Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

STT Mã Môn Tên Môn TC % KT % Thi Điểm KT1 Điểm KT2 Thi L1

Học kỳ 1 Năm học 2021-2022


1 NDF109 Quốc phòng, an ninh 2 0 50 50 8.0 8.0
2 ECO107 Kinh tế vi mô 3 50 50 9.0 5.5
3 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 50 50 8.0 7.0
4 MAT106 Đại số tuyến tính và giải tích 3 50 50 6.0 7.0
5 ECO123 Nhập môn thương mại điện tử 3 50 50 9.0 8.5
6 ENC101 Tiếng Anh 1 3 50 50 9.0 8.5
7 NDF108 Quốc phòng, an ninh 1 0 50 50 8.5 8.0
Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.30
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):3.30
Số tín chỉ tích lũy:15
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022
8 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 50 50 6.0 3.5
9 MAN116 Quản trị học 3 50 50 5.0 8.0
10 NDF210 Quốc phòng, an ninh 3 0 50 50 9.0 9.5
11 ECO108 Kinh tế vĩ mô 3 50 50 7.5 5.0
12 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 50 50 5.0 5.5
13 ACC114 Nguyên lý kế toán 3 50 50 9.5 9.5
14 POS105 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 50 50 5.5 6.5
15 PSY101 Tâm lý học 3 50 50 7.0 7.5
Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.35
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):2.89
Số tín chỉ tích lũy:33
Học kỳ 3 Năm học 2021-2022
16 ENC102 Tiếng Anh 2 3 50 50 8.5 8.0
17 MAR104 Marketing căn bản 3 50 50 8.0 6.0
18 NDF211 Quốc phòng, an ninh 4 0 50 50 7.0 7.0
19 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 50 50 6.5 6.5
Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.00
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):2.92
Số tín chỉ tích lũy:42
Học kỳ 1 Năm học 2022-2023
20 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 50 50 6.0 4.5
21 SKL102 Kỹ năng Thuyết trình và Tìm việc 3 50 50 9.0 9.5
22 BUS129 Hành vi khách hàng trong kỹ thuật số 3 50 50 8.5 4.5
23 CMP2026 Nhập môn lập trình 3 50 50 8.0 8.0 4.0
24 BUS130 Thống kê kinh doanh và phân tích dữ liệu 3 50 50 8.0 3.5
25 ECO125 Phương pháp nghiên cứu trong kinh tế 3 50 50 9.5 9.0
26 LOG101 Logic học 3 50 50 7.0 7.5
Điểm trung bình học kỳ hệ 4:2.78
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):2.87
Số tín chỉ tích lũy:62
Học kỳ 2 - Năm học 2022-2023
27 FIN109 Tài chính doanh nghiệp căn bản 3 50 50 7.5 5.0
28 ECO426 Đồ
Phânántích
địnhvàlượng
thiết trong
kế hệ kinh
thốngtếthương mại điện 1 100 0 6.0
29 CMP2029 tử 3 50 50 7.5 8.0
30 CMP2028 Thiết kế và xây dựng web kinh doanh 3 50 50 8.5 9.0
31 ENC103 Tiếng Anh 3 3 50 50 8.0 8.5
32 MAR109 Marketing điện tử 3 50 50 7.5 5.0
33 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 0 100 5.0
34 BUS131 Phát triển kinh doanh quốc tế 3 50 50 8.5 7.5
Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.18
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):2.94
Số tín chỉ tích lũy:81
Học kỳ 1 - Năm học 2023-2024
35 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 0 100 6.5
36 ENC105 Tiếng Anh 5 3 50 50 7.0 7.0
37 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 50 50 8.0 8.5
38 CMP2027 Lập trình trong thương mại điện tử 3 50 50 9.5 8.0
39 MIS118 Hệ thống thông tin quản trị trong kinh doanh 3 50 50 7.5 9.5
40 SKL103 Kỹ năng Tư duy sáng tạo và Quản lý thời gian 3 50 50 9.0 8.5
41 BUS432 Đồ án trị
Quản kinh doanh
chuỗi quốc
cung ứngtếtrong kinh doanh thương 1 100 0 8.0
42 MAN1003 mại 3 50 50 8.5 9.0
Điểm trung bình học kỳ hệ 4:3.74
Điểm trung bình tích lũy (hệ 4):3.08
Số tín chỉ tích lũy:103
TK1(10) TK(10) TK1(CH) TK(CH) TK(4)

8.0 8.0
7.3 7.3 B B 3.0
7.5 7.5 B B 3.0
6.5 6.5 C+ C+ 2.5
8.8 8.8 A A 4.0
8.8 8.8 A A 4.0
8.3 8.3

4.8 4.8 D+ D+ 1.5


6.5 6.5 C+ C+ 2.5
9.3 9.3
6.3 6.3 C+ C+ 2.5
5.3 5.3 D+ D+ 1.5
9.5 9.5 A A 4.0
6.0 6.0 C C 2.0
7.3 7.3 B B 3.0

8.3 8.3 B+ B+ 3.5


7.0 7.0 B B 3.0
7.0 7.0
6.5 6.5 C+ C+ 2.5

5.3 5.3 D+ D+ 1.5


9.3 9.3 A A 4.0
6.5 6.5 C+ C+ 2.5
6.0 6.0 C C 2.0
5.8 5.8 C C 2.0
9.3 9.3 A A 4.0
7.3 7.3 B B 3.0
6.3 6.3 C+ C+ 2.5
6.0 6.0 C C 2.0
7.8 7.8 B+ B+ 3.5
8.8 8.8 A A 4.0
8.3 8.3 B+ B+ 3.5
6.3 6.3 C+ C+ 2.5
5.0 5.0 D+ D+ 1.5
8.0 8.0 B+ B+ 3.5

6.5 6.5 C+ C+ 2.5


7.0 7.0 B B 3.0
8.3 8.3 B+ B+ 3.5
8.8 8.8 A A 4.0
8.5 8.5 A A 4.0
8.8 8.8 A A 4.0
8.0 8.0 B+ B+ 3.5
8.8 8.8 A A 4.0

You might also like