Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN LẦN 2 ĐỢT 7 HỌC BỔ SUNG HỌC KỲ II NĂM HỌC

2023-2024
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


1 XD3508.1 An toàn lao động 2 XD3508.1_LH Đoàn Đình Điệp
8/7 11/8 3)

An toàn và môi trường lao Ghép_XD3508.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-
2 XD3508 2
động H 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


3 KT0701.1 Cấu tạo kiến trúc 1 2 KT0701.1_LH
8/7 11/8 3)

8/7 18/8 Thứ 4(T8-12)Thứ 7(T8-


4 NM8221 Cấu tạo nội thất 2 NM8221_LH
8/7 28/7 12)

Ghép_NM8223_L 8/7 18/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


5 NM8220 Chất liệu nội ngoại thất 2
H 8/7 4/8 6)

8/7 18/8
Thứ 2(T1-3)Thứ 7(T1-
6 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH1 12/8 18/8 Trần Thị Vân
3)Thứ 5(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
7 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH2 12/8 18/8 Tạ Ánh Tuyết
6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-
8 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH3 8/7 18/8
9)Thứ 7(T7-9)
12/8 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
9 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH4 12/8 18/8
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


10 XD2901 Cơ học cơ sở 1 2 XD2901_LH1 Ngô Quang Hưng
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


11 XD2901 Cơ học cơ sở 1 2 XD2901_LH2
8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


12 XD2902 Cơ học cơ sở 2 2 XD2902_LH1 Nguyễn Thị Kiều
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


13 XD2902 Cơ học cơ sở 2 2 XD2902_LH2
8/7 11/8 6(T10-12)

8/7 28/7
Ghép_XD3002_LH Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
14 XD3012 Cơ học công trình 3 8/7 18/8
1 9)Thứ 4(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8 Thứ 3(T10-12)Thứ
Ghép_XD3002_LH
15 XD3012 Cơ học công trình 3 8/7 18/8 6(T10-12)Thứ 4(T10-
2
8/7 28/7 12)
8/7 28/7
(XD31) Nguyễn Thứ 3(T7-9)Thứ 4(T7-
16 XD3104 Cơ học đất 3 XD3104_LH 8/7 18/8
Tiến Dũng 9)Thứ 7(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
17 XD3104.1 Cơ học đất (E) 3 Ghép_XD3104_LH 8/7 18/8
9)Thứ 4(T7-9)
8/7 18/8

8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


18 XD3005 Cơ học kết cấu 1 2 XD3005_LH
8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


19 XD3005 Cơ học kết cấu 1 2 XD3005_LH2
8/7 11/8 9)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-
20 XD3006 Cơ học kết cấu 2 3 XD3006_LH 8/7 18/8
6)Thứ 4(T4-6)
8/7 28/7

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


21 XD3010 Cơ học môi trường liên tục 2 XD3010_LH
8/7 11/8 6(T10-12)

Công nghệ và vật liệu mới


22 NM6502.3 1 NM6502.3_LH 8/7 11/8 Thứ 4(T4-6)
trong nội thất

ĐA Kết cấu bê tông cốt thép 8/7 18/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


23 XD3204 2 XD3204_LH
2 8/7 18/8 6(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


24 QL5017.1 Đấu thầu trong xây dựng 2 QL5017.1_LH
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


25 XD3101 Địa chất công trình 2 XD3101_LH Phan Tự Hướng
8/7 11/8 6)

Địa chất công trình và cơ học 8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
26 XD3103.2 2 XD3103.2_LH Nguyễn Thành An
đất 8/7 11/8 9)

8/7 18/8
Ghép_NM8225_L Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
27 NT8625 Đồ án cơ sở 3 8/7 28/7
H 6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
28 NM8225 Đồ án cơ sở 3 NM8225_LH 8/7 28/7
6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8

Phùng Thị Hoài


29 XD3202.2 Đồ án kết cấu BTCT 1 2 XD3202.2_LH1 8/7 18/8 Thứ 3(T4-6)
Hương

Ghép_XD3202.2_L
30 XD3302 Đồ án Kết cấu thép P1 1 8/7 18/8 Thứ 3(T4-6)
H1

8/7 18/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


31 XD3304.1 Đồ án kết cấu thép P2 (E) 2 Ghép_XD3204_LH
8/7 18/8 6(T10-12)

Nguyễn Cảnh
32 XD3502.2 Đồ án kĩ thuật thi công 1 2 XD3502.2_LH 8/7 18/8 Thứ 4(T7-9)
Cường

