Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

BẢNG TÓM TẮT CÁC THÔNG SỐ TÍNH TOÁN THIẾT KẾ

Chương 1: CHỌN ĐỘNG CƠ ĐIỆN – PHÂN PHỐI TỶ SỐ TRUYỀN


1. Đầu đề

Điều kiện làm việc:


- Tải trọng không đổi, quay một chiều
- Thời gian làm việc 5 năm (300 ngày/năm, 2 ca/ngày, 6 giờ/ca)
- Sai số tỉ số truyền hệ thống |∆𝑢/𝑢| ≤ 5%

Số liệu cho trước:


STT Tên gọi Giá trị
1 Loại vật liệu vận chuyển Xi măng
2 Năng suất Q (tấn/giờ) 40
3 Đường kính vít tải D (m) 0,32
4 Chiều dài vận chuyển L (m) 12
5 Góc nghiêng vận chuyển (độ) 20

Bộ môn Cơ Sở Thiết Kế Máy 1|Page


2. Bảng thông số động cơ

Động cơ (KÝ HIỆU) M3AA 132 MB


Công suất (kW ) 5,5
Số vòng quay (v / ph) 955
Hệ số quá tải (T ¿ ¿ k ¿ ¿ T dn)¿ ¿ 2,1
Khối lượng (kg ) 54
Đường kính trục động cơ(mm) 42
Hãng sản xuất ABB

3. Bảng hệ thống số liệu

Trục
Trục công tác
Trục động cơ Trục 1 Trục 2
(trục làm việc)
Thông số
Công suất, P (kW) 5,40 5,24 5,03 4,63
Tỉ số truyền, u 1 3,15 2,473
Số vòng quay, n (vg/ph) 955 955 303,18 122,63

Mômen xoắn, T (N.mm) 53975 52367 158407 360568

T: làm tròn 1 SỐ THẬP PHÂN

Bộ môn Cơ Sở Thiết Kế Máy 2|Page


Chương 2: BỘ TRUYỀN XÍCH
1. Thông số đầu vào:
- Công suất trục 2, P3=5 ,03 (kW )
- Tốc độ quay của đĩa xích dẫn (trục 2), n 2=303 , 18(v / ph),
- Tỉ số truyền, u x =2,473 ,
2. Các thông số bộ truyền xích
Thông số Kí hiệu Giá trị Đơn vị
Công suất trên trục dẫn P ≡ P2 5,03 kW
Số vòng quay trục dẫn n ≡ n2 303,18 rpm
Tỉ số truyền thực tế u xtt 2,4
Loại xích Xích con lăn
Số dãy xích 1
Số mắt xích xc 114 mắt xích
Số răng đĩa xích dẫn z1 25 răng
Số răng đĩa xích bị dẫn z2 60 răng
Bước xích p 19,05 mm
Khoảng cách trục a 672,67 mm
Đường kính vòng chia đĩa xích dẫn d1 152 mm
Đường kính vòng chia đĩa xích bị dẫn d2 364 mm
Lực tác dụng lên trục Fr 2379,81 N

Bộ môn Cơ Sở Thiết Kế Máy 3|Page


Chương 4: TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG
I. Cấp nhanh
1. Thông số đầu vào:
- Công suất, P1 =5 ,24 (kW ) ,
- Tốc độ quay của trục 1, n 1=955 (v / ph),
- Tỉ số truyền ubr =3 ,15 .
2. Các thông số bộ truyền bánh răng cấp nhanh:

Thông số Ký hiệu Giá trị Đơn vị


Khoảng cách trục aw 125 mm
Môđun m 2,5 mm
Chiều rộng vành răng bw 45 mm
Tỷ số truyền ubr 3,167
Góc nghiêng βn 0 độ
Số răng z1 24 răng
z2 76 răng
Đường kính vòng chia dw 1 60 mm
dw 2 189 mm
d a 1=d 1+ 2 m1 65
Đường kính vòng đỉnh răng mm
d a2=d 2+2 m1 194
d f 1=d 1−2 , 5 m1 53 , 75
Đường kính vòng đáy răng mm
d f2=d 2−2 ,5 m1 182 ,75
Ứng suất tiếp xúc lớn nhất σH 451,803 MPa

II. Kiểm tra sai số tỷ số truyền thực tế


- Tỉ số truyền tính ban đầu
u=3 ,15

- Tỉ số truyền thực tế
ut =3,167

- Sai số
|u−ut|
u= 100 %=0 , 53 %< 4 %
u

Bộ môn Cơ Sở Thiết Kế Máy 4|Page


Chương 5: TRỤC – THEN
1. Sơ đồ phân tích lực trên bánh răng

2. Thông số các trục:

Trục
I II
Vị trí
A 25 40
B 30 45
C 34 40
D 30 36

Bộ môn Cơ Sở Thiết Kế Máy 5|Page


Chương 6: Ổ LĂN
1. Thông số các ổ trục:
Trục I:
Tải tĩnh C 0 Tải động C Khối lượng
Ký hiệu d D B
(kN) (kN) (kg)
6306 30 72 19 29,6 16 0,35

Trục II:
Tải tĩnh C 0 Tải động C Khối lượng
Ký hiệu d D B
(kN) (kN) (kg)
6208 40 80 18 32,5 19 0,37

Chương 7: DUNG SAI


1. Thống nhất ghi 3 kích thước chính:
a. Trục I:
- Vòng trong ổ bi dùng k6  ∅ 30 k 6 ( ∅ 30+0.03
+0.02 )

Vòng ngoài ổ bi dùng H7  ∅ 72 H 7 ( ∅ 72+0.0 )


+0.03
-
- Lắp bánh răng dùng H7/k6  ∅ 34 H 7/k 6
b. Trục II:
- Vòng trong ổ bi dùng k6  ∅ 40 k 6 ( ∅ 40+0.03
+0.02 )

Vòng ngoài ổ bi dùng H7  ∅ 80 H 7 ( ∅ 80+0.0 )


+0.03
-
- Lắp bánh răng dùng H7/k6  ∅ 45 H 7/k 6
2. Thông số dung sai vị trí lắp của các trục:

Trục
I II
Vị trí
A 25k6 36k6
B 30k6 40k6
C 34k6 45k6
D 30k6 40k6

Bộ môn Cơ Sở Thiết Kế Máy 6|Page

You might also like