Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 230

DANH SÁC

STT Tài khoản SBD Mã SV Họ Tên

1 trongpv003 00001 21C-51-42.2-04038 Phạm Văn Trọng


1 hant086 00023 22C7101H4051 Nguyễn Thanh Hà
1 thuyhp 00024 23C7101S4167 Hoàng Phương Thùy
2 chienph002 00025 23C7101S3642 Phạm Hữu Chiến
2 chinhvt005 00026 23C7101S3687 Vũ Thị Chinh
3 dungnt112 00027 23C7101S4897 Nguyễn Tiến Dũng
3 hoaitt008 00028 23C7101S3684 Trần Thị Hoài
4 huongttl009 00029 23C7101S4908 Trần Thị Lan Hương
4 huyenlk004 00030 23C7101S4170 Lê Khánh Huyền
5 phuongbtb002 00031 23C7101S3661 Bùi Thị Bích Phương
5 quynh003 00032 23C7101S3653 Nguyễn Hữu Quý
6 sonnh036 00033 23C7101S3671 Nguyễn Hải Sơn
6 tamltm002 00034 23C7101S3672 Lưu Thị Minh Tâm
7 thultm006 00035 23C7101S3667 Lê Thị Minh Thu
7 thuynt156 00036 23C7101S3670 Ngô Thị Thủy
8 trangdtt022 00037 23C7101S3648 Dương Thị Thu Trang
8 tranglt027 00038 23C7101S4171 Lê Thị Trang
9 xuanvt003 00039 23C7101S3516 Vũ Thị Xuân
9 anhntp020 00040 23C7101S5434 Nguyễn Thị Phương Anh
10 anhtp006 00041 23C7101S4932 Tống Phương Anh
10 anhtd020 00042 24C7101S0155 Thái Đăng Anh
11 anhdtn009 00043 23C7101S4166 Dương Thị Ngọc Ánh
11 anhnn042 00044 23C7101S3674 Nguyễn Ngọc Ánh
12 bachpg 00045 23C7101S3680 Phạm Gia Bách

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


12 chibtg 00046 23C7101S4936 Bùi Trịnh Giao Chi
13 cuongpm007 00047 23C7101S4953 Phí Mạnh Cường
13 cuongdb004 00048 23C7101S5426 Dương Bá Cường
14 cuongnc013 00049 23C7101S4920 Nguyễn Công Cường
14 dungnt109 00050 23C7101S4176 Nguyễn Thị Dung
1 dungtv025 00051 23C7101S5437 Trần Văn Dũng
1 dungnx007 00052 23C7101S5453 Nguyễn Xuân Dũng
2 duonglh005 00053 23C7101S4940 Lê Hải Dương
2 giangnh033 00054 23C7101S3669 Ngô Hương Giang
3 halt041 00055 23C7101S4154 Lê Thị Hà
3 haitv012 00056 23C7101S3646 Trương Văn Hải
4 hienmt005 00057 23C7101S3651 Mai Thị Hiền
4 hiendt034 00058 23C7101S4161 Đinh Thị Hiền
5 hoangph003 00059 23C7101S4902 Phạm Huy Hoàng
5 hongdt018 00060 23C7101S4153 Đỗ Thị Hồng
6 hungdc003 00061 23C7101S3662 Đoàn Chí Hưng
6 huongnl008 00062 23C7101S4174 Nguyễn Lan Hương
7 lanhntk 00063 23C7101S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh
7 liennt034 00064 23C7101S3640 Nguyễn Thị Liên
8 linhdlg 00065 23C7101S4159 Đào Lê Giang Linh
8 linhnk018 00066 23C7101S3638 Ngô Khánh Linh
9 linhnt093 00067 23C7101S4178 Nguyễn Thùy Linh
9 loannt033 00068 23C7101S3655 Nguyễn Thanh Loan
10 loanntp007 00069 23C7101S4956 Nguyễn Thị Phương Loan
10 longnd014 00070 23C7101S3652 Nguyễn Đình Long
11 lynt019 00071 23C7101S3683 Nguyễn Thị Lý
11 maihh 00072 23C7101S3664 Hoàng Hạnh Mai
12 maint050 00073 23C7101S4177 Nguyễn Thị Mai
12 mennt009 00074 23C7101S5450 Nguyễn Thị Mến

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


13 nampv008 00075 23C7101S4905 Phùng Văn Nam
13 ngadt017 00076 23C7101S3663 Đỗ Thúy Nga
14 ngattt019 00077 23C7101S3685 Trần Thị Thu Nga
14 nghialv002 00078 23C7101S5444 Lê Văn Nghĩa
1 ngocptm002 00079 23C7101S3644 Phạm Thị Minh Ngọc
1 nhitnu 00080 23C7101S4180 Trương Nguyễn Uyển Nhi
2 oanhtt009 00081 23C7101S5455 Tạ Thị Oanh
2 phuongttt009 00082 23C7101S4179 Trần Thị Thu Phương
3 phuongnt111 00083 23C7101S3641 Nguyễn Thị Phượng
3 quynhdt011 00084 23C7101S4181 Đặng Thu Quỳnh
4 quynhdt012 00085 23C7101S4913 Đào Thị Quỳnh
4 sonntt003 00086 24C7101S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn
5 synt005 00087 23C7101S4929 Nguyễn Thụy Sỹ
5 tannp005 00088 23C7101S5448 Nguyễn Phúc Tấn
1 thangbd005 00089 23C7101S3647 Bùi Đức Thắng
1 thanglq004 00090 23C7101S4915 Lê Quyết Thắng
2 thinhnv005 00091 23C7101S4173 Ngọ Văn Thịnh
2 thomy 00092 23C7101S5445 Mai Ý Thơ
3 thuypt041 00093 23C7101S4903 Phạm Thị Thủy
3 thuytt052 00094 23C7101S4934 Thân Thị Thủy
4 thuyntt067 00095 23C7101S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy
4 thuytx003 00096 23C7101S4909 Trần Xuân Thủy
5 trangntt081 00097 23C7101S4156 Nguyễn Thị Thu Trang
5 trungnt044 00098 23C7101S4898 Nguyễn Thành Trung
6 tuantt012 00099 23C7101S3657 Trần Thanh Tuấn
6 tuannm037 00100 23C7101S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn
7 vanpt009 00101 23C7101S4164 Phạm Thảo Vân
7 vint010 00102 23C7101S3678 Nguyễn Thị Vi
8 anhlqt 00103 23C7101S3666 Lê Quang Tuấn Anh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


8 anhnvn003 00104 24C7101S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh
9 anhpq014 00105 23C7101S3643 Phạm Quang Anh
9 anhttv018 00106 23C7101S3645 Trần Thị Vân Anh
10 anhvhm 00107 23C7101S3659 Vũ Hoàng Minh Anh
10 anhll003 00108 23C7101S4941 Lê Lan Anh
11 anhpt034 00109 24C7101S0154 Phạm Tuấn Anh
11 anhdtn008 00110 23C7101S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh
12 anhnt133 00111 24C7101S0170 Nguyễn Thị Ánh
12 chinl009 00112 23C7101S4175 Nguyễn Linh Chi
13 congtc002 00113 23C7101S4165 Trần Chí Công
13 dutx 00114 23C7101S3658 Trần Xuân Dự
14 ducvm010 00115 23C7101S3686 Vũ Minh Đức
14 dungdt031 00116 23C7101S4168 Đỗ Tiến Dũng
15 dungnh014 00117 24C7101S0153 Nguyễn Hữu Dũng
15 duongpt009 00118 23C7101S4952 Phạm Thùy Dương
16 duyennck 00119 23C7101S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên
1 giangnt047 00120 23C7101S4900 Nguyễn Thị Giang
1 giangdt015 00121 24C7101S0181 Dương Trường Giang
2 hantt073 00122 23C7101S5452 Nguyễn Thị Thu Hà
2 haitt011 00123 23C7101S4933 Tống Thanh Hải
3 haunv009 00124 23C7101S4157 Nguyễn Văn Hậu
3 hiendt035 00125 23C7101S4152 Đinh Thị Hiền
4 hoadq005 00126 24C7101S0163 Đặng Quỳnh Hoa
4 hoavt019 00127 23C7101S4955 Vũ Thùy Hoa
5 hoailtt002 00128 23C7101S3650 Lâm Thị Thanh Hoài
5 hoangnt024 00129 24C7101S0176 Nguyễn Tiến Hoàng
6 hoiht 00130 23C7101S4928 Hoàng Thị Hợi
6 hongpt010 00131 23C7101S5454 Phạm Thị Hồng
7 hungpt011 00132 23C7101S3681 Phạm Thế Hùng

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


7 huongnh002 00133 23C7101S3673 Nguyễn Hồng Hương
8 huyendtt025 00134 24C7101S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền
8 huyenntt055 00135 23C7101S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền
9 huyendt031 00136 24C7101S0182 Đặng Thanh Huyền
9 kiennd005 00137 23C7101S4947 Nguyễn Duy Kiên
10 linhnh014 00138 23C7101S5430 Nguyễn Hải Linh
10 linhnk017 00139 23C7101S3654 Nguyễn Khánh Linh
11 linhmn 00140 24C7101S0191 Mai Nhật Linh
11 maibd 00141 23C7101S3660 Bạch Đình Mại
1 minhdnh 00142 24C7101S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh
1 nganck 00143 23C7101S4151 Chu Kim Ngân
2 nganht007 00144 23C7101S3665 Hướng Thị Ngân
2 ngocnta005 00145 23C7101S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
3 nhieutt 00146 23C7101S4158 Trần Thị Nhiều
3 nhungnh012 00147 23C7101S5432 Nguyễn Hồng Nhung
4 phuonght031 00148 24C7101S0149 Hoàng Thu Phương
4 quangnh008 00149 23C7101S4923 Nguyễn Hà Quang
5 quangpv003 00150 23C7101S3682 Phạm Văn Quang
5 quangld004 00151 24C7101S0150 Lại Đăng Quang
6 quangnm010 00152 24C7101S0167 Nguyễn Minh Quang
6 quynhctd002 00153 23C7101S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh
7 sangbm 00154 24C7101S0161 Bùi Minh Sang
7 sinhnvx 00155 23C7101S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh
8 sonlp 00156 23C7101S4939 Lâm Phước Sơn
8 thamnth010 00157 23C7101S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm
9 thaonp033 00158 24C7101S0168 Nguyễn Phương Thảo
9 thaonth006 00159 23C7101S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo
10 thaobt004 00160 24C7101S0179 Bùi Thanh Thảo
10 thoanq 00161 23C7101S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


11 thoakt002 00162 24C7101S0185 Khuất Thị Thoa
11 thuonght011 00163 23C7101S4169 Hoàng Thị Thương
12 thuylt043 00164 23C7101S3668 Lưu Thị Thuý
12 tindn 00165 23C7101S5439 Đào Ngọc Tín
13 trangdtt025 00166 23C7101S5441 Đồng Thị Thu Trang
13 tranghtt016 00167 23C7101S3649 Hoàng Thị Thùy Trang
14 trangnh019 00168 23C7101S4155 Nguyễn Hà Trang
14 trangttt026 00169 23C7101S5456 Trần Thị Thùy Trang
15 trangnt124 00170 24C7101S0173 Nguyễn Thị Trang
15 trungnd019 00171 23C7101S4162 Nguyễn Đức Trung
16 truongnt005 00172 23C7101S5425 Nguyễn Thị Trường
16 tutd003 00173 23C7101S4935 Trịnh Đình Tú
17 vietqv 00174 24C7101S0203 Quách Văn Việt
17 vinhnt027 00175 23C7101S3675 Nguyễn Thành Vinh
1 anhdk003 00176 23C7101S4912 Đào Kim Anh
1 anhnm012 00177 23C7101S5447 Nguyễn Mai Anh
2 anhnn044 00178 23C7101S4925 Nguyễn Ngọc Anh
2 anhth012 00179 23C7101S4907 Trần Huy Anh
3 anhttn014 00180 23C7101S4957 Trần Thị Ngọc Anh
1 anhkh003 00181 24C7101S0166 Kiều Hoàng Anh
4 binhtt016 00182 23C7101S5436 Thân Thanh Bình
1 chucntm 00183 23C7101S4919 Ngô Thị Mai Chúc
5 cuongld006 00184 23C7101S5442 Lê Đức Cường
2 cuongvv007 00185 23C7101S5438 Vũ Việt Cường
6 datlq007 00186 23C7101S4943 Lữ Quốc Đạt
3 dungmd 00187 23C7101S4918 Ma Đức Dũng
7 gamnt004 00188 23C7101S4944 Nông Thị Gấm
4 giangnh035 00189 23C7101S4894 Nguyễn Hương Giang
8 haht014 00190 23C7101S4914 Huỳnh Thanh Hà

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


5 hantt072 00191 23C7101S4950 Nguyễn Thị Thu Hà
9 hatt032 00192 23C7101S4931 Tăng Thu Hà
6 hanhntb003 00193 23C7101S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh
1 hieutt027 00194 24C7101S0156 Trần Trung Hiếu
7 hunglv021 00195 23C7101S4917 Lưu Văn Hưng
2 hungbn003 00196 24C7101S0177 Bùi Ngọc Hưng
8 huongdth003 00197 23C7101S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương
1 khanhpv002 00198 23C7101S5435 Phan Văn Khánh
9 kienlt016 00199 24C7101S0187 Lê Trung Kiên
2 lanntm007 00200 23C7101S5433 Nguyễn Thị Mai Lan
10 linhlnm 00201 23C7101S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh
3 linhtt023 00202 23C7101S4954 Trần Thuỳ Linh
11 linhtk010 00203 23C7101S4910 Trương Khánh Linh
1 luongtt004 00204 24C7101S0199 Trần Thị Lương
1 minhdq008 00205 24C7101S0146 Dương Quang Minh
2 mynh013 00206 23C7101S4922 Nguyễn Hà My
2 namdh012 00207 23C7101S4926 Đặng Hoàng Nam
3 namptt 00208 23C7101S4930 Phan Thị Thúy Nam
3 nguyennn002 00209 23C7101S5429 Ngô Ngọc Nguyên
4 nhatqn 00210 23C7101S4906 Quách Ngọc Nhật
4 phucdth 00211 23C7101S5440 Đậu Thị Hồng Phúc
5 sonlnv 00212 24C7101S0184 Lê Như Việt Sơn
5 tamltm003 00213 23C7101S4916 Lê Thị Mỹ Tâm
6 tamnt039 00214 23C7101S5451 Nguyễn Thị Tâm
6 thaidh002 00215 23C7101S5427 Đoàn Hồng Thái
7 thanhnc023 00216 24C7101S0152 Nguyễn Công Thành
7 thanhntt006 00217 23C7101S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành
8 thaobtp006 00218 24C7101S0180 Bùi Thị Phương Thảo
8 thuannv013 00219 23C7101S4895 Nguyễn Văn Thuần

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


9 tralth 00220 24C7101S0186 Lê Thị Hồng Trà
9 tungnm007 00221 23C7101S4948 Nguyễn Mạnh Tùng
10 vietnd004 00222 23C7101S4921 Nguyễn Đức Việt
10 vudhl 00223 23C7101S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ
11 yenph006 00224 23C7101S4904 Phùng Hải Yến
11 yenvt005 00225 23C7101S4911 Vũ Thị Yến
1 anhlt038 00226 24C7101S0151 Lê Tuấn Anh
1 anhvtv007 00227 24C7101S0160 Vũ Thị Vân Anh
2 chauhn 00228 24C7101S0165 Hoàng Ngọc Châu
2 giangmh 00229 24C7101S0190 Mai Hương Giang
3 hantn014 00230 24C7101S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà
3 hangdt031 00231 24C7101S0183 Đinh Thu Hằng
4 hauvq 00232 24C7101S0200 Vũ Quang Hậu
4 kiennxt 00233 24C7101S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên
5 kiennm005 00234 24C7101S0195 Nguyễn Minh Kiên
5 locnx005 00235 24C7101S0198 Nguyễn Xuân Lộc
6 ngannk003 00236 24C7101S0194 Nguyễn Kim Ngân
6 nganvtk006 00237 24C7101S0201 Vũ Trần Kim Ngân
7 nhungdt014 00238 24C7101S0147 Đào Thuý Nhung
7 oanhntk018 00239 24C7101S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh
8 phuongnt119 00240 24C7101S0172 Nguyễn Thị Phương
8 quynhtt011 00241 24C7101S0157 Trịnh Trúc Quỳnh
9 tantdn 00242 24C7101S0158 Trương Đào Ngọc Tân
9 trangmtk 00243 24C7101S0192 Mai Thị Kiều Trang
10 trangnth054 00244 24C7101S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang
10 vanlt013 00245 24C7101S0189 Lường Thị Vân
11 vinhnv013 00246 24C7101S0202 Nguyễn Viết Vịnh
1 hant086 00247 22C7101H4051 Nguyễn Thanh Hà
1 thuyhp 00248 23C7101S4167 Hoàng Phương Thùy

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 chienph002 00249 23C7101S3642 Phạm Hữu Chiến
2 chinhvt005 00250 23C7101S3687 Vũ Thị Chinh
3 dungnt112 00251 23C7101S4897 Nguyễn Tiến Dũng
3 hoaitt008 00252 23C7101S3684 Trần Thị Hoài
4 huongttl009 00253 23C7101S4908 Trần Thị Lan Hương
4 huyenlk004 00254 23C7101S4170 Lê Khánh Huyền
5 phuongbtb002 00255 23C7101S3661 Bùi Thị Bích Phương
5 quynh003 00256 23C7101S3653 Nguyễn Hữu Quý
6 sonnh036 00257 23C7101S3671 Nguyễn Hải Sơn
6 tamltm002 00258 23C7101S3672 Lưu Thị Minh Tâm
7 thultm006 00259 23C7101S3667 Lê Thị Minh Thu
7 thuynt156 00260 23C7101S3670 Ngô Thị Thủy
8 trangdtt022 00261 23C7101S3648 Dương Thị Thu Trang
8 tranglt027 00262 23C7101S4171 Lê Thị Trang
9 xuanvt003 00263 23C7101S3516 Vũ Thị Xuân
9 anhntp020 00264 23C7101S5434 Nguyễn Thị Phương Anh
10 anhtp006 00265 23C7101S4932 Tống Phương Anh
10 anhtd020 00266 24C7101S0155 Thái Đăng Anh
11 anhdtn009 00267 23C7101S4166 Dương Thị Ngọc Ánh
11 anhnn042 00268 23C7101S3674 Nguyễn Ngọc Ánh
12 bachpg 00269 23C7101S3680 Phạm Gia Bách
12 chibtg 00270 23C7101S4936 Bùi Trịnh Giao Chi
13 cuongpm007 00271 23C7101S4953 Phí Mạnh Cường
13 cuongdb004 00272 23C7101S5426 Dương Bá Cường
14 cuongnc013 00273 23C7101S4920 Nguyễn Công Cường
14 dungnt109 00274 23C7101S4176 Nguyễn Thị Dung
1 dungtv025 00275 23C7101S5437 Trần Văn Dũng
1 dungnx007 00276 23C7101S5453 Nguyễn Xuân Dũng
2 duonglh005 00277 23C7101S4940 Lê Hải Dương

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 giangnh033 00278 23C7101S3669 Ngô Hương Giang
3 halt041 00279 23C7101S4154 Lê Thị Hà
3 haitv012 00280 23C7101S3646 Trương Văn Hải
4 hienmt005 00281 23C7101S3651 Mai Thị Hiền
4 hiendt034 00282 23C7101S4161 Đinh Thị Hiền
5 hoangph003 00283 23C7101S4902 Phạm Huy Hoàng
5 hongdt018 00284 23C7101S4153 Đỗ Thị Hồng
6 hungdc003 00285 23C7101S3662 Đoàn Chí Hưng
6 huongnl008 00286 23C7101S4174 Nguyễn Lan Hương
7 lanhntk 00287 23C7101S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh
7 liennt034 00288 23C7101S3640 Nguyễn Thị Liên
8 linhdlg 00289 23C7101S4159 Đào Lê Giang Linh
8 linhnk018 00290 23C7101S3638 Ngô Khánh Linh
9 linhnt093 00291 23C7101S4178 Nguyễn Thùy Linh
9 loannt033 00292 23C7101S3655 Nguyễn Thanh Loan
10 loanntp007 00293 23C7101S4956 Nguyễn Thị Phương Loan
10 longnd014 00294 23C7101S3652 Nguyễn Đình Long
11 lynt019 00295 23C7101S3683 Nguyễn Thị Lý
11 maihh 00296 23C7101S3664 Hoàng Hạnh Mai
12 maint050 00297 23C7101S4177 Nguyễn Thị Mai
12 mennt009 00298 23C7101S5450 Nguyễn Thị Mến
13 nampv008 00299 23C7101S4905 Phùng Văn Nam
13 ngadt017 00300 23C7101S3663 Đỗ Thúy Nga
14 ngattt019 00301 23C7101S3685 Trần Thị Thu Nga
14 nghialv002 00302 23C7101S5444 Lê Văn Nghĩa
15 ngocptm002 00303 23C7101S3644 Phạm Thị Minh Ngọc
1 nhitnu 00304 23C7101S4180 Trương Nguyễn Uyển Nhi
1 oanhtt009 00305 23C7101S5455 Tạ Thị Oanh
2 phuongttt009 00306 23C7101S4179 Trần Thị Thu Phương

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 phuongnt111 00307 23C7101S3641 Nguyễn Thị Phượng
3 quynhdt011 00308 23C7101S4181 Đặng Thu Quỳnh
3 quynhdt012 00309 23C7101S4913 Đào Thị Quỳnh
4 sonntt003 00310 24C7101S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn
4 synt005 00311 23C7101S4929 Nguyễn Thụy Sỹ
5 tannp005 00312 23C7101S5448 Nguyễn Phúc Tấn
5 thangbd005 00313 23C7101S3647 Bùi Đức Thắng
6 thanglq004 00314 23C7101S4915 Lê Quyết Thắng
6 thinhnv005 00315 23C7101S4173 Ngọ Văn Thịnh
7 thomy 00316 23C7101S5445 Mai Ý Thơ
7 thuypt041 00317 23C7101S4903 Phạm Thị Thủy
8 thuytt052 00318 23C7101S4934 Thân Thị Thủy
8 thuyntt067 00319 23C7101S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy
9 thuytx003 00320 23C7101S4909 Trần Xuân Thủy
9 trangntt081 00321 23C7101S4156 Nguyễn Thị Thu Trang
10 trungnt044 00322 23C7101S4898 Nguyễn Thành Trung
10 tuantt012 00323 23C7101S3657 Trần Thanh Tuấn
11 tuannm037 00324 23C7101S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn
11 vanpt009 00325 23C7101S4164 Phạm Thảo Vân
12 vint010 00326 23C7101S3678 Nguyễn Thị Vi
1 anhlqt 00327 23C7101S3666 Lê Quang Tuấn Anh
1 anhnvn003 00328 24C7101S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh
2 anhpq014 00329 23C7101S3643 Phạm Quang Anh
2 anhttv018 00330 23C7101S3645 Trần Thị Vân Anh
3 anhvhm 00331 23C7101S3659 Vũ Hoàng Minh Anh
3 anhll003 00332 23C7101S4941 Lê Lan Anh
4 anhpt034 00333 24C7101S0154 Phạm Tuấn Anh
4 anhdtn008 00334 23C7101S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh
5 anhnt133 00335 24C7101S0170 Nguyễn Thị Ánh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


5 chinl009 00336 23C7101S4175 Nguyễn Linh Chi
6 congtc002 00337 23C7101S4165 Trần Chí Công
6 dutx 00338 23C7101S3658 Trần Xuân Dự
7 ducvm010 00339 23C7101S3686 Vũ Minh Đức
7 dungdt031 00340 23C7101S4168 Đỗ Tiến Dũng
8 dungnh014 00341 24C7101S0153 Nguyễn Hữu Dũng
8 duongpt009 00342 23C7101S4952 Phạm Thùy Dương
9 duyennck 00343 23C7101S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên
9 giangnt047 00344 23C7101S4900 Nguyễn Thị Giang
10 giangdt015 00345 24C7101S0181 Dương Trường Giang
10 hantt073 00346 23C7101S5452 Nguyễn Thị Thu Hà
11 haitt011 00347 23C7101S4933 Tống Thanh Hải
11 haunv009 00348 23C7101S4157 Nguyễn Văn Hậu
12 hiendt035 00349 23C7101S4152 Đinh Thị Hiền
12 hoadq005 00350 24C7101S0163 Đặng Quỳnh Hoa
1 hoavt019 00351 23C7101S4955 Vũ Thùy Hoa
1 hoailtt002 00352 23C7101S3650 Lâm Thị Thanh Hoài
2 hoangnt024 00353 24C7101S0176 Nguyễn Tiến Hoàng
2 hoiht 00354 23C7101S4928 Hoàng Thị Hợi
3 hongpt010 00355 23C7101S5454 Phạm Thị Hồng
3 hungpt011 00356 23C7101S3681 Phạm Thế Hùng
4 huongnh002 00357 23C7101S3673 Nguyễn Hồng Hương
4 huyendtt025 00358 24C7101S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền
5 huyenntt055 00359 23C7101S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền
5 huyendt031 00360 24C7101S0182 Đặng Thanh Huyền
6 kiennd005 00361 23C7101S4947 Nguyễn Duy Kiên
6 linhnh014 00362 23C7101S5430 Nguyễn Hải Linh
7 linhnk017 00363 23C7101S3654 Nguyễn Khánh Linh
7 linhmn 00364 24C7101S0191 Mai Nhật Linh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


8 maibd 00365 23C7101S3660 Bạch Đình Mại
8 minhdnh 00366 24C7101S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh
9 nganck 00367 23C7101S4151 Chu Kim Ngân
9 nganht007 00368 23C7101S3665 Hướng Thị Ngân
10 ngocnta005 00369 23C7101S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
10 nhieutt 00370 23C7101S4158 Trần Thị Nhiều
11 nhungnh012 00371 23C7101S5432 Nguyễn Hồng Nhung
11 phuonght031 00372 24C7101S0149 Hoàng Thu Phương
12 quangnh008 00373 23C7101S4923 Nguyễn Hà Quang
12 quangpv003 00374 23C7101S3682 Phạm Văn Quang
1 quangld004 00375 24C7101S0150 Lại Đăng Quang
1 quangnm010 00376 24C7101S0167 Nguyễn Minh Quang
2 quynhctd002 00377 23C7101S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh
2 sangbm 00378 24C7101S0161 Bùi Minh Sang
3 sinhnvx 00379 23C7101S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh
3 sonlp 00380 23C7101S4939 Lâm Phước Sơn
4 thamnth010 00381 23C7101S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm
4 thaonp033 00382 24C7101S0168 Nguyễn Phương Thảo
5 thaonth006 00383 23C7101S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo
5 thaobt004 00384 24C7101S0179 Bùi Thanh Thảo
6 thoanq 00385 23C7101S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa
6 thoakt002 00386 24C7101S0185 Khuất Thị Thoa
7 thuonght011 00387 23C7101S4169 Hoàng Thị Thương
7 thuylt043 00388 23C7101S3668 Lưu Thị Thuý
8 tindn 00389 23C7101S5439 Đào Ngọc Tín
8 trangdtt025 00390 23C7101S5441 Đồng Thị Thu Trang
9 tranghtt016 00391 23C7101S3649 Hoàng Thị Thùy Trang
9 trangnh019 00392 23C7101S4155 Nguyễn Hà Trang
10 trangttt026 00393 23C7101S5456 Trần Thị Thùy Trang

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10 trangnt124 00394 24C7101S0173 Nguyễn Thị Trang
11 trungnd019 00395 23C7101S4162 Nguyễn Đức Trung
11 truongnt005 00396 23C7101S5425 Nguyễn Thị Trường
12 tutd003 00397 23C7101S4935 Trịnh Đình Tú
12 vietqv 00398 24C7101S0203 Quách Văn Việt
13 vinhnt027 00399 23C7101S3675 Nguyễn Thành Vinh
1 anhdk003 00400 23C7101S4912 Đào Kim Anh
1 anhnm012 00401 23C7101S5447 Nguyễn Mai Anh
2 anhnn044 00402 23C7101S4925 Nguyễn Ngọc Anh
2 anhth012 00403 23C7101S4907 Trần Huy Anh
3 anhttn014 00404 23C7101S4957 Trần Thị Ngọc Anh
3 anhkh003 00405 24C7101S0166 Kiều Hoàng Anh
4 binhtt016 00406 23C7101S5436 Thân Thanh Bình
4 chucntm 00407 23C7101S4919 Ngô Thị Mai Chúc
5 cuongld006 00408 23C7101S5442 Lê Đức Cường
5 cuongvv007 00409 23C7101S5438 Vũ Việt Cường
6 datlq007 00410 23C7101S4943 Lữ Quốc Đạt
6 dungmd 00411 23C7101S4918 Ma Đức Dũng
7 gamnt004 00412 23C7101S4944 Nông Thị Gấm
7 giangnh035 00413 23C7101S4894 Nguyễn Hương Giang
8 haht014 00414 23C7101S4914 Huỳnh Thanh Hà
8 hantt072 00415 23C7101S4950 Nguyễn Thị Thu Hà
9 hatt032 00416 23C7101S4931 Tăng Thu Hà
1 hanhntb003 00417 23C7101S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh
1 hieutt027 00418 24C7101S0156 Trần Trung Hiếu
2 hunglv021 00419 23C7101S4917 Lưu Văn Hưng
2 hungbn003 00420 24C7101S0177 Bùi Ngọc Hưng
3 huongdth003 00421 23C7101S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương
3 khanhpv002 00422 23C7101S5435 Phan Văn Khánh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


