Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 33

Có 16384 cột: mặc định là A,B,C,..

Z; AA…AZ…ZZ…AAA…ZZZ
Có 1048576 dòng
Muốn chuyển công thức hoặc text thì gõ ' ở đầu tiên
0123456
0356800
0123456789
Muốn nhập nhiều số CMND hoặc SĐT mà muốn giữ lại số 0 đằng trước thì phải chọn cột cần nhập và chuyển sang k
0123456
0345
00028852
XUỐNG DÒNG TRONG CÙNG MỘT Ô GIỮ ALT NHẤN ENTER
CÓ 2 CÁCH TIẾP CẬN VỚI EXCEL (RANGE (CÙNG) ) VÀ TABLE
BẢNG: KHÔNG GỘP Ô

Khi muốn nhập 1.000.000 hoặc 1,000,000 thì chỉ cần nhập 1000000 và bôi đen chọn Forma style
Khi Comma Style là dấu , thì ngăn cách giữa phần nguyên và thập phân là dấu chấm
Ngăn cách giữa phần nguyên và phần thập phân thì phải tự nhập hoặc nhấn phím dấu . Trên khung biến số
Các keieur dữ liệu thường dùng:
Dữ liệu kiểu text luôn tự động canh trái trong ô 1,000,000 5.3
Dữ liệu kiểu số: luôn tự động canh trái trong ô Bác Hồ 5.3
Dữ liệu kiểu ngày: luôn tự động canh trái trong ô 3/18/2024 Sai
Nhìn vào đồng hồ của Máy tính để nhập

Lỗi: luôn luôn bắt đầu bằng dấu thăng #


3/20/24 6/25/24
ột cần nhập và chuyển sang kiểu text

rên khung biến số


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHU NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------------------
BẢNG BÁO CÁO HÀNG HÓA
Cửa hàng HACOM
Đơn vị tính: Đồn
ĐƠN
STT TÊN HÀNG NHẬP BÁN LÃI
VỊ
ĐƠN TỈ LỆ
GIÁ SL GIÁ SL
VỊ (%)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1 Gỗ m3 60,000 98 90,000 30
2 Đồng hồ SENKO Cái 40,000 60 60,000 20
3 Bàn ủi Thái Lan Cái 350,000 50 500,000 20
4 Bia Tiger Thùng 160,000 80 200,000 10
5 Thuốc lá Cây 110,000 50 150,000 15
6 Băng đĩa Cái 50,000 95 60,000 27
7 Casess SONY Cái 500,000 50 700,000 22
8 TIVI mầu JVC Cái 5,000,000 50 6,000,000 28
9 máy sấy tóc TQ Cái 150,000 80 200,000 30
10 Tủ lạnh LG Cái 3,500,000 50 4,000,000 29
Tổng cộng:
Đơn vị tính: Đồng

TỒN
10
DƯƠNG TUẤN KHANG TIN.13 2314730044

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I


NIÊN KHÓA 2012 - 2013
MÔN HỌC
NGÀY BÌNH XẾP XẾP HỌC
STT HỌ VÀ TÊN
SINH MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3 QUÂN THỨ LOẠI BỔNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Trần Nam Anh 1/1/1989 8 9 7 8.0 3 Giỏi 300000
2 Nguyễn Thị Bình 11/4/1988 9 7 8 8.0 3 Giỏi 300000
3 Phạm Mai Chi 2/12/1989 3 6 6 5.0 8 Trung bình 0
4 Nguyễn Chí Hùng 6/13/1988 7 8 10 8.3 2 Giỏi 300000
5 Cao Việt Thắng 1/8/1987 5 4 3 4.0 10 Yếu 0
6 Nguyễn Vân Anh 8/22/1989 9 9 10 9.3 1 Xuất sắc 450000
7 Đặng Thái Anh 1/23/1989 6 7 10 7.7 5 Khá 200000
8 Nguyễn Thị Lan 4/15/1988 7 5 4 5.3 7 Trung bình 0
9 Bùi Minh Hà 2/2/1989 8 6 5 6.3 6 Trung bình 0
10 Nguyễn Văn Vinh 11/4/1989 3 5 6 4.7 9 Yếu 0
Cao nhất 9.3
Thấp nhất 4.0
Trung bình 6.7

