Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 260

KHÓA CỬA & PHỤ KIỆ N CỬA

DO OR LOCKS & ACCESSORIES

2022 - 2023

www.vickini.com
Table of Content
Mục Lục
DOOR LOCKS / KHÓA CỬA

Giới Thiệu/Introduction 01

Khóa Cửa Nắm Đấm/Cylindrical Knobs 05

Khóa Cửa Tròn Gạt/Level Handle Locksets 13

Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm/Iron Plate Handle Door Locks 235mm 19

Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm/Iron Plate Handle Door Locks 260mm 25

Khóa Cửa Phân Thể Hợp Kim Kẽm/Zinc Alloy Rosette Door Locks 31

Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm/Zinc Alloy Plate Handle Door Locks 41

Khóa Cửa Inox SUS 304/Stainless Steel Door Locks 51

Khóa Cửa Thau/Brass Door Locks 59

Khóa Cửa Đại Sảnh/Deluxe Entrance Door Locks 75

Khóa Cửa Điện Tử/Smart Door Locks 81


w w w.vickini.com

ACCESSORIES FOR WOOD & METAL DOOR


/ PHỤ KIỆN CHO CỬA GỖ & KIM LOẠI

Thân Khóa Cửa/Lock Bodies 97

Ruột Khóa Cửa/Cylinders 103

Tay Nắm Cửa Nhỏ/Door Handles 107

Bản Lề Cửa/Door Hinges 115

Tay Đẩy Hơi/Door Closers 121

Chặn & Hít Cửa/Holders & Door Stoppers 129

Chốt Cửa/Door Latches 137

Bánh Xe Cửa Lùa/Sliding Door Rollers 145

Khóa Cửa Lùa/Sliding Door Locks 149

Ống Nhòm Cửa/Door Viewers 153


Table of Content
Mục Lục
GLASS ACCESSORIES / PHỤ KIỆN CỬA KÍNH

Bản Lề Sàn/Floor Hinges 159

Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính/Pivot Glass Door Hardware 167

Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính/Barn Glass Door Hardware 281

Kẹp Kính Cố Định/Glass Fittings 201

Kẹp Kính Cửa Phòng Tắm - Cửa Mở Quay/Shower Hinges 207

Thanh Ray Máng/Rail for Wheel Sliding Doors 217

Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm/Sliding Shower Hardwares 223

Tay Nắm Cửa Kính/Glass Door Handles 235

Công Cụ - Dụng Cụ/Tools 247

Bảng Mã Màu Sản Phẩm/Product Finish Codes 251


w w w.vickini.com
Introduction
Giới Thiệu
GIỚI THIỆU CHUNG TẦM NHÌN & SỨ MỆNH
Công ty Cổ phần Kim Gia Phạm (viết tắt Chúng tôi luôn vận hành với tầm nhìn: trở
KIGAPA) thành lập vào ngày 11-08-2005 là thành thương hiệu được tín nhiệm và là tổ
nhà cung cấp và phân phối các phụ kiện nội chức tiên phong Việt Nam chia sẻ các giá
thất – kiến trúc của hai thương hiệu IVAN, trị và văn hóa phụ kiện nội thất – kiến trúc.
VICKINI. Chúng tôi luôn phấn đấu với sứ mệnh:
Chúng tôi nhận thức rằng: phụ kiện nội thất cung cấp sản phẩm chất lượng, an toàn
– kiến trúc là một trong những sản phẩm theo triết lý vận hành của ngành phụ kiện:
không thể thiếu để tạo dựng một cuộc sống bền vững khi liên kết, nhẹ nhàng trong
tiện nghi, an toàn và hạnh phúc trong ngôi chuyển động đến toàn thể cá nhân và
nhà bạn. Để lựa chọn được một sản phẩm doanh nghiệp trên toàn quốc.
khóa cửa, phụ kiện phù hợp cho cửa hoặc
phụ kiện cho tủ quần áo, tủ bếp,… của ngôi GIÁ TRỊ CỐT LÕI
nhà thường không dễ dàng, vì gia chủ không • Trung thực
biết phải chọn lựa theo tiêu chí và phong • Kiên trì
cách thiết kế nào cho phù hợp. KIGAPA được • Tỉ mỉ
hình thành từ những nỗi băn khoăn và trải • Trách nhiệm
nghiệm trân quý đó.
KIGAPA cung cấp đa dạng chủng loại phụ
kiện: phụ kiện tủ nội thất, phụ kiện cửa gỗ,
kim loại và kính với hơn 2000 chủng loại sản
phẩm có sẵn nhằm đảm bảo nguồn cung ổn
định đến khách hàng.

1
OVERVIEW VISION & MISSION
Kim Gia Pham Joint Stock Company We always operate with the vision: becoming
(abbreviated as KIGAPA) was established in a reputable brand and a pioneer organization
11th August, 2005. KIGAPA is the furniture in Vietnam sharing values and culture of
­fitting - architectural hardware supplier and interior and architectural accessories.
distributor for IVAN and VICKINI brand. We always strive with the mission: to provide
We realize that: interior - architectural quality and safety products based on the
accessories are one of the indispensable operating philosophy of the furnishing
products to create a comfortable, safe and accessories industry - sustainable in
happy life in your home. To choose the association, gently in motion - to all individuals
suitable door locks, accessories for the door or and businesses across the country.
accessories for wardrobes, kitchen cabinets,
etc for the house are not easy, because CORE VALUES
homeowners do not know what criteria and • Honesty
design style they have to rely on to choose • Perseverance
properly. KIGAPA was founded from those • Meticulousness
valuable concerns and experiences. • Responsibility
KIGAPA offers a wide range of accessories:
cabinet accessories, wood, metal and glass
door fittings with more than 2000 types of
products available in stock to ensure a stable
supply for customers.

2
KHÓA CỬA &
PHỤ KIỆN CỬA
GỖ, KIM LOẠI
Locks & Accessories for
Wood, Metal Door

LIVE YOUR DREAMS IN YOUR


HOME .

Khoá cửa – phụ kiện cửa VICKINI


phong phú về mẫu mã và chất
lượng, giúp ngôi nhà của bạn trở
nên phong cách, hài hòa cùng
kiến trúc thiết kế tổng thể. Các
sản phẩm khoá cửa và phụ kiện
cửa VICKINI với công nghệ sản
xuất tiên tiến, kiểu dáng mẫu
mã hiện đại, độc đáo so với các
sản phẩm hiện có mặt trên thị
trường, phù hợp với nhiều không
gian sống, đáp ứng được nhu
cầu đa dạng của khách hàng.

VICKINI tự hào là một trong


những nhãn hiệu hàng đầu Việt
Nam trong lĩnh vực khóa cửa và
phụ kiện cửa.
Cylindrical Knobs
Khóa Cửa Nắm Đấm

5
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30700.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

gỗ, kim loại, nhựa wood, metal,


Loại Cửa Door Type
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

53

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30800.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ, OBP đen mờ Finish SSS, OBP

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

53

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30800.002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ, OBP đen mờ Finish SSS, OBP

wood, metal,
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

53

7 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylindrical Knobs/Khóa Cửa Nắm Đấm

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30854.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ, AC nâu bóng, Finish SSS, AC, BN/GP
BN/GP Đen Vàng

gỗ, kim loại, nhựa wood, metal,


Loại Cửa Door Type
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Màu Sắc / Color Options

37

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30856.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ, Finish SSS, BN/AC


BN/AC Đen Nâu

gỗ, kim loại, nhựa wood, metal,


Loại Cửa Door Type
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Màu Sắc / Color Options

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30850.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ, Finish SSS, BN/AC


BN/AC Đen Nâu

gỗ, kim loại, nhựa wood, metal,


Loại Cửa Door Type
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Màu Sắc / Color Options

53

w w w.vickini.com 8
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30851.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304
SSS inox mờ,
Màu Sắc Finish SSS, BN/AC
BN/AC đen nâu

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Màu Sắc / Color Options

38

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30900.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30900.002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

wood, metal,
Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylindrical Knobs/Khóa Cửa Nắm Đấm

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304
SSS/W1
Màu Sắc Finish SSS/W1
inox mờ/vân gỗ sồi đậm

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304
SSS/W2
Màu Sắc Finish SSS/W2
inox mờ/vân gỗ óc chó

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304
AC/W5
Màu Sắc Finish AC/W5
nâu bóng/vân gỗ óc chó

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 10
Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30950.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304
SSS/W6
Màu Sắc Finish SSS/W6
inox mờ/ vân gỗ sồi nhạt

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Khóa cửa nắm đấm VICKINI - 30960.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material stainless steel SUS


304

Màu Sắc SSS/PSS inox, Finish SSS/PSS, BN/GP


BN/GP đen vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Màu Sắc / Color Options

11 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylindrical Knobs/Khóa Cửa Nắm Đấm

Khóa cửa thêm VICKINI - 30101.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material steel SUS 304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60-70mm Backset 60-70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Cò khóa VICKINI - 30901.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304, sắt Material stainless steel SUS
304, iron

Backset 90mm Backset 90mm

phù hợp với cả 2 bên trái suitable for DIN left


Đặc Tính Feature:
và phải and right hand

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 12
Lever Handle Locksets
Khóa Cửa Tròn Gạt

13
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31685.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ Finish BSN/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31686.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ Finish BSN/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31687.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ Finish BSN/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 45mm Door Thickness 30 - 45mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60mm Backset 60mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

15 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lever Handle Locksets/Khóa Cửa Tròn Gạt

Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31688.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ, Finish BSN/SSS


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 50mm Door Thickness 30 - 50mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60-70mm Backset 60-70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

70

41
∅9

Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31688.002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ, Finish BSN/SSS


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 50mm Door Thickness 30 - 50mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60-70mm Backset 60-70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months


