Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 18

UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Toán

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100001 Nguyễn Thị Thu Hiền 1.31.2004 TH&THCS Chí Tân 8.00
2 100002 Phạm Thị Kim Thoa 16.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 18.25
3 100003 Vũ Huy Hùng 14.6.2004 THCS An Vĩ 9.50
4 100004 Phan Anh 30.4.2004 THCS Bình Kiều 7.00
5 100005 Bùi Thị Thanh Thủy 14.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.25
6 100006 Đỗ Thị Xuân 05.02.2004 THCS Bình Minh 7.00
7 100007 Ngô Thị Phương Anh 13.7.2004 THCS Dạ Trạch 7.00
8 100008 Nguyễn Đình Tuấn Anh 05.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
9 100009 Nguyễn Hải Sơn 14.03.2004 THCS Đại Hưng 13.25
10 100010 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.18.2004 THCS Đại Tập 7.75
11 100011 Lê Phương Thảo 01.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
12 100012 Phạm Khắc Thuận 7.31.2004 THCS Dân Tiến 10.50
13 100013 Bùi Hồng Quân 17.03.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.25
14 100014 Nguyễn Bạch Dương 1.9.2004 THCS Đông Kết 8.75
15 100015 Hoàng Thị Thảo 6.6.2004 THCS Đông Tảo 5.00
16 100016 Phạm Thị Thảo Chi 01.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.00
17 100017 Nguyễn Thị Kim Anh 9.7.2004 THCS Hàm Tử 3.75
18 100018 Đỗ Thị Hương Quỳnh 22.02.2004 THCS Hồng Tiến 11.25
19 100019 Phan Thị Lan Anh 16.5.2004 THCS Liên Khê 4.75
20 100020 Nguyễn Hoàng Tú 24.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.50
21 100021 Nguyễn Thị Vân Anh 09.01.2004 THCS Ông Đình 4.00
22 100022 Nguyễn Phương Thảo 13.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 18.75
23 100023 Trần Bá Hoàng 01.02.2004 THCS Phùng Hưng 14.25
24 100024 Lê Thị Chiền 8.31.2004 THCS Tân Châu 4.50
25 100025 Nguyễn Thị Minh Châu 11.07.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.75
26 100026 Nguyễn Thị Ngàn 18.1.2004 THCS Tân Dân 11.25
27 100027 Phạm Văn An 19.8.2004 THCS Thành Công 6.00
28 100028 Hoàng Trung Hải 2.10.2004 THCS Thuần Hưng 7.75
29 100029 Nguyễn Thị Hương Giang 19.6.2004 THCS TT Khoái Châu 10.00
30 100030 Nguyễn Văn Dương 2.23.2004 THCS Việt Hòa 1.50
31 100031 Nguyễn Minh Trang 29.11.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
32 100032 Nguyễn Ngọc Ánh 15.11.2004 THCS Dạ Trạch 8.00
33 100033 Nguyễn Thành Nam 06.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.25
34 100034 Vương Đình Hiếu 07.9.2004 THCS Đại Hưng 6.00
35 100035 Phạm Đình Chương 9.1.2004 THCS Đại Tập 7.50
36 100036 Lê Văn Trọng 2.11.2004 THCS Đông Tảo 5.00
37 100037 Nguyễn Quỳnh Anh 14.03.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.50
38 100038 Trần Xuân Hiếu 18.3.2004 THCS Phùng Hưng 12.50
39 100039 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27.7.2004 THCS Tân Dân 8.25
40 100040 Đỗ Thị Hải Yến 17.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
41 100041 Lê Tiến Long 24.10.2004 THCS Thành Công 10.50
42 100042 Lê Quang Vinh 25.08.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.50
43 100043 Phạm Văn Khải 25.3.2004 THCS TT Khoái Châu 11.00
44 100044 Lê Sĩ Toàn 24.12.2004 THCS Tân Dân 5.25
45 100045 Trần Minh Thành 05.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.00

