Kết Quả Khóa VELA 2022 - 2023 - Bản in (1)

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Tel: 0942 181 988

KẾT QUẢ KHÓA VELA 2023

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng:


- Tập tin đang được sắp xếp theo cột K, số tiền còn lại gia đình phải đóng từ thấp nhất đến cao nhất.
- Phụ huynh / học sinh có thể sắp xếp lại theo cột A mã học sinh để xem tất cả những trường bạn học sinh được nhận và bị từ chối đợt
nộp vừa qua. Danh sách hiện có 66/200 bạn đã nộp hồ sơ tại VELA năm nay.
- Những dòng tô đậm là trường các bạn đã đậu và chốt học.

Tổng chi
Xếp hạng US
Điểm phí - học
Điểm trung News (áp Chi phí bao gồm tiền
IELTS / Học bổng mỗi bổng = Số
Tên học sinh Trường cấp 3 Điểm SAT bình lớp Tên trường đại học Quốc gia dụng cho các học, ăn ở, chi tiêu mỗi Ghi chú
TOEFL / năm tiền gia
11 / 12 trường tại Mỹ năm
DET đình còn
)
đóng
V50 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 110 1300 9.4 Fulbright University Việt Nam $ 30,000 $ 21,000 $ 9,000 Chốt trường học
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Sewanee University of the South Mỹ 51 $ 69,000 $ 59,523 $ 9,477 Chốt trường học
V37 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 7.5 1420 9.5 Duke Kunshan University Trung Quốc + Mỹ 10 $ 71,000 $ 60,000 $ 11,000 Chốt trường học
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Lewis and Clark College Mỹ 94 $ 77,170 $ 65,763 $ 11,407 Chốt trường học
V28 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1460 9.3 Vin University Việt Nam $ 40,000 $ 28,000 $ 12,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 52,000 $ 13,000 Chưa có thông báo học bổng
V34 THPT chuyên Quốc Học Huế - Huế IELTS: 7.5 1350 8.8 VinUniversity Việt Nam $ 40,000 $ 24,275 $ 15,725 Chốt trường học
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 71,000 $ 16,000 Chốt trường học
V60 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 7.5 1400 9.3 Luther College Mỹ 107 $ 65,000 $ 48,000 $ 17,000
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Mount Holyoke College Mỹ 36 $ 77,700 $ 60,000 $ 17,700 Chốt trường học
V25 THPT Thị Xã Quảng Trị - Quảng Trị IELTS: 6 1300 9.1 Georgia State University Mỹ 234 $ 40,000 $ 22,000 $ 18,000 Chốt trường học
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Luther College Mỹ 107 $ 65,000 $ 45,000 $ 20,000
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 University of Mississippi Mỹ 151 $ 45,000 $ 25,000 $ 20,000
V18 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM DET: 110 1320 9.1 University of Mississippi Mỹ 151 $ 45,000 $ 24,720 $ 20,280
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 University of Mississippi Mỹ 151 $ 45,000 $ 24,720 $ 20,280
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 50,000 $ 21,000
V18 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM DET: 110 1320 9.1 Truman State University Mỹ $ 30,000 $ 9,000 $ 21,000
V38 THPT Bùi Thị Xuân - TPHCM IELTS: 7.5 8.8 Lawrence University Mỹ 63 $ 70,500 $ 49,500 $ 21,000 Chốt trường học
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 University of Mississippi Mỹ 151 $ 45,000 $ 24,000 $ 21,000
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 48,000 $ 21,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 44,000 $ 21,000
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 Juniata College Mỹ 89 $ 69,000 $ 47,948 $ 21,052 Chốt trường học
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 59,700 $ 21,300
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 St. Olaf College Mỹ 63 $ 69,000 $ 47,270 $ 21,730 Chốt trường học
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Luther College Mỹ 107 $ 65,000 $ 43,200 $ 21,800
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Earlham College Mỹ 81 $ 68,000 $ 46,200 $ 21,800
V12 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.3 Furman University Mỹ 45 $ 73,920 $ 52,000 $ 21,920
V08 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1410 9.1 St. Olaf College Mỹ 63 $ 69,000 $ 47,000 $ 22,000
V10 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1490 8.7 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 49,000 $ 22,000
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 Juniata College Mỹ 89 $ 69,000 $ 47,000 $ 22,000
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 43,000 $ 22,000
V34 THPT chuyên Quốc Học Huế - Huế IELTS: 7.5 1350 8.8 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 43,000 $ 22,000
V34 THPT chuyên Quốc Học Huế - Huế IELTS: 7.5 1350 8.8 Luther College Mỹ 107 $ 65,000 $ 43,000 $ 22,000
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 42,500 $ 22,500
V41 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1380 9.1 Duke Kunshan University Trung Quốc + Mỹ 10 $ 71,000 $ 48,348 $ 22,652 Chốt trường học
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 64,300 $ 22,700
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 42,000 $ 23,000
V10 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1490 8.7 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 42,000 $ 23,000