4 kienlt016 00423 24C7101S0187 Lê Trung Kiên
4 lanntm007 00424 23C7101S5433 Nguyễn Thị Mai Lan
5 linhlnm 00425 23C7101S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh
5 linhtt023 00426 23C7101S4954 Trần Thuỳ Linh
6 linhtk010 00427 23C7101S4910 Trương Khánh Linh
6 luongtt004 00428 24C7101S0199 Trần Thị Lương
7 minhdq008 00429 24C7101S0146 Dương Quang Minh
7 mynh013 00430 23C7101S4922 Nguyễn Hà My
8 namdh012 00431 23C7101S4926 Đặng Hoàng Nam
8 namptt 00432 23C7101S4930 Phan Thị Thúy Nam
9 nguyennn002 00433 23C7101S5429 Ngô Ngọc Nguyên
1 nhatqn 00434 23C7101S4906 Quách Ngọc Nhật
1 phucdth 00435 23C7101S5440 Đậu Thị Hồng Phúc
2 sonlnv 00436 24C7101S0184 Lê Như Việt Sơn
2 tamltm003 00437 23C7101S4916 Lê Thị Mỹ Tâm
3 tamnt039 00438 23C7101S5451 Nguyễn Thị Tâm
3 thaidh002 00439 23C7101S5427 Đoàn Hồng Thái
4 thanhnc023 00440 24C7101S0152 Nguyễn Công Thành
4 thanhntt006 00441 23C7101S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành
5 thaobtp006 00442 24C7101S0180 Bùi Thị Phương Thảo
5 thuannv013 00443 23C7101S4895 Nguyễn Văn Thuần
6 tralth 00444 24C7101S0186 Lê Thị Hồng Trà
6 tungnm007 00445 23C7101S4948 Nguyễn Mạnh Tùng
7 vietnd004 00446 23C7101S4921 Nguyễn Đức Việt
7 vudhl 00447 23C7101S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ
8 yenph006 00448 23C7101S4904 Phùng Hải Yến
8 yenvt005 00449 23C7101S4911 Vũ Thị Yến
1 anhlt038 00450 24C7101S0151 Lê Tuấn Anh
1 anhvtv007 00451 24C7101S0160 Vũ Thị Vân Anh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 chauhn 00452 24C7101S0165 Hoàng Ngọc Châu
2 giangmh 00453 24C7101S0190 Mai Hương Giang
3 hantn014 00454 24C7101S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà
3 hangdt031 00455 24C7101S0183 Đinh Thu Hằng
4 hauvq 00456 24C7101S0200 Vũ Quang Hậu
4 kiennxt 00457 24C7101S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên
5 kiennm005 00458 24C7101S0195 Nguyễn Minh Kiên
5 locnx005 00459 24C7101S0198 Nguyễn Xuân Lộc
6 ngannk003 00460 24C7101S0194 Nguyễn Kim Ngân
6 nganvtk006 00461 24C7101S0201 Vũ Trần Kim Ngân
7 nhungdt014 00462 24C7101S0147 Đào Thuý Nhung
7 oanhntk018 00463 24C7101S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh
8 phuongnt119 00464 24C7101S0172 Nguyễn Thị Phương
8 quynhtt011 00465 24C7101S0157 Trịnh Trúc Quỳnh
9 tantdn 00466 24C7101S0158 Trương Đào Ngọc Tân
9 trangmtk 00467 24C7101S0192 Mai Thị Kiều Trang
10 trangnth054 00468 24C7101S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang
10 vanlt013 00469 24C7101S0189 Lường Thị Vân
11 vinhnv013 00470 24C7101S0202 Nguyễn Viết Vịnh
1 hant086 00471 22C7101H4051 Nguyễn Thanh Hà
1 chienph002 00472 23C7101S3642 Phạm Hữu Chiến
2 chinhvt005 00473 23C7101S3687 Vũ Thị Chinh
2 dungnt112 00474 23C7101S4897 Nguyễn Tiến Dũng
3 hoaitt008 00475 23C7101S3684 Trần Thị Hoài
3 huongttl009 00476 23C7101S4908 Trần Thị Lan Hương
4 huyenlk004 00477 23C7101S4170 Lê Khánh Huyền
4 phuongbtb002 00478 23C7101S3661 Bùi Thị Bích Phương
5 quynh003 00479 23C7101S3653 Nguyễn Hữu Quý
5 sonnh036 00480 23C7101S3671 Nguyễn Hải Sơn

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


6 tamltm002 00481 23C7101S3672 Lưu Thị Minh Tâm
6 thultm006 00482 23C7101S3667 Lê Thị Minh Thu
7 thuynt156 00483 23C7101S3670 Ngô Thị Thủy
7 trangdtt022 00484 23C7101S3648 Dương Thị Thu Trang
8 tranglt027 00485 23C7101S4171 Lê Thị Trang
8 xuanvt003 00486 23C7101S3516 Vũ Thị Xuân
9 anhntp020 00487 23C7101S5434 Nguyễn Thị Phương Anh
9 anhtp006 00488 23C7101S4932 Tống Phương Anh
10 anhtd020 00489 24C7101S0155 Thái Đăng Anh
10 anhdtn009 00490 23C7101S4166 Dương Thị Ngọc Ánh
11 anhnn042 00491 23C7101S3674 Nguyễn Ngọc Ánh
11 bachpg 00492 23C7101S3680 Phạm Gia Bách
12 chibtg 00493 23C7101S4936 Bùi Trịnh Giao Chi
1 cuongpm007 00494 23C7101S4953 Phí Mạnh Cường
1 cuongdb004 00495 23C7101S5426 Dương Bá Cường
2 cuongnc013 00496 23C7101S4920 Nguyễn Công Cường
2 dungnt109 00497 23C7101S4176 Nguyễn Thị Dung
3 dungtv025 00498 23C7101S5437 Trần Văn Dũng
3 dungnx007 00499 23C7101S5453 Nguyễn Xuân Dũng
4 duonglh005 00500 23C7101S4940 Lê Hải Dương
4 giangnh033 00501 23C7101S3669 Ngô Hương Giang
5 halt041 00502 23C7101S4154 Lê Thị Hà
5 haitv012 00503 23C7101S3646 Trương Văn Hải
6 hienmt005 00504 23C7101S3651 Mai Thị Hiền
6 hiendt034 00505 23C7101S4161 Đinh Thị Hiền
7 hoangph003 00506 23C7101S4902 Phạm Huy Hoàng
7 hongdt018 00507 23C7101S4153 Đỗ Thị Hồng
8 hungdc003 00508 23C7101S3662 Đoàn Chí Hưng
8 hungnq032 00509 23C7101S5446 Ngô Quang Hưng

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


9 huongnl008 00510 23C7101S4174 Nguyễn Lan Hương
9 lanhntk 00511 23C7101S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh
10 liennt034 00512 23C7101S3640 Nguyễn Thị Liên
10 linhdlg 00513 23C7101S4159 Đào Lê Giang Linh
11 linhnk018 00514 23C7101S3638 Ngô Khánh Linh
11 linhnt093 00515 23C7101S4178 Nguyễn Thùy Linh
12 loannt033 00516 23C7101S3655 Nguyễn Thanh Loan
1 loanntp007 00517 23C7101S4956 Nguyễn Thị Phương Loan
1 longnd014 00518 23C7101S3652 Nguyễn Đình Long
2 lynt019 00519 23C7101S3683 Nguyễn Thị Lý
2 maihh 00520 23C7101S3664 Hoàng Hạnh Mai
3 maint050 00521 23C7101S4177 Nguyễn Thị Mai
3 mennt009 00522 23C7101S5450 Nguyễn Thị Mến
4 nampv008 00523 23C7101S4905 Phùng Văn Nam
4 ngadt017 00524 23C7101S3663 Đỗ Thúy Nga
5 ngattt019 00525 23C7101S3685 Trần Thị Thu Nga
5 nghialv002 00526 23C7101S5444 Lê Văn Nghĩa
6 ngocptm002 00527 23C7101S3644 Phạm Thị Minh Ngọc
6 nhitnu 00528 23C7101S4180 Trương Nguyễn Uyển Nhi
7 oanhtt009 00529 23C7101S5455 Tạ Thị Oanh
7 phuongttt009 00530 23C7101S4179 Trần Thị Thu Phương
8 phuongnt111 00531 23C7101S3641 Nguyễn Thị Phượng
8 quynhdt011 00532 23C7101S4181 Đặng Thu Quỳnh
9 quynhdt012 00533 23C7101S4913 Đào Thị Quỳnh
9 sonntt003 00534 24C7101S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn
10 synt005 00535 23C7101S4929 Nguyễn Thụy Sỹ
10 tannp005 00536 23C7101S5448 Nguyễn Phúc Tấn
11 thangbd005 00537 23C7101S3647 Bùi Đức Thắng
11 thanglq004 00538 23C7101S4915 Lê Quyết Thắng

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


12 thinhnv005 00539 23C7101S4173 Ngọ Văn Thịnh
12 thomy 00540 23C7101S5445 Mai Ý Thơ
13 thuypt041 00541 23C7101S4903 Phạm Thị Thủy
13 thuytt052 00542 23C7101S4934 Thân Thị Thủy
14 thuyntt067 00543 23C7101S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy
14 thuytx003 00544 23C7101S4909 Trần Xuân Thủy
15 trangntt081 00545 23C7101S4156 Nguyễn Thị Thu Trang
15 trungnt044 00546 23C7101S4898 Nguyễn Thành Trung
16 tuantt012 00547 23C7101S3657 Trần Thanh Tuấn
16 tuannm037 00548 23C7101S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn
17 vanpt009 00549 23C7101S4164 Phạm Thảo Vân
17 vint010 00550 23C7101S3678 Nguyễn Thị Vi
1 anhlqt 00551 23C7101S3666 Lê Quang Tuấn Anh
1 anhnvn003 00552 24C7101S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh
2 anhpq014 00553 23C7101S3643 Phạm Quang Anh
2 anhttv018 00554 23C7101S3645 Trần Thị Vân Anh
3 anhvhm 00555 23C7101S3659 Vũ Hoàng Minh Anh
3 anhll003 00556 23C7101S4941 Lê Lan Anh
4 anhpt034 00557 24C7101S0154 Phạm Tuấn Anh
4 anhdtn008 00558 23C7101S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh
5 anhnt133 00559 24C7101S0170 Nguyễn Thị Ánh
5 chinl009 00560 23C7101S4175 Nguyễn Linh Chi
6 congtc002 00561 23C7101S4165 Trần Chí Công
6 dutx 00562 23C7101S3658 Trần Xuân Dự
7 ducvm010 00563 23C7101S3686 Vũ Minh Đức
7 dungdt031 00564 23C7101S4168 Đỗ Tiến Dũng
8 dungnh014 00565 24C7101S0153 Nguyễn Hữu Dũng
8 duongpt009 00566 23C7101S4952 Phạm Thùy Dương
9 duyennck 00567 23C7101S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


9 giangnt047 00568 23C7101S4900 Nguyễn Thị Giang
10 giangdt015 00569 24C7101S0181 Dương Trường Giang
10 hantt073 00570 23C7101S5452 Nguyễn Thị Thu Hà
11 haitt011 00571 23C7101S4933 Tống Thanh Hải
11 haunv009 00572 23C7101S4157 Nguyễn Văn Hậu
12 hiendt035 00573 23C7101S4152 Đinh Thị Hiền
12 hoadq005 00574 24C7101S0163 Đặng Quỳnh Hoa
1 hoavt019 00575 23C7101S4955 Vũ Thùy Hoa
1 hoailtt002 00576 23C7101S3650 Lâm Thị Thanh Hoài
2 hoangnt024 00577 24C7101S0176 Nguyễn Tiến Hoàng
2 hoiht 00578 23C7101S4928 Hoàng Thị Hợi
3 hongpt010 00579 23C7101S5454 Phạm Thị Hồng
3 hungpt011 00580 23C7101S3681 Phạm Thế Hùng
4 huongnh002 00581 23C7101S3673 Nguyễn Hồng Hương
4 huyendtt025 00582 24C7101S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền
5 huyenntt055 00583 23C7101S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền
5 huyendt031 00584 24C7101S0182 Đặng Thanh Huyền
6 kiennd005 00585 23C7101S4947 Nguyễn Duy Kiên
6 linhnh014 00586 23C7101S5430 Nguyễn Hải Linh
7 linhnk017 00587 23C7101S3654 Nguyễn Khánh Linh
7 linhmn 00588 24C7101S0191 Mai Nhật Linh
8 maibd 00589 23C7101S3660 Bạch Đình Mại
8 minhdnh 00590 24C7101S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh
9 nganck 00591 23C7101S4151 Chu Kim Ngân
9 nganht007 00592 23C7101S3665 Hướng Thị Ngân
10 ngocnta005 00593 23C7101S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
10 nhieutt 00594 23C7101S4158 Trần Thị Nhiều
11 nhungnh012 00595 23C7101S5432 Nguyễn Hồng Nhung
11 phuonght031 00596 24C7101S0149 Hoàng Thu Phương

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


12 quangnh008 00597 23C7101S4923 Nguyễn Hà Quang
12 quangpv003 00598 23C7101S3682 Phạm Văn Quang
1 quangld004 00599 24C7101S0150 Lại Đăng Quang
1 quangnm010 00600 24C7101S0167 Nguyễn Minh Quang
2 quynhctd002 00601 23C7101S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh
2 sangbm 00602 24C7101S0161 Bùi Minh Sang
3 sinhnvx 00603 23C7101S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh
3 sonlp 00604 23C7101S4939 Lâm Phước Sơn
4 thamnth010 00605 23C7101S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm
4 thaonp033 00606 24C7101S0168 Nguyễn Phương Thảo
5 thaonth006 00607 23C7101S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo
5 thaobt004 00608 24C7101S0179 Bùi Thanh Thảo
6 thoanq 00609 23C7101S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa
6 thoakt002 00610 24C7101S0185 Khuất Thị Thoa
7 thuonght011 00611 23C7101S4169 Hoàng Thị Thương
7 thuylt043 00612 23C7101S3668 Lưu Thị Thuý
8 tindn 00613 23C7101S5439 Đào Ngọc Tín
8 trangdtt025 00614 23C7101S5441 Đồng Thị Thu Trang
9 tranghtt016 00615 23C7101S3649 Hoàng Thị Thùy Trang
9 trangnh019 00616 23C7101S4155 Nguyễn Hà Trang
10 trangttt026 00617 23C7101S5456 Trần Thị Thùy Trang
10 trangnt124 00618 24C7101S0173 Nguyễn Thị Trang
11 trungnd019 00619 23C7101S4162 Nguyễn Đức Trung
11 truongnt005 00620 23C7101S5425 Nguyễn Thị Trường
12 tutd003 00621 23C7101S4935 Trịnh Đình Tú
12 vietqv 00622 24C7101S0203 Quách Văn Việt
13 vinhnt027 00623 23C7101S3675 Nguyễn Thành Vinh
1 anhdk003 00624 23C7101S4912 Đào Kim Anh
1 anhnm012 00625 23C7101S5447 Nguyễn Mai Anh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 anhnn044 00626 23C7101S4925 Nguyễn Ngọc Anh
2 anhth012 00627 23C7101S4907 Trần Huy Anh
3 anhttn014 00628 23C7101S4957 Trần Thị Ngọc Anh
3 anhkh003 00629 24C7101S0166 Kiều Hoàng Anh
4 binhtt016 00630 23C7101S5436 Thân Thanh Bình
4 chucntm 00631 23C7101S4919 Ngô Thị Mai Chúc
5 cuongld006 00632 23C7101S5442 Lê Đức Cường
5 cuongvv007 00633 23C7101S5438 Vũ Việt Cường
6 datlq007 00634 23C7101S4943 Lữ Quốc Đạt
6 dungmd 00635 23C7101S4918 Ma Đức Dũng
7 gamnt004 00636 23C7101S4944 Nông Thị Gấm
7 giangnh035 00637 23C7101S4894 Nguyễn Hương Giang
8 haht014 00638 23C7101S4914 Huỳnh Thanh Hà
8 hantt072 00639 23C7101S4950 Nguyễn Thị Thu Hà
9 hatt032 00640 23C7101S4931 Tăng Thu Hà
1 hanhntb003 00641 23C7101S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh
1 hieutt027 00642 24C7101S0156 Trần Trung Hiếu
2 hunglv021 00643 23C7101S4917 Lưu Văn Hưng
2 hungbn003 00644 24C7101S0177 Bùi Ngọc Hưng
3 huongdth003 00645 23C7101S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương
3 khanhpv002 00646 23C7101S5435 Phan Văn Khánh
4 kienlt016 00647 24C7101S0187 Lê Trung Kiên
4 lanntm007 00648 23C7101S5433 Nguyễn Thị Mai Lan
5 linhlnm 00649 23C7101S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh
5 linhtt023 00650 23C7101S4954 Trần Thuỳ Linh
6 linhtk010 00651 23C7101S4910 Trương Khánh Linh
6 luongtt004 00652 24C7101S0199 Trần Thị Lương
7 minhdq008 00653 24C7101S0146 Dương Quang Minh
7 mynh013 00654 23C7101S4922 Nguyễn Hà My

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


8 namdh012 00655 23C7101S4926 Đặng Hoàng Nam
8 namptt 00656 23C7101S4930 Phan Thị Thúy Nam
9 nguyennn002 00657 23C7101S5429 Ngô Ngọc Nguyên
1 nhatqn 00658 23C7101S4906 Quách Ngọc Nhật
1 phucdth 00659 23C7101S5440 Đậu Thị Hồng Phúc
2 sonlnv 00660 24C7101S0184 Lê Như Việt Sơn
2 tamltm003 00661 23C7101S4916 Lê Thị Mỹ Tâm
3 tamnt039 00662 23C7101S5451 Nguyễn Thị Tâm
3 thaidh002 00663 23C7101S5427 Đoàn Hồng Thái
4 thanhnc023 00664 24C7101S0152 Nguyễn Công Thành
4 thanhntt006 00665 23C7101S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành
5 thaobtp006 00666 24C7101S0180 Bùi Thị Phương Thảo
5 thuannv013 00667 23C7101S4895 Nguyễn Văn Thuần
6 tralth 00668 24C7101S0186 Lê Thị Hồng Trà
6 tungnm007 00669 23C7101S4948 Nguyễn Mạnh Tùng
7 vietnd004 00670 23C7101S4921 Nguyễn Đức Việt
7 vudhl 00671 23C7101S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ
8 yenph006 00672 23C7101S4904 Phùng Hải Yến
8 yenvt005 00673 23C7101S4911 Vũ Thị Yến
1 anhlt038 00674 24C7101S0151 Lê Tuấn Anh
1 anhvtv007 00675 24C7101S0160 Vũ Thị Vân Anh
2 chauhn 00676 24C7101S0165 Hoàng Ngọc Châu
2 giangmh 00677 24C7101S0190 Mai Hương Giang
3 hantn014 00678 24C7101S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà
3 hangdt031 00679 24C7101S0183 Đinh Thu Hằng
4 hauvq 00680 24C7101S0200 Vũ Quang Hậu
4 kiennxt 00681 24C7101S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên
5 kiennm005 00682 24C7101S0195 Nguyễn Minh Kiên
5 locnx005 00683 24C7101S0198 Nguyễn Xuân Lộc

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


6 ngannk003 00684 24C7101S0194 Nguyễn Kim Ngân
6 nganvtk006 00685 24C7101S0201 Vũ Trần Kim Ngân
7 nhungdt014 00686 24C7101S0147 Đào Thuý Nhung
7 oanhntk018 00687 24C7101S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh
8 phuongnt119 00688 24C7101S0172 Nguyễn Thị Phương
8 quynhtt011 00689 24C7101S0157 Trịnh Trúc Quỳnh
9 tantdn 00690 24C7101S0158 Trương Đào Ngọc Tân
9 trangmtk 00691 24C7101S0192 Mai Thị Kiều Trang
10 trangnth054 00692 24C7101S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang
10 vanlt013 00693 24C7101S0189 Lường Thị Vân
11 vinhnv013 00694 24C7101S0202 Nguyễn Viết Vịnh
1 hant086 00695 22C7101H4051 Nguyễn Thanh Hà
1 chienph002 00696 23C7101S3642 Phạm Hữu Chiến
2 chinhvt005 00697 23C7101S3687 Vũ Thị Chinh
2 dungnt112 00698 23C7101S4897 Nguyễn Tiến Dũng
3 hoaitt008 00699 23C7101S3684 Trần Thị Hoài
3 huongttl009 00700 23C7101S4908 Trần Thị Lan Hương
4 huyenlk004 00701 23C7101S4170 Lê Khánh Huyền
4 phuongbtb002 00702 23C7101S3661 Bùi Thị Bích Phương
5 quynh003 00703 23C7101S3653 Nguyễn Hữu Quý
5 sonnh036 00704 23C7101S3671 Nguyễn Hải Sơn
6 tamltm002 00705 23C7101S3672 Lưu Thị Minh Tâm
6 thultm006 00706 23C7101S3667 Lê Thị Minh Thu
7 thuynt156 00707 23C7101S3670 Ngô Thị Thủy
7 trangdtt022 00708 23C7101S3648 Dương Thị Thu Trang
8 tranglt027 00709 23C7101S4171 Lê Thị Trang
8 xuanvt003 00710 23C7101S3516 Vũ Thị Xuân
9 anhntp020 00711 23C7101S5434 Nguyễn Thị Phương Anh
9 anhtp006 00712 23C7101S4932 Tống Phương Anh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10 anhtd020 00713 24C7101S0155 Thái Đăng Anh
10 anhdtn009 00714 23C7101S4166 Dương Thị Ngọc Ánh
11 anhnn042 00715 23C7101S3674 Nguyễn Ngọc Ánh
11 bachpg 00716 23C7101S3680 Phạm Gia Bách
12 chibtg 00717 23C7101S4936 Bùi Trịnh Giao Chi
12 cuongpm007 00718 23C7101S4953 Phí Mạnh Cường
13 cuongdb004 00719 23C7101S5426 Dương Bá Cường
13 cuongnc013 00720 23C7101S4920 Nguyễn Công Cường
14 dungnt109 00721 23C7101S4176 Nguyễn Thị Dung
1 dungtv025 00722 23C7101S5437 Trần Văn Dũng
1 dungnx007 00723 23C7101S5453 Nguyễn Xuân Dũng
2 duonglh005 00724 23C7101S4940 Lê Hải Dương
2 giangnh033 00725 23C7101S3669 Ngô Hương Giang
3 halt041 00726 23C7101S4154 Lê Thị Hà
3 haitv012 00727 23C7101S3646 Trương Văn Hải
4 hienmt005 00728 23C7101S3651 Mai Thị Hiền
4 hiendt034 00729 23C7101S4161 Đinh Thị Hiền
5 hoangph003 00730 23C7101S4902 Phạm Huy Hoàng
5 hongdt018 00731 23C7101S4153 Đỗ Thị Hồng
6 hungdc003 00732 23C7101S3662 Đoàn Chí Hưng
6 hungnq032 00733 23C7101S5446 Ngô Quang Hưng
7 huongnl008 00734 23C7101S4174 Nguyễn Lan Hương
7 lanhntk 00735 23C7101S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh
8 liennt034 00736 23C7101S3640 Nguyễn Thị Liên
8 linhdlg 00737 23C7101S4159 Đào Lê Giang Linh
9 linhnk018 00738 23C7101S3638 Ngô Khánh Linh
9 linhnt093 00739 23C7101S4178 Nguyễn Thùy Linh
10 loannt033 00740 23C7101S3655 Nguyễn Thanh Loan
10 loanntp007 00741 23C7101S4956 Nguyễn Thị Phương Loan

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


11 longnd014 00742 23C7101S3652 Nguyễn Đình Long
1 lynt019 00743 23C7101S3683 Nguyễn Thị Lý
1 maihh 00744 23C7101S3664 Hoàng Hạnh Mai
2 maint050 00745 23C7101S4177 Nguyễn Thị Mai
2 mennt009 00746 23C7101S5450 Nguyễn Thị Mến
3 nampv008 00747 23C7101S4905 Phùng Văn Nam
3 ngadt017 00748 23C7101S3663 Đỗ Thúy Nga
4 ngattt019 00749 23C7101S3685 Trần Thị Thu Nga
4 nghialv002 00750 23C7101S5444 Lê Văn Nghĩa
5 ngocptm002 00751 23C7101S3644 Phạm Thị Minh Ngọc
5 nhitnu 00752 23C7101S4180 Trương Nguyễn Uyển Nhi
6 oanhtt009 00753 23C7101S5455 Tạ Thị Oanh
6 phuongttt009 00754 23C7101S4179 Trần Thị Thu Phương
7 phuongnt111 00755 23C7101S3641 Nguyễn Thị Phượng
7 quynhdt011 00756 23C7101S4181 Đặng Thu Quỳnh
8 quynhdt012 00757 23C7101S4913 Đào Thị Quỳnh
8 sonntt003 00758 24C7101S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn
9 synt005 00759 23C7101S4929 Nguyễn Thụy Sỹ
9 tannp005 00760 23C7101S5448 Nguyễn Phúc Tấn
10 thangbd005 00761 23C7101S3647 Bùi Đức Thắng
10 thanglq004 00762 23C7101S4915 Lê Quyết Thắng
11 thinhnv005 00763 23C7101S4173 Ngọ Văn Thịnh
11 thomy 00764 23C7101S5445 Mai Ý Thơ
12 thuypt041 00765 23C7101S4903 Phạm Thị Thủy
12 thuytt052 00766 23C7101S4934 Thân Thị Thủy
13 thuyntt067 00767 23C7101S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy
13 thuytx003 00768 23C7101S4909 Trần Xuân Thủy
14 trangntt081 00769 23C7101S4156 Nguyễn Thị Thu Trang
14 trungnt044 00770 23C7101S4898 Nguyễn Thành Trung

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


15 tuantt012 00771 23C7101S3657 Trần Thanh Tuấn
15 tuannm037 00772 23C7101S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn
16 vanpt009 00773 23C7101S4164 Phạm Thảo Vân
16 vint010 00774 23C7101S3678 Nguyễn Thị Vi
1 anhlqt 00775 23C7101S3666 Lê Quang Tuấn Anh
1 anhnvn003 00776 24C7101S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh
2 anhpq014 00777 23C7101S3643 Phạm Quang Anh
2 anhttv018 00778 23C7101S3645 Trần Thị Vân Anh
3 anhvhm 00779 23C7101S3659 Vũ Hoàng Minh Anh
3 anhll003 00780 23C7101S4941 Lê Lan Anh
4 anhpt034 00781 24C7101S0154 Phạm Tuấn Anh
4 anhdtn008 00782 23C7101S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh
5 anhnt133 00783 24C7101S0170 Nguyễn Thị Ánh
5 chinl009 00784 23C7101S4175 Nguyễn Linh Chi
6 congtc002 00785 23C7101S4165 Trần Chí Công
6 dutx 00786 23C7101S3658 Trần Xuân Dự
7 ducvm010 00787 23C7101S3686 Vũ Minh Đức
7 dungdt031 00788 23C7101S4168 Đỗ Tiến Dũng
8 dungnh014 00789 24C7101S0153 Nguyễn Hữu Dũng
8 duongpt009 00790 23C7101S4952 Phạm Thùy Dương
9 duyennck 00791 23C7101S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên
9 giangnt047 00792 23C7101S4900 Nguyễn Thị Giang
10 giangdt015 00793 24C7101S0181 Dương Trường Giang
10 hantt073 00794 23C7101S5452 Nguyễn Thị Thu Hà
11 haitt011 00795 23C7101S4933 Tống Thanh Hải
11 haunv009 00796 23C7101S4157 Nguyễn Văn Hậu
12 hiendt035 00797 23C7101S4152 Đinh Thị Hiền
12 hoadq005 00798 24C7101S0163 Đặng Quỳnh Hoa
13 hoavt019 00799 23C7101S4955 Vũ Thùy Hoa

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


13 hoailtt002 00800 23C7101S3650 Lâm Thị Thanh Hoài
14 hoangnt024 00801 24C7101S0176 Nguyễn Tiến Hoàng
14 hoiht 00802 23C7101S4928 Hoàng Thị Hợi
15 hongpt010 00803 23C7101S5454 Phạm Thị Hồng
15 hungpt011 00804 23C7101S3681 Phạm Thế Hùng
16 huongnh002 00805 23C7101S3673 Nguyễn Hồng Hương
16 huyendtt025 00806 24C7101S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền
17 huyenntt055 00807 23C7101S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền
17 huyendt031 00808 24C7101S0182 Đặng Thanh Huyền
1 kiennd005 00809 23C7101S4947 Nguyễn Duy Kiên
1 linhnh014 00810 23C7101S5430 Nguyễn Hải Linh
2 linhnk017 00811 23C7101S3654 Nguyễn Khánh Linh
2 linhmn 00812 24C7101S0191 Mai Nhật Linh
3 maibd 00813 23C7101S3660 Bạch Đình Mại
3 minhdnh 00814 24C7101S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh
4 nganck 00815 23C7101S4151 Chu Kim Ngân
4 nganht007 00816 23C7101S3665 Hướng Thị Ngân
5 ngocnta005 00817 23C7101S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc
5 nhieutt 00818 23C7101S4158 Trần Thị Nhiều
6 nhungnh012 00819 23C7101S5432 Nguyễn Hồng Nhung
6 phuonght031 00820 24C7101S0149 Hoàng Thu Phương
7 quangnh008 00821 23C7101S4923 Nguyễn Hà Quang
7 quangpv003 00822 23C7101S3682 Phạm Văn Quang
8 quangld004 00823 24C7101S0150 Lại Đăng Quang
8 quangnm010 00824 24C7101S0167 Nguyễn Minh Quang
9 quynhctd002 00825 23C7101S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh
9 sangbm 00826 24C7101S0161 Bùi Minh Sang
10 sinhnvx 00827 23C7101S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh
10 sonlp 00828 23C7101S4939 Lâm Phước Sơn

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


11 thamnth010 00829 23C7101S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm
11 thaonp033 00830 24C7101S0168 Nguyễn Phương Thảo
12 thaonth006 00831 23C7101S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo
12 thaobt004 00832 24C7101S0179 Bùi Thanh Thảo
13 thoanq 00833 23C7101S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa
13 thoakt002 00834 24C7101S0185 Khuất Thị Thoa
14 thuonght011 00835 23C7101S4169 Hoàng Thị Thương
14 thuylt043 00836 23C7101S3668 Lưu Thị Thuý
15 tindn 00837 23C7101S5439 Đào Ngọc Tín
15 trangdtt025 00838 23C7101S5441 Đồng Thị Thu Trang
16 tranghtt016 00839 23C7101S3649 Hoàng Thị Thùy Trang
16 trangnh019 00840 23C7101S4155 Nguyễn Hà Trang
17 trangttt026 00841 23C7101S5456 Trần Thị Thùy Trang
17 trangnt124 00842 24C7101S0173 Nguyễn Thị Trang
18 trungnd019 00843 23C7101S4162 Nguyễn Đức Trung
18 truongnt005 00844 23C7101S5425 Nguyễn Thị Trường
19 tutd003 00845 23C7101S4935 Trịnh Đình Tú
19 vietqv 00846 24C7101S0203 Quách Văn Việt
20 vinhnt027 00847 23C7101S3675 Nguyễn Thành Vinh
1 anhdk003 00848 23C7101S4912 Đào Kim Anh
1 anhnm012 00849 23C7101S5447 Nguyễn Mai Anh
2 anhnn044 00850 23C7101S4925 Nguyễn Ngọc Anh
2 anhth012 00851 23C7101S4907 Trần Huy Anh
3 anhttn014 00852 23C7101S4957 Trần Thị Ngọc Anh
3 anhkh003 00853 24C7101S0166 Kiều Hoàng Anh
4 binhtt016 00854 23C7101S5436 Thân Thanh Bình
4 chucntm 00855 23C7101S4919 Ngô Thị Mai Chúc
5 cuongld006 00856 23C7101S5442 Lê Đức Cường
5 cuongvv007 00857 23C7101S5438 Vũ Việt Cường