Ghép_KT0701.1_L 8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


33 KTDK19 Đồ án Kiến trúc 1
H 8/7 11/8 3)

Ghép_XD3502.2_L
34 XD3502 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 1 8/7 18/8 Thứ 4(T7-9)
H

35 XD3503 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 1 XD3503_BS 8/7 18/8 Trương Kỳ Khôi Thứ 5(T7-9)

Ghép_XD3107.2_L
36 XD3107 Đồ án Nền và móng 1 8/7 18/8 Thứ 4(T10-12)
H

37 XD3107.2 Đồ án Nền và móng 2 XD3107.2_LH 8/7 18/8 Phạm Đức Cường Thứ 4(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 4(T4-6)Thứ 7(T4-


38 XD3526 Đồ án tổ chức thi công 2 XD3526_LH Lê Huy Sinh
8/7 11/8 6)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

Đồ án Tổ chức và QL thi 8/7 11/8 Thứ 4(T4-6)Thứ 7(T4-


39 XD3505 2 Ghép_XD3526_LH
công (TCTC) 8/7 11/8 6)

8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
40 NM8111 Đồ họa tranh khắc 3 NM8111_LH 8/7 18/8
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8

41 GD4501 Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_LH1 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)

42 GD4502 Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_LH1 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)

43 GD4502 Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_LH2 8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)

44 GD4502 Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_LH3 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)

45 GD4503 Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_LH1 8/7 11/8 Thứ 4(T1-3)

46 GD4503 Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_LH2 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)

47 GD4503 Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_LH3 8/7 11/8 Thứ 4(T4-6)

8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


48 DT1920 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật 2 DT1920_LH1
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


49 DT1920 Hệ thống hạ tầng kỹ thuật 2 DT1920_LH2
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


50 MT80041 Hình họa 2 2 MT80041_LH
8/7 11/8 6)

Ghép_MT8010_LH 8/7 18/8 Thứ 4(T2-6)Thứ 7(T2-


51 NM8010 Hình họa 5 2
1 8/7 4/8 6)

8/7 11/8 Thứ 4(T1-3)Thứ 7(T1-


52 KT0101 Hình học hoạ hình 2 KT0101_LH
8/7 11/8 3)

Hình học hoạ hình và vẽ kĩ Ghép_KT0101.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
53 KT0102 3
thuật H1 8/7 11/8 9)

Hình học hoạ hình và vẽ kĩ 8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


54 KT0101.1 2 KT0101.1_LH1
thuật 8/7 11/8 9)

Hình học hoạ hình và vẽ kĩ 8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


55 KT0101.1 2 KT0101.1_LH2
thuật 8/7 11/8 9)

Hình học hoạ hình và vẽ kĩ 8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


56 KT0101.1 2 KT0101.1_LH3
thuật 8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


57 TC2501 Hoá học đại cương 2 TC2501_LH Trần Hữu Hưng
8/7 11/8 6(T10-12)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
8/7 18/8
Thứ 3(T1-3)Thứ 7(T7-
58 QL4615 Kế hoạch chiến lược 3 QL4615_LH 8/7 28/7
9)Thứ 6(T1-3)
8/7 18/8

8/7 11/8 Nguyễn Việt Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


59 XD3203 Kết cấu bê tông cốt thép 2 2 XD3203_LH
8/7 11/8 Phương 3)

8/7 18/8
Kết cấu bê tông cốt thép và (XD) Nguyễn Thị Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
60 XD3220 3 XD3220_LH 8/7 28/7
gạch đá Thu Hà 6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


