tứ:
chidĩphệminh
quang,
Lụccan hà
tứ:
lợitrỉBí
cữu.
(có
dụng Lục
người
như, tứ:
tânbàvu đọc
(cóBác
vương. là
Lụctỉ)đọc
người đắc
tứ: là kim
Trung thỉ tứ:
ba)Cửu
hành,
như, , lợi
bạch
độcgian
khả t trinh,
phục.
mã cát.phỉ khấu, h
hàn như,
Cửu ngũ: phu Lục
vu gia,
ngũ:cát.
CánLục phụngũ:
chi cổ,
Trí Cửu
dụngngũ: dự Qua Lục ngũ: phệLục canngũ: nhục, Lục
bí đắc
vu ngũ:
khâu
hoàng QuLục
viên,
kim, thúc
trinh,
ngũ:
bạch
lệ,Đôn

tiên
Cửu
cữu.
tiên,
ngũ:lận,vô
chung
v cát.
Thượng lục: Thượng
câu hệ chi, mãi
Bất tòng
cửu:Thượng sự vươngduy
lục: Đôn chi.
Thượng
hầu, Vương
lâm,cao
cửu:
cát, vôdụng
thượng
Thượng
Quancữu. hanh
kỳcửu:
sinh vugiảo
sự.Thượng
Hạquân Tâytử ,Sơn.
cửu:
diệtThượng
vônhĩ,
Bạch
cữu. bí, cửu:
hung. vô Thượng
cữu. lục:Thượng
Mê phục, cửu:hung, hữuhành
Vô vọng, tai sảnh,
hữu sảnD

10 10 10 10 8 8 8 8 10

Kim Huynh Đệ Huynh Đệ Dậu Kim


Thủy Tử Tôn Tử Tôn Hợi Thủy
Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Sửu Thổ
Mộc Thê Tài Thê Tài Mão Mộc
Hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Tỵ Hỏa
Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Mùi Thổ

Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim


Thủy Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
Kim Tử Tôn Tử Tôn Thân Kim
Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ

13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc


11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
13 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
13 Dậu Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim
12 Hợi Thủy Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
12 Sửu Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ

#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A


#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A #N/A #N/A

13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc


11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
14 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
12 Thân Kim Tử Tôn Tử Tôn Thân Kim
12 Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
14 Thìn Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ

12 Tý Thủy Tử Tôn Tử Tôn Tý Thủy


14 Tuất Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tuất Thổ
13 Thân Kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thân Kim
13 Sửu Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Sửu Thổ
11 Mão Mộc Thê Tài Thê Tài Mão Mộc
11 Tỵ Hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Tỵ Hỏa

13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc


11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
14 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
12 Hợi Thủy Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
13 Sửu Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
13 Mão Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Mão Mộc

#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!

0 Phi Xà
0 Câu Trần
0 Chu Tước
0 T. Long
0 Huyền Vũ
0 Bạch Hổ

12 Dần (X)
10 Tý
13 Tuất
12 Mão
12 Tỵ
12 Mùi

0
0
0
0
0 Dần
0 Tý
Tuất
PHONG SƠN TIỆM
13 Dần Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão 1
11 Tý Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 2
14 Tuất Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 3
12 Thân Tử Tôn Thân Kim (Thế) 7 12 Thân 3
12 Ngọ Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 3
14 Thìn Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 3

Mã TRUE 0 0 0
K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 1
K.vong Mã TRUE 0 0 1
Mã Kimdự TRUE 0 1 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 1 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0 0 1
kiếp sát Lộc TRUE 0 0 1
K.vong K.dương TRUE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 1 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 1 3
Đ.hoa #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát V.thần TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 1 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0
1 1
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 1
K.vong #N/A FALSE 0 1 2
Mã #N/A FALSE 0 0 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 1 3
Kimdự #N/A FALSE 0 0 3
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong Mã TRUE 0 0 0
Mã Lộc TRUE 0 1 1
Lộc K.dương TRUE 0 1 2
K.dương V.thần TRUE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 1 1
K.vong #N/A FALSE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0
0 Kiếpsát Lộc TRUE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
1 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0

0 Kiếpsát Mã TRUE 0
1 Mã Kimdự TRUE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
2 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0

0 Kiếpsát #N/A FALSE 0


0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
Càn 1 1 1 1980 Càn #VALUE! Càn 1
Khôn 2 44 1 1981 Khôn #VALUE! Khôn 2
Truân 3 33 1 1982 Truân #VALUE! Truân 3
Mông 4 12 1 1983 Mông #VALUE! Mông 4
Nhu 5 20 1 1984 Nhu #VALUE! Nhu 5
Tụng 6 23 1 1985 Tụng #VALUE! Tụng 6
Sư 7 35 1 1986 Sư #VALUE! Sư 7
Tỷ 8 14 1 1987 Tỷ #VALUE! Tỷ 8
Tiểu súc 9 58 2 1988 T.Súc #VALUE! Tiểu súc 9
Lý 10 47 2 1989 Lý #VALUE! Lý 10
Thái 11 45 2 1990 Thái #VALUE! Thái 11
Bĩ 12 31 2 1991 Bĩ #VALUE! Bĩ 12
Đồng nhân 13 39 2 1992 Đ.Nhân #VALUE! Đồng nhân 13
Đại hữu 14 15 2 1993 Đ.Hữu #VALUE! Đại hữu 14
Khiêm 15 62 2 1994 Khiêm #VALUE! Khiêm 15
Dự 16 54 2 1995 Dự #VALUE! Dự 16
Tùy 17 30 3 1996 Tùy #VALUE! Tùy 17
Cổ 18 56 3 1997 Cổ #VALUE! Cổ 18
Lâm 19 50 3 1998 Lâm #VALUE! Lâm 19
Quán 20 64 3 1999 Quan #VALUE! Quán 20
Phệ hạp 21 4 3 2000 P.Hạp #VALUE! Phệ hạp 21
Bí 22 59 3 2001 Bí #VALUE! Bí 22
Bác 23 6 3 2002 Bác #VALUE! Bác 23
Phục 24 13 3 2003 Phục #VALUE! Phục 24
Vô vọng 25 51 4 2004 V.Vọng #VALUE! Vô vọng 25
Đại súc 26 16 4 2005 Đ.Súc #VALUE! Đại súc 26
Di 27 40 4 2006 Di #VALUE! Di 27
Đại quá 28 32 4 2007 Đ.Quá #VALUE! Đại quá 28
Khảm 29 46 4 2008 Khảm #VALUE! Khảm 29
Ly 30 48 4 2009 Ly #VALUE! Ly 30
Hàm 31 28 4 2010 Hàm #VALUE! Hàm 31
Hằng 32 17 4 2011 Hằng #VALUE! Hằng 32
Độn 33 57 5 2012 Độn #VALUE! Độn 33
Đại tráng 34 9 5 2013 Đ.Tráng #VALUE! Đại tráng 34
Tấn 35 37 5 2014 Tấn #VALUE! Tấn 35
Minh di 36 42 5 #REF! M.Di #VALUE! Minh di 36
Gia nhân 37 25 5 G.Nhân #VALUE! Gia nhân 37
Khuê 38 21 5 Khuể #VALUE! Khuê 38
Kiển 39 27 5 Kiển #VALUE! Kiển 39
Giải 40 18 5 Giải #VALUE! Giải 40
Tổn 41 29 6 Tổn #VALUE! Tổn 41
Ích 42 60 6 Ích #VALUE! Ích 42
Quải 43 3 6 Quải #VALUE! Quải 43
Cấu 44 63 6 Cấu #VALUE! Cấu 44
Tụy 45 49 6 Tụy #VALUE! Tụy 45
Thăng 46 55 6 Thăng #VALUE! Thăng 46
Khốn 47 36 6 Khốn #VALUE! Khốn 47
Tỉnh 48 7 6 Tỉnh #VALUE! Tỉnh 48
Cách 49 52 7 Cách #VALUE! Cách 49
Đỉnh 50 22 7 Đỉnh #VALUE! Đỉnh 50
Chấn 51 26 7 Chấn #VALUE! Chấn 51
Cấn 52 41 7 Cấn #VALUE! Cấn 52
Tiệm 53 38 7 Tiệm #VALUE! Tiệm 53
Qui muội 54 10 7 Q.Muội #VALUE! Qui muội 54
Phong 55 61 7 Phong #VALUE! Phong 55
Lữ 56 53 7 Lữ #VALUE! Lữ 56
Tốn 57 2 8 Tốn #VALUE! Tốn 57
Đoái 58 24 8 Đoài #VALUE! Đoái 58
Hoán 59 19 8 Hoán #VALUE! Hoán 59
Tiết 60 11 8 Tiết #VALUE! Tiết 60
Trung phu 61 34 8 T.Phu #VALUE! Trung phu
Tiểu quá 62 43 8 T.Quá #VALUE! Tiểu quá
Kí tế 63 5 8 K.Tế #VALUE! Kí tế
Vị tế 64 8 8 V.Tế #VALUE! Vị tế
Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
Tử Tôn Tử Tôn Thân Kim
Phụ Mẫu Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ

SƠN THIÊ SƠN LÔI TRẠCH PHKHẢM VI LY VI TRẠCH SƠLÔI PHON THIÊN SƠ LÔI THIÊN
26 27 28 29 30 31 32 33 34
SƠN THIÊNSƠNĐẠI LÔI
SÚCDITRẠCH PHONG KHẢMĐẠI VI THỦY
QUÁ
LY VI HỎA TRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONGTHIÊN
HẰNGSƠNLÔIĐỘNTHIÊN ĐẠI TRÁNG
Quan Quỷ Dần
Huynh
MộcĐệ Dần
Thê Mộc
Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
Phụ
HỏaMẫu
(Thế)
Mùi
Thê
ThổTài(Ứng)
Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Ứng)Huynh
Tuất ThổĐệ T
Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu
(Ứng)TýQuan
ThủyQuỷ Dậu
Quan Kim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử Tôn
Kim(Ứng)
Thân Kim
Huynh Đệ Tuất
Thê Thổ
Tài TuấtPhụ
ThổMẫu
(Thế)
Hợi
PhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTử Kim
Tôn HợiTử
Thủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu Ngọ Hỏa (Thế)
Huynh Đệ Thìn
Thê Thổ
Tài ThìnQuan
Thổ Quỷ Dậu
Thê Kim
Tài NgọQuan
Hỏa Quỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ
(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần
Huynh
MộcĐệ(Thế)
Dần
PhụMộc
Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửuQuan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu TýThêThủy
Tài(Ứng)
SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu Mão PhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
ThổMẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Thủy (Ứng)
Đại súc: Lợi trinh,
Di : Trinh
bất gia
cát.Đại
thực,
Quanquá:
cát;
di,đống
lợi
tự Tập
cầu
thiệp
nạo,
Khảm:
khẩu
đại
lợi xuyên.
hữu
thực.
Hữu
Ly:dulợi
phu,
vãng,
trinh,
duy
hanh.
hanh.
Hàm:
tâm hanh,
Súc
Hanh,
tẫn
hành
lợi
Hằng:
ngưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thượng.
thú nữ
Độn:
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi trinh,
tiể
Đại tráng,
lợi hữu
lợidu
trinh.
vãng.
Sơ cửu: HữuSơ l cửu: Xã nhỉSơlinh
lục:qui,
Tạ dụng
quan
Sơ lục:
bạch
ngãTập
đóa
mao,
khảm,

di,vô
hung.
cửu:
cữu.
nhập
Lý th
vu
Sơkhảm
lục: Hàm
nămSơkì
( có
mẫu.
lục:
người
tuấnđọc
Sơ là
lục:
đạm,
độnhạm,
vSơ cửu:
lăm),Tráng
hung.vu chỉ, chinh hung, hữu
Cửu nhị: Dư Lục
thoátnhị:
phúc.
điênCửu
di, phất
nhị:kinh,
KhôCửudương
vu khâu
nhị:sinh
khảLục
di, chinh
đề, nhị:
lãohung
phu
Hoàn
.đắc
Lục kìnhị:
nữHàm thê,Cửu

vôphì,
bất
nhị:hung;
lợi.
hối Lục
cư nhị:
cát. chấpCửu chi dụng
nhị: Trinh
hoàng cát.
ngưu chi cách, mạc c
Cửu tam: Lưỡng mãPhật
Lục tam: trục;
Cửudi,lợi gian
trinh
tam: trinh,
hung.
Đống
Lụcnạo,Nhật
Thập
tam Lanhàn
hung.
:niên Cửu dư vệ,
vật dụng
tam: lợi lợi.
Nhật
vôCửu
du hữu
tam: du Hàmvãng.
Cửukì tam:
cổ, chấpBấtCửu
hằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, đhoặctam:
lận. thừaTiểu nhân
chi tu, trinhdụng
lận. tráng, q
Lục tứ: đồngLục tứ: điên di,
Cửu cát.
tứ:Hổ
Đống
thịLục
đamtứ:đam,
TônkìtửuCửu
dục
quĩ,
tứ:
trục
nhị
Đột
trục,
dụng
như,
Cửuvôphẫu,
tứ:

cữu.lai
Trinh
như,
nạpCửu
ước
phần
tứ:tựĐiền
như,
dũ,Cửu
chung

tử như,
cầm.
tứ:vôHiếu
khí
cữu.
như.
Cửu
độn,tứ:
quân
Trinhtử cát, hối
tiểuvong,
nhân phiên
bĩ. quy
Lục ngũ: Phần
Lục
thỉngũ:
chi nha,
Phật
Cửu
cát. ngũ: Khô Cửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấtCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằngvô Cửu
hối.
kỳ ngũ:
đức, gia
trinh.
Lục
độn,
Phụ
ngũ:
trinh
nhân
táng
cát.cát,
dươngphuvu tử dị,
hung.
vô hối.
Thượng cửu:Thượng
hà thiêncửu:
chiThượng
cù,
d hanh.lục: Thượng
quá thiệp,lục: Thượng
diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy vôVương
Thượng
mặc, cữu. vudụng
trí lục:từng
Thượngxuất
Hàmcức,kì phụ,chinh,
lục:
tam Thượng
giáp Hữu
tuế bất
, thiệt.gia;
đắc,
cửu: chiết
Thượng
hung.
Phì độn,thủ,
lục: hoạch
vô đbất lợi. phỉ kì xú, vô cữ

10 8 12 8 6 10 10 10 10
CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 1
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 1
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 1
Tử Tôn Thân Kim 7 12 Thân 0
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 0
Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 0

0 kiếp sát Đại hao TRUE 0 #VALUE!


0 K.vong Thiênất TRUE 0 #VALUE!
0 Mã #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Lộc #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 K.dương #N/A FALSE 0 #VALUE!
1 Đại hao #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 V.thần #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #VALUE!
2 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 T.đức #N/A FALSE 0 #VALUE!

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 #VALUE!


0 K.vong Thiênất TRUE 0 #VALUE!
0 Mã T.đức TRUE 0 #VALUE!
0 Lộc #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 K.dương #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 V.thần #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
2 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #VALUE!
3 T.đức #N/A FALSE 0 #VALUE!

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 #VALUE!


0 K.vong #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Mã #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Lộc #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 K.dương #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 V.thần #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 T.đức #N/A FALSE 0 #VALUE!

0 kiếp sát V.thần TRUE 0 #VALUE!


0 K.vong #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Mã #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Lộc #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 K.dương #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #VALUE!
1 V.thần #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 T.đức #N/A FALSE 0 #VALUE!

0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 #VALUE!


0 K.vong #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Mã #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Lộc #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 K.dương #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 V.thần #N/A FALSE 0 #VALUE!
1 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 T.đức #N/A FALSE 0 #VALUE!

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 #VALUE!


0 K.vong #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Mã #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Lộc #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 K.dương #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 V.thần #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #VALUE!
0 T.đức #N/A FALSE 0 #VALUE!

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 #N/A


0 K.vong Mã TRUE 0 #N/A
2 Mã Kimdự TRUE 0 #N/A
0 Lộc #N/A FALSE 0 #N/A
0 K.dương #N/A FALSE 0 #N/A
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #N/A
0 V.thần #N/A FALSE 0 #N/A
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #N/A
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #N/A
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #N/A
3 Kimdự #N/A FALSE 0 #N/A
0 T.đức #N/A FALSE 0 #N/A

0 kiếp sát Lộc TRUE 0 #N/A


0 K.vong K.dương TRUE 0 #N/A
0 Mã #N/A FALSE 0 #N/A
1 Lộc #N/A FALSE 0 #N/A
2 K.dương #N/A FALSE 0 #N/A
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #N/A
0 V.thần #N/A FALSE 0 #N/A
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #N/A
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #N/A
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #N/A
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #N/A
0 T.đức #N/A FALSE 0 #N/A

0 kiếp sát K.vong TRUE 0 #N/A


1 K.vong #N/A FALSE 0 #N/A
0 Mã #N/A FALSE 0 #N/A
0 Lộc #N/A FALSE 0 #N/A
0 K.dương #N/A FALSE 0 #N/A
0 Đại hao #N/A FALSE 0 #N/A
0 V.thần #N/A FALSE 0 #N/A
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 #N/A
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #N/A
0 Thiênất #N/A FALSE 0 #N/A
0 Kimdự #N/A FALSE 0 #N/A
0 T.đức #N/A FALSE 0 #N/A
giáp tý hợi mã
ất sửu dậu lộc
bính dần thân kìnhdương
đinh mão tỵ phúctinh
mậu thìn hợi kim dự
kỷ tỵ canh thiênđức
canh ngọ thân đại hao
tân mùi thân vong thần
nhâm thân
quý dậu
giáp tuất
ất hợi
bính tý
đinh sửu
mậu dần
kỷ mão
canh thìn
tân tỵ
nhâm ngọ
quý mùi
giáp thân
ất dậu
bính tuất
đinh hợi
mậu tý
kỷ sửu
canh dần
tân mão
nhâm thìn
quý tỵ
giáp ngọ
ất mùi
bính thân
đinh dậu
mậu tuất
kỷ hợi
canh tý
tân sửu
nhâm dần
quý mão
giáp thìn
ất tỵ
bính ngọ
đinh mùi
mậu thân
kỷ dậu
canh tuất
tân hợi
nhâm tý
quý sửu
giáp dần
ất mão
bính thìn
đinh tỵ
mậu ngọ
kỷ mùi
canh thân
tân dậu
nhâm tuất
quý hợi
HỎA ĐỊA ĐỊA HỎA PHONG HỎHỎA TRẠCTHỦY SƠNLÔI THỦY SƠN TRẠCPHONG LÔTRẠCH TH
35 36 37 38 39 40 41 42 43
HỎA ĐỊA TẤN ĐỊA HỎA MINH PHONG DI HỎA HỎA GIA TRẠCH
NHÂN THỦY KHUÊ SƠNLÔI KIỀN THỦY GIẢI SƠN TRẠCH PHONGTỔN LÔITRẠCH ÍCH THIÊN QUẢI
Quan Quỷ Tỵ Phụ
HỏaMẫu Dậu Huynh
Kim Đệ Mão Phụ Mộc Mẫu TỵTử Hoả Tôn Tý Thủy Thê Tài Tuất QuanThổ Quỷ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mão
Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mùi Thổ
Phụ Mẫu Mùi Huynh
Thổ Đệ Hợi Tử Thủy
Tôn Tỵ Hỏa Huynh (Ứng)
Đệ MùiPhụThổ Mẫu Tuất Quan ThổQuỷ Thân Thê Tài Kim(Ứng)
Tý Thủy
Tử Tôn Tỵ Hỏa Tử Tôn Dậu Kim (Thế)
Huynh Đệ DậuQuanKim
Quỷ (Thế)
Sửu
Thê Thổ Tài Mùi
(Thế)
TửThổ Tôn DậuHuynh Kim (Thế) Đệ ThânTử Tôn KimNgọ (Thế)
Huynh
Hỏa Đệ Tuất Thê Thổ Tài MùiThê ThổTài Hợi Thủy
Thê Tài Mão Huynh
Mộc Đệ Hợi PhụThủy Mẫu Hợi HuynhThủyĐệ Sửu Huynh ThổĐệ Thân Tử Tôn KimNgọHuynh Hỏa Đệ Sửu Thê Thổ Tài Thìn(Thế)
Huynh
Thổ (Thế)Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Tỵ Quan
HỏaQuỷ Sửu Thê Thổ Tài SửuQuan Thổ Quỷ(Thế)Mão
QuanMộc Quỷ Ngọ Thê Hỏa Tài Thìn QuanThổ Quỷ(Thế)MãoHuynh Mộc Đệ Dần Quan Mộc Quỷ Dần Mộc (Ứng)
Phụ Mẫu Mùi TửThổ
Tôn(Ứng)
MãoHuynh
Mộc (Ứng)Đệ Mão Phụ Mộc Mẫu TỵPhụ HỏaMẫu (Ứng) Thìn
Huynh ThổĐệ (Ứng) Dần
PhụMộc Mẫu TỵPhụ HỏaMẫu TýThê Thủy Tài Tý Thủy
Tấn: Khang hầu
Minhdụng
di: Lợi
tíchgian
Gia
mãnhântrinh.
phồn: thứ,
LợKhuê:
trú nhật
Tiểutamsự
Kiển:
cát.
tiếpLợi TâyGiải Nam, : LợibấtTâylợiTổn:
đôngHữu
nam, vô
Bắc,sởphu,
lợi
Ích:
vãng, nguyên
kiến
lợikìđại
hữu cát,
lainhân,
phục,
du
Quải: vô
vãng,
trinh
cát. cữu,
Dương
lợi
cát.
Hữu khả
thiệp
vu trinh,
duvương
đại
vãng,
xuyên. lợi cát.
túc,
đình, hữu. Du
phu hiệu
Sơ lục: TấnSơ
như,
cửu:
tồiMinh
như, di,
trinh
vu
Sơ cửu: nhànSơcát,
phi thùy
võng
hữu kì
cửu: phu,
dực.
gia,
Hối dụ,
hốiSơ Quân
vong,
vong.vô
lục:tángcữu.
tử
vãng vu
mã,
Sơ hành,
kiển,
vật
lục:lai
trục,
Vô tam
dự.cữu.
tựSơ nhật
phục bất
cửu:kiến
Dĩ sựthực,
ác
Sơnhân,
thuyênhữu
cửu: vô Lợidu
vãng,
cữu.vãng,
dụng
Sơvô cửu:
vi chủ
cữu,
đại
Tráng nhân
chước
tác, vu hữu
nguyên
tổn
tiên chi.ngôn.
chỉ,
cát,vãng,
vô cữu.
bất th
Lục nhị: Tấ Lục nhị: MinhLụcdi, nhị:
di vuvô tảdu
cổ,
Cửuloại,
dụng
nhị:
tạichửng
Ngộ
trung
Lụcquĩ,
mãnhị:tráng,
trinh
Vươngcát.
Cửu
cát.thần
nhị:kiển
Điền Cửu
kiển,
hoạchnhị:
phỉtam
lợi
cung Lục
hồ,chi
đắc
nhị:
cố.hoàng
HoặcCửu ích
thỉ,nhị:
chi
trinh,
thập
Dịch,
cát.bằng
hào,chimạcqui,dạphất
hữu khắc
nhunv
Lục tam: chCủu tam: Minh Cửudi, tam:
vu namGiaLục
thú,
nhân tam:
đắc
háckìKiến
hác,
đại
Cửu dư
thủ,
hối
tam:duệ,
lệ,
bấtVãng kì
cát;
khả
Lụcngưu
phụ
tật,
kiển,
tam:
tử xệ
trinh.
lai
hi
Phụhi,(hay
Lục
phản.
thả
chungtam:
xiệt);
thừa, tam
lận. KìLục
trí nhân
nhân
khấu tam:
chí;thiên
hành
Ích Cửu
trinhthả
tắc
lận.tam:
nghị,
tổn nhất
Tráng
vô sơ nhân,
vu
hữu quì
nhất
chung.
(cừu),
nhânhữu hà
Cửu tứ: TấnLục tứ: NhậpLục vu tảtứ:phúc,
phú gia,
hoạch
Cửuđại tứ:
minh
cát.
Khuê di
Lụcchitứ:
tâm, VãngvuCửu
xuất
k tứ: môn Giảiđình.
Lục
nhi mẫu,
tứ: tổnbằng
kìLục
tật,
chítứ:
sử
tưTrung
thuyên,
phu.Cửuhữu tứ: hỉ,
Đồnvôvô cữu.
phu, kì hành tư thư, k
Lục ngũ: HốiLục ngũ: cơ tửCửu ngũ: Vươ Lục ngũ: hối Cửu vong,ngũ:quyết Đạitôn
Lục
kiển,
phệ
ngũ: bằng
phu,
Quân lai.
Lục
vãng, ngũ:
hà Hoặc
cữu. Cửu ích ngũ:
chi thập Hữu
Cửu
bằngphu,
ngũ:chihuệ
quí,tâm,
Nghi phất vật
khắcvấn, nguyênc
vi, nguyên
Thượng cửu: Thượng lục: T Bhượng cửu:Thượng cửu:Thượng Khuê cô, lục:
kiến
Thượng
Vãng
thỉ phụ
kiển,lục:
đồ,laiThượng
Công
tải
thạc,
quỉdụng cửu:
cát,
nhất lợi
xạ phất
Thượng
xa.kiến
chuẩn
Tiênđạitổn
trương
cửu: ích
vunhân.
cao chi,
Thượng
Mạcdung
chi ích trinh
hồ,
lục:
chi
chi
hậu cát.
thượng.

hoặc
thoát
hào,Lợi
kích
chi hữu
chung
Hoạch
chi. du khấu,
hồ, Lập
hữu
phỉ
chi, vãng,
tâm
hung.
vô bấ
vậ

8 8 10 10 9 9 10 10 12
#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0

#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0


#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0

#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0


#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0

#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0


#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0

#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0


#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0

#VALUE! #VALUE! kiếp sát #N/A FALSE 0


#VALUE! #VALUE! K.vong #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Mã #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Lộc #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! K.dương #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đại hao #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! V.thần #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Đ.hoa #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Thiênất #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! Kimdự #N/A FALSE 0
#VALUE! #VALUE! T.đức #N/A FALSE 0

#N/A #N/A kiếp sát #N/A FALSE 0


#N/A #N/A K.vong #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Mã #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Lộc #N/A FALSE 0
#N/A #N/A K.dương #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Đại hao #N/A FALSE 0
#N/A #N/A V.thần #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Đ.hoa #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Thiênất #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Thiênất #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Kimdự #N/A FALSE 0
#N/A #N/A T.đức #N/A FALSE 0

#N/A #N/A kiếp sát #N/A FALSE 0


#N/A #N/A K.vong #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Mã #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Lộc #N/A FALSE 0
#N/A #N/A K.dương #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Đại hao #N/A FALSE 0
#N/A #N/A V.thần #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Đ.hoa #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Thiênất #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Thiênất #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Kimdự #N/A FALSE 0
#N/A #N/A T.đức #N/A FALSE 0

#N/A #N/A kiếp sát #N/A FALSE 0


#N/A #N/A K.vong #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Mã #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Lộc #N/A FALSE 0
#N/A #N/A K.dương #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Đại hao #N/A FALSE 0
#N/A #N/A V.thần #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Đ.hoa #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Thiênất #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Thiênất #N/A FALSE 0
#N/A #N/A Kimdự #N/A FALSE 0
#N/A #N/A T.đức #N/A FALSE 0
THIÊN PH TRẠCH ĐỊAĐỊA PHON TRẠCH THTHỦY PHOTRẠCH HỎHỎA PHONCHẤN VI CẤN VI
44 45 46 47 48 49 50 51 52
THIÊN PHONG TRẠCH CẤU ĐỊAĐỊA PHONG TRẠCH
THĂNG THỦYTHỦYKHỐN PHONG TRẠCHTỈNHHỎA HỎA
CÁCH PHONG CHẤN ĐỈNH VI LÔICẤN VI SƠN
Phụ Mẫu TuấtPhụThổ
Mẫu Mùi Quan
ThổQuỷ Dậu Phụ Kim Mẫu Mùi PhụThổ
Mẫu TýQuan ThủyQuỷ Mùi HuynhThổĐệ Tỵ Thê Hỏa Tài Tuất Quan
Thổ Quỷ(Thế)Dần Mộc (Thế)
Huynh Đệ Thân
Huynh KimĐệ Dậu
PhụKimMẫu(Ứng)
Hợi
HuynhThủyĐệ Dậu Thê Kim
Tài Tuất Phụ
Thổ Mẫu(Thế) DậuTử Kim
Tôn MùiQuan Thổ (Ứng) Quỷ Thân
Thê Tài KimTý Thủy
Quan Quỷ NgọTử tôn
HỏaHợi
(Ứng)
Thê
ThủyTài SửuTử ThổTôn(Thế)
HợiQuan
Thủy Quỷ
(Ứng) Thân
Huynh Kim Đệ Hợi ThêThủy
Tài Dậu (Thế)
Tử Kim
Tôn NgọHuynh Hỏa Đệ Tuất Thổ
Huynh Đệ DậuThê Kim
Tài Mão Quan
Mộc Quỷ Dậu Quan Kim
Quỷ NgọQuan HỏaQuỷ Dậu HuynhKimĐệ Hợi ThêThủy
Tài DậuThê KimTài Thìn TửThổ Tôn(Ứng)Thân Kim (Ứng)
Tử Tôn HợiQuan
Thủy Quỷ Tỵ PhụHỏaMẫu(Thế)
Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn PhụThổ
Mẫu Hợi Quan
Thủy Quỷ (Ứng)Sửu
Quan ThổQuỷ Hợi Huynh Thủy Đệ(Thế)
Dần
PhụMộc Mẫu Ngọ Hỏa
Phụ Mẫu Sửu PhụThổ
Mẫu (Thế)
MùiThêThổTài SửuThê ThổTài(Ứng)
DầnThêMộcTài(Thế)
SửuTử Thổ
Tôn MãoTử Mộc Tôn(Ứng)SửuPhụThổMẫu TýHuynh Thủy Đệ Thìn Thổ
Tụy:
Cấu: Nữ tráng, vậthanh, vương
dụng thú
Thăng: cáchKhốn:
nữ. nguyên hữu miếu.
hanh,Hanh,
dụngTỉnh:
Lợi kiến
kiến Cải
đại đại
ấpCách:
nhân,nhân,
bấtvậtcải Hanh,
tỉnh,
Dĩtuất,
nhật vô
namlợichinh,
Ðỉnh:
nãi táng
trinh.
phu,
Nguyên vô
Chấn
Dụng
nguyên
cát.đắc,hanh
cát, hanh.
đại
vãng
hanh. sinh,
lai
Chấn
lợiCấn tỉnh
cát,
trinh. lai
tỉnh.
kì bối,
Hốilợihích
hữu
vong.
bất Ngật
hích,
duchí,
hoạch vãng.
tiểu
kì diệc
ngôn
thân, vị duật
hànhách

Sơ lục: hữu
Sơ lục: Hệ vu Kim nê, trinhphu,
Sơcát; bất
lục:hữu
Doãnchung,
duSơthăng,
vãng mãi
lục:kiến
Đồn loạn
đại cát.
hung.nãi
Sơ lục: tụy;
Luytỉnh Nhược
thỉ nê,
phu
Sơbất
cửu:
trịch hào,
thực,
củng nhất
trục.cựu

dụng
lục: ác
tỉnhhoàngvi
Đỉnh tiếu
vô cầm.

đngưu vật
cửu:chi tuất,
chấn vãng,
cách.
Sơlailục: vô
híchCấn cữu.
hích,
kỳhậu
chỉ, tiếu
vô cữu,
ngônlợiách
vĩnh
ách,
trin
Cửu nhị: BaoLục
hữunhị:
ngư,
Dẫn,
vôCửu
cát,
cữu;nhị:
vôbất lợiCửu
cữu,
Phu, phu, nhị:
tân. Khốn
nãi lợi Cửuvu
dụng nhị:tửu
thược.
Tỉnh thực,
Lục
cốc, chu
nhị:
xạDĩ phất
phụ,
nhật
Cửulai.
ủngnãi tệLợi
nhị:cách
lậu.dụng
Đỉnhchi,
Lụchữu hưởng
chinh
nhị:thực,
Chấn
cát,tự,
ngã
Lục
vôcửuchinh
nhị:
cữu.hữu
Cấn hung,
tật,
kỳ phì,vôngã
bất cữu.
bất chứng
năng tức,
kỳ tùy,
cát
Cửu tam: ĐồnLục
vôtam:
phu,Tụy
kì hành
Cửu tam:
tư thư,
Thăng,
Lục
lệ, vô tam:

đạiấp.
Khốn
cữu.Cửu tam: tỉnh
vu thạch, cứ
Cửutiết
vu tậtbất
tam: lê, thực,
chinh
nhập vi ngã
Cửuhung,
vu
tam: tâm
kìtrinh
Đỉnh
cung,
Lụclệ,
nhĩ
bấttrắc.
tam:
cách
cách,
kiếnKhả
Chấn
ngôn


Cửu dụng
thê,
hành

tam tam:
tô,
hung.cấp;
tựu,
tắc,
chấn
Cấn
trĩ
hữu vương
hành
cao
kỳphu.
hạn,
bất minh,
vô sảnh.
thực; tịnh
liệt kỳphương
di thụv
(cũng
Cửu tứ: Bao Cửu tứ: đại cLục tứ: VươnCửu tứ: Lai từ Lụctừ,tứ:
Khốn
TỉnhvuCửukimtứ:xa,Hối
lận,vong,
Cửu
hữu tứ:
chung.
hữuĐỉnh
phu,
Cửu
chiết
cảitứ:
mệnh,
túc,
chấn,
phúc
Lục
cát.
toại
công
tứ:nê.
Cấntốc kỳ
(túc)
thân,
kì hình
vô cữu.
ốc, hung.
Cửu ngũ: Dĩ Cửu ngũ: tụyLục
hữungũ:
vị, vô
TrinCửuphỉ
cữu, ngũ:
phutịnguyên
nguyệt,
Cửu ngũ: khốn
vĩnhTỉnh vuhối
trinh,
Cửuliệt, xích
ngũ:
hàn
vong.phất,
Đại
tuyền
Lục Nãi
nhân,
thực.
ngũ: từbiến;
hổĐỉnh hữu
Lục
hoàngduyệt,
vịngũ:
chiêm
nhĩ,
Chấnlợi
hữu
Lục
kim dụng
vãng
ngũ:
phu.
huyễn, tếlệ;
lai,
Cấn tự.
lợikỳ
ức
trinh.
phụ,
vô táng,
ngônhữu hữusự.
tự, hố
Thượng cửu:Thượng lục: Thượng di, Thượng
tế tư, thếlục: vô
Minh
cữu. lục:lợi
thăng, Khốn
vu bấtvu
Thượng cát
lục:
tức chilũy,
Thượng
Tỉnh vu
trinh.
thu, niết
lục:
vật ngột.
Thượng
Quân
mạc, hữu Viết
tử cửu:
báo Thượng
phu,động
biến,
Đỉnh
nguyênhối,
tiểu
ngọclục:hữu
nhân
cát. Chấn
huyễn,
Thượng hối,
cáchđạitác
chinh
cửu:
diện.tác,
cát, vôcát.
Đôn thị
Chinhbấtquắc
lợi.cát.quắc,
cấn,
hung, chin
cư trinh, cá

12 10 10 11 11 10 10 8 7
1 1 1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0
0 1 0 K.vong Mã TRUE 0
1 2 2 Mã Kimdự TRUE 0
0 2 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 2 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 2 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 2 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 2 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
1 3 3 Kimdự #N/A FALSE 0
0 3 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát Lộc TRUE 0


0 0 0 K.vong K.dương TRUE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
1 1 1 Lộc #N/A FALSE 0
1 2 2 K.dương #N/A FALSE 0
0 2 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 2 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 2 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 2 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát K.vong TRUE 0


1 1 1 K.vong #N/A FALSE 0
0 1 0 Mã #N/A FALSE 0
0 1 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 1 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 1 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 1 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 1 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát Đại hao TRUE 0


0 0 0 K.vong Thiênất TRUE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
1 1 1 Đại hao #N/A FALSE 0
0 1 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
1 2 2 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 2 0 T.đức #N/A FALSE 0

1 1 1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0


0 1 0 K.vong Thiênất TRUE 0
0 1 0 Mã T.đức TRUE 0
0 1 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 1 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 1 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 1 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
1 2 2 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Kimdự #N/A FALSE 0
1 3 3 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát #N/A FALSE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 0 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 0 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 0 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 0 0 V.thần #N/A FALSE 0
1 1 1 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 1 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát K.vong TRUE 0


1 1 1 K.vong Mã TRUE 0
1 2 2 Mã Lộc TRUE 0
1 3 3 Lộc K.dương TRUE 0
1 4 4 K.dương V.thần TRUE 0
0 4 0 Đại hao #N/A FALSE 0
1 5 5 V.thần #N/A FALSE 0
0 5 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 5 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 5 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 5 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 5 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát #N/A FALSE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 0 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 0 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 0 0 T.đức #N/A FALSE 0
PHONG SƠLÔI TRẠCHLÔI HỎA HỎA SƠN TỐN VI ĐOÀI VI PHONG THTHỦY TRẠPHONG TR
53 54 55 56 57 58 59 60 61
PHONG SƠN LÔITIỆM
TRẠCHLÔI QUY HỎA MUỘI
PHONG
HỎA SƠN LỮ TỐN VI PHONG ĐOÀI VI TRẠCH PHONG THỦY THỦY HOÁN
TRẠCH PHONG TIẾT TRẠCH TRUNG PHU
Quan Quỷ Mão Phụ MộcMẫu (Ứng)
Tuất
Quan ThổQuỷ (Ứng)
Tuất
Huynh Thổ Đệ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Mão Phụ Mộc Mẫu (Thế)Mùi Phụ Thổ Mẫu (Thế)
MãoHuynhMộcĐệ Tý QuanThủy Quỷ Mão Mộc
Phụ Mẫu TỵHuynhHỏa Đệ Thân Phụ Mẫu Kim Thân Tử Tôn Kim Mùi (Thế)Tử
Thổ Tôn Tỵ Hỏa Huynh Đệ Dậu Huynh KimĐệ Tỵ QuanHỏaQuỷ (Thế) Tuất
Phụ Thổ Mẫu Tỵ Hỏa
Huynh Đệ Mùi QuanThổ Quỷ Ngọ Thê HỏaTài NgọThê Hỏa Tài DậuThê KimTài (Ứng)
MùiTử Thổ Tôn HợiTử Thủy Tôn MùiPhụ ThổMẫu Thân Huynh KimĐệ (Ứng)
Mùi Thổ (Thế)
Tử Tôn Thân PhụKim Mẫu
(Thế)SửuHuynh
Thổ Đệ (Thế)
Hợi
ThêThủy Tài Thân QuanKimQuỷ Dậu Phụ Kim Mẫu(Ứng) Sửu HuynhThổ Đệ (Ứng) Ngọ
Quan HỏaQuỷ Sửu Huynh ThổĐệ Sửu Thổ
Phụ Mẫu Ngọ ThêHỏaTài Mão Quan
Mộc Quỷ Sửu Huynh ThổĐệ(Ứng) Ngọ
PhụHỏa Mẫu Hợi Thê Thủy
Tài Mão TửMộc Tôn ThìnTử ThổTôn(Ứng)
MãoQuan Mộc Quỷ Mão Mộc
Huynh Đệ ThìnQuan Thổ
Quỷ Tỵ TửHỏaTôn MãoTử Mộc Tôn ThìnThê ThổTài (Thế)
SửuQuan Thổ Quỷ Tỵ Phụ Hỏa Mẫu Dần ThêMộc Tài Tỵ Hỏa Phụ Mẫu (Thế)Tỵ Hỏa (Ứng)
Tiệm: Nữ qui,Qui
cát,muội:
lợi trinh.
chinh
Phonghung,: hanh.
vô Lữ:
duVương
lợi.
tiểu hanh,
cách Tốn:
Lữ
chi,tiểu
trinh,
vậthanĐoài;
ưu,
cát.nghi Hanh. LHoán; hanh.Tiết
nhật trung. Vương
: Hanh. cáchKhổ
Trunghữu miếu,
tiếtPhu:
bất Đồ Lợi
khả trinh.thiệp đại xuyên,
Sơ lục: HồngSơtiệm
cửu:
vu Qui
can,Sơmuội
tiểucửu:
nhân
dĩ qui
Ngộ
lệ,
đệ,


hữu bả
phối
lục: ngôn,
năng
Lữ
chủ,toả
lý,


tuy
chinh
toả,
cữu.
lục:
tuần,
tưtiến
cát.

vôsởthoái,
cữu,
Sơthủ cửu:
vãng
lợi
tai.vũ
Hoàhữu
nhân

đoái,
thượng.
lục:
chicát.
Dụng
trinh.Sơchửng,
cửu: mã Sơ
Bất tráng, cửu:
xuất hộ cát. Ngu
đình, vô cữu.
Lục nhị: HồnCửu nhị: Diểu Lục nhị:năng
(miểu) phong
Lục kìlợibộ,
thị,nhị: u nhật
Lữnhântức
Cửu trung
thứ,
chinhị:
trinh.
hoàikiến
Tốn kì
Cửu
tại đẩu;
tư, đắcVãng,
sàng
nhị: Phu
hạ,
đồng Cửu
dụng đắc
bộc,nhị:
sử nghi
trinh.
Hoán, tật,bôn
vu phân
Cửu hữu
nhị:
nhược,phu
kìBất
kỉ, Cửu
hối phát
cát, vong.
vô nhược,
nhị:
cữu.Mi cát.
Cửu tam: HồngLụctiệm
tam:vu Cửu
quilục, phutam:chinhPhong
Cửu
bất phục, kỳ bái,
tam: Lữ,
phụ nhật
Cửudựngtam:trung
bấtTần kiến
dục,
Lụctốn,
hung,
tam:muội.
lận. Lai Chiết
lợi Lục
đoái,
ngự tam: kì Hoán
khấu.
hung. hữu Lụcquăng,
tam: Bất vôLụccữu.
tiết tam: Đắ
nhược, tất ta nhược, vô cữu.
Lục tứ: HồngCửu
tiệmtứ:
vu Qui
mộc, muội,
Cửu
hoặc tứ:
khiên
đắc
Phong
kỳ
kì,
Cửu
giốc,
trì
ki qui,
tứ:
bộ,vôLữ
nhật
hữu
cữu.
vuLục
thời.
trung
xử,tứ:đắc
kiến
Hốikìđẩu,
vong,

Cửu phủ,
ngộ
tứ;
điền ngã

Thương
hoạch
ditâm
Lục
chủ,bất
tam
tứ:
đoái,
cát.
khoái.
hoán
phẩm.
vị ninh,
Lục
kì quần,
tứ:
giớiAn Lục
nguyên
tật,
tiết,
hữu tứ:
hỉ. Ngu
hanh.
cát. Hoán kì khâu, phỉ di sở tư.
Cửu ngũ: HồngLụctiệm
ngũ:vu Đếlăng,
Lục
Ấ phụ ngũ:tamLai Lục
tuế
chương,
bất
ngũ:dựng.
Xạ Cửu
hữutrĩ, khánh,
Chung
nhấtngũ: dự,Trinh
thỉ
mạc vong,
cát.
Cửu cát,
ngũ :hối
chi thắng,
chung Ph
cát. vong,
dĩCửu
dự mệnh.
ngũ:vôHoánbất
Cửulợi,
hãn vô
ngũ: sởCửu
kì Cam
đại hữu
tiết,ngũ:
hiệu, chung.
cát. Hữ
hoán VãngTiên
vương hữu canh
cư,vô tam nhật, h
thượng.
cữu.
Thượng cửu:Thượng
Hồng tiệm lục: Thượng
vu Nữ
quì thừa
(chữlục:
khuông
Phong,vô
Thượng kì thực.
cửu: ốc, bộSĩ
Thượng
điểu kìcửu:
phầnkhuê
gia, khuy
dương,
kìThượng
Tốn
sào, lữkìsàng
tại hộ,
lục:
nhânvôThượng
huyết,
Huých
Dẫn
hạ,
tiên đoái.
táng
tiếu, vô

cửu: vô
du
kìhậu
tư nhân,
lợi.đào,
Thượng
hào
phủ, tam
trinh
lục: Thượng
tángtuế
hung.
Khổ ngưubấttrinh
tiết, cửu:
địch,
vu dị, hung.
hung.
hung. Hối vong.

10 10 8 8 7 8 11 11 12
ĐOÀI VI TRẠCH THỦY TRẠCH TIẾT
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế) 8 12 Mùi 1 Tử Tôn Tý Thủy
Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu 2 Phụ Mẫu Tuất Thổ
Tử Tôn Hợi Thủy 7 11 Hợi 3 Huynh Đệ Thân Kim
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng) 8 12 Sửu 3 Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão 3 Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa 9 12 Tỵ 3 Quan Quỷ Tỵ Hỏa

0 0 0 kiếp sát #N/A FALSE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 0 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 0 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 0 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 0 0 V.thần #N/A FALSE 0
1 1 1 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 1 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát K.vong TRUE 0


1 1 1 K.vong Mã TRUE 0
1 2 2 Mã Lộc TRUE 0
1 3 3 Lộc K.dương TRUE 0
1 4 4 K.dương V.thần TRUE 0
0 4 0 Đại hao #N/A FALSE 0
1 5 5 V.thần #N/A FALSE 0
0 5 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 5 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 5 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 5 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 5 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát #N/A FALSE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 0 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 0 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 0 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 0 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát Đại hao TRUE 0


0 0 0 K.vong Thiênất TRUE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
1 1 1 Đại hao #N/A FALSE 0
0 1 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
1 2 2 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 2 0 T.đức #N/A FALSE 0

1 1 1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0


0 1 0 K.vong Thiênất TRUE 0
0 1 0 Mã T.đức TRUE 0
0 1 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 1 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 1 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 1 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
1 2 2 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Kimdự #N/A FALSE 0
1 3 3 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát Lộc TRUE 0


0 0 0 K.vong K.dương TRUE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
1 1 1 Lộc #N/A FALSE 0
1 2 2 K.dương #N/A FALSE 0
0 2 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 2 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 2 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 2 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 2 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát K.vong TRUE 0


1 1 1 K.vong #N/A FALSE 0
0 1 0 Mã #N/A FALSE 0
0 1 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 1 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 1 0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 1 0 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 1 0 T.đức #N/A FALSE 0

0 0 0 kiếp sát V.thần TRUE 0


0 0 0 K.vong #N/A FALSE 0
0 0 0 Mã #N/A FALSE 0
0 0 0 Lộc #N/A FALSE 0
0 0 0 K.dương #N/A FALSE 0
0 0 0 Đại hao #N/A FALSE 0
1 1 1 V.thần #N/A FALSE 0
0 1 0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 1 0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 1 0 T.đức #N/A FALSE 0
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
1939 kỷ mão
1940 canh thìn
1941 tân tỵ
1942 nhâm ngọ
1943 quý mùi
1944 giáp thân
1945 ất dậu
1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão
1964 giáp thìn
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
1978 mậu ngọ
1979 kỷ mùi
1980 canh thân
1981 tân dậu
1982 nhâm tuất
1983 quý hợi
1984 giáp tý
1985 ất sửu
1986 bính dần
1987 đinh mão
1988 mậu thìn
1989 kỷ tỵ
1990 canh ngọ
1991 tân mùi
1992 nhâm thân
1993 quý dậu
1994 giáp tuất
1995 ất hợi
1996 bính tý
1997 đinh sửu
1998 mậu dần
1999 kỷ mão
2000 canh thìn
2001 tân tỵ
2002 nhâm ngọ
2003 quý mùi
2004 giáp thân
2005 ất dậu
2006 bính tuất
2007 đinh hợi
2008 mậu tý
2009 kỷ sửu
2010 canh dần
2011 tân mão
2012 nhâm thìn
LÔI SƠN THỦY HỎAHỎA THỦY 2013 quý tỵ
62 63 64 2014 giáp ngọ
LÔI SƠN TIỂU THỦY QUÁHỎAHỎA KÝ TẾ THỦY VỊ TẾ 2015 ất mùi
Phụ Mẫu Tuất Huynh
ThổĐệ Tý Huynh
ThủyĐệ (Ứng)
Tỵ Hỏa (Ứng) 2016 bính thân
Huynh Đệ ThânQuanKim Quỷ Tuất
Tử TônThổMùi Thổ 2017 đinh dậu
Quan Quỷ Ngọ Phụ Hỏa
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài Dậu Kim 2018 mậu tuất
Huynh Đệ ThânHuynh KimĐệ Hợi
Huynh
Thuỷ Ngọ Hỏa (Thế) 2019 kỷ hợi
Đệ(Thế)
Quan Quỷ Ngọ Quan Hỏa
Quỷ SửuTử TônThổThìn Thổ 2020 canh tý
Phụ Mẫu Thìn Tử Thổ
Tôn (Ứng)
MãoPhụMộc Mẫu Dần Mộc 2021 tân sửu
Tiểu quá: Hanh,
Ký Tế:lợi trinh.
Hanh Vị KhảHanh.
t Tế: tiểu sự,
Tiểubất khả đại sự.
hồ ngật Phinhâm
2022 điểu didần
chi âm, bất nghi thượng, nghi hạ, đại cát.
Sơ lục: Phi điểu
Sơ cửu:
dĩ hung.
DuêSơ k lục: Nhu kỳ vĩ, lận. 2023 quý mão
Lục nhị: Quá kì nhị:
Lục tổ, ngộ kì tỉ,nhị:
Phụ Cửu bấtDuệ
cậpkỳ kì luân,
quân. trinNgộ kì 2024
thần ,vô
giápcữu.
thìn
Cửu tam: Phấ Cửu tam: Cao Lục tam: Vị Tế: chinh hung 2025 ất tỵ
Cửu tứ: vô cữu,
Lục phất
tứ: Chu
quá Cửu
ngộ chi,
tứ: Trinh
vãng cát,
lệ, tất
hốigiới;
v vật dụng 2026
vĩnhbính
trinh.ngọ
Lục ngũ: Mật vân
Cửu bấtĐông
ngũ: vũ,
Lụctựngũ:
ngãTrinh,
tây giao;
cát, vôCông
hố dặc,2027thủ bỉđinh
tại huyệt.
mùi
Thượng lục: Thượng
phất ngộlục:
quáTNchi,
hượngphi cửu:
điểu liHữu
chi.phu
Hung,vu thị 2028
ẩ vị tai mậu thân
sảnh.
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
8 9 9 2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi
7 10 Tý 1
8 13 Tuất 1
9 14 Thân 1
8 12 Sửu 0 Tý
8 12 Mão 0 Tuất
9 12 Tỵ 0 Thân
Họ Tên Nghiêm Đăng Tùng Quẻ 57 Tốn
năm tháng ngày giờ

Nhâm Thân nhâm tý Quý Dậu Kỷ Mùi


Quẻ lưu niên
Năm Phục: Hanh, Xuất nhập vô tật, bằng lai vô cữu. Phản phục kì đạo, thất nhật lai phục, lợi hữu
Hào động Sơ cửu: Bất viễn phục, vô kì hối, nguyên cát.
Lục tứ: Trung hành, độc phục.
Thần sát theo năm sinh
Quẻ năm Quẻ biến
ĐỊA LÔI PHỤC KHÔN VI ĐỊA Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trin
Tử Tôn Dậu Kim Bạch Hổ Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Hợi Thủy Phi Xà Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Sửu Thổ (Ứng) Câu Trần Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ Chu Tước Quan Quỷ Mão Mộc
Quan Quỷ Dần Mộc T. Long Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy (Thế) (X)Huyền Vũ Huynh Đệ Mùi Thổ Sơ lục, lý sương kiên băng chí .
Lục tứ, quát năng, vô cựu, vô dự .
3 hào biến Mão
Tỵ
Mùi
Hào động theo thái tuế Sơ cửu: Bất viễn phục, vô kì hối, nguyên cát.
Lục tứ: Trung hành, độc phục.
Thần sát theo năm xem Quẻ năm Quẻ biến
ĐỊA LÔI PHỤC dần KHÔN VI ĐỊA Khôn nguyên hanh, lợi tẫn mã chi trin
Tử Tôn Dậu Kim Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Hợi Thủy Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Sửu Thổ (Ứng) Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ Quan Quỷ Mão Mộc
Quan Quỷ Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy (Thế) (X) Huynh Đệ Mùi Thổ Sơ lục, lý sương kiên băng chí .
Lục tứ, quát năng, vô cựu, vô dự .
3 hào biến Mão
Tỵ
Mùi
Tháng Gia nhân : Lợi nữ trinh.
Hào động Sơ cửu: nhàn hữu gia, hối vong.
Lục tứ: phú gia, đại cát.
Quẻ tháng tý Quẻ biến
PHONG HỎA GIA NHÂN PHONG SƠN TIỆM Tiệm: Nữ qui, cát, lợi trinh.
Bạch Hổ Huynh Đệ Mão Mộc Huynh Đệ Mão Mộc
Phi Xà Tử Tôn Tỵ Hỏa (Ứng) Tử Tôn Tỵ Hỏa
Câu Trần Thê Tài Mùi Thổ Thê Tài Mùi Thổ
Chu Tước Phụ Mẫu Hợi Thủy Quan Quỷ Thân Kim
T. Long Thê Tài Sửu Thổ (Thế) Tử Tôn Ngọ Hỏa
Huyền Vũ Huynh Đệ Mão Mộc (X) Thê Tài Thìn Thổ Sơ lục: Hồng tiệm vu can, tiểu nhân lệ, hữ
Lục tứ: Hồng tiệm vu mộc, hoặc đắc kỳ
Ngày Tiết : Hanh. Khổ tiết bất khả trinh.
Hào động Cửu nhị: Bất xuất môn đình, hung.
Cửu ngũ: Cam tiết, cát. Vãng hữu thượng.
Quẻ ngày Quẻ biến
THỦY TRẠCH TIẾT tuất THỦY LÔI TRUÂN Truân, Nguyên Hanh, Lợi Trinh, vật d
Huynh Đệ Tý Thủy Huynh Đệ Tý Thủy
Quan Quỷ Tuất Thổ Quan Quỷ Tuất Thổ
Phụ Mẫu Thân Kim (Ứng) Phụ Mẫu Thân Kim
Quan Quỷ Sửu Thổ Quan Quỷ Thìn Thổ
Tử Tôn Mão Mộc X Tử Tôn Dần Mộc Lục nhị, Truân như chuyên như, thừa mã
Thê Tài Tỵ Hỏa (Thế) Huynh Đệ Tý Thủy
Cửu ngũ, truân kỳ cao, tiểu trinh, cát ; đ
Quẻ giờ
giờ tý 21 Phệ hạp giờ mão 24 Phục giờ ngọ 27
giờ sửu 22 Bí giờ thìn 25 Vô vọng giờ mùi 28
giờ dần 23 Bác giờ tỵ 26 Đại súc giờ thân 29

Quẻ tùy ý Quải #N/A #N/A


43 Huynh Đệ Mùi Thổ #N/A
5 Tử Tôn Dậu Kim (Thế) X #N/A #N/A
Thê Tài Hợi Thủy #N/A
Huynh Đệ Thìn Thổ #N/A
Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng) #N/A
Thê Tài Tý Thủy #N/A
Quải: Dương vu vương đình, phu hiệu. Hữu lệ, cáo tự ấp, bất lợi tức nhung, lợi hữu du vãng.
Cửu ngũ: Nghiễn lục, quải quải, trung hành, vô cữu.

