Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Dán Phòng_02.6.2024
Danh Sách Dán Phòng_02.6.2024
Điểm
Điểm
Ngày sinh Lớp chuyên Mã môn
giữa kỳ
cần
15/06/1991 EHP315 9.5 8 EL26
06/09/1998 FNT120 10 10 EG35
10/03/2002 FNT120 10 10 EG35
10/01/1994 FNT220 10 10 EG35
21/12/1993 FNT220 10 10 EG35
01/08/2001 FNT220 9.9 10 EG35
05/03/1996 FNT220 9.2 9 EG35
13/03/1998 FNT220 8 8.5 EG35
29/01/2001 FNT220 9.5 9.8 EG35
27/03/1995 FNT220 10 10 EG35
06/02/1996 FNT220 10 10 EG35
05/08/1998 FNT220 10 10 EG35
10/04/1987 FNT220 10 10 EG35
22/09/1998 FNT220 10 10 EG35
11/10/1990 FNT220 9.8 9.3 EG35
17/09/2000 FNT220 10 10 EG35
29/07/1990 FNT220 10 10 EG35
25/04/2000 FNT220 10 10 EG35
26/05/1994 FNT320 9.6 9.5 EG35
30/04/1992 FNT320 8.4 8.5 EG35
13/08/2004 FNT320 10 10 EG35
08/07/1997 FNT320 9.8 9.8 EG35
05/12/2000 FNT320 3.8 3 EG35
27/12/2003 FNT320 7.2 4.8 EG35
1 00001 5-01508 Huỳnh Kim Ri 5/8/1989 BHCM55 Nhập môn Internet và E-learning Err:502
2 Err:502
3 Err:502
4 Err:502
5 Err:502
6 Err:502
7 Err:502
8 Err:502
9 Err:502
10 Err:502
11 Err:502
12 Err:502
13 Err:502
14 Err:502
15 Err:502
16 Err:502
17 Err:502
18 Err:502
19 Err:502
20 Err:502
21 Err:502
22 Err:502
23 Err:502
24 Err:502
25 Err:502
26 Err:502
27 Err:502
28 Err:502
29 Err:502
30 Err:502
31 Err:502
32 Err:502
33 Err:502
34 Err:502
35 Err:502
36 Err:502
37 Err:502
38 Err:502
39 Err:502
40 Err:502
41 Err:502
Mã
TT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Lớp Tên môn học Ghi chú
SV QT KT
42 Err:502
43 Err:502
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00023 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00024 1S4167 Hoàng Phương Thùy 10/03/2002 FNT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00025 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00026 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00027 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00028 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 9.2 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00029 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 8.0 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00030 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 9.5 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00031 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00032 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00033 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00034 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00035 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00036 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00037 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00038 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00039 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00040 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00041 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 8.4 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00042 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00043 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00044 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 3.8 3.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
23 00045 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 7.2 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00046 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00047 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00048 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00049 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 9.1 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00050 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 9.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00051 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00052 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 9.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00053 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 9.8 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00054 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.5 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00055 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00056 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00057 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00058 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 8.2 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00059 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.4 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00060 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 9.5 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00061 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.7 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00062 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
13 00063 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00064 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00065 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00066 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00067 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00068 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00069 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 8.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00070 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00071 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 9.7 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00072 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 9.2 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00073 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00074 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00075 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 9.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00076 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00077 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00078 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 8.5 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00079 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00080 1S4180 Trương Nguyễn UyểnNhi 08/12/2001 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00081 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00082 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00083 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00084 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00085 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00086 1S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn 18/10/2004 FNT320 8.8 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
9 00087 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00088 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 8.6 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00226 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 9.1 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00227 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 7.8 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00228 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 5.1 4.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
14 00229 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00230 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00231 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.0 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
17 00232 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00233 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.4 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00234 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00235 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00236 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 9.3 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00237 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 10.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00238 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 5.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00239 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00240 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.4 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00241 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 1/29/2004 FNT620 9.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00242 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00243 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 00244 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 9.5 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 00245 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 8.0 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 00246 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00089 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00090 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00091 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 7.5 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00092 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00093 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00094 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00095 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 0.0 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
8 00096 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 7.6 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00097 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00098 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00099 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00100 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 8.8 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00101 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00102 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 8.8 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00103 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 6.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00104 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00105 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00106 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00107 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00108 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00109 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 8.4 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00110 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 7.5 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00111 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 8.1 7.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00112 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00113 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00114 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00115 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00116 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 9.7 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 00117 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 9.4 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 00118 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 00119 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00120 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 4.3 4.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00121 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00122 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00123 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00124 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00125 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00126 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00127 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00128 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00129 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00130 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00131 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00132 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 8.8 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00133 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 7.2 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00134 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00135 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00136 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00137 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 5.8 7.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00138 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 7.1 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00139 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00140 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00141 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 8.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00142 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00143 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 10.0 4.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00144 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00145 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 0.0 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
5 00146 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00147 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 5.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00148 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 8.3 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00149 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 9.1 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00150 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
10 00151 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
11 00152 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00153 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00154 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00155 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00156 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00157 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 6.1 7.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00158 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 8.8 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00159 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00160 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 9.3 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00161 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00162 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 6.4 7.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00163 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00164 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 10.0 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00165 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 5.5 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00166 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00167 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 9.7 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00168 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 5.0 5.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00169 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 4.5 4.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
29 00170 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 00171 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 00172 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
32 00173 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 8.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
33 00174 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 9.3 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
34 00175 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01320 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01321 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01322 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 9.5 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01323 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01324 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01325 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01326 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01327 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 8.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01328 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01329 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 8.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01330 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 8.5 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01331 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01332 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01333 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01334 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 0.0 0.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN ĐKT Đ
16 01335 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01336 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01337 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01338 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01339 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01340 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi
22 01341 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 8.3 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01342 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01343 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 9.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01344 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01345 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01346 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 7.0 7.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01347 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 7.5 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01348 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 9.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01349 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01350 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 9.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01351 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01352 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.3 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01353 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01354 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01355 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 4.5 4.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01356 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 7.5 7.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01357 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 9.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi
12 01358 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01359 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01360 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01361 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01362 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01363 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01364 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 8.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01365 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01366 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 9.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01367 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01368 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 9.8 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01369 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01370 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 8.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01371 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01372 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01373 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
28 01374 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
29 01375 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 4.5 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
30 01376 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 6.8 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
31 01377 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 9.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
32 01378 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01379 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01380 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01381 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01382 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.0 7.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01383 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01384 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01385 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01386 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01387 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01388 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01389 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01390 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01391 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 7.3 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01392 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01393 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi
16 01394 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01395 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01396 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01397 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01398 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01399 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 9.0 8.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01400 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01401 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 9.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01402 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01403 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 7.0 3.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN ĐKT Đ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01404 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 7.5 4.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01405 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01406 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 9.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01407 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01408 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01409 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01410 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 8.3 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01411 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01412 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01413 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01414 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 9.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01415 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01416 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 10.0 4.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01417 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 9.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01418 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01419 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01420 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01421 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01422 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 8.3 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01423 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01424 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 7.0 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01425 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01426 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 9.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01427 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01428 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 7.5 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01429 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01430 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01431 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 7.5 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01432 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01433 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01434 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01435 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 8.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01436 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01437 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01438 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01439 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01440 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01441 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01442 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01443 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 8.8 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01444 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01445 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01446 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01447 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01448 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 6.8 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi
23 01449 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01450 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 9.3 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01451 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 7.3 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01452 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 9.0 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01453 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
28 01454 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 9.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
29 01455 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
30 01456 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
31 01457 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 9.3 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN Hoãn thi
32 01458 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
33 01459 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01460 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.3 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
2 01461 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 7.8 7.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
3 01462 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
4 01463 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
5 01464 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 9.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
6 01465 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
7 01466 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
8 01467 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
9 01468 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
10 01469 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 9.0 9.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
11 01470 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
12 01471 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 9.8 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
13 01472 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
14 01473 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 7.8 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
15 01474 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 10.0 9.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
16 01475 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 8.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
17 01476 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
18 01477 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 6.5 6.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
19 01478 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 9.5 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
20 01479 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 10.0 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
21 01480 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 7.5 6.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
22 01481 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 7.5 5.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
23 01482 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 5.3 8.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
24 01483 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
25 01484 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
26 01485 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
27 01486 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
28 01487 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 8.5 4.5 Soạn thảo văn bản quản lý DN
29 01488 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
30 01489 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
31 01490 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 10.0 10.0 Soạn thảo văn bản quản lý DN
32 00018 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 6.5 7.5 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Na
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00327 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 8.8 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00328 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00329 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00330 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 00331 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00332 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00333 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 8.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00334 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00335 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 7.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
10 00336 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00337 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 00338 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 9.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
13 00339 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
14 00340 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 00341 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00342 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00343 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 8.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 00344 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00345 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
20 00346 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00347 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 0.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
22 00348 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 00349 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 00350 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 00001 5-04656 Phạm Thị Lan Anh 12/09/1997 CHTM515 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
26 00003 1H4169 Nguyễn Nam Anh 23/09/2001 BHTM518 6.5 6.5 Nhập môn Internet và E-learning
27 00015 1S2696 Lê Xuân Bách 07/07/1990 HNT619 9.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00351 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00352 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00353 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00354 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00355 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
6 00356 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
7 00357 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
8 00358 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
9 00359 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 9.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
10 00360 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00361 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 6.0 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
12 00362 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 7.8 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
13 00363 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00364 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00365 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 00366 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00367 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 8.0 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00368 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 00369 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 8.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
20 00370 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
21 00371 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 9.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00372 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 8.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
23 00373 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 9.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
24 00374 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
25 00013 1S2197 Võ Đặng Việt Hà 29/03/1997 FNT319 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 00014 1S2707 Vũ Thị Hồng 08/10/1985 HNT319 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 00016 1S2232 Phạm Thị Hòa 05/01/1992 MNT319 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00375 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
2 00376 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
3 00377 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00378 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00379 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00380 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00381 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 7.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00382 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 00383 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00384 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 00385 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 7.0 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00386 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 5.5 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
13 00387 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 9.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
14 00388 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 00389 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 9.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 00390 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00391 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00392 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00393 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 8.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
20 00394 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00395 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00396 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 00397 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 8.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 00398 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 9.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
