Professional Documents
Culture Documents
LTNVBPD NHÓM 7
LTNVBPD NHÓM 7
Tuân thủ ngữ pháp, chính tả, cách phiên âm (từ Hangeul qua
7.5
Latinh), hình thức văn bản, v.v…
1. Tính chính xác Dịch cẩn thận và không có phần nào bị bỏ sót. 8
Dịch một cách chi tiết, tỉ mỉ mà không có lỗi dịch thuật làm
8.5
thay đổi ý nghĩa và sắc thái của văn bản.
Dịch văn bản theo phong cách phù hợp với mục đích, mục
2. Phù hợp với mục đích 9.5
tiêu của văn bản và độc giả.
Dịch trơn tru đến mức người bản ngữ nói ngôn ngữ đích có
8.5
đọc cũng không tìm ra thiếu sót gì.
3. Tính trôi chảy, rõ ràng
Diễn đạt một cách logic và tự nhiên. 9
Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn và danh từ riêng thông
4. Tính chuyên môn 10
dụng trong lĩnh vực tương ứng.
Sử dụng các thuật ngữ chuyên môn và danh từ riêng theo một
10
hình thức nhất quán.
5. Tính nhất quán
Sử dụng nhất quán giọng văn và phong cách. 10
1. Tính chính xác
Tuân thủ ngữ pháp, chính tả, cách phiên âm (từ Hangeul qua Latinh), hình thức văn bản, v.v…
(Điểm đánh giá: 7.5 điểm)
이에 따라 부부 자녀
등 가족으로 이뤄진
친족가구 비중이 줄 Tỷ lệ “gia đình ruột thịt” gồm vợ chồng
- Bản dịch dịch thiếu “이에 따라”
어드는 현상도 빚어 và con cái cùng chung sống được dự
4 khiến cho phần trước và phần sau
진다. 친족가구 비중 báo giảm từ 66,8% vào năm 2020 xuống
mất đi tính liên kết.
은 2020년 66.8%에서 57,3% vào năm 2050.
2050년 57.3%로 줄어
든다.
- Bản dịch bỏ qua từ “부부” trong bản
gốc nên có thể gây sai lệch về thông
Điều này có nghĩa là số lượng tin cho người đọc bản dịch.
부부나 친족이 아닌 사람끼
hộ gia đình gồm những người
5 리 같이 사는 가구가 많아
không có quan hệ ruột thịt sẽ Cách dịch gợi ý: Ngày càng có nhiều
진다는 것이다. hộ gia đình, gồm những người không
có chiều hướng tăng.
phải vợ chồng hay có quan hệ huyết
thống, sống cùng nhau.
- Bản dịch bỏ qua từ “즉”, đã truyền
Nhiều cặp đôi lựa chọn không tải được nghĩa của cụm “풍조가 확산되
즉 결혼하지 않는 커플의
kết hôn mà chỉ sống chung, 다” nhưng chưa thật sát với bản gốc.
동거나 주거비를 아끼기 위
hoặc những người chỉ cùng chia Cách dịch gợi ý: Đó chính là sự lan
6 해서 거주 공간을 나눠 쓰
sẻ không gian sống để tiết kiệm rộng của trào lưu chia sẻ không gian
는 풍조가 확산된다는 뜻이
chi phí nhà ở đang trở thành sống để tiết kiệm chi phí nhà ở hay
다.
trào lưu. xu hướng sống chung của các cặp
đôi không kết hôn.
1. Tính chính xác
Dịch một cách chi tiết, tỉ mỉ mà không có lỗi dịch thuật làm thay đổi ý nghĩa và sắc thái của văn bản.
(Điểm đánh giá: 8.5 điểm)
(Điểm đánh giá: 10 điểm) + Ngữ pháp: Câu văn ngắn gọn, sáng
sủa, mạch lạc, chính xác. Thường dùng
một khuôn mẫu cú pháp nhất định.
+ Bố cục trình bày: Rõ ràng, hợp logic,
dễ tiếp thu.
BẢN DỊCH
ĐỀ XUẤT 03
BẢN DỊCH ĐỀ XUẤT
Văn bản gốc Văn bản dịch (Đề xuất)
젊은 층은 결혼하지 않고 혼자 살고, 고령층 Do ngày càng có nhiều người trẻ không kết hôn mà
chỉ sống độc thân, những người cao tuổi cũng chỉ
은 부부가 사별한 후 혼자 사는 경우가 많아 sống một mình sau khi vợ hoặc chồng họ qua đời,
짐으로써 1인 가구가 대세로 자리잡고 있는 nên hộ gia đình một thành viên đang chiếm xu thế.
것이다. 여기에는 수명 증가도 큰 몫을 하는 Bên cạnh đó, rõ ràng là tuổi thọ tăng cao cũng góp
một phần không nhỏ vào xu thế này. Vậy nên, việc
것은 물론이다. 이에 따라 3인 이상 가구가 số hộ gia đình có từ ba thành viên trở lên giảm dần
감소하는 것은 당연한 현상이다. cũng là lẽ đương nhiên.
이에 따라 부부 자녀 등 가족으로 이뤄진 친 Theo đó, thực trạng giảm dần của tỷ lệ hộ “gia đình
ruột thịt”, gồm vợ chồng và con cái sống chung,
족가구 비중이 줄어드는 현상도 빚어진다. cũng xuất hiện. Tỷ lệ hộ “gia đình ruột thịt” sẽ giảm
친족가구 비중은 2020년 66.8%에서 2050년 từ 66,8% năm 2020 xuống còn 57,3% vào năm 2050.
57.3%로 줄어든다. 부부나 친족이 아닌 사람 Ngày càng có nhiều hộ gia đình, gồm những người
không phải vợ chồng hay có chung quan hệ huyết
끼리 같이 사는 가구가 많아진다는 것이다. thống, sống cùng nhau.
여기에는 결혼관의 변화도 큰 몫을 한다. 즉 Những thay đổi trong quan điểm về hôn nhân cũng
đóng một vai trò lớn dẫn đến thực trạng này. Đó
결혼하지 않는 커플의 동거나 주거비를 아끼 chính là sự lan rộng của trào lưu chia sẻ không
기 위해서 거주 공간을 나눠 쓰는 풍조가 확 gian sống để tiết kiệm chi phí nhà ở hay xu hướng
산된다는 뜻이다. sống chung của các cặp đôi không kết hôn.
04
CÁC WEBSITE
CUNG CẤP
NGUỒN BÁO
VIỆT - HÀN
WEBSITE VIỆT - HÀN
Tên website
STT Link website
Tiếng Hàn Tiếng Việt
http://world.kbs.co.kr/se
1 KBS WORLD rvice/index.htm?lang=v
- Tiếng Hàn:
https://www.youtube.com/c/BBCNew
BBC News s/videos
5 BBC Tiếng Việt
코리아 - Tiếng Việt:
https://www.youtube.com/c/bbctien
gviet/videos
http://saokhue.edu.vn/bao-song-
6 Sao Khue Talent Academy ngu-han-viet-nc,20593