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Ngữ văn

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100046 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 10.29.2004 TH&THCS Chí Tân 11.50
2 100047 Trần Thị Hồng Ngọc 20.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.00
3 100048 Vũ Thị Vân Nga 6.3.2004 THCS An Vĩ 13.00
4 100049 Phạm Thị Hương San 27.4.2004 THCS Bình Kiều 8.25
5 100050 Nguyễn Quỳnh Chi 24.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.00
6 100051 Nguyễn Thị Bích Ngọc 22.12.2004 THCS Bình Minh 9.50
7 100052 Lê Thị Kiều Trang 29.3.2004 THCS Dạ Trạch 12.00
8 100053 Nguyễn Duy Đại 25.5.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.50
9 100054 Đào Thúy Hồng 02.04.2004 THCS Đại Hưng 10.50
10 100055 Phạm Thị Huệ 1.26.2004 THCS Đại Tập 10.25
11 100056 Lê Thị Phương Mai 05.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.50
12 100057 Trần Thu Trang 01.05.2004 THCS Đông Ninh 9.00
13 100058 Lê Thị Linh 2.24.2004 THCS Đông Tảo 8.00
14 100059 Nguyễn Thi Anh 5.13.2004 THCS Hàm Tử 9.25
15 100060 Bùi Tùng Lâm 27.11.2004 THCS Hồng Tiến 10.25
16 100061 Đoàn Lan Anh 15.11.2004 THCS Liên Khê 9.75
17 100062 Trần Thị Như Ý 12.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.75
18 100063 Vũ Thị Dáng 06.01.2004 THCS Ông Đình 11.00
19 100064 Bùi Thị Thu Hồng 27.01.2004 THCS Phùng Hưng 10.75
20 100065 Nguyễn Thị Yến 1.17.2004 THCS Tân Châu 11.00
21 100066 Nguyễn Thị Vàng 23.1.2004 THCS Tân Dân 11.00
22 100067 Lê Yến Chi 22.4.2004 THCS Thành Công 9.00
23 100068 Nguyễn Thị Trà My 8.6.2004 THCS Thuần Hưng 11.50
24 100069 Nguyễn Thu Hằng 03.3.2004 THCS TT Khoái Châu 12.75
25 100070 Văn Thị Vân Anh 10.8.2004 THCS Tứ Dân 10.50
26 100071 Lê Thị Minh Ánh 22.7.2004 THCS Tứ Dân 10.50
27 100072 Trần Thị Lan Anh 7.2.2004 THCS Việt Hòa 12.50
28 100073 Nguyễn Thị Thanh 25.6.2004 THCS An Vĩ 11.50
29 100074 Nguyễn Thị Thanh Huyền 05.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.50
30 100075 Hoàng Thị Kim Tuyến 5.1.2004 THCS Bình Kiều 9.00
31 100076 Nguyễn Thu Hà 15.7.2004 THCS Bình Minh 10.75
32 100077 Nguyễn Thị Thùy Linh 01.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.75
33 100078 Nguyễn Thị Đoan Trang 3.7.2004 THCS Dạ Trạch 14.25
34 100079 Đào Huyền Trang 07.9.2004 THCS Đại Hưng 14.50
35 100080 Lưu Thị Quỳnh Nga 8.24.2004 THCS Đông Tảo 9.00
36 100081 Lê Thị Liên 14.5.2004 THCS Tứ Dân 11.75
37 100082 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12.8.2004 THCS Hồng Tiến 12.25
38 100083 Quang Thị Thúy 5.2.2004 THCS Liên Khê 10.50
39 100084 Phạm Thị Quỳnh Như 14.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.50
40 100085 Trần Thị Hường 21.5.2004 THCS Phùng Hưng 13.00
41 100086 Lê Thị Hồng Gấm 2.29.2004 THCS Tân Châu 12.25
42 100087 Nguyễn Ngọc Ánh 16.06.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.25
43 100088 Hoa Quỳnh Hương 24.2.2004 THCS Tân Dân 13.00
44 100089 Đỗ Thị Thùy Trang 30.7.2004 THCS Thành Công 10.00
45 100090 Vũ Thị Mai Anh 19.4.2004 THCS Thuần Hưng 10.75
46 100091 Nguyễn Thị Bích 23.5.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.75
47 100092 Nguyễn Văn Trường 06.5.2004 THCS TT Khoái Châu 13.25
48 100093 Văn Thị Hồng Nhung 23.12.2004 THCS Tứ Dân 9.50
49 100094 Hoàng Thị Thu Huyền 1.17.2004 THCS Việt Hòa 13.00

