1. BM C6.45.01 mới 2024

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Mã số: BM C6.45.

01
BIỂU MẪU THEO DÕI TRONG SẢN XUẤT CÁP DỆT KIM
Lần ban hành: 01
Danh điểm: ……………..............................Số lô:………………………..………………..….Nhà sản xuất……………………….…………

Ngày, Đường kính Đường Điện trở


Chiều dày (MΩ)
tháng Tên nhà Loại Số Ngày tháng Chiều dài sợi bọc kim kính cáp Ngoại
vỏ bọc QC Ghi chú
, cung cấp cáp cuộn SX (m) mạ thiếc sau dệt quan
(mm) Vỏ với lõi
nhập (mm) (mm)
Mã số: BM C6.45.01
BIỂU MẪU THEO DÕI TRONG SẢN XUẤT CÁP DỆT KIM
Lần ban hành: 01
Danh điểm: ……………..............................Số lô:………………………..………………..….Nhà sản xuất……………………….…………

Ngày, Đường kính Đường Điện trở


Chiều dày (MΩ)
tháng Tên nhà Loại Số Ngày tháng Chiều dài sợi bọc kim kính cáp Ngoại
vỏ bọc QC Ghi chú
, cung cấp cáp cuộn SX (m) mạ thiếc sau dệt quan
(mm) Vỏ với lõi
nhập (mm) (mm)
Mã số: BM C6.26.03
BIỂU MẪU THEO DÕI TRONG SẢN XUẤT LỐP CAO SU
Lần ban hành: 03
IV. Nguyên công định hình: V. CÔNG ĐOẠN LƯU HÓA

Tài liệu SX:…………………….Số:……Ngày……Tháng……Năm 202 Tài liệu SX:…………………….Số:……Ngày……Tháng……Năm 202…..

Tên CNSX:………………………..Ca SX:……..Ngày SX:………………. Tên CNSX:……………………..Ca SX:……..Ngày SX:……………….


TT Các lớp định hình Số QL KL Ghi chú Số sản phẩm:……………………… Thời gian lưu phôi sau ĐH:………giờ
ĐH (Kg) Sử dụng chống dính…..……….Tỷ lệ pha:……để phun mảnh trên
1 Tanh (cả bộ) Mật độ lỗ khoan ……………… Sử dụng chống dính…..……….Tỷ lệ pha:……để phun mảnh dưới
2 Ống mành 1: mành ……………… Sử dụng chống dính…..……….Tỷ lệ pha:……để phun màng
3 Ống mành 2: mành ……………… Nhiệt độ nước Áp suất hơi Nội áp
Thời gian Ghi chú
4 Ống mành 3: mành ……………… nội áp(0C) (KG/cm2) (KG/cm2)
5 CS hoãn xung:………. .......x B… T0 Khuôn:

6 Mành cộc 1:…………..xB……… Màng:


7 CS hoãn xung:…… .......xB……
8 Mành cộc 2:………….xB………
9 CS hoãn xung:…….........xB……
10 Bạt cọ xát: bạt…………B………
11 Cao su mặt lốp: …………………
12 Cao su đế lốp: :……….…..….......xB…….…
13 Cao su thành lốp: ……………....
14 Dung môi vệ sinh:…….. Chống dính ống mành:…………
15 KL tổng:.……. kg –T/g ĐH xong:… ….h… ...p, Ngày……….

Ngoại quan:
Phát sinh trong SX: Ram Thời gian: Nội áp:
Ngoại quan sản phẩm
Mặt Hông Lòng Gót Ghi chú

Độ cứng cao su, ShoreA: Mặt……………. Hông…………..


Phân Loại Kích thước (mm)
NVQC Ghi chú
L1 L2 L3 Sửa Phế B D V M

Đạt Sửa Phế NVQC:


TỔNG CỤC CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG
CÔNG TY TNHH MTV CAO SU 75

BIỂU MẪU
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM LỐP HƠI
ISO 9001:2015 – IATF 16949:2016

LOẠI LỐP:…………………

Năm 2024

You might also like