1
DƯƠNG TUẤN KHANG TIN.13 2314730044

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH DL HÙNG VƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ THI HỌC KỲ I


NIÊN KHÓA 2012 - 2013
MÔN HỌC
NGÀY BÌNH XẾP XẾP HỌC
STT HỌ VÀ TÊN
SINH MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3 QUÂN THỨ LOẠI BỔNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Trần Nam Anh 1/1/1989 8 9 7
2 Nguyễn Thị Bình 11/4/1988 9 7 8
3 Phạm Mai Chi 2/12/1989 3 6 6
4 Nguyễn Chí Hùng 6/13/1988 7 8 10
5 Cao Việt Thắng 1/8/1987 5 4 3
6 Nguyễn Vân Anh 8/22/1989 9 9 10
7 Đặng Thái Anh 1/23/1989 6 7 10
8 Nguyễn Thị Lan 4/15/1988 7 5 4
9 Bùi Minh Hà 2/2/1989 8 6 5
10 Nguyễn Văn Vinh 11/4/1989 3 5 6
Cao nhất
Thấp nhất
Trung bình

1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số ngày trong tháng: 31
Số ngày nghỉ: 05
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 1/2012 Đơn vị tính: Nghìn đồng

GIA LƯƠNG NGÀY GIỜ PHỤ CẤP TẠM THỰC


TT HỌ VÀ TÊN GIỚI LOẠI LƯƠNG THƯỞNG
CẢNH CƠ BẢN CÔNG CÔNG GIA CẢNH ỨNG LĨNH
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1 Nguyễn Thu Hà 0 1 3500 22 B 2961.53846 1000 300
2 Trần Văn Thắng 1 5400 209 A 5425.96154 0 500 500
3 Nguyễn Mai Trang 0 2 4000 190 B 3653.84615 800 300 700
4 Nguyễn Thị Hồng 0 3000 26 A 3000 0 500
5 Mai Anh Thơ 0 1 3200 230 A 3538.46154 1000 500
6 Trần Trung Hiếu 1 3500 28 A 3769.23077 0 500 800
7 Nguyễn Thu Thủy 0 5000 18 C 3461.53846 0 -100
8 Lê Xuân Thủy 1 3000 200 B 2884.61538 0 300
9 Hoàng Thị Oanh 0 3 3500 156 C 2625 500 -100
1 Hồ Thị Thúy Hà 0 4500 24 B 4153.84615 0 300

Hà Nội, ngày … tháng … năm 20…


Thủ quỹ Kế toán Giám đốc (Ký duyệt)

Nguyễn Ngọc Linh Lê Thu Thủy Nguyễn Chiến Thắng


BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ

Lãi suất: 14%/năm

TT TÊN ĐƠN VỊ NGÀY VAY NĂM VAY VỐN GỐC


1 2 3 4 5
1 May Thăng Long 6/30/2003 2003 76,000,000
2 Xí nghiệp gạch TB 6/1/2004 2004 52,000,000
3 May Xuất khẩu HP 1/14/2011 2011 14,200,000
4 Xí nghiệp 20 7/15/2002 2002 96,000,000
5 Xí nghiệp gạch TB 1/1/2000 2000 90,000,000
6 Công ty cầu TL 8/2/2001 2001 80,000,000
7 May Thăng Long 2/21/2011 2011 78,000,000
8 Xí nghiệp gạch TB 11/11/2004 2004 92,000,000
9 May Xuất khẩu HP 11/15/2003 2003 89,000,000
10 Xí nghiệp 20 12/2/2004 2004 95,000,000
Tổng Cộng
Lãi suất: 14%/năm