70

41

∅9

Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31689.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ, Finish BSN/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 50mm Door Thickness 30 - 50mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60-70mm Backset 60-70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months


70

41

∅9

w w w.vickini.com 16
Khóa cửa tròn gạt VICKINI - 31690.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN/SSS inox mờ, Finish BSN/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30 - 50mm Door Thickness 30 - 50mm

Độ Rộng Đố Cửa =>100mm Door Stile =>100mm

Backset 60-70mm Backset 60-70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

70
∅9

17 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lever Handle Locksets/Khóa Cửa Tròn Gạt

w w w.vickini.com 18
Iron Plate Handle Door
Locks 235mm
Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm

19
20
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32012 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>70mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

32012.001 ruột chốt / single cylinder lock

32012.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32013 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>70mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

32013.001 ruột chốt / single cylinder lock

32013.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

21 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 235mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32014 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>70mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

32014.001 ruột chốt / single cylinder lock

32014.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32015 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>70mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

32015.001 ruột chốt / single cylinder lock

32015.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 22
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32016 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, ORB/GP


ORB/GP đen mờ khoen vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>70mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

32016.001 ruột chốt / single cylinder lock

32016.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 32017 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

GYM/AC nâu nho,


Màu Sắc GYM/CF cafe nho, Finish GYM/AC, GYM/CF, CF
CF cafe vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>70mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

32017.001 ruột chốt / single cylinder lock

32017.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

23 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 235mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 235mm

w w w.vickini.com 24
Iron Plate Handle Door
Locks 260mm
Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm

25
26
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33012 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

33012.001 ruột chốt / single cylinder lock

33012.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33013 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

33013.001 ruột chốt / single cylinder lock

33013.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

27 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 260mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33014 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

33014.001 ruột chốt / single cylinder lock

33014.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33015 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB


MSB bạc xước mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

33015.001 ruột chốt / single cylinder lock

33015.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 28
Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33016 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, ORB/GP


ORB/GP đen mờ khoen vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

33016.001 ruột chốt / single cylinder lock

33016.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Nẹp VICKINI - 33017 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, sắt Material aluminium, iron

GYM/AC nâu nho,


Màu Sắc GYM/CF cafe nho, Finish GYM/AC, GYM/CF, CF
CF cafe vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>70mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

33017.001 ruột chốt / single cylinder lock

33017.002 ruột 2 đầu / double cylinder lock

29 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Iron Plate Handle Door Locks 260mm/Khóa Cửa Nẹp Sắt 260mm

w w w.vickini.com 30
Zinc Alloy Rosette Door Locks
Khóa Cửa Phân Thể Hợp Kim Kẽm

31
32
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34150 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34150.101 ruột chốt / single cylinder lock

34150.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34582 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34582.101 ruột chốt / single cylinder lock

34582.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

33 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34121 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34121.101 ruột chốt / single cylinder lock

34121.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34128 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34128.101 ruột chốt / single cylinder lock

34128.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 34
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34540 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34540.101 ruột chốt / single cylinder lock

34540.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34109 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34109.101 ruột chốt / single cylinder lock

34109.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

35 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34135 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34135.101 ruột chốt / single cylinder lock

34135.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34127 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN/MS ken xước mờ - nâu


MSN/MS,
Màu Sắc gỗ mờ, Finish
CP/BC
CP/BC crom bóng - đen bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34127.101 ruột chốt / single cylinder lock

34127.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 36
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34573 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34573.101 ruột chốt / single cylinder lock

34573.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34117 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, OBP
OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34117.101 ruột chốt / single cylinder lock

34117.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

37 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34103 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

CF café vàng,
Màu Sắc Finish CF, GYM/AC
GYM/AC nâu nho mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34103.101 ruột chốt / single cylinder lock

34103.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34568 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

CF café vàng,
Màu Sắc Finish CF, GYM/AC
GYM/AC nâu nho mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34568.101 ruột chốt / single cylinder lock

34568.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 38
Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34111 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

CF café vàng,
Màu Sắc Finish CF, GYM/AC
GYM/AC nâu nho mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34111.101 ruột chốt / single cylinder lock

34111.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa Cửa Phân Thể VICKINI - 34556 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc GYM/AC nâu nho mờ Finish GYM/AC

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

34556.101 ruột chốt / single cylinder lock

34556.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

39 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rosette Door Locks/Khóa Cửa Phân Thể
Zinc Alloy Plate Handle
Door Locks
Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm

41 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35150 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35150.101 ruột chốt / single cylinder lock

35150.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35582 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35582.101 ruột chốt / single cylinder lock

35582.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

43 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35121 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35121.101 ruột chốt / single cylinder lock

35121.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35128 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

MSN ken xước mờ,


Màu Sắc Finish MSN, CP
CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35128.101 ruột chốt / single cylinder lock

35128.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 44
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35540 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35540.101 ruột chốt / single cylinder lock

35540.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35109 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35109.101 ruột chốt / single cylinder lock

35109.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

45 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35135 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ Finish MSN

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35135.101 ruột chốt / single cylinder lock

35135.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35127 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN/MS Finish MSN/MS


CP/BC CP/BC

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35127.101 ruột chốt / single cylinder lock

35127.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 46
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35573 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, CP


CP crom bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35573.101 ruột chốt / single cylinder lock

35573.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35117 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc MSN ken xước mờ, Finish MSN, OBP


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35117.101 ruột chốt / single cylinder lock

35117.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

47 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35103 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc CF café vàng, Finish CF,


GYM/AC nâu nho mờ GYM/AC

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35103.101 ruột chốt / single cylinder lock

35103.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35568 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc CF café vàng, Finish CF,


GYM/AC nâu nho mờ GYM/AC

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35568.101 ruột chốt / single cylinder lock

35568.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 48
Khóa cửa nẹp VICKINI - 35111 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

CF café vàng, CF,


Màu Sắc Finish
GYM/AC nâu nho mờ GYM/AC

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35111.101 ruột chốt / single cylinder lock

35111.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 35556 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc GYM/AC nâu nho mờ Finish GYM/AC

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

35556.101 ruột chốt / single cylinder lock

35556.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

49 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Zinc Alloy Plate Handle Door Locks/Khóa Cửa Nẹp Hợp Kim Kẽm
Stainless Steel
Door Locks
Khóa Cửa INOX SUS 304

51 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa phân thể VICKINI - 37102 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37102.101 ruột chốt / single cylinder lock

37102.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa phân thể VICKINI - 37103 35-50


Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37103.101 ruột chốt / single cylinder lock

37103.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock


35-50

53 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Stainless Steel Door Locks/Khóa Cửa Inox SUS 304

Khóa cửa phân thể VICKINI - 37106 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37106.101 ruột chốt / single cylinder lock

37106.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

35-50
Khóa cửa phân thể VICKINI - 37115 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37115.101 ruột chốt / single cylinder lock

37115.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock


35-50

w w w.vickini.com 54
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37915 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc PSS/SSS inox bóng/ mờ Finish PSS/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37915.101 ruột chốt / single cylinder lock

37915.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

35-45
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37916 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37916.101 ruột chốt / single cylinder lock

37916.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock


35-45

55 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Stainless Steel Door Locks/Khóa Cửa Inox SUS 304

Khóa cửa nẹp VICKINI - 37917 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37917.101 ruột chốt / single cylinder lock

37917.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

Khóa cửa nẹp VICKINI - 37918 Thông số kỹ thuật / Product information 35-45

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc PSS/SSS inox bóng/ mờ Finish PSS/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37918.101 ruột chốt / single cylinder lock

37918.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock


35-45

w w w.vickini.com 56
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37919 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc PSS/SSS inox bóng/ mờ Finish PSS/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37919.101 ruột chốt / single cylinder lock

37919.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

55

35-45
Khóa cửa nẹp VICKINI - 37920 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu SUS304 Material SUS304

Màu Sắc PSS/SSS inox bóng/ mờ Finish PSS/SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Độ Rộng =>80mm Door Stile =>80mm


Đố Cửa

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 70mm Cylinder Lock 70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

37920.101 ruột chốt / single cylinder lock

37920.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

58
35-45

57 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Stainless Steel Door Locks/Khóa Cửa Inox SUS 304
Brass Door Locks
Khóa Cửa Thau

59 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38401 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38401.101 ruột chốt / single cylinder lock

38401.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

61 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa phân thể VICKINI - 38001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38001.101 ruột chốt / single cylinder lock

38001.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 62
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38402 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38402.101 ruột chốt / single cylinder lock

38402.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

63 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa phân thể VICKINI - 38002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38002.101 ruột chốt / single cylinder lock

38002.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 64
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38403 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38403.101 ruột chốt / single cylinder lock

38403.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

65 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa phân thể VICKINI - 38003 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38003.101 ruột chốt / single cylinder lock

38003.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 66
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38404 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38404.101 ruột chốt / single cylinder lock

38404.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

67 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa phân thể VICKINI - 38004 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38004.101 ruột chốt / single cylinder lock

38004.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 68
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38405 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38405.101 ruột chốt / single cylinder lock

38405.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

69 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa phân thể VICKINI - 38005 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38005.101 ruột chốt / single cylinder lock

38005.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 70
Khóa cửa nẹp VICKINI - 38406 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38406.101 ruột chốt / single cylinder lock

38406.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

71 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa phân thể VICKINI - 38006 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Độ Rộng ≥85mm Door Stile ≥ 85mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 75mm Cylinder Lock 75mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38006.101 ruột chốt / single cylinder lock

38006.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 72
Khóa cửa đại sảnh VICKINI - 38806 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 40-55mm Door Thickness 40-55mm

Độ Rộng ≥90mm Door Stile ≥ 90mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 80mm Cylinder Lock 80mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38806.101 ruột chốt / single cylinder lock

38806.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

73 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Brass Door Locks/Khóa Cửa Thau

