Lo Hoi 1

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Số liệu Đồ Án môm học Lò Hơi

Clv Hlv Nlv Olv Slv Alv Wlv Qlv V T1 Pqn(MPa) D(T/h) tqn(0C) tnc(0C)

TT Đại4,76
67,57 lượng7,38
cần 1,8Công
0,49thức10 8 27 14,5 1100 6,4 75 Thay
445 số 180 Đáp số
tính
1 Thể tích khí 3 VRO2 =1,866Clv + 0,7Slv VRO2 = 1,866.0,6757 + 0,7.0,0049 1,2643
nguyên tử
2 Thể tích Nitơ lý V0N2 = 0,79V0KK V0N2 = 0,79.7,2328 5,7139
thuyết
3 Thể tích hơi V0H2O = 11,2Hlv +1,24Wlv +0,0161V0KK + 1,24Gph V0H2O = 11,2.0,0476 + 1,24.0.08 + 0,0161.7,2328 0,7488
nước lý thuyết
4 Thể tích khói lý V0Khoi = V0Khoi K + V0Nước = VRO2 + V0N2 + V0Nước V0Khoi = 1,2643 + 5,7139 + 0,7488 7,7270
thuyết
5 Thể tích Nitơ VN2 = 0,79V0KK VN2 = 0,79.1,25.7,2328 7,1424
thực tế
6 Thể tích hơi VH2O = V0H2O + 0,0161( -1)V0KK VH2O = 0,7488 + 0,0161.(1,25 – 1).7,2328 0,7779
nước thực tế Hay VH2O = 11,2Hlv + 1,24Wlv +1,24Gph +0,0161V0KK
7 Thể tích khói VKhoi = VKhoi K + VH2O = VRO2 + VN2 + VH2O VKhói = 1,2643 + 7,1424 + 0,7779 9,1846
thực tế

TT Đại lượng cần Công thức Thay số Đáp số Đơn vị


tính
1 Thể tích không V0KK = 8,89Clv + 26,67Hlv + 3,33(Slv – Olv ) V0KK = 8,89.0,6757 + 26,67.0,0467 + 3,33.( 0,0049 -,0,018) 7,2328 m3tc/kg
khí lý thuyết
2 Thể tích không VKK = .V0KK VKK = 1,25.7,2328 9,041 m3tc/kg
khí thực tế
Bảng 1.1 Đặc tính của sản phẩm cháy

STT Tên đại lượng Ký Công thức Đơn vị BL & PT BQN2 BQN1 BHN2 BSKK2 BHN1 BS
hiệu
1 Hệ số không khí ” 1,25 1,275 1,3 1,32 1,37 1,39 1,
thừa đầu ra
2 Hệ số không khí  0,5.(’ + ”) 1,25 1,2625 1,2875 1,31 1,345 1,38 1,
thừa trung bình
3 Thể tích không V0KK 7,2328 m3tc/kg
khí lý thuyết
4 Lượng không khí Vthừa ( - 1).V0KK m3tc/kg 1,8082 1,8986 2,0794 2,2422 2,4953 2,7485 3,
thừa
5 Thể tích hơi nước V0H2O 0,7488 m3tc/kg
lý thuyết
6 Thể tích hơi nước VH2O V0H2O + 0,0161( -1)V0KK m3tc/kg 0,7779 0,77937 0,78228 0,7849 0,78897 0,79305 0,
thực tế
7 Thể tích khí ba VRO2 1,2643 m3tc/kg
nguyên tử
8 Thể tích Nitơ lý V0N2 5,7139 m3tc/kg
thuyết
9 Thể tích khói thực VKhói VRO2+V0N2+VH2O +( -1)V0KK m3tc/kg 9,5643 9,7466 9,8399 10,0053 10,2625 10,5197 10
10 Phân thể tích của rH2O 0,0783 0,0768 0,0761 0,0748 0,0730 0,07118 0,
hơi nước rH2O =