25 00399 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 00002 5-03496 Lê Thị Tuân 25/05/1990 FHTM215 9.5 9.6 Nhập môn Internet và E-learning
27 00008 1H0258 Nguyễn Thị Hường 29/12/1987 HHTM416 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00400 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
2 00401 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 00402 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
4 00403 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00404 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00405 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00406 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 8.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00407 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 7.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00408 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00409 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 00410 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00411 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 00412 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
14 00413 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
15 00414 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 9.3 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00415 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 00416 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00417 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 9.3 4.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00418 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00419 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 00420 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 7.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 00421 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00422 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 00423 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 00424 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00425 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 9.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 00426 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 7.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00427 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00428 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 00429 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
14 00430 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 6.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
15 00431 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 00432 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 9.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
17 00433 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00434 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 00435 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 00436 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 7.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 00437 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 9.3 5.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00438 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
6 00439 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
7 00440 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 8.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 00441 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 8.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00442 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 9.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00443 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00444 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 7.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
12 00445 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 00446 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 9.3 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00447 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 7.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 00448 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00449 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 7.0 3.5 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01149 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 01150 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 01151 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 01152 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 01153 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 7.3 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
6 01154 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 9.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 01155 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 01156 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 01157 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01158 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 01159 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 8.8 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 01160 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01161 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01162 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 01163 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 5.0 5.3 Nhập môn Internet và E-learning
16 01164 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01165 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 9.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
18 01166 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 01167 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
20 01168 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 01169 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
22 01170 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 8.3 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 01171 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 01172 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 8.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 01173 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
26 01174 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 01175 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 8.5 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01176 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 7.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
2 01177 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 01178 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
4 01179 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
5 01180 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 01181 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
7 01182 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 01183 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
9 01184 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 4.5 4.3 Nhập môn Internet và E-learning
10 01185 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 7.5 6.5 Nhập môn Internet và E-learning
11 01186 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 8.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
12 01187 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01188 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
14 01189 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
15 01190 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 01191 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
17 01192 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01193 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
19 01194 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 9.3 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
20 01195 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 01196 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 01197 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
23 01198 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 9.0 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 01199 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
25 01200 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 01201 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
27 01202 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
28 01203 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
29 01204 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 4.8 4.8 Nhập môn Internet và E-learning
30 01205 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 7.5 5.0 Nhập môn Internet và E-learning
31 01206 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 9.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
32 01207 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01208 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 8.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
2 01209 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
3 01210 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 01211 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
5 01212 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 9.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
6 01213 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 8.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
7 01214 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 01215 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
9 01216 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01217 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 01218 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 9.8 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
12 01219 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 01220 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 0.0 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
14 01221 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
15 01222 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 7.3 7.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
16 01223 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01224 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 8.3 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01225 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 8.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 01226 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
20 01227 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
21 01228 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
22 01229 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
23 01230 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 8.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 01231 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 8.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
25 01232 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 8.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00001 2-04038 Phạm Văn Trọng 15/06/1991 EHP315 9.5 8.0 Luật thương mại quốc tế
2 01233 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 7.8 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 01234 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 8.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
4 01235 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 8.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
5 01236 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 7.5 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
6 01237 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
7 01238 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 01239 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 6.5 7.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 01240 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 9.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01241 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 01242 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 01243 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01244 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01245 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
15 01246 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 9.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 01247 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01248 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01249 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 8.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
19 01250 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
20 01251 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
21 01252 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 01253 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 8.8 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
23 01254 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
24 01255 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 8.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01256 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 01257 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 01258 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 01259 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
5 01260 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
6 01261 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 01262 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 7.8 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 01263 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
9 01264 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 8.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
10 01265 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 8.0 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
11 01266 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 01267 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 10.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 01268 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 8.8 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01269 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 01270 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 01271 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01272 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 9.0 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 01273 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
19 01274 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 8.0 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
20 01275 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
21 01276 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 9.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 01277 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 7.0 6.3 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
23 01278 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 01279 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 8.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
25 01280 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 8.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
26 01281 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
27 01282 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 8.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
28 01283 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 9.3 3.5 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
29 01284 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
30 01285 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
31 01286 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 8.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
32 01287 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
33 01288 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01289 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.8 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 01290 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 8.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
3 01291 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 01292 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 8.5 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 01293 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
6 01294 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 01295 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 01296 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 01297 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 01298 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 7.8 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 01299 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 01300 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 01301 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 01302 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 7.5 7.3 Nhập môn Internet và E-learning
15 01303 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 01304 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
17 01305 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 9.0 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
18 01306 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 7.3 6.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 01307 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 8.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
20 01308 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 10.0 5.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 01309 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 8.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
22 01310 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 7.5 4.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 01311 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 6.3 7.0 Nhập môn Internet và E-learning