Khóa cửa đại sảnh VICKINI - 38802 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Thau Material brass

Màu Sắc RG vàng hồng, Finish RG, 24K


vàng 24K

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 40-55mm Door Thickness 40-55mm

Độ Rộng ≥90mm Door Stile ≥ 90mm


Đố Cửa

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Ruột Khóa 80mm Cylinder Lock 80mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

38802.101 ruột chốt / single cylinder lock

38802.102 ruột 2 đầu / double cylinder lock

w w w.vickini.com 74
Deluxe Entrance Door Locks
Khóa Cửa Đại Sảnh

75
Khóa Cửa Đại Sảnh VICKINI - 39871 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng,OBP đen mờ Finish AC, CF


CF café vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm


Đố Cửa

Backset 60-70mm Backset 60-70mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

39871.001 có thân khóa / include handles & lock body

39871.002 không có thân khóa / only handles

73

67

180

50

77 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Deluxe Entrance Door Locks/Khóa Cửa Đại Sảnh

Khóa Cửa Đại Sảnh VICKINI - 39501 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc CF café vàng Finish CF

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Độ Rộng ≥110mm Door Stile ≥110mm


Đố Cửa

Backset 60-85mm Backset 60-85mm

Ruột Khóa 80mm Cylinder Lock 80mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

39501.003 có thân khóa / include handles & lock body

39501.004 không có thân khóa / only handles

w w w.vickini.com 78
Khóa Cửa Đại Sảnh VICKINI - 39502 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc CF café vàng Finish CF

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Độ Rộng ≥110mm Door Stile ≥110mm


Đố Cửa

Backset 60-85mm Backset 60-85mm

Ruột Khóa 80mm Cylinder Lock 80mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

39502.003 có thân khóa / include handles & lock body

39502.004 không có thân khóa / only handles

79 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Deluxe Entrance Door Locks/Khóa Cửa Đại Sảnh

w w w.vickini.com 80
Smart Locks
Khóa Cửa Điện Tử

81
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39801.001

Khóa cửa điện tử VICKINI - 39801.002

Khóa điện tử
VICKINI 39801.002

83 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

Thông số kỹ thuật / Product information Tính năng / Features

Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa

Nguyên Liệu xxx - mật mã đúng - xxx


Inox SUS304 Body Material SUS304 Mật mã giả
Thân Khóa

CP crom bóng, Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc OBP đen mờ, Finish CP, OBP, GYM-AC
GYM-AC nâu nho
Tích hợp chuông có
Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal cửa trên khóa

Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc


Độ Dày Cửa 36-50mm, 50-85mm, Door Thickness 36-50mm, 50-85mm,
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái

Backset 60mm Backset 60mm pin yếu

Báo động khi bị không


CTC 68mm CTC 68mm phá khóa

Báo động hỏa


Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ không
hoạn
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key
Chế độ tắt tiếng có
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint cho khóa
PFC from Sweeden
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology
Hệ thống khoá tạm dừng
Thời Gian Nhận Finger Unlock Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 6 lần liên tiếp
<0.5s <0.5s hoạt động 60 giây
Diện Vân Tay Time

Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Dung Lượng Operator
9 9
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
490 490
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Dung Lượng Guest App từ xa trên điện thoại
10 10
Khách Capacity

Tỷ Lệ Chấp Error Accep-


<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate

Tỷ lệ ghi nhận Error recogni-


0.01% 0.01%
lỗi tion rate

Nhiệt độ hoạt Operating


-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C
động temperature

Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity

Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery)

12 tháng/ Battery 12 months/


Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 84
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39888.001

Khóa cửa điện tử VICKINI - 39888.002

Khóa điện tử
VICKINI 39801.002

85 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

Thông số kỹ thuật / Product information Tính năng / Features

Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa

Nguyên Liệu xxx - mật mã đúng - xxx


Inox SUS304 Body Material SUS304 Mật mã giả
Thân Khóa

MSN ken xước,


Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc OBP đen mờ, Finish MSN, OBP, GYM-AC
GYM-AC nâu nho
Tích hợp chuông không
Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal cửa trên khóa

36-50mm, 50-85mm, 36-50mm, 50-85mm, Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa Door Thickness
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái

Backset 60mm Backset 60mm pin yếu

Báo động khi bị không


CTC 68mm CTC 68mm phá khóa

Báo động hỏa


Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ không
hoạn
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key
Chế độ tắt tiếng có
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint cho khóa
PFC from Sweeden
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology
Hệ thống khoá tạm
Thời Gian Nhận Finger Unlock Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 6 lần liên tiếp
<0.5s <0.5s dừng hoạt động 60 giây
Diện Vân Tay Time

Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Dung Lượng Operator
9 9
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
490 490
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Dung Lượng Guest App từ xa trên điện thoại
10 10
Khách Capacity

Tỷ Lệ Chấp Error Accep-


<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate

Tỷ lệ ghi nhận Error recogni-


0.01% 0.01%
lỗi tion rate

Nhiệt độ hoạt Operating


-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C
động temperature

Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity

Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery)

12 tháng/ Battery 12 months/


Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 86
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39810.001

Khóa cửa điện tử VICKINI - 39810.002

Khóa điện tử
VICKINI 39801.002
Khóa điện tử
VICKINI 39810.002

87 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

Thông số kỹ thuật / Product information Tính năng / Features

Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa

Nguyên Liệu xxx - mật mã đúng - xxx


Inox SUS304 Body Material SUS304 Mật mã giả
Thân Khóa

MSN ken xước, Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc Finish MSN, GYM-AC
GYM-AC nâu nho

Tích hợp chuông có


Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal cửa trên khóa

36-50mm, 50-85mm, 36-50mm, 50-85mm, Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa Door Thickness
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái

Backset 60mm Backset 60mm pin yếu

Báo động khi bị không


CTC 68mm CTC 68mm phá khóa

Báo động hỏa


Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ không
hoạn
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key
Chế độ tắt tiếng có
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint cho khóa
PFC from Sweeden
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology
Hệ thống khoá tạm
Thời Gian Nhận Finger Unlock Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 5 lần liên tiếp
<0.5s <0.5s dừng hoạt động 60 giây
Diện Vân Tay Time

Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Kéo tay khoá - đẩy cửa (kéo đẩy)
Dung Lượng Operator
10 10
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
290 290
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Tỷ Lệ Chấp Error Accep- App từ xa trên điện thoại
<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate

Tỷ lệ ghi nhận Error recogni-


0.01% 0.01%
lỗi tion rate

Nhiệt độ hoạt Operating


-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C
động temperature

Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity

Nguồn Pin Pin lithium Power Supply Lithium battery

12 tháng/ Battery 12 months/


Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 88
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39889.002

Khóa điện tử
VICKINI 39889.002

89 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

Thông số kỹ thuật / Product information Tính năng / Features

Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 2 giây
Tay Khóa

Nguyên Liệu xxx - mật mã đúng - xxx


Inox SUS304 Body Material SUS304 Mật mã giả
Thân Khóa

Màu Sắc OBP đen mờ, Finish OBP, Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
RED đỏ, RED,
BLE xanh, BLE,
GRE xám, GRE, Tích hợp chuông có
BRW nâu BRW cửa trên khóa

Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc

Độ Dày Cửa 36-60mm, 60-100mm Door Thickness 36-60mm, 60-100mm Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
khóa cơ

Độ Rộng Báo trạng thái


≥100mm Door Stile ≥100mm có
Đố Cửa pin yếu

Backset 60mm Backset 60mm Báo động khi bị có


phá khóa

Báo động hỏa


CTC 68mm CTC 68mm không
hoạn

Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ Chế độ tắt tiếng có
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key cho khóa

Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint Hệ thống khoá tạm dừng
PFC from Sweeden Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 6 lần liên tiếp
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology hoạt động 60 giây

Thời Gian Nhận Finger Unlock


<0.5s <0.5s Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Diện Vân Tay Time

Mật mã mặc Initial Không phân biệt cửa


123456 123456 Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
định khóa ban Passcode trái - phải
đầu

Passcode Cách thức đóng mở vật lý Kéo tay khoá - đẩy cửa (kéo đẩy)
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length

Dung Lượng Operator Vận hành thân khoá Cơ


9 9
Quản Lý Capacity

Dung Lượng User App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
100 100
Người Dùng Capacity App từ xa trên điện thoại

Dung Lượng Guest


5 5
Khách Capacity

Tỷ Lệ Chấp Error Accep-


<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate

Tỷ lệ ghi nhận Error recogni-


0.01% 0.01%
lỗi tion rate

Nhiệt độ hoạt Operating


-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C
động temperature

Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity

Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery)

12 tháng/ Battery 12 months/


Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 90
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39813.002

Khóa cửa điện tử VICKINI - 39813.101

91 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

Thông số kỹ thuật / Product information Tính năng / Features

Nguyên Liệu
Hợp kim kẽm Handle Material zince alloy Tự động khóa cửa sau 1.5 giây
Tay Khóa

Nguyên Liệu xxx - mật mã đúng - xxx


Inox SUS304 Body Material SUS304 Mật mã giả
Thân Khóa

CF cà phê Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
Màu Sắc Finish CF, GYM-AC
GYM-AC nâu nho

Tích hợp chuông có


Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal cửa trên khóa

36-50mm, 50-85mm, 36-50mm, 50-85mm, Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
Độ Dày Cửa Door Thickness
85-120mm 85-120mm
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm khóa cơ
Đố Cửa
Báo trạng thái

Backset 60mm Backset 60mm pin yếu

Báo động khi bị không


CTC 68mm CTC 68mm phá khóa

Báo động hỏa


Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ không
hoạn
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key
Chế độ tắt tiếng có
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint cho khóa
PFC from Sweeden
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology
Hệ thống khoá tạm dừng
Thời Gian Nhận Finger Unlock Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 6 lần liên tiếp
<0.5s <0.5s hoạt động 60 giây
Diện Vân Tay Time

