Professional Documents
Culture Documents
Vickini - Catalog Khoa Kinh 2022 Compressed
Vickini - Catalog Khoa Kinh 2022 Compressed
2022 - 2023
www.vickini.com
Table of Content
Mục Lục
DOOR LOCKS / KHÓA CỬA
Giới Thiệu/Introduction 01
Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm/Iron Plate Handle Door Locks 235mm 19
Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm/Iron Plate Handle Door Locks 260mm 25
Khóa Cửa Phân Thể Hợp Kim Kẽm/Zinc Alloy Rosette Door Locks 31
Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm/Zinc Alloy Plate Handle Door Locks 41
Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính/Barn Glass Door Hardware 281
1
OVERVIEW VISION & MISSION
Kim Gia Pham Joint Stock Company We always operate with the vision: becoming
(abbreviated as KIGAPA) was established in a reputable brand and a pioneer organization
11th August, 2005. KIGAPA is the furniture in Vietnam sharing values and culture of
fitting - architectural hardware supplier and interior and architectural accessories.
distributor for IVAN and VICKINI brand. We always strive with the mission: to provide
We realize that: interior - architectural quality and safety products based on the
accessories are one of the indispensable operating philosophy of the furnishing
products to create a comfortable, safe and accessories industry - sustainable in
happy life in your home. To choose the association, gently in motion - to all individuals
suitable door locks, accessories for the door or and businesses across the country.
accessories for wardrobes, kitchen cabinets,
etc for the house are not easy, because CORE VALUES
homeowners do not know what criteria and • Honesty
design style they have to rely on to choose • Perseverance
properly. KIGAPA was founded from those • Meticulousness
valuable concerns and experiences. • Responsibility
KIGAPA offers a wide range of accessories:
cabinet accessories, wood, metal and glass
door fittings with more than 2000 types of
products available in stock to ensure a stable
supply for customers.
2
KHÓA CỬA &
PHỤ KIỆN CỬA
GỖ, KIM LOẠI
Locks & Accessories for
Wood, Metal Door
5
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30700.001 Thông số kỹ thuật / Product information
53
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30800.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Màu Sắc SSS inox mờ, OBP đen mờ Finish SSS, OBP
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
53
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30800.002 Thông số kỹ thuật / Product information
Màu Sắc SSS inox mờ, OBP đen mờ Finish SSS, OBP
wood, metal,
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type
plastic
53
7 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylindrical Knobs/Khóa Cửa Nắm Đấm
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30854.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Màu Sắc SSS inox mờ, AC nâu bóng, Finish SSS, AC, BN/GP
BN/GP Đen Vàng
37
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30856.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30850.001 Thông số kỹ thuật / Product information
53
w w w.vickini.com 8
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30851.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
38
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30900.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30900.002 Thông số kỹ thuật / Product information
wood, metal,
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type plastic
9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylindrical Knobs/Khóa Cửa Nắm Đấm
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 10
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30960.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
11 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylindrical Knobs/Khóa Cửa Nắm Đấm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Nguyên Liệu inox SUS 304, sắt Material stainless steel SUS
304, iron
w w w.vickini.com 12
Lever Handle Locksets
Khóa Cửa Tròn Gạt
13
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31685.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31686.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31687.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
15 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lever Handle Locksets/Khóa Cửa Tròn Gạt
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31688.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
70
41
∅9
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31688.002 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
41
∅9
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31689.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
41
∅9
w w w.vickini.com 16
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31690.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
70
∅9
17 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lever Handle Locksets/Khóa Cửa Tròn Gạt
w w w.vickini.com 18
Iron Plate Handle Door
Locks 235mm
Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm
19
20
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32012 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
21 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 235mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 22
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32016 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
23 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 235mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm
w w w.vickini.com 24
Iron Plate Handle Door
Locks 260mm
Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm
25
26
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33012 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
27 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 260mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 28
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33016 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
29 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 260mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm
w w w.vickini.com 30
Zinc Alloy Rosette Door Locks
Khóa Cửa Phân Thể Hợp Kim Kẽm
31
32
