Professional Documents
Culture Documents
TKB Dự Kiến Lần 2 Đợt 7 HKII
TKB Dự Kiến Lần 2 Đợt 7 HKII
2023-2024
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
An toàn và môi trường lao Ghép_XD3508.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-
2 XD3508 2
động H 8/7 11/8 3)
8/7 18/8
Thứ 2(T1-3)Thứ 7(T1-
6 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH1 12/8 18/8 Trần Thị Vân
3)Thứ 5(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
7 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH2 12/8 18/8 Tạ Ánh Tuyết
6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-
8 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH3 8/7 18/8
9)Thứ 7(T7-9)
12/8 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
9 CT3902.2 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2 CT3902.2_LH4 12/8 18/8
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 28/7
Ghép_XD3002_LH Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
14 XD3012 Cơ học công trình 3 8/7 18/8
1 9)Thứ 4(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8 Thứ 3(T10-12)Thứ
Ghép_XD3002_LH
15 XD3012 Cơ học công trình 3 8/7 18/8 6(T10-12)Thứ 4(T10-
2
8/7 28/7 12)
8/7 28/7
(XD31) Nguyễn Thứ 3(T7-9)Thứ 4(T7-
16 XD3104 Cơ học đất 3 XD3104_LH 8/7 18/8
Tiến Dũng 9)Thứ 7(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
17 XD3104.1 Cơ học đất (E) 3 Ghép_XD3104_LH 8/7 18/8
9)Thứ 4(T7-9)
8/7 18/8
Địa chất công trình và cơ học 8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
26 XD3103.2 2 XD3103.2_LH Nguyễn Thành An
đất 8/7 11/8 9)
8/7 18/8
Ghép_NM8225_L Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
27 NT8625 Đồ án cơ sở 3 8/7 28/7
H 6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
28 NM8225 Đồ án cơ sở 3 NM8225_LH 8/7 28/7
6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8
Ghép_XD3202.2_L
30 XD3302 Đồ án Kết cấu thép P1 1 8/7 18/8 Thứ 3(T4-6)
H1
Nguyễn Cảnh
32 XD3502.2 Đồ án kĩ thuật thi công 1 2 XD3502.2_LH 8/7 18/8 Thứ 4(T7-9)
Cường
Ghép_XD3502.2_L
34 XD3502 Đồ án Kỹ thuật thi công 1 1 8/7 18/8 Thứ 4(T7-9)
H
35 XD3503 Đồ án Kỹ thuật thi công 2 1 XD3503_BS 8/7 18/8 Trương Kỳ Khôi Thứ 5(T7-9)
Ghép_XD3107.2_L
36 XD3107 Đồ án Nền và móng 1 8/7 18/8 Thứ 4(T10-12)
H
37 XD3107.2 Đồ án Nền và móng 2 XD3107.2_LH 8/7 18/8 Phạm Đức Cường Thứ 4(T10-12)
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
40 NM8111 Đồ họa tranh khắc 3 NM8111_LH 8/7 18/8
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
41 GD4501 Giáo dục thể chất P1 1 GD4501_LH1 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)
42 GD4502 Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_LH1 8/7 11/8 Thứ 2(T10-12)
43 GD4502 Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_LH2 8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)
44 GD4502 Giáo dục thể chất P2 1 GD4502_LH3 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)
45 GD4503 Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_LH1 8/7 11/8 Thứ 4(T1-3)
46 GD4503 Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_LH2 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)
47 GD4503 Giáo dục thể chất P3 1 GD4503_LH3 8/7 11/8 Thứ 4(T4-6)
Hình học hoạ hình và vẽ kĩ Ghép_KT0101.1_L 8/7 11/8 Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
53 KT0102 3
thuật H1 8/7 11/8 9)
8/7 18/8
Kết cấu bê tông cốt thép và (XD) Nguyễn Thị Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
60 XD3220 3 XD3220_LH 8/7 28/7
gạch đá Thu Hà 6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
64 XD3321 Kết cấu thép gỗ 3 XD3321_LH 8/7 28/7
9)Thứ 6(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
65 XD3311 Kết cấu thép nhà cao tầng 1 Ghép_XD3321_LH 8/7 28/7
9)Thứ 6(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 6(T7-
66 XD3308 Kết cấu thép, gỗ 2 Ghép_XD3321_LH 8/7 18/8
9)Thứ 7(T7-9)
8/7 28/7
8/7 28/7