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Tiếng Anh

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100095 Nguyễn Thùy Linh 9.17.2004 TH&THCS Chí Tân 5.80
2 100096 Nguyễn Hương Giang 31.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.60
3 100097 Trần Khánh Hà My 31.8.2004 THCS An Vĩ 7.20
4 100098 Đặng Tuấn Linh 16.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 17.70
5 100099 Hoàng Văn Chiến 11.9.2004 THCS Bình Kiều 6.70
6 100100 Giang Thùy Anh 09.3.2004 THCS Bình Minh 6.50
7 100101 Nguyễn Công Đức 15.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.20
8 100102 Nguyễn Thị Bích Vân 01.01.2004 THCS Dạ Trạch 7.40
9 100103 Nguyễn Tiến Thịnh 30.04.2004 THCS Đại Hưng 6.00
10 100104 Lê Thị Khánh Linh 07.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 17.30
11 100105 Trần Thị Linh 3.8.2004 THCS Đại Tập 4.90
12 100106 Trần Khánh Vân 16.7.2004 THCS Dân Tiến 10.60
13 100107 Nguyễn Thị Minh Khuê 13.10.004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.70
14 100108 Nguyễn Quang Tùng 7.2.2004 THCS Đông Kết 4.80
15 100109 Nguyễn Vân Anh 08.01.2004 THCS Đông Ninh 4.20
16 100110 Nguyễn Minh Hoàng 29.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.60
17 100111 Nguyễn Phương Thảo 1.3.2004 THCS Đông Tảo 5.45
18 100112 Hoàng Hải Long 9.30.2004 THCS Đồng Tiến 6.80
19 100113 Nguyễn Thị Thu Phương 6.24.2004 THCS Hàm Tử 4.60
20 100114 Phan Thị Mai Hương 10.2.2004 THCS Hồng Tiến 6.70
21 100115 Phan Thị Khánh Linh 19.5.2004 THCS Liên Khê 13.40
22 100116 Phạm Việt Trang 1.1.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 17.10
23 100117 Vũ Thị Huyên 23.09.2004 THCS Ông Đình 6.20
24 100118 Đinh Nguyễn Phương Quỳ 12.05.2004 THCS Phùng Hưng 11.10
25 100119 Nguyễn Hương Nhi 11.27.2004 THCS Tân Châu 4.80
26 100120 Phạm Ngọc Anh 27.6.2004 THCS Tân Dân 7.80
27 100121 Đào Thị Phương Anh 20.7.2004 THCS Thuần Hưng 3.40
28 100122 Lê Nguyệt Minh 23.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.20
29 100123 Đỗ Thị Bích Phượng 4.3.2004 THCS Tứ Dân 8.40
30 100124 Tạ Thị Quỳnh Anh 9.11.2004 THCS Việt Hòa 1.20
31 100125 Nguyễn Minh Anh 11.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.35
32 100126 Phạm Thị Hương 20.02.2004 THCS Bình Minh 4.50
33 100127 Nguyễn Thị Thùy Trang 03.7.2004 THCS Dạ Trạch 5.50
34 100128 Lê Thị Hoàn 08.12.2004 THCS Đại Hưng 7.50
35 100129 Lê Xuân Bách 2.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.80
36 100130 Phạm Thành Vinh 11.10.2004 THCS Tân Dân 10.00
37 100131 Lê Thu Thủy 5.5.2004 THCS Tân Châu 10.70
38 100132 Đàm Hương Chi 29.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.00
39 100133 Lê Thị Thoa 6.5.2004 THCS Tứ Dân 5.80
40 100134 Nguyễn Đức Hiếu 21.12.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.80
41 100135 Trần Long Vũ 04.10.2004 THCS TT Khoái Châu 9.60
42 100136 Hà Ngọc Lan 11.5.2004 THCS Việt Hòa 5.40
43 100137 Trần Thị Thúy Quỳnh 13.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.20
44 100138 Bùi Hoàng Thu Phương 19.4.2004 THCS Phùng Hưng 4.00
45 100139 Nguyễn Thị Hồng Mến 17.7.2004 THCS Tân Dân 7.80
46 100140 Phạm Phương Thảo 07.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.00
47 100141 Đỗ Thị Linh 24.02.2004 THCS Thành Công 10.40