11 tý 1 1 31
12 sửu 2 2 28 giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ
1 dần 3 3 31 11 11
2 mão 4 4 30 30 30
3 thìn 5 5 31 2
4 tỵ 6 6 30 222222
5 ngọ 7 7 31 222222
6 mùi 8 8 31 2
7 thân 9 9 30 112122
8 dậu 10 10 31 112122
9 tuất 11 11 30 2
10 hợi 12 12 31 212221
212221

hạn nam 15 25 35 45 55 65
giáp 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
ất 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
bính 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
đinh 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
mậu 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
kỷ 5 mùi thân dậu tuất hợi tý
canh 4 ngọ mùi thân dậu tuất hợi
tân 1 dậu tuất hợi tý sửu dần
nhâm 3 tý sửu dần mão thìn tỵ
quý 2 mão thìn tỵ ngọ mùi thân
hạn nữ
giáp 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
ất 4 thìn mão dần sửu tý hợi
bính 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
đinh 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
mậu 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
kỷ 5 tỵ thìn mão dần sửu tý
canh 4 thìn mão dần sửu tý hợi
tân 1 mùi ngọ tỵ thìn mão dần
nhâm 3 tuất dậu thân mùi ngọ tỵ
quý 2 sửu tý hợi tuất dậu thân
CÀN VI KHÔN VI THỦY LÔI SƠN THUỶ THỦY THIÊTHIÊN TH ĐỊA THỦY
1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊATHỦY LÔI TRUÂN SƠN THUỶ MÔNG THỦY THIÊN THIÊN
NHU THỦY ĐỊATỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu Kim
(Thế) Huynh(Thế)
Đệ TýPhụ Mẫu Dần Thê
Thủy Mộc Tài Tý Thủy
Tử Tôn Tuất PhụThổMẫu Dậu Kim (Ứng)
Thê Tài Hợi Thủy
2 Huynh Đệ Thân Kim Quan Quỷ TuấtQuanThổ
Quỷ
(Ứng) Huynh Đệ TThê Tài Thân
Tý Thủy Huynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ Sửu PhụThổ
Mẫu ThânTử Kim Tử (Thế)
Tôn Tuất Thổ Tôn ThânHuynh
Kim (Thế)
Đệ Ngọ
QuanHỏa Quỷ(Thế)
Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng) Quỷ Mão QuanMộc
Quỷ(Ứng)
Thìn ThổĐệ NgọHuynh
Huynh Hỏa Đệ THuynh Đệ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ Hỏa Tử Tôn Dần Tử MộcTôn
(Thế) Quan Quỷ DTử Tôn Thìn
Thìn Thổ Quan
Thổ Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ Mùi Thổ Đệ TýPhu
Huynh Mẫu Dần Thê
Thủy Tài Tý Thủy
Mộc (Ứng) Phụ Mẫu
(Ứng)
Dần
Tử Mộc
Tôn dần
(Ứng) mộc
8 Càn: nguyên, h Khôn nguyên hanh Truân, Nguyê Nhu:
Mông: hanh, phỉ ngãhữu phu
Tụng,
cầu đồng hữuđồng
mông, p mông
Sư: trinh,cầu
trượng nhân
ngã. Sơ phệcát,
cáo,v
1 Sơ cửu: tiềm lo Sơ lục, lý sươngSơ cửu, bànSơ h lục: Phát mSơ cửu: Nhu Sơ lục: BấtSơ lục: Sư, x
2 Cửu nhị: hiện lon
Lục nhị, trực phưLục nhị, Tru Cửu nhị: Bao mCửu nhị: NhuCửu nhị: BấCửu nhị: Tại
3 Cửu tam: quân tLục tam, hàm chLục tam, tứcLục tam: Vật dCửu tam: Nhu Lục tam: ThLục tam: Sư,
4 Cửu tứ: hoặc dưLục tứ, quát nănLục tứ, thừaLục tứ: Khốn mLục tứ: Nhu Cửu tứ: BấtLục tứ: Sư, t
5 Cửu ngũ: phi long
Lục ngũ : hoàng Cửu ngũ, truâ Lục ngũ: ĐồngCửu ngũ: Nhu Cửu ngũ: TLục ngũ: Điền
6 Thượng cửu: khá Thượng lục: longThượng lục,Thượng cửu: Kí Thượng lục:Thượng cửu: Thượng lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.
phong lôi
42 7 8 9 9 11 11 9

tý 1 Nhâm Thân Nhâm Thân(+) Nam 1


sửu 2 Nhâm Tý Nhâm Tý Nam 1
dần 3 Quý Dậu Quý Dậu 1
mão 4 Kỷ Mùi Kỷ Mùi Nam 1992
thìn 5 1992 12/7/1992 12/23/1992 1/5/1993 1992
tỵ 6 14 7 23 5 11
ngọ 7 12 12 1
mùi 8 31 31 -18 -6
thân 9 5.3333333 16 8 13 4.33333333
dậu 10 24 4.33333333
tuất 11 15.666667 47 5.3333333 4.333333
hợi 12

Nạp giáp tự động 2022


1 2
1992-1997 Cấn 2022 1997 25 1 1 4
1998-2006 Cấn 2022 2006 16 1 2 Cấn
2007-2012 Cấn 2022 2012 10 1 3 6
2013-2018 Cấn 2022 2018 4 1 4 52
2019-2027 Cấn 2022 2027 -5 0 0 Cấn
2028-2033 Cấn 2022 2033 -11 0 0
2034-2042 Tiệm 2022 2042 -20 0 0
2043-2051 Tiệm 2022 2051 -29 0 0
2052-2057 Tiệm 2022 2057 -35 0 0
2058-2063 Tiệm 2022 2063 -41 0 0
2064-2072 Tiệm 2022 2072 -50 0 0
2073-2078 Tiệm 2022 2078 -56 0 0

Cấn #VALUE! #VALUE! 6


Tiệm #VALUE! NĐ 1 5 42
#VALUE! #VALUE! 4
#VALUE! #VALUE! 3 2033
NĐ 1 #VALUE! 2
#VALUE! #VALUE! 1
1
Cấn 52 122122 122112 Cổ 18 2
2 3
Tiệm 53 112122 122122 Cấn 52 4
5 5
28-36 36 36 ngày tháng năm giờ 6
22-27 27 27 30 11 Nhâm Mùi 7
16-21 21 21 9 0
7-15 15 15 8 58 2
1-6 -6 -6 50 2
37-42 42 42
2019 6 Khiêm Di 27 122221 122222
1997 2020 3 Khôn 1
2006 2021 6 Bác 52 122122 222122
2012 2022 1 Di 6
2018 2023 2 Tổn 58 211211 212211
2027 2024 3 Đ.Súc Di
2033 2025 4 Đ.Hữu
2026 5 Càn
2027 6 Quải

* 1 #VALUE! * 1 #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! * 1 #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! * 1

#VALUE! #VALUE! #VALUE! * 1


#VALUE! #VALUE! * 1 #VALUE!
#VALUE! * 1 #VALUE! #VALUE!
* 1 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

dương dương âm âm
24 2 1 0 1 1 6
2 1 0 2 2 5
222221 2 1 0 3 3 4
2 1 0 4 4 3
2 1 0 5 5 2
1 1 1 5 0 1
3 1
1 5 0 1

dương dương âm âm
37 1 4 4 0 0 6
1 3 3 0 0 5
112121 2 2 0 1 1 4
1 2 2 1 0 3
2 1 0 2 2 2
tý 1 1 1 2 0 1
1 4
1 2 1 1

dương dương âm âm 0
60 2 3 0 1 1 6 0
1 3 3 1 0 5 0
212211 2 2 0 2 2 4 1
2 2 0 3 3 3 2
5 1 2 2 3 0 2 3
tuất 1 1 1 3 0 1
11 3
1 3 2 2

dương dương âm âm
57 1 4 4 0 0 6
1 3 3 0 0 5
112112 2 2 0 1 1 4
1 2 2 1 0 3
5 1 1 1 1 0 2
mão 2 0 0 2 2 1
4 4
0 2 0 2

Cửu ngũ: Nghi TRUE 0


#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

Sơ lục, lý sương kiên băng chí . giáp ất bính đinh mậu kỷ


1 Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long T. Long Chu Tước Câu Trần
2 Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long Chu Tước
3 Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ T. Long
4 Câu Trần Câu Trần Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Huyền Vũ
5 Chu Tước Chu Tước Câu Trần Câu Trần Phi Xà Bạch Hổ
6 T. Long T. Long Chu Tước Chu Tước Câu Trần Phi Xà

hợi tý sửu thìn


4 5 6 7 8 9 10
can Nhâm Nhâm Quý Kỷ
chi Thân Tý Dậu Mùi
mão
Sơ lục: Bác sàng dĩ túc, m mão tỵ tý hợi dần mão
dần mão tỵ hợi tý sửu thìn
2 3 4 5 6 7 8
Văn thiên ất lộc kình k dự phúc
giáp tỵ sửu mùi dần mão thìn dần
ất ngọ tý thân mão dần tỵ mão
bính thân hợi dậu tỵ ngọ mùi dần
đinh dậu hợi dậu ngọ tỵ thân hợi
mậu thân sửu mùi tỵ ngọ mùi thân
kỷ dậu tý thân ngọ tỵ thân mùi
canh hợi dần ngọ thân dậu tuất ngọ
tân tý dần ngọ dậu thân hợi tỵ
nhâm dần mão tỵ hợi tý sửu thìn
quý mão mão tỵ tý hợi dần mão

mã cái đào tướng kiếp thiên nguyệ


tý dần thìn dậu tý tỵ tỵ nhâm
sửu hợi sửu ngọ dậu dần canh canh
dần thân tuất mão ngọ hợi đinh bính
mão tỵ mùi tý mão thân thân giáp
thìn dần thìn dậu tý tỵ nhâm nhâm
tỵ hợi sửu ngọ dậu dần tân canh
ngọ thân tuất mão ngọ hợi hợi bính
mùi tỵ mùi tý mão thân giáp giáp
thân dần thìn dậu tý tỵ quý nhâm
dậu hợi sửu ngọ dậu dần dần canh
tuất thân tuất mão ngọ hợi bính bính
hợi tỵ mùi tý mão thân ất giáp
2 3 4 5 6 7 8

thân tuất mão ngọ hợi đinh bính


hợi sửu ngọ dậu dần tỵ canh
dần thìn dậu tý tỵ nhâm
mã cái đào tướng kiếp thiên nguyệ

1 hợi
KHÔN VI ĐỊA 2 thân
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 0 3 hợi
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 0 4 tý
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu 0 5 0 thìn
Quan Quỷ Mão Mộc 9 13 Mão 1 6 sửu
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 1 7 đinh
Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 1 8 dậu
9 tỵ
0 Dậu 0 0 0 Kiếpsát
0 Hợi 0 0 0 Mã
0 Sửu 0 0 0 Lộc
1 Mão Mão 0 0 0 K.dương
2 Tỵ Tỵ 0 0 0 P.tinh
3 Mùi Mùi 0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 1 1 1 Đại hao
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 0 1 0 V.thần
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu
Quan Quỷ Mão Mộc 9 13 Mão 1 1 1 Kiếpsát
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 0 1 0 Mã
Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 1 2 2 Lộc
0 2 0 K.dương
0 0 Dậu 0 2 0 P.tinh
0 0 Hợi 0 2 0 Kimdự
0 0 Sửu 0 2 0 T.đức
1 1 Mão Mão 0 2 0 Đại hao
1 2 Tỵ Tỵ 0 2 0 V.thần
1 3 Mùi Mùi
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
1 1 1 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
1 1 1 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
1 1 1 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
1 1 1 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần
SƠN LÔI DI Bác
Huynh Đệ Dần Mộc 9 13 Dần 0 Huynh Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thủy 8 11 Tý 0 Phụ Mẫu Tý Thủy
Thê Tài Tuất Thổ (Thế) 8 13 Tuất 0 Thê Tài Tuất Thổ
Thê Tài Thìn Thổ 8 13 Thìn 1 Huynh Đệ Mão Mộc
Huynh Đệ Dần Mộc 9 13 Dần 2 Tử Tôn Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Tý Thủy (Ứng) 8 11 Tý 3 Thê Tài Mùi Thổ
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
1 1 1 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần
0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
1 1 1 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
0 0 0 K.dương
0 0 0 P.tinh
0 0 0 Kimdự
0 0 0 T.đức
0 0 0 Đại hao
0 0 0 V.thần

0 0 0 Kiếpsát
0 0 0 Mã
0 0 0 Lộc
1 1 1 K.dương
0 1 0 P.tinh
0 1 0 Kimdự
0 1 0 T.đức
0 1 0 Đại hao
0 1 0 V.thần

1 2 3 4 5 6 7
giáp bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
ất mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
bính canh tân nhâm quý giáp ất bính
đinh nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
mậu giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
kỷ bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm
canh mậu kỷ canh tân nhâm quý giáp
tân canh tân nhâm quý giáp ất bính
nhâm nhâm quý giáp ất bính đinh mậu
quý giáp ất bính đinh mậu kỷ canh
Bạch Hổ 2
nhâm Phi Xà 3
Câu Trần 4
Chu Tước 5
T. Long 6
Huyền Vũ 7 (X)

tháng âm
53Tiệm

Quẻ Ất Cả
TỐN VI PHONG PHONG THIÊN TIỂU SÚC
Huynh Đệ Mão Mộc (Thế) Huynh Đệ Mão Mộc
Tử Tôn Tỵ Hỏa Tử Tôn Tỵ Hỏa
Thê Tài Mùi Thổ Thê Tài Mùi Thổ
Quan Quỷ Dậu Kim (Ứng) Thê Tài Thìn Thổ
Phụ Mẫu Hợi Thủy Huynh Đệ Dần Mộc
Thê Tài Sửu Thổ X Phụ Mẫu Tý Thủy

Quẻ Thiệu Nghiêm Đăng Tùng


ĐOÀI VI TRẠCH THỦY TRẠCH TIẾT
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế) Bạch Hổ Tử Tôn Tý Thủy
Huynh Đệ Dậu Kim Phi Xà Phụ Mẫu Tuất Thổ
Tử Tôn Hợi Thủy (X) Câu Trần Huynh Đệ Thân Kim
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng) Chu Tước Phụ Mẫu Sửu Thổ
Thê Tài Mão Mộc T. Long Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa Huyền Vũ Quan Quỷ Tỵ Hỏa


Tuất
Thân

dương dương âm âm
24 2 1 0 1 1 6
2 1 0 2 2 5
222221 2 1 0 3 3 4
2 1 0 4 4 3
2 1 0 5 5 2
1 1 1 5 0 1
3 1
1 5 0 1 1

2 2
222222 Khôn
222222 2Khôn

8 KHÔN VI ĐỊA
Tử Tôn Dậu Kim (Thế) 7 11 Dậu Kim Tử Tôn
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão Mộc Quan Quỷ
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu
Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi Thổ Huynh Đệ
quẻLniên 24Phục 2Khôn 5 1 giáp 11 1
1dương nhâm 2 ất 12 2
Năm xem đinh mão tuổi 3 bính 13 3
2022 nhâm dần đinh canhóa 31 4 đinh 14 4
31 tuổi dần chi hạn dần 5 mậu 15 5
hất nhật lai phục, lợi hữu du vãng. 6 kỷ 16 6
7 canh 17 7
8 tân 18 8
9 nhâm 19 9
10 quý 20 10
ên hanh, lợi tẫn mã chi trinh ; quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi ; Tây Nam đắc bằng, Đông Bắc táng bằng, yên
năm 33 66
tháng 25
ngày 33 10
giờ 39 4
ngày giờ 72
ương kiên băng chí . hạn chịu 67
năng, vô cựu, vô dự . toàn số 130
Quý

ên hanh, lợi tẫn mã chi trinh ; quân tử hữu du vãng, tiên mê hậu đắc, chủ lợi ; Tây Nam đắc bằng, Đông Bắc táng bằng, yên

ương kiên băng chí .


năng, vô cựu, vô dự .
25
26
27
28
11 tháng âm 29
37 30
1 31
ui, cát, lợi trinh. 32
33
34
35
36

g tiệm vu can, tiểu nhân lệ, hữu ngôn, vô cữu.


g tiệm vu mộc, hoặc đắc kỳ giốc, vô cữu.

bính tuất ngày âm


60 các chữ tý, tỵ, quý đều là y dài.
2
yên Hanh, Lợi Trinh, vật dụng hữu du vãng, lợi kiến hầu .
ân như chuyên như, thừa mã ban như phỉ kiến hôn cấu, nữ tử, trinh, bất tử, thập niên nãi tự .

uân kỳ cao, tiểu trinh, cát ; đại trinh, hung . giáp giáp tý
ất bính tý
Di giờ dậu 30 Ly bính mậu tý
Đại quá giờ tuất 31 Hàm đinh canh tý
Khảm giờ hợi 32 Hằng mậu nhâm tý
tý Thủy kỷ giáp tý
sửu Thổ canh bính tý
dần Mộc tân mậu tý
mão Mộc nhâm canh tý
thìn Thổ quý nhâm tý
tỵ Hỏa
ngọ Hỏa
mùi Thổ fix nhóm 1 2
ợi hữu du vãng. thân Kim hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ
dậu Kim thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu
tuất Thổ kim Huynh Đệ Huynh Đệ
hợi Thủy mộc Thê Tài Thê Tài
thủy Tử Tôn Tử Tôn
5 PHONG SƠN TIỆM
Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão
giờ Mùi 30/11 Nhâm Thâ 23 Nhâm Thân Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ
11 5 Nhâm Thân Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi
Nhâm Thân Tử Tôn Thân Kim (Thế) 7 12 Thân
2 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ
Khôn nhâm tý nhâm tý Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn
2Khôn PHONG SƠN TIỆM
53
Tiệm 6 THỦY LÔI TRUÂN
53Tiệm Huynh Đệ Tý Thủy 9 12 Tý
3 Quan Quỷ Tuất Thổ (Ứng) 9 14 Tuất
Truân Phụ Mẫu Thân Kim 8 13 Thân
3Truân Quan Quỷ Thìn Thổ 9 14 Thìn
Tử Tôn Dần Mộc (Thế) 7 11 Dần
Huynh Đệ Tý Thủy 9 12 Tý
75 85
sửu dần 8 #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn #N/A #N/A #N/A #N/A
ngọ mùi #N/A #N/A #N/A #N/A
dậu tuất #N/A #N/A #N/A #N/A
sửu dần #N/A #N/A #N/A #N/A
tý sửu #N/A #N/A #N/A #N/A
mão thìn
ngọ mùi
dậu tuất 211111 221111 TRUE 0 2 0
#VALUE! FALSE 0 2 0
hợi tuất 2 #VALUE! FALSE 0 2 0
tuất dậu #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
sửu tý #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
thìn mão #N/A #VALUE! FALSE 0 2 0
mùi ngọ
hợi tuất
tuất dậu
sửu tý
thìn mão
mùi ngọ
THỦY ĐỊA PHONG THTHIÊN TR ĐỊA THIÊTHIÊN ĐỊA THIÊN HỎA HỎA THIÊN ĐỊA SƠN LÔI ĐỊA
8 9 10 11 12 13 14 15 16
THỦY ĐỊA TỶ PHONG THIÊN THIÊNTIỂU
TRẠCH
SÚC LÝ THIÊN
ĐỊA THIÊN THÁIĐỊA BTHIÊN HỎA HỎA ĐỒNG THIÊN
NHÂNĐẠI ĐỊAHỮU SƠN KHIÊM LÔI ĐỊA DỰ
Thê Tài Tý Thuỷ
Huynh (Ứng)
Đệ Mão
Huynh
Mộc Đệ Tuất
Tử TônThổDậu
PhụKim Mẫu(Ứng)
Tuất TửThổ Tôn(Ứng)
Tuất Quan
Thổ (Ứng) Quỷ Tỵ Hỏa Huynh (Ứng)
Đệ Dậu Thê KimTài Tuất Thổ
Huynh Đệ TuấtTử Thổ
Tôn Tỵ Hỏa
Tử Tôn Thân ThêKimTài(Thế)
Hợi
HuynhThủy Đệ ThânThêKim Tài ThânPhụ KimMẫu Mùi Thổ Tử Tôn HợiQuan Thủy Quỷ (Thế)Thân Kim
Tử Tôn ThânThê KimTài MùiPhụ
ThổMẫu
(Ứng)
Ngọ
Huynh
HỏaĐệQuanSửu QuỷThổ Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Ngọ HuynhHỏa Đệ DậuPhụ KimMẫu Sửu Tử ThổTôn Ngọ Hỏa (Ứng)
Quan Quỷ Mão ThêMộcTài Thìn
(Thế)
Huynh
Thổ Đệ SửuHuynh ThổĐệThê
Thìn TàiThổ
Mão(Thế)
Quan
Mộc (Thế) Quỷ Hợi Phụ ThủyMẫu(Thế)Thìn Huynh
Thổ (Thế) Đệ ThânHuynh KimĐệ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Dần QuanMộcQuỷ Mão
QuanMộc QuỷQuan
(Ứng)
Dần QuỷMộc TỵTử Hỏa Tôn Sửu Thê Thổ Tài Dần Mộc Quan Quỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ (Ứng)
Hỏa
Huynh Đệ Mùi PhụThổMẫu TýPhụThủy
Mẫu
(Thế)
TỵThê
Hỏa Tài Tý
Phụ Thủy
Mẫu MùiPhụ ThổMẫu Mão TửMộc Tôn Tý Thủy Phụ Mẫu Thìn ThêThổ Tài Mùi Thổ (Thế)
Tỷ cát. NguyTiểu Súc: HLý hổ vĩ, b Thái: TiểuBĩ chi phỉ nhân,Đồng bất lợi
nhânquânvu Đại
tử
dã,trinh,
hữu:
hanh. đại
Nguyên
Lợi
vãng
thiệp
Khiêm:
tiểu
đạilai.
xuyên.
Hanh,Dự: quân
LợiLợiquân
tửkiến
hữu
tửhầu,
trinh.
chung.
hành sư.
Sơ lục: Hữu Sơ cửu: Ph Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạtSơmaolục: nhự,
Bạt mao
dĩSơkỳnhự,
cửu:
vị, chinh
dĩĐồng
kỳ cát.
vị,

nhân
trinh
cửu:vu
cátVô
môn,
hanh.
giaovôSơhại,
cữu.
lục:
phỉkhiêm
cữu;Sơnan
khiêm
lục:
tắcMin
quân
vô cữu.tử, dụng thiệp đại xu
Cửu nhị: kCửu nhị: LCửu nhị : Bao
Lục nhị: Tỷ ch Lục nhị:
hoang,
Bàodụng
thLụcbằng
nhị: Đồng
hà, bấtCửu
nhân
hà nhị:
di,
vuBằng
tôn,
đại xa
lận.
vong,

Lục tái,đắc
nhị:
hữuthượng
Minh
duLục
vãng,
khiêm,
vu
nhị:
trung
vôgiới
trinh
cửu.hành.
vucát.
thạch, bất chung n
Lục tam: Tỷ Cửu tam: D Lục tam: M Cửu tam:Lục Vô tam:
hìnhBao
bấttuCửu
bí,. vôtam:
vãng Phục
bất
Cửuphục.
nhung Gian
tam: Côngvu mãng,
trinh
dụng
Cửu tam: vô
Thăng
cữu,
hưởng kìvật
LaoLục
vu caotuất,
thiên
tam: lăng,
Hukỳ
tử, tiểu
dự,tam
phu,
hốituế
nhânvu
trì, thực
bấtkhắc.
phất
hữu hưng.
hữu
hối .
Lục tứ: NgoạiLục tứ: hữCửu tứ: LýLục tứ: PhiCửu tứ: Hữu mệnh, Cửu tứ: vô thừa
cữu. kỳTrù
Cửu dung,
litứ:
chỉ.phỉ
phất,kỳkhắc
bLụccông,tứ: vôcát.
bấCửu tứ: Do dự, đại hữu đắc; vật n
Cửu ngũ. HiềnCửu ngũ: H
tỉ. Vương Cửu
dụngngũ:
tam Qu
khu.ngũ:
Lục ThấtCửu
Đế tiền ngũ:
cầm.
Ất qui Hưu
ẤpCửu
muội, dĩnhân
bĩ, ngũ:
đại
chỉ, bất
nhân
Đồng
nguyên giới.
Lục cát.
Cát.
nhân,
cát.ngũ:Kỳquyết
vong,
tiên phu
hàokỳgiao
Lục đào
vong,
ngũ: nhi
như,hệ
Bất Hậu
vunhư,
Lục
phú
uy bao
tiếu,
ngũ:
dĩ tang.
đạilợi
kỳcát.
Tri
lân, sưdụng
khắcxâm tương
phạt,ng
v
Thượng lục: Thượng cửu Thượng cửu Thượng lục:ThượngThànhcửu:phục
Khuynhvụ hoàng,
Thượng bĩ,
cửu:
tiênĐ vậthậu
Thượng
bĩ, dụnghỉ.
cửu: sư,
tự Tự
Thượng
thiên ấphựu
cáolục:mệnh,
chi,
Thượng
cát, vô trinh
bất lận.
lục: Minh
lợi. dự, thành hữu d

9 12 12 10 10 10 10 8 8
5 SƠN ĐỊA BÁC
Thê Tài Dần Mộc 8 12 Dần
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) 7 10 Tý
Bạch Hổ Phụ Mẫu Tuất Thổ 8 13 Tuất
Phi Xà Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão
(X) Câu Trần Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9 12 Tỵ
Chu Tước Phụ Mẫu Mùi Thổ 8 12 Mùi
T. Long 7 ĐỊA SƠN KHIÊM
Huyền Vũ Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu
Tử Tôn Hợi Thủy (Thế) 7 11 Hợi
Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu
Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân
Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Ứng) 9 13 Ngọ
Phụ Mẫu Thìn Thổ 8 13 Thìn

hào động đại vận 7 SƠN PHONG CỔ


1 Huynh Đệ Dần Mộc (Ứng) 9
#VALUE! 6 2 2 Phụ Mẫu Tý Thủy 8
#VALUE! 5 3 Thê Tài Tuất Thổ 8
#VALUE! 4 4 Quan Quỷ Dậu Kim (Thế) 9
#VALUE! 3 5 Phụ Mẫu Hợi Thủy 8
* 1 2 6 Thê Tài Sửu Thổ 8
#VALUE! 1 1
#VALUE! 6 5 5
* 1 5 6 nhóm chủ 8 KHÔN VI ĐỊA
#VALUE! 4 1 Tử Tôn Dậu Kim (Thế) 7
#VALUE! 3 2 Thê Tài Hợi Thủy 8
#VALUE! 2 3 Huynh Đệ Sửu Thổ 9
#VALUE! 1 4 Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8
Huynh Đệ Mùi Thổ 9

7 CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9
càn thiên can năm 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
đoài trạch thượng trạch 58 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
ly hỏa hạ trạch 30 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
chấn lôi 58 trạch trạ 51
tốn phong 4 57 2 THỦY TRẠCH TIẾT
khảm thủy hđộng 4 29 Huynh Đệ Tý Thủy 9
cấn sơn 52 Quan Quỷ Tuất Thổ 9
khôn địa 2 Phụ Mẫu Thân Kim (Ứng) 8
Quan Quỷ Sửu Thổ 9
Tử Tôn Mão Mộc 7
Thê Tài Tỵ Hỏa (Thế) 8
Bác 23
5 PHONG THIÊN TIỂU SÚC
Khiêm 15 Huynh Đệ Mão Mộc 9
Tử Tôn Tỵ Hỏa 7
Tiết 60 Thê Tài Mùi Thổ (Ứng) 8
Thê Tài Thìn Thổ 8
Huynh Đệ Dần Mộc 9
Phụ Mẫu Tý Thủy (Thế) 8

ĐỊA LÔI PHỤC


#VALUE! 6 Tử Tôn Dậu Kim 7
#VALUE! 5 Thê Tài Hợi Thủy 8
#VALUE! 4 Huynh Đệ Sửu Thổ (Ứng) 9
#VALUE! 3 Huynh Đệ Thìn Thổ 9
* 1 2 Quan Quỷ Dần Mộc 9
#VALUE! 1 Thê Tài Tý Thủy (Thế) 8

6 thân Mã Đại hao TRUE


5 hợi Lộc Lộc TRUE
4 tý K.dương Kimdự TRUE
3 thìn Ph.Tinh Ph.Tinh TRUE
2 sửu Kimdự #N/A FALSE
1 đinh Th.đức K.dương TRUE
dậu Đại hao
tỵ V. thần
Bạch Hổ Bạch Hổ
Phi Xà Phi Xà
Câu Trần Câu Trần Di
Chu Tước Chu Tước Huynh Đệ Dần Mộc 9
T. Long (X) T. Long Phụ Mẫu Tý Thủy 8
Huyền Vũ Huyền Vũ Thê Tài Tuất Thổ (Thế) 8
Thê Tài Thìn Thổ 8
Huynh Đệ Dần Mộc 9
Phụ Mẫu Tý Thủy (Ứng) 8

#N/A FALSE
K.dương TRUE
#N/A FALSE
Ph.Tinh TRUE
#N/A FALSE
K.dương TRUE
tiền vận
Cổ Cấn
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 0 Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) 9
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 0 Thê Tài Tý Thủy 8
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 0 Huynh Đệ Tuất Thổ 9
Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 1 Tử Tôn Thân Kim (Ứng) 7
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 1 Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu 1 Huynh Đệ Thìn Thổ 9

Dậu #N/A FALSE 0


Hợi Lộc TRUE 0
Sửu #N/A FALSE 0
V. thần TRUE 0
Đào hoa TRUE 0
1 9 dần tỵ kiếp sát #N/A FALSE 0
112111 Tiểu súc tuất hợi Ko vong 1 1 1 1
112111 9Tiểu súc hợi dần Mã 2 0 1 0
tý hợi Lộc 3 1 2 2
1 hợi tý K.dương 4 0 2 0
mão Đại hao 5 0 2 0
thân hợi V. thần 6 0 2 0
ngọ dậu Đào hoa 7 0 2 0
mão mão Thiên ất 8 0 2 0
tỵ tỵ Thiên ất 9 0 2 0
dần Kimdự 10 0 2 0
tỵ Th.đức 11 1 3 3
12 0 3 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
1 1 1
canh tân nhâm quý 1 2 2
Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Bạch Hổ 0 2 0
Câu Trần Câu Trần Phi Xà Phi Xà 0 2 0
Chu Tước Chu Tước Câu Trần Câu Trần 0 2 0
T. Long T. Long Chu Tước Chu Tước 0 2 0
Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long T. Long 0 2 0
Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ Huyền Vũ 0 2 0
0 2 0
0 0 0 0
1 1 1
0 1 0
0 1 0
sửu 0 1 0
0 1 0
9 0 1 0
tinh 0 1 0
tý 0 1 0
sửu 0 1 0
tý 0 1 0
0 1 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
sửu 0 0 0
1 1 1
th y taisát đại hao vong thần 0 1 0
hợi ngọ mùi tỵ hợi 0 1 0
tý mão thân ngọ thân 0 1 0
sửu tý dậu mùi tỵ 0 1 0
dần dậu tuất thân dần 0 1 0
mão ngọ hợi dậu hợi 0 0 0
thìn mão tý tuất thân 0 0 0
tỵ tý sửu hợi tỵ 0 0 0
ngọ dậu dần tý dần 0 0 0
mùi ngọ mão sửu hợi 0 0 0
thân mão thìn dần thân 0 0 0
dậu tý tỵ mão tỵ 0 0 0
tuất dậu ngọ thìn dần 1 1 1
9 10 11 12 13 0 1 0
0 1 0
sửu tý dậu mùi tỵ 0 1 0
thân mão thìn dần thân 0 1 0
mùi ngọ mão sửu hợi 0 0 0
th y taisát đại hao vong thần 0 0 0
0 0 0
kiếp sát 0 0 0
mã ĐỊA LÔI PHỤC 0 0 0
lộc Tử Tôn Dậu Kim 7 11 Dậu 0 0 0
kìnhdương Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi 0 0 0
phúctinh Huynh Đệ Sửu Thổ (Ứng) 9 13 Sửu 0 0 0
kim dự Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 0 0 0
thiênđức Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 0 0 0
đại hao Thê Tài Tý Thủy (Thế) 8 11 Tý 0 0 0
vong thần 0 0 0
Đại hao TRUE 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1 1
0 1 0
Kiếpsát TRUE 0 0 1 0
Lộc TRUE 0 0 1 0
#N/A FALSE 0 0 1 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1 1
#N/A FALSE 0 1 2 2
#N/A FALSE 0 1 3 3
#N/A FALSE 0 1 4 4
0 4 0
Kimdự TRUE 0 1 5 5
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0 0 5 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
0 0 0
P.tinh TRUE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

K.dương TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

V.thần TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0

9 13 Dần 0
8 11 Tý 0
8 13 Tuất 0
9 13 Mão 1 Mão
7 10 Tỵ 1 Tỵ
8 12 Mùi 1 Mùi
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 (X) 0 0

K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0

P.tinh TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0

#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1

K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0

8 9 10 11 12
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
quý giáp ất bính đinh
ất bính đinh mậu kỷ
đinh mậu kỷ canh tân
kỷ canh tân nhâm quý
tân nhâm quý giáp ất
Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Sửu Thổ
Quan Quỷ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Huynh Đệ Mùi Thổ
6 giáp tý 13 11 7 31 1 Càn 111111
10 ất sửu 13 11 15 39 2 Khôn 222222
20 bính dần 9 9 11 29 3 Truân 212221
4 đinh mão 9 9 11 29 4 Mông 122212
mậu thìn 11 15 15 41 5 Nhu 212111
3 kỷ tỵ 11 15 9 35 6 Tụng 111212
canh ngọ 15 13 9 37 7 Sư 222212
tân mùi 15 13 15 43 8 Tỉ 212222
3 nhâm thân 13 7 13 33 9 Tiểu súc 112111
1 quý dậu 13 7 13 33 10 Lý 111211
Đông Bắc táng bằng, yêngiáp tuất 9 11 15 35 11 Thái 222111
ất hợi 9 11 7 27 12 Bĩ 111222
bính tý 7 9 7 23 13 Đồng nhân 111121
đinh sửu 7 9 15 31 14 Đại hữu 121111
đinh mão mậu dần 15 15 11 41 15 Khiêm 222122
5 kỷ mão 15 15 11 41 16 Dự 221222
canh thìn 13 13 15 41 17 Tùy 211221
tân tỵ 13 13 9 35 18 Cổ 122112
nhâm ngọ 11 7 9 27 19 Lâm 222211
quý mùi 11 7 15 33 20 Quán 112222
giáp thân 7 11 13 31 21 Phệ hạp 121221
ất dậu 7 11 13 31 22 Bí 122121
bính tuất 15 9 15 39 23 Bác 122222
đinh hợi 15 9 7 31 24 Phục 222221
Đông Bắc táng bằng, yênmậu tý 9 15 7 31 25 Vô vọng 111221
kỷ sửu 9 15 15 39 26 Đại súc 122111
canh dần 11 13 11 35 27 Di 122221
tân mão 11 13 11 35 28 Đại quá 211112
nhâm thìn 7 7 15 29 29 Khảm 212212
quý tỵ 7 7 9 23 30 Ly 121121
giáp ngọ 13 11 9 33 31 Hàm 211122
ất mùi 13 11 15 39 32 Hằng 221112
bính thân 9 9 13 31 33 Độn 111122
6 đinh dậu 9 9 13 31 34 Đại tráng 221111
5 mậu tuất 11 15 15 41 35 Tấn 121222
4 kỷ hợi 11 15 7 33 36 Minh di 222121
3 canh tý 15 13 7 35 37 Gia nhân 112121
2 tân sửu 15 13 15 43 38 Khuê 121211
1 nhâm dần 13 7 11 31 39 Kiển 212122
6 quý mão 13 7 11 31 40 Giải 221212
5 giáp thìn 9 11 15 35 41 Tổn 122211
4 ất tỵ 9 11 9 29 42 Ích 112221
3 bính ngọ 7 9 9 25 43 Quải 211111
2 đinh mùi 7 9 15 31 44 Cấu 111112
1 mậu thân 15 15 13 43 45 Tụy 211222
kỷ dậu 15 15 13 43 46 Thăng 222112
canh tuất 13 13 15 41 47 Khốn 211212
tân hợi 13 13 7 33 48 Tỉnh 212112
nhâm tý 11 7 7 25 49 Cách 211121
quý sửu 11 7 15 33 50 Đỉnh 121112
giáp dần 7 11 11 29 51 Chấn 221221
ất mão 7 11 11 29 52 Cấn 122122
bính thìn 15 9 15 39 53 Tiệm 112122
đinh tỵ 15 9 9 33 54 Qui muội 221211
mậu ngọ 9 15 9 33 55 Phong 221121
kỷ mùi 9 15 15 39 56 Lữ 121122
canh thân 11 13 13 37 57 Tốn 112112
tân dậu 11 13 13 37 58 Đoái 211211
nhâm tuất 7 7 15 29 59 Hoán 112212
quý hợi 7 7 7 21 60 Tiết 212211
61 Trung phu 112211
max 43 62 Tiểu quá 221122
5 63 Kí tế 212121
bính 64 Vị tế 121212
mậu tý

3 4 5 6 7 8
Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu Phụ Mẫu
Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ Huynh Đệ
Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn Tử Tôn
Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ Quan Quỷ
Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài Thê Tài

Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Mão Mộc


Hỏa Tử Tôn Tử Tôn Tỵ Hỏa
Thổ Thê Tài Thê Tài Mùi Thổ
Kim Quan Quỷ Quan Quỷ Thân Kim
Hỏa Tử Tôn Tử Tôn Ngọ Hỏa
Thổ Thê Tài Thê Tài Thìn Thổ

Thủy Huynh Đệ Huynh Đệ Tý Thủy


Thổ Quan Quỷ Quan Quỷ Tuất Thổ
Kim Phụ Mẫu Phụ Mẫu Thân Kim
Thổ Quan Quỷ Quan Quỷ Thìn Thổ
Mộc Tử Tôn Tử Tôn Dần Mộc
Thủy Huynh Đệ Huynh Đệ Tý Thủy

#N/A #N/A #N/A


#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A
#N/A #N/A #N/A

221111
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

TRẠCH LÔI SƠN PHONĐỊA TRẠCHPHONG ĐỊ HỎA LÔI SƠN HỎA SƠN ĐỊA ĐỊA LÔI THIÊN LÔI
17 18 19 20 21 22 23 24 25
TRẠCH LÔI TÙY SƠN PHONG ĐỊACỔ TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎA
QUAN LÔI PHỆ SƠN HẠP HỎA B SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔI VÔ VỌNG
Thê Tài Mùi ThổHuynh (Ứng)
Đệ Dần Tử TônMộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộc
Tôn Tỵ Hỏa Quan Quỷ Dần Thê Mộc
Tài DầnTử MộcTôn DậuThê KimTài Tuất Thổ
Quan Quỷ Dậu PhụKimMẫu TýThê Thủy Tài HợiQuan Thủy Quỷ (Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)Tý Thủy
Tử Tôn Tý Thủy Thê Tài (Thế)HợiQuan
Thủy Quỷ Thân Kim
Phụ Mẫu HợiThê ThủyTài Tuất Huynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ Mẫu Mùi Quan
ThổQuỷ (Thế) Dậu
Huynh KimĐệ Tuất Phụ ThổMẫu(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu Tử TônThổNgọ (Ứng) Hỏa (Thế)
Thê Tài ThìnQuanThổ (Thế)
Quỷ Dậu Huynh KimĐệ (Thế)
Sửu
Thê Thổ Tài Mão Thê
Mộc Tài Thìn Thê Thổ Tài HợiThê ThủyTài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn Thê Thổ
Tài Thìn Thổ
Huynh Đệ Dần PhụMộcMẫu Hợi QuanThủy Quỷ Mão QuanMộc Quỷ(Thế)Tỵ
Huynh
Hỏa Đệ Dần Huynh MộcĐệ (Ứng)
Sửu
Quan ThổQuỷ Tỵ Quan HỏaQuỷ (Ứng)Dần
Huynh Mộc Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê ThủyTài SửuPhụ Thổmẫu TỵPhụ HỏaMẫu Mùi PhụThổMẫu (Ứng)
TýQuan
ThủyQuỷ Mão Phụ MộcMẫu (Thế)
MùiThê Thổ Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu (Thế) Tý Thủy (Ứng)
Cổ: Nguyên
Tùy: Nguyên, hanh, lợi, trinh,hanh,
Lâm: lợi thiệp
vô Nguyên
cữu. Quán:
hanh, đạilợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi Chí
bất
hạp: vugiáp
tiến,
Hanh,
bát
hữu tam
Bí:nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng
ngung
hữu hậu
tiểungục.
Bác:
hung.
lợi, giáplợi
nhược.
hữu
Bất dutamPhục:
vãng.nhật. Hanh,Vô Xuất
vọng: nhậpNguyên
vô tật,hanh,
bằnglợilai trinh.
vô cữK
Sơ cửu: QuanSơ hữulục:
du,Cán
trinhphụ
Sơcát,
cửu:
chixuất
cổ,
Hàmmôn
hữu
Sơgiao
tử,
lục:khảo
Đồng
hữu vô công.

quan,
cữu
cửu: ,tiểu
lệ,
Lí chung
giảo
nhân
Sơ diệt
cửu:

cát.cữu,
chỉ,
Bí kìSơ

quân
chỉ,lục:
cữu.xả Bác
tử lận.
xa nhi
Sơđồ. cửu: Bất Sơ viễncửu:
phục, vôvôv kì hối, nguyên cát.
Lục nhị: Hệ tiểCửu nhị: CánCửu mẫunhị:chi Hàm
cổ,Lục
bất
lâm,nhị:
khảcát,
Khuy
trinh.
vôLục
bất
quan,
nhị:
lợi.lợi
PhệnữLục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BácLục nhị: HưuLục nhị: Bất canh hoạch, bất tri dư, tắ
Lục tam: Hệ Cửutrượngtam:phu,
Cán thất
Lụcphụ tiểu
tam:
chiCamtử;
cổ,LụcTùy
tiểu hữu
tam:
hữu Quancầu
hối,Lục đắc,
vôngã
tam:
đạisinh,lợitiến
cữu.
Phệ cư
Cửu trinh.
tíchthoái.
tam:
nhục,BíngộLục
như, tam:
độc,
nhutiểuBálận,
như,vĩnh
Lục vô tam:
trinh
cữu.
Tần Lục tam: vô vọng chi tai, hoặc hệ
cát.
Cửu tứ: Tùy Lụchữutứ: hoạch,
Dụ phLụctrinh,
tứ: hung.
Chí lâm, Hữu
Lục vô phu,
Quantại
tứ:cữu. Cửu đạo,
quốc tứ:
chidĩphệminh
quang,
Lụccan hà
tứ:
lợitrỉBí
cữu.
(có
dụng Lục
người
như, tứ:
tânbàvu đọc
(cóBác
vương. là
Lụctỉ)đọc
người đắc
tứ: là kim
Trung thỉ tứ:
ba)Cửu
hành,
như, , lợi
bạch
độcgian
khả t trinh,
phục.
mã cát.phỉ khấu, hô
hàn như,
Cửu ngũ: phu Lục
vu gia,
ngũ:cát.
CánLục phụngũ:
chi cổ,
Trí Cửu
dụngngũ: dự Qua Lục ngũ: phệLục canngũ: nhục, Lục
bí đắc
vu ngũ:
khâu
hoàng QuLục
viên,
kim, thúc
trinh,
ngũ:
bạch
lệ,Đôn

tiên
Cửu
cữu.
tiên,
ngũ:lận,vô
chung
v cát.
Thượng lục: Thượng
câu hệ chi, mãi
Bất tòng
cửu:Thượng sự vươngduy
lục: Đôn chi.
Thượng
hầu, Vương
lâm,cao
cửu:
cát, vôdụng
thượng
Thượng
Quancữu. hanh
kỳcửu:
sinh vugiảo
sự.Thượng
Hạquân Tâytử ,Sơn.
cửu:
diệtThượng
vônhĩ,
Bạch
cữu. bí, cửu:
hung. vô Thượng
cữu. lục:Thượng
Mê phục, cửu:hung, hữuhành
Vô vọng, tai sảnh,
hữu sảnDụ

10 10 10 10 8 8 8 8 10

Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Dần Mộc


Thủy Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tý Thủy
Thổ Thê Tài Thê Tài Tuất Thổ
Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Mão Mộc
Hỏa Tử Tôn Tử Tôn Tỵ Hỏa
Thổ Thê Tài Thê Tài Mùi Thổ

Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim


Thủy Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
Kim Tử Tôn Tử Tôn Thân Kim
Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ

13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc


11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
13 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
13 Dậu Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim
12 Hợi Thủy Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
12 Sửu Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ

11 Dậu Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim


12 Hợi Thủy Thê Tài Thê Tài Hợi Thủy
13 Sửu Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
13 Mão Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Mão Mộc
11 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
13 Mùi Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Mùi Thổ

13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc


11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
14 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
12 Thân Kim Tử Tôn Tử Tôn Thân Kim
12 Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Ngọ Hỏa
14 Thìn Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ

12 Tý Thủy Tử Tôn Tử Tôn Tý Thủy


14 Tuất Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tuất Thổ
13 Thân Kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thân Kim
13 Sửu Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Sửu Thổ
11 Mão Mộc Thê Tài Thê Tài Mão Mộc
11 Tỵ Hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Tỵ Hỏa

13 Mão Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Mão Mộc


10 Tỵ Hỏa Tử Tôn Tử Tôn Tỵ Hỏa
12 Mùi Thổ Thê Tài Thê Tài Mùi Thổ
13 Thìn Thổ Thê Tài Thê Tài Thìn Thổ
13 Dần Mộc Huynh Đệ Huynh Đệ Dần Mộc
11 Tý Thủy Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tý Thủy

11 Dậu
12 Hợi
13 Sửu
14 Thìn
13 Dần
11 Tý

0 Bạch Hổ
0 Phi Xà
0 Câu Trần
0 Chu Tước
0 T. Long
0 (X) (X) Huyền Vũ

13 Dần
11 Tý
13 Tuất
13 Thìn
13 Dần
11 Tý (X)

0
0
0
0
0 Dần
0 (X) Tý
Tuất
PHONG SƠN TIỆM
13 Dần Quan Quỷ Mão Mộc (Ứng) 9 13 Mão 1
11 Tý Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ 2
14 Tuất Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi 3
12 Thân Tử Tôn Thân Kim (Thế) 7 12 Thân 3
12 Ngọ Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 3
14 Thìn Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 3

Mã TRUE 0 0 0
K.dương TRUE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 0 0
#N/A FALSE 0 1 1
kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 1
K.vong Mã TRUE 0 0 1
Mã Kimdự TRUE 0 1 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 1 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0 0 1
kiếp sát Lộc TRUE 0 0 1
K.vong K.dương TRUE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 1 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 1 3
Đ.hoa #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát V.thần TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 1 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0
T.đức #N/A FALSE 0 0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0
K.vong #N/A FALSE 0 0 0
Mã #N/A FALSE 0 0 0
Lộc #N/A FALSE 0 0 0
K.dương #N/A FALSE 0 0 0
Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
V.thần #N/A FALSE 0 0 0
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
T.đức #N/A FALSE 0
1 1
kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 0 1
K.vong #N/A FALSE 0 1 2
Mã #N/A FALSE 0 0 2
Lộc #N/A FALSE 0 0 2
K.dương #N/A FALSE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 1 3
Kimdự #N/A FALSE 0 0 3
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0
K.vong Mã TRUE 0 0 0
Mã Lộc TRUE 0 1 1
Lộc K.dương TRUE 0 1 2
K.dương V.thần TRUE 0 0 2
Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
V.thần #N/A FALSE 0 0 2
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
T.đức #N/A FALSE 0
0 0
kiếp sát #N/A FALSE 0 1 1
K.vong #N/A FALSE 0 0 1
Mã #N/A FALSE 0 0 1
Lộc #N/A FALSE 0 0 1
K.dương #N/A FALSE 0 0 1
Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
V.thần #N/A FALSE 0 0 1
Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
T.đức #N/A FALSE 0
0 Kiếpsát #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0

0 Kiếpsát V.thần TRUE 0


0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
1 V.thần #N/A FALSE 0
0 Kiếpsát #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0