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 42,000 $ 23,000
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Luther College Mỹ 107 $ 65,000 $ 42,000 $ 23,000
V39 THPT Nguyễn Đức Cảnh - Thái Bình IELTS: 6 1100 9.2 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 42,000 $ 23,000 Chốt trường học
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Lawrence University Mỹ 63 $ 70,500 $ 47,500 $ 23,000 Chốt trường học
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Lehigh University Mỹ 51 $ 78,000 $ 54,900 $ 23,100 Chốt trường học
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 57,700 $ 23,300
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Lawrence University Mỹ 63 $ 70,500 $ 47,000 $ 23,500
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 41,400 $ 23,600
V49 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1390 9.2 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 63,300 $ 23,700
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 $ 54,000 $ 24,000 Chốt trường học
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 63,000 $ 24,000 Chốt trường học
V34 THPT chuyên Quốc Học Huế - Huế IELTS: 7.5 1350 8.8 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 52,000 $ 24,000
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 41,000 $ 24,000
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 51,000 $ 24,000 Chốt trường học
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 Earlham College Mỹ 81 $ 68,000 $ 44,000 $ 24,000
V61 American International School - TPHCM IELTS: 8 1480 6.8/7 (IB) Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 41,000 $ 24,000
V03 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.3 Villanova University Mỹ 51 $ 84,000 $ 59,814 $ 24,186 Chốt trường học
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 34,000 $ 24,500
V59 THPT Gia Định - TPHCM IELTS: 7 1320 9.4 Mount Holyoke College Mỹ 36 $ 77,700 $ 53,000 $ 24,700
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 40,000 $ 25,000
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Hollins University Mỹ 102 $ 60,000 $ 35,000 $ 25,000
V49 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1390 9.2 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 56,000 $ 25,000
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 40,000 $ 25,000
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 Lawrence University Mỹ 63 $ 70,500 $ 45,500 $ 25,000
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 45,500 $ 25,500
V22 Trường EMASI Nam Long - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 $ 55,000 $ 25,600
V62 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1490 8.4 Earlham College Mỹ 81 $ 68,000 $ 42,400 $ 25,600
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Albion College Mỹ 136 $ 70,000 $ 44,316 $ 25,684
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 12,300 $ 25,700
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 61,300 $ 25,700
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Wabash College Mỹ 55 $ 66,000 $ 40,000 $ 26,000
V12 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.3 Iowa State University Mỹ 127 $ 40,000 $ 14,000 $ 26,000 Chốt trường học
V15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1310 8.9 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 43,000 $ 26,000
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Wabash College Mỹ 55 $ 66,000 $ 40,000 $ 26,000
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 45,000 $ 26,000
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 Albion College Mỹ 136 $ 70,000 $ 44,000 $ 26,000
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 45,000 $ 26,000
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Whitworth University Mỹ $ 62,000 $ 36,000 $ 26,000
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 39,000 $ 26,000
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 50,000 $ 26,000
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V21 THPT Nguyễn Hữu Huân - TPHCM IELTS: 6.5 1250 9.1 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 $ 32,000 $ 26,500
V08 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1410 9.1 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 60,300 $ 26,700 Chốt trường học
V03 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.3 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 42,000 $ 27,000
V04 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 8 1470 9.4 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 49,000 $ 27,000
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 The University of Akron Mỹ $ 35,000 $ 8,000 $ 27,000
V08 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1410 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 38,000 $ 27,000
V08 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1410 9.1 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 11,000 $ 27,000
V16 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh IELTS: 8 1330 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 38,000 $ 27,000