Mật mã mặc Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Initial
định khóa ban 123456 123456
Passcode
đầu
Không phân biệt cửa
Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
trái - phải
Passcode
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Dung Lượng Operator
9 9
Quản Lý Capacity
Vận hành thân khoá Cơ
Dung Lượng User
490 490
Người Dùng Capacity
App Wishome Công nghệ Zigbee, thực hiện tất cả cài đặt và mở khoá bằng
Dung Lượng Guest App từ xa trên điện thoại
10 10
Khách Capacity

Tỷ Lệ Chấp Error Accep-


<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate

Tỷ lệ ghi nhận Error recogni-


0.01% 0.01%
lỗi tion rate

Nhiệt độ hoạt Operating


-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C
động temperature

Độ ẩm hoạt Operating
20%-93% 20%-93%
động humidity

Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery)

12 tháng/ Battery 12 months/


Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 92
Khóa cửa điện tử VICKINI - 39887.001

Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu
Hợp kim nhôm Handle Material aluminium
Tay Khóa

Nguyên Liệu
Inox SUS304 Body Material SUS304
Thân Khóa

Màu Sắc OBP đen mờ Finish OBP

Loại Cửa gỗ, kim loại Door Type wood, metal

Độ Dày Cửa 36-70mm, 70-120mm Door Thickness 36-70mm, 70-120mm

Độ Rộng ≥100mm Door Stile ≥100mm


Đố Cửa

Backset 60mm Backset 60mm


Tính năng / Features

CTC 68mm CTC 68mm Tự động khóa cửa sau 1.5 giây

Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/ xxx - mật mã đúng - xxx
Mật mã giả
Mở Khóa thẻ từ/ chìa cơ Method mifare card/key

Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint Mở khóa kép mở khóa kết hợp với hai người sử dụng
PFC from Sweeden
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology

Thời Gian Nhận Finger Unlock Tích hợp chuông có


<0.5s <0.5s
Diện Vân Tay Time cửa trên khóa

Mật mã mặc Initial


123456 123456 Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc
định khóa ban Passcode
đầu
Chuyển chế độ không tự động khóa sau khi đóng cửa
Passcode khóa cơ
Mật mã 6-10 số 6-10 numbers
length
Báo trạng thái
Dung Lượng Operator có
9 9 pin yếu
Quản Lý Capacity

Báo động khi bị có


Dung Lượng User
291 291 phá khóa
Người Dùng Capacity

Báo động hỏa


Tỷ Lệ Chấp Error Accep- không
<0.0001% <0.0001% hoạn
Nhận Lỗi tance Rate

Error recogni- Chế độ tắt tiếng có


Tỷ lệ ghi nhận 0.01% 0.01%
tion rate cho khóa
lỗi
Hệ thống khoá tạm
Nhiệt độ hoạt Operating Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 5 lần liên tiếp
-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C dừng hoạt động 5 giây
động temperature

Độ ẩm hoạt Operating Hệ thống tự động thoát Sau 10 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
20%-93% 20%-93%
động humidity

Không phân biệt cửa


Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery) trái - phải

12 tháng/ Battery 12 months/ Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Nguồn Dự Backup Vận hành thân khoá Cơ


Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

93 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

Khóa cửa điện tử VICKINI - 39701

Thông số kỹ thuật / Product information


Nguyên Liệu hợp kim kẽm Body Material zinc alloy
Thân Khóa

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa cửa kính Door Type glass door

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Phương Thức vân tay/ mật mã/ Unlock fingerprint/ passcode/


Mở Khóa thẻ từ Method mifare card Tính năng / Features
Cảm Biến công nghệ bán dẫn Fingerprint
PFC from Sweeden Tự động khóa cửa Khóa thủ công và tự động khóa (tùy chỉnh trong vòng 90s)
Vân Tay PFC Thụy Điển Technology

Thời Gian Nhận Finger Unlock Tích hợp chuông


<0.5s <0.5s có
Diện Vân Tay Time cửa trên khóa

Passcode Ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung Quốc


Mật mã 6-14 số 6-14 numbers
length
Báo trạng thái
Dung Lượng User có
≤999 ≤999 pin yếu
Người Dùng Capacity
Báo động khi bị không
Tỷ Lệ Chấp Error Accep- phá khóa
<0.0001% <0.0001%
Nhận Lỗi tance Rate
Báo động hỏa
Tỷ lệ ghi nhận Error recogni- không
0.01% 0.01% hoạn
lỗi tion rate

Chế độ tắt tiếng có


Nhiệt độ hoạt Operating cho khóa
-10 độ C đến 60 độ C -10°C to 60°C
động temperature
Hệ thống khoá tạm
Sau khi nhập sai phương thức mở khoá 5 lần liên tiếp
Độ ẩm hoạt Operating dừng hoạt động 5 giây
20%-93% 20%-93%
động humidity

Hệ thống tự động thoát Sau 20 giây không nhận được bất kỳ thao tác trên màn hình
Nguồn Pin 6v (4 pin AA) Power Supply 6v (4x AA battery)

Không phân biệt cửa


Battery 12 months/ Đổi chiều dễ dàng trên tay khoá
12 tháng/ trái - phải
Tuổi Thọ Pin Capacity 5000 times opening
5000 lần đóng mở

Cách thức đóng mở vật lý Gạt tay khoá - đẩy cửa (kéo cửa)
Nguồn Dự Backup
Cổng USB cho pin sạc USB power port
Phòng Battery

Vận hành thân khoá Cơ


Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 94
95
Smart Locks/Khóa Cửa Điện Tử

w w w.vickini.com 96
Lock Bodies
Thân Khóa Cửa

97 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Thân khóa cửa VICKINI - 40580.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt, hợp kim kẽm, Material iron, zinc alloy,
SUS201 steel

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finished BSN

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Rộng Đố Cửa =>70mm Door Stile =>70mm

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 58mm CTC 58mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Thân khóa cửa VICKINI - 40850.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt, thau, SUS201 Material iron, brass, steel

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finished BSN, BGP


BGP thau xước

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Rộng Đố Cửa =>80mm Door Stile =>80mm

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

99 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lock Bodies/Thân Khóa Cửa

Thân khóa cửa VICKINI - 40851.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc BSN ken xước bóng Finished BSN

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35 - 50mm Door Thickness 35 - 50mm

Độ Rộng Đố Cửa =>80mm Door Stile =>80mm

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Thân khóa cửa VICKINI - 40854.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt, SUS304 Material iron, SUS304

Màu Sắc SSS inox mờ Finished SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Rộng Đố Cửa =>80mm Door Stile =>80mm

Backset 45mm Backset 45mm

CTC 85mm CTC 85mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 10 0
Thân khóa cửa VICKINI - 40855.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt, thau, SUS201 Material iron, brass, steel

Màu Sắc BGP thau xước Finished BGP

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Rộng Đố Cửa =>80mm Door Stile =>80mm

Backset 50mm Backset 50mm

CTC 85mm CTC 85mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Thân khóa cửa VICKINI - 40860.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt, thau, SUS201 Material iron, brass, steel

Màu Sắc BGP thau xước Finished BGP

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Rộng Đố Cửa =>95mm Door Stile =>95mm

Backset 60mm Backset 60mm

CTC 85mm CTC 85mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

101 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Lock Bodies/Thân Khóa Cửa

w w w.vickini.com 102
Cylinders
Ruột Khóa Cửa

103 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Ruột khóa cửa VICKINI - 41116 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, thau Material aluminium, brass

Màu Sắc BSN ken xước, Finish BSN, GP


GP vàng bóng

Chiều Dài 70mm Length 70mm

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

41116.001 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41116.002 2 đầu chìa \ double cylinder lock

Ruột khóa cửa VICKINI - 41106 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu thau, hợp kim nhôm Material brass, aluminium

Màu Sắc BSN ken xước, Finish BSN, GP


GP vàng bóng

Chiều Dài 70mm Length 70mm

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Phân Loại


Item Code Option

41106.001 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41106.002 2 đầu chìa \ double cylinder lock

10 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Cylinders/Ruột Khóa Cửa

Ruột khóa cửa VICKINI - 41108 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu thau Material brass

Màu Sắc BSN ken xước, Finish BSN, GP


GP vàng bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-45mm Door Thickness 35-45mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Chiều Dài Phân Loại


Item Code Length Option
A

41108.001 70mm 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41108.002 70mm 2 đầu chìa \ double cylinder lock

1 đầu chốt-toilet \ single cylinder


41108.003 70mm
lock for toilet

41108.101 75mm 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41108.102 75mm 2 đầu chìa \ double cylinder lock

Ruột khóa cửa VICKINI - 41109 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu thau Material brass

Màu Sắc BSN ken xước, Finish BSN, GP


GP vàng bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 35-55mm Door Thickness 35-55mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Sản Phẩm Chiều Dài Phân Loại


Item Code Length Option
A

41109.001 70mm 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41109.002 70mm 2 đầu chìa \ double cylinder lock

41109.101 75mm 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41109.102 75mm 2 đầu chìa \ double cylinder lock

41109.201 80mm 1 đầu chìa \ single cylinder lock

41109.202 80mm 2 đầu chìa \ double cylinder lock

w w w.vickini.com 10 6
Door Handles
Tay Nắm Cửa Nhỏ

107 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tay cửa VICKINI - 42011.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 30mm Door Stile ≥ 30mm


Đố Cửa

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 42014.125 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 30mm Door Stile ≥ 30mm


Đố Cửa

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months


125

Tay cửa VICKINI - 42298.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, OBP đen mờ Finish AC, OBP

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 30mm Door Stile ≥ 30mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

10 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Handles/Tay Nắm Cửa Nhỏ

Tay cửa VICKINI - 42405 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 30mm Door Stile ≥ 30mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Chiều Dài