24 01312 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 01313 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 01314 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 01315 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
28 01316 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 8.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
29 01317 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
30 01318 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
31 01319 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
32 00019 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 7.0 7.5 Luật kinh tế Việt Nam 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00247 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00248 1S4167 Hoàng Phương Thùy 10/03/2002 FNT120 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00249 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00250 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00251 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
6 00252 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 1.3 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
7 00253 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 7.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00254 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
9 00255 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00256 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
11 00257 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00258 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
13 00259 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00260 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00261 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
16 00262 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
17 00263 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
18 00264 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
19 00265 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 9.3 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
20 00266 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00267 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
22 00268 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 8.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
23 00269 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 8.0 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
24 00270 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
25 00271 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
26 00272 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 00273 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 9.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
28 00274 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 9.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00275 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00276 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 9.3 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
3 00277 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
4 00278 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
5 00279 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 8.5 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00280 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
7 00281 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
8 00282 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 9.0 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00283 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00284 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 9.8 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
11 00285 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
12 00286 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 8.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
13 00287 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00288 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
15 00289 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 9.8 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
16 00290 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
17 00291 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00292 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
19 00293 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
20 00294 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00295 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 9.3 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00296 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 8.8 8.3 Nhập môn Internet và E-learning
23 00297 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
24 00298 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
25 00299 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 9.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
26 00300 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 9.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
27 00301 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
28 00302 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 8.3 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
29 00303 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 9.3 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00304 1S4180 Trương Nguyễn UyểnNhi 08/12/2001 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00305 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
3 00306 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
4 00307 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
5 00308 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00309 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
7 00310 1S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn 18/10/2004 FNT320 9.3 4.5 Nhập môn Internet và E-learning
8 00311 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00312 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 8.3 7.5 Nhập môn Internet và E-learning
10 00313 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
11 00314 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00315 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 9.3 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
13 00316 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 9.5 9.0 Nhập môn Internet và E-learning
14 00317 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00318 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
16 00319 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 8.3 6.3 Nhập môn Internet và E-learning
17 00320 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
18 00321 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 9.8 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00322 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.5 9.5 Nhập môn Internet và E-learning
20 00323 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
21 00324 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 6.8 7.0 Nhập môn Internet và E-learning
22 00325 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
23 00326 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 8.8 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00450 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
2 00451 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 8.5 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
3 00452 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 5.0 4.0 Nhập môn Internet và E-learning Hoãn thi
4 00453 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
5 00454 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
6 00455 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.8 0.0 Nhập môn Internet và E-learning ĐKT Đ
7 00456 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 10.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
8 00457 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.5 8.5 Nhập môn Internet và E-learning
9 00458 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
10 00459 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.5 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
11 00460 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 8.3 8.0 Nhập môn Internet và E-learning
12 00461 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 9.0 8.8 Nhập môn Internet và E-learning
13 00462 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 7.3 4.3 Nhập môn Internet và E-learning
14 00463 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 10.0 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
15 00464 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
16 00465 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 38015 FNT620 8.5 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
17 00466 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 7.0 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
18 00467 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 10.0 9.8 Nhập môn Internet và E-learning
19 00468 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 9.8 9.3 Nhập môn Internet và E-learning
20 00469 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 8.3 7.8 Nhập môn Internet và E-learning
21 00470 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 9.8 10.0 Nhập môn Internet và E-learning
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00176 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 9.9 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00177 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 9.3 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00178 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
4 00179 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 6.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00180 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00182 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 7.9 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00183 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 8.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00184 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 8.6 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00185 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00186 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00187 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 8.8 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00188 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 0.0 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
13 00189 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 9.0 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00190 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00191 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 9.1 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00192 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 10.0 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00193 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 7.5 7.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00195 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00197 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 9.1 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00198 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 8.5 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00199 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00200 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 9.4 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00201 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00202 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 6.5 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00203 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00004 5-03558 Lê Thanh Hải 31/12/1994 CHTM315 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00009 1S2197 Võ Đặng Việt Hà 29/03/1997 FNT319 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00012 1S2232 Phạm Thị Hòa 05/01/1992 MNT319 9.6 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00181 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00194 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00196 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 6.9 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00204 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00205 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00206 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 4.3 3.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
7 00207 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00208 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 6.9 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00209 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
10 00210 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00211 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 4.1 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00212 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 7.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00213 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 9.4 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00214 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 9.0 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00215 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 9.1 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00216 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00217 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 8.9 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00218 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 9.3 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00219 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00220 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 5.6 0.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
21 00221 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 8.6 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 00222 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 9.0 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 00223 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 00224 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 00225 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 5.1 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00007 1H0234 Nguyễn Quí Sinh 13/11/1990 BHTM516 9.7 4.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00010 1S2707 Vũ Thị Hồng 08/10/1985 HNT319 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 00011 5-03868 Trần Thị Thơm 12/09/1987 HNT319 4.7 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00978 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 00979 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 00980 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 8.6 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 00981 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 00982 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 00983 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 9.5 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 00984 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 00985 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 9.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 00986 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 00987 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 8.5 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 00988 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 9.3 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 00989 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 00990 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 00991 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 9.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 00992 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 8.0 7.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 00993 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 9.5 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 00994 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 00995 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 00996 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 00997 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 9.2 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 00998 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 9.9 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
22 00999 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 7.6 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01000 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 9.3 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01001 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 9.7 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01002 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01003 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01004 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 6.6 6.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01005 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 7.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01006 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 8.9 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01007 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 9.8 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01008 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 9.1 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01009 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01010 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.8 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01011 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01012 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 9.6 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01013 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 8.5 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01014 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 8.1 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01015 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 8.8 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