V34 THPT chuyên Quốc Học Huế - Huế IELTS: 7.5 1350 8.8 Kalamazoo College Mỹ 68 $ 72,000 $ 45,000 $ 27,000
V60 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 7.5 1400 9.3 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 11,000 $ 27,000
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 60,000 $ 27,000
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 59,800 $ 27,200
V59 THPT Gia Định - TPHCM IELTS: 7 1320 9.4 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 37,500 $ 27,500
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000 Chốt trường học
V06 THPT Bình Chánh - TPHCM IELTS: 7 1190 9.2 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 37,000 $ 28,000
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Le Moyne College Mỹ $ 55,000 $ 27,000 $ 28,000
V10 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1490 8.7 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000
V15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1310 8.9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000
V18 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM DET: 110 1320 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 37,000 $ 28,000
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 37,000 $ 28,000
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 41,000 $ 28,000
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 37,000 $ 28,000
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000
V51 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 8.9 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 37,000 $ 28,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 St. Norbert College Mỹ 111 $ 60,000 $ 32,000 $ 28,000
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 The College of Wooster Mỹ 76 $ 73,000 $ 45,000 $ 28,000
V58 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 120 1470 8.7 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 47,000 $ 28,000
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 36,500 $ 28,500
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 40,449 $ 28,551
V15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1310 8.9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 $ 52,000 $ 28,600
V51 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 8.9 Duke Kunshan University Trung Quốc + Mỹ 10 $ 71,000 $ 42,304 $ 28,696
V04 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 8 1470 9.4 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 46,000 $ 29,000
V06 THPT Bình Chánh - TPHCM IELTS: 7 1190 9.2 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 40,000 $ 29,000
V18 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM DET: 110 1320 9.1 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 46,000 $ 29,000 Chốt trường học
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Sewanee University of the South Mỹ 51 $ 69,000 $ 40,000 $ 29,000
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 42,000 $ 29,000
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 47,000 $ 29,000
V32 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 47,000 $ 29,000
V32 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 46,000 $ 29,000
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 St. Norbert College Mỹ 111 $ 60,000 $ 30,000 $ 30,000
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Webster University Mỹ $ 45,000 $ 15,000 $ 30,000
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 35,000 $ 30,000
V15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1310 8.9 Bucknell University Mỹ 37 $ 87,000 $ 57,000 $ 30,000 Chốt trường học
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 8,000 $ 30,000
V28 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1460 9.3 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 8,000 $ 30,000
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 45,000 $ 30,000
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 51,000 $ 30,000 Chốt trường học
V35 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 1410 9.1 Kalamazoo College Mỹ 68 $ 72,000 $ 42,000 $ 30,000
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Augsburg University Mỹ $ 60,000 $ 30,000 $ 30,000
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Ripon College Mỹ 136 $ 63,000 $ 33,000 $ 30,000
V42 THPT Gia Định - TPHCM DET: 110 1250 8.7 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 39,000 $ 30,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Lake Forest College Mỹ 85 $ 70,000 $ 40,000 $ 30,000
V49 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1390 9.2 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 45,000 $ 30,000
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 8,000 $ 30,000
V59 THPT Gia Định - TPHCM IELTS: 7 1320 9.4 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 45,000 $ 30,000 Chốt trường học
V62 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1490 8.4 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 39,000 $ 30,000
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 Kalamazoo College Mỹ 68 $ 72,000 $ 42,000 $ 30,000