Item Code Length
A

a
42405.150 150mm

42405.200 200mm

42405.250 250mm

Tay cửa VICKINI - 42433 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 30mm Door Stile ≥ 30mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Chiều Dài


Item Code Length
A
a

42433.150 150mm

42433.200 200mm

Tay cửa VICKINI - 42434 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 30mm Door Stile ≥ 30mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Sản Phẩm Chiều Dài


Item Code Length
A
a

42434.150 150mm

42434.200 200mm

w w w.vickini.com 110
Tay cửa VICKINI - 42145.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

BSN/NP ken xước bóng/


Màu Sắc Finish BSN/NP
ken bóng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Tay cửa VICKINI - 42171.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Tay cửa VICKINI - 42172.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

111 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Handles/Tay Nắm Cửa Nhỏ

Tay cửa VICKINI - 42173.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Tay cửa VICKINI - 42176.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Tay cửa VICKINI - 42177.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 11 2
Tay cửa VICKINI - 42146.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

BSN trắng
Màu Sắc AC nâu bóng, Finish BSN,AC, CF
CF coffee vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal,
plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Độ Rộng ≥ 50mm Door Stile ≥ 50mm


Đố Cửa

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

11 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Handles/Tay Nắm Cửa Nhỏ
Door Hinges
Bản Lề Cửa

11 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bản lề cửa VICKINI - 43101 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 6-12 tháng Warranty 6-12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size Tải Trọng Ø


Max. Door weight with a pair of hinges
AxBxC

43101.102 98 x 73 x 2mm 30kg 11


a
43101.103 102 x 76 x 3mm 50kg 14

43101.132 127 x 74 x 2.5mm 50kg 12

43101.133 127 x 76 x 3mm 60kg 14


C

Bản lề cửa VICKINI - 43100 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

SSS inox mờ,


BB vàng thau mờ,
SSS, BB, CF, MSB,
Màu Sắc CF cà phê, Finish
OBP
MSB bạc xước mờ,
OBP đen mờ

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

B
Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size Tải Trọng Ø


AxBxC Max. Door weight with a pair of hinges

a
43100.133 127 x 76 x 3mm 60kg 14

Bản lề cửa VICKINI - 43104.133 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

BB vàng thau mờ,


CF cà phê,
Màu Sắc Finish BB, CF, MSB, OBP
MSB bạc xước mờ,
OBP đen mờ

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

B Tải Trọng 60kg/pair Weight Capacity 60kg/pair

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

a Mã Số / Code Kích Thước / Size Tải Trọng Ø


AxBxC Max. Door weight with a pair of hinges

43104.133 127 x 76 x 3mm 60kg 14

117 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Hinges/Bản Lề Cửa

Bản lề cửa VICKINI - 43105 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-40mm Door Thickness 35-40mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size Tải Trọng Ø


AxBxC Max. Door weight with a pair of hinges

43105.103 102 x 76 x 3mm 30kg 14


a
43105.133 127 x 76 x 3mm 40kg 14

Bản lề cửa VICKINI - 43102 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material steel SUS 304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kích Thước / Size Tải Trọng Ø


Mã Số / Code Max. Door weight with a pair of hinges
AxBxC

43102.102 100 x 76 x 2mm 36kg 11


a
43102.103 100 x 76 x 3mm 50kg 14

43102.133 127 x 76 x 3mm 60kg 14

Bản lề cửa VICKINI - 43108 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF


CF cà phê

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Tải Trọng 70kg/pair Weight Capacity 70kg/pair

B Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size Tải Trọng Ø


AxBxC Max. Door weight with a pair of hinges

a 43108.134 124 x 75 x 4mm 70kg 14

w w w.vickini.com 118
Bản lề cửa VICKINI - 43130 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

AC nâu bóng,
Màu Sắc GP vàng bóng, Finish AC, GP, CF
CF cà phê

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size Tải Trọng / Ø


AxBxC Max. Door weight with a pair of hinges

a 43130.001 127 x 76 x 3mm 60kg 14

43130.002 127 x 77 x 4mm 70kg 16

Bản lề cửa tự động VICKINI - 43120 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc BPR đen mờ sơn Finish BPR

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 20-30mm Door Thickness 20-30mm

Bảo Hành 6 tháng Warranty 6 months

a
Kích Thước / Size Tải Trọng /
Mã Số / Code Max. Door weight with 3 hinges
A

43120.080 75mm 25kg

43120.100 100mm 25kg

Bản lề cửa tự động VICKINI - 43121 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc PSS inox bóng Finish PSS

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 20-30mm Door Thickness 20-30mm

Bảo Hành 6 tháng Warranty 6 months

Kích Thước / Size Tải Trọng /


Mã Số / Code Max. Door weight with 3 hinges
A
a
43121.080 75mm 25kg

43121.100 100mm 25kg

119 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Hinges/Bản Lề Cửa

Bản lề cửa VICKINI - 43240 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Hợp kim nhôm Material Zinc alloy

SC Crome mờ, OBP


Màu Sắc Finish SC, OBP
đen mờ

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tải Trọng 30kg/cái Weight Capacity 30kg/pc

Bản lề cửa VICKINI - 43340 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Hợp kim nhôm Material Zinc alloy

SC Crome mờ, OBP


Màu Sắc Finish SC, OBP
đen mờ

Loại Cửa Cửa gỗ, Cửa kim loại, Cửa Door Type wood, metal, plastic
nhựa

Độ Dày Cửa 38-50mm Door Thickness 38-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tải Trọng 40kg/cái Weight Capacity 40kg/pc

w w w.vickini.com 1 20
Door Closers
Tay Đẩy Hơi

1 21 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tay đẩy hơi VICKINI - 44051.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Cửa Rộng ≤900mm Door Width ≤900mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay đẩy hơi VICKINI - 44061.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Cửa Rộng ≤950mm Door Width ≤950mm

Tải Trọng 40-65kg Weight Capacity 40-65kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

123 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Closers/Tay Đẩy Hơi

Tay đẩy hơi VICKINI - 44071.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Cửa Rộng ≤1050mm Door Width ≤1050mm

Tải Trọng 60-85kg Weight Capacity 60-85kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay đẩy hơi VICKINI - 44075.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Cửa Rộng ≤950mm Door Width ≤950mm

Tải Trọng 40-65kg Weight Capacity 40-65kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 1 24
Tay đẩy hơi VICKINI - 44075.002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Cửa Rộng ≤950mm Door Width ≤950mm

Tải Trọng 40-65kg Weight Capacity 40-65kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay đẩy hơi VICKINI - 44080.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 45-55mm Door Thickness 45-55mm

Cửa Rộng ≤950mm Door Width ≤950mm

Tải Trọng 40-65kg Weight Capacity 40-65kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

125 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Closers/Tay Đẩy Hơi

Tay đẩy hơi VICKINI - 44081.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 45-55mm Door Thickness 45-55mm

Cửa Rộng ≤950mm Door Width ≤950mm

Tải Trọng 40-65kg Weight Capacity 40-65kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay đẩy hơi VICKINI - 44082.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Cửa Rộng ≤950mm Door Width ≤950mm

Tải Trọng 45-65kg Weight Capacity 45-65kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 1 26
Tay đẩy hơi VICKINI - 44083.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc SPR bạc sơn Finish SPR

Loại Cửa gỗ, kim loai, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Đố Cửa ≥50mm Door Stile ≥50mm

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Cửa Rộng ≤1100mm Door Width ≤1100mm

Tải Trọng 20-80kg Weight Capacity 20-80kg

Chống Cháy 120 phút Fire Resistance 120 mins

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

1 27 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Closers/Tay Đẩy Hơi

w w w.vickini.com 1 28
Holders & Door Stoppers
Chặn & Hít Cửa

129 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Hít cửa VICKINI - 45818.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ, Finish SSS, OBP


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-40mm Door Thickness 30-40mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45800.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ, Finish SSS, OBP


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45866.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

1 31 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Holders & Door Stoppers/Chặn & Hít Cửa

Hít cửa VICKINI - 45301.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45838.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

SSS inox mờ,


MSB bạc mờ,
Màu Sắc CF cà phê, Finish SSS, MSB, CF, OBP
OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45948.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 1 32
Hít cửa VICKINI - 45888.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45938.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45978.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

133 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Holders & Door Stoppers/Chặn & Hít Cửa

Hít cửa VICKINI - 45958.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chặn cửa VICKINI - 45004.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chặn cửa VICKINI - 45005.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN ken xước bóng Finish BSN

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 134
Hít cửa VICKINI - 45319.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

BSN ken xước bóng,


Màu Sắc CF cà phê vàng, Finish BSN, CF, OBP
OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Hít cửa VICKINI - 45320.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

BSN ken xước bóng, BSN, OBP


Màu Sắc Finish
OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chặn cửa VICKINI - 45006.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

135 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Holders & Door Stoppers/Chặn & Hít Cửa

Chặn cửa VICKINI - 45007.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Inox SUS201 Material SUS201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chặn cửa VICKINI - 45021.001 Thông số kỹ thuật / Product information


Nguyên Liệu Hợp kim kẽm Material Zinc alloy

BSN ken xước bóng,


Màu Sắc MSB bạc xước mờ, Finish BSN, MSB, OBP
OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 1 36
Door Latch
Chốt Cửa

1 37 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Chốt cửa VICKINI - 46360 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

46360.100 89mm

46360.150 139mm

Chốt cửa VICKINI - 46406.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc CP crom bóng, Finish CP, OBP


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chốt cửa VICKINI - 46102.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

1 39 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Latch/Chốt Cửa

Chốt cửa VICKINI - 46103 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

46103.080 78mm x 43mm

46103.100 87mm x 46mm

B
A

Chốt cửa VICKINI - 46104 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc PSS inox bóng Finish PSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