Đơn vị tính: Đồng

THỜI HẠN
THỜI HẠN NĂM SỐ TIỀN
6 7 8
7 2010 190,172,428
6 2010 114,138,576
5 2016 27,340,887
8 2010 273,848,297
10 2010 333,649,918
9 2010 260,155,882
5 2016 150,182,337
6 2010 201,937,481
7 2010 222,701,922
6 2010 208,522,399
0 -
Hàm ngày tháng
TODAY 7/12/2024
Sum Phải nháy kép trước dầu = khi đổ
NOW 7/12/2024 11:15
Day 12
MONTH 7
YEAR 2024
MINUTES 15
Second 54
Hour 11

Tính tuổi 19

Weekday đưa ra thứ trong tuần


=1:Chủ Nhật; =2: Thứ Hai;…; =7: thứ 7
6

Địa chỉ trong excel có 3 dạng


- Địa chỉ tương đối: là địa chỉ thay đổi khi sao chép công thức
VD: A5, B8
- Địa chỉ tuyệt đối là địa chỉ không thay đổi khi sao chép công thức. Địa chỉ này có đặc điểm là có thêm
VDU: $a$5, $B$8
- Địa chỉ hỗn hợp:
VDU:$A5, B$8
kép trước dầu = khi đổi số với chữ

có đặc điểm là có thêm ký tự $ đằng trước tên cột và dòng. Cách tạo ra địa chỉ tuyệt đối: bôi đen nhấn F4 hoặc Fn F4; hoặc tự
nhấn F4 hoặc Fn F4; hoặc tự gõ ký tự $
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LOẠI PHÒNG ĐG TUẦN ĐG NGÀY 5600000


A1 5600000 820000
A2 5500000 800000
BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG A3 5100000 740000
B1 5000000 720000
B2 5200000 760000
B3 4800000 700000

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG KHÁCH SẠN


Ngày lập báo cáo: …
Người lập: …

LOẠI SỐ

ĐGN
ĐGT
TT

HỌ VÀ TÊN NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI Số Tuần Ngày Lẻ TIỀN


PHÒNG NGÀY

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
1 Nguyễn Hà A1 1/1/2012 1/12/2012 12 1 5600000 5 820000
2 Trần Hải A2 1/3/2012 1/12/2012 10 1 5500000 3 800000
3 Bùi Mai A3 1/11/2012 1/12/2012 2 0 5100000 2 740000
4 Phạm Trang B1 1/10/2012 2/1/2012 23 3 5000000 2 720000
5 Bích Vân B3 1/12/2012 2/22/2012 42 6 4800000 0 700000
6 Hải Hà A3 1/12/2012 2/22/2012 42 6 5100000 0 740000
7 An Trang B3 1/22/2012 3/25/2012 64 9 4800000 1 700000
8 Thu Trà A2 2/22/2012 3/25/2012 33 4 5500000 5 800000
9 Hoàng Vân B3 2/25/2012 3/25/2012 30 4 4800000 2 700000
10 Minh Thu A1 3/1/2012 4/1/2012 32 4 5600000 4 820000

Trong đó: ĐGT: Đơn giá tuần ĐGN: Đơn giá ngày

Bước 1:
Tìm đơn giá tuần và đơn giá ngày của Nguyễn Hà thì phải sử dụng loại phòng của nó
Bước 2:
Ở bài này đề ra yêu cầu tìm kiến đgt và đgn ở bảng đã cho sẵn
Bảng này có cấu trúc dạng cột: Dùng hàm Vlookup
Hàm này có 4 đối số
Đối số thứ 1: Loại phòng của Nguyễn Hà
Đối số thứ 2: Vùng tham chiếu (Vùng quy định đã cho sẵn: chính là bảng giá thuê phòng)
Đối số thứ 3: Thứ tự cột trong vùng tham chiếu mà mình muốn đưa ra
Đối số thứ 4: là số 0 hoặc 1. Là 0 khi tìm kiếm chính xác, 1 khi tìm kiếm tương đối
Trong cả quyển btap này chỉ có bài 37, đối số thứ 4 là 1, còn lại là 0
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
-----------------------------------
BẢNG LƯƠNG KỲ I THÁNG 10 NĂM 2011