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Hóa học

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100142 Nguyễn Khắc Duy 12.07.2004 TH&THCS Chí Tân 9.50
2 100143 Nguyễn Văn Thành 26.10.2004 THCS An Vĩ 13.50
3 100144 Nguyễn Xuân Mai 20.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.75
4 100145 Phạm Đình Hào 11.03.2004 THCS Bình Kiều 6.50
5 100146 Nguyễn Thị Phương 08.03.2004 THCS Bình Minh 9.75
6 100147 Phan Thị Xuân Mai 11.8.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 6.00
7 100148 Nguyễn Thị Ngọc Linh 25.6.2004 THCS Dạ Trạch 5.25
8 100149 Bùi Quang Thắng 07.01.2004 THCS Đại Hưng 13.00
9 100150 Nguyễn Trọng Bình 02.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.25
10 100151 Hoàng Minh Phúc 29.8.2004 THCS Dân Tiến 8.25
11 100152 Phan Văn Bộ 20.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.25
12 100153 Đỗ Thùy Linh 03.11.2004 THCS Đông Ninh 1.00
13 100154 Hoàng Thùy Dương 10.9.2004 THCS Hồng Tiến 6.00
14 100155 Trần Tất Hưng 08.6.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.00
15 100156 Lê Thị Bích Ngọc 2.2.2004 THCS Tân Châu 3.50
16 100157 Đỗ Bá Hoàng Minh 04.8.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.75
17 100158 Nguyễn Thị Quyên 2.10.2004 THCS Đại Tập 3.75
18 100159 Nguyễn Lâm Phương 13.11.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.75
19 100160 Lê Đình Hiệp 2.18.2004 THCS Đông Tảo 3.25
20 100161 Đàm Quốc Anh 09.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.75
21 100162 Nguyễn Thế Dũng 04.7.2004 THCS Phùng Hưng 9.00
22 100163 Vũ Thùy Linh 31.08.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.25
23 100164 Vũ Thị Huyền Chi 27.09.2004 THCS Ông Đình 2.00
24 100165 Hoa Thị Bích Ngọc 8.1.2004 THCS Tân Dân 1.00
25 100166 Lê Quang Nghĩa 28.4.2004 THCS Thành Công 4.50
26 100167 Phạm Trường Sơn 23.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.50
27 100168 Đỗ Thị Nguyên 18.11.2004 THCS Thuần Hưng 8.25
28 100169 Đỗ Hải Phong 14.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.00
29 100170 Cao Thế Anh 13.12.2004 THCS TT Khoái Châu 12.50
30 100171 Nguyễn Đức Việt 03.12.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 16.25
31 100172 Cao Tuấn Anh 22.12.2004 THCS Tứ Dân 10.00
32 100173 Nguyễn Văn Công 22.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.00
33 100174 Lê Hoàng Long 2.18.2004 THCS Việt Hòa 6.50
34 100175 Giang Thị Tố Uyên 20.10.2004 THCS Bình Minh 12.75
35 100176 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21.6.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.25
36 100177 Giang Khánh Linh 10.12.2004 THCS Dạ Trạch 7.50
37 100178 Nguyễn Thị My 26.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.25
38 100179 Hoàng Quang Vượng 21.03.2004 THCS Đại Hưng 10.25
39 100180 Phạm Thị Phương Anh 19.12.2004 THCS Đông Ninh 2.25
40 100181 Tường Thị Ánh Dương 11.5.2004 THCS Liên Khê 5.00
41 100182 Hoàng Thanh Tùng 19.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.50
42 100183 Vương Văn Thái 20.4.2004 THCS Phùng Hưng 8.50
43 100184 Nguyễn Thị Huyền Dương 11.12.2004 THCS Tân Châu 5.50
44 100185 Nguyễn Thị Xuân Mai 7.2.2004 THCS Tân Dân 1.00
45 100186 Trần Thị Hà 17.09.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 17.25
46 100187 Nguyễn Quốc Đạt 29.5.2004 THCS Thành Công 2.00
47 100188 Hà Đăng Phát 2.4.2004 THCS Thuần Hưng 10.50
48 100189 Trần Thị Hương 09.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.50
49 100190 Lê Thị Chi 13.3.2004 THCS Tứ Dân 8.50