0 Kiếpsát #N/A FALSE 0


0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0

0 Kiếpsát V.thần TRUE 0


0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
1 V.thần #N/A FALSE 0

0 Kiếpsát #N/A FALSE 0


0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 P.tinh #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
Càn 1 1 1 1980 Càn #VALUE! Càn 1 giáp tý
Khôn 2 44 1 1981 Khôn #VALUE! Khôn 2 ất sửu
Truân 3 33 1 1982 Truân #VALUE! Truân 3 bính dần
Mông 4 12 1 1983 Mông #VALUE! Mông 4 đinh mão
Nhu 5 20 1 1984 Nhu #VALUE! Nhu 5 mậu thìn
Tụng 6 23 1 1985 Tụng #VALUE! Tụng 6 kỷ tỵ
Sư 7 35 1 1986 Sư #VALUE! Sư 7 canh ngọ
Tỷ 8 14 1 1987 Tỷ #VALUE! Tỷ 8 tân mùi
Tiểu súc 9 58 2 1988 T.Súc #VALUE! Tiểu súc 9 nhâm thân
Lý 10 47 2 1989 Lý #VALUE! Lý 10 quý dậu
Thái 11 45 2 1990 Thái #VALUE! Thái 11 giáp tuất
Bĩ 12 31 2 1991 Bĩ #VALUE! Bĩ 12 ất hợi
Đồng nhân 13 39 2 1992 Đ.Nhân #VALUE! Đồng nhân 13 bính tý
Đại hữu 14 15 2 1993 Đ.Hữu #VALUE! Đại hữu 14 đinh sửu
Khiêm 15 62 2 1994 Khiêm #VALUE! Khiêm 15 mậu dần
Dự 16 54 2 1995 Dự #VALUE! Dự 16 kỷ mão
Tùy 17 30 3 1996 Tùy #VALUE! Tùy 17 canh thìn
Cổ 18 56 3 1997 Cổ #VALUE! Cổ 18 tân tỵ
Lâm 19 50 3 1998 Lâm #VALUE! Lâm 19 nhâm ngọ
Quán 20 64 3 1999 Quan #VALUE! Quán 20 quý mùi
Phệ hạp 21 4 3 2000 P.Hạp #VALUE! Phệ hạp 21 giáp thân
Bí 22 59 3 2001 Bí #VALUE! Bí 22 ất dậu
Bác 23 6 3 2002 Bác #VALUE! Bác 23 bính tuất
Phục 24 13 3 2003 Phục #VALUE! Phục 24 đinh hợi
Vô vọng 25 51 4 2004 V.Vọng #VALUE! Vô vọng 25 mậu tý
Đại súc 26 16 4 2005 Đ.Súc #VALUE! Đại súc 26 kỷ sửu
Di 27 40 4 2006 Di #VALUE! Di 27 canh dần
Đại quá 28 32 4 2007 Đ.Quá #VALUE! Đại quá 28 tân mão
Khảm 29 46 4 2008 Khảm #VALUE! Khảm 29 nhâm thìn
Ly 30 48 4 2009 Ly #VALUE! Ly 30 quý tỵ
Hàm 31 28 4 2010 Hàm #VALUE! Hàm 31 giáp ngọ
Hằng 32 17 4 2011 Hằng #VALUE! Hằng 32 ất mùi
Độn 33 57 5 2012 Độn #VALUE! Độn 33 bính thân
Đại tráng 34 9 5 2013 Đ.Tráng #VALUE! Đại tráng 34 đinh dậu
Tấn 35 37 5 2014 Tấn #VALUE! Tấn 35 mậu tuất
Minh di 36 42 5 0 M.Di #VALUE! Minh di 36 kỷ hợi
Gia nhân 37 25 5 G.Nhân #VALUE! Gia nhân 37 canh tý
Khuê 38 21 5 Khuể #VALUE! Khuê 38 tân sửu
Kiển 39 27 5 Kiển #VALUE! Kiển 39 nhâm dần
Giải 40 18 5 Giải #VALUE! Giải 40 quý mão
Tổn 41 29 6 Tổn #VALUE! Tổn 41 giáp thìn
Ích 42 60 6 Ích #VALUE! Ích 42 ất tỵ
Quải 43 3 6 Quải #VALUE! Quải 43 bính ngọ
Cấu 44 63 6 Cấu #VALUE! Cấu 44 đinh mùi
Tụy 45 49 6 Tụy #VALUE! Tụy 45 mậu thân
Thăng 46 55 6 Thăng #VALUE! Thăng 46 kỷ dậu
Khốn 47 36 6 Khốn #VALUE! Khốn 47 canh tuất
Tỉnh 48 7 6 Tỉnh #VALUE! Tỉnh 48 tân hợi
Cách 49 52 7 Cách #VALUE! Cách 49 nhâm tý
Đỉnh 50 22 7 Đỉnh #VALUE! Đỉnh 50 quý sửu
Chấn 51 26 7 Chấn #VALUE! Chấn 51 giáp dần
Cấn 52 41 7 Cấn #VALUE! Cấn 52 ất mão
Tiệm 53 38 7 Tiệm #VALUE! Tiệm 53 bính thìn
Qui muội 54 10 7 Q.Muội #VALUE! Qui muội 54 đinh tỵ
Phong 55 61 7 Phong #VALUE! Phong 55 mậu ngọ
Lữ 56 53 7 Lữ #VALUE! Lữ 56 kỷ mùi
Tốn 57 2 8 Tốn #VALUE! Tốn 57 canh thân
Đoái 58 24 8 Đoài #VALUE! Đoái 58 tân dậu
Hoán 59 19 8 Hoán #VALUE! Hoán 59 nhâm tuất
Tiết 60 11 8 Tiết #VALUE! Tiết 60 quý hợi
Trung phu 61 34 8 T.Phu #VALUE! Trung phu
Tiểu quá 62 43 8 T.Quá #VALUE! Tiểu quá
Kí tế 63 5 8 K.Tế #VALUE! Kí tế
Vị tế 64 8 8 V.Tế #VALUE! Vị tế
SƠN THIÊ SƠN LÔI TRẠCH PHKHẢM VI LY VI TRẠCH SƠLÔI PHON THIÊN SƠ LÔI THIÊN HỎA ĐỊA
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
SƠN THIÊNSƠNĐẠI LÔI
SÚCDITRẠCH PHONG KHẢMĐẠI VI THỦY
QUÁ
LY VI HỎA TRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONGTHIÊN
HẰNGSƠNLÔIĐỘNTHIÊN HỎA
ĐẠI TRÁNG
ĐỊA TẤN
Quan Quỷ Dần
Huynh
MộcĐệ Dần
Thê Mộc
Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
Phụ
HỏaMẫu
(Thế)
Mùi
Thê
ThổTài(Ứng)
Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Ứng)
Tuất
Huynh
ThổĐệ TQuan Quỷ Tỵ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu
(Ứng)TýQuan
ThủyQuỷ Dậu
Quan Kim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử Tôn
Kim(Ứng)
Thân
Phụ
KimMẫu Mùi Thổ
Huynh Đệ Tuất
Thê Thổ
Tài TuấtPhụ
ThổMẫu
(Thế)
Hợi
PhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTử Kim
Tôn HợiTử
Thủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu NgọHuynh
HỏaĐệ
(Thế)
Dậu Kim (Th
Huynh Đệ Thìn
Thê Thổ
Tài ThìnQuan
Thổ Quỷ Dậu
Thê Kim
Tài NgọQuan
Hỏa Quỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ
(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn
Thê Thổ
Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Dần
Huynh
MộcĐệ(Thế)
Dần
PhụMộc
Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửuQuan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần
Quan Mộc
Quỷ Tỵ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu TýThêThủy
Tài(Ứng)
SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu Mão PhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
ThổMẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu
(Ứng)
Mùi Thổ (Ứng
Đại súc: Lợi trinh,
Di : Trinh
bất gia
cát.Đại
thực,
Quanquá:
cát;
di,đống
lợi
tự Tập
cầu
thiệp
nạo,
Khảm:
khẩu
đại
lợi xuyên.
hữu
thực.
Hữu
Ly:dulợi
phu,
vãng,
trinh,
duy
hanh.
hanh.
Hàm:
tâm hanh,
Súc
Hanh,
tẫn
hành
lợi
Hằng:
ngưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thượng.
thú nữ
Độn:
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi trinh,
tiể
Đại tráng,
lợi hữu
lợidu
Tấn:
trinh.
vãng.
Khang hầu dụng tích
Sơ cửu: HữuSơ l cửu: Xã nhỉSơlinh
lục:qui,
Tạ dụng
quan
Sơ lục:
bạch
ngãTập
đóa
mao,
khảm,

di,vô
hung.
cửu:
cữu.
nhập
Lý th
vu
Sơkhảm
lục: Hàm
nămSơkì
( có
mẫu.
lục:
người
tuấnđọc
Sơ là
lục:
đạm,
độnhạm,
vSơ cửu:
lăm),Tráng
hung.Sơ vulục:
chỉ, Tấn
chinhnhư,
hung,tồihữu
nh
Cửu nhị: Dư Lục
thoátnhị:
phúc.
điênCửu
di, phất
nhị:kinh,
KhôCửudương
vu khâu
nhị:sinh
khảLục
di, chinh
đề, nhị:
lãohung
phu
Hoàn
.đắc
Lục kìnhị:
nữHàm thê,Cửu

vôphì,
bất
nhị:hung;
lợi.
hối Lục
cư nhị:
cát. chấpCửu chi dụng
nhị: Trinh Lục
hoàng nhị: Tấ
cát.
ngưu chi cách, mạc c
Cửu tam: Lưỡng mãPhật
Lục tam: trục;
Cửudi,lợi gian
trinh
tam: trinh,
hung.
Đống
Lụcnạo,Nhật
Thập
tam Lanhàn
hung.
:niên Cửu dư vệ,
vật dụng
tam: lợi lợi.
Nhật
vôCửu
du hữu
tam: du Hàmvãng.
Cửukì tam:
cổ, chấpBấtCửu
hằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, đhoặctam:
lận. thừaTiểuLụctu,
chi nhân
tam:
trinhdụng
ch
lận. tráng, qu
Lục tứ: đồngLục tứ: điên di,
Cửu cát.
tứ:Hổ
Đống
thịLục
đamtứ:đam,
TônkìtửuCửu
dục
quĩ,
tứ:
trục
nhị
Đột
trục,
dụng
như,
Cửuvôphẫu,
tứ:

cữu.lai
Trinh
như,
nạpCửu
ước
phần
tứ:tựĐiền
như,
dũ,Cửu
chung

tử như,
cầm.
tứ:vôHiếu
khí
cữu.
như.
Cửu
độn,tứ:
quân
TrinhtửCửu
cát, tứ:
hối Tấn
tiểuvong,
nhân phiên
bĩ. quyế
Lục ngũ: Phần
Lục
thỉngũ:
chi nha,
Phật
Cửu
cát. ngũ: Khô Cửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấtCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằngvô Cửu
hối.
kỳ ngũ:
đức, gia
trinh.
Lục
độn,
Phụ
ngũ:
trinh
nhân
táng Lục
cát.cát, ngũ:
dươngphuvu Hối
tử dị,
hung.
vô hối.
Thượng cửu:Thượng
hà thiêncửu:
chiThượng
cù,
d hanh.lục: Thượng
quá thiệp,lục: Thượng
diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy vôVương
Thượng
mặc, cữu. vudụng
trí lục:từng
Thượngxuất
Hàmcức,kì phụ,chinh,
lục:
tam Thượng
giáp Hữu
tuế bất
, thiệt.gia;
đắc,
cửu: chiết
Thượng
hung.
Phì độn,thủ,
vô T
lục: hoạch
hượng
đbất lợi. phỉ
cửu:
kì xú, vô cữu

10 8 12 8 6 10 10 10 10 8
CẤN VI SƠN
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần 1
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý 1
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất 1
Tử Tôn Thân Kim 7 12 Thân 0
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa 8 12 Ngọ 0
Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn 0

0 kiếp sát Đại hao TRUE 0 0 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
1 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 1 1
2 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 1

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0 1 1
0 Mã T.đức TRUE 0 1 2
0 Lộc #N/A FALSE 0 1 3
0 K.dương #N/A FALSE 0 1 4
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 4
0 V.thần #N/A FALSE 0 1 5
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 5
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 5
2 Thiênất #N/A FALSE 0 0 5
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 5
3 T.đức #N/A FALSE 0 0 5

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0

0 kiếp sát V.thần TRUE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
1 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0

0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 1 1


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 1
0 Mã #N/A FALSE 0 1 2
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 2
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
1 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 1 3
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 3

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 1 1
0 K.dương #N/A FALSE 0 1 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 0


0 K.vong Mã TRUE 0 0 0
2 Mã Kimdự TRUE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 1 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
3 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

0 kiếp sát Lộc TRUE 0 1 1


0 K.vong K.dương TRUE 0 0 1
0 Mã #N/A FALSE 0 0 1
1 Lộc #N/A FALSE 0 0 1
2 K.dương #N/A FALSE 0 0 1
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 1 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 1 3

0 kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0


1 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0
thân mã
hợi lộc
tý kìnhdương
thìn phúctinh
sửu kim dự
đinh thiênđức
dậu đại hao
tỵ vong thần
ĐỊA HỎA PHONG HỎHỎA TRẠCTHỦY SƠNLÔI THỦY SƠN TRẠCPHONG LÔTRẠCH THTHIÊN PH TRẠCH ĐỊA
36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
ĐỊA HỎA MINH PHONG DI HỎA HỎAGIATRẠCH
NHÂNTHỦYKHUÊ SƠNLÔIKIỀN THỦY GIẢI SƠN TRẠCH PHONG
TỔN LÔITRẠCH ÍCH THIÊN THIÊN QUẢIPHONG TRẠCH CẤU ĐỊA
Phụ Mẫu Dậu Huynh
Kim Đệ Mão Phụ Mộc
Mẫu TỵTử Hoả Tôn Tý Thủy
Thê Tài Tuất Quan
Thổ Quỷ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mão
HuynhMộc Đệ(Ứng)
Mùi
PhụThổMẫu Tuất PhụThổ Mẫu Mùi Thổ
Huynh Đệ Hợi Tử Thủy
Tôn Tỵ Hỏa Huynh(Ứng)
Đệ Mùi
PhụThổ Mẫu Tuất QuanThổQuỷ Thân Thê Tài
Kim(Ứng)
Tý Thủy
Tử Tôn Tỵ Hỏa Tử Tôn DậuHuynh Kim (Thế)
Đệ ThânHuynh KimĐệ Dậu Kim (Ứn
Quan Quỷ Sửu Thê Thổ
Tài Mùi
(Thế)
Tử
ThổTôn DậuHuynh
Kim (Thế)Đệ Thân
Tử Tôn KimNgọ(Thế)
Huynh
Hỏa Đệ Tuất Thê ThổTài MùiThê ThổTài HợiQuan Thủy Quỷ Ngọ Tử tônHỏaHợi(Ứng)
Thủy
Huynh Đệ Hợi PhụThủy
Mẫu Hợi Huynh
ThủyĐệ SửuHuynh ThổĐệ ThânTử Tôn KimNgọHuynhHỏa Đệ Sửu Thê ThổTài Thìn
(Thế)
Huynh
Thổ (Thế)
Đệ ThìnHuynh ThổĐệ Dậu Thê KimTài Mão Mộc
Quan Quỷ Sửu Thê Thổ
Tài SửuQuan Thổ Quỷ
(Thế)Mão
QuanMộc Quỷ Ngọ
Thê Hỏa
Tài Thìn Quan
Thổ Quỷ
(Thế)Mão
Huynh Mộc Đệ DầnQuan MộcQuỷ Dần Tử Tôn
MộcHợi (Ứng)
Quan
Thủy Quỷ Tỵ Hỏa (Thế
Tử Tôn MãoHuynhMộc (Ứng)
Đệ Mão Phụ Mộc
Mẫu TỵPhụ HỏaMẫu (Ứng)
Thìn
Huynh
ThổĐệ (Ứng)Dần
PhụMộc
Mẫu TỵPhụ HỏaMẫu TýThê Thủy Tài Tý ThủyPhụ Mẫu Sửu PhụThổ Mẫu (Thế)
Mùi Thổ
Minh di: Lợi gian
Gia nhân
trinh. : LợKhuê: Tiểu sựKiển:
cát. Lợi TâyGiải
Nam,: Lợi lợiTổn:
bấtTây đôngHữu
nam, vô
Bắc,
sởphu,
lợi
Ích:
vãng,nguyên
kiến
lợikìđại
hữu cát,
lainhân,
phục,
du
Quải: vô
vãng,
trinh
cát. cữu,
Dương
lợi
cát.
Hữu khả
thiệp
Cấu:
vu trinh,
duvương
đại
vãng,
Nữ xuyên. lợi
Tụy:
tráng,
túc,
đình, hữu.
hanh,
cát.
vật
phu Duthú
dụng
hiệu.vương
vãng.
Hữu
nữ.lệ, Hạt
cách
cáoch
Sơ cửu: Minh Sơ di,
cửu:vunhàn
phiSơthùy
hữu kì Hối
cửu:
gia,dực.
hốiSơQuân
vong,
vong. tửmã,
lục:táng
vãngvu
Sơ hành,
kiển,
vật
lục:
lai tam
trục,

dự.cữu.
tựSơnhật
phục bất
cửu:kiến thực,
Dĩ sự
ácSơnhân, hữu
thuyên
cửu: vô
Lợidu
vãng,vãng,
cữu.
dụng
Sơ vô
cửu:
vi chủ
cữu,
đại
Tráng nhân
chước
tác,
Sơ vu hữu
nguyên
lục:
tổn
tiên
Hệchi.ngôn.
chỉ,Sơ
cát,
vu vôlục:
vãng,
Kim cữu.
nê,hữu
bất
trinhphu,
thắng bất
cữu.ch
cát;vi hữu du
Lục nhị: MinhLục
di, nhị:
di vuvô
tảdu
cổ,
Cửu
loại,
dụng
nhị:
tạichửng
Ngộ
trung
Lụcquĩ,
mãnhị:tráng,
trinh
Vươngcát.
Cửu
cát.thần
nhị:kiển
Điền Cửu
kiển,
hoạch
nhị:
phỉtam
lợi
cung Lục
hồ,chi
đắc
nhị:
cố.hoàng
HoặcCửu ích
thỉ,nhị:
chi
trinh,
thập
Dịch,
cát.
Cửu
bằng
hào,
nhị:
chi
mạc
Bao
qui,
dạ
Lục
hữu
phất
hữu
nhị:
ngư,
khắc
nhung,
Dẫn,
vôvi,cát,
cữu;
vật
vĩnh vô
tuất.
bất
trinh
cữu,
lợic
Củu tam: MinhCửu
di, tam: GiaLục
vu nam thú,
nhântam:
đắc
háckìKiến
hác,
đại
Cửu dư
thủ,
hối
tam:duệ,
lệ,
bấtVãng kì
cát;
khả
Lụcngưu
phụ
tật,
kiển,
tam:
tử xệ
trinh.
lai
hi
Phụ (hay
Lục
hi,
phản.
thả tam:
chungxiệt);
thừa, tam
lận. KìLục
trí nhân
nhân
khấu tam: thiên
chí;hành
Ích Cửu
trinhthả
tắc
lận.tam:
nghị,
tổn nhất
Tráng

Cửusơ
nhân,
vu
hữu
tam: quì
nhất
chung.
Đồn (cừu),
Lụcvônhân
tam:
phu,hữu
hành
Tụy hung,
kì hành tắc
tưđắc
quân
thư,kl
Lục tứ: NhậpLục
vu tả
tứ:phúc,
phú gia,
hoạch
Cửuđạitứ:
minh
cát.
Khuê di
Lụcchitứ:
tâm, VãngvuCửu
xuất
k tứ: mônGiải
đình.
Lục
nhi mẫu,
tứ: tổnbằng
kìLục
tật,
chítứ:
sử
tưTrung
thuyên,
phu.Cửuhữu tứ: hỉ,
Đồn vôCửu

cữu.
phu,
tứ: Bao
kì hành
Cửutưtứ: thư,
đạikhiên
c dương hố
Lục ngũ: cơ tử
Cửu ngũ: Vươ Lục ngũ: hối Cửu vong,ngũ:
quyết Đạitôn
Lục
kiển,
phệ
ngũ:
bằng
phu,
Quânlai.
Lục
vãng, ngũ:
hà Hoặc
cữu. Cửu ích ngũ:
chi thậpHữu
Cửu
bằngphu,
ngũ:chihuệ
Nghi
quí, tâm,
Cửuphất vật
ngũ: Dĩvấn,
khắc Cửu nguyên
vi, nguyên
ngũ: tụy cát.
cát.hữu Hữuvị, vôph cữ
Thượng lục: TBhượng cửu:Thượng cửu:Thượng Khuê cô, lục:
kiến
Thượng
Vãng
thỉ phụ
kiển,
lục:laiThượng
đồ, Công
tải
thạc,
quỉdụngcửu:
cát,
nhất lợi
xạ phất
Thượng
xa.kiến
chuẩn
Tiên tổn
đạitrương
cửu: ích
vunhân.
cao chi,
Thượng
Mạcdung
chi íchtrinh
hồ,
lục:
chi
chi
hậu cát.
thượng.
Thượng

hoặc Lợi
thoát
hào,
kích
chihữu
chung
Hoạch
cửu:
chi.
hồ, du khấu,
Thượng
Lập
hữu
phỉ
chi, vãng,
tâm
hung.
vôlục:
bất
vật đắc
hôn
tế
lợi. thần
hằng,
tư,
cấu. vôv
thếhung.
Vãng
di,

8 10 10 9 9 10 10 12 12 10
0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0 1 1
0 K.vong #N/A FALSE 0 0 1
0 Mã #N/A FALSE 0 1 2
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 2
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
1 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 1 3
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 3

0 kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0


1 K.vong Mã TRUE 0 0 0
2 Mã Lộc TRUE 0 0 0
3 Lộc K.dương TRUE 0 1 1
4 K.dương V.thần TRUE 0 1 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
5 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 1 1
0 Mã #N/A FALSE 0 0 1
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 1
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 1
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 1

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 1 1


0 K.vong Mã TRUE 0 0 1
2 Mã Kimdự TRUE 0 1 2
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 2
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
3 Kimdự #N/A FALSE 0 1 3
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 3

0 kiếp sát Lộc TRUE 0 0 0


0 K.vong K.dương TRUE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
1 Lộc #N/A FALSE 0 1 1
2 K.dương #N/A FALSE 0 1 2
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

0 kiếp sát Đại hao TRUE 0 0 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
1 Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
2 Thiênất #N/A FALSE 0 1 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 1 1


0 K.vong Thiênất TRUE 0 0 1
0 Mã T.đức TRUE 0 0 1
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 1
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 1
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
2 Thiênất #N/A FALSE 0 1 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
3 T.đức #N/A FALSE 0 1 3

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0
ĐỊA PHON TRẠCH THTHỦY PHOTRẠCH HỎHỎA PHONCHẤN VI CẤN VI PHONG SƠLÔI TRẠCHLÔI HỎA
46 47 48 49 50 51 52 53 54 55
ĐỊA PHONG TRẠCH
THĂNG THỦY
THỦYKHỐN
PHONGTRẠCHTỈNHHỎA HỎA CÁCHPHONG CHẤNĐỈNH VI LÔI
CẤN VI SƠN PHONG SƠN LÔITIỆM
TRẠCHLÔI QUYHỎA MUỘIPHONG
Quan Quỷ Dậu
Phụ Kim
Mẫu MùiPhụThổ
Mẫu TýQuan
ThủyQuỷ Mùi HuynhThổĐệ Tỵ Thê Hỏa
Tài TuấtQuan
Thổ Quỷ
(Thế)Dần
QuanMộc
Quỷ (Thế)
Mão
Phụ Mộc
Mẫu (Ứng) Tuất
QuanThổQuỷ(Ứng)
Tuất Thổ
Phụ Mẫu HợiHuynh
ThủyĐệ Dậu
Thê Kim
Tài Tuất
Phụ
ThổMẫu(Thế) Dậu
Tử Kim
Tôn MùiQuan
Thổ (Ứng)
Quỷ Thân
Thê TàiKimTý Thủy
Phụ Mẫu TỵHuynhHỏa Đệ Thân Phụ Mẫu
Kim Thân Kim (Th
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn(Thế)
HợiQuan
Thủy Quỷ
(Ứng)
Thân
Huynh Kim Đệ Hợi
ThêThủyTài Dậu
(Thế)
TửKimTôn NgọHuynh
Hỏa Đệ Tuất Huynh
ThổĐệ MùiQuan Thổ Quỷ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa
Quan Quỷ Dậu
Quan Kim
Quỷ Ngọ
Quan Hỏa
Quỷ Dậu
HuynhKimĐệ Hợi ThêThủyTài DậuThê
KimTài Thìn TửThổTôn(Ứng)
ThânTửKim
Tôn(Ứng)
Thân PhụKimMẫu (Thế)Sửu
Huynh
Thổ Đệ (Thế)
Hợi Thủy
Phụ Mẫu HợiPhụThủy
Mẫu Thìn
PhụThổ
Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ (Ứng)
Sửu
QuanThổ Quỷ Hợi
HuynhThủyĐệ(Thế)
Dần
PhụMộc Mẫu Ngọ PhụHỏa
Mẫu Ngọ ThêHỏaTài Mão Quan
MộcQuỷ Sửu Thổ (Ứn
Thê Tài SửuThê
ThổTài
(Ứng)
DầnThê
MộcTài
(Thế)
SửuTửThổ
Tôn MãoTử Mộc
Tôn(Ứng)
SửuPhụ
ThổMẫu TýHuynhThủy Đệ Thìn Huynh
ThổĐệ Thìn
Quan ThổQuỷ Tỵ TửHỏa
Tôn Mão Mộc
Thăng: nguyên
Khốn:
hanh,
Hanh, Tỉnh:
dụng kiếnCải ấpCách:
bấtvật
đại nhân, cải tỉnh,
Dĩtuất,
nhậtnam vôchinh,
Ðỉnh:
nãi táng
phu, vô
NguyênChấn
đắc,hanh
nguyên
cát.
cát, hanh.
vãng
hanh. lai
Chấn
lợiCấn tỉnh
trinh. lai
tỉnh.
kì bối,
Hối hích
Ngật
vong.
bất hích,
Tiệm:
hoạchchí,
Nữ tiểu
kì diệc
qui, ngôn
thân,
Qui
cát,vịlợiduật
muội:
hành ách ách.
tỉnh,
trinh.

chinh
đình,
Phong luy
Chấn
hung,
bất kì
vôbình,
kính
: hanh.
kiếndu bách
hung.
kìVương
lợi.
nhân, vôlý,c
cách
Sơ lục: DoãnSơ
thăng,
lục: Đồn
đại cát.
Sơ lục: tỉnh nê,
Sơbất
cửu:
thực,
củngcựu

dụng
lục:
tỉnhhoàng
Đỉnh
vô cầm.

đngưu
cửu:chi
chấn
cách.

lailục:
híchCấn
hích,
kỳ
Sơhậu
chỉ,
lục:tiếu

Hồng
cữu,
ngôn

tiệm
lợicửu:
ách
vĩnh
vuách,
Qui
can,
trinh.

cát.
muội
tiểucửu:
nhân
dĩ qui
Ngộlệ,
đệ,kì
hữubả
phối
ngôn,
năng
chủ,lývt
Cửu nhị: Phu,Cửu nhị: Khốn
Cửuvu nhị:tửu thực,
TỉnhLục
cốc, chu
nhị:
xạDĩ phất
phụ,
nhật
Cửulai.
ủng tệLợi
nãi
nhị:
cách
lậu.dụng
Đỉnhchi,
Lục
hữu hưởng
chinh
nhị:
thực,
Chấn
cát,tự,
ngã
Lục
vôcửuchinh
nhị:
cữu.hữu
Cấn hung,
Lục
tật,
kỳ phì, vôngã
bất
nhị: cữu.
bất
Hồn chứng
năng
Cửu nhị:
tức, cát.Lục
kỳ tùy,
Diểu nhị:
kỳ(miểu)
tâm phong
bất
năng thị,kìlợibộ,
khoái. nh
u nhâ
Cửu tam: Thăng,
Lục tam:
hư ấp. Cửu
Khốn tam: tỉnh
vu thạch, cứ
Cửu tiết
vu tậtbất
tam: lê, thực,
chinh
nhập vi ngã
Cửuhung,
vu
tam: tâm
kìtrinh
Đỉnh
cung,
Lục
lệ,
nhĩ trắc.
bất
tam:
cách
cách,
kiếnKhả
Chấn
ngôn


Cửu dụng
thê,
hành

tam
tam:
tô,
hung.
tựu,cấp;
tắc,
chấnCấn
trĩ
hữu
Cửuvương
hành
cao
kỳphu.
hạn,
tam:
bất minh,
vô sảnh.
thực;
liệt
HồngLục tịnh
kỳphương
tiệm
ditam: thụ
(cũng
vu Cửu
kì khuy
quilục,
vũ,
đọc phúc.
làtam:
phu hối,Phong
dần),
chinh lệ
chung
bất
huân kỳ
phục,
cát.
tâm.bái,
phụ
Lục tứ: VươnCửu tứ: Lai từ
Lục từ,tứ:
Khốn
TỉnhvuCửukimtứ: xa,Hối
lận,vong,
Cửu
hữu tứ:
chung.
hữu Đỉnh
phu,
Cửu
chiết
cảitứ:mệnh,
túc,
chấn,
phúc
Lục
cát.
toại
công
tứ:nê.
Cấntốc kỳ
(túc)
Lụcthân,
tứ:
kì hình
Hồng
vô cữu.
ốc,
Cửu
tiệm
hung.
tứ:
vu Qui
mộc, muội,
Cửu
hoặc tứ:
khiên
đắc
Phong
kỳ
kì,giốc,
trì
ki qui,
bộ,vônhật
hữu
cữu
Lục ngũ: TrinCửu ngũ: tị Cửu
nguyệt,
ngũ:khốn
Tỉnh
Cửu vungũ:
liệt, xích
hànĐại phất,
tuyền
Lục Nãi
nhân,
thực.
ngũ: từbiến;
hổĐỉnh hữu
Lục
hoàng duyệt,
vịngũ:
chiêm
nhĩ,
Chấn lợi
hữu
Lục
kim dụng
vãng
ngũ:
phu.
huyễn, tếlệ;
lai,
Cấn tự.
lợi
Cửukỳ
ức
trinh.
phụ,
ngũ:
vô táng,
ngôn
HồngLục
hữu
hữu
tiệm
ngũ:
sự.
tự,vu
Đếhối
lăng,
Lục
Ấvong.
phụ
ngũ:tam
Lai tuế
chương,
bất dựng.hữu
Thượng lục: Thượng lục:lợi
Minh thăng, Khốn
vu bấtvu
Thượng cát
lục:
tức chilũy,
Thượng
Tỉnh vu
trinh.
thu, niết
lục:
vật ngột.
Thượng
Quân
mạc, hữu Viết
tử cửu:
báo Thượng
phu,động
biến,
Đỉnh
nguyên hối,
tiểu
ngọc lục:hữu
nhân
cát.Chấn
huyễn,
Thượng hối,
cáchđại tác
chinh
cửu:
diện.tác,
cát, vôcát.
Thượng
Đôn thị
Chinhbấtquắc
cấn,cửu:
hung,
lợi. Thượng
quắc,
Hồng
cát. chinh
tiệm
cư trinh, lục:Thượng
vu
cát. Nữ
hung.
quì thừaChấn
(chữlục:
khuông
Phong
bất vu ,vô
kìkìth

10 11 11 10 10 8 7 10 10 8
ĐOÀI VI TRẠCH
Phụ Mẫu Mùi Thổ (Thế)
Huynh Đệ Dậu Kim
Tử Tôn Hợi Thủy
Phụ Mẫu Sửu Thổ (Ứng)
Thê Tài Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 0


0 K.vong Mã TRUE 0 0 0
2 Mã Kimdự TRUE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
3 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0

0 kiếp sát Lộc TRUE 0 0 0


0 K.vong K.dương TRUE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
1 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
2 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 1 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 1

0 kiếp sát K.vong TRUE 0 0 0


1 K.vong #N/A FALSE 0 1 1
0 Mã #N/A FALSE 0 1 2
0 Lộc #N/A FALSE 0 1 3
0 K.dương #N/A FALSE 0 1 4
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 4
0 V.thần #N/A FALSE 0 1 5
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 5
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 5
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 5
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 5
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 5

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 0
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 0

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 0


0 K.vong Mã TRUE 0 0 0
2 Mã Kimdự TRUE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 1 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 1 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
3 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

0 kiếp sát Lộc TRUE 0 1 1


0 K.vong K.dương TRUE 0 0 1
0 Mã #N/A FALSE 0 0 1
1 Lộc #N/A FALSE 0 0 1
2 K.dương #N/A FALSE 0 0 1
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 1 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 1 3

0 kiếp sát Đại hao TRUE 0 0 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 1 1
0 K.dương #N/A FALSE 0 1 2
1 Đại hao #N/A FALSE 0 0 2
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 2
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 2
2 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 2
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 2
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 2

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0 0 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0 1 1
0 Mã T.đức TRUE 0 0 1
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 1
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 1
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 1
0 V.thần #N/A FALSE 0 0 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
2 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
3 T.đức #N/A FALSE 0 0 1

0 kiếp sát #N/A FALSE 0 0 0


0 K.vong #N/A FALSE 0 0 0
0 Mã #N/A FALSE 0 0 0
0 Lộc #N/A FALSE 0 0 0
0 K.dương #N/A FALSE 0 0 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0 0 0
0 V.thần #N/A FALSE 0 1 1
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Thiênất #N/A FALSE 0 0 1
0 Kimdự #N/A FALSE 0 0 1
0 T.đức #N/A FALSE 0 0 1
HỎA SƠN TỐN VI ĐOÀI VI PHONG THTHỦY TRẠPHONG TRLÔI SƠN THỦY HỎAHỎA THỦY
56 57 58 59 60 61 62 63 64
HỎA SƠN LỮ TỐN VI PHONG ĐOÀI VI TRẠCH PHONG THỦY THỦY HOÁN
TRẠCH PHONG TIẾT TRẠCH LÔI SƠN TRUNGTIỂU
THỦYPHUQUÁHỎAHỎA KÝ TẾ THỦY VỊ TẾ
Huynh Đệ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Mão Phụ MộcMẫu(Thế) Mùi
Phụ Thổ Mẫu (Thế)
Mão
HuynhMộcĐệ Tý QuanThủy Quỷ Mão Phụ MộcMẫu Tuất HuynhThổĐệ Tý Huynh
ThủyĐệ (Ứng)
Tỵ Hỏa (Ứng)
Tử Tôn MùiTử Thổ Tôn Tỵ Hỏa Huynh Đệ Dậu Huynh KimĐệ Tỵ QuanHỏaQuỷ (Thế) Tuất
Phụ Thổ Mẫu TỵHuynhHỏa Đệ Thân QuanKim Quỷ Tuất
Tử Tôn ThổMùi Thổ
Thê Tài DậuThê KimTài (Ứng)
MùiTử Thổ Tôn HợiTử Thủy Tôn MùiPhụ ThổMẫu Thân Huynh KimĐệ (Ứng)
Mùi
Quan Thổ Quỷ
(Thế)Ngọ
Phụ HỏaMẫu(Thế)
Thân
Thê KimTài Dậu Kim
Thê Tài Thân QuanKimQuỷ Dậu Phụ KimMẫu(Ứng) Sửu
HuynhThổ Đệ (Ứng)Ngọ
Quan HỏaQuỷ Sửu Huynh ThổĐệ Sửu Huynh ThổĐệ ThânHuynh KimĐệ Hợi
Huynh ThuỷĐệ(Thế)
Ngọ Hỏa (Thế)
Huynh Đệ Ngọ PhụHỏa Mẫu Hợi Thê Thủy
Tài Mão TửMộc Tôn ThìnTử ThổTôn(Ứng)
MãoQuan Mộc Quỷ Mão QuanMộc Quỷ NgọQuan Hỏa
Quỷ SửuTử Tôn ThổThìn Thổ
Tử Tôn ThìnThê ThổTài (Thế)
SửuQuan Thổ Quỷ Tỵ Phụ Hỏa Mẫu Dần ThêMộc Tài Tỵ Hỏa Phụ Mẫu (Thế)TỵPhụ HỏaMẫu (Ứng)Thìn
Tử Thổ
Tôn (Ứng)
MãoPhụ Mộc Mẫu Dần Mộc
Lữ: tiểu hanh,
Tốn:
Lữ tiểu
trinh,hanĐoài;
cát. Hanh. LHoán; hanh.Tiết Vương
: Hanh. cách
Khổ
Trunghữu miếu,
tiếtPhu:
bất Tiểu
khả
Đồ Lợi quá:
thiệp
trinh. Hanh,
đạiTế:
Ký xuyên,
lợi trinh.
Hanh lợi
Vị Khả
trinh.
t Tế: tiểu sự,
Hanh. Tiểubất khả đại sự. Phi
hồ ngật
Sơ lục: Lữ toả
Sơtoả,
lục:tưtiến
kì sở
thoái,
Sơthủcửu:
lợi
tai.vũ
Hoà nhân

đoái,
lục:
chicát.
Dụng
trinh.Sơchửng,
cửu: mã Sơ
xuấtcửu:
Bất tráng, hộcát. Ngu
đình, Sơ
vô lục:
cữu.Phi điểu
Sơ cửu:
dĩ hung.
DuêSơ k lục: Nhu kỳ vĩ, lận.
Lục nhị: Lữ tức
Cửu thứ,
nhị:hoài
TốnkìCửu
tại
tư,sàng
nhị:
đắcPhuhạ,
đồngCửu
dụng
bộc,nhị:
sửtrinh.
Hoán,
vu phân
Cửu bôn
nhị:
nhược,kỉ, Cửu
kìBất hối nhị:
cát,vong.
vô cữu.MiLục nhị: Quá Lụckì nhị:
tổ, ngộ kì tỉ,nhị:
Phụ Cửu bấtDuệ
cậpkỳ kì luân,
quân. trinNgộ kì thần ,
Cửu tam: Lữ,Cửu tam: Tần Lục
tốn,tam:
lận.Lai Lục
đoái,tam:hung.HoánLục tam: Bất Lục tam: Đắ
tiết nhược, tất
Cửuta nhược,
tam: Phấ C
vôửucữu.
tam: Cao Lục tam: Vị Tế: chinh hung
Cửu tứ: Lữ vuLục
xử,tứ:đắcHốikìvong,

Cửu phủ,
tứ;
điềnngã
Thương
hoạch
tâm
Lụcbấttam
tứ:
đoái,
khoái.
hoán
phẩm.
vị ninh,
Lục
kì quần,
tứ:
giớiAn Lục
nguyên
tật,
tiết,
hữu tứ:
hỉ. Ngu
hanh.
cát. Hoán Cửukì khâu,
tứ: vôphỉ
cữu,
Lục
di phất
sở
tứ:tư.
Chu
quá Cửu
ngộ chi,
tứ: Trinh
vãng cát,
lệ, tất
hốigiới;
v vật dụng vĩnh
Cửu
Lục ngũ: Xạ trĩ, nhấtngũ:thỉ Trinh
vong, cát,
ngũ :hối
Cửu chung Ph vong,
dĩCửu
dự mệnh.
ngũ:vôHoán
bất
Cửu lợi,
hãn vô
ngũ: sởCửu
kì Cam
đại hữu
tiết,ngũ:
hiệu, chung.
cát. Hữ
hoán Lục
VãngTiên
vương ngũ:
hữu canh
cư,vôMậttam
thượng.
Cửuvân
cữu. nhật,
bấtĐông
ngũ: vũ,
hậu
Lụctựcanh
ngãTrinh,
ngũ: tam
tây giao;
nhật,
cát, vôCông
cát
hố dặc, thủ b
Thượng cửu:Thượng
điểu phần cửu:
kìThượng
Tốn
sào, tại
lữ sàng
lục:
nhânThượng
Dẫn
hạ,
tiênđoái.
táng
tiếu,
cửu:
kìhậu

Thượng
hào
phủ,đào,
trinh Thượng
lục:táng
hung.
Khổngưu cửu:
tiết, trinh
vu Thượng
dị,
hung.
hung. Hối
lục:vong.
Thượng
phất ngộlục: quáT
Nchi,
hượngphi cửu:
điểu liHữu
chi.phu
Hung,vu thị
ẩ vị tai sảnh

8 7 8 11 11 12 8 9 9
THỦY TRẠCH TIẾT
8 12 Mùi 1 Tử Tôn Tý Thủy 7 10 Tý 1
9 13 Dậu 2 Phụ Mẫu Tuất Thổ 8 13 Tuất 1
7 11 Hợi 3 Huynh Đệ Thân Kim 9 14 Thân 1
8 12 Sửu 3 Phụ Mẫu Sửu Thổ 8 12 Sửu 0
8 12 Mão 3 Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão 0
9 12 Tỵ 3 Quan Quỷ Tỵ Hỏa 9 12 Tỵ 0

0 kiếp sát #N/A FALSE 0


0 K.vong #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát Đ.hoa TRUE 0


0 K.vong #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
1 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát K.vong TRUE 0


1 K.vong Mã TRUE 0
2 Mã Lộc TRUE 0
3 Lộc K.dương TRUE 0
4 K.dương V.thần TRUE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
5 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát #N/A FALSE 0


0 K.vong #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát Đại hao TRUE 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
1 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
2 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

1 kiếp sát kiếp sát TRUE 0


0 K.vong Thiênất TRUE 0
0 Mã T.đức TRUE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
2 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
3 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát Lộc TRUE 0


0 K.vong K.dương TRUE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
1 Lộc #N/A FALSE 0
2 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát K.vong TRUE 0


1 K.vong #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
0 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0

0 kiếp sát V.thần TRUE 0


0 K.vong #N/A FALSE 0
0 Mã #N/A FALSE 0
0 Lộc #N/A FALSE 0
0 K.dương #N/A FALSE 0
0 Đại hao #N/A FALSE 0
1 V.thần #N/A FALSE 0
0 Đ.hoa #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Thiênất #N/A FALSE 0
0 Kimdự #N/A FALSE 0
0 T.đức #N/A FALSE 0
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
1939 kỷ mão
1940 canh thìn
1941 tân tỵ
1942 nhâm ngọ
1943 quý mùi
1944 giáp thân
1945 ất dậu
1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão
1964 giáp thìn
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
1978 mậu ngọ
1979 kỷ mùi
1980 canh thân
1981 tân dậu
1982 nhâm tuất
1983 quý hợi
1984 giáp tý
1985 ất sửu
1986 bính dần
1987 đinh mão
1988 mậu thìn
1989 kỷ tỵ
1990 canh ngọ
1991 tân mùi
1992 nhâm thân
1993 quý dậu
1994 giáp tuất
1995 ất hợi
1996 bính tý
1997 đinh sửu
1998 mậu dần
1999 kỷ mão
2000 canh thìn
2001 tân tỵ
2002 nhâm ngọ
2003 quý mùi
2004 giáp thân
2005 ất dậu
2006 bính tuất
2007 đinh hợi
2008 mậu tý
2009 kỷ sửu
2010 canh dần
2011 tân mão
2012 nhâm thìn
2013 quý tỵ
2014 giáp ngọ
2015 ất mùi
2016 bính thân
2017 đinh dậu
2018 mậu tuất
2019 kỷ hợi
2020 canh tý
2021 tân sửu
2022 nhâm dần
2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi

Tuất
Thân
năm tháng ngày giờ
Kiếp Đế vượng Kiếp Đế vượng Tử L.Quan Bệnh Mộ Sát Tuyệt Tỷ
Nhâm Thân Nhâm Tý Quý Dậu Kỷ Mùi Thương
mậunhâm Canh Quý Tân ất đinh Kỷ Thực
Tài
Tử Lâm quan Tràng sinh Tuyệt Tài
Mệnh: Kim Quan
Sát
Ấn
Năm
2011

tuổi
20
thủy thổ kim mộc hỏa
Nhật can : Thủy 51% 22.6% 20.6% 2.1% 3.7%
Tỷ lệ % : 51% Dùng hỏa điều hậu
Nhật can và ấn : 71.5%
Dụng thần là : Tài
Thủy là hành có tỷ lệ lớn nhất.
tỷ kiếp Chú ý : Kim thần theo sách chỉ dụng hỏa!
Chú ý : Khi nhật can >20% và nhật + ấn >40% thì không ngại quan sát lắm
cho dù dụng thần vẫn có thể là ấn tỷ.

Đừng động vào các ô bôi màu, có công thức ở đó!


mã cái đào tướng kiếp thiên nguyệ th y taisát đại hao
tý dần thìn dậu tý tỵ tỵ nhâm hợi ngọ mùi tỵ
sửu hợi sửu ngọ dậu dần canh canh tý mão thân ngọ
dần thân tuất mão ngọ hợi đinh bính sửu tý dậu mùi
mão tỵ mùi tý mão thân thân giáp dần dậu tuất thân
thìn dần thìn dậu tý tỵ nhâm nhâm mão ngọ hợi dậu
tỵ hợi sửu ngọ dậu dần tân canh thìn mão tý tuất
ngọ thân tuất mão ngọ hợi hợi bính tỵ tý sửu hợi
mùi tỵ mùi tý mão thân giáp giáp ngọ dậu dần tý
thân dần thìn dậu tý tỵ quý nhâm mùi ngọ mão sửu
dậu hợi sửu ngọ dậu dần dần canh thân mão thìn dần
tuất thân tuất mão ngọ hợi bính bính dậu tý tỵ mão
hợi tỵ mùi tý mão thân ất giáp tuất dậu ngọ thìn

cô quả cấu thập ác giảo adlệch thiên la vong thần


tý dần tuất mão giáp thìn dậu bínhtý hợi thiên la
sửu dần tuất thìn ất tỵ tuất đinhsửu thân Hỏa tuất hợi
dần tỵ sửu tỵ nhâm thânhợi mậudần tỵ Thổ thìn tỵ
mão tỵ sửu ngọ bính thân tý tânmão dần Thủy tỵ thìn
thìn tỵ sửu mùi đinh hợi sửu nhâmthìtỵ hợi
tỵ thân thìn thân canh thìn dần quýtỵ thìn thân
ngọ thân thìn dậu mậu tuất mão bínhngọ tỵ
mùi thân thìn tuất quý hợi thìn đinhmùi dần
thân hợi mùi hợi tân tỵ tỵ mậuthân hợi
dậu hợi mùi tý kỷ sửu ngọ tândậu thân
tuất hợi mùi sửu mùi nhâmtuấhợi tỵ
hợi dần tuất dần thân quýhợi tuất dần

giáp ất bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm quý


tý Mộc dục Bệnh Thai Tuyệt Thai Tuyệt Tử Tràng si Đế vượng Lâm quan
sửu Quan đới Suy Dưỡng Mộ Dưỡng Mộ Mộ Dưỡng Suy Quan đới
dần Lâm quan Đế vượTràng sinh Tử Tràng si Tử Tuyệt Thai Bệnh Mộc dục
mão Đế vượng Lâm qu Mộc dục Bệnh Mộc dụcBệnh Thai Tuyệt Tử Tràng sinh
thìn Suy Quan đớQuan đới Suy Quan đớSuy Dưỡng Mộ Mộ Dưỡng
tỵ Bệnh Mộc dụ Lâm quan Đế vượng Lâm quaĐế vượng Tràng sinh Tử Tuyệt Thai 1
ngọ Tử Tràng sĐế vượng Lâm quan Đế vượnLâm quan Mộc dục Bệnh Thai Tuyệt 2
mùi Mộ Dưỡng Suy Quan đới Suy Quan đới Quan đới Suy Dưỡng Mộ 3
thân Tuyệt Thai Bệnh Mộc dục Bệnh Mộc dục Lâm quan Đế vượnTràng sinhTử 4
dậu Thai Tuyệt Tử Tràng sinh Tử Tràng sinhĐế vượng Lâm quaMộc dục Bệnh 5
tuất Dưỡng Mộ Mộ Dưỡng Mộ Dưỡng Suy Quan đớQuan đới Suy 6
hợi Tràng sinh Tử Tuyệt Thai Tuyệt Thai Bệnh Mộc dụcLâm quan Đế vượng 7
8
9
giáp ất bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm quý 10
giáp Tỷ Kiếp Thực Thương Tài Tài Sát Quan Kiêu Ấn 11
ất Kiếp Tỷ Thương Thực Tài Tài Quan Sát Ấn Kiêu 12
bính Kiêu Ấn Tỷ Kiếp Thực Thương Tài Tài Sát Quan 13
đinh Ấn Kiêu Kiếp Tỷ Thương Thực Tài Tài Quan Sát 14
mậu Sát Quan Kiêu Ấn Tỷ Kiếp Thực Thương Tài Tài 15
kỷ Quan Sát Ấn Kiêu Kiếp Tỷ Thương Thực Tài Tài 16
canh Tài Tài Sát Quan Kiêu Ấn Tỷ Kiếp Thực Thương 17
tân Tài Tài Quan Sát Ấn Kiêu Kiếp Tỷ Thương Thực 18
nhâm Thực ThươngTài Tài Sát Quan Kiêu Ấn Tỷ Kiếp 19
quý Thương Thực Tài Tài Quan Sát Ấn Kiêu Kiếp Tỷ 20
21
22
giáp 1 tý 1 9 9 10 3 9 23
ất 2 sửu 2 9 1 1 4 1 24
bính 3 dần 3 6 10 2 4 15 10 25
đinh 4 mão 4 8 3 16 8 14 26
mậu 5 thìn 5 1 4 13 27
kỷ 6 tỵ 6 8 5 14 1 0 28
canh 7 ngọ 7 6 6 0 1 29
tân 8 mùi 8 7 1 1 30
nhâm 9 thân 9 2 31
quý 10 dậu 10 0 32
tuất 11 1 33
hợi 12 0 34
0 35
tý Quý Quý mậu nhâm Canh 1 36
sửu quý tân Kỷ quý tân Kỷ Quý 37
dần mậu bính Giáp mậu bính Giáp Tân 38
mão Ất Ất ất đinh Kỷ 39
thìn ất quý Mậu ất quý Mậu 40
tỵ canh mậu Bính canh mậu Bính 5 9 7 41
ngọ kỷ Đinh kỷ Đinh 10 #N/A #N/A 42
mùi ất đinh Kỷ ất đinh Kỷ 8 #N/A #N/A 43
thân mậu nhâm Canh mậunhâm Canh 2 4 6 44
dậu Tân Tân 45
tuất tân đinh Mậu tân đinh Mậu 46
hợi giáp Nhâm giáp Nhâm 47
Dưỡng 48
Kiêu #N/A #N/A Tỷ #N/A #N/A Quan Kiếp Ấn 49
TRUE FALSE FALSE TRUE FALSE FALSE TRUE TRUE TRUE 50
0 0 0 0 0 0 0 0 0 51
52
53
Thực Tài Sát Quan TàiThương 54
TRUE TRUE TRUE TRUE TRUE TRUE mậu bính Giáp 55
0 0 0 0 0 0 Ất 0 0 56
Ất 57
58
Thực #N/A #N/A Thực #N/A #N/A 5 3 1 59
TRUE FALSE FALSE TRUE FALSE FALSE 2 #N/A #N/A 60
0 0 0 0 0 0 2 #N/A #N/A

0 1 0 0 1 0 2

tý Quý Canh Nhâm Thâ 5 Nhâm Thân tý 0 14 9


sửu Kỷ Quý Nhâm Tý 5 Nhâm Tý sửu 2 1 1
dần Giáp Tân Quý Dậu 4 Quý Dậu dần 4 0 10
mão Ất Kỷ Kỷ Mùi 3 Kỷ Mùi mão 6 1 8
thìn Mậu 50.96 thìn 8 0 0
tỵ Bính 71.5 tài 1 tỵ 10 0 0
ngọ Đinh >> Tiết lệnh tháng 11 >> ngọ 12 1 0
mùi Kỷ mùi 14 0 0
thân Canh 23 9 thân 16 0
dậu Tân 11 11 9 dậu 18 0
tuất Mậu 10 tuất 20 0
hợi Nhâm 1 0 1 6 hợi 22 1
0
giáp ất bính đinh mậu kỷ canh tân nhâm quý 5
tý M.Dục Bệnh Thai Tuyệt Thai Tuyệt Tử T.Sinh Đ.Vượng L.Quan 5
sửu Q.Đới Suy Dưỡng Mộ Dưỡng Mộ Mộ Dưỡng Suy Q.Đới 5
dần L.Quan Đ.VượnT.Sinh Tử T.Sinh Tử Tuyệt Thai Bệnh M.Dục 3
mão Đ.Vượng L.Quan M.Dục Bệnh M.Dục Bệnh Thai Tuyệt Tử T.Sinh
thìn Suy Q.Đới Q.Đới Suy Q.Đới Suy Dưỡng Mộ Mộ Dưỡng 4
tỵ Bệnh M.Dục L.Quan Đ.Vượng L.Quan Đ.Vượng T.Sinh Tử Tuyệt Thai 5
ngọ Tử T.Sinh Đ.Vượng L.Quan Đ.Vượn L.Quan M.Dục Bệnh Thai Tuyệt 4
mùi Mộ Dưỡng Suy Q.Đới Suy Q.Đới Q.Đới Suy Dưỡng Mộ 3
thân Tuyệt Thai Bệnh M.Dục Bệnh M.Dục L.Quan Đ.Vượn T.Sinh Tử
dậu Thai Tuyệt Tử T.Sinh Tử T.Sinh Đ.Vượng L.Quan M.Dục Bệnh 4
tuất Dưỡng Mộ Mộ Dưỡng Mộ Dưỡng Suy Q.Đới Q.Đới Suy 2
hợi T.Sinh Tử Tuyệt Thai Tuyệt Thai Bệnh M.Dục L.Quan Đ.Vượng 0
thủy thổ kim mộc hỏa thủy thổ
tý Quý 10 0 0 0 0 10 5 2
sửu quý tân Kỷ 4 10 2 0 0 16 10 0
dần mậu bính Giáp 0 2 0 10 5 17 0 0
mão Ất 0 0 0 10 0 10 0 10
thìn ất quý Mậu 2 10 0 4 0 16
tỵ canh mậu Bính 0 2 5 0 10 17 10 0
ngọ kỷ Đinh 0 5 0 0 10 15 10 0
mùi ất đinh Kỷ 0 10 0 2 4 16 10 0
thân mậu nhâm Canh 5 2 10 0 0 17 0 10
dậu Tân 0 0 10 0 0 10 45 22
tuất tân đinh Mậu 0 10 4 0 2 16 thủy thổ
hợi giáp Nhâm 10 0 0 5 0 15 thủy 45
31 51 31 31 31 lệnh Thủy 45
giáp 0 0 0 10 0 mộc 1 5
ất 0 0 0 10 0 mộc 1 5
bính 0 0 0 0 10 hỏa 2 sát
thủy đinh 0 0 0 0 10 hỏa 2 45
thổ mậu 0 10 0 0 0 thổ 3 22
kim kỷ 0 10 0 0 0 thổ 3 20
mộc canh 0 0 10 0 0 kim 4 2
hỏa tân 0 0 10 0 0 kim 4 4
nhâm 10 0 0 0 0 thủy 5
quý 10 0 0 0 0 thủy 5
9
9
10 1 1
6 4 16

Văn thiên ất lộc kình k dự phúc tinh quốc ấn khôicanh


giáp tỵ sửu mùi dần mão thìn dần tý tuất nhâm thìn
ất ngọ tý thân mão dần tỵ mão sửu hợi canh tuất
bính thân hợi dậu tỵ ngọ mùi dần tý sửu canh thìn
đinh dậu hợi dậu ngọ tỵ thân hợi dần mậu tuất
mậu thân sửu mùi tỵ ngọ mùi thân sửu Kim thần-ngaygio
kỷ dậu tý thân ngọ tỵ thân mùi dần ất sửu
canh hợi dần ngọ thân dậu tuất ngọ thìn kỷ tỵ 49.5
tân tý dần ngọ dậu thân hợi tỵ tỵ quý dậu 50.96
nhâm dần mão tỵ hợi tý sửu thìn mùi 51
quý mão mão tỵ tý hợi dần mão sửu thân
mộc hỏa thổ kim thủy
mộc 1
2 3 4 5 ấn
hỏa 5
1 2 3 4 quan sát
thổ 4
5 1 2 3 tài
kim 3
4 5 1 2 thực thương
thủy 2
3 4 5 1 tỷ kiếp
ngày và ấn 1 1 max
can ngày 1 2 3 4 5 6 1 5 1 tỷ kiếp max
1 1 1 1 2 3 3 số nhật 5 1 tỷ kiếp
2 1 1 2 3 3 3 4
3 1 2 3 4 4 3 thân
4 1 2 4 4 5 3 nhật 1 2 3
5 3 3 4 5 3 1 1 2 3
6 2 1 2 3
7 tài, quan mãx 3 1 2 4
8 1 2 3 4 5 4 3 4
9 1 ấn ấn tỷ kiếp ấn tỷ ấn nhược 5 4
2 tài, q ấn tỷ kiếp thực t ấn tỷ nhược 6 5
q144 3 tài,qu tài quan quan sát thực tài vượng 7 5 5
sát 4 quan stài quan sát thực tài 8 5 5
cục 5 quan sát quan sát 1 thổ, 2kim, 3 thủy, 4 mộc, 5 hỏa
mậu dần 0 1 0 mộc
thân 5 5 5 #N/A giáp dần 5 2 0 hỏa
5 quan sát nhâm dần 3 2 thổ
có cục cũ e217 đinh mùi 4 2 kim
3 0 thổ tài tài m149 3 5 4 thủy
5 0 thủy tài Nhuận hạ cách 5 5
4 0 kim tài 1 tài 4
2 0 hỏa tài 0 tài m153 2
1 0 mộc tài tài m152 1 3
0 0 0
1 tài 2 1 3 tài
2 tài 4 0 5 tài số sát 2 tài
3 tài 0 1 4 tài Có thể 2 1 0
5 tài 2 1 2 tài 0 tài 0
4 tài 0 0 1 tài 0 nhi 0
1
tài tài tài #VALUE! #VALUE!
tài
kim thần 1 Chú ý : Kim thần theo sá #VALUE! #VALUE!
l169 lệnh

1 4 đuôi Có thể là cách chuyên vượng(cân nhắc)