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


6 datlq007 00858 23C7101S4943 Lữ Quốc Đạt
6 dungmd 00859 23C7101S4918 Ma Đức Dũng
7 gamnt004 00860 23C7101S4944 Nông Thị Gấm
7 giangnh035 00861 23C7101S4894 Nguyễn Hương Giang
8 haht014 00862 23C7101S4914 Huỳnh Thanh Hà
8 hantt072 00863 23C7101S4950 Nguyễn Thị Thu Hà
9 hatt032 00864 23C7101S4931 Tăng Thu Hà
9 hanhntb003 00865 23C7101S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh
10 hieutt027 00866 24C7101S0156 Trần Trung Hiếu
10 hunglv021 00867 23C7101S4917 Lưu Văn Hưng
11 hungbn003 00868 24C7101S0177 Bùi Ngọc Hưng
11 huongdth003 00869 23C7101S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương
12 khanhpv002 00870 23C7101S5435 Phan Văn Khánh
12 kienlt016 00871 24C7101S0187 Lê Trung Kiên
13 lanntm007 00872 23C7101S5433 Nguyễn Thị Mai Lan
1 linhlnm 00873 23C7101S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh
1 linhtt023 00874 23C7101S4954 Trần Thuỳ Linh
2 linhtk010 00875 23C7101S4910 Trương Khánh Linh
2 luongtt004 00876 24C7101S0199 Trần Thị Lương
3 minhdq008 00877 24C7101S0146 Dương Quang Minh
3 mynh013 00878 23C7101S4922 Nguyễn Hà My
4 namdh012 00879 23C7101S4926 Đặng Hoàng Nam
4 namptt 00880 23C7101S4930 Phan Thị Thúy Nam
5 nguyennn002 00881 23C7101S5429 Ngô Ngọc Nguyên
5 nhatqn 00882 23C7101S4906 Quách Ngọc Nhật
6 phucdth 00883 23C7101S5440 Đậu Thị Hồng Phúc
6 sonlnv 00884 24C7101S0184 Lê Như Việt Sơn
7 tamltm003 00885 23C7101S4916 Lê Thị Mỹ Tâm
7 tamnt039 00886 23C7101S5451 Nguyễn Thị Tâm

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


8 thaidh002 00887 23C7101S5427 Đoàn Hồng Thái
8 thanhnc023 00888 24C7101S0152 Nguyễn Công Thành
9 thanhntt006 00889 23C7101S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành
9 thaobtp006 00890 24C7101S0180 Bùi Thị Phương Thảo
10 thuannv013 00891 23C7101S4895 Nguyễn Văn Thuần
10 tralth 00892 24C7101S0186 Lê Thị Hồng Trà
11 tungnm007 00893 23C7101S4948 Nguyễn Mạnh Tùng
11 vietnd004 00894 23C7101S4921 Nguyễn Đức Việt
12 vudhl 00895 23C7101S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ
12 yenph006 00896 23C7101S4904 Phùng Hải Yến
13 yenvt005 00897 23C7101S4911 Vũ Thị Yến
1 anhlt038 00898 24C7101S0151 Lê Tuấn Anh
1 anhvtv007 00899 24C7101S0160 Vũ Thị Vân Anh
2 chauhn 00900 24C7101S0165 Hoàng Ngọc Châu
2 giangmh 00901 24C7101S0190 Mai Hương Giang
3 hantn014 00902 24C7101S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà
3 hangdt031 00903 24C7101S0183 Đinh Thu Hằng
4 hauvq 00904 24C7101S0200 Vũ Quang Hậu
4 kiennxt 00905 24C7101S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên
5 kiennm005 00906 24C7101S0195 Nguyễn Minh Kiên
5 locnx005 00907 24C7101S0198 Nguyễn Xuân Lộc
6 ngannk003 00908 24C7101S0194 Nguyễn Kim Ngân
6 nganvtk006 00909 24C7101S0201 Vũ Trần Kim Ngân
7 nhungdt014 00910 24C7101S0147 Đào Thuý Nhung
7 oanhntk018 00911 24C7101S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh
8 phuongnt119 00912 24C7101S0172 Nguyễn Thị Phương
8 quynhtt011 00913 24C7101S0157 Trịnh Trúc Quỳnh
9 tantdn 00914 24C7101S0158 Trương Đào Ngọc Tân
9 trangmtk 00915 24C7101S0192 Mai Thị Kiều Trang

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10 trangnth054 00916 24C7101S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang
10 vanlt013 00917 24C7101S0189 Lường Thị Vân
11 vinhnv013 00918 24C7101S0202 Nguyễn Viết Vịnh
1 lanvt006 00919 23C4101S3568 Vũ Thị Lan
1 quanth009 00920 23C4101S3573 Trình Hồng Quân
2 loantt016 00921 23C4101S4822 Trịnh Thị Loan
2 nhungbtp 00922 23C4101S4815 Bùi Thị Phương Nhung
3 tungnht 00923 23C4101S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng
3 roanht 00924 23C4101S5461 Hoàng Thị Roan
4 anhdt039 00925 23C4101S3570 Đỗ Tuấn Anh
4 chinhdtk002 00926 23C4101S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh
5 haint046 00927 23C4101S3572 Nguyễn Thị Hải
5 hainx007 00928 23C4101S4821 Nguyễn Xuân Hải
6 hangnt094 00929 23C4101S3564 Nguyễn Thị Hằng
6 hangntt060 00930 23C4101S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng
7 hanhnth024 00931 23C4101S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7 hongnt035 00932 23C4101S4812 Nguyễn Thị Hồng
8 khainq004 00933 23C4101S3571 Nguyễn Quang Khải
8 linhtm011 00934 23C4101S3566 Trương Mỹ Linh
9 molt003 00935 23C4101S3563 Lô Thị Mơ
9 myttt005 00936 23C4101S3569 Trần Thị Thoại Mỹ
10 nganbk002 00937 23C4101S4228 Bùi Kim Ngân
10 nganttk008 00938 23C4101S3565 Tạ Thị Kiều Ngân
11 nhantt012 00939 23C4101S5466 Thiều Thị Nhàn
11 phiennv 00940 23C4101S4819 Nguyễn Văn Phiên
12 phongdt005 00941 23C4101S4817 Đỗ Tuấn Phong
12 tandx 00942 23C4101S4229 Dì Xuân Tân
13 tuyetna004 00943 23C4101S5463 Nguyễn Ánh Tuyết
13 vuonghq002 00944 23C4101S4811 Hà Quốc Vượng

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


14 xuyenvt002 00945 23C4101S5465 Vũ Thị Xuyên
1 bachlx007 00946 24C4101S0050 Lương Xuân Bách
1 binhnt046 00947 24C4101S0061 Nguyễn Thanh Bình
2 chamltn 00948 23C4101S5462 Lê Thị Ngọc Châm
2 cucph 00949 24C4101S0052 Phạm Hồng Cúc
3 dungttk004 00950 23C4101S5459 Trần Thị Kim Dung
3 hancn 00951 24C4101S0056 Cung Ngọc Hân
4 hanhntm015 00952 23C4101S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh
4 hienntt057 00953 24C4101S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền
5 hoint005 00954 24C4101S0046 Nguyễn Thị Hởi
5 maidtn007 00955 23C4101S4810 Đinh Thị Ngọc Mai
6 mydtl004 00956 24C4101S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ
6 ngant049 00957 23C4101S5458 Nguyễn Thị Nga
7 ngatkt 00958 24C4101S0044 Kiều Thị Ngát
7 nguyendt004 00959 22C4101H3430 Dương Thị Nguyên
8 quynhntn017 00960 23C4101S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh
8 thaobtt003 00961 23C4101S4816 Bùi Thị Thanh Thảo
9 toanpd 00962 23C4101S4814 Phạm Đức Toàn
9 trangntp003 00963 24C4101S0051 Nguyễn Thị Phương Trang
10 trangtt052 00964 24C4101S0064 Trương Thị Trang
10 cucdt003 00965 24C4101S0057 Định Thị Cúc
11 cuongpv013 00966 24C4101S0053 Phạm Việt Cường
11 dungvt014 00967 24C4101S0049 Vũ Trung Dũng
12 hiennt093 00968 24C4101S0045 Nguyễn Thị Hiền
12 hieubm 00969 24C4101S0055 Bùi Minh Hiếu
13 huongpt050 00970 24C4101S0054 Phan Thu Hương
13 huongnt156 00971 24C4101S0062 Nguyễn Thị Hường
14 lanltn005 00972 24C4101S0060 Lý Thị Ngọc Lan
14 minhttn003 00973 24C4101S0048 Trương Tất Nhật Minh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


15 nhunght007 00974 24C4101S0059 Hoàng Thị Nhung
15 quynhhtn005 00975 24C4101S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh
16 thuongnt022 00976 24C4101S0063 Nguyễn Thị Thương
16 vandt015 00977 24C4101S0058 Đinh Thuỳ Vân
1 lanvt006 00978 23C4101S3568 Vũ Thị Lan
1 quanth009 00979 23C4101S3573 Trình Hồng Quân
2 loantt016 00980 23C4101S4822 Trịnh Thị Loan
2 nhungbtp 00981 23C4101S4815 Bùi Thị Phương Nhung
3 tungnht 00982 23C4101S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng
3 roanht 00983 23C4101S5461 Hoàng Thị Roan
4 anhdt039 00984 23C4101S3570 Đỗ Tuấn Anh
4 chinhdtk002 00985 23C4101S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh
5 haint046 00986 23C4101S3572 Nguyễn Thị Hải
5 hainx007 00987 23C4101S4821 Nguyễn Xuân Hải
6 hangnt094 00988 23C4101S3564 Nguyễn Thị Hằng
6 hangntt060 00989 23C4101S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng
7 hanhnth024 00990 23C4101S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7 hongnt035 00991 23C4101S4812 Nguyễn Thị Hồng
8 khainq004 00992 23C4101S3571 Nguyễn Quang Khải
8 linhtm011 00993 23C4101S3566 Trương Mỹ Linh
9 molt003 00994 23C4101S3563 Lô Thị Mơ
9 myttt005 00995 23C4101S3569 Trần Thị Thoại Mỹ
10 nganbk002 00996 23C4101S4228 Bùi Kim Ngân
10 nganttk008 00997 23C4101S3565 Tạ Thị Kiều Ngân
11 nhantt012 00998 23C4101S5466 Thiều Thị Nhàn
11 phiennv 00999 23C4101S4819 Nguyễn Văn Phiên
12 phongdt005 01000 23C4101S4817 Đỗ Tuấn Phong
12 tandx 01001 23C4101S4229 Dì Xuân Tân
13 tuyetna004 01002 23C4101S5463 Nguyễn Ánh Tuyết

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


13 vuonghq002 01003 23C4101S4811 Hà Quốc Vượng
14 xuyenvt002 01004 23C4101S5465 Vũ Thị Xuyên
1 bachlx007 01005 24C4101S0050 Lương Xuân Bách
1 binhnt046 01006 24C4101S0061 Nguyễn Thanh Bình
2 chamltn 01007 23C4101S5462 Lê Thị Ngọc Châm
2 cucph 01008 24C4101S0052 Phạm Hồng Cúc
3 dungttk004 01009 23C4101S5459 Trần Thị Kim Dung
3 hancn 01010 24C4101S0056 Cung Ngọc Hân
4 hanhntm015 01011 23C4101S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh
4 hienntt057 01012 24C4101S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền
5 hoint005 01013 24C4101S0046 Nguyễn Thị Hởi
5 maidtn007 01014 23C4101S4810 Đinh Thị Ngọc Mai
6 mydtl004 01015 24C4101S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ
6 ngant049 01016 23C4101S5458 Nguyễn Thị Nga
7 ngatkt 01017 24C4101S0044 Kiều Thị Ngát
7 nguyendt004 01018 22C4101H3430 Dương Thị Nguyên
8 quynhntn017 01019 23C4101S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh
8 thaobtt003 01020 23C4101S4816 Bùi Thị Thanh Thảo
9 toanpd 01021 23C4101S4814 Phạm Đức Toàn
9 trangntp003 01022 24C4101S0051 Nguyễn Thị Phương Trang
10 trangtt052 01023 24C4101S0064 Trương Thị Trang
10 cucdt003 01024 24C4101S0057 Định Thị Cúc
11 cuongpv013 01025 24C4101S0053 Phạm Việt Cường
11 dungvt014 01026 24C4101S0049 Vũ Trung Dũng
12 hiennt093 01027 24C4101S0045 Nguyễn Thị Hiền
12 hieubm 01028 24C4101S0055 Bùi Minh Hiếu
13 huongpt050 01029 24C4101S0054 Phan Thu Hương
13 huongnt156 01030 24C4101S0062 Nguyễn Thị Hường
14 lanltn005 01031 24C4101S0060 Lý Thị Ngọc Lan

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


14 minhttn003 01032 24C4101S0048 Trương Tất Nhật Minh
15 nhunght007 01033 24C4101S0059 Hoàng Thị Nhung
15 quynhhtn005 01034 24C4101S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh
16 thuongnt022 01035 24C4101S0063 Nguyễn Thị Thương
16 vandt015 01036 24C4101S0058 Đinh Thuỳ Vân
1 quanlm002 01037 23C4201S4774 Lương Minh Quân
1 thupa 01038 23C4201S4807 Phạm Anh Thư
2 vietnh017 01039 23C4201S4242 Nguyễn Hoàng Việt
2 dungnht 01040 23C4201S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng
3 hanhnt058 01041 23C4201S4805 Nguyễn Thị Hạnh
3 hoandv004 01042 23C4201S4230 Đào Văn Hoàn
4 lantt016 01043 23C4201S3581 Trần Thị Lan
4 lynt021 01044 23C4201S4781 Nguyễn Thị Ly
5 mungnh 01045 23C4201S4777 Nguyễn Hồng Mừng
5 quannv013 01046 23C4201S3590 Nguyễn Việt Quân
6 quangpv004 01047 23C4201S4247 Phạm Văn Quang
6 thaonm003 01048 23C4201S4244 Nguyễn Minh Thảo
7 truongnx012 01049 23C4201S4235 Nguyễn Xuân Trường
7 tungnt054 01050 23C4201S4245 Nguyễn Tuấn Tùng
8 andb002 01051 23C4201S4769 Đỗ Bình An
8 anhnh046 01052 23C4201S3589 Nguyễn Huyền Anh
9 anhvt021 01053 23C4201S4250 Vũ Tuấn Anh
9 congpt006 01054 23C4201S4248 Phan Thành Công
10 cuongnd015 01055 23C4201S3593 Nguyễn Duy Cương
10 cuongnl002 01056 23C4201S4243 Nguyễn Lê Cường
11 ducpm011 01057 23C4201S4786 Phạm Minh Đức
11 dungptt007 01058 23C4201S3591 Phan Thị Thùy Dung
12 duyht005 01059 23C4201S4238 Hoàng Thế Duy
1 haht013 01060 23C4201S3585 Hoàng Thu Hà

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


1 hienht009 01061 23C4201S3584 Hoàng Thị Hiền
2 hoangtv008 01062 23C4201S4236 Trần Văn Hoàng
2 hoangvh004 01063 23C4201S4249 Vũ Huy Hoàng
3 hungtm016 01064 23C4201S3578 Thế Mạnh Hùng
3 huongtm007 01065 23C4201S5481 Trần Minh Hương
4 huynd027 01066 23C4201S4240 Nguyễn Đức Huy
4 huyennt106 01067 23C4201S4246 Nguyễn Thu Huyền
5 khanhhq005 01068 23C4201S3580 Hoàng Quốc Khánh
5 ngoctth007 01069 23C4201S3592 Trần Thị Hồng Ngọc
6 quanvt003 01070 23C4201S3579 Vũ Trung Quân
6 quyennp 01071 23C4201S4233 Nguyễn Phi Quyền
7 talq 01072 23C4201S3577 Lê Quang Tá
7 thangdv009 01073 23C4201S3576 Đỗ Văn Thắng
8 thaodth002 01074 23C4201S3575 Đặng Thị Hiền Thảo
8 thinhmq 01075 23C4201S3588 Mai Quang Thịnh
9 thinhnt011 01076 23C4201S4234 Nguyễn Thế Thịnh
9 trungtt007 01077 23C4201S4237 Trần Thành Trung
10 tuongbd 01078 23C4201S4232 Bùi Đình Tường
10 tuyetmtb 01079 23C4201S4239 Ma Thị Bạch Tuyết
11 vietld003 01080 23C4201S3586 Lê Đại Việt
11 vietnv012 01081 23C4201S4785 Nguyễn Văn Việt
12 vinhbd002 01082 23C4201S3582 Bùi Đức Vinh
12 vocbt 01083 23C4201S3583 Bùi Thị Vóc
13 yendtt005 01084 23C4201S3574 Đàm Thị Thu Yến
1 anhht024 01085 23C4201S4772 Hoàng Thị Anh
1 anhnd031 01086 23C4201S5467 Nghiêm Đức Anh
2 anhnt132 01087 23C4201S4797 Nguyễn Thị Anh
2 anhnt129 01088 23C4201S4804 Nguyễn Tuấn Anh
3 anhnt130 01089 23C4201S4794 Nguyễn Tuấn Anh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


3 anhnt131 01090 23C4201S4778 Nguyễn Tuấn Anh
4 ducnt033 01091 23C4201S4779 Nguyễn Thị Đức
4 dungdtt011 01092 23C4201S4801 Đào Thị Thanh Dung
5 duyad002 01093 23C4201S5469 Âu Đức Duy
5 hahn002 01094 23C4201S4770 Hoàng Ngọc Hà
6 hapn004 01095 23C4201S4787 Phạm Ngọc Hà
6 haptt024 01096 23C4201S5474 Phạm Thị Thu Hà
7 hainv031 01097 23C4201S4783 Nguyễn Văn Hải
7 hanhlt012 01098 23C4201S4773 Lê Thị Hành
8 hiennh004 01099 24C4201S0073 Nguyễn Hoàng Hiển
8 hoanhs 01100 23C4201S4803 Hồ Sỹ Hoan
9 hoangvs 01101 23C4201S5480 Vương Sỹ Hoàng
9 hongnv007 01102 23C4201S4775 Ngô Văn Hồng
10 hungbv006 01103 23C4201S5476 Bạch Văn Hưng
10 kientx 01104 23C4201S4791 Trần Xuân Kiên
11 lannth007 01105 23C4201S4780 Nguyễn Thị Hương Lan
11 linhhnk 01106 23C4201S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh
12 linhtk011 01107 23C4201S4808 Tống Khánh Linh
12 maiatt 01108 23C4201S4767 An Thị Thảo Mai
13 ngocdta002 01109 23C4201S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc
13 ngoctq003 01110 23C4201S4809 Trương Quang Ngọc
14 ngocvl 01111 23C4201S4798 Vũ Lê Ngọc
14 nhungnt053 01112 23C4201S4806 Nguyễn Thị Nhung
15 phuongdth005 01113 22C4201H4194 Đào Thị Hà Phương
15 phuongdm003 01114 23C4201S4800 Dương Minh Phương
16 phuongnt116 01115 23C4201S5478 Nguyễn Thị Phương
16 phuongnd015 01116 23C4201S4776 Nguyễn Danh Phượng
1 phuongpt023 01117 23C4201S4789 Phạm Thị Phượng
1 quyentt009 01118 23C4201S4795 Trần Thế Quyền

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 sondt009 01119 23C4201S4802 Đặng Thái Sơn
2 suongpn 01120 23C4201S4790 Phan Ngọc Sương
3 thangnc012 01121 23C4201S5471 Nguyễn Công Thắng
3 thanhbn004 01122 23C4201S4799 Bùi Nhật Thành
4 thinhnv006 01123 23C4201S4784 Nguyễn Văn Thịnh
4 thuylth002 01124 23C4201S5475 Lê Thị Hồng Thủy
5 trangdtq002 01125 23C4201S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang
5 trangnt118 01126 23C4201S4782 Nguyễn Thị Trang
6 trangnt121 01127 23C4201S5472 Nguyễn Thùy Trang
6 trangtt047 01128 23C4201S4796 Trịnh Thị Trang
7 trangvnk 01129 24C4201S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang
7 tuannv047 01130 23C4201S5473 Nguyễn Văn Tuấn
8 tungpt018 01131 23C4201S4788 Phạm Thế Tùng
8 tuyetdt014 01132 24C4201S0065 Đinh Thị Tuyết
9 anhcv 01133 24C4201S0077 Chu Việt Anh
9 anhnd032 01134 24C4201S0083 Ngô Đức Anh
10 anhvd008 01135 24C4201S0081 Vũ Đức Anh
10 chihtm 01136 24C4201S0078 Hoàng Thị Minh Chi
11 dieplth 01137 24C4201S0079 Lương Thị Hồng Diệp
11 ductq005 01138 24C4201S0067 Trần Quang Đức
12 haivt010 01139 24C4201S0075 Vũ Thị Hải
12 hungcv003 01140 24C4201S0076 Chu Việt Hưng
13 ngavt010 01141 24C4201S0069 Vũ Thị Nga
13 nghiant022 01142 24C4201S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa
14 quanghv011 01143 24C4201S0072 Hồ Văn Quang
14 tangdv 01144 24C4201S0070 Đặng Văn Tẳng
15 thaidv 01145 24C4201S0071 Đậu Văn Thái
15 thainv010 01146 24C4201S0080 Nguyễn Văn Thái
16 thaoht017 01147 24C4201S0066 Hoàng Thị Thảo

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


16 thuannt010 01148 24C4201S0084 Nguyễn Trung Thuận
1 lanvt006 01149 23C4101S3568 Vũ Thị Lan
1 quanth009 01150 23C4101S3573 Trình Hồng Quân
2 loantt016 01151 23C4101S4822 Trịnh Thị Loan
2 nhungbtp 01152 23C4101S4815 Bùi Thị Phương Nhung
3 tungnht 01153 23C4101S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng
3 roanht 01154 23C4101S5461 Hoàng Thị Roan
4 anhdt039 01155 23C4101S3570 Đỗ Tuấn Anh
4 chinhdtk002 01156 23C4101S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh
5 haint046 01157 23C4101S3572 Nguyễn Thị Hải
5 hainx007 01158 23C4101S4821 Nguyễn Xuân Hải
6 hangnt094 01159 23C4101S3564 Nguyễn Thị Hằng
6 hangntt060 01160 23C4101S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng
7 hanhnth024 01161 23C4101S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7 hongnt035 01162 23C4101S4812 Nguyễn Thị Hồng
8 khainq004 01163 23C4101S3571 Nguyễn Quang Khải
8 linhtm011 01164 23C4101S3566 Trương Mỹ Linh
9 molt003 01165 23C4101S3563 Lô Thị Mơ
9 myttt005 01166 23C4101S3569 Trần Thị Thoại Mỹ
10 nganbk002 01167 23C4101S4228 Bùi Kim Ngân
10 nganttk008 01168 23C4101S3565 Tạ Thị Kiều Ngân
11 nhantt012 01169 23C4101S5466 Thiều Thị Nhàn
11 phiennv 01170 23C4101S4819 Nguyễn Văn Phiên
12 phongdt005 01171 23C4101S4817 Đỗ Tuấn Phong
12 tandx 01172 23C4101S4229 Dì Xuân Tân
13 tuyetna004 01173 23C4101S5463 Nguyễn Ánh Tuyết
13 vuonghq002 01174 23C4101S4811 Hà Quốc Vượng
14 xuyenvt002 01175 23C4101S5465 Vũ Thị Xuyên
1 bachlx007 01176 24C4101S0050 Lương Xuân Bách

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


1 binhnt046 01177 24C4101S0061 Nguyễn Thanh Bình
2 chamltn 01178 23C4101S5462 Lê Thị Ngọc Châm
2 cucph 01179 24C4101S0052 Phạm Hồng Cúc
3 dungttk004 01180 23C4101S5459 Trần Thị Kim Dung
3 hancn 01181 24C4101S0056 Cung Ngọc Hân
4 hanhntm015 01182 23C4101S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh
4 hienntt057 01183 24C4101S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền
5 hoint005 01184 24C4101S0046 Nguyễn Thị Hởi
5 maidtn007 01185 23C4101S4810 Đinh Thị Ngọc Mai
6 mydtl004 01186 24C4101S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ
6 ngant049 01187 23C4101S5458 Nguyễn Thị Nga
7 ngatkt 01188 24C4101S0044 Kiều Thị Ngát
7 nguyendt004 01189 22C4101H3430 Dương Thị Nguyên
8 quynhntn017 01190 23C4101S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh
8 thaobtt003 01191 23C4101S4816 Bùi Thị Thanh Thảo
9 toanpd 01192 23C4101S4814 Phạm Đức Toàn
9 trangntp003 01193 24C4101S0051 Nguyễn Thị Phương Trang
10 trangtt052 01194 24C4101S0064 Trương Thị Trang
10 cucdt003 01195 24C4101S0057 Định Thị Cúc
11 cuongpv013 01196 24C4101S0053 Phạm Việt Cường
11 dungvt014 01197 24C4101S0049 Vũ Trung Dũng
12 hiennt093 01198 24C4101S0045 Nguyễn Thị Hiền
12 hieubm 01199 24C4101S0055 Bùi Minh Hiếu
13 huongpt050 01200 24C4101S0054 Phan Thu Hương
13 huongnt156 01201 24C4101S0062 Nguyễn Thị Hường
14 lanltn005 01202 24C4101S0060 Lý Thị Ngọc Lan
14 minhttn003 01203 24C4101S0048 Trương Tất Nhật Minh
15 nhunght007 01204 24C4101S0059 Hoàng Thị Nhung
15 quynhhtn005 01205 24C4101S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


16 thuongnt022 01206 24C4101S0063 Nguyễn Thị Thương
16 vandt015 01207 24C4101S0058 Đinh Thuỳ Vân
1 quanlm002 01208 23C4201S4774 Lương Minh Quân
1 thupa 01209 23C4201S4807 Phạm Anh Thư
2 vietnh017 01210 23C4201S4242 Nguyễn Hoàng Việt
2 dungnht 01211 23C4201S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng
3 hanhnt058 01212 23C4201S4805 Nguyễn Thị Hạnh
3 hoandv004 01213 23C4201S4230 Đào Văn Hoàn
4 lantt016 01214 23C4201S3581 Trần Thị Lan
4 lynt021 01215 23C4201S4781 Nguyễn Thị Ly
5 mungnh 01216 23C4201S4777 Nguyễn Hồng Mừng
5 quannv013 01217 23C4201S3590 Nguyễn Việt Quân
6 quangpv004 01218 23C4201S4247 Phạm Văn Quang
6 thaonm003 01219 23C4201S4244 Nguyễn Minh Thảo
7 truongnx012 01220 23C4201S4235 Nguyễn Xuân Trường
7 tungnt054 01221 23C4201S4245 Nguyễn Tuấn Tùng
8 andb002 01222 23C4201S4769 Đỗ Bình An
8 anhnh046 01223 23C4201S3589 Nguyễn Huyền Anh
9 anhvt021 01224 23C4201S4250 Vũ Tuấn Anh
9 congpt006 01225 23C4201S4248 Phan Thành Công
10 cuongnd015 01226 23C4201S3593 Nguyễn Duy Cương
10 cuongnl002 01227 23C4201S4243 Nguyễn Lê Cường
11 ducpm011 01228 23C4201S4786 Phạm Minh Đức
11 dungptt007 01229 23C4201S3591 Phan Thị Thùy Dung
12 duyht005 01230 23C4201S4238 Hoàng Thế Duy
12 haht013 01231 23C4201S3585 Hoàng Thu Hà
13 hienht009 01232 23C4201S3584 Hoàng Thị Hiền
1 hoangtv008 01233 23C4201S4236 Trần Văn Hoàng
1 hoangvh004 01234 23C4201S4249 Vũ Huy Hoàng

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 hungtm016 01235 23C4201S3578 Thế Mạnh Hùng
2 huongtm007 01236 23C4201S5481 Trần Minh Hương
3 huynd027 01237 23C4201S4240 Nguyễn Đức Huy
3 huyennt106 01238 23C4201S4246 Nguyễn Thu Huyền
4 khanhhq005 01239 23C4201S3580 Hoàng Quốc Khánh
4 ngoctth007 01240 23C4201S3592 Trần Thị Hồng Ngọc
5 quanvt003 01241 23C4201S3579 Vũ Trung Quân
5 quyennp 01242 23C4201S4233 Nguyễn Phi Quyền
6 talq 01243 23C4201S3577 Lê Quang Tá
6 thangdv009 01244 23C4201S3576 Đỗ Văn Thắng
7 thaodth002 01245 23C4201S3575 Đặng Thị Hiền Thảo
7 thinhmq 01246 23C4201S3588 Mai Quang Thịnh
8 thinhnt011 01247 23C4201S4234 Nguyễn Thế Thịnh
8 trungtt007 01248 23C4201S4237 Trần Thành Trung
9 tuongbd 01249 23C4201S4232 Bùi Đình Tường
9 tuyetmtb 01250 23C4201S4239 Ma Thị Bạch Tuyết
10 vietld003 01251 23C4201S3586 Lê Đại Việt
10 vietnv012 01252 23C4201S4785 Nguyễn Văn Việt
11 vinhbd002 01253 23C4201S3582 Bùi Đức Vinh
11 vocbt 01254 23C4201S3583 Bùi Thị Vóc
12 yendtt005 01255 23C4201S3574 Đàm Thị Thu Yến
1 anhht024 01256 23C4201S4772 Hoàng Thị Anh
1 anhnd031 01257 23C4201S5467 Nghiêm Đức Anh
2 anhnt132 01258 23C4201S4797 Nguyễn Thị Anh
2 anhnt129 01259 23C4201S4804 Nguyễn Tuấn Anh
3 anhnt130 01260 23C4201S4794 Nguyễn Tuấn Anh
3 anhnt131 01261 23C4201S4778 Nguyễn Tuấn Anh
4 ducnt033 01262 23C4201S4779 Nguyễn Thị Đức
4 dungdtt011 01263 23C4201S4801 Đào Thị Thanh Dung