STT MÃ NHÂN VIÊN HỌ ĐỆM TÊN HỌ TÊN ĐƠN VỊ GIỚI TÍNH


1 A1PPF Trần Văn Hà Trần Văn Hà Kế hoạch NỮ
2 B2NVT Nguyễn Hà An Nguyễn Hà An Hành chính NAM
3 C3TPF Phạm Mai Hoa Phạm Mai Hoa Kế toán NỮ
4 A22NVF Thái Thị Minh Thái Thị Minh Kế hoạch NỮ
5 B21GDT Nguyễn Lê Thu Nguyễn Lê Thu Hành chính NAM
6 C12NVF Bùi Thu Hằng Bùi Thu Hằng Kế toán NỮ
7 B23PPT Nguyễn Hà Nguyễn Hà Hành chính NAM
8 C33NVT Trần Hải Anh Trần Hải Anh Kế toán NAM
9 A44PPF Hoàng Lê Vân Hoàng Lê Vân Kế hoạch NỮ
10 B124NVF Lê Minh Thùy Lê Minh Thùy Hành chính NỮ
TỔNG Err:504 Err:504

Thủ quỹ Kế toán

Nguyễn Ngọc Linh Lê Thu Thủy


Số ngày trong tháng: 31
Số ngày nghỉ: 08
Đơn vị tính: Đồng

TỔNG THU
SỐ CON PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG
NHẬP
1 5.34
2 4.71
3 2.34
1 3.52
2 1.86
2 6.41
3 5.68
2 3
2 4.71
0 2.34

Hà Nội, ngày tháng năm 2011


Giám đốc (Ký duyệt)

Nguyễn Chiến Thắng


BẢNG MÃ ĐƠN VỊ MÃ ĐƠN VỊ A B C
hlookup TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính Kế toán

BẢNG PHỤ CẤP CHỨC VỤ CHỨC VỤ PHỤ CẤP


vlookup GĐ 3000000
TP 2000000
PP 1500000
NV 0

BẢNG MÃ GIỚI TÍNH MÃ GIỚI TÍNH GIỚI TÍNH


vlookup T NAM
F NỮ
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THOẠI TRONG THÁNG 4/2012

Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6

STT NGÀY GỌI MÃ VÙNG SỐ QUAY THỜI ĐIỂM

BẮT ĐẦU KẾT THÚC


1 4/3/2012 04 38629725 07:20:12 07:45:32
2 4/5/2012 036 38412136 09:30:38 09:52:12
3 4/10/2012 031 38452497 10:42:45 10:56:12
4 4/15/2012 036 38624875 08:36:59 09:24:16
5 4/18/2012 04 37254183 06:52:07 07:22:07
6 4/22/2012 04 66429733 07:12:58 07:24:28
7 4/25/2012 08 37593592 11:38:51 11:48:12
8 4/30/2012 0350 38643129 02:43:08 03:24:08

Mã Tỉnh TÊN TỈNH CƯỚC PHÍ


04 Hà Nội 200
08 TP.HCM 2900
031 Hải Phòng 1300
036 Thái Bình 1120
0350 Nam Định 1150
Column62 Column7 Column8 Column9 Column10 Column11
THỜI
TỔNG SỐ TÊN TIỀN KHUYẾN THỰC
GIAN
PHÚT GỌI TỈNH TRẢ MÃI TRẢ
GỌI

00:25:20 26 Hà Nội 5200


00:21:34 22 Thái Bình 24640
00:13:27 14 Hải Phòng 18200
00:47:17 48 Thái Bình 53760
00:30:00 30 Hà Nội 6000
00:11:30 12 Hà Nội 2400
00:09:21 10 TP.HCM 29000
00:41:00 41 Nam Định 47150
BẢNG NÀY CÓ CẤU TRÚC DẠNG CỘT, TÊN CÁC TRƯỜNG NẰM TRÊN CÁC CỘT
Muốn tính tên tỉnh và cước phí thì dùng hàm Vlookup
TRÊN CÁC CỘT
BẢNG TỔNG KẾT GIAO HÀNG TIVI PANASONIC CHO ĐẠI LÝ
Đơn vị: Nghìn đồng