0
ấn
1 nhật 0 1 2 3 4 5 6 7
1 1 2 3 4 5 6 7 8
Dùng hỏa đ 2 9 10 11 12 13 14 15
3 16 17 18 19 20 21 2 số sát
4 22 23 24 25 26 0 số tài
5 27 28 29 30 0 số thực
6 31 32 33
7 34 35
8 36
số sát 0 1 2 3 4 5 6 7 case
1 1 2 3 4 5 6 7 8 24 nhật ấn
2 9 10 11 12 13 14 15 tỷ
3 16 17 18 19 20 21 97 nhi max tài max
4 22 23 24 25 26 1 2 3
5 27 28 29 30 1 tòng nhi c tòng tài cách
6 31 32 33 2 cách tòng cách tòng
7 34 35 3 cách tòng cách tòng
8 36 4 ấn hoặc t tỷ kiếp h
9 37 38 39 40 41 42 43 5 cách tòng cách tòng
10 44 45 46 47 48 49 6
11 50 51 52 53 54 7
12 55 56 57 58 8
13 59 60 61 9 1 ấn tỷ kiếp
14 62 63 10 1 ấn tỷ kiếp
15 64 11 1 ấn tỷ kiếp
16 65 66 67 68 69 70 12 1 ấn tỷ ấn
17 71 72 73 74 75 13 1
18 76 77 78 79 14 1
19 80 81 82 15 1
20 83 84 16 1 ấn tỷ kiếp
21 85 17 1 ấn tỷ kiếp
22 86 87 88 89 90 18 1 ấn tỷ kiếp
23 91 92 93 94 19 1 ấn ấn tỷ
24 95 96 97 20 1
25 98 99 21 1
26 100 22 1 ấn tỷ kiếp
27 101 102 103 104 23 1 ấn tỷ kiếp
28 105 106 107 24 1 ấn tỷ kiếp
29 108 109 25 1
30 110 26 1
31 111 112 113 27 1 tài tỷ kiếp
32 114 115 28 1
33 116 29 1
34 117 118 30 1
35 119 31 1
36 120 32 1
33 1
34 1
35 1
36 1
37 2 tòng nhi c tòng tài c
38 2 ấn hoặc tòtỷ kiếp ho
39 ấn ấn tỷ kiếp
40 ấn ấn tỷ kiếp ho
41 2
42 2
43 2
44 ấn ấn tỷ kiếp
45 ấn ấn tỷ kiếp
46 ấn tỷ ấn ấn
47 ấn ấn ấn
48 2
49 2
50 tài quan ấn ấn tỷ
51 tài quan quan ấn quan ấn
52 tài quan quan ấn quan ấn
53 thực thương
p142 hội cục 54 2
55 tài tài quan sát
56 tài
57 tài
58 thực thương
59 2
60 2
61 2
62 2
63 2
64 2
3 65 tỷ kiếp ấn tỷ tỷ kiếp
3 66 ấn tỷ ấn tỷ kiếp
3 67 tài ấn ấn tỷ
3 68 thực th ấn ấn tỷ
3 69 ấn hoặc tòng sát cách
3 70 ấn hoặc tòng sát cách
3 71 tài quan ấn quan sát
3 72 quan sáttài quan ấn
3 73 quan sátấn ấn tỷ
3 74 quan sát
3 75 thực thương
3 76 tài quan tài quan sát
3 77 quan sáttài quan sát
3 78 thực thương
j228 3 79 thực thương
tài 3 80 tài tài tài
j229 3 81 tài 1 1
thực 3 82 quan sát
3 83 tài 1 1
m168 ấn 3 84 tài
l169 lệnh 3 85 3
4 86 quan sáttài quan sát
4 87 quan sáttài quan sát
k226 tài 4 88 quan sát 2
k227 nhi 4 89 thực th 1 1
4 90 thực thương hoặc tòng sát c
4 91 Quan sáttài tài
4 92 tài quan 0 2
4 93 tài quan
4 94 quan sát
4 95 quan sát hoặc cách chuyên
4 96 tài quan
4 97 tài
4 98 cách chuyên vượng
4 99 tài quan
4 100 cách chuyên vượng
5 101 quan sát 3 3
5 102 quan sát 2 2
5 103 quan sát
5 104 tài
5 105 quan sát 2 2
5 106 quan sát
5 107 quan sát
108 cách chuyên vượng
109 quan sát hoặc cách chuyên
110 cách chuyên vượng
111 cách chuyên vượng
112 quan sát hoặc cách chuyên
113 quan sát hoặc cách chuyên
114 cách chuyên vượng
115 quan sát hoặc cách chuyên
116 cách chuyên vượng
117 cách chuyên vượng
118 quan sát hoặc cách chuyên
119 cách chuyên vượng
120 cách chuyên vượng
Đại vận Nghiêm Đăng Tùng
quý sửu 4.33 quý 4 sửu
giáp dần 14.33 giáp 5 dần
ất mão 24.33 ất 3 mão
bính thìn 34.33 bính 5 thìn
đinh tỵ 44.33 đinh 5 tỵ
mậu ngọ 54.33 mậu 4 ngọ
kỷ mùi 64.33 kỷ 3 mùi
canh thân 74.33 canh 5 thân
Đại vận Lưu niên tiểu vận
Thương Kiêu Sát
giáp dần tân mão kỷ mão Đào Hoa TRUE
mậu bính Giáp Ất Ất Kim Thần TRUE
#N/A FALSE
Mộc dục Tràng sinh Tràng sinh #N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
#N/A FALSE
tiểu vận
20 dương âm 1992
thiên đức Quý Dậu nguyệt đức 56 1
tỵ Kỷ Mùi nhâm 16
thiênất-năm Nhâm Tý thiênất-ngày 49 tháng
mão mão
tỵ tỵ
văn xương lộc
dần tý
mão
phúc tinh phúc tinh
thìn mão
sửu
kim dự quốc ấn
dần mùi
thiên mã thân
dần tướng tinh
hợi tý
thiên y dậu
hợi kình dương
đại hao hợi
mão hoa cái 1 2 3 4
cô thần thìn 50 51 52 53
hợi sửu quý sửu giáp d ất mão bính thìn
quả tú đào hoa
mùi dậu
thập ác ngọ 4 14
kiếp sát 1 quý sửu giáp dần
âd lệch tỵ
dần
cấu,giảo tai sát
hợi ngọ 0 giáp dần
tỵ FALSE 2
tla 0 không vong
#N/A tuất
#N/A hợi 1899 kỷ hợi
vong thần 1900 canh tý
hợi Kim 0 1901 tân sửu
thân 0 1902 nhâm dần
1903 quý mão
ko vong 1904 giáp thìn
giáp tý tuất hợi 1 Kim 1905 ất tỵ
ất sửu tuất hợi 2 Kim 1906 bính ngọ
bính dần tuất hợi 3 Hỏa 1907 đinh mùi
đinh mão tuất hợi 4 Hỏa 1908 mậu thân
mậu thìn tuất hợi 5 Mộc 1909 kỷ dậu
kỷ tỵ tuất hợi 6 Mộc 1910 canh tuất
canh ngọ tuất hợi 7 Thổ 1911 tân hợi
tân mùi tuất hợi 8 Thổ 1912 nhâm tý
nhâm thân tuất hợi 9 Kim 1913 quý sửu
quý dậu tuất hợi 10 Kim 1914 giáp dần
giáp tuất thân dậu 11 Hỏa 1915 ất mão
ất hợi thân dậu 12 Hỏa 1916 bính thìn
bính tý thân dậu 13 Thuỷ 1917 đinh tỵ
đinh sửu thân dậu 14 Thuỷ 1918 mậu ngọ
mậu dần thân dậu 15 Thổ 1919 kỷ mùi
kỷ mão thân dậu 16 Thổ 1920 canh thân
canh thìn thân dậu 17 Kim 1921 tân dậu
tân tỵ thân dậu 18 Kim 1922 nhâm tuất
nhâm ngọ thân dậu 19 Mộc 1923 quý hợi
quý mùi thân dậu 20 Mộc 1924 giáp tý
giáp thân ngọ mùi 21 Thuỷ 1925 ất sửu
ất dậu ngọ mùi 22 Thuỷ 1926 bính dần
bính tuất ngọ mùi 23 Thổ 1927 đinh mão
đinh hợi ngọ mùi 24 Thổ 1928 mậu thìn
mậu tý ngọ mùi 25 Hỏa 1929 kỷ tỵ
kỷ sửu ngọ mùi 26 Hỏa 1930 canh ngọ
canh dần ngọ mùi 27 Mộc 1931 tân mùi
tân mão ngọ mùi 28 Mộc 1932 nhâm thân
nhâm thìn ngọ mùi 29 Thuỷ 1933 quý dậu
quý tỵ ngọ mùi 30 Thuỷ 1934 giáp tuất
giáp ngọ thìn tỵ 31 Kim 1935 ất hợi
ất mùi thìn tỵ 32 Kim 1936 bính tý
bính thân thìn tỵ 33 Hỏa 1937 đinh sửu
đinh dậu thìn tỵ 34 Hỏa 1938 mậu dần
mậu tuất thìn tỵ 35 Mộc 1939 kỷ mão
kỷ hợi thìn tỵ 36 Mộc 1940 canh thìn
canh tý thìn tỵ 37 Thổ 1941 tân tỵ
tân sửu thìn tỵ 38 Thổ 1942 nhâm ngọ
nhâm dần thìn tỵ 39 Kim 1943 quý mùi
quý mão thìn tỵ 40 Kim 1944 giáp thân
giáp thìn dần mão 41 Hỏa 1945 ất dậu
ất tỵ dần mão 42 Hỏa 1946 bính tuất
bính ngọ dần mão 43 Thuỷ 1947 đinh hợi
đinh mùi dần mão 44 Thuỷ 1948 mậu tý
mậu thân dần mão 45 Thổ 1949 kỷ sửu
kỷ dậu dần mão 46 Thổ 1950 canh dần
canh tuất dần mão 47 Kim 1951 tân mão
tân hợi dần mão 48 Kim 1952 nhâm thìn
nhâm tý dần mão 49 Mộc 1953 quý tỵ
quý sửu dần mão 50 Mộc 1954 giáp ngọ
giáp dần tý sửu 51 Thuỷ 1955 ất mùi
ất mão tý sửu 52 Thuỷ 1956 bính thân
bính thìn tý sửu 53 Thổ 1957 đinh dậu
đinh tỵ tý sửu 54 Thổ 1958 mậu tuất
mậu ngọ tý sửu 55 Hỏa 1959 kỷ hợi
kỷ mùi tý sửu 56 Hỏa 1960 canh tý
canh thân tý sửu 57 Mộc 1961 tân sửu
tân dậu tý sửu 58 Mộc 1962 nhâm dần
nhâm tuất tý sửu 59 Thuỷ 1963 quý mão
quý hợi tý sửu 60 Thuỷ 1964 giáp thìn
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
giáp mộc 1 1 1967 đinh mùi
ất mộc 1 0 1968 mậu thân
bính hỏa 2 0 1969 kỷ dậu
đinh hỏa 2 0 1970 canh tuất
mậu thổ 3 0 1971 tân hợi
kỷ thổ 3 0 1972 nhâm tý
canh kim 4 0 1973 quý sửu
tân kim 4 0 1974 giáp dần
nhâm thủy 5 1 1975 ất mão
quý thủy 5 1 1976 bính thìn
1 1977 đinh tỵ
tý Thủy 5 0 1978 mậu ngọ
sửu Thổ 3 0 thủy 1979 kỷ mùi
dần Mộc 1 0 mộc 1980 canh thân
mão Mộc 1 0 hỏa 1981 tân dậu
thìn Thổ 3 0 kim 1982 nhâm tuất
tỵ Hỏa 2 0 0 1983 quý hợi
ngọ Hỏa 2 0 0 1984 giáp tý
mùi Thổ 3 0 0 1985 ất sửu
thân Kim 4 cục sát 1986 bính dần
dậu Kim 4 tỷ 1987 đinh mão
tuất Thổ 3 0 1988 mậu thìn
hợi Thủy 5 1989 kỷ tỵ
0 0 1990 canh ngọ
0 0 5 1991 tân mùi
2 0 1992 nhâm thân
2 0 1993 quý dậu
4 5 1994 giáp tuất
kim mộc hỏa 1995 ất hợi
10 0 0 1996 bính tý
0 0 0 1997 đinh sửu
10 0 0 1998 mậu dần
0 2 4 1999 kỷ mão
2000 canh thìn
0 0 0 2001 tân tỵ
0 0 0 2002 nhâm ngọ
0 0 0 2003 quý mùi
0 0 0 2004 giáp thân
20 2 4 45 2005 ất dậu
kim mộc hỏa thủy 2006 bính tuất
48.39 69.89 65 93 2007 đinh hợi
49.5 20 2008 mậu tý
4 mộc kim 2009 kỷ sửu
2 mộc hỏa 2010 canh dần
3 hỏa 4 3.63636363636364 2011 tân mão
49.5 hỏa 49.5 49.5 thủy 2012 nhâm thìn
22 thổ 22 22 thổ 2013 quý tỵ
20 thổ 20 20 kim 2014 giáp ngọ
2 kim 2 2 mộc 2015 ất mùi
4 kim 3.6363636364 3.63636363636364 hỏa 2016 bính thân
50.96 thủy 49.5 ngay 2017 đinh dậu
71.55 thủy 97.136363636 69.5 2018 mậu tuất
20 sinh ngay 2019 kỷ hợi
2020 canh tý
49.5 thủy 2021 tân sửu
2022 nhâm dần
cục 97.1363636363636 tong 2023 quý mão
49.5 ngay 2024 giáp thìn
20 sinhn 2025 ất tỵ
49.5 69.5 2026 bính ngọ
thủy 2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
22 20 2 3.63636363636364 2031 tân hợi
22.65 20.59 2.06 3.74 2032 nhâm tý
22.6 20.6 2.1 3.7 2033 quý sửu
2034 giáp dần
50.96 71.55 50.96 2035 ất mão
51 71.5 51 2036 bính thìn
51% 71.5% 51% 2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi

4 5
4 4
4 4
4 5
5 5 0
5 5 0
5 5 2
5 5 2
5 5 4
ủy, 4 mộc, 5 hỏa 5,6,7 thổ là 3 hết
0 4
0 4
1 1
0 4
0 4
lệnh
0 hội hợp bỏ ấn 0 can lộ
0
m232 1
0
3

1 1 TRUE 0
1 1 TRUE 0
1 1 TRUE 0
3 3
FALSE 1
0
FALSE
0

5 ấn
4 sát
3 tài
2 thương
1 tỷ

tài
tỷ kiếp

sát max ấn max


4 5
tòng tài cách ko ấn
1 ko ấn
cách tòng cường ko ấn
ấn hoặc tòng sát cách ko ấn
ấn hoặc tòng sát cách ko ấn
tòng sát cách ko ấn
tòng sát cách ko ấn
tòng sát cách ko ấn
0 1
1 1
ấn ấn tỷ
ấn 1
ấn hoặc tòng sá 1
ấn hoặc tòng sá 1
tòng sát cách 1
0 ấn tỷ 5
ấn tỷ ấn tỷ
ấn ấn tỷ
ấn ấn
ấn 2
ấn 2
0 ấn 4
1 ấn 3
ấn tỷ tài 2
ấn ấn 1
ấn ấn
0 tài 3
1 tài 2
2 tài 1
tài tài 0
0 tài 2
1 tài hoặc tòng c 1
2 tài hoặc tòng c 0
0 cách tòng cườn1
1 cách tòng cường
0 cách tòng cường
0 06
1 05
ấn 04
tòng sát cách 03
ấn hoặc tòng sá 02
tòng sát cách 01
tòng sát cách 00
0 15
ấn ấn 4
ấn ấn 3
thực thương 12
ấn 11
ấn 10
0 quan ấn 4
quan ấn quan ấn 3
quan ấn quan ấn 2
thực thương thực thương 1
ấn 20
0 tài quan 3
1 tài 2
tài tài 1
tài thực thương 0
0 tài 2
1 tài 1
2 tài 0
0 tài 1
1 tài hoặc tòng c 0
tài hoặc tòng cường
0 05
1 04
ấn 03
thực thương 02
ấn hoặc tòng sá 01
ấn hoặc tòng sá 00
0 14
1 13
thực thương 12
thực thương 11
thực thương 10
0 tài 3
1 tài 2
quan sát tài 1
thực thương thực thương 0
0 tài 2
1 tài 1
tài quan tài quan 0
0 tài hoặc chuyê 1
1 tài 0
cách chuyên vượng
0 04
1 03
2 02
thực thương 01
ấn hoặc tòng sá 00
0 13
1 12
2 11
quan sát 10
0 22
1 21
2 20
0 cách chuyên v 1
1 tài quan 0
cách chuyên vượng
0 03
1 02
2 01
3 00
0 12
1 11
2 10
0 21
1 2
0 3
0 02
1 01
2 00
0 11
1 1
2
0 01
1 0
1
Nguyệt Đức TRUE 0
Quốc ấn TRUE 0
tân mão kỷ mão giáp dần Vong Thần TRUE 0
#N/A FALSE 0
kỷ mão 3 kỷ mão #N/A FALSE 0
giáp dần 5 giáp dần #N/A FALSE 0
tân mão 4 tân mão #N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
0 Quốc ấn TRUE 0 Văn Xương TRUE 0 Thiênất-Nă TRUE
0 Quả Tú TRUE 0 Kim Dự TRUE 0 Thiênất-Ng TRUE
0 #N/A FALSE 0 Thiên Mã TRUE 0 Văn Xương TRUE
0 #N/A FALSE 0 Kiếp Sát TRUE 0 Phúc Tinh TRUE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 Đại Hao TRUE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
trụ năm trụ tháng
20 0 Không Von 0 0 Không Von 0 không vong
0 Thiên Đức 0 0 Thiên Đức 0 thiên đức
1 Nguyệt Đứ 1 1 Nguyệt Đức 1 nguyệt đức
0 Thiênất-N 1 0 Thiênất-Nă 0 thiênất-năm
0 Thiênất-N 1 0 Thiênất-Ng 0 thiênất-ngà
0 Văn Xươn 1 0 Văn Xương 0 văn xương
0 Kình Dươn 1 0 Kình Dươn 0 kình dương
0 Lộc 1 0 Lộc 1 lộc
0 Phúc Tinh 1 0 Phúc Tinh 0 phúc tinh
0 Kim Dự 1 0 Kim Dự 0 kim dự
1 Quốc ấn 2 2 Quốc ấn 0 quốc ấn
0 Thiên Mã 2 0 Thiên Mã 0 thiên mã
0 Tướng Tin 2 0 Tướng Tinh 1 tướng tinh
0 Thiên La 2 0 Thiên La 0 thiên la
0 Thiên Y 2 0 Thiên Y 0 hoa cái
0 Hoa Cái 2 0 Hoa Cái 0 đào hoa
0 Đào Hoa 2 0 Đào Hoa 0 kiếp sát
0 Kiếp Sát 2 0 Kiếp Sát 0 Vong thần
1 Vong Thần 3 3 Vong Thần 0 đại hao
3 0 0 tai sát
5 6 7 8 3 0 0 cô thần
54 55 56 57 0 quả tú
đinh tỵ mậu ngọ kỷ mùi canh thân 0 cấu
0 giảo

24 34 44 54 64 74
ất mão bính thìn đinh tỵ mậu ngọ kỷ mùi canh thân
Nguyệt Đức TRUE 0
Lộc TRUE 0
Tướng Tinh TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
0 Thiênất-Nă TRUE 0
0 Thiênất-Ng TRUE 0
0 Văn Xương TRUE 0
0 Phúc Tinh TRUE 0
0 Đại Hao TRUE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0
trụ ngày
0 0 Không Von 0 không vong 0 0 Không Von 0
0 0 Thiên Đức 0 thiên đức 0 0 Thiên Đức 0
1 1 Nguyệt Đức 0 nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức 0
1 0 Thiênất-Nă 0 thiênất-năm 0 0 Thiênất-Nă 0
1 0 Thiênất-Ng 0 thiênất-ngà 0 0 Thiênất-Ng 0
1 0 Văn Xương 0 văn xương 0 0 Văn Xương 0
1 0 Kình Dươn 0 kình dương 0 0 Kình Dươn 0
2 2 Lộc 0 lộc 0 0 Lộc 0
2 0 Phúc Tinh 0 phúc tinh 0 0 Phúc Tinh 0
2 0 Kim Dự 0 kim dự 0 0 Kim Dự 0
2 0 Quốc ấn 0 quốc ấn 0 0 Quốc ấn 1
2 0 Thiên Mã 0 thiên mã 0 0 Thiên Mã 0
3 3 Tướng Tinh 0 tướng tinh 0 0 Tướng Tinh 0
3 0 Thiên La 0 thiên la 0 0 Thiên La 0
3 0 Hoa Cái 0 hoa cái 0 0 Hoa Cái 0
3 0 Đào Hoa 1 đào hoa 1 1 Đào Hoa 0
3 0 Kiếp Sát 0 kiếp sát 1 0 Kiếp Sát 0
3 0 Vong Thần 0 Vong thần 1 0 Vong Thần 0
3 0 Đại Hao 0 đại hao 1 0 Đại Hao 0
3 0 Tai Sát 0 tai sát 1 0 Tai Sát 0
3 0 Cô Thần 0 cô thần 1 0 Cô Thần 0
3 0 Quả Tú 0 quả tú 1 0 Quả Tú 1
3 0 Cấu 0 cấu 1 0 Cấu 0
3 0 Giảo 0 giảo 1 0 Giảo 0
0 thập ác 1 0 Thập Ác 0
0 âd lệch 1 0 Âd Lệch 0
0 khôicanh 1 0 Khôicanh
1 kim thần 2 2 Kim Thần
0 thiên y 2 0 Thiên Y
trụ giờ đại vận
không vong 0 0 Không Von 0 không vong 0 0 Không Von
thiên đức 0 0 Thiên Đức 0 thiên đức 0 0 Thiên Đức
nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức 0 nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức
thiênất-năm 0 0 Thiênất-Nă 0 thiênất-năm 0 0 Thiênất-Nă
thiênất-ngà 0 0 Thiênất-Ng 0 thiênất-ngà 0 0 Thiênất-Ng
văn xương 0 0 Văn Xương 1 văn xương 1 1 Văn Xương
kình dương 0 0 Kình Dươn 0 kình dương 1 0 Kình Dươn
lộc 0 0 Lộc 0 lộc 1 0 Lộc
phúc tinh 0 0 Phúc Tinh 0 phúc tinh 1 0 Phúc Tinh
kim dự 0 0 Kim Dự 1 kim dự 2 2 Kim Dự
quốc ấn 1 1 Quốc ấn 0 quốc ấn 2 0 Quốc ấn
thiên mã 1 0 Thiên Mã 1 thiên mã 3 3 Thiên Mã
tướng tinh 1 0 Tướng Tinh 0 tướng tinh 3 0 Tướng Tinh
thiên la 1 0 Thiên La 0 thiên la 3 0 Thiên La
hoa cái 1 0 Hoa Cái 0 hoa cái 3 0 Hoa Cái
đào hoa 1 0 Đào Hoa 0 đào hoa 3 0 Đào Hoa
kiếp sát 1 0 Kiếp Sát 1 kiếp sát 4 4 Kiếp Sát
Vong thần 1 0 Vong Thần 0 Vong thần 4 0 Vong Thần
đại hao 1 0 Đại Hao 0 đại hao 4 0 Đại Hao
tai sát 1 0 Tai Sát 0 tai sát 4 0 Tai Sát
cô thần 1 0 Cô Thần 0 cô thần 4 0 Cô Thần
quả tú 2 2 Quả Tú 0 quả tú 4 0 Quả Tú
cấu 2 0 Cấu 0 cấu 4 0 Cấu
giảo 2 0 Giảo 0 giảo 4 0 Giảo
kim thần 2 0 Kim Thần 0 khôi canh 4 0 Khôi Canh
thiên y 2 0 Thiên Y 0 thiên y 4 0 Thiên Y
lưu niên tiểu vận
0 không vong 0 0 Không Von 0 không vong 0 0
0 thiên đức 0 0 Thiên Đức 0 thiên đức 0 0
0 nguyệt đức 0 0 Nguyệt Đức 0 nguyệt đức 0 0
1 thiênất-năm 1 1 Thiênất-Nă 1 thiênất-năm 1 1
1 thiênất-ngà 2 2 Thiênất-Ng 1 thiênất-ngà 2 2
1 văn xương 3 3 Văn Xương 1 văn xương 3 3
0 kình dương 3 0 Kình Dươn 0 kình dương 3 0
0 lộc 3 0 Lộc 0 lộc 3 0
1 phúc tinh 4 4 Phúc Tinh 1 phúc tinh 4 4
0 kim dự 4 0 Kim Dự 0 kim dự 4 0
0 quốc ấn 4 0 Quốc ấn 0 quốc ấn 4 0
0 thiên mã 4 0 Thiên Mã 0 thiên mã 4 0
0 tướng tinh 4 0 Tướng Tinh 0 tướng tinh 4 0
0 thiên la 4 0 Thiên La 0 thiên la 4 0
0 hoa cái 4 0 Hoa Cái 0 hoa cái 4 0
0 đào hoa 4 0 Đào Hoa 0 đào hoa 4 0
0 kiếp sát 4 0 Kiếp Sát 0 kiếp sát 4 0
0 Vong thần 4 0 Vong Thần 0 Vong thần 4 0
1 đại hao 5 5 Đại Hao 1 đại hao 5 5
0 tai sát 5 0 Tai Sát 0 tai sát 5 0
0 cô thần 5 0 Cô Thần 0 cô thần 5 0
0 quả tú 5 0 Quả Tú 0 quả tú 5 0
0 cấu 5 0 Cấu 0 cấu 5 0
0 giảo 5 0 Giảo 0 giảo 5 0
0 khôi canh 5 0 Khôi Canh 0 khôi canh 5 0
0 thiên y 5 0 Thiên Y 0 thiên y 5 0
Không Vong
Thiên Đức
Nguyệt Đức
Thiênất-Năm
Thiênất-Ngày
Văn Xương
Kình Dương
Lộc
Phúc Tinh
Kim Dự
Quốc ấn
Thiên Mã
Tướng Tinh
Thiên La
Hoa Cái
Đào Hoa
Kiếp Sát
Vong Thần
Đại Hao
Tai Sát
Cô Thần
Quả Tú
Cấu
Giảo
Khôi Canh
Thiên Y
Mệnh Phụ mẫu Phúc đức Điền trạch
Thân

L.Mã
L.Tang

———
Huynh đệ 6 mão 16 thìn 26 tỵ 36 ngọ Quan lộc
T4 T5 T6 T7
Họ tên Nghiêm Đăng
Giới Nam
Ngày 30
T3 Tháng 11 T8
116 dần Năm Nhâm Thân 46 mùi
Giờ Mùi
Mệnh Kim
Cục hỏa lục cục
Thê thiếp Âm dương nghịch lý Nô bộc
Cục khắc mệnh Thân cư Phúc đức
T2 Năm an sao lưu niên 2023 T9
106 sửu An sao lưu Có 32 tuổi 56 thân
Lưu lộc Lưu quyền Lưu khoa Lưu kỵ
Tiểu vận Thân Sửu Hợi Tý
L.TTuế Đại vận Hợi Sửu Tỵ Sửu cung mùi
L.Khốc Lộc tồn ngọ can Đinh
T1 T12 T11 T10
96 tý 86 hợi 76 tuất 66 dậu
TRIỆT
Tử tức Tài bạch Tật ách Di

L.Kình L.Lộc

mệnh thân tý sửu dần mão thìn tỵ ngọ mùi thân


1 dần dầnsửu mão tý thìn hợi tỵ tuất ngọ dậu mùi thân thâ mùi dậu ngọ tuất
2 mão mãdần thìn sửu tỵ tý ngọ hợi mùi tuất thân dậu dậu thân tuất mùi hợi
3 thìn thìnmão tỵ dần ngọ sửu mùi tý thân hợi dậu tuất tuất dậu hợi thân tý
4 tỵ tỵ thìn ngọ mão mùi dần thân sửu dậu tý tuất hợi hợi tuất tý dậu sửu
5 ngọ ngọtỵ mùi thìn thân mão dậu dần tuất sửu hợi tý tý hợi sửu tuất dần
6 mùi mùingọ thân tỵ dậu thìn tuất mão hợi dần tý sửu sửu tý dần hợi mão
7 thân thâmùi dậu ngọ tuất tỵ hợi thìn tý mão sửu dần dần sửu mão tý thìn
8 dậu dậuthân tuất mùi hợi ngọ tý tỵ sửu thìn dần mão mãodần thìn sửu tỵ
9 tuất tuấtdậu hợi thân tý mùi sửu ngọ dần tỵ mão thìn thìn mão tỵ dần ngọ
10 hợi hợi tuất tý dậu sửu thân dần mùi mão ngọ thìn tỵ tỵ thìn ngọ mão mùi
11 tý tý hợi sửu tuất dần dậu mão thân thìn mùi tỵ ngọ ngọ tỵ mùi thìn thân
12 sửu sửutý dần hợi mão tuất thìn dậu tỵ thân ngọ mùi mùi ngọ thân tỵ dậu
tìm cục tý sửu dần mão thìn tỵ ngọ mùi thân
giáp thủy thủy hỏa hỏa mộc mộc thổ thổ kim
ất hỏa hỏa thổ thổ kim kim mộc mộc thủy
bính thổ thổ mộc mộc thủy thủy kim kim hỏa
đinh mộc mộc kim kim hỏa hỏa thủy thủy thổ
mậu kim kim thủy thủy thổ thổ hỏa hỏa mộc
kỷ thủy thủy hỏa hỏa mộc mộc thổ thổ kim
canh hỏa hỏa thổ thổ kim kim mộc mộc thủy
tân thổ thổ mộc mộc thủy thủy kim kim hỏa
nhâm mộc mộc kim kim hỏa hỏa thủy thủy thổ
quý kim kim thủy thủy thổ thổ hỏa hỏa mộc
14 chính diệu thuộc hai vòng sao Tử Vi
Tử Liêm Thiên Vũ Thái Thiên Thiên Thái Tham Cự

Vi Trinh Đồng Khúc Dươn Cơ Phủ Âm Lang Môn


g
tý Thìn Mùi Thân Dậu Hợi Thìn Tỵ Ngọ Mùi
sửu Tỵ Thân Dậu Tuất Tý Mão Thìn Tỵ Ngọ
dần Ngọ Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ
mão Mùi Tuất Hợi Tý Dần Sửu Dần Mão Thìn
thìn Thân Hợi Tý Sửu Mão Tý Sửu Dần Mão
tỵ Dậu Tý Sửu Dần Thìn Hợi Tý Sửu Dần
ngọ Tuất Sửu Dần Mão Tỵ Tuất Hợi Tý Sửu
mùi Hợi Dần Mão Thìn Ngọ Dậu Tuất Hợi Tý
thân Tý Mão Thìn Tỵ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
dậu Sửu Thìn Tỵ Ngọ Thân Mùi Thân Dậu Tuất
tuất Dần Tỵ Ngọ Mùi Dậu Ngọ Mùi Thân Dậu
hợi Mão Ngọ Mùi Thân Tuất Tỵ Ngọ Mùi Thân
Những Sao An Theo Giờ Sinh
Giờ Sinh Văn Văn Khúc Thai Phụ Phong Địa Địa Kiếp
Xươ Cáo Không
ng
Mão 4
Tý Tuất Thìn Ngọ Dần Hợi Hợi tử vi
Hợi
Sửu Dậu tỵ Mùi Mão Tuất Tý Sửu ngọ
Dần Thân Ngọ Thân Thìn Dậu Sửu
Dậu
Mão Mùi Mùi Dậu tỵ Thân Dần Thìn
Thìn Ngọ Thân Tuất Ngọ Mùi Mão
Ngọ 12
tỵ tỵ Dậu Hợi Mùi Ngọ Thìn 20
Ngọ Thìn Tuất Tý Thân tỵ tỵ 32 8
Mùi Mão Hợi Sửu Dậu Thìn Ngọ 8
Thân Dần Tý Dần Tuất Mão Mùi 8 aquang
Dậu Sửu Sửu Mão Hợi Dần Thân 8 quy
Tuất Tý Dần Thìn Tý Sửu Dậu
mùi
Hợi Hợi Mão Sửu Tý Tuất
tỵ mùi
Bảng 6 Những Sao An Theo Tháng Sinh
Dần Tý Mùi Hợi Hợi Ngọ tỵ 2 3
Tháng Tả Hữu Thiên Thiên Thiên Thiên Địa 3 1
Sinh Phù Bật Hình Riêu Y Giải Giải 32 8
1 Thìn Tuất Dậu Sửu Sửu Thân Mùi 8 8
2 tỵ Dậu Tuất Dần Dần Dậu Thân 8 8
3 Ngọ Thân Hợi Mão Mão Tuất Dậu tamthai tọa
4 Mùi Mùi Tý Thìn Thìn Hợi Tuất mùi mùi
5 Thân Ngọ Sửu tỵ tỵ Tý Hợi 9 10
6 Dậu tỵ Dần Ngọ Ngọ Sửu Tý 8 18
7 Tuất Thìn Mão Mùi Mùi Dần Sửu 6
8 Hợi Mão Thìn Thân Thân Mão Dần đẩu q 6
9 Tý Dần tỵ Dậu Dậu Thìn Mão 6 14
10 Sửu Sửu Ngọ Tuất Tuất tỵ Thìn 8 2
11 Dần Tý Mùi Hợi Hợi Ngọ tỵ 16 2
12 Mão Hợi Thân Tý Tý Mùi Ngọ 4 sửu
Những Sao An Theo Hàng Can Của Năm Sinh 4 mão
Năm Lộc Kình Đà Quốc Đường Thiên Thiên Thiên Thiên
Sinh Tồn Dương La Ấn Phú Khôi Việt Quan Phúc
giáp Dần Mão Sửu Tuất Mùi Sửu Mùi Mùi Dậu
ất Mão Thìn Dần Hợi Thân Tý Thân Thìn Thân
bính tỵ Ngọ Thìn Sửu Tuất Hợi Dậu tỵ Tý
đinh Ngọ Mùi tỵ Dần Hợi Hợi Dậu Dần Hợi
mậu tỵ Ngọ Thìn Sửu Tuất Sửu Mùi Mão Mão
kỷ Ngọ Mùi tỵ Dần Hợi Tý Thân Dậu Dần
canh Thân Dậu Mùi Thìn Sửu Ngọ Dần Hợi Ngọ
tân Dậu Tuất Thân tỵ Dần Ngọ Dần Dậu tỵ
nhâm Hợi Tý Tuất Mùi Thìn Mão tỵ Tuất Ngọ
quý Tý Sửu Hợi Thân tỵ Mão tỵ Ngọ tỵ
2 3 4 5 6 7 8 9 10
Hợi Tý Tuất Mùi Thìn Mão tỵ Tuất Ngọ
Ngọ
BẢNG 10 : NHỮNG SAO AN THEO HÀNG CHI CỦA NĂM SINH
Năm Long Phượng Giải Thiên Thiên Thiên Nguyệ Hồng Thiên
Sinh Trì Các Thần Khốc Hư Đức tĐức Loan hỷ
tý Thìn Tuất Tuất Ngọ Ngọ Dậu tỵ Mão Dậu
sửu tỵ Dậu Dậu tỵ Mùi Tuất Ngọ Dần Thân
dần Ngọ Thân Thân Thìn Thân Hợi Mùi Sửu Mùi
mão Mùi Mùi Mùi Mão Dậu Tý Thân Tý Ngọ
thìn Thân Ngọ Ngọ Dần Tuất Sửu Dậu Hợi tỵ
tỵ Dậu tỵ tỵ Sửu Hợi Dần Tuất Tuất Thìn
ngọ Tuất Thìn Thìn Tý Tý Mão Hợi Dậu Mão
mùi Hợi Mão Mão Hợi Sửu Thìn Tý Thân Dần
thân Tý Dần Dần Tuất Dần tỵ Sửu Mùi Sửu
dậu Sửu Sửu Sửu Dậu Mão Ngọ Dần Ngọ Tý
tuất Dần Tý Tý Thân Thìn Mùi Mão tỵ Hợi
hợi Mão Hợi Hợi Mùi tỵ Thân Thìn Thìn Tuất

Tý Dần Dần Tuất Dần tỵ Sửu Mùi Sửu

an tràng sinh
Tràn Mộc Quan Lâm Đế Suy Bệnh Tử Mộ
g vượng
Sinh Dục Đái Quan
Dương
hỏa Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
thủy Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
thổ Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
kim tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
mộc Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
Âm
hỏa Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
thủy Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý
thổ Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý
kim tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu
mộc Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão
Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
VÒNG SAO LỘC TỒN
Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
Xem bảng 7 để biết Lộc tồn an ở cung nào rồi theo hàng ngang an các sao khác.
Lộc Bác Lực Thanh Tiểu Tướng Tấu thư Phi Hỉ thần Bệnh phù
Tồn Sĩ Sĩ Long Hao Quân Liêm
Dương nam , Âm nữ
Tý Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân
Dần Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
Mão Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
tỵ tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
Ngọ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần
Thân Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
Dậu Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ
Hợi Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
âm
Tý Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Dần Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ
Mão Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
tỵ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu
Ngọ Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất
Thân Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý
Dậu Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
Hợi Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão
Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão

VÒNG SAO THÁI TUẾ


Năm Thái Thiếu Tang Thiếu Quan Tử Tuế Long Bạch
Sinh Tuế Dương Môn Âm Phù Phù Phá Đức Hổ
tý tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân
sửu Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
dần Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
mão Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
thìn Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý
tỵ tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
ngọ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần
mùi Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
thân Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
dậu Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ
tuất Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
hợi Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi

Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn

BẢNG 11 : NHỮNG SAO HỎA TINH VÀ LINH TINH


DƯƠNG NAM VÀ ÂM NỮ
Năm Tị Dậu Sửu Hợi Mão Mùi Thân Tý Thìn Dần Ngọ Tuất
sinh
Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh

Giơ
Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão

sửu Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần
Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
dần tỵ
mão Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
thìn Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
tỵ Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
Hợi Dần Dần Tuất Dần Dậu Mùi
thân tỵ
Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ HỎA
dậu
tuất Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ LINH
hợi Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn

âm
Năm Tị Dậu Sửu Hợi Mão Mùi Thân Tý Thìn Dần Ngọ Tuất
sinh
Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh
Giơ
tý Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão
sửu Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn
dần Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ
mão Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ
thìn Hợi Dần tỵ Dần Tuất Dần Dậu Mùi
tỵ Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
thân Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
dậu Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
tuất tỵ Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
hợi Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần

L.TTuế 1 3
L.Lộc 3 #N/A
L.Kình 4 #N/A
L.Đà 4 4
L.Khốc 5 #N/A
L.Hư 5 #N/A
L.Mã 1 #N/A
L.Tang 2 #N/A
L.Hổ 4 #N/A
1
5
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
1
2
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
5
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
4
4
#N/A
giáp tý tuất hợi 1 Kim
ất sửu tuất hợi 2 Kim
bính dần tuất hợi 3 Hỏa
đinh mão tuất hợi 4 Hỏa
mậu thìn tuất hợi 5 Mộc
kỷ tỵ tuất hợi 6 Mộc
canh ngọ tuất hợi 7 Thổ
tân mùi tuất hợi 8 Thổ
nhâm thân tuất hợi 9 Kim
quý dậu tuất hợi 10 Kim
giáp tuất thân dậu 11 Hỏa
ất hợi thân dậu 12 Hỏa
bính tý thân dậu 13 Thuỷ
đinh sửu thân dậu 14 Thuỷ
mậu dần thân dậu 15 Thổ
kỷ mão thân dậu 16 Thổ
canh thìn thân dậu 17 Kim
tân tỵ thân dậu 18 Kim
nhâm ngọ thân dậu 19 Mộc
quý mùi thân dậu 20 Mộc
giáp thân ngọ mùi 21 Thuỷ
ất dậu ngọ mùi 22 Thuỷ
bính tuất ngọ mùi 23 Thổ
đinh hợi ngọ mùi 24 Thổ
mậu tý ngọ mùi 25 Hỏa
kỷ sửu ngọ mùi 26 Hỏa
canh dần ngọ mùi 27 Mộc
tân mão ngọ mùi 28 Mộc
nhâm thìn ngọ mùi 29 Thuỷ
quý tỵ ngọ mùi 30 Thuỷ
giáp ngọ thìn tỵ 31 Kim
ất mùi thìn tỵ 32 Kim
bính thân thìn tỵ 33 Hỏa
đinh dậu thìn tỵ 34 Hỏa
mậu tuất thìn tỵ 35 Mộc
kỷ hợi thìn tỵ 36 Mộc
canh tý thìn tỵ 37 Thổ
tân sửu thìn tỵ 38 Thổ
nhâm dần thìn tỵ 39 Kim
quý mão thìn tỵ 40 Kim
giáp thìn dần mão 41 Hỏa
ất tỵ dần mão 42 Hỏa
bính ngọ dần mão 43 Thuỷ
đinh mùi dần mão 44 Thuỷ
mậu thân dần mão 45 Thổ
kỷ dậu dần mão 46 Thổ
canh tuất dần mão 47 Kim
tân hợi dần mão 48 Kim
nhâm tý dần mão 49 Mộc
quý sửu dần mão 50 Mộc
giáp dần tí sửu 51 Thuỷ
ất mão tí sửu 52 Thuỷ
bính thìn tí sửu 53 Thổ
đinh tỵ tí sửu 54 Thổ
mậu ngọ tí sửu 55 Hỏa

kỷ mùi tí sửu 56 Hỏa


canh thân tí sửu 57 Mộc
tân dậu tí sửu 58 Mộc
nhâm tuất tí sửu 59 Thuỷ
quý hợi tí sửu 60 Thuỷ
1 giáp 1
2 ất 2 Có
3 bính 3 Không
4 đinh 4 Tử Vi
5 mậu 5 Thiên Phủ
6 kỷ 6 Vũ Khúc
7 canh 7 Thiên Tướng
8 tân 8 Thất Sát
9 nhâm 9 Phá Quân
10 quý 10 Liêm Trinh
———
9 19 Tham Lang
dần 9 nhâm Thái Âm
mão 10 quý Thiên Cơ
thìn 1 giáp Thiên Đồng
tỵ 2 ất Thiên Lương
ngọ 3 bính Thái Dương
L.Hư mùi 4 đinh Cự Môn
thân 5 mậu văn xương
Khôi đại vận ở Hợi dậu 6 kỷ văn khúc
tuất 7 canh tả phù
Việt đại vận ở Dậu hợi 8 tân hữu bật
tý 9 nhâm
sửu 10 quý đinh

Thân 32 Nhâm Thân


Âm sát ở Ngọ Nhâm 1992 Kim
2
Thiên sát ở Ngọ
7 11 3 13
Nguyệt sát ở Mùi 2 3 4 5
TUẦN
Liêm Thiên Vũ Thái
Trinh Đồng Khúc Dương
Tuất Sửu Dần Mão

8 âm dương
tỵ mùi 1 1 Mệnh
L.Đà 3 2 Phụ mẫu
L.Hổ tỵ mệnh 3 Phúc đức
Lưu triệt ở Tý sửu mùi thân 4 Điền trạch
Lưu tuần ở tỵ thìn 8 Phúc đức 5 Quan lộc
dậu tuất hợi 6 6 Nô bộc
tỵ hợi thìn tý mão sửu hỏa cục 7 Di
ngọ tý tỵ sửu thìn dần 8 Tật ách
mùi sửungọ dần tỵ mão hợi ko 9 Tài bạch
thân dầnmùi mão ngọ thìn tuất vong 10 Tử tức
dậu mãothân thìn mùi tỵ Dần mão 4 11 Thê thiếp
tuất thìndậu tỵ thân ngọ triệt Dần 12 Huynh đệ
hợi tỵ tuất ngọ dậu mùi mão
tý ngọ hợi mùi tuất thân tý 1 thủy 2
sửu mùitý thân hợi dậu sửu 2 mộc 3
dần thânsửu dậu tý tuất dần 3 kim 4
mão dậudần tuất sửu hợi mão 4 thổ 5
thìn tuấtmão hợi dần tý thìn 5 hỏa 6
dậu tuất hợi tỵ 6
kim hỏa hỏa ngọ 7 6
thủy thổ thổ mùi 8
hỏa mộc mộc thân 9
thổ kim kim dậu 10
mộc thủy thủy tuất 11
kim hỏa hỏa hợi 12
thủy thổ thổ năm lưu
hỏa mộc mộc 1 dần thìn quý
thổ kim kim 1 ngọ thìn mão
mộc thủy thủy tuất thìn L.Thái tuế
thân tuất Lưu Lộc
Thiên Thiên Thất Phá
lương tý tuất Lưu Kình
Tướn Sát Quân
g thìn tuất Lưu Đà
Thân Dậu Tuất Dần hợi sửu Lưu Khốc
Mùi Thân Dậu Sửu mão sửu Lưu Hư
Ngọ Mùi Thân Tý mùi sửu Lưu Mã
Tỵ Ngọ Mùi Hợi tỵ mùi Lưu Tang
Thìn Tỵ Ngọ Tuất dậu mùi Lưu B.Hổ
Mão Thìn Tỵ Dậu sửu mùi
Dần Mão Thìn Thân
Sửu Dần Mão Mùi tuất
Tý Sửu Dần Ngọ 9
Hợi Tý Sửu Tỵ 11 9 11
Tuất Hợi Tý Thìn 12 10 12
Dậu Tuất Hợi Mão 1 11 1
2 12 2

3 1 3

4 2 4
5 3 5

6 4 6
7 5 7

8 6 8
9 7 9
10 8 10

Hợi 11 9
Dậu 10 10

9 11

8 12
7 1
4 5 6 7 8 6 2
5 3
4 4
Nô bộc sửu 1 3 5
Tật ách mão 2 2 6
11 thương tỵ 3 1 7
1 sứ mùi 4 12 8
tuất dậu 5 ———
tý hợi 6 –––––
————

tỵ 2 6
TRIỆT
TRIỆT TRIỆT
———
———
tài ———
thọ TUẦN TUẦN TUẦN
Lưu Thiên Lưu Hóa Hóa Hóa Hóa
Hà Trù văn tinh Lộc Quyền Khoa Kỵ
Dậu tỵ tỵ Liêm Trinh Phá Quân Vũ Khúc Thái Dương
Tuất Ngọ Ngọ Thiên Cơ Thiên LươnTử Vi Thái Âm
Mùi Tý Thân Thiên ĐồngThiên Cơ văn xương Liêm Trinh

thân tỵ Dậu Thái Âm Thiên ĐồngThiên Cơ Cự Môn


tý Ngọ Thân Tham LangThái Âm hữu bật Thiên Cơ
Ngọ Thân Dậu Vũ Khúc Tham LangThiên Lươnvăn khúc
mão Dần Hợi Thái DươngVũ Khúc Thái Âm Thiên Đồng
thìn Ngọ Tý Cự Môn Thái Dươngvăn khúc văn xương
Hợi Dậu Dậu Thiên LươnTử Vi tả phù Vũ Khúc
Dần hợi Mão Phá Quân Cự Môn Thái Âm Tham Lang
11 12 13 14 15 16 17
Hợi Dậu Dậu Thiên LươnTử Vi tả phù Vũ Khúc
tỵ Tý sửu Mão ngọ Dần Dần
thìn tỵ thìn
Cô Quả Đào Thiên Kiếp Hoa Phá
Thần Tú Hoa Mã sát Cái Toái
Dần Tuất Dậu Dần tỵ Thìn tỵ
Dần Tuất Ngọ Hợi Dần Sửu Sửu
tỵ Sửu Mão Thân Hợi Tuất Dậu
tỵ Sửu Tý tỵ Thân Mùi tỵ
tỵ Sửu Dậu Dần tỵ Thìn Sửu
Thân Thìn Ngọ Hợi Dần Sửu Dậu
Thân Thìn Mão Thân Hợi Tuất tỵ
Thân Thìn Tý tỵ Thân Mùi Sửu
Hợi Mùi Dậu Dần tỵ Thìn Dậu
Hợi Mùi Ngọ Hợi Dần Sửu tỵ
Hợi Mùi Mão Thân Hợi Tuất Sửu
Dần Tuất Tý tỵ Thân Mùi Dậu

Hợi Mùi Dậu Dần tỵ Thìn Dậu

Tuyệt Thai Dưỡng


1 địa kiếp Ngọ
2 địa không Thìn
3 kình dươngTý
Hợi Tý Sửu 4 đà la Tuất
tỵ Ngọ Mùi 5 hỏa tinh Dậu
tỵ Ngọ Mùi 6 linh tinh Mão
Dần Mão Thìn 7 thiên khôngDậu
Thân Dậu Tuất 8 thiên hình Mùi
Hợi Tý Sửu 9 kiếp sát tỵ
10 lưu hà Hợi
tỵ Thìn Mão 11 hóa kỵ Dần
Hợi Tuất Dậu 12 thiên riêu Hợi
Hợi Tuất Dậu 13 thiên y Hợi
Thân Mùi Ngọ 14 tang môn Tuất
Dần Sửu Tý 15 bạch hổ Thìn
tỵ Thìn Mão 16 thiên hư Dần
17 thiên khốc Tuất
Thân Dậu Tuất 18 hoa cái
sao khác. 19 cô thần Hợi
Đại Phục Quan 20 quả tú Mùi
Hao Binh Phủ 21 phá toái Dậu
22 bệnh phù Mùi
Dậu Tuất Hợi 23 đại hao Thân
Hợi Tý Sửu 24 tiểu hao Dần
Tý Sửu Dần 25 phục binh Dậu
Dần Mão thìn 26 suy Mùi
Mão Thìn tỵ 27 bệnh Thân
tỵ Ngọ Mùi 28 tử Dậu
Ngọ Mùi Thân 29 mộ Tuất
Thân Dậu Tuất 30 tuyệt Hợi
31 thai Tý
Mão Dần Sửu 32 tử phù Sửu
tỵ Thìn Mão 33 tuế phá Dần
Ngọ tỵ Thìn 34 điếu khách Ngọ
Thân Mùi Ngọ 35 trực phù Mùi
Dậu Thân Mùi 36 quan phù Tý
Hợi Tuất Dậu 37 quan phủ Tuất
Tý Hợi Tuất 38 thái tuế Thân
Dần Sửu Tý 39 thiên thươntuất
Dần Sửu Tý 40 thiên sứ tý
41 thiên la thìn
42 địa võng tuất
Phúc Điếu Trực 43 đẩu quân tỵ
Đức Khách Phù
Dậu Tuất Hợi 1 ấn quang 2
Tuất Hợi Tý 2 thiên quý 3
Hợi Tý Sửu 3 thiên khôi 1
Tý Sửu Dần 4 thiên việt 1
Sửu Dần Mão 5 văn xương 4
Dần Mão Thìn 6 văn khúc 5
Mão Thìn tỵ 7 Lộc tồn 3
Thìn tỵ Ngọ 8 hóa lộc 2
tỵ Ngọ Mùi 9 tả phù 3
Ngọ Mùi Thân 10 hữu bật 5
Mùi Thân Dậu 11 hóa quyền 2
Thân Dậu Tuất 12 hóa khoa 2
13 long trì 5
phượng
tỵ Ngọ Mùi 14 các 2
15 đào hoa 2
16 hồng loan 5
17 tam thai 5
dần 8 9 18 bát tọa 2
ngọ 8 9 19 thai phụ 4
phong cáo
tuất 8 9 20 3
thân 6 7 21 quốc ấn 3
đường
tý 6 7 22 phù 2
thìn 6 7 23 thiên đức 1
nguyệt
hợi 4 5 24 đức 1
mão 4 5 25 phúc đức 3
mùi 4 5 26 long đức 5
tỵ 2 3 27 thiên giải 1
dậu 2 3 28 địa giải 3
sửu 2 3 29 giải thần 2
thiên quan
30 1
thiên phúc
6 Dậu Dậu 31 3
7 Mão Mão 32 thiên trù 3
Mùi 33 thiên hỷ 5
tỵ 34 lưu niên 1
35 thiên mã 1
36 hoa cái 4
#N/A Tử Vi (D) Tử Vi ( 3 37 tràng sinh 5
#N/A Thiên Phủ(BThiên P 3 38 mộc dục 5
#N/A Vũ Khúc(D) Vũ Khúc 4 39 quan đới 4
#N/A Thiên TướngThiên T 5 40 lâm quan 4
#N/A Thất Sát(H) Thất Sá 4 41 đế vượng 4
#N/A Phá Quân(V)Phá Quâ 5 42 bác sỹ 5
#N/A Liêm Trinh(HLiêm Tr 1 43 lực sỹ 1
#N/A Tham Lang( Tham La 5 44 thanh long 5
#N/A Thái Âm(M) Thái Âm 5 45 tướng quân 2
#N/A Thiên Cơ(D)Thiên C 2 46 tấu thư 4
#N/A Thiên Đồng(Thiên Đ 5 47 phi liêm 1
#N/A Thiên LươngThiên L 2 48 hỷ thần 1
#N/A Thái Dương(Thái Dư 1 49 thiếu dươn 1
#N/A Cự Môn(V) Cự Môn( 5 50 thiếu âm 5
#N/A 51 thiên tài 3
#N/A 52 dưỡng 2
#N/A 53 thiên thọ 3
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Tý Sửu Dần Mão Thìn TỴ Ngọ Mùi Thân Dậ Tuất Hợi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1B D M B V M M D M u
B V B
2M B M B V D M D M B V D
3V M V D M H V M V D M H
4V D M H V D V D M H V D
5M D M H H V M D M H H V
6M V H H D H M V H H D H
7V D V H M H V D V H M H
8H M D H V H H M D H V H
9V D H H H H H D V M M M
10 D D H M M V D D V M M H
11 V H M D H D H H M H H D
12 V D V V M H M D V H M H
13 H D V V V M M D H H H H
14 V H V M H H V H D M H D

kim mộc thủy hỏa thổ


mệnh kim Mệnh cục bì Mệnh khắc cMệnh siCục kh Cục sinh mệnh kim tứ cục
mộc Cục khắc mệMệnh cục bì Cục sin Mệnh siMệnh khắc cục mộc tam cụ
thuỷ Cục sinh mệMệnh sinh c Mệnh cụMệnh khCục khắc mệnh thủy nhị cục
hỏa Mệnh khắc cCục sinh mệCục khắMệnh cụMệnh sinh cục hỏa lục cục
thổ Mệnh sinh c Cục khắc mệMệnh khCục sinMệnh cục bình hòa thổ ngũ cụ
4
hỏa 5 Cục khắc mệnh
5 hỏa lục cụhỏa lục cục

9 2 10 8 14 4 12 5 6
6 7 8 9 10 11 12 13 14 1 0
Thiên Thiên Thái Tham Cự Thiên Thiên Thất Phá Âm dương nghịch lý
Cơ Phủ Âm Lang Môn Tướng lương Sát Quân
Tỵ Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn Thân