61 XD3211 Kết cấu BTCT - Gạch đá 2 Ghép_XD3218_LH
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


62 XD3314 Kết cấu công trình 3 Ghép_XD3218_LH
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


63 XD3114 Kết cấu nền móng 2 XD3114_LH Phùng Văn Kiên
8/7 11/8 6)

8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
64 XD3321 Kết cấu thép gỗ 3 XD3321_LH 8/7 28/7
9)Thứ 6(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
65 XD3311 Kết cấu thép nhà cao tầng 1 Ghép_XD3321_LH 8/7 28/7
9)Thứ 6(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-
66 XD3308 Kết cấu thép, gỗ 2 Ghép_XD3321_LH 8/7 18/8
9)Thứ 7(T7-9)
8/7 28/7
8/7 28/7
Thứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-
67 XD3002 Kết cấu và xây dựng 1 3 XD3002_LH1 8/7 18/8
9)Thứ 5(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8 Thứ 3(T10-12)Thứ
68 XD3002 Kết cấu và xây dựng 1 3 XD3002_LH2 8/7 18/8 6(T10-12)Thứ 4(T10-
8/7 28/7 12)
8/7 18/8 Thứ 2(T10-12)Thứ
69 XD3002 Kết cấu và xây dựng 1 3 XD3002_LH3 8/7 18/8 5(T10-12)Thứ 4(T10-
8/7 28/7 12)

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


70 XD3218 Kết cấu và xây dựng 2 2 XD3218_LH Nguyễn Hiệp Đồng
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


71 XD3320 Kết cấu và xây dựng 3 2 XD3320_LH1
8/7 11/8 9)

8/7 18/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


72 XD3320 Kết cấu và xây dựng 3 2 XD3320_LH2
8/7 18/8 5(T10-12)

8/7 18/8 Thứ 4(T2-6)Thứ 7(T2-


73 MT8010 Kí hoạ thực tế 2 MT8010_LH1
8/7 4/8 6)

74 NM8338 Kĩ năng thuyết trình 1 NM8338_LH 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)

Ghép_NM8338_L
75 QL4718 Kĩ năng viết và thuyết trình 1 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)
H

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 6(T4-


76 XD3501.1 Kĩ thuật thi công 1 2 XD3501.1_LH Ngô Quang Tuấn
8/7 11/8 6)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


77 XD3501.2 Kĩ thuật thi công 2 2 XD3501.2_LH Trần Trọng Tuấn
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


78 QL5039 Kiểm toán trong xây dựng 2 QL5039_LH
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


79 KT0402.1 Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_LH1
8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


80 KT0402.1 Kiến trúc công trình 2 KT0402.1_LH2
8/7 11/8 6(T10-12)

8/7 18/8
Thứ 2(T1-3)Thứ 7(T1-
81 CT3902.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 CT3902.1_LH1 8/7 21/7 Nguyễn Huy Cảnh
3)Thứ 5(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Đoàn Thị Hồng Thứ 3(T1-3)Thứ 7(T4-
82 CT3902.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 CT3902.1_LH2 8/7 14/7
Lam 6)Thứ 6(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
83 CT3902.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 CT3902.1_LH3 8/7 21/7
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_QL5002.1_L Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
84 QL5009 Kinh tế đầu tư 3 8/7 28/7
H 6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-
85 QL5002.1 Kinh tế đầu tư 3 QL5002.1_LH 8/7 18/8
6)Thứ 7(T4-6)
8/7 28/7

Ghép_QL5001.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


86 QL5001.4 Kinh tế xây dựng 1 2
H1 8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


87 QL5001.1 Kinh tế xây dựng 1 2 QL5001.1_LH1
8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


88 QL5001.1 Kinh tế xây dựng 1 2 QL5001.1_LH2
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


89 QL5001.1 Kinh tế xây dựng 1 2 QL5001.1_LH3
8/7 11/8 9)

Ghép_NM8338_L
90 MT8531 Kỹ năng thuyết trình 1 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)
H

Kỹ thuật chiếu sáng công 8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


91 DT2427 2 DT2427_LH1
trình 8/7 11/8 9)

Kỹ thuật chiếu sáng công 8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


92 DT2427 2 DT2427_LH2
trình 8/7 11/8 6(T10-12)

Kỹ thuật hóa trang và đạo Ghép_NM8439_L 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
93 NM8433 2
diễn sân khấu H 8/7 18/8 12)

Kỹ thuật tạo hiệu ứng và XL 8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-


94 NM8414 2 Ghép_MT8434_LH
bề mặt vải 8/7 18/8 6)

Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch 8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-
95 QHDQ01 2 QHDQ01_LH1
nhóm nhà ở 8/7 18/8 6)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
96 QHDQ01 2 QHDQ01_LH2
nhóm nhà ở 8/7 18/8 12)

Ghép_QHDQ02.1_ 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


97 QHDQ02 Lập quy hoạch 2 2
LH 8/7 18/8 12)

Lập quy hoạch 2 - Quy hoạch 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
98 QHDQ02.1 2 QHDQ02.1_LH
đơn vị ở cơ sở 8/7 18/8 12)