Mã hóa đơn Loại đại


TT Ngày mua Tên hàng Số lượng
MÃ HĐ lý
1 03-01-2012 HTC14M1 HANOI 10
2 04-02-2012 HTC16M52 HANOI 25
3 11-02-2012 TTC21S43 TỈNH 35
4 14-03-2012 HTC16S74 HANOI 5
5 16-03-2012 KTC21M15 TỈNH 12
6 29-04-2012 HTC14S36 HANOI 8
7 15-05-2012 TTC20M57 TỈNH 15
8 26-05-2012 HTC21M85 HANOI 5
9 03-08-2012 KTC16S95 TỈNH 4
10 04-12-2012 HTC20M10 HANOI 9

Mã hàng Tên hàng T M Mã HĐ


TC14M TV TC-14M09 2620 2350 HTC16S74
TC16M TV TC-16M09 3060 2690
TC20M TV TC-20M09 3770 3290
Loại đại lý
TC21M TV TC-21M09 3970 3490
TC14S TV TC-14S99 2810 2490 Hà Nội
TC16S TV TC-16M99 3170 2890
TC21S TV TC-21S99 4580 3890
n vị: Nghìn đồng

Khuyến mãi Đơn giá Thành tiền


Muốn tìm tên hàng và đơn giá thì dùng hàm V
T 2620 26200
T 3060 74205
T 4580 154575
T 3170 15850
T 3970 47243
T 2810 22480
M 3290 48527.5
M 3490 17450
T 3170 12680
T 3770 33930

Tên hàng Ngày mua Loại đại lý Số lượng Đơn giá Thành tiền

Số lượng bán Số lượng lớn Số lượng nhỏ Tiền trung Tiền bán lớn
hàng nhất nhất bình nhất
à đơn giá thì dùng hàm Vlookup
DANH SÁCH NHÂN VIÊN

GIỚI NĂM
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ
TÍNH SINH
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1955 NT001 KTNT
2 Trần Văn Thắng Nam 2001 NT003 KTNT
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 1976 NT002 QTKD
4 Nguyện Thị Hồng Nữ 1987 NT011 CB
5 Mai Anh Thơ Nữ 1985 NT004 KTNT
6 Trần Trung Hiếu Nam 2000 NT006 CB
7 Trần Thu Thủy Nữ 1970 NT010 QTKD
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB
9 Trần Thị Oanh Nữ 1987 NT009 KTNT
10 Trần Việt Hùng Nam 1960 NT011 QTKD

DANH SÁCH CÁN BỘ THỰC THIỆN NGHĨA VỤ QUÂN SỰ

STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐƠN VỊ

Cách 1:
Cách 2: Lọc nâng cao
Bước 1: Tạo vùng điều kiện, nếu có phải copy
Bước 2: Tạo vùng copy to:phải copy
Bước 3: Bôi đen vùng dữ liệu cần lọc menu data, chọn advanced

DANH SÁCH CÁN BỘ THỰC HIỆN NGHĨA VỤ QUÂN SỰ


GIỚI NĂM
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ
TÍNH SINH
2 Trần Văn Thắng Nam 2001 NT003 KTNT
6 Trần Trung Hiếu Nam 2000 NT006 CB

DANH SÁCH CÁN BỘ TRONG ĐỘ TUỔI NGHỈ HƯU


GIỚI NĂM
TT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ ĐƠN VỊ
TÍNH SINH
10 Trần Việt Hùng Nam 1960 NT011 QTKD
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1955 NT001 KTNT
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB
Bước 1: Tạo vùng điều kiện
GIỚI
TUỔI TUỔI
TÍNH
Nam >=18 >=28

Bước 2: Tạo vùng copy to


TT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH ĐƠN VỊ

GIỚI NĂM
TT HỌ VÀ TÊN ĐƠN VỊ
TÍNH SINH
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1955 KTNT
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 CB

CÂU 7
Cách 1: Dùng hàm thống kê Cách 2: Dùng PivotTable
BẢNG THỐNG KÊ CÁN BỘ THEO GIỚI TÍNH