12 01016 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01017 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.8 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01018 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01019 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01020 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 9.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01021 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01022 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 9.0 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01023 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 9.0 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01024 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 8.4 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01025 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01026 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 9.8 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01027 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01028 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 8.3 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01029 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01030 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01031 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 01032 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.4 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 01033 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 4.5 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 01034 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 6.5 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 01035 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 8.9 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
32 01036 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 9.8 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01037 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 9.3 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01038 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01039 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01040 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.6 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01041 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01042 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01043 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01044 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01045 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01046 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01047 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01048 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01049 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 9.2 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01050 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 9.8 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01051 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
16 01052 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01053 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 9.8 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01054 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01055 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01056 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01057 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 8.9 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01058 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01059 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01060 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01061 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 9.3 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01062 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 9.5 3.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
4 01063 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01064 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 8.8 8.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01065 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01066 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01067 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 10.0 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01068 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 8.8 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01069 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 9.3 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01070 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01071 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01072 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01073 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01074 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 10.0 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01075 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 8.3 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01076 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01077 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 9.5 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01078 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01079 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01080 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 9.0 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01081 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01082 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 3.5 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 ĐKT Đ
24 01083 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 9.3 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01084 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 9.7 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 00005 5-02848 Nguyễn Văn Thuận 25/07/1988 CHTM515 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 00006 5-03496 Lê Thị Tuân 25/05/1990 FHTM215 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01085 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01086 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 4.8 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01087 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 9.5 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01088 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01089 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 4.5 4.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01090 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01091 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 8.8 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01092 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01093 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 9.4 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01094 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 8.9 8.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01095 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 9.6 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01096 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 9.3 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01097 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 9.6 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01098 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01099 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01100 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01101 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 9.6 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01102 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 9.9 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01103 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 8.0 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01104 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 9.8 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01105 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 8.8 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01106 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 6.6 4.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
23 01107 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01108 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 8.6 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01109 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 7.9 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01110 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 9.5 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01111 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 9.3 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 01112 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 9.6 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 01113 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 01114 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 01115 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1 Hoãn thi
32 01116 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 10.0 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01117 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 10.0 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
2 01118 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.9 8.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
3 01119 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 7.8 7.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
4 01120 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 9.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
5 01121 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 10.0 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
6 01122 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 8.9 8.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
7 01123 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
8 01124 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 9.5 9.3 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
9 01125 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
10 01126 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 9.6 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
11 01127 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 9.5 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
12 01128 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
13 01129 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
14 01130 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
15 01131 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 8.3 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
16 01132 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 9.4 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
17 01133 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 9.4 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
18 01134 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 8.6 9.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
19 01135 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 8.4 7.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
20 01136 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 8.8 8.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
21 01137 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 9.8 9.7 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
22 01138 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 8.0 8.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
23 01139 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 4.9 4.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
24 01140 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 5.6 7.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
25 01141 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 9.9 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
26 01142 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
27 01143 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
28 01144 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 9.6 9.5 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
29 01145 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 8.5 9.2 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
30 01146 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 10.0 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
31 01147 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
32 01148 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 9.9 9.8 Phát triển kỹ năng cá nhân 1
33 00021 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 7.0 6.3 Công pháp quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00695 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 9.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
2 00696 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00697 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 10.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
4 00698 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 7.2 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
5 00699 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 8.8 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
6 00700 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 9.2 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
7 00701 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
8 00702 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 9.6 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
9 00703 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 9.9 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
10 00704 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00705 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 8.5 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
12 00706 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
13 00707 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.9 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00708 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
15 00709 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 9.6 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
16 00710 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
17 00711 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
18 00712 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 9.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
19 00713 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 9.7 3.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
20 00714 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 8.4 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
21 00715 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
22 00716 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
23 00717 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
24 00718 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00719 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
26 00720 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
27 00721 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 8.3 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00722 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
2 00723 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 9.3 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00724 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 5.8 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
4 00725 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.9 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
5 00726 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 9.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
6 00727 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 9.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
7 00728 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
8 00729 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
9 00730 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.6 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
10 00731 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 8.4 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00732 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.5 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
12 00733 1S5446 Ngô Quang Hưng 13/08/1984 FNT320 9.6 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
13 00734 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 7.4 5.0 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
14 00735 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
15 00736 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
16 00737 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 9.7 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
17 00738 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
18 00739 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
19 00740 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
20 00741 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 8.9 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00742 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 9.5 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00743 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 8.9 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
2 00744 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 8.7 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
3 00745 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
4 00746 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 6.6 Viết - Tiếng Anh 1
5 00747 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 10.0 7.7 Viết - Tiếng Anh 1