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


5 duyad002 01264 23C4201S5469 Âu Đức Duy
5 hahn002 01265 23C4201S4770 Hoàng Ngọc Hà
6 hapn004 01266 23C4201S4787 Phạm Ngọc Hà
6 haptt024 01267 23C4201S5474 Phạm Thị Thu Hà
7 hainv031 01268 23C4201S4783 Nguyễn Văn Hải
7 hanhlt012 01269 23C4201S4773 Lê Thị Hành
8 hiennh004 01270 24C4201S0073 Nguyễn Hoàng Hiển
8 hoanhs 01271 23C4201S4803 Hồ Sỹ Hoan
9 hoangvs 01272 23C4201S5480 Vương Sỹ Hoàng
9 hongnv007 01273 23C4201S4775 Ngô Văn Hồng
10 hungbv006 01274 23C4201S5476 Bạch Văn Hưng
10 kientx 01275 23C4201S4791 Trần Xuân Kiên
11 lannth007 01276 23C4201S4780 Nguyễn Thị Hương Lan
11 linhhnk 01277 23C4201S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh
12 linhtk011 01278 23C4201S4808 Tống Khánh Linh
12 maiatt 01279 23C4201S4767 An Thị Thảo Mai
13 ngocdta002 01280 23C4201S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc
13 ngoctq003 01281 23C4201S4809 Trương Quang Ngọc
14 ngocvl 01282 23C4201S4798 Vũ Lê Ngọc
14 nhungnt053 01283 23C4201S4806 Nguyễn Thị Nhung
15 phuongdth005 01284 22C4201H4194 Đào Thị Hà Phương
15 phuongdm003 01285 23C4201S4800 Dương Minh Phương
16 phuongnt116 01286 23C4201S5478 Nguyễn Thị Phương
16 phuongnd015 01287 23C4201S4776 Nguyễn Danh Phượng
17 phuongpt023 01288 23C4201S4789 Phạm Thị Phượng
1 quyentt009 01289 23C4201S4795 Trần Thế Quyền
1 sondt009 01290 23C4201S4802 Đặng Thái Sơn
2 suongpn 01291 23C4201S4790 Phan Ngọc Sương
2 thangnc012 01292 23C4201S5471 Nguyễn Công Thắng

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


3 thanhbn004 01293 23C4201S4799 Bùi Nhật Thành
3 thinhnv006 01294 23C4201S4784 Nguyễn Văn Thịnh
4 thuylth002 01295 23C4201S5475 Lê Thị Hồng Thủy
4 trangdtq002 01296 23C4201S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang
5 trangnt118 01297 23C4201S4782 Nguyễn Thị Trang
5 trangnt121 01298 23C4201S5472 Nguyễn Thùy Trang
6 trangtt047 01299 23C4201S4796 Trịnh Thị Trang
6 trangvnk 01300 24C4201S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang
7 tuannv047 01301 23C4201S5473 Nguyễn Văn Tuấn
7 tungpt018 01302 23C4201S4788 Phạm Thế Tùng
8 tuyetdt014 01303 24C4201S0065 Đinh Thị Tuyết
8 anhcv 01304 24C4201S0077 Chu Việt Anh
9 anhnd032 01305 24C4201S0083 Ngô Đức Anh
9 anhvd008 01306 24C4201S0081 Vũ Đức Anh
10 chihtm 01307 24C4201S0078 Hoàng Thị Minh Chi
10 dieplth 01308 24C4201S0079 Lương Thị Hồng Diệp
11 ductq005 01309 24C4201S0067 Trần Quang Đức
11 haivt010 01310 24C4201S0075 Vũ Thị Hải
12 hungcv003 01311 24C4201S0076 Chu Việt Hưng
12 ngavt010 01312 24C4201S0069 Vũ Thị Nga
13 nghiant022 01313 24C4201S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa
13 quanghv011 01314 24C4201S0072 Hồ Văn Quang
14 tangdv 01315 24C4201S0070 Đặng Văn Tẳng
14 thaidv 01316 24C4201S0071 Đậu Văn Thái
15 thainv010 01317 24C4201S0080 Nguyễn Văn Thái
15 thaoht017 01318 24C4201S0066 Hoàng Thị Thảo
16 thuannt010 01319 24C4201S0084 Nguyễn Trung Thuận
1 lanvt006 01320 23C4101S3568 Vũ Thị Lan
1 quanth009 01321 23C4101S3573 Trình Hồng Quân

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


2 loantt016 01322 23C4101S4822 Trịnh Thị Loan
2 nhungbtp 01323 23C4101S4815 Bùi Thị Phương Nhung
3 tungnht 01324 23C4101S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng
3 roanht 01325 23C4101S5461 Hoàng Thị Roan
4 anhdt039 01326 23C4101S3570 Đỗ Tuấn Anh
4 chinhdtk002 01327 23C4101S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh
5 haint046 01328 23C4101S3572 Nguyễn Thị Hải
5 hainx007 01329 23C4101S4821 Nguyễn Xuân Hải
6 hangnt094 01330 23C4101S3564 Nguyễn Thị Hằng
6 hangntt060 01331 23C4101S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng
7 hanhnth024 01332 23C4101S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh
7 hongnt035 01333 23C4101S4812 Nguyễn Thị Hồng
8 khainq004 01334 23C4101S3571 Nguyễn Quang Khải
8 linhtm011 01335 23C4101S3566 Trương Mỹ Linh
9 molt003 01336 23C4101S3563 Lô Thị Mơ
9 myttt005 01337 23C4101S3569 Trần Thị Thoại Mỹ
10 nganbk002 01338 23C4101S4228 Bùi Kim Ngân
10 nganttk008 01339 23C4101S3565 Tạ Thị Kiều Ngân
11 nhantt012 01340 23C4101S5466 Thiều Thị Nhàn
11 phiennv 01341 23C4101S4819 Nguyễn Văn Phiên
12 phongdt005 01342 23C4101S4817 Đỗ Tuấn Phong
12 tandx 01343 23C4101S4229 Dì Xuân Tân
13 tuyetna004 01344 23C4101S5463 Nguyễn Ánh Tuyết
13 vuonghq002 01345 23C4101S4811 Hà Quốc Vượng
14 xuyenvt002 01346 23C4101S5465 Vũ Thị Xuyên
1 bachlx007 01347 24C4101S0050 Lương Xuân Bách
1 binhnt046 01348 24C4101S0061 Nguyễn Thanh Bình
2 chamltn 01349 23C4101S5462 Lê Thị Ngọc Châm
2 cucph 01350 24C4101S0052 Phạm Hồng Cúc

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


3 dungttk004 01351 23C4101S5459 Trần Thị Kim Dung
3 hancn 01352 24C4101S0056 Cung Ngọc Hân
4 hanhntm015 01353 23C4101S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh
4 hienntt057 01354 24C4101S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền
5 hoint005 01355 24C4101S0046 Nguyễn Thị Hởi
5 maidtn007 01356 23C4101S4810 Đinh Thị Ngọc Mai
6 mydtl004 01357 24C4101S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ
6 ngant049 01358 23C4101S5458 Nguyễn Thị Nga
7 ngatkt 01359 24C4101S0044 Kiều Thị Ngát
7 nguyendt004 01360 22C4101H3430 Dương Thị Nguyên
8 quynhntn017 01361 23C4101S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh
8 thaobtt003 01362 23C4101S4816 Bùi Thị Thanh Thảo
9 toanpd 01363 23C4101S4814 Phạm Đức Toàn
9 trangntp003 01364 24C4101S0051 Nguyễn Thị Phương Trang
10 trangtt052 01365 24C4101S0064 Trương Thị Trang
10 cucdt003 01366 24C4101S0057 Định Thị Cúc
11 cuongpv013 01367 24C4101S0053 Phạm Việt Cường
11 dungvt014 01368 24C4101S0049 Vũ Trung Dũng
12 hiennt093 01369 24C4101S0045 Nguyễn Thị Hiền
12 hieubm 01370 24C4101S0055 Bùi Minh Hiếu
13 huongpt050 01371 24C4101S0054 Phan Thu Hương
13 huongnt156 01372 24C4101S0062 Nguyễn Thị Hường
14 lanltn005 01373 24C4101S0060 Lý Thị Ngọc Lan
14 minhttn003 01374 24C4101S0048 Trương Tất Nhật Minh
15 nhunght007 01375 24C4101S0059 Hoàng Thị Nhung
15 quynhhtn005 01376 24C4101S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh
16 thuongnt022 01377 24C4101S0063 Nguyễn Thị Thương
16 vandt015 01378 24C4101S0058 Đinh Thuỳ Vân
1 quanlm002 01379 23C4201S4774 Lương Minh Quân

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


1 thupa 01380 23C4201S4807 Phạm Anh Thư
2 vietnh017 01381 23C4201S4242 Nguyễn Hoàng Việt
2 dungnht 01382 23C4201S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng
3 hanhnt058 01383 23C4201S4805 Nguyễn Thị Hạnh
3 hoandv004 01384 23C4201S4230 Đào Văn Hoàn
4 lantt016 01385 23C4201S3581 Trần Thị Lan
4 lynt021 01386 23C4201S4781 Nguyễn Thị Ly
5 mungnh 01387 23C4201S4777 Nguyễn Hồng Mừng
5 quannv013 01388 23C4201S3590 Nguyễn Việt Quân
6 quangpv004 01389 23C4201S4247 Phạm Văn Quang
6 thaonm003 01390 23C4201S4244 Nguyễn Minh Thảo
7 truongnx012 01391 23C4201S4235 Nguyễn Xuân Trường
7 tungnt054 01392 23C4201S4245 Nguyễn Tuấn Tùng
8 andb002 01393 23C4201S4769 Đỗ Bình An
8 anhnh046 01394 23C4201S3589 Nguyễn Huyền Anh
9 anhvt021 01395 23C4201S4250 Vũ Tuấn Anh
9 congpt006 01396 23C4201S4248 Phan Thành Công
10 cuongnd015 01397 23C4201S3593 Nguyễn Duy Cương
10 cuongnl002 01398 23C4201S4243 Nguyễn Lê Cường
11 ducpm011 01399 23C4201S4786 Phạm Minh Đức
11 dungptt007 01400 23C4201S3591 Phan Thị Thùy Dung
12 duyht005 01401 23C4201S4238 Hoàng Thế Duy
12 haht013 01402 23C4201S3585 Hoàng Thu Hà
13 hienht009 01403 23C4201S3584 Hoàng Thị Hiền
1 hoangtv008 01404 23C4201S4236 Trần Văn Hoàng
1 hoangvh004 01405 23C4201S4249 Vũ Huy Hoàng
2 hungtm016 01406 23C4201S3578 Thế Mạnh Hùng
2 huongtm007 01407 23C4201S5481 Trần Minh Hương
3 huynd027 01408 23C4201S4240 Nguyễn Đức Huy

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


3 huyennt106 01409 23C4201S4246 Nguyễn Thu Huyền
4 khanhhq005 01410 23C4201S3580 Hoàng Quốc Khánh
4 ngoctth007 01411 23C4201S3592 Trần Thị Hồng Ngọc
5 quanvt003 01412 23C4201S3579 Vũ Trung Quân
5 quyennp 01413 23C4201S4233 Nguyễn Phi Quyền
6 talq 01414 23C4201S3577 Lê Quang Tá
6 thangdv009 01415 23C4201S3576 Đỗ Văn Thắng
7 thaodth002 01416 23C4201S3575 Đặng Thị Hiền Thảo
7 thinhmq 01417 23C4201S3588 Mai Quang Thịnh
8 thinhnt011 01418 23C4201S4234 Nguyễn Thế Thịnh
8 trungtt007 01419 23C4201S4237 Trần Thành Trung
9 tuongbd 01420 23C4201S4232 Bùi Đình Tường
9 tuyetmtb 01421 23C4201S4239 Ma Thị Bạch Tuyết
10 vietld003 01422 23C4201S3586 Lê Đại Việt
10 vietnv012 01423 23C4201S4785 Nguyễn Văn Việt
11 vinhbd002 01424 23C4201S3582 Bùi Đức Vinh
11 vocbt 01425 23C4201S3583 Bùi Thị Vóc
12 yendtt005 01426 23C4201S3574 Đàm Thị Thu Yến
1 anhht024 01427 23C4201S4772 Hoàng Thị Anh
1 anhnd031 01428 23C4201S5467 Nghiêm Đức Anh
2 anhnt132 01429 23C4201S4797 Nguyễn Thị Anh
2 anhnt129 01430 23C4201S4804 Nguyễn Tuấn Anh
3 anhnt130 01431 23C4201S4794 Nguyễn Tuấn Anh
3 anhnt131 01432 23C4201S4778 Nguyễn Tuấn Anh
4 ducnt033 01433 23C4201S4779 Nguyễn Thị Đức
4 dungdtt011 01434 23C4201S4801 Đào Thị Thanh Dung
5 duyad002 01435 23C4201S5469 Âu Đức Duy
5 hahn002 01436 23C4201S4770 Hoàng Ngọc Hà
6 hapn004 01437 23C4201S4787 Phạm Ngọc Hà

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


6 haptt024 01438 23C4201S5474 Phạm Thị Thu Hà
7 hainv031 01439 23C4201S4783 Nguyễn Văn Hải
7 hanhlt012 01440 23C4201S4773 Lê Thị Hành
8 hiennh004 01441 24C4201S0073 Nguyễn Hoàng Hiển
8 hoanhs 01442 23C4201S4803 Hồ Sỹ Hoan
9 hoangvs 01443 23C4201S5480 Vương Sỹ Hoàng
9 hongnv007 01444 23C4201S4775 Ngô Văn Hồng
10 hungbv006 01445 23C4201S5476 Bạch Văn Hưng
10 kientx 01446 23C4201S4791 Trần Xuân Kiên
11 lannth007 01447 23C4201S4780 Nguyễn Thị Hương Lan
11 linhhnk 01448 23C4201S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh
12 linhtk011 01449 23C4201S4808 Tống Khánh Linh
12 maiatt 01450 23C4201S4767 An Thị Thảo Mai
13 ngocdta002 01451 23C4201S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc
13 ngoctq003 01452 23C4201S4809 Trương Quang Ngọc
14 ngocvl 01453 23C4201S4798 Vũ Lê Ngọc
14 nhungnt053 01454 23C4201S4806 Nguyễn Thị Nhung
15 phuongdth005 01455 22C4201H4194 Đào Thị Hà Phương
15 phuongdm003 01456 23C4201S4800 Dương Minh Phương
16 phuongnt116 01457 23C4201S5478 Nguyễn Thị Phương
16 phuongnd015 01458 23C4201S4776 Nguyễn Danh Phượng
17 phuongpt023 01459 23C4201S4789 Phạm Thị Phượng
1 quyentt009 01460 23C4201S4795 Trần Thế Quyền
1 sondt009 01461 23C4201S4802 Đặng Thái Sơn
2 suongpn 01462 23C4201S4790 Phan Ngọc Sương
2 thangnc012 01463 23C4201S5471 Nguyễn Công Thắng
3 thanhbn004 01464 23C4201S4799 Bùi Nhật Thành
3 thinhnv006 01465 23C4201S4784 Nguyễn Văn Thịnh
4 thuylth002 01466 23C4201S5475 Lê Thị Hồng Thủy

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


4 trangdtq002 01467 23C4201S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang
5 trangnt118 01468 23C4201S4782 Nguyễn Thị Trang
5 trangnt121 01469 23C4201S5472 Nguyễn Thùy Trang
6 trangtt047 01470 23C4201S4796 Trịnh Thị Trang
6 trangvnk 01471 24C4201S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang
7 tuannv047 01472 23C4201S5473 Nguyễn Văn Tuấn
7 tungpt018 01473 23C4201S4788 Phạm Thế Tùng
8 tuyetdt014 01474 24C4201S0065 Đinh Thị Tuyết
8 anhcv 01475 24C4201S0077 Chu Việt Anh
9 anhnd032 01476 24C4201S0083 Ngô Đức Anh
9 anhvd008 01477 24C4201S0081 Vũ Đức Anh
10 chihtm 01478 24C4201S0078 Hoàng Thị Minh Chi
10 dieplth 01479 24C4201S0079 Lương Thị Hồng Diệp
11 ductq005 01480 24C4201S0067 Trần Quang Đức
11 haivt010 01481 24C4201S0075 Vũ Thị Hải
12 hungcv003 01482 24C4201S0076 Chu Việt Hưng
12 ngavt010 01483 24C4201S0069 Vũ Thị Nga
13 nghiant022 01484 24C4201S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa
13 quanghv011 01485 24C4201S0072 Hồ Văn Quang
14 tangdv 01486 24C4201S0070 Đặng Văn Tẳng
14 thaidv 01487 24C4201S0071 Đậu Văn Thái
15 thainv010 01488 24C4201S0080 Nguyễn Văn Thái
15 thaoht017 01489 24C4201S0066 Hoàng Thị Thảo
16 thuannt010 01490 24C4201S0084 Nguyễn Trung Thuận
1 quanlm002 01491 23C4201S4774 Lương Minh Quân
1 thupa 01492 23C4201S4807 Phạm Anh Thư
2 vietnh017 01493 23C4201S4242 Nguyễn Hoàng Việt
2 dungnht 01494 23C4201S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng
3 hanhnt058 01495 23C4201S4805 Nguyễn Thị Hạnh

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


3 hoandv004 01496 23C4201S4230 Đào Văn Hoàn
4 lantt016 01497 23C4201S3581 Trần Thị Lan
4 lynt021 01498 23C4201S4781 Nguyễn Thị Ly
5 mungnh 01499 23C4201S4777 Nguyễn Hồng Mừng
5 quannv013 01500 23C4201S3590 Nguyễn Việt Quân
6 quangpv004 01501 23C4201S4247 Phạm Văn Quang
6 thaonm003 01502 23C4201S4244 Nguyễn Minh Thảo
7 truongnx012 01503 23C4201S4235 Nguyễn Xuân Trường
7 tungnt054 01504 23C4201S4245 Nguyễn Tuấn Tùng
1 andb002 01505 23C4201S4769 Đỗ Bình An
1 anhnh046 01506 23C4201S3589 Nguyễn Huyền Anh
2 anhvt021 01507 23C4201S4250 Vũ Tuấn Anh
2 congpt006 01508 23C4201S4248 Phan Thành Công
3 cuongnd015 01509 23C4201S3593 Nguyễn Duy Cương
3 cuongnl002 01510 23C4201S4243 Nguyễn Lê Cường
4 ducpm011 01511 23C4201S4786 Phạm Minh Đức
4 dungptt007 01512 23C4201S3591 Phan Thị Thùy Dung
5 duyht005 01513 23C4201S4238 Hoàng Thế Duy
5 haht013 01514 23C4201S3585 Hoàng Thu Hà
6 hienht009 01515 23C4201S3584 Hoàng Thị Hiền
6 hoangtv008 01516 23C4201S4236 Trần Văn Hoàng
7 hoangvh004 01517 23C4201S4249 Vũ Huy Hoàng
7 hungtm016 01518 23C4201S3578 Thế Mạnh Hùng
8 huongtm007 01519 23C4201S5481 Trần Minh Hương
8 huynd027 01520 23C4201S4240 Nguyễn Đức Huy
9 huyennt106 01521 23C4201S4246 Nguyễn Thu Huyền
9 khanhhq005 01522 23C4201S3580 Hoàng Quốc Khánh
10 ngoctth007 01523 23C4201S3592 Trần Thị Hồng Ngọc
10 quanvt003 01524 23C4201S3579 Vũ Trung Quân

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


11 quyennp 01525 23C4201S4233 Nguyễn Phi Quyền
11 talq 01526 23C4201S3577 Lê Quang Tá
12 thangdv009 01527 23C4201S3576 Đỗ Văn Thắng
12 thaodth002 01528 23C4201S3575 Đặng Thị Hiền Thảo
13 thinhmq 01529 23C4201S3588 Mai Quang Thịnh
13 thinhnt011 01530 23C4201S4234 Nguyễn Thế Thịnh
14 trungtt007 01531 23C4201S4237 Trần Thành Trung
1 tuongbd 01532 23C4201S4232 Bùi Đình Tường
1 tuyetmtb 01533 23C4201S4239 Ma Thị Bạch Tuyết
2 vietld003 01534 23C4201S3586 Lê Đại Việt
2 vietnv012 01535 23C4201S4785 Nguyễn Văn Việt
3 vinhbd002 01536 23C4201S3582 Bùi Đức Vinh
3 vocbt 01537 23C4201S3583 Bùi Thị Vóc
4 yendtt005 01538 23C4201S3574 Đàm Thị Thu Yến
4 anhht024 01539 23C4201S4772 Hoàng Thị Anh
5 anhnd031 01540 23C4201S5467 Nghiêm Đức Anh
5 anhnt132 01541 23C4201S4797 Nguyễn Thị Anh
6 anhnt129 01542 23C4201S4804 Nguyễn Tuấn Anh
6 anhnt130 01543 23C4201S4794 Nguyễn Tuấn Anh
7 anhnt131 01544 23C4201S4778 Nguyễn Tuấn Anh
7 ducnt033 01545 23C4201S4779 Nguyễn Thị Đức
8 dungdtt011 01546 23C4201S4801 Đào Thị Thanh Dung
8 duyad002 01547 23C4201S5469 Âu Đức Duy
9 hahn002 01548 23C4201S4770 Hoàng Ngọc Hà
9 hapn004 01549 23C4201S4787 Phạm Ngọc Hà
10 haptt024 01550 23C4201S5474 Phạm Thị Thu Hà
10 hainv031 01551 23C4201S4783 Nguyễn Văn Hải
11 hanhlt012 01552 23C4201S4773 Lê Thị Hành
11 hiennh004 01553 24C4201S0073 Nguyễn Hoàng Hiển

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


12 hoanhs 01554 23C4201S4803 Hồ Sỹ Hoan
12 hoangvs 01555 23C4201S5480 Vương Sỹ Hoàng
13 hongnv007 01556 23C4201S4775 Ngô Văn Hồng
13 hungbv006 01557 23C4201S5476 Bạch Văn Hưng
1 kientx 01558 23C4201S4791 Trần Xuân Kiên
1 lannth007 01559 23C4201S4780 Nguyễn Thị Hương Lan
2 linhhnk 01560 23C4201S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh
2 linhtk011 01561 23C4201S4808 Tống Khánh Linh
3 maiatt 01562 23C4201S4767 An Thị Thảo Mai
3 ngocdta002 01563 23C4201S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc
4 ngoctq003 01564 23C4201S4809 Trương Quang Ngọc
4 ngocvl 01565 23C4201S4798 Vũ Lê Ngọc
5 nhungnt053 01566 23C4201S4806 Nguyễn Thị Nhung
5 phuongdth005 01567 22C4201H4194 Đào Thị Hà Phương
6 phuongdm003 01568 23C4201S4800 Dương Minh Phương
6 phuongnt116 01569 23C4201S5478 Nguyễn Thị Phương
7 phuongnd015 01570 23C4201S4776 Nguyễn Danh Phượng
7 phuongpt023 01571 23C4201S4789 Phạm Thị Phượng
8 quyentt009 01572 23C4201S4795 Trần Thế Quyền
8 sondt009 01573 23C4201S4802 Đặng Thái Sơn
9 suongpn 01574 23C4201S4790 Phan Ngọc Sương
9 thangnc012 01575 23C4201S5471 Nguyễn Công Thắng
10 thanhbn004 01576 23C4201S4799 Bùi Nhật Thành
10 thinhnv006 01577 23C4201S4784 Nguyễn Văn Thịnh
11 thuylth002 01578 23C4201S5475 Lê Thị Hồng Thủy
11 trangdtq002 01579 23C4201S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang
12 trangnt118 01580 23C4201S4782 Nguyễn Thị Trang
12 trangnt121 01581 23C4201S5472 Nguyễn Thùy Trang
13 trangtt047 01582 23C4201S4796 Trịnh Thị Trang

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


13 trangvnk 01583 24C4201S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang
14 tuannv047 01584 23C4201S5473 Nguyễn Văn Tuấn
14 tungpt018 01585 23C4201S4788 Phạm Thế Tùng
15 tuyetdt014 01586 24C4201S0065 Đinh Thị Tuyết
1 anhcv 01587 24C4201S0077 Chu Việt Anh
1 anhnd032 01588 24C4201S0083 Ngô Đức Anh
2 anhvd008 01589 24C4201S0081 Vũ Đức Anh
2 chihtm 01590 24C4201S0078 Hoàng Thị Minh Chi
3 dieplth 01591 24C4201S0079 Lương Thị Hồng Diệp
3 ductq005 01592 24C4201S0067 Trần Quang Đức
4 haivt010 01593 24C4201S0075 Vũ Thị Hải
4 hungcv003 01594 24C4201S0076 Chu Việt Hưng
5 ngavt010 01595 24C4201S0069 Vũ Thị Nga
5 nghiant022 01596 24C4201S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa
6 quanghv011 01597 24C4201S0072 Hồ Văn Quang
6 tangdv 01598 24C4201S0070 Đặng Văn Tẳng
7 thaidv 01599 24C4201S0071 Đậu Văn Thái
7 thainv010 01600 24C4201S0080 Nguyễn Văn Thái
8 thaoht017 01601 24C4201S0066 Hoàng Thị Thảo
8 thuannt010 01602 24C4201S0084 Nguyễn Trung Thuận
1 hant013 00020 16C-51-42.4-04618 Nguyễn Thị Hà
1 hant013 00022 16C-51-42.4-04618 Nguyễn Thị Hà
1 hant013 00019 16C-51-42.4-04618 Nguyễn Thị Hà
1 hant013 00018 16C-51-42.4-04618 Nguyễn Thị Hà
1 hant013 00021 16C-51-42.4-04618 Nguyễn Thị Hà
1 anhptl007 00001 21C-10-49.5-04656 Phạm Thị Lan Anh
1 tuanlt003 00002 21C-71-49.5-03496 Lê Thị Tuân
2 anhnn037 00003 22C1001H4169 Nguyễn Nam Anh
1 hailt006 00004 21C-10-49.5-03558 Lê Thanh Hải

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


1 thuannv008 00005 21C-10-49.5-02848 Nguyễn Văn Thuận
1 tuanlt003 00006 21C-71-49.5-03496 Lê Thị Tuân
1 sinhnq 00007 21C4201H0234 Nguyễn Quí Sinh
1 huongnt119 00008 21C5001H0258 Nguyễn Thị Hường
1 havdv 00009 23C7101S2197 Võ Đặng Việt Hà
1 hongvt008 00010 23C5001S2707 Vũ Thị Hồng
1 thomtt008 00011 21C-50-49.5-03868 Trần Thị Thơm
1 hoapt022 00012 23C4801S2232 Phạm Thị Hòa
1 havdv 00013 23C7101S2197 Võ Đặng Việt Hà
1 hongvt008 00014 23C5001S2707 Vũ Thị Hồng
1 bachlx006 00015 23C5001S2696 Lê Xuân Bách
2 hoapt022 00016 23C4801S2232 Phạm Thị Hòa
1 havdv 00017 23C7101S2197 Võ Đặng Việt Hà

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


DANH SÁCH DỰ THI NGÀY 02/6/2024

Điểm
Điểm
Ngày sinh Lớp chuyên Mã môn
giữa kỳ
cần
15/06/1991 EHP315 9.5 8 EL26
06/09/1998 FNT120 10 10 EG35
10/03/2002 FNT120 10 10 EG35
10/01/1994 FNT220 10 10 EG35
21/12/1993 FNT220 10 10 EG35
01/08/2001 FNT220 9.9 10 EG35
05/03/1996 FNT220 9.2 9 EG35
13/03/1998 FNT220 8 8.5 EG35
29/01/2001 FNT220 9.5 9.8 EG35
27/03/1995 FNT220 10 10 EG35
06/02/1996 FNT220 10 10 EG35
05/08/1998 FNT220 10 10 EG35
10/04/1987 FNT220 10 10 EG35
22/09/1998 FNT220 10 10 EG35
11/10/1990 FNT220 9.8 9.3 EG35
17/09/2000 FNT220 10 10 EG35
29/07/1990 FNT220 10 10 EG35
25/04/2000 FNT220 10 10 EG35
26/05/1994 FNT320 9.6 9.5 EG35
30/04/1992 FNT320 8.4 8.5 EG35
13/08/2004 FNT320 10 10 EG35
08/07/1997 FNT320 9.8 9.8 EG35
05/12/2000 FNT320 3.8 3 EG35
27/12/2003 FNT320 7.2 4.8 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


21/06/1991 FNT320 10 10 EG35
25/03/1978 FNT320 10 10 EG35
23/10/1984 FNT320 10 10 EG35
01/10/1982 FNT320 9.1 8 EG35
22/08/1975 FNT320 9 5 EG35
11/08/2000 FNT320 10 10 EG35
25/08/1986 FNT320 9.8 9.3 EG35
23/12/2001 FNT320 9.8 10 EG35
30/09/2003 FNT320 9.5 9.8 EG35
15/06/1997 FNT320 9.8 9.8 EG35
08/07/1987 FNT320 8 8.3 EG35
17/05/1995 FNT320 10 10 EG35
09/01/1991 FNT320 8.2 9.3 EG35
09/10/1976 FNT320 9.4 9.8 EG35
27/04/1996 FNT320 9.5 9.7 EG35
06/10/1995 FNT320 9.7 10 EG35
16/05/1981 FNT320 8 8.3 EG35
17/01/1990 FNT320 10 10 EG35
01/01/1991 FNT320 10 10 EG35
16/09/1991 FNT320 10 10 EG35
10/03/1999 FNT320 10 10 EG35
15/02/1986 FNT320 10 10 EG35
05/12/1993 FNT320 10 10 EG35
03/03/1989 FNT320 8.5 9.5 EG35
11/11/2000 FNT320 10 10 EG35
01/07/1990 FNT320 9.7 5 EG35
15/10/1990 FNT320 9.2 9.8 EG35
21/12/1978 FNT320 9.5 9.5 EG35
19/09/1991 FNT320 10 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


18/08/1982 FNT320 9 9.7 EG35
13/01/1992 FNT320 10 10 EG35
11/06/1987 FNT320 10 10 EG35
15/09/1982 FNT320 8.5 9.3 EG35
30/11/1991 FNT320 10 10 EG35
08/12/2001 FNT320 10 10 EG35
02/10/1994 FNT320 10 9.8 EG35
09/05/1995 FNT320 10 10 EG35
20/01/1989 FNT320 10 10 EG35
26/08/2000 FNT320 10 10 EG35
16/04/1987 FNT320 10 10 EG35
18/10/2004 FNT320 8.8 0 EG35
06/12/1981 FNT320 10 10 EG35
16/10/2004 FNT320 8.6 8.3 EG35
02/01/1995 FNT320 10 10 EG35
15/08/2001 FNT320 10 10 EG35
16/07/1988 FNT320 7.5 4.8 EG35
06/12/1985 FNT320 10 10 EG35
15/06/1993 FNT320 10 10 EG35
26/02/1992 FNT320 10 10 EG35
24/12/2002 FNT320 0 4.3 EG35
19/09/1986 FNT320 7.6 8.5 EG35
09/08/1995 FNT320 10 9.8 EG35
01/09/1996 FNT320 9.9 9.8 EG35
22/02/1978 FNT320 10 10 EG35
06/07/1992 FNT320 8.8 8.8 EG35
23/11/2000 FNT320 10 10 EG35
17/11/1984 FNT320 8.8 4.3 EG35
03/08/2003 FNT420 6.3 8.8 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