46104.100 80mm

46104.150 100mm

Chốt cửa VICKINI - 46036.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc CP crom bóng Finish CP

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 14 0
Chốt an toàn VICKINI - 46359.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, AC, OBP
AC nâu bóng, OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chốt an toàn VICKINI - 46502.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, OBP


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chốt cửa VICKINI - 46220 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

46220.100 100mm
a
46220.150 150mm

46220.200 200mm

46220.300 300mm

141 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Latch/Chốt Cửa

Chốt cửa VICKINI - 46221 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A


A
46221.150 150mm

46221.200 200mm

46221.300 300mm

Chặn cát VICKINI - 46390.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, OBP


OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Chốt cửa VICKINI - 46340 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu thau Material brass

Màu Sắc PB thau bóng Finish PB

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

A 46340.100 100mm

46340.150 150mm

46340.200 200mm

46340.300 300mm

46340.400 400mm

46340.500 500mm

46340.600 600mm

w w w.vickini.com 142
Chốt cửa VICKINI - 46400 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

46400.100 100mm
A
46400.150 150mm

46400.200 200mm

46400.300 300mm

46400.400 400mm

46400.500 500mm

46400.600 600mm

Chốt cửa VICKINI - 46401 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc AC nâu bóng, Finish AC, CF, OBP


CF cà phê, OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size A

46401.100 100mm
A
46401.150 150mm

46401.200 200mm

46401.300 300mm

46401.400 400mm

46401.500 500mm

46401.600 600mm

Chốt cửa VICKINI - 46180.150 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

143 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Latch/Chốt Cửa

Chốt cửa VICKINI - 46160.150 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Chốt cửa móc âm VICKINI - 46701.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ,kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 14 4
Sliding Door Rollers
Bánh Xe Cửa Lùa

145 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bánh xe treo cửa VICKINI - 47850.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-40mm Door Thickness 30-40mm

Tải Trọng 80kg Weight Capacity 80kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Bánh xe treo cửa VICKINI - 47851.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material steel SUS 201

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-40mm Door Thickness 30-40mm

Tải Trọng 80kg Weight Capacity 80kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

147 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Sliding Door Rollers/Bánh Xe Cửa Lùa

Bánh xe treo cửa VICKINI - 47011.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material steel SUS 304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Bánh xe treo cửa VICKINI - 47012.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material steel SUS 304

Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 30-50mm Door Thickness 30-50mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 14 8
Sliding Door Locks
Khóa Cửa Lùa

149 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Khóa cửa lùa VICKINI - 74078.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

BSN ken xước bóng,


Màu Sắc MSB bạc xước mờ, Finish BSN, MSB, OBP
OBP đem mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Đố Cửa ≥60mm Door Stile ≥60mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Khóa cửa lùa VICKINI - 74081.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc GYM-AC nâu nho mờ, Finish GYM AC, GYM CF
GYM-CF nâu cà phê vàng

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Đố Cửa ≥60mm Door Stile ≥60mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

1 51 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Sliding Door Locks/Khóa Cửa Lùa

Khóa cửa lùa VICKINI - 74082.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

Màu Sắc BSN ken xước bóng, Finish BSN, MSB, OBP
MSB bạc xước mờ,
OBP đen mờ,

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 40-50mm Door Thickness 40-50mm

Đố Cửa ≥60mm Door Stile ≥60mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

w w w.vickini.com 1 52
Door Viewers
Ống Nhòm Cửa

153 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Ống nhòm VICKINI - 48001.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim kẽm Material zinc alloy

BSN ken xước bóng,


Màu Sắc CF café vàng, Finish BSN, CF, OBP
OBP đen mờ

Loại Cửa gỗ, kim loại, nhựa Door Type wood, metal, plastic

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Thấu Kính 1800 Lens 1800

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

30-50

155 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Door Viewers/Ống Nhòm Cửa

w w w.vickini.com 156
PHỤ KIỆN KÍNH
Glass Fittings & Accessories

LIVE YOUR DREAMS IN YOUR HOME .

Phụ kiện cửa kính – nhôm VICKINI là yếu tố then chốt gắn kết và tạo
chuyển động cho cửa, đảm bảo cửa vận hành tốt, hoạt động êm mượt,
trơn tru, tránh rủi ro ngoài ý muốn và tăng cao tuổi thọ của cửa cũng như
tính thẩm mỹ cho ngôi nhà bạn.

Phụ kiện kính VICKINI được đầu tư nghiên cứu về thiết kế sản phẩm, cam
kết mang đến dòng phụ kiện tốt nhất thị trường hiện nay.

Dòng sản phẩm phụ kiện cửa kính – nhôm đáp ứng mọi tiêu chuẩn của
phụ kiện chất lượng.

Các phụ kiện cửa kính VICKINI bao gồm bản lề cửa, tay nắm cửa kính,
khoá kính, kẹp kính, hệ bánh xe lùa, các dụng cụ hỗ trợ, đều được sản xuất
bằng chất liệu chống ăn mòn cao, không bị oxy hóa trước tác động của
thời tiết, đảm bảo chắc chắn khi cố định, nhẹ nhàng trong chuyển động.
Floor Hinges
Bản Lề Sàn

1 59 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tiêu chí lựa chọn bản lề sàn

Hành trình đóng - mở bản lề sàn

115

115

161 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Floor Hinges/Bản Lề Sàn

Bản lề sàn VICKINI - 60840 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Inox SUS 304, sắt Material SUS 304, iron

Màu Sắc PSS inox bóng/vỏ đen Finish PSS/BPR

Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal

kính: 10-12mm glass: 10-12mm


Độ Dày Cửa Kim loại: 30-50mm Door Thickness metal: 30-50mm
Gỗ: 35-50mm wood: 35-50mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Tải Trọng Độ Rộng Cửa


Code Weight Capacity Door Width

60840.001 90kg <1000mm

60840.002 120kg 1000 - 1150mm


60840.003 150kg 1150 - 1250mm

Bản lề sàn VICKINI - 60843.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Inox SUS 304, sắt Material SUS 304, iron

Màu Sắc Inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal

kính: 10-12mm glass: 10-12mm


Độ Dày Cửa Kim loại: 30-50mm Door Thickness metal: 30-50mm
Gỗ: 35-50mm wood: 35-50mm

Độ Rộng Cửa 1250-1300mm Door Width 1250-1350mm

Tại Trọng 180kg Weight Capacity 180kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 16 2
Bản lề sàn VICKINI - 60842.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu Inox SUS 304, sắt Material SUS 304, iron

Màu Sắc Inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính, gỗ Door Type glass, wood

Độ Dày Cửa 10-50mm Door Thickness 10-50mm

Độ Rộng Cửa 1300-1500mm Door Width 1300-1500mm

Tại Trọng 300kg Weight Capacity 300kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

16 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Floor Hinges/Bản Lề Sàn

Bản lề dương sàn VICKINI - 60110.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Inox SUS 304, SUS 304,


Nguyên Liệu Material aluminium alloy
hợp kim nhôm

Màu Sắc Inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 1100mm Door Width 1100mm

Tại Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 16 4
Phụ kiện bản lề sàn VICKINI - 60841.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc ken bóng Finish NP

Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng Cửa ≤1300mm Door Width ≤1300mm

Tại Trọng ≤150kg Weight Capacity ≤150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

16 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Floor Hinges/Bản Lề Sàn

Phụ kiện bản lề sàn VICKINI - 60799.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc ken bóng Finish NP

Loại Cửa kính, gỗ, kim loại Door Type glass, wood, metal

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng Cửa ≤1300mm Door Width ≤1300mm

Tại Trọng ≤150kg Weight Capacity ≤150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

32
KHUNG BAO

172

5
172
126 33

158
38
47

21

B
C C
16.5 141
A B B

A-B
21

A A

26

243

w w w.vickini.com 16 6
Pivot Glass Door Hardware
Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

16 7 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Các trường hợp kính mở

169 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

Kẹp kính VICKINI - 61100.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

19

9 12 9
30

51
18 86 59
163
163

Kẹp kính VICKINI - 61100.002 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


Màu Sắc SSS inox mờ Finish SSS
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

19
9 12 9
30

51

18 86 59
163
163

Kẹp kính VICKINI - 61200.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

19
9 12 9
30

51

85 61
163
163

w w w.vickini.com 170
Kẹp kính VICKINI - 61300.001 Thông số kỹ thuật / Product information
hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

163
163
19

51
71
30
9912
15

20
18 85 63
165
1036 3
165

Kẹp kính VICKINI - 61400.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

103 115
165 52
35

19 19
9 12 9
30

15
20
106

18 85 97 18
217
51

165 52
217

Kẹp kính VICKINI - 61500.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

15
51
69
30

15
9912

10

18

62 62 102
163 163

171 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

Kẹp kính VICKINI - 61600.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

107

18 71 18

52
19 19

106
91 29
30

54
55 52
107

55 52

Kẹp kính VICKINI - 61610.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

107
55

55 52
107
9 12 9
30

55

19 19
18 71 18
55 52
107

Kẹp kính VICKINI - 61620.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm, Material aluminium alloy


inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

107

107

18 71 18
9 12 9

107
30

19 19

w w w.vickini.com 17 2
Kẹp kính VICKINI - 61630.001 Thông số kỹ thuật / Product information
hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 61640.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 61650.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

30 217
9912 165 52
18 85 97 18
30
51

19

9 12 9
30

30
22
106
20

19
32

15
35

19

142
112
45

130 115
19

165 52
35

217
9912
30

17 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

Kẹp kính VICKINI - 61660.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 61053.001 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

112
51
132
20 112
8 12 16

12
69

10
20
74

30

86

20 65 48
71
132

Kẹp kính VICKINI - 61053.002 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 174
Kẹp kính VICKINI - 61054.001 Thông số kỹ thuật / Product information
hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 61054.002 Thông số kỹ thuật / Product information


hợp kim nhôm, aluminium alloy
Nguyên Liệu Material
inox SUS 304 SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

