Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

324

18 17 16 15 14 13
Theo A

12
11
10

09
08
07
A
06
35 45

05
302

04

03

154±0.4

154±0.4
Mức dầu cao nhất 02 41
Mức dầu thấp nhất
01
125±0.05

120±0.4 120±0.4 147±0.4

201

∅36k6

25 24 23 22 21 20 19
26 C C

27
∅38H7/k6 BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT 41 Chốt côn 6 x 40 2 CT3 TCVN 4041-66
40 Then bằng 14x9x45 1 CT3 TCVN 2061-77
28 ∅72H7 ∅80H7/f8 Thông số Trục Động Cơ I II Công tác 39 Then bằng 10x8x36 1 CT3 TCVN 2061-77
Tỷ số truyền u 1 3.15 2.472 38 Then bằng 10x8x35 1 CT3 TCVN 2061-77
Số vòng n (vg/ph) 955 955 303.18 122.63 37 Then bằng 8x7x30 1 CT3 TCVN 2061-77
Công suất N (kW) 5.40 5.24 5.03 4.63 36 21.K1.23.14Bánh răng m2.5xZ761 C45 Tôi cải thiện
29 ∅30H7/k6 Momen M (N.mm) 53975.3 52366.8 158406.7 360568.4 35 21.K1.23.13Nắp ổ kín 85
∅ 1 GX15-32
34 SKF 6208 Ổ lăn 6208 2 SKF Rolling bearing
33 Vòng phớt ∅28 1 Cao su ROCT 8752-79
YÊU CẦU KỸ THUẬT 32 21.K1.23.12Nắp ổthủng ∅72 1 GX15-32
F 31 21.K1.23.11Vòng chắn dầu ∅72 2 CT38
30 1. Hộp giảm tốc chỉ quay 1 chiều.
30 21.K1.23.10Bánh răng m2.5xZ24 1 C45 Tôi cải thiện
2. Hộp giảm tốc phải sơn các mặt không gia công.
29 21.K1.23.9 Bạc lót 1 CT3 ID: ∅30, OD: ∅40
3. Hộp giảm tốc lắp xong phải chạy rà trong 2 giờ để kiểm tra tiếng ồn, sự tăng nhiệt
28 độ tại
21.K1.23.8 Trục 1 1 C45
∅34H7/k6 ∅45H7/k6 các ổ, mức độ rò rỉ dầu. Sau đó thay dầu bôi trơn và xả cặn dầu. Thay dầu bôi trơn27vàSKF
thay6306 Ổ lăn 6306 2 SKF Rolling bearing
31 mỡ ổ lăn theo định kỳ khoảng 1000h làm việc. 26 Đệm điều chỉnh ∅72 2 C45
D D E E 4. Bôi sơn lên bề mặt ghép lắp và thân để làm kín. 25 21.K1.23.7 Nắp ổ kín 72
∅ 1 GX15-32
5. Lỗ chốt định vị nắp hộp và thân hộp được gia công đồng bộ theo thân và nắp hộp24giảm tốc. Vòng chắn dầu ∅85 2 CT38
21.K1.23.6
23 21.K1.23.5 Trục 2 1 C45
32 22 Vòng phớt ∅38 1 Cao su ROCT 8752-79
21 Bu lông M8 x 20 24 CT38 TCVN 1916-95
37 38 20 21.K1.23.4 Nắp ổthủng ∅80 1 GX15-32
∅40H7/k6 C-C
B-B 19 Đệm điều chỉnh ∅80 2 C45
10P9/h9 18 Đệm nút thông hơi 1 Carton
F 8P9/h9 17 Nút thông hơi M27 1 CT3
∅72H7/f8 ∅80H7 TL 5:1 16 21.K1.23.3 Nắp cửa thăm 1 GX15-32
15 Bu lông M6 x 20 4 CT38 TCVN 1916-95
∅28H7/k6 14 Đệm cửa thăm 1 Carton
13 Bu lông vòng M8x202 C45
12 Đai ốc M14 6 CT3 TCVN 1916-95
11 Đệm vênh 14 6 65Mn TCVN 2061-77
10 Bu lông M14 x 120 6 CT3 TCVN 1916-95
9 Đai ốc M12 4 CT3 TCVN 1916-95
B B 39 40 E-E 8 Đệm vênh 12 4 65Mn TCVN 2061-77
D-D 7 Bu lông M12 x 55 4 CT3 TCVN 1916-95
14Js9/h9 6 21.K1.23.2Nắp hộp 1 GX15-32
10Js9/h9
5 21.K1.23.1 Thân hộp 1 GX15-32
∅25k6 4 Que thăm dầu M12 1 CT3
33 34 35 36 3 Đệm kín M12 1 Carton
14P9/h9 2 Đệm kín M16 1 Carton
10P9/h9 1 Nút tháo dầu M16 1 CT38
Stt Ký hiệu Tên gọi Số lượng Vật liệu Ghi chú
Số lượngKhối lượng Tỉ lệ
407 ĐỒ ÁN MÔN HỌC THIẾT KẾ MÁY 1:1
THIẾT KẾ HỆ DẪN ĐỘNG VÍT TẢI
Tờ: 1 Số tờ: 1
Chức năngHọ và tên Chữ kýNgày
Thiết kếLê Quốc Duy
BẢN VẼ LẮP HỘP GIẢM TỐCTrường
MỘT ĐH SPKT TPHCM
Hướng dẫnNg. Phan Anh CẤP Khoa Cơ khí Chế tạo máy
Duyệt Lớp:211461A MSSV:21146542
BÁNH RĂNG TRỤ RĂNG THẲNG

You might also like