14/01/1996 FNT420 10 10 EG35
13/12/1990 FNT420 10 10 EG35
27/03/2002 FNT420 10 10 EG35
12/03/1997 FNT420 10 10 EG35
29/11/2001 FNT420 10 10 EG35
02/05/2003 FNT420 8.4 8.5 EG35
12/09/2004 FNT420 7.5 5 EG35
26/05/1990 FNT420 8.1 7.7 EG35
05/05/2004 FNT420 10 10 EG35
19/10/1998 FNT420 10 9.8 EG35
24/05/1987 FNT420 10 10 EG35
29/09/1988 FNT420 10 10 EG35
22/01/1993 FNT420 9.7 9.8 EG35
21/09/2002 FNT420 9.4 9.5 EG35
01/04/2001 FNT420 10 10 EG35
26/06/1993 FNT420 9.9 10 EG35
26/12/1999 FNT420 4.3 4.2 EG35
11/03/2003 FNT420 10 10 EG35
05/08/1990 FNT420 10 10 EG35
20/04/1979 FNT420 10 10 EG35
09/05/1990 FNT420 10 10 EG35
20/08/1987 FNT420 10 10 EG35
29/07/1996 FNT420 10 10 EG35
27/04/2000 FNT420 9.9 9.8 EG35
27/12/1998 FNT420 10 10 EG35
20/12/1991 FNT420 10 10 EG35
24/03/1995 FNT420 9.9 10 EG35
09/09/1996 FNT420 9 8.8 EG35
25/02/2003 FNT420 8.8 9.5 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


01/04/1998 FNT420 7.2 10 EG35
05/04/1984 FNT420 10 10 EG35
06/10/1999 FNT420 10 9.8 EG35
21/11/1990 FNT420 9.3 8.8 EG35
27/08/1983 FNT420 5.8 7.7 EG35
29/11/2001 FNT420 7.1 7.8 EG35
28/06/2000 FNT420 10 10 EG35
29/10/1991 FNT420 10 10 EG35
19/01/2002 FNT420 8.8 9.3 EG35
10/12/1993 FNT420 10 10 EG35
22/02/2000 FNT420 10 4.5 EG35
28/11/1999 FNT420 10 10 EG35
07/10/2001 FNT420 0 0 EG35
18/02/2000 FNT420 10 10 EG35
20/02/1997 FNT420 5 5 EG35
15/01/1991 FNT420 8.3 8.2 EG35
26/10/1996 FNT420 9.1 8.7 EG35
30/04/1981 FNT420 10 10 EG35
08/07/2000 FNT420 9 9.7 EG35
29/03/1997 FNT420 9.6 9.5 EG35
10/12/2003 FNT420 10 10 EG35
03/09/1993 FNT420 10 10 EG35
21/11/2003 FNT420 10 10 EG35
14/05/1996 FNT420 10 9.8 EG35
01/11/1993 FNT420 6.1 7.5 EG35
11/03/1990 FNT420 8.8 8.3 EG35
23/08/1997 FNT420 10 10 EG35
16/06/1992 FNT420 9.3 9.8 EG35
31/07/1990 FNT420 10 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


31/10/1989 FNT420 6.4 7 EG35
13/06/2001 FNT420 10 10 EG35
07/10/2002 FNT420 10 9.3 EG35
11/11/1998 FNT420 5.5 4.3 EG35
01/03/2002 FNT420 10 10 EG35
21/10/2003 FNT420 9.7 9.8 EG35
02/04/2003 FNT420 5 5 EG35
18/04/1999 FNT420 4.5 4.5 EG35
16/07/1998 FNT420 10 10 EG35
31/03/1992 FNT420 10 10 EG35
12/01/1989 FNT420 10 9.8 EG35
06/10/2002 FNT420 8.3 8.8 EG35
04/07/1985 FNT420 9.3 9.2 EG35
24/05/2002 FNT420 10 10 EG35
01/03/1989 FNT520 9.9 9.7 EG35
17/08/1998 FNT520 9.3 9 EG35
10/07/2000 FNT520 10 10 EG35
10/07/2001 FNT520 6.4 9.2 EG35
15/12/1998 FNT520 10 10 EG35
12/01/1996 FNT520 10 10 EG35
12/05/1991 FNT520 7.9 8.8 EG35
18/03/2003 FNT520 8.5 7.8 EG35
21/04/2005 FNT520 8.6 7.8 EG35
06/08/1999 FNT520 10 10 EG35
02/06/1992 FNT520 10 10 EG35
07/07/2005 FNT520 8.8 9.2 EG35
13/03/1997 FNT520 0 0 EG35
06/10/1996 FNT520 9 9 EG35
29/12/1992 FNT520 9.6 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


17/10/1992 FNT520 9.1 9.3 EG35
26/12/2002 FNT520 10 8.5 EG35
25/02/1996 FNT520 7.5 7.3 EG35
19/01/1994 FNT520 10 10 EG35
13/03/1993 FNT520 9.9 9.8 EG35
29/09/1982 FNT520 6.9 8.7 EG35
24/05/2000 FNT520 9.1 8.5 EG35
20/08/1978 FNT520 8.5 8.3 EG35
10/09/1995 FNT520 9.4 9.3 EG35
14/08/1995 FNT520 9.4 9.5 EG35
08/09/1995 FNT520 9.6 9.5 EG35
14/07/1995 FNT520 6.5 8.3 EG35
09/07/2005 FNT520 9.5 9.5 EG35
26/12/1991 FNT520 10 10 EG35
28/08/2002 FNT520 8 8.3 EG35
11/04/2005 FNT520 4.3 3.2 EG35
24/10/2002 FNT520 9.8 9.8 EG35
05/11/2005 FNT520 6.9 4.7 EG35
21/04/2001 FNT520 9.6 9.5 EG35
06/11/1988 FNT520 9.9 9.8 EG35
22/06/1990 FNT520 4.1 4.7 EG35
14/09/1999 FNT520 7.5 7.8 EG35
03/11/2003 FNT520 9.4 9.7 EG35
25/01/1988 FNT520 9 9 EG35
17/09/1994 FNT520 9.1 9.7 EG35
09/09/1997 FNT520 9.6 9.5 EG35
27/02/2000 FNT520 8.9 8.8 EG35
16/02/1983 FNT520 9.3 8 EG35
30/01/2001 FNT520 9.9 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


30/08/2000 FNT520 5.6 0 EG35
22/07/2005 FNT520 8.6 8.3 EG35
14/04/2005 FNT520 9 4.8 EG35
29/11/2001 FNT520 8.6 9 EG35
24/12/1996 FNT520 10 10 EG35
03/05/1983 FNT520 5.1 8.5 EG35
07/07/1993 FNT620 9.1 9.5 EG35
23/03/1998 FNT620 7.8 8.7 EG35
21/05/2005 FNT620 5.1 4.5 EG35
03/10/2005 FNT620 10 10 EG35
23/07/1990 FNT620 10 10 EG35
09/09/2000 FNT620 0 0 EG35
10/05/1986 FNT620 10 10 EG35
27/02/2000 FNT620 8.4 8.3 EG35
06/06/2005 FNT620 9.9 10 EG35
26/02/1996 FNT620 9.8 9.8 EG35
05/12/2004 FNT620 9.3 9.2 EG35
13/03/2005 FNT620 10 9.7 EG35
24/01/1997 FNT620 5 5 EG35
13/10/1997 FNT620 10 10 EG35
02/08/2000 FNT620 9.4 9.5 EG35
38015 FNT620 9.4 9.3 EG35
01/04/2000 FNT620 8.6 9 EG35
14/07/1999 FNT620 10 10 EG35
25/08/1996 FNT620 9.5 9.7 EG35
15/10/2004 FNT620 8 7.8 EG35
25/06/1979 FNT620 10 10 EG35
06/09/1998 FNT120 10 10 EG38
10/03/2002 FNT120 10 10 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10/01/1994 FNT220 10 10 EG38
21/12/1993 FNT220 10 10 EG38
01/08/2001 FNT220 9.5 9.5 EG38
05/03/1996 FNT220 1.3 0 EG38
13/03/1998 FNT220 7.5 9.3 EG38
29/01/2001 FNT220 9.8 9.3 EG38
27/03/1995 FNT220 10 9.8 EG38
06/02/1996 FNT220 10 9.5 EG38
05/08/1998 FNT220 10 10 EG38
10/04/1987 FNT220 9.5 9 EG38
22/09/1998 FNT220 10 10 EG38
11/10/1990 FNT220 9.8 10 EG38
17/09/2000 FNT220 10 9.8 EG38
29/07/1990 FNT220 9.8 9.5 EG38
25/04/2000 FNT220 10 10 EG38
26/05/1994 FNT320 9.5 9.3 EG38
30/04/1992 FNT320 9.3 8.8 EG38
13/08/2004 FNT320 10 10 EG38
08/07/1997 FNT320 9.8 9.3 EG38
05/12/2000 FNT320 8.5 8 EG38
27/12/2003 FNT320 8 7.8 EG38
21/06/1991 FNT320 10 9.8 EG38
25/03/1978 FNT320 10 10 EG38
23/10/1984 FNT320 10 9.8 EG38
01/10/1982 FNT320 9.5 8.5 EG38
22/08/1975 FNT320 9.5 7.8 EG38
11/08/2000 FNT320 10 10 EG38
25/08/1986 FNT320 9.3 9.3 EG38
23/12/2001 FNT320 9.5 9.8 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


30/09/2003 FNT320 9.8 9.3 EG38
15/06/1997 FNT320 8.5 8 EG38
08/07/1987 FNT320 10 9.5 EG38
17/05/1995 FNT320 10 10 EG38
09/01/1991 FNT320 9 7.5 EG38
09/10/1976 FNT320 9.5 9.8 EG38
27/04/1996 FNT320 9.8 9 EG38
06/10/1995 FNT320 9.5 9.3 EG38
16/05/1981 FNT320 8.8 8.5 EG38
17/01/1990 FNT320 10 10 EG38
01/01/1991 FNT320 10 9.8 EG38
16/09/1991 FNT320 9.8 9.5 EG38
10/03/1999 FNT320 10 9.8 EG38
15/02/1986 FNT320 10 9.3 EG38
05/12/1993 FNT320 10 9.5 EG38
03/03/1989 FNT320 9.8 9.8 EG38
11/11/2000 FNT320 10 10 EG38
01/07/1990 FNT320 9.3 9 EG38
15/10/1990 FNT320 8.8 8.3 EG38
21/12/1978 FNT320 10 9.3 EG38
19/09/1991 FNT320 10 10 EG38
18/08/1982 FNT320 9.8 8.5 EG38
13/01/1992 FNT320 9 9.8 EG38
11/06/1987 FNT320 9.8 10 EG38
15/09/1982 FNT320 8.3 8.5 EG38
30/11/1991 FNT320 9.3 9.8 EG38
08/12/2001 FNT320 10 10 EG38
02/10/1994 FNT320 10 10 EG38
09/05/1995 FNT320 9.8 10 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


20/01/1989 FNT320 10 9.8 EG38
26/08/2000 FNT320 10 10 EG38
16/04/1987 FNT320 10 10 EG38
18/10/2004 FNT320 9.3 4.5 EG38
06/12/1981 FNT320 10 9.5 EG38
16/10/2004 FNT320 8.3 7.5 EG38
02/01/1995 FNT320 9.8 9.3 EG38
15/08/2001 FNT320 10 10 EG38
16/07/1988 FNT320 9.3 9.5 EG38
06/12/1985 FNT320 9.5 9 EG38
15/06/1993 FNT320 10 10 EG38
26/02/1992 FNT320 10 10 EG38
24/12/2002 FNT320 8.3 6.3 EG38
19/09/1986 FNT320 10 9.8 EG38
09/08/1995 FNT320 9.8 9.8 EG38
01/09/1996 FNT320 9.5 9.5 EG38
22/02/1978 FNT320 10 10 EG38
06/07/1992 FNT320 6.8 7 EG38
23/11/2000 FNT320 10 9.8 EG38
17/11/1984 FNT320 8.8 8.5 EG38
03/08/2003 FNT420 8.8 7.8 EG38
14/01/1996 FNT420 10 10 EG38
13/12/1990 FNT420 10 10 EG38
27/03/2002 FNT420 10 9.8 EG38
12/03/1997 FNT420 10 10 EG38
29/11/2001 FNT420 10 10 EG38
02/05/2003 FNT420 8.5 8.3 EG38
12/09/2004 FNT420 10 9.5 EG38
26/05/1990 FNT420 7 7.5 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


05/05/2004 FNT420 10 10 EG38
19/10/1998 FNT420 9.8 9.3 EG38
24/05/1987 FNT420 9.3 8.3 EG38
29/09/1988 FNT420 10 9.8 EG38
22/01/1993 FNT420 10 9.5 EG38
21/09/2002 FNT420 9.3 9 EG38
01/04/2001 FNT420 10 10 EG38
26/06/1993 FNT420 8.3 9 EG38
26/12/1999 FNT420 8.8 8.8 EG38
11/03/2003 FNT420 10 10 EG38
05/08/1990 FNT420 10 10 EG38
20/04/1979 FNT420 0 0 EG38
09/05/1990 FNT420 10 9.8 EG38
20/08/1987 FNT420 10 9.8 EG38
29/07/1996 FNT420 10 10 EG38
27/04/2000 FNT420 9.5 9.8 EG38
27/12/1998 FNT420 10 10 EG38
20/12/1991 FNT420 10 10 EG38
24/03/1995 FNT420 10 10 EG38
09/09/1996 FNT420 9.8 9.8 EG38
25/02/2003 FNT420 10 9.3 EG38
01/04/1998 FNT420 9.5 9.8 EG38
05/04/1984 FNT420 10 9.8 EG38
06/10/1999 FNT420 9.5 8.3 EG38
21/11/1990 FNT420 9.3 9 EG38
27/08/1983 FNT420 6 7.8 EG38
29/11/2001 FNT420 7.8 7.3 EG38
28/06/2000 FNT420 10 10 EG38
29/10/1991 FNT420 10 10 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


19/01/2002 FNT420 9.3 9.8 EG38
10/12/1993 FNT420 10 10 EG38
22/02/2000 FNT420 8 7.3 EG38
28/11/1999 FNT420 10 10 EG38
07/10/2001 FNT420 8 9 EG38
18/02/2000 FNT420 10 9.5 EG38
20/02/1997 FNT420 9 9 EG38
15/01/1991 FNT420 8.8 8.5 EG38
26/10/1996 FNT420 9 8.5 EG38
30/04/1981 FNT420 10 10 EG38
08/07/2000 FNT420 9.8 9 EG38
29/03/1997 FNT420 9.8 9.3 EG38
10/12/2003 FNT420 10 10 EG38
03/09/1993 FNT420 10 10 EG38
21/11/2003 FNT420 9.5 9 EG38
14/05/1996 FNT420 10 10 EG38
01/11/1993 FNT420 7.5 8.3 EG38
11/03/1990 FNT420 10 10 EG38
23/08/1997 FNT420 10 9.8 EG38
16/06/1992 FNT420 10 9.8 EG38
31/07/1990 FNT420 7 8 EG38
31/10/1989 FNT420 5.5 6.3 EG38
13/06/2001 FNT420 9.8 8.8 EG38
07/10/2002 FNT420 10 9.5 EG38
11/11/1998 FNT420 9 7.5 EG38
01/03/2002 FNT420 10 10 EG38
21/10/2003 FNT420 9 9.3 EG38
02/04/2003 FNT420 8.8 8.8 EG38
18/04/1999 FNT420 8 8.8 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


16/07/1998 FNT420 10 10 EG38
31/03/1992 FNT420 10 10 EG38
12/01/1989 FNT420 10 9.8 EG38
06/10/2002 FNT420 8.8 9.3 EG38
04/07/1985 FNT420 9 9.5 EG38
24/05/2002 FNT420 10 10 EG38
01/03/1989 FNT520 10 9.5 EG38
17/08/1998 FNT520 9.8 9.8 EG38
10/07/2000 FNT520 10 10 EG38
10/07/2001 FNT520 9.8 9 EG38
15/12/1998 FNT520 10 10 EG38
12/01/1996 FNT520 10 10 EG38
12/05/1991 FNT520 8.3 8.3 EG38
18/03/2003 FNT520 7.3 8.3 EG38
21/04/2005 FNT520 9 8.8 EG38
06/08/1999 FNT520 10 9.8 EG38
02/06/1992 FNT520 10 10 EG38
07/07/2005 FNT520 9.8 9 EG38
13/03/1997 FNT520 9.3 9.5 EG38
06/10/1996 FNT520 9 8.8 EG38
29/12/1992 FNT520 9.3 10 EG38
17/10/1992 FNT520 10 9 EG38
26/12/2002 FNT520 10 10 EG38
25/02/1996 FNT520 9.3 4.8 EG38
19/01/1994 FNT520 10 10 EG38
13/03/1993 FNT520 10 9.8 EG38
29/09/1982 FNT520 7.8 8.8 EG38
24/05/2000 FNT520 9.3 9 EG38
20/08/1978 FNT520 9.8 9.5 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10/09/1995 FNT520 9.5 9.5 EG38
14/08/1995 FNT520 9.3 9.3 EG38
08/09/1995 FNT520 9 10 EG38
14/07/1995 FNT520 7 9 EG38
09/07/2005 FNT520 9.5 9 EG38
26/12/1991 FNT520 10 10 EG38
28/08/2002 FNT520 8.5 8.5 EG38
11/04/2005 FNT520 6 0 EG38
24/10/2002 FNT520 10 9.5 EG38
05/11/2005 FNT520 9 9.8 EG38
21/04/2001 FNT520 10 9.8 EG38
06/11/1988 FNT520 10 9.8 EG38
22/06/1990 FNT520 9.3 9.8 EG38
14/09/1999 FNT520 7.8 8.8 EG38
03/11/2003 FNT520 9.3 5 EG38
25/01/1988 FNT520 9.8 9.5 EG38
17/09/1994 FNT520 10 9.8 EG38
09/09/1997 FNT520 8.8 9 EG38
27/02/2000 FNT520 8.8 9.3 EG38
16/02/1983 FNT520 9.5 8.8 EG38
30/01/2001 FNT520 10 10 EG38
30/08/2000 FNT520 7 0 EG38
22/07/2005 FNT520 9.5 9.5 EG38
14/04/2005 FNT520 9.3 10 EG38
29/11/2001 FNT520 7 7.5 EG38
24/12/1996 FNT520 10 10 EG38
03/05/1983 FNT520 7 3.5 EG38
07/07/1993 FNT620 10 10 EG38
23/03/1998 FNT620 8.5 7.8 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


21/05/2005 FNT620 5 4 EG38
03/10/2005 FNT620 10 10 EG38
23/07/1990 FNT620 10 10 EG38
09/09/2000 FNT620 0.8 0 EG38
10/05/1986 FNT620 10 9.3 EG38
27/02/2000 FNT620 8.5 8.5 EG38
06/06/2005 FNT620 10 9.8 EG38
26/02/1996 FNT620 9.5 9.8 EG38
05/12/2004 FNT620 8.3 8 EG38
13/03/2005 FNT620 9 8.8 EG38
24/01/1997 FNT620 7.3 4.3 EG38
13/10/1997 FNT620 10 10 EG38
02/08/2000 FNT620 9.5 9.3 EG38
38015 FNT620 8.5 9.3 EG38
01/04/2000 FNT620 7 9.3 EG38
14/07/1999 FNT620 10 9.8 EG38
25/08/1996 FNT620 9.8 9.3 EG38
15/10/2004 FNT620 8.3 7.8 EG38
25/06/1979 FNT620 9.8 10 EG38
06/09/1998 FNT120 10 4.9 EN20
10/01/1994 FNT220 10 10 EN20
21/12/1993 FNT220 9.7 4.9 EN20
01/08/2001 FNT220 9.7 4.7 EN20
05/03/1996 FNT220 6.6 9.1 EN20
13/03/1998 FNT220 9.3 9.2 EN20
29/01/2001 FNT220 9.4 9.6 EN20
27/03/1995 FNT220 10 10 EN20
06/02/1996 FNT220 9.2 9.3 EN20
05/08/1998 FNT220 10 10 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10/04/1987 FNT220 8.3 8.2 EN20
22/09/1998 FNT220 10 9.9 EN20
11/10/1990 FNT220 9.4 9.5 EN20
17/09/2000 FNT220 10 9.6 EN20
29/07/1990 FNT220 5.8 8.4 EN20
25/04/2000 FNT220 9.8 9.9 EN20
26/05/1994 FNT320 10 10 EN20
30/04/1992 FNT320 9 9.8 EN20
13/08/2004 FNT320 9 9.1 EN20
08/07/1997 FNT320 8.5 8.8 EN20
05/12/2000 FNT320 1.6 0 EN20
27/12/2003 FNT320 0 0 EN20
21/06/1991 FNT320 10 10 EN20
25/03/1978 FNT320 10 10 EN20
23/10/1984 FNT320 10 9.9 EN20
01/10/1982 FNT320 10 10 EN20
22/08/1975 FNT320 7.2 8.4 EN20
11/08/2000 FNT320 10 10 EN20
25/08/1986 FNT320 8.9 9.3 EN20
23/12/2001 FNT320 6.4 7.2 EN20
30/09/2003 FNT320 9 9.1 EN20
15/06/1997 FNT320 9.6 9.8 EN20
08/07/1987 FNT320 9.5 4.7 EN20
17/05/1995 FNT320 10 10 EN20
09/01/1991 FNT320 8.6 8.6 EN20
09/10/1976 FNT320 9.3 9.3 EN20
27/04/1996 FNT320 8.5 8.4 EN20
06/10/1995 FNT320 9.5 9 EN20
13/08/1984 FNT320 9.7 8.8 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


16/05/1981 FNT320 8.4 8.9 EN20
17/01/1990 FNT320 10 10 EN20
01/01/1991 FNT320 9.9 10 EN20
16/09/1991 FNT320 9.8 9.6 EN20
10/03/1999 FNT320 10 10 EN20
15/02/1986 FNT320 9.9 9.9 EN20
05/12/1993 FNT320 10 10 EN20
03/03/1989 FNT320 8.7 9 EN20
11/11/2000 FNT320 9.7 9 EN20
01/07/1990 FNT320 7.2 7.2 EN20
15/10/1990 FNT320 6.6 4 EN20
21/12/1978 FNT320 10 10 EN20
19/09/1991 FNT320 10 9.9 EN20
18/08/1982 FNT320 10 10 EN20
13/01/1992 FNT320 9.2 9.3 EN20
11/06/1987 FNT320 10 9.6 EN20
15/09/1982 FNT320 8.3 8.1 EN20
30/11/1991 FNT320 8.8 9 EN20
08/12/2001 FNT320 10 10 EN20
02/10/1994 FNT320 10 9.9 EN20
09/05/1995 FNT320 9.8 8.6 EN20
20/01/1989 FNT320 10 10 EN20
26/08/2000 FNT320 9.9 9.8 EN20
16/04/1987 FNT320 10 10 EN20
18/10/2004 FNT320 10 10 EN20
06/12/1981 FNT320 10 10 EN20
16/10/2004 FNT320 7.7 8.1 EN20
02/01/1995 FNT320 10 10 EN20
15/08/2001 FNT320 10 10 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


16/07/1988 FNT320 9.3 8.1 EN20
06/12/1985 FNT320 9.1 9.4 EN20
15/06/1993 FNT320 10 10 EN20
26/02/1992 FNT320 9.5 9.4 EN20
24/12/2002 FNT320 0 0 EN20
19/09/1986 FNT320 8.8 8.6 EN20
09/08/1995 FNT320 8.8 8.6 EN20
01/09/1996 FNT320 9.9 9.6 EN20
22/02/1978 FNT320 8.9 7.4 EN20
06/07/1992 FNT320 0 0 EN20
23/11/2000 FNT320 10 10 EN20
17/11/1984 FNT320 6.3 7.1 EN20
03/08/2003 FNT420 7.9 7.6 EN20
14/01/1996 FNT420 10 10 EN20
13/12/1990 FNT420 10 10 EN20
27/03/2002 FNT420 9.3 9.3 EN20
12/03/1997 FNT420 9.8 9.6 EN20
29/11/2001 FNT420 9.5 9.9 EN20
02/05/2003 FNT420 9.3 9.3 EN20
12/09/2004 FNT420 9.7 9.4 EN20
26/05/1990 FNT420 7.2 7.5 EN20
05/05/2004 FNT420 9.9 9.7 EN20
19/10/1998 FNT420 7.1 9.6 EN20
24/05/1987 FNT420 0 0 EN20
29/09/1988 FNT420 9.6 4.8 EN20
22/01/1993 FNT420 9.2 4.7 EN20
21/09/2002 FNT420 8.4 8 EN20
01/04/2001 FNT420 10 10 EN20
26/06/1993 FNT420 10 10 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


26/12/1999 FNT420 10 10 EN20
11/03/2003 FNT420 10 10 EN20
05/08/1990 FNT420 10 10 EN20
20/04/1979 FNT420 0 0 EN20
09/05/1990 FNT420 9.9 9.7 EN20
20/08/1987 FNT420 8.5 4.1 EN20
29/07/1996 FNT420 10 10 EN20
27/04/2000 FNT420 8.4 8.2 EN20
27/12/1998 FNT420 9.5 9.3 EN20
20/12/1991 FNT420 10 10 EN20
24/03/1995 FNT420 10 10 EN20
09/09/1996 FNT420 8.9 7.6 EN20
25/02/2003 FNT420 9.2 9.7 EN20
01/04/1998 FNT420 9.4 9.2 EN20
05/04/1984 FNT420 10 9.9 EN20
06/10/1999 FNT420 9.8 9.6 EN20
21/11/1990 FNT420 9.4 9.9 EN20
27/08/1983 FNT420 0 0 EN20
29/11/2001 FNT420 5.4 7.4 EN20
28/06/2000 FNT420 10 10 EN20
29/10/1991 FNT420 10 10 EN20
19/01/2002 FNT420 9.2 9.2 EN20
10/12/1993 FNT420 10 9.9 EN20
22/02/2000 FNT420 4.5 2.5 EN20
28/11/1999 FNT420 10 9.8 EN20
07/10/2001 FNT420 0 0 EN20
18/02/2000 FNT420 10 10 EN20
20/02/1997 FNT420 10 10 EN20
15/01/1991 FNT420 8.9 9.1 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


26/10/1996 FNT420 9.7 9.8 EN20
30/04/1981 FNT420 10 10 EN20
08/07/2000 FNT420 9.5 9.3 EN20
29/03/1997 FNT420 10 10 EN20
10/12/2003 FNT420 10 10 EN20
03/09/1993 FNT420 10 10 EN20
21/11/2003 FNT420 8.8 8.9 EN20
14/05/1996 FNT420 9.3 9.4 EN20
01/11/1993 FNT420 4.3 4 EN20
11/03/1990 FNT420 7.3 8.4 EN20
23/08/1997 FNT420 10 10 EN20
16/06/1992 FNT420 9.6 8.7 EN20
31/07/1990 FNT420 10 10 EN20
31/10/1989 FNT420 7.3 7.4 EN20
13/06/2001 FNT420 3.4 1.1 EN20
07/10/2002 FNT420 7.6 4.2 EN20
11/11/1998 FNT420 8.3 4.3 EN20
01/03/2002 FNT420 9.8 9.7 EN20
21/10/2003 FNT420 8.7 8.4 EN20
02/04/2003 FNT420 9.5 9.4 EN20
18/04/1999 FNT420 9.3 9 EN20
16/07/1998 FNT420 10 10 EN20
31/03/1992 FNT420 10 10 EN20
12/01/1989 FNT420 6.7 0 EN20
06/10/2002 FNT420 6.8 4.7 EN20
04/07/1985 FNT420 4.6 0 EN20
24/05/2002 FNT420 10 10 EN20
01/03/1989 FNT520 10 9.9 EN20
17/08/1998 FNT520 9.3 9.5 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10/07/2000 FNT520 10 9.9 EN20
10/07/2001 FNT520 8.5 8.9 EN20
15/12/1998 FNT520 8.8 8.9 EN20
12/01/1996 FNT520 10 10 EN20
12/05/1991 FNT520 8.1 8.9 EN20
18/03/2003 FNT520 1.5 0 EN20
21/04/2005 FNT520 10 10 EN20
06/08/1999 FNT520 10 9.7 EN20
02/06/1992 FNT520 8.7 9.8 EN20
07/07/2005 FNT520 9.1 8.3 EN20
13/03/1997 FNT520 0 0 EN20
06/10/1996 FNT520 7.6 5.4 EN20
29/12/1992 FNT520 7.4 9 EN20
17/10/1992 FNT520 9.3 9 EN20
26/12/2002 FNT520 4.5 0.6 EN20
25/02/1996 FNT520 7.6 8.3 EN20
19/01/1994 FNT520 10 10 EN20
13/03/1993 FNT520 10 9.9 EN20
29/09/1982 FNT520 10 10 EN20
24/05/2000 FNT520 8.1 7.2 EN20
20/08/1978 FNT520 7.3 5 EN20
10/09/1995 FNT520 9.6 9.4 EN20
14/08/1995 FNT520 4.9 3.8 EN20
08/09/1995 FNT520 4.6 4.4 EN20
14/07/1995 FNT520 5.4 4.3 EN20
09/07/2005 FNT520 9.4 8.9 EN20
26/12/1991 FNT520 10 10 EN20
28/08/2002 FNT520 8 9.2 EN20
11/04/2005 FNT520 10 10 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


24/10/2002 FNT520 9.5 9.4 EN20
05/11/2005 FNT520 8.2 9 EN20
21/04/2001 FNT520 8.8 9 EN20
06/11/1988 FNT520 9.7 9.4 EN20
22/06/1990 FNT520 8.8 7.7 EN20
14/09/1999 FNT520 6.7 7.5 EN20
03/11/2003 FNT520 8.9 4.5 EN20
25/01/1988 FNT520 7.9 8.9 EN20
17/09/1994 FNT520 0 0 EN20
09/09/1997 FNT520 7.8 9.4 EN20
27/02/2000 FNT520 7.9 7.5 EN20
16/02/1983 FNT520 10 10 EN20
30/01/2001 FNT520 9.4 9 EN20
30/08/2000 FNT520 0 0 EN20
22/07/2005 FNT520 5.6 8.7 EN20
14/04/2005 FNT520 8.7 8.9 EN20
29/11/2001 FNT520 10 10 EN20
24/12/1996 FNT520 10 10 EN20
03/05/1983 FNT520 4.2 4.6 EN20
07/07/1993 FNT620 8.4 9 EN20
23/03/1998 FNT620 7.8 6.3 EN20
21/05/2005 FNT620 7.1 6.2 EN20
03/10/2005 FNT620 9.8 9.9 EN20
23/07/1990 FNT620 10 10 EN20
09/09/2000 FNT620 0 0 EN20
10/05/1986 FNT620 9.8 9.6 EN20
27/02/2000 FNT620 8.8 8.9 EN20
06/06/2005 FNT620 4.6 4.5 EN20
26/02/1996 FNT620 9.2 9.5 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