175 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

Các Trường Hợp Kính Mở

VKN 61700.001

VKN 61800.001

VKN 61801.001

VKN 60153.001

VVP/ VICKINI

w w w.vickini.com 176
Kẹp kính VICKINI - 61700.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 300kg Weight Capacity 300kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 61702.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 300kg Weight Capacity 300kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 61703.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 300kg Weight Capacity 300kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

17 7 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

Kẹp kính VICKINI - 61704.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 300kg Weight Capacity 300kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

33
32

34
34

24
146

124
50
124

50

146
24
40

62
22

22

22
15 15

42 38 19

57

Kẹp kính VICKINI - 61800.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm


42 42 44 44
25 25 19 2519 25

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm


31

31

31

31
24

24

Tải Trọng 300kg Weight Capacity 300kg


150

150

150

150

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months


289

289
289

289

8 8

289
77 31 150 31
31

31

108

108

25
42
40
77

77

289
40 40 14 3814 38
108 150 31
52 52
14

19
8

44
52

24
38

25

Kẹp kính VICKINI - 61801.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 300kg Weight Capacity 300kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 178
Chốt giữ VICKINI - 61407.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

65
49 40

17

51

26
33

3
13
32 35 23

89 49 40

89

Chốt Giữ VICKINI - 61406.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1500mm Door Width 700-1500mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

2.2
120

14 55 37 14 15

69 51
26

120

179 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Pivot Glass Door Hardware/Kẹp Kính Cửa Mở Quay Chính

w w w.vickini.com 18 0
Barn Glass Door Hardware
Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

181 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62225.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1200mm Door Width 700-1200mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

18 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ray máng nhôm VICKINI - 79101 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc crom mờ Finish SC

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng Cửa 700-1200mm Door Width 700-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79101.001 2000mm

79101.002 3000mm

w w w.vickini.com 18 4
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62226.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 700-1200mm Door Width 700-1200mm

Tải Trọng 100kg Weight Capacity 100kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

18 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ray máng nhôm VICKINI - 79101 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc crom mờ Finish SC

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Độ Rộng Cửa 700-1200mm Door Width 700-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79101.001 2000mm

79101.002 3000mm

w w w.vickini.com 18 6
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62001.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1200mm Door Width 800-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

187 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS, SSS, GP, OBP
inox mờ SSS
vàng bóng GP
đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
A Code Size
25

25

A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm

w w w.vickini.com 18 8
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62002.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1200mm Door Width 800-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

18 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS, SSS, GP, OBP
inox mờ SSS
vàng bóng GP
đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
A Code Size
25

25

A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm

w w w.vickini.com 19 0
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62003.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1200mm Door Width 800-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

191 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS, SSS, GP, OBP
inox mờ SSS
vàng bóng GP
đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
A Code Size
25

25

A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm

w w w.vickini.com 192
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62004.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 1200-1500mm Door Width 1200-1500mm

Tải Trọng 200kg Weight Capacity 200kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

193 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS, SSS, GP, OBP
inox mờ SSS
vàng bóng GP
đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
A Code Size
25

25

A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm

w w w.vickini.com 19 4
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62005.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1200mm Door Width 800-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

195 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS, SSS, GP, OBP
inox mờ SSS
vàng bóng GP
đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
A Code Size
25

25

A
79025.001 25x3000x1.5mm
3000 79025.002 25x3000x2.5mm

w w w.vickini.com 19 6
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62970.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium

Màu Sắc SC crom mờ Finish SC

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1400mm Door Width 800-1400mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

11 16 10
2

364

7
6
402
142

402

197 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Kẹp ray VICKINI - 63207 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Ray máng nhôm VICKINI - 79970 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc ken xước mờ MSN Finish MSN

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79970.001 2200mm

79970.002 3000mm

Trường hợp kính - kính Trường hợp kính - tường

w w w.vickini.com 198
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 62970.101 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium

Màu Sắc SC crom mờ Finish SC

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1200mm Door Width 800-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

11 16 10
2

364

7
6
402
142

402

Ray máng nhôm VICKINI - 79970 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc ken xước mờ MSN Finish MSN

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79970.001 2200mm

79970.002 3000mm

19 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Barn Glass Door Hardware/Bánh Xe Kẹp Kính Cửa Mở Lùa Chính

Kẹp ray VICKINI - 63207 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Bộ ròng rọc VICKINI - 62970.002 trái/phải Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc ken xước mờ Finish MSN

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa 800-1200mm Door Width 800-1200mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Trường hợp kính - kính Trường hợp kính - tường

w w w.vickini.com 20 0
Glass Fittings
Kẹp Kính Cố Định

201 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Kẹp kính VICKINI - 64020.001 Thông số kỹ thuật / Product information

2.5 9 2.5 Nguyên Liệu inox SUS 201 Material SUS 201
26

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

7
8
19

19
12
Độ Dày Kính 5-8mmmm Glass Thickness 5-8mm
9

24 14
Tải Trọng 3kg Weight Capacity 3kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Kẹp kính VICKINI - 64020.101 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material SUS 201

47 3 13 3

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS


12
8
35

35
23

9
Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

41 19
Tải Trọng 5kg Weight Capacity 5kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Kẹp kính VICKINI - 64421.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64422.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

203 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Fittings/Kẹp Kính Cố Định

Kẹp kính VICKINI - 64423.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64427.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64911.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64912.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 20 4
Kẹp kính VICKINI - 64913.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64917.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 50kg Weight Capacity 50kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64622.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 64625.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

20 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Fittings/Kẹp Kính Cố Định

Kẹp kính VICKINI - 64627.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

17

24
34

89
89
20

72
Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

55
34 34 22
Loại Cửa kính Door Type glass
56

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Trụ giữ kính VICKINI - 64950 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-20mm Glass Thickness 10-20mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg


12
10 7

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months


28
59

H
40

8 Mã Số Chiều Cao Đường Kính


Code Height (H) Diameter
40 40
64950.040 40mm 40mm

64950.050 50mm 40mm

Trụ giữ kính VICKINI - 64701.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Kính 10-16mm Glass Thickness 10-16mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Trụ giữ gỗ VICKINI - 64702.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 20 6
Shower Hinges
Kẹp Kính Phòng Tắm
- Cửa Mở Quay

207 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Kẹp kính VICKINI - 66048.090 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 66048.091 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 66048.135 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

17 38
102
16

55 47
17 38
5
90
58

55
38
5 8
1

17
16

43

55 7
102

20 9 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay

Kẹp kính VICKINI - 66048.180 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox mờ SSS, SSS, PSS


Màu Sắc Finish
inox bóng PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 66078.090 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 66078.091 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 210
Kẹp kính VICKINI - 66078.092 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

90
90
16 58 16
16 58 16

17

16
33
38

55

54
82

38
8
5

1
5
22

27
8
22

5
Kẹp kính VICKINI - 66078.135 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 66078.180 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa tối đa 700mm Door Width max 700mm

Tải Trọng 45kg Weight Capacity 45kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

211 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66706 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số (T) Độ Dày (D1) Đường Kính (D2) Đường Kính


Code Thickness Diameter Diameter

66706.019 2.5mm 20mm 25mm

66706.025 2mm 26mm 30mm

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66707 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số (D1) Đường Kính (D2) Đường Kính (A) (B) (C)


Code Diameter Diameter

66707.019 20mm 25mm 22mm 50mm 50mm

66707.025 26mm 30mm 21mm 57mm 58mm

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66708 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số (D1) Đường Kính (D2) Đường Kính (A) (B) (C) (T)
Code Diameter Diameter

66708.019 20mm 25mm 91mm 31mm 28mm 2,5mm

66708.025 26mm 30mm 108mm 39mm 30mm 2mm

w w w.vickini.com 21 2
Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66321.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66320.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66315.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

21 3 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66316.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66322.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Đầu chuông đỡ ống VICKINI - 66323.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 214
Kẹp kính VICKINI - 66057.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng,


Màu Sắc Finish PSS, SSS
SSS inox mờ

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Kẹp kính VICKINI - 66057.002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng,


Màu Sắc Finish PSS, SSS
SSS inox mờ

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

21 5 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Shower Hinges/Kẹp Kính Phòng Tắm - Cửa Mở Quay

w w w.vickini.com 216
RAIL FOR WHEEL
SLIDING DOORS
Thanh Ray Máng

217 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Thanh ray máng VICKINI - 79101 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium

Màu Sắc SC crom mờ Finish SC

Loại Cửa gỗ, kim loại, kính Door Type wood, metal,
glass

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size


79101.001 2000x2.5mm

79101.002 3000x2.5mm

Thanh ray máng VICKINI - 79201 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium

Màu Sắc SC crom mờ Finish SC

Loại Cửa gỗ, kim loại, kính Door Type wood, metal, glass

Độ Dày Cửa 35-50mm Door Thickness 35-50mm

Weight
Tải Trọng 75kg 75kg
Capacity

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số / Code Kích Thước / Size


79201.001 2000x1mm

79201.002 3000x1mm

Ray máng nhôm VICKINI - 79970 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc ken xước mờ MSN Finish MSN

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79970.001 2200mm

79970.002 3000mm

219 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rail For Wheel Sliding Doors/Thanh Ray Máng

Ống inox vuông VICKINI - 79040 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc crom bóng (CP) Finish CP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79040.001 2000mm

79040.002 3000mm

Ống inox tròn VICKINI - 79019.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Kích Thước L = 3000mm, ø19mm Size L = 3000mm,


ø19mm

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Kích Thước L = 3000mm, ø25mm Size L = 3000mm,


ø25mm

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số (X) Kích Thước (T) Độ Dày