6 00748 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 9.3 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
7 00749 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 10.0 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
8 00750 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 7.8 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
9 00751 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
10 00752 1S4180 Trương Nguyễn Uyển Nhi 08/12/2001 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
11 00753 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00754 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 5.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
13 00755 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
14 00756 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 9.9 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
15 00757 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
16 00758 1S0174 Nguyễn Trọng TrườngSơn 18/10/2004 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
17 00759 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
18 00760 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 7.5 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
19 00761 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 10.0 7.7 Viết - Tiếng Anh 1
20 00762 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00763 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
22 00764 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 9.3 6.9 Viết - Tiếng Anh 1
23 00765 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
24 00766 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 9.7 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00767 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
26 00768 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 8.5 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
27 00769 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 8.2 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
28 00770 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.9 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
29 00771 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
30 00772 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
31 00773 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
32 00774 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 8.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00551 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 7.9 7.6 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00552 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00553 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00554 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 9.3 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00555 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00556 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 9.5 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00557 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 9.3 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00558 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 9.7 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00559 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 7.2 7.5 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00560 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 9.9 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00561 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 7.1 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00562 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
13 00563 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 9.6 4.8 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00564 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 9.2 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00565 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 8.4 8.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00566 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00567 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00568 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00569 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00570 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00571 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
22 00572 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 9.9 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00573 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 8.5 4.1 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00574 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00575 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 8.4 8.2 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00576 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 9.5 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00577 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00578 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00579 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 8.9 7.6 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00580 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 9.2 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00581 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 9.4 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00582 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00583 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00584 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.4 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00585 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
12 00586 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 5.4 7.4 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00587 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00588 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00589 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 9.2 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00590 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00591 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 4.5 2.5 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
18 00592 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00593 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
20 00594 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00595 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00596 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 8.9 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00597 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 9.7 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00598 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00599 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.5 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
2 00600 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00601 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00602 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00603 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 8.8 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00604 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 9.3 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00605 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 4.3 4.0 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00606 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 7.3 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00607 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00608 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 9.6 8.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00609 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00610 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 7.3 7.4 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00611 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 3.4 1.1 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
14 00612 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 7.6 4.2 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00613 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 8.3 4.3 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00614 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 9.8 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00615 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 8.7 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00616 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 9.5 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00617 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 9.3 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
20 00618 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00619 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00620 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 6.7 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
23 00621 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 6.8 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00622 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 4.6 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
25 00623 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00624 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00625 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 9.3 9.5 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00626 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
4 00627 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 8.5 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00628 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 8.8 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00629 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00630 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 8.1 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00631 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 1.5 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
9 00632 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00633 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00634 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 8.7 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00635 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 9.1 8.3 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00636 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
14 00637 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 7.6 5.4 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00638 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 7.4 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00639 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 9.3 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00640 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 4.5 0.6 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00641 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 7.6 8.3 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00642 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00643 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00644 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00645 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 8.1 7.2 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00646 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 7.3 5.0 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00647 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.6 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00648 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 4.9 3.8 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
9 00649 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 4.6 4.4 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00650 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 5.4 4.3 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00651 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.4 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00652 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00653 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.0 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00654 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00655 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 9.5 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00656 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 8.2 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00657 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 8.8 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00658 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 9.7 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00659 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 8.8 7.7 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00660 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 6.7 7.5 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00661 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 8.9 4.5 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00662 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 7.9 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00663 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
7 00664 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 7.8 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00665 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 7.9 7.5 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00666 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00667 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 9.4 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00668 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
12 00669 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 5.6 8.7 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00670 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 8.7 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00671 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00672 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00673 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 4.2 4.6 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00674 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 8.4 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00675 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 7.8 6.3 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00676 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 7.1 6.2 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
4 00677 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 9.8 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00678 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00679 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
7 00680 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00681 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.8 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00682 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 4.6 4.5 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00683 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.2 9.5 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00684 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 9.0 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00685 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 9.4 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00686 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 8.9 5.0 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00687 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 8.8 8.8 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00688 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.8 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00689 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 38015 FNT620 8.6 3.9 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
17 00690 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 4.1 4.4 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00691 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 9.8 9.7 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00692 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00693 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00694 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00919 1S3568 Vũ Thị Lan 24/02/1995 ANT120 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
2 00920 1S3573 Trình Hồng Quân 31/12/2000 ANT120 9.5 9.2 Kinh tế quốc tế
3 00921 1S4822 Trịnh Thị Loan 24/04/1997 ANT220 8.3 7.9 Kinh tế quốc tế
4 00922 1S4815 Bùi Thị Phương Nhung 24/02/1999 ANT220 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
5 00923 1S5457 Nguyễn Huy Thanh Tùng 13/03/1992 ANT220 10.0 8.9 Kinh tế quốc tế
6 00924 1S5461 Hoàng Thị Roan 02/07/1986 ANT320 8.8 9.0 Kinh tế quốc tế
7 00925 1S3570 Đỗ Tuấn Anh 22/10/1994 ANT420 9.5 9.3 Kinh tế quốc tế
8 00926 1S5460 Đỗ Thị Kiều Chinh 20/01/2000 ANT420 7.3 7.1 Kinh tế quốc tế
9 00927 1S3572 Nguyễn Thị Hải 25/11/1985 ANT420 9.5 4.7 Kinh tế quốc tế
10 00928 1S4821 Nguyễn Xuân Hải 07/09/1973 ANT420 8.8 8.9 Kinh tế quốc tế
11 00929 1S3564 Nguyễn Thị Hằng 07/02/1998 ANT420 9.0 8.8 Kinh tế quốc tế
12 00930 1S5464 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1976 ANT420 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
13 00931 1S4813 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 29/01/1992 ANT420 7.5 9.4 Kinh tế quốc tế
14 00932 1S4812 Nguyễn Thị Hồng 07/11/1992 ANT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
15 00933 1S3571 Nguyễn Quang Khải 30/09/2005 ANT420 5.8 2.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
16 00934 1S3566 Trương Mỹ Linh 11/08/1995 ANT420 7.0 6.2 Kinh tế quốc tế
17 00935 1S3563 Lô Thị Mơ 12/08/1991 ANT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
18 00936 1S3569 Trần Thị Thoại Mỹ 22/09/1995 ANT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
19 00937 1S4228 Bùi Kim Ngân 01/08/1994 ANT420 9.8 9.4 Kinh tế quốc tế