05/12/2004 FNT620 9 9 EN20
13/03/2005 FNT620 9.4 9.1 EN20
24/01/1997 FNT620 8.9 5 EN20
13/10/1997 FNT620 8.8 8.8 EN20
02/08/2000 FNT620 9.8 9.9 EN20
38015 FNT620 8.6 3.9 EN20
01/04/2000 FNT620 4.1 4.4 EN20
14/07/1999 FNT620 9.8 9.7 EN20
25/08/1996 FNT620 10 10 EN20
15/10/2004 FNT620 10 10 EN20
25/06/1979 FNT620 10 10 EN20
06/09/1998 FNT120 9.9 0 EN21
10/01/1994 FNT220 10 8 EN21
21/12/1993 FNT220 10 0 EN21
01/08/2001 FNT220 7.2 0 EN21
05/03/1996 FNT220 8.8 6.8 EN21
13/03/1998 FNT220 9.2 6.5 EN21
29/01/2001 FNT220 10 6.5 EN21
27/03/1995 FNT220 9.6 0 EN21
06/02/1996 FNT220 9.9 7.8 EN21
05/08/1998 FNT220 10 8 EN21
10/04/1987 FNT220 8.5 7.9 EN21
22/09/1998 FNT220 10 8 EN21
11/10/1990 FNT220 9.9 7 EN21
17/09/2000 FNT220 10 7.6 EN21
29/07/1990 FNT220 9.6 6.7 EN21
25/04/2000 FNT220 10 7.9 EN21
26/05/1994 FNT320 10 8 EN21
30/04/1992 FNT320 9 7.8 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


13/08/2004 FNT320 9.7 3 EN21
08/07/1997 FNT320 8.4 4 EN21
05/12/2000 FNT320 0 0 EN21
27/12/2003 FNT320 0 0 EN21
21/06/1991 FNT320 10 6.5 EN21
25/03/1978 FNT320 10 8 EN21
23/10/1984 FNT320 10 7.8 EN21
01/10/1982 FNT320 10 6.5 EN21
22/08/1975 FNT320 8.3 7 EN21
11/08/2000 FNT320 10 6.5 EN21
25/08/1986 FNT320 9.3 7 EN21
23/12/2001 FNT320 5.8 6.5 EN21
30/09/2003 FNT320 9.9 6.7 EN21
15/06/1997 FNT320 9.9 8 EN21
08/07/1987 FNT320 9.9 0 EN21
17/05/1995 FNT320 10 6.5 EN21
09/01/1991 FNT320 9.6 6.5 EN21
09/10/1976 FNT320 9.6 7 EN21
27/04/1996 FNT320 8.4 8 EN21
06/10/1995 FNT320 9.5 6.8 EN21
13/08/1984 FNT320 9.6 4 EN21
16/05/1981 FNT320 7.4 5 EN21
17/01/1990 FNT320 10 7.8 EN21
01/01/1991 FNT320 10 8 EN21
16/09/1991 FNT320 9.7 6.8 EN21
10/03/1999 FNT320 10 6.7 EN21
15/02/1986 FNT320 10 7 EN21
05/12/1993 FNT320 10 7.5 EN21
03/03/1989 FNT320 8.9 6.5 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


11/11/2000 FNT320 9.5 7.4 EN21
01/07/1990 FNT320 8.9 6.8 EN21
15/10/1990 FNT320 8.7 0 EN21
21/12/1978 FNT320 10 6.5 EN21
19/09/1991 FNT320 10 6.6 EN21
18/08/1982 FNT320 10 7.7 EN21
13/01/1992 FNT320 9.3 4 EN21
11/06/1987 FNT320 10 4 EN21
15/09/1982 FNT320 7.8 4 EN21
30/11/1991 FNT320 9.6 6.5 EN21
08/12/2001 FNT320 10 7.8 EN21
02/10/1994 FNT320 10 6.5 EN21
09/05/1995 FNT320 5.8 0 EN21
20/01/1989 FNT320 9.6 6.5 EN21
26/08/2000 FNT320 9.9 6.8 EN21
16/04/1987 FNT320 10 5 EN21
18/10/2004 FNT320 10 8 EN21
06/12/1981 FNT320 10 5 EN21
16/10/2004 FNT320 7.5 6.7 EN21
02/01/1995 FNT320 10 7.7 EN21
15/08/2001 FNT320 10 6.5 EN21
16/07/1988 FNT320 0 0 EN21
06/12/1985 FNT320 9.3 6.9 EN21
15/06/1993 FNT320 10 6.5 EN21
26/02/1992 FNT320 9.7 4 EN21
24/12/2002 FNT320 0 0 EN21
19/09/1986 FNT320 8.5 7.4 EN21
09/08/1995 FNT320 8.2 6 EN21
01/09/1996 FNT320 9.9 6 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


22/02/1978 FNT320 10 7.8 EN21
06/07/1992 FNT320 0 0 EN21
23/11/2000 FNT320 10 8 EN21
17/11/1984 FNT320 8 6.5 EN21
03/08/2003 FNT420 8.8 5.5 EN21
14/01/1996 FNT420 10 8 EN21
13/12/1990 FNT420 10 7.9 EN21
27/03/2002 FNT420 8.3 7.5 EN21
12/03/1997 FNT420 7 8 EN21
29/11/2001 FNT420 9.5 6.5 EN21
02/05/2003 FNT420 9.6 8 EN21
12/09/2004 FNT420 9.5 6.5 EN21
26/05/1990 FNT420 7.4 5 EN21
05/05/2004 FNT420 9.9 0 EN21
19/10/1998 FNT420 9.6 6.5 EN21
24/05/1987 FNT420 0 0 EN21
29/09/1988 FNT420 10 7 EN21
22/01/1993 FNT420 9.3 6 EN21
21/09/2002 FNT420 9.3 8 EN21
01/04/2001 FNT420 10 7.8 EN21
26/06/1993 FNT420 10 6.5 EN21
26/12/1999 FNT420 10 7.6 EN21
11/03/2003 FNT420 10 6.5 EN21
05/08/1990 FNT420 10 7.9 EN21
20/04/1979 FNT420 0 0 EN21
09/05/1990 FNT420 10 8 EN21
20/08/1987 FNT420 9.6 0 EN21
29/07/1996 FNT420 10 6.5 EN21
27/04/2000 FNT420 10 6.5 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


27/12/1998 FNT420 9.5 7.5 EN21
20/12/1991 FNT420 10 7.9 EN21
24/03/1995 FNT420 10 6.5 EN21
09/09/1996 FNT420 8.9 8 EN21
25/02/2003 FNT420 9.2 7.4 EN21
01/04/1998 FNT420 9.3 6.7 EN21
05/04/1984 FNT420 10 7 EN21
06/10/1999 FNT420 9.9 6.5 EN21
21/11/1990 FNT420 9.5 5 EN21
27/08/1983 FNT420 0 0 EN21
29/11/2001 FNT420 6.3 7.4 EN21
28/06/2000 FNT420 10 7.6 EN21
29/10/1991 FNT420 10 7.4 EN21
19/01/2002 FNT420 8.9 5 EN21
10/12/1993 FNT420 10 6.8 EN21
22/02/2000 FNT420 3.4 0 EN21
28/11/1999 FNT420 10 7.5 EN21
07/10/2001 FNT420 0 0 EN21
18/02/2000 FNT420 10 8 EN21
20/02/1997 FNT420 10 7.5 EN21
15/01/1991 FNT420 7.5 6.5 EN21
26/10/1996 FNT420 10 5 EN21
30/04/1981 FNT420 10 6.8 EN21
08/07/2000 FNT420 9.5 7.6 EN21
29/03/1997 FNT420 10 8 EN21
10/12/2003 FNT420 10 7.8 EN21
03/09/1993 FNT420 10 7 EN21
21/11/2003 FNT420 9.3 7.8 EN21
14/05/1996 FNT420 9.6 6.5 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


01/11/1993 FNT420 3.9 0 EN21
11/03/1990 FNT420 8.9 8 EN21
23/08/1997 FNT420 10 7.4 EN21
16/06/1992 FNT420 8.9 8 EN21
31/07/1990 FNT420 10 6.5 EN21
31/10/1989 FNT420 7.7 6 EN21
13/06/2001 FNT420 5 6.7 EN21
07/10/2002 FNT420 4.8 0 EN21
11/11/1998 FNT420 4.4 0 EN21
01/03/2002 FNT420 9.7 7.5 EN21
21/10/2003 FNT420 9.3 0 EN21
02/04/2003 FNT420 7.7 5 EN21
18/04/1999 FNT420 9.5 0 EN21
16/07/1998 FNT420 10 7.3 EN21
31/03/1992 FNT420 10 8 EN21
12/01/1989 FNT420 6.4 0 EN21
06/10/2002 FNT420 9.3 6.8 EN21
04/07/1985 FNT420 4.9 0 EN21
24/05/2002 FNT420 10 5 EN21
01/03/1989 FNT520 10 7.9 EN21
17/08/1998 FNT520 0 0 EN21
10/07/2000 FNT520 9.9 7.2 EN21
10/07/2001 FNT520 6.6 8 EN21
15/12/1998 FNT520 8.6 6.8 EN21
12/01/1996 FNT520 10 7.4 EN21
12/05/1991 FNT520 8.4 0 EN21
18/03/2003 FNT520 0 0 EN21
21/04/2005 FNT520 10 7.6 EN21
06/08/1999 FNT520 10 6 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


02/06/1992 FNT520 10 5 EN21
07/07/2005 FNT520 9.3 7.9 EN21
13/03/1997 FNT520 0 0 EN21
06/10/1996 FNT520 8.9 7.7 EN21
29/12/1992 FNT520 8.8 0 EN21
17/10/1992 FNT520 8.8 5.5 EN21
26/12/2002 FNT520 4.5 0 EN21
25/02/1996 FNT520 7.3 0 EN21
19/01/1994 FNT520 10 6.8 EN21
13/03/1993 FNT520 10 6.5 EN21
29/09/1982 FNT520 10 8 EN21
24/05/2000 FNT520 7.5 6.8 EN21
20/08/1978 FNT520 5 0 EN21
10/09/1995 FNT520 9.6 8 EN21
14/08/1995 FNT520 7.4 6.5 EN21
08/09/1995 FNT520 6.8 0 EN21
14/07/1995 FNT520 2.2 0 EN21
09/07/2005 FNT520 9.5 8 EN21
26/12/1991 FNT520 10 8 EN21
28/08/2002 FNT520 8.1 6.8 EN21
11/04/2005 FNT520 10 7.6 EN21
24/10/2002 FNT520 9.7 7.8 EN21
05/11/2005 FNT520 9 8 EN21
21/04/2001 FNT520 7.7 0 EN21
06/11/1988 FNT520 9.5 6.8 EN21
22/06/1990 FNT520 8.8 7.5 EN21
14/09/1999 FNT520 10 7.4 EN21
03/11/2003 FNT520 8.2 7 EN21
25/01/1988 FNT520 7.9 7.8 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


17/09/1994 FNT520 0 0 EN21
09/09/1997 FNT520 7 7.8 EN21
27/02/2000 FNT520 8.9 8 EN21
16/02/1983 FNT520 10 7.9 EN21
30/01/2001 FNT520 9.6 6.8 EN21
30/08/2000 FNT520 0 0 EN21
22/07/2005 FNT520 6.7 6.8 EN21
14/04/2005 FNT520 4.9 8 EN21
29/11/2001 FNT520 10 7.3 EN21
24/12/1996 FNT520 10 7.8 EN21
03/05/1983 FNT520 5.1 8 EN21
07/07/1993 FNT620 9.6 7.3 EN21
23/03/1998 FNT620 8.2 4 EN21
21/05/2005 FNT620 7.9 7.9 EN21
03/10/2005 FNT620 10 6.8 EN21
23/07/1990 FNT620 10 6.5 EN21
09/09/2000 FNT620 0 0 EN21
10/05/1986 FNT620 9.6 7.4 EN21
27/02/2000 FNT620 8.3 8 EN21
06/06/2005 FNT620 7.2 7.8 EN21
26/02/1996 FNT620 9.3 6.5 EN21
05/12/2004 FNT620 9.2 7 EN21
13/03/2005 FNT620 9 7.8 EN21
24/01/1997 FNT620 0 0 EN21
13/10/1997 FNT620 9 6.5 EN21
02/08/2000 FNT620 9.6 6.8 EN21
38015 FNT620 5.8 0 EN21
01/04/2000 FNT620 0.9 0 EN21
14/07/1999 FNT620 9.6 7.9 EN21

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


25/08/1996 FNT620 10 6.5 EN21
15/10/2004 FNT620 10 8 EN21
25/06/1979 FNT620 10 6.7 EN21
24/02/1995 ANT120 10 9.2 AC28
31/12/2000 ANT120 9.5 9.2 AC28
24/04/1997 ANT220 8.3 7.9 AC28
24/02/1999 ANT220 10 9.1 AC28
13/03/1992 ANT220 10 8.9 AC28
02/07/1986 ANT320 8.8 9 AC28
22/10/1994 ANT420 9.5 9.3 AC28
20/01/2000 ANT420 7.3 7.1 AC28
25/11/1985 ANT420 9.5 4.7 AC28
07/09/1973 ANT420 8.8 8.9 AC28
07/02/1998 ANT420 9 8.8 AC28
29/05/1976 ANT420 10 9.4 AC28
29/01/1992 ANT420 7.5 9.4 AC28
07/11/1992 ANT420 10 9.3 AC28
30/09/2005 ANT420 5.8 2 AC28
11/08/1995 ANT420 7 6.2 AC28
12/08/1991 ANT420 10 9.3 AC28
22/09/1995 ANT420 10 9.2 AC28
01/08/1994 ANT420 9.8 9.4 AC28
26/06/2002 ANT420 10 9.3 AC28
21/07/2000 ANT420 10 9.2 AC28
10/06/2001 ANT420 6 3 AC28
02/02/2000 ANT420 8.8 8.6 AC28
09/03/2002 ANT420 8.5 7.2 AC28
28/02/1992 ANT420 10 9.2 AC28
18/10/1994 ANT420 9.5 9 AC28

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


25/08/1988 ANT420 10 8.9 AC28
05/03/2003 ANT520 6.8 7.5 AC28
27/11/1993 ANT520 9.3 8.6 AC28
14/08/1994 ANT520 9.5 9.3 AC28
05/10/1997 ANT520 8.8 8.5 AC28
07/05/1997 ANT520 10 9.3 AC28
22/07/1993 ANT520 8.3 8 AC28
03/11/2004 ANT520 10 9.3 AC28
09/11/2001 ANT520 9.8 9.5 AC28
07/11/1986 ANT520 5.8 4.5 AC28
26/12/2003 ANT520 7.3 7.7 AC28
20/01/1983 ANT520 8.3 9.3 AC28
09/07/1995 ANT520 10 9.3 AC28
16/04/1995 ANT520 9.5 8.2 AC28
21/10/1997 ANT520 10 9.15 AC28
15/01/2001 ANT520 10 9.4 AC28
29/04/2001 ANT520 8 8.3 AC28
18/05/2002 ANT520 10 9.2 AC28
23/12/1991 ANT520 8.8 9.2 AC28
15/03/1998 ANT520 8.3 9 AC28
14/09/1990 ANT620 9.5 8.5 AC28
27/07/1998 ANT620 9.8 8.9 AC28
26/04/1986 ANT620 8.8 7.4 AC28
20/01/1990 ANT620 10 9.3 AC28
23/06/2001 ANT620 4 8.3 AC28
23/06/2002 ANT620 10 9.5 AC28
11/03/1989 ANT620 10 9.2 AC28
04/01/2001 ANT620 4.5 0 AC28
14/06/1998 ANT620 9 7.2 AC28

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


02/10/1996 ANT620 7.8 8.1 AC28
05/07/2003 ANT620 10 9.3 AC28
24/10/1987 ANT620 7.3 7.9 AC28
04/04/1995 ANT620 10 9.1 EG35
24/02/1995 ANT120 10 10 EG35
31/12/2000 ANT120 10 10 EG35
24/04/1997 ANT220 8.6 8.7 EG35
24/02/1999 ANT220 10 10 EG35
13/03/1992 ANT220 9.8 9.8 EG35
02/07/1986 ANT320 9.5 9.8 EG35
22/10/1994 ANT420 10 10 EG35
20/01/2000 ANT420 9.4 9.2 EG35
25/11/1985 ANT420 10 10 EG35
07/09/1973 ANT420 8.5 8.8 EG35
07/02/1998 ANT420 9.3 8.5 EG35
29/05/1976 ANT420 9.9 10 EG35
29/01/1992 ANT420 9.9 10 EG35
07/11/1992 ANT420 9.3 8.8 EG35
30/09/2005 ANT420 8 7 EG35
11/08/1995 ANT420 9.5 10 EG35
12/08/1991 ANT420 10 10 EG35
22/09/1995 ANT420 10 10 EG35
01/08/1994 ANT420 10 10 EG35
26/06/2002 ANT420 9.2 9.3 EG35
21/07/2000 ANT420 9.9 8.5 EG35
10/06/2001 ANT420 7.6 8.5 EG35
02/02/2000 ANT420 9.3 8.7 EG35
09/03/2002 ANT420 9.7 9.5 EG35
28/02/1992 ANT420 9.6 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


18/10/1994 ANT420 9.8 9.8 EG35
25/08/1988 ANT420 6.6 6.3 EG35
05/03/2003 ANT520 7.5 7.8 EG35
27/11/1993 ANT520 8.9 8.7 EG35
14/08/1994 ANT520 9.8 9.5 EG35
05/10/1997 ANT520 9.1 9 EG35
07/05/1997 ANT520 10 10 EG35
22/07/1993 ANT520 8.8 8.8 EG35
03/11/2004 ANT520 10 10 EG35
09/11/2001 ANT520 9.6 9.3 EG35
07/11/1986 ANT520 8.5 8.2 EG35
26/12/2003 ANT520 8.1 8.3 EG35
20/01/1983 ANT520 8.8 8.2 EG35
09/07/1995 ANT520 10 9.8 EG35
16/04/1995 ANT520 9.8 9.3 EG35
21/10/1997 ANT520 10 10 EG35
15/01/2001 ANT520 9.9 9.8 EG35
29/04/2001 ANT520 9.4 9.3 EG35
18/05/2002 ANT520 10 10 EG35
23/12/1991 ANT520 9 9.7 EG35
15/03/1998 ANT520 9 8.5 EG35
14/09/1990 ANT620 8.4 9.3 EG35
27/07/1998 ANT620 10 10 EG35
26/04/1986 ANT620 9.8 9.2 EG35
20/01/1990 ANT620 10 9.5 EG35
23/06/2001 ANT620 8.3 9.5 EG35
23/06/2002 ANT620 10 10 EG35
11/03/1989 ANT620 9 8.8 EG35
04/01/2001 ANT620 10 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


14/06/1998 ANT620 9.4 10 EG35
02/10/1996 ANT620 4.5 4.7 EG35
05/07/2003 ANT620 6.5 4.8 EG35
24/10/1987 ANT620 8.9 9.2 EG35
04/04/1995 ANT620 9.8 9.8 EG35
08/11/1992 BNT120 9.3 9.7 EG35
19/04/2001 BNT220 9.6 9.5 EG35
14/10/1991 BNT220 10 10 EG35
20/07/1997 BNT320 8.6 7.8 EG35
04/06/1992 BNT320 10 10 EG35
20/08/1993 BNT320 10 10 EG35
09/11/1992 BNT320 10 10 EG35
17/04/1991 BNT320 10 10 EG35
11/01/1992 BNT320 10 10 EG35
16/01/1997 BNT320 10 10 EG35
10/10/1994 BNT320 10 10 EG35
15/01/2001 BNT320 10 10 EG35
29/05/2002 BNT320 9.2 8.5 EG35
28/10/1990 BNT320 9.8 10 EG35
18/03/2000 BNT420 9.9 9.8 EG35
16/08/2003 BNT420 10 10 EG35
25/06/1994 BNT420 9.8 9.5 EG35
28/08/1991 BNT420 10 10 EG35
21/02/2000 BNT420 10 10 EG35
15/09/1992 BNT420 10 10 EG35
26/10/1999 BNT420 8.9 8.5 EG35
19/01/1995 BNT420 10 10 EG35
26/07/2002 BNT420 10 9.5 EG35
19/06/1985 BNT420 10 10 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


21/06/2000 BNT420 9.3 9 EG35
19/04/1997 BNT420 9.5 3.8 EG35
04/09/1996 BNT420 10 10 EG35
14/11/1979 BNT420 8.8 8.5 EG35
15/10/1999 BNT420 10 10 EG35
28/08/1996 BNT420 10 9.8 EG35
12/09/1983 BNT420 10 9.3 EG35
06/01/2004 BNT420 8.8 8.8 EG35
08/10/2005 BNT420 9.3 9.8 EG35
23/02/2003 BNT420 10 10 EG35
20/04/1984 BNT420 10 10 EG35
01/02/1991 BNT420 9.5 9.5 EG35
29/08/1982 BNT420 10 10 EG35
24/05/2001 BNT420 10 4.8 EG35
23/06/1981 BNT420 8.3 8 EG35
24/02/1994 BNT420 10 10 EG35
14/01/1989 BNT420 9.5 10 EG35
04/04/1999 BNT420 10 10 EG35
25/01/1999 BNT420 10 10 EG35
15/08/2005 BNT420 9 8.8 EG35
13/02/1982 BNT420 10 10 EG35
20/03/2005 BNT420 3.5 7.8 EG35
08/09/1990 BNT420 9.3 8.8 EG35
21/01/1997 BNT420 9.7 10 EG35
25/04/2002 BNT520 9.5 9.5 EG35
22/07/1987 BNT520 4.8 4.7 EG35
07/10/2002 BNT520 9.5 9.3 EG35
13/11/1997 BNT520 10 10 EG35
11/09/2002 BNT520 4.5 4.7 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


13/03/1992 BNT520 9.9 9.8 EG35
14/02/1985 BNT520 8.8 8.7 EG35
22/04/2005 BNT520 10 10 EG35
24/12/1993 BNT520 9.4 8.8 EG35
15/05/1997 BNT520 8.9 8 EG35
10/10/2000 BNT520 9.6 9.2 EG35
10/09/2003 BNT520 9.3 9.5 EG35
03/08/1995 BNT520 9.6 4.8 EG35
11/09/1989 BNT520 10 10 EG35
16/04/1995 BNT520 10 9.5 EG35
01/07/1989 BNT520 10 10 EG35
28/09/2001 BNT520 9.6 9.7 EG35
26/12/1994 BNT520 9.9 9.3 EG35
26/05/1995 BNT520 8 8.3 EG35
09/04/1985 BNT520 9.8 9.7 EG35
12/11/1996 BNT520 8.8 8.3 EG35
30/08/2004 BNT520 6.6 4.3 EG35
05/10/1999 BNT520 10 10 EG35
04/08/2001 BNT520 8.6 8.7 EG35
06/06/1992 BNT520 7.9 8.2 EG35
30/11/2000 BNT520 9.5 9.5 EG35
13/11/1987 BNT520 9.3 9.7 EG35
18/05/1987 BNT520 9.6 9.3 EG35
22/05/1995 BNT520 10 9.75 EG35
01/07/1990 BNT520 10 10 EG35
14/11/1986 BNT520 9.6 10 EG35
07/08/2001 BNT520 10 9.8 EG35
03/05/2002 BNT520 10 9.5 EG35
24/03/2001 BNT520 7.9 8.3 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


18/08/1995 BNT520 7.8 7.7 EG35
27/06/2003 BNT520 9.4 9.2 EG35
20/09/1994 BNT520 10 8.7 EG35
16/11/1990 BNT520 8.9 8.8 EG35
20/04/1993 BNT520 10 10 EG35
22/12/1982 BNT520 9.5 9.3 EG35
21/09/2001 BNT520 10 10 EG35
04/11/2001 BNT520 9.6 10 EG35
09/12/1991 BNT520 9.5 9.2 EG35
29/08/1985 BNT520 10 10 EG35
20/11/1997 BNT520 8.6 9 EG35
21/08/1991 BNT520 10 10 EG35
05/06/1977 BNT520 8.3 8.7 EG35
20/02/1985 BNT520 9.4 9.2 EG35
03/02/2002 BNT620 9.4 9.7 EG35
24/12/2004 BNT620 8.6 9 EG35
07/03/2003 BNT620 8.4 7.8 EG35
05/06/2003 BNT620 8.8 8.7 EG35
31/01/1981 BNT620 9.8 9.7 EG35
20/08/1988 BNT620 8 8.2 EG35
04/06/1996 BNT620 4.9 4.8 EG35
18/02/2000 BNT620 5.6 7.2 EG35
26/02/1990 BNT620 9.9 10 EG35
10/05/1993 BNT620 10 10 EG35
28/05/1981 BNT620 10 10 EG35
06/08/1994 BNT620 9.6 9.5 EG35
02/09/1995 BNT620 8.5 9.2 EG35
06/12/1997 BNT620 10 10 EG35
19/05/1998 BNT620 9.9 9.8 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


28/08/1996 BNT620 9.9 9.8 EG35
24/02/1995 ANT120 10 9.8 EG38
31/12/2000 ANT120 10 10 EG38
24/04/1997 ANT220 9.5 9 EG38
24/02/1999 ANT220 10 10 EG38
13/03/1992 ANT220 7.3 7.5 EG38
02/07/1986 ANT320 9.5 8.5 EG38
22/10/1994 ANT420 10 10 EG38
20/01/2000 ANT420 10 10 EG38
25/11/1985 ANT420 10 10 EG38
07/09/1973 ANT420 9.3 8.8 EG38
07/02/1998 ANT420 8.8 8.3 EG38
29/05/1976 ANT420 10 10 EG38
29/01/1992 ANT420 10 9 EG38
07/11/1992 ANT420 10 9 EG38
30/09/2005 ANT420 5 5.3 EG38
11/08/1995 ANT420 9.8 9 EG38
12/08/1991 ANT420 9.5 8.8 EG38
22/09/1995 ANT420 10 10 EG38
01/08/1994 ANT420 9.3 9.5 EG38
26/06/2002 ANT420 10 10 EG38
21/07/2000 ANT420 9 8.8 EG38
10/06/2001 ANT420 8.3 7.8 EG38
02/02/2000 ANT420 9.3 8.8 EG38
09/03/2002 ANT420 8.8 9 EG38
28/02/1992 ANT420 9.8 9.5 EG38
18/10/1994 ANT420 9 9.8 EG38
25/08/1988 ANT420 8.5 7.3 EG38
05/03/2003 ANT520 7.8 8.5 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


27/11/1993 ANT520 9.3 8.8 EG38
14/08/1994 ANT520 10 9.5 EG38
05/10/1997 ANT520 9 9.3 EG38
07/05/1997 ANT520 10 10 EG38
22/07/1993 ANT520 8.8 8.8 EG38
03/11/2004 ANT520 10 10 EG38
09/11/2001 ANT520 10 9.8 EG38
07/11/1986 ANT520 4.5 4.3 EG38
26/12/2003 ANT520 7.5 6.5 EG38
20/01/1983 ANT520 8 8.5 EG38
09/07/1995 ANT520 10 10 EG38
16/04/1995 ANT520 9.3 9.8 EG38
21/10/1997 ANT520 10 9.5 EG38
15/01/2001 ANT520 10 9.8 EG38
29/04/2001 ANT520 9.5 9.5 EG38
18/05/2002 ANT520 10 10 EG38
23/12/1991 ANT520 9 9.3 EG38
15/03/1998 ANT520 9.3 8.3 EG38
14/09/1990 ANT620 9.3 9 EG38
27/07/1998 ANT620 10 10 EG38
26/04/1986 ANT620 10 9.5 EG38
20/01/1990 ANT620 9 6.3 EG38
23/06/2001 ANT620 9.5 9.8 EG38
23/06/2002 ANT620 10 10 EG38
11/03/1989 ANT620 9.3 9.5 EG38
04/01/2001 ANT620 10 9.8 EG38
14/06/1998 ANT620 9.8 9.8 EG38
02/10/1996 ANT620 4.8 4.8 EG38
05/07/2003 ANT620 7.5 5 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


24/10/1987 ANT620 9 9.3 EG38
04/04/1995 ANT620 9.5 9 EG38
08/11/1992 BNT120 8.8 8.8 EG38
19/04/2001 BNT220 10 9.5 EG38
14/10/1991 BNT220 9.3 9 EG38
20/07/1997 BNT320 8.3 9.3 EG38
04/06/1992 BNT320 9.5 8.8 EG38
20/08/1993 BNT320 8.8 9.3 EG38
09/11/1992 BNT320 10 9.5 EG38
17/04/1991 BNT320 10 9.8 EG38
11/01/1992 BNT320 10 10 EG38
16/01/1997 BNT320 10 10 EG38
10/10/1994 BNT320 9.8 8.8 EG38
15/01/2001 BNT320 9.8 9.5 EG38
29/05/2002 BNT320 0 0 EG38
28/10/1990 BNT320 9.3 9.3 EG38
18/03/2000 BNT420 7.3 7.8 EG38
16/08/2003 BNT420 10 10 EG38
25/06/1994 BNT420 8.3 8 EG38
28/08/1991 BNT420 8.3 9 EG38
21/02/2000 BNT420 10 10 EG38
15/09/1992 BNT420 10 9.8 EG38
26/10/1999 BNT420 10 9.5 EG38
19/01/1995 BNT420 10 10 EG38
26/07/2002 BNT420 8.5 9.3 EG38
19/06/1985 BNT420 8.8 9.5 EG38
21/06/2000 BNT420 8 8.8 EG38
19/04/1997 BNT420 7.8 7.8 EG38
04/09/1996 BNT420 8.3 8.5 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


14/11/1979 BNT420 8 8.5 EG38
15/10/1999 BNT420 7.5 8.3 EG38
28/08/1996 BNT420 10 9.8 EG38
12/09/1983 BNT420 9.5 9 EG38
06/01/2004 BNT420 6.5 7 EG38
08/10/2005 BNT420 9 9 EG38
23/02/2003 BNT420 10 9.8 EG38
20/04/1984 BNT420 10 10 EG38
01/02/1991 BNT420 10 10 EG38
29/08/1982 BNT420 10 10 EG38
24/05/2001 BNT420 10 9.8 EG38
23/06/1981 BNT420 9.3 8.5 EG38
24/02/1994 BNT420 9.8 10 EG38
14/01/1989 BNT420 9.3 9 EG38
04/04/1999 BNT420 8.3 9 EG38
25/01/1999 BNT420 9.5 9.5 EG38
15/08/2005 BNT420 9.8 9.3 EG38
13/02/1982 BNT420 10 10 EG38
20/03/2005 BNT420 8.8 6.3 EG38
08/09/1990 BNT420 10 10 EG38
21/01/1997 BNT420 8.5 8.8 EG38
25/04/2002 BNT520 9.8 10 EG38
22/07/1987 BNT520 9.8 9.8 EG38
07/10/2002 BNT520 10 10 EG38
13/11/1997 BNT520 9.8 9.5 EG38
11/09/2002 BNT520 9.3 9.3 EG38
13/03/1992 BNT520 10 9.5 EG38
14/02/1985 BNT520 7.8 7.5 EG38
22/04/2005 BNT520 10 9 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