Code Size Thickness

79025.001 25 x 3000mm 1.5mm

79025.002 25 x 3000mm 2.5mm

w w w.vickini.com 2 20
Ống inox vuông VICKINI - 79310 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày 1.5mm Thickness 1.5mm

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số (X) Kích Thước


Code Size

79310.001 30x10x2000mm

79310.002 30x10x3000mm

2 21 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Rail For Wheel Sliding Doors/Thanh Ray Máng

w w w.vickini.com 222
Slide Shower Hardware
Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm

223 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67002.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


Màu Sắc GP vàng bóng Finish GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa ≤750mm Door Width ≤750mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

225 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm

Ống inox vuông VICKINI - 79310 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày 1.5mm Thickness 1.5mm

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

1.5
Mã Số Kích Thước
30

30

Code size
10 X
79310.001 30x10x2000mm

79310.002 30x10x3000mm

50 50

8 8

w w w.vickini.com 2 26
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67003.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa ≤750mm Door Width ≤750mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

2 27 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm

Ống inox vuông VICKINI - 79310 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày 1.5mm Thickness 1.5mm

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

1.5
Mã Số Kích Thước
30

30

Code size
10 X
79310.001 30x10x2000mm

79310.002 30x10x3000mm

w w w.vickini.com 2 28
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67007.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa ≤800mm Door Width ≤800mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

229 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

1.5
25

25

Mã Số Kích Thước
Code Size
3000
79025.001 25x3000x1.5mm

79025.002 25x3000x2.5mm

w w w.vickini.com 230
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67029.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa ≤800mm Door Width ≤800mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

2 31 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm

Ống inox tròn VICKINI - 79025 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

1.5
25

25

Mã Số Kích Thước
Code Size
3000
79025.001 25x3000x1.5mm

79025.002 25x3000x2.5mm

26
26

w w w.vickini.com 2 32
Bánh xe kẹp kính VICKINI - 67040.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


Màu Sắc GP vàng bóng Finish GP
OBP Đen mờ OBP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Độ Rộng Cửa ≤750mm Door Width ≤750mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

233 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Slide Shower Hardware/Bánh Xe Lùa Cửa Kính Phòng Tắm

Ống inox vuông VICKINI - 79040 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc crom bóng (CP) Finish CP

Loại Cửa kính Door Type glass

Độ Dày Cửa 10-12mm Door Thickness 10-12mm

Tải Trọng 150kg Weight Capacity 150kg

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Kích Thước
Code Length

79040.001 2000mm

79040.002 3000mm

w w w.vickini.com 234
Glass Door Handles
Tay Nắm Cửa Kính

235 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Tay cửa kính VICKINI - 69833.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69835.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69837.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69841.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

2 37 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính

Tay cửa kính VICKINI - 69821.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69822.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


Màu Sắc GP vàng bóng Finish GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69823.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69828.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 238
Tay cửa kính VICKINI - 69970.300 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc ken xước mờ MSN Finish MSN

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69152 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material SUS 201

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS/SSS
/inox mờ SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số Đường kính H1 H2
Code Diameter (D)

69152.350 32mm 318mm 350mm

69152.450 32mm 418mm 450mm

Tay cửa kính VICKINI - 69120 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox bóng PSS,


Màu Sắc Finish PSS, SSS
inox mờ SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số Đường kính H1 H2
Code Diameter (D)

69120.300 25mm 275mm 300mm


69120.500 32mm 300mm 500mm

2 39 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính

Tay cửa kính VICKINI - 69113.300 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 201 Material SUS 201

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Tay cửa kính VICKINI - 69113.301 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa kính VICKINI - 69121 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Mã Số Đường kính H1 H2 H3 H4
Code Diameter

69121.400 19mm 381mm 400mm 181mm 200mm

69121.500 25mm 475mm 500mm 275mm 300mm

w w w.vickini.com 24 0
Tay cửa VICKINI - 69123 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng SSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Đường kính H1 H2 H3 H4
Code Diameter

69123.400 19mm 381mm 400mm 181mm 200mm

69123.500 25mm 475mm 500mm 275mm 300mm

Tay cửa VICKINI - 69125.500 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox bóng PSS


Màu Sắc Finish PSS/SSS
/inox mờ SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69126.450 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

PSS inox bóng PSS


SSS inox mờ SSS
Màu Sắc Finish
GP vàng bóng GP
OBP Đen mờ OBP

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months


10

15
450
435

450

8-12

63 30

241 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính

Tay cửa VICKINI - 69417.447 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox bóng PSS,


Màu Sắc Finish PSS, SSS
inox mờ SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69453.450 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69107 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số Đường kính H1 H2
Code Diameter

69107.300 25mm 275mm 300mm

69107.600 32mm 568mm 600mm

w w w.vickini.com 242
Tay cửa VICKINI - 69150.600 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69154.600 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69157 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox bóng PSS Finish PSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số H1 H2
Code

69157.600 570mm 600mm

69157.800 770mm 800mm

243 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính

Tay cửa VICKINI - 69143.600 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox bóng PSS,


Màu Sắc Finish PSS, SSS
/inox mờ SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Mã Số H1 H2
Code

69143.600 570mm 600mm

69143.800 770mm 800mm

Tay cửa VICKINI - 69380.600 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69395.600 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

w w w.vickini.com 24 4
Tay cửa VICKINI - 69366.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

inox bóng PSS, PSS, SSS


Màu Sắc Finish
inox mờ SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

Tay cửa VICKINI - 69381.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu inox SUS 304 Material SUS 304

Màu Sắc inox mờ SSS Finish SSS

Độ Dày Kính 10-12mm Glass Thickness 10-12mm

Bảo Hành 24 tháng Warranty 24 months

245 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Glass Door Handles/Tay Nắm Cửa Kính

w w w.vickini.com 24 6
Support Tools
Công Cụ - Dụng Cụ

247 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Súng bắn keo IVAN - 78931.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc vàng sơn YGR Finish YGR

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Súng bắn keo IVAN - 78933.001 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu sắt Material iron

Màu Sắc crom bóng CP Finish CP

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Xách kính Boter - 78001.002 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc crom bóng CP, Finish CP, BPR


đen mờ BPR

110kg Weight 110kg


Tải Trọng
Capacity

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

Xách kính Boter - 78001.003 Thông số kỹ thuật / Product information

Nguyên Liệu hợp kim nhôm Material aluminium alloy

Màu Sắc crom bóng CP, Finish CP, BPR


đen mờ BPR

165kg Weight 165kg


Tải Trọng
Capacity

Bảo Hành 12 tháng Warranty 12 months

249 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
Support Tools/Công Cụ - Dụng Cụ

w w w.vickini.com 250
Product's Color Codes
Các ký tự viết tắt thể hiện màu sản phẩm

COLOR CODE / KÝ TỰ ENGLISH / TIẾNG ANH VIETNAMESE / TIẾNG VIỆT

CP Chrome Plated Crom bóng

SC Satin Chrome Crom mờ

BSC Brush Chrome Crom xước mờ

BSC/CP Brush Chrome/Chrome Plated Crom xước viền crom bóng

NP Nickel Plated Ken bóng

SN Satin Nickel Ken mờ

BSN Brush Nickel Ken xước bóng

MSN Matt Satin Nickel Ken xước mờ

MSB Matt Silver Brush Bạc xước mờ

BSN/NP Brush Nickel / Nickel Plated Ken xước viền ken bóng

BN/BSN Black Nickel / Brush Nickel Ken xước viền đen bóng

OBP Over Black Plated Đen mờ

BN Black Nickel Đen bóng

BN/GP Black Nickel / Gold Plated Đen viền vàng (đen vàng)

BN/AC Black Nickel / Antique Copper Đen nâu

PSS Polish Stainless Steel Inox bóng

SSS Satin Stainless Steel Inox mờ

ZNP Zinc Plated Kẽm xanh

BN/GP Black Nickel / Gold Plated Đen viền vàng

CF Coffee Café vàng

AC Antique Copper Nâu cổ

MAC Matt Antique Copper Nâu xước mờ

GYM-AC GYM Antique Copper Nâu nho mờ

AB Antique Brass Rêu xước bóng

MAB Matt Antique Brass Rêu xước mờ

PB Polish brass Thau bóng

BB Brush Brass Thau xước mờ

RG Rose Gold Vàng hồng

2 51 Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước | We reserve the right to alter specifications without notice
COLOR CODE / KÝ TỰ ENGLISH / TIẾNG ANH VIETNAMESE / TIẾNG VIỆT

24K 24K Vàng 24K

GP Gold Plated Vàng bóng

PVD PVD Vàng bóng chống trầy

GRPR Grey Pray Xám bạc sơn

MPR Milk Pray Trắng sữa sơn

BPR Black Pray Đen mờ sơn

WPR White Pray Trắng sơn

BRPR Brown Pray Nâu sơn

SPR Silver Pray Bạc sơn

WT White Transparent Trắng (nhựa)

BRT Brown Transparent Nâu (Nhựa)

GRT Grey Transparent Xám (Nhựa)

SSS/W1 Satin Stainless Steel/ Ash Wood Inox mờ/ gỗ tần bì

SSS/W2 Satin Stainless Steel/ Walnut Wood Inox mờ/ gỗ nâu óc chó nhạt

AC/W5 Antique Copper/ Dark Walnut Wood Nâu xước bóng/ gỗ nâu óc chó đậm

SSS/W6 Satin Stainless Steel/ Oak Wood Inox mờ/ gỗ sồi

w w w.vickini.com 2 52
K I GA PA J SC

6 5 6 Su Van H anh Stre et

Ward 12 , D i s tric t 1 0 , H o Chi Minh Ci t y

1800 6943

inf o @ i v anhard w are . co m

w w w.v ick ini . co m

You might also like