8 Tật ách 1 tý 1 Tham Lang(H) TRUE 0 Tham Lang(H)


9 Tài bạch 2 sửu 2 Thiên Đồng(H) TRUE 0 Cự Môn(H)
10 Tử tức 3 dần 3 Vũ Khúc(V) TRUE 0 Thiên Tướng(
11 Thê thiếp 4 mão 4 Thiên Lương(V TRUE 0 Thái Dương(V
12 Huynh đệ 5 thìn 5 Thất Sát(H) TRUE 0 Thất Sát(H)
1 Mệnh 6 tỵ 6 Thiên Cơ(V) TRUE 0 Thiên Cơ(V)
2 Phụ mẫu 7 ngọ 7 Tử Vi (M) TRUE 0 Tử Vi (M)
3 Phúc đức Thân 8 mùi 8 #N/A FALSE 0 #N/A
4 Điền trạch 9 thân 9 Phá Quân(H) TRUE 0 Phá Quân(H)
5 Quan lộc 10 dậu 10 #N/A FALSE 0 #N/A
6 Nô bộc 11 tuất 11 Thiên Phủ(V) TRUE 0 Liêm Trinh(M)
7 Di 12 hợi 12 Thái Âm(M) TRUE 0 Thái Âm(M)
dương 1
6 6 76 6 6 56 âm 76 tuất 76 tuất 1 6 2
7 16 86 5 16 46 86 hợi 86 hợi 2 16 3
8 26 96 4 26 36 96 tý 96 tý 3 26
9 36 106 3 36 26 106 sửu 106 sửu 4 36
10 46 116 2 46 16 116 dần 116 dần 5 46
11 56 6 1 56 6 6 mão 6 mão 6 56
12 66 16 12 66 116 16 thìn 16 thìn 7 66
1 76 26 11 76 106 26 tỵ 26 tỵ 8 76
2 86 36 10 86 96 36 ngọ 36 ngọ 9 86
3 96 46 9 96 86 46 mùi 46 mùi 10 96
4 106 56 8 106 76 56 thân 56 thân 11 106
5 116 66 7 116 66 66 dậu 66 dậu 12 116
quý mão
4 1 2 3
mùi 1 ấn quang 0 0 0 0 0 0 0 0 0
mão mùi 2 thiên quý 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tý Mão 3 thiên khôi 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Sửu tỵ 4 thiên việt 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Hợi Mão 5 văn xương 0 0 0 0 0 0 0 0 0


Mão Hợi 6 văn khúc 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Dậu Hợi 7 Lộc tồn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tỵ Mão 8 hóa lộc 0 0 0 0 0 0 0 0 0
tỵ Dần 9 tả phù 0 0 0 0 0 0 1 1 1
Hợi Tý 10 hữu bật 1 1 1 0 0 0 0 1 0
ngọ 11 hóa quyền 0 1 0 0 0 0 0 1 0
Dần 12 hóa khoa 0 1 0 0 0 0 1 2 2
Tý 13 long trì 1 2 2 0 0 0 0 2 0
Dần 14 phượng 0 2 0 0 0 0 1 3 3
các
11 Dậu 15 đào hoa 0 2 0 0 0 0 0 3 0
12 Mùi 16 hồng loan 0 2 0 0 0 0 0 3 0
1 mùi 17 tam thai 0 2 0 0 0 0 0 3 0
2 mùi 18 bát tọa 0 2 0 0 0 0 0 3 0
thai phụ

3 Sửu 19 0 2 0 1 1 1 0 3 0
phong cáo
4 Dậu 20 0 2 0 0 1 0 0 3 0
5 Mùi 21 quốc ấn 0 2 0 0 1 0 0 3 0
đường
6 Thìn 22 phù 0 2 0 0 1 0 0 3 0
7 tỵ 23 thiên đức 0 2 0 0 1 0 0 3 0
nguyệt
8 Sửu 24 đức 0 2 0 1 2 2 0 3 0
9 tỵ 25 phúc đức 0 2 0 0 2 0 0 3 0
10 Mão 26 long đức 0 2 0 0 2 0 0 3 0
Ngọ 27 thiên giải 0 2 0 0 2 0 0 3 0
7 tỵ 28 địa giải 0 2 0 0 2 0 0 3 0
6 Dần 29 giải thần 0 2 0 0 2 0 1 4 4
thiên quan
5 Tuất 30 0 2 0 0 2 0 0 4 0
thiên phúc
4 Ngọ 31 0 2 0 0 2 0 0 4 0
3 Dậu 32 thiên trù 0 2 0 0 2 0 0 4 0
2 Sửu 33 thiên hỷ 0 2 0 1 3 3 0 4 0
1 Dậu 34 lưu niên 0 2 0 0 3 0 0 4 0
12 Dần 35 thiên mã 0 2 0 0 3 0 1 5 5
11 Thìn 36 hoa cái 0 2 0 0 3 0 0 5 0
10 Dần 37 tràng sinh 0 2 0 0 3 0 1 6 6
9 Mão 38 mộc dục 0 2 0 0 3 0 0 6 0
8 Thìn 39 quan đới 0 2 0 0 3 0 0 6 0
TUẦN tỵ 40 lâm quan 0 2 0 0 3 0 0 6 0
TRIỆT
Ngọ 41 đế vượng 0 2 0 0 3 0 0 6 0
——— Hợi 42 bác sỹ 0 2 0 0 3 0 0 6 0
Tý 43 lực sỹ 1 3 3 0 3 0 0 6 0
Sửu 44 thanh long 0 3 0 1 4 4 0 6 0
Mão 45 tướng quân 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Thìn 46 tấu thư 0 3 0 0 4 0 0 6 0
tỵ 47 phi liêm 0 3 0 0 4 0 0 6 0
―――――― Ngọ 48 hỷ thần 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Triệt Dậu 49 thiếu dươn 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Hợi 50 thiếu âm 0 3 0 0 4 0 0 6 0
Thân dậu sửu 51 thiên tài 0 3 0 1 5 5 0 6 0
Ngọ mùi Sửu 52 dưỡng 0 3 0 1 6 6 0 6 0
Thìn tỵ mão 53 thiên thọ 0 3 0 0 6 0 0 6 0
Dần mão Tử Vi
Tý sửu Thiên Phủ
Thân dậu Vũ Khúc Hữu Bật TRUE 0 Thai Ph ### 0
Ngọ mùi Thiên Tướng Long Trì TRUE 0 Nguyệt ### 0
Thìn tỵ Thất Sát Lực Sỹ TRUE 0 Thiên H ### 0
Dần mão Phá Quân #N/A ### 0 Thanh L ### 0
Tý sửu Liêm Trinh #N/A ### 0 Thiên Tà ### 0
18 Tham Lang #N/A ### 0 Dưỡng ### 0
Dần mão Thái Âm #N/A ### 0 #N/A ### 0
Thiên Cơ #N/A ### 0 #N/A ### 0
Thiên Đồng #N/A ### 0 #N/A ### 0
Thiên Thiên Lương #N/A ### 0 #N/A ### 0
Không Thái Dương #N/A ### 0 #N/A ### 0
Sửu Cự Môn ngọ mùi 1 2 3
Dần mão thìn 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Mão tý sửu 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Thìn dậu tuất 0 1 0 1 1 1 0 0 0
tỵ ngọ mùi 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Ngọ mão thìn 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Mùi tý sửu 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Thân dậu tuất 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Dậu ngọ mùi 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Tuất mão thìn 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Hợi tý sửu 0 1 0 0 1 0 0 0 0
Tý dậu tuất

Dậu ngọ mùi L.Lộc TRUE 0 L.Lộc L.Kình ### 0 L.Kình


Ngọ #N/A ### 0 #N/A ### 0
#N/A ### 0 #N/A ### 0
Dần
1 #N/A #N/A ### 0 #N/A ### 0
1 #N/A Tý #N/A ### 0 #N/A ### 0
4 #N/A Tuất #N/A ### 0 #N/A ### 0
4 #N/A Thân #N/A ### 0 #N/A ### 0
1 #N/A Ngọ #N/A ### 0 #N/A ### 0
1 #N/A Thìn #N/A ### 0 #N/A ### 0
1 #N/A Dần
1 #N/A Tý 1 2 3
1 #N/A Tuất 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 #N/A Thân 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 #N/A Ngọ 1 1 1 0 0 0 0 0 0
5 #N/A Thìn 0 1 0 0 0 0 0 0 0
5 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 0 0
2 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 0 0
4 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 0 0
5 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 0 0
5 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 0 0
4 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 0 0
3 #N/A 0 1 0 0 0 0 1 1 1
3 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 1 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 1 0
3 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 1 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 1 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 1 2 2
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
5 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
5 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
3 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
3 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
3 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 2 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 1 3 3
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 3 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 3 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 3 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 3 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 3 0
1 #N/A 0 1 0 0 0 0 0 3 0
3 #N/A 1 2 2 0 0 0 0 3 0
5 #N/A 0 2 0 1 1 1 0 3 0
3 #N/A 0 2 0 0 1 0 1 4 4
3 #N/A 0 2 0 0 1 0 0 4 0
1 #N/A 0 2 0 0 1 0 0 4 0
#N/A 1 3 3 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 0 3 0 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 0 3 0 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 0 3 0 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 1 4 4 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 0 4 0 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 0 4 0 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A 0 4 0 0 1 0 0 4 0
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A Kình Dươn TRUE 0 Tử Phù ### 0
#N/A #N/A Thai TRUE 0 #N/A ### 0
#N/A #N/A Quan Phù TRUE 0 #N/A ### 0
#N/A #N/A Thiên Sứ TRUE 0 #N/A ### 0

#N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A ### 0


#N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A ### 0
#N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A ### 0
#N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A ### 0
#N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A ### 0
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A

#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
M Tử Vi (Mngọ 7 2 1 14 Cự Môn(H)Tử Vi (M) 7
V Thiên PhTuất 11 4 2 13 Thái DươngThiên Phủ( 11
V Vũ KhúcDần 3 4 3 12 Thiên LươnVũ Khúc(V) 3
M Thiên T Dần 3 2 4 11 Thiên ĐồngThiên Tướn 3
H Thất SátThìn 5 6 5 10 Thiên Cơ(VThất Sát(H) 5
H Phá QuâThân 9 12 6 9 Thái Âm(M)Phá Quân(H 9
M Liêm TriTuất 11 1 7 8 Tham Lang(Liêm Trinh( 11
H Tham LaTý 1 11 8 7 Liêm Trinh(Tham Lang( 1
M Thái ÂmHợi 12 9 9 6 Phá Quân(HThái Âm(M) 12
V Thiên C Tỵ 6 5 10 5 Thất Sát(H)Thiên Cơ(V 6
H Thiên Đ Sửu 2 3 11 4 Thiên TướnThiên Đồng 2
V Thiên L Mão 4 3 12 3 Vũ Khúc(V)Thiên Lươn 4
V Thái DưMão 4 11 13 2 Thiên Phủ( Thái Dương 4
H Cự Môn(Sửu 2 7 14 1 Tử Vi (M) Cự Môn(H) 2
Mão
Hợi thủy mộc kim thổ hỏa
2 Dần 1 sửu thìn hợi ngọ dậu
3 Tý 2 dần sửu thìn hợi ngọ
4 3 dần dần sửu thìn hợi
5 tý 1 4 mão tỵ dần sửu thìn
6 sửu 0 5 mão dần tý dần sửu
dần 1 6 thìn mão tỵ mùi dần
mão 0 7 thìn ngọ dần tý tuất
thìn 1 8 tỵ mão mão tỵ mùi
tỵ 0 9 tỵ thìn sửu dần tý
ngọ 1 10 ngọ mùi ngọ mão tỵ
mùi 0 11 ngọ thìn mão thân dần
ơng nghịch lý thân 1 12 mùi tỵ thìn sửu mão
dậu 0 13 mùi thân dần ngọ hợi
tuất 1 14 thân tỵ mùi mão thân
hợi 0 15 thân ngọ thìn thìn sửu
16 dậu dậu tỵ dậu ngọ
0 TRUE 17 dậu ngọ mão dần mão
1 TRUE 18 tuất mùi thân mùi thìn
1 TRUE 19 tuất tuất tỵ thìn tý
1 TRUE 20 hợi dậu
0 TRUE 21 hợi mùi ngọ tỵ dần
thân thìn tuất
0 TRUE 22 tý hợi dậu mão mùi
0 TRUE 23 tý thân ngọ thân thìn
#N/A FALSE 24 sửu dậu mùi tỵ tỵ
0 TRUE 25 sửu tý tỵ ngọ sửu
#N/A FALSE 26 dần dậu tuất hợi tuất
1 TRUE 27 dần tuất mùi thìn mão
0 TRUE 28 mão sửu thân dậu thân
29 mão tuất ngọ ngọ tỵ
tý 26 mùi cung 30 thìn hợi hợi mùi ngọ
sửu 8 0 6 11 11 T T11
dần Hợi Sửu Tỵ Sửu 8 12 T12
mão 8 15 1 T1
thìn đinh Đinh 3 2 T2
tỵ 3 3 T3
ngọ 4 T4
mùi 5 T5
thân 6 T6
dậu 7 T7
tuất 8 T8
hợi 9 T9
10 T10
4 5 6 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 1 1 0 0 0 0 0 0 0

0 1 0 0 0 0 1 1 1 0

1 2 2 0 0 0 0 1 0 0
0 2 0 0 0 0 0 1 0 0
0 2 0 0 0 0 0 1 0 0
1 3 3 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 1
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0

0 3 0 0 0 0 0 1 0 0

0 3 0 0 0 0 0 1 0 0
0 3 0 0 0 0 0 1 0 0

0 3 0 1 1 1 0 1 0 0
0 3 0 0 1 0 1 2 2 0

0 3 0 0 1 0 0 2 0 0
0 3 0 0 1 0 1 3 3 0
1 4 4 0 1 0 0 3 0 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0 1
0 4 0 0 1 0 1 4 4 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0

0 4 0 0 1 0 0 4 0 0

0 4 0 0 1 0 0 4 0 1
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 0 1 0 0 4 0 0
0 4 0 1 2 2 0 4 0 0
0 4 0 0 2 0 0 4 0 0
1 5 5 0 2 0 0 4 0 0
0 5 0 1 3 3 0 4 0 0
0 5 0 0 3 0 1 5 5 0
0 5 0 0 3 0 0 5 0 1
0 5 0 0 3 0 0 5 0 0
0 5 0 0 3 0 0 5 0 0
0 5 0 0 3 0 0 5 0 0
1 6 6 0 3 0 0 5 0 0
0 6 0 1 4 4 0 5 0 0
0 6 0 0 4 0 1 6 6 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 1
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
0 6 0 0 4 0 0 6 0 0
1 7 7 0 4 0 0 6 0 0

Tả Phù TRUE 0 Thiên Khôi TRUE 0 Đường Phù


Hóa KhoTRUE 0 Văn Xương TRUE 0 Hoa Cái
Phượng TRUE 0 Hóa Lộc TRUE 0 Quan Đới
Giải ThầTRUE 0 Long Đức TRUE 0 Tấu Thư
Thiên M TRUE 0 Mộc Dục TRUE 0 #N/A
Tràng SiTRUE 0 Tướng Quân TRUE 0 #N/A
#N/A ### 0 Thiên Thọ TRUE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
4 5 6 7
1 1 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1 2 2 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
0 2 0 0 0 0 1 1 1 0
0 2 0 0 0 0 1 2 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0 0

L.Kình #N/A ### 0 L.TTuế TRUE 0 L.TTuế #N/A


#N/A ### 0 L.Khốc TRUE 0 L.Khốc #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A

#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A


#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A

4 5 6 7
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 1 1 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
1 1 1 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 1 1 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0
0 1 0 1 2 2 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 1
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 0 2 0 0 1 0 0
0 1 0 1 3 3 0 1 0 0
0 1 0 0 3 0 0 1 0 0
0 1 0 0 3 0 1 2 2 0

Hóa Kỵ TRUE 0 Linh Tinh TRUE 0 Địa Không


Thiên H TRUE 0 #N/A FALSE 0 Bạch Hổ
Tiểu Ha TRUE 0 #N/A FALSE 0 Thiên La
Tuế PháTRUE 0 #N/A FALSE 0 #N/A

#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A


#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A FALSE 0 #N/A
ko vong lộc quyền
1 giáp tý tuất hợi 1 Kim 3 Thiên LươngTử Vi
2 ất sửu tuất hợi 2 Kim 4 Phá Quân Cự Môn
3 bính dần tuất hợi 3 Hỏa 5 Liêm Trinh Phá Quân
4 đinh mão tuất hợi 4 Hỏa 6 Thiên Cơ Thiên Lương
5 mậu thìn tuất hợi 5 Mộc 7 Thiên Đồng Thiên Cơ
6 kỷ tỵ tuất hợi 6 Mộc 8 Thái Âm Thiên Đồng
7 canh ngọ tuất hợi 7 Thổ 9 Tham Lang Thái Âm
8 tân mùi tuất hợi 8 Thổ 10 Vũ Khúc Tham Lang
9 nhâm thân tuất hợi 9 Kim 11 Thái Dương Vũ Khúc
10 quý dậu tuất hợi 10 Kim 12 Cự Môn Thái Dương
11 giáp tuất thân dậu 11 Hỏa 1 Thiên LươngTử Vi
12 ất hợi thân dậu 12 Hỏa 2 Phá Quân Cự Môn
13 bính tý thân dậu 13 Thuỷ Phá Quân Cự Môn
14 đinh sửu thân dậu 14 Thuỷ lộc quyền
15 mậu dần thân dậu 15 Thổ 0 0
16 kỷ mão thân dậu 16 Thổ 0 0
17 canh thìn thân dậu 17 Kim 0 0
18 tân tỵ thân dậu 18 Kim 2 0 0
19 nhâm ngọ thân dậu 19 Mộc 0 0
20 quý mùi thân dậu 20 Mộc 0 0
21 giáp thân ngọ mùi 21 Thuỷ 3 0 0
22 ất dậu ngọ mùi 22 Thuỷ 0 0
23 bính tuất ngọ mùi 23 Thổ 0 0
24 đinh hợi ngọ mùi 24 Thổ 4 1 0
25 mậu tý ngọ mùi 25 Hỏa 1 1
26 kỷ sửu ngọ mùi 26 Hỏa 1 0
27 canh dần ngọ mùi 27 Mộc 5 0 0
28 tân mão ngọ mùi 28 Mộc 0 0
29 nhâm thìn ngọ mùi 29 Thuỷ 0 0
30 quý tỵ ngọ mùi 30 Thuỷ 6 0 0
31 giáp ngọ thìn tỵ 31 Kim 0 0
32 ất mùi thìn tỵ 32 Kim 0 0
33 bính thân thìn tỵ 33 Hỏa 7 0 0
34 đinh dậu thìn tỵ 34 Hỏa 0 0
35 mậu tuất thìn tỵ 35 Mộc 0 0
36 kỷ hợi thìn tỵ 36 Mộc 8 0 0
37 canh tý thìn tỵ 37 Thổ 0 0
38 tân sửu thìn tỵ 38 Thổ 0 0
39 nhâm dần thìn tỵ 39 Kim 9 0 0
40 quý mão thìn tỵ 40 Kim 0 0
41 giáp thìn dần mão 41 Hỏa 0 0
42 ất tỵ dần mão 42 Hỏa 10 0 0
43 bính ngọ dần mão 43 Thuỷ 0 0
44 đinh mùi dần mão 44 Thuỷ 0 0
45 mậu thân dần mão 45 Thổ 11 0 0
46 kỷ dậu dần mão 46 Thổ 0 0
47 canh tuất dần mão 47 Kim 0 0
48 tân hợi dần mão 48 Kim 12 0 1
49 nhâm tý dần mão 49 Mộc 0 1
50 quý sửu dần mão 50 Mộc 0 1
51 giáp dần tý sửu 51 Thuỷ lộc quyền
52 ất mão tý sửu 52 Thuỷ
53 bính thìn tý sửu 53 Thổ
54 đinh tỵ tý sửu 54 Thổ
55 mậu ngọ tý sửu 55 Hỏa
56 kỷ mùi tý sửu 56 Hỏa
57 canh thân tý sửu 57 Mộc
58 tân dậu tý sửu 58 Mộc
59 nhâm tuất tý sửu 59 Thuỷ
60 quý hợi tý sửu 60 Thuỷ
8 9 10
0 0 1 1 1 0 0 0 0 0
0 0 1 2 2 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0

0 0 0 2 0 0 0 0 0 0

0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 1 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 0 0
1 0 0 2 0 0 0 0 1 1
1 0 1 3 3 0 0 0 0 1
1 0 1 4 4 0 0 0 0 1
1 0 1 5 5 0 0 0 0 1

1 0 0 5 0 0 0 0 0 1

1 0 0 5 0 0 0 0 1 2
1 0 1 6 6 0 0 0 0 2

1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2

1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
1 0 0 6 0 0 0 0 0 2
2 2 0 6 0 0 0 0 0 2
2 0 0 6 0 0 0 0 0 2
2 0 0 6 0 0 0 0 0 2

2 0 0 6 0 0 0 0 0 2

3 3 0 6 0 0 0 0 0 2
3 0 0 6 0 0 0 0 1 3
3 0 0 6 0 0 0 0 0 3
3 0 0 6 0 0 0 0 1 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
3 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 4 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
4 0 0 6 0 0 0 0 0 4
5 5 0 6 0 0 0 0 0 4
5 0 0 6 0 0 0 0 1 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5
5 0 0 6 0 0 0 0 0 5

TRUE 0 Thiên Việt TRUE 0 Hóa Quyền TRUE 0


TRUE 0 Thiên Đức TRUE 0 Thiên Giải TRUE 0
TRUE 0 Phúc Đức TRUE 0 Thiên Phúc TRUE 0
TRUE 0 Địa Giải TRUE 0 Đế Vượng TRUE 0
FALSE 0 Lâm Quan TRUE 0 Hỷ Thần TRUE 0
FALSE 0 Phi Liêm TRUE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
8 9 10
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0 0 1

FALSE 0 L.Mã TRUE 0 L.Mã #N/A FALSE 0


FALSE 0 L.Tang TRUE 0 L.Tang #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0


FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

8 9 10
1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1 0 0 0 0 0 0 0 1 1
1 0 0 0 0 0 0 0 0 1
1 0 0 0 0 0 0 0 1 2
1 0 1 1 1 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 0 1 0 0 0 0 0 2
1 0 1 2 2 0 0 0 0 2
1 0 0 2 0 0 0 0 1 3
1 0 1 3 3 0 0 0 0 3
1 0 0 3 0 1 1 1 0 3
1 0 0 3 0 0 1 0 0 3
1 0 0 3 0 0 1 0 1 4
1 0 1 4 4 0 1 0 0 4
1 0 0 4 0 1 2 2 0 4
1 0 0 4 0 0 2 0 1 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
1 0 0 4 0 0 2 0 0 5
2 2 0 4 0 0 2 0 0 5
2 0 1 5 5 0 2 0 0 5
2 0 0 5 0 0 2 0 0 5
2 0 0 5 0 0 2 0 0 5
2 0 0 5 0 1 3 3 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5
2 0 0 5 0 0 3 0 0 5

TRUE 0 Kiếp Sát TRUE 0 Địa Kiếp TRUE 0


TRUE 0 Đẩu Quân TRUE 0 Điếu Khách TRUE 0
TRUE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0


FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
khoa kỵ lộc quyền khoa kỵ 11
tả phù Vũ Khúc Mão ngọ Dần Dần dần
Thái Âm Tham Lang Thân Sửu Hợi Tý mão
Vũ Khúc Thái Dương Tuất Thân Dần Mão thìn
Tử Vi Thái Âm Tỵ Mão ngọ Hợi tỵ
văn xương Liêm Trinh Sửu Tỵ Mão Tuất ngọ
Thiên Cơ Cự Môn Hợi Sửu Tỵ Sửu mùi
hữu bật Thiên Cơ Tý Hợi Tý Tỵ thân
Thiên
văn khúc Dần Tý Mão Hợi dậu
Lương
Thái Âm Thiên Đồng Mão Dần Hợi Sửu tuất
văn khúc văn xương Sửu Mão Hợi Mão hợi
tả phù Vũ Khúc Mão ngọ Dần Dần tý
Thái Âm Tham Lang Thân Sửu Hợi Tý sửu
Thái Âm Tham Lang Thân Sửu Hợi Tý
khoa kỵ 1 2 3
1 1 khoa kỵ #N/A
1 2 #N/A #N/A #N/A
1 2 #N/A #N/A #N/A
0 0 lộc #N/A #N/A
0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 khoa #N/A #N/A
1 1 #N/A #N/A #N/A
0 0 quyền #N/A #N/A
0 0 TRUE TRUE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 TRUE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 TRUE FALSE FALSE
0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 TRUE FALSE FALSE
0 0
0 0 0 0 0 dần Tự
0 0 0 0 0 mão Tự
1 0 0 0 0 thìn Tự
1 1 0 0 0 tỵ Tự
1 0 0 0 0 ngọ Tự
0 0 0 0 0 mùi Tự
0 0 0 0 0 thân Tự
0 0 0 0 0 dậu Tự
0 0 0 0 0 tuất Tự
1 1 0 0 0 hợi Tự
0 0 0 0 0 tý Tự
khoa kỵ 0 0 0 sửu Tự
11 12
0 0 0 0 0 0 0 Ấn Quang
0 0 0 0 0 0 0 Thiên Quý
0 0 0 0 0 0 0 Thiên Khôi

0 0 0 0 0 0 0 Thiên Việt

0 0 0 0 0 0 0 Văn Xương
0 0 0 0 1 1 1 Văn Khúc
0 0 0 0 1 2 2 Lộc Tồn
0 0 0 0 0 2 0 Hóa Lộc
0 0 0 0 0 2 0 Tả Phù
0 0 0 0 0 2 0 Hữu Bật
0 0 0 0 0 2 0 Hóa Quyền
0 0 0 0 0 2 0 Hóa Khoa
0 0 0 0 0 2 0 Long Trì
0 0 0 0 0 2 0 Phượng Các
1 0 0 0 0 2 0 Đào Hoa
0 0 0 0 0 2 0 Hồng Loan
0 0 0 0 0 2 0 Tam Thai
0 0 0 0 0 2 0 Bát Tọa

0 0 0 0 0 2 0 Thai Phụ

2 0 0 0 0 2 0 Phong Cáo
0 0 0 0 0 2 0 Quốc Ấn

0 0 0 0 0 2 0 Đường Phù
0 0 0 0 0 2 0 Thiên Đức

0 0 0 0 0 2 0 Nguyệt Đức
0 0 0 0 0 2 0 Phúc Đức
0 0 0 0 0 2 0 Long Đức
0 0 0 0 0 2 0 Thiên Giải
0 0 0 0 0 2 0 Địa Giải
0 0 0 0 0 2 0 Giải Thần

0 1 1 1 0 2 0 Thiên Quan

0 0 1 0 0 2 0 Thiên Phúc
3 0 1 0 0 2 0 Thiên Trù
0 0 1 0 0 2 0 Thiên Hỷ
4 0 1 0 0 2 0 Lưu Niên
0 0 1 0 0 2 0 Thiên Mã
0 0 1 0 0 2 0 Hoa Cái
0 0 1 0 0 2 0 Tràng Sinh
0 0 1 0 0 2 0 Mộc Dục
0 0 1 0 0 2 0 Quan Đới
0 0 1 0 0 2 0 Lâm Quan
0 0 1 0 0 2 0 Đế Vượng
0 0 1 0 1 3 3 Bác Sỹ
0 0 1 0 0 3 0 Lực Sỹ
0 0 1 0 0 3 0 Thanh Long
0 0 1 0 0 3 0 Tướng Quân
0 0 1 0 0 3 0 Tấu Thư
0 0 1 0 0 3 0 Phi Liêm
0 0 1 0 0 3 0 Hỷ Thần
5 0 1 0 0 3 0 Thiếu Dương
0 0 1 0 1 4 4 Thiếu âm
0 0 1 0 0 4 0 Thiên Tài
0 0 1 0 0 4 0 Dưỡng
0 0 1 0 0 4 0 Thiên Thọ

Ấn Quang TRUE 0 #N/A FALSE 0 Đào Hoa


Thiên Quý TRUE 0 #N/A FALSE 0 Phong Cáo
Hồng Loan TRUE 0 #N/A FALSE 0 Thiên Trù
Tam Thai TRUE 0 #N/A FALSE 0 Lưu Niên
Bát Tọa TRUE 0 #N/A FALSE 0 Thiếu Dươn
Quốc Ấn TRUE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
11 12
0 0 0 0 0 0 0 L.TTuế
0 0 0 0 0 0 0 L.Lộc
0 0 0 0 0 0 0 L.Kình
0 0 0 0 1 1 1 L.Đà
0 0 0 0 0 1 0 L.Khốc
1 0 0 0 0 1 0 L.Hư
0 0 0 0 0 1 0 L.Mã
0 0 0 0 0 1 0 L.Tang
0 0 0 0 1 2 2 L.Hổ
0 0 0 0 0 2 0

#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 L.Hư


#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A

#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A


#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A

11 12
0 0 0 0 0 0 0 Địa Kiếp
0 0 0 0 0 0 0 Địa Không
0 0 0 0 0 0 0 Kình Dương
0 1 1 1 0 0 0 Đà La
1 0 1 0 0 0 0 Hỏa Tinh
0 0 1 0 0 0 0 Linh Tinh
2 0 1 0 0 0 0 Thiên Không
0 0 1 0 0 0 0 Thiên Hình
0 0 1 0 0 0 0 Kiếp Sát
0 0 1 0 1 1 1 Lưu Hà
0 0 1 0 0 1 0 Hóa Kỵ
0 0 1 0 1 2 2 Thiên Riêu
0 0 1 0 1 3 3 Thiên Y
0 1 2 2 0 3 0 Tang Môn
0 0 2 0 0 3 0 Bạch Hổ
0 0 2 0 0 3 0 Thiên Hư
0 1 3 3 0 3 0 Thiên Khốc
0 0 3 0 0 3 0 Hoa Cái
0 0 3 0 1 4 4 Cô Thần
0 0 3 0 0 4 0 Quả Tú
3 0 3 0 0 4 0 Phá Toái
0 0 3 0 0 4 0 Bệnh Phù
0 0 3 0 0 4 0 Đại Hao
0 0 3 0 0 4 0 Tiểu Hao
4 0 3 0 0 4 0 Phục Binh
0 0 3 0 0 4 0 Suy
0 0 3 0 0 4 0 Bệnh
5 0 3 0 0 4 0 Tử
0 1 4 4 0 4 0 Mộ
0 0 4 0 1 5 5 Tuyệt
0 0 4 0 0 5 0 Thai
0 0 4 0 0 5 0 Tử Phù
0 0 4 0 0 5 0 Tuế Phá
0 0 4 0 0 5 0 Điếu Khách
0 0 4 0 0 5 0 Trực Phù
0 0 4 0 0 5 0 Quan Phù
0 1 5 5 0 5 0 Quan Phủ
0 0 5 0 0 5 0 Thái Tuế
0 1 6 6 0 5 0 Thiên Thương
0 0 6 0 0 5 0 Thiên Sứ
0 0 6 0 0 5 0 Thiên La
0 1 7 7 0 5 0 Địa Võng
0 0 7 0 0 5 0 Đẩu Quân

Thiên Hình TRUE 0 Đại Hao TRUE 0 Hỏa Tinh


Quả Tú TRUE 0 Bệnh TRUE 0 Thiên Khôn
Bệnh Phù TRUE 0 Thái Tuế TRUE 0 Phá Toái
Suy TRUE 0 #N/A FALSE 0 Phục Binh

Trực Phù TRUE 0 #N/A FALSE 0 Tử


#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A dần 0
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A mão FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A thìn FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A tỵ FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A ngọ FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A mùi FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A thân FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự #N/A #N/A dậu FALSE
Tự Tự 0 0 0 Tự tuất
Tự Tự 0 0 0 Tự hợi
Tự Tự 0 0 0 Tự tý
Tự Tự 0 0 0 Tự sửu
TRUE 0 Thiên Quan TRUE 0 Văn Khúc TRUE 0
TRUE 0 #N/A FALSE 0 Lộc Tồn TRUE 0
TRUE 0 #N/A FALSE 0 Bác Sỹ TRUE 0
TRUE 0 #N/A FALSE 0 Thiếu âm TRUE 0
TRUE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
TRUE 0 L.Hư #N/A FALSE 0 L.Đà TRUE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 L.Hổ TRUE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0


FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
TRUE 0 Đà La TRUE 0 Lưu Hà TRUE 0
TRUE 0 Tang Môn TRUE 0 Thiên Riêu TRUE 0
TRUE 0 Thiên Khốc TRUE 0 Thiên Y TRUE 0
TRUE 0 Mộ TRUE 0 Cô Thần TRUE 0

TRUE 0 Quan Phủ TRUE 0 Tuyệt TRUE 0


FALSE 0 Thiên Thươ TRUE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 Địa Võng TRUE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
0 #N/A FALSE 0 1939 kỷ mão
0 #N/A FALSE 0 1940 canh thìn
0 #N/A FALSE 0 1941 tân tỵ
0 #N/A FALSE 0 1942 nhâm ngọ
0 #N/A FALSE 0 1943 quý mùi
0 #N/A FALSE 0 1944 giáp thân
0 #N/A FALSE 0 1945 ất dậu
0 #N/A FALSE 0 1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão

1964 giáp thìn

1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
1978 mậu ngọ

1979 kỷ mùi

1980 canh thân


1981 tân dậu

1982 nhâm tuất


1983 quý hợi

1984 giáp tý
1985 ất sửu
1986 bính dần
1987 đinh mão
1988 mậu thìn
1989 kỷ tỵ

1990 canh ngọ

1991 tân mùi


1992 nhâm thân
1993 quý dậu
1994 giáp tuất
1995 ất hợi
1996 bính tý
1997 đinh sửu
1998 mậu dần
1999 kỷ mão
2000 canh thìn
2001 tân tỵ
2002 nhâm ngọ
2003 quý mùi
2004 giáp thân
2005 ất dậu
2006 bính tuất
2007 đinh hợi
2008 mậu tý
2009 kỷ sửu
2010 canh dần
2011 tân mão
2012 nhâm thìn
2013 quý tỵ
2014 giáp ngọ
2015 ất mùi
2016 bính thân
2017 đinh dậu
2018 mậu tuất
2019 kỷ hợi
2020 canh tý
2021 tân sửu
2022 nhâm dần
2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
L.Đà 2040 canh thân
L.Hổ 2041 tân dậu
2042 nhâm tuất

2043 quý hợi


Mệnh Phụ mẫu Phúc đức
Thân

———
Huynh đệ 6 mão 16 thìn 26 tỵ 36 ngọ
T4 T5 T6 T7
Họ tên Nghiêm Đăng
Giới Nam
Ngày 30
T3 Tháng 11 T8
116 dần Năm Nhâm Thân 46 mùi
Giờ Mùi
Mệnh Kim
Cục hỏa lục cục
Thê thiếp Âm dương nghịch lý 32 tuổi
Cục khắc mệnh Thân cư Phúc đức
T2 Năm an sao lưu niên 2023 T9
106 sửu An sao lưu Không 56 thân
Lưu lộc Lưu quyền Lưu khoa Lưu kỵ
Tiểu vận Thân Sửu Hợi Tý
Đại vận Hợi Sửu Tỵ Sửu cung mùi
Lộc tồn ngọ can Đinh
T1 T12 T11 T10
96 tý 86 hợi 76 tuất 66 dậu
TRIỆT
Tử tức Tài bạch Tật ách

mệnh thân tý sửu dần mão thìn tỵ ngọ mùi


1 dần dầnsửu mão tý thìn hợi tỵ tuất ngọ dậu mùi thân thânmùi dậu
2 mão mãdần thìn sửu tỵ tý ngọ hợi mùi tuất thân dậu dậu thân tuất
3 thìn thìnmão tỵ dần ngọ sửu mùi tý thân hợi dậu tuất tuất dậu hợi
4 tỵ tỵ thìn ngọ mão mùi dần thân sửu dậu tý tuất hợi hợi tuất tý
5 ngọ ngọtỵ mùi thìn thân mão dậu dần tuất sửu hợi tý tý hợi sửu
6 mùi mùingọ thân tỵ dậu thìn tuất mão hợi dần tý sửu sửu tý dần
7 thân thâmùi dậu ngọ tuất tỵ hợi thìn tý mão sửu dần dần sửu mão
8 dậu dậuthân tuất mùi hợi ngọ tý tỵ sửu thìn dần mão mãodần thìn
9 tuất tuấtdậu hợi thân tý mùi sửu ngọ dần tỵ mão thìn thìn mão tỵ
10 hợi hợi tuất tý dậu sửu thân dần mùi mão ngọ thìn tỵ tỵ thìn ngọ
11 tý tý hợi sửu tuất dần dậu mão thân thìn mùi tỵ ngọ ngọ tỵ mùi
12 sửu sửutý dần hợi mão tuất thìn dậu tỵ thân ngọ mùi mùi ngọ thân
tìm cục tý sửu dần mão thìn tỵ ngọ mùi
giáp thủy thủy hỏa hỏa mộc mộc thổ thổ
ất hỏa hỏa thổ thổ kim kim mộc mộc
bính thổ thổ mộc mộc thủy thủy kim kim
đinh mộc mộc kim kim hỏa hỏa thủy thủy
mậu kim kim thủy thủy thổ thổ hỏa hỏa
kỷ thủy thủy hỏa hỏa mộc mộc thổ thổ
canh hỏa hỏa thổ thổ kim kim mộc mộc
tân thổ thổ mộc mộc thủy thủy kim kim
nhâm mộc mộc kim kim hỏa hỏa thủy thủy
quý kim kim thủy thủy thổ thổ hỏa hỏa
14 chính diệu thuộc hai vòng sao Tử Vi
Tử Liêm Thiên Vũ Thái Thiên Thiên Thái Tham

Vi Trinh Đồng Khúc Dươn Cơ Phủ Âm Lang


g
tý Thìn Mùi Thân Dậu Hợi Thìn Tỵ Ngọ
sửu Tỵ Thân Dậu Tuất Tý Mão Thìn Tỵ
dần Ngọ Dậu Tuất Hợi Sửu Dần Mão Thìn
mão Mùi Tuất Hợi Tý Dần Sửu Dần Mão
thìn Thân Hợi Tý Sửu Mão Tý Sửu Dần
tỵ Dậu Tý Sửu Dần Thìn Hợi Tý Sửu
ngọ Tuất Sửu Dần Mão Tỵ Tuất Hợi Tý
mùi Hợi Dần Mão Thìn Ngọ Dậu Tuất Hợi
thân Tý Mão Thìn Tỵ Mùi Thân Dậu Tuất
dậu Sửu Thìn Tỵ Ngọ Thân Mùi Thân Dậu
tuất Dần Tỵ Ngọ Mùi Dậu Ngọ Mùi Thân
hợi Mão Ngọ Mùi Thân Tuất Tỵ Ngọ Mùi
Những Sao An Theo Giờ Sinh
Giờ Sinh Văn Văn Khúc Thai Phụ Phong Địa Địa Kiếp
Xươ Cáo Không
ng
Mão 4
Tý Tuất Thìn Ngọ Dần Hợi Hợi tử vi
Hợi
Sửu Dậu tỵ Mùi Mão Tuất Tý Sửu ngọ
Dần Thân Ngọ Thân Thìn Dậu Sửu
Dậu
Mão Mùi Mùi Dậu tỵ Thân Dần Thìn
Thìn Ngọ Thân Tuất Ngọ Mùi Mão
Ngọ 12
tỵ tỵ Dậu Hợi Mùi Ngọ Thìn 20
Ngọ Thìn Tuất Tý Thân tỵ tỵ 32 8
Mùi Mão Hợi Sửu Dậu Thìn Ngọ 8
Thân Dần Tý Dần Tuất Mão Mùi 8 aquang
Dậu Sửu Sửu Mão Hợi Dần Thân 8 quy
Tuất Tý Dần Thìn Tý Sửu Dậu
mùi
Hợi Hợi Mão Sửu Tý Tuất
tỵ mùi
Bảng 6 Những Sao An Theo Tháng Sinh
Dần Tý Mùi Hợi Hợi Ngọ tỵ 2
Tháng Tả Hữu Thiên Thiên Thiên Thiên Địa 3
Sinh Phù Bật Hình Riêu Y Giải Giải 32
1 Thìn Tuất Dậu Sửu Sửu Thân Mùi 8
2 tỵ Dậu Tuất Dần Dần Dậu Thân 8
3 Ngọ Thân Hợi Mão Mão Tuất Dậu tamthai
4 Mùi Mùi Tý Thìn Thìn Hợi Tuất mùi
5 Thân Ngọ Sửu tỵ tỵ Tý Hợi 9
6 Dậu tỵ Dần Ngọ Ngọ Sửu Tý 8
7 Tuất Thìn Mão Mùi Mùi Dần Sửu
8 Hợi Mão Thìn Thân Thân Mão Dần đẩu q
9 Tý Dần tỵ Dậu Dậu Thìn Mão 6
10 Sửu Sửu Ngọ Tuất Tuất tỵ Thìn 8
11 Dần Tý Mùi Hợi Hợi Ngọ tỵ 16
12 Mão Hợi Thân Tý Tý Mùi Ngọ 4
Những Sao An Theo Hàng Can Của Năm Sinh 4
Năm Lộc Kình Đà Quốc Đường Thiên Thiên Thiên
Sinh Tồn Dương La Ấn Phú Khôi Việt Quan
giáp Dần Mão Sửu Tuất Mùi Sửu Mùi Mùi
ất Mão Thìn Dần Hợi Thân Tý Thân Thìn
bính tỵ Ngọ Thìn Sửu Tuất Hợi Dậu tỵ
đinh Ngọ Mùi tỵ Dần Hợi Hợi Dậu Dần
mậu tỵ Ngọ Thìn Sửu Tuất Sửu Mùi Mão
kỷ Ngọ Mùi tỵ Dần Hợi Tý Thân Dậu
canh Thân Dậu Mùi Thìn Sửu Ngọ Dần Hợi
tân Dậu Tuất Thân tỵ Dần Ngọ Dần Dậu
nhâm Hợi Tý Tuất Mùi Thìn Mão tỵ Tuất
quý Tý Sửu Hợi Thân tỵ Mão tỵ Ngọ
2 3 4 5 6 7 8 9
Hợi Tý Tuất Mùi Thìn Mão tỵ Tuất
Ngọ
BẢNG 10 : NHỮNG SAO AN THEO HÀNG CHI CỦA NĂM SINH
Năm Long Phượng Giải Thiên Thiên Thiên Nguyệt Hồng
Sinh Trì Các Thần Khốc Hư Đức Đức Loan
tý Thìn Tuất Tuất Ngọ Ngọ Dậu tỵ Mão
sửu tỵ Dậu Dậu tỵ Mùi Tuất Ngọ Dần
dần Ngọ Thân Thân Thìn Thân Hợi Mùi Sửu
mão Mùi Mùi Mùi Mão Dậu Tý Thân Tý
thìn Thân Ngọ Ngọ Dần Tuất Sửu Dậu Hợi
tỵ Dậu tỵ tỵ Sửu Hợi Dần Tuất Tuất
ngọ Tuất Thìn Thìn Tý Tý Mão Hợi Dậu
mùi Hợi Mão Mão Hợi Sửu Thìn Tý Thân
thân Tý Dần Dần Tuất Dần tỵ Sửu Mùi
dậu Sửu Sửu Sửu Dậu Mão Ngọ Dần Ngọ
tuất Dần Tý Tý Thân Thìn Mùi Mão tỵ
hợi Mão Hợi Hợi Mùi tỵ Thân Thìn Thìn

Tý Dần Dần Tuất Dần tỵ Sửu Mùi

an tràng sinh
Tràn Mộc Quan Lâm Đế Suy Bệnh Tử
g vượng
Sinh Dục Đái Quan
Dương
hỏa Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
thủy Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
thổ Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
kim tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý
mộc Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
Âm
hỏa Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
thủy Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
thổ Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
kim tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất
mộc Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
VÒNG SAO LỘC TỒN
Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
Xem bảng 7 để biết Lộc tồn an ở cung nào rồi theo hàng ngang an các sao khác.
Lộc Bác Lực Thanh Tiểu Tướng Tấu thư Phi Hỉ thần
Tồn Sĩ Sĩ Long Hao Quân Liêm
Dương nam , Âm nữ
Tý Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
Dần Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
Mão Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
tỵ tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý
Ngọ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
Thân Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
Dậu Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
Hợi Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ
âm
Tý Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ
Dần Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân Mùi
Mão Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất Dậu Thân
tỵ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi Tuất
Ngọ Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu Tý Hợi
Thân Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần Sửu
Dậu Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn Mão Dần
Hợi Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn
Hợi Tuất Dậu Thân Mùi Ngọ tỵ Thìn

VÒNG SAO THÁI TUẾ


Năm Thái Thiếu Tang Thiếu Quan Tử Tuế Long
Sinh Tuế Dương Môn Âm Phù Phù Phá Đức
tý tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi
sửu Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân
dần Dần Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu
mão Mão Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất
thìn Thìn tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi
tỵ tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý
ngọ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu
mùi Mùi Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần
thân Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão
dậu Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn
tuất Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ
hợi Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn tỵ Ngọ

Thân Dậu Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão

BẢNG 11 : NHỮNG SAO HỎA TINH VÀ LINH TINH


DƯƠNG NAM VÀ ÂM NỮ
Năm Tị Dậu Sửu Hợi Mão Mùi Thân Tý Thìn Dần Ngọ Tuất
sinh
Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh

Giơ
Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão

sửu Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần
Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
dần tỵ
mão Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
thìn Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
tỵ Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
Hợi Dần Dần Tuất Dần Dậu Mùi
thân tỵ
Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ
dậu
tuất Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ
hợi Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn

âm
Năm Tị Dậu Sửu Hợi Mão Mùi Thân Tý Thìn Dần Ngọ Tuất
sinh
Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh Hỏa Linh
Giơ
tý Mão Tuất Dậu Tuất Dần Tuất Sửu Mão
sửu Dần Hợi Thân Hợi Sửu Hợi Tý Thìn
dần Sửu Tý Mùi Tý Tý Tý Hợi tỵ
mão Tý Sửu Ngọ Sửu Hợi Sửu Tuất Ngọ
thìn Hợi Dần tỵ Dần Tuất Dần Dậu Mùi
tỵ Tuất Mão Thìn Mão Dậu Mão Thân Thân
ngọ Dậu Thìn Mão Thìn Thân Thìn Mùi Dậu
mùi Thân tỵ Dần tỵ Mùi tỵ Ngọ Tuất
thân Mùi Ngọ Sửu Ngọ Ngọ Ngọ tỵ Hợi
dậu Ngọ Mùi Tý Mùi tỵ Mùi Thìn Tý
tuất tỵ Thân Hợi Thân Thìn Thân Mão Sửu
hợi Thìn Dậu Tuất Dậu Mão Dậu Dần Dần

L.TTuế 1 #N/A
L.Lộc 3 #N/A
L.Kình 4 #N/A
L.Đà 4 #N/A
L.Khốc 5 #N/A
L.Hư 5 #N/A
L.Mã 1 #N/A
L.Tang 2 #N/A
L.Hổ 4 #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Điền trạch 1 giáp 1
2 ất 2
3 bính 3
4 đinh 4
5 mậu 5
6 kỷ 6
7 canh 7
8 tân 8
9 nhâm 9
10 quý 10
———
Quan lộc 9 19
dần 9 nhâm
mão 10 quý
thìn 1 giáp
tỵ 2 ất
ngọ 3 bính
mùi 4 đinh
thân 5 mậu
Khôi đại vận ở Hợi dậu 6 kỷ
tuất 7 canh
Nô bộc Việt đại vận ở Dậu hợi 8 tân
tý 9 nhâm
sửu 10 quý

Thân 32
Âm sát ở Ngọ Nhâm 1992

Thiên sát ở Ngọ


7 11 3
Nguyệt sát ở Mùi 2 3 4
TUẦN
Di Liêm Thiên Vũ
Trinh Đồng Khúc
Tuất Sửu Dần

8 âm dương
tỵ mùi 1 1
3 2
tỵ mệnh 3
Lưu triệt ở Tý sửu mùi thân 4
Lưu tuần ở tỵ thìn 8 Phúc đức 5
thân dậu tuất hợi 6 6
ngọ tuất tỵ hợi thìn tý mão sửu hỏa cục 7
mùi hợi ngọ tý tỵ sửu thìn dần 8
thân tý mùi sửungọ dần tỵ mão hợi ko 9
dậu sửu thân dầ mùi mão ngọ thìn tuất vong 10
tuất dần dậu mãothân thìn mùi tỵ Dần mão 4 11
hợi mão tuất thìndậu tỵ thân ngọ triệt Dần 12
tý thìn hợi tỵ tuất ngọ dậu mùi mão
sửu tỵ tý ngọ hợi mùi tuất thân tý 1 thủy
dần ngọ sửu mùitý thân hợi dậu sửu 2 mộc
mão mùi dần thâ sửu dậu tý tuất dần 3 kim
thìn thân mão dậudần tuất sửu hợi mão 4 thổ
tỵ dậu thìn tuấtmão hợi dần tý thìn 5 hỏa
thân dậu tuất hợi tỵ 6
kim kim hỏa hỏa ngọ 7
thủy thủy thổ thổ mùi 8 Tđức
hỏa hỏa mộc mộc thân 9 Nđức
thổ thổ kim kim dậu 10 td đại vận
mộc mộc thủy thủy tuất 11 nd dv
kim kim hỏa hỏa hợi 12
thủy thủy thổ thổ
hỏa hỏa mộc mộc 1 dần thìn
thổ thổ kim kim 1 ngọ thìn
mộc mộc thủy thủy tuất thìn
thân tuất
Cự Thiên Thiên Thất Phá
lương tý tuất
Môn Tướn Sát Quân
g thìn tuất
Mùi Thân Dậu Tuất Dần hợi sửu
Ngọ Mùi Thân Dậu Sửu mão sửu
Tỵ Ngọ Mùi Thân Tý mùi sửu
Thìn Tỵ Ngọ Mùi Hợi tỵ mùi
Mão Thìn Tỵ Ngọ Tuất dậu mùi
Dần Mão Thìn Tỵ Dậu sửu mùi
Sửu Dần Mão Thìn Thân
Tý Sửu Dần Mão Mùi tuất
Hợi Tý Sửu Dần Ngọ 9
Tuất Hợi Tý Sửu Tỵ 11 9
Dậu Tuất Hợi Tý Thìn 12 10
Thân Dậu Tuất Hợi Mão 1 11
2 12

3 1

4 2
5 3

6 4
7 5

8 6
9 7
10 8

khôi Hợi 11
việt Dậu 10
Hỷ Dần 9

T.không Thân 8
7
3 4 5 6 7 8 6
1 5
8 4
8 Nô bộc sửu 1 3
8 Tật ách mão 2 2
tọa 11 thương tỵ 3 1
mùi 1 sứ mùi 4 12
10 tuất dậu 5
18 tý hợi 6
6
6 tỵ 2 6
14 TRIỆT TRIỆT
2
2
sửu tài
mão thọ TUẦN TUẦN
Thiên Lưu Thiên Lưu Hóa Hóa Hóa
Phúc Hà Trù văn tinh Lộc Quyền Khoa
Dậu Dậu tỵ tỵ Liêm Trinh Phá Quân Vũ Khúc
Thân Tuất Ngọ Ngọ Thiên Cơ Thiên LươnTử Vi
Tý Mùi Tý Thân Thiên ĐồngThiên Cơ văn xương
Hợi thân tỵ Dậu Thái Âm Thiên ĐồngThiên Cơ
Mão tý Ngọ Thân Tham LangThái Âm hữu bật

Dần Ngọ Thân Dậu Vũ Khúc Tham LangThiên Lươn


Ngọ mão Dần Hợi Thái DươngVũ Khúc Thái Âm
tỵ thìn Ngọ Tý Cự Môn Thái Dươngvăn khúc
Ngọ Hợi Dậu Dậu Thiên LươnTử Vi tả phù
tỵ Dần hợi Mão Phá Quân Cự Môn Thái Âm
10 11 12 13 14 15 16
Ngọ Hợi Dậu Dậu Thiên LươnTử Vi tả phù
tỵ Tý sửu Mão ngọ Dần
thìn tỵ thìn
Thiên Cô Quả Đào Thiên Kiếp Hoa
hỷ Thần Tú Hoa Mã sát Cái
Dậu Dần Tuất Dậu Dần tỵ Thìn
Thân Dần Tuất Ngọ Hợi Dần Sửu
Mùi tỵ Sửu Mão Thân Hợi Tuất
Ngọ tỵ Sửu Tý tỵ Thân Mùi
tỵ tỵ Sửu Dậu Dần tỵ Thìn
Thìn Thân Thìn Ngọ Hợi Dần Sửu
Mão Thân Thìn Mão Thân Hợi Tuất
Dần Thân Thìn Tý tỵ Thân Mùi
Sửu Hợi Mùi Dậu Dần tỵ Thìn
Tý Hợi Mùi Ngọ Hợi Dần Sửu
Hợi Hợi Mùi Mão Thân Hợi Tuất
Tuất Dần Tuất Tý tỵ Thân Mùi

