Kế hoạch và Hiệu quả tài chính CAN Brand

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

BẢNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH DỰ ÁN …..

I. THÔNG SỐ
(1). Chi phí đầu tư ban đầu 300,000,000
a. Chi phí cố định 241,046,000
+ Đặt cọc mặt bằng 30,000,000
+ Chi phí thiết bị 61,046,000
+ Chi phí cải tạo mặt bằng và thiết kế 150,000,000
b. Vốn lưu động 58,954,000

(2). Nguồn vốn


Vốn vay 0% Chi phí đầu tư ban đầu
Lãi vay 0% /năm
Thời gia trả nợ 0 năm
Vốn chủ sở hữu 100%
Lãi kỳ vọng 20%

(3). Thời gian khấu hao và dòng đời dự án 3 năm


+ Chi phí thiết bị 61,046,000 đồng
+ Chi phí cải tạo mặt bằng và thiết kế 150,000,000 đồng
Tổng chi phí 211,046,000 đồng
Năm 1 2 3
Khấu hao 70,348,667 70,348,667 70,348,667

(4) Doanh thu


Sản lượng tiêu thụ (Q) 29 ly/ngày
Giá bán (P) 150,000 đồng/ly
Doanh thu (S) 1,566,000,000 đồng/năm
Dự kiến tăng Doanh thu mỗi năm 10% /năm
Năm 1 2 3
Doanh thu 1,566,000,000 1,722,600,000 1,894,860,000

(5) Chi phí hoạt động


a) Chi phí cố định 107,890,000 đồng/tháng 1,294,680,000 đồng/năm
Trong đó: Thuê mặt bằng 30,000,000 đồng/tháng 360,000,000 đồng/năm
Điện, nước 10,000,000 đồng/tháng 120,000,000 đồng/năm
Internet 390,000 đồng/tháng 4,680,000 đồng/năm
Lương nhân viên 65,500,000 đồng/tháng 786,000,000 đồng/năm
Khác 2,000,000 đồng/tháng 24,000,000 đồng/năm (ăn , sinh hoạt)
Chi phí cố định dự kiến tăng 5% /năm
b) Chi phí biến đổi 15% doanh thu
Năm 1 2 3
Chi phí cố định 1,294,680,000 1,359,414,000 1,427,384,700
Chi phí biến đổi 234,900,000 258,390,000 284,229,000
Tổng chi phí hoạt động (O) 1,529,580,000 1,617,804,000 1,711,613,700
(6) Giá trị thu hồi
Thanh lý tài sản cố định sau thuế 114,545,200 đồng
Thu hồi tiền đặt cọc 30,000,000 đồng
Thu hồi vốn lưu động 58,954,000 đồng

(7). Thuế thu nhập doanh nghiệp 20%

(8). Suất chiết khấu r=D%*rd+E%*re 20.0% r

II. KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH


1. Kế hoạch vay và trả nợ
Năm 1 2 3
Nợ đầu năm - - -
Lãi phát sinh - - -
Trả nợ (PMT): - - -
+ Trả gốc đều: - - -
+ Trả lãi: - - -
Nợ cuối năm - - 0

Năm 1 2 3
Nợ đầu năm - - -
Lãi phát sinh - - -
Trả nợ: - - -
+ Trả gốc đều: - - -
+ Trả lãi: - - -
Nợ cuối năm - - -

2. Kế hoạch thu nhập


Năm 1 2 3
Doanh thu (S) 1,566,000,000 1,722,600,000 1,894,860,000
Chi phí hoạt động (O) 1,529,580,000 1,617,804,000 1,711,613,700
Khấu hao (De) 70,348,667 70,348,667 70,348,667
Thu nhập trước thuế và lãi vay (EBIT=S-O-De) - 33,928,667 34,447,333 112,897,633
Trả lãi vay (I) - - -
Thu nhập trước thuế (EBT=EBIT-I) - 33,928,667 34,447,333 112,897,633
Thuế thu nhập doanh nghiệp (T=EBT*20%) - 6,889,467 22,579,527
Thu nhập sau thuế (EAT=EBT-T) - 33,928,667 27,557,867 90,318,107 Ct