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 8,000 $ 30,000
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 Allegheny College Mỹ 76 $ 71,000 $ 40,500 $ 30,500
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 38,449 $ 30,551
V11 THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận IELTS: 6.5 1360 9.1 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 $ 50,000 $ 30,600
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 $ 50,000 $ 30,600 Chốt trường học
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 St. Olaf College Mỹ 63 $ 69,000 $ 38,270 $ 30,730
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 50,200 $ 30,800 Chốt trường học
V02 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 45,000 $ 31,000
V03 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.3 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 45,000 $ 31,000
V06 THPT Bình Chánh - TPHCM IELTS: 7 1190 9.2 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1310 8.9 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 34,000 $ 31,000
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 45,000 $ 31,000
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Kalamazoo College Mỹ 68 $ 72,000 $ 41,000 $ 31,000
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 $ 38,000 $ 31,000
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000 Chốt trường học
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V42 THPT Gia Định - TPHCM DET: 110 1250 8.7 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V51 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 8.9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 45,000 $ 31,000
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 Lake Forest College Mỹ 85 $ 70,000 $ 38,000 $ 32,000
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V59 THPT Gia Định - TPHCM IELTS: 7 1320 9.4 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 44,000 $ 32,000
V61 American International School - TPHCM IELTS: 8 1480 6.8/7 (IB) George Mason University Mỹ 137 $ 50,000 $ 18,000 $ 32,000
V66 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.8 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 43,000 $ 32,000
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 42,000 $ 33,000
V18 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM DET: 110 1320 9.1 Earlham College Mỹ 81 $ 68,000 $ 35,000 $ 33,000
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Lawrence University Mỹ 63 $ 70,500 $ 37,500 $ 33,000
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 5,000 $ 33,000
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 42,000 $ 33,000 Chốt trường học
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 42,000 $ 33,000
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 42,000 $ 33,000 Chốt trường học
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 $ 5,000 $ 33,000
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 38,000 $ 33,000
V06 THPT Bình Chánh - TPHCM IELTS: 7 1190 9.2 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 42,000 $ 34,000
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 41,000 $ 34,000
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 42,000 $ 34,000
V35 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 1410 9.1 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 $ 44,000 $ 34,000 Chốt trường học
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 42,000 $ 34,000
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 42,000 $ 34,000
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 41,000 $ 34,000
V35 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 1410 9.1 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 $ 46,000 $ 34,600
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 46,200 $ 34,800 Chốt trường học
V22 Trường EMASI Nam Long - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 40,000 $ 35,000
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 47,000 $ 35,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 $ 46,000 $ 35,000
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 52,000 $ 35,000 Chốt trường học
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Hampshire College Mỹ 120 $ 71,000 $ 35,000 $ 36,000
V22 Trường EMASI Nam Long - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 40,000 $ 36,000
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 29,000 $ 36,000
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 40,000 $ 36,000
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 35,000 $ 36,000
V51 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 8.9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 40,000 $ 36,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Drew University Mỹ 111 $ 63,000 $ 27,000 $ 36,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Miami University - Oxford Mỹ 105 $ 59,000 $ 23,000 $ 36,000
V53 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 6.5 12000 8 Creighton University Mỹ 115 $ 62,000 $ 26,000 $ 36,000