20 00938 1S3565 Tạ Thị Kiều Ngân 26/06/2002 ANT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
21 00939 1S5466 Thiều Thị Nhàn 21/07/2000 ANT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế Hoãn thi
22 00940 1S4819 Nguyễn Văn Phiên 10/06/2001 ANT420 6.0 3.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
23 00941 1S4817 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2000 ANT420 8.8 8.6 Kinh tế quốc tế
24 00942 1S4229 Dì Xuân Tân 09/03/2002 ANT420 8.5 7.2 Kinh tế quốc tế
25 00943 1S5463 Nguyễn Ánh Tuyết 28/02/1992 ANT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
26 00944 1S4811 Hà Quốc Vượng 18/10/1994 ANT420 9.5 9.0 Kinh tế quốc tế
27 00945 1S5465 Vũ Thị Xuyên 25/08/1988 ANT420 10.0 8.9 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00946 1S0050 Lương Xuân Bách 05/03/2003 ANT520 6.8 7.5 Kinh tế quốc tế
2 00947 1S0061 Nguyễn Thanh Bình 27/11/1993 ANT520 9.3 8.6 Kinh tế quốc tế
3 00948 1S5462 Lê Thị Ngọc Châm 14/08/1994 ANT520 9.5 9.3 Kinh tế quốc tế
4 00949 1S0052 Phạm Hồng Cúc 05/10/1997 ANT520 8.8 8.5 Kinh tế quốc tế
5 00950 1S5459 Trần Thị Kim Dung 07/05/1997 ANT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
6 00951 1S0056 Cung Ngọc Hân 22/07/1993 ANT520 8.3 8.0 Kinh tế quốc tế
7 00952 1S4818 Nguyễn Thị Minh Hạnh 03/11/2004 ANT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
8 00953 1S0047 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/11/2001 ANT520 9.8 9.5 Kinh tế quốc tế
9 00954 1S0046 Nguyễn Thị Hởi 07/11/1986 ANT520 5.8 4.5 Kinh tế quốc tế
10 00955 1S4810 Đinh Thị Ngọc Mai 26/12/2003 ANT520 7.3 7.7 Kinh tế quốc tế
11 00956 1S0042 Đỗ Thị Lệ Mỹ 20/01/1983 ANT520 8.3 9.3 Kinh tế quốc tế Hoãn thi
12 00957 1S5458 Nguyễn Thị Nga 09/07/1995 ANT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
13 00958 1S0044 Kiều Thị Ngát 16/04/1995 ANT520 9.5 8.2 Kinh tế quốc tế
14 00959 1H3430 Dương Thị Nguyên 21/10/1997 ANT520 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
15 00960 1S4820 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/01/2001 ANT520 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
16 00961 1S4816 Bùi Thị Thanh Thảo 29/04/2001 ANT520 8.0 8.3 Kinh tế quốc tế
17 00962 1S4814 Phạm Đức Toàn 18/05/2002 ANT520 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
18 00963 1S0051 Nguyễn Thị Phương Trang 23/12/1991 ANT520 8.8 9.2 Kinh tế quốc tế
19 00964 1S0064 Trương Thị Trang 15/03/1998 ANT520 8.3 9.0 Kinh tế quốc tế
20 00965 1S0057 Định Thị Cúc 14/09/1990 ANT620 9.5 8.5 Kinh tế quốc tế
21 00966 1S0053 Phạm Việt Cường 27/07/1998 ANT620 9.8 8.9 Kinh tế quốc tế
22 00967 1S0049 Vũ Trung Dũng 26/04/1986 ANT620 8.8 7.4 Kinh tế quốc tế
23 00968 1S0045 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1990 ANT620 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
24 00969 1S0055 Bùi Minh Hiếu 23/06/2001 ANT620 4.0 8.3 Kinh tế quốc tế
25 00970 1S0054 Phan Thu Hương 23/06/2002 ANT620 10.0 9.5 Kinh tế quốc tế
26 00971 1S0062 Nguyễn Thị Hường 11/03/1989 ANT620 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
27 00972 1S0060 Lý Thị Ngọc Lan 04/01/2001 ANT620 4.5 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
28 00973 1S0048 Trương Tất Nhật Minh 14/06/1998 ANT620 9.0 7.2 Kinh tế quốc tế
29 00974 1S0059 Hoàng Thị Nhung 02/10/1996 ANT620 7.8 8.1 Kinh tế quốc tế
30 00975 1S0043 Hoàng Thị Như Quỳnh 05/07/2003 ANT620 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
31 00976 1S0063 Nguyễn Thị Thương 24/10/1987 ANT620 7.3 7.9 Kinh tế quốc tế
32 00977 1S0058 Đinh Thuỳ Vân 04/04/1995 ANT620 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
33 00022 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 7.3 6.3 Anh văn 4
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00471 1H4051 Nguyễn Thanh Hà 06/09/1998 FNT120 10.0 4.9 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00472 1S3642 Phạm Hữu Chiến 10/01/1994 FNT220 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00473 1S3687 Vũ Thị Chinh 21/12/1993 FNT220 9.7 4.9 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00474 1S4897 Nguyễn Tiến Dũng 01/08/2001 FNT220 9.7 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00475 1S3684 Trần Thị Hoài 05/03/1996 FNT220 6.6 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00476 1S4908 Trần Thị Lan Hương 13/03/1998 FNT220 9.3 9.2 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00477 1S4170 Lê Khánh Huyền 29/01/2001 FNT220 9.4 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00478 1S3661 Bùi Thị Bích Phương 27/03/1995 FNT220 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00479 1S3653 Nguyễn Hữu Quý 06/02/1996 FNT220 9.2 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00480 1S3671 Nguyễn Hải Sơn 05/08/1998 FNT220 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00481 1S3672 Lưu Thị Minh Tâm 10/04/1987 FNT220 8.3 8.2 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00482 1S3667 Lê Thị Minh Thu 22/09/1998 FNT220 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00483 1S3670 Ngô Thị Thủy 11/10/1990 FNT220 9.4 9.5 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00484 1S3648 Dương Thị Thu Trang 17/09/2000 FNT220 10.0 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00485 1S4171 Lê Thị Trang 29/07/1990 FNT220 5.8 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00486 1S3516 Vũ Thị Xuân 25/04/2000 FNT220 9.8 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00487 1S5434 Nguyễn Thị Phương Anh 26/05/1994 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00488 1S4932 Tống Phương Anh 30/04/1992 FNT320 9.0 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00489 1S0155 Thái Đăng Anh 13/08/2004 FNT320 9.0 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00490 1S4166 Dương Thị Ngọc Ánh 08/07/1997 FNT320 8.5 8.8 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00491 1S3674 Nguyễn Ngọc Ánh 05/12/2000 FNT320 1.6 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
22 00492 1S3680 Phạm Gia Bách 27/12/2003 FNT320 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
23 00493 1S4936 Bùi Trịnh Giao Chi 21/06/1991 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00494 1S4953 Phí Mạnh Cường 25/03/1978 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00495 1S5426 Dương Bá Cường 23/10/1984 FNT320 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00496 1S4920 Nguyễn Công Cường 01/10/1982 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00497 1S4176 Nguyễn Thị Dung 22/08/1975 FNT320 7.2 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00498 1S5437 Trần Văn Dũng 11/08/2000 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00499 1S5453 Nguyễn Xuân Dũng 25/08/1986 FNT320 8.9 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00500 1S4940 Lê Hải Dương 23/12/2001 FNT320 6.4 7.2 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00501 1S3669 Ngô Hương Giang 30/09/2003 FNT320 9.0 9.1 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00502 1S4154 Lê Thị Hà 15/06/1997 FNT320 9.6 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00503 1S3646 Trương Văn Hải 08/07/1987 FNT320 9.5 4.7 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00504 1S3651 Mai Thị Hiền 17/05/1995 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00505 1S4161 Đinh Thị Hiền 09/01/1991 FNT320 8.6 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00506 1S4902 Phạm Huy Hoàng 09/10/1976 FNT320 9.3 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00507 1S4153 Đỗ Thị Hồng 27/04/1996 FNT320 8.5 8.4 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00508 1S3662 Đoàn Chí Hưng 06/10/1995 FNT320 9.5 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00509 1S5446 Ngô Quang Hưng 13/08/1984 FNT320 9.7 8.8 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00510 1S4174 Nguyễn Lan Hương 16/05/1981 FNT320 8.4 8.9 Đọc - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
18 00511 1S3676 Nguyễn Thị Kim Lanh 17/01/1990 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00512 1S3640 Nguyễn Thị Liên 01/01/1991 FNT320 9.9 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00513 1S4159 Đào Lê Giang Linh 16/09/1991 FNT320 9.8 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00514 1S3638 Ngô Khánh Linh 10/03/1999 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00515 1S4178 Nguyễn Thùy Linh 15/02/1986 FNT320 9.9 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00516 1S3655 Nguyễn Thanh Loan 05/12/1993 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00017 1S2197 Võ Đặng Việt Hà 29/03/1997 FNT319 9.1 8.7 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00517 1S4956 Nguyễn Thị Phương Loan 03/03/1989 FNT320 8.7 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
2 00518 1S3652 Nguyễn Đình Long 11/11/2000 FNT320 9.7 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
3 00519 1S3683 Nguyễn Thị Lý 01/07/1990 FNT320 7.2 7.2 Đọc - Tiếng Anh 1
4 00520 1S3664 Hoàng Hạnh Mai 15/10/1990 FNT320 6.6 4.0 Đọc - Tiếng Anh 1
5 00521 1S4177 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
6 00522 1S5450 Nguyễn Thị Mến 19/09/1991 FNT320 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
7 00523 1S4905 Phùng Văn Nam 18/08/1982 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
8 00524 1S3663 Đỗ Thúy Nga 13/01/1992 FNT320 9.2 9.3 Đọc - Tiếng Anh 1
9 00525 1S3685 Trần Thị Thu Nga 11/06/1987 FNT320 10.0 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
10 00526 1S5444 Lê Văn Nghĩa 15/09/1982 FNT320 8.3 8.1 Đọc - Tiếng Anh 1
11 00527 1S3644 Phạm Thị Minh Ngọc 30/11/1991 FNT320 8.8 9.0 Đọc - Tiếng Anh 1
12 00528 1S4180 Trương Nguyễn UyểnNhi 08/12/2001 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
13 00529 1S5455 Tạ Thị Oanh 02/10/1994 FNT320 10.0 9.9 Đọc - Tiếng Anh 1
14 00530 1S4179 Trần Thị Thu Phương 09/05/1995 FNT320 9.8 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
15 00531 1S3641 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1989 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
16 00532 1S4181 Đặng Thu Quỳnh 26/08/2000 FNT320 9.9 9.8 Đọc - Tiếng Anh 1
17 00533 1S4913 Đào Thị Quỳnh 16/04/1987 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
18 00534 1S0174 Nguyễn Trọng Trườn Sơn 18/10/2004 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
19 00535 1S4929 Nguyễn Thụy Sỹ 06/12/1981 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
20 00536 1S5448 Nguyễn Phúc Tấn 16/10/2004 FNT320 7.7 8.1 Đọc - Tiếng Anh 1
21 00537 1S3647 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
22 00538 1S4915 Lê Quyết Thắng 15/08/2001 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
23 00539 1S4173 Ngọ Văn Thịnh 16/07/1988 FNT320 9.3 8.1 Đọc - Tiếng Anh 1
24 00540 1S5445 Mai Ý Thơ 06/12/1985 FNT320 9.1 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
25 00541 1S4903 Phạm Thị Thủy 15/06/1993 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
26 00542 1S4934 Thân Thị Thủy 26/02/1992 FNT320 9.5 9.4 Đọc - Tiếng Anh 1
27 00543 1S3656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 24/12/2002 FNT320 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
28 00544 1S4909 Trần Xuân Thủy 19/09/1986 FNT320 8.8 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
29 00545 1S4156 Nguyễn Thị Thu Trang 09/08/1995 FNT320 8.8 8.6 Đọc - Tiếng Anh 1
30 00546 1S4898 Nguyễn Thành Trung 01/09/1996 FNT320 9.9 9.6 Đọc - Tiếng Anh 1
31 00547 1S3657 Trần Thanh Tuấn 22/02/1978 FNT320 8.9 7.4 Đọc - Tiếng Anh 1
32 00548 1S4924 Nguyễn Mạnh Tuấn 06/07/1992 FNT320 0.0 0.0 Đọc - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
33 00549 1S4164 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 FNT320 10.0 10.0 Đọc - Tiếng Anh 1
34 00550 1S3678 Nguyễn Thị Vi 17/11/1984 FNT320 6.3 7.1 Đọc - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00775 1S3666 Lê Quang Tuấn Anh 03/08/2003 FNT420 8.8 5.5 Viết - Tiếng Anh 1
2 00776 1S0175 Nguyễn Vũ Nguyệt Anh 14/01/1996 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00777 1S3643 Phạm Quang Anh 13/12/1990 FNT420 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
4 00778 1S3645 Trần Thị Vân Anh 27/03/2002 FNT420 8.3 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
5 00779 1S3659 Vũ Hoàng Minh Anh 12/03/1997 FNT420 7.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
6 00780 1S4941 Lê Lan Anh 29/11/2001 FNT420 9.5 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
7 00781 1S0154 Phạm Tuấn Anh 02/05/2003 FNT420 9.6 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
8 00782 1S4160 Đặng Thị Ngọc Ánh 12/09/2004 FNT420 9.5 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
9 00783 1S0170 Nguyễn Thị Ánh 26/05/1990 FNT420 7.4 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
10 00784 1S4175 Nguyễn Linh Chi 05/05/2004 FNT420 9.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
11 00785 1S4165 Trần Chí Công 19/10/1998 FNT420 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00786 1S3658 Trần Xuân Dự 24/05/1987 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
13 00787 1S3686 Vũ Minh Đức 29/09/1988 FNT420 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00788 1S4168 Đỗ Tiến Dũng 22/01/1993 FNT420 9.3 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
15 00789 1S0153 Nguyễn Hữu Dũng 21/09/2002 FNT420 9.3 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
16 00790 1S4952 Phạm Thùy Dương 01/04/2001 FNT420 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
17 00791 1S4946 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 26/06/1993 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
18 00792 1S4900 Nguyễn Thị Giang 26/12/1999 FNT420 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
19 00793 1S0181 Dương Trường Giang 11/03/2003 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
20 00794 1S5452 Nguyễn Thị Thu Hà 05/08/1990 FNT420 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
21 00795 1S4933 Tống Thanh Hải 20/04/1979 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
22 00796 1S4157 Nguyễn Văn Hậu 09/05/1990 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
23 00797 1S4152 Đinh Thị Hiền 20/08/1987 FNT420 9.6 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
24 00798 1S0163 Đặng Quỳnh Hoa 29/07/1996 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
25 00799 1S4955 Vũ Thùy Hoa 27/04/2000 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
26 00800 1S3650 Lâm Thị Thanh Hoài 27/12/1998 FNT420 9.5 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
27 00801 1S0176 Nguyễn Tiến Hoàng 20/12/1991 FNT420 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
28 00802 1S4928 Hoàng Thị Hợi 24/03/1995 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
29 00803 1S5454 Phạm Thị Hồng 09/09/1996 FNT420 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
30 00804 1S3681 Phạm Thế Hùng 25/02/2003 FNT420 9.2 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
31 00805 1S3673 Nguyễn Hồng Hương 01/04/1998 FNT420 9.3 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
32 00806 1S0148 Đỗ Thị Thanh Huyền 05/04/1984 FNT420 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
33 00807 1S3677 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/10/1999 FNT420 9.9 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
34 00808 1S0182 Đặng Thanh Huyền 21/11/1990 FNT420 9.5 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00809 1S4947 Nguyễn Duy Kiên 27/08/1983 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
2 00810 1S5430 Nguyễn Hải Linh 29/11/2001 FNT420 6.3 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
3 00811 1S3654 Nguyễn Khánh Linh 28/06/2000 FNT420 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
4 00812 1S0191 Mai Nhật Linh 29/10/1991 FNT420 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
5 00813 1S3660 Bạch Đình Mại 19/01/2002 FNT420 8.9 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
6 00814 1S0162 Đào Nguyễn Hồng Minh 10/12/1993 FNT420 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
7 00815 1S4151 Chu Kim Ngân 22/02/2000 FNT420 3.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
8 00816 1S3665 Hướng Thị Ngân 28/11/1999 FNT420 10.0 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
9 00817 1S3639 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 07/10/2001 FNT420 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
10 00818 1S4158 Trần Thị Nhiều 18/02/2000 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00819 1S5432 Nguyễn Hồng Nhung 20/02/1997 FNT420 10.0 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00820 1S0149 Hoàng Thu Phương 15/01/1991 FNT420 7.5 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
13 00821 1S4923 Nguyễn Hà Quang 26/10/1996 FNT420 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00822 1S3682 Phạm Văn Quang 30/04/1981 FNT420 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
15 00823 1S0150 Lại Đăng Quang 08/07/2000 FNT420 9.5 7.6 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
16 00824 1S0167 Nguyễn Minh Quang 29/03/1997 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
17 00825 1S4937 Cao Thị Diễm Quỳnh 10/12/2003 FNT420 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
18 00826 1S0161 Bùi Minh Sang 03/09/1993 FNT420 10.0 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
19 00827 1S3679 Nguyễn Vũ Xuân Sinh 21/11/2003 FNT420 9.3 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
20 00828 1S4939 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 FNT420 9.6 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00829 1S5449 Nguyễn Thị Hồng Thắm 01/11/1993 FNT420 3.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
22 00830 1S0168 Nguyễn Phương Thảo 11/03/1990 FNT420 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
23 00831 1S4949 Nguyễn Thị Hương Thảo 23/08/1997 FNT420 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
24 00832 1S0179 Bùi Thanh Thảo 16/06/1992 FNT420 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00833 1S4896 Nguyễn Quỳnh Thoa 31/07/1990 FNT420 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
26 00834 1S0185 Khuất Thị Thoa 31/10/1989 FNT420 7.7 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
