Professional Documents
Culture Documents
Kế hoạch và Hiệu quả tài chính CAN Brand
Kế hoạch và Hiệu quả tài chính CAN Brand
Kế hoạch và Hiệu quả tài chính CAN Brand
I. THÔNG SỐ
(1). Chi phí đầu tư ban đầu 300,000,000
a. Chi phí cố định 241,046,000
+ Đặt cọc mặt bằng 30,000,000
+ Chi phí thiết bị 61,046,000
+ Chi phí cải tạo mặt bằng và thiết kế 150,000,000
b. Vốn lưu động 58,954,000
Năm 1 2 3
Nợ đầu năm - - -
Lãi phát sinh - - -
Trả nợ: - - -
+ Trả gốc đều: - - -
+ Trả lãi: - - -
Nợ cuối năm - - -
Thay đổi NPV khi giá bán và biến phí thay đổi Giá bán
9,084,846 130,000 140,000 150,000 160,000 170,000 180,000
15% - 547,888,487 361,827,481 1,271,543,449 2,181,259,417 3,090,975,385 3,127,364,023
20% - 708,426,599 147,776,665 1,003,979,929 1,860,183,193 2,716,386,457 2,750,634,587
25% - 868,964,711 - 66,274,151 736,416,409 1,539,106,969 2,341,797,529 2,373,905,151
30% - 1,036,227,410 - 280,324,967 468,852,889 1,218,030,745 1,967,208,601 1,997,175,715
Biến phí
35% - 1,223,074,176 - 494,375,783 201,289,369 896,954,521 1,592,619,673 1,620,446,279
40% - 1,423,746,816 - 708,426,599 - 66,274,151 575,878,297 1,218,030,745 1,243,716,843
45% - 1,624,419,456 - 922,477,415 - 333,837,671 254,802,073 843,441,817 866,987,407
50% - 1,825,092,096 - 1,158,934,439 - 601,401,191 - 66,274,151 468,852,889 490,257,970
2,000,000,000
1,800,000,000
1,600,000,000
1,400,000,000
1,200,000,000
Doanh thu
600,000,000
400,000,000
200,000,000
-
1 2 3
Năm
BẢNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ
STT DANH MỤC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
ÓC, THIẾT BỊ
THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH MINH HỌA
BẢNG DANH MỤC SỬA CHỮA, CẢI TẠO, TRANG TRÍ
STT DANH MỤC SỐ LƯỢNG
CHỮA, CẢI TẠO, TRANG TRÍ
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN