Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Có 16384 cột:mặc định là ABC ... Z; AA...AZ...ZZ....AAA....

ZZZ
Có 1 048 576 dòng
Xuống dòng trong cùng một ô giữ alt nhấn enter
Có 2 cách tiếp cận với excel ( Range: vùng);table
Bảng: không gộp ô
Muốn chuyển công thức hoặc số thành text thì gõ nháy đơn ở đầu tiên
0123456
0356800
0123456789
Muốn nhập nhiều số CMND mà muốn giữ lại số 0 đằng trước thì phải chọn cột cần nhập và chuyển sang kiểu text
CCCD
012345678
02345487586
01732847836
0834986328
Chuyển sang text thì ấn control + phím 1/ hộp thoại number..
Khi muốn nhập 1.000.000 hoặc 1,000,000 thì chỉ cần nhập 1000000 và bôi đen chọn comma style
Khi comma style là dấu phẩy
Ngăn cách giữa phần nguyên và phần thập phân phải tự nhập hoặc nhấn dấu chấm trên khung phím số
Các kiểu dữ liệu thường dùng trong excel:
Dữ liệu kiểu text: luôn tự động canh trái trong ô 1,000,000
Duữ liệu kiểu số: luôn canh phải trong ô Bác Hồ
Dữ liệu kiểu ngày: luôn canh phải trong ô
Khi nhập dữ liệu kiểu ngày: nhìn vào đồng hồ của máy tính để nhập, đồng hồ để tháng trước ngày sau thì phải nhập th

70 VND 80 VND 150 VND


Khi nhập dữ liệu tiền tệ: phải nhập số như bình thường:
sau đó mới định dạng qua kiểu tiền tệ
Lỗi: luôn luôn bắt đàu bằng dấu thăng
3/20/2024 6/25/2024 97
<>: dấu khác
ctrol+cách: bôi đen cột
ctrl+shift: bôi đen hàng
và chuyển sang kiểu text

hung phím số

5/12/2005

ước ngày sau thì phải nhập tháng trước ngày sau
Phan Thúy Hiền TIN.13 2314730039

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồng
NHẬP BÁN LÃI
ĐƠN
STT

TÊN HÀNG

TỈ LỆ
VỊ ĐƠN

TỒN
SL

SL
GIÁ GIÁ TỔNG

%
VỊ
1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Gỗ m3 60,000 98 90,000 30
2 Đồng hồ SENKO 400,000 60 600,000 20
3 Bàn ủi Thái Lan 350,000 50 500,000 20
4 Bia Tiger 160,000 80 200,000 10
5 Thuốc lá 110,000 50 150,000 15
6 Băng đĩa 50,000 95 60,000 27
7 Casess SONY 500,000 50 700,000 22
8 TIVI mầu JVC 5,000,000 50 6,000,000 28
9 Máy sấy tóc TQ 150,000 80 200,000 30
10 Tủ lạnh LG 3,500,000 50 4,000,000 29
Tổng cộng 0
Cửa hàng trưởng Kế toán Người lập bảng

Thi Mycrosoft Excel Trang 3/10


Phan Thúy Hiền TIN.13 2314730039

Đào Anh Đức Nguyễn Thu Thủy Trần Quỳnh Anh

Thi Mycrosoft Excel Trang 4/10


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------------ ----------------------------------
KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I
NIÊN KHÓA 2012 - 2013
MÔN HỌC BÌNH XẾP
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH
MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3 QUÂN THỨ
1 2 3 4 5 6 7 8
1 Trần Nam Anh 1/1/1989 8 9 7 8.0 3
2 Nguyễn Thị Bình 11/4/1988 9 7 8 8.0 3
3 Phạm Mai Chi 2/12/1989 3 6 6 5.0 8
4 Nguyễn Chí Hùng 6/13/1988 7 8 10 8.3 2
5 Cao Việt Thắng 1/8/1987 5 4 3 4.0 10
6 Nguyễn Vân Anh 8/22/1989 9 9 10 9.3 1
7 Đặng Thái Anh 1/23/1989 6 7 10 7.7 5
8 Nguyễn Thị Lan 4/15/1988 7 5 4 5.3 7
9 Bùi Minh Hà 2/2/1989 8 6 5 6.3 6
10 Nguyễn Văn Vinh 11/4/1989 3 5 6 4.7 9
Cao nhất 9.3
Thấp nhất 4.0
Trung bình 6.7
HỦ NGHĨA VIỆT NAM
o - Hạnh phúc
----------------

XẾP HỌC
LOẠI BỔNG
9 10
GIỎI 300000
GIỎI 300000
TRUNG BÌNH 0
GIỎI 300000
YẾU 0
XUẤT SẮC 450000
KHÁ 200000
TRUNG BÌNH 0
TRUNG BÌNH 0
YẾU 0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 1/2012
GIA LƯƠNG NGÀY GIỜ
TT HỌ VÀ TÊN GIỚI LOẠI
CẢNH CƠ BẢN CÔNG CÔNG
1 2 3 4 5 6 7 8
Nguyễn Thu Hà 0 1 3500 22 B
Trần Văn Thắng 1 5,400 209 A
Nguyễn Mai Trang 0 2 4,000 190 B
Nguyễn Thị Hồng 0 3,000 26 A
Mai Anh Thơ 0 1 3,200 230 A
Trần Trung Hiếu 1 3,500 28 A
Nguyễn Thu Thủy 0 5,000 18 C
Lê Xuân Thủy 1 3,000 200 B
Hoàng Thị Oanh 0 3 3,500 156 C
Hồ Thị Thúy Hà 0 4,500 24 B

Thủ quỹ Kế toán

Nguyễn Ngọc Linh Lê Thu Thủy


HĨA VIỆT NAM
h phúc Số ngày trong tháng: 31
------- Số ngày nghỉ: 05
ÁNG 1/2012 Đơn vị tính: Nghìn đồng
PHỤ CẤP TẠM THỰC
LƯƠNG THƯỞNG LƯƠNG
GIA CẢNH ỨNG LĨNH
9 10 11 12 13 14
2961.5 1000 300 2961.54
5426.0 0 500 500 5425.96
3653.8 800 300 700 3653.85
3000.0 0 500 3000.00
3538.5 1000 500 3538.46
3769.2 0 500 800 3769.23
3461.5 0 -100 3461.54
2884.6 0 300 2884.62
2625.0 500 -100 2625.00
4153.8 0 300 4153.85

Hà Nội, ngày ... Tháng ... Năm 20...


Giám đốc (Ký duyệt)

Nguyễn Chiến Thắng


BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ
Lãi suất: 14% /năm

Đơn vị tính: Đồng

THỜI HẠN
THỜI HẠN PHẢI TRẢ
TT

TÊN ĐƠN VỊ NGÀY VAY VỐN GỐC


VAY (NĂM)

NĂM SỐ TIỀN
1 2 3 4 5 6 7
1 May Thăng Long 30/6/2003 76,000,000 7
2 Xí nghiệp gạch TB 1/6/2004 52,000,000 6
3 May xuất khẩu HP 14/1/2011 14,200,000 5
4 Xí nghiệp 20 15/7/2002 96,000,000 8
5 Xí nghiệp gạch TB 1/1/2000 90,000,000 10
6 Công ty cầu TL 2/8/2001 80,000,000 9
7 May Thăng Long 21/2/2011 78,000,000 5
8 Xí nghiệp gạch TB 11/11/2004 92,000,000 6
9 May xuất khẩu HP 15/11/2003 89,000,000 7
10 Xí nghiệp 20 2/12/2004 95,000,000 6
Tổng cộng:
Hàm ngày tháng
TODAY 7/12/2024
NOW 7/12/2024 11:15
DAY 12
MONTH 7
7
YEAR 2024
MINUTE 15
SECOND 53
WEEKDAY 6

You might also like