GIỚI TÍNH SỐ LƯỢNG TỶ LỆ %


Nam 3 30% GIỚITÍNH
Nữ 7 70% Nam
Tổng cộng 10 100% Nữ
Total Result
NĂM TĂNG LƯƠNG HỆ SỐ TUỔI
2010 4.65 69
2010 5.64 23
2011 4.65 48
2010 2.34 37
2010 3.66 39
2011 3.33 24
2010 5.31 54
2011 4.32 68
2011 2.67 37
2011 2.67 64

DANH SÁCH NHỮNG CÁN BỘ TRONG ĐỘ TUỔI NGHỈ HỮU

STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNHNĂM SINH ĐƠN VỊ

NĂM TĂNG LƯƠNG HỆ SỐ TUỔI


2011 2.67 64
2010 4.65 69
2011 4.32 68

GIỚI
TUỔI
TÍNH
Nam >=60
Nữ >=55
2: Dùng PivotTable

Data
Count of GIỚITÍNH2 Sum - GIỚITÍNH
30.00%
70.00%
100.00%
BẢNG 1: ĐƠN GIÁ BẢNG 2 - THỐNG KÊ
SỐ NGÀY ĐƠN GIÁ DIỆN BN SỐ LƯỢNG
1 50000 Bảo hiểm
5 45000 Không bảo hiểm
15 30000
BẢNG THU VIỆN PHÍ
MS - BN DIỆN BN NHẬP VIỆNRA VIỆN SỐ NGÀY
BH-01 BẢO HIỂM 7/5/2012 7/10/2012 5
BH-02 BẢO HIỂM 7/10/2012 7/20/2012 10
KBH-04 KHÔNG BẢO HIỂM 6/15/2012 8/16/2012 62
BH-05 BẢO HIỂM 7/20/2012 7/23/2012 3
KBH-06 KHÔNG BẢO HIỂM 7/25/2012 7/27/2012 2
KBH-07 KHÔNG BẢO HIỂM 7/20/2012 7/30/2012 10
BH-08 BẢO HIỂM 7/21/2012 7/21/2012 1
BH-09 BẢO HIỂM 7/19/2012 8/10/2012 22
BH-10 BẢO HIỂM 7/22/2012 8/23/2012 32
KBH-11 KHÔNG BẢO HIỂM 7/14/2012 8/15/2012 32
TỔNG TIỀN TRẢ

PHÍ MUỐN TÌM ĐƠN GIÁ TRONG BẢ


CHI PHÍ KHÁC ĐƠN GIÁ TIỀN TRẢ DÒ TÌM: DÙNG HÀM TÌM KIẾM
100000 0 100000
0 0
1500000 30000 ([@[ĐƠN GIÁ ]] ]]*[@[SỐ NGÀY]]+[@[CHI PHÍ KHÁC]]*90/100)
0 0
30000 50000 130000
350000 45000 800000
52000 0 52000
0 0
0 0
850000 30000 ([@[ĐƠN GIÁ ]] ]]*[@[SỐ NGÀY]]+[@[CHI PHÍ KHÁC]]*90/100)
M ĐƠN GIÁ TRONG BẢNG PHẢI DÙNG BẢNG VLOOKUP
DÙNG HÀM TÌM KIẾM

HÁC]]*90/100)

HÁC]]*90/100)
Câu 44 TN Excel

Ở ô F63: =$C2+H$2 khi copy sang ô H66=


Theo định nghĩa địa chỉ tuyệt đối: đchia tuyệt đối là địa chỉ không thay đổi khi sao chép công thức nên:
H66 = $C+ $2 Loại đáp án C, D
copy từ f63 sang h66 thì tăng 3 dòng
H66 = $C5+ $2 Loại A
copy từ f63 sang h66 thì tăng 2 cột
H66 = $C5+ J$2

Cách 2: Sử dụng máy tính


Bước 1: click vào name box
Bước 2: Tại F63 =$C2+H$2
Bước 3: Enter
Bước 4: copy ô vừa gõ
Bước 5: paste sang H66 và enter
0

0
ép công thức nên:

You might also like