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 40,000 $ 36,000
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 St. Olaf College Mỹ 63 $ 69,000 $ 32,700 $ 36,300
V28 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1460 9.3 University of Cincinnati Mỹ 151 $ 47,000 $ 10,000 $ 37,000
V34 THPT chuyên Quốc Học Huế - Huế IELTS: 7.5 1350 8.8 University of Cincinnati Mỹ 151 $ 47,000 $ 10,000 $ 37,000
V35 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 1410 9.1 Trinity University Mỹ 55 $ 67,000 $ 30,000 $ 37,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 38,000 $ 37,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 University of Cincinnati Mỹ 151 $ 47,000 $ 10,000 $ 37,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Arizona State University Mỹ 121 $ 50,101 $ 13,000 $ 37,101 Chốt trường học
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 $ 49,800 $ 37,200
V21 THPT Nguyễn Hữu Huân - TPHCM IELTS: 6.5 1250 9.1 Samford University Mỹ 127 $ 55,000 $ 17,000 $ 38,000
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Samford University Mỹ 127 $ 55,000 $ 16,700 $ 38,300
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Lycoming College Mỹ 111 $ 64,000 $ 25,000 $ 39,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 $ 36,000 $ 39,000 Chốt trường học
V66 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.8 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 26,000 $ 39,000
V11 THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận IELTS: 6.5 1360 9.1 Augustana College Mỹ 94 $ 65,000 $ 25,000 $ 40,000
V61 American International School - TPHCM IELTS: 8 1480 6.8/7 (IB) California State University - East Bay Mỹ $ 40,000 $ - $ 40,000
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 41,700 $ 40,300
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 University of Massachusetts - Amherst Mỹ 67 $ 54,500 $ 14,000 $ 40,500
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 Hobart and William Smith College Mỹ 72 $ 80,635 $ 40,000 $ 40,635
V21 THPT Nguyễn Hữu Huân - TPHCM IELTS: 6.5 1250 9.1 DePaul University Mỹ 65 $ 65,000 $ 24,000 $ 41,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 DePaul University Mỹ 65 $ 65,000 $ 24,000 $ 41,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 St. Lawrence University Mỹ 68 $ 80,000 $ 39,000 $ 41,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 DePaul University Mỹ 65 $ 65,000 $ 24,000 $ 41,000
V54 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 6.5 1140 8.9 Xavier University Mỹ 166 $ 65,000 $ 24,000 $ 41,000
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 DePaul University Mỹ 65 $ 65,000 $ 24,000 $ 41,000
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Marquette University Mỹ 83 $ 68,000 $ 27,000 $ 41,000
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 Illinois Wesleyan University Mỹ $ 73,000 $ 31,000 $ 42,000
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 University of Iowa Mỹ 83 $ 52,000 $ 10,000 $ 42,000
V23 Wellspring Saigon Bilingual School - TPHCM IELTS: 7 1330 9.7 Purdue University Mỹ 51 $ 42,000 $ - $ 42,000 Chốt trường học
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 University of Iowa Mỹ 83 $ 52,000 $ 10,000 $ 42,000
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 St. Lawrence University Mỹ 68 $ 80,000 $ 38,000 $ 42,000
V54 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 6.5 1140 8.9 Pace University Mỹ 234 $ 73,000 $ 30,500 $ 42,500
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 Monash University Úc $ 43,000 $ - $ 43,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Hobart and William Smith College Mỹ 72 $ 80,635 $ 37,500 $ 43,135
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 Michigan State University Mỹ 77 $ 65,000 $ 21,000 $ 44,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 Michigan State University Mỹ 77 $ 65,000 $ 21,000 $ 44,000
V61 American International School - TPHCM IELTS: 8 1480 6.8/7 (IB) Kansas State University Mỹ 166 $ 44,000 $ - $ 44,000
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 University of New Hampshire Mỹ 137 $ 54,200 $ 10,000 $ 44,200
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 University of New Hampshire Mỹ 137 $ 54,200 $ 10,000 $ 44,200
V05 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1340 9.4 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 37,200 $ 44,800
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 George Mason University Mỹ 137 $ 61,825 $ 17,000 $ 44,825 Chốt trường học
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Gonzaga University Mỹ 83 $ 71,968 $ 27,000 $ 44,968
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 University of Missouri Mỹ 121 $ 50,000 $ 5,000 $ 45,000
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Temple University Mỹ 121 $ 57,000 $ 12,000 $ 45,000
V61 American International School - TPHCM IELTS: 8 1480 6.8/7 (IB) San Jose State University Mỹ $ 45,000 $ - $ 45,000 Chốt trường học
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Duquesne University Mỹ 151 $ 63,720 $ 18,000 $ 45,720