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34150 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34582 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
33 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34121 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34128 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 34
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34540 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34109 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
35 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34135 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34127 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 36
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34573 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34117 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
37 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34103 Thông số kỹ thuật / Product information
CF café vàng,
Màu Sắc Finish CF, GYM/AC
GYM/AC nâu nho mờ
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34568 Thông số kỹ thuật / Product information
CF café vàng,
Màu Sắc Finish CF, GYM/AC
GYM/AC nâu nho mờ
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 38
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34111 Thông số kỹ thuật / Product information
CF café vàng,
Màu Sắc Finish CF, GYM/AC
GYM/AC nâu nho mờ
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34556 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
39 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể
Zinc Alloy Plate Handle
Door Locks
Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm
41 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35150 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
43 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 44
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35540 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
45 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 46
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35573 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
47 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 48
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35111 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
49 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm
Stainless Steel
Door Locks
Khóa Cửa INOX SUS 304
51 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa phân thể VICKINI - 37102 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
53 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Stainless Steel Door Locks/Khóa Cửa Inox SUS 304
Khóa cửa phân thể VICKINI - 37106 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
35-50
Khóa cửa phân thể VICKINI - 37115 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 54
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37915 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
35-45
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37916 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
55 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Stainless Steel Door Locks/Khóa Cửa Inox SUS 304
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37918 Thông số kỹ thuật / Product information 35-45
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 56
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37919 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
55
35-45
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37920 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
58
35-45
57 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Stainless Steel Door Locks/Khóa Cửa Inox SUS 304
Brass Door Locks
Khóa Cửa Thau
59 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38401 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
61 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa phân thể VICKINI - 38001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 62
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38402 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
63 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa phân thể VICKINI - 38002 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 64
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38403 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
65 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa phân thể VICKINI - 38003 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 66
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38404 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
67 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa phân thể VICKINI - 38004 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 68
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38405 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
69 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa phân thể VICKINI - 38005 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 70
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38406 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
71 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa phân thể VICKINI - 38006 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 72
Khóa cửa đại sảnh VICKINI - 38806 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
73 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau
Khóa cửa đại sảnh VICKINI - 38802 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 74
Deluxe Entrance Door Locks
Khóa Cửa Đại Sảnh
75
Khóa Cửa Đại Sảnh VICKINI - 39871 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
73
67
180
50
77 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Deluxe Entrance Door Locks/Khóa Cửa Đại Sảnh
Khóa Cửa Đại Sảnh VICKINI - 39501 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 78
Khóa Cửa Đại Sảnh VICKINI - 39502 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
79 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Deluxe Entrance Door Locks/Khóa Cửa Đại Sảnh
w w w.vickini.com 80
Smart Locks
Khóa Cửa Điện Tử
81
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39801.001
Khóa điện tử
VICKINI 39801.002
83 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa
CP crom bóng, Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc OBP đen mờ, Finish CP, OBP, GYM-AC
