Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 2

第 9 课:越南旅游景点

Bài 9: Địa điểm du lịch Việt Nam

Chào mừng các bạn đến với seri bài học tiếng Trung du lịch của trung tâm tiếng
trung Thanhmaihsk!

Phần 1: Bài khóa

A: 这是第一次我来越南,越南有哪些景点,可以给我介绍一下
吗?
Zhè shì dì yí cì wǒ lái Yuènán, Yuènán yǒu nǎxiē jǐngdiǎn, kěyǐ gěi
wǒ jièshào yíxià ma?
B: 河内有还剑湖、西湖、胡志明陵墓、古街,北部有下龙湾、
长安、拜顶寺;中部有岘港、顺化、会安、芽庄;南部有富国岛、
胡志明市等。
Hénèi yǒu Hái Jiàn Hú, Xīhú, Hú Zhì Míng língmù, Gǔjiē, Běibù yǒu
Xiàlóngwān, Cháng'ān, Bài dǐng sì; Zhōngbù yǒu Xiàngǎng,
Shùnhuà, Huìān, Yázhuāng; Nánbù yǒu Fùguódǎo, Hú Zhì Míng shì
děng.
A: 好多啊,我听说过下龙湾非常漂亮,我一定要去看看。
Hǎoduō a, wǒ tīng shuō guò Xiàlóngwān fēicháng piàoliang, wǒ
yīdìng yào qù kàn kàn.
B: 对啊,下龙湾是世界自然遗产。芽庄海滩特别漂亮,推荐你
去一趟。
Duì a, Xiàlóngwān shì shìjiè zìrán yíchǎn. Yá zhuāng hǎitān tèbié
piàoliang, tuījiàn nǐ qù yí tàng.
A: 好,我这次一定会玩遍越南才回去。
Hǎo, wǒ zhè cì yídìng huì wán biàn Yuènán cái huíqu.

Phần 2: Từ mới
1. 景点 jǐngdiǎn điểm du lịch
2. 河内 Hénèi Hà Nội
3. 北部 Běibù miền Bắc
4. 中部 Zhōngbù miền Trung
5. 南部 Nánbù miền Nam
6. 还剑湖 Huán jiàn hú Hồ Hoàn Kiếm
7. 西湖 Xīhú Hồ Tây
8. 胡志明陵墓 Húzhìmíng língmù Lăng Bác
9. 下龙湾 Xiàlóngwān Vịnh Hạ Long
10. 长安 Cháng'ān Tràng An
11. 芽庄 Yázhuāng Nha Trang
12. 岘港 Xiàngǎng Đà Nẵng
13. 顺化 Shùn huà Huế
14. 会安 Huì’ān Hội An
15. 富国岛 Fùguódǎo đảo Phú Quốc
16. 胡志明市 Húzhìmíng shì thành phố Hồ Chí Minh
17. 世界自然遗产 Shìjiè zìrán yíchǎn di sản tự nhiên thế giới
18. 漂亮 piàoliang đẹp
19. 推荐 tuījiàn giới thiệu

Bài học của chúng ta đến đây là hết. Hẹn gặp lại các bạn!

You might also like