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 30,000 $ 46,000
V02 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 35,000 $ 47,000
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 Michigan State University Mỹ 77 $ 65,000 $ 18,000 $ 47,000
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Hofstra University Mỹ 166 $ 75,000 $ 28,000 $ 47,000
V49 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1390 9.2 University of New Hampshire Mỹ 137 $ 54,200 $ 6,000 $ 48,200
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Loyola University - Chicago Mỹ 115 $ 72,000 $ 23,500 $ 48,500
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 33,000 $ 49,000
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 33,000 $ 49,000
V31 Mater Dei High School - USA IELTS: 7 4.19/4 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 33,000 $ 49,000
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Illinois Wesleyan University Mỹ $ 73,000 $ 23,000 $ 50,000
V11 THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận IELTS: 6.5 1360 9.1 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 32,000 $ 50,000
V61 American International School - TPHCM IELTS: 8 1480 6.8/7 (IB) Arizona State University Mỹ 121 $ 50,101 $ - $ 50,101
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 University of Arizona Mỹ 105 $ 58,000 $ 7,500 $ 50,500
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 31,200 $ 50,800
V48 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 8.5 University of Connecticut Mỹ 67 $ 61,000 $ 10,000 $ 51,000
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 Hendrix College Mỹ 102 $ 70,000 $ 18,000 $ 52,000
V42 THPT Gia Định - TPHCM DET: 110 1250 8.7 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 30,000 $ 52,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 Virginia Tech Mỹ 62 $ 52,500 $ - $ 52,500
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 North Carolina State University Mỹ 72 $ 53,000 $ - $ 53,000
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 North Carolina State University Mỹ 72 $ 53,000 $ - $ 53,000
V11 THPT chuyên Lê Quý Đôn - Ninh Thuận IELTS: 6.5 1360 9.1 University of Minnesota Twin Cities Mỹ 62 $ 54,000 $ - $ 54,000
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 University of Illinois - Chicago Mỹ 97 $ 54,000 $ - $ 54,000
V21 THPT Nguyễn Hữu Huân - TPHCM IELTS: 6.5 1250 9.1 SUNY at Buffalo Mỹ 89 $ 54,000 $ - $ 54,000
V29 Toronto International Academy - Canada DET: 115 1140 9.6 SUNY at Buffalo Mỹ 89 $ 54,000 $ - $ 54,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 University of Minnesota Twin Cities Mỹ 62 $ 54,000 $ - $ 54,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 Ohio State University Mỹ 49 $ 55,000 $ - $ 55,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 University of Wisconsin - Madison Mỹ 38 $ 56,600 $ - $ 56,600
V65 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Elon University Mỹ 89 $ 63,000 $ 5,000 $ 58,000
V10 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1490 8.7 University of Oregon Mỹ 105 $ 59,000 $ - $ 59,000
V13 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1400 9 University of Indiana - Bloomington Mỹ 72 $ 59,000 $ - $ 59,000
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 University of Maryland - College Park Mỹ 55 $ 60,000 $ - $ 60,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 $ 17,100 $ 64,900
V44 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7 1380 9.1 Rutgers University - New Brunswick Mỹ 55 $ 65,000 $ - $ 65,000
V18 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM DET: 110 1320 9.1 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ - $ 71,000
V49 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1390 9.2 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 71,000
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ - $ 71,000
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 $ 71,000
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 Quinnipac University Mỹ 166 $ 73,100 $ - $ 73,100
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 $ 76,000
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 Rose-Hulman Institute of Technology Mỹ $ 78,000 $ - $ 78,000
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Syracuse University Mỹ 62 $ 81,000 $ - $ 81,000
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 Northwestern University - Qatar Qatar + Mỹ 10 $ 84,000 $ - $ 84,000
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 Middlebury College Mỹ 11 $ 82,260 Từ chối
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V01 Lawrence S. Ting School - TPHCM IELTS: 7 1310 9 Villanova University Mỹ 51 $ 84,000 Từ chối
V02 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 Tufts Univeristy Mỹ 32 $ 86,000 Từ chối
V03 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.3 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V03 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.3 University of South Florida Mỹ 97 $ 38,000 Chưa thông báo