8/7 18/8
Lập quy hoạch 3 - Thiết kế Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
99 QHDQ03 3 QHDQ03_LH 8/7 18/8
đô thị 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 3 - Thiết kế Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-
100 QHDQ03 3 QHDQ03_LH2 8/7 18/8
đô thị 6)Thứ 7(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 5 - QH các Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
101 QHDQ05.1 3 QHDQ05.1_LH 8/7 18/8
khu chức năng 6)Thứ 5(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 6 - QH chung Ghép_QHDQ06.1_ Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
102 QHDQ06 3 8/7 18/8
đô thị LH 6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 6 - Quy hoạch Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
103 QHDQ06.1 3 QHDQ06.1_LH 8/7 18/8
chung đô thị 6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8

Lập và phân tích dự án xây 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


104 QL5034.1 2 QL5034.1_LH
dựng 8/7 11/8 3)

8/7 18/8
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
105 CT4002 2 CT4002_LH1 8/7 21/7 Lại Thị Huệ
Nam 6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
106 CT4002 2 CT4002_LH2 8/7 21/7
Nam 6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8 Thứ 2(T10-12)Thứ
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
107 CT4002 2 CT4002_LH3 8/7 21/7 7(T10-12)Thứ 5(T10-
Nam
8/7 18/8 12)
8/7 18/8
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
108 CT4002 2 CT4002_LH4 8/7 18/8
Nam 9)Thứ 7(T7-9)
8/7 21/7

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


109 NM0207 Lịch sử nghệ thuật 2 Ghép_MT8507_LH
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


110 MT8507 Lịch sử nghệ thuật 2 MT8507_LH1
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


111 MT8507 Lịch sử nghệ thuật 2 MT8507_LH2
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


112 NM8219 Lịch sử nội thất 2 NM8219_LH
8/7 11/8 9)

Lý thuyết (Nguyên lý) kiến 8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


113 QH1401 2 QH1401_LH
trúc CQ 8/7 11/8 6)

Ghép_KT0501.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


114 KT0506 Lý thuyết kiến trúc nhà ở 2
H 8/7 11/8 3)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

Ghép_QH1601.1_L 8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


115 QH1601 Lý thuyết thiết kế đô thị 2
H 8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


116 QH1601.1 Lý thuyết thiết kế đô thị 1 2 QH1601.1_LH
8/7 11/8 6)

Lý thuyết thiết kế kiến trúc 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


117 KT0501.1 2 KT0501.1_LH
nhà ở 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


118 NM8218 Lý thuyết thiết kế nội thất 2 NM8218_LH1
8/7 11/8 6(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


119 XD3528 Máy xây dựng 2 XD3528_LH1 Lê Phi Long
8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


120 XD3528 Máy xây dựng 2 XD3528_LH2
8/7 11/8 9)

Ghép_NM0209_L 8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


121 NM0210 Mĩ học 2
H1 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


122 NM0209 Mĩ học 2 NM0209_LH1
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


123 NM0209 Mĩ học 2 NM0209_LH2
8/7 11/8 3)

8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
124 XD3106 Nền và móng 3 XD3106_LH 8/7 28/7 Hoàng Ngọc Phong
6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8

8/7 18/8 Thứ 4(T8-12)Thứ 7(T8-


125 NM8020.1 Nghệ thuật ảnh 2 NM8020.1_LH
8/7 18/8 12)

8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 5(T8-


126 NM8020 Nghệ thuật ảnh 2 NM8020_LH
8/7 18/8 12)

8/7 18/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


127 NM8124 Nghệ thuật chữ 2 NM8124_LH
8/7 18/8 6)

Ghép_NM8124_L 8/7 18/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


128 NM8029 Nghệ thuật sắp đặt 2
H 8/7 18/8 6)

Nghệ thuật trang điểm và 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


129 NM8439 2 NM8439_LH
trình diễn 8/7 18/8 12)
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
Những NLCB của Chủ nghĩa Ghép_CT3901.1_L 8/7 18/8
130 CT3901 2 9)Thứ 6(T7-9)Thứ
Mác - Lênin P1 H3 8/7 18/8
5(T7-9)
8/7 21/7
Ổn định và động lực học 8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-
131 XD3011 2 XD3011_LH
công trình 8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