GYM-AC nâu nho
Tích hợp chuông có
Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal cửa trên khóa
Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Dung Lượng Operator
9 9
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
490 490
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Dung Lượng Guest App từ xa trên điện thoại
10 10
Khách Capacity
Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery
w w w.vickini.com 84
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39888.001
Khóa điện tử
VICKINI 39801.002
85 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa
36-50mm, 50-85mm, 36-50mm, 50-85mm, Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa Door Thickness
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái
có
Backset 60mm Backset 60mm pin yếu
Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Dung Lượng Operator
9 9
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
490 490
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Dung Lượng Guest App từ xa trên điện thoại
10 10
Khách Capacity
Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery
w w w.vickini.com 86
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39810.001
Khóa điện tử
VICKINI 39801.002
Khóa điện tử
VICKINI 39810.002
87 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa
MSN ken xước, Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc Finish MSN, GYM-AC
GYM-AC nâu nho
36-50mm, 50-85mm, 36-50mm, 50-85mm, Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa Door Thickness
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái
có
Backset 60mm Backset 60mm pin yếu
Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Kéo tay khoá - đẩy cửa (kéo đẩy)
Dung Lượng Operator
10 10
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
290 290
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Tỷ Lệ Chấp Error Accep- App từ xa trên điện thoại
<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate
Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery
w w w.vickini.com 88
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39889.002
Khóa điện tử
VICKINI 39889.002
89 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 2 giây
Tay Khóa
Màu Sắc OBP đen mờ, Finish OBP, Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
RED đỏ, RED,
BLE xanh, BLE,
GRE xám, GRE, Tích hợp chuông có
BRW nâu BRW cửa trên khóa
Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa 36-60mm, 60-100mm Door Thickness 36-60mm, 60-100mm Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
khóa cơ
Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ Chế độ tắt tiếng có
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key cho khóa
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint Hệ thống khoá tạm dừng
PFC from Sweeden Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 6 lần liên tiếp
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology hoạt động 60 giây
Passcode Cách thức đóng mở vật lý Kéo tay khoá - đẩy cửa (kéo đẩy)
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Dung Lượng User App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
100 100
Người Dùng Capacity App từ xa trên điện thoại
Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery
w w w.vickini.com 90
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39813.002
91 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa
CF cà phê Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc Finish CF, GYM-AC
GYM-AC nâu nho
36-50mm, 50-85mm, 36-50mm, 50-85mm, Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa Door Thickness
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái
có
Backset 60mm Backset 60mm pin yếu
Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Dung Lượng Operator
9 9
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
490 490
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Dung Lượng Guest App từ xa trên điện thoại
10 10
Khách Capacity
Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery
w w w.vickini.com 92
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39887.001
Nguyên Liệu
Hợp kim nhôm Handle Material aluminium
Tay Khóa
Nguyên Liệu
Inox SUS304 Body Material SUS304
Thân Khóa
CTC 68mm CTC 68mm Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ xxx - mật mã đúng - xxx
Mật mã giả
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
PFC from Sweeden
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology
Độ ẩm hoạt Operating Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
20%-93% 20%-93%
động humidity
12 tháng/ Battery 12 months/ Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở
93 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
Hệ thống tự động thoát Sau 20 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery)
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery
w w w.vickini.com 94
95
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử
w w w.vickini.com 96
Lock Bodies
Thân Khóa Cửa
97 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Thân khóa cửa VICKINI - 40580.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Nguyên Liệu sắt, hợp kim kẽm, Material iron, zinc alloy,
SUS201 steel
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
99 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lock Bodies/Thân Khóa Cửa
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 10 0
Thân khóa cửa VICKINI - 40855.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
101 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lock Bodies/Thân Khóa Cửa
w w w.vickini.com 102
Cylinders
Ruột Khóa Cửa
103 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Ruột khóa cửa VICKINI - 41116 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
10 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylinders/Ruột Khóa Cửa
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 10 6
Door Handles
Tay Nắm Cửa Nhỏ
107 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tay cửa VICKINI - 42011.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
10 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Handles/Tay Nắm Cửa Nhỏ
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
a
42405.150 150mm
42405.200 200mm
42405.250 250mm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
42433.150 150mm
42433.200 200mm