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Địa lý

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100191 Lê Xuân Tiến Đạt 1/30/2004 THCS Đông Tảo 7.00
2 100192 Bùi Thị Diệu Linh 26/10/2004 THCS Tân Dân 10.50
3 100193 Bùi Thị Trà My 22/07/2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.50
4 100194 Lê Thị Huyền Trang 25.06.2004 THCS Ông Đình 7.50
5 100195 Đào Thị Hồng Hoa 25.8.2004 THCS Đại Hưng 11.00
6 100196 Đoàn Thị Trà Giang 14/01/2004 THCS Phùng Hưng 15.00
7 100197 Nguyễn Quỳnh Nga 07/4/2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.50
8 100198 Đỗ Thị Thanh Thủy 17/7/2004 THCS Thành Công 11.50
9 100199 Lại Thị Hảo 7/13/2004 THCS Đồng Tiến 11.25
10 100200 Trần Hồng Quân 10/10/2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.00
11 100201 Đỗ Văn Hào 13/2/2004 THCS Bình Kiều 8.00
12 100202 Tường Thị Anh Thư 10/4/2004 THCS Liên Khê 7.00
13 100203 Lê Thị Thùy Dương 7/8/2004 THCS Tân Châu 11.50
14 100204 Đào Thị Thu Nguyệt 19/12/2004 THCS Thuần Hưng 7.50
15 100205 Nguyễn Bích Ngọc 10/19/2004 TH&THCS Chí Tân 13.50
16 100206 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/10/2004 THCS Bình Minh 8.50
17 100207 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 1/12/2004 THCS Tân Dân 12.00
18 100208 Nguyễn Văn Đại 08/10/2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.00
19 100209 Nguyễn Thị Hoa 07.3.2004 THCS TT Khoái Châu 1.00
20 100210 An Thị Cẩm Ly 10.12.2004 THCS Đại Hưng 9.25
21 100211 Lại Thị Trà My 28/12/2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.50
22 100212 Trần Thị Thanh Tuyết 12/11/2004 THCS Phùng Hưng 10.75
23 100213 Đỗ Văn Toàn 6/3/2004 THCS Thành Công 3.50
24 100214 Phạm Thị Duyên 11/22/2004 THCS Đại Tập 10.00
25 100215 Bùi Thị Anh Tú 09/02/2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.00
26 100216 Nguyễn Thị Thắm 9/26/2004 THCS Đồng Tiến 4.00
27 100217 Đào Thị Thu Hạnh 12/5/2004 THCS Hồng Tiến 13.25
28 100218 Nguyễn Thị Thủy Tiên 6/4/2004 THCS Hàm Tử 10.25
29 100219 Nguyễn Thế Anh 11/1/2004 THCS Liên Khê 12.50
30 100220 Nguyễn Thùy Linh 2/16/2004 THCS Tân Châu 8.25
31 100221 Nguyễn Thị Thương 15/11/2004 THCS Thuần Hưng 11.50
32 100222 Lê Thị Trà My 25/4/2004 THCS Dân Tiến 8.00
33 100223 Nguyễn Thị Dung 1/4/2004 THCS Việt Hòa 5.00
34 100224 Phùng Thùy Dương 15/8/2004 THCS An Vĩ 9.75
35 100225 Đỗ Thị Huệ 19/7/2004 THCS Bình Minh 8.00

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Lịch sử

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100226 Nguyễn Thanh Nhàn 3.8.2004 TH&THCS Chí Tân 10.25
2 100227 Trần Thị Hương Xuân 9.8.2004 THCS An Vĩ 6.75
3 100228 Nguyễn Thị Thuỷ 28.12.2004 THCS Bình Kiều 5.25
4 100229 Nguyễn Quỳnh Chi 16.02.2004 THCS Bình Minh 6.00
5 100230 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 05.3.2004 THCS Dạ Trạch 8.50
6 100231 Hoàng Hải Yến 15.12.2004 THCS Đại Hưng 7.75
7 100232 Đỗ Thị Hằng 7.16.2004 THCS Đại Tập 3.75
8 100233 Lưu Thị Ly 10.22.2004 THCS Đông Tảo 10.75
9 100234 Nguyễn Việt Hưng 1.11.2004 THCS Đồng Tiến 7.00
10 100235 Phạm Thị Huyền 06.02.2004 THCS Hàm Tử 12.00
11 100236 Bùi Thị Loan 30.11.2004 THCS Hồng Tiến 18.00
12 100237 Tường Thị Ngọc Ánh 12.12.2003 THCS Liên Khê 12.50
13 100238 Nguyễn Thị Trang Nhung 03.11.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 6.75
14 100239 Nguyễn Thị Phương Thảo 22.03.2004 THCS Ông Đình 1.75
15 100240 Nguyễn Thị Nhật Ánh 02.9.2004 THCS Phùng Hưng 2.50
16 100241 Đỗ Thị Thùy Linh 6.4.2004 THCS Tân Châu 13.50
17 100242 Nguyễn Thị Yến 27.5.2004 THCS Tân Dân 7.75
18 100243 Lê Ngọc Phương Anh 26.3.2004 THCS Thành Công 9.50
19 100244 Chu Đoàn Minh Châu 5.10.2004 THCS Thuần Hưng 14.00
20 100245 Nguyễn Thị Thảo 24.12.2004 THCS TT Khoái Châu 11.00
21 100246 Nguyễn Thị Minh Hiền 2.28.2004 THCS Việt Hòa 8.50
22 100247 Lê Ngọc Ánh 26.8.2004 THCS Bình Minh 6.50
23 100248 Nguyễn Quang Minh 5.7.2004 THCS Dạ Trạch 6.75
24 100249 Nguyễn Thị Lan 12.10.2004 THCS Đại Hưng 10.50
25 100250 Trần Thị Quỳnh Anh 12.23.2004 THCS Đại Tập 9.00
26 100251 Tạ Đình Thắng 6.27.2004 THCS Đồng Tiến 5.50
27 100252 Nguyễn Huy Tuấn 02.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 5.75
28 100253 Nguyễn Văn Thái 8.10.2004 THCS Phùng Hưng 10.50
29 100254 Hoàng Khánh Linh 9.11.2004 THCS Tân Châu 13.00
30 100255 Phạm Thị Huyền 10.2.2004 THCS Tân Dân 8.75
31 100256 Đặng Ngọc Huyền 21.02.2004 THCS Thành Công 9.00
32 100257 Chu Thị Hằng 22.7.2004 THCS Thuần Hưng 12.75
33 100258 Đỗ Thu Huyền 11.12.2004 THCS TT Khoái Châu 11.50