132 CT4102 Pháp luật đại cương 2 CT4102_LH Đặng Thu Hà
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


133 CT4102 Pháp luật đại cương 2 CT4102_LH2
8/7 11/8 5(T10-12)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

134 QL4702 Pháp luật xây dựng 1 QL4702_LH1 8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)

135 QL4702 Pháp luật xây dựng 1 QL4702_LH2 8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)

136 QL4702 Pháp luật xây dựng 1 QL4702_LH3 8/7 11/8 Thứ 6(T7-9)

Phương pháp đo bóc khối 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


137 QL5012.1 2 QL5012.1_LH
lượng 8/7 11/8 5(T10-12)

Phương pháp luận thiết kế 8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


138 KT1001.1 2 KT1001.1_LH
kiến trúc 8/7 11/8 3)

Ghép_XD3527.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


139 XD4914 Quản lý dự án xây dựng 2
H 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


140 XD3527.1 Quản lý dự án xây dựng 2 XD3527.1_LH Ngô Quang Tuấn
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


141 QL4819 Quản lý môi trường đô thị 2 QL4819_LH
8/7 11/8 6)

Sửa chữa và gia cố công trình 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-
142 XD3208 1 Ghép_XD3218_LH
BTCT 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


143 XD3001 Sức bền vật liệu 1 2 XD3001_LH1
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


144 XD3001 Sức bền vật liệu 1 2 XD3001_LH2
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


145 XD3001 Sức bền vật liệu 1 2 XD3001_LH3
8/7 11/8 6)

8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
146 XD3003 Sức bền vật liệu 2 3 XD3003_LH 8/7 28/7
6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
147 XD3003 Sức bền vật liệu 2 3 XD3003_LH2 8/7 28/7
9)Thứ 6(T7-9)
8/7 18/8