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
42434.150 150mm
42434.200 200mm
w w w.vickini.com 110
Tay cửa VICKINI - 42145.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
111 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Handles/Tay Nắm Cửa Nhỏ
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
w w w.vickini.com 11 2
Tay cửa VICKINI - 42146.001 Thông số kỹ thuật / Product information
BSN trắng
Màu Sắc AC nâu bóng, Finish BSN,AC, CF
CF coffee vàng
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic
11 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Handles/Tay Nắm Cửa Nhỏ
Door Hinges
Bản Lề Cửa
11 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bản lề cửa VICKINI - 43101 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
B
Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months
a
43100.133 127 x 76 x 3mm 60kg 14
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
117 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Hinges/Bản Lề Cửa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
w w w.vickini.com 118
Bản lề cửa VICKINI - 43130 Thông số kỹ thuật / Product information
AC nâu bóng,
Màu Sắc GP vàng bóng, Finish AC, GP, CF
CF cà phê
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
a
Kích Thước / Size Tải Trọng /
Mã Số / Code Max. Door weight with 3 hinges
A
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
119 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Hinges/Bản Lề Cửa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa
w w w.vickini.com 1 20
Door Closers
Tay Đẩy Hơi
1 21 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tay đẩy hơi VICKINI - 44051.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
123 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Closers/Tay Đẩy Hơi
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 1 24
Tay đẩy hơi VICKINI - 44075.002 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
125 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Closers/Tay Đẩy Hơi
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 1 26
Tay đẩy hơi VICKINI - 44083.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic
1 27 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Closers/Tay Đẩy Hơi
w w w.vickini.com 1 28
Holders & Door Stoppers
Chặn & Hít Cửa
129 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Hít cửa VICKINI - 45818.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
1 31 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Holders & Door Stoppers/Chặn & Hít Cửa
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 1 32
Hít cửa VICKINI - 45888.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
133 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Holders & Door Stoppers/Chặn & Hít Cửa
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 134
Hít cửa VICKINI - 45319.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
135 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Holders & Door Stoppers/Chặn & Hít Cửa
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 1 36
Door Latch
Chốt Cửa
1 37 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Chốt cửa VICKINI - 46360 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
46360.100 89mm
46360.150 139mm
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
1 39 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Latch/Chốt Cửa
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
B
A
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
46104.100 80mm
46104.150 100mm
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 14 0
Chốt an toàn VICKINI - 46359.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, AC, OBP
AC nâu bóng, OBP đen mờ
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
46220.100 100mm
a
46220.150 150mm
46220.200 200mm
46220.300 300mm
141 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Latch/Chốt Cửa
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
46221.200 200mm
46221.300 300mm
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
A 46340.100 100mm
46340.150 150mm
46340.200 200mm
46340.300 300mm
46340.400 400mm
46340.500 500mm
46340.600 600mm
w w w.vickini.com 142
Chốt cửa VICKINI - 46400 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
46400.100 100mm
A
46400.150 150mm
46400.200 200mm
46400.300 300mm
46400.400 400mm
46400.500 500mm
46400.600 600mm
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
46401.100 100mm
A
46401.150 150mm
46401.200 200mm
46401.300 300mm
46401.400 400mm
46401.500 500mm
46401.600 600mm
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
143 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Latch/Chốt Cửa
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 14 4
Sliding Door Rollers
Bánh Xe Cửa Lùa
145 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bánh xe treo cửa VICKINI - 47850.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
147 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Sliding Door Rollers/Bánh Xe Cửa Lùa
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 14 8
Sliding Door Locks
Khóa Cửa Lùa
149 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa lùa VICKINI - 74078.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
Màu Sắc GYM-AC nâu nho mờ, Finish GYM AC, GYM CF
GYM-CF nâu cà phê vàng
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
1 51 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Sliding Door Locks/Khóa Cửa Lùa
Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB, OBP
MSB bạc xước mờ,
OBP đen mờ,
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
w w w.vickini.com 1 52
Door Viewers
Ống Nhòm Cửa
153 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Ống nhòm VICKINI - 48001.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic
30-50
155 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Viewers/Ống Nhòm Cửa
w w w.vickini.com 156
PHỤ KIỆN KÍNH
Glass Fittings & Accessories
Phụ kiện cửa kính – nhôm VICKINI là yếu tố then chốt gắn kết và tạo
chuyển động cho cửa, đảm bảo cửa vận hành tốt, hoạt động êm mượt,
trơn tru, tránh rủi ro ngoài ý muốn và tăng cao tuổi thọ của cửa cũng như
tính thẩm mỹ cho ngôi nhà bạn.
Phụ kiện kính VICKINI được đầu tư nghiên cứu về thiết kế sản phẩm, cam
kết mang đến dòng phụ kiện tốt nhất thị trường hiện nay.