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Sinh học

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100259 Lê Thị Minh Anh 27.5.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.25
2 100260 Lê Thanh Hà 6.19.2004 TH&THCS Chí Tân 8.50
3 100261 Nguyễn Duy Hiếu 28.9.2004 THCS An Vĩ 18.50
4 100262 Lê Minh Hiếu 24.8.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.00
5 100263 Nguyễn Anh Thư 29.6.2004 THCS Bình Minh 9.25
6 100264 Đoàn Thị Hiền 15.6.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.25
7 100265 Trịnh Thị Thùy Linh 15.01.2004 THCS Dạ Trạch 8.25
8 100266 Lê Văn Đức 20.6.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.75
9 100267 Đào Lý Linh 01.10.2004 THCS Đại Hưng 12.00
10 100268 Bá Phương Anh 08.10.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.50
11 100269 Bùi Thị Dịu 8.6.2004 THCS Đại Tập 6.75
12 100270 Nguyên Quốc Thái 8.14.2004 THCS Đông Tảo 4.50
13 100271 Đỗ Đức Phú 09.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
14 100272 Tạ Diệu Quỳnh 8.22.2004 THCS Đồng Tiến 3.75
15 100273 Chu Khánh Linh 28.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.50
16 100274 Nguyễn Thị Hiền 10.29.2004 THCS Hàm Tử 9.25
17 100275 Nguyễn Thị Phương Thảo 9.2.2004 THCS Hồng Tiến 8.00
18 100276 Phan Thị Ngọc Huế 6.1.2004 THCS Liên Khê 10.00
19 100277 Nguyễn Thị Hương Giang 09.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.50
20 100278 Nguyễn Thị Hạnh Ly 11.10.2004 THCS Bình Kiều 2.75
21 100279 Bùi Thị Ngọc Oanh 29.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.25
22 100280 Vũ Thị Tâm 14.07.2004 THCS Ông Đình 4.75
23 100281 Nguyễn Minh Hiệp 08.1.2004 THCS Phùng Hưng 9.00
24 100282 Lê Thị Chiền 8.31.2004 THCS Tân Châu 5.00
25 100283 Nguyễn Đức Đạt 28.6.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.75
26 100284 Nguyễn Thị Linh 2.5.2004 THCS Tân Dân 4.75
27 100285 Lê Tiến Long 24.10.2004 THCS Thành Công BỎ
28 100286 Chu Thị Ngọc Oanh 12.8.2004 THCS Thuần Hưng 12.75
29 100287 Phạm Thị Như 26.11.2004 THCS TT Khoái Châu 6.00
30 100288 Phạm Hữu Gia Hải 09.3.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 13.50
31 100289 Tạ Quỳnh Diệp 10.26.2004 THCS Việt Hòa 1.25
32 100290 Nguyễn Đỗ Linh Trang 15.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 11.75
33 100291 Vũ Thị Huyền Thanh 6.9.2004 THCS An Vĩ 11.50
34 100292 Lê Thị Hoa 01.9.2004 THCS Bình Minh 11.00
35 100293 Phan Thanh Tường 22.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 6.50
36 100294 Nguyễn Hà Thủy Tiên 04.01.2004 THCS Dạ Trạch 4.50
37 100295 Nguyễn Khánh Linh 12.06.2004 THCS Đại Hưng 3.50
38 100296 Lê Thiện Lâm 09.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.25
39 100297 Đỗ Tràng Giao 1.14.2004 THCS Đại Tập 11.25
40 100298 Lê Hà Trang 01.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 10.00
41 100299 Nguyễn Thị Hiểu 9.19.2004 THCS Đông Tảo 3.00
42 100300 Hoàng Phương Thảo 1.22.2004 THCS Đồng Tiến 4.50
43 100301 Tạ Thị Phương Thanh 06.8.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.00
44 100302 Bùi Bá Lên 06.8.2004 THCS Phùng Hưng 8.25
45 100303 Nguyễn Phương Trang 29.5.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.75
46 100304 Nguyễn Thị Thu Hương 14.11.2004 THCS Tân Dân 1.25
47 100305 Đặng Hồng Nhung 28.3.2004 THCS Thành Công 13.25
48 100306 Lê Thị Thanh Tâm 13.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 8.50
49 100356 Lê Thị Nha 31.01.2004 THCS Thị trấn Khoái Châu 4.00