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


148 QL4807 Tài chính đô thị 2 QL4807_LH
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-


149 NM8213 Tạo dáng công nghiệp 2 NM8213_LH1
8/7 11/8 6)

8/7 11/8 Nguyễn Hồng Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


150 XD3509 Thi công công trình 2 XD3509_LH
8/7 11/8 Dương 9)

Thí nghiệm (NC thực 8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


151 TN6101 2 TN6101_LH
nghiệm) công trình 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


152 QL4601 Thị trường bất động sản 1 2 QL4601_LH
8/7 11/8 9)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

Ghép_NM8209.2_ 8/7 11/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


153 NM8209.1 Thiết kế đồ đạc 2
LH 8/7 11/8 12)

8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


154 NM8209.2 Thiết kế đồ đạc nội thất 2 NM8209.2_LH
8/7 11/8 12)

Ghép_NM8106.1_ 8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


155 NM8106 Thiết kế đồ họa 6 2
LH 8/7 18/8 12)

8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


156 NM8106.1 Thiết kế đồ họa 6 3 NM8106.1_LH
8/7 18/8 12)

Ghép_NM8107.1_ 8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-


157 NM8107 Thiết kế đồ họa 7 3
LH 8/7 4/8 6)

8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-


158 NM8107.1 Thiết kế đồ họa 7 2 NM8107.1_LH
8/7 4/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


159 KTDK01 Thiết kế kiến trúc 1 2 KTDK01_LH
8/7 11/8 12)

8/7 11/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


160 KTDK02 Thiết kế Kiến trúc 2 2 KTDK02_LH
8/7 11/8 12)

8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-
161 KTDK03 Thiết kế kiến trúc 3 2 KTDK03_LH 8/7 18/8
6)Thứ 7(T2-6)
8/7 28/7
8/7 18/8
Ghép_KTDK04_L Thứ 2(T8-12)Thứ 4(T8-
162 KTDK04 Thiết kế Kiến trúc 4 2 8/7 28/7
H 12)Thứ 6(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
163 KTDK04 Thiết kế Kiến trúc 4 3 KTDK04_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 28/7
8/7 18/8
Ghép_KTDK05_L Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
164 KTDK05 Thiết kế Kiến trúc 5 2 8/7 28/7
H 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_KTDK05_L Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
165 KTDK05.1 Thiết kế kiến trúc 5 3 8/7 28/7
H 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
166 KTDK05 Thiết kế Kiến trúc 5 3 KTDK05_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_KTDK06.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
167 KTDK06 Thiết kế Kiến trúc 6 2 8/7 28/7
LH 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
168 KTDK06.1 Thiết kế Kiến trúc 6 3 KTDK06.1_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
169 KTDK07 Thiết kế Kiến trúc 7 3 KTDK07_LH1 8/7 18/8
6)Thứ 4(T2-6)
8/7 28/7
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 4(T8-
170 KTDK07 Thiết kế Kiến trúc 7 3 KTDK07_LH2 8/7 18/8
12)Thứ 7(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
171 KTDK08 Thiết kế Kiến trúc 8 3 KTDK08_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
172 NM8201 Thiết kế nội thất 1 3 Ghép_NT8601_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
173 NT8601 Thiết kế nội thất 1 3 NT8601_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Ghép_NM8202.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
174 NM8202 Thiết kế nội thất 2 2 8/7 18/8
LH 12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
175 NM8202.1 Thiết kế nội thất 2 3 NM8202.1_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Ghép_NM8202.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 4(T8-
176 NM8203 Thiết kế nội thất 3 2 8/7 18/8
LH 12)Thứ 7(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
177 NM8203.1 Thiết kế nội thất 3 3 NM8203.1_LH 8/7 18/8
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
178 NM8204.1 Thiết kế nội thất 4 3 NM8204.1_LH 8/7 28/7
6)Thứ 5(T2-6)
8/7 18/8
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
179 NM8205.1 Thiết kế nội thất 5 3 NM8205.1_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thiết kế nội thất 5 (công trình Ghép_NM8204.1_ Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-
180 NM8205 3 8/7 18/8
công cộng 2) LH 6)Thứ 7(T2-6)
8/7 28/7
8/7 28/7
Ghép_NM8205.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
181 NM8206 Thiết kế nội thất 6 3 8/7 18/8
LH 12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
182 NM8206.1 Thiết kế nội thất 6 3 NM8206.1_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_NM8206.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-
183 NM8207.1 Thiết kế nội thất 7 2 8/7 18/8
LH 12)Thứ 7(T8-12)
8/7 28/7

8/7 11/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


184 NM8212.1 Thiết kế sân vườn 2 NM8212.1_LH
8/7 11/8 12)

8/7 4/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-


185 KT0405 Thiết kế ý tưởng 2 KT0405_LH
8/7 18/8 12)

8/7 11/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-


186 KT0405 Thiết kế ý tưởng 2 KT0405_LH2
8/7 11/8 6)

Ghép_THH02.1_L 8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


187 THH02 Thực hành 2 2
H 8/7 18/8 12)

8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


188 THH02.1 Thực hành 2 2 THH02.1_LH
8/7 18/8 12)

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


189 DT2101 Thuỷ lực 1 2 DT2101_LH
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


190 DT2101 Thuỷ lực 1 2 DT2101_LH2
8/7 11/8 9)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


191 DT2101 Thuỷ lực 1 2 DT2101_LH3
8/7 11/8 6)

NN3703.1_LH1(N 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


192 NN3703.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2
K) 8/7 11/8 5(T10-12)

NN3703.1_LH2(N 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


193 NN3703.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2
K) 8/7 11/8 5(T10-12)

NN3703.1_LH3(N 8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


194 NN3703.1 Tiếng Anh chuyên ngành 2
K) 8/7 11/8 6(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


195 NN3703 Tiếng Anh chuyên ngành 2 NN3703_LH(KT)
8/7 11/8 6(T10-12)

Tiếng Anh Chuyên Ngành 8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


196 NN3703.3 2 NN3703.3_LH
(CNTT) 8/7 11/8 6)

Ghép_NN3703.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)Thứ


197 NN3706 Tiếng Anh chuyên ngành 01 2
H2(NK) 8/7 11/8 5(T10-12)

8/7 11/8 Thứ 4(T2-6)Thứ 7(T2-


198 TH4301 Tin học đại cương 2 TH4301_LH
8/7 4/8 6)

Ghép_TH4482_LH 8/7 4/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


199 TH4401B Tin học ứng dụng 2
1(NT) 8/7 18/8 6)

8/7 4/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


200 TH4482 Tin học ứng dụng 2 TH4482_LH1(NT)
8/7 18/8 6)

8/7 4/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


201 TH4482 Tin học ứng dụng 2 TH4482_LH2(NT)
8/7 18/8 6)

8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


202 TH4403 Tin học ứng dụng (X) 3 TH4403_LH
8/7 18/8 12)

8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


203 TH4403.1 Tin học ứng dụng (X+) 3 Ghép_TH4403_LH
8/7 18/8 12)

8/7 18/8 Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-


204 TH4407 Tin học ứng dụng (XD) 3 Ghép_TH4403_LH
8/7 18/8 12)

Tin học ứng dụng ngành Kiến 8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-
205 TH4415 2 TH4415_LH
trúc 1 8/7 4/8 6)