24/12/1993 BNT520 8.8 9 EG38
15/05/1997 BNT520 8 7.3 EG38
10/10/2000 BNT520 9.8 9.3 EG38
10/09/2003 BNT520 10 9 EG38
03/08/1995 BNT520 8.8 8 EG38
11/09/1989 BNT520 10 10 EG38
16/04/1995 BNT520 10 9.8 EG38
01/07/1989 BNT520 10 10 EG38
28/09/2001 BNT520 9 9 EG38
26/12/1994 BNT520 9.5 9.5 EG38
26/05/1995 BNT520 8 7.8 EG38
09/04/1985 BNT520 9.5 9.5 EG38
12/11/1996 BNT520 9.5 8 EG38
30/08/2004 BNT520 7 6.3 EG38
05/10/1999 BNT520 10 9.8 EG38
04/08/2001 BNT520 8 9.3 EG38
06/06/1992 BNT520 8.5 7.8 EG38
30/11/2000 BNT520 10 9.5 EG38
13/11/1987 BNT520 8.5 8 EG38
18/05/1987 BNT520 9.3 3.5 EG38
22/05/1995 BNT520 9.75 9.75 EG38
01/07/1990 BNT520 10 9.8 EG38
14/11/1986 BNT520 8.5 7.8 EG38
07/08/2001 BNT520 10 10 EG38
03/05/2002 BNT520 10 10 EG38
24/03/2001 BNT520 7.8 8 EG38
18/08/1995 BNT520 8.5 9.5 EG38
27/06/2003 BNT520 9.3 8.8 EG38
20/09/1994 BNT520 8.5 8.8 EG38

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


16/11/1990 BNT520 9.5 9.8 EG38
20/04/1993 BNT520 10 10 EG38
22/12/1982 BNT520 10 9.5 EG38
21/09/2001 BNT520 9.8 9.3 EG38
04/11/2001 BNT520 10 9.8 EG38
09/12/1991 BNT520 7.8 8 EG38
29/08/1985 BNT520 9.5 9.3 EG38
20/11/1997 BNT520 9.3 9.5 EG38
21/08/1991 BNT520 10 10 EG38
05/06/1977 BNT520 7.5 7.3 EG38
20/02/1985 BNT520 9.5 9.5 EG38
03/02/2002 BNT620 9.3 9 EG38
24/12/2004 BNT620 9 8.5 EG38
07/03/2003 BNT620 7.3 6.8 EG38
05/06/2003 BNT620 8.5 9.3 EG38
31/01/1981 BNT620 10 5 EG38
20/08/1988 BNT620 8.5 9.5 EG38
04/06/1996 BNT620 7.5 4.8 EG38
18/02/2000 BNT620 6.3 7 EG38
26/02/1990 BNT620 10 10 EG38
10/05/1993 BNT620 10 10 EG38
28/05/1981 BNT620 10 9.8 EG38
06/08/1994 BNT620 10 9.8 EG38
02/09/1995 BNT620 8.3 8.8 EG38
06/12/1997 BNT620 10 10 EG38
19/05/1998 BNT620 10 10 EG38
28/08/1996 BNT620 10 9.8 EG38
24/02/1995 ANT120 10 10 EG51
31/12/2000 ANT120 10 10 EG51

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


24/04/1997 ANT220 9.5 8.5 EG51
24/02/1999 ANT220 9.8 10 EG51
13/03/1992 ANT220 10 9.5 EG51
02/07/1986 ANT320 10 10 EG51
22/10/1994 ANT420 10 10 EG51
20/01/2000 ANT420 8.8 9 EG51
25/11/1985 ANT420 10 10 EG51
07/09/1973 ANT420 8.5 9.5 EG51
07/02/1998 ANT420 8.5 8.5 EG51
29/05/1976 ANT420 10 10 EG51
29/01/1992 ANT420 10 10 EG51
07/11/1992 ANT420 10 10 EG51
30/09/2005 ANT420 0 0 EG51
11/08/1995 ANT420 10 10 EG51
12/08/1991 ANT420 10 10 EG51
22/09/1995 ANT420 10 10 EG51
01/08/1994 ANT420 10 10 EG51
26/06/2002 ANT420 9.8 10 EG51
21/07/2000 ANT420 10 10 EG51
10/06/2001 ANT420 8.3 8.5 EG51
02/02/2000 ANT420 10 10 EG51
09/03/2002 ANT420 9.5 9.5 EG51
28/02/1992 ANT420 10 9.5 EG51
18/10/1994 ANT420 9.5 10 EG51
25/08/1988 ANT420 7 7 EG51
05/03/2003 ANT520 7.5 8.5 EG51
27/11/1993 ANT520 9.8 9 EG51
14/08/1994 ANT520 10 9.5 EG51
05/10/1997 ANT520 9 9.5 EG51

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


07/05/1997 ANT520 10 10 EG51
22/07/1993 ANT520 8.3 8.5 EG51
03/11/2004 ANT520 10 10 EG51
09/11/2001 ANT520 9.8 10 EG51
07/11/1986 ANT520 4.5 4 EG51
26/12/2003 ANT520 7.5 7.5 EG51
20/01/1983 ANT520 9 9.5 EG51
09/07/1995 ANT520 10 10 EG51
16/04/1995 ANT520 9.8 10 EG51
21/10/1997 ANT520 10 10 EG51
15/01/2001 ANT520 10 10 EG51
29/04/2001 ANT520 10 10 EG51
18/05/2002 ANT520 10 10 EG51
23/12/1991 ANT520 8.8 9 EG51
15/03/1998 ANT520 9.8 9.5 EG51
14/09/1990 ANT620 9.5 9.5 EG51
27/07/1998 ANT620 10 10 EG51
26/04/1986 ANT620 9.8 8.5 EG51
20/01/1990 ANT620 10 10 EG51
23/06/2001 ANT620 8.5 10 EG51
23/06/2002 ANT620 10 10 EG51
11/03/1989 ANT620 9.8 9.5 EG51
04/01/2001 ANT620 9.5 10 EG51
14/06/1998 ANT620 9.5 10 EG51
02/10/1996 ANT620 4.5 5 EG51
05/07/2003 ANT620 6.8 5 EG51
24/10/1987 ANT620 9.8 9 EG51
04/04/1995 ANT620 10 10 EG51
08/11/1992 BNT120 9.8 10 EG51

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


19/04/2001 BNT220 9.8 10 EG51
14/10/1991 BNT220 9.8 10 EG51
20/07/1997 BNT320 8 7.5 EG51
04/06/1992 BNT320 10 10 EG51
20/08/1993 BNT320 10 10 EG51
09/11/1992 BNT320 10 10 EG51
17/04/1991 BNT320 10 10 EG51
11/01/1992 BNT320 10 10 EG51
16/01/1997 BNT320 10 10 EG51
10/10/1994 BNT320 10 10 EG51
15/01/2001 BNT320 10 10 EG51
29/05/2002 BNT320 7.3 8.5 EG51
28/10/1990 BNT320 9.5 10 EG51
18/03/2000 BNT420 9.8 10 EG51
16/08/2003 BNT420 10 10 EG51
25/06/1994 BNT420 9.8 10 EG51
28/08/1991 BNT420 10 10 EG51
21/02/2000 BNT420 10 10 EG51
15/09/1992 BNT420 10 10 EG51
26/10/1999 BNT420 9 8.5 EG51
19/01/1995 BNT420 10 10 EG51
26/07/2002 BNT420 9.8 9 EG51
19/06/1985 BNT420 10 9.5 EG51
21/06/2000 BNT420 7 3 EG51
19/04/1997 BNT420 7.5 4 EG51
04/09/1996 BNT420 10 10 EG51
14/11/1979 BNT420 9 10 EG51
15/10/1999 BNT420 10 10 EG51
28/08/1996 BNT420 10 10 EG51

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


12/09/1983 BNT420 10 10 EG51
06/01/2004 BNT420 8.3 9.5 EG51
08/10/2005 BNT420 9.5 10 EG51
23/02/2003 BNT420 10 10 EG51
20/04/1984 BNT420 10 10 EG51
01/02/1991 BNT420 9.5 9.5 EG51
29/08/1982 BNT420 10 10 EG51
24/05/2001 BNT420 10 4.5 EG51
23/06/1981 BNT420 9 10 EG51
24/02/1994 BNT420 10 10 EG51
14/01/1989 BNT420 10 10 EG51
04/04/1999 BNT420 9.8 10 EG51
25/01/1999 BNT420 10 10 EG51
15/08/2005 BNT420 8.3 10 EG51
13/02/1982 BNT420 10 10 EG51
20/03/2005 BNT420 7 8 EG51
08/09/1990 BNT420 10 10 EG51
21/01/1997 BNT420 9 10 EG51
25/04/2002 BNT520 10 10 EG51
22/07/1987 BNT520 7.5 5 EG51
07/10/2002 BNT520 10 10 EG51
13/11/1997 BNT520 10 10 EG51
11/09/2002 BNT520 7.5 9.5 EG51
13/03/1992 BNT520 10 10 EG51
14/02/1985 BNT520 10 9.5 EG51
22/04/2005 BNT520 10 10 EG51
24/12/1993 BNT520 8.8 10 EG51
15/05/1997 BNT520 10 10 EG51
10/10/2000 BNT520 10 10 EG51

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


10/09/2003 BNT520 10 10 EG51
03/08/1995 BNT520 9.8 9.5 EG51
11/09/1989 BNT520 10 10 EG51
16/04/1995 BNT520 10 10 EG51
01/07/1989 BNT520 10 10 EG51
28/09/2001 BNT520 8.8 9 EG51
26/12/1994 BNT520 9.5 10 EG51
26/05/1995 BNT520 10 10 EG51
09/04/1985 BNT520 9.8 10 EG51
12/11/1996 BNT520 10 10 EG51
30/08/2004 BNT520 6.8 5 EG51
05/10/1999 BNT520 10 10 EG51
04/08/2001 BNT520 9.3 9 EG51
06/06/1992 BNT520 7.3 8 EG51
30/11/2000 BNT520 9 8 EG51
13/11/1987 BNT520 10 10 EG51
18/05/1987 BNT520 9.8 9.5 EG51
22/05/1995 BNT520 10 10 EG51
01/07/1990 BNT520 10 10 EG51
14/11/1986 BNT520 9.3 9.5 EG51
07/08/2001 BNT520 10 10 EG51
03/05/2002 BNT520 10 10 EG51
24/03/2001 BNT520 7.3 9 EG51
18/08/1995 BNT520 7.8 7 EG51
27/06/2003 BNT520 10 9.5 EG51
20/09/1994 BNT520 10 10 EG51
16/11/1990 BNT520 9 9.5 EG51
20/04/1993 BNT520 10 10 EG51
22/12/1982 BNT520 10 10 EG51

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


21/09/2001 BNT520 10 10 EG51
04/11/2001 BNT520 10 10 EG51
09/12/1991 BNT520 9 9 EG51
29/08/1985 BNT520 10 10 EG51
20/11/1997 BNT520 9.8 10 EG51
21/08/1991 BNT520 10 10 EG51
05/06/1977 BNT520 7.8 9.5 EG51
20/02/1985 BNT520 10 9.5 EG51
03/02/2002 BNT620 8.5 10 EG51
24/12/2004 BNT620 9.5 10 EG51
07/03/2003 BNT620 6.5 6.5 EG51
05/06/2003 BNT620 9.5 10 EG51
31/01/1981 BNT620 10 5 EG51
20/08/1988 BNT620 7.5 6.5 EG51
04/06/1996 BNT620 7.5 5 EG51
18/02/2000 BNT620 5.3 8 EG51
26/02/1990 BNT620 10 10 EG51
10/05/1993 BNT620 10 10 EG51
28/05/1981 BNT620 10 10 EG51
06/08/1994 BNT620 10 10 EG51
02/09/1995 BNT620 8.5 4.5 EG51
06/12/1997 BNT620 10 10 EG51
19/05/1998 BNT620 10 10 EG51
28/08/1996 BNT620 10 10 EG51
08/11/1992 BNT120 8.5 8.3 BA05
19/04/2001 BNT220 9 8.9 BA05
14/10/1991 BNT220 9.8 9.8 BA05
20/07/1997 BNT320 8.3 6.5 BA05
04/06/1992 BNT320 10 9 BA05

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


20/08/1993 BNT320 9 8.5 BA05
09/11/1992 BNT320 10 9.2 BA05
17/04/1991 BNT320 10 9.2 BA05
11/01/1992 BNT320 9.3 8.9 BA05
16/01/1997 BNT320 10 9 BA05
10/10/1994 BNT320 10 9.1 BA05
15/01/2001 BNT320 10 9.3 BA05
29/05/2002 BNT320 7.8 7.2 BA05
28/10/1990 BNT320 10 9.1 BA05
18/03/2000 BNT420 9 4 BA05
16/08/2003 BNT420 9.8 8.8 BA05
25/06/1994 BNT420 5 5 BA05
28/08/1991 BNT420 9.5 9.2 BA05
21/02/2000 BNT420 10 9 BA05
15/09/1992 BNT420 8.8 7.6 BA05
26/10/1999 BNT420 9.8 9.1 BA05
19/01/1995 BNT420 10 9.3 BA05
26/07/2002 BNT420 9.3 9.3 BA05
19/06/1985 BNT420 10 9.2 BA05
21/06/2000 BNT420 7.3 4.1 BA05
19/04/1997 BNT420 8.8 8.7 BA05
04/09/1996 BNT420 10 9.3 BA05
14/11/1979 BNT420 4.5 0 BA05
15/10/1999 BNT420 10 9.2 BA05
28/08/1996 BNT420 5.8 5 BA05
12/09/1983 BNT420 10 9.2 BA05
06/01/2004 BNT420 4 2.7 BA05
08/10/2005 BNT420 6.5 7.3 BA05
23/02/2003 BNT420 6.3 5 BA05

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


20/04/1984 BNT420 10 9.3 BA05
01/02/1991 BNT420 10 9 BA05
29/08/1982 BNT420 10 9 BA05
24/05/2001 BNT420 8.3 4.1 BA05
23/06/1981 BNT420 8.3 9.4 BA05
24/02/1994 BNT420 10 9.2 BA05
14/01/1989 BNT420 10 9.3 BA05
04/04/1999 BNT420 0 0 BA05
25/01/1999 BNT420 10 9.1 BA05
15/08/2005 BNT420 9 8.3 BA05
13/02/1982 BNT420 9.3 9.5 BA05
20/03/2005 BNT420 0 0 BA05
08/09/1990 BNT420 10 9 BA05
21/01/1997 BNT420 8.8 8 BA05
25/04/2002 BNT520 10 9.2 BA05
22/07/1987 BNT520 9 8.3 BA05
07/10/2002 BNT520 9.5 8.9 BA05
13/11/1997 BNT520 9.5 9 BA05
11/09/2002 BNT520 2 0 BA05
13/03/1992 BNT520 10 9.1 BA05
14/02/1985 BNT520 8.8 8.5 BA05
22/04/2005 BNT520 9.5 8 BA05
24/12/1993 BNT520 9 7.7 BA05
15/05/1997 BNT520 8.5 8.7 BA05
10/10/2000 BNT520 9.8 8.9 BA05
10/09/2003 BNT520 9.8 8.5 BA05
03/08/1995 BNT520 9.8 8.7 BA05
11/09/1989 BNT520 10 9.1 BA05
16/04/1995 BNT520 9 8.6 BA05

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


01/07/1989 BNT520 10 9.4 BA05
28/09/2001 BNT520 10 9.1 BA05
26/12/1994 BNT520 7.8 4 BA05
26/05/1995 BNT520 9.8 8.6 BA05
09/04/1985 BNT520 10 9.4 BA05
12/11/1996 BNT520 8.5 8.9 BA05
30/08/2004 BNT520 6 4.4 BA05
05/10/1999 BNT520 10 9.1 BA05
04/08/2001 BNT520 9.3 8.3 BA05
06/06/1992 BNT520 6.3 5.9 BA05
30/11/2000 BNT520 9.8 9.2 BA05
13/11/1987 BNT520 7 7.6 BA05
18/05/1987 BNT520 7 3.7 BA05
22/05/1995 BNT520 10 9.3 BA05
01/07/1990 BNT520 9.8 9.3 BA05
14/11/1986 BNT520 7.5 8.5 BA05
07/08/2001 BNT520 9.3 8.8 BA05
03/05/2002 BNT520 9.8 9.2 BA05
24/03/2001 BNT520 7.3 8.1 BA05
18/08/1995 BNT520 8.8 8.6 BA05
27/06/2003 BNT520 9.3 9.2 BA05
20/09/1994 BNT520 9.8 8.6 BA05
16/11/1990 BNT520 7.3 7.1 BA05
20/04/1993 BNT520 10 9.1 BA05
22/12/1982 BNT520 10 9.5 BA05
21/09/2001 BNT520 10 8.8 BA05
04/11/2001 BNT520 0 0 BA05
09/12/1991 BNT520 8.8 8.5 BA05
29/08/1985 BNT520 8.5 7.8 BA05

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


20/11/1997 BNT520 8.5 7.4 BA05
21/08/1991 BNT520 10 9.1 BA05
05/06/1977 BNT520 6.5 2.7 BA05
20/02/1985 BNT520 9 9 BA05
03/02/2002 BNT620 6.5 4.4 BA05
24/12/2004 BNT620 8.5 7.3 BA05
07/03/2003 BNT620 6.5 6.7 BA05
05/06/2003 BNT620 6 7.4 BA05
31/01/1981 BNT620 9 8.3 BA05
20/08/1988 BNT620 7 7.1 BA05
04/06/1996 BNT620 0 0 BA05
18/02/2000 BNT620 5.3 2.7 BA05
26/02/1990 BNT620 8.5 8.8 BA05
10/05/1993 BNT620 9 8.3 BA05
28/05/1981 BNT620 9.8 8.8 BA05
06/08/1994 BNT620 9.5 7.4 BA05
02/09/1995 BNT620 7 7.7 BA05
06/12/1997 BNT620 10 9.1 BA05
19/05/1998 BNT620 9.3 3.7 BA05
28/08/1996 BNT620 9.5 8.9 BA05
08/01/1993 EQN56 5.75 6.5 EL15
08/01/1993 EQN56 7.25 6.333 EL01
08/01/1993 EQN56 7 7.5 EL19
08/01/1993 EQN56 6.5 7.5 EL30
08/01/1993 EQN56 7 6.25 EL17
12/09/1997 CHTM515 10 9.8 EG38
25/05/1990 FHTM215 9.5 9.6 EG38
23/09/2001 BHTM518 6.5 6.5 EG38
31/12/1994 CHTM315 9.5 9.5 EG35

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


25/07/1988 CHTM515 10 10 EG35
25/05/1990 FHTM215 10 10 EG35
13/11/1990 BHTM516 9.7 4 EG35
29/12/1987 HHTM416 10 10 EG38
29/03/1997 FNT319 9 8.8 EG35
08/10/1985 HNT319 10 10 EG35
12/09/1987 HNT319 4.7 4.8 EG35
05/01/1992 MNT319 9.6 9.8 EG35
29/03/1997 FNT319 9.8 9 EG38
08/10/1985 HNT319 10 9.8 EG38
07/07/1990 HNT619 9.3 8.5 EG38
05/01/1992 MNT319 9.3 9.5 EG38
29/03/1997 FNT319 9.1 8.7 EN20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


6/2024

Tên môn học Ca thi Phòng Khóa Ghi chú

Luật thương mại quốc tế 2 505 15


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 103 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 203 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 206 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 1 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20 Hoãn thi

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 303 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 304 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Nhập môn Internet và E-learning 3 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 5 103 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 5 204 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 206 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 303 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 304 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 305 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 403 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 404 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20 Hoãn thi
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20 ĐKT Đ
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Đọc - Tiếng Anh 1 4 505 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 103 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20 Hoãn thi
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 4 203 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 4 204 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 206 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 Hoãn thi
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 Hoãn thi
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 303 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 Hoãn thi
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 304 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 305 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20 Hoãn thi
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20 ĐKT Đ
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Viết - Tiếng Anh 1 5 403 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20 Hoãn thi
Kinh tế quốc tế 4 506 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 506 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Kinh tế quốc tế 4 506 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20 Hoãn thi
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 4 507 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Kinh tế quốc tế 4 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 4 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 305 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 403 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 404 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20 ĐKT Đ
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20 Hoãn thi
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 506 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 305 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 403 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 404 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 505 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20 ĐKT Đ
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20 Hoãn thi
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 506 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Nhập môn Internet và E-learning 2 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20 ĐKT Đ
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20 Hoãn thi
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 305 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20 Hoãn thi
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 403 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20 Hoãn thi
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 404 20 ĐKT Đ
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 505 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20 Hoãn thi
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20 Hoãn thi
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 506 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Soạn thảo văn bản quản lý DN 1 507 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20 Hoãn thi
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 505 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 506 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20 Hoãn thi
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20 Hoãn thi
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 507 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 507 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 404 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Kinh tế quốc tế 5 404 20 ĐKT Đ
Kinh tế quốc tế 5 404 20
Luật Hôn nhân & gia đình Việt Nam 5 507 6
Anh văn 4 4 507 6
Luật kinh tế Việt Nam 1 2 507 6
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam 1 507 6
Công pháp quốc tế 3 507 6
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 15
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 15
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 18
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 15

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 15
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 505 15
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 16
Nhập môn Internet và E-learning 2 204 16
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 19
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 19
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 304 19
Phát triển kỹ năng cá nhân 1 3 303 19
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 19
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 19
Nhập môn Internet và E-learning 2 103 19
Nhập môn Internet và E-learning 2 203 19
Đọc - Tiếng Anh 1 5 203 19

www.contextures.com Contextures Inc., Copyright © 2009. All rights reserved.


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 202
Địa điểm thi: TTGDTX Tôn Đức Thắng, TP.HCM Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00001 5-01508 Huỳnh Kim Ri 5/8/1989 BHCM55 Nhập môn Internet và E-learning Err:502

2 Err:502

3 Err:502

4 Err:502

5 Err:502

6 Err:502

7 Err:502

8 Err:502

9 Err:502

10 Err:502

11 Err:502

12 Err:502

13 Err:502

14 Err:502

15 Err:502

16 Err:502

17 Err:502

18 Err:502

19 Err:502

20 Err:502

21 Err:502

22 Err:502

23 Err:502

24 Err:502

25 Err:502

26 Err:502

27 Err:502

28 Err:502

29 Err:502

30 Err:502

31 Err:502

32 Err:502

33 Err:502

34 Err:502

35 Err:502

36 Err:502

37 Err:502

38 Err:502

39 Err:502

40 Err:502

41 Err:502

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

42 Err:502

43 Err:502
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 103
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00023 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00024 1S4167 Hoàng Phương Thùy 10/03/2002 FNT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00025 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00026 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00027 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00028 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 9.2 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00029 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 8.0 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00030 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 9.5 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00031 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00032 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00033 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00034 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00035 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00036 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00037 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00038 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00039 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00040 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00041 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 8.4 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00042 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00043 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00044 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 3.8 3.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

23 00045 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 7.2 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00046 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00047 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00048 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00049 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 9.1 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00050 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 9.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 203
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00051 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00052 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 9.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00053 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 9.8 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00054 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.5 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00055 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00056 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00057 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00058 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 8.2 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00059 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.4 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00060 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 9.5 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00061 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.7 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00062 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

13 00063 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00064 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00065 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00066 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00067 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00068 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00069 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 8.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00070 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00071 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 9.7 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00072 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 9.2 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00073 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00074 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00075 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 9.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00076 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00077 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00078 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 8.5 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 204
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00079 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00080 1S4180 Trương Nguyễn UyểnNhi 08/12/2001 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00081 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00082 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00083 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00084 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00085 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00086 1S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn 18/10/2004 FNT320 8.8 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

9 00087 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00088 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 8.6 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00226 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 9.1 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00227 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 7.8 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00228 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 5.1 4.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

14 00229 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00230 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00231 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.0 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

17 00232 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00233 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.4 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00234 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00235 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00236 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 9.3 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00237 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 10.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00238 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 5.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00239 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00240 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.4 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00241 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 1/29/2004 FNT620 9.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00242 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00243 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 00244 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 9.5 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 00245 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 8.0 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 00246 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 206
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00089 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00090 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00091 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 7.5 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00092 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00093 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00094 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00095 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 0.0 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

8 00096 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 7.6 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00097 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00098 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00099 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00100 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 8.8 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00101 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00102 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 8.8 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00103 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 6.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00104 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00105 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00106 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00107 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00108 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00109 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 8.4 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00110 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 7.5 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00111 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 8.1 7.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00112 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00113 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00114 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00115 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00116 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 9.7 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 00117 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 9.4 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 00118 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 00119 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 303
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00120 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 4.3 4.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00121 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00122 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00123 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00124 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00125 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00126 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00127 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00128 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00129 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00130 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00131 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00132 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 8.8 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00133 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 7.2 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00134 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00135 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00136 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00137 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 5.8 7.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00138 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 7.1 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00139 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00140 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00141 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 8.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 304
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00142 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00143 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 10.0 4.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00144 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00145 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 0.0 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

5 00146 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00147 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 5.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00148 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 8.3 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00149 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 9.1 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00150 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

10 00151 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

11 00152 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00153 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00154 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00155 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00156 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00157 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 6.1 7.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00158 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 8.8 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00159 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00160 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 9.3 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00161 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00162 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 6.4 7.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00163 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00164 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 10.0 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00165 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 5.5 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00166 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00167 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 9.7 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00168 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 5.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00169 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 4.5 4.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

29 00170 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 00171 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 00172 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
32 00173 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 8.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
33 00174 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 9.3 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
34 00175 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 305
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01320 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01321 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01322 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 9.5 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01323 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01324 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01325 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01326 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01327 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 8.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01328 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01329 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 8.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01330 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 8.5 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01331 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01332 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01333 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01334 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 0.0 0.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN ĐKT Đ

16 01335 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01336 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01337 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01338 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01339 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01340 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi

22 01341 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 8.3 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01342 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01343 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 9.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01344 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01345 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01346 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 7.0 7.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 403
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01347 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 7.5 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01348 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 9.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01349 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01350 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 9.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01351 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01352 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.3 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01353 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01354 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01355 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 4.5 4.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01356 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 7.5 7.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01357 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 9.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi

12 01358 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01359 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01360 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01361 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01362 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01363 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01364 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 8.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01365 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01366 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 9.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01367 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01368 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 9.8 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01369 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01370 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 8.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01371 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01372 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01373 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
28 01374 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
29 01375 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 4.5 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
30 01376 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 6.8 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
31 01377 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 9.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
32 01378 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 404
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01379 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01380 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01381 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01382 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.0 7.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01383 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01384 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01385 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01386 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01387 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01388 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01389 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01390 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01391 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 7.3 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01392 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01393 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi

16 01394 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01395 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01396 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01397 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01398 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01399 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 9.0 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01400 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01401 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 9.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01402 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01403 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 7.0 3.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN ĐKT Đ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 505
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01404 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 7.5 4.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01405 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01406 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 9.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01407 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01408 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01409 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01410 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 8.3 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01411 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01412 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01413 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01414 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 9.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01415 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01416 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 10.0 4.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01417 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 9.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01418 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01419 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01420 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01421 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01422 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 8.3 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01423 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01424 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 7.0 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01425 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01426 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 9.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 506
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01427 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01428 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 7.5 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01429 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01430 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01431 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 7.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01432 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01433 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01434 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01435 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 8.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01436 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01437 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01438 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01439 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01440 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01441 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01442 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01443 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 8.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01444 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01445 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01446 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01447 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01448 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 6.8 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi

23 01449 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01450 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 9.3 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01451 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 7.3 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01452 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 9.0 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01453 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
28 01454 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
29 01455 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
30 01456 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
31 01457 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 9.3 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi

32 01458 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
33 01459 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 507
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 07h30 - 08h30 Ca thi: 1


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01460 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.3 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01461 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 7.8 7.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01462 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01463 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01464 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 9.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01465 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01466 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01467 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01468 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01469 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 9.0 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01470 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01471 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01472 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01473 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 7.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01474 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01475 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 8.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01476 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01477 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 6.5 6.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01478 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01479 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 10.0 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01480 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 7.5 6.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01481 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 7.5 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01482 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 5.3 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01483 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01484 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01485 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01486 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
28 01487 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 8.5 4.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
29 01488 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
30 01489 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
31 01490 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
32 00018 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 6.5 7.5 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Na
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 103
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00327 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 8.8 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00328 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00329 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00330 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 00331 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00332 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00333 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 8.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00334 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00335 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 7.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
10 00336 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00337 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 00338 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 9.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
13 00339 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
14 00340 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 00341 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00342 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00343 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 8.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 00344 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00345 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
20 00346 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00347 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 0.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

22 00348 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 00349 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 00350 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 00001 5-04656 Phạm Thị Lan Anh 12/09/1997 CHTM515 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
26 00003 1H4169 Nguyễn Nam Anh 23/09/2001 BHTM518 6.5 6.5 Nhập môn Internet và E-learning
27 00015 1S2696 Lê Xuân Bách 07/07/1990 HNT619 9.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 203
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00351 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00352 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00353 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00354 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00355 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
6 00356 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
7 00357 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
8 00358 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
9 00359 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 9.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
10 00360 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00361 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 6.0 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
12 00362 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 7.8 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
13 00363 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00364 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00365 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 00366 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00367 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 8.0 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00368 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 00369 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 8.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
20 00370 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
21 00371 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 9.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00372 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 8.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
23 00373 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 9.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
24 00374 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

25 00013 1S2197 Võ Đặng Việt Hà 29/03/1997 FNT319 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 00014 1S2707 Vũ Thị Hồng 08/10/1985 HNT319 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 00016 1S2232 Phạm Thị Hòa 05/01/1992 MNT319 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 204
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00375 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

2 00376 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
3 00377 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00378 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00379 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00380 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00381 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 7.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00382 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 00383 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00384 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 00385 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 7.0 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00386 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 5.5 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
13 00387 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 9.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
14 00388 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 00389 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 9.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 00390 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00391 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00392 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00393 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 8.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

20 00394 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00395 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00396 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 00397 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 8.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 00398 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 9.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
25 00399 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 00002 5-03496 Lê Thị Tuân 25/05/1990 FHTM215 9.5 9.6 Nhập môn Internet và E-learning
27 00008 1H0258 Nguyễn Thị Hường 29/12/1987 HHTM416 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 206
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00400 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
2 00401 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 00402 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

