Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

小程序:日语轻松考

nhóm máu

hồ とんでいる:bay nhảy
cảng sóng

じだい:thời đại cải biến

báo lại

はこんで

trung bình

しょうがくきん:học bổng
cung cấp

りょう
biểu thị

nhạc cụ

けいたいでんわ

thiếu sót

はし:cầu bây giờ

kẻ line

かぞく しあわせ
cầu mong

ふくろ なかみ:bên trong

おれて:gãy ướt よごれて: bẩn やぶれて: rách

ゆうえんち:khu vui chơi


ちょきん:tiền tiết kiệm ゆうりょう:trả phí りょうきん:tiền phí ぶっか:giá cả

từng chút một かんせい:hoàn thành

áo len あんで:đan むすんで: nối,buộc lại

182 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考

つぎ しあい あいて:đối thủ ゆうしょうしゃ:người thắng cuộc


まげる:bẻ cong,uốn cong
たたかう:chọi ふむ:dẫm lên,trải qua
けんちく:kiến trúc たてかた:cách xây
こうぶつ:món ăn yêu thích きょうみ
けんぶつ:tham quan しゅみ
きっさてん

あじ かおり:hương thơm

こうどう:hành động
えんそう:biểu diễn こうえん:diễn thuyết かつどう:hoạt động
こうつうじこ:tai nạn giao thông おうだんほどう:đường dành cho người đi bộ

さげる:giảm đi しんごう ふせぐ:ngăn ngừa


くつ
lưu loát lảo đảo,chóng mặt
vừa vặn
かん:lon chai nhựa すてない

くに こめ せいさん:sản xuất がいこく ゆしゅつ:xuất khẩu

はで:lòe loẹt りっぱ:tuyệt vời さかん:phổ biến

yamamoto とくい

たんき:nóng nảy
おこります:giận なきます しんぱいします

kobayashi うたがっている:không tin tưởng,nghi ngờ

きかい:cơ hội

như bth いそがしい

しゅうり:sửa chữa
cãi nhau あやまって:xin lỗi

じゅぎょうちゅう はつおん:phát âm かんけい:mối quan hệ


せんたくき:máy giặt うごかなくなって

いしゃ

したしい:đầm ấm,thân thiết


mori いっしょに しょくじ

さいきん
あたたかい
しゅるい:loại

しめきり:hạn cuối
つぎ さきに

さびしい:buồn
せんしゅ むかって:hướng tới

183 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考
もうしこむ

luộc
あつい おふろ なべ:chảo,xoong

やさい

じゅうたい:kẹt xe

つうきん:đi làm すすまない:tiến lên


しゅっちょう かいぎ

せつめい

としょかん ざっし おいてある


so với

ついたん ほんや

はじめて:bắt đầu かせぐ:kiếm


たいへん
けさ めざましどけい:đồng hồ báo thức
ならなかった:không kêu do
いっぽうで ばあい:trường hợp

ぎゅうにゅう

こども きのう きょうしつ とおい しんぱい


ならい muốn cho học
おてあらい:toilet

よこ:bên cạnh

có ở
いしゃ ねつ むり:quá sức

さいふ:ví のこって:còn

りょうりばんぐみ:cooking show

つぎ なべ:chảo degree あたためて


あぶら
ゆめ せかいじゅう:khắp thế giới あいされる:được ưa chuộng
だれ
bất cứ ai với bất cứ ai
おくさん:vợ かう:nuôi はんたい:phản đối
どうぶつ

つま:vợ tôi

184 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考

はなしあい:bàn bạc

かれのかくえ:tranh anh ấy vẽ

しんじられ

みている
テレビ を ひと

じっか:nhà bố mẹ đẻ れいぞうこ おや かいかえない:không mua mới


4 2 1 3
こわれて:hư không lạ

おくれて
3 4 2 1
けんせつこうじ:thi công xây dựng よてい はんとし おわる
おくるあいて:người nhận たのしい
2 4 3 1
かんがえ
えらぶ:chọn
きょうしつ đa dạng,phong phú きそ:căn bản
4 3 1 2
phù hợp
はじめてならうかた:người bắt đầu なれる:làm quen きほんてき:cơ bản
không khí lạnh không khí nóng
2 1 4 3
つめたいくうき:không khí lạnh đi xuống dưới của căn phòng

いか:sau đây
すてかた

わけて:phân chia
はじめて

ゆうがた かいしゅう:thu lại


のこって:để lại きたく:về nhà
おおやさん:chủ nhà
りゆう:nguyên nhân せつめい しげん:tài nguyên
cẩn thận ちきゅう:Trái Đất しげん:tài nguyên
いこう:từ đó
ふかく:sâu かんきょうもんだい:vấn đề môi trường

みぢか:quen thuộc,gần gũi

185 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考
hơn nữa Tuy nhiên,vậy mà

cảm thấy

とどいた
nakayama natsuko し:thành phố ゆうしょうして:vô địch さんい|いない ぜんこく:toàn quốc
おうえん けん:tỉnh
うんどうこうえん:công viên thể thao
おこなわれます
とうじつ:hôm đó しょくじかい:tụ tập,tổ chức ăn uống さんか