27 00835 1S4169 Hoàng Thị Thương 13/06/2001 FNT420 5.0 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
28 00836 1S3668 Lưu Thị Thuý 07/10/2002 FNT420 4.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
29 00837 1S5439 Đào Ngọc Tín 11/11/1998 FNT420 4.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
30 00838 1S5441 Đồng Thị Thu Trang 01/03/2002 FNT420 9.7 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
31 00839 1S3649 Hoàng Thị Thùy Trang 21/10/2003 FNT420 9.3 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
32 00840 1S4155 Nguyễn Hà Trang 02/04/2003 FNT420 7.7 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
33 00841 1S5456 Trần Thị Thùy Trang 18/04/1999 FNT420 9.5 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
34 00842 1S0173 Nguyễn Thị Trang 16/07/1998 FNT420 10.0 7.3 Viết - Tiếng Anh 1
35 00843 1S4162 Nguyễn Đức Trung 31/03/1992 FNT420 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
36 00844 1S5425 Nguyễn Thị Trường 12/01/1989 FNT420 6.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
37 00845 1S4935 Trịnh Đình Tú 06/10/2002 FNT420 9.3 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
38 00846 1S0203 Quách Văn Việt 04/07/1985 FNT420 4.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
39 00847 1S3675 Nguyễn Thành Vinh 24/05/2002 FNT420 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00848 1S4912 Đào Kim Anh 01/03/1989 FNT520 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
2 00849 1S5447 Nguyễn Mai Anh 17/08/1998 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
3 00850 1S4925 Nguyễn Ngọc Anh 10/07/2000 FNT520 9.9 7.2 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
4 00851 1S4907 Trần Huy Anh 10/07/2001 FNT520 6.6 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
5 00852 1S4957 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 FNT520 8.6 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
6 00853 1S0166 Kiều Hoàng Anh 12/01/1996 FNT520 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
7 00854 1S5436 Thân Thanh Bình 12/05/1991 FNT520 8.4 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
8 00855 1S4919 Ngô Thị Mai Chúc 18/03/2003 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
9 00856 1S5442 Lê Đức Cường 21/04/2005 FNT520 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
10 00857 1S5438 Vũ Việt Cường 06/08/1999 FNT520 10.0 6.0 Viết - Tiếng Anh 1
11 00858 1S4943 Lữ Quốc Đạt 02/06/1992 FNT520 10.0 5.0 Viết - Tiếng Anh 1
12 00859 1S4918 Ma Đức Dũng 07/07/2005 FNT520 9.3 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
13 00860 1S4944 Nông Thị Gấm 13/03/1997 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
14 00861 1S4894 Nguyễn Hương Giang 06/10/1996 FNT520 8.9 7.7 Viết - Tiếng Anh 1
15 00862 1S4914 Huỳnh Thanh Hà 29/12/1992 FNT520 8.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
16 00863 1S4950 Nguyễn Thị Thu Hà 17/10/1992 FNT520 8.8 5.5 Viết - Tiếng Anh 1
17 00864 1S4931 Tăng Thu Hà 26/12/2002 FNT520 4.5 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
18 00865 1S4899 Nguyễn Thị Bích Hạnh 25/02/1996 FNT520 7.3 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
19 00866 1S0156 Trần Trung Hiếu 19/01/1994 FNT520 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
20 00867 1S4917 Lưu Văn Hưng 13/03/1993 FNT520 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
21 00868 1S0177 Bùi Ngọc Hưng 29/09/1982 FNT520 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
22 00869 1S4938 Đoàn Thị Hạnh Hương 24/05/2000 FNT520 7.5 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
23 00870 1S5435 Phan Văn Khánh 20/08/1978 FNT520 5.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
24 00871 1S0187 Lê Trung Kiên 10/09/1995 FNT520 9.6 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
25 00872 1S5433 Nguyễn Thị Mai Lan 14/08/1995 FNT520 7.4 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00873 1S4942 Lê Nguyễn Mỹ Linh 08/09/1995 FNT520 6.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
2 00874 1S4954 Trần Thuỳ Linh 14/07/1995 FNT520 2.2 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
3 00875 1S4910 Trương Khánh Linh 09/07/2005 FNT520 9.5 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
4 00876 1S0199 Trần Thị Lương 26/12/1991 FNT520 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
5 00877 1S0146 Dương Quang Minh 28/08/2002 FNT520 8.1 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
6 00878 1S4922 Nguyễn Hà My 11/04/2005 FNT520 10.0 7.6 Viết - Tiếng Anh 1
7 00879 1S4926 Đặng Hoàng Nam 24/10/2002 FNT520 9.7 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
8 00880 1S4930 Phan Thị Thúy Nam 05/11/2005 FNT520 9.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
9 00881 1S5429 Ngô Ngọc Nguyên 21/04/2001 FNT520 7.7 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
10 00882 1S4906 Quách Ngọc Nhật 06/11/1988 FNT520 9.5 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
11 00883 1S5440 Đậu Thị Hồng Phúc 22/06/1990 FNT520 8.8 7.5 Viết - Tiếng Anh 1
12 00884 1S0184 Lê Như Việt Sơn 14/09/1999 FNT520 10.0 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
13 00885 1S4916 Lê Thị Mỹ Tâm 03/11/2003 FNT520 8.2 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
14 00886 1S5451 Nguyễn Thị Tâm 25/01/1988 FNT520 7.9 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
15 00887 1S5427 Đoàn Hồng Thái 17/09/1994 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
16 00888 1S0152 Nguyễn Công Thành 09/09/1997 FNT520 7.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
17 00889 1S4901 Nguyễn Thị Tuyết Thành 27/02/2000 FNT520 8.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
18 00890 1S0180 Bùi Thị Phương Thảo 16/02/1983 FNT520 10.0 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
19 00891 1S4895 Nguyễn Văn Thuần 30/01/2001 FNT520 9.6 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
20 00892 1S0186 Lê Thị Hồng Trà 30/08/2000 FNT520 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
21 00893 1S4948 Nguyễn Mạnh Tùng 22/07/2005 FNT520 6.7 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
22 00894 1S4921 Nguyễn Đức Việt 14/04/2005 FNT520 4.9 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
23 00895 1S5428 Đỗ Hoàng Long Vũ 29/11/2001 FNT520 10.0 7.3 Viết - Tiếng Anh 1
24 00896 1S4904 Phùng Hải Yến 24/12/1996 FNT520 10.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
25 00897 1S4911 Vũ Thị Yến 03/05/1983 FNT520 5.1 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 00898 1S0151 Lê Tuấn Anh 07/07/1993 FNT620 9.6 7.3 Viết - Tiếng Anh 1
2 00899 1S0160 Vũ Thị Vân Anh 23/03/1998 FNT620 8.2 4.0 Viết - Tiếng Anh 1
3 00900 1S0165 Hoàng Ngọc Châu 21/05/2005 FNT620 7.9 7.9 Viết - Tiếng Anh 1 Hoãn thi
4 00901 1S0190 Mai Hương Giang 03/10/2005 FNT620 10.0 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
5 00902 1S0197 Nguyễn Thị Ngọc Hà 23/07/1990 FNT620 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
6 00903 1S0183 Đinh Thu Hằng 09/09/2000 FNT620 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
7 00904 1S0200 Vũ Quang Hậu 10/05/1986 FNT620 9.6 7.4 Viết - Tiếng Anh 1
8 00905 1S0193 Nghiêm Xuân Trung Kiên 27/02/2000 FNT620 8.3 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
9 00906 1S0195 Nguyễn Minh Kiên 06/06/2005 FNT620 7.2 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
10 00907 1S0198 Nguyễn Xuân Lộc 26/02/1996 FNT620 9.3 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
11 00908 1S0194 Nguyễn Kim Ngân 05/12/2004 FNT620 9.2 7.0 Viết - Tiếng Anh 1
12 00909 1S0201 Vũ Trần Kim Ngân 13/03/2005 FNT620 9.0 7.8 Viết - Tiếng Anh 1
13 00910 1S0147 Đào Thuý Nhung 24/01/1997 FNT620 0.0 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
14 00911 1S0171 Nguyễn Thị Kim Oanh 13/10/1997 FNT620 9.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
15 00912 1S0172 Nguyễn Thị Phương 02/08/2000 FNT620 9.6 6.8 Viết - Tiếng Anh 1
16 00913 1S0157 Trịnh Trúc Quỳnh 38015 FNT620 5.8 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
17 00914 1S0158 Trương Đào Ngọc Tân 01/04/2000 FNT620 0.9 0.0 Viết - Tiếng Anh 1 ĐKT Đ
18 00915 1S0192 Mai Thị Kiều Trang 14/07/1999 FNT620 9.6 7.9 Viết - Tiếng Anh 1
19 00916 1S0196 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/08/1996 FNT620 10.0 6.5 Viết - Tiếng Anh 1
20 00917 1S0189 Lường Thị Vân 15/10/2004 FNT620 10.0 8.0 Viết - Tiếng Anh 1
21 00918 1S0202 Nguyễn Viết Vịnh 25/06/1979 FNT620 10.0 6.7 Viết - Tiếng Anh 1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01491 1S4774 Lương Minh Quân 08/11/1992 BNT120 8.5 8.3 Kinh tế quốc tế
2 01492 1S4807 Phạm Anh Thư 19/04/2001 BNT220 9.0 8.9 Kinh tế quốc tế
3 01493 1S4242 Nguyễn Hoàng Việt 14/10/1991 BNT220 9.8 9.8 Kinh tế quốc tế
4 01494 1S4241 Nguyễn Hoàng Tuấn Dũng 20/07/1997 BNT320 8.3 6.5 Kinh tế quốc tế
5 01495 1S4805 Nguyễn Thị Hạnh 04/06/1992 BNT320 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
6 01496 1S4230 Đào Văn Hoàn 20/08/1993 BNT320 9.0 8.5 Kinh tế quốc tế
7 01497 1S3581 Trần Thị Lan 09/11/1992 BNT320 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
8 01498 1S4781 Nguyễn Thị Ly 17/04/1991 BNT320 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
9 01499 1S4777 Nguyễn Hồng Mừng 11/01/1992 BNT320 9.3 8.9 Kinh tế quốc tế
10 01500 1S3590 Nguyễn Việt Quân 16/01/1997 BNT320 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
11 01501 1S4247 Phạm Văn Quang 10/10/1994 BNT320 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
12 01502 1S4244 Nguyễn Minh Thảo 15/01/2001 BNT320 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
13 01503 1S4235 Nguyễn Xuân Trường 29/05/2002 BNT320 7.8 7.2 Kinh tế quốc tế
14 01504 1S4245 Nguyễn Tuấn Tùng 28/10/1990 BNT320 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
15 01587 1S0077 Chu Việt Anh 03/02/2002 BNT620 6.5 4.4 Kinh tế quốc tế
16 01588 1S0083 Ngô Đức Anh 24/12/2004 BNT620 8.5 7.3 Kinh tế quốc tế
17 01589 1S0081 Vũ Đức Anh 07/03/2003 BNT620 6.5 6.7 Kinh tế quốc tế
18 01590 1S0078 Hoàng Thị Minh Chi 05/06/2003 BNT620 6.0 7.4 Kinh tế quốc tế
19 01591 1S0079 Lương Thị Hồng Diệp 31/01/1981 BNT620 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
20 01592 1S0067 Trần Quang Đức 20/08/1988 BNT620 7.0 7.1 Kinh tế quốc tế
21 01593 1S0075 Vũ Thị Hải 04/06/1996 BNT620 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
22 01594 1S0076 Chu Việt Hưng 18/02/2000 BNT620 5.3 2.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
23 01595 1S0069 Vũ Thị Nga 26/02/1990 BNT620 8.5 8.8 Kinh tế quốc tế
24 01596 1S0074 Nguyễn Trọng Nghĩa 10/05/1993 BNT620 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
25 01597 1S0072 Hồ Văn Quang 28/05/1981 BNT620 9.8 8.8 Kinh tế quốc tế
26 01598 1S0070 Đặng Văn Tẳng 06/08/1994 BNT620 9.5 7.4 Kinh tế quốc tế
27 01599 1S0071 Đậu Văn Thái 02/09/1995 BNT620 7.0 7.7 Kinh tế quốc tế
28 01600 1S0080 Nguyễn Văn Thái 06/12/1997 BNT620 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
29 01601 1S0066 Hoàng Thị Thảo 19/05/1998 BNT620 9.3 3.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
30 01602 1S0084 Nguyễn Trung Thuận 28/08/1996 BNT620 9.5 8.9 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01505 1S4769 Đỗ Bình An 18/03/2000 BNT420 9.0 4.0 Kinh tế quốc tế Hoãn thi
2 01506 1S3589 Nguyễn Huyền Anh 16/08/2003 BNT420 9.8 8.8 Kinh tế quốc tế
3 01507 1S4250 Vũ Tuấn Anh 25/06/1994 BNT420 5.0 5.0 Kinh tế quốc tế
4 01508 1S4248 Phan Thành Công 28/08/1991 BNT420 9.5 9.2 Kinh tế quốc tế
5 01509 1S3593 Nguyễn Duy Cương 21/02/2000 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
6 01510 1S4243 Nguyễn Lê Cường 15/09/1992 BNT420 8.8 7.6 Kinh tế quốc tế
7 01511 1S4786 Phạm Minh Đức 26/10/1999 BNT420 9.8 9.1 Kinh tế quốc tế
8 01512 1S3591 Phan Thị Thùy Dung 19/01/1995 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
9 01513 1S4238 Hoàng Thế Duy 26/07/2002 BNT420 9.3 9.3 Kinh tế quốc tế
10 01514 1S3585 Hoàng Thu Hà 19/06/1985 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
11 01515 1S3584 Hoàng Thị Hiền 21/06/2000 BNT420 7.3 4.1 Kinh tế quốc tế
12 01516 1S4236 Trần Văn Hoàng 19/04/1997 BNT420 8.8 8.7 Kinh tế quốc tế
13 01517 1S4249 Vũ Huy Hoàng 04/09/1996 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
14 01518 1S3578 Thế Mạnh Hùng 14/11/1979 BNT420 4.5 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
15 01519 1S5481 Trần Minh Hương 15/10/1999 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
16 01520 1S4240 Nguyễn Đức Huy 28/08/1996 BNT420 5.8 5.0 Kinh tế quốc tế
17 01521 1S4246 Nguyễn Thu Huyền 12/09/1983 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
18 01522 1S3580 Hoàng Quốc Khánh 06/01/2004 BNT420 4.0 2.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
19 01523 1S3592 Trần Thị Hồng Ngọc 08/10/2005 BNT420 6.5 7.3 Kinh tế quốc tế
20 01524 1S3579 Vũ Trung Quân 23/02/2003 BNT420 6.3 5.0 Kinh tế quốc tế
21 01525 1S4233 Nguyễn Phi Quyền 20/04/1984 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
22 01526 1S3577 Lê Quang Tá 01/02/1991 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
23 01527 1S3576 Đỗ Văn Thắng 29/08/1982 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
24 01528 1S3575 Đặng Thị Hiền Thảo 24/05/2001 BNT420 8.3 4.1 Kinh tế quốc tế
25 01529 1S3588 Mai Quang Thịnh 23/06/1981 BNT420 8.3 9.4 Kinh tế quốc tế
26 01530 1S4234 Nguyễn Thế Thịnh 24/02/1994 BNT420 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
27 01531 1S4237 Trần Thành Trung 14/01/1989 BNT420 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01532 1S4232 Bùi Đình Tường 04/04/1999 BNT420 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
2 01533 1S4239 Ma Thị Bạch Tuyết 25/01/1999 BNT420 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
3 01534 1S3586 Lê Đại Việt 15/08/2005 BNT420 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
4 01535 1S4785 Nguyễn Văn Việt 13/02/1982 BNT420 9.3 9.5 Kinh tế quốc tế
5 01536 1S3582 Bùi Đức Vinh 20/03/2005 BNT420 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
6 01537 1S3583 Bùi Thị Vóc 08/09/1990 BNT420 10.0 9.0 Kinh tế quốc tế
7 01538 1S3574 Đàm Thị Thu Yến 21/01/1997 BNT420 8.8 8.0 Kinh tế quốc tế
8 01539 1S4772 Hoàng Thị Anh 25/04/2002 BNT520 10.0 9.2 Kinh tế quốc tế
9 01540 1S5467 Nghiêm Đức Anh 22/07/1987 BNT520 9.0 8.3 Kinh tế quốc tế
10 01541 1S4797 Nguyễn Thị Anh 07/10/2002 BNT520 9.5 8.9 Kinh tế quốc tế
11 01542 1S4804 Nguyễn Tuấn Anh 13/11/1997 BNT520 9.5 9.0 Kinh tế quốc tế
12 01543 1S4794 Nguyễn Tuấn Anh 11/09/2002 BNT520 2.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
13 01544 1S4778 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1992 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
14 01545 1S4779 Nguyễn Thị Đức 14/02/1985 BNT520 8.8 8.5 Kinh tế quốc tế
15 01546 1S4801 Đào Thị Thanh Dung 22/04/2005 BNT520 9.5 8.0 Kinh tế quốc tế
16 01547 1S5469 Âu Đức Duy 24/12/1993 BNT520 9.0 7.7 Kinh tế quốc tế
17 01548 1S4770 Hoàng Ngọc Hà 15/05/1997 BNT520 8.5 8.7 Kinh tế quốc tế
18 01549 1S4787 Phạm Ngọc Hà 10/10/2000 BNT520 9.8 8.9 Kinh tế quốc tế
19 01550 1S5474 Phạm Thị Thu Hà 10/09/2003 BNT520 9.8 8.5 Kinh tế quốc tế
20 01551 1S4783 Nguyễn Văn Hải 03/08/1995 BNT520 9.8 8.7 Kinh tế quốc tế
21 01552 1S4773 Lê Thị Hành 11/09/1989 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
22 01553 1S0073 Nguyễn Hoàng Hiển 16/04/1995 BNT520 9.0 8.6 Kinh tế quốc tế
23 01554 1S4803 Hồ Sỹ Hoan 01/07/1989 BNT520 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
24 01555 1S5480 Vương Sỹ Hoàng 28/09/2001 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
25 01556 1S4775 Ngô Văn Hồng 26/12/1994 BNT520 7.8 4.0 Kinh tế quốc tế
26 01557 1S5476 Bạch Văn Hưng 26/05/1995 BNT520 9.8 8.6 Kinh tế quốc tế
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
1 01558 1S4791 Trần Xuân Kiên 09/04/1985 BNT520 10.0 9.4 Kinh tế quốc tế
2 01559 1S4780 Nguyễn Thị Hương Lan 12/11/1996 BNT520 8.5 8.9 Kinh tế quốc tế
3 01560 1S5477 Hoàng Ngọc Khánh Linh 30/08/2004 BNT520 6.0 4.4 Kinh tế quốc tế Hoãn thi
4 01561 1S4808 Tống Khánh Linh 05/10/1999 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
5 01562 1S4767 An Thị Thảo Mai 04/08/2001 BNT520 9.3 8.3 Kinh tế quốc tế
6 01563 1S4793 Đoàn Thị Ánh Ngọc 06/06/1992 BNT520 6.3 5.9 Kinh tế quốc tế
7 01564 1S4809 Trương Quang Ngọc 30/11/2000 BNT520 9.8 9.2 Kinh tế quốc tế
8 01565 1S4798 Vũ Lê Ngọc 13/11/1987 BNT520 7.0 7.6 Kinh tế quốc tế
9 01566 1S4806 Nguyễn Thị Nhung 18/05/1987 BNT520 7.0 3.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
10 01567 1H4194 Đào Thị Hà Phương 22/05/1995 BNT520 10.0 9.3 Kinh tế quốc tế
11 01568 1S4800 Dương Minh Phương 01/07/1990 BNT520 9.8 9.3 Kinh tế quốc tế
12 01569 1S5478 Nguyễn Thị Phương 14/11/1986 BNT520 7.5 8.5 Kinh tế quốc tế Hoãn thi
13 01570 1S4776 Nguyễn Danh Phượng 07/08/2001 BNT520 9.3 8.8 Kinh tế quốc tế
14 01571 1S4789 Phạm Thị Phượng 03/05/2002 BNT520 9.8 9.2 Kinh tế quốc tế
15 01572 1S4795 Trần Thế Quyền 24/03/2001 BNT520 7.3 8.1 Kinh tế quốc tế
16 01573 1S4802 Đặng Thái Sơn 18/08/1995 BNT520 8.8 8.6 Kinh tế quốc tế
17 01574 1S4790 Phan Ngọc Sương 27/06/2003 BNT520 9.3 9.2 Kinh tế quốc tế
18 01575 1S5471 Nguyễn Công Thắng 20/09/1994 BNT520 9.8 8.6 Kinh tế quốc tế
19 01576 1S4799 Bùi Nhật Thành 16/11/1990 BNT520 7.3 7.1 Kinh tế quốc tế
20 01577 1S4784 Nguyễn Văn Thịnh 20/04/1993 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
21 01578 1S5475 Lê Thị Hồng Thủy 22/12/1982 BNT520 10.0 9.5 Kinh tế quốc tế
22 01579 1S4792 Đậu Thị Quỳnh Trang 21/09/2001 BNT520 10.0 8.8 Kinh tế quốc tế
23 01580 1S4782 Nguyễn Thị Trang 04/11/2001 BNT520 0.0 0.0 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
24 01581 1S5472 Nguyễn Thùy Trang 09/12/1991 BNT520 8.8 8.5 Kinh tế quốc tế
25 01582 1S4796 Trịnh Thị Trang 29/08/1985 BNT520 8.5 7.8 Kinh tế quốc tế
26 01583 1S0068 Vũ Nguyễn Kiều Trang 20/11/1997 BNT520 8.5 7.4 Kinh tế quốc tế
27 01584 1S5473 Nguyễn Văn Tuấn 21/08/1991 BNT520 10.0 9.1 Kinh tế quốc tế
28 01585 1S4788 Phạm Thế Tùng 05/06/1977 BNT520 6.5 2.7 Kinh tế quốc tế ĐKT Đ
29 01586 1S0065 Đinh Thị Tuyết 20/02/1985 BNT520 9.0 9.0 Kinh tế quốc tế
30 00020 4-04618 Nguyễn Thị Hà 08/01/1993 EQN56 5.8 6.5 Luật Hôn nhân & gia đình Việt Nam