4 00403 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00404 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00405 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00406 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 8.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00407 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 7.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00408 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00409 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 00410 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00411 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 00412 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
14 00413 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
15 00414 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 9.3 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00415 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00416 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 303
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00417 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 9.3 4.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00418 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00419 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 00420 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 7.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 00421 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00422 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 00423 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 00424 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00425 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 9.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 00426 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 7.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00427 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00428 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 00429 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
14 00430 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 6.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

15 00431 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 00432 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 9.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
17 00433 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 304
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00434 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00435 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 00436 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 7.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 00437 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 9.3 5.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00438 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
6 00439 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
7 00440 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 8.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 00441 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 8.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00442 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 9.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00443 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00444 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 7.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

12 00445 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 00446 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 9.3 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00447 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 7.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 00448 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00449 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 7.0 3.5 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 305
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01149 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 01150 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 01151 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 01152 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 01153 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 7.3 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
6 01154 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 9.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 01155 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 01156 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 01157 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01158 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 01159 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 8.8 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 01160 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01161 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01162 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 01163 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 5.0 5.3 Nhập môn Internet và E-learning
16 01164 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01165 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 9.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
18 01166 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 01167 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
20 01168 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 01169 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

22 01170 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 8.3 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 01171 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 01172 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 8.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 01173 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
26 01174 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 01175 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 8.5 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 403
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01176 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 7.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
2 01177 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 01178 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
4 01179 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
5 01180 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 01181 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
7 01182 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 01183 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
9 01184 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 4.5 4.3 Nhập môn Internet và E-learning
10 01185 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 7.5 6.5 Nhập môn Internet và E-learning
11 01186 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 8.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

12 01187 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01188 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
14 01189 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 01190 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 01191 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
17 01192 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01193 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
19 01194 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 9.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
20 01195 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 01196 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 01197 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
23 01198 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 9.0 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 01199 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
25 01200 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 01201 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
27 01202 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
28 01203 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
29 01204 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 4.8 4.8 Nhập môn Internet và E-learning
30 01205 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 7.5 5.0 Nhập môn Internet và E-learning
31 01206 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
32 01207 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 404
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01208 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 01209 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
3 01210 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 01211 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
5 01212 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 9.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
6 01213 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 8.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
7 01214 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 01215 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
9 01216 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01217 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 01218 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 9.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
12 01219 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 01220 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 0.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

14 01221 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
15 01222 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 7.3 7.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

16 01223 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01224 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 8.3 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01225 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 8.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 01226 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
20 01227 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
21 01228 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
22 01229 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
23 01230 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 8.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 01231 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 8.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
25 01232 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 8.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 505
Địa điểm thi: Trường CĐ Cộng Đồng Hải Phòng Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00001 2-04038 Phạm Văn Trọng 15/06/1991 EHP315 9.5 8.0 Luật thương mại quốc tế
2 01233 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 7.8 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 01234 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 8.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
4 01235 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 8.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
5 01236 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 7.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
6 01237 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
7 01238 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 01239 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 6.5 7.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 01240 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 9.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01241 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 01242 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 01243 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01244 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01245 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
15 01246 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 9.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 01247 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01248 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01249 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 8.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 01250 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
20 01251 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
21 01252 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 01253 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 8.8 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
23 01254 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
24 01255 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 8.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 506
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01256 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 01257 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 01258 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 01259 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
5 01260 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
6 01261 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 01262 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 7.8 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 01263 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 01264 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 8.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01265 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 8.0 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
11 01266 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 01267 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01268 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 8.8 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01269 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 01270 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 01271 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01272 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 9.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01273 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
19 01274 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 8.0 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
20 01275 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
21 01276 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 9.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 01277 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 7.0 6.3 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

23 01278 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 01279 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 8.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
25 01280 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 8.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
26 01281 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
27 01282 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 8.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
28 01283 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 9.3 3.5 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

29 01284 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
30 01285 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
31 01286 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 8.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

32 01287 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
33 01288 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 507
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 08h45 - 09h45 Ca thi: 2


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01289 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.8 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 01290 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 8.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
3 01291 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 01292 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 8.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 01293 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
6 01294 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 01295 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 01296 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 01297 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 01298 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 7.8 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 01299 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 01300 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 01301 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01302 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 7.5 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
15 01303 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 01304 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01305 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 9.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
18 01306 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 7.3 6.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 01307 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 8.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
20 01308 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 10.0 5.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 01309 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 8.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
22 01310 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 7.5 4.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 01311 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 6.3 7.0 Nhập môn Internet và E-learning
24 01312 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 01313 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 01314 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 01315 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
28 01316 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 8.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
29 01317 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
30 01318 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
31 01319 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
32 00019 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 7.0 7.5 Luật kinh tế Việt Nam 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 103
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00247 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00248 1S4167 Hoàng Phương Thùy 10/03/2002 FNT120 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00249 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00250 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00251 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
6 00252 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 1.3 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

7 00253 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 7.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00254 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00255 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00256 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
11 00257 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00258 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 00259 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00260 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00261 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 00262 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
17 00263 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 00264 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
19 00265 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
20 00266 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00267 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
22 00268 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 8.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
23 00269 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 8.0 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 00270 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
25 00271 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 00272 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 00273 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 9.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
28 00274 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 9.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 203
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00275 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00276 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
3 00277 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 00278 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
5 00279 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 8.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00280 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 00281 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 00282 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 9.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00283 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00284 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00285 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 00286 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 8.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

13 00287 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00288 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
15 00289 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 00290 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
17 00291 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00292 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
19 00293 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
20 00294 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00295 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00296 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 8.8 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
23 00297 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 00298 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 00299 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 9.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
26 00300 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 9.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 00301 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
28 00302 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 8.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
29 00303 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 204
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00304 1S4180 Trương Nguyễn UyểnNhi 08/12/2001 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00305 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00306 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00307 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 00308 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00309 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00310 1S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn 18/10/2004 FNT320 9.3 4.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 00311 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00312 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 8.3 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
10 00313 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
11 00314 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00315 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 00316 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00317 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00318 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00319 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 8.3 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
17 00320 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
18 00321 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00322 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
20 00323 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00324 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 6.8 7.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00325 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 00326 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 8.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 206
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00450 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00451 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 8.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 00452 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 5.0 4.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi

4 00453 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00454 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00455 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.8 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ

7 00456 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00457 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00458 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00459 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 00460 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 8.3 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00461 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
13 00462 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 7.3 4.3 Nhập môn Internet và E-learning
14 00463 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00464 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
16 00465 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 38015 FNT620 8.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
17 00466 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 7.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00467 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00468 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
20 00469 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 8.3 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
21 00470 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 303
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00176 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 9.9 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00177 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 9.3 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00178 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

4 00179 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 6.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00180 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00182 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 7.9 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00183 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 8.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00184 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 8.6 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00185 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00186 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00187 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 8.8 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00188 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 0.0 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

13 00189 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 9.0 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00190 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00191 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 9.1 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00192 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 10.0 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00193 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 7.5 7.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00195 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00197 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 9.1 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00198 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 8.5 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00199 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00200 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 9.4 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00201 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00202 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 6.5 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00203 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00004 5-03558 Lê Thanh Hải 31/12/1994 CHTM315 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00009 1S2197 Võ Đặng Việt Hà 29/03/1997 FNT319 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00012 1S2232 Phạm Thị Hòa 05/01/1992 MNT319 9.6 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 304
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00181 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00194 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00196 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 6.9 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00204 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00205 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00206 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 4.3 3.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

7 00207 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00208 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 6.9 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00209 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

10 00210 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00211 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 4.1 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00212 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 7.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00213 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 9.4 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00214 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 9.0 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00215 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 9.1 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00216 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00217 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 8.9 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00218 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 9.3 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00219 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00220 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 5.6 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

21 00221 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 8.6 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00222 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 9.0 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00223 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00224 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00225 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 5.1 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00007 1H0234 Nguyễn Quí Sinh 13/11/1990 BHTM516 9.7 4.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00010 1S2707 Vũ Thị Hồng 08/10/1985 HNT319 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00011 5-03868 Trần Thị Thơm 12/09/1987 HNT319 4.7 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 305
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00978 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00979 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00980 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 8.6 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00981 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00982 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00983 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 9.5 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00984 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00985 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 9.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00986 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00987 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 8.5 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00988 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 9.3 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00989 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00990 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00991 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 9.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00992 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 8.0 7.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00993 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 9.5 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00994 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00995 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00996 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00997 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 9.2 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00998 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 9.9 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

22 00999 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 7.6 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01000 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 9.3 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01001 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 9.7 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01002 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01003 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01004 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 6.6 6.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 403
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01005 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 7.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01006 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 8.9 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01007 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 9.8 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01008 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 9.1 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01009 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01010 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.8 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01011 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01012 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 9.6 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01013 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 8.5 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01014 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 8.1 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01015 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 8.8 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

12 01016 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01017 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01018 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01019 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01020 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 9.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01021 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01022 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 9.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01023 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 9.0 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01024 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 8.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01025 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01026 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 9.8 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01027 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01028 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 8.3 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01029 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01030 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01031 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 01032 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.4 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 01033 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 4.5 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 01034 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 6.5 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 01035 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 8.9 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
32 01036 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 404
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01037 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 9.3 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01038 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01039 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01040 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.6 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01041 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01042 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01043 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01044 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01045 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01046 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01047 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01048 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01049 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 9.2 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01050 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 9.8 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01051 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

16 01052 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01053 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 9.8 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01054 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01055 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01056 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01057 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 8.9 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01058 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01059 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 505
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01060 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01061 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 9.3 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01062 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 9.5 3.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

4 01063 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01064 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 8.8 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01065 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01066 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01067 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 10.0 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01068 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 8.8 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01069 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 9.3 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01070 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01071 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01072 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01073 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01074 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 10.0 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01075 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 8.3 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01076 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01077 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 9.5 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01078 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01079 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01080 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01081 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01082 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 3.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ

24 01083 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 9.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01084 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 9.7 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00005 5-02848 Nguyễn Văn Thuận 25/07/1988 CHTM515 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00006 5-03496 Lê Thị Tuân 25/05/1990 FHTM215 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 506
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01085 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01086 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 4.8 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01087 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 9.5 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01088 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01089 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 4.5 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01090 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01091 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 8.8 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01092 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01093 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 9.4 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01094 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 8.9 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01095 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 9.6 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01096 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 9.3 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01097 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 9.6 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01098 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01099 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01100 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01101 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 9.6 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01102 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 9.9 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01103 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01104 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 9.8 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01105 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 8.8 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01106 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 6.6 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

23 01107 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01108 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 8.6 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01109 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 7.9 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01110 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01111 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 9.3 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 01112 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 9.6 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 01113 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 01114 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 01115 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi

32 01116 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 507
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 10h00 - 11h00 Ca thi: 3


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01117 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01118 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.9 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01119 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 7.8 7.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01120 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 9.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01121 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 10.0 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01122 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 8.9 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01123 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01124 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 9.5 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01125 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01126 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01127 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 9.5 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01128 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01129 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01130 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01131 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 8.3 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01132 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 9.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01133 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 9.4 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01134 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01135 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 8.4 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01136 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 8.8 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01137 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 9.8 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01138 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 8.0 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01139 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 4.9 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01140 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 5.6 7.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01141 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01142 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01143 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 01144 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 01145 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 8.5 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 01146 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 01147 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
32 01148 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
33 00021 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 7.0 6.3 Công pháp quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 103
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00695 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 9.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

2 00696 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00697 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 10.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

4 00698 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 7.2 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

5 00699 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 8.8 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
6 00700 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 9.2 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
7 00701 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
8 00702 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 9.6 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

9 00703 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 9.9 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
10 00704 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00705 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 8.5 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
12 00706 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
13 00707 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.9 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00708 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
15 00709 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 9.6 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
16 00710 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
17 00711 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
18 00712 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 9.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
19 00713 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 9.7 3.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

20 00714 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 8.4 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
21 00715 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

22 00716 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

23 00717 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
24 00718 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00719 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
26 00720 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
27 00721 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 8.3 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 203
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00722 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
2 00723 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 9.3 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00724 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 5.8 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
4 00725 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.9 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
5 00726 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 9.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
6 00727 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 9.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

7 00728 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
8 00729 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
9 00730 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.6 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
10 00731 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 8.4 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00732 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.5 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
12 00733 1S5446 Ngô Quang Hưng 13/08/1984 FNT320 9.6 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
13 00734 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 7.4 5.0 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

14 00735 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
15 00736 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
16 00737 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 9.7 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
17 00738 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
18 00739 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
19 00740 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
20 00741 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 8.9 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00742 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 9.5 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 204
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00743 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 8.9 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
2 00744 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 8.7 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

3 00745 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
4 00746 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 6.6 Viết - Tiếng Anh 1
5 00747 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 10.0 7.7 Viết - Tiếng Anh 1
6 00748 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 9.3 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
7 00749 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 10.0 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
8 00750 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 7.8 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
9 00751 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
10 00752 1S4180 Trương Nguyễn Uyển Nhi 08/12/2001 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
11 00753 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00754 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 5.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

13 00755 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
14 00756 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 9.9 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
15 00757 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
16 00758 1S0174 Nguyễn Trọng TrườngSơn 18/10/2004 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
17 00759 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
18 00760 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 7.5 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
19 00761 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 10.0 7.7 Viết - Tiếng Anh 1
20 00762 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00763 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

22 00764 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 9.3 6.9 Viết - Tiếng Anh 1
23 00765 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
24 00766 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 9.7 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00767 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

26 00768 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 8.5 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
27 00769 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 8.2 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
28 00770 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.9 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
29 00771 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
30 00772 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

31 00773 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
32 00774 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 8.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 206
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00551 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 7.9 7.6 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00552 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00553 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00554 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 9.3 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00555 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00556 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 9.5 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00557 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 9.3 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00558 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 9.7 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00559 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 7.2 7.5 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00560 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 9.9 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00561 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 7.1 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00562 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

13 00563 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 9.6 4.8 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00564 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 9.2 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00565 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 8.4 8.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00566 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00567 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00568 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00569 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00570 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00571 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

22 00572 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 9.9 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00573 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 8.5 4.1 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00574 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 303
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00575 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 8.4 8.2 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00576 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 9.5 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00577 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00578 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00579 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 8.9 7.6 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00580 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 9.2 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00581 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 9.4 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00582 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00583 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00584 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.4 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00585 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

12 00586 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 5.4 7.4 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00587 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00588 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00589 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 9.2 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00590 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00591 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 4.5 2.5 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

18 00592 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00593 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

20 00594 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00595 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00596 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 8.9 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00597 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 9.7 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00598 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 304
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00599 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.5 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

2 00600 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00601 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00602 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00603 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 8.8 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00604 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 9.3 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00605 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 4.3 4.0 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00606 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 7.3 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00607 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00608 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 9.6 8.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00609 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00610 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 7.3 7.4 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00611 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 3.4 1.1 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

14 00612 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 7.6 4.2 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00613 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 8.3 4.3 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00614 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 9.8 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00615 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 8.7 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00616 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 9.5 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00617 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 9.3 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

20 00618 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00619 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00620 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 6.7 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

23 00621 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 6.8 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00622 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 4.6 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

25 00623 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 305
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00624 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00625 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 9.3 9.5 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00626 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

4 00627 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 8.5 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00628 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 8.8 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00629 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00630 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 8.1 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00631 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 1.5 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

9 00632 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00633 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00634 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 8.7 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00635 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 9.1 8.3 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00636 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

14 00637 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 7.6 5.4 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00638 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 7.4 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00639 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 9.3 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00640 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 4.5 0.6 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 403
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00641 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 7.6 8.3 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00642 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00643 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00644 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00645 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 8.1 7.2 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00646 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 7.3 5.0 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00647 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.6 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00648 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 4.9 3.8 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

9 00649 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 4.6 4.4 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00650 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 5.4 4.3 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00651 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.4 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00652 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00653 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.0 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00654 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00655 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 9.5 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00656 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 8.2 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00657 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 8.8 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 404
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00658 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 9.7 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00659 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 8.8 7.7 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00660 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 6.7 7.5 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00661 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 8.9 4.5 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00662 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 7.9 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00663 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

7 00664 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 7.8 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00665 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 7.9 7.5 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00666 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00667 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 9.4 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00668 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

12 00669 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 5.6 8.7 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00670 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 8.7 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00671 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00672 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00673 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 4.2 4.6 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 505
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00674 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 8.4 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00675 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 7.8 6.3 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00676 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 7.1 6.2 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

4 00677 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 9.8 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00678 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00679 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

7 00680 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00681 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.8 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00682 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 4.6 4.5 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00683 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.2 9.5 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00684 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 9.0 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00685 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 9.4 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00686 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 8.9 5.0 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00687 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 8.8 8.8 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00688 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.8 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00689 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 38015 FNT620 8.6 3.9 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

17 00690 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 4.1 4.4 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00691 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 9.8 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00692 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00693 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00694 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 506
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00919 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
2 00920 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 9.5 9.2 Kinh tế quốc tế
3 00921 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 8.3 7.9 Kinh tế quốc tế
4 00922 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
5 00923 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 10.0 8.9 Kinh tế quốc tế
6 00924 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 8.8 9.0 Kinh tế quốc tế
7 00925 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 9.5 9.3 Kinh tế quốc tế
8 00926 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 7.3 7.1 Kinh tế quốc tế
9 00927 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 9.5 4.7 Kinh tế quốc tế
10 00928 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 8.8 8.9 Kinh tế quốc tế
11 00929 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 9.0 8.8 Kinh tế quốc tế
12 00930 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
13 00931 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 7.5 9.4 Kinh tế quốc tế
14 00932 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
15 00933 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 5.8 2.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

16 00934 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 7.0 6.2 Kinh tế quốc tế
17 00935 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
18 00936 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
19 00937 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 9.8 9.4 Kinh tế quốc tế
20 00938 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
21 00939 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế Hoãn thi

22 00940 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 6.0 3.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

23 00941 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 8.8 8.6 Kinh tế quốc tế
24 00942 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 8.5 7.2 Kinh tế quốc tế
25 00943 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
26 00944 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.5 9.0 Kinh tế quốc tế
27 00945 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 10.0 8.9 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 507
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 13h00 - 14h30 Ca thi: 4


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00946 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 6.8 7.5 Kinh tế quốc tế
2 00947 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 9.3 8.6 Kinh tế quốc tế
3 00948 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 9.5 9.3 Kinh tế quốc tế
4 00949 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 8.8 8.5 Kinh tế quốc tế
5 00950 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
6 00951 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.3 8.0 Kinh tế quốc tế
7 00952 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
8 00953 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 9.8 9.5 Kinh tế quốc tế
9 00954 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 5.8 4.5 Kinh tế quốc tế
10 00955 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 7.3 7.7 Kinh tế quốc tế
11 00956 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 8.3 9.3 Kinh tế quốc tế Hoãn thi

12 00957 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
13 00958 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.5 8.2 Kinh tế quốc tế
14 00959 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
15 00960 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
16 00961 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 8.0 8.3 Kinh tế quốc tế
17 00962 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
18 00963 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 8.8 9.2 Kinh tế quốc tế
19 00964 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 8.3 9.0 Kinh tế quốc tế
20 00965 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 9.5 8.5 Kinh tế quốc tế
21 00966 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 9.8 8.9 Kinh tế quốc tế
22 00967 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 8.8 7.4 Kinh tế quốc tế
23 00968 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
24 00969 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 4.0 8.3 Kinh tế quốc tế
25 00970 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 9.5 Kinh tế quốc tế
26 00971 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
27 00972 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 4.5 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

28 00973 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.0 7.2 Kinh tế quốc tế
29 00974 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 7.8 8.1 Kinh tế quốc tế
30 00975 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
31 00976 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 7.3 7.9 Kinh tế quốc tế
32 00977 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
33 00022 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 7.3 6.3 Anh văn 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 103
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00471 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 10.0 4.9 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00472 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00473 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 9.7 4.9 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00474 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 9.7 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00475 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 6.6 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00476 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 9.3 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00477 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 9.4 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00478 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00479 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 9.2 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00480 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00481 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 8.3 8.2 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00482 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00483 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.4 9.5 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00484 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00485 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 5.8 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00486 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 9.8 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00487 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00488 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 9.0 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00489 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 9.0 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00490 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 8.5 8.8 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00491 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 1.6 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

22 00492 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

23 00493 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 203
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00494 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00495 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00496 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00497 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 7.2 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00498 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00499 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 8.9 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00500 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 6.4 7.2 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00501 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.0 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00502 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 9.6 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00503 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 9.5 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00504 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00505 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 8.6 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00506 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.3 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00507 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 8.5 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00508 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.5 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00509 1S5446 Ngô Quang Hưng 13/08/1984 FNT320 9.7 8.8 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00510 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 8.4 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

18 00511 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00512 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 9.9 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00513 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00514 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00515 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 9.9 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00516 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00017 1S2197 Võ Đặng Việt Hà 29/03/1997 FNT319 9.1 8.7 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 204
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00517 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 8.7 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00518 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 9.7 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00519 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 7.2 7.2 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00520 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 6.6 4.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00521 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00522 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00523 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00524 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 9.2 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00525 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 10.0 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00526 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 8.3 8.1 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00527 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 8.8 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00528 1S4180 Trương Nguyễn UyểnNhi 08/12/2001 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00529 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00530 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 9.8 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00531 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00532 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 9.9 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00533 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00534 1S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn 18/10/2004 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00535 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00536 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 7.7 8.1 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00537 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00538 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00539 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 9.3 8.1 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00540 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 9.1 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
25 00541 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
26 00542 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 9.5 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
27 00543 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

28 00544 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 8.8 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
29 00545 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 8.8 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
30 00546 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.9 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
31 00547 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 8.9 7.4 Đọc - Tiếng Anh 1
32 00548 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

33 00549 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
34 00550 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 6.3 7.1 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 206
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00775 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 8.8 5.5 Viết - Tiếng Anh 1
2 00776 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00777 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
4 00778 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 8.3 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
5 00779 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 7.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
6 00780 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 9.5 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
7 00781 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 9.6 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
8 00782 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 9.5 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
9 00783 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 7.4 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
10 00784 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 9.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

11 00785 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00786 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

13 00787 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00788 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 9.3 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
15 00789 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 9.3 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
16 00790 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
17 00791 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
18 00792 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
19 00793 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
20 00794 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
21 00795 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

22 00796 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
23 00797 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 9.6 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

24 00798 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
25 00799 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
26 00800 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 9.5 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
27 00801 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
28 00802 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
29 00803 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
30 00804 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 9.2 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
31 00805 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 9.3 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
32 00806 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
33 00807 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 9.9 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
34 00808 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.5 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 303
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00809 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

2 00810 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 6.3 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
3 00811 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
4 00812 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
5 00813 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 8.9 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
6 00814 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
7 00815 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 3.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

8 00816 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
9 00817 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

10 00818 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00819 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 10.0 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00820 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 7.5 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
13 00821 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00822 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

15 00823 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.5 7.6 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

16 00824 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
17 00825 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
18 00826 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
19 00827 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 9.3 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
20 00828 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00829 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 3.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

22 00830 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
23 00831 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
24 00832 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00833 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
26 00834 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 7.7 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
27 00835 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 5.0 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
28 00836 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 4.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

29 00837 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 4.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

30 00838 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 9.7 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
31 00839 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 9.3 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

32 00840 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 7.7 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
33 00841 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 9.5 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

34 00842 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 7.3 Viết - Tiếng Anh 1
35 00843 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
36 00844 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 6.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

37 00845 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 9.3 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
38 00846 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 4.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

39 00847 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 304
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00848 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
2 00849 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

3 00850 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 9.9 7.2 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

4 00851 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 6.6 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
5 00852 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 8.6 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
6 00853 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
7 00854 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 8.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

8 00855 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

9 00856 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
10 00857 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00858 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
12 00859 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 9.3 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
13 00860 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

14 00861 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 8.9 7.7 Viết - Tiếng Anh 1
15 00862 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 8.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

16 00863 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 8.8 5.5 Viết - Tiếng Anh 1
17 00864 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 4.5 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

18 00865 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 7.3 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

19 00866 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
20 00867 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00868 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
22 00869 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 7.5 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
23 00870 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 5.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

24 00871 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.6 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00872 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 7.4 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 305
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00873 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 6.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

2 00874 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 2.2 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

3 00875 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.5 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
4 00876 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
5 00877 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.1 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
6 00878 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
7 00879 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 9.7 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
8 00880 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 9.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
9 00881 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 7.7 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

10 00882 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 9.5 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
11 00883 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 8.8 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00884 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
13 00885 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 8.2 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00886 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 7.9 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
15 00887 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

16 00888 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 7.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
17 00889 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
18 00890 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
19 00891 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 9.6 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
20 00892 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

21 00893 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 6.7 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
22 00894 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 4.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
23 00895 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 10.0 7.3 Viết - Tiếng Anh 1
24 00896 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
25 00897 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 5.1 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 403
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 00898 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 9.6 7.3 Viết - Tiếng Anh 1
2 00899 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 8.2 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00900 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 7.9 7.9 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi

4 00901 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
5 00902 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
6 00903 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

7 00904 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 9.6 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
8 00905 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.3 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
9 00906 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 7.2 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
10 00907 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.3 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
11 00908 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 9.2 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
12 00909 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 9.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
13 00910 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

14 00911 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 9.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
15 00912 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.6 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
16 00913 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 38015 FNT620 5.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

17 00914 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 0.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ

18 00915 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 9.6 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
19 00916 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
20 00917 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
21 00918 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 10.0 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 404
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01491 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 8.5 8.3 Kinh tế quốc tế
2 01492 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 9.0 8.9 Kinh tế quốc tế
3 01493 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 9.8 9.8 Kinh tế quốc tế
4 01494 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.3 6.5 Kinh tế quốc tế
5 01495 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
6 01496 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 9.0 8.5 Kinh tế quốc tế
7 01497 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
8 01498 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
9 01499 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 9.3 8.9 Kinh tế quốc tế
10 01500 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
11 01501 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
12 01502 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
13 01503 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 7.8 7.2 Kinh tế quốc tế
14 01504 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
15 01587 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 6.5 4.4 Kinh tế quốc tế
16 01588 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 8.5 7.3 Kinh tế quốc tế
17 01589 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 6.5 6.7 Kinh tế quốc tế
18 01590 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 6.0 7.4 Kinh tế quốc tế
19 01591 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
20 01592 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 7.0 7.1 Kinh tế quốc tế
21 01593 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

22 01594 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 5.3 2.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

23 01595 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 8.5 8.8 Kinh tế quốc tế
24 01596 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
25 01597 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 9.8 8.8 Kinh tế quốc tế
26 01598 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 9.5 7.4 Kinh tế quốc tế
27 01599 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 7.0 7.7 Kinh tế quốc tế
28 01600 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
29 01601 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 9.3 3.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

30 01602 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 9.5 8.9 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 505
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01505 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 9.0 4.0 Kinh tế quốc tế Hoãn thi

2 01506 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 9.8 8.8 Kinh tế quốc tế
3 01507 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 5.0 5.0 Kinh tế quốc tế
4 01508 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 9.5 9.2 Kinh tế quốc tế
5 01509 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
6 01510 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 8.8 7.6 Kinh tế quốc tế
7 01511 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 9.8 9.1 Kinh tế quốc tế
8 01512 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
9 01513 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 9.3 9.3 Kinh tế quốc tế
10 01514 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
11 01515 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 7.3 4.1 Kinh tế quốc tế
12 01516 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 8.8 8.7 Kinh tế quốc tế
13 01517 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
14 01518 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 4.5 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

15 01519 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
16 01520 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 5.8 5.0 Kinh tế quốc tế
17 01521 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
18 01522 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 4.0 2.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

19 01523 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 6.5 7.3 Kinh tế quốc tế
20 01524 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 6.3 5.0 Kinh tế quốc tế
21 01525 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
22 01526 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
23 01527 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
24 01528 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 8.3 4.1 Kinh tế quốc tế
25 01529 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 8.3 9.4 Kinh tế quốc tế
26 01530 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
27 01531 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 506
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01532 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

2 01533 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
3 01534 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
4 01535 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 9.3 9.5 Kinh tế quốc tế
5 01536 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

6 01537 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
7 01538 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 8.8 8.0 Kinh tế quốc tế
8 01539 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
9 01540 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
10 01541 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 9.5 8.9 Kinh tế quốc tế
11 01542 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 9.5 9.0 Kinh tế quốc tế
12 01543 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 2.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

13 01544 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
14 01545 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 8.8 8.5 Kinh tế quốc tế
15 01546 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 9.5 8.0 Kinh tế quốc tế
16 01547 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 9.0 7.7 Kinh tế quốc tế
17 01548 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 8.5 8.7 Kinh tế quốc tế
18 01549 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 9.8 8.9 Kinh tế quốc tế
19 01550 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 9.8 8.5 Kinh tế quốc tế
20 01551 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 9.8 8.7 Kinh tế quốc tế
21 01552 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
22 01553 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 9.0 8.6 Kinh tế quốc tế
23 01554 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
24 01555 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
25 01556 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 7.8 4.0 Kinh tế quốc tế
26 01557 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 9.8 8.6 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


Ngành: KT, QTKD, NNA, CNTT, TCNH, LKT, QTDV DL và LH, Luật Phòng thi: 507
Địa điểm thi: Trường TC Ngoại thương Ngày thi: 02/6/2024

Thời gian thi: 14h45 - 16h15 Ca thi: 5


Điểm

TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT

1 01558 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
2 01559 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 8.5 8.9 Kinh tế quốc tế
3 01560 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 6.0 4.4 Kinh tế quốc tế Hoãn thi

4 01561 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
5 01562 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 9.3 8.3 Kinh tế quốc tế
6 01563 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 6.3 5.9 Kinh tế quốc tế
7 01564 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 9.8 9.2 Kinh tế quốc tế
8 01565 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 7.0 7.6 Kinh tế quốc tế
9 01566 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 7.0 3.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

10 01567 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
11 01568 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 9.8 9.3 Kinh tế quốc tế
12 01569 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 7.5 8.5 Kinh tế quốc tế Hoãn thi

13 01570 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 9.3 8.8 Kinh tế quốc tế
14 01571 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 9.8 9.2 Kinh tế quốc tế
15 01572 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.3 8.1 Kinh tế quốc tế
16 01573 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 8.8 8.6 Kinh tế quốc tế
17 01574 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 9.3 9.2 Kinh tế quốc tế
18 01575 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 9.8 8.6 Kinh tế quốc tế
19 01576 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 7.3 7.1 Kinh tế quốc tế
20 01577 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
21 01578 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 10.0 9.5 Kinh tế quốc tế
22 01579 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 10.0 8.8 Kinh tế quốc tế
23 01580 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

24 01581 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 8.8 8.5 Kinh tế quốc tế
25 01582 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 8.5 7.8 Kinh tế quốc tế
26 01583 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 8.5 7.4 Kinh tế quốc tế
27 01584 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
28 01585 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 6.5 2.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ

29 01586 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 9.0 9.0 Kinh tế quốc tế
30 00020 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 5.8 6.5 Luật Hôn nhân & gia đình Việt Nam

You might also like