Professional Documents
Culture Documents
XÂY DỰNG-TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN HKI (2023-2024)
XÂY DỰNG-TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN HKI (2023-2024)
XÂY DỰNG-TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN HKI (2023-2024)
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
ĐOÀN TRƯỜNG ĐHXD MIỀN TRUNG
BCH LIÊN CHI ĐOÀN KHOA XÂY DỰNG Phú
G ĐOÀN
3
DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN LIÊN CHI ĐOÀN KHOA XÂY DỰNG
Đào Đình Vũ
CỘNG SẢN HỒ CHÍ MINH
ĐIỂM CỘNG
10
10
10
10
10
5
5
5
5
5
5
5
5
5
5
B
B
B
B
A XÂY DỰNG
D19X1
STT HỌ VÀ TÊN MSSV 2 3 4 5 6 7 9 14 15 16 17 18 Tổng cộng
1 Hồ Lê Lai 21DQ5802011194 2 5 7
2 Võ Xuân Trãi 21DQ5802011226 1 2 5 5 13
3 PHOUNPAKONE Malina 21DQ5802011223 2 5 7
4 Huỳnh Nguyễn Hoài Sơn 21DQ5802011915 -5 -5
5 Trương Công Truyền 21DQ5802011198 2 2 2 5 5 16
6 Bùi Vương Trọng Hiếu 21DQ5802011225 2 5 7
7 Nguyễn Huỳnh Minh Duy 21DQ5802011211 5 5 10
8 Phan Văn Trung 21DQ5802011189 5 -5 0
9 Phan Ngọc Hào 21DQ5802011195 5 5 10
10 Lê Thành Đạt 21DQ5802011196 5 5
11 Phạm Trọng Đạt 21DQ5802011208 5 5 10
12 Nguyễn Thái Nguyên 21DQ5802011219 5 5
13 Huỳnh Qúy Đức 21DQ5802011216 1 2 5 2 10
14 Nguyễn Văn Việt 21DQ5802011228 2 5 7
15 Phạm Hoàng Phúc 21DQ5802011222 5 5 10
16 Trần Tiến Đạt 21DQ5802011210 2 2 2 5 11
17 Phạm Lê Thanh Thúy 21DQ5802011215 2 1 1 2 5 2 13
18 Nguyễn Văn Huy 21DQ5802011234 2 2 5 5 14
19 Trần Quốc Vũ 21DQ5802011244 5 5
20 Nguyễn Tấn Tài 21DQ5802011246 2 -5 -3
21 Nguyễn Phi Quỳnh 21DQ5802011239 5 5
22 Phạm Phúc Hưng 21DQ5802011214 1 2 2 5 5 2 17
23 Phạm Đức Hiền 21DQ5802011231 2 5 7
24 La Văn Yên 21DQ5802011212 5 5
25 Tô Đình Sy 21DQ5802011234 2 5 7
26 Lê Phu Quí 21DQ5802011914 2 2 -5 -1
27 Nguyễn Quốc Cường 21DQ5802011258 5 5 10
28 Trần Huỳnh Ngọc Quốc Khánh 21DQ5802011230 2 2 5 5 14
29 Trần Duy Hùng 21DQ5802011229 5 5
30 Tống Hữu Mạnh Quân 21DQ5802011250 5 5
31 Võ Thái Tựu 21DQ5802011220 5 5
32 Nguyễn Song Thắng 21DQ5802011252 5 5
33 Hồ Văn Huy 21DQ5802011240 5 5
34 Nguyễn Đăng Khoa 21DQ5802011209 5 5
35 Lê Bảo Chấn 21DQ5802011206 5 5
36 Trần Tiến Đức 21DQ5802011923 -5 -5
D21XDK2
STT HỌ VÀ TÊN MSSV 4 5 6 10 12 13 15 16 18 Tổng cộng
5 5
5 5
5 2 12
5 17
5 7
5 12
5 14
5 9
5 7
5 7
5 7
5 7
5 7
5 7
5 17
5 9
5 8
5 7
5 10
5 5
5 5
5 7
5 7
5 12
5 7
5 14
5 12
5 7
5 6
5 5
5 9
5 7
5 5
5 5
5 5
5 5
D22XDK2
STT HỌ VÀ TÊN MSSV 2 3 4 6 7 8 9 10 14 15 16
1 Đỗ Lê Nguyên 22Q75802014010 1 5 2
2 Trần Hữu Đang 22Q75802011032 5 2 5 2