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO


TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú
22 100307 Nguyễn Văn Quyết 4.24.2004 TH&THCS Chí Tân 10.00
17 100308 Đỗ Thị Khánh Linh 28.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.00
43 100309 Đỗ Văn Huy 22.8.2004 THCS An Vĩ 2.75
27 100310 Hoàng Minh Đức 13.10.2004 THCS Bình Kiều 7.75
47 100311 Phạm Quang Vinh 09.7.2004 THCS Bình Minh 0.25
1 100312 Nguyễn Thùy Ngân 11.5.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 18.75
20 100313 Lê Xuân Dương 14.9.2004 THCS Dạ Trạch 10.75
3 100314 Dương Hoài Nam 03.11.2004 THCS Đại Hưng 15.75
10 100315 Phạm Thị Thanh Huyền 15.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.25
19 100316 Phạm Thị Thu Huyền 10.20.2004 THCS Đại Tập 11.25
13 100317 Trần Bá Trường 2.3.2004 THCS Đông Kết 13.00
34 100318 Đinh Văn Hiếu 30.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 5.00
45 100319 Dương Văn Lộc 5.4.2004 THCS Đông Tảo 1.00
16 100320 Chu Đức Minh 02.12.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.25
6 100321 Phạm Hương Thảo 26.01.2004 THCS Hồng Tiến 15.50
37 100322 Phan Chính Việt 17.10.2004 THCS Liên Khê 4.25
48 100323 Bùi Anh Tú 09.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật BỎ
46 100324 Nguyễn Thị Minh nguyệt 11.02.2004 THCS Ông Đình 0.50
7 100325 Nguyễn Văn Thành An 27.9.2004 THCS Phùng Hưng 15.50
42 100326 Lê Thị Thanh Thảo 1.5.2004 THCS Tân Châu 3.25
2 100327 Phạm Thành Long 1.4.2004 THCS Tân Dân 16.00
35 100328 Đỗ Văn Nam Khánh 12.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 4.75
9 100329 Nguyễn Phương Minh 8.10.2004 THCS Tân Dân 15.25
44 100330 Lê Tiến Sơn 30.4.2004 THCS Thành Công 2.75
23 100331 Chu Đoàn Minh Anh 5.10.2004 THCS Thuần Hưng 9.50
26 100332 Nguyễn Viết Hiệp 22.3.2004 THCS TT Khoái Châu 9.00
36 100333 Nguyễn Thị Hướng 9.10.2004 THCS Tứ Dân 4.50
24 100334 Mai Như Thưởng 15.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.50
49 100335 Trần Thị Lan Anh 7.2.2004 THCS Việt Hòa BO
14 100336 Trần Đình Phúc Đức 07.10.2004 THCS Bình Minh 12.75
29 100337 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 07.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.00
25 100338 Nguyễn Thị Khánh Ly 09.2.2004 THCS Dạ Trạch 9.50
33 100339 Nguyễn Đức Văn 28.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 5.25
21 100340 An Văn Trường 01.01.2004 THCS Đại Hưng 10.50
38 100341 Nguyễn Thị Uyên 4.30.2004 THCS Đại Tập 4.25
39 100342 Đỗ Hữu Sáng 22.1.2004 THCS Hồng Tiến 4.25
28 100343 Tạ Đức Anh 28.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.25
11 100344 Lê Thị Thơm 24.7.2004 THCS Phùng Hưng 14.00
8 100345 Trương Hà Anh 05.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.50
18 100346 Bùi Văn Việt 03.01.2004 THCS Phùng Hưng 11.75
40 100347 Nguyễn Việt Cường 03.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 4.25
30 100348 Nguyễn Thanh Phong 7.1.2004 THCS Tân Châu 6.75
4 100349 Phan Tiểu Thành Long 25.8.2004 THCS Tân Dân 15.75
41 100350 Lê Trung Đức 21.11.2004 THCS Thành Công 4.00
12 100351 Đoàn Thị Thanh Huyền 07.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
15 100352 Vũ Thị Phương Ánh 4.11.2004 THCS Thuần Hưng 12.75
31 100353 Vũ Công Ngôn 21.9.2004 THCS TT Khoái Châu 6.75
5 100354 Đỗ Văn Đức 22.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.75
32 100355 Lưu Thị Thu Trang 28.5.2004 THCS Tứ Dân 6.50
UBND HUYỆN KHOÁI CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QuẢ
Kỳ thi chọn học sinh giỏi năm học 2018-2019
Môn: Vật lý

TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trường Ghi chú


1 100307 Nguyễn Văn Quyết 4.24.2004 TH&THCS Chí Tân 10.00
2 100308 Đỗ Thị Khánh Linh 28.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.00
3 100309 Đỗ Văn Huy 22.8.2004 THCS An Vĩ 2.75
4 100310 Hoàng Minh Đức 13.10.2004 THCS Bình Kiều 7.75
5 100311 Phạm Quang Vinh 09.7.2004 THCS Bình Minh 0.25
6 100312 Nguyễn Thùy Ngân 11.5.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 18.75
7 100313 Lê Xuân Dương 14.9.2004 THCS Dạ Trạch 10.75
8 100314 Dương Hoài Nam 03.11.2004 THCS Đại Hưng 15.75
9 100315 Phạm Thị Thanh Huyền 15.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.25
10 100316 Phạm Thị Thu Huyền 10.20.2004 THCS Đại Tập 11.25
11 100317 Trần Bá Trường 2.3.2004 THCS Đông Kết 13.00
12 100318 Đinh Văn Hiếu 30.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 5.00
13 100319 Dương Văn Lộc 5.4.2004 THCS Đông Tảo 1.00
14 100320 Chu Đức Minh 02.12.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 12.25
15 100321 Phạm Hương Thảo 26.01.2004 THCS Hồng Tiến 15.50
16 100322 Phan Chính Việt 17.10.2004 THCS Liên Khê 4.25
17 100323 Bùi Anh Tú 09.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật BỎ
18 100324 Nguyễn Thị Minh nguyệt 11.02.2004 THCS Ông Đình 0.50
19 100325 Nguyễn Văn Thành An 27.9.2004 THCS Phùng Hưng 15.50
20 100326 Lê Thị Thanh Thảo 1.5.2004 THCS Tân Châu 3.25
21 100327 Phạm Thành Long 1.4.2004 THCS Tân Dân 16.00
22 100328 Đỗ Văn Nam Khánh 12.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 4.75
23 100329 Nguyễn Phương Minh 8.10.2004 THCS Tân Dân 15.25
24 100330 Lê Tiến Sơn 30.4.2004 THCS Thành Công 2.75
25 100331 Chu Đoàn Minh Anh 5.10.2004 THCS Thuần Hưng 9.50
26 100332 Nguyễn Viết Hiệp 22.3.2004 THCS TT Khoái Châu 9.00
27 100333 Nguyễn Thị Hướng 9.10.2004 THCS Tứ Dân 4.50
28 100334 Mai Như Thưởng 15.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 9.50
29 100335 Trần Thị Lan Anh 7.2.2004 THCS Việt Hòa BO
30 100336 Trần Đình Phúc Đức 07.10.2004 THCS Bình Minh 12.75
31 100337 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 07.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.00
32 100338 Nguyễn Thị Khánh Ly 09.2.2004 THCS Dạ Trạch 9.50
33 100339 Nguyễn Đức Văn 28.4.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 5.25
34 100340 An Văn Trường 01.01.2004 THCS Đại Hưng 10.50
35 100341 Nguyễn Thị Uyên 4.30.2004 THCS Đại Tập 4.25
36 100342 Đỗ Hữu Sáng 22.1.2004 THCS Hồng Tiến 4.25
37 100343 Tạ Đức Anh 28.7.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 7.25
38 100344 Lê Thị Thơm 24.7.2004 THCS Phùng Hưng 14.00
39 100345 Trương Hà Anh 05.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.50
40 100346 Bùi Văn Việt 03.01.2004 THCS Phùng Hưng 11.75
41 100347 Nguyễn Việt Cường 03.01.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 4.25
42 100348 Nguyễn Thanh Phong 7.1.2004 THCS Tân Châu 6.75
43 100349 Phan Tiểu Thành Long 25.8.2004 THCS Tân Dân 15.75
44 100350 Lê Trung Đức 21.11.2004 THCS Thành Công 4.00
45 100351 Đoàn Thị Thanh Huyền 07.02.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 14.00
46 100352 Vũ Thị Phương Ánh 4.11.2004 THCS Thuần Hưng 12.75
47 100353 Vũ Công Ngôn 21.9.2004 THCS TT Khoái Châu 6.75
48 100354 Đỗ Văn Đức 22.9.2004 THCS Nguyễn Thiện Thuật 15.75
49 100355 Lưu Thị Thu Trang 28.5.2004 THCS Tứ Dân 6.50

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO

You might also like