Sửu Hợi Mùi Dậu Dần tỵ Thìn

Mộ Tuyệt Thai Dưỡng


1 địa kiếp
2 địa không
3 kình dương
Tuất Hợi Tý Sửu 4 đà la
Thìn tỵ Ngọ Mùi 5 hỏa tinh
Thìn tỵ Ngọ Mùi 6 linh tinh
Sửu Dần Mão Thìn 7 thiên không
Mùi Thân Dậu Tuất 8 thiên hình
Tuất Hợi Tý Sửu 9 kiếp sát
10 lưu hà
Ngọ tỵ Thìn Mão 11 hóa kỵ
Tý Hợi Tuất Dậu 12 thiên riêu
Tý Hợi Tuất Dậu 13 thiên y
Dậu Thân Mùi Ngọ 14 tang môn
Mão Dần Sửu Tý 15 bạch hổ
Ngọ tỵ Thìn Mão 16 thiên hư
17 thiên khốc
Mùi Thân Dậu Tuất 18 hoa cái
ng an các sao khác. 19 cô thần
Bệnh phù Đại Phục Quan 20 quả tú
Hao Binh Phủ 21 phá toái
22 bệnh phù
Thân Dậu Tuất Hợi 23 đại hao
Tuất Hợi Tý Sửu 24 tiểu hao
Hợi Tý Sửu Dần 25 phục binh
Sửu Dần Mão thìn 26 suy
Dần Mão Thìn tỵ 27 bệnh
Thìn tỵ Ngọ Mùi 28 tử
tỵ Ngọ Mùi Thân 29 mộ
Mùi Thân Dậu Tuất 30 tuyệt
31 thai
Thìn Mão Dần Sửu 32 tử phù
Ngọ tỵ Thìn Mão 33 tuế phá
Mùi Ngọ tỵ Thìn 34 điếu khách
Dậu Thân Mùi Ngọ 35 trực phù
Tuất Dậu Thân Mùi 36 quan phù
Tý Hợi Tuất Dậu 37 quan phủ
Sửu Tý Hợi Tuất 38 thái tuế
Mão Dần Sửu Tý 39 thiên thươn
Mão Dần Sửu Tý 40 thiên sứ
41 thiên la
42 địa võng
Bạch Phúc Điếu Trực 43 đẩu quân
Hổ Đức Khách Phù
Thân Dậu Tuất Hợi 1 ấn quang
Dậu Tuất Hợi Tý 2 thiên quý
Tuất Hợi Tý Sửu 3 thiên khôi
Hợi Tý Sửu Dần 4 thiên việt
Tý Sửu Dần Mão 5 văn xương
Sửu Dần Mão Thìn 6 văn khúc
Dần Mão Thìn tỵ 7 Lộc tồn
Mão Thìn tỵ Ngọ 8 hóa lộc
Thìn tỵ Ngọ Mùi 9 tả phù
tỵ Ngọ Mùi Thân 10 hữu bật
Ngọ Mùi Thân Dậu 11 hóa quyền
Mùi Thân Dậu Tuất 12 hóa khoa
13 long trì
phượng
Thìn tỵ Ngọ Mùi 14 các
15 đào hoa
16 hồng loan
17 tam thai
dần 8 9 18 bát tọa
ngọ 8 9 19 thai phụ
phong cáo
tuất 8 9 20
thân 6 7 21 quốc ấn
đường
tý 6 7 22 phù
thìn 6 7 23 thiên đức
nguyệt
hợi 4 5 24 đức
mão 4 5 25 phúc đức
mùi 4 5 26 long đức
tỵ 2 3 27 thiên giải
dậu 2 3 28 địa giải
sửu 2 3 29 giải thần
thiên quan
30
HỎA thiên phúc
6 Dậu Dậu 31
LINH 7 Mão Mão 32 thiên trù
Mùi 33 thiên hỷ
tỵ 34 lưu niên
35 thiên mã
36 hoa cái
#N/A Tử Vi (D) Tử Vi ( 3 37 tràng sinh
#N/A Thiên Phủ(BThiên P 3 38 mộc dục
#N/A Vũ Khúc(D) Vũ Khúc 4 39 quan đới
#N/A Thiên TướnThiên T 5 40 lâm quan
#N/A Thất Sát(H) Thất Sá 4 41 đế vượng
#N/A Phá Quân(VPhá Quâ 5 42 bác sỹ
#N/A Liêm Trinh( Liêm Tr 1 43 lực sỹ
#N/A Tham Lang(Tham La 5 44 thanh long
#N/A Thái Âm(M) Thái Âm 5 45 tướng quân
#N/A Thiên Cơ(D)Thiên C 2 46 tấu thư
#N/A Thiên Đồng(Thiên Đ 5 47 phi liêm
#N/A Thiên LươngThiên L 2 48 hỷ thần
#N/A Thái DươngThái Dư 1 49 thiếu dươn
#N/A Cự Môn(V) Cự Môn( 5 50 thiếu âm
#N/A 51 thiên tài
#N/A 52 dưỡng
#N/A 53 thiên thọ
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Có Tý Sửu Dần Mão Thìn TỴ Ngọ Mùi Thân
Không 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Tử Vi 1B D M B V M M D M
Thiên Phủ 2M B M B V D M D M
Vũ Khúc 3V M V D M H V M V
Thiên Tướng 4V D M H V D V D M
Thất Sát 5M D M H H V M D M
Phá Quân 6M V H H D H M V H
Liêm Trinh 7V D V H M H V D V
Tham Lang 8H M D H V H H M D
Thái Âm 9V D H H H H H D V
Thiên Cơ 10 D D H M M V D D V
Thiên Đồng 11 V H M D H D H H M
Thiên Lương 12 V D V V M H M D V
Thái Dương 13 H D V V V M M D H
Cự Môn 14 V H V M H H V H D
văn xương
văn khúc kim mộc thủy hỏa thổ
tả phù mệnh kim Mệnh cục bì Mệnh khắc cMệnh siCục kh Cục sinh mệnh
hữu bật mộc Cục khắc mệMệnh cục bì Cục sin Mệnh siMệnh khắc cục
thuỷ Cục sinh mệMệnh sinh c Mệnh cụMệnh khCục khắc mệnh
đinh hỏa Mệnh khắc cCục sinh mệCục khắMệnh cụMệnh sinh cục
thổ Mệnh sinh c Cục khắc mệMệnh khCục sinMệnh cục bình hòa
Nhâm Thân 4
Kim hỏa 5 Cục khắc mệnh
2 5 hỏa

13 9 2 10 8 14 4 12 5 6
5 6 7 8 9 10 11 12 13 14
Thái Thiên Thiên Thái Tham Cự Thiên Thiên Thất Phá
Dương Cơ Phủ Âm Lang Môn Tướng lương Sát Quân
Mão Tỵ Tuất Hợi Tý Sửu Dần Mão Thìn Thân

Mệnh 8 Tật ách 1 tý 1 Tham Lang(H) TRUE


Phụ mẫu 9 Tài bạch 2 sửu 2 Thiên Đồng(H) TRUE
Phúc đức 10 Tử tức 3 dần 3 Vũ Khúc(V) TRUE
Điền trạch 11 Thê thiếp 4 mão 4 Thiên Lương(V TRUE
Quan lộc 12 Huynh đệ 5 thìn 5 Thất Sát(H) TRUE
Nô bộc 1 Mệnh 6 tỵ 6 Thiên Cơ(V) TRUE
Di 2 Phụ mẫu 7 ngọ 7 Tử Vi (M) TRUE
Tật ách 3 Phúc đức Thân 8 mùi 8 #N/A FALSE
Tài bạch 4 Điền trạch 9 thân 9 Phá Quân(H) TRUE
Tử tức 5 Quan lộc 10 dậu 10 #N/A FALSE
Thê thiếp 6 Nô bộc 11 tuất 11 Thiên Phủ(V) TRUE
Huynh đệ 7 Di 12 hợi 12 Thái Âm(M) TRUE
dương
2 6 6 76 6 6 56 âm 76 tuất 76 tuất
3 7 16 86 5 16 46 86 hợi 86 hợi
4 8 26 96 4 26 36 96 tý 96 tý
5 9 36 106 3 36 26 106 sửu 106 sửu
6 10 46 116 2 46 16 116 dần 116 dần
11 56 6 1 56 6 6 mão 6 mão
6 12 66 16 12 66 116 16 thìn 16 thìn
Tý 1 76 26 11 76 106 26 tỵ 26 tỵ
Thân 2 86 36 10 86 96 36 ngọ 36 ngọ
Thìn 3 96 46 9 96 86 46 mùi 46 mùi
Tý 4 106 56 8 106 76 56 thân 56 thân
5 116 66 7 116 66 66 dậu 66 dậu
năm lưu quý mão
quý 4 1 2
mão mùi 1 ấn quang 0 0 0 0 0 0
L.Thái tuế mão mùi 2 thiên quý 0 0 0 0 0 0
Lưu Lộc Tý Mão 3 thiên khôi 0 0 0 0 0 0

Lưu Kình Sửu tỵ 4 thiên việt 0 0 0 0 0 0

Lưu Đà Hợi Mão 5 văn xương 0 0 0 0 0 0


Lưu Khốc Mão Hợi 6 văn khúc 0 0 0 0 0 0
Lưu Hư Dậu Hợi 7 Lộc tồn 0 0 0 0 0 0
Lưu Mã tỵ Mão 8 hóa lộc 0 0 0 0 0 0
Lưu Tang tỵ Dần 9 tả phù 0 0 0 0 0 0
Lưu B.Hổ Hợi Tý 10 hữu bật 1 1 1 0 0 0
khôi Mão ngọ 11 hóa quyền 0 1 0 0 0 0
việt tỵ Dần 12 hóa khoa 0 1 0 0 0 0
thiên hỷ Ngọ Tý 13 long trì 1 2 2 0 0 0
thiên không Thìn Dần 14 phượng 0 2 0 0 0 0
các
11 11 Dậu 15 đào hoa 0 2 0 0 0 0
12 12 Mùi 16 hồng loan 0 2 0 0 0 0
1 1 mùi 17 tam thai 0 2 0 0 0 0
2 2 mùi 18 bát tọa 0 2 0 0 0 0
thai phụ

3 3 Sửu 19 0 2 0 1 1 1
phong cáo
4 4 Dậu 20 0 2 0 0 1 0
5 5 Mùi 21 quốc ấn 0 2 0 0 1 0
đường
6 6 Thìn 22 phù 0 2 0 0 1 0
7 7 tỵ 23 thiên đức 0 2 0 0 1 0
nguyệt
8 8 Sửu 24 đức 0 2 0 1 2 2
9 9 tỵ 25 phúc đức 0 2 0 0 2 0
10 10 Mão 26 long đức 0 2 0 0 2 0
Ngọ 27 thiên giải 0 2 0 0 2 0
9 7 tỵ 28 địa giải 0 2 0 0 2 0
10 6 Dần 29 giải thần 0 2 0 0 2 0
thiên quan
11 5 Tuất 30 0 2 0 0 2 0
thiên phúc
12 4 Ngọ 31 0 2 0 0 2 0
1 3 Dậu 32 thiên trù 0 2 0 0 2 0
2 2 Sửu 33 thiên hỷ 0 2 0 1 3 3
3 1 Dậu 34 lưu niên 0 2 0 0 3 0
4 12 Dần 35 thiên mã 0 2 0 0 3 0
5 11 Thìn 36 hoa cái 0 2 0 0 3 0
6 10 Dần 37 tràng sinh 0 2 0 0 3 0
7 9 Mão 38 mộc dục 0 2 0 0 3 0
8 8 Thìn 39 quan đới 0 2 0 0 3 0
tỵ 40 lâm quan 0 2 0 0 3 0
———— Ngọ 41 đế vượng 0 2 0 0 3 0
―――――― ——— Hợi 42 bác sỹ 0 2 0 0 3 0
——— Tý 43 lực sỹ 1 3 3 0 3 0
TRIỆT Sửu 44 thanh long 0 3 0 1 4 4
——— Mão 45 tướng quân 0 3 0 0 4 0
——— Thìn 46 tấu thư 0 3 0 0 4 0
——— tỵ 47 phi liêm 0 3 0 0 4 0
TUẦN Ngọ 48 hỷ thần 0 3 0 0 4 0
Hóa Triệt Dậu 49 thiếu dươn 0 3 0 0 4 0
Kỵ Hợi 50 thiếu âm 0 3 0 0 4 0
Thái Dương Thân dậu sửu 51 thiên tài 0 3 0 1 5 5
Thái Âm Ngọ mùi Sửu 52 dưỡng 0 3 0 1 6 6
Liêm Trinh Thìn tỵ mão 53 thiên thọ 0 3 0 0 6 0
Cự Môn Dần mão Tử Vi
Thiên Cơ Tý sửu Thiên Phủ
văn khúc Thân dậu Vũ Khúc Hữu Bật TRUE 0 Thai Ph
Thiên Đồng Ngọ mùi Thiên Tướng Long Trì TRUE 0 Nguyệt
văn xương Thìn tỵ Thất Sát Lực Sỹ TRUE 0 Thiên H
Vũ Khúc Dần mão Phá Quân #N/A ### 0 Thanh L
Tham Lang Tý sửu Liêm Trinh #N/A ### 0 Thiên Tà
17 18 Tham Lang #N/A ### 0 Dưỡng
Vũ Khúc Dần mão Thái Âm #N/A ### 0 #N/A
Dần Thiên Cơ #N/A ### 0 #N/A
Thiên Đồng #N/A ### 0 #N/A
Phá Thiên Thiên Lương #N/A ### 0 #N/A
Toái Không Thái Dương #N/A ### 0 #N/A
tỵ Sửu Cự Môn ngọ mùi 1 2
Sửu Dần mão thìn 0 0 0 0 0 0
Dậu Mão tý sửu 1 1 1 0 0 0
tỵ Thìn dậu tuất 0 1 0 1 1 1
Sửu tỵ ngọ mùi 0 1 0 0 1 0
Dậu Ngọ mão thìn 0 1 0 0 1 0
tỵ Mùi tý sửu 0 1 0 0 1 0
Sửu Thân dậu tuất 0 1 0 0 1 0
Dậu Dậu ngọ mùi 0 1 0 0 1 0
tỵ Tuất mão thìn 0 1 0 0 1 0
Sửu Hợi tý sửu 0 1 0 0 1 0
Dậu Tý dậu tuất

Dậu Dậu ngọ mùi L.Lộc TRUE 0 L.Lộc L.Kình


Ngọ #N/A ### 0 #N/A
#N/A ### 0 #N/A
Dần
Ngọ 1 #N/A #N/A ### 0 #N/A
Thìn 1 #N/A Tý #N/A ### 0 #N/A
Tý 4 #N/A Tuất #N/A ### 0 #N/A
Tuất 4 #N/A Thân #N/A ### 0 #N/A
Dậu 1 #N/A Ngọ #N/A ### 0 #N/A
Mão 1 #N/A Thìn #N/A ### 0 #N/A
Dậu 1 #N/A Dần
Mùi 1 #N/A Tý 1 2
tỵ 1 #N/A Tuất 0 0 0 0 0 0
Hợi 5 #N/A Thân 0 0 0 0 0 0
Dần 5 #N/A Ngọ 1 1 1 0 0 0
Hợi 5 #N/A Thìn 0 1 0 0 0 0
Hợi 5 #N/A 0 1 0 0 0 0
Tuất 2 #N/A 0 1 0 0 0 0
Thìn 4 #N/A 0 1 0 0 0 0
Dần 5 #N/A 0 1 0 0 0 0
Tuất 5 #N/A 0 1 0 0 0 0
4 #N/A 0 1 0 0 0 0
Hợi 3 #N/A 0 1 0 0 0 0
Mùi 3 #N/A 0 1 0 0 0 0
Dậu 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Mùi 3 #N/A 0 1 0 0 0 0
Thân 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Dần 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Dậu 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Mùi 5 #N/A 0 1 0 0 0 0
Thân 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Dậu 5 #N/A 0 1 0 0 0 0
Tuất 3 #N/A 0 1 0 0 0 0
Hợi 3 #N/A 0 1 0 0 0 0
Tý 3 #N/A 0 1 0 0 0 0
Sửu 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Dần 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Ngọ 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Mùi 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Tý 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Tuất 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
Thân 1 #N/A 0 1 0 0 0 0
tuất 3 #N/A 1 2 2 0 0 0
tý 5 #N/A 0 2 0 1 1 1
thìn 3 #N/A 0 2 0 0 1 0
tuất 3 #N/A 0 2 0 0 1 0
tỵ 1 #N/A 0 2 0 0 1 0
#N/A 1 3 3 0 1 0
2 #N/A #N/A 0 3 0 0 1 0
3 #N/A #N/A 0 3 0 0 1 0
1 #N/A #N/A 0 3 0 0 1 0
1 #N/A #N/A 1 4 4 0 1 0
4 #N/A #N/A 0 4 0 0 1 0
5 #N/A #N/A 0 4 0 0 1 0
3 #N/A #N/A 0 4 0 0 1 0
2 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A Kình Dươn TRUE 0 Tử Phù
2 #N/A #N/A Thai TRUE 0 #N/A
2 #N/A #N/A Quan Phù TRUE 0 #N/A
5 #N/A #N/A Thiên Sứ TRUE 0 #N/A

2 #N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A


2 #N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A
5 #N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A
5 #N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A
2 #N/A #N/A #N/A ### 0 #N/A
4 #N/A #N/A

3 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A

1 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A

1 #N/A #N/A

3 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
4 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
1 #N/A #N/A
5 #N/A #N/A
3 #N/A #N/A
2 #N/A #N/A
3 #N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
Dậ Tuất Hợi
10 11 12
u
B V B M Tử Vi (Mngọ 7 2 1 14 Cự Môn(H)Tử Vi (M)
B V D V Thiên PhTuất 11 4 2 13 Thái DươngThiên Phủ(
D M H V Vũ KhúcDần 3 4 3 12 Thiên LươnVũ Khúc(V)
H V D M Thiên T Dần 3 2 4 11 Thiên ĐồngThiên Tướn
H H V H Thất SátThìn 5 6 5 10 Thiên Cơ(VThất Sát(H)
H D H H Phá QuâThân 9 12 6 9 Thái Âm(M)Phá Quân(H
H M H M Liêm TriTuất 11 1 7 8 Tham Lang(Liêm Trinh(
H V H H Tham LaTý 1 11 8 7 Liêm Trinh(Tham Lang(
M M M M Thái ÂmHợi 12 9 9 6 Phá Quân(HThái Âm(M)
M M H V Thiên C Tỵ 6 5 10 5 Thất Sát(H)Thiên Cơ(V
H H D H Thiên Đ Sửu 2 3 11 4 Thiên TướnThiên Đồng
H M H V Thiên L Mão 4 3 12 3 Vũ Khúc(V)Thiên Lươn
H H H V Thái DưMão 4 11 13 2 Thiên Phủ( Thái Dương
M H D H Cự Môn(Sửu 2 7 14 1 Tử Vi (M) Cự Môn(H)
Mão
Hợi thủy mộc kim thổ
kim tứ cục 2 Dần 1 sửu thìn hợi ngọ
mộc tam cụ 3 Tý 2 dần sửu thìn hợi
thủy nhị cục 4 3 dần dần sửu thìn
hỏa lục cục 5 tý 1 4 mão tỵ dần sửu
thổ ngũ cụ 6 sửu 0 5 mão dần tý dần
dần 1 6 thìn mão tỵ mùi
mão 0 7 thìn ngọ dần tý
lục cụhỏa lục cục thìn 1 8 tỵ mão mão tỵ
tỵ 0 9 tỵ thìn sửu dần
ngọ 1 10 ngọ mùi ngọ mão
1 0 mùi 0 11 ngọ thìn mão thân
Âm dương nghịch lý thân 1 12 mùi tỵ thìn sửu
dậu 0 13 mùi thân dần ngọ
tuất 1 14 thân tỵ mùi mão
hợi 0 15 thân ngọ thìn thìn
16 dậu dậu tỵ dậu
0 Tham Lang(H) 0 TRUE 17 dậu ngọ mão dần
0 Cự Môn(H) 1 TRUE 18 tuất mùi thân mùi
0 Thiên Tướng( 1 TRUE 19 tuất tuất tỵ thìn
0 Thái Dương(V 1 TRUE 20 hợi
0 Thất Sát(H) 0 TRUE 21 hợi mùi ngọ tỵ
thân thìn tuất
0 Thiên Cơ(V) 0 TRUE 22 tý hợi dậu mão
0 Tử Vi (M) 0 TRUE 23 tý thân ngọ thân
0 #N/A #N/A FALSE 24 sửu dậu mùi tỵ
0 Phá Quân(H) 0 TRUE 25 sửu tý tỵ ngọ
0 #N/A #N/A FALSE 26 dần dậu tuất hợi
0 Liêm Trinh(M) 1 TRUE 27 dần tuất mùi thìn
0 Thái Âm(M) 0 TRUE 28 mão sửu thân dậu
1 29 mão tuất ngọ ngọ
1 6 2 tý 26 mùi cung 30 thìn hợi hợi mùi
2 16 3 sửu 8 0 6 11 11 T
3 26 dần Hợi Sửu Tỵ Sửu 8 12
4 36 mão 8 15 1
5 46 thìn đinh Đinh 3 2
6 56 tỵ 3 3
7 66 ngọ 4
8 76 mùi 5
9 86 thân 6
10 96 dậu 7
11 106 tuất 8
12 116 hợi 9
10
3 4 5 6
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 1 1

0 0 0 1 2 2 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 1 0
0 0 0 1 3 3 0 0 0 0 1 0
1 1 1 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
1 2 2 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 2 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
1 3 3 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0

0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0

0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 0 0 0 1 0

0 3 0 0 3 0 1 1 1 0 1 0
0 3 0 0 3 0 0 1 0 1 2 2

0 3 0 0 3 0 0 1 0 0 2 0
0 3 0 0 3 0 0 1 0 1 3 3
0 3 0 1 4 4 0 1 0 0 3 0
0 3 0 0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 3 0 0 4 0 0 1 0 1 4 4
1 4 4 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0

0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 4 0 0 4 0 0 1 0 0 4 0
1 5 5 0 4 0 0 1 0 0 4 0
0 5 0 0 4 0 1 2 2 0 4 0
1 6 6 0 4 0 0 2 0 0 4 0
0 6 0 1 5 5 0 2 0 0 4 0
0 6 0 0 5 0 1 3 3 0 4 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 1 5 5
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 5 0 0 3 0 0 5 0
0 6 0 1 6 6 0 3 0 0 5 0
0 6 0 0 6 0 1 4 4 0 5 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 1 6 6
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 0 6 0 0 4 0 0 6 0
0 6 0 1 7 7 0 4 0 0 6 0

### 0 Tả Phù TRUE 0 Thiên Khôi TRUE 0


### 0 Hóa KhoTRUE 0 Văn Xương TRUE 0
### 0 Phượng TRUE 0 Hóa Lộc TRUE 0
### 0 Giải ThầTRUE 0 Long Đức TRUE 0
### 0 Thiên M TRUE 0 Mộc Dục TRUE 0
### 0 Tràng SiTRUE 0 Tướng Quân TRUE 0
### 0 #N/A ### 0 Thiên Thọ TRUE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
3 4 5 6
0 0 0 1 1 1 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 2 2 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0 1 1 1
0 0 0 0 2 0 0 0 0 1 2 2
0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 1 3 3 0 0 0 0 2 0

### 0 L.Kình #N/A ### 0 L.TTuế TRUE 0 L.TTuế


### 0 #N/A ### 0 L.Khốc TRUE 0 L.Khốc
### 0 #N/A ### 0 FALSE 0

### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0


### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0

3 4 5 6
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1 1 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 1 1 1 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 1 1
0 0 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
1 1 1 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 0 1 0 0 1 0
0 1 0 0 1 0 1 2 2 0 1 0
1 2 2 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
1 3 3 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
1 4 4 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 1 3 3 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0 0 1 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0 1 2 2

### 0 Hóa Kỵ TRUE 0 Linh Tinh TRUE 0


### 0 Thiên H TRUE 0 #N/A FALSE 0
### 0 Tiểu Ha TRUE 0 #N/A FALSE 0
### 0 Tuế PháTRUE 0 #N/A FALSE 0

### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0


### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
### 0 #N/A ### 0 #N/A FALSE 0
ko vong
1 giáp tý tuất hợi 1 Kim 3
2 ất sửu tuất hợi 2 Kim 4
7 3 bính dần tuất hợi 3 Hỏa 5
11 4 đinh mão tuất hợi 4 Hỏa 6
3 5 mậu thìn tuất hợi 5 Mộc 7
3 6 kỷ tỵ tuất hợi 6 Mộc 8
5 7 canh ngọ tuất hợi 7 Thổ 9
9 8 tân mùi tuất hợi 8 Thổ 10
11 9 nhâm thân tuất hợi 9 Kim 11
1 10 quý dậu tuất hợi 10 Kim 12
12 11 giáp tuất thân dậu 11 Hỏa 1
6 12 ất hợi thân dậu 12 Hỏa 2
2 13 bính tý thân dậu 13 Thuỷ
4 14 đinh sửu thân dậu 14 Thuỷ
4 15 mậu dần thân dậu 15 Thổ
2 16 kỷ mão thân dậu 16 Thổ
17 canh thìn thân dậu 17 Kim
hỏa 18 tân tỵ thân dậu 18 Kim 2
dậu 19 nhâm ngọ thân dậu 19 Mộc
ngọ 20 quý mùi thân dậu 20 Mộc
hợi 21 giáp thân ngọ mùi 21 Thuỷ 3
thìn 22 ất dậu ngọ mùi 22 Thuỷ
sửu 23 bính tuất ngọ mùi 23 Thổ
dần 24 đinh hợi ngọ mùi 24 Thổ 4
tuất 25 mậu tý ngọ mùi 25 Hỏa
mùi 26 kỷ sửu ngọ mùi 26 Hỏa
tý 27 canh dần ngọ mùi 27 Mộc 5
tỵ 28 tân mão ngọ mùi 28 Mộc
dần 29 nhâm thìn ngọ mùi 29 Thuỷ
mão 30 quý tỵ ngọ mùi 30 Thuỷ 6
hợi 31 giáp ngọ thìn tỵ 31 Kim
thân 32 ất mùi thìn tỵ 32 Kim
sửu 33 bính thân thìn tỵ 33 Hỏa 7
ngọ 34 đinh dậu thìn tỵ 34 Hỏa
mão 35 mậu tuất thìn tỵ 35 Mộc
thìn 36 kỷ hợi thìn tỵ 36 Mộc 8
tý 37 canh tý thìn tỵ 37 Thổ
dậu 38 tân sửu thìn tỵ 38 Thổ
dần 39 nhâm dần thìn tỵ 39 Kim 9
mùi 40 quý mão thìn tỵ 40 Kim
thìn 41 giáp thìn dần mão 41 Hỏa
tỵ 42 ất tỵ dần mão 42 Hỏa 10
sửu 43 bính ngọ dần mão 43 Thuỷ
tuất 44 đinh mùi dần mão 44 Thuỷ
mão 45 mậu thân dần mão 45 Thổ 11
thân 46 kỷ dậu dần mão 46 Thổ
tỵ 47 canh tuất dần mão 47 Kim
ngọ 48 tân hợi dần mão 48 Kim 12
T11 49 nhâm tý dần mão 49 Mộc
T12 50 quý sửu dần mão 50 Mộc
T1 51 giáp dần tý sửu 51 Thuỷ
T2 52 ất mão tý sửu 52 Thuỷ
T3 53 bính thìn tý sửu 53 Thổ
T4 54 đinh tỵ tý sửu 54 Thổ
T5 55 mậu ngọ tý sửu 55 Hỏa
T6 56 kỷ mùi tý sửu 56 Hỏa
T7 57 canh thân tý sửu 57 Mộc
T8 58 tân dậu tý sửu 58 Mộc
T9 59 nhâm tuất tý sửu 59 Thuỷ
T10 60 quý hợi tý sửu 60 Thuỷ
7 8 9
0 0 0 1 1 1 0 0 0
0 0 0 1 2 2 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0

0 0 0 0 2 0 0 0 0

0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
0 0 0 0 2 0 0 0 0
1 1 1 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 1 3 3 0 0 0
0 1 0 1 4 4 0 0 0
0 1 0 1 5 5 0 0 0

0 1 0 0 5 0 0 0 0

0 1 0 0 5 0 0 0 0
0 1 0 1 6 6 0 0 0

0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0

0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
0 1 0 0 6 0 0 0 0
1 2 2 0 6 0 0 0 0
0 2 0 0 6 0 0 0 0
0 2 0 0 6 0 0 0 0
0 2 0 0 6 0 0 0 0

1 3 3 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
0 3 0 0 6 0 0 0 0
1 4 4 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
0 4 0 0 6 0 0 0 0
1 5 5 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0
0 5 0 0 6 0 0 0 0

Đường Phù TRUE 0 Thiên Việt TRUE 0 Hóa Quyền


Hoa Cái TRUE 0 Thiên Đức TRUE 0 Thiên Giải
Quan Đới TRUE 0 Phúc Đức TRUE 0 Thiên Phúc
Tấu Thư TRUE 0 Địa Giải TRUE 0 Đế Vượng
#N/A FALSE 0 Lâm Quan TRUE 0 Hỷ Thần
#N/A FALSE 0 Phi Liêm TRUE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
7 8 9
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

#N/A FALSE 0 L.Mã TRUE 0 L.Mã #N/A


#N/A FALSE 0 L.Tang TRUE 0 L.Tang #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A

#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A


#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A

7 8 9
1 1 1 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 1 1 1 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
0 1 0 1 2 2 0 0 0
0 1 0 0 2 0 0 0 0
0 1 0 1 3 3 0 0 0
0 1 0 0 3 0 1 1 1
0 1 0 0 3 0 0 1 0
0 1 0 0 3 0 0 1 0
0 1 0 1 4 4 0 1 0
0 1 0 0 4 0 1 2 2
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
0 1 0 0 4 0 0 2 0
1 2 2 0 4 0 0 2 0
0 2 0 1 5 5 0 2 0
0 2 0 0 5 0 0 2 0
0 2 0 0 5 0 0 2 0
0 2 0 0 5 0 1 3 3
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0
0 2 0 0 5 0 0 3 0

Địa Không TRUE 0 Kiếp Sát TRUE 0 Địa Kiếp


Bạch Hổ TRUE 0 Đẩu Quân TRUE 0 Điếu Khách
Thiên La TRUE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A

#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A


#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
#N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A
lộc quyền khoa kỵ lộc quyền khoa kỵ 11
Thiên LươngTử Vi tả phù Vũ Khúc Mão ngọ Dần Dần dần
Phá Quân Cự Môn Thái Âm Tham Lang Thân Sửu Hợi Tý mão
Liêm Trinh Phá Quân Vũ Khúc Thái Dương Tuất Thân Dần Mão thìn
Thiên Cơ Thiên LươngTử Vi Thái Âm Tỵ Mão ngọ Hợi tỵ
Thiên Đồng Thiên Cơ văn xương Liêm Trinh Sửu Tỵ Mão Tuất ngọ
Thái Âm Thiên Đồng Thiên Cơ Cự Môn Hợi Sửu Tỵ Sửu mùi
Tham Lang Thái Âm hữu bật Thiên Cơ Tý Hợi Tý Tỵ thân
Vũ Khúc Tham Lang Thiên Lươngvăn khúc Dần Tý Mão Hợi dậu
Thái Dương Vũ Khúc Thái Âm Thiên Đồng Mão Dần Hợi Sửu tuất
Cự Môn Thái Dương văn khúc văn xương Sửu Mão Hợi Mão hợi
Thiên LươngTử Vi tả phù Vũ Khúc Mão ngọ Dần Dần tý
Phá Quân Cự Môn Thái Âm Tham Lang Thân Sửu Hợi Tý sửu
Phá Quân Cự Môn Thái Âm Tham Lang Thân Sửu Hợi Tý
lộc quyền khoa kỵ 1 2 3
0 0 1 1 khoa kỵ #N/A
0 0 1 2 #N/A #N/A #N/A
0 0 1 2 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 lộc #N/A #N/A
0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
0 0 0 0 #N/A #N/A #N/A
1 0 0 0 khoa #N/A #N/A
1 1 1 1 #N/A #N/A #N/A
1 0 0 0 quyền #N/A #N/A
0 0 0 0 TRUE TRUE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 TRUE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 TRUE FALSE FALSE
0 0 0 0 FALSE FALSE FALSE
0 0 0 0 TRUE FALSE FALSE
0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0
0 0 1 1 0 0 0
0 0 1 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0
0 1 1 1 0 0 0
0 1 0 0 0 0 0
lộc quyền khoa kỵ 0 0 0
10 11 12
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1 1
0 0 0 0 0 0 1 2 2
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
0 0 0 0 0 0 0 2 0
1 1 1 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0
0 1 0 0 0 0 0 2 0

0 1 0 0 0 0 0 2 0

1 2 2 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0

0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0

0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 0 0 0 0 2 0
0 2 0 1 1 1 0 2 0

0 2 0 0 1 0 0 2 0
1 3 3 0 1 0 0 2 0
0 3 0 0 1 0 0 2 0
1 4 4 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 0 2 0
0 4 0 0 1 0 1 3 3
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
0 4 0 0 1 0 0 3 0
1 5 5 0 1 0 0 3 0
0 5 0 0 1 0 1 4 4
0 5 0 0 1 0 0 4 0
0 5 0 0 1 0 0 4 0
0 5 0 0 1 0 0 4 0

TRUE 0 Ấn Quang TRUE 0 #N/A FALSE


TRUE 0 Thiên Quý TRUE 0 #N/A FALSE
TRUE 0 Hồng Loan TRUE 0 #N/A FALSE
TRUE 0 Tam Thai TRUE 0 #N/A FALSE
TRUE 0 Bát Tọa TRUE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 Quốc Ấn TRUE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
10 11 12
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 1 1 1
0 0 0 0 0 0 0 1 0
1 1 1 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 0 1 0
0 1 0 0 0 0 1 2 2
0 1 0 0 0 0 0 2 0

FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE


FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE

FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE


FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE

10 11 12
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 1 1 1 0 0 0
1 1 1 0 1 0 0 0 0
0 1 0 0 1 0 0 0 0
1 2 2 0 1 0 0 0 0
0 2 0 0 1 0 0 0 0
0 2 0 0 1 0 0 0 0
0 2 0 0 1 0 1 1 1
0 2 0 0 1 0 0 1 0
0 2 0 0 1 0 1 2 2
0 2 0 0 1 0 1 3 3
0 2 0 1 2 2 0 3 0
0 2 0 0 2 0 0 3 0
0 2 0 0 2 0 0 3 0
0 2 0 1 3 3 0 3 0
0 2 0 0 3 0 0 3 0
0 2 0 0 3 0 1 4 4
0 2 0 0 3 0 0 4 0
1 3 3 0 3 0 0 4 0
0 3 0 0 3 0 0 4 0
0 3 0 0 3 0 0 4 0
0 3 0 0 3 0 0 4 0
1 4 4 0 3 0 0 4 0
0 4 0 0 3 0 0 4 0
0 4 0 0 3 0 0 4 0
1 5 5 0 3 0 0 4 0
0 5 0 1 4 4 0 4 0
0 5 0 0 4 0 1 5 5
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 0 4 0 0 5 0
0 5 0 1 5 5 0 5 0
0 5 0 0 5 0 0 5 0
0 5 0 1 6 6 0 5 0
0 5 0 0 6 0 0 5 0
0 5 0 0 6 0 0 5 0
0 5 0 1 7 7 0 5 0
0 5 0 0 7 0 0 5 0

TRUE 0 Thiên Hình TRUE 0 Đại Hao TRUE


TRUE 0 Quả Tú TRUE 0 Bệnh TRUE
FALSE 0 Bệnh Phù TRUE 0 Thái Tuế TRUE
FALSE 0 Suy TRUE 0 #N/A FALSE

FALSE 0 Trực Phù TRUE 0 #N/A FALSE


FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
FALSE 0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE
dần Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
mão Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
thìn Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
tỵ Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
ngọ Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
mùi Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
thân Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
dậu Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
tuất Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
hợi Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
tý Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
sửu Tự Tự Tự 0 0 0 Tự
Ấn Quang
Thiên Quý
Thiên Khôi

Thiên Việt

Văn Xương
Văn Khúc
Lộc Tồn
Hóa Lộc
Tả Phù
Hữu Bật
Hóa Quyền
Hóa Khoa
Long Trì
Phượng Các
Đào Hoa
Hồng Loan
Tam Thai
Bát Tọa

Thai Phụ

Phong Cáo
Quốc Ấn

Đường Phù
Thiên Đức

Nguyệt Đức
Phúc Đức
Long Đức
Thiên Giải
Địa Giải
Giải Thần
Thiên Quan

Thiên Phúc
Thiên Trù
Thiên Hỷ
Lưu Niên
Thiên Mã
Hoa Cái
Tràng Sinh
Mộc Dục
Quan Đới
Lâm Quan
Đế Vượng
Bác Sỹ
Lực Sỹ
Thanh Long
Tướng Quân
Tấu Thư
Phi Liêm
Hỷ Thần
Thiếu Dương
Thiếu âm
Thiên Tài
Dưỡng
Thiên Thọ

0 Đào Hoa TRUE 0 Thiên Quan TRUE 0


0 Phong Cáo TRUE 0 #N/A FALSE 0
0 Thiên Trù TRUE 0 #N/A FALSE 0
0 Lưu Niên TRUE 0 #N/A FALSE 0
0 Thiếu Dươn TRUE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

L.TTuế
L.Lộc
L.Kình
L.Đà
L.Khốc
L.Hư
L.Mã
L.Tang
L.Hổ

0 L.Hư TRUE 0 L.Hư #N/A FALSE 0


0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0


0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0

Địa Kiếp
Địa Không
Kình Dương
Đà La
Hỏa Tinh
Linh Tinh
Thiên Không
Thiên Hình
Kiếp Sát
Lưu Hà
Hóa Kỵ
Thiên Riêu
Thiên Y
Tang Môn
Bạch Hổ
Thiên Hư
Thiên Khốc
Hoa Cái
Cô Thần
Quả Tú
Phá Toái
Bệnh Phù
Đại Hao
Tiểu Hao
Phục Binh
Suy
Bệnh
Tử
Mộ
Tuyệt
Thai
Tử Phù
Tuế Phá
Điếu Khách
Trực Phù
Quan Phù
Quan Phủ
Thái Tuế
Thiên Thương
Thiên Sứ
Thiên La
Địa Võng
Đẩu Quân

0 Hỏa Tinh TRUE 0 Đà La TRUE 0


0 Thiên Khôn TRUE 0 Tang Môn TRUE 0
0 Phá Toái TRUE 0 Thiên Khốc TRUE 0
0 Phục Binh TRUE 0 Mộ TRUE 0

0 Tử TRUE 0 Quan Phủ TRUE 0


0 #N/A FALSE 0 Thiên Thươ TRUE 0
0 #N/A FALSE 0 Địa Võng TRUE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
0 #N/A FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A dần 0 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A mão FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A thìn FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A tỵ FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A ngọ FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A mùi FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A thân FALSE 0 #N/A FALSE 0
#N/A #N/A dậu FALSE 0 #N/A FALSE 0
tuất
hợi

sửu
Văn Khúc TRUE 0
Lộc Tồn TRUE 0
Bác Sỹ TRUE 0
Thiếu âm TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
L.Đà TRUE 0 L.Đà
L.Hổ TRUE 0 L.Hổ
#N/A FALSE 0

#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
Lưu Hà TRUE 0
Thiên Riêu TRUE 0
Thiên Y TRUE 0
Cô Thần TRUE 0

Tuyệt TRUE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
#N/A FALSE 0
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
1939 kỷ mão
1940 canh thìn
1941 tân tỵ
1942 nhâm ngọ
1943 quý mùi
1944 giáp thân
1945 ất dậu
1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão

1964 giáp thìn

1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
1978 mậu ngọ

1979 kỷ mùi

1980 canh thân


1981 tân dậu

1982 nhâm tuất


1983 quý hợi

1984 giáp tý
1985 ất sửu
1986 bính dần
1987 đinh mão
1988 mậu thìn
1989 kỷ tỵ
1990 canh ngọ

1991 tân mùi


1992 nhâm thân
1993 quý dậu
1994 giáp tuất
1995 ất hợi
1996 bính tý
1997 đinh sửu
1998 mậu dần
1999 kỷ mão
2000 canh thìn
2001 tân tỵ
2002 nhâm ngọ
2003 quý mùi
2004 giáp thân
2005 ất dậu
2006 bính tuất
2007 đinh hợi
2008 mậu tý
2009 kỷ sửu
2010 canh dần
2011 tân mão
2012 nhâm thìn
2013 quý tỵ
2014 giáp ngọ
2015 ất mùi
2016 bính thân
2017 đinh dậu
2018 mậu tuất
2019 kỷ hợi
2020 canh tý
2021 tân sửu
2022 nhâm dần
2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất

2043 quý hợi


Hướng tinh 8 Quẻ dịch Chú ý :Chỉ nhập liệu ở ô màu vàng.
Sơn tinh 6 26 SƠN THIÊN ĐẠI SÚC Các ô B1, B2, C3 luôn đồng bộ nhau.
Hướng xem (nhà,phòng) Đông Nam Sao Ngũ hoàng là quẻ Cấn vận 8.
Năm xem 2011 tân mão tân mão 4
Đại súc: Lợi trinh, bất gia thực, cát; lợi thiệp đại xuyên.
Hào động Lục tứ: đồng ngưu chi cốc, nguyên cát.
Sơ cửu: Hữu lệ, lợi dĩ.
Quẻ gốc Quẻ biến
SƠN THIÊN ĐẠI SÚC HỎA THIÊN ĐẠI HỮU Đại hữu: Nguyên hanh.
Quan Quỷ Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy (Ứng) Huynh Đệ Mùi Thổ
Huynh Đệ Tuất Thổ X Tử Tôn Dậu Kim Cửu tứ: phỉ kỳ bành, vô cữu.
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Tý Thủy
Hào ứng Sơ cửu: Vô giao hại, phỉ cữu; nan tắc vô cửu.
Phi tinh lưu niên 6 Lục bạch
Quẻ lưu niên 33
Độn: Hanh, tiểu lợi trinh.
Hào động Sơ lục: độn vĩ, lệ, vật dụng hữu du vãng.
Cửu tứ: Hiếu độn, quân tử cát, tiểu nhân phủ.
THIÊN SƠN ĐỘN THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN Đồng nhân vu dã, hanh. Lợi thiệp đại xuyên
Phụ Mẫu Tuất Thổ Phụ Mẫu Tuất Thổ
Huynh Đệ Thân Kim(Ứng) Huynh Đệ Thân Kim
Quan Quỷ Ngọ Hỏa Quan Quỷ Ngọ Hỏa
Huynh Đệ Thân Kim Tử Tôn Hợi Thủy
Quan Quỷ Ngọ Hỏa (Thế) Phụ Mẫu Sửu Thổ
Phụ Mẫu Thìn Thổ X Thê Tài Mão Mộc Sơ cửu: Đồng nhân vu môn, vô cữu.
Hào ứng Cửu tứ: thừa kỳ dung, phất, khắc công, cát.
Tháng dương ( theo tiết khí ) 10 8 Bát bạch Nguyệt tinh
Quẻ tháng 52
Cấn kì bối, bất hoạch kì thân, hành kì đình, bất kiến kì nhân, vô cữu.
Cửu tam: Cấn kỳ hạn, liệt kỳ di (cũng đọc là dần), lệ huân tâm.
tuất Thượng cửu: Đôn cấn, cát.
Quẻ gốc Quẻ biến
CẤN VI SƠN SƠN ĐỊA BÁC Bác: Bất lợi hữu du vãng.
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Ứng) X Quan Quỷ Mão Mộc Lục tam: Bác chi, vô cữu.
Phụ Mẫu Ngọ Hỏa Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Mùi Thổ
Hào ứng Thượng cửu: Thạc quả bất thực, quân tử đắc
Quẻ tháng 26
Đại súc: Lợi trinh, bất gia thực, cát; lợi thiệp đại xuyên.
Hào động Cửu tam: Lương mã trục; lợi gian trinh, Nhật nhàn dư vệ, lợi hữu du vãng.
Thượng cửu: hà thiên chi cù, hanh.
tuất SƠN THIÊN ĐẠI SÚC SƠN TRẠCH TỔN Tổn: Hữu phu, nguyên cát, vô cữu, khả trin
Quan Quỷ Dần Mộc Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy (Ứng) Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ X Huynh Đệ Sửu Thổ Lục tam: tam nhân hành tắc tổn nhất n
Quan Quỷ Dần Mộc (Thế) Quan Quỷ Mão Mộc
Thê Tài Tý Thủy Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Hào ứng Thượng cửu: phất tổn ích chi, trinh cát. Lợi hữ
1 29 8 3 48 39 5 62
2 7 2 24 46 15 11 19
3 40 16 51 32 62 34 54
4 59 20 42 57 53 9 61
5 4 23 27 18 52 26 41
6 6 12 25 44 33 1 10
7 47 45 17 28 31 43 58
8 4 23 27 18 52 26 41
9 64 35 21 50 56 14 38
THIÊN HỎA ĐỒNG NHÂN 1
Tử Tôn Tuất Thổ (Ứng) 7 12 Tuất Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tuất Thổ
Thê Tài Thân Kim 8 13 Thân Kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thân Kim
Huynh Đệ Ngọ Hỏa 9 13 Ngọ Hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Ngọ Hỏa
Quan Quỷ Hợi Thủy (Thế) 9 13 Hợi Thủy Tử Tôn Tử Tôn Hợi Thủy
Tử Tôn Sửu Thổ 7 11 Sửu Thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Sửu Thổ
Phụ Mẫu Mão Mộc 8 12 Mão Mộc Thê Tài Thê Tài Mão Mộc
7
SƠN ĐỊA BÁC
Thê Tài Dần Mộc 8 12 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc
Tử Tôn Tý Thủy (Thế) 7 10 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
Phụ Mẫu Tuất Thổ 8 13 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
Thê Tài Mão Mộc 8 12 Mão Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Mão Mộc
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9 12 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ 8 12 Mùi Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Mùi Thổ
1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊA THỦY LÔI TRUÂN SƠN THUỶ MÔNG THỦY THIÊNTHIÊN
NHU THỦYĐỊA TỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu KimHuynh
(Thế) (Thế) Đệ Tý PhụThủy
Mẫu Dần Thê
Mộc Tài Tý Thủy
Tử Tôn Tuất ThổPhụ Mẫu Dậu Kim (Ứng)
2 Huynh Đệ Thân Kim
Thê Tài Hợi Thủy Quan Quỷ Tuất Quan Thổ
Quỷ(Ứng)Huynh Đệ Tuấ
Tý Thủy Thê Tài ThânHuynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ Sửu Thổ Phụ Mẫu Thân Tử Tôn
Kim Tuất Thổ
Tử (Thế)
Tôn Thân Huynh
Kim (Thế)
Đệ Ngọ Quan
HỏaQuỷ(Thế) Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng) Quỷ Mão Mộc Quan(Ứng)
Quỷ Thìn
HuynhThổĐệ NgọHuynh
Hỏa Đệ ThìHuynh Đệ Ngọ Thê
Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ HỏaTử Tôn DầnTử MộcTôn
(Thế) Quan Quỷ DầTử Tôn Thìn Thổ
Thìn Thổ Quan Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ Mùi Thổ Huynh Đệ Tý PhuThủy
Mẫu Dần Thê
Mộc Tài
(Ứng)
Tý Thủy
Phụ(Ứng)
Mẫu DầnTử Mộc
Tôn (Ứng)
dần mộc
8 Càn: nguyên, Khhôn nguyên hanh, lợ Truân, NguyênMông:
H hanh, phỉ ngãhữu
Nhu: cầuphu,
đồng mông,
Tụng, hữuđồng Sư:mông
phu, trinh,cầu
trượng
ngã.nhân
Sơ phệ
cát,cá
v
1 Sơ cửu: tiềm lo Sơ lục, lý sương kiêSơ cửu, bàn hoàSơ lục: Phát mSơ cửu: Nhu S v ơ lục: Bất v Sơ lục: Sư,
2 Cửu nhị: hiện loLục nhị, trực phươngLục nhị, Truân Cửu nhị: Bao m Cửu nhị: NhuCửu nhị: Bất Cửu nhị: Tạ
3 Cửu tam: quân Lt ục tam, hàm chương Lục tam, tức lộLục tam: Vật dCửu tam: NhuLục tam: Thực Lục tam: Sư
4 Cửu tứ: hoặc dưLục tứ, quát năng, vLục tứ, thừa mãLục tứ: Khốn, Lục tứ: Nhu vCửu tứ: Bất kLục tứ: Sư,
5 Cửu ngũ: phi lonLục ngũ, hoàng thườCửu ngũ, truânLụck ngũ: ĐồngCửu ngũ: NhuCửu ngũ: TụnLục ngũ: Đi
6 Thượng cửu: khThượng lục, long chThượng lục, th Thượng cửu: Kí Thượng lục: NThượng cửu:Thượng
H lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.

fix nhóm 1 2 3 4 5 6 7
hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu
thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ
kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn
mộc Thê Tài Thê Tài Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ
thủy Tử Tôn Tử Tôn Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài

dương dương âm âm
26 1 4 4 0 0 6 12
2 3 0 1 1 5 1
122111 2 3 0 2 2 4 2
1 3 3 2 0 3 3
1 2 2 2 0 2 4
1 1 1 2 0 1 5
4 4 6
0 2 0 2 4 7
8
1 14 9
121111 Đại hữu 10
121111 14Đại hữu 11

dương dương âm âm
33 1 4 4 0 0 6
1 3 3 0 0 5
111122 1 2 2 0 0 4
1 1 1 0 0 3
2 0 0 1 1 2
2 0 0 2 2 1
4 4
0 2 0 2 1

1 13
111121 Đồng nhân
111121 13Đồng nhân
dương dương âm âm
52 1 2 2 0 0 6
2 1 0 1 1 5
122122 2 1 0 2 2 4
1 1 1 2 0 3
2 0 0 3 3 2
2 0 0 4 4 1
11 2
1 4 1 1 3

2 23
122222 Bác
122222 23Bác
dương dương âm âm
26 1 4 4 0 0 6
2 3 0 1 1 5
122111 2 3 0 2 2 4
1 3 3 2 0 3
1 2 2 2 0 2
1 1 1 2 0 1
11 4
1 2 3 3 3

2 41
122211 Tổn
7 122211 41Tổn
HỎA THIÊN ĐẠI HỮU
Quan Quỷ Tỵ Hỏa (Ứng) 9 12 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Phụ Mẫu Mùi Thổ 8 12 Mùi Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Mùi Thổ
Huynh Đệ Dậu Kim 9 13 Dậu Kim Tử Tôn Tử Tôn Dậu Kim
Phụ Mẫu Thìn Thổ (Thế) 8 13 Thìn Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Thìn Thổ
Thê Tài Dần Mộc 8 12 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc
Tử Tôn Tý Thủy 7 10 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy

7
SƠN TRẠCH TỔN
Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng) 9 13 Dần Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ 9 14 Tuất Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Tuất Thổ
Huynh Đệ Sửu Thổ (Thế) 9 13 Sửu Thổ Huynh Đệ Huynh Đệ Sửu Thổ
Quan Quỷ Mão Mộc 9 13 Mão Mộc Quan Quỷ Quan Quỷ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 8 11 Tỵ Hỏa Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
nhập liệu ở ô màu vàng.
2, C3 luôn đồng bộ nhau.
oàng là quẻ Cấn vận 8.

ỉ kỳ bành, vô cữu.

giao hại, phỉ cữu; nan tắc vô cửu.

vu dã, hanh. Lợi thiệp đại xuyên. Lợi quân tử trinh.

ồng nhân vu môn, vô cữu.


kỳ dung, phất, khắc công, cát.

hữu du vãng.

ác chi, vô cữu.