Dòng sản phẩm phụ kiện cửa kính – nhôm đáp ứng mọi tiêu chuẩn của
phụ kiện chất lượng.
Các phụ kiện cửa kính VICKINI bao gồm bản lề cửa, tay nắm cửa kính,
khoá kính, kẹp kính, hệ bánh xe lùa, các dụng cụ hỗ trợ, đều được sản xuất
bằng chất liệu chống ăn mòn cao, không bị oxy hóa trước tác động của
thời tiết, đảm bảo chắc chắn khi cố định, nhẹ nhàng trong chuyển động.
Floor Hinges
Bản Lề Sàn
1 59 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tiêu chí lựa chọn bản lề sàn
115
115
161 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Floor Hinges/Bản Lề Sàn
Nguyên Liệu Inox SUS 304, sắt Material SUS 304, iron
Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal
Nguyên Liệu Inox SUS 304, sắt Material SUS 304, iron
Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal
w w w.vickini.com 16 2
Bản lề sàn VICKINI - 60842.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Nguyên Liệu Inox SUS 304, sắt Material SUS 304, iron
16 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Floor Hinges/Bản Lề Sàn
w w w.vickini.com 16 4
Phụ kiện bản lề sàn VICKINI - 60841.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal
16 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Floor Hinges/Bản Lề Sàn
Phụ kiện bản lề sàn VICKINI - 60799.001 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal
32
KHUNG BAO
172
5
172
126 33
158
38
47
21
B
C C
16.5 141
A B B
A-B
21
A A
26
243
w w w.vickini.com 16 6
Pivot Glass Door Hardware
Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
16 7 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Các trường hợp kính mở
169 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
19
9 12 9
30
51
18 86 59
163
163
19
9 12 9
30
51
18 86 59
163
163
19
9 12 9
30
51
85 61
163
163
w w w.vickini.com 170
Kẹp kính VICKINI - 61300.001 Thông số kỹ thuật / Product information
hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304
163
163
19
51
71
30
9912
15
20
18 85 63
165
1036 3
165
103 115
165 52
35
19 19
9 12 9
30
15
20
106
18 85 97 18
217
51
165 52
217
15
51
69
30
15
9912
10
18
62 62 102
163 163
171 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
107
18 71 18
52
19 19
106
91 29
30
54
55 52
107
55 52
107
55
55 52
107
9 12 9
30
55
19 19
18 71 18
55 52
107
107
107
18 71 18
9 12 9
107
30
19 19
w w w.vickini.com 17 2
Kẹp kính VICKINI - 61630.001 Thông số kỹ thuật / Product information
hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304
30 217
9912 165 52
18 85 97 18
30
51
19
9 12 9
30
30
22
106
20
19
32
15
35
19
142
112
45
130 115
19
165 52
35
217
9912
30
17 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
112
51
132
20 112
8 12 16
12
69
10
20
74
30
86
20 65 48
71
132
w w w.vickini.com 174
Kẹp kính VICKINI - 61054.001 Thông số kỹ thuật / Product information
hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304
175 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
VKN 61700.001
VKN 61800.001
VKN 61801.001
VKN 60153.001
VVP/ VICKINI
w w w.vickini.com 176
Kẹp kính VICKINI - 61700.001 Thông số kỹ thuật / Product information
17 7 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
33
32
34
34
24
146
124
50
124
50
146
24
40
62
22
22
22
15 15
42 38 19
57
31
31
31
24
24
150
150
150
289
289
289
8 8
289
77 31 150 31
31
31
108
108
25
42
40
77
77
289
40 40 14 3814 38
108 150 31
52 52
14
19
8
44
52
24
38
25
w w w.vickini.com 178
Chốt giữ VICKINI - 61407.001 Thông số kỹ thuật / Product information
65
49 40
17
51
26
33
3
13
32 35 23
89 49 40
89
2.2
120
14 55 37 14 15
69 51
26
120
179 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính
w w w.vickini.com 18 0
Barn Glass Door Hardware
Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
181 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62225.001 Thông số kỹ thuật / Product information
18 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
Code Length
79101.001 2000mm
79101.002 3000mm
w w w.vickini.com 18 4
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62226.001 Thông số kỹ thuật / Product information
18 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