しあい くわしい:chi tiết きぼう:hy vọng

tamura
おうえん

かみ tuy nhiên やくわり:vai trò

どく:có hại けつえき:máu ながれ:mạch


はこばれ け từng cái một đọng lại,tích tụ しぜん ぬける:rụng

いっしょに

từng chút một

どく:có hại

けいじばん:bảng thông báo có dán


しゅうごうして:tụ tập,họp mặt
しゅうごうばしょ:địa điểm họp mặt
かつどう| だい|いち|こうえん
ちょうない:trong thành phố
ないよう ひろい:lượm
てぶくろ そうじよう:để dọn かならず
:nội dung
よういします:chuẩn bị じたく:nhà mình
hoạt động
さんかほうほう とうじつ:ngày hôm đó ちょくせつ:trực tiếp ふよう:không cần thiết
:cách tham gia ちゅうし:hoãn れんらく きぼう:hy vọng ぜんじつ:hôm trước đó

おくばりします:phân phát
しゅうりょうご:sau khi kết thúc

186 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考

ぜんいん:tất cả thành viên

しんにゅうしゃいん: しゅじゅつようきかい: ぶひん:


おもしろい nhân viên mới しょうかい máy dùng để phẫu thuật こまかい phụ tùng

にゅうしゃしけん:kỳ thi vào công ty やきさかなていしょく:suất ăn cá nướng しゃちょう đũa ほね:xương


とり cẩn thận điều muốn kiểm tra
ないよう いがい:ngạc nhiên hèn gì,đã hiểu

しゅじゅつようのきかい:máy dùng để phẫu thuật giỏi,tốt

み:thân

りょうしん そふぼ:ông bà としだま:lì xì まんが


ちょきん:tiền gửi ngân hàng
いじょう:trên としだま:lì xì ほしい radio cassette

たりなかった:không đủ ちょきん phải rút tiền tiết kiệm


いわい:quà mừng

ひつよう わらって:cười
tôi không nghĩ như vậy

こうか:đắt

thực sự,toàn bộ りよう:sử dụng

かんけい:liên quan

まんぞく:hài lòng ひつよう

かこまれる: じんこう:
しぜん:tự nhiên được bao quanh うつくしい:đẹp dân số げんしょう:giảm
だいとかい:thành phố lớn あきや じゅうぶん:đầy đủ,tiện nghi
trang chủ ぜんこく:toàn quốc しょうかい あきや:nhà hoang

へって:giảm ふやせ:tăng げんき あきや かした:cho thuê

そうだん うけ なおし
しょうかい はんとし うつって:chuyển ひっこして:chuyển nhà はたけ:ruộng やさい

187 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考
しぜん あそばせ きぼうしゃ:người quan tâm cái gì đó

よさ うつりすむ:chuyển nhà ふえて:tăng vui

せいかつ たのまれた:được nhờ

うつくしさ:độ đẹp へらして:giảm

いがい:ngoài たとえば

やちん:tiền nhà しゅうり:sửa chữa

けっか
ほうほう:phương pháp いい ほうほう
こんご:từ nay,sau này つづけ
つたわらない:không tiếp tục

ふうふ:vợ chồng
むかえる
こんど むすこ:son cố gắng かたづけ:dọn dẹp いがい:ngạc nhiên むずかしかった

くつ おしいれ:tủ doraemon nằm おく:bên trong だんボールばこ:thùng cạc tông


おもいで:kỷ niệm,ký ức かたって:kể lại つぎつぎ:liên tiếp

きいろいくつ:
たとえば đôi giày màu vàng むすこ はじめてはいた|くつ: なつかしく:hoài niệm

ついこのあいだ:mới hôm nọ やさしい そだって:lớn lên,phát triển


すぎる:quá かなしく:buồn
album かたづけ ひっこし
hầu hết
toàn bộ

だいじ:quan trọng いがい:ngoài ぜんぶ


だんボールばこ:thùng cạc tông こころ
さんしゅうかん:3 tuần あるいて:đi bộ じんせい:cuộc đời
せいり:sắp xếp,vứt bỏ たのんで:yêu cầu xe tải

おしいれ:tủ doraemon nằm つぎつぎ:liên tiếp

かたりあえ:tâm sự
まにあわなく:không kịp いや:khó chịu

おもいでばなし:kể lại chuyện xưa けっきょく:cuối cùng


かなしい:buồn

のこして:để lại
そうだん はじめ
かまわない:không sao mọi thứ

188 YuuKi Bùi


小程序:日语轻松考

cố gắng
じゅんび

せいり:sắp xếp,vứt bỏ じんせい つたえられて


たのんだ:yêu cầu

けいかく:chương trình せいり

むすめ つれてでかける:dẫn ra ngoài

なんまい:mấy tờ

もくてき:mục đích

りょうしん ともだち harayama

bạn cùng lớp あそび

きょうし mizuguchi しどう:guide やきゅう:bóng chày

nakaike|てつどう|のり|ほうだい:đi
các đường ray nakaike không giới hạn しょうかい
しはつ:chuyến しゅうてん:
nakaike|てつどうののり|ほうだい tàu đầu tiên harayama ga cuối tất cả mọi thứ おり:xuống

いか しゅるい:loại ようい:chuẩn bị
おうえん:hỗ trợ
まんぞく:hài lòng おやこ でかけ

とくちょう:đặc điểm
りょうきん:tiền phí liên quan かつどう:hoạt động
đặc trưng
いじょう:trên りよう:sử dụng
りよう|かのう|ようび:thứ じょうしゃ:lên xe
(ngày) có thể sử dụng

りょうきん:tiền phí さい:tuổi

もうしこみしょ:
とうじつ:hôm かくえき:từng ga ぜんじつ:ngày trước đó じむしょ register paper
こうにゅう:mua (vé)

しどうしゃ
えんそく:tham quan,dã ngoại つうがく:go to school
おこさま:children むりょう:miễn phí ひつよう

189 YuuKi Bùi

You might also like