Thạc quả bất thực, quân tử đắc dư, tiểu nhân bác lư.

hu, nguyên cát, vô cữu, khả trinh, lợi hữu. Du vãng. Hạt chi dụng? Nhị quĩ khả dụng hưởng.
am nhân hành tắc tổn nhất nhân, nhất nhân hành tắc đắc kì hữu.

phất tổn ích chi, trinh cát. Lợi hữu du vãng, đắc thần vô gia .
39 63
15 36 tháng1 2 3 4 5 6 7
62 55 6 8 7 6 5 4 3 2
53 37 7 7 8 7 6 5 4 3
52 22 8 6 9 8 7 6 5 4
33 13 9 5 1 9 8 7 6 5
31 49 1 4 2 1 9 8 7 6
52 22 2 3 3 2 1 9 8 7
56 30 3 2 4 3 2 1 9 8
4 1 5 4 3 2 1 9
Phụ Mẫu Tuất Thổ 5 9 6 5 4 3 2 1
Huynh Đệ Thân Kim
Quan Quỷ Ngọ Hỏa Đông Nam 6 tý Thủy 46 1 1 nguyệttinh
Tử Tôn Hợi Thủy trung 7 sửu Thổ 1
Phụ Mẫu Sửu Thổ Tây Bắc 8 dần Mộc
Thê Tài Mão Mộc Tây 9 mão Mộc
Đông Bắc 1 thìn Thổ
Nam 2 tỵ Hỏa
Quan Quỷ Dần Mộc Bắc 3 ngọ Hỏa
Thê Tài Tý Thủy Tây Nam 4 mùi Thổ
Huynh Đệ Tuất Thổ Đông 5 thân Kim
Quan Quỷ Mão Mộc dậu Kim
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa 6 tuất Thổ
Huynh Đệ Mùi Thổ hợi Thủy
8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
THỦY ĐỊA PHONG
TỶ THIÊN
THIÊNTIỂU
TRẠCHSÚC
ĐỊA THIÊN
LÝ THÁI ĐỊATHIÊN HỎA
THIÊN HỎAĐỒNG THIÊN NHÂN
ĐỊAĐẠISƠNHỮU KHIÊM
LÔI ĐỊA DỰ TRẠCH LÔI TÙY
Thê Tài Tý Huynh
Thuỷ (Ứng)
Đệ Mão
Huynh
MộcĐệ Tuất
Tử Tôn
ThổDậuPhụ KimMẫu
(Ứng)
Tuất
Tử TônThổ Tuất
(Ứng)
Quan
Thổ Quỷ (Ứng) Tỵ
Huynh
HỏaĐệ (Ứng)Dậu
Thê Kim Tài Tuất Thê ThổTài Mùi Thổ (Ứng)
Huynh Đệ Tuất
Tử Tôn
ThổTỵ Tử
HỏaTôn Thân ThêKim
Tài(Thế)
HợiHuynh
Thủy Đệ ThânThê Tài KimThân PhụKim Mẫu Mùi TửThổTôn HợiQuan ThủyQuỷ (Thế) Thân
Quan Kim Quỷ Dậu Kim
Tử Tôn Thân ThêKim
Tài MùiPhụ
ThổMẫu
(Ứng)
Ngọ
Huynh
HỏaĐệ Sửu
QuanThổ Quỷ Ngọ
Huynh Hỏa Đệ NgọHuynh Hỏa Đệ DậuPhụ KimMẫu Sửu Tử TônThổ Ngọ PhụHỏa Mẫu(Ứng)Hợi Thủy
Quan Quỷ MãoThê Tài
MộcThìn
(Thế)
Huynh
Thổ Đệ SửuHuynhThổĐệ Thìn
Thê Tài
ThổMão
(Thế)
Quan
MộcQuỷ (Thế) Hợi
Phụ ThủyMẫu Thìn(Thế)
HuynhThổĐệ (Thế)
Thân
HuynhKim Đệ Mão Thê Tài MộcThìn Thổ (Thế)
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ DầnQuanMộc
Quỷ Mão
QuanMộcQuỷ(Ứng)
Dần
QuanMộc Quỷ TỵTử Hỏa
Tôn Sửu ThêThổ Tài Dần Quan
MộcQuỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ(Ứng) Huynh
Hỏa Đệ Dần Mộc
Huynh Đệ MùiPhụThổ
Mẫu Tý Phụ
Thủy
Mẫu(Thế)
TỵThê
HỏaTài Tý Phụ
ThủyMẫu Mùi Phụ ThổMẫu Mão Tử TônMộc Tý Phụ ThủyMẫu Thìn ThêThổ Tài MùiPhụ ThổMẫu (Thế) Tý Thủy
Tỷ cát. NguTiểu Súc: HLý hổ vĩ, b Thái: Tiểu vBĩ chi phỉ nhân,Đồng bấtnhân
lợi quân
vu
Đạidã,hữu:
tửhanh.
trinh,
Ng Khiêm:
Lợi
đại vãng
thiệpHanh,
tiểu
đạiDự:
xuyên.
lai.
quânLợitử Lợi
kiếnhữuquân
Tùy:
hầu,
chung.
Nguyên,
tử
hành
trinh.
sư.hanh, lợi, trinh,
Sơ lục: HữuSơ cửu: Ph Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạt Sơ
maolục:
nhự,
Bạtdĩmao

kỳ cửu:
vị,
nhự,
chinh
Đồng
dĩ kỳ

cát.
nhân
vị,
cửu:
trinh
vu
Vôcát
môn,
giao
Sơhanh.
lục:

hại,cữu.
khiêm
phỉ Sơcữu;
khiêm
lục:nanMinh
quân
tắcSơ vô
tử,
cửu:
cửu.
dụng Quan
thiệp hữu
đạidu,
xuyên,
trinhcá
c
Lục nhị: TỷCửu nhị: kCửu nhị: LCửu nhị : Bao Lụchoang,
nhị: Bào
dụng
Lụcbằng
nhị: Đồng
hà, Cửu
bấtnhân

nhị:
di,
vuđại
Bằng
tôn,
Lục
xalận.

vong,
nhị:
tái,Minh
hữu
đắcLụckhiêm,
thượng
dunhị:
vãng, giới
trinh
vuvôLục
vu
trung
cát.
cửu.
thạch,
nhị:hành.
Hệbấtt chung nhật, trin
Lục tam: TỷCửu tam: Lục tam: M Cửu tam: Vô Lụchình
tam:bất
BaoCửu
bí,
tu vô
. tam:
vãng Phục
bất tam:
Cửu phục.
nhung Gian
Côngvu dụng
Cửu mãng,
trinh
tam: vô
Thăng
hưởng
LaoLục cửu,
vu kì
tam: vật
thiên
Hucaotuất,
Lục
tử,lăng,
dự, tam:
kỳtrì,
tiểu
hối tam
phu,
Hệ
nhân hữutuế
trượng
vuhối
phấtthực
bất. hưng.
phu,
khắc.hữu thp
Lục tứ: NgoạLục tứ: hữCửu tứ: Lý Lục tứ: Phiên
Cửu tứ: HữuCửu mệnh, tứ: vô
thừa
cữu.
Cửu
kỳ Trù
dung,
tứ: liphỉ
chỉ.
phất,
Lục khắc
tứ: vôcông,
bấCửu cát.
tứ: Do dự, Cửuđạitứ: hữuTùyđắc;hữuvậthoạch, tr
nghi, bằn
Cửutỉ.ngũ:
Cửu ngũ. Hiền VươngH
Cửu ngũ:
dụng tamQu
Lụckhu.
ngũ:Thất
Đế Cửu
tiền
Ất quingũ:
cầm.
muội,Hưu
Cửu
Ấp nhân
bĩ,
dĩ chỉ,ngũ:
đạibất
Đồng
nguyên nhân
Lụcgiới.
cát.nhân,
cát.
ngũ: Cát. Kỳtiên
quyết
Lụcvong,
phuhào
ngũ: kỳ
giaođào
Bất vong,
Lục
như,nhi
phú uyHậu
ngũ:
dĩhệkỳ
như,vu
Trin tiếu,
lân,
Cửubao
cát. đại
tang.
lợingũ:
dụng sư
phu khắc
xâm tương
vuphạt,
gia, cát.
vô bấtngl
Thượng lục: Thượng cửu Thượng cửu Thượng lục: Thànhcửu:
Thượng phục vụ hoàng,
Thượng
Khuynh cửu: tiênvật
bĩ,Thượng bĩ,dụng
hậu sư,
cửu:Thượng
hĩ. Tựlục:
tự thiên ấp
hựu cáochi,mệnh,
Thượng cát, vôThượng
lục: trinh
Minh
bất lợi.lận.lục:
dự, thành câu
hữu hệdu,
chi,
vômcữ

8
Phụ Mẫu
Huynh Đệ
Tử Tôn
Quan Quỷ
Thê Tài

6 tý 1
5 sửu 2
4 dần 3
3 mão 4
2 thìn 5
1 tỵ 6
ngọ 7
mùi 8
thân 9
dậu 10
tuất 11
hợi 12

Đông
Đông Nam
Nam
Tây Nam
Tây
Tây Bắc
Bắc
Đông Bắc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
Huynh Đệ Mùi Thổ
Tử Tôn Dậu Kim
Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy

Quan Quỷ Dần Mộc


Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ
Huynh Đệ Sửu Thổ
Quan Quỷ Mão Mộc
Phụ Mẫu Tỵ Hỏa
1 Nhất bạch 1 Càn 111111 Càn 1
2 Nhị hắc 2 Khôn 222222 Khôn 2
3 Tam bích 3 Truân 212221 Truân 3
4 Tứ lục 4 Mông 122212 Mông 4
5 Ngũ hoàng 5 Nhu 212111 Nhu 5
6 Lục bạch 6 Tụng 111212 Tụng 6
7 Thất xích 7 Sư 222212 Sư 7
8 Bát bạch 8 Tỉ 212222 Tỉ 8
9 Cửu tử 9 Tiểu súc 112111 Tiểu súc 9
10 Lý 111211 Lý 10
11 Thái 222111 Thái 11
12 Bĩ 111222 Bĩ 12
13 Đồng nhân 111121 Đồng nhân 13
14 Đại hữu 121111 Đại hữu 14
15 Khiêm 222122 Khiêm 15
16 Dự 221222 Dự 16
17 Tùy 211221 Tùy 17
18 Cổ 122112 Cổ 18
19 Lâm 222211 Lâm 19
20 Quán 112222 Quán 20
21 Phệ hạp 121221 Phệ hạp 21
22 Bí 122121 Bí 22
23 Bác 122222 Bác 23
24 Phục 222221 Phục 24
25 Vô vọng 111221 Vô vọng 25
26 Đại súc 122111 Đại súc 26
27 Di 122221 Di 27
28 Đại quá 211112 Đại quá 28
29 Khảm 212212 Khảm 29
30 Ly 121121 Ly 30
31 Hàm 211122 Hàm 31
32 Hằng 221112 Hằng 32
33 Độn 111122 Độn 33
34 Đại tráng 221111 Đại tráng 34
35 Tấn 121222 Tấn 35
36 Minh di 222121 Minh di 36
37 Gia nhân 112121 Gia nhân 37
38 Khuê 121211 Khuê 38
39 Kiển 212122 Kiển 39
40 Giải 221212 Giải 40
41 Tổn 122211 Tổn 41
42 Ích 112221 Ích 42
43 Quải 211111 Quải 43
44 Cấu 111112 Cấu 44
45 Tụy 211222 Tụy 45
46 Thăng 222112 Thăng 46
47 Khốn 211212 Khốn 47
48 Tỉnh 212112 Tỉnh 48
49 Cách 211121 Cách 49
50 Đỉnh 121112 Đỉnh 50
51 Chấn 221221 Chấn 51
52 Cấn 122122 Cấn 52
53 Tiệm 112122 Tiệm 53
54 Qui muội 221211 Qui muội 54
55 Phong 221121 Phong 55
56 Lữ 121122 Lữ 56
8 9 10 11 12 57 Tốn 112112 Tốn 57
1 9 8 7 6 58 Đoái 211211 Đoái 58
2 1 9 8 7 59 Hoán 112212 Hoán 59
3 2 1 9 8 60 Tiết 212211 Tiết 60
4 3 2 1 9 61 Trung phu 112211 Trung phu 61
5 4 3 2 1 62 Tiểu quá 221122 Tiểu quá 62
6 5 4 3 2 63 Kí tế 212121 Kí tế 63
7 6 5 4 3 64 Vị tế 121212 Vị tế 64
8 7 6 5 4
9 8 7 6 5

18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
SƠN PHONG ĐỊACỔ TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎAQUAN LÔI PHỆ SƠNHẠP HỎA SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔISƠN VÔ VỌNGTHIÊN SƠNĐẠILÔI SÚC DI
Huynh Đệ DầnTử TônMộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộcTôn Tỵ Quan Hỏa Quỷ Dần Thê TàiMộcDần TửMộcTôn DậuThê KimTài Tuất Quan
ThổQuỷ Dần Huynh Mộc Đệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê
ThủyTài HợiQuan ThủyQuỷ (Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)Tý Tử ThủyTôn Tý Thê ThủyTài (Thế)
HợiQuan
ThủyQuỷ Thân Thê Tài KimTý Phụ
ThủyMẫu (Ứng)Tý Thủy
Thê Tài TuấtHuynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ
Mẫu Mùi QuanThổQuỷ(Thế) Dậu
Huynh Kim Đệ Tuất Phụ MẫuThổ (Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu Tử Tôn ThổNgọ (Ứng)
Huynh
Hỏa (Thế)
Đệ Tuất
Thê Tài ThổTuất Thổ (Thế)
Quan Quỷ DậuHuynh KimĐệ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMão ThêMộcTài Thìn Thê ThổTài HợiThê Thủy Tài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn Thê Tài ThổThìn Huynh
Thổ Đệ Thìn Thê Tài ThổThìn Thổ
Phụ Mẫu Hợi QuanThủy Quỷ MãoQuanMộc Quỷ(Thế)
Tỵ
Huynh
HỏaĐệ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng) Sửu
QuanThổ Quỷ Tỵ QuanHỏaQuỷ (Ứng)Dần
Huynh Mộc Đệ DầnQuanMộc Quỷ DầnHuynh Mộc Đệ(Thế)
Dần Mộc
Thê Tài Sửu Phụ
Thổ mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu Mùi PhụThổMẫu (Ứng)TýQuanThủyQuỷ Mão Phụ MẫuMộc Mùi (Thế)
ThêThổ Tài Tý Phụ ThủyMẫu (Thế) TýThê
ThủyTài(Ứng)
Tý Phụ
ThủyMẫu Tý Thủy (Ứng)
Cổ: NguyênLâm:
hanh, lợi thiệp
Nguyên Quán:
hanh, đại
lợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi bất
Chí
hạp:tiến,
vu giáp
Hanh,
bát
Bí:
hữu tam
nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng tiểu
ngung
hữu hậu
Bác:
ngục.
lợi,
hung. giáp
nhược.
Bất
hữu duPhục:
lợi tam nhật.
vãng. Hanh, VôXuất
vọng: nhập
Nguyên
vôsúc:
Đại tật,
hanh,
bằng
Lợi Di lợi
: lai
trinh, trinh.
Trinhvô gia
bất cữu.
Kìthực,
cát. phỉ
QuanPhản chính
di, phục
cát; tự hữ
lợicầu k
thiệ
Sơ lục: Cán Sơ
phụcửu:
chi cổ,
Hàm hữu
Sơ lục:
tử, khảo
ĐồngSơ vô
quan,
cửu:
cữu tiểu
,Lílệ,giảo
nhân

chung cửu:
diệt
vôcát.
chỉ,
cữu,
Bí kìvôSơ lục:
quân
chỉ,
cữu.xảtửBác
xa
lận.
nhi
Sơ đồ.
cửu: Bất Sơ viễncửu:
phục,vô vô
vSơkìcửu:
hối, Hữu
nguyên
Sơl cửu:
cát. Xã nhỉ linh qui, quan
Cửu nhị: CánCửu
mẫu nhị:
chiHàm
cổ,Lục
bất
lâm,
nhị:
khả
cát,
Khuy
trinh.

Lục
quan,
bất
nhị:
lợi.lợi
Phệ nữ
Lục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BáLục nhị: HưuLục nhị: Bất Cửu canhnhị:
hoạch,
DưLụcthoát
bất nhị:
triphúc.
dư,
điên
tắcdi,lợiphất
hữukinh,
du vãnvu
Cửu tam: CánLụcphụ
tam:chiCam
cổ,Lục
tiểu
tam:
hữuQuan
hối,
Lụcvô
ngã
tam:
đại
sinh,
Phệ
cữu.Cửu
tiến
tíchthoái.
tam:
nhục, Lục
Bíngộ tam:
như,độc,
nhutiểuBáLục
như,vĩnh
lận,tam: TầnLục
vôtrinh
cữu. cát. tam: vôCửu vọng tam:
chi Lương
tai,
Lụchoặctam: mãhệtrục;
Phậtchidi,ngưu,
lợi gian
trinh Hành
hung.trinT
Lục tứ: Dụ pLục tứ: Chí lâm,Lục tứ: QuanCửu
vô cữu. quốctứ:chiphệ
quang,
Lục cantứ:trỉBídụng
lợi (có
như,Lục
người
tân
bà tứ:
vu
(cóBác
đọc
vương.
ngườilà tỉ)
Lục tứ:
đọcđắc
Trungkim
là ba)
Cửu thỉ
tứ:, bạch
hành,
như, lợi gian
độc
khả Lục
phục.
mãtứ:trinh,
hànđồng cát.
như,
Lụcphỉ tứ:khấu,
điên hôn
di, cát.
cấu.Hổ thị đam
Lục ngũ: CánLục
phụ ngũ:
chi Trí
cổ,Cửu
dụngngũ:
dự QuLục ngũ: phệLục canngũ:nhục, bí vu Lục
đắc khâungũ:
hoàng Qu
viên,
kim,
Lthúc
ụctrinh,
ngũ:
bạch
lệ,
Đôntiên

Cửu cữu.
tiên,
ngũ:lận,
vôLục
chungngũ:cát.
PhầnLụcthỉngũ:chi Phật
nha, cát.
Thượng cửu:Thượng
Bất sự lục:
vươngThượng
Đônhầu,
lâm,cửu:
cao
cát,
Thượng
thượng
Quan
vô cữu.kỳcửu:
kỳsinh
sự.
Thượng
Hạquân
giảocửu: , Thượng
tửdiệt vô
Bạch
nhĩ,
cữu. bí,cửu:
hung. vôThượng
cữu. lục: Mê phục,
Thượng hung,
cửu:Thượng
Vô vọng,hữu
cửu: tai
hàsảnh,
hành
Thượng hữu Dụng
thiêncửu:
sảnh,
chi cù, hành
du lợi.sư, c
vôhanh.
1 1
44 1
33 1
12 1
20 1
23 1
35 1
14 1
58 2
47 2
45 2
31 2
39 2
15 2
62 2
54 2
30 3
56 3
50 3
64 3
4 3
59 3
6 3
13 3
51 4
16 4
40 4
32 4
46 4
48 4
28 4
17 4
57 5
9 5
37 5
42 5
25 5
21 5
27 5
18 5
29 6
60 6
3 6
63 6
49 6
55 6
36 6
7 6
52 7
22 7
26 7
41 7
38 7
10 7
61 7
53 7
2 8
24 8
19 8
11 8
34 8
43 8
5 8
8 8

28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
TRẠCH PHONGKHẢMĐẠIVI THỦY
QUÁ
LY VI HỎATRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONG THIÊN
HẰNG SƠN LÔI
ĐỘN
THIÊNHỎAĐẠI TRÁNG
ĐỊA TẤN
ĐỊA HỎA MINH
PHONG DI HỎA GIA NHÂN
Thê Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
PhụHỏa
Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ
Tài(Ứng)
Tuất
Phụ
Thổ
Mẫu
(Ứng)Huynh
Tuất ThổĐệ TQuan Quỷ Tỵ PhụHỏa
Mẫu DậuHuynh
KimĐệ Mão Mộc
Quan Quỷ Dậu
QuanKim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử TônKim(Ứng)
Thân
Phụ
Kim
Mẫu MùiHuynh
Thổ Đệ Hợi
Tử Tôn
ThủyTỵ Hỏa (Ứng)
Phụ Mẫu HợiPhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTửKim
Tôn HợiTửThủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa NgọHuynh
HỏaĐệ(Thế)
Dậu
QuanKim
Quỷ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMùi
(Thế)
Thổ
Quan Quỷ Dậu
Thê Tài
KimNgọ Quan
HỏaQuỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn
Thê Tài
ThổMão Huynh
Mộc Đệ Hợi
PhụThủy
Mẫu Hợi Thủy
Phụ Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửu Quan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần
QuanMộc
Quỷ TỵQuan
HỏaQuỷ Sửu
Thê Tài
ThổSửu Thổ (Thế)
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu MãoPhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
Thổ
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Phụ
ThủyMẫu
(Ứng)Mùi
TửThổ
Tôn(Ứng)
MãoHuynh
Mộc (Ứng)
Đệ Mão Mộc
Đại quá: đống
Tập
nạo,
Khảm:
lợi hữu
Hữu
Ly:du
lợi
phu,
vãng,
trinh,
duyhanh.
Hàm:
hanh.
tâm hanh,
Hanh,
Súc tẫn
hành
Hằng:
lợingưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thú
thượng.
Độn:
nữ
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi titrinh,
Đại tráng,
lợi hữu
lợiTấn:
du
trinh.
vãng.
Khang Minh
hầu dụng
di: Lợi
tích
Gia
gian
mãnhân
trinh.
phồn: Lợ
thứ, trú nhật tam t
Sơ lục: Tạ dụng
Sơ lục:
bạch Tập
mao,
khảm,
Sơ vô
cửu:cữu.
nhập
Lý tSơ
vu khảm
lục: Hàm
nămSơ
kì( mẫu.

lục:người
tuấn Sơđọclục:
là đạm,
độn Sơ hạm,
cửu:lăm),
TrángSơvulục:
hung. chỉ,TấnSơnhư,
chinh cửu:tồiMinh
hung, như,
hữu di,
trinh
Sơphu.
cửu:vunhàn
phi
cát,thùy
võng
hữu kìphu,
gia,dực. dụ
Q
hối vo
Cửu nhị: KhôCửu
dương
nhị: sinh
khảLụcđề,nhị:
lão Hoà
phuLục
đắcnhị:
kì nữ
Hàm thê,
Cửu
kìvô
phì,
nhị:
bấthung;
hối
lợi.Lục
cưnhị:cát.chấp Cửu
chi nhị:
dụngTrinh Lục
hoàng nhị:
cát.ngưu Tấchi
Lụccách,
nhị: Minh
mạcLục chi
di, nhị:
di
thăng
vuvôtảthoát.
du
cổ,loại,
dụngtại chửng
trung qm
Cửu tam: Đống
Lục nạo,
tam :hung.
LaCửu tam: Nhật Cửu tam: Hàm Cửu kì tam:
cổ, chấp
BấtCửuhằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, lận.tam:
hoặc thừaTiểu
Lục
chi nhân
tam:
tu, ch
dụng
trinh Củu tráng,
lận. tam: quân
Minh
Cửu tử
di,tam: dụng
vu namGia thú,võng.
nhân đắchácTrinh
đại lth
kìhác,
Cửu tứ: ĐốngLục tứ: Tôn tửu
Cửuquĩ,
tứ: nhị
Độtdụng
Cửu
như, tứ:
phẫu,
kì lai
Trinnhư,
nạp
Cửuước
phần
tứ: tự
Điền
như,
dũ,
Cửu
vôtử
chung
cầm.
tứ:
như,Hiếu

khíCửu
cữu.
độn,
như.tứ:
quân
Trinh Cửu
tử cát,tứ:
cát, tiểuTấn
hối vong,
nhân
Lụcphiên
tứ:
phủ.Nhập
quyết
Lục
vubất
tứ:
tả phúc,
luy,
phú tráng
gia,
hoạchđại
vu minh
cát.
đại dư di ch
ch
Cửu ngũ: KhôCửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằng
vôCửu
hối.
kỳngũ:
đức,giatrinh.
Lục
độn,
ngũ:
Phụtrinhnhân
tángLục
cát. ngũ:
dương
cát, phuvu Hối
tửLục
dị,hung.

ngũ:
hối.cơ Cửu
t ngũ: Vươ
Thượng lục:Thượng
quá thiệp, Thượng
lục:diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy Vương
Thượng
mặc,
vô cữu. vudụng
trílục: từng xuất
Thượng
Hàm cức,
kì phụ,
lục:chinh,
tam tuế,Hữu
Thượng
giáp bất
thiệt.
cửu:gia;
đắc, chiết
Thượng
Phi
hung.
độn, thủ,
vôThượng
lục: bấthoạch
lợi. cửu:phỉ kì xú, lục:
Thượng vô Thượng
cữu. cửu:
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
HỎA TRẠCH THỦY
KHUÊ SƠNLÔI KIỀNTHUỶ SƠN GIẢI TRẠCH PHONG TỔN LÔI TRẠCH
ÍCH THIÊN THIÊN QUẢI PHONGTRẠCH CẤU ĐỊ ĐỊA PHONG TRẠCH
THĂNG THỦY KHỐN
Phụ Mẫu Tỵ TửHoả
Tôn Tý Thê
ThủyTài Tuất QuanThổQuỷ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mão
Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mùi
PhụThổ Mẫu Tuất PhụThổ Mẫu Mùi Quan ThổQuỷ Dậu Phụ MẫuKim Mùi Thổ
Huynh Đệ MùiPhụThổMẫu Tuất
Quan Thổ Quỷ Thân
Thê TàiKim(Ứng)
Tý Tử Thủy Tôn Tỵ Tử HỏaTôn Dậu Huynh
Kim (Thế) Đệ Thân
HuynhKim Đệ Dậu
Phụ Kim Mẫu(Ứng) Hợi
HuynhThủyĐệ Dậu Kim
Tử Tôn DậuHuynh
Kim (Thế)
Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ
(Thế)
Huynh
Hỏa Đệ Tuất Thê Tài ThổMùiThê ThổTài HợiQuan ThủyQuỷ Ngọ Tử tôn Hỏa Hợi
(Ứng)
Thê
ThủyTài Sửu TửThổ Tôn(Thế)
Hợi Thủy (Ứng)
Huynh Đệ SửuHuynhThổ Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Sửu Thê Tài ThổThìn
(Thế)
Huynh
Thổ (Thế)
Đệ Thìn
Huynh Thổ Đệ DậuThê KimTài Mão QuanMộcQuỷ Dậu QuanKim Quỷ Ngọ Hỏa
Quan Quỷ MãoQuanMộcQuỷ Ngọ
Thê TàiHỏaThìn QuanThổQuỷ
(Thế) Mão
Huynh MộcĐệ Dần
Quan MộcQuỷ Dần Tử Tôn MộcHợi (Ứng)
Quan
ThủyQuỷ Tỵ PhụHỏa Mẫu (Thế)
Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn Thổ
Phụ Mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu
(Ứng)
Thìn
HuynhThổĐệ (Ứng)
Dần
Phụ Mộc
Mẫu Tỵ Phụ Hỏa Mẫu Tý ThêThủyTài Tý Phụ ThủyMẫu Sửu PhụThổ Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ Tài Sửu Thê ThổTài(Ứng)
Dần Mộc (Thế)
Khuê: Tiểu sự
Kiển:
cát.Lợi TâyGiải
Nam,: Lợi
bấtTâyTổn:
lợi nam,
đôngHữu

Bắc, phu,
sởÍch:
lợi
vãng,nguyên
kiến
lợi hữu
kìđại
laiducát,
Quải:
nhân,
phục,
vãng,vô
Dương
trinh
cát.cữu,
lợiHữu
cát.vukhả
thiệp
Cấu: du
vương
đại
Nữ trinh,
vãng, Tụy:
xuyên.
tráng,lợivật
đình,
túc, hữu.
hanh,
cát.
phu
dụng Du
hiệu.vương
vãng.
Thăng:
thú Hữu cách
Hạt
nữ. nguyên
lệ, cáo chi
hữu
Khốn:
tự dụng?
hanh,miếu.
ấp,
Hanh,
bất
dụng Nhị
Lợi
lợi quĩ
kiến
tứckiến
đạikhả
đạidụ
nhung,
nhân, n
lợ
Sơ cửu: Hối Sơ
vong,
lục:táng
vãngmã,

kiển,
lục:
vậtlai
trục,
Vôdự.
cữu.

tự phục
cửu: kiến
Dĩ sự
Sơ ácthuyên
cửu:
nhân,Lợivãng,
vôSơ
dụng
cữu.
cửu:
vôvicữu,
đại
Tráng
tác,
chước
Sơvu lục:
nguyên
tiên
tổn
Hệchỉ,Sơ
chi.
vu
cát,
Kimlục:
vãng,
vô hữu
nê,
cữu.
bất
trinh phu,
thắng
Sơ lục:vibất
cát; hữu
Doãn
cữu. chung,
du
Sơ lục: mãi
thăng,
vãng Đồn
kiến loạn
đại cát.
hung. nãi tụy;
Luy thỉ Nh
phu
Cửu nhị: NgộLục nhị: Vương
Cửuthầnnhị: kiển
ĐiềnCửu
kiển,
hoạch
nhị:
phỉtam
lợi
cung
Lục hồ,chi
nhị:
đắccố.
Hoặc
hoàng
Cửuích
thỉ,
nhị:
chitrinh,
Dịch,
thậpCửu
cát.
bằng
hào,
nhị:chi
mạc
Baoqui,
Lục
dạ
hữu
phất
hữu
nhị:
ngư,
khắc
nhung,
Dẫn,vô
Cửuvi,
cát,
cữu;
vật
vĩnh
nhị:
vôtuất.
bất
cữu,
trinh
Phu Cửu
lợi tân.nhị:
phu,
cát. nãi Khốn
Vương lợi dụngvuthược.
tửu thực
hưởng vu
Lục tam: Kiến
Cửudư duệ,
tam: kì ngưu
Vãng
Lục kiển,
tam: laixệphản.
Phụ Lục
(hay
thảtam:
xiệt);
thừa, tam Kì
tríLục nhân
nhân
khấutam: hành
thiên
chí;
Ích Cửu
trinhtắc
thảtam:
lận. tổn
nghị,
Tráng
nhất
Cửuvô nhân,

vu hữu
tam: quì
Đồnnhất
(cừu),
Lụcchung.
nhân
phu,hữu
vôtam: kìhành
Tụy Cửuhung,
hành tắc
tư quân
tam: đắc
thư,
Thăng,
Lụckì
tửtam:
lệ, hữu.
vôquải
hư đại
ấp.quải,
Khốn
cữu. vuĐộc
thạch,hành
cứ vn
Cửu tứ: KhuêLục tứ: VãngCửu tứ: GiảiLục nhi tứ:
mẫu,tổnbằng
kìLục
tật,
chí
tứ:
sửtư
Trun
thuyên,
phu.
Cửuhữu
tứ: Đồn
hỉ, vô
Cửu
vôcữu.
phu,
tứ: Bao
kì hành
Cửu tưtứ:thư,
đại khiên
Lục tứ:dương
VươnCửu hối vong,
tứ: Laivăn
từ từ,
ngôn
Khốn
bất vu
tín.kim
Lục ngũ: hốiCửu
vong,ngũ:
quyết
ĐạiLục
tôn
kiển,
ngũ:
phệbằng
phu,
Quâ Lục
lai.
vãng,
ngũ:hàHoặcCửu
cữu. íchngũ: Hữu
chi thập
Cửu phu,
bằng
ngũ:chihuệ
Ngh
quí,
Cửutâm,
ngũ:vật
phất khắcvấn,
DĩCửu nguyên
vi, ngũ:
nguyên tụyLụccát.
cát.
hữu ngũ:Hữu
vị, vô
TrinCửu
phu,phỉ
cữu, ngũ:
huệphungã
tị nguyên
nguyệt,
đức.vĩnh
khốn v
trinh
Thượng cửu:Thượng
Khuê cô,
lục:kiến
Thượng
Vãng
thỉ kiển,
phụ
lục: Thượng
đồ,
lai
Công
thạc,
tải quỉ cửu:
dụng
cát,
nhấtxạ
lợi phất
Thượng
xa.
chuẩn
kiến
Tiêntổn
đại
cửu:
vu ích
trương
nhân. chi,
Thượng
cao
Mạcdung
chi trinh
íchlục:
hồ,
chi cát.
chiThượng

hậu
hoặc
thượng.
hào, Lợi
thoát
kích hữu
chung
cửu:
Hoạch
chi
chi. du
Thượng
hồ,
hữu
Lập
chi,vãng,
phỉhung.
tâm
lục:

khấu,tế đắc
Thượng
bất
vật tư,
hôn
hằng,thần
lợi.thế
cấu.di,Thượng
lục: vô cữu.
hung.
Vãng
Minhgia . lục:
thăng,
ngộ vũ lợiKhốn
tắcvu
cát.
vậtvutức
cátchilũ
48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
THUỶ PHONG TRẠCHTỈNHHỎA HỎACÁCH
PHONG CHẤNĐỈNHVI LÔI
CẤN VI SƠN PHONG SƠN LÔITIỆM
TRẠCHLÔI QUYHỎAMUỘIPHONG
HỎA SƠN TỐN LỮ VI PHONG
Phụ Mẫu Tý Quan
ThủyQuỷ Mùi Huynh
ThổĐệ TỵThêHỏa
Tài TuấtQuanThổQuỷ (Thế) Dần
QuanMộcQuỷ(Thế)
Mão
Phụ Mẫu
Mộc Tuất
(Ứng)
QuanThổQuỷ(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Mão Mộc (Thế)
Thê Tài Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Thế)Dậu
Tử Kim
Tôn MùiQuan
Thổ (Ứng)
Quỷ Thân
Thê Tài KimTý Phụ
ThủyMẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân Phụ Mẫu
Kim Thân
Tử Tôn KimMùi(Thế)
Tử
Thổ Tôn Tỵ Hỏa
Quan Quỷ Thân
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài Dậu
(Thế)
TửKim
Tôn NgọHuynh
Hỏa Đệ Tuất HuynhThổĐệ Mùi
QuanThổ Quỷ Ngọ Thê Tài
HỏaNgọ ThêHỏa Tài Dậu Thê
Kim Tài(Ứng)
Mùi Thổ
Quan Quỷ Dậu
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài DậuThê
KimTài ThìnTửThổ Tôn(Ứng)ThânTửKim
Tôn(Ứng)
ThânPhụKimMẫu(Thế)
SửuHuynh
ThổĐệ(Thế)
Hợi
ThêThủyTài Thân Quan
KimQuỷ Dậu Kim (Ứng)
Phụ Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ(Ứng)
Sửu
QuanThổQuỷ Hợi
Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Dần
Phụ Mộc Mẫu Ngọ PhụHỏa
Mẫu Ngọ ThêHỏaTài Mão Quan
MộcQuỷ Sửu Huynh ThổĐệ(Ứng)
Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu Hợi Thủy
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn Mão TửMộc
Tôn(Ứng)
SửuPhụ
ThổMẫu Tý Huynh
Thủy Đệ Thìn HuynhThổĐệ Thìn
QuanThổ Quỷ Tỵ Tử Hỏa
Tôn Mão TửMộcTôn Thìn Thê
Thổ Tài(Thế)
Sửu Thổ
Tỉnh: Cải ấp bất cải
Cách: tỉnh,
Dĩ nhật vôphu,
Ðỉnh:
nãi tángnguyên
Nguyênvô
Chấn
đắc,
cát, hanh.
vãng
hanh.
hanh Chấn
lợi
Cấn lai kìtỉnh
trinh. lai
bối,tỉnh.
Hốihích
bất Ngật
hích,
Tiệm:
vong.
hoạch chí,
tiểu
Nữ kì
qui, diệc
ngôn
thân,
Qui
cát,
muội:vịtrinh.
hành
lợi ách
duật
chinh ách.
tỉnh,
kìPhong
đình, :Chấn
hung,luy
bất
hanh.
vô kì
kiếnkính
Lữ:
du bình,
Vương

tiểu
lợi. bách
nhân,hung.
hanh,
cách
vôlý,
Tốn:
Lữ bất
cữu.
chi,
tiểu táng
trinh,
vật cát.chuỷ
han
ưu, xướng.
nghi nhật trung
Sơ lục: tỉnh nê,
Sơ bất
cửu:thực,
củng

cựu
dụng
lục:
tỉnh
hoàng
Đỉnh
vô Sơ
cầm.
ngưu
cửu:chi
chấn
cách.
Sơlailục:
hích
Cấn
hích,

kỳ hậu
chỉ,
lục: vô
tiếu
Hồng
cữu,
ngôn

tiệm
lợi
cửu:
ách
vĩnh
vuQui
ách,
can,
trinh.

muội
cát.
tiểu
cửu:

nhân
qui
Ngộlệ,
đệ,

kìhữu
lục:
phối
bả năng
ngôn,
Lữ
chủ,
toả

lý,
tuy
vôtoả,
chinh
lục:
cữu.
tuần,

tiến
cát.
kìvôthoái,
sởcữu,
thủlợi
vãng
tai.vũ hữu
nhânt
Cửu nhị: TỉnhLục
cốc,
nhị:xạDĩphụ,
nhật
Cửu
ủng
nãi
nhị:
tệcách
Đỉnh
lậu.Lục
chi,
hữunhị:
chinh
thực,
Chấncát,
Lục
ngãvônhị:
cửu
cữu.
Cấn
hữuLục
kỳ
tật,phì,
nhị:
bấtbất
Hồn
ngãchứng
Cửu
năng nhị:
kỳ
tức,Diểu
tùy,Lục
cát.kỳ nhị: bất
(miểu)
tâm phong
năngLục
khoái.
thị,kìlợibộ,
nhị: Lữ nhật
u nhân
tức
Cửuthứ,trung
chi
nhị: kiến
trinh.
hoài
Tốn đẩu;
kìtạitư,
sàng Vãng,
đắchạ,đồngdụnb
Cửu tam: tỉnhCửutiết
tam:bấtchinh
thực, vi ngã
Cửuhung,
tam: Đỉnhtâm
trinh
Lụclệ,
nhĩ trắc.
tam:
cách
cách,ChấnKhả
ngôn
Cửu dụng
kì hành
tôtam
tam:
tô, tắc,
chấncấp;
tựu,
Cấn
Cửu
trĩ
hữu
hành
kỳ vương
caotam:
hạn,
phu.
bất minh,
vô Hồng
liệt
sảnh.
thực;
Lục
kỳtiệm tịnh
tam:
di
phươngquithụ
(cũng
vu Cửu
vũ,kì
lục,
đọcphu tam:
phúc.
khuy
là dần),
chinhPhong
hối,
Cửu
lệbất
chung
huân kỳcát.
tam:
phục, bái,
tâm.
Lữ,
phụ
Cửu nhật
dựng
tam:trung
bất
Tầndục,kiếnhung,
tốn, muội.
lận. lợiChng
Lục tứ: Tỉnh Cửu tứ: Hối Cửu vong,tứ:
hữu Đỉnh
phu,
Cửu
chiết
cải
tứ:túc,
mệnh,
chấn,
phúc
Lụccát.
toại
tứ:
công
nê.
Cấn tốcLục
kỳ
(túc)
thân,
tứ:kìHồng

hình cữu.
Cửu
tiệm
ốc, tứ:
hung.
vuQuimộc,Cửu
muội,
hoặctứ:
khiên
đắc
PhongCửu
kỳ
kì, giốc,
trì
ki tứ:
bộ,
qui,vô
Lữ
nhật
hữu
cữu.
vu
Lụctrung
thời.
xử,
tứ:đắc
Hối
kiếnkìvong,
đẩu,
tư phủ, ngộ
điền ngã
kìhoạch
ditâm
chủ
Cửu ngũ: TỉnhCửuliệt,
ngũ:
hànĐại
tuyền
Lục
nhân,
ngũ:
thực.hổĐỉnh
biến;
Lụchoàng
ngũ:
vị chiêmnhĩ,
ChấnLục
hữu
kim
vãng
ngũ:
huyễn,
phu.lai,
Cấnlệ;
Cửu
lợi
kỳức
trinh.
phụ,
ngũ:
vô táng,
ngôn
HồngLụchữu
hữu
tiệm
ngũ:
sự.
tự,
vu
Đếhối
lăng,
Lụcvong.
ngũ:
phụ Lai
tamLục
chương,
tuếngũ:bất dựng.
Xạ
hữu Cửu ngũ:
trĩ,khánh,
Chung
nhất thỉ Trinh
dự,
mạc
vong, chicát,
cát. chung hốidĩcát.
thắng, von
dự
Thượng lục:Thượng
Tỉnh thu,lục:vậtThượng
Quân
mạc, tử
hữu cửu:
báo Thượng
phu,
Đỉnh
biến, tiểulục:
nguyên
ngọc nhânChấn
Thượng
cát.
huyễn, cách
đạitác
cửu: tác,
Thượng
diện.
cát,Đôn
vô thị
Chinh
bấtquắc
cửu:
cấn,lợi.
hung,Thượng
quắc,
Hồng
cát. chinh
lục:
tiệm
cư trinh, Thượng
vuNữ hung.
quì
cát. thừa
(chữlục:
Chấn
khuông
Phong
Thượng bấtcửu:
,vô
vu
kì Thượng
ốc,
thực.
kìđiểu
cung,
bộphần

kìcửu:
vu
khuê
gia,
kìkì
Tốnkhuy
lân,
dương,
sào, lữvô
tại kì
sànghộ,
cữu,
nhânvôhạ Hh
tiê
1899 kỷ hợi
1900 canh tý
1901 tân sửu
1902 nhâm dần
1903 quý mão
1904 giáp thìn
1905 ất tỵ
1906 bính ngọ
1907 đinh mùi
1908 mậu thân
1909 kỷ dậu
1910 canh tuất
1911 tân hợi
1912 nhâm tý
1913 quý sửu
1914 giáp dần
1915 ất mão
1916 bính thìn
1917 đinh tỵ
1918 mậu ngọ
1919 kỷ mùi
1920 canh thân
1921 tân dậu
1922 nhâm tuất
1923 quý hợi
1924 giáp tý
1925 ất sửu
1926 bính dần
1927 đinh mão
1928 mậu thìn
1929 kỷ tỵ
1930 canh ngọ
1931 tân mùi
1932 nhâm thân
1933 quý dậu
1934 giáp tuất
1935 ất hợi
1936 bính tý
1937 đinh sửu
1938 mậu dần
1939 kỷ mão
1940 canh thìn
1941 tân tỵ
1942 nhâm ngọ
1943 quý mùi
1944 giáp thân
1945 ất dậu
1946 bính tuất
1947 đinh hợi
1948 mậu tý
1949 kỷ sửu
1950 canh dần
1951 tân mão
1952 nhâm thìn
1953 quý tỵ
1954 giáp ngọ
1955 ất mùi
1956 bính thân
1957 đinh dậu
1958 mậu tuất
1959 kỷ hợi
1960 canh tý
1961 tân sửu
1962 nhâm dần
1963 quý mão
1964 giáp thìn
1965 ất tỵ
1966 bính ngọ
1967 đinh mùi
1968 mậu thân
1969 kỷ dậu
1970 canh tuất
1971 tân hợi
1972 nhâm tý
1973 quý sửu
1974 giáp dần
1975 ất mão
1976 bính thìn
1977 đinh tỵ
58 59 60 61 62 63 64 1978 mậu ngọ
ĐOÀI VI TRẠCH
PHONG THUỶ THỦY HOÁN
TRẠCH PHONG TIẾTTRẠCH LÔI SƠN TRUNGTIỂU
THỦY PHU
QUÁHOẢHỎA KÝ TẾ THỦY VỊ TẾ 1979 kỷ mùi
Phụ Mẫu Mùi PhụThổMẫu (Thế)
MãoHuynhMộcĐệ Tý Quan Thủy Quỷ MãoPhụ Mẫu Mộc TuấtHuynhThổĐệ Tý HuynhThủyĐệ (Ứng)
Tỵ Hỏa (Ứng) 1980 canh thân
Huynh Đệ DậuHuynh KimĐệ Tỵ QuanHỏaQuỷ(Thế) Tuất
Phụ Mẫu Thổ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân QuanKim Quỷ Tuất
Tử Tôn ThổMùi Thổ 1981 tân dậu
Tử Tôn HợiTử Thủy
Tôn MùiPhụ ThổMẫu Thân Huynh Kim Đệ(Ứng)
Mùi
Quan ThổQuỷ(Thế)
Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa (Thế)
Thân
Thê Kim Tài Dậu Kim 1982 nhâm tuất
Phụ Mẫu Sửu HuynhThổĐệ (Ứng)
Ngọ
QuanHỏa Quỷ Sửu Huynh ThổĐệ SửuHuynh ThổĐệ Thân
HuynhKim Đệ HợiHuynh Thuỷ Đệ(Thế)
Ngọ Hỏa (Thế) 1983 quý hợi
Thê Tài Mão TửMộcTôn Thìn TửThổTôn(Ứng)
Mão QuanMộcQuỷ Mão QuanMộc Quỷ NgọQuanHỏa Quỷ SửuTử Tôn ThổThìn Thổ 1984 giáp tý
Quan Quỷ Tỵ PhụHỏaMẫu Dần ThêMộcTài Tỵ PhụHỏa Mẫu (Thế)Tỵ PhụHỏa Mẫu
(Ứng)Thìn
Tử Tôn
Thổ Mão(Ứng)
Phụ Mộc Mẫu Dần Mộc 1985 ất sửu
Đoài; Hanh. Hoán;
L hanh. Vương
Tiết : Hanh.cáchKhổ hữu
Trung miếu,
tiếtPhu:
bất Tiểutrinh.
Đồ
khả Lợi
quá:
thiệpHanh,
Kýđại
Tế:lợi
xuyên,
Hanhtrinh.
Vịt lợi
Khả
Tế: trinh.
tiểu Tiểu
Hanh. sự, bất khả đại sự.
hồ ngật 1986 Phi điểu
bính di chi âm, bất nghi
dần
Sơ cửu: HoàSơđoái,
lục:cát.
DụngSơ chửng, mãSơ
cửu: Bất xuất
tráng,cửu:
hộcát.Ngu
đình,Sơvôlục:
cữu.
Phi điểu
Sơ cửu:
dĩ hung.
DuêSơ lục: Nhu kỳ vĩ, lận. 1987 đinh mão
Cửu nhị: PhuCửu nhị: Hoán, Cửubôn kỉ,Cửu
nhị:kìBất nhị: MiLục nhị: Quá
hối vong. Lụckìnhị:
tổ, Phụ
ngộCửu kì tỉ,nhị:
bấtDuệcậpkỳkìluân,
quân.tri Ngộ kì1988
thầnmậu,vô thìn
cữu.
Lục tam: LaiLục
đoài,
tam:
hung.
Hoá Lục tam: BấtLục tam: Đắ
tiết nhược, C
tấtửutatam:
nhược,
PhấCửu
vô cữu.
tam: CaLục tam: Vị Tế: chinh hun 1989 kỷ tỵ
Cửu tứ; Thương
Lục tứ:
đoài,
hoánvị Lục
ninh,
kì quần,
tứ:
giới Lục
Annguyên
tật,
tiết,hữu tứ:
hanh.hỉ.Ngu
cát. Hoán
Cửukìtứ:khâu,
vô cữu,
phỉ
Lụcditứ:
phất
sởChu
tư.
quáCửu ngộtứ: chi,Trinh
vãngcát,
lệ, hối 1990vĩnh
tất giới; vật dụng canh ngọ
trinh.
Cửu ngũ : PhCửu ngũ: Hoán Cửuhãnngũ:kì Cam
đạiCửu hiệu,ngũ:
tiết, cát.
hoán HLục
Vãng
vương ngũ:
hữu Mật
cư,vô vân
thượng.
Cửu
cữu. bấtĐôn
ngũ: vũ,
Lụctự ngũ: ngã tây cát,
Trinh, giao;vôCông
h dặc,
1991thủtân
bỉ tại
mùihuyệt.
Thượng lục:Thượng
Dẫn đoài. cửu:Thượng lục:Thượng cửu
Khổ tiết, trinh Thượng
hung. Hối
lục:Thượng
vong.
phất ngộlục: quáThượng
chi, phicửu:điểuHữu
li chi.phu vu ẩthị vị1992
Hung, nhâm thân
tai sảnh.
1993 quý dậu
1994 giáp tuất
1995 ất hợi
1996 bính tý
1997 đinh sửu
1998 mậu dần
1999 kỷ mão
2000 canh thìn
2001 tân tỵ
2002 nhâm ngọ
2003 quý mùi
2004 giáp thân
2005 ất dậu
2006 bính tuất
2007 đinh hợi
2008 mậu tý
2009 kỷ sửu
2010 canh dần
2011 tân mão
2012 nhâm thìn
2013 quý tỵ
2014 giáp ngọ
2015 ất mùi
2016 bính thân
2017 đinh dậu
2018 mậu tuất
2019 kỷ hợi
2020 canh tý
2021 tân sửu
2022 nhâm dần
2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi
Họ tên : Nghiêm Đăng Tùng Nghiêm 0 6 6 Quẻ mệnh
Đăng 0 5 5
Tuổi : Thân Tùng 1 4 5
8 9
Hào động theo tên gọi 1
1 quẻ hạ
Thoán từ Nhu: hữu phu, quang hanh, trinh, cát, lợi thiệp đại xuyên
Hào động Cửu ngũ: Nhu vu tửu thực, trinh cát.
Cửu nhị: Nhu vu sa, tiểu hữu ngôn, chung cát.

THỦY THIÊN NHU ĐỊA THIÊN THÁI Thái: Tiểu vãn đại lai, cát, hanh
Thê Tài Tý Thủy Tử Tôn Dậu Kim
Huynh Đệ Tuất Thổ X Thê Tài Hợi Thủy Lục ngũ: Đế Ất qui muội, dĩ chỉ, nguyên cá
Tử Tôn Thân Kim (Thế) Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy (Ứng) Thê Tài Tý Thủy
Cửu nhị : Bao hoang, dụng bằng hà, bất hà di, Bằn
Hào động theo tuổi
Hào động Sơ cửu: Nhu vu giao, lợi dụng hằng, vô cữu.
Lục tứ: Nhu vu huyết, xuất tự huyệt.

THỦY THIÊN NHU Thân THUỶ PHONG TỈNH Tỉnh: Cải ấp bất cải tỉnh, vô táng vô đắc, v
Thê Tài Tý Thủy Thê Tài Tý Thủy
Huynh Đệ Tuất Thổ Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim (Thế) Tử Tôn Thân Kim
Huynh Đệ Thìn Thổ Tử Tôn Dậu Kim
Quan Quỷ Dần Mộc Thê Tài Hợi Thủy
Thê Tài Tý Thủy (Ứng) X Huynh Đệ Sửu Thổ Sơ lục: tỉnh nê, bất thực, cựu tỉnh vô cầm.
Lục tứ: Tỉnh trứu, vô cữu.
Lưu niên thái tuế 2021 tân sửu tân sửu 4
Hào động Lục tứ: Nhu vu huyết, xuất tự huyệt.
Sơ cửu: Nhu vu giao, lợi dụng hằng, vô cữu.

THỦY THIÊN NHU TRẠCH THIÊN QUẢI Quải: Dương vu vương đình, phu hiệu. Hữ
Phi Xà Thê Tài Tý Thủy Huynh Đệ Mùi Thổ
Câu Trần Huynh Đệ Tuất Thổ Tử Tôn Dậu Kim
Chu Tước Tử Tôn Thân Kim (Thế) X Thê Tài Hợi Thủy Cửu tứ: Đồn vô phu, kì hành tư thư, khiên
T. Long Huynh Đệ Thìn Thổ Huynh Đệ Thìn Thổ
Huyền Vũ Quan Quỷ Dần Mộc Quan Quỷ Dần Mộc
Bạch Hổ Thê Tài Tý Thủy (Ứng) Thê Tài Tý Thủy
Sơ cửu: Tráng vu tiên chỉ, vãng, bất thắng vi cữu.
8 ĐỊA THIÊN THÁI
Tử Tôn Dậu Kim (Ứng) 7 11 Dậu Kim Tử Tôn
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Huynh Đệ Sửu Thổ 9 13 Sửu Thổ Huynh Đệ
Huynh Đệ Thìn Thổ (Thế) 9 14 Thìn Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Dần Mộc 9 13 Dần Mộc Quan Quỷ
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài
THUỶ PHONG TỈNH
Phụ Mẫu Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài
Thê Tài Tuất Thổ (Thế) 8 13 Tuất Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Thân Kim 9 14 Thân Kim Tử Tôn
Quan Quỷ Dậu Kim 9 13 Dậu Kim Tử Tôn
Phụ Mẫu Hợi Thủy (Ứng) 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Thê Tài Sửu Thổ 8 12 Sửu Thổ Huynh Đệ
fix nhóm 1 2 3 4 5 6 7
hỏa Quan Quỷ Quan Quỷ Huynh Đệ Tử Tôn Tử Tôn Thê Tài Phụ Mẫu
thổ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Tử Tôn Thê Tài Thê Tài Quan Quỷ Huynh Đệ
kim Huynh Đệ Huynh Đệ Thê Tài Quan Quỷ Quan Quỷ Phụ Mẫu Tử Tôn
mộc Thê Tài Thê Tài Phụ Mẫu Huynh Đệ Huynh Đệ Tử Tôn Quan Quỷ
thủy Tử Tôn Tử Tôn Quan Quỷ Phụ Mẫu Phụ Mẫu Huynh Đệ Thê Tài

TRẠCH THIÊN QUẢI


Huynh Đệ Mùi Thổ 9 13 Mùi Thổ Huynh Đệ
Tử Tôn Dậu Kim (Thế) 7 11 Dậu Kim Tử Tôn
Thê Tài Hợi Thủy 8 12 Hợi Thủy Thê Tài
Huynh Đệ Thìn Thổ 9 14 Thìn Thổ Huynh Đệ
Quan Quỷ Dần Mộc (Ứng) 9 13 Dần Mộc Quan Quỷ
Thê Tài Tý Thủy 8 11 Tý Thủy Thê Tài
1 2 3 4 5 6
1 càn 1 10 13 25 44 6
2 đoài 43 58 49 17 28 47
3 ly 14 38 30 21 50 64
4 chấn 34 54 55 51 32 40
5 tốn 9 61 37 42 57 59
6 khảm 5 60 63 3 48 29
7 cấn 26 41 22 27 18 4
8 khôn 11 19 36 24 46 7

1 2 3 4 5 6 7
7 CÀN VI THIÊN KHÔN VI ĐỊA THỦY LÔI TRUÂN SƠN THUỶ MÔNG THỦY THIÊN THIÊN
NHU THỦY ĐỊATỤNG
THỦY SƯ
1 Phụ Mẫu Tuất ThổTử Tôn Dậu Kim
(Thế) Huynh
(Thế)
Đệ TýPhụThủy
Mẫu Dần Thê
MộcTài Tý Thủy Tử Tôn TuấtPhụ
Thổ
Mẫu Dậu Kim (Ứng)
2 Huynh Đệ Thân Kim
Thê Tài Hợi Thủy Quan Quỷ Tuất QuanThổQuỷ
(Ứng)Huynh Đệ TuấThê Tài Thân
Tý Thủy Huynh
Kim Đệ Hợi Thủy
3 Quan Quỷ Ngọ HỏaHuynh Đệ SửuPhụ ThổMẫu Thân Tử Kim
Tôn Tuất Thổ
Tử Tôn
(Thế)Thân Kim
Huynh
(Thế)
Đệ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Sửu Thổ
4 Phụ Mẫu Thìn ThổQuan
(Ứng) Quỷ Mão Quan
MộcQuỷ(Ứng)Thìn
Huynh
ThổĐệ NgọHuynh
Hỏa Đệ ThìHuynh Đệ Ngọ Thê Hỏa
Tài Ngọ Hỏa (Thế)
5 Thê Tài Dần Mộc Phụ Mẫu Tỵ Hỏa Tử Tôn DầnTử MộcTôn
(Thế) Quan Quỷ Dầ Tử Tôn Thìn
Thìn Thổ Quan
Thổ Quỷ Thìn Thổ
6 Tử Tôn Tý Thủy Huynh Đệ MùiHuynh Thổ Đệ TýPhu Thủy
Mẫu Dần Thê
MộcTài(Ứng)
Tý Thủy
Phụ(Ứng)
Mẫu DầnTử Mộc
Tôn dần
(Ứng)
mộc
8 Càn: nguyên, ha Khôn nguyên hanh, Truân, Nguyên Mông:
H hanh, phỉ ngãhữu
Nhu: cầuphu,
đồng mông,
Tụng, hữuđồng
Sư:
p trinh,
môngtrượng
cầu ngã.
nhân
Sơcát,
phệvô
cáo,
cữutá
1 Sơ cửu: tiềm lonSơ lục, lý sương kSơ cửu, bàn hoàn
Sơ lục: Phát mSơ cửu: Nhu vSơ lục: BấtSơ lục: Sư, x
2 Cửu nhị: hiện lonLục nhị, trực phươLục nhị, Truân Cửu nhị: Bao m
Cửu nhị: Nhu Cv ửu nhị: BấCửu nhị: Tại
3 Cửu tam: quân tử Lục tam, hàm chưLục tam, tức lộ Lục tam: Vật dCửu tam: NhuLụcv tam: ThLục tam: Sư,
4 Cửu tứ: hoặc dượ Lục tứ, quát nangLục tứ, thừa mãLục tứ: Khốn, Lục tứ: Nhu vuCửu tứ: BấtLục tứ: Sư,
5 Cửu ngũ: phi longLục ngũ,, hoàng tCửu ngũ, truânLục
k ngũ: ĐồngCửu ngũ: NhuCửu v ngũ: TLục ngũ: Điề
6 Thượng cửu: kháThượng lục, long Thượng lục, th Thượng cửu: Kí Thượng lục: NhThượng cửu: Thượng lục:
7 Dụng cửu: Hiện quần long vô thủ, cát.