Code Length
79101.001 2000mm
79101.002 3000mm
w w w.vickini.com 18 6
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62001.001 Thông số kỹ thuật / Product information
187 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
A Code Size
25
25
A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm
w w w.vickini.com 18 8
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62002.001 Thông số kỹ thuật / Product information
18 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
A Code Size
25
25
A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm
w w w.vickini.com 19 0
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62003.001 Thông số kỹ thuật / Product information
191 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
A Code Size
25
25
A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm
w w w.vickini.com 192
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62004.001 Thông số kỹ thuật / Product information
193 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
A Code Size
25
25
A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm
w w w.vickini.com 19 4
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62005.001 Thông số kỹ thuật / Product information
195 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
A Code Size
25
25
A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm
w w w.vickini.com 19 6
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62970.001 Thông số kỹ thuật / Product information
11 16 10
2
364
7
6
402
142
402
197 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
Mã Số Kích Thước
Code Length
79970.001 2200mm
79970.002 3000mm
w w w.vickini.com 198
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62970.101 Thông số kỹ thuật / Product information
11 16 10
2
364
7
6
402
142
402
Mã Số Kích Thước
Code Length
79970.001 2200mm
79970.002 3000mm
19 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính
w w w.vickini.com 20 0
Glass Fittings
Kẹp Kính Cố Định
201 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Kẹp kính VICKINI - 64020.001 Thông số kỹ thuật / Product information
2.5 9 2.5 Nguyên Liệu inox SUS 201 Material SUS 201
26
7
8
19
19
12
Độ Dày Kính 5-8mmmm Glass Thickness 5-8mm
9
24 14
Tải Trọng 3kg Weight Capacity 3kg
47 3 13 3
35
23
9
Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm
41 19
Tải Trọng 5kg Weight Capacity 5kg
203 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Fittings/Kẹp Kính Cố Định
w w w.vickini.com 20 4
Kẹp kính VICKINI - 64913.001 Thông số kỹ thuật / Product information
20 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Fittings/Kẹp Kính Cố Định
17
24
34
89
89
20
72
Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS
55
34 34 22
Loại Cửa kính Door Type glass
56
H
40
w w w.vickini.com 20 6
Shower Hinges
Kẹp Kính Phòng Tắm
- Cửa Mở Quay
207 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Kẹp kính VICKINI - 66048.090 Thông số kỹ thuật / Product information
17 38
102
16
55 47
17 38
5
90
58
55
38
5 8
1
17
16
43
55 7
102
20 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay
w w w.vickini.com 210
Kẹp kính VICKINI - 66078.092 Thông số kỹ thuật / Product information
90
90
16 58 16
16 58 16
17
16
33
38
55
54
82
38
8
5
1
5
22
27
8
22
5
Kẹp kính VICKINI - 66078.135 Thông số kỹ thuật / Product information
211 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay
Mã Số (D1) Đường Kính (D2) Đường Kính (A) (B) (C) (T)
Code Diameter Diameter
w w w.vickini.com 21 2
Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66321.001 Thông số kỹ thuật / Product information
21 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay
w w w.vickini.com 214
Kẹp kính VICKINI - 66057.001 Thông số kỹ thuật / Product information
21 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay
w w w.vickini.com 216
RAIL FOR WHEEL
SLIDING DOORS
Thanh Ray Máng
217 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Thanh ray máng VICKINI - 79101 Thông số kỹ thuật / Product information
Loại Cửa gỗ, kim loại, kính Door Type wood, metal,
glass