Thứ 2(T7-9)Thứ 4(T7-
67 XD3002 Kết cấu và xây dựng 1 3 XD3002_LH1 8/7 18/8
9)Thứ 5(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8 Thứ 3(T10-12)Thứ
68 XD3002 Kết cấu và xây dựng 1 3 XD3002_LH2 8/7 18/8 6(T10-12)Thứ 4(T10-
8/7 28/7 12)
8/7 18/8 Thứ 2(T10-12)Thứ
69 XD3002 Kết cấu và xây dựng 1 3 XD3002_LH3 8/7 18/8 5(T10-12)Thứ 4(T10-
8/7 28/7 12)
Ghép_NM8338_L
75 QL4718 Kĩ năng viết và thuyết trình 1 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)
H
8/7 18/8
Thứ 2(T1-3)Thứ 7(T1-
81 CT3902.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 CT3902.1_LH1 8/7 21/7 Nguyễn Huy Cảnh
3)Thứ 5(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Đoàn Thị Hồng Thứ 3(T1-3)Thứ 7(T4-
82 CT3902.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 CT3902.1_LH2 8/7 14/7
Lam 6)Thứ 6(T1-3)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
83 CT3902.1 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 CT3902.1_LH3 8/7 21/7
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_QL5002.1_L Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
84 QL5009 Kinh tế đầu tư 3 8/7 28/7
H 6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 5(T4-
85 QL5002.1 Kinh tế đầu tư 3 QL5002.1_LH 8/7 18/8
6)Thứ 7(T4-6)
8/7 28/7
Ghép_NM8338_L
90 MT8531 Kỹ năng thuyết trình 1 8/7 11/8 Thứ 4(T10-12)
H
Kỹ thuật hóa trang và đạo Ghép_NM8439_L 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
93 NM8433 2
diễn sân khấu H 8/7 18/8 12)
Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch 8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-
95 QHDQ01 2 QHDQ01_LH1
nhóm nhà ở 8/7 18/8 6)
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
Lập quy hoạch 1 - Quy hoạch 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
96 QHDQ01 2 QHDQ01_LH2
nhóm nhà ở 8/7 18/8 12)
Lập quy hoạch 2 - Quy hoạch 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
98 QHDQ02.1 2 QHDQ02.1_LH
đơn vị ở cơ sở 8/7 18/8 12)
8/7 18/8
Lập quy hoạch 3 - Thiết kế Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
99 QHDQ03 3 QHDQ03_LH 8/7 18/8
đô thị 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 3 - Thiết kế Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-
100 QHDQ03 3 QHDQ03_LH2 8/7 18/8
đô thị 6)Thứ 7(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 5 - QH các Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
101 QHDQ05.1 3 QHDQ05.1_LH 8/7 18/8
khu chức năng 6)Thứ 5(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 6 - QH chung Ghép_QHDQ06.1_ Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
102 QHDQ06 3 8/7 18/8
đô thị LH 6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lập quy hoạch 6 - Quy hoạch Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
103 QHDQ06.1 3 QHDQ06.1_LH 8/7 18/8
chung đô thị 6)Thứ 4(T2-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
105 CT4002 2 CT4002_LH1 8/7 21/7 Lại Thị Huệ
Nam 6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
106 CT4002 2 CT4002_LH2 8/7 21/7
Nam 6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8 Thứ 2(T10-12)Thứ
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
107 CT4002 2 CT4002_LH3 8/7 21/7 7(T10-12)Thứ 5(T10-
Nam
8/7 18/8 12)
8/7 18/8
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
108 CT4002 2 CT4002_LH4 8/7 18/8
Nam 9)Thứ 7(T7-9)
8/7 21/7
8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
124 XD3106 Nền và móng 3 XD3106_LH 8/7 28/7 Hoàng Ngọc Phong
6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
134 QL4702 Pháp luật xây dựng 1 QL4702_LH1 8/7 11/8 Thứ 3(T7-9)
135 QL4702 Pháp luật xây dựng 1 QL4702_LH2 8/7 11/8 Thứ 3(T10-12)
136 QL4702 Pháp luật xây dựng 1 QL4702_LH3 8/7 11/8 Thứ 6(T7-9)
Sửa chữa và gia cố công trình 8/7 11/8 Thứ 2(T1-3)Thứ 5(T1-
142 XD3208 1 Ghép_XD3218_LH
BTCT 8/7 11/8 3)
8/7 18/8
Thứ 3(T4-6)Thứ 7(T4-
146 XD3003 Sức bền vật liệu 2 3 XD3003_LH 8/7 28/7