V04 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 8 1470 9.4 Lafayette College Mỹ 39 $ 82,000 Từ chối
V05 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7 1340 9.4 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V06 THPT Bình Chánh - TPHCM IELTS: 7 1190 9.2 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Bucknell University Mỹ 37 $ 87,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Earlham College Mỹ 81 $ 68,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Juniata College Mỹ 89 $ 69,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Lycoming College Mỹ 111 $ 64,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Reed College Mỹ 72 $ 83,000 Từ chối
V07 THPT chuyên Trần Hưng Đạo - Phan Thiết IELTS: 6.5 1310 8.4 Whitman College Mỹ 48 $ 75,000 Từ chối
V09 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8.5 1550 8.5 Duke University Mỹ 10 $ 80,000 Từ chối
V10 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1490 8.7 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối
V10 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 8 1490 8.7 Case Western Reserve University Mỹ 44 $ 86,000 Từ chối
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 Knox College Mỹ 72 $ 69,000 Từ chối
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 New York University - Abu Dhabi UAE + Mỹ 25 $ 82,000 Từ chối
V14 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 8 1430 9.3 Rhodes College Mỹ 55 $ 69,000 Từ chối
V15 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 7 1310 8.9 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối Yêu cầu đóng 22,000 USD / năm tối thiểu
V16 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh IELTS: 8 1330 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối
V16 THPT chuyên Hà Tĩnh - Hà Tĩnh IELTS: 8 1330 Bryn Mawr College Mỹ 31 $ 77,000 Từ chối
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Amherst College Mỹ 2 $ 83,650 Từ chối
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Boston University Mỹ 41 $ 82,760 Từ chối
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Wesleyan University Mỹ 18 $ 85,100 Từ chối
V17 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.2 Yale University Mỹ 3 $ 85,100 Từ chối
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối Yêu cầu đóng 23,000 USD / năm tối thiểu
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Claremont McKenna College Mỹ 9 $ 82,000 Từ chối
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Colorado College Mỹ 27 $ 83,000 Từ chối
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 Chưa thông báo
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Chờ tháng 3
V19 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7.5 1450 9.5 University of Rochester Mỹ 36 $ 82,600 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Bucknell University Mỹ 37 $ 87,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Case Western Reserve University Mỹ 44 $ 86,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Clark University Mỹ 97 $ 65,200 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 DePauw University Mỹ 45 $ 75,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Dickinson College Mỹ 51 $ 81,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Luther College Mỹ 107 $ 65,000 Từ chối
V20 THPT Mạc Đĩnh Chi - TPHCM DET: 135 1380 8.2 Union College Mỹ 48 $ 82,000 Từ chối
V22 Trường EMASI Nam Long - TPHCM IELTS: 7.5 1430 9.6 Dartmouth College Mỹ 12 $ 84,000 Từ chối
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V24 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 7.5 8.9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Bucknell University Mỹ 37 $ 87,000 Từ chối
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V26 THPT Gia Định - TPHCM IELTS 7.5 1490 9 Villanova University Mỹ 51 $ 84,000 Từ chối
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Gettysburg College Mỹ 61 $ 87,000 Từ chối
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Hobart and William Smith College Mỹ 72 $ 80,635 Từ chối
V27 THPT Huỳnh Thúc Kháng -- Đắk Lắk DET: 115 1280 8.9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V30 THPT chuyên Lương Thế Vinh - Đồng Nai IELTS: 8 1470 9.7 University of Richmond Mỹ 15 $ 81,000 Từ chối
V32 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 Macalester College Mỹ 27 $ 81,000 Từ chối
V32 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 University of Chicago Mỹ 6 $ 87,000 Từ chối
V32 THPT Đinh Thiện Lý - TPHCM IELTS: 8 1500 9.2 Villanova University Mỹ 51 $ 84,000 Từ chối
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Bryn Mawr College Mỹ 31 $ 77,000 Từ chối
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Skidmore College Mỹ 39 $ 82,000 Từ chối
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V33 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1420 9.6 Villanova University Mỹ 51 $ 84,000 Từ chối
V35 THPT Nguyễn Thượng Hiền - TPHCM IELTS: 7 1410 9.1 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 Chưa thông báo
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Bucknell University Mỹ 37 $ 87,000 Từ chối
