Professional Documents
Culture Documents
Từ vựng thông dụng
Từ vựng thông dụng
Kiểm tra và
16 Check and take over /tʃɛk ænd teɪk ˈoʊvər/ nghiệm thu
17 Cost of goods sold /kɒst ʌv gʊdz soʊld/ Giá vốn hàng bán
Những khoản nợ
Current portion of /ˈkɜrənt ˈpɔːrʃən ʌv lɔŋ- dài hạn đã đến hạn
19 long-term liabilities tɜrm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ trả
Management
31 accounting /ˈmænɪdʒmənt əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán quản trị
Managerial
33 accounting /mænˈɪdʒəriəl əˈkaʊntɪŋ/ Kế toán quản trị
Tỷ lệ vòng quay
3 Asset turnover /ˈæsɛt ˈtɜrnˌoʊvər/ tổng tài sản
Tương đương
6 Cash equivalent /kæʃ ɪˈkwɪvələnt/ tiền mặt
Nghĩa vụ thuế
39 Tax liability /tæks laɪəˈbɪləti/ (nợ thuế)
/ˌkɑntrɪˈbjuʃən
6 Contribution margin ˈmɑrdʒɪn/ Lãi góp
Variable cost per /ˈvɛəriəbl kɒst pər Chi phí biến đổi trên
39 unit ˈjuːnɪt/ mỗi đơn vị
8 Cash flow analysis /kæʃ floʊ əˈnæləsɪs/ Phân tích dòng tiền
9 Cash flow forecast /kæʃ floʊ ˈfoʊˌkæst/ Dự báo dòng tiền
/ˈdɪvɪˌdɛnd
15 Dividend distribution ˌdɪstrɪˈbyuʃən/ Phân phối cổ tức
Expense /ɪkˈspɛns
17 reimbursement ˌriɪmˈbɜrsmənt/ Bồi thường chi phí
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán – Nguyên tắc và phương pháp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán – Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
8 Land & housing tax /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks/ Thuế nhà đất