6)Thứ 6(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 3(T7-9)Thứ 7(T7-
147 XD3003 Sức bền vật liệu 2 3 XD3003_LH2 8/7 28/7
9)Thứ 6(T7-9)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-
161 KTDK03 Thiết kế kiến trúc 3 2 KTDK03_LH 8/7 18/8
6)Thứ 7(T2-6)
8/7 28/7
8/7 18/8
Ghép_KTDK04_L Thứ 2(T8-12)Thứ 4(T8-
162 KTDK04 Thiết kế Kiến trúc 4 2 8/7 28/7
H 12)Thứ 6(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
163 KTDK04 Thiết kế Kiến trúc 4 3 KTDK04_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 28/7
8/7 18/8
Ghép_KTDK05_L Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
164 KTDK05 Thiết kế Kiến trúc 5 2 8/7 28/7
H 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_KTDK05_L Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
165 KTDK05.1 Thiết kế kiến trúc 5 3 8/7 28/7
H 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
166 KTDK05 Thiết kế Kiến trúc 5 3 KTDK05_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_KTDK06.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
167 KTDK06 Thiết kế Kiến trúc 6 2 8/7 28/7
LH 12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
168 KTDK06.1 Thiết kế Kiến trúc 6 3 KTDK06.1_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
169 KTDK07 Thiết kế Kiến trúc 7 3 KTDK07_LH1 8/7 18/8
6)Thứ 4(T2-6)
8/7 28/7
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 4(T8-
170 KTDK07 Thiết kế Kiến trúc 7 3 KTDK07_LH2 8/7 18/8
12)Thứ 7(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
171 KTDK08 Thiết kế Kiến trúc 8 3 KTDK08_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
Mã học Từ Đến
TT Tên học phần TC Tên lớp tín chỉ Giảng viên Thời gian
phần ngày ngày
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
172 NM8201 Thiết kế nội thất 1 3 Ghép_NT8601_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
173 NT8601 Thiết kế nội thất 1 3 NT8601_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Ghép_NM8202.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
174 NM8202 Thiết kế nội thất 2 2 8/7 18/8
LH 12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
175 NM8202.1 Thiết kế nội thất 2 3 NM8202.1_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 28/7
Ghép_NM8202.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 4(T8-
176 NM8203 Thiết kế nội thất 3 2 8/7 18/8
LH 12)Thứ 7(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
177 NM8203.1 Thiết kế nội thất 3 3 NM8203.1_LH 8/7 18/8
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T2-6)Thứ 7(T2-
178 NM8204.1 Thiết kế nội thất 4 3 NM8204.1_LH 8/7 28/7
6)Thứ 5(T2-6)
8/7 18/8
8/7 28/7
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
179 NM8205.1 Thiết kế nội thất 5 3 NM8205.1_LH 8/7 18/8
12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thiết kế nội thất 5 (công trình Ghép_NM8204.1_ Thứ 2(T2-6)Thứ 5(T2-
180 NM8205 3 8/7 18/8
công cộng 2) LH 6)Thứ 7(T2-6)
8/7 28/7
8/7 28/7
Ghép_NM8205.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
181 NM8206 Thiết kế nội thất 6 3 8/7 18/8
LH 12)Thứ 4(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T8-12)Thứ 7(T8-
182 NM8206.1 Thiết kế nội thất 6 3 NM8206.1_LH 8/7 28/7
12)Thứ 5(T8-12)
8/7 18/8
8/7 18/8
Ghép_NM8206.1_ Thứ 2(T8-12)Thứ 5(T8-
183 NM8207.1 Thiết kế nội thất 7 2 8/7 18/8
LH 12)Thứ 7(T8-12)
8/7 28/7
Tin học ứng dụng ngành Kiến 8/7 18/8 Thứ 3(T2-6)Thứ 6(T2-
205 TH4415 2 TH4415_LH
trúc 1 8/7 4/8 6)
Tin học ứng dụng ngành Kiến 8/7 18/8 Thứ 3(T8-12)Thứ 6(T8-
206 TH4414 2 TH4414_LH
trúc 2 8/7 4/8 12)
8/7 18/8
(26) Lê Thị Thanh Thứ 2(T7-9)Thứ 5(T7-
207 TC2612 Toán Giải tích 3 TC2612_LH 8/7 18/8
Hà 9)Thứ 6(T7-9)
8/7 28/7
8/7 18/8
Thứ 2(T4-6)Thứ 7(T4-
223 XD2828 Vật liệu xây dựng 3 XD2828_LH 8/7 28/7
6)Thứ 5(T4-6)
8/7 18/8
8/7 18/8
Thứ 2(T7-9)Thứ 7(T7-
224 XD2828 Vật liệu xây dựng 3 XD2828_LH2 8/7 28/7
9)Thứ 5(T7-9)
8/7 18/8