V36 THPT Chu Văn An - Hà Nội IELTS: 7 1330 9.2 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V38 THPT Bùi Thị Xuân - TPHCM IELTS: 7.5 8.8 Boston University Mỹ 41 $ 82,760 Từ chối
V38 THPT Bùi Thị Xuân - TPHCM IELTS: 7.5 8.8 Bucknell University Mỹ 37 $ 87,000 Từ chối
V38 THPT Bùi Thị Xuân - TPHCM IELTS: 7.5 8.8 Trinity College Mỹ 39 $ 83,000 Từ chối
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối Yêu cầu đóng 28,000 USD / năm tối thiểu
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Concordia College at Moorhead Mỹ 145 $ 43,000 Từ chối
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Gustavus Adolphus College Mỹ 61 $ 71,000 Từ chối
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Hanover College Mỹ 102 $ 58,500 Từ chối
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Lake Forest College Mỹ 85 $ 70,000 Từ chối
V40 THPT Chương Mỹ A - Hà Nội IELTS: 7 1260 9.1 Ohio Wesleyan University Mỹ 111 $ 71,000 Từ chối
V43 THPT Nguyễn Du - TPHCM IELTS: 6.5 1260 8.9 Bates College Mỹ 25 $ 80,440 Từ chối
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 Case Western Reserve University Mỹ 44 $ 86,000 Từ chối
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 Emory University Mỹ 22 $ 78,814 Từ chối
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 Rice University Mỹ 15 $ 75,000 Từ chối
V45 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 125 1430 8.8 Tufts Univeristy Mỹ 32 $ 86,000 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Bowdoin College Mỹ 6 $ 80,000 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Bowdoin College Mỹ 6 $ 80,000 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Colby College Mỹ 24 $ 81,500 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Middlebury College Mỹ 11 $ 82,260 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Swarthmore College Mỹ 4 $ 80,000 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 University of Richmond Mỹ 15 $ 81,000 Từ chối
V46 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM DET: 130 1460 8.7 Wesleyan University Mỹ 18 $ 85,100 Từ chối
V47 THPT Lê Quý Đôn - TPHCM IELTS: 7.5 1260 9.1 Colby College Mỹ 24 $ 81,500 Từ chối
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Case Western Reserve University Mỹ 44 $ 86,000 Từ chối
V52 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm - Vĩnh Long IELTS: 6.5 1360 9.1 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V54 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 6.5 1140 8.9 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V54 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 6.5 1140 8.9 Drexel University Mỹ 105 $ 82,000 Từ chối
V54 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 6.5 1140 8.9 SUNY Stony Brook Mỹ 77 $ 51,000 Chưa thông báo
V55 THPT Nguyễn Thị Minh Khai - TPHCM IELTS: 6.5 1320 8.7 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 Clark University Mỹ 97 $ 65,200 Từ chối
V56 THPT Võ Trường Toản - TPHCM DET: 115 1240 8.7 Fordham University Mỹ 72 $ 83,666 Từ chối
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Skidmore College Mỹ 39 $ 82,000 Từ chối
V57 THPT chuyên Ngoại Ngữ - Hà Nội IELTS: 7.5 1480 9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V58 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 120 1470 8.7 Franklin and Marshall College Mỹ 39 $ 81,000 Từ chối
V58 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM DET: 120 1470 8.7 Trinity University Mỹ 55 $ 67,000 Từ chối
V60 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 7.5 1400 9.3 Beloit College Mỹ 81 $ 76,000 Từ chối
V60 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 7.5 1400 9.3 Denison University Mỹ 39 $ 78,000 Từ chối
V60 THPT chuyên Phan Bội Châu - Vinh IELTS: 7.5 1400 9.3 New York University - Abu Dhabi UAE + Mỹ 25 $ 82,000 Từ chối
V62 Phổ Thông Năng Khiếu - TPHCM IELTS: 7.5 1490 8.4 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V63 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM DET: 115 1380 9.1 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Colby College Mỹ 24 $ 81,500 Từ chối
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Lehigh University Mỹ 51 $ 78,000 Từ chối
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Texas Christian University Mỹ 89 $ 80,600 Từ chối
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Tufts Univeristy Mỹ 32 $ 86,000 Từ chối
V64 THPT chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM IELTS: 7 1420 9 Villanova University Mỹ 51 $ 84,000 Từ chối
V66 THPT chuyên Trần Đại Nghĩa - TPHCM IELTS: 7.5 1470 9.8 Macalester College Mỹ 27 $ 81,000 Từ chối
Augustana College
Beloit College
Case Western Reserve University
College of Wooster
Dartmouth College
Denison University
Duke University
Earlham College
Gustavus Adolphus College
Hanover College
Hobart and William Smith College
Knox College
Lake Forest College
Macalester College
Minerva KGI
St. Olaf College
Texas Christian University
University of Pennsylvania
Washington and Lee University

You might also like