3. Dòng tiền theo quan điểm tổng đầu tư


Năm 0 1 2 3
Dòng tiền vào (Bt) - 1,566,000,000 1,722,600,000 2,098,359,200
Doanh thu 1,566,000,000 1,722,600,000 1,894,860,000
Thanh lý tài sản cố định sau thuế 114,545,200.00
Thu hồi tiền đặt cọc 30,000,000.00
Thu hồi vốn lưu động 58,954,000.00
Dòng tiền ra (Ct) 300,000,000 1,529,580,000 1,624,693,467 1,734,193,227
Chi phí đầu tư ban đầu 300,000,000
Chi phí hoạt động 1,529,580,000 1,617,804,000 1,711,613,700
Thuế thu nhập doanh nghiệp - 6,889,467 22,579,527
Dòng tiền ròng (NCFt=Bt-Ct) - 300,000,000.00 36,420,000.00 97,906,533.33 364,165,973.33 21%
Luỹ kế - 300,000,000 - 263,580,000 - 165,673,467 198,492,507
Thừa số chiết khấu (Kt=1/(1+r)^t 1.000 0.833 0.694 0.579
Hiện giá dòng tiền NCFt*Kt - 300,000,000 30,350,000 67,990,648 210,744,198 9,084,846
Luỹ kế - 300,000,000 - 269,650,000 - 201,659,352 9,084,846 0.549230547686262
Thời gian hoàn vốn CHƯA chiết khấu
Số năm 1 1 0 2 năm
Số tháng 0 -5 0 5 tháng
Thời gian hoàn vốn CÓ chiết khấu
Số năm 1 1 0 2 năm
Số tháng 0 -11 0 11 tháng

III. HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH


Hiện giá thuần NPV 9,084,846 đồng
IRR 21%
Thời gian hoàn vốn chưa chiết khấu 2 năm 2 tháng
Thời gian hoàn vốn có chiết khấu 2 năm 6 tháng

D: tỉ lệ % vốn vay trong vốn đầu tư 0%


E: tỉ lệ % vốn chủ sở hữu trong tổng vốn đầu tư 100%
rd: lãi vay 0%
re : lợi nhuận kỳ vọng vốn chủ sở hữu 20%
Tỷ suất chiết khấu r = 20.0%

Phân tích doanh thu hoà vốn


Năm 1 2 3
Định phí 1,224,331,333 1,289,065,333 1,357,036,033 Định phí + (Biến phí/doanh thu)*doanh thu
Biến phí 234,900,000 258,390,000 284,229,000
Doanh thu 1,459,231,333 1,547,455,333 1,641,265,033 Doanh thu = Định phí + Biến phí
Lợi nhuận - - -
Doanh thu kế hoạch 1,566,000,000 1,722,600,000 1,894,860,000
Doanh thu hoà vốn 1,440,389,804 1,516,547,451 1,596,512,980 Doanh thu hòa vốn = Định phí / (1- [biến phí/doanh thu kế hoạch])
Số ngày hòa vốn 276 264 253 ngày
Sản lượng tiêu thụ (Q) 29 ly/ngày
Giá bán 150,000 đồng/ly
Sản lượng tiêu thụ 10,440 ly/năm
Chi phí cố định 1,294,680,000 đồng/năm
Chi phí biến đổi/ sp 22,500 đồng/ly
Sản lượng hòa vốn 10,154 ly

IV. PHÂN TÍCH RỦI RO


Thay đổi Irr khi giá bán và lương NV thay đổi Giá bán
21% 130,000 140,000 150,000 160,000 170,000 180,000
65,500,000 10% 34% 58% 81% 103% 104%
70,000,000 8% 32% 55% 78% 101% 102%
75,500,000 5% 29% 53% 76% 98% 99%
80,000,000 3% 27% 50% 73% 96% 97%
Lương nhân viên
85,500,000 0% 24% 48% 71% 93% 94%
90,000,000 -3% 22% 45% 68% 91% 92%
95,500,000 -6% 19% 43% 66% 88% 89%
100,000,000 -9% 17% 40% 64% 86% 87%

Thay đổi NPV khi giá bán và biến phí thay đổi Giá bán
9,084,846 130,000 140,000 150,000 160,000 170,000 180,000
15% - 547,888,487 361,827,481 1,271,543,449 2,181,259,417 3,090,975,385 3,127,364,023
20% - 708,426,599 147,776,665 1,003,979,929 1,860,183,193 2,716,386,457 2,750,634,587
25% - 868,964,711 - 66,274,151 736,416,409 1,539,106,969 2,341,797,529 2,373,905,151
30% - 1,036,227,410 - 280,324,967 468,852,889 1,218,030,745 1,967,208,601 1,997,175,715
Biến phí
35% - 1,223,074,176 - 494,375,783 201,289,369 896,954,521 1,592,619,673 1,620,446,279
40% - 1,423,746,816 - 708,426,599 - 66,274,151 575,878,297 1,218,030,745 1,243,716,843
45% - 1,624,419,456 - 922,477,415 - 333,837,671 254,802,073 843,441,817 866,987,407
50% - 1,825,092,096 - 1,158,934,439 - 601,401,191 - 66,274,151 468,852,889 490,257,970

2,000,000,000

1,800,000,000

1,600,000,000

1,400,000,000

1,200,000,000
Doanh thu

1,000,000,000 Doanh thu kế hoạch


Doanh thu hoà vốn
800,000,000

600,000,000

400,000,000

200,000,000

-
1 2 3

Năm
BẢNG DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ
STT DANH MỤC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
ÓC, THIẾT BỊ
THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH MINH HỌA
BẢNG DANH MỤC SỬA CHỮA, CẢI TẠO, TRANG TRÍ
STT DANH MỤC SỐ LƯỢNG
CHỮA, CẢI TẠO, TRANG TRÍ
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

You might also like