6 tý 1 giáp ất bính
5 sửu 2 1 Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long
4 dần 3 2 Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ
3 mão 4 3 Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ
2 thìn 5 4 Câu Trần Câu Trần Phi Xà
1 tỵ 6 5 Chu Tước Chu Tước Câu Trần
ngọ 7 6 T. Long T. Long Chu Tước
mùi 8
thân 9
dậu 10
tuất 11
hợi 12

dương dương âm âm
5 2 4 0 1 1 6
1 4 4 1 0 5
212111 2 3 0 2 2 4
1 3 3 2 0 3
1 2 2 2 0 2
1 1 1 2 0 1
9 4
1 2 1 1 1

212111 222111 222111 2 48


Thái 212112 Tỉnh
11 212112 48Tỉnh

dương dương âm âm
5 2 4 0 1 1 6
1 4 4 1 0 5
212111 2 3 0 2 2 4
1 3 3 2 0 3
1 2 2 2 0 2
1 1 1 2 0 1
2 4
0 2 0 2 4

212111 #VALUE! #VALUE! 1 43


#VALUE! 211111 Quải
#VALUE! 211111 43Quải
tên 7
Tùng 4
họ tổng
Nghiêm 16
14 đệm tên
Đăng 8

vãn đại lai, cát, hanh

Đế Ất qui muội, dĩ chỉ, nguyên cát.

ao hoang, dụng bằng hà, bất hà di, Bằng vong, đắc thượng vu trung hành.

ấp bất cải tỉnh, vô táng vô đắc, vãng lai tỉnh tỉnh. Ngật chí, diệc vị duật tỉnh, luy kì bình, hung.

nh nê, bất thực, cựu tỉnh vô cầm.


trứu, vô cữu.

ơng vu vương đình, phu hiệu. Hữu lệ, cáo tự ấp, bất lợi tức nhung, lợi hữu du vãng.

ồn vô phu, kì hành tư thư, khiên dương hối vong, văn ngôn bất tín.

ng vu tiên chỉ, vãng, bất thắng vi cữu.


Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Sửu Thổ
Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy

Thê Tài Tý Thủy


Huynh Đệ Tuất Thổ
Tử Tôn Thân Kim
Tử Tôn Dậu Kim
Thê Tài Hợi Thủy
Huynh Đệ Sửu Thổ tý Thủy
8 sửu Thổ
Phụ Mẫu dần Mộc
Huynh Đệ mão Mộc
Tử Tôn thìn Thổ
Quan Quỷ tỵ Hỏa
Thê Tài ngọ Hỏa
mùi Thổ
thân Kim
Huynh Đệ Mùi Thổ dậu Kim
Tử Tôn Dậu Kim tuất Thổ
Thê Tài Hợi Thủy hợi Thủy
Huynh Đệ Thìn Thổ
Quan Quỷ Dần Mộc
Thê Tài Tý Thủy
7 8
33 12
31 45
56 35
62 16
53 20
39 8
52 23
15 2

8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
THỦY ĐỊA PHONG
TỶ THIÊN
THIÊNTIỂU
TRẠCHSÚC
ĐỊA THIÊN
LÝ THÁI ĐỊATHIÊN HỎA
THIÊN HỎA
ĐỒNG THIÊNNHÂN
ĐỊA
ĐẠI SƠNHỮU KHIÊM
LÔI ĐỊA DỰ TRẠCH LÔI TÙY
Thê Tài Tý Huynh
Thuỷ (Ứng)
Đệ Mão
HuynhMộc
Đệ Tuất
Tử Tôn
ThổDậuPhụKimMẫu(Ứng)
Tuất
Tử Tôn
Thổ Tuất
(Ứng)
Quan
Thổ Quỷ(Ứng) Tỵ
Huynh
HỏaĐệ (Ứng)
Dậu
Thê KimTài TuấtThêThổTài Mùi Thổ (Ứng)
Huynh Đệ Tuất
Tử Tôn
ThổTỵ Tử
HỏaTôn Thân ThêKim
Tài(Thế)
HợiHuynh
Thủy Đệ ThânThê Tài KimThânPhụKim Mẫu Mùi TửThổTôn HợiQuan ThủyQuỷ (Thế) Thân
Quan KimQuỷ Dậu Kim
Tử Tôn ThânThêKim
Tài MùiPhụ
ThổMẫu
(Ứng)
Ngọ
Huynh
HỏaĐệ SửuQuanThổQuỷ NgọHuynh Hỏa Đệ Ngọ
Huynh Hỏa Đệ Dậu
Phụ KimMẫu Sửu Tử Tôn
Thổ Ngọ Phụ
Hỏa Mẫu(Ứng)Hợi Thủy
Quan Quỷ Mão
Thê Tài
MộcThìn
(Thế)
Huynh
Thổ Đệ SửuHuynhThổ
Đệ Thìn
Thê Tài
ThổMão(Thế)
Quan
MộcQuỷ (Thế)Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn
(Thế)
HuynhThổĐệ (Thế)
Thân
HuynhKim Đệ Mão
Thê Tài
MộcThìn Thổ (Thế)
Phụ Mẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Dần
QuanMộc
Quỷ Mão
QuanMộc
Quỷ(Ứng)
Dần
QuanMộcQuỷ Tỵ Tử Hỏa
Tôn Sửu Thê
Thổ Tài Dần Quan
MộcQuỷ Ngọ Tử Tôn HỏaTỵ(Ứng)
Huynh
Hỏa Đệ Dần Mộc
Huynh Đệ Mùi
PhụThổ
Mẫu TýPhụ
Thủy
Mẫu
(Thế)
TỵThê
HỏaTài Tý Phụ
ThủyMẫu Mùi PhụThổMẫu Mão Tử Tôn
Mộc Tý Phụ ThủyMẫu Thìn ThêThổ Tài MùiPhụThổMẫu(Thế) Tý Thủy
Tỷ cát. NguTiểu Súc: HLý hổ vĩ, b Thái: Tiểu vBĩ chi phỉ nhân,
Đồngbấtnhân
lợi quân
vu
Đạidã,
hữu:
tửhanh.
trinh,
Ng Khiêm:
Lợi
đại vãng
thiệpHanh,
tiểu
đạiDự:
xuyên.
lai.
quânLợitử
Lợi
kiến
hữu
quân
Tùy:
hầu,
chung.
Nguyên,
tử
hành
trinh.
sư.hanh, lợi, trinh,
Sơ lục: HữuSơ cửu: Ph Sơ cửu: Tố Sơ cửu: bạt Sơ
maolục:
nhự,Bạtdĩmao

kỳ cửu:
vị,
nhự,
chinh
Đồng
dĩ kỳ

cát.
nhân
vị,
cửu:
trinh
vu
Vôcát
môn,
giao
Sơhanh.
lục:

hại,cữu.
khiêm
phỉ Sơ
cữu;
khiêm
lục:
nan
Minh
quân
tắcSơ

tử,
cửu:
cửu.
dụng Quan
thiệp
hữu
đạidu,
xuyên,
trinhcá
c
Lục nhị: TỷCửu nhị: kCửu nhị: LCửu nhị : BaoLục
hoang,
nhị: Bào
dụng
Lụcbằng
nhị: Đồng
hà, Cửu
bấtnhân

nhị:
di,
vuđại
Bằng
tôn,
Lục
xalận.

vong,
nhị:
tái,Minh
hữu
đắcLục
khiêm,
thượng
dunhị:
vãng, giới
trinh
vuvôLục
vu
trung
cát.
cửu.
thạch,
nhị:
hành.
Hệbất t chung nhật, trin
Lục tam: TỷCửu tam: Lục tam: M Cửu tam: Vô Lụchình
tam:bất
BaoCửu
bí,
tu vô
. tam:
vãng Phục
bất tam:
Cửu phục.
nhung Gian
Côngvu dụng
Cửu mãng,
trinh
tam: vô
Thăng
hưởng
LaoLụccửu,
vu kì
tam: vật
thiên
Hucaotuất,
Lục
tử,lăng,
dự, tam:
kỳtrì,
tiểu
hối tam
phu,
Hệ
nhân hữutuế
trượng
vuhối
phấtthực
bất. hưng.
phu,
khắc.hữu th
p
Lục tứ: hữCửu tứ: LýLục tứ: PhiênCửu tứ: HữuCửu
Lục tứ: Ngoạ mệnh,
tứ: vô
thừa
cữu.
Cửu
kỳ Trù
dung,
tứ: liphỉ
chỉ.
phất,
Lục khắc
tứ: vôcông,
bấCửu cát.
tứ: Do dự, Cửuđạitứ: hữuTùyđắc;hữuvậthoạch, tr
nghi, bằn
Cửutỉ.ngũ:
Cửu ngũ. Hiền H
Cửu
Vương ngũ:
dụng Qu
tam
Lụckhu.
ngũ:Thất
Đế Cửu
tiền
Ất quingũ:
cầm. Hưu
muội,Cửu
Ấp nhân
bĩ,
ngũ:
dĩ chỉ, đạibất
Đồng
nguyênnhân
Lụcgiới.
cát.nhân,
cát.
ngũ:Cát. Kỳtiên
quyết
Lụcvong,
hào
phu
ngũ: kỳ
đào
giao
Bất vong,
Lụcnhi
như,
phú uyHậu
ngũ:
dĩhệkỳ
như,vu
Trin tiếu,
lân,
Cửubao
cát. đại
tang.
lợingũ:
dụng sư
phu khắc
xâm tương
vuphạt,
gia, cát. ngl
vô bất
Thượng lục:Thượng cửu Thượng cửu
Thượng lục: Thànhcửu:
Thượng phục vụ hoàng,
Thượng
Khuynh cửu: tiênvật
bĩ,Thượng bĩ,dụng
hậu sư,
cửu:Thượng
hĩ. Tựlục:
tự thiên ấp
hựu cáo
chi,mệnh,
Thượng cát, vôThượng
lục: trinh
Minh lận.lục:
bất lợi.
dự, thành câu
hữu hệdu,
chi,
vômcữ

đinh mậu kỷ canh tân nhâm quý


T. Long Chu Tước Câu Trần Phi Xà Phi Xà Bạch Hổ Bạch Hổ
Huyền Vũ T. Long Chu Tước Câu Trần Câu Trần Phi Xà Phi Xà
Bạch Hổ Huyền Vũ T. Long Chu Tước Chu Tước Câu Trần Câu Trần
Phi Xà Bạch Hổ Huyền Vũ T. Long T. Long Chu Tước Chu Tước
Câu Trần Phi Xà Bạch Hổ Huyền Vũ Huyền Vũ T. Long T. Long
Chu Tước Câu Trần Phi Xà Bạch Hổ Bạch Hổ Huyền Vũ Huyền Vũ
giáp tý 13 11 7 31 1 Càn 111111 Càn 1
ất sửu 13 11 15 39 2 Khôn 222222 Khôn 2
bính dần 9 9 11 29 3 Truân 212221 Truân 3
đinh mão 9 9 11 29 4 Mông 122212 Mông 4
mậu thìn 11 15 15 41 5 Nhu 212111 Nhu 5
kỷ tỵ 11 15 9 35 6 Tụng 111212 Tụng 6
canh ngọ 15 13 9 37 7 Sư 222212 Sư 7
tân mùi 15 13 15 43 8 Tỉ 212222 Tỉ 8
nhâm thân 13 7 13 33 9 Tiểu súc 112111 Tiểu súc 9
quý dậu 13 7 13 33 10 Lý 111211 Lý 10
giáp tuất 9 11 15 35 11 Thái 222111 Thái 11
ất hợi 9 11 7 27 12 Bĩ 111222 Bĩ 12
bính tý 7 9 7 23 13 Đồng nhân 111121 Đồng nhân 13
đinh sửu 7 9 15 31 14 Đại hữu 121111 Đại hữu 14
mậu dần 15 15 11 41 15 Khiêm 222122 Khiêm 15
kỷ mão 15 15 11 41 16 Dự 221222 Dự 16
canh thìn 13 13 15 41 17 Tùy 211221 Tùy 17
tân tỵ 13 13 9 35 18 Cổ 122112 Cổ 18
nhâm ngọ 11 7 9 27 19 Lâm 222211 Lâm 19
quý mùi 11 7 15 33 20 Quán 112222 Quán 20
giáp thân 7 11 13 31 21 Phệ hạp 121221 Phệ hạp 21
ất dậu 7 11 13 31 22 Bí 122121 Bí 22
bính tuất 15 9 15 39 23 Bác 122222 Bác 23
đinh hợi 15 9 7 31 24 Phục 222221 Phục 24
mậu tý 9 15 7 31 25 Vô vọng 111221 Vô vọng 25
kỷ sửu 9 15 15 39 26 Đại súc 122111 Đại súc 26
canh dần 11 13 11 35 27 Di 122221 Di 27
tân mão 11 13 11 35 28 Đại quá 211112 Đại quá 28
nhâm thìn 7 7 15 29 29 Khảm 212212 Khảm 29
quý tỵ 7 7 9 23 30 Ly 121121 Ly 30
giáp ngọ 13 11 9 33 31 Hàm 211122 Hàm 31
ất mùi 13 11 15 39 32 Hằng 221112 Hằng 32
bính thân 9 9 13 31 33 Độn 111122 Độn 33
đinh dậu 9 9 13 31 34 Đại tráng 221111 Đại tráng 34
mậu tuất 11 15 15 41 35 Tấn 121222 Tấn 35
kỷ hợi 11 15 7 33 36 Minh di 222121 Minh di 36
canh tý 15 13 7 35 37 Gia nhân 112121 Gia nhân 37
tân sửu 15 13 15 43 38 Khuê 121211 Khuê 38
nhâm dần 13 7 11 31 39 Kiển 212122 Kiển 39
quý mão 13 7 11 31 40 Giải 221212 Giải 40
giáp thìn 9 11 15 35 41 Tổn 122211 Tổn 41
ất tỵ 9 11 9 29 42 Ích 112221 Ích 42
bính ngọ 7 9 9 25 43 Quải 211111 Quải 43
đinh mùi 7 9 15 31 44 Cấu 111112 Cấu 44
mậu thân 15 15 13 43 45 Tụy 211222 Tụy 45
kỷ dậu 15 15 13 43 46 Thăng 222112 Thăng 46
canh tuất 13 13 15 41 47 Khốn 211212 Khốn 47
tân hợi 13 13 7 33 48 Tỉnh 212112 Tỉnh 48
nhâm tý 11 7 7 25 49 Cách 211121 Cách 49
quý sửu 11 7 15 33 50 Đỉnh 121112 Đỉnh 50
giáp dần 7 11 11 29 51 Chấn 221221 Chấn 51
ất mão 7 11 11 29 52 Cấn 122122 Cấn 52
bính thìn 15 9 15 39 53 Tiệm 112122 Tiệm 53
đinh tỵ 15 9 9 33 54 Qui muội 221211 Qui muội 54
mậu ngọ 9 15 9 33 55 Phong 221121 Phong 55
kỷ mùi 9 15 15 39 56 Lữ 121122 Lữ 56
canh thân 11 13 13 37 57 Tốn 112112 Tốn 57
tân dậu 11 13 13 37 58 Đoái 211211 Đoái 58
nhâm tuất 7 7 15 29 59 Hoán 112212 Hoán 59
quý hợi 7 7 7 21 60 Tiết 212211 Tiết 60
61 Trung phu 112211 Trung phu 61
62 Tiểu quá 221122 Tiểu quá 62
63 Kí tế 212121 Kí tế 63
64 Vị tế 121212 Vị tế 64

18 19 20 21 22 23 24 25 26 27
SƠN PHONG ĐỊACỔ
TRẠCHPHONG LÂM ĐỊA HỎAQUANLÔI PHỆ SƠNHẠP HỎA SƠN ĐỊA BÁC ĐỊA LÔI PHỤC THIÊN LÔISƠN VÔ VỌNGTHIÊN SƠNĐẠILÔI SÚCDI
Huynh Đệ DầnTử Tôn
MộcDậu (Ứng)
Thê
KimTài Mão TửMộcTôn Tỵ QuanHỏa Quỷ Dần Thê TàiMộcDần TửMộcTôn DậuThê KimTài Tuất Quan
ThổQuỷ Dần Huynh MộcĐệ Dần Mộc
Phụ Mẫu Tý Thê
Thủy
Tài HợiQuanThủyQuỷ
(Ứng) Tỵ
ThêHỏaTài MùiThê ThổTài (Thế)
Tý TửThủyTôn Tý Thê ThủyTài(Thế)
HợiQuan
ThủyQuỷ Thân Thê TàiKim Tý Phụ
ThủyMẫu (Ứng)
Tý Thủy
Thê Tài TuấtHuynh
Thổ Đệ Sửu Phụ Thổ
Mẫu Mùi QuanThổQuỷ
(Thế) Dậu
Huynh Kim Đệ Tuất
Phụ MẫuThổ (Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Sửu
Tử Tôn
ThổNgọ(Ứng)
Huynh
Hỏa (Thế)
Đệ Tuất
Thê Tài ThổTuất Thổ (Thế)
Quan Quỷ DậuHuynhKimĐệ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMão ThêMộcTài Thìn ThêThổTài HợiThê Thủy Tài Mão Huynh
Mộc Đệ Thìn
Thê Tài
ThổThìn Huynh
Thổ Đệ Thìn Thê Tài ThổThìn Thổ
Phụ Mẫu Hợi Quan
Thủy
Quỷ MãoQuanMộcQuỷ(Thế)
Tỵ
Huynh
HỏaĐệ Dần Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Sửu
QuanThổ Quỷ Tỵ QuanHỏaQuỷ(Ứng)
Dần
HuynhMộcĐệ DầnQuanMộcQuỷ DầnHuynh MộcĐệ(Thế)
Dần Mộc
Thê Tài Sửu Phụ
Thổ
mẫu Tỵ Phụ
HỏaMẫu Mùi PhụThổMẫu(Ứng)TýQuan
ThủyQuỷ Mão Phụ MẫuMộc Mùi(Thế)
ThêThổ Tài Tý Phụ
ThủyMẫu
(Thế) TýThê
Thủy
Tài(Ứng)
Tý Phụ
ThủyMẫu Tý Thủy (Ứng)
Cổ: NguyênLâm:
hanh, lợi thiệp
Nguyên Quán: đại
hanh, lợixuyên
Quán trinh.
Phệ Tiên
nhi bất
Chí
hạp:tiến,
vu giáp
Hanh,
bát
Bí:
hữu tam
nguyệt
hanh,
lợi
phu nhật,
dụng
tiểu
ngung
hữu
Bác:hậu
ngục.
lợi,
hung.giáp
nhược.
Bất
hữu duPhục:
lợi tam nhật.
vãng. Hanh,VôXuất
vọng:nhập
Nguyên
vôsúc:
Đại tật,
hanh,
bằng
Lợi Di lợi
: lai
trinh, trinh.
vô gia
Trinh
bất cữu.
Kìthực,
cát. phỉ
Phản
Quan chính
di, phục
cát; tự hữ
lợicầu k
thiệ
Sơ lục: Cán Sơ
phụcửu:
chi cổ,
Hàmhữu
Sơ lục:
tử, khảo
ĐồngSơ vô
quan,
cửu:
cữu tiểu
,Lílệ,giảo
nhân

chung
cửu:
diệt
vôcát.
chỉ,
cữu, Sơ
Bí kìvô lục:
quân
chỉ,
cữu.tửBác
xả xa
lận.
nhi
Sơ đồ.
cửu: Bất Sơ
viễncửu:
phục,
vô vô
vSơkìcửu:
hối, Hữu
nguyên
Sơl cửu:
cát. Xã nhỉ linh qui, quan
Cửu nhị: CánCửu
mẫu nhị:
chiHàm
cổ,Lục
bất
lâm,
nhị:
khả
cát,
Khuy
trinh.

Lục
quan,
bất
nhị:
lợi.lợi
Phệnữ
Lục nhị: Bí kìLục
trinh. tu. nhị: BáLục nhị: HưuLục nhị: Bất Cửu canhnhị:
hoạch,
DưLụcthoát
bất nhị:
triphúc.
dư,
điên
tắcdi,lợiphất
hữukinh,
du vãn
vu
Cửu tam: CánLụcphụ
tam:
chiCam
cổ,
Lụctiểu
tam:
hữuQuan
hối,
Lụcvô
ngã
tam:
đại
sinh,
Phệ
cữu.
Cửu
tiến
tíchthoái.
tam:
nhục, Lục
Bíngộ tam:
như,độc, BáLục
nhutiểu
như,vĩnh
lận,tam: TầnLục
vôtrinh
cữu. cát. tam: vôCửu vọng tam:
chi Lưỡng
tai,
Lụchoặc
tam: mãhệtrục;
Phậtchi
di,ngưu,
lợi gian
trinh Hành
trinT
hung.
Lục tứ: Dụ pLục tứ: Chí lâm,
Lục tứ: QuanCửu
vô cữu. quốctứ:
chiphệquang,
Lục cantứ:trỉBídụng
lợi (có Lục
như,người
tân
bàtứ:
vu Bác
(cóđọc
vương.là tỉ)
người
Lục tứ:
đọcđắc
Trungkim
là ba)
Cửu thỉ
hành,tứ:, bạch
như, lợi gian
độc
khả Lục
phục.trinh,
mãtứ:
hànđồng cát.
như,
Lụcphỉ
tứ:khấu,
điên hôn
di, cát.
cấu.Hổ thị đam
Lục ngũ: CánLục
phụngũ:
chi Trí
cổ,Cửu
dụngngũ:
dự QuLục ngũ: phệLục canngũ:nhục, bí vuLục
đắc ngũ:
khâu
hoàng Qu
viên,
kim,
Lthúc
ụctrinh,
ngũ:
bạch
lệ,
Đôntiên

Cửucữu.
tiên,
ngũ:lận,
vôLục
chung
ngũ:cát.
PhầnLụcthỉngũ:
chi Phật
nha, cát.
Thượng cửu:Thượng
Bất sự lục:
vương
Thượng
Đônhầu,
lâm,cửu:
cao
cát,
Thượng
thượng
Quan
vô cữu.
kỳ cửu:
kỳsinh
sự.
Thượng
Hạquân
giảocửu: , Thượng
tửdiệtvô
Bạch
nhĩ,
cữu. bí,cửu:
hung. vôThượng
cữu. lục: Mê phục,
Thượng hung,
cửu:Thượng hữu
Vô vọng,cửu: tai
hàsảnh,
hành
Thượng
hữu Dụng
thiêncửu:
sảnh,
chi cù, hành
du lợi.sư, c
vôhanh.
1 1 1980 1960 canh tý
44 1 1981 1961 tân sửu
33 1 1982 1962 nhâm dần
12 1 1983 1963 quý mão
20 1 1984 1964 giáp thìn
23 1 1985 1965 ất tỵ
35 1 1986 1966 bính ngọ
14 1 1987 1967 đinh mùi
58 2 1988 1968 mậu thân
47 2 1989 1969 kỷ dậu
45 2 1990 1970 canh tuất
31 2 1991 1971 tân hợi
39 2 1992 1972 nhâm tý
15 2 1993 1973 quý sửu
62 2 1994 1974 giáp dần
54 2 1995 1975 ất mão
30 3 1996 1976 bính thìn
56 3 1997 1977 đinh tỵ
50 3 1998 1978 mậu ngọ
64 3 1999 1979 kỷ mùi
4 3 2000 1980 canh thân
59 3 2001 1981 tân dậu
6 3 2002 1982 nhâm tuất
13 3 2003 1983 quý hợi
51 4 2004 1984 giáp tý
16 4 2005 1985 ất sửu
40 4 2006 1986 bính dần
32 4 2007 1987 đinh mão
46 4 2008 1988 mậu thìn
48 4 2009 1989 kỷ tỵ
28 4 2010 1990 canh ngọ
17 4 2011 1991 tân mùi
57 5 2012 1992 nhâm thân
9 5 2013 1993 quý dậu
37 5 2014 1994 giáp tuất
42 5 #REF! 1995 ất hợi
25 5 1996 bính tý
21 5 1997 đinh sửu
27 5 1998 mậu dần
18 5 1999 kỷ mão
29 6 2000 canh thìn
60 6 2001 tân tỵ
3 6 2002 nhâm ngọ
63 6 2003 quý mùi
49 6 2004 giáp thân
55 6 2005 ất dậu
36 6 2006 bính tuất
7 6 2007 đinh hợi
52 7 2008 mậu tý
22 7 2009 kỷ sửu
26 7 2010 canh dần
41 7 2011 tân mão
38 7 2012 nhâm thìn
10 7 2013 quý tỵ
61 7 2014 giáp ngọ
53 7 2015 ất mùi
2 8 2016 bính thân
24 8 2017 đinh dậu
19 8 2018 mậu tuất
11 8 2019 kỷ hợi
34 8 2020 canh tý
43 8 2021 tân sửu
5 8 2022 nhâm dần
8 8 2023 quý mão
2024 giáp thìn
2025 ất tỵ
2026 bính ngọ
2027 đinh mùi
2028 mậu thân
2029 kỷ dậu
2030 canh tuất
2031 tân hợi
2032 nhâm tý
2033 quý sửu
2034 giáp dần
2035 ất mão
2036 bính thìn
2037 đinh tỵ
2038 mậu ngọ
2039 kỷ mùi
2040 canh thân
2041 tân dậu
2042 nhâm tuất
2043 quý hợi

28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
TRẠCH PHONGKHẢMĐẠIVI THỦY
QUÁ
LY VI HỎATRẠCH SƠN LÔIHÀM
PHONG THIÊN
HẰNG SƠN LÔI
ĐỘN
THIÊNHỎAĐẠI TRÁNG
ĐỊA TẤN
ĐỊA HỎA MINH
PHONG DI HỎA GIA NHÂN
Thê Tài MùiHuynh
Thổ Đệ Tý Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Tỵ
PhụHỏa
Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ
Tài(Ứng)
Tuất
Phụ
Thổ
Mẫu
(Ứng)Huynh
Tuất ThổĐệ TQuan Quỷ Tỵ PhụHỏa
Mẫu DậuHuynh
KimĐệ Mão Mộc
Quan Quỷ Dậu
QuanKim
Quỷ Tuất
Tử Tôn
ThổMùiHuynh
Thổ Đệ DậuQuanKim
Quỷ Thân
HuynhKim
Đệ Thân
Tử TônKim(Ứng)
Thân
Phụ
Kim
Mẫu MùiHuynh
Thổ Đệ Hợi
Tử Tôn
ThủyTỵ Hỏa (Ứng)
Phụ Mẫu HợiPhụThủy
Mẫu(Thế)
Thân
Thê Kim
Tài DậuTửKim
Tôn HợiTửThủy
Tôn NgọQuan
Hỏa Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa NgọHuynh
HỏaĐệ(Thế)
Dậu
QuanKim
Quỷ(Thế)
Sửu
Thê Tài
ThổMùi
(Thế)
Thổ
Quan Quỷ Dậu
Thê Tài
KimNgọ Quan
HỏaQuỷ
(Ứng)Hợi
Huynh
Thủy
Đệ(Ứng)
Thân
QuanKim
Quỷ(Thế)
Dậu
Huynh
KimĐệ(Thế)
Thân
HuynhKim
Đệ Thìn
Thê Tài
ThổMão Huynh
Mộc Đệ Hợi
PhụThủy
Mẫu Hợi Thủy
Phụ Mẫu HợiQuan
Thủy
Quỷ Thìn
Tử Tôn
ThổSửu Quan
Thổ Quỷ Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa HợiQuan
Thủy
Quỷ Ngọ
QuanHỏa
Quỷ(Thế)
Dần
QuanMộc
Quỷ TỵQuan
HỏaQuỷ Sửu
Thê Tài
ThổSửu Thổ (Thế)
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn(Ứng)
DầnPhụ
MộcMẫu MãoPhụMộc
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài SửuPhụ
Thổ
Mẫu Thìn
ThêThổ
Tài Tý Phụ
ThủyMẫu
(Ứng)Mùi
TửThổ
Tôn(Ứng)
MãoHuynh
Mộc (Ứng)
Đệ Mão Mộc
Đại quá: đống
Tập
nạo,
Khảm:
lợi hữu
Hữu
Ly:du
lợi
phu,
vãng,
trinh,
duyhanh.
Hàm:
hanh.
tâm hanh,
Hanh,
Súc tẫn
hành
Hằng:
lợingưu,
trinh,
hữu
Hanh,
cát.
thú
thượng.
Độn:
nữ
vô cát.
cữu;
Hanh,
lợi titrinh,
Đại tráng,
lợi hữu
lợiTấn:
du
trinh.
vãng.
Khang Minh
hầu dụng
di: Lợi
tích
Gia
gian
mãnhân
trinh.
phồn: Lợ
thứ, trú nhật tam t
Sơ lục: Tạ dụng
Sơ lục:
bạch Tập
mao,
khảm,
Sơ vô
cửu:cữu.
nhập
Lý tSơ
vu khảm
lục: Hàm
nămSơ
kì( mẫu.

lục:người
tuấn Sơđọclục:
là đạm,
độn Sơ hạm,
cửu:lăm),
TrángSơvulục:
hung. chỉ,TấnSơnhư,
chinh cửu:tồiMinh
hung, như,
hữu di,
trinh
Sơphu.
cửu:vunhàn
phi
cát,thùy
võng
hữu kìphu,
gia,dực. dụ
Q
hối vo
Cửu nhị: KhôCửu
dương
nhị: sinh
khảLụcđề,nhị:
lão Hoà
phuLục
đắcnhị:
kì nữ
Hàm thê,
Cửu
kìvô
phì,
nhị:
bấthung;
hối
lợi.Lục
cưnhị:cát.chấp Cửu
chi nhị:
dụngTrinh Lục
hoàng nhị:
cát.ngưu Tấchi
Lụccách,
nhị: Minh
mạcLục chi
di, nhị:
di
thăng
vuvôtảthoát.
du
cổ,loại,
dụngtại chửng
trung qm
Cửu tam: Đống
Lục nạo,
tam :hung.
LaCửu tam: Nhật Cửu tam: Hàm Cửu kì tam:
cổ, chấp
BấtCửuhằng
kì tùy,
tam: HệCửu
kìvãng
đức, lận.tam:
hoặc thừaTiểu
Lục
chi nhân
tam:
tu, ch
dụng
trinh Củu tráng,
lận. tam: quân
Minh
Cửu tử
di,tam: dụng
vu namGia thú,võng.
nhân đắchácTrinh
đại lth
kìhác,
Cửu tứ: ĐốngLục tứ: Tôn tửu
Cửuquĩ,
tứ: nhị
Độtdụng
Cửu
như, tứ:
phẫu,
kì lai
Trinnhư,
nạp
Cửuước
phần
tứ: tự
Điền
như,
dũ,
Cửu
vôtử
chung
cầm.
tứ:
như,Hiếu

khíCửu
cữu.
độn,
như.tứ:
quân
Trinh Cửu
tử cát,tứ:
cát, tiểuTấn
hối vong,
nhân
Lụcphiên
tứ:
phủ.Nhập
quyết
Lục
vubất
tứ:
tả phúc,
luy,
phú tráng
gia,
hoạchđại
vu minh
cát.
đại dư di ch
ch
Cửu ngũ: KhôCửu ngũ: Khả Lục ngũ: xuấCửu ngũ: Cảm Lụckìngũ:
mỗi,Hằng
vôCửu
hối.
kỳngũ:
đức,giatrinh.
Lục
độn,
ngũ:
Phụtrinhnhân
tángLục
cát. ngũ:
dương
cát, phuvu Hối
tửLục
dị,hung.

ngũ:
hối.cơ Cửu
t ngũ: Vươ
Thượng lục:Thượng
quá thiệp, Thượng
lục:diệt
Hệđính, cửu:
dụnghung,
huy Vương
Thượng
mặc,
vô cữu. vudụng
trílục: từng xuất
Thượng
Hàm cức,
kì phụ,
lục:chinh,
tam tuế,Hữu
Thượng
giáp bất
thiệt.
cửu:gia;
đắc, chiết
Thượng
Phi
hung.
độn, thủ,
vôThượng
lục: bấthoạch
lợi. cửu:phỉ kì xú, lục:
Thượng vô Thượng
cữu. cửu:
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47
HỎA TRẠCH THỦY
KHUÊ SƠNLÔI KIỀNTHUỶ SƠN GIẢI TRẠCH PHONGTỔN LÔI TRẠCH
ÍCH THIÊN THIÊN QUẢI PHONGTRẠCH CẤU ĐỊ ĐỊA PHONG TRẠCH
THĂNG THỦY KHỐN
Phụ Mẫu Tỵ TửHoả
Tôn Tý Thê
ThủyTài Tuất QuanThổQuỷ DầnHuynh MộcĐệ(Ứng)
Mão
Huynh Mộc Đệ(Ứng)
Mùi
PhụThổMẫu Tuất PhụThổ Mẫu Mùi QuanThổQuỷ Dậu Phụ Mẫu
Kim Mùi Thổ
Huynh Đệ MùiPhụThổMẫu Tuất
Quan ThổQuỷ ThânThê TàiKim(Ứng)
Tý Tử
ThủyTôn Tỵ Tử HỏaTôn Dậu Huynh
Kim (Thế)Đệ Thân
HuynhKim Đệ Dậu
Phụ KimMẫu(Ứng)Hợi
Huynh
ThủyĐệ Dậu Kim
Tử Tôn DậuHuynh
Kim (Thế)
Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ(Thế)
Huynh
Hỏa Đệ TuấtThê TàiThổMùiThê ThổTài HợiQuan ThủyQuỷ Ngọ Tử tôn Hỏa Hợi
(Ứng)
Thê
ThủyTài Sửu TửThổTôn(Thế)
Hợi Thủy (Ứng)
Huynh Đệ SửuHuynhThổ Đệ Thân
Tử Tôn Kim Ngọ Huynh
Hỏa Đệ Sửu Thê TàiThổThìn
(Thế)
Huynh
Thổ (Thế)
Đệ Thìn
Huynh Thổ Đệ DậuThê KimTài Mão QuanMộcQuỷ Dậu QuanKim Quỷ Ngọ Hỏa
Quan Quỷ MãoQuanMộcQuỷ Ngọ
Thê Tài
HỏaThìn QuanThổQuỷ
(Thế) Mão
Huynh Mộc
Đệ DầnQuan Mộc
Quỷ Dần Tử TônMộcHợi (Ứng)
Quan
ThủyQuỷ Tỵ PhụHỏa Mẫu (Thế)
Hợi
Phụ Thủy
Mẫu Thìn Thổ
Phụ Mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu
(Ứng)
Thìn
HuynhThổĐệ (Ứng)Dần
Phụ Mộc
Mẫu Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu Tý ThêThủy
Tài Tý PhụThủyMẫu Sửu PhụThổ Mẫu(Thế)
Mùi
ThêThổ Tài Sửu Thê
Thổ Tài(Ứng)
Dần Mộc (Thế)
Khuê: Tiểu sự
Kiển:
cát.Lợi TâyGiải
Nam,
: Lợibất
Tây Tổn:
lợi nam,
đôngHữu

Bắc,phu,
sởÍch:
lợi
vãng,nguyên
kiến
lợi hữu
kìđại
laiducát,
Quải:
nhân,
phục, vô
vãng,
Dương
trinh
cát.cữu,
lợi
Hữu vukhả
cát.
thiệp
Cấu:du
vương
đại
Nữ trinh,
vãng, Tụy:
xuyên.
tráng,lợivật
đình,
túc, hữu.
hanh,
cát.
phu
dụng Du
hiệu.vương
vãng.
Thăng:
thúHữu cách
Hạt
nữ. nguyên
lệ, cáo chi
hữu
Khốn:
tự dụng?
hanh,
ấp,miếu.
Hanh,
bất
dụngNhị
Lợi
lợi quĩ
kiến
tứckiến
đạikhả
đạidụ
nhung,
nhân, n
lợ
Sơ cửu: Hối Sơ
vong,
lục:táng
vãngmã,

kiển,
lục:
vậtlai
trục,

dự.cữu.

tự phục
cửu: kiến
Dĩ sự

ácthuyên
cửu:
nhân,Lợivãng,
vôSơ
dụng
cữu.cửu:
vôvicữu,
đại
Trángtác,
chước
Sơvulục:
nguyên
tiên
tổn
Hệchỉ,Sơ
chi.
vu
cát,
Kimlục:
vãng,
vô hữu
nê,
cữu.
bất
trinh phu,
thắng
Sơ lục:vibất
cát; hữu
Doãn
cữu.chung,
du
Sơ lục: mãi
thăng,
vãng Đồn
kiếnloạn
đại cát.
hung. nãi tụy;
Luy thỉ Nh
phu
Cửu nhị: NgộLục nhị: VươngCửuthần
nhị: kiển
ĐiềnCửu
kiển,
hoạch
nhị:
phỉtam
lợi
cung
Lục
hồ,chi
nhị:
đắccố.
Hoặc
hoàng
Cửuích
thỉ,
nhị:
chi
trinh,
Dịch,
thậpCửu
cát.
bằng
hào,
nhị:chi
mạc
Bao
qui,
Lục
dạhữu
phất
hữu
nhị:
ngư,
khắc
nhung,
Dẫn,vôCửu
vi,
cát,
cữu;
vật
vĩnh
nhị:
vôtuất.
bất
cữu,
trinh
Phu Cửu
lợi tân.nhị:
phu,
cát. nãi Khốn
Vương lợi dụng vuthược.
tửu thực
hưởng vu
Lục tam: Kiến
Cửudư duệ,
tam: Vãngkì ngưu
Lục kiển, xệphản.
tam: lai
Phụ Lục
(hay
thảtam:xiệt);
thừa, tam Kì
tríLụcnhân
nhân
khấu
tam: hành
chí;thiên
Ích Cửu
trinhtắc
thảtam:
lận.tổn
nghị,
Tráng
nhất
Cửuvô nhân,

vu hữu
tam: quìnhất
Đồn (cừu),
Lụcchung.
nhân
phu,hữu
vôtam: kìhành
Tụy hung,
Cửu
hành tắc
tư quân
tam: đắc
thư,
Thăng,
Lụckì
tửtam:
lệ, hữu.
vôquải
hư đại
ấp.quải,
Khốn
cữu. vuĐộc
thạch,hành
cứ vn
Cửu tứ: KhuêLục tứ: VãngCửu tứ: GiảiLục nhi tứ:
mẫu, tổnbằng
kìLục
tật,
chí
tứ:
sửtư
Trun
thuyên,
phu.
Cửuhữu tứ: Đồn
hỉ, vô
Cửu
vôcữu.
phu,
tứ: Bao
kì hành
Cửu tư tứ:thư,
đại khiên
Lục tứ: dương
VươnCửu hối vong,
tứ: Laivăntừ từ,
ngôn
Khốn
bất vu
tín.kim
Lục ngũ: hốiCửu
vong,ngũ:
quyết
ĐạiLục
tôn
kiển,
ngũ:
phệbằng
phu,
Quâ Lục
lai.
vãng,
ngũ:hàHoặc Cửu
cữu. íchngũ: Hữu
chi thậpCửu phu,
bằng
ngũ:chihuệ
Ngh
quí,
Cửu tâm,
ngũ:vật
phất khắc vấn,
DĩCửu nguyên
vi, ngũ:
nguyên tụyLục cát.
cát.
hữu ngũ:Hữu
vị, vô
Trin Cửu
phu,phỉ
cữu, ngũ:
huệ phu ngã
tị nguyên
nguyệt,
đức.vĩnh
khốn v
trinh
Thượng cửu:Thượng
Khuê cô,
lục:kiến
Thượng
Vãng
thỉ kiển,
phụ
lục: Thượng
đồ,
lai
Công
thạc,
tải quỉ
dụng cửu:
cát,
nhất xạ
lợi phất
Thượng
xa.
chuẩn
kiến
Tiêntổn
đại
cửu:
vu ích
trương
nhân.
Thượng
cao chi,
Mạcdung
chi trinh
íchlục:
hồ,
chi cát.
chiThượng

hậu
hoặc
thượng.
hào, Lợi
thoát
kích hữu
chung
cửu:
Hoạch
chi
chi.
Thượng
hồ,du
hữu
Lậpchi,vãng,
phỉhung.
tâm
lục:

khấu, tế đắc
Thượng
bất
vật tư,
hôn
hằng, thần
lợi.thế
cấu. di,Thượng
lục:
hung.vô cữu.
Vãng
Minh gia . lục:
thăng,
ngộ vũ lợiKhốn
tắcvu
cát.
vậtvutức
cátchilũ
48 49 50 51 52 53 54 55 56 57
THUỶ PHONG TRẠCHTỈNHHỎA HỎACÁCH
PHONG CHẤNĐỈNHVI LÔI
CẤN VI SƠN PHONG SƠN LÔITIỆM
TRẠCHLÔI QUYHỎAMUỘIPHONG
HỎA SƠN TỐN LỮ VI PHONG
Phụ Mẫu Tý Quan
ThủyQuỷ Mùi Huynh
ThổĐệ TỵThêHỏa
Tài TuấtQuanThổQuỷ (Thế) Dần
QuanMộcQuỷ(Thế)
Mão
Phụ Mẫu
Mộc Tuất
(Ứng)
QuanThổQuỷ(Ứng)
Tuất
Huynh ThổĐệ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Mão Mộc (Thế)
Thê Tài Tuất
Phụ
ThổMẫu
(Thế)Dậu
Tử Kim
Tôn MùiQuan
Thổ (Ứng)
Quỷ Thân
Thê Tài KimTý Phụ
ThủyMẫu Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân Phụ Mẫu
Kim Thân
Tử Tôn KimMùi(Thế)
Tử
Thổ Tôn Tỵ Hỏa
Quan Quỷ Thân
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài Dậu
(Thế)
TửKim
Tôn NgọHuynh
Hỏa Đệ Tuất HuynhThổĐệ Mùi
QuanThổ Quỷ Ngọ Thê Tài
HỏaNgọ ThêHỏa Tài Dậu Thê
Kim Tài(Ứng)
Mùi Thổ
Quan Quỷ Dậu
HuynhKimĐệ HợiThêThủy
Tài DậuThê
KimTài ThìnTửThổ Tôn(Ứng)ThânTửKim
Tôn(Ứng)
ThânPhụKimMẫu(Thế)
SửuHuynh
ThổĐệ(Thế)
Hợi
ThêThủyTài Thân Quan
KimQuỷ Dậu Kim (Ứng)
Phụ Mẫu HợiQuan
ThủyQuỷ(Ứng)
Sửu
QuanThổQuỷ Hợi
Huynh
ThủyĐệ(Thế)
Dần
Phụ Mộc Mẫu Ngọ PhụHỏa
Mẫu Ngọ ThêHỏaTài Mão Quan
MộcQuỷ Sửu Huynh ThổĐệ(Ứng)
Ngọ
Phụ Hỏa
Mẫu Hợi Thủy
Thê Tài SửuTửThổ
Tôn Mão TửMộc
Tôn(Ứng)
SửuPhụ
ThổMẫu Tý Huynh
Thủy Đệ Thìn HuynhThổĐệ Thìn
QuanThổ Quỷ Tỵ Tử Hỏa
Tôn Mão TửMộcTôn Thìn Thê
Thổ Tài(Thế)
Sửu Thổ
Tỉnh: Cải ấp bất cải
Cách: tỉnh,
Dĩ nhật vôphu,
Ðỉnh:
nãi tángnguyên
Nguyênvô
Chấn
đắc,
cát, hanh.
vãng
hanh.
hanh Chấn
lợi
Cấn lai kìtỉnh
trinh. lai
bối,tỉnh.
Hốihích
bất Ngật
hích,
Tiệm:
vong.
hoạch chí,
tiểu
Nữ kì
qui, diệc
ngôn
thân,
Qui
cát,
muội:vịtrinh.
hành
lợi ách
duật
chinh ách.
tỉnh,
kìPhong
đình, :Chấn
hung,luy
bất
hanh.
vô kì
kiếnkính
Lữ:
du bình,
Vương

tiểu
lợi. bách
nhân,hung.
hanh,
cách
vôlý,
Tốn:
Lữ bất
cữu.
chi,
tiểu táng
trinh,
vật cát.chuỷ
han
ưu, xướng.
nghi nhật trung
Sơ lục: tỉnh nê,
Sơ bất
cửu:thực,
củng

cựu
dụng
lục:
tỉnh
hoàng
Đỉnh
vô Sơ
cầm.
ngưu
cửu:chi
chấn
cách.
Sơlailục:
hích
Cấn
hích,

kỳ hậu
chỉ,
lục: vô
tiếu
Hồng
cữu,
ngôn

tiệm
lợi
cửu:
ách
vĩnh
vuQui
ách,
can,
trinh.

muội
cát.
tiểu
cửu:

nhân
qui
Ngộlệ,
đệ,

kìhữu
lục:
phối
bả năng
ngôn,
Lữ
chủ,
toả

lý,
tuy
vôtoả,
chinh
lục:
cữu.
tuần,

tiến
cát.
kìvôthoái,
sởcữu,
thủlợi
vãng
tai.vũ hữu
nhânt
Cửu nhị: TỉnhLục
cốc,
nhị:xạDĩphụ,
nhật
Cửu
ủng
nãi
nhị:
tệcách
Đỉnh
lậu.Lục
chi,
hữunhị:
chinh
thực,
Chấncát,
Lục
ngãvônhị:
cửu
cữu.
Cấn
hữuLục
kỳ
tật,phì,
nhị:
bấtbất
Hồn
ngãchứng
Cửu
năng nhị:
kỳ
tức,Diểu
tùy,Lục
cát.kỳ nhị: bất
(miểu)
tâm phong
năngLục
khoái.
thị,kìlợibộ,
nhị: Lữ nhật
u nhân
tức
Cửuthứ,trung
chi
nhị: kiến
trinh.
hoài
Tốn đẩu;
kìtạitư,
sàng Vãng,
đắchạ,đồngdụnb
Cửu tam: tỉnhCửutiết
tam:bấtchinh
thực, vi ngã
Cửuhung,
tam: Đỉnhtâm
trinh
Lụclệ,
nhĩ trắc.
tam:
cách
cách,ChấnKhả
ngôn
Cửu dụng
kì hành
tôtam
tam:
tô, tắc,
chấncấp;
tựu,
Cấn
Cửu
trĩ
hữu
hành
kỳ vương
caotam:
hạn,
phu.
bất minh,
vô Hồng
liệt
sảnh.
thực;
Lục
kỳtiệm tịnh
tam:
di
phươngquithụ
(cũng
vu Cửu
vũ,kì
lục,
đọcphu tam:
phúc.
khuy
là dần),
chinhPhong
hối,
Cửu
lệbất
chung
huân kỳcát.
tam:
phục, bái,
tâm.
Lữ,
phụ
Cửu nhật
dựng
tam:trung
bất
Tầndục,kiếnhung,
tốn, muội.
lận. lợiChng
Lục tứ: Tỉnh Cửu tứ: Hối Cửu vong,tứ:
hữu Đỉnh
phu,
Cửu
chiết
cải
tứ:túc,
mệnh,
chấn,
phúc
Lụccát.
toại
tứ:
công
nê.
Cấn tốcLục
kỳ
(túc)
thân,
tứ:kìHồng

hình cữu.
Cửu
tiệm
ốc, tứ:
hung.
vuQuimộc,Cửu
muội,
hoặctứ:
khiên
đắc
PhongCửu
kỳ
kì, giốc,
trì
ki tứ:
bộ,
qui,vô
Lữ
nhật
hữu
cữu.
vu
Lụctrung
thời.
xử,
tứ:đắc
Hối
kiếnkìvong,
đẩu,
tư phủ, ngộ
điền ngã
kìhoạch
ditâm
chủ
Cửu ngũ: TỉnhCửuliệt,
ngũ:
hànĐại
tuyền
Lục
nhân,
ngũ:
thực.hổĐỉnh
biến;
Lụchoàng
ngũ:
vị chiêmnhĩ,
ChấnLục
hữu
kim
vãng
ngũ:
huyễn,
phu.lai,
Cấnlệ;
Cửu
lợi
kỳức
trinh.
phụ,
ngũ:
vô táng,
ngôn
HồngLụchữu
hữu
tiệm
ngũ:
sự.
tự,
vu
Đếhối
lăng,
Lụcvong.
ngũ:
phụ Lai
tamLục
chương,
tuếngũ:bất dựng.
Xạ
hữu Cửu ngũ:
trĩ,khánh,
Chung
nhất thỉ Trinh
dự,
mạc
vong, chicát,
cát. chung hốidĩcát.
thắng, von
dự
Thượng lục:Thượng
Tỉnh thu,lục:vậtThượng
Quân
mạc, tử
hữu cửu:
báo Thượng
phu,
Đỉnh
biến, tiểulục:
nguyên
ngọc nhânChấn
Thượng
cát.
huyễn, cách
đạitác
cửu: tác,
Thượng
diện.
cát,Đôn
vô thị
Chinh
bấtquắc
cửu:
cấn,lợi.
hung,Thượng
quắc,
Hồng
cát. chinh
lục:
tiệm
cư trinh, Thượng
vuNữ hung.
quì
cát. thừa
(chữlục:
Chấn
khuông
Phong
Thượng bấtcửu:
,vô
vu
kì Thượng
ốc,
thực.
kìđiểu
cung,
bộphần

kìcửu:
vu
khuê
gia,
kìkì
Tốnkhuy
lân,
dương,
sào, lữvô
tại kì
sànghộ,
cữu,
nhânvôhạ Hh
tiê
58 59 60 61 62 63 64 2014 giáp ngọ
ĐOÀI VI TRẠCH
PHONG THUỶ THỦY HOÁN
TRẠCHPHONGTIẾTTRẠCHLÔI SƠN TRUNGTIỂU
THỦYPHU
QUÁHOẢHỎA KÝ TẾ THỦY VỊ TẾ 2015 ất mùi
Phụ Mẫu Mùi PhụThổ
Mẫu (Thế)
Mão
HuynhMộcĐệ TýQuanThủy Quỷ Mão
Phụ MẫuMộc TuấtHuynh
ThổĐệ Tý HuynhThủyĐệ Tỵ Hỏa (Ứng) 2016 bính thân
(Ứng)
Huynh Đệ DậuHuynhKimĐệ TỵQuan
HỏaQuỷ(Thế)
Tuất
Phụ MẫuThổ Tỵ Huynh
Hỏa Đệ Thân QuanKimQuỷ Tuất
Tử Tôn ThổMùi Thổ 2017 đinh dậu
Tử Tôn HợiTử Thủy
Tôn MùiPhụThổMẫu Thân Huynh Kim Đệ(Ứng)
Mùi
Quan ThổQuỷ(Thế)
Ngọ
Phụ Mẫu
Hỏa (Thế)
Thân
Thê Kim Tài Dậu Kim 2018 mậu tuất
Phụ Mẫu Sửu Huynh
ThổĐệ (Ứng)
Ngọ
QuanHỏa Quỷ Sửu
Huynh Thổ Đệ Sửu
Huynh Thổ Đệ Thân
HuynhKimĐệ HợiHuynh Thuỷ Đệ(Thế)
Ngọ Hỏa (Thế) 2019 kỷ hợi
Thê Tài Mão TửMộc
Tôn Thìn TửThổTôn(Ứng)
MãoQuan
MộcQuỷ Mão QuanMộc Quỷ NgọQuanHỏaQuỷ SửuTử Tôn ThổThìn Thổ 2020 canh tý
Quan Quỷ Tỵ PhụHỏa
Mẫu Dần ThêMộcTài Tỵ Phụ
Hỏa Mẫu
(Thế)TỵPhụ
Hỏa Mẫu(Ứng)
Thìn
Tử Tôn
Thổ Mão
(Ứng)
Phụ Mộc Mẫu Dần Mộc 2021 tân sửu
Đoài; Hanh. Hoán;
L hanh. Vương
Tiết : Hanh.cách
Khổ hữu
Trung miếu,
tiếtPhu:
bất Tiểutrinh.
Đồ
khả Lợi
quá:
thiệp
Hanh,
Kýđại
Tế:lợi
xuyên,
Hanhtrinh.
Vịt lợi
Khả
Tế:trinh.
tiểu Tiểu
Hanh. sự, bất khả đại 2022
hồ ngật sự. Phi điểudần
nhâm di chi âm, bất nghi
Sơ cửu: HoàSơđoái,
lục:cát.
DụngSơchửng, mãSơ
cửu: Bất xuấtcửu:
tráng,
hộcát.Ngu
đình,
Sơvôlục:
cữu.Phi điểu
Sơ cửu:
dĩ hung.
DuêSơ lục: Nhu kỳ vĩ, lận. 2023 quý mão
Cửu nhị: PhuCửu nhị: Hoán,Cửubôn kỉ,Cửu
nhị:kìBất nhị: MiLục nhị: Quá
hối vong. Lụckìnhị:
tổ, Phụ
ngộCửu
kì tỉ,nhị:
bấtDuệcậpkỳkìluân,
quân.tri Ngộ 2024
kì thầngiáp
,vôthìn
cữu.
Lục tam: LaiLục
đoài,
tam:
hung.
Hoá Lục tam: BấtLục tam: Đắ
tiết nhược, C
tấtửutatam:
nhược,
Phấ
Cửu
vô cữu.
tam: CaLục tam: Vị Tế: chinh hun 2025 ất tỵ
Cửu tứ; Thương
Lục tứ:
đoài,
hoán
vị Lục
ninh,
kì quần,
tứ:
giới Lục
Annguyên
tật,
tiết,
hữu tứ:
hỉ.Ngu
hanh.
cát. HoánCửukìtứ:khâu,
vô cữu,
phỉ
Lụcditứ:
phất
sởChu
tư.
quáCửu
ngộtứ: chi,Trinh
vãngcát,
lệ, hối 2026vĩnh
tất giới; vật dụng bínhtrinh.
ngọ
Cửu ngũ : PhCửu ngũ: Hoán Cửuhãnngũ:kì Cam
đạiCửu ngũ:
hiệu,
tiết, cát.
hoán HLục
Vãng
vương ngũ:
hữu Mật
cư,vô vân
thượng.
Cửu
cữu. bấtĐôn
ngũ: vũ,
Lụctự
ngũ: ngã tây cát,
Trinh, giao;vôCông
h dặc,
2027 thủđinh
bỉ tại
mùi
huyệt.
Thượng lục:Thượng
Dẫn đoài.cửu:Thượng lục:Thượng cửu
Khổ tiết, trinhThượng
hung. Hối
lục:Thượng
vong.
phất ngộlục:quá
Thượng
chi, phicửu:
điểuHữu
li chi.phu vu ẩthị vị2028
Hung, mậu thân
tai sảnh.
2029 kỷ dậu

You might also like