Tin học ứng dụng ngành Kiến 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
206 TH4414 2 TH4414_LH
trúc 2 8/7 4/8 12)

8/7 18/8
(26) Lê Thị Thanh Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
207 TC2612 Toán Giải tích 3 TC2612_LH 8/7 18/8
Hà 9)Thứ 6(T7-9)
8/7 28/7

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


208 TC2603.1 Toán P1 2 TC2603.1_LH Đặng Đình Hanh
8/7 11/8 6)

8/7 18/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


209 NM8330 Tranh kính 2 NM8330_LH
8/7 18/8 6)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
8/7 18/8
Thứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-
5/8 11/8
210 CT3901.1 Triết học Mác - LêNin 3 CT3901.1_LH1 Trần Thị Vân 9)Thứ 7(T7-9)Thứ
8/7 18/8
5(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 3(T7-
5/8 11/8
211 CT3901.1 Triết học Mác - LêNin 3 CT3901.1_LH2 Trần Thị Vân 9)Thứ 7(T4-6)Thứ
8/7 18/8
6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-
8/7 18/8
212 CT3901.1 Triết học Mác - LêNin 3 CT3901.1_LH3 9)Thứ 5(T7-9)Thứ
15/7 21/7
7(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T1-3)Thứ 5(T1-
15/7 21/7
213 CT3901.1 Triết học Mác - LêNin 3 CT3901.1_LH4 3)Thứ 7(T1-3)Thứ
8/7 18/8
6(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-
214 CT4101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_LH1 8/7 18/8 Phạm Khánh Dư
3)Thứ 7(T1-3)
12/8 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
215 CT4101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_LH2 12/8 18/8 Phạm Khánh Dư
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T7-9)Thứ 7(T7-
216 CT4101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CT4101_LH3 8/7 18/8
9)Thứ 5(T7-9)
8/7 18/8

Ghép_NM8022.2_ 8/7 18/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


217 NM8022.1 Văn hoá Việt Nam 3
LH1 8/7 11/8 3)

Ghép_NM8022.2_ 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


218 NM8022 Văn hóa Việt Nam 3
LH1 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


219 NM8022.2 Văn hóa Việt Nam. 2 NM8022.2_LH1
8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


220 NM8022.2 Văn hóa Việt Nam. 2 NM8022.2_LH2
8/7 11/8 3)

8/7 18/8 Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-


221 NM8223 Vật liệu và chất liệu nội thất 2 NM8223_LH
8/7 4/8 6)

8/7 11/8 Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-


222 VLXD Vật liệu và kiến trúc 2 VLXD_LH
8/7 11/8 6)

8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
223 XD2828 Vật liệu xây dựng 3 XD2828_LH 8/7 28/7
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T7-9)Thứ 7(T7-
224 XD2828 Vật liệu xây dựng 3 XD2828_LH2 8/7 28/7
9)Thứ 5(T7-9)
8/7 18/8

8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-


225 XD2801 Vật liệu xây dựng P1 2 XD2801_LH
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)Thứ


226 XD2801 Vật liệu xây dựng P1 2 XD2801_LH2
8/7 11/8 6(T10-12)

Ghép_KT0701.1_L 8/7 11/8 Thứ 3(T1-3)Thứ 6(T1-


227 XD2802 Vật liệu xây dựng P2 1
H 8/7 11/8 3)

8/7 11/8 Thứ 3(T4-6)Thứ 6(T4-


228 QH1501 Vật lý kiến trúc 2 QH1501_LH
8/7 11/8 6)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày

8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-


229 TC2702 Vật lý P2 2 TC2702_LH
8/7 11/8 9)

8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-


230 TC2606 Xác suất thống kê 2 TC2606_LH Lại Tiến Minh
8/7 11/8 3)

8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-


231 MT8434 Xử lý bề mặt vải 2 MT8434_LH
8/7 18/8 6)

Danh sách có 176 lớp học phần.

You might also like