3 Hồ Tấn Dũng 22Q75802013001 2 1 2 2 5 2
4 Trần Định Cấp 22Q75802011019 2 2 5
5 Dương Quốc Văn 22Q75802011011 2 5
6 Lê Trung Kiên 22Q75802014009 5 5
7 Lê Đình Khải 22Q75802013002 2 5
8 Nguyễn Đình Đông 22Q75802011133 5
9 Phạm Lê Thanh Hoàng 22Q75802011003 1 5 2
10 Nguyễn Lê Trọng Luân 22q75802014024 2 2 5
11 Phan ái Phong 22q75802014012 5 5
12 Phạm Văn Trọng 22Q75802011122 5
13 Ngô Minh Trí 22Q75802014019 5
14 Nguyễn Ngọc Thiên 22Q75802012003 2 5
15 Nguyễn Nhật Luân 22Q75802013003 5
16 Nguyễn Minh Quân 22Q75802014013 5
17 Phạm Phi Luân 22Q75802012002 2 5
18 Phan Đức Phương 22Q75802011091 5
19 Nguyễn Văn Tính 22Q75802011116 5
20 Võ Ngọc Phi 22Q75802011089 2 5 2
21 Hồ Nguyễn Hoài Nam 22Q75802011078 5
22 Đặng Trần Minh Khôi 22Q75802011062 5
23 Châu Thanh Khải 22Q75802012001 2 5
24 Đinh Minh Phát 22Q75802011086 5
25 Nguyễn Thiên Ân 22Q75802011183 2 5
26 Phạm Văn Bình 22Q75802011018 5
27 Lê Vũ Thắng 22Q75802011101 5
28 Lê Văn Trung 22Q75802011125 1 2 1 5 2
29 Phạm Phi Luân 22Q75802011170 5
30 Lê Đức Thịnh 22Q75802011104 5
31 Nguyễn Văn Chiến 22Q75802011020 5
32 Nguyễn Ngọc Thiên 22Q75802011173 2 5
33 Nguyễn Ngọc Tiên 22Q75802011112 2 5
34 Hồ Văn Trung 22Q75802011124 2 5
35 Nguyễn Anh Tài 22Q75802014015 -5
36 Huỳnh Thanh Nhật 22Q75802014023 1 5 2
Tổng
điểm
8
14
14
9
7
10
7
5
8 `
9
10
5
5
7
5
5
7
5
5
9
5
5
7
5
7
5
5
11
5
5
5
7
7
7
-5
8
D22XDK4
Tổng
STT HỌ VÀ TÊN MSSV 2 10 12 16 17 18
điểm
1 Nguyễn Đình Bình 22Q75802011151 2 5 5 12
2 Lê Thanh Quyền 22Q75802011093 5 5
3 Huỳnh Quốc Thái 22Q75802011155 5 5
4 Lê Anh Kiệt 22Q75802011069 2 5 2 9
5 Nguyễn Quang Định 22Q75802011159 5 5
6 Đỗ Thanh Trí 22Q75802011118 5 5
7 Đặng Văn Tính 22Q75802011115 5 5
8 Đặng Văn Tiền 22Q75802011007 5 5
9 Lưu Duy Đông 22Q75802011038 5 5
10 Huỳnh Thanh Hội 22Q75802011153 5 2 7
11 Nguyễn Trọng Khôi 22Q75802011063 5 5
12 Nguyễn Gia Thịnh 22Q75802011106 5 5
13 Lê Trí Trung 22Q75802011158 -5 -5
14 Phạm Lê Mỹ Linh 22Q75802011070 5 5
15 Đỗ Thanh Ngọc 22Q75802011081 5 5
16 Nguyễn Duy Hưng 22Q75802011161 2 5 7
17 Đặng Xuân Quyến 22Q75802011093 5 5
18 Trần Đình Nguyên -5 -5
19 Huỳnh Văn Quốc 22Q75802011005 -5 -5
20 Nguyễn Ngọc Hiệp 5 5
21 Nguyễn Thế Huy 22Q75802011167 5 5
22 Huỳnh Đức Dục 22Q75802011025 5 5
23 Nguyễn Thành Đạt 5 5
24 Lê Quỳnh Tự 5 5
25 Cao Thái Sơn 5 5
26 Phạm Ngọc Thuận 22Q75802011160 5 5
27 Lê Quý Đô 5 5
28 Nguyễn Thanh Bình 5 5
29 Nguyễn Thanh Nam 5 5
D23XDK1
STT HỌ VÀ TÊN MSSV 4 5 7 8 9 12 14 15 16 18