79101.002 3000x2.5mm
Loại Cửa gỗ, kim loại, kính Door Type wood, metal, glass
Weight
Tải Trọng 75kg 75kg
Capacity
79201.002 3000x1mm
Mã Số Kích Thước
Code Length
79970.001 2200mm
79970.002 3000mm
219 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rail For Wheel Sliding Doors/Thanh Ray Máng
Mã Số Kích Thước
Code Length
79040.001 2000mm
79040.002 3000mm
w w w.vickini.com 2 20
Ống inox vuông VICKINI - 79310 Thông số kỹ thuật / Product information
79310.001 30x10x2000mm
79310.002 30x10x3000mm
2 21 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rail For Wheel Sliding Doors/Thanh Ray Máng
w w w.vickini.com 222
Slide Shower Hardware
Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm
223 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67002.001 Thông số kỹ thuật / Product information
225 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm
1.5
Mã Số Kích Thước
30
30
Code size
10 X
79310.001 30x10x2000mm
79310.002 30x10x3000mm
50 50
8 8
w w w.vickini.com 2 26
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67003.001 Thông số kỹ thuật / Product information
2 27 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm
1.5
Mã Số Kích Thước
30
30
Code size
10 X
79310.001 30x10x2000mm
79310.002 30x10x3000mm
w w w.vickini.com 2 28
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67007.001 Thông số kỹ thuật / Product information
229 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm
1.5
25
25
Mã Số Kích Thước
Code Size
3000
79025.001 25x3000x1.5mm
79025.002 25x3000x2.5mm
w w w.vickini.com 230
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67029.001 Thông số kỹ thuật / Product information
2 31 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm
1.5
25
25
Mã Số Kích Thước
Code Size
3000
79025.001 25x3000x1.5mm
79025.002 25x3000x2.5mm
26
26
w w w.vickini.com 2 32
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67040.001 Thông số kỹ thuật / Product information
233 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm
Mã Số Kích Thước
Code Length
79040.001 2000mm
79040.002 3000mm
w w w.vickini.com 234
Glass Door Handles
Tay Nắm Cửa Kính
235 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tay cửa kính VICKINI - 69833.001 Thông số kỹ thuật / Product information
2 37 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính
w w w.vickini.com 238
Tay cửa kính VICKINI - 69970.300 Thông số kỹ thuật / Product information
Mã Số Đường kính H1 H2
Code Diameter (D)
Mã Số Đường kính H1 H2
Code Diameter (D)
2 39 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính
Mã Số Đường kính H1 H2 H3 H4
Code Diameter
w w w.vickini.com 24 0
Tay cửa VICKINI - 69123 Thông số kỹ thuật / Product information
Mã Số Đường kính H1 H2 H3 H4
Code Diameter
15
450
435
450
8-12
63 30
241 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính
Mã Số Đường kính H1 H2
Code Diameter
w w w.vickini.com 242
Tay cửa VICKINI - 69150.600 Thông số kỹ thuật / Product information
Mã Số H1 H2
Code
243 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính
Mã Số H1 H2
Code
w w w.vickini.com 24 4
Tay cửa VICKINI - 69366.001 Thông số kỹ thuật / Product information
245 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính
w w w.vickini.com 24 6
Support Tools
Công Cụ - Dụng Cụ
247 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Súng bắn keo IVAN - 78931.001 Thông số kỹ thuật / Product information
249 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Support Tools/Công Cụ - Dụng Cụ
w w w.vickini.com 250
Product's Color Codes
Các ký tự viết tắt thể hiện màu sản phẩm
BSN/NP Brush Nickel / Nickel Plated Ken xước viền ken bóng
BN/BSN Black Nickel / Brush Nickel Ken xước viền đen bóng
BN/GP Black Nickel / Gold Plated Đen viền vàng (đen vàng)
2 51 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
COLOR CODE / KÝ TỰ ENGLISH / TIẾNG ANH VIETNAMESE / TIẾNG VIỆT
SSS/W2 Satin Stainless Steel/ Walnut Wood Inox mờ/ gỗ nâu óc chó nhạt
AC/W5 Antique Copper/ Dark Walnut Wood Nâu xước bóng/ gỗ nâu óc chó đậm
w w w.vickini.com 2 52
K I GA PA J SC
1800 6943