11 Phân thể tích của rRO2 0,1322 0,1297 0,1285 0,1264 0,1232 0,1202 0,
khí 3 nguyên tử rRO2 =
12 Phân thể tích của rn rn = rRO2 + rH2O 0,2105 0,2065 0,2046 0,2012 0,1962 0,19138 0,
các khí
13 Nồng độ tro bay  g/m3tc 8,3644 8,2080 8,1302 7,9958 7,7954 7,6048 7,
theo khói 10
14 Tỷ lệ tro bay ab 0,8

15 Độ tro làm việc Alv 10 %

Hệ số không khí thừa


STT Các bộ phận của lò
Đầu vào ’ Đầu ra ”
1 Buồng lửa 1,25
2 Cụm pheston 1,25 1,25
3 BQN cấp 2 1,25 1,275
4 BQN cấp 1 1,275 1,3
5 BHN cấp 2 1,3 1,32
6 BSKK cấp 2 1,32 1,37
7 BHN cấp 1 1,37 1,39
8 BSKK cấp 1 1,39 1,44
Bảng 1.2 Entanpy của không khí và khói

 (C (C)CO2 (C)N2 (C)H2O (C)Tro IRO2


100 129,95 170,03 129,58 151,02 81 214,9689
200 216,24 357,4 259,02 304,46 169,8 451,8608
300 394,89 558,81 302,01 462,72 261 706,5035
400 531,2 771,83 526,52 626,16 360 975,8247
500 670,9 994,35 683,8 794,8546 458 1257,1567
600 813,36 1224,66 804,12 968,88 560 1548,3376
700 958,86 1431,07 947,52 1148,84 662 1809,3018
800 1090,56 1704,88 1093,6 1334,4 768 2155,4798
900 1256,94 1952,28 1239,84 1526,13 825 2468,2676

1000 1408,7 2203,5 1391,7 1722,9 985 2785,8851

1100 1562,55 2458,39 1513,74 1925,11 1092 3108,1425

1200 1718,1 2716,56 1697,16 2132,28 1212 3434,5468

1300 1874,85 1976,74 1852,76 2343,64 1300 2499,1924

1400 2032,52 3239,04 2028,72 2559,2 1585 4095,1183

1500 2191,5 3503,1 2166 2779,05 1758 4428,9693

1600 2351,68 3768,8 2324.48 3001,76 1880 4764,8938

1700 2512,26 4035,31 2484,04 3229,32 2065 5101,8424

1800 2674,26 4304,7 2643,66 3458,34 2185 5442,4322

1900 2836,32 4573,98 2804,02 3600,57 2385 5782,8829

2000 3000 4814,2 2965 3925.6000 2514 6086,5931

2100 3163,02 5115,39 3127,32 4163,04 2640 6467,3876

2200 3327,5 5386,48 3289,22 4401,98 2762 6810,1267


2300 3492,32 5658,46 3452,3 4643,47 7153,9910
2400 3658,08 5930,4 3615,36 4887,6 7497,8047

2500 3823 6202,75 3778,5 5132 7842,1368

BL PT BQN2 BQN1 BHN2 BSKK2


Nhiệt =1,25 =1,25 =1,275 =1,3 =1,32 =1,37
độ IK [kJ/kg] IK [kJ/kg] IK [kJ/kg] IK [kJ/kg] IK [kJ/kg] IK [kJ/kg]

100
200
300 3856,3025
400 5711,4362 5903,5393
500 7348,944 7591,5683
600 8531,0856 8678,1573 8795,8147 9089,9582
10355,865
700 10043,7794 10217,1605 4
800 11633,9852 11831,1803
13034,154
900 4 13261,4343 13488,7142
14654,038
1000 14654,0385 5 14908,7597 15163,4808
16111,786
1100 16111,7867 7 16394,3270 16676,8673
17932,229
1200 17932,2290 0 18242,8959 18553,5627
18334,699
1300 18334,6991 1
1400 21405,3531
1500 22989,5397
1600 24697,1658
1700 26421,3819
1800 28148,0430
1900 29820,3134
2000 31593,5158
2100 33384,4384
2200 35138,3489
2300
2400
2500

You might also like