Professional Documents
Culture Documents
NVT_APG_RFI_MEP_GEN_03 (rev00)- Rốn bể nước sinh hoạt rốn bể nước chứa nước mưa_RTM Reply
NVT_APG_RFI_MEP_GEN_03 (rev00)- Rốn bể nước sinh hoạt rốn bể nước chứa nước mưa_RTM Reply
NVT_APG_RFI_MEP_GEN_03 (rev00)- Rốn bể nước sinh hoạt rốn bể nước chứa nước mưa_RTM Reply
-Căn cứ bản vẽ kiến trúc phát hành 05/06/2023 (( CTO/TWG/CD-AR-45001 ( rev04 ), không thể hiện vị trí rốn
bể của bể nước sinh hoạt và bể chứa nước mưa , và bản vẽ kết cấu ( CTO/SPA/CD/ST/700 (REV04),
CTO/SPA/CD/ST/701 (REV04)) , không thể hiện vị trí rốn bể của bể nước sinh hoạt, bể chứa nước mưa
- Làm rõ thông tin vị trí rốn bể của bể nước sinh hoạt, bể chứa nước mưa. Để nhà thầu có cơ sở tiến hành công
tác tiếp theo. Trân trọng cảm ơn
- Tư vấn BVV đã kiểm tra về nội dung yêu cầu thông tin dựa trên các căn cứ đính kèm
đồng thời so sánh và đối chiếu bản vẽ thiết kế và kết luân nội dung yêu cầu thông tin là
đúng.
- Kính trình CĐT xem xét.
Page 1|2
b)Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu Tư Cát Tường Holdings
Nội dung trả lời: Chấp thuân □ Không chấp thuận □
Page 2|2
CHỦ ĐẦU TƯ DEVELOPMENT
6.00
VAN 1 CHIỀU
THANG INOX 83 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhận, TP.HCM
IP-01/02
KEY PLAN
VAN CỔNG
VAN CỔNG Ñi
ñöôøn
g Tr
2750
aàn
Hu
y Lie
Y LỌC äu
Ñö
CW-DN50
ôøng
Ng
uyeãn
Va
ên Tr
Ñi
ñöôøn
1 g Hu
yøn
h Va
ên Ba
ùnh
2
Lo
ä gi
ôùi
4
Vò trí khu ñaát
Cao độ ±0.000 (vỉa hè) của công trình tương đương với cao độ +4.420 cao độ Quốc Gia.
The level ±0.000 (pavement) of building is equivalent with the level +4.420 national level
IRRIGATION PUMP
RỐN BỂ, KT: 1000x500x100
BỂBỂ CHỨA
CHỨA NƯỚC MƯA 13m3
NƯỚC TƯỚI, V=13M³ ỐNG CẤP TƯỚI, DN40
CÔNG TY CỔ PHẦN SMEC
RAIN WATER TANK 13m3 SMEC CORPORATION
Địa chỉ: 22, Đường 12, Kp.2, Phường Hiệp Bình Chánh,
TP.Thủ đức, TP.HCM.
A ỐNG CẤP NƯỚC MƯA, DN200
ĐT: +84 2822532302
-3) BỘ MÔN:
CƠ ĐIỆN
CỬA THĂM
THANG INOX
KT: 1000x600 TÊN BẢN VẼ DRAWING TITLE
CW-DN90
MV
83 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhận, TP.HCM
KEY PLAN
CW-DN50
ỐNG XẢ TRÀN
TP-01/02
1583
Ñi
ñöôøn
g Tr
aàn
Hu
y Lie
1833
äu
VAN CỔNG Ñö
ôøng
Ng
uyeãn
Va
ên Tr
VAN CỔNG
oãi
VAN 1 CHIỀU 7
hoҥt CW-DN63
Y LỌC
6
5
2
Lo
ä gi
ôùi
THANG INOX
HẦM 1/ BASEMENT 1 4
3
VAN MỒI
BASEMENT 1
250
Cao độ ±0.000 (vỉa hè) của công trình tương đương với cao độ +4.420 cao độ Quốc Gia.
-3.00 m The level ±0.000 (pavement) of building is equivalent with the level +4.420 national level
1 2 6
DESIGN (CD)
BỂ NƯỚC SINH HOẠ
4
MẶT CẮT B-B
37 47 ỐNG CẤP CHO PHÒNG BƠM, CW-DN25 ỐNG CẤP LÊN MÁI, CW-DN50
3
CW-DN63 CW-DN50
CẤP CHỜ PHÒNG BƠM, CW-DN25
ỐNG XẢ TRÀN, CW-DN90 CÔNG TY CỔ PHẦN SMEC
SMEC CORPORATION
Địa chỉ: 22, Đường 12, Kp.2, Phường Hiệp Bình Chánh,
TP.Thủ đức, TP.HCM.
ĐT: +84 2822532302
CẤP CHỜ TỪ ỐNG THỦY CỤC
PHÒNG BƠM PCCC GIÁM ĐỐC DIRECTOR
CƠ ĐIỆN
BASEMENT 2
rӕnHẦM
bӇ 2/ BASEMENT 2
BASEMENT 2 Địa chỉ: 83 Nguyễn Văn Trỗi, P.11, Q. Phú Nhuận,
TP Hồ Chí Minh
150
150
-6.00 m -6.00 m
300
CW2.0 BW1.1F2
400
C
500 150
VẬT LIỆU HOÀN THIỆN TƯỜNG
2 BW1.1F2
500
400
WALL FINISHING MATERIALS
2255
B3.RWT
3050
B3.RWT BỂ CHỨA NƯỚC MƯA 13m3 CỤM BƠM TƯỚI
2900
2900
B3.IP BỂ CHỨA NƯỚC MƯA 13m3 BW1.0F1
GHI CHÚ CHỐNG THẤM TƯỜNG BỂ CHỨA NƯỚC MƯA 13m3
CỤM BƠM TƯỚI 50 D2.1b RAIN WATER TANK 13m3 IRRIGATION PUMP
D2.1b RAIN WATER TANK 13m3
3650
RAIN WATER TANK 13m3
2200
2200
IRRIGATION PUMP B3.IP
1300
2 FF.CE1 FF.EP1
LEGENDS OF WALL WATERPROOFING FF.CE1 200 FF.EP1
WF.CE1 WF.PT1
B3.IP
CD-AR-45001 FFL -9.650 WF.CE1 WF.PT1 FF.CE1
N/A N/A WF.CE1
N/A N/A TÊN DỰ ÁN PROJECT TITLE
N/A
CHỐNG THẤM CHÂN TƯỜNG CAO 300MM TỪ SÀN HOÀN THIỆN TRỤ SỞ CÁT TƯỜNG
B'
HẦM 3/ BASEMENT 3 HẦM 3/ BASEMENT 3
300
300
WATERPROOFING FOR WALL AT LEAST 300MM FROM FINISHED FLOOR BASEMENT 3 BASEMENT 3 GROUP
200
150
50
-9.00 m -9.00 m Địa chỉ: 83 Nguyễn Văn Trỗi, P.11, Q. Phú Nhuận,
400
184 416
CHỐNG THẤM CHÂN TƯỜNG CAO 1200MM TỪ SÀN HOÀN THIỆN CW2.0 BW1.0F1
TP Hồ Chí Minh
WATERPROOFING FOR WALL AT LEAST 1200MM FROM FINISHED FLOOR 3200 200 2380 215
CHỐNG THẤM CHO TƯỜNG (TOÀN BỘ CHIỀU CAO TƯỜNG TỪ SÀN KẾT CẤU)
WATERPROOFING FOR WALL (FULL HEIGHT OF WALL FROM CONCRETE SLAB)
2 3
KEY PLAN
CD - BỂ CHỨA NƯỚC MƯA & BƠM_MB_HẦM 3 CD - BỂ CHỨA NƯỚC MƯA & BƠM_MC 1 CD - BỂ CHỨA NƯỚC MƯA & BƠM_MC 2
ăn
Bá
nh
7
6
2
Lộ
g iới
CD - RAIN WATER TANK_FLOOR PLAN_BASEMENT 3 CD - RAIN WATER TANK_SECTION 1 CD - RAIN WATER TANK_SECTION 2 4
3
1 TL/SC - 1 : 50
2 TL/SC - 1 : 50
3 TL/SC - 1 : 50
Cao độ ±0.000 (vỉa hè) của công trình tương đương với cao độ +4.468 cao độ Quốc Gia.
The level ±0.000 (pavement) of building is equivalent with the level +4.468 national level.
580
FOR TENDER
800
2662 02000 PHỤC VỤ THI CÔNG/
3 01/2023 FOR CONSTRUCTION
CW2.0
35
50
B1.DWT PHỤC VỤ ĐẤU THẦU/
500
2 12/2022 FOR TENDER
Không thӇ hiӋn vӏ trí BỂ NƯỚC SINH HOẠT 25M3
DOMESTIC WATER TANK 25M3
CỬA THĂM TRÊN TƯỜNG 1000Wx500H
SIDE ACCESS TO TANK 1000Wx500H
rӕn bӇ
475 200
3250
3300
WF.CE1
N/A
B 2670
PHÁT HÀNH LẦN ĐẦU/
0 09/2022
300
900
930
1700
CW2.0 THANG THĂM BỂ SỬA NGÀY MÔ TẢ KIỂM TRA
LADDER REV. DATE DESCRIPTION CHECKER
300
BỂ NƯỚC SINH HOẠT 25M3
50
35
DOMESTIC WATER TANK 25M3
FFL -3.200
FF.CE1
3710
WF.CE1 180 35
N/A CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC TWOG
15 200
TWOG ARCHITECTURE JOINT STOCK CO.
1 1
Địa chỉ: Lầu 2, 343 Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm
Ngũ Lão, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
7897
0.00 m
KIẾN TRÚC
200 380
220
25
278 242
B1.DWT
BỂ NƯỚC SINH HOẠT 25M3 BASE CONNECTIO S.S.PLATE BENDED BỂ NƯỚC MƯA
3250
A
3200
500
450
2670
FF.CE1
LADDER, STAINLESS STELL PIPE Φ50, 3MM THK.
CW2.0
WF.CE1
& RAIN WATER TANK
N/A THANG THĂM BỂ, INOX ỐNG Φ30, DÀY 3MM
LADDER, STAINLESS STELL PIPE Φ30, 3MM THK. NGUYỄN THỊ HOÀNG GIANG
25
CHỦ NHIỆM DỰ ÁN
HẦM 1/ BASEMENT 1 °
90 PROJ. DIRECTOR
BASEMENT 1
-3.00 m CHỦ TRÌ THIẾT KẾ
NGUYỄN THỊ HOÀNG GIANG
170 30 PRESDIDED BY
1 200 THIẾT KẾ
DESIGNED BY
LÊ BẢO HOÀNG
1
CHECKED BY
CD - DOMESTIC WATER TANK_FLOOR PLAN_BASEMENT 1 CD - DOMESTIC WATER TANK_SECTION 2 CD - DOMESTIC WATER TANK_ACCESS DOOR_SECTION NGÀY PHÁT HÀNH: TỈ LỆ:
1/50
4 6 8
DATE: 05/2023 SCALE:
Bҧn vӁ kӃt cҩu phát hành ngày 05/06/2023 CÁT TƯỜNG HOLDINGS
F.F.L -9.400
S.F.L -9.450
F.F.L -9.000
S.F.L -9.050
F.F.L - F.F.L -3.000
7
S.F.L - S.F.L -3.050
KEY PLAN
17.9%
5
Ñi
ñöôøn
g Tr
aàn
Huy
Lieäu
Ñi
ñöôøn
HOÁ PIT
1 gH
uyøn
hV
aên
S.F.L -0.450 S.F.L -0.350 Baùn
h
6
2
F.F.L -10.800 Loä
giô
ùi
S.F.L -10.850 5
3
S.F.L -3.250 S.F.L -3.300 4
Vò trí khu ñaát
S.F.L +1.12
F.F.L -9.000
S.F.L -9.050 Cao độ ±0.000 (vỉa hè) của công trình ư t ơng đương với cao độ +4.468 cao độ Quốc Gia.
The level ±0.000 (pavement) of building is equivalent with the level +4.468 national level.
S.F.L -0.450
BAN HÀNH CHO | ISSUE FOR
THÔNG TIN | FOR INFORMATION
Span
Consultants Vietnam
CÔNG TY TNHH TVXD SPAN VIỆT NAM
Địa chỉ: Phòng 703, Tòa nhà Charmington, 181 Cao Thắng,
Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Không thӇ
hiӋn vӏ trí rӕn TÊN DỰ ÁN
TRỤ SỞ CÁT TƯỜNG
PROJECT TITLE
bӇ GROUP
Địa chỉ: 83 Nguyễn Văn Trỗi, P.11, Q. Phú Nhuận,
TP Hồ Chí Minh
KEY PLAN
Ñi
ñöôøn
g Tr
aàn
Huy
Lieäu
Ñöô
øng
Ngu
yeãn
Vaên
Troãi
Ñi
ñöôøn
1 gH
uyøn
hV
aên
Baùn
h
6
2
Loä
giô
ùi
4
Vò trí khu ñaát
Cao độ ±0.000 (vỉa hè) của công trình ư t ơng đương với cao độ +4.468 cao độ Quốc Gia.
The level ±0.000 (pavement) of building is equivalent with the level +4.468 national level.
Span
Consultants Vietnam
CÔNG TY TNHH TVXD SPAN VIỆT NAM
Địa chỉ: Phòng 703, Tòa nhà Charmington, 181 Cao Thắng,
Phường 12, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
F.F.L -10.800
LÊ PHÚ CƯỜNG
S.F.L -10.850
BỘ MÔN:
KẾT CẤU
F